Comments
Transcript
FA用語辞典 日本語→ベトナム語 - Mitsubishi Electric Corporation
FA用語辞典 Từ điển Thuật ngữ Tự động hóa Xí nghiệp 日本語→ベトナム語(IPA表記) Tiếng Nhật → Tiếng Việt (Định dạng IPA) FA に関連する用語約 4000 語以上について 日本語・英語・ベトナム語対訳を収録しており ます。 Liệt kê hơn 4000 thuật ngữ thuộc lĩnh vực Tự động hóa Xí nghiệp, bao gồm cả Tiếng Nhật, Tiếng Anh và Tiếng Việt. 注意事項 Đề phòng 文章構成や状況により、単語の翻訳が異なる可能性があります。 本辞典に収録している単語は参考とし、ご活用の際にはご注意ください。 Bản dịch cho các từ có thể cần phải thay đổi vào những thời điểm tùy thuộc vào cấu trúc và dạng câu. Các thuật ngữ được liệt kê trong từ điển này sẽ chỉ được dùng để tham khảo và phải được sử dụng hết sức cẩn trọng. FA用語辞典 日本語 1 10進数 │ A 10進定数 16 ビット符号付バイナリ 16進数 16進定数 16ビットCRC(MODBUS仕様) 16ビットデータ 16ビットデータ否定転送 16ビットデジタル入力 1回転あたりの移動量(AL) 英語 ベトナム語 decimal tʰɜ̰ ʔp fɜn˧˧hḛʔ tʰɜ̰ ʔp fɜn˧˧ decimal constant hɐ̤ ŋ so tʰɜ̰ ʔp fɜn˧˧ 16-bit signed binary ɲḭʔ fɜn˧˧mɨɜ̤ j sɐw bɪtkɔ zɜw hexadecimal tʰɜ̰ ʔp lṵʔk fɜn˧˧ hexadecimal constant hɐ̤ ŋ so tʰɜ̰ ʔp lṵʔk fɜn˧˧ 16-bit CRC (for MODBUS) mɨɜ̤ j sɐw bɪtCRCʨɔ˧˧MODBUS 16-bit data zɨʔɨ liɜ̰ ʔw mɨɜ̤ j sɐw bɪt 16-bit data negative transfer ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw fṵ ɗḭʔŋ mɨɜ̤ j sɐw bɪt 16-bit digital input ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so mɨɜ̤ j sɐw bɪt travel distance per revolution (AL) xwa̰ ŋ kɐːʲk hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ moʔojvɐ̤ wŋ AL thập phân/hệ thập phân hằng số thập phân nhị phân 16-bit có dấu thập lục phân hằng số thập lục phân 16-bit CRC (cho MODBUS) dữ liệu 16-bit truyền dữ liệu phủ định 16-bit đầu vào kỹ thuật số 16-bit khoảng cách hành trình mỗi vòng (AL) so suŋ˧˧ɲḭʔp moʔojvɐ̤ wŋ AP 1回転あたりのパルス数(AP) number of pulses per revolution (AP) số xung nhịp mỗi vòng (AP) 1回転内位置 (1pulse単位) within one-revolution position (1 pulse unit) vḭʔ ʨi ʨɐwŋ˧˧mo̰ ʔt vɐ̤ wŋ mo̰ ʔt ɗəːn˧˧vḭʔ suŋ˧˧ɲḭʔp vị trí trong một vòng (1 đơn vị xung nhịp) ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n no̰ ʔj swi˧˧kuŋ˧˧ʨɔ̤ n2ʨṵʔk 2軸円弧補間制御 2-axis circular interpolation control điều khiển nội suy cung tròn 2 trục 2乗平均平方根 root mean square kɐn˧˧ɓɜ̰ ʔk2kwɜn˧˧ ɨɜŋ˧˧ binary-coded decimal zɐ̰ ːʔŋ tʰɜ̰ ʔp fɜn˧˧ɗɐːʔɐ mɐːʔɐ hwa ɲḭʔ fɜn˧˧ binary ɲḭʔ fɜn˧˧ 2-core twisted cable kɐːp swɐn hɐːj˧˧lɔj 2-core twisted shielded wire zɜj˧˧swɐn 2lɔj kɔ ʨoŋ ɲiɜʔɜw 37-pin D-sub connector ɗɜ̤ w noj di:sɜp37ʨɜn˧˧ three-phase inverter ɓiɜn tɜ̤ n ɓɐːfɐː˧˧ three-phase AC power supply ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn a:se˧˧ɓɐːfɐː˧˧ three-phase motor mo˧˧təː˧˧ɓɐːfɐː˧˧ 40-pin connector type lwɐ̰ ːʔj ɗɜ̤ w noj 40ʨɜn˧˧ 4-quadrant operation hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ tʰɛw˧˧4ɣɐwk fɜ̤ n tɨ˧˧ multiplication by 4 ɲɜn˧˧vəːj 4 ABS counter ɓo̰ ʔ ɗem ABS ABS resin kɛw˧˧ABS AC motor drive module mo˧˧ɗun˧˧zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧a:se˧˧ ACK response fɐ̰ ːn ho̤ j ACK ActiveX control ˈæk.tɪvekscontrol 2進化10進数 2進数 2芯ツイストケーブル線 2芯ツイストシールド線 37ピンDサブコネクタ 3相インバータ 3相交流電源 3相モータ 40ピンコネクタタイプ 4象限運転 4逓倍 ABSカウンタ ABS樹脂 AC モータドライブユニット ACK応答 ActiveXコントロール căn bậc 2 quân phương dạng thập phân đã mã hóa nhị phân nhị phân cáp xoắn 2 lõi dây xoắn 2 lõi có chống nhiễu đầu nối D-sub 37 chân biến tần ba pha nguồn điện AC ba pha mô tơ ba pha loại đầu nối 40 chân hoạt động theo 4 góc phần tư nhân với 4 bộ đếm ABS keo ABS mô đun dẫn động động cơ AC phản hồi ACK ActiveX control 1 FA用語辞典 日本語 A ACTコントロール │ D AC外部端子一括アース ACサーボ AC電源 AC入力ユニット ACリアクトル AG端子 ASCII ASCII10進数 ASCII16進数 ASCIIコード ASCII制御コード ASCII変換 ASCII文字列 AS-Iインターフェイスユニット AS-iマスタユニット ATAカード AUIケーブル a接点 B/NETインタフェースユニット BCD-BIN変換 BCDコード 英語 ベトナム語 kiɜ̰ m swat ACT ACT control kiểm soát ACT tiɜp iɜ̰ m noj ɗɜt a:se˧˧ AC external terminal batch ground tiếp điểm nối đất AC AC servo a:se˧˧servo AC power supply ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn a:se˧˧ AC input module mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw a:se˧˧ AC reactor ɓo̰ ʔ iɜ̰ ʔn xɐːŋ a:se˧˧ AG terminal ɓo̰ ʔ tiɜp iɜ̰ m AG ASCII ˈæski ASCII decimal tʰɜ̰ ʔp fɜn˧˧ˈæski ASCII hexadecimal tʰɜ̰ ʔp lṵʔk fɜn˧˧ˈæski ASCII code mɐːʔɐ ˈæski ASCII control code mɐːʔɐ iɜ̤ w xiɜ̰ n ˈæski Conversion to ASCII ʨwiɜ̰ n đoisɐːŋ˧˧ˈæski ASCII string ʨuɜʔɜj ˈæski AS-I interface module ɓo̰ ʔ zɐːw˧˧tiɜp ʨwɜ̰ n AS-I AS-i master module xoj zɐːw˧˧tiɜp ʨiŋ ʨwɜ̰ n AS-i ATA card tʰɛ̰ ATA AUI cable kɐːp AUI normally open contact tiɜp iɜ̰ m tʰɨɜ̤ ŋ mə̰ ː B/NET interface module xoj zɐːw˧˧tiɜp B/NET BCD-BIN conversion ʨwiɜ̰ n đoiBCD-BIN BCD code mɐːʔɐ BCD AC servo nguồn điện AC mô đun đầu vào AC bộ điện kháng AC bộ tiếp điểm AG ASCII thập phân ASCII thập lục phân ASCII mã ASCII mã điều khiển ASCII chuyển đổi sang ASCII chuỗi ASCII bộ giao tiếp chuẩn AS-I khối giao tiếp chính chuẩn AS-i thẻ ATA cáp AUI tiếp điểm thường mở khối giao tiếp B/NET chuyển đổi BCD-BIN mã BCD lḛʔŋ tʰɐːw˧˧tɐːk tʰwɜ̰ ʔt twan BCD BCD算術演算命令 BCD arithmetic operation instruction lệnh thao tác thuật toán BCD BCDディジタル入力スイッチ BCD digital input switch koŋ˧˧tɐk ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw so mɐːʔɐ BCD BCD digital display device ɓo̰ ʔ hiɜ̰ n tʰḭʔ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so mɐːʔɐ BCD BCD data zɨʔɨ liɜ̰ ʔw BCD BCD input switch koŋ˧˧tɐk ɲɜ̰ ʔp mɐːʔɐ BCD BCD display hiɜ̰ n tʰḭʔ mɐːʔɐ BCD normally closed contact tiɜp iɜ̰ m tʰɨɜ̤ ŋ ɗɐwŋ DIN rail tʰɐːʲŋ˧˧rayʨwɜ̰ n DIN BCDディジタル表示器 BCDデータ BCD入力スイッチ BCD表示 b接点 DINレール công tắc ngõ vào số mã BCD bộ hiển thị kỹ thuật số mã BCD dữ liệu BCD công tắc nhập mã BCD hiển thị mã BCD tiếp điểm thường đóng thanh ray chuẩn DIN 2 FA用語辞典 日本語 D DOS/Vパソコン │ あ Dサブ9ピン D種接地 I/Oアドレス I/O応答時間 I/O応答速度 I/Oサーバ I/O信号 I/O占有点数 I/O点数 I/O番号 I/O分散 I/Oリフレッシュ I/O渡し I/O割付 Iステートメント I動作 JANコード JISコード JOG運転 JOG速度 L字金具 Mコード PC書込 PC診断 PC読出 英語 IBM-PC/AT-compatible personal computer ベトナム語 mɐj tiŋ kɐː ɲɜn˧˧tɨɜŋ˧˧tʰik IBM-PCAT- máy tính cá nhân tương thích IBM-PC/AT- D-sub 9-pin di:sɜp9-pin D-type grounding noj ɗɜt lwɐ̰ ːʔj D I/O address ɗḭʔɜ ʨḭ IO I/O response time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧fɐ̰ ːn ho̤ j IO I/O response speed tok ɗo̰ ʔ fɐ̰ ːn ho̤ j IO I/O server mɐj ʨṵ IO I/O signal tin hiɜ̰ ʔw IO number of occupied I/O points so iɜ̰ m ˈaɪəʊkɔ tʰḛ kwa̰ n li number of I/O points so iɜ̰ m IO I/O number so tʰɨ tɨ̰ʔ ˈaɪəʊ I/O distribution fɜn˧˧ɓo IO I/O refresh lɐ̤ ːm məːj IO I/O delivery kɜp fɐːt IO I/O assignment ʨḭ ɗḭʔŋ ˈaɪəʊ I statement kɜw˧˧lḛʔŋ I I action hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ I JAN code mɐːʔɐ JAN JIS code mɐːʔɐ JIS JOG operation vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨe ɗo̰ ʔ JOGʨɐ̰ ʔj ɲɜp JOG speed tok ɗo̰ ʔ JOG L-bracket zɐː zɨʔɨ ʨɨʔɨ L M code mɐːʔɐ M Write to PLC ɣi˧˧sɐːŋ˧˧PLC PLC diagnostics ʨwɜ̰ n ɗwan PLC Read from PLC ɗɐ̰ ʔwk tɨ̤ PLC D-sub 9-pin nối đất loại D địa chỉ I/O thời gian phản hồi I/O tốc độ phản hồi I/O máy chủ I/O tín hiệu I/O số điểm I/O có thể quản lý số điểm I/O số thứ tự I/O phân bố I/O làm mới I/O cấp phát I/O chỉ định I/O câu lệnh I hoạt động I mã JAN mã JIS vận hành chế độ JOG (chạy nhấp) tốc độ JOG giá giữ chữ L mã M ghi sang PLC chuẩn đoán PLC đọc từ PLC ɓiɜ̰ w ɗo̤ S S字加減速 S-pattern acceleration/deceleration biểu đồ S S字比率 S-pattern ratio tḭ lḛʔ ɓiɜ̰ w ɗo̤ S T-branch connection ket noj ɲɐːʲŋ T arc kuŋ˧˧ T分岐接続 アーク tỷ lệ biểu đồ S kết nối nhánh T cung 3 FA用語辞典 日本語 アークバリヤ あ アークバリヤ付き形リレー アーク放電 アース アース線 アース端子 アーム アイソレーション アイソレーター 亜鉛ダイキャスト アキ アキシャル荷重 アキュームレータ 空き領域 アクション アクセス アクセス回路 アクセス権 アクセス子局 アクセスサイクル アクセススイッチ アクセス範囲 アクセスモード アクチュエータ アクティブマトリックス アクリル アクリル樹脂 アシストガス アスキー アスキーコード 英語 ベトナム語 arc barrier ʨɐn kuŋ˧˧ relay with arc barrier relayʨɐn kuŋ˧˧ arc discharge tʰɐj˧˧đoikuŋ˧˧ earth ɗɜt grounding cable kɐːp tiɜp ɗɜt earth terminal tiɜp iɜ̰ m noj ɗɜt arm cánhtɐj˧˧ˈrəʊbɒt isolation kɐːʲk li˧˧ isolator ʨɜt kɐːʲk iɜ̰ ʔn zinc die-cast ɗuk ʨet ɓɐ̤ ŋ kɛʔɛm empty/vacant/reserved ʨoŋ ʨoŋ zɐ̤ ːʲŋ ziɜŋ˧˧ axial load ʨṵʔk tɐ̰ ːj accumulator ɓi̤ŋ iɜ̰ ʔn Empty Area xu˧˧ʨoŋ action hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ access ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp access circuit mɐ̰ ːʔʲk ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp access authority, access right kwiɜ̤ n ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp access slave station ʨɐ̰ ːʔm ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp fṵʔ access cycle ʨu˧˧ki̤ ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp access switch ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp access range fɐ̰ ːʔm vi˧˧ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp access mode kiɜ̰ w ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp actuators ɓo̰ ʔ zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ active matrix Maʨɜ̰ ʔn hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ acryl acryl acrylic resin kɛw˧˧acrylic assist gas xi fṵʔ ASCII ˈæski ASCII code mɐːʔɐ ˈæski chắn cung relay chắn cung thay đổi cung đất cáp tiếp đất tiếp điểm nối đất cánh tay (robot) cách ly chất cách điện đúc chết bằng kẽm trống/trống/dành riêng trục tải bình điện khu trống hoạt động truy cập mạch truy cập quyền truy cập trạm truy cập phụ chu kỳ truy cập chuyển mạch truy cập phạm vi truy cập kiểu truy cập bộ dẫn động Ma trận hoạt động acryl Keo acrylic khí phụ ASCII mã ASCII 4 FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 print ASCII code instruction inʨḭ tʰḭʔ mɐːʔɐ ˈæski ASCII print ɓɐ̰ ːn inˈæski ASCII conversion ʨwiɜ̰ n đoiˈæski ASCII instruction ʨḭ tʰḭʔ ˈæski アスキー文字 ASCII character ki tɨ̰ʔ ˈæski アタッチメント attachment アダプタ adapter ɓo̰ ʔ iɜ̤ w hə̰ ːʔp adapter mounting screw ok vit ɣɐn ɓo̰ ʔ iɜ̤ w hə̰ ːʔp adapter module mounting bracket xuŋ˧˧ɣɐn mo˧˧ɗun˧˧ɓo̰ ʔ iɜ̤ w hə̰ ːʔp adapter module mounting screw ok vit ɣɐn mo˧˧ɗun˧˧ɓo̰ ʔ iɜ̤ w hə̰ ːʔp アスキーコードプリント命令 あ アスキープリント アスキー変換 アスキー命令 アダプタ取付ネジ アダプタユニット取付金具 アダプタユニット取付ネジ in chỉ thị mã ASCII bản in ASCII chuyển đổi ASCII chỉ thị ASCII ký tự ASCII iŋ kɛ̤ m đính kèm bộ điều hợp ốc vít gắn bộ điều hợp khung gắn mô đun bộ điều hợp ốc vít gắn mô đun bộ điều hợp ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n xɨ̰ zuŋ˧˧tʰik ɨŋ アダプティブ制振制御 adaptive vibration suppression control bộ điều khiển khử rung thích ứng アダプティブチューニングモード(アダプティブフィルタⅡ) adaptive tuning mode (adaptive filter II) chế độ chỉnh thích ứng (bộ lọc thích ứng II) 厚板 plate 圧接 pressure welding hɐ̤ ːn ɐːp swɜt IDC tool zṵʔŋ kṵʔ hɐ̤ ːn ɐːp swɜt insulation displacement connector ɗɜ̤ w noj kiɜ̰ w hɐ̤ ːn zɜj˧˧ solderless plug ɗɜ̤ w noj xoŋ˧˧hɐ̤ ːn IDC terminal block adapter ɓo̰ ʔ ket noj hoʔo ʨə̰ ːʔ ʨɔ˧˧IDC crimping ɗɜ̤ w noj kiɜ̰ w kɛ̰ ʔp zɜj˧˧ crimping tool zṵʔŋ kṵʔ kɛ̰ ʔp zɜj˧˧ crimping type lwɐ̰ ːʔj ɗɜ̤ w noj kiɜ̰ w kɛ̰ ʔp zɜj˧˧ crimping type connector ɗe ket noj kiɜ̰ w kɛ̰ ʔp zɜj˧˧ solderless terminal lwɐ̰ ːʔj zɜ̤ w noj xoŋ˧˧hɐ̤ ːn upload tɐ̰ ːj len˧˧ thickness zɐ̤ j pressure gauge mɐj ɗɔ˧˧ɐːp swɜt pressure switch koŋ˧˧tɐk ɐːp swɜt pressure control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ɐːp swɜt pressure port ko̰ ŋ ɐːp swɜt contact positioning control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ɗḭʔŋ vḭʔ ʨi lɐ̰ ːʔʲŋ hḛʔ 圧接工具 圧接タイプコネクタ 圧接タイププラグ 圧接端子台アダプタ 圧着 圧着工具 圧着タイプ 圧着タイプコネクタ 圧着端子 アップロード 厚み 圧力計 圧力スイッチ 圧力制御 圧力ポート あて止め制御 ʨe ɗo̰ ʔ ʨḭŋ tʰik ɨŋ ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk tʰik ɨŋ II iʔiɜ đĩa hàn áp suất dụng cụ hàn áp suất đầu nối kiểu hàn dây đầu nối không hàn bộ kết nối hỗ trợ cho IDC đầu nối kiểu kẹp dây dụng cụ kẹp dây loại đầu nối kiểu kẹp dây đế kết nối kiểu kẹp dây loại dầu nối không hàn tải lên dày máy đo áp suất công tắc áp suất điều khiển áp suất cổng áp suất 5 điều khiển định vị trí liên hệ FA用語辞典 日本語 後入先出法 あ アドオン アドオン方式 後工程 アドバンストS字加減速 アドバンスト磁束ベクトル制御 英語 last in, first out method [LIFO method] ベトナム語 ɨɜŋ˧˧fɐːp vɐ̤ ːw kuɜj zɐː˧˧ɗɜ̤ w [phươngfɐːp LIFO] phương pháp vào cuối, ra đầu [phương pháp LIFO ] add-on fṵʔ ʨə̰ ːʔ add-on system hḛʔ tʰoŋ fṵʔ ʨə̰ ːʔ assembly and testing process kwa ʨi̤ŋ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧vɐ̤ ː lɐp zɐːp phụ trợ hệ thống phụ trợ advanced S-pattern acceleration/deceleration advanced flux vector control quá trình kiểm tra và lắp ráp tɐŋ˧˧tok zɐ̰ ːm tok tʰɛw˧˧ɓiɜ̰ w ɗo̤ Snɜŋ˧˧kɐːw˧˧ tăng tốc/giảm tốc theo biểu đồ S nâng cao ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vectortɨ̤ tʰoŋ˧˧to̰ ŋ kwat nɜŋ˧˧kɐːw˧˧ điều khiển vector từ thông tổng quát nâng cao ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n xɨ̰ zuŋ˧˧nɜŋ˧˧kɐːw˧˧ アドバンスト制振制御 advanced vibration suppression control điều khiển khử rung nâng cao アドレス address ɗḭʔɜ ʨḭ address decreasing direction hɨɜŋ zɐ̰ ːm ɗḭʔɜ ʨḭ address increasing direction hɨɜŋ tɐŋ˧˧ɗḭʔɜ ʨḭ address notation ki hiɜ̰ ʔw ɗḭʔɜ ʨḭ analogue computer mɐj tiŋ analog analog analog analog RGB analogRGB analog IC aɪsiːtɨɜŋ˧˧tɨ̰ʔ analog frequency meter tɜ̤ n so ke analog analog output koŋ˧˧swɜt analog practical analog output range zɐʔɐjŋɔʔɔ zɐː˧˧analogxɐ̰ ː zṵʔŋ analog output setting switch koŋ˧˧tɐk tʰiɜt lɜ̰ ʔp ŋɔʔɔ zɐː˧˧analog analog output value zɐː ʨḭʔ ŋɔʔɔ zɐː˧˧analog analog output current zɐ̤ wŋ ŋɔʔɔ zɐː˧˧analog analog output range zɐʔɐjŋɔʔɔ zɐː˧˧analog analog output module mo˧˧ɗun˧˧ŋɔʔɔ zɐː˧˧analog analog command lḛʔŋ tʰɐːw˧˧tɐːk ʨen˧˧tin hiɜ̰ ʔw analog アナログ信号 analog signal tin hiɜ̰ ʔw analog アナログ信号線 analog signal line アナログ制御 analog control アドレス減少方向 アドレス増加方向 アドレス表記 アナコン アナログ アナログRGB アナログ集積回路 アナログ周波数計 アナログ出力 アナログ出力実行(/実用)範囲 アナログ出力設定スイッチ アナログ出力値 アナログ出力電流 アナログ出力範囲 アナログ出力ユニット アナログ指令 địa chỉ hướng giảm địa chỉ hướng tăng địa chỉ ký hiệu địa chỉ máy tính analog analog analog RGB IC tương tự tần số kế analog ngõ ra analog dãy ngõ ra analog khả dụng công tắc thiết lập ngõ ra analog giá trị ngõ ra analog dòng ngõ ra analog dãy ngõ ra analog mô đun ngõ ra analog lệnh thao tác trên tín hiệu analog tín hiệu analog ɨɜ̤ ŋ tin hiɜ̰ ʔw analog đường tín hiệu analog ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n analog điều khiển analog ɓo̰ ʔ iɜ̤ w hə̰ ːʔp ʨwiɜ̰ n đoitin hiɜ̰ ʔw sɐːŋ˧˧analog アナログ絶縁変換アダプタ analog isolation conversion adapter bộ điều hợp chuyển đổi tín hiệu sang analog アナログ速度指令 analog speed command lḛʔŋ tok ɗo̰ ʔ analog analog speed command voltage ɗiɜ̰ ʔn ɐːp lḛʔŋ tok ɗo̰ ʔ analog アナログ速度指令電圧 6 lệnh tốc độ analog điện áp lệnh tốc độ analog FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 analog timer module mo˧˧ɗun˧˧hɛ̰ ʔn zə̤ ː analog analog value zɐː ʨḭʔ analog analog-digital converter module mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n đoianalog-digital analog data zɨʔɨ liɜ̰ ʔw analog analog voltage output ŋɔʔɔ zɐː˧˧tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ ʔn ɐːp analog analog torque command voltage ɗiɜ̰ ʔn ɐːp iɜ̤ w xiɜ̰ n lɨ̰ʔk swɐn analog analog torque limit zəːj hɐ̰ ːʔn lɨ̰ʔk swɐn analog analog I/O module mo˧˧ɗun˧˧IOanalog analog input ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog analog input error loʔoj ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog analog input setting switch koŋ˧˧tɐk kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog analog input selection ʨɔ̰ ʔn ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog analog input value zɐː ʨḭʔ ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog number of analog input points so lɨɜ̰ ʔŋ iɜ̰ m ɗɐ̰ ʔt ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog analog input module mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog analog input range tɜ̤ m zɐː˧˧ʨḭʔ ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog analog indicator ɗo̤ ŋ ho̤ ʨḭ tʰḭʔ analog analog module mo˧˧ɗun˧˧analog annunciator ɓɐ̰ ːŋ tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ ʔn ɓɐːw annunciator detection fɐːt hiɜ̰ ʔn ɓɐ̰ ːŋ tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ ʔn ɓɐːw number of annunciator detection so lɨɜ̰ ʔŋ fɐːt hiɜ̰ ʔn ɓɐ̰ ːŋ tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ ʔn ɓɐːw annunciator detection number so fɐːt hiɜ̰ ʔn ɓɐ̰ ːŋ tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ ʔn ɓɐːw annunciator check kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɓɐ̰ ːŋ tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ ʔn ɓɐːw absolute positioning ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vḭʔ ʨi twiɜ̰ ʔtɗoj absolute encoder mɐːʔɐ hwa twiɜ̰ ʔtɗoj absolute mode detection unit ɓo̰ ʔ fɐːt hiɜ̰ ʔn modetwiɜ̰ ʔtɗoj アブソリュート同期エンコーダ Absolute synchronous encoder mɐːʔɐ hwa ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ twiɜ̰ ʔtɗoj アブソリュート方式 absolute method 油潤滑 oil lubrication zɜ̤ w ɓoj˧˧ʨəːn oil groove zɜ̤ w zɐːʔɐʲŋ アナログタイマユニット あ アナログ値 アナログディジタル変換ユニット アナログデータ アナログ電圧出力 アナログトルク指令電圧 アナログトルク制限 アナログ入出力ユニット アナログ入力 アナログ入力異常 アナログ入力設定スイッチ アナログ入力選択 アナログ入力値 アナログ入力点数 アナログ入力ユニット アナログ入力レンジ アナログ表示計 アナログユニット アナンシェータ アナンシェータ検出 アナンシェータ検出個数 アナンシェータ検出番号 アナンシェータチェック アブソリュート位置決め アブソリュートエンコーダ アブソリュート検出器 油溝 mô đun hẹn giờ analog giá trị analog mô đun chuyển đổi analog-digital dữ liệu analog ngõ ra tín hiệu điện áp analog điện áp điều khiển lực xoắn analog giới hạn lực xoắn analog mô đun I/O analog đầu vào analog lỗi đầu vào analog công tắc cài đặt đầu vào analog chọn đầu vào analog giá trị đầu vào analog số lượng điểm đặt đầu vào analog mô đun đầu vào analog tầm gia trị đầu vào đầu vào analog đồng hồ chỉ thị analog mô đun analog bảng tín hiệu điện báo phát hiện bảng tín hiệu điện báo số lượng phát hiện bảng tín hiệu điện báo số phát hiện bảng tín hiệu điện báo kiểm tra bảng tín hiệu điện báo điều khiển vị trí tuyệt đối mã hóa tuyệt đối bộ phát hiện mode tuyệt đối mã hóa đồng bộ tuyệt đối ɨɜŋ˧˧fɐːp twiɜ̰ ʔtɗoj phương pháp tuyệt đối dầu bôi trơn dầu rãnh 7 FA用語辞典 日本語 油焼入れ あ アプリケーション アプリケーションプログラム 誤り制御方式 アラーム アラームクリア アラーム検出禁止 アラームコード アラームコード一覧 アラーム出力 アラームタグ アラーム中 アラーム通知 アラーム停止 アラーム内容 アラーム表示 アラームプロバイダ アラームモニタ アラームランプ アラーム履歴 粗削り アルゴンガス アルミ電解コンデンサ アルミニウム アルミフレーム アンインストール アンカー 暗号化 アンサーバック信号 暗証番号 英語 ベトナム語 oil quenching zɜ̤ w lɐ̤ ːm ŋuɜ̰ ʔj application ɨŋ zṵʔŋ application program ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ɨŋ zṵʔŋ error control type lwɐ̰ ːʔj iɜ̤ w xiɜ̰ n loʔoj alarm ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ alarm clear hwḭ ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ disable alarm detection fɐːt hiɜ̰ ʔn vo˧˧hiɜ̰ ʔw ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ alarm code mɐːʔɐ loʔoj alarm code list zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk mɐːʔɐ loʔoj alarm output ŋɔʔɔ zɐː˧˧kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw alarm tag ɓɐ̰ ːŋ ʨi˧˧tiɜt loʔoj alarm activated ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj ɗɐːŋ˧˧ɓɐːw loʔoj alarm notification tʰoŋ˧˧ɓɐːw loʔoj alarm stop zɨ̤ŋ ɓɐːw loʔoj alarm contents tʰem˧˧no̰ ʔj zuŋ˧˧ɓɐːw loʔoj alarm display hiɜ̰ n tʰḭʔ ɓɐːw ɓɐːw loʔoj alarm provider kuŋ˧˧kɜp ɓɐːw loʔoj alarm monitor hiɜ̰ n tʰḭʔ loʔoj alarm lamp ɗɛ̤ n ɓɐːw loʔoj alarm history lḭʔk sɨ̰ ɓɐːw loʔoj rough cutting kɐt tʰo˧˧ argon gas xi ɑːr.ˌɡɑːn aluminum electrolytic capacitor tṵʔ iɜ̰ ʔn ɲom˧˧ aluminum ɲom˧˧ aluminum frame xuŋ˧˧ɲom˧˧ uninstallation ɣəːʔə ɓɔ̰ anchor nɛw˧˧ enciphering mɐːʔɐ hwa answerback signal tin hiɜ̰ ʔw ho̤ j ɗɐːp password mɜ̰ ʔt xɜ̰ w dầu làm nguội ứng dụng chương trình ứng dụng loại điều khiển lỗi báo động hủy báo động phát hiện vô hiệu báo động mã lỗi danh sách mã lỗi ngõ ra cảnh báo bảng chi tiết lỗi trạng thái đang báo lỗi thông báo lỗi dừng báo lỗi thêm nội dung báo lỗi hiển thị báo báo lỗi cung cấp báo lỗi hiển thị lỗi đèn báo lỗi lịch sử báo lỗi cắt thô khí argon Tụ điện nhôm nhôm khung nhôm gỡ bỏ neo mã hóa tín hiệu hồi đáp mật khẩu 8 FA用語辞典 日本語 あ 安全CSPファイル │ い 安全回路 安全規格 安全機構 安全検査 安全在庫 安全審査 安全対策 安全扉 安全認証 安全ファンクションブロック 安全ブレーキ 安全リモートデバイス局 安全リレーユニット アンダーシュート アンダーフロー 安定化電源 アンド アンドブロック(ANB) アンバランストルク アンプ アンペア アンロック アンロック状態 アンロック処理 イーサネット イオン電流測定 イオン発生方式 イオンバランス イオンレベル警報出力 英語 ベトナム語 safety CSP file tɜ̰ ʔp tɪnCSPɐːn˧˧twa̤ n safety circuit mɐ̰ ːʔʲk ɐːn˧˧twa̤ n safety standards ʨwɜ̰ n ɐːn˧˧twa̤ n safety mechanism kəː˧˧ʨe ɐːn˧˧twa̤ n safety inspection kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɐːn˧˧twa̤ n safety inventory kiɜ̰ m ke˧˧ɐːn˧˧twa̤ n safety review ɗɐːʲŋ zɐː ɐːn˧˧twa̤ n safety measures biɜ̰ ʔn fɐːp ɐːn˧˧twa̤ n safety door kɨ̰ɜ ɐːn˧˧twa̤ n safety approval fe˧˧zwiɜ̰ ʔt ɐːn˧˧twa̤ n safety function block xwa tiŋ nɐŋ˧˧ɐːn˧˧twa̤ n safety brake fɐːʲŋ˧˧ɐːn˧˧twa̤ n safety remote device station ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt ɓḭʔ ɐːn˧˧twa̤ n tɨ̤ sɐː safety relay module mo˧˧ɗun˧˧zəlɛ˧˧ɐːn˧˧twa̤ n undershoot zɨɜj mɨk underflow zɐ̤ wŋ ŋɜ̤ m stabilized power source ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn o̰ n ɗḭʔŋ and vɐ̤ ː ANB ANB unbalanced torque lɨ̰ʔk swɐn xoŋ˧˧kɜn˧˧ɓɐ̤ ŋ amplifier ɓo̰ ʔ xwek ɗɐ̰ ːʔj ampere ampe unlock mə̰ ː xwa unlocked status ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ mə̰ ː xwa unlock processing ˈkwɑːʨi̤ŋ mə̰ ː xwa Ethernet itərnet ion current measurement ɗɔ˧˧zɐ̤ wŋ ion ion generation method fɨɜŋ˧˧fɐːp fɐːt siŋ˧˧siŋ˧˧ion ion balance kɜn˧˧ɓɐ̤ ŋ ion ion level alarm output koŋ˧˧swɜt ɓɐːw mɨk ion tập tin CSP an toàn mạch an toàn chuẩn an toàn cơ chế an toàn kiểm tra an toàn kiểm kê an toàn đánh giá an toàn biện pháp an toàn cửa an toàn phê duyệt an toàn khóa tính năng an toàn phanh an toàn trạm thiết bị an toàn từ xa mô đun rơ le an toàn dưới mức dòng ngầm nguồn điện ổn định và ANB lực xoắn không cân bằng bộ khuếch đại ampere mở khóa tình trạng mở khóa qua trình mở khóa Ethernet đo dòng ion phương pháp phát sinh sinh ion cân bằng ion 9 công suất báo mức ion FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 transition ʨwiɜ̰ n đoi 異種ネットワーク接続 coexistence network connection ket noj mɐ̰ ːʔŋ ɗo̤ ŋ tʰə̤ ːj 異種ネットワーク通信経路 co-existence network route 異常 error loʔoj abnormal response fɐ̰ ːn ho̤ j ɓɜt tʰɨɜ̤ ŋ faulty area vṳŋ loʔoj error detection fɐːt hiɜ̰ ʔn loʔoj error output koŋ˧˧swɜt loʔoj error status ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ loʔoj error processing sɨ̰ li loʔoj faulty operation hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ loʔoj error definition ɗḭʔŋ ŋiʔiɜ loʔoj phase angle ɣɐwk fɐː˧˧ phase detector fɐːt hiɜ̰ ʔn fɐː˧˧ phase detection terminal fɐːt hiɜ̰ ʔn ɗɜ̤ w kuɜj fɐː˧˧ phase control (method) ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n fɐː˧˧ ɨɜŋ˧˧fɐːp phase compensation ɓṳ fɐː˧˧ board width ɓe̤ zo̰ ʔŋ ɓɐ̰ ːŋ position error detection fɐːt hiɜ̰ ʔn loʔoj ɗḭʔŋ vḭʔ align to position zɐwŋ tʰɐ̰ ŋ vḭʔ ʨi positioning ɗḭʔŋ vḭʔ ʨi position gain ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj iɜ̤ w xiɜ̰ n vḭʔ ʨi position detection fɐːt hiɜ̰ ʔn vḭʔ ʨi position detector ɓo̰ ʔ fɐːt hiɜ̰ ʔn vḭʔ ʨi position error loʔoj vḭʔ ʨi position controller ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n vḭʔ ʨi pause tɐ̰ ːʔm ŋɨŋ˧˧ position command iɜw˧˧kɜ̤ w vḭʔ ʨi shift zḭʔk ʨwiɜ̰ n position control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vḭʔ ʨi 移行 い 異常応答 異常箇所 異常検出 異常出力 異常状態 異常処理 異常動作 異常内容 位相角 位相検出器 位相検出端子 位相制御式 位相補正 板幅 位置誤り検出 位置合わせ 位置決め 位置ゲイン 位置検出 位置検出器 位置誤差 位置コントローラ 一時停止 位置指令 位置ずれ 位置制御 chuyển đổi kết nối mạng đồng thời ɨɜ̤ ŋ zɜʔɜn mɐ̰ ːʔŋ ɗo̤ ŋ tʰə̤ ːj đường dẫn mạng đồng thời lỗi phản hồi bất thường vùng lỗi phát hiện lỗi ngõ ra báo lỗi tình trạng lỗi xử lý lỗi hoạt động lỗi định nghĩa lỗi góc pha phát hiện pha phát hiện đầu cuối pha điều khiển pha (phương pháp) bù pha bề rộng bảng phát hiện lỗi định vị gióng thẳng vị trí định vị trí độ lợi điều khiển vị trí phát hiện vị trí bộ phát hiện vị trí lỗi vị trí bộ điều khiển vị trí tạm ngưng yêu cầu vị trí dịch chuyển điều khiển vị trí 10 FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 position setting time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tʰiɜt lɜ̰ ʔp vḭʔ ʨi Position follow-up control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tʰɛw˧˧vḭʔ ʨi position pulse suŋ˧˧vḭʔ ʨi positioning feedback fɐ̰ ːn ho̤ j ɗḭʔŋ vḭʔ position deviation lḛʔk vḭʔ ʨi position adjustment ɗiɜ̤ w ʨḭŋ vḭʔ ʨi list zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk position loop vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp vḭʔ ʨi position loop gain ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp vḭʔ ʨi Match tʰwa̰ iɜ̤ w kiɜ̰ ʔn Match detection fɐːt hiɜ̰ ʔn tʰwa̰ iɜ̤ w kiɜ̰ ʔn match output ŋɔʔɔ zɐː˧˧tʰwa̰ iɜ̤ w kiɜ̰ ʔn 一般CC-Linkマスターユニット standard CC-Link master module mo˧˧ɗun˧˧ʨṵ CC-Linktiɜw˧˧ʨwɜ̰ n 一般公衆回線 general public line 一般仕様 general specifications ɗɐ̰ ʔk tiŋ ʨuŋ˧˧ standard remote I/O module mo˧˧ɗun˧˧remoteˈaɪəʊtiɜw˧˧ʨwɜ̰ n travel kwaʔaŋ ɨɜ̤ ŋ inertia kwɐːn tiŋ Initializing xə̰ ːj fɐːt initialization procedure kwi˧˧ʨi̤ŋ xə̰ ːj fɐːt initial communication lɐ̰ ːʔʲŋ lɐ̰ ːʔk ɓɐːnɗɜ̤ w initial processing sɨ̰ li ɓɐːnɗɜ̤ w initial start xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ɓɐːnɗɜ̤ w initial start mode ʨe ɗo̰ ʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ɓɐːnɗɜ̤ w Initial data processing complete hwa̤ n tɜt kwa ʨi̤ŋ sɨ̰ li zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɓɐːnɗɜ̤ w enable switch ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ɨɜ̰ ʔk fɛp event notification tʰoŋ˧˧ɓɐːw sɨ̰ʔ kiɜ̰ ʔn event issuance condition ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn kɜp zɨʔɨ kiɜ̰ ʔn immunity test kiɜ̰ m ʨɐː˧˧miɜʔɜnzḭʔk image sensor kɐ̰ ːm ɨŋ hi̤ŋ ɐ̰ ːʲŋ 位置整定時間 い 位置追従制御 位置パルス 位置フィードバック 位置偏差 位置補正 一覧 位置ループ 位置ループゲイン 一致 一致検出 一致出力 一般リモートI/Oユニット 移動量 イナーシャ イニシャライズ中 イニシャライズ手順 イニシャル交信 イニシャル処理 イニシャルスタート イニシャルスタートモード イニシャルデータ処理完了 イネーブルスウィッチ イベント通知 イベント発行条件 イミュニティ試験 イメージセンサ thời gian thiết lập vị trí điều khiển theo vị trí xung vị trí phản hồi định vị lệch vị trí điều chỉnh vị trí danh sách vòng lặp vị trí độ lợi vòng lặp vị trí thỏa điều kiện phát hiện thỏa điều kiện ngõ ra thỏa điều kiện mô đun chủ CC-Link tiêu chuẩn ɨɜ̤ ŋ koŋ˧˧ko̰ ʔŋʨuŋ˧˧ đường công cộng chung đặc tính chung mô đun remote I/O tiêu chuẩn quãng đường quán tính khởi phát quy trình khởi phát liên lạc ban đầu xử lý ban đầu khởi động ban đầu chế độ khởi động ban đầu hoàn tất quá trình xử lý dữ liệu ban đầu chuyển mạch được phép thông báo sự kiện điều kiện cấp dữ kiện kiểm tra miễn dịch cảm ứng hình ảnh 11 FA用語辞典 日本語 イメージファイル い 印加電圧 インクリメンタル位置決め インクリメンタルエンコーダ インクリメンタル検出器ケーブル インクリメンタルシステム インクリメンタル同期エンコーダ インクリメンタル方式 インクリメント インクリメント方式 印刷 印字 インストール インストール手順 インターネット インターネットサービスプロバイダ インターネット接続サービス インターフェース インターレース走査 インダクタ インダクタンス インダストリアルクリーンルーム インタフェースボード インタフェースユニット インタプリタ形BASIC インタポレータ インタロック インタロック回路 インタロック条件 インタロック信号 英語 ベトナム語 image file tɜ̰ ʔp tɪnhi̤ŋ ɐ̰ ːʲŋ applied voltage ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ɐːp zṵʔŋ incremental positioning ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vḭʔ ʨi modelwiʔitiɜn incremental encoder ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa lwiʔitiɜn incremental encoder cable kɐːp ʨɔ˧˧ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa lwiʔitiɜn incremental system hḛʔ tʰoŋ lwiʔitiɜn incremental synchronous encoder ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ lwiʔitiɜn incremental method fɨɜŋ˧˧fɐːp lwiʔitiɜn increment ɓɨɜk tɐŋ˧˧ increment method fɨɜŋ˧˧fɐːp lwiʔitiɜn print in mark ɗɐːʲŋ zɜw install kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt installation procedure kwi˧˧ʨi̤ŋ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt internet ˈɪn.tɜː.ˌnɛt internet service provider ɲɐ̤ ː kuŋ˧˧kɜp zḭʔk vṵʔ ˈɪn.tɜː.ˌnɛt internet connection service zḭʔk vṵʔ ket noj ˈɪn.tɜː.ˌnɛt interface zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn interlaced scanning kwɛt sɛn˧˧kɛʔɛ inductor ɓo̰ ʔ iɜ̰ ʔn xɐːŋ inductance ɗiɜ̰ ʔn kɐ̰ ːm industrial clean room fɐ̤ wŋ lɐ̤ ːm sɐ̰ ːʔʲk koŋ˧˧ŋiɜ̰ ʔp interface board ɓɐ̰ ːŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn interface module mo˧˧ɗun˧˧zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn interpretive BASIC ʨi̤ŋ ɓiɜn˧˧zḭʔk ɓɐː˧˧si˧˧ interpolator ɓo̰ ʔ no̰ ʔj swi˧˧ interlock xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ interlock circuit mɐ̰ ːʔʲk xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ interlock condition ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ interlock signal tin hiɜ̰ ʔw xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ tập tin hình ảnh điện áp áp dụng điều khiển vị trí mode lũy tiến bộ mã hóa lũy tiến cáp cho bộ mã hóa lũy tiến hệ thống lũy tiến bộ mã hóa đồng bộ lũy tiến phương pháp lũy tiến bước tăng phương pháp lũy tiến in đánh dấu cài đặt quy trình cài đặt internet nhà cung cấp dịch vụ internet dịch vụ kết nối internet giao diện quét xen kẽ bộ điện kháng điện cảm phòng làm sạch công nghiệp bảng giao diện mô đun giao diện trình biên dịch BASIC bộ nội suy khóa liên động mạch khóa liên động điều kiện khóa liên động tín hiệu khóa liên động 12 FA用語辞典 日本語 インタロック用デバイス い インチング インチング移動量 インチング運転 インデックス インデックス修飾 インデックス修飾テーブル インデックス修飾デバイス インデックス情報 インデックステーブル インデックスレジスタ インデックス列 インテリ インテリジェント機能スイッチ インテリジェント機能ユニット インテリジェント機能ユニット異常 英語 ベトナム語 interlock device tʰiɜt ɓḭʔ xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ Inching modeʨɐ̰ ʔj ʨɜ̰ ʔm inching moving distance xwa̰ ŋ kɐːʲk diʨwiɜ̰ n xi˧˧ʨɐ̰ ʔj ʨɜ̰ ʔm inching operation hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ʨɐ̰ ʔj ʨɜ̰ ʔm index ʨḭ so index modification sɨ̰ɜ ʨḭ so index modification table ɓɐ̰ ːŋ sɨ̰ɜ ʨḭ so indexing device tʰiɜt ɓḭʔ ʨḭ so index information tʰoŋ˧˧tɪnʨḭ so index table ɓɐ̰ ːŋ ʨḭ so index register ɗɐŋ˧˧ki ʨḭ so index column ko̰ ʔt ʨḭ so Intelligent tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ intelligent function switch ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ intelligent function module mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ intelligent function module error loʔoj mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ thiết bị khóa liên động mode chạy chậm khoảng cách di chuyển khi chạy chậm hoạt động chạy chậm chỉ số sửa chỉ số bảng sửa chỉ số thiết bị chỉ số thông tin chỉ số bảng chỉ số đăng ký chỉ số cột chỉ số thông minh chuyển mạch chức năng thông minh mô đun chức năng thông minh lỗi mô đun chức năng thông minh ɗḭʔŋ twiɜn mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ インテリジェント機能ユニット経由 routing an intelligent function module định tuyến mô đun chức năng thông minh インテリジェント機能ユニットスイッチ intelligent function module switch インテリジェント機能ユニット専用命令 インテリジェント機能ユニットデバイス インテリジェント機能ユニットパラメータ intelligent function module dedicated instruction intelligent function module device koŋ˧˧tɐk mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ công tắc mô đun chức năng thông minh lḛʔŋ ʨwiɜnzṳŋʨɔ˧˧mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ lệnh chuyên dùng cho mô đun chức năng thông minh tɐ̤ ːj ŋwiɜn˧˧kṵɜmo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ tài nguyên của mô đun chức năng thông minh tʰoŋ˧˧so mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ intelligent function module parameter thông số mô đun chức năng thông minh zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk tʰoŋ˧˧so mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ インテリジェント機能ユニットパラメータ一覧 Intelligent Function Module Parameter List danh sách thông số mô đun chức năng thông minh hiɜ̰ n tʰḭʔ mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ インテリジェント機能ユニットモニタ intelligent function module monitor hiển thị mô đun chức năng thông minh インテリジェントコミュニケーションユニット intelligent communication module mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ intelligent device station ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt ɓḭʔ tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ intelligent device module mo˧˧ɗun˧˧tʰiɜt ɓḭʔ tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ intelligent module mo˧˧ɗun˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ インテリジェント用バッファ指定(ワード) Intelligent buffer select (word) lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm ʨɔ˧˧moduleʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧word インテリジェント割り込み intelligent interrupt ŋɐt tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ inverter ɓiɜn tɜ̤ n インテリジェントデバイス局 インテリジェントデバイスユニット インテリジェントユニット インバータ mô đun truyền thông thông minh trạm thiết bị thông minh mô đun thiết bị thông minh mô đun thông minh lựa chọn bộ nhớ đệm cho module chức năng thông minh (word) ngắt thông minh biến tần 13 FA用語辞典 日本語 い インバータ運転許可 │ う インバータ運転許可信号 インバータ運転準備完了 インバータ運転中 インバータ過負荷遮断 (電子サーマル) 英語 ベトナム語 Enable inverter operation ʨɔ˧˧fɛp hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ɓiɜn tɜ̤ n inverter operation enable signal tin hiɜ̰ ʔw kik hwa̰ ʔt hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ɓiɜn tɜ̤ n inverter operation ready hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ɓiɜn tɜ̤ n sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ inverter running ɗɐːŋ˧˧ʨɐ̰ ʔj ɓiɜn tɜ̤ n cho phép hoạt động biến tần tín hiệu kích hoạt hoạt động biến tần hoạt động biến tần sẵn sàng đang chạy biến tần inverter overload rejection (electronic thermal) ɓiɜn tɜ̤ n zɨ̤ŋ zo:ˈkwɑːtɐ̰ ːj kwa ɲiɜ̰ ʔt biến tần dừng do qua tải (quá nhiệt) inverter setup software fɜ̤ n me̤ m kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ɓiɜn tɜ̤ n inverter part ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn ɓiɜn tɜ̤ n inverter module mo˧˧ɗun˧˧ɓiɜn tɜ̤ n inverter reset resetɓiɜn tɜ̤ n impact drop zɐ̰ ːm tɐːk ɗo̰ ʔŋ impact drop performance tiŋ nɐŋ˧˧zɐ̰ ːm tɐːk ɗo̰ ʔŋ impact load tɐ̰ ːj tɐːk ɗo̰ ʔŋ impulse starter xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ suŋ˧˧ impulse relay zə̤ ː lɛ˧˧suŋ˧˧ impedance ʨə̰ ː xɐːŋ impedance converter ɓo̰ ʔ ɓiɜn đoiʨə̰ ː xɐːŋ import ɲɜ̰ ʔp in-position ɗuŋ vḭʔ ʨi in-position response time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧fɐ̰ ːn ho̤ j ɗuŋ vḭʔ ʨi in-position signal tin hiɜ̰ ʔw ɗuŋ vḭʔ ʨi in-position range tɜ̤ m ɗuŋ vḭʔ ʨi in line ʨɐwŋ˧˧hɐ̤ ːŋ wizard style kiɜ̰ w ʨi̤ŋ hɨɜŋ zɜʔɜn window kɨ̰ɜ so̰ Window screen mɐ̤ ːn hi̤ŋ Window wait band ɓɐŋ˧˧ʨə̤ ː ウエハ wafer vɐ̤ wŋ ɗḛʔm ウエルドライン weld line ウォッチドグ Watchdog ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj watchdog timer, WDT hɛ̰ ʔn zə̤ ː ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj WDT インバータセットアップソフトウェア インバータ部 インバータモジュール インバータリセット インパクトドロップ インパクトドロップ性能 インパクト負荷 インパルス スタータ インパルス リレー インピーダンス インピーダンス変換器 インポート インポジション インポジション応答時間 インポジション信号 インポジション範囲 インライン化 ウィザード形式 ウィンドウ ウィンドウ画面 ウェイト幅 ウォッチドグタイマ phần mềm cài đặt biến tần bộ phận biến tần mô đun biến tần reset biến tần giảm tác động tính năng giảm tác động tải tác động khởi động xung rờ le xung trở kháng bộ biến đổi trở kháng nhập đúng vị trí thời gian phản hồi đúng vị trí tín hiệu đúng vị trí tầm đúng vị trí trong hàng kiểu trình hướng dẫn cửa sổ màn hình Window băng chờ vòng đệm ɨɜ̤ ŋ moj hɐ̤ ːn đường mối hàn trình theo dõi 14 hẹn giờ trình theo dõi, WDT FA用語辞典 日本語 う 受入検査 │ え 薄型 渦電流 渦電流損 ウレタンゴム 運転 運転試験 運転準備スイッチ 運転状態 運転速度 エア シリンダ エア式 エアシャワー エアパージ接続口 エアフィルタ 永久磁石 英数字 エージング 液晶 液晶モニタ エクスポート エコー エッジ エッジ強調 エッジ検出 エッジリレー エッチング エディタ エディットボックス エミッタ 英語 ベトナム語 inspection of in-coming materials kiɜ̰ m ʨɐː˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɲɜ̰ ʔn thin profile ho̤ səː˧˧mɐ̰ wŋ eddy current zɐ̤ wŋ swɐj eddy current loss mɜt zɐ̤ wŋ swɐj urethane rubber kɐːw˧˧su˧˧urethane operating vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ test of running kiɜ̰ m ʨɐː˧˧vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ operation preparation switch koŋ˧˧tɐk ʨwɜ̰ n ɓḭʔ hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ operating status ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ moving speed tok ɗo̰ ʔ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ air cylinder si˧˧su˧˧xi pneumatic xi nɛn air shower vɔj xi air purge connection port ko̰ ŋ ket noj lɐ̰ ʔwk xi air filter ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk xi permanent magnet nɐːm˧˧ʨɜm˧˧viʔiŋ kḭw alphanumeric character ki tɨ̰ʔ ʨɨʔɨ vɐ̤ ː so aging lɐːʔɐw hwa liquid crystal tiŋ˧˧tʰḛ lɐ̰ wŋ LCD monitor mɐ̤ ːn hi̤ŋ LCD export swɜt echo tiɜŋ vɐːŋ˧˧ edge kɐ̰ ːʔʲŋ suŋ˧˧len/suɜŋ edge enhancement tɐŋ˧˧ʨḭŋ kɐ̰ ːʔʲŋ suŋ˧˧ edge detection fɐːt hiɜ̰ ʔn kɐ̰ ːʔʲŋ suŋ˧˧ edge relay relaykɐ̰ ːʔʲŋ suŋ˧˧ etching xɐk editor ɓo̰ ʔ ɓiɜn˧˧tɜ̰ ʔp edit box ho̰ ʔp ɓiɜn˧˧tɜ̰ ʔp emitter kɨ̰ʔk fɐːt ɓɐːn zɜʔɜn kiểm tra dữ liệu nhận hồ sơ mỏng dòng xoáy mất dòng xoáy cao su urethane vận hành kiểm tra vận hành công tắc chuẩn bị hoạt động tình trạng hoạt động tốc độ vận hành xy lanh khí khí nén vòi khí cổng kết nối lọc khí bộ lọc khí nam châm vĩnh cửu ký tự chữ và số lão hóa tinh thể lỏng màn hình LCD xuất Tiếng vang cạnh xung (lên/xuống) tăng chỉnh cạnh (xung) phát hiện cạnh xung relay cạnh xung khắc bộ biên tập hộp biên tập cực phát (bán dẫn) 15 FA用語辞典 日本語 エミュレータ え エラー エラー解除 エラー解除処理時間 エラー解除指令 エラー解除選択 エラー解除選択メニュー エラー解除メニュー エラー完了デバイス エラー共通情報 エラー共通情報メニュー エラー検出 エラー項目 エラーコード一覧 エラー個別情報 エラー個別情報メニュー エラー状況 エラー詳細 エラー情報 エラー情報メニュー エラーチェック エラー発生軸 エラー発生時刻 エラー発生中 エラー判定 エラー表示 エラーフラグ エラー分類 エラー無効局 エラーメッセージ 英語 ベトナム語 emulator zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp error loʔoj error reset kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt lɐ̰ ːʔj loʔoj error reset processing time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧sɨ̰ li kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt lɐ̰ ːʔj loʔoj error cancel command iɜw˧˧kɜ̤ w hwḭ loʔoj error reset selection ʨɔ̰ ʔn kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt lɐ̰ ːʔj loʔoj error reset selection menu mɛnjuːʨɔ̰ ʔn kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt lɐ̰ ːʔj loʔoj error reset menu mɛnjuːkɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt lɐ̰ ːʔj loʔoj error completion device tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧ket tʰuk loʔoj common error information tʰoŋ˧˧tɪnkɐːk loʔoj tʰɨɜ̤ ŋ ɣɐ̰ ʔp common error information menu mɛnjuːtʰoŋ˧˧tɪnkɐːk loʔoj tʰɨɜ̤ ŋ ɣɐ̰ ʔp error detection fɐːt hiɜ̰ ʔn loʔoj error item mṵʔk loʔoj error code list zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk mɐːʔɐ loʔoj individual error information tʰoŋ˧˧tɪnloʔoj kɐː ɲɜn˧˧ individual error information menu mɛnjuːtʰoŋ˧˧tɪnloʔoj kɐː ɲɜn˧˧ error status ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ loʔoj error details ʨi˧˧tiɜt loʔoj error information tʰoŋ˧˧tɪnloʔoj error information menu mɛnjuːtʰoŋ˧˧tɪnloʔoj error check kiɜ̰ m ʨɐː˧˧loʔoj Axis in which the error occurred ʨṵʔk sɐ̰ j zɐː˧˧loʔoj error occurered time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧sɐ̰ j zɐː˧˧loʔoj error occurring ɗɐːŋ˧˧kɔ loʔoj Error judgment sɛt loʔoj error display hiɜ̰ n tʰḭʔ loʔoj error flag kə̤ ː ɓɐːw loʔoj error classification fɜn˧˧lwɐ̰ ːʔj loʔoj error invalid station ʨɐ̰ ːʔm xoŋ˧˧hə̰ ːʔp lḛʔ ɓɐːw loʔoj error messages tʰoŋ˧˧ɓɐːw loʔoj giả lập lỗi cài đặt lại lỗi thời gian xử lý cài đặt lại lỗi yêu cầu hủy lỗi chọn cài đặt lại lỗi menu chọn cài đặt lại lỗi menu cài đặt lại lỗi thanh ghi kết thúc lỗi thông tin các lỗi thường gặp menu thông tin các lỗi thường gặp phát hiện lỗi mục lỗi danh sách mã lỗi thông tin lỗi cá nhân menu thông tin lỗi cá nhân tình trạng lỗi chi tiết lỗi thông tin lỗi menu thông tin lỗi kiểm tra lỗi trục xảy ra lỗi thời gian xảy ra lỗi đang có lỗi xét lỗi hiển thị lỗi cờ báo lỗi phân loại lỗi trạm không hợp lệ báo lỗi thông báo lỗi 16 FA用語辞典 日本語 エラーリセット え エラーリセット指令 エラーリセット信号 エラー履歴 エラー履歴一覧 エラー履歴一覧メニュー エラー履歴最新アドレス エラー履歴表示 エラー履歴メニュー エラー履歴モニタ エリア エリアチェック エレメント 遠隔設定箱 遠隔操作 遠隔地 円弧 エンコーダ エンコーダ分解能 エンコード 円弧補間 演算 演算回路 演算周期 演算処理 エンジニアリングツール エンタルピ エンディアン エンティティ エンド コード 英語 ベトナム語 error reset kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj loʔoj error reset command lḛʔŋ kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj loʔoj error reset signal tin hiɜ̰ ʔw kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj loʔoj error history lḭʔk sɨ̰ loʔoj error list zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk loʔoj error list menu mɛnjuːzɐːʲŋ˧˧sɐːʲk loʔoj Latest error log address ɗḭʔɜ ʨḭ ɲɜ̰ ʔt ki loʔoj məːj ɲɜt error log display hiɜ̰ n tʰḭʔ ɲɜ̰ ʔt ki loʔoj error log menu mɛnjuːɲɜ̰ ʔt ki loʔoj error history monitor zɐːm sɐːt lḭʔk sɨ̰ loʔoj area xu˧˧vɨ̰ʔk area check kiɜ̰ m ʨɐː˧˧xu˧˧vɨ̰ʔk element tʰɐ̤ ːʲŋ to remote setting box ho̰ ʔp kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tɨ̤ sɐː remote control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tɨ̤ sɐː remote location ɗḭʔŋ vḭʔ tɨ̤ sɐː arc kuŋ˧˧ encoder mɐːʔɐ hwa Encoder resolution zɐ̰ ːj fɐːp mɐːʔɐ hwa encode mɐːʔɐ hwa circular interpolation no̰ ʔj swi˧˧vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp calculation tiŋ twan operation circuit mɐ̰ ːʔʲk dientwan operation period ʨu˧˧ki̤ tʰwɜ̰ ʔt twan operation processing sɨ̰ li tʰwɜ̰ ʔt twan engineering tool koŋ˧˧kṵʔ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt enthalpy ˈɛn.ˌθæl.pi endian endian entity tʰɨ̰ʔk tʰḛ end code ket tʰuk mɐːʔɐ hwa cài lại lỗi lệnh cài lại lỗi tín hiệu cài lại lỗi lịch sử lỗi danh sách lỗi menu danh sách lỗi địa chỉ nhật ký lỗi mới nhất hiển thị nhật ký lỗi menu nhật ký lỗi giám sát lịch sử lỗi khu vực kiểm tra khu vực thành tố hộp cài đặt từ xa điều khiển từ xa định vị từ xa cung mã hóa giải pháp mã hóa mã hóa nội suy vòng lặp tính toán mạch diễn toán chu kỳ thuật toán xử lý thuật toán công cụ kỹ thuật enthalpy endian thực thể kết thúc mã hóa 17 FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 end cap nɐp kuɜj end processing ket tʰuk sɨ̰ li remote control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tɨ̤ sɐː embossing zɜ̰ ʔp no̰ j emboss zɜ̰ ʔp no̰ j embossment pattern mɜʔɜw zɜ̰ ʔp no̰ j oil filter lɐ̰ ʔwk zɜ̤ w oil mist zɜ̤ w sɨɜŋ˧˧mṳ emergent measures biɜ̰ ʔn fɐːp ɨŋ kɜp hysteresis hiɜ̰ ʔn tɨɜ̰ ʔŋ ʨeʔe response fɐ̰ ːn ho̤ j response time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧fɐ̰ ːn ho̤ j response specification ɗɐ̰ ʔk tiŋ fɐ̰ ːn ho̤ j 応答性 responsibility tiŋ fɐ̰ ːn ho̤ j 往復カム reciprocating cam 応力 stress ɨŋ lɨ̰ʔk auto tuning tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ tiŋ˧˧ʨḭŋ auto tuning response fɐ̰ ːn ho̤ j tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ tiŋ˧˧ʨḭŋ auto tuning mode ʨe ɗo̰ ʔ tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ tiŋ˧˧ʨḭŋ automatic tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ automation tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ hwa auto mode ʨe ɗo̰ ʔ tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ auto logging tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ ɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp overshoot kwa mɨk overflow ʨɐ̤ ːn overhaul sɨ̰ɜ ʨɨʔɨɜ ləːn override kwa ɗɐːp ɨŋ overlap window kɨ̰ɜ so̰ ʨo̤ ŋʨɛw range-over alarm kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw kwa tɜ̤ m zɐʔɐjhwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ overload kwa tɐ̰ ːj え エンドキャップ │ お エンド処理 遠方制御 エンボシング エンボス エンボス模様 オイル フィルタ オイルミスト 応急措置 応差距離 応答 応答時間 応答指定 オートチューニング オートチューニング応答性 オートチューニングモード オートマチック オートメーション オートモード オートロギング オーバーシュート オーバーフロー オーバーホール オーバーライド オーバーラップウィンドウ オーバーレンジ警告 オーバーロード nắp cuối kết thúc xử lý điều khiển từ xa dập nổi dập nổi mẫu dập nổi lọc dầu dầu sương mù biện pháp ứng cấp hiện tượng trễ phản hồi thời gian phản hồi đặc tính phản hồi tính phản hồi iʔiɜ kɐːm˧˧ho̤ j tiɜp đĩa cam hồi tiếp ứng lực tự động tinh chỉnh phản hồi tự động tinh chỉnh chế độ tự động tinh chỉnh tự động tự động hóa chế độ tự động tự động đăng nhập quá mức tràn sửa chữa lớn quá đáp ứng cửa sổ chồng chéo cảnh báo quá tầm (dãy) hoạt động quá tải 18 FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 overshoot kwa mɨk Overshoot amount compensation ɓṳ so lɨɜ̰ ʔŋ kwa mɨk overhead time vɨɜ̰ ʔt kwa tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ overvoltage category lwɐ̰ ːʔj kwa ɐːp override kwa ɗɐːp ɨŋ oval gear type flow meter ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ lwɐ̰ ːʔj hi̤ŋ oval open mə̰ ː opening ɗɐːŋ˧˧mə̰ ː Open completion signal tin hiɜ̰ ʔw hwa̤ n tɜt mə̰ ː open collector kɨ̰ʔk tʰu˧˧ɗḛhə̰ ː ɓɐːn zɜʔɜn open-collector circuit mɐ̰ ːʔʲk kɨ̰ʔk tʰu˧˧ɗḛhə̰ ː open-collector output ŋɔʔɔ zɐː˧˧kɨ̰ʔk tʰu˧˧ɗḛhə̰ ː open-collector type lwɐ̰ ːʔj kɨ̰ʔk tʰu˧˧ɗḛhə̰ ː open-collector system hḛʔ kɨ̰ʔk tʰu˧˧ɗḛhə̰ ː open direction hɨɜŋ mə̰ ː オープン処理 open processing sɨ̰ li mə̰ ː オープン方式 open method オープンモード open mode ʨe ɗo̰ ʔ mə̰ ː open request signal tin hiɜ̰ ʔw iɜw˧˧kɜ̤ w mə̰ ː open loop vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp hə̰ ː open loop control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp hə̰ ː ohm om˧˧ ohmmeter om˧˧ke all digital control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so feed nɐ̰ ːʔp liɜ̰ ʔw current value of feed zɐː trịhiệntɐ̰ ːʔjkṵɜnɐ̰ ːʔpliɜ̰ ʔw feed adjustment bolt ɓu˧˧loŋ˧˧ iɜ̤ w ʨḭŋ nɐ̰ ːʔp liɜ̰ ʔw extrudate vɜ̰ ʔt liɜ̰ ʔw ɗuk ɛp push-button switch koŋ˧˧tɐk lwɐ̰ ːʔj ɓɜmvɐ̤ ːw oscillation control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n zɐːw˧˧ɗo̰ ʔŋ オーバシュート お オーバシュート量補正 オーバヘッド時間 オーバボルテージカテゴリ オーバライド オーバル歯車式流量計 オープン オープン化 オープン完了信号 オープンコレクタ オープンコレクタ回路 オープンコレクタ出力 オープンコレクタタイプ オープンコレクタ方式 オープン指示 オープン要求信号 オープンループ オープンループ制御 オーム オーム計 オールディジタル制御 送り 送り現在値 送りネジ 押し出し 押ボタン スイッチ オシレート制御 quá mức bù số lượng quá mức vượt quá thời gian loại quá áp quá đáp ứng đồng hồ đo lưu lượng loại hình oval mở đang mở tín hiệu hoàn tất mở cực thu để hở (bán dẫn) mạch cực thu để hở ngõ ra cực thu để hở loại cực thu để hở hệ cực thu để hở hướng mở xử lý mở ɨɜŋ˧˧tʰɨk mə̰ ː phương thức mở chế độ mở tín hiệu yêu cầu mở vòng lặp hở điều khiển vòng lặp hở ohm ôm kế điều khiển kỹ thuật số nạp liệu giá trị hiện tại của nạp liệu bu lông điều chỉnh nạp liệu vật liệu đúc ép 19 công tắc loại bấm vào điều khiển dao động FA用語辞典 日本語 お墨付き お 汚染 汚染物質 オファー オフィス コンピュータ オブジェクト オブジェクトスクリプト オプション オプションEEPROMメモリカセット オプション異常 オプション機能ボード オプション出力端子状態 オプションスロット オプション入力端子状態 オプション品 オプション保護カバー オプションメニュー オプションユニット接続コネクタ オフセット オフセット・ゲイン設定回数 オフセット・ゲイン設定状態 オフセット・ゲイン設定状態信号 オフセット・ゲイン値 英語 ベトナム語 authorized, authorization wḭ kwiɜ̤ n pollution o˧˧ɲiɜʔɜm contaminants ʨɜt ɣɜj˧˧o˧˧ɲiɜʔɜm offer kuŋ˧˧kɜp office computer mɐj tiŋ vɐn˧˧fɐ̤ wŋ object ʨṵ tʰḛ object script ŋwiɜn˧˧ɓɐ̰ ːn ʨṵ tʰḛ option twi̤ ʨɔ̰ ʔn option EEPROM memory cassette ɓɐŋ˧˧ɓo̰ ʔ ɲəː EEPROMtwi̤ ʨɔ̰ ʔn option error loʔoj twi̤ ʨɔ̰ ʔn option function board ɓɐ̰ ːŋ ʨɨk nɐŋ˧˧twi̤ ʨɔ̰ ʔn option output terminal status twi̤ ʨɔ̰ ʔn lwɐ̰ ːʔj ɗɜw noj ŋɔʔɔ zɐː˧˧ option slot xɛ˧˧kɐm twi̤ ʨɔ̰ ʔn option input terminal status twi̤ ʨɔ̰ ʔn lwɐ̰ ːʔj ɗɜw noj ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw optional item mṵʔk twi̤ ʨɔ̰ ʔn option protective cover vɔ̰ ɓɐ̰ ːw vḛʔ twi̤ ʨɔ̰ ʔn option menu mɛnjuːtwi̤ ʨɔ̰ ʔn option module connector twi̤ ʨɔ̰ ʔn ɗɜ̤ w noj kiɜ̰ w module offset zɐː ʨḭʔ ngưỡngɗɐ̰ ʔt ʨɨɜk offset/gain setting count tɜ̤ n so tʰiɜt lɜ̰ ʔp zɐː ʨḭʔ offset/gainngưỡngɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj offset/gain setting status ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj tʰiɜt lɜ̰ ʔp zɐː ʨḭʔ offset/gainngưỡngɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj offset/gain setting status signal tin hiɜ̰ ʔw tʰiɜt lɜ̰ ʔp zɐː ʨḭʔ offset/gainngưỡngɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj offset/gain value zɐː ʨḭʔ offset/gaintʰiɜt lɜ̰ ʔp ngưỡngɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj ủy quyền ô nhiễm chất gây ô nhiễm cung cấp máy tính văn phòng chủ thể nguyên bản chủ thể tùy chọn băng bộ nhớ EEPROM tùy chọn lỗi tùy chọn bảng chức năng tùy chọn tùy chọn loại đấu nối ngõ ra khe cắm tùy chọn tùy chọn loại đấu nối ngõ vào mục tùy chọn vỏ bảo vệ tùy chọn menu tùy chọn tùy chọn đầu nối kiểu module giá trị ngưỡng đặt trước tần số thiết lập giá trị offset/gain (ngưỡng/độ lợi) trạng thái thiết lập giá trị offset/gain (ngưỡng/độ lợi) tín hiệu thiết lập giá trị offset/gain (ng ưỡng/độ lợi) giá trị offset/gain (thiết lập ngưỡng/độ lợi) ɗɐ̰ ʔk tiŋ iɜ̤ w ʨḭŋ offset/gain オフセット・ゲイン調整値指定 offset/gain adjusted value specification đặc tính điều chỉnh offset/gain オフセットゲイン設定回数 Offset/gain setting count zɐː ʨḭʔ tʰiɜt lɜ̰ ʔp offset/gainngưỡngɗɐ̰ ʔt ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj Offset specification ɗɐ̰ ʔk tiŋ ˈɔf.ˌsɛt offset setting status ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj tʰiɜt lɜ̰ ʔp ˈɔf.ˌsɛt offset setting mode ʨe ɗo̰ ʔ tʰiɜt lɜ̰ ʔp ˈɔf.ˌsɛt offset setting request iɜw˧˧kɜ̤ w tʰiɜt lɜ̰ ʔp ˈɔf.ˌsɛt offset value zɐː ʨḭʔ ˈɔf.ˌsɛt オフセット指定 オフセット設定状態 オフセット設定モード オフセット設定要求 オフセット値 giá trị thiết lập offset/gain (ngưỡng đặt/độ lợi) đặc tính Offset trạng thái thiết lập Offset chế độ thiết lập Offset yêu cầu thiết lập Offset giá trị Offset 20 FA用語辞典 日本語 オフディレイ時間 お オフディレータイマ オフ電圧 オフライン オフラインオートチューニング オフラインスイッチ オフラインテスト オペレータ オペレーティングシステム(OS) オペレーティングマニュアル 重み付き平均 親局 オリエント運転 オリエント完了 オリエント指令 オリエントステータス オリエント制御 オリエントミス オリフィス オルガン 卸 音圧レベル 音響カプラ 音声出力ユニット オンディレータイマ オンディレー動作 オンデマンド オン電圧 温度計 温度センサー 英語 ベトナム語 off-delay time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨeʔe kwa ʨi̤ŋ ɗɐwŋ tɐt off-delay timer ɗḭʔŋ tʰə̤ ːj ɗo̰ ʔ ʨeʔe kwa ʨi̤ŋ ɗɐwŋ tɐt off voltage ɗiɜ̰ ʔn ɐːp tɐt offline kwa ʨi̤ŋ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ xoŋ˧˧fṵʔ tʰuɜ̰ ʔk offline auto tuning tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ tiŋ˧˧ʨḭŋ of line offline switch koŋ˧˧tɐk of line offline test kiɜ̰ m ʨɐː˧˧of line operator ɲɐ̤ ː xɐːj˧˧tʰɐːk Operating System (OS) hḛʔ iɜ̤ w hɐ̤ ːʲŋ OS operating manual hɨɜŋ zɜʔɜn vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ weighting average ʨɐ̰ ʔwŋ lɨɜ̰ ʔŋ ʨuŋ˧˧ɓi̤ŋ master ʨṵ orientation operation vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ɗḭʔŋ hɨɜŋ orientation completed hwa̤ n tɜt vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ orientation command lḛʔŋ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ orient status ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj ɗḭʔŋ hɨɜŋ orientation control kiɜ̰ m swat ɗḭʔŋ hɨɜŋ orientation fault loʔoj ɗḭʔŋ hɨɜŋ orifice xɜ̰ w ɗo̰ ʔ organ kəː˧˧kwan˧˧ wholesale ɓɐːn sḭ sound pressure level mɨk ɐːp swɜt ɜm˧˧tʰɐːʲŋ˧˧ sound coupler ɓo̰ ʔ ɣɛp ɜm˧˧tʰɐːʲŋ˧˧ sound output unit ɗəːn˧˧vḭʔ ŋɔʔɔ zɐː˧˧ɜm˧˧tʰɐːʲŋ˧˧ on-delay timer ɗḭʔŋ tʰə̤ ːj ɗo̰ ʔ ʨeʔe kwa ʨi̤ŋ mə̰ ː on on-delay operation vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ɗo̰ ʔ ʨeʔe kwa ʨi̤ŋ mə̰ ː on on-demand iɜw˧˧kɜ̤ w mə̰ ː on on voltage iɜw˧˧kɜ̤ w mə̰ ː iɜ̰ ʔn ɐːp thermometer ɲiɜ̰ ʔt ke temperature sensor kɐ̰ ːm ɓiɜn ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ thời gian trễ quá trình đóng (tắt) định thời độ trễ quá trình đóng (tắt) điện áp tắt quá trình vận hành không phụ thuộc tự động tinh chỉnh offline công tắc offline kiểm tra offline nhà khai thác hệ điều hành (OS) hướng dẫn vận hành trọng lượng trung bình chủ vận hành định hướng hoàn tất vận hành lệnh vận hành trạng thái định hướng kiểm soát định hướng lỗi định hướng khẩu độ cơ quan bán sỉ mức áp suất âm thanh bộ ghép âm thanh đơn vị ngõ ra âm thanh định thời độ trễ quá trình mở (on) vận hành độ trễ quá trình mở (on) yêu cầu mở (on) yêu cầu mở điện áp nhiệt kế 21 cảm biến nhiệt độ FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 TC, temperature controller ɓo̰ ʔ kiɜ̰ m swat ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ temperature control module mo˧˧ɗun˧˧kiɜ̰ m swat ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ temperature characteristics tiŋ ʨɜt ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ temperature characteristics tiŋ ʨɜt ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ temperature input module mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ online ʨɨ̰ʔk twiɜn online auto tuning tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ tiŋ˧˧ʨḭŋ ʨɨ̰ʔk twiɜn automatic online return ʨə̰ ː lɐ̰ ːʔj tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ ʨɨ̰ʔk twiɜn online operation hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ʨɨ̰ʔk twiɜn online test kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ʨɨ̰ʔk twiɜn online mode ʨe ɗo̰ ʔ ʨɨ̰ʔk twiɜn online monitor ʨi̤ŋ zɐːm sɐːt ʨɨ̰ʔk twiɜn online module change tʰɐj˧˧đoimo˧˧ɗun˧˧ʨɨ̰ʔk twiɜn cursor kɔn˧˧ʨɔ̰ card reader ɗɜ̤ w ɗɐ̰ ʔwk tʰɛ̰ guard monitoring zɐːm sɐːt ɓɐ̰ ːw vḛʔ kerf vet zɐ̰ ːʔʲk external appearance vɛ̰ ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj 回帰反射型 retro-reflective fɐ̰ ːn ʨiɜw ŋɨɜ̰ ʔk 外径 outer diameter 外形図 outline drawing ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ kik tʰɨɜk dimensions kik tʰɨɜk unpacking zɐ̰ ːj nɛn estimate zɨ̰ʔ tiŋ start ɓɐt ɗɜ̤ w custom character tiŋ twi̤ ʨḭŋ times so lɜ̤ n regeneration fṵʔk ho̤ j Regenerative option twi̤ ʨḭŋ fṵʔk ho̤ j regenerative resistor ʨə̰ ː xɐːŋ fṵʔk ho̤ j お 温度調節器 │ か 温度調節ユニット 温度特性 温度特定 温度入力ユニット オンライン オンラインオートチューニング オンライン自動復列 オンライン操作 オンラインテスト オンラインモード オンラインモニタ オンラインユニット交換 カーソル カード リーダ ガードモニタリング カーフ 外観 外形寸法 開梱 概算見積 開始 外字 回数 回生 回生オプション 回生抵抗器 bộ kiểm soát nhiệt độ mô đun kiểm soát nhiệt độ tính chất nhiệt độ tính chất nhiệt độ mô đun đầu vào nhiệt độ trực tuyến tự động tinh chỉnh trực tuyến trở lại tự động trực tuyến hoạt động trực tuyến kiểm tra trực tuyến chế độ trực tuyến trình giám sát trực tuyến thay đổi mô đun trực tuyến con trỏ đầu đọc thẻ giám sát bảo vệ vết rạch vẻ bên ngoài phản chiếu ngược ɨɜ̤ ŋ kiŋ ŋwɐ̤ ːj đường kính ngoài bản vẽ kích thước kích thước giải nén dự tính bắt đầu tính tùy chỉnh số lần phục hồi 22 tùy chỉnh phục hồi trở kháng phục hồi FA用語辞典 日本語 回生負荷率 か 回生ブレーキ 回生ユニット 回線 改善率 解像度 外注品 回転 回転子 回転スイッチ ガイドライン ガイドレーザ 開発 外部運転 外部機器 外部故障 外部故障診断 英語 ベトナム語 regenerative load ratio tḭ lḛʔ tɐ̰ ːj fṵʔk ho̤ j regenerative brake fɐːʲŋ˧˧fṵʔk ho̤ j regeneration module mo˧˧ɗun˧˧fṵʔk ho̤ j line ho̤ j twiɜn improvement rate tḭ lḛʔ kɐ̰ ːjtʰiɜ̰ ʔn resolution ɗo̰ ʔ fɜn˧˧zɐ̰ ːj purchased parts kɐːk ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn muɜ˧˧ŋwɐ̤ ːj rotation vɐ̤ wŋ kwɐj˧˧ rotor zo˧˧to: rotating switch koŋ˧˧tɐk kwɐj˧˧ guide line zɐ̤ wŋ hɨɜŋ zɜʔɜn guide laser tiɜ˧˧hɨɜŋ zɜʔɜn development fɐːt ʨiɜ̰ n external operation vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj external device tʰiɜt ɓḭʔ ŋwɐ̰ ːʔj vi˧˧ external failure hɐ̰ wŋ ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj external troubleshooting sɨ̰ li sɨ̰ʔ ko ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj tỷ lệ tải phục hồi phanh phục hồi mô đun phục hồi hồi tuyến tỷ lệ cải thiện độ phân giải các bộ phận mua ngoài vòng quay rotor công tắc quay dòng hướng dẫn tia hướng dẫn phát triển vận hành bên ngoài thiết bị ngoại vi hỏng bên ngoài xử lý sự cố bên ngoài mo˧˧ɗun˧˧fɜn˧˧tik hɐ̰ wŋ hɐwkɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj 外部故障診断ユニット external failure diagnostics module mô đun phân tích hỏng hóc bên ngoài 外部出力 external output ɗɜ̤ w zɐː˧˧ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj functional specification ɗɐ̰ ʔk tiŋ ʨɨk nɐŋ˧˧ external trigger ɓo̰ ʔ kik hwa̰ ʔt ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj external input ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj external wiring zɜj˧˧ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj external display module mo˧˧ɗun˧˧hiɜ̰ n tʰḭʔ ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj external factor tɐːk ɲɜn˧˧ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj overview to̰ ŋ kwan˧˧ disconnection ŋɐt ket noj electrical circuit mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn circuit structure kɜw ʨuk mɐ̰ ːʔʲk ladder diagram ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ ŋwiɜn˧˧li mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn 外部仕様書 外部トリガ 外部入力 外部配線 外部表示ユニット 外部要因 概要 解列 回路 回路構成 回路図 đầu ra bên ngoài đặc tính chức năng bộ kích hoạt bên ngoài đầu vào bên ngoài dây bên ngoài mô đun hiển thị bên ngoài tác nhân bên ngoài tổng quan ngắt kết nối mạch điện cấu trúc mạch bản vẽ nguyên lý mạch điện 23 FA用語辞典 日本語 カウンタ か カウンタ機能選択 カウンタ機能選択モニタ カウンタ形式 カウンタ形式モニタ カウンタ値一致 カウンタ値小 カウンタ値大 カウンタユニット カウント カウントイネーブル指令 カウント式 カウント式原点復帰 カウント数 カウントソース選択 カウント値 過回生 価格折衝 化学的洗浄 書込み かぎ針 可逆運転 可逆コンバータ 拡散反射型 角周波数 拡大図 拡大表示 拡張子 拡張ベースユニット 角度 英語 ベトナム語 counter ɓo̰ ʔ ɗem Counter Function Selection ʨɔ̰ ʔn tiŋ nɐŋ˧˧ɓo̰ ʔ ɗem counter function selection monitor zɐːm sɐːt ʨɔ̰ ʔn tiŋ nɐŋ˧˧ɓo̰ ʔ ɗem counter type lwɐ̰ ːʔj ɓo̰ ʔ ɗem counter type monitor zɐːm sɐːt lwɐ̰ ːʔj ɓo̰ ʔ ɗem counter value match xəːp zɐː ʨḭʔ ɓo̰ ʔ ɗem counter value small zɐː ʨḭʔ ɓo̰ ʔ ɗem ɲɔ̰ counter value large zɐː ʨḭʔ ɓo̰ ʔ ɗem ləːn counter module mo˧˧ɗun˧˧ɓo̰ ʔ ɗem count ɗem count inable command kik hwa̰ ʔt iɜw˧˧kɜ̤ w ɗem Count type lwɐ̰ ːʔj ɗem count type home position return ɗem so lɜ̤ n fṵʔk ho̤ j ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m number of count so lɜ̤ n ɗem Count Source Selection ʨɔ̰ ʔn ŋuɜ̤ n ɗem count value zɐː ʨḭʔ ɗem excessive regeneration fṵʔk ho̤ j kwa mɨk price negotiation tʰɨɜŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ zɐː chemical cleaning zɨ̰ɜ sɐ̰ ːʔʲk hwa ʨɜt write ɣi˧˧ crochet needle kim˧˧mɐwk reversible operation ʨɐ̰ ʔj tʰɛw˧˧ʨiɜ̤ w ŋɨɜ̰ ʔk reversible converter ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̰ n đoiŋɨɜ̰ ʔk diffuse-reflective xwek tɐːn -fɐ̰ ːn ʨiɜw angular frequency tɜ̤ n so ɣɐwk enlarged view sɛm˧˧zo̰ ʔŋ enlarged display hiɜ̰ n tʰḭʔ zo̰ ʔŋ extension mə̰ ː zo̰ ʔŋ extension base module xoj ʨiŋ hoʔo ʨə̰ ːʔ ɣɐn tʰiɜt ɓḭʔ mə̰ ː zo̰ ʔŋ angle ɗo̰ ʔ ɣɐwk bộ đếm chọn tính năng bộ đếm giám sát chọn tính năng bộ đếm loại bộ đếm giám sát loại bộ đếm khớp giá trị bộ đếm giá trị bộ đếm nhỏ giá trị bộ đếm lớn mô đun bộ đếm đếm kích hoạt yêu cầu đếm loại đếm đếm số lần phục hồi nguyên điểm số lần đếm chọn nguồn đếm giá trị đếm phục hồi quá mức thương lượng giá rửa sạch hóa chất ghi kim móc chạy theo chiều ngược bộ chuyển đổi ngược khuếch tán - phản chiếu tần số góc xem rộng hiển thị rộng mở rộng khối chính hỗ trợ gắn thiết bị mở rộng độ góc 24 FA用語辞典 日本語 確認 か 確立 確率限界 確率変数 下限 下限ストロークリミット 加減速 加減速時間設定範囲外 加減速方式 下限リミットスイッチ 加工機 かご形モータ かご形誘導電動機 かご形誘導モータ 火災 華氏 下死点 かしめる 過剰在庫 仮数部 カスケード接続 カスケードモード ガスケット ガススプリング カスタマイズ性 カスタムLSI カスタム品 化成処理 画素 仮想CPUユニット 英語 ベトナム語 confirm sɐːk ɲɜ̰ ʔn establishment sɐːk lɜ̰ ʔp limit of probability zəːj hɐ̰ ːʔn xɐ̰ ː tʰi˧˧ random variables ɓiɜn tʰiɜn˧˧ŋɜʔɜw hwaʔan lower limit/bottom limit ɗɐj zəːj hɐ̰ ːʔn zəːj hɐ̰ ːʔn tʰɜp lower stroke limit zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ zɨɜj acceleration/deceleration tɐŋ˧˧tok zɐ̰ ːm tok xác nhận xác lập acceleration/deceleration time setting out of range giới hạn khả thi biến thiên ngẫu nhiên đáy giới hạn/giới hạn thấp giới hạn hành trình dưới tăng tốc/giảm tốc tʰiɜt lɜ̰ ʔp tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tɐŋ˧˧tok zɐ̰ ːm tok ŋwɐ̤ ːj fɐ̰ ːʔm vi˧˧ thiết lập thời gian tăng tốc/giảm tốc ngo ài phạm vi acceleration/deceleration method kɐːʲk tɐŋ˧˧tok zɐ̰ ːm tok lower limit switch koŋ˧˧tɐk vḭʔ ʨi zɨɜj machinery mɐj koŋ˧˧kṵʔ squirrel-cage motor ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧lo̤ ŋ sɐwk squirrel-cage induction motor ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧kɐ̰ ːm ɨŋ lo̤ ŋ sɐwk squirrel-cage induction motor ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧kɐ̰ ːm ɨŋ lo̤ ŋ sɐwk fire lɨ̰ɜ °F ɗo̰ ʔ ɛpf bottom-dead-center ɗiɜ̰ m ʨet zɨɜj caulking hɐ̤ ːn excessive inventory zɨ̰ʔ ʨɨʔɨ kwa mɨk mantissa fɜ̰ ʔn ɗḭʔŋ ʨḭʔ cascade connection ket noj tʰɛw˧˧ɓɜ̰ ʔktʰɐːŋ˧˧ cascade mode ʨe ɗo̰ ʔ ɓɜ̰ ʔktʰɐːŋ˧˧ gasket ɗḛʔm gas spring sḭʔt xi customizability ɗɐ̰ ʔk tiŋ kɔ tʰḛ twi̤ ʨḭŋ custom LSI twi̤ ʨḭŋ LSI customized product sɐ̰ ːn fɜ̰ m tʰɛw˧˧iɜw˧˧kɜ̤ w chemical conversion coating fṵ ləːp ʨwiɜ̰ n đoihwa hɐ̰ ʔwk pixels ɗiɜ̰ m ɐ̰ ːʲŋ virtual CPU module mo˧˧ɗun˧˧CPUɐ̰ ːw cách tăng tốc/giảm tốc công tắc vị trí dưới máy công cụ động cơ lồng sóc động cơ cảm ứng lồng sóc động cơ cảm ứng lồng sóc Lửa °F điểm chết dưới hàn dự trữ quá mức phận định trị kết nối theo bậc thang chế độ bậc thang đệm xịt khí đặc tính có thể tùy chỉnh tùy chỉnh LSI Sản phẩm theo yêu cầu phủ lớp chuyển đổi hóa học điểm ảnh 25 mô đun CPU ảo FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 image format ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ hi̤ŋ ɐ̰ ːʲŋ Acceleration time constant hɐ̤ ŋ so tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zɐː˧˧tok acceleration ɗo̰ ʔ zɐː˧˧tok Acceleration torque lɨ̰ʔk swɐn zɐː˧˧tok Model hi̤ŋ tʰɨk ʨi̤ŋ ɓɐ̤ jlwɐ̰ ːʔj sɐ̰ ːn fɜ̰ m model number mɐːʔɐ so sɐ̰ ːn fɜ̰ m model ten˧˧sɐ̰ ːn fɜ̰ m cutter zɐːw˧˧kɐt cut-off voltage kɐt iɜ̰ ʔn ɐːp coupling noj xəːp category workspace miɜ̤ n lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔktʰɛw˧˧lwɐ̰ ːʔj overvoltage kwa ɐːp over current kwa zɐ̤ wŋ transient kwa ɗo̰ ʔ flexible cable kɐːp zɛ̰ w operation hours tʰə̤ ːj lɨɜ̰ ʔŋ hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ Movable range fɐ̰ ːʔm vi˧˧diʨwiɜ̰ n operating ratio tḭ lḛʔ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ corner stitching xɜw˧˧ɣɐwk metallic mold xuɜn˧˧ɗuk kim˧˧lwɐ̰ ːʔj 加熱 heating zɐː˧˧ɲiɜ̰ ʔt カバー取付けねじ cover mounting screw 過負荷 overload kwa tɐ̰ ːj overplus and shortage tʰɨ̤ɜ tʰiɜw Variable length ɗo̰ ʔ zɐ̤ ːj kɔ tʰḛ tʰɐj˧˧đoi かま hook mɐwk カム cam đĩa cam カム曲線 cam curve đường cong cam カム曲線特性値 cam curve characteristic value zɐː ʨḭʔ ɗɐ̰ ʔk tiŋ ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧kɐːm˧˧ cam shaft ʨṵʔk kɐːm˧˧ が 画像形式 │ か 加速時定数 加速度 加速トルク 型式 型番 形名 カッター カット電圧 カップリング カテゴリワークスペース 過電圧 過電流 過渡 可とうケーブル 稼動時間 可動範囲 稼働率 角縫い 金型 過不足 可変長 カム軸 định dạng hình ảnh hằng số thời gian gia tốc độ gia tốc lực xoắn gia tốc hình thức trình bày (loại sản phẩm) mã số sản phẩm tên sản phẩm dao cắt cắt điện áp nối khớp Miền làm việc theo loại quá áp quá dòng quá độ cáp dẻo thời lượng hoạt động phạm vi di chuyển tỷ lệ vận hành khâu góc khuôn đúc kim loại gia nhiệt iŋ˧˧vit lɐp nɐp đinh vít lắp nắp quá tải thừa/thiếu độ dài có thể thay đổi móc iʔiɜ kɐːm˧˧ ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧kɐːm˧˧ giá trị đặc tính đường cong cam trục cam 26 FA用語辞典 日本語 カムスイッチ か カムデータ カム方式 カメラ カメラケーブル カメラ増設ユニット カメラ電源 画面 下面図 カラー処理 カラー濃淡処理 仮規格 仮仕様 ガルバノ ガルバノスキャナ カレンダー更新処理時間 カレントディレクトリ カレントループ 間隔 換気制御 環境 勧告書 監視 監視画面 監視時間 干渉領域 関数 完成品 慣性モーメント 乾燥炉 英語 ベトナム語 cam‐operated switch koŋ˧˧tɐk hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ kɐːm˧˧ cam data zɨʔɨ liɜ̰ ʔw kɐːm˧˧ cam method fɨɜŋ˧˧fɐːp kɐːm˧˧ camera kamera camera cable kɐːp kamera camera extension module mo˧˧ɗun˧˧mə̰ ː zo̰ ʔŋ kamera camera power supply ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn kamera screen mɐ̤ ːn hi̤ŋ bottom view sɛm˧˧tɨ̤ zɨɜj color processing sɨ̰ li mɐ̤ w color shade-scale processing sɨ̰ li tḭ lḛʔ mɐ̤ wɓɐwŋ tentative standards ʨwɜ̰ n tɐ̰ ːʔm tentative specifications ɗɐ̰ ʔk tiŋ tɐ̰ ːʔm Galvano Galvano Galvano scanner mɐj kwɛt gælvano calendar update processing time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧sɨ̰ li kɜ̰ ʔp ɲɜ̰ ʔt lḭʔk current directory tʰɨ˧˧mṵʔk hiɜ̰ ʔn tɐ̰ ːʔj current loop vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp hiɜ̰ ʔn tɐ̰ ːʔj space xwa̰ ŋ ʨoŋ ventilation control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tʰoŋ˧˧zɔ environment moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ recommendations xwiɜn kɐːw monitoring zɐːm sɐːt monitor screen mɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːm sɐːt monitor time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zɐːm sɐːt interference area xu˧˧vɨ̰ʔk kɐːn˧˧tʰiɜ̰ ʔp function hɐ̤ ːmso final Product tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̰ m moment of inertia mo˧˧mɛn˧˧kwɐːn tiŋ drying oven/Kiln lɔ̤ sɜj KILN công tắc hoạt động cam dữ liệu cam phương pháp cam camera cáp camera mô đun mở rộng camera nguồn điện camera màn hình xem từ dưới xử lý màu xử lý tỉ lệ màu bong chuẩn tạm đặc tính tạm Galvano máy quét Galvano thời gian xử lý cập nhật lịch thư mục hiện tại vòng lặp hiện tại khoảng trống điều khiển thông gió môi trường khuyến cáo giám sát màn hình giám sát thời gian giám sát khu vực can thiệp hàm số thành phẩm mô men quán tính Lò sấy/KILN 27 FA用語辞典 日本語 か 感電 │ き 感度 管理外ユニット 管理局 管理工程図 管理システム 管理者 管理図 管理水準 管理外れ 管理ユニット 完了 ギア ギアバックラッシュ ギア比 キーウィンドウ キーコードスイッチ キー操作 キープ アライブ回路 キーボード キーボード入力 キーワード キーワード登録 機械系 機械原点 機械指令 機械装置 機械端 規格品 危険 英語 ベトナム語 electric shock sok iɜ̰ ʔn sensitivity ɗo̰ ʔ ɲɐ̰ ʔjʨɔ˧˧kɐ̰ ːm ɓiɜn non-controlled module mo˧˧ɗun˧˧xoŋ˧˧kiɜ̰ m swat control station ʨɐ̰ ːʔm iɜ̤ w xiɜ̰ n process flow chart for control liw˧˧ɗo̤ iɜ̤ w xiɜ̰ n management system hḛʔ tʰoŋ kwa̰ n li manager ŋɨɜ̤ j kwa̰ n li management diagram ɓiɜ̰ w ɗo̤ kwa̰ n li management level ʨi̤ŋ ɗo̰ ʔ kwa̰ n li out of control mɜt kiɜ̰ m swat controlled module mo˧˧ɗun˧˧kiɜ̰ m swat Completed hwa̤ n tɜt gear ɓɐːʲŋ zɐŋ˧˧ gear backlash xɛ˧˧hə̰ ː ɓɐːʲŋ zɐŋ˧˧ Gear ratio tḭ lḛʔ ɓɐːʲŋ zɐŋ˧˧ key window kɨ̰ɜ so̰ xwa key code switch koŋ˧˧tɐk mɐːʔɐ xwa key operation hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ xwa keep alive circuit zɨʔɨ mɐ̰ ːʔʲk keyboard ɓɐ̤ ːn im keyboard entry ɲɜ̰ ʔp ɓɐ̤ ːn im keyword tɨ̤ xwa keyword registration ɗɐŋ˧˧ki tɨ̤ xwa mechanical system hḛʔ tʰoŋ kəː˧˧xi mechanical origin ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m kəː˧˧xi Machinery Directive hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ mɐj mɐwk machinery mɐj mɐwk mechanical top side rìaŋwɐ̤ ːj kṳŋkṵɜhḛʔ kəː˧˧xi standard product sɐ̰ ːn fɜ̰ m tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n dangerous ŋwi˧˧hiɜ̰ m sốc điện độ nhạy (cho cảm biến) mô đun không kiểm soát trạm điều khiển lưu đồ điều khiển hệ thống quản lý người quản lý biểu đồ quản lý trình độ quản lý mất kiểm soát mô đun kiểm soát hoàn tất bánh răng khe hở bánh răng tỷ lệ bánh răng cửa sổ khóa công tắc mã khóa hoạt động khóa giữ mạch Bàn phím nhập bàn phím từ khóa đăng ký từ khóa hệ thống cơ khí nguyên điểm cơ khí chỉ lệnh cơ khí máy móc rìa ngoài cùng của hệ cơ khí Sản phẩm tiêu chuẩn nguy hiểm 28 FA用語辞典 日本語 き 危険物 │ ぎ 危険物取扱基準 機種 機種切替 期首在庫 基準軸速度 基準値 基準点 基数 キズ検知 軌跡 規定範囲 起動 起動条件 起動スイッチ 起動設定スイッチ 起動速度 起動入力設定スイッチ 輝度調整 機能 機能一覧 機能ユニット 基板 基板実装 基本回路 基本仕様書 基本ベースユニット 基本ユニット 期末在庫 ギヤードモータ 英語 ベトナム語 ɗo̤ vɜ̰ ʔt ŋwi˧˧hiɜ̰ m dangerous thing đồ vật nguy hiểm kwi˧˧tɐk sɨ̰ li vɜ̰ ʔt liɜ̰ ʔw ŋwi˧˧hiɜ̰ m rules for handling dangerous materials quy tắc xử lý vật liệu nguy hiểm model chủnglwɐ̰ ːʔj model changeover ʨwiɜ̰ n đoimɜʔɜw initial inventory to̤ n xɔ˧˧ɓɐːnɗɜ̤ w Reference axis speed tok ɗo̰ ʔ ʨṵʔk tʰɐːm˧˧ʨiɜw reference value zɐː ʨḭʔ tʰɐːm˧˧ʨiɜw reference point ɗiɜ̰ m tʰɐːm˧˧ʨiɜw radix kəː˧˧so flaw detection fɐːt hiɜ̰ ʔn xiɜm xwiɜt Locus kwiʔi tik specified range tɜ̤ m ʨḭ ɗḭʔŋ start up xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ Start condition ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ start-up switch koŋ˧˧tɐk xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ start-up setting switch koŋ˧˧tɐk tʰiɜt lɜ̰ ʔp xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ startup speed tok ɗo̰ ʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ start-up input setting switch koŋ˧˧tɐk tʰiɜt lɜ̰ ʔp ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨɔ˧˧xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ change brightness tʰɐj˧˧đoiɗo̰ ʔ sɐːŋ function ʨɨk nɐŋ˧˧ function list zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk ʨɨk nɐŋ˧˧ function module mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧ substrate bɔ˧˧mɐ̰ ːʔʲk in iɜ̰ ʔn tɨ̰ PC board implementation process sɨ̰ li bɔ˧˧mɐ̰ ːʔʲk basic circuit mɐ̰ ːʔʲk kəː˧˧ɓɐ̰ ːn system specification ɗɐ̰ ʔk tiŋ hḛʔ tʰoŋ main base module mo˧˧ɗun˧˧kəː˧˧sə̰ ː ʨiŋ main module mo˧˧ɗun˧˧ʨiŋ ending inventory het to̤ n xɔ˧˧ geared motor ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ɓɐːʲŋ zɐŋ˧˧ chủng loại chuyển đổi mẫu tồn kho ban đầu tốc độ trục tham chiếu giá trị tham chiếu điểm tham chiếu cơ số phát hiện khiếm khuyết quỹ tích tầm chỉ định khởi động điều kiện khởi động công tắc khởi động công tắc thiết lập khởi động tốc độ khởi động công tắc thiết lập đầu vào cho khởi động thay đổi độ sáng chức năng danh sách chức năng mô đun chức năng bo mạch in điện tử xử lý bo mạch mạch cơ bản đặc tính hệ thống mô đun cơ sở chính mô đun chính hết tồn kho động cơ bánh răng 29 FA用語辞典 日本語 ぎ 逆起電力 │ き 逆止弁 逆相 逆転 逆動作 逆方向 キャッシュメモリ キャラクタ キャラクタジェネレータ キャラクタゼネレータ キャラクタ部 キャリア キャリア周波数 キャリアバンド キャリーフラグ キャンセル 給水源 吸着 吸着確認 給電 強アルカリ 強化プラスチック 供給 競合メーカー 強酸性物質 共振周波数 行数 強制終了 強制出力 強制停止 英語 ベトナム語 counter-electromotive force lɨ̰ʔk iɜ̰ ʔn ɗo̰ ʔŋ ŋɨɜ̰ ʔk check valve kiɜ̰ m ʨɐː˧˧vɐːn˧˧ reversed phase fɐː˧˧ŋɨɜ̰ ʔk reverse rotation swɐj˧˧ŋɨɜ̰ ʔk reverse action hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ŋɨɜ̰ ʔk negative direction ŋɨɜ̰ ʔk hɨɜŋ cache memory ɓo̰ ʔ ɲəː tɐ̰ ːʔm character ki tɨ̰ʔ character generator ɓo̰ ʔ siŋ˧˧ki tɨ̰ʔ character generator ɓo̰ ʔ siŋ˧˧ki tɨ̰ʔ character area xu˧˧ki tɨ̰ʔ carrier mɐːŋ˧˧ carrier frequency tɜ̤ n so sɐwŋ mɐːŋ˧˧ carrier band ɓɐŋ˧˧tɜ̤ n sɐwŋ mɐːŋ˧˧ carry flag kə̤ ː carryʨɔ˧˧chuoizɨʔɨ liɜ̰ ʔw mɐːŋ˧˧ cancel hwḭ water source ŋuɜ̤ n nɨɜk suction hut confirmation of suction sɐːk ɲɜ̰ ʔn hut Power supply ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn strong alkali kiɜ̤ m mɐ̰ ːʔʲŋ reinforced plastics ɲɨ̰ʔɜ ʨḭʔw lɨ̰ʔk supply kuŋ˧˧kɜp competitive opponent ɗoj tʰṵ kɐ̰ ːʔʲŋ ʨɐːʲŋ strong acidic substances ʨɜt ɐː˧˧sit mɐ̰ ːʔʲŋ resonance frequency tɜ̤ n so ko̰ ʔŋhɨɜ̰ ŋ No. of lines so zɐ̤ wŋ forced termination cưỡngbứcket tʰuk forced output cưỡngbứcŋɔʔɔ zɐː˧˧ Forced stop cưỡngbứcket tʰuk lực điện động ngược kiểm tra van pha ngược xoay ngược hoạt động ngược ngược hướng bộ nhớ tạm ký tự bộ sinh ký tự bộ sinh ký tự khu ký tự mang tần số sóng mang băng tần sóng mang cờ carry (cho chuổi dữ liệu mang) hủy nguồn nước hút xác nhận hút nguồn điện kiềm mạnh nhựa chịu lực cung cấp đối thủ cạnh tranh chất axit mạnh tần số cộng hưởng số dòng cưỡng bức kết thúc cưỡng bức ngõ ra cưỡng bức kết thúc 30 FA用語辞典 日本語 共通 き 共通接地 共通設定 共通設定データ 強誘電体メモリ 共用接地 許可 局 局数 極数 極性 極性反転 局番 局番切り換えスイッチ 局番設定スイッチ 許容回転数 許容値 許容範囲 距離 距離設定型 距離調整 切換 切替スイッチ 切欠け 切目 キロ 記録フォーマット キログラム 緊急スイッチ 緊急停止 英語 ベトナム語 common ʨuŋ˧˧ common grounding noj ɗɜt ʨuŋ˧˧ common setup tʰiɜt lɜ̰ ʔp ʨuŋ˧˧ common setting data zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰiɜt lɜ̰ ʔp ʨuŋ˧˧ chung nối đất chung thiết lập chung FeRAM, ferroelectric random access memory dữ liệu thiết lập chung FeRAM,ɓo̰ ʔ ɲəː ʨwi˧˧swɜt ŋɜʔɜw hwaʔan FeRAM, bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên shared grounding/joint grounding noj ɗɜt ʨiɜ˧˧sẽ Allow ʨɔ˧˧fɛp station ʨɐ̰ ːʔm Station count so ʨɐ̰ ːʔm pole number so ko̰ ʔt polarity fɜn˧˧kɨ̰ʔk reversed polarity fɜn˧˧kɨ̰ʔk ŋɨɜ̰ ʔk station No. tʰɨ tɨ̰ʔ ʨɐ̰ ːʔm change station No. switch tʰɐj˧˧đoitʰɨ tɨ̰ʔ ʨɐ̰ ːʔm station No. setting switch koŋ˧˧tɐk tʰɐj˧˧đoitʰɨ tɨ̰ʔ ʨɐ̰ ːʔm Allowable speed tok ɗo̰ ʔ ʨɔ˧˧fɛp tolerance sɐːj˧˧so permitted range fɐ̰ ːʔm vi˧˧ʨɔ˧˧fɛp distance xwa̰ ŋ kɐːʲk fixed-distance xwa̰ ŋ kɐːʲk ko ɗḭʔŋ adjust distance xwa̰ ŋ kɐːʲk iɜ̤ w ʨḭŋ switching ɓɜ̰ ʔt koŋ˧˧tɐk hwan đoi selector(switch) ɓo̰ ʔ ʨɔ̰ ʔn notch zɐːʔɐʲŋ xiɜ incision vet kɐt km km recording format ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ ɣi˧˧ɜm˧˧ kg kg emergency switch koŋ˧˧tɐk xɜ̰ n kɜp emergency stop ŋɨ̤ŋ xɜ̰ n kɜp nối đất chia sẽ cho phép trạm số trạm số cột phân cực phân cực ngược thứ tự trạm thay đổi thứ tự trạm công tắc thay đổi thứ tự trạm tốc độ cho phép sai số phạm vi cho phép khoảng cách khoảng cách cố định khoảng cách điều chỉnh bật công tắc hoán đổi bộ chọn rãnh khía vết cắt km định dạng ghi âm kg công tắc khẩn cấp ngừng khẩn cấp 31 FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 Disable cấm proximity tiệmkɜ̰ ʔn proximity switch koŋ˧˧tɐk tiệ mkɜ̰ ʔn metal, metal object vɜ̰ ʔt tʰḛ kim˧˧lwɐ̰ ːʔj metal fatigue zɐ̰ ːm sɨk ʨḭʔw ɨ̰ʔŋkim˧˧lwɐ̰ ːʔj limit switch for near point (DOG) koŋ˧˧tɐk tiệ mkɜ̰ ʔn DOGswitch 均等 equalizing kɜn˧˧ɓɐ̤ ŋ 近傍通過 close passage/fly-by くし形配線カバー comb-shaped wiring cover hḛʔ zɜj˧˧ iɜ̰ ʔn zɐ̰ ːʔŋ lɨɜ̰ ʔk assembly lɐp zɐːp fitting tolerance sɐːj˧˧so ʨɔ˧˧fɛp assembly drawing ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ lɐp zɐːp assembly line zɜj˧˧ʨwiɜ̤ n lɐp zɐːp client xɐːʲk hɐ̤ ːŋ クライアント側 client side ɓen˧˧xɐːʲk hɐ̤ ːŋ グラウンドスタッド ground stud クラス class ləːp clutch li˧˧hə̰ ːʔp cladding ləːp ʨoŋ tʰɜm graph ɗo̤ tʰḭʔ Graphic Operation Terminal, GOT mɐ̤ ːn hi̤ŋ hiɜ̰ n tʰḭʔ ɗo̤ hwa̰ ʔ graphics display hiɜ̰ n tʰḭʔ ɗo̤ tʰḭʔ ground loop vɐ̤ wŋ tiɜp ɗɜt clamp kɛ̰ ʔp clamp fitting lɐp zɐːp kɛ̰ ʔp clamp diode kɛ̰ ʔp i˧˧ot clear zɔʔɔ クリアモード clear mode ʨe ɗo̰ ʔ zɔʔɔ クリーニング用フロッピーディスク floppy disk for cleaning クリープ速度 creep speed き 禁止 │ く 近接 近接スイッチ 金属 金属疲労 近点ドグ 組み立て 組立公差 組立図 組立ライン クライアント クラッチ クラッド グラフ グラフィックオペレーションターミナル グラフィックス表示 グランドループ クランプ クランプ金具 クランプダイオード クリア cấm tiệm cận công tắc tiệm cận vật thể kim loại giảm sức chịu đựng kim loại công tắc tiệm cận (DOG switch) cân bằng ɨɜ̤ ŋ ʨɐːʲŋ đường tránh hệ dây điện dạng lược lắp ráp sai số cho phép bản vẽ lắp ráp dây chuyền lắp ráp khách hàng bên khách hàng iŋ˧˧ʨot đinh chốt lớp ly hợp lớp chống thấm đồ thị màn hình hiển thị đồ họa hiển thị đồ thị vòng tiếp đất kẹp lắp ráp kẹp kẹp diode rõ chế độ rõ iʔiɜ me̤ m ɗḛzɔ̰ ʔnsɐ̰ ːʔʲk đĩa mềm để dọn sạch tok ɗo̰ ʔ ʨɨɜ̰ ʔt tốc độ trượt 32 FA用語辞典 日本語 く クリープ防止軸受 │ け クリーンルーム グリス クリック グリッド グループ指定 グループ数 グレイコード グレーアウト グレー処理 クレーン クローズ クローズ指示 クローズ処理 クローズドループ制御 グローバルセクション グローバルデバイス グローバル変数 クロスケーブル クロック クロック周波数 クロム酸 計器 蛍光灯 警告 計算機リンクユニット 計算式 傾斜 形状 係数 英語 ベトナム語 anti-creep bearing ɓɐ̰ ːʔk lɔt o̰ ʨɨɜ̰ ʔt clean room fɐ̤ wŋ sɐ̰ ːʔʲk lubrication oil/grease zɜ̤ w ɓoj˧˧ʨəːnməːʔə click ɲɜp grid xuŋ˧˧lɨɜj specified group ɲɔm ʨḭ ɗḭʔŋ number of groups so ɲɔm Gray code mɐːʔɐ Gray grayout Gray-outŋwɐ̤ ːj mɐːʔɐ Gray Grayscale processing sɨ̰ li mɐːʔɐ Gray Crane kɜ̤ n kɜ̰ w close ɗɐwŋ close indication ʨḭ tʰḭʔ ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj ɗɐwŋ close processing sɨ̰ li ɗɐwŋ closed loop control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp kin global section fɜ̤ n ʨuŋ˧˧ global device tɐ̤ ːj ŋwiɜn˧˧ʨuŋ˧˧ global variable ɓiɜn so ʨuŋ˧˧ crossing cable kɐːp zɐːw˧˧ɲɐw˧˧ clock suŋ˧˧ɗo̤ ŋ ho̤ clock frequency tɜ̤ n so suŋ˧˧ɗo̤ ŋ ho̤ chromic acid ɐː˧˧sit cromit metering instrument zṵʔŋ kṵʔ ɗɔ˧˧ fluorescent hwi̤ŋ kwaŋ˧˧ warning kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw computer link module mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket mɐj tiŋ calculation formula koŋ˧˧tʰɨk tiŋ twan oblique (tilt) siɜn˧˧ŋiɜŋ˧˧ shape hi̤ŋ zɐ̰ ːʔŋ coefficient hḛʔ so Bạc lót ổ trượt phòng sạch dầu bôi trơn/mỡ nhấp khung lưới nhóm chỉ định số nhóm mã Gray Gray-out (ngoài mã Gray) xử lý mã Gray cần cẩu đóng chỉ thị trạng thái đóng xử lý đóng điều khiển vòng lặp kín phần chung tài nguyên chung biến số chung cáp giao nhau xung đồng hồ tần số xung đồng hồ Axit cromit dụng cụ đo huỳnh quang cảnh báo mô đun liên kết máy tính công thức tính toán xiên (nghiêng) hình dạng hệ số 33 FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 counting speed tok ɗo̰ ʔ tiŋ twan process control sɨ̰ li kwi˧˧ʨi̤ŋ cellular phone, mobile phone ɗiɜ̰ ʔn tʰwɐ̰ ːʔj diɗo̰ ʔŋ system diagram ɓiɜ̰ w ɗo̤ hḛʔ tʰoŋ alarm kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw via tʰɛw˧˧ gain ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj gain switching koŋ˧˧tɐk ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj Gain search ti̤m ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj Gain specification ɗɐ̰ ʔk tiŋ xwek ɗɐ̰ ːʔj gain setting status ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt xwek ɗɐ̰ ːʔj gain setting mode ʨe ɗo̰ ʔ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt xwek ɗɐ̰ ːʔj gain setting request iɜw˧˧kɜ̤ w kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt xwek ɗɐ̰ ːʔj gain value zɐː ʨḭʔ ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj gauge mɐj ɗɔ˧˧ gauge pressure ɗɔ˧˧ɐːp swɜt gauge pressure ɐːp swɜt ɗɔ˧˧ ɨɜ̰ ʔk case vɔ̰ gate ko̰ ŋ gate array mɐ̰ ːŋ ko̰ ŋ ゲートターンオフサイリスタ gate turnoff thyristor kɨ̰ʔk Gateko̰ ŋ kṵɜɓo̰ ʔ ʨḭŋ liw˧˧kɔ đieuxiɜ̰ n SCR cực Gate (cổng) của bộ chỉnh lưu có điểu khiển (SCR) ゲートバルブ gate valve vɐːn˧˧ko̰ ŋ cable kɐːp cable cutter kɐt kɐːp cable specifications ɗɐ̰ ʔk tiŋ kɐːp cable kɐːp injury hɨ˧˧ digit so digit count ɗem so merge ket hə̰ ːʔp 計数速度 け 計装 携帯電話 系統図 警報 経由 ゲイン ゲイン切換え ゲインサーチ ゲイン指定 ゲイン設定状態 ゲイン設定モード ゲイン設定要求 ゲイン値 ゲージ ゲージ圧 ゲージ圧力 ケース ゲート ゲートアレー ケーブル ケーブルカッタ ケーブル仕様 ケーブル線 ケガ 桁 桁数 結合 tốc độ tính toán xử lý quy trình điện thoại di động biểu đồ hệ thống cảnh báo theo độ lợi công tắc độ lợi tìm độ lợi đặc tính khuếch đại tình trạng cài đặt khuếch đại chế độ cài đặt khuếch đại yêu cầu cài đặt khuếch đại giá trị độ lợi máy đo đo áp suất áp suất đo được vỏ cổng mảng cổng van cổng cáp cắt cáp đặc tính cáp cáp hư số đếm số kết hợp 34 FA用語辞典 日本語 け 結合ノイズ │ げ 結線図 欠相 欠測 欠品 欠落 結露 下落試験 ゲルタイム 現行品 現在値 現在位置 現在地 原材料 検査員 研削 研削盤 英語 ベトナム語 coupling noise ɲiɜʔɜw ɣɛp iɜ̰ ʔn tɨ̤ connection diagram ɓiɜ̰ w ɗo̤ ket noj open phase zɐːj˧˧ɗwa̰ ʔn mə̰ ː missing tʰiɜw faulty component ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn loʔoj missing tʰiɜw dew formation ket sɨɜŋ˧˧ dropping test kiɜ̰ m ʨɐː˧˧zəːj gel time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ɗḭʔŋ hi̤ŋ current product sɐ̰ ːn fɜ̰ m hiɜ̰ ʔn tɐ̰ ːʔj present value (PV) zɐː ʨḭʔ hiɜ̰ ʔn tɐ̰ ːʔj current position vḭʔ ʨi hiɜ̰ ʔn tɐ̰ ːʔj current location vḭʔ ʨi hiɜ̰ ʔn tɐ̰ ːʔj raw material ŋwiɜn˧˧liɜ̰ ʔw tʰo˧˧ inspector ŋɨɜ̤ j kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ grinding ŋiɜ̤ n grinding machine mɐj ŋiɜ̤ n nhiễu ghép điện từ biểu đồ kết nối giai đoạn mở thiếu bộ phận lỗi thiếu kết sương kiểm tra rơi thời gian định hình Sản phẩm hiện tại giá trị hiện tại vị trí hiện tại vị trí hiện tại nguyên liệu thô người kiểm tra nghiền máy nghiền ʨɨŋ ʨḭ nəːjsɐ̰ ːn swɜt ɓɐːnɗɜ̤ w 原産地証明 certificate for original production place chứng chỉ nơi Sản xuất ban đầu 減磁 demagnetization xɨ̰ tɨ̤ acceptance test ŋiɜ̰ ʔm tʰu˧˧ detected fɐːt hiɜ̰ ʔn encoder mɐːʔɐ hwa Encoder Resolution fɜn˧˧zɐ̰ ːj mɐːʔɐ hwa detecting distance kɨ̰ʔ li˧˧fɐːt hiɜ̰ ʔn detection zone vṳŋ fɐːt hiɜ̰ ʔn original diagram ɓiɜ̰ w ɗo̤ ɣok deceleration zɐ̰ ːm tok deceleration machine mɐj zɐ̰ ːm tok Deceleration time constant hɐ̤ ŋ so tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zɐ̰ ːm tok speed-reduction rate tḭ lḛʔ tok ɗo̰ ʔ zɐ̰ ːm 検収 検出 検出器 検出器分解能 検出距離 検出領域 原図 減速 減速機 減速時定数 減速比 khử từ nghiệm thu phát hiện bộ mã hóa độ phân giải mã hóa vòng quay của encoder cự ly phát hiện vùng phát hiện biểu đồ gốc giảm tốc 35 máy giảm tốc hằng số thời gian giảm tốc tỷ lệ tốc độ giảm FA用語辞典 日本語 げ 現地化 │ こ 現地生産 現地調達率 限定反射型 原点 原点アドレス 原点シフト量 原点復帰 原点復帰モード 検討 現品 現品調査 研磨盤 弧 コア コイル 高解像度 高感度 交換部品 高輝度 工業所有権 工具 光源 公差 光軸 高周波 高周波形近接スイッチ 工順表 工場出荷設定オフセット値 工場出荷設定ゲイン値 英語 ベトナム語 localization no̰ ʔj ɗḭʔɜ hwa local production sɐ̰ ːn swɜt ɗḭʔɜ ɨɜŋ˧˧ local purchase rate tḭ lḛʔ muɜ˧˧ʨɐwŋ˧˧no̰ ʔj ɗḭʔɜ definite-reflective fɐ̰ ːn sɐ̰ ːʔ zɔʔɔ zɐ̤ ːŋ Home position ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m HP address/home position address ɗḭʔɜ ʨḭ ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m home position shift distance xwa̰ ŋ kɐːʲk zḭʔk ʨwiɜ̰ n ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m home position return kwɐj˧˧lɐ̰ ːʔj vḭʔ ʨi ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m home position return mode ʨe˧˧ɗo̰ ʔ kwɐj˧˧lɐ̰ ːʔj ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m discussion tʰɐ̰ ːw lwɜ̰ ʔn actual goods hɐ̤ ːŋ hwa tʰɜ̰ ʔt actual goods inspection kiɜ̰ m ʨɐː˧˧hɐ̤ ːŋ hwa tʰɜ̰ ʔt muller mɐj ŋiɜ̤ n arc ho̤ kwaŋ˧˧ core lɔj coil kuɜ̰ ʔn kɐ̰ ːm kuɜ̰ ʔn zɜj˧˧kɐ̰ ːm xɐːŋ high-resolution fɜn˧˧zɐ̰ ːj kɐːw˧˧ high sensitivity ɗo̰ ʔ ɲɐ̰ ʔjkɐːw˧˧ replacement parts linhkiɜ̰ ʔn tʰɐj˧˧tʰe high intensity kɨɜ̤ ŋ ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ industrial copyright kwiɜ̤ n sɨ̰ hiʔiwkiɜ̰ w dá ngkoŋ˧˧ŋiɜ̰ ʔp tool koŋ˧˧kṵʔ light source ŋuɜ̤ n sɐːŋ tolerance sɐːj˧˧so beam axis ʨṵʔk tiɜ˧˧kwaŋ˧˧hɐ̰ ʔwk high frequency tɜ̤ n so kɐːw˧˧ high frequency proximity switch koŋ˧˧tɐk tiệ mkɜ̰ ʔn tɜ̤ n so kɐːw˧˧ list of processes zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk sɨ̰ li ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ factory default setting offset value zɐː ʨḭʔ ˈɔf.ˌsɛttʰiɜt lɜ̰ ʔp mɐ̰ ʔk ɗḭʔŋ tɐ̰ ːʔj ɲɐ̤ ː mɐj factory default setting gain value zɐː ʨḭʔ xwek ɗɐ̰ ːʔj tʰiɜt lɜ̰ ʔp mɐ̰ ʔk ɗḭʔŋ tɐ̰ ːʔj ɲɐ̤ ː mɐj nội địa hóa Sản xuất địa phương tỷ lệ mua trong nội địa phản xạ rõ ràng nguyên điểm địa chỉ nguyên điểm khoảng cách dịch chuyển nguyên điểm quay lại vị trí nguyên điểm chê độ quay lại nguyên điểm thảo luận hàng hóa thật kiểm tra hang hóa thật máy nghiền hồ quang lõi cuộn cảm (cuộn dây cảm kháng) phân giải cao độ nhạy cao linh kiện thay thế cường độ cao quyền sử hữu kiểu dáng công nghiệp công cụ nguồn sáng sai số trục tia quang học tần số cao công tắc tiệm cận tần số cao danh sách xử lý trình tự 36 giá trị offset thiết lập mặc định tại nhà máy giá trị khuếch đại thiết lập mặc định tại nhà máy FA用語辞典 日本語 交信相手機器 こ 交信データ 工数 校正 合成 高精細モード 合成速度 構成マスター 構造 拘束 高速 高速回転 高速カウンタコンパレータ 高速カウンタユニット 高速サンプリング率 高速入力ユニット 高速リンクユニット 交代制 高調波 行程 工程管理 工程図 高電圧 光電管スイッチ 光電スイッチ 購入検査 購買仕様書 購買マニュアル 合弁企業 効率 英語 ベトナム語 external interface device tʰiɜt ɓḭʔ zɐːw˧˧tiɜp ŋwɐ̰ ːʔj vi˧˧ communication data zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ production requirement zə̤ ː lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk calibration ɗiɜ̤ w ʨḭŋ ve̤ mɨk chuan,hiɜ̰ ʔw ʨḭŋ combine to be hə̰ ːʔp tʰɐ̤ ːʲŋ fine mode ʨe ɗo̰ ʔ tɪnʨḭŋ synthetic speed tok ɗo̰ ʔ to̰ ŋ hə̰ ːʔp component master tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n kɜw tʰɐ̤ ːʲŋ ʨṵ iɜw structure kɜw tɐ̰ ːʔw restriction hɐ̰ ːʔn ʨe high-speed tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ high speed revolution vɐ̤ wŋ kwɐj˧˧tok ɗo̰ ʔ ləːn high-speed counter comparator mɐj sɔ˧˧mɜʔɜw ɓo̰ ʔ ɗem tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ high speed counting module mo˧˧ɗun˧˧ɓo̰ ʔ ɗem tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ high-speed sampling rate tḭ lḛʔ lɜj mɜʔɜw tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ high-speed input module mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ high-speed link module mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ shifting system hḛʔ tʰoŋ ɗɐːj˧˧ʨwiɜ̤ n harmonics sɐwŋ hɐ̤ ːj stroke hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ process control kwa̰ n li kwiʨi̤ŋ sɨ̰ li process diagram ɓiɜ̰ w ɗo̤ sɨ̰ li high voltage ɗiɜ̰ ʔn ɐːp kɐːw˧˧ photoelectric tube switch koŋ˧˧tɐk oŋ kwaŋ˧˧ iɜ̰ ʔn optoelectronic switch koŋ˧˧tɐk kwaŋ˧˧ iɜ̰ ʔn receiving inspection kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɲɜ̰ ʔn purchase specification tɐ̤ ːj liɜ̰ ʔw kiʔi tʰwɜ̰ ʔt hɐ̤ ːŋ muɜ˧˧vɐ̤ ːw purchase manual hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ hɐ̤ ːŋ muɜ˧˧vɐ̤ ːw joint-ventured enterprise zwaʲŋ˧˧ŋiɜ̰ ʔp lɐ̰ ːʔʲŋ zwaʲŋ˧˧ efficiency hiɜ̰ ʔw kwa̰ thiết bị giao tiếp ngoại vi dữ liệu truyền thông yêu cầu sản xuất điều chỉnh về mức chuẩn, hiệu chỉnh hợp thành chế độ tin chỉnh tốc độ tổng hợp thành phần cấu thành chủ yếu cấu tạo Hạn chế tốc độ cao vòng quay tốc độ lớn máy so mẫu bộ đếm tốc độ cao mô đun bộ đếm tốc độ cao tỷ lệ lấy mẫu tốc độ cao mô đun đầu vào tốc độ cao mô đun liên kết tốc độ cao hệ thống đai truyền Sóng hài hành trình quản lý qui trình xử lý biểu đồ xử lý điện áp cao công tắc ống quang điện công tắc quang điện kiểm tra nhận tài liệu kỹ thuật (hàng) mua vào hướng dẫn sử dụng (hàng) mua vào doanh nghiệp liên doanh hiệu quả 37 FA用語辞典 日本語 交流 こ コーティング コード コード種別 コード長 コールドスタート 互換 互換性 子局 コギング 誤組み付け 誤差 誤差過大 ゴシック 誤出力 故障 コスト 個性化 固定金具 固定子鉄心 固定値 固定長 固定ネジ 固定比率 誤動作 誤入力 コネクション コネクション情報 コネクション数 コネクション番号 英語 ベトナム語 AC (alternating current) ɗiɜ̰ ʔn swɐj˧˧ʨiɜ̤ w a:se˧˧ coating ləːp səːn˧˧fṵ code mɐːʔɐ Code type lwɐ̰ ːʔj mɐːʔɐ code length ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj mɐːʔɐ cold start xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ lɐ̰ ːʔʲŋ compatibility tɨɜŋ˧˧tʰik compatibility tiŋ tɨɜŋ˧˧tʰik slave station ʨɐ̰ ːʔm fṵʔ cogging zɛn˧˧zɐŋ˧˧ improper assembly lɐp zɐːp xoŋ˧˧ɗuŋ kwikɐːʲk margin of error loʔoj ɓiɜn˧˧ Error excessive loʔoj vɨɜ̰ ʔt mɨk gothic ɡɑː.θɪk incorrect output ɗɜ̤ w zɐː˧˧sɐːj˧˧ failure hɐ̰ wŋ cost ʨi˧˧ i individuation kɐː tiŋ hwa fixing bracket xuŋ˧˧sɨ̰ɜ ʨɨʔɨɜ stator core lɔj stato fixed value zɐː ʨḭʔ ko ɗḭʔŋ Fixed length ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj ko ɗḭʔŋ mounting screw ok vit ko ɗḭʔŋ fixed ratio tḭ lḛʔ ko ɗḭʔŋ mistake manipulation loʔoj zo:tʰɐːw˧˧tɐːk incorrect input loʔoj ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw connection ket noj connection information tʰoŋ˧˧tɪnket noj number of connections so lɜ̤ n ket noj connection number so tʰɨ tɨ̰ʔ ket noj điện xoay chiều AC lớp sơn phủ mã loại mã chiều dài mã khởi động lạnh tương thích tính tương thích trạm phụ ren răng lắp ráp không đúng qui cách lỗi biên lỗi vượt mức gothic đầu ra sai hỏng chi phí cá tính hóa khung sửa chữa lõi stato giá trị cố định chiều dài cố định ốc vít cố định tỷ lệ cố định lỗi do thao tác lỗi đầu vào kết nối 38 thông tin kết nối số (lần) kết nối số (thứ tự) kết nối FA用語辞典 日本語 コネクション別状態 こ コネクションレス コネクタ コネクタ/端子台変換ユニット コネクタ/端子台変換ユニット用ケーブル 英語 ベトナム語 Status of each connection ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ moʔojket noj connectionless mɜt ket noj connector ɗɜ̤ w noj connector/terminal block converter module mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n đoixoj ɗɜ̤ w noj tình trạng mỗi kết nối mất kết nối đầu nối cable for connector/terminal block converter module mô đun chuyển đổi khối đầu nối kɐːp ʨɔ˧˧mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n đoixoj ɗɜ̤ w noj cáp cho mô đun chuyển đổi khối đầu nối connector fixing screw vit ko ɗḭʔŋ ɓo̰ ʔ ket noj connector screw vit ɓo̰ ʔ ket noj connector pin pin˧˧ɓo̰ ʔ ket noj connector part ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn ɓo̰ ʔ ket noj connecting side ɓen˧˧ɓo̰ ʔ ket noj incorrect wiring noj zɜj˧˧sɐːj˧˧ copy sɐːw˧˧ʨɛp copy source ŋuɜ̤ n sɐːw˧˧ʨɛp copy source data list sɐːw˧˧ʨɛp zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ŋuɜ̤ n copy source project sɐːw˧˧ʨɛp zɨ̰ʔ ɐːn ŋuɜ̤ n individual kɐː ɓiɜ̰ ʔt command lḛʔŋ command input monitoring timer ɓo̰ ʔ hɛ̰ ʔn zə̤ ː tʰɛw˧˧zɔj ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw lḛʔŋ rubber hammer ɓuɜ kɐːw˧˧su˧˧ comment ɓi̤ŋ luậ n,ʨu tʰik comment group ɲɔm ʨu tʰik comment statement fɐːt ɓiɜ̰ w ʨu tʰik number of comment points so iɜ̰ m ʨu tʰik comment input ʨu tʰik ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw comment capacity zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ ʨɔ˧˧fɜ̤ n ʨu tʰik common chung,zṳŋʨuŋ˧˧ コモン構成 common configuration kɜw hi̤ŋ ʨuŋ˧˧ コモン線 common line コモン端子 common terminal コモン方式 wiring method for common コネクタ固定ネジ コネクタ取付けネジ コネクタピン コネクタ部 コネクト側 誤配線 コピー コピー元 コピー元データ一覧 コピー元プロジェクト 個別 コマンド コマンド入力監視タイマ ゴムハンマー コメント コメントグループ コメントステートメント コメント点数 コメント入力 コメント容量 コモン vít cố định bộ kết nối vít bộ kết nối pin bộ kết nối bộ phận bộ kết nối bên bộ kết nối Nối dây sai sao chép nguồn sao chép sao chép danh sách dữ liệu nguồn sao chép dự án nguồn cá biệt lệnh bộ hẹn giờ theo dõi đầu vào lệnh búa cao su bình luận, chú thích nhóm chú thích phát biểu chú thích số điểm chú thích chú thích đầu vào dung lượng cho phần chú thích chung, dùng chung cấu hình chung ɨɜ̤ ŋ tin hiɜ̰ ʔw ʨuŋ˧˧ đường tín hiệu chung 39 ko̰ ŋ ɗɜw noj ʨuŋ˧˧ cổng đấu nối chung ɨɜŋ˧˧fɐːp noj zɜj˧˧ʨɔ˧˧ko̰ ŋ ʨuŋ˧˧ phương pháp nối dây cho cổng chung FA用語辞典 日本語 コモンメモリ領域 こ コモンモード除去比 コモンモードノイズ コリメートレンズ コレクタ コロナ放電 コンスタントスキャン コンソール コンソール接続 コンダクタ 英語 ベトナム語 common memory area vṳŋ ɲəː ʨuŋ˧˧ common mode rejection ratio tḭ lḛʔ hwḭ ʨe ɗo̰ ʔ ʨuŋ˧˧ common mode noise mɨk ɲiɜʔɜw ə̰ ʨe ɗo̰ ʔ zṳŋʨuŋ˧˧ collimator lens oŋ ʨwɜ̰ n ʨɨ̰ʔk collector kɨ̰ʔk tʰu˧˧Ctransistor corona discharge fɐwŋ iɜ̰ ʔn constant scan kwɛt lɐ̰ ːʔʲŋ tṵʔk console ɓɐ̰ ːŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n console connection ket noj ɓɐ̰ ːŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n conductor ʨɜt zɜʔɜn iɜ̰ ʔn vùng nhớ chung tỷ lệ hủy chế độ chung mức nhiễu ở chế độ dùng chung ống chuẩn trực cực thu C (transistor) phóng điện quét liên tục bảng điều khiển kết nối bảng điều khiển chất dẫn điện contactorɗɐwŋ kɐt ɓɐ̤ ŋ iɜ̰ ʔn tɨ̤ コンタクタ形電磁継電器 contactor type electromagnetic relay contactor đóng cắt bằng điện từ コンテナアプリケーション container application chứaʨɐwŋ˧˧ʨi̤ŋ ɨŋ zṵʔŋ condenser tṵʔ iɜ̰ ʔn capacitor operation type motor ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧lwɐ̰ ːʔj hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ɓɐ̤ ŋ tṵʔ iɜ̰ ʔn capacitor regeneration fṵʔk ho̤ j iɜ̰ ʔn zuŋ˧˧ capacitor feedback fɐ̰ ːn ho̤ j iɜ̰ ʔn zuŋ˧˧ capacitor start tṵʔ iɜ̰ ʔn xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ tṵʔ ɗe̤ capacitor backup sɐːw˧˧liw˧˧tṵʔ iɜ̰ ʔn condensed stitching xɜw˧˧liɜ̤ nmuʔuj contrast ɗo̰ ʔ tɨɜŋ˧˧fɐ̰ ːn contrast adjust tʰiɜt lɜ̰ ʔp ɗo̰ ʔ tɨɜŋ˧˧fɐ̰ ːn Contrast adjust menu mɛnjuːɗiɜ̤ w ʨḭŋ ɗo̰ ʔ tɨɜŋ˧˧fɐ̰ ːn controller ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n controller-integrated type lwɐ̰ ːʔj tik hə̰ ːʔp tiŋ nɐŋ˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n control I/O ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n IO control output signals ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tin hiɜ̰ ʔw ɗɜ̤ w zɐː˧˧ control data zɨʔɨ liɜ̰ ʔw iɜ̤ w xiɜ̰ n control valve vɐːn˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n controller value range fɐ̰ ːʔm vi˧˧zɐː ʨḭʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n controller range lower fɐ̰ ːʔm vi˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n zɨɜj コンデンサ コンデンサ運転形モータ コンデンサ回生 コンデンサ帰還 コンデンサ始動 コンデンサバックアップ コンデンス縫い コントラスト コントラスト調整 コントラスト調整メニュー コントローラ コントローラ内蔵型 コントロールI/O コントロール出力信号 コントロールデータ コントロールバルブ コントロール範囲 コントロール範囲 下限値 chứa trong trình ứng dụng Tụ điện động cơ loại hoạt động bằng tụ điện phục hồi điện dung phản hồi điện dung tụ điện khởi động (tụ đề) tụ dự phòng khâu liền mũi độ tương phản thiết lập độ tương phản menu điều chỉnh độ tương phản bộ điều khiển loại tích hợp tính năng điều khiển điều khiển I/O điều khiển tín hiệu đầu ra dữ liệu điều khiển van điều khiển 40 phạm vi giá trị điều khiển phạm vi điều khiển dưới FA用語辞典 日本語 こ コントロール範囲 上限値 │ さ コンバータ コンバータ過負荷遮断(電子サーマル) コンバータ出力電圧 英語 ベトナム語 controller range upper fɐ̰ ːʔm vi˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n ʨen˧˧ converter ɓiɜn tɜ̤ n iɜ̤ w xiɜ̰ n tok ɗo̰ ʔ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧a:se˧˧ phạm vi điều khiển trên biến tần (điều khiển tốc độ động cơ AC) converter overload rejection (electronic thermal) converter output voltage ŋɐn˧˧kwa tɐ̰ ːj ʨɔ˧˧xoj nghịchliw˧˧kwa ɲiɜ̰ ʔt ngăn quá tải cho khối nghịch lưu (quá nhiệt) ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ɗɜ̤ w zɐː˧˧xoj nghịchliw˧˧ điện áp đầu ra khối nghịch lưu zɐː ʨḭʔ iɜ̰ ʔn ɐːp kɐːw˧˧ɲɜt kṵɜnghịchliw˧˧ コンバータ出力電圧ピーク値 converter output voltage peak value giá trị điện áp cao nhất của nghịch lưu コンバータ動作中 converter is operating xoj nghịchɗɐːŋ˧˧hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ converter block xoj nghịchliw˧˧ converter module mo˧˧ɗun˧˧nghịchliw˧˧ compilation ɓiɜn˧˧zḭʔk CF card tʰɛ̰ ɲəː CFcompact lash computer level mɨk mɐj tiŋ configurator ɓo̰ ʔ kɜw hi̤ŋ complementary ɓo̰ suŋ˧˧ compressor mɐj nɛn conveyor ɓɐŋ˧˧tɐ̰ ːj packing ɗɐwŋ ɣɔj composite video tin hiɜ̰ ʔw hi̤ŋ ɣɛp kɐːk zɐʔɐjmɐ̤ wkəː˧˧ɓɐ̰ ːn composite video cable kɐːp compositeˈvɪ.di.ˌoʊ composite video signal tin hiɜ̰ ʔw compositeˈvɪ.di.ˌoʊ circuit protector ɓɐ̰ ːw vḛʔ mɐ̰ ːʔʲk surge ɗo̰ ʔt ɓiɜn iɜ̰ ʔn surge absorber ɓo̰ ʔ ʨoŋ sok iɜ̰ ʔn hɜptʰṵʔ surge absorber ɓo̰ ʔ ʨoŋ sok iɜ̰ ʔn hɜptʰṵʔ Surge immunity EN61000-4-5 ʨoŋ sok iɜ̰ ʔn tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n EN61000-4-5 サージ吸収素子 surge-absorber ɓo̰ ʔ ʨoŋ sɛthɜptʰṵʔ サージ吸収用ダイオード surge absorbing diode サージキラー surge killer ʨoŋ ɗo̰ ʔt ɓiɜn iɜ̰ ʔn surge voltage sok ɐːp surge voltage suppression filter ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk nɛn iɜ̰ ʔn ɐːp ɗo̰ ʔt ɓiɜn surge noise ɲiɜʔɜw zo:ɗo̰ ʔt ɓiɜn iɜ̰ ʔn コンバータ部 コンバータモジュール コンパイル コンパクトフラッシュカード コンピュータレベル コンフィギュレータ コンプリメンタリ コンプレッサー コンベア 梱包 コンポジットビデオ コンポジットビデオケーブル コンポジットビデオ信号 サーキットプロテクタ サージ サージアブソーバ サージアブソーバー サージイミュニティ EN61000-4-5 サージ電圧 サージ電圧抑制フィルタ サージノイズ khối nghịch đang hoạt động khối nghịch lưu mô đun nghịch lưu biên dịch thẻ nhớ CF (compact flash) mức máy tính bộ cấu hình bổ sung máy nén băng tải đóng gói tín hiệu hình ghép các dãy màu cơ bản cáp composite video tín hiệu composite video bảo vệ mạch sốc điện bộ chống sốc điện hấp thụ bộ chống sốc điện hấp thụ chống sốc điện tiêu chuẩn EN61000-4-5 bộ chống sốc điện hấp thụ i˧˧ot ʨoŋ sok iɜ̰ ʔn hɜptʰṵʔ diode chống sốc điện hấp thụ chống đột biến điện sốc áp bộ lọc nén điện áp đột biến nhiễu do đột biến điện 41 FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 surging phenomenon hiɜ̰ ʔn tɨɜ̰ ʔŋ ɗo̰ ʔt ɓiɜn iɜ̰ ʔn サーバ server mɐj ʨṵ サーバ側 server side サービス間隔時間 service interval time サージング現象 さ hiện tượng đột biến điện máy chủ iɜ mɐj ʨṵ phía máy chủ xwa̰ ŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zḭʔk vṵʔ khoảng thời gian dịch vụ mo˧˧ɗun˧˧ɗɔ˧˧xwa̰ ŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zḭʔk vṵʔ サービス間隔測定ユニット service interval measurement module mô đun đo khoảng thời gian dịch vụ サービス処理 service processing サービス処理回数指定 サービス処理時間 サービス処理時間指定 サーボ サーボアラーム サーボアンプ サーボアンプ種別 サーボアンプ接続情報 サーボ応答性 サーボオフ サーボオン サーボオン信号 サーボ機構 サーボ強制停止 サーボシステム サーボ制御 サーボドライブユニット サーボパラメータ サーボプログラム サーボモータ サーボモータ回転速度 サーボユニット サーボロック サーマル異常 (specified) service process execution amount sɨ̰ li zḭʔk vṵʔ xử lý dịch vụ ʨḭ ɗḭʔŋ so lɨɜ̰ ʔŋ tiɜnhɐ̤ ːʲŋ sɨ̰ li zḭʔk vṵʔ chỉ định số lượng tiến hành xử lý dịch vụ service process time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧sɨ̰ li zḭʔk vṵʔ (specified) service process time ʨḭ ɗḭʔŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧sɨ̰ li zḭʔk vṵʔ servo servohḛʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n servo Servo alarm ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ servo servo amplifier ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n servo servo amplifier type lwɐ̰ ːʔj iɜ̤ w xiɜ̰ n servo servo amplifier connection data zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ket noj servo servo response tiŋ ɗɐːp ɨŋ servo servo off tɐt servo servo-on mə̰ ː servo Servo ON signal tiŋ hiɜ̰ ʔw servoON servo-mechanism, servo-controller kəː˧˧kɜw servo servo forced stop cưỡngbứcservozɨ̤ŋ servo system hḛʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n servo servo control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n servo servo drive module mo˧˧ɗun˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n servo servo-parameter tʰoŋ˧˧so servo servo program ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ servo servo-motor ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧servo servo motor speed tok ɗo̰ ʔ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧servo servo module mo˧˧ɗun˧˧servo servo lock xwa servo thermal error loʔoj ɲiɜ̰ ʔt thời gian xử lý dịch vụ chỉ định thời gian xử lý dịch vụ servo (hệ điều khiển servo) báo động servo bộ điều khiển servo loại điều khiển servo dữ liệu kết nối servo tính đáp ứng servo tắt servo mở servo tính hiệu servo ON cơ cấu servo cưỡng bức servo dừng hệ điều khiển servo điều khiển servo mô đun điều khiển servo thông số servo chương trình servo động cơ servo tốc độ động cơ servo mô đun servo khóa servo lỗi nhiệt 42 FA用語辞典 日本語 サーマルセンサ さ サーマルプロテクタ サーマルリレー サーミスタ サーミスタ校正状態切換スイッチ 差異 再起動 サイクリック交信 サイクリックデータ サイクリック転送 サイクリック伝送 サイクリック伝送周期 英語 ベトナム語 thermal sensor kɐ̰ ːm ɨŋ ɲiɜ̰ ʔt thermal protector ɓɐ̰ ːw vḛʔ ɲiɜ̰ ʔt thermal relay zə̤ ː lɛ˧˧ɲiɜ̰ ʔt thermistor ɲiɜ̰ ʔt ke kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n thermistor calibration switch koŋ˧˧tɐk hiɜ̰ ʔw ʨḭŋ ɲiɜ̰ ʔt ke kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n differences kɐːk sɨ̰ʔ xɐːk ɓiɜ̰ ʔt restart xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ lɐ̰ ːʔj cyclic communication ʨu˧˧ki̤ ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ cyclic data ʨu˧˧ki̤ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw cyclic transmission ʨu˧˧ki̤ ʨwiɜ̤ n ɲɜ̰ ʔn zɨʔɨ liɜ̰ ʔw cyclic transmission ʨu˧˧ki̤ ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw cyclic transmission cycle ʨu˧˧ki̤ ʨwiɜ̤ n cảm ứng nhiệt bảo vệ nhiệt Rờ le nhiệt nhiệt kế có điều khiển công tắc hiệu chỉnh nhiệt kế có điều khiển các sự khác biệt khởi động lại chu kỳ truyền thông chu kỳ dữ liệu chu kỳ truyền nhận dữ liệu chu kỳ truyền dữ liệu chu kỳ truyền tʰə̤ ːj zɐːn˧˧sɨ̰ li ʨwiɜ̤ n tʰɛw˧˧ʨu˧˧ki̤ サイクリック伝送処理時間 cyclic transmission processing time thời gian xử lý truyền theo chu kỳ サイクリック伝送同期割込み cyclic transmission synchronous interrupt ngắt đồng bộ truyền サイクルタイム cycle time ʨu˧˧ki̤ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ cycle sewing xɜw˧˧tʰɛw˧˧ʨu˧˧ki̤ cycloid curve vɐ̤ wŋ cycloid inventory xɔ˧˧hɐ̤ ːŋ material vɜ̰ ʔt liɜ̰ ʔw End ket tʰuk Minimum value zɐː ʨḭʔ toj tʰiɜ̰ w Latest error code mɐːʔɐ loʔoj məːj ɲɜt size kik tʰɨɜk maximum speed tok ɗo̰ ʔ toj ɗɐː˧˧ サイクル縫い サイクロイド曲線 在庫 材質 最終 最小値 最新エラーコード サイズ 最大回転速度 ŋɐt ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n chu kỳ thời gian khâu theo chu kỳ vòng cycloid kho hàng vật liệu kết thúc giá trị tối thiểu mã lỗi mới nhất kích thước tốc độ tối đa so ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt lɜ̰ ʔp toj ɗɐː˧˧ 最大設定局数 maximum number of setting for stations số trạm thiết lập tối đa 最大設定数 maximum number of settings so tʰiɜt lɜ̰ ʔp toj ɗɐː˧˧ maximum value zɐː ʨḭʔ toj ɗɐː˧˧ 最大値 số thiết lập tối đa giá trị tối đa zɐː ʨḭʔ tʰoŋ˧˧so toj ɗɐː˧˧kɔ tʰḛ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt 最大パラメータ設定個数 maximum number of parameter settings giá trị thông số tối đa có thể cài đặt 最適化 optimization toj iw˧˧hwa prevention of re-occurring ŋɐn˧˧lɐ̰ ʔp lɐ̰ ːʔj 再発防止 tối ưu hóa 43 ngăn lặp lại FA用語辞典 日本語 再表示 さ サイリスタ サイリスタインバータ サイリスタ制御 材料 座金 作業規程 作業指導書 作業台 作業手順書 作業標準 作業領域 削除 撮像素子 差動 作動距離 差動ラインドライバ方式 座標 座標軸 サブ管理局 サブコマンド サブコントローラ サブシーケンスプログラム サブセット サブセット条件 サブディレクトリ サブネットマスク サブネットマスクパターン サブピクセル処理 サブルーチン 英語 ベトナム語 refresh lɐ̤ ːm tɨɜj˧˧ thyristor ɓo̰ ʔ ʨḭŋ liw˧˧kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n SCR thyristor inverter ɓiɜn tɜ̤ n sɨ̰ zṵʔŋ thyristor thyristor control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n thyristor material vɜ̰ ʔt liɜ̰ ʔw washer mɐj zɨ̰ɜ operation regulations ŋwiɜn˧˧tɐk tɐːk ŋiɜ̰ ʔp operation instructions hɨɜŋ zɜʔɜn tɐːk ŋiɜ̰ ʔp operation platform xu˧˧vɨ̰ʔk tɐːk ŋiɜ̰ ʔp manual for operation so hɨɜŋ zɜʔɜn vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ operation standard ʨwɜ̰ n mɨ̰ʔk lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk work area xu˧˧lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk delete swa image pickup element fɜn˧˧tɨ̰ lɜj hi̤ŋ ɐ̰ ːʲŋ differential vi˧˧sɐːj˧˧ operating distance xwa̰ ŋ kɐːʲk tɐːk ɗo̰ ʔŋ differential line driver system hḛʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n vi˧˧sɐːj˧˧ coordinate twa̰ ʔ ɗo̰ ʔ coordinate axes ʨṵʔk twa̰ ʔ ɗo̰ ʔ sub-control station ʨɐ̰ ːʔm kiɜ̰ m swat fṵʔ subcommand lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ fṵʔ sub controller ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n fṵʔ subsequence program ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tiɜp tʰɛw˧˧ restrictive setting for device hɐ̰ ːʔn ʨe tʰiɜt lɜ̰ ʔp ʨɔ˧˧tʰiɜt ɓḭʔ subset condition ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn tɜ̰ ʔp hə̰ ːʔp subdirectory tʰɨ˧˧mṵʔk kɔn˧˧ subnet mask subnetmasktʰoŋ˧˧tɪnmɐ̰ ːʔŋ ket noj làm tươi bộ chỉnh lưu có điều khiển (SCR) biến tần sử dụng thyristor điều khiển thyristor vật liệu máy rửa nguyên tắc tác nghiệp hướng dẫn tác nghiệp khu vực tác nghiệp số hướng dẫn vận hành chuẩn mực làm việc khu làm việc xóa phân tử lấy hình ảnh vi sai khoảng cách tác động hệ điều khiển vi sai Tọa độ trục tọa độ trạm kiểm soát phụ lệnh lập trình phụ bộ điều khiển phụ chương trình tiếp theo hạn chế thiết lập cho thiết bị điều kiện tập hợp thư mục con subnet mask (thông tin mạng kết nối) sub-net mask pattern/subnet mask pattern kɐːk zɐː ʨḭʔ tʰiɜt lɜ̰ ʔp subnetmask các giá trị thiết lập subnet mask sub-pixel processing sɨ̰ li iɜ̰ m ɐ̰ ːʲŋ fṵʔ subroutine vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ kɔn˧˧ xử lý điểm ảnh phụ vòng lặp chương trình con 44 FA用語辞典 日本語 サブルーチンコール さ サブルーチンプログラム 英語 ベトナム語 subroutine call ɣɔj vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ kɔn˧˧ subroutine program ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ kɔn˧˧ Gọi vòng lặp chương trình con chương trình con lḛʔŋ ɣɔj ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ kɔn˧˧ サブルーチンプログラムコール命令 subroutine program call instruction lệnh Gọi chương trình con サブルーチン呼出し subroutine call ɣɔj ʨi̤ŋ kɔn˧˧ difference xɐːk ɲɐw˧˧ サポート support hoʔo ʨə̰ ːʔ サポートルート supported route サマリアラーム summary alarm to̰ ŋ ket ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ sum check kiɜ̰ m ʨɐː˧˧to̰ ŋ ko̰ ʔŋ sumcheck code mɐːʔɐ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧to̰ ŋ ket thumbnail hi̤ŋ ɲɔ̰ horizontal center ʨuŋ˧˧ɲɔ̰ ŋɐːŋ˧˧ trigonometric function hɐ̤ ːmso lɨɜ̰ ʔŋ zɐːk triangulation type lwɐ̰ ːʔj tɐːm˧˧zɐːk industrial waste ʨɜt tʰɐ̰ ːj koŋ˧˧ŋiɜ̰ ʔp 3-D cad 3-Dkæd 3-D printer mɐj in3-D three-phase motor ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ɓɐːfɐː˧˧ oxygen gas xi osi˧˧ temporary standard ʨwɜ̰ n tɐ̰ ːʔm sampling lɜj mɜʔɜw sampling times so lɜ̤ n lɜj mɜʔɜw sampling count value zɐː ʨḭʔ so lɜ̤ n lɜj mɜʔɜw Sampling count value overflow zɐː ʨḭʔ so lɜ̤ n lɜj mɜʔɜw kwa mɨk sampling time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧lɜj mɜʔɜw sampling period ʨu˧˧ki̤ lɜj mɜʔɜw sampling processing sɨ̰ li lɜj mɜʔɜw sampling value zɐː ʨḭʔ lɜj mɜʔɜw sampling trace tʰɛw˧˧vet lɜj mɜʔɜw trace completed hwa̤ n tɜt viɜ̰ ʔktʰɛw˧˧zɔj 差分 サムチェック サムチェックコード サムネイル 左右中央 三角関数 三角測距式 産業廃棄物 三次元CAD 三次元プリンタ 三相モータ 酸素ガス 暫定規格 サンプリング サンプリング回数 サンプリングカウント値 サンプリングカウント値オーバフロー サンプリング時間 サンプリング周期 サンプリング処理 サンプリング値 サンプリングトレース サンプリングトレース完了 Gọi trình con khác nhau Hỗ trợ ɨɜ̤ ŋ zɜj˧˧hoʔo ʨə̰ ːʔ đường dây hỗ trợ tổng kết báo động kiểm tra tổng cộng mã kiểm tra tổng kết hình nhỏ trung tâm ngang hàm số lượng giác loại tam giác chất thải công nghiệp 3-D cad máy in 3-D động cơ ba pha khí oxy chuẩn tạm Lấy mẫu số lần lấy mẫu giá trị số lần lấy mẫu giá trị số lần lấy mẫu quá mức thời gian lấy mẫu chu kỳ lấy mẫu xử lý lấy mẫu giá trị lấy mẫu theo vết lấy mẫu hoàn tất việc theo dõi 45 FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 sampling trace prepare ʨwɜ̰ n ɓḭʔ tʰɛw˧˧zɔj lɜj mɜʔɜw sampling trace file tɜ̰ ʔp tɪntʰɛw˧˧zɔj viɜ̰ ʔklɜj mɜʔɜw sampling lɜj mɜʔɜw sample marking ɗɐːʲŋ zɜw mɜʔɜw sample making tɐ̰ ːʔw mɜʔɜw sample program ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ mɜʔɜw finishing and forming hwa̤ n ʨḭŋ vɐ̤ ː hi̤ŋ tʰɐ̤ ːʲŋ shearing kɐt sɛn シーケンサ PLC ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n xɐ̰ ː ʨi̤ŋ PLCprogrammableˈlɒdʒɪkcontrol bộ điều khiển khả trình PLC (programmable logic control) シーケンサCPU programmable controller CPU CPUkṵɜPLC さ サンプリングトレース準備 │ し サンプリングトレースファイル サンプリング抜き取り サンプル印字 サンプル作成 サンプルプログラム 仕上げ シアリング chuẩn bị theo dõi lấy mẫu tập tin theo dõi việc lấy mẫu lấy mẫu đánh dấu mẫu tạo mẫu chương trình mẫu hoàn chỉnh và hình thành cắt xén CPU của PLC mo˧˧ɗun˧˧CPUkṵɜPLC シーケンサCPUユニット programmable controller CPU module mô đun CPU của PLC シーケンサ側I/F interface of PLC シーケンサ言語 kɐːk zɐːw˧˧tiɜp kṵɜPLC các giao tiếp của PLC programmable controller language for PLC ŋon˧˧ŋɨʔɨ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ PLC ngôn ngữ lập trình PLC ɗe gangkɐːk moduleʨɨk nɐŋ˧˧PLC シーケンサ固定台 fixed stand of programmable controller đế gắng các module chức năng PLC シーケンサシステム programmable controller system hḛʔ tʰoŋ PLC Programmable controller receive data area vṳŋ ɲɜ̰ ʔn zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw kṵɜPLC シーケンサ受信データエリア hệ thống PLC vùng nhận dữ liệu ngõ vào của PLC lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ PLC シーケンサ指令 programmable controller command lệnh lập trình PLC シーケンサ電源 programmable controller power supply bộ nguồn PLC シーケンサに対する割付 programmable controller assignment phân bố (địa chỉ) cho PLC シーケンサネットワーク programmable controller network ɓo̰ ʔ ŋuɜ̤ n PLC fɜn˧˧ɓo ɗḭʔɜ ʨḭ ʨɔ˧˧PLC mɐ̰ ːʔŋ PLC mạng PLC xoj ʨiŋ PLC シーケンサ本体 programmable controller main unit khối chính PLC シーケンサレディ programmable controller ready ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj PLCsansɐ̤ ːŋ sequential fan kwa̰ ʔt tʰɛw˧˧ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ sequential function chart səː˧˧ɗo̤ ʨɨk nɐŋ˧˧ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ sequential circuit mɐ̰ ːʔʲk tuantɨ̰ʔ sequence controller ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n tuantɨ̰ʔ sequence system hḛʔ tʰoŋ ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ sequence diagram ɓiɜ̰ w ɗo̤ ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ sequence scan kwɛt tʰɛw˧˧ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ sequence scan time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt tʰɛw˧˧ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ シーケンシャルファン シーケンシャルファンクションチャート シーケンス回路 シーケンスコントローラ シーケンスシステム シーケンス図 シーケンススキャン シーケンススキャンタイム trạng thái PLC sẳn sàng quạt theo trình tự Sơ đồ chức năng trình tự mạch tuần tự bộ điều khiển tuần tự hệ thống trình tự biểu đồ trình tự quét theo trình tự 46 thời gian quét theo trình tự FA用語辞典 日本語 し シーケンス制御 │ じ シーケンス制御言語 シーケンス蓄積時間測定 シーケンスプログラム シーケンス命令 シート長 シーム機 シーム溶接 シールド シールドケーブル シールド線 シールドタイプ シールド端子(SLD) 仕入れ シェーディング補正 仕掛品 四角形 磁気 色温度 色差 自局 軸 ジグ(治具) ジグザグ結線 シグナルフロー シグナルフローメモリ 自己診断 自己診断一覧 自己保持 自己保持回路 英語 ベトナム語 kiɜ̰ m swat tuantɨ̰ʔ sequence control kiểm soát tuần tự (programming language for) sequence control ŋon˧˧ŋɨʔɨ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ʨɔ˧˧PLC ngôn ngữ lập trình cho PLC sequence accumulation time measurement ɗɔ˧˧tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tik lwiʔiʨi̤ŋ tɨ̰ʔ sequence program ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ PLC sequence instruction lḛʔŋ PLC Sheet length ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj tɜm seam machine mɐj hɐ̤ ːn seam welding moj hɐ̤ ːn shield ɓɐ̰ ːw vḛʔ shield cable kɐːp ɓɐ̰ ːw vḛʔ shielded wire zɜj˧˧ɓɐ̰ ːw vḛʔ shielded type lwɐ̰ ːʔj ɓɐ̰ ːw vḛʔ shield terminal (SLD) ɗe ɗɜw noj ɓɐ̰ ːw vḛʔ SLD purchase muɜ˧˧ shading adjustment ɗiɜ̤ w ʨḭŋ ɓɐwŋ mə̤ ː semi-manufactured-product sɐ̰ ːn fɜ̰ m ɓɐːn tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̰ m rectangle hi̤ŋ ʨɨʔɨ ɲɜ̰ ʔt magnetic tɨ̤ tiŋ color temperature ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ mɐ̤ w color difference xɐːk ɲɐw˧˧ve̤ mɐ̤ w host station ʨɐ̰ ːʔm ʨṵ axis ʨṵʔk jig xuɜn˧˧ zigzag connection ket noj zigzag signal flow luɜ̤ ŋ tin hiɜ̰ ʔw signal flow memory ɓo̰ ʔ ɲəː zɐ̤ wŋ tɪnhiɜ̰ ʔw self-diagnosis tɨ̰ʔ ʨɜ̰ n ɗwan self-diagnostic list zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk tɨ̰ʔ ʨwɜ̰ n ɗwan self-holding tɨ̰ʔ zɨʔɨ self-holding circuit mɐ̰ ːʔʲk tɨ̰ʔ zɨʔɨ đo thời gian tích lũy trình tự chương trình PLC lệnh PLC chiều dài tấm máy hàn mối hàn bảo vệ cáp bảo vệ dây bảo vệ loại bảo vệ đế đấu nối bảo vệ (SLD) mua điều chỉnh bóng mờ Sản phẩm bán thành phẩm hình chữ nhật từ tính nhiệt độ màu khác nhau về màu trạm chủ trục khuôn kết nối zigzag luồng tín hiệu bộ nhớ dòng tin hiệu tự chẩn đoán danh sách tự chuẩn đoán tự giữ 47 mạch tự giữ FA用語辞典 日本語 じ 磁石 │ し 次数 システム システム マネジメント システム・ダウン システムLSI 英語 ベトナム語 magnet stone tɨ̤ thạ ch degree tʰɨ so system hḛʔ tʰoŋ system management kwa̰ n li hḛʔ tʰoŋ system down hḛʔ tʰoŋ zɨ̤ŋ hɐ̰ wŋ system LSI hḛʔ LSI từ thạch thứ số hệ thống quản lý hệ thống hệ thống dừng (hỏng) hệ LSI xu˧˧vɨ̰ʔk hḛʔ tʰoŋ システムエリア restricted system area/system area khu vực hệ thống システム環境 system environment moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ hḛʔ tʰoŋ system manager ŋɨɜ̤ j kwa̰ n li hḛʔ tʰoŋ system control module mo˧˧ɗun˧˧kiɜ̰ m swat hḛʔ tʰoŋ system switching ʨwiɜ̰ n đoihḛʔ tʰoŋ system configuration kɜw hi̤ŋ hḛʔ tʰoŋ system configuration device tʰiɜt ɓḭʔ kɜw hi̤ŋ hḛʔ tʰoŋ system information area xu˧˧vɨ̰ʔk tʰoŋ˧˧tɪnhḛʔ tʰoŋ system design tʰiɜt ke hḛʔ tʰoŋ system design circuit example mɜʔɜw mɐ̰ ːʔʲk tʰiɜt ke hḛʔ tʰoŋ entire system twa̤ n ɓo̰ ʔ hḛʔ tʰoŋ system down hḛʔ tʰoŋ zɨ̤ŋ hɐ̰ wŋ system start-up sɜj˧˧zɨ̰ʔŋ hḛʔ tʰoŋ system data zɨʔɨ liɜ̰ ʔw hḛʔ tʰoŋ system protection ɓɐ̰ ːw vḛʔ hḛʔ tʰoŋ system protect switch ʨwiɜ̰ n đoiɓɐ̰ ːw vḛʔ hḛʔ tʰoŋ system memory ɓo̰ ʔ ɲəː hḛʔ tʰoŋ system monitor hiɜ̰ n tʰḭʔ hḛʔ tʰoŋ system interrupt pointer kɔn˧˧ʨɔ̰ ŋɐt hḛʔ tʰoŋ ferrous-metal kim˧˧lwɐ̰ ːʔj kɔ tɨ̤ tiŋ natural logarithm so logazit tɨ̰ʔ hwaʔan bobbin thread kuɜ̰ ʔn kɐ̰ ːm sub-contractor (Contractor) ɲɐ̤ ː tʰɜ̤ w fṵʔ basting fet システム管理者 システム管理ユニット システム切替え システム構成 システム構成機器 システム情報エリア システム設計 システム設計回路例 システム全体 システムダウン システム立上げ システムデータ システムプロテクト システムプロテクトスイッチ システムメモリ システムモニタ システム割込みポインタ 磁性金属 自然対数 下糸 下請け業者 しつけ môi trường hệ thống người quản lý hệ thống mô đun kiểm soát hệ thống chuyển đổi hệ thống cấu hình hệ thống thiết bị cấu hình hệ thống khu vực thông tin hệ thống thiết kế hệ thống mẫu mạch thiết kế hệ thống toàn bộ hệ thống hệ thống dừng (hỏng) xây dựng hệ thống dữ liệu hệ thống bảo vệ hệ thống chuyển đổi bảo vệ hệ thống bộ nhớ hệ thống hiển thị hệ thống con trỏ ngắt hệ thống kim loại có từ tính số lôgarit tự nhiên cuộn cảm nhà thầu phụ phết 48 FA用語辞典 日本語 じ 実行 │ し 実効値 実効負荷率 実際原価 実在庫 実数 実寸法 実測 質量 実力値 始動 自動運転 自働化 始動完了 自動生成 始動電流 始動トルク 自動復列 自動補正 自動保存 シフト シフトコード シフト命令 シミュレーション シミュレーションアンサ時間 シミュレーションスイッチ シミュレーションソフトウェア シミュレーションモード シミュレーションユニット シミュレータ 英語 ベトナム語 execute tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn effective value zɐː ʨḭʔ hiʔiwzṵʔŋ Effective load ratio tḭ lḛʔ tɐ̰ ːj hiʔiwzṵʔŋ practical cost zɐː kɐ̰ ː tʰɨ̰ʔk te practical inventory hɐ̤ ːŋ to̤ n xɔ˧˧tʰɨ̰ʔk te real number so tʰɨ̰ʔk practical size kik kəːʔə tʰɨ̰ʔk te actual measurement tʰɨ̰ʔk ɗɔ˧˧ quality ʨɜt lɨɜ̰ ʔŋ actual service value tʰɨ̰ʔk lɨ̰ʔk start xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ auto-run vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ automation tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ hwa starting completion hwa̤ n tɜt xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ auto-generation tɨ̰ʔ tɐ̰ ːʔw tʰɐ̤ ːʲŋ starting current zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ starting torque momentxə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ auto-replication tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ ho̤ j fṵʔk auto correction tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ sɨ̰ɜ loʔoj auto-backup tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ sɐːw˧˧liw˧˧ shift zḭʔk ʨwiɜ̰ n shift code zḭʔk ʨwiɜ̰ n mɐːʔɐ shift instruction lḛʔŋ zḭʔk ʨwiɜ̰ n bɪt simulation zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp simulation answer period tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ɗɐːp ɨŋ zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp simulation switch koŋ˧˧tɐk ɓɜ̰ ʔt zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp simulation software fɜ̤ n me̤ m zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp simulation mode ʨe ɗo̰ ʔ zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp simulation module mo˧˧ɗun˧˧zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp simulator ɓo̰ ʔ zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp thực hiện giá trị hữu dụng tỷ lệ tải hữu dụng giá cả thực tế hàng tồn kho thực tế số thực kích cỡ thực tế thực đo chất lượng thực lực khởi động vận hành tự động tự động hóa hoàn tất khởi động tự tạo thành dòng điện khởi động moment khởi động tự động hồi phục tự động sửa lỗi tự động sao lưu dịch chuyển dịch chuyển mã lệnh dịch chuyển (bit) giả lập thời gian đáp ứng giả lập công tắc bật giả lập phần mềm giả lập chế độ giả lập mô đun giả lập bộ giả lập 49 FA用語辞典 日本語 シミュレータノイズ し 締付けトルク シャーシ 遮断器 ジャッキ ジャック ジャックソケット シャフト シャヘイパターン 遮へい板 ジャンプ ジャンプ回路 周囲温度 周囲環境 周囲湿度 周期 収縮 重心 集積回路 集積密度 従節 終端抵抗 終端抵抗設定スイッチ 英語 ベトナム語 simulator noise ɲiɜʔɜw zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp tightening torque mo˧˧mɛn˧˧swɐn siɜt ʨɐ̰ ʔt chassis xuŋ˧˧ breaker kɜ̤ w zɐːw˧˧ jack zɐk kɐm plug o̰ kɐm iɜ̰ ʔn jack socket loʔo kɐm shaft ʨṵʔk ʨwiɜ̤ n ɗo̰ ʔŋ shielding pattern xuŋ˧˧tɜm ʨɐn shielding plate tɜm ʨɐn nɐwk jump ɲɐ̰ j jump circuit mɐ̰ ːʔʲk ɲɐ̰ j ambient temperature ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ surrounding environment ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ suŋ˧˧lə̤ ːj ambient temperature ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ cycle ʨu˧˧ki̤ shrink kɔ˧˧lɐ̰ ːʔj center-of-gravity ʨɐ̰ ʔwŋ ɲɔ̰ IC, integrated circuit aɪsiːvi˧˧mɐ̰ ːʔʲk integration density mɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ tik hə̰ ːʔp follower ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n ɗo̰ ʔŋ terminating resistor ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː xwa terminating resistor setting switch koŋ˧˧tɐk tʰiɜt lɜ̰ ʔp iɜ̰ ʔn ʨə̰ ː xwa nhiễu giả lập mô men xoắn xiết chặt khung cầu dao giắc cắm ổ cắm điện lỗ cắm trục truyền động khung tấm chắn tấm chắn nóc nhảy mạch nhảy nhiệt độ môi trường nhiệt độ xung quanh nhiệt độ môi trường chu kỳ co lại trọng tâm IC,vi mạch mật độ tích hợp bộ truyền động điện trở khóa công tắc thiết lập điện trở khóa koŋ˧˧tɐk lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn iɜ̰ ʔn ʨə̰ ː xwa 終端抵抗選択スイッチ terminating resistor selection switch công tắc lựa chọn điện trở khóa 充電 charging ɗɐːŋ˧˧sɐ̰ ːʔk frequency tɜ̤ n so frequency setter ɓo̰ ʔ tʰiɜt lɜ̰ ʔp tɜ̤ n so frequency setting signal tin hiɜ̰ ʔw ɗɐ̰ ʔt tɜ̤ n so frequency setting value zɐː ʨḭʔ tʰiɜt lɜ̰ ʔp tɜ̤ n so frequency setting resolution ɗo̰ ʔ fɜn˧˧zɐ̰ ːj ɗḛɗɐ̰ ʔt tɜ̤ n so 周波数 周波数設定器 周波数設定信号 周波数設定値 周波数設定分解能 đang sạc tần số bộ thiết lập tần số 50 tín hiệu đặt tần số giá trị thiết lập tần số độ phân giải để đặt tần số FA用語辞典 日本語 し 周辺機器接続ユニット │ じ 修理 終了 重量 主回路 主回路電源 縮小表示 受光素子 受光レンズ 主軸 授受 受信 受信レベル 主スイッチ 主制御素子 主接点 主速設定箱 受注組立て 受注処理 受注生産 出荷 出荷検査 出庫 出庫伝票 出力 手動スイッチ 手動パルサ 手動復列 種別 寿命 英語 ベトナム語 Peripheral connection module mo˧˧ɗun˧˧ket noj ŋwɐ̰ ːʔj vi˧˧ repair sɨ̰ɜ ʨɨʔɨɜ exit/end thoát,ket tʰuk weight ʨɐ̰ ʔwŋ lɨɜ̰ ʔŋ main circuit mɐ̰ ːʔʲk ʨiŋ main circuit power supply ŋuɜ̤ n mɐ̰ ːʔʲk ʨiŋ zoom out view sɛm˧˧zo̰ ʔŋ light-receiving element tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n tʰu˧˧ɐːʲŋ sɐːŋ˧˧ receiver lens oŋ kiŋ tʰu˧˧ spindle ʨṵʔk ʨiŋ communication lɐ̰ ːʔʲŋ lɐ̰ ːʔk receive ɲɜ̰ ʔn fiduciary level mɨk tin hiɜ̰ ʔw ɲɜ̰ ʔn main switch koŋ˧˧tɐk ʨiŋ main control element ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn kiɜ̰ m swat ʨiŋ main contact tiɜp iɜ̰ m ʨiŋ principal velocity setting box ho̰ ʔp tʰiɜt lɜ̰ ʔp vɜ̰ ʔn tok ʨiŋ assembly to the order lɐp zɐːp tʰɛw˧˧iɜw˧˧kɜ̤ w order processing iɜw˧˧kɜ̤ w sɨ̰ li production to the order sɐ̰ ːn swɜt tʰɛw˧˧iɜw˧˧kɜ̤ w ex-factory swɜt hɐ̤ ːŋ xɔjɲɐ̤ ː mɐj shipping inspection kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ʨɨɜk xi˧˧swɜt hɐ̤ ːŋ delivery/load swɜt xɔ˧˧ outgoing stock list zɐːʲŋ˧˧mṵʔk kɛ̤ m tʰɛw˧˧hɐ̤ ːŋ swɜt xɔ˧˧ output ɗɜ̤ w zɐː˧˧ manual switch ɓɜ̰ ʔt tʰṵ koŋ˧˧ manual pulsar ɜ̰ n tʰṵ koŋ˧˧ manual reset resetɓɐ̤ ŋ tɐj˧˧ Type lwɐ̰ ːʔj life tuɜ̰ j tʰɔ̰ ʔ mô đun kết nối ngoại vi sửa chữa thoát, kết thúc trọng lượng mạch chính nguồn mạch chính xem rộng thành phần thu ánh sang ống kính thu trục chính liên lạc nhận mức tín hiệu nhận công tắc chính bộ phận kiểm soát chính Tiếp điểm chính hộp thiết lập vận tốc chính lắp ráp theo yêu cầu yêu cầu xử lý sản xuất theo yêu cầu xuất hàng khỏi nhà máy kiểm tra trước khi xuất hàng xuất kho danh mục kèm theo hàng xuất kho đầu ra công tắc tay ẩn thủ công reset bằng tay loại tuổi thọ 51 FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 tuɜ̰ j tʰɔ̰ ʔmoduleŋuɜ̤ n 寿命検出電源ユニット Life detection power supply module tuổi thọ module nguồn 寿命試験 test of operation life kiɜ̰ m ʨɐː˧˧tuɜ̰ j tʰɔ̰ ʔhwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ Schmetz needle muʔuj kim˧˧schmetz type chủnglwɐ̰ ːʔj compliance standards kɐn˧˧cứtʰɛw˧˧tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n permissible instantaneous speed tok ɗo̰ ʔ ʨɔ˧˧fɛp tɨktʰə̤ ːj temporary power shutdown tătŋuɜ̤ n tɐ̰ ːʔm tʰə̤ ːj instantaneously occurring torque mo˧˧mɛn˧˧swɐn tɨktʰə̤ ːj quasi-peak value ʨḭʔ so ɗḭŋʨwɜ̰ n joint box ho̰ ʔp ɗɜw zɜj˧˧ specification ɗɐ̰ ʔk tiŋ using list zɐːʲŋ˧˧mṵʔk sɨ̰ zṵʔŋ using environment moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ sɨ̰ zṵʔŋ conflic suŋ˧˧ɗo̰ ʔt impact test/shock test kiɜ̰ m ʨɐː˧˧suŋ˧˧ɗo̰ ʔt upper stroke limit zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ ʨen˧˧ condition setting switch koŋ˧˧tɐk tʰiɜt lɜ̰ ʔp iɜ̤ w kiɜ̰ ʔn upper limit switch koŋ˧˧tɐk hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ ʨen˧˧ detail error code ʨi˧˧tiɜt mɐːʔɐ loʔoj top dead center/top dead point ɗiɜ̰ m ʨet ʨen˧˧ using ambient temperature ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ sɨ̰ zṵʔŋ using ambient light ɐːʲŋ sɐːŋ moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ sɨ̰ zṵʔŋ instruction book sɐːʲŋhɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ 焼損 burnout ʨɜ̰ ʔp mɐ̰ ːʔʲk 使用ディスク using disk 省配線 wire saving tiɜt kiɜ̰ ʔm zɜj˧˧ current consumption zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn tiɜw˧˧tʰṵʔ power consumption koŋ˧˧swɜt tiɜw˧˧tʰṵʔ information tʰoŋ˧˧tɪn communication module mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ じ シュメッツ 種類 準拠規格 瞬時許容回転速度 瞬時停電 瞬時発生トルク 準尖頭値 ジョイントボックス 仕様 使用一覧 使用環境 衝撃 衝撃試験 上限ストロークリミット 条件設定スイッチ 上限リミットスイッチ 詳細エラーコード 上死点 使用周囲温度 使用周囲照度 仕様書 消費電流 消費電力 情報 情報ユニット kiểm tra tuổi thọ hoạt động Mũi kim Schmetz chủng loại căn cứ theo tiêu chuẩn tốc độ cho phép tức thời tăt nguồn tạm thời mô men xoắn tức thời trị số đỉnh chuẩn hộp đấu dây đặc tính danh mục sử dụng môi trường sử dụng xung đột kiểm tra xung đột giới hạn hành trình trên công tắc thiết lập điều kiện công tắc hành trình trên chi tiết mã lỗi điểm chết trên nhiệt độ môi trường sử dụng ánh sáng môi trường sử dụng sánh hướng dẫn sử dụng chập mạch iʔiɜ sɨ̰ zṵʔŋ đĩa sử dụng tiết kiệm dây dòng điện tiêu thụ công suất tiêu thụ thông tin 52 mô đun truyền thông FA用語辞典 日本語 商用運転 し 商用電源 使用用途設定エリア 省力化 ショート ショールーム 初期化 初期値 ジョグ 助走長 所要量計算 処理サイクル シリアル シリアル/USB接続 シリアルNo シリアルNo.表示板 シリアルNo. 表示部 シリアルインタフェース シリアルコミュニケーションユニット シリアル通信 シリアル通信CPUユニット接続 シリアル通信ユニット シリアル伝送 シリアル表示板 シリアルポート シリーズレギュレータ シリコン グリス シリコン コンデンサ シリコン トランジスタ シリコン ニス 英語 ベトナム語 commercial operation vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ tʰɨɜŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ/vɐː commercial power supply ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn tʰɨɜŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ/vɐː application setting area xu˧˧vɨ̰ʔk tʰiɜt lɜ̰ ʔp koŋ˧˧zṵʔŋ sɨ̰ zṵʔŋ labor saving tiɜt kiɜ̰ ʔm ɲɜn˧˧koŋ˧˧ short, short circuit ɗwa̰ n mɐ̰ ːʔʲk showroom fɐ̤ wŋ ʨɨŋ˧˧ɓɐ̤ j initialization xə̰ ːj fɐːt initial value zɐː ʨḭʔ ɓɐːnɗɜ̤ w jog ɲɜp ʨɐ̰ ʔj ɲɜp approach length ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj ʨə̰ ːʔ ɗo̰ ʔŋ calculation of demand iɜw˧˧kɜ̤ w tiŋ twan process cycle ʨu˧˧ki̤ sɨ̰ li serial ʨuɜʔɜj serial/USB connection ʨuɜʔɜj ket noj USB serial No. so ʨuɜʔɜj serial number display hiɜ̰ n tʰḭʔ so ʨuɜʔɜj serial number display section fɜ̤ n hiɜ̰ n tʰḭʔ so ʨuɜʔɜj serial interface zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn ʨuɜʔɜj serial communication module mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧kieunoj tiɜp serial communication ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧kiɜ̰ w noj tiɜp vận hành thương mại nguồn điện thương mại khu vực thiết lập công dụng sử dụng tiết kiệm nhân công đoản mạch phòng trưng bày khởi phát giá trị ban đầu nhấp (chạy nhấp) chiều dài trợ động yêu cầu tính toán chu kỳ xử lý chuỗi chuỗi/kết nối USB số chuỗi hiển thị số chuỗi phần hiển thị số chuỗi giao diện chuỗi serial communication CPU module connection mô đun truyền thông kiếu nối tiếp truyền thông kiểu nối tiếp kiɜ̰ w mo˧˧ɗun˧˧CPUʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧noj tiɜp kiểu mô đun CPU truyền thông nối tiếp serial communication module mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧noj tiɜp serial transmission ʨwiɜ̤ n noj tiɜp serial number plate so ʨuɜʔɜj mɜʔɜw serial port ko̰ ŋ noj tiɜp series regulator ɓo̰ ʔ iɜ̤ w ʨḭŋ noj tiɜp silicon grease məːʔə ˈsɪ.lɪ.kon˧˧ silicon capacitor tṵʔ ˈsɪ.lɪ.kon˧˧ silicon transistor transistorˈsɪ.lɪ.kon˧˧ silicon varnish səːn˧˧ˈsɪ.lɪ.kon˧˧ mô đun truyền thông nối tiếp truyền nối tiếp số chuỗi mẫu cổng nối tiếp bộ điều chỉnh nối tiếp mỡ silicon tụ silicon transistor silicon sơn silicon 53 FA用語辞典 日本語 シリコン ラバー し シリコンウェーハ シリコン樹脂 シリコン制御整流素子 英語 ベトナム語 silicon rubber kɐːw˧˧su˧˧ˈsɪ.lɪ.kon˧˧ silicon wafer tɜm waferˈsɪ.lɪ.kon˧˧ silicon resin ɲɨ̰ʔɜ ˈsɪ.lɪ.kon˧˧ silicon-controlled rectifier (SCR) ʨḭŋ liw˧˧kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n SCR cao su silicon tấm wafer silicon nhựa silicon chỉnh lưu có điều khiển (SCR) ʨḭŋ liw˧˧kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n 2ʨiɜ̤ w シリコン双方向性制御整流素子 bidirectional silicon controlled rectifier chỉnh lưu có điều khiển 2 chiều シリコンダイヤフラム式 silicon diaphragm type lwɐ̰ ːʔj mɐ̤ ːŋ ŋɐmˈsɪ.lɪ.kon˧˧ cylinder si˧˧su˧˧ silk təː˧˧lụ a sink/source type lwɐ̰ ːʔj sinkmɐ̰ ːʔj sink/source selection switch koŋ˧˧tɐk ʨɔ̰ ʔn sinkmɐ̰ ːʔj sink output ŋɔʔɔ zɐː˧˧kiɜ̰ w sink sink type lwɐ̰ ːʔj ʨiɜ̤ w zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn kiɜ̰ w sink sink type output module moduleŋɔʔɔ zɐː˧˧kiɜ̰ w sink sink I/O interface zɐːw˧˧tiɜp ˈaɪəʊkiɜ̰ w sink sink input ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw kiɜ̰ w sink single-ended ket tʰuk ɗəːn˧˧ single task ɗəːn˧˧ɲiḛʔm new product sɐ̰ ːn fɜ̰ m məːj power factor correction capacitor tṵʔ fɐː˧˧kɐ̰ ːjtiɜn diagnostics ʨwɜ̰ n ɗwan シリンダ シルク シンク/ソース シンク・ソース切換えスイッチ シンク出力 シンクタイプ シンクタイプ出力ユニット シンク入出力インタフェース シンク入力 シングルエンド シングルタスク 新製品 進相コンデンサ 診断 loại màng ngăm silicon xy lanh tơ lụa loại sink / source (chiều dòng điện vào hoặc ra) Công tắc chọn sink / source ngõ ra kiểu sink loại chiều dòng điện kiểu sink module ngõ ra kiểu sink giao tiếp I/O kiểu sink ngõ vào kiểu sink kết thúc đơn đơn nhiệm sản phẩm mới tụ pha cải tiến chuẩn đoán 診断機能付きCC-LinkリモートI/Oユニット CC-Link remote I/O module with diagnostic functions 診断機能付きDC24V入力ユニット 24VDC input module with diagnostic functions mo˧˧ɗun˧˧remoteˈaɪəʊCC-Linkkɔ ʨɨk nɐŋ˧˧tɨ̰ʔ ʨwɜ̰ n ɗwan mô đun remote I/O CC-Link có chức năng tự chuẩn đoán mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw 24VDCkɛ̤ m ʨɨk nɐŋ˧˧fə̤ mô đun đầu vào 24VDC kèm chức năng ph moduleoutputlwɐ̰ ːʔj transistorkɔ ʨɨk nɐŋ˧˧tɨ̰ʔ ʨwɜ̰ n ɗwan 診断機能付きトランジスタ出力ユニット transistor output module with diagnostics function 進捗管理 progress management kwa̰ n li tiɜnʨi̤ŋ vibration zɐːw˧˧ɗo̰ ʔŋ amplitude vibration ɓiɜn˧˧ɗo̰ ʔ zɐːw˧˧ɗo̰ ʔŋ Simple project ɗe̤ ɐːn ɗəːn˧˧zɐ̰ ːn Simple Motion Module mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ ɗəːn˧˧zɐ̰ ːn symbol size kik kəːʔə ɓiɜ̰ w tɨɜ̰ ʔŋ symbol mark ɗɐːʲŋ zɜw ɓiɜ̰ w tɨɜ̰ ʔŋ 振動 振幅 シンプルプロジェクト シンプルモーションユニット シンボルサイズ シンボルマーク module output loại transistor có chức năng tự chuẩn đoán quản lý tiến trình dao động biên độ dao động đề án đơn giản mô đun chuyển động đơn giản kích cỡ biểu tượng đánh dấu biểu tượng 54 FA用語辞典 日本語 し 信頼性 │ す 水位 水準 水素ガス 垂直 スイッチオーバー スイッチ切換 スイッチ状態 スイッチング速度 スイッチング電源 スイッチングレギュレータ 水平 英語 ベトナム語 reliability ɗo̰ ʔ tɪnkɜ̰ ʔj water level mɨ̰ʔk nɨɜk level mɨk hydrogen gas xi hɪ.dzo˧˧ vertical ʨiɜ̤ w ɨŋ switchover ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk switch-selectable ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk kɔ tʰḛ ʨɔ̰ ʔn switch status ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk switching speed tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk switching power supply ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk switching regulator ɓo̰ ʔ ʨḭŋ liw˧˧ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk horizontal fɨɜŋ˧˧ŋɐːŋ˧˧ độ tin cậy mực nước mức khí hidro chiều đứng chuyển mạch chuyển mạch có thể chọn trạng thái chuyển mạch tốc độ chuyển mạch nguồn điện chuyển mạch bộ chỉnh lưu chuyển mạch phương ngang tin hiɜ̰ ʔw ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ tʰɛw˧˧ ɨɜŋ˧˧ŋɐːŋ˧˧ 水平同期信号 signal for horizontal synchronization tín hiệu đồng bộ theo phương ngang 数字 numeric so data calculation tiŋ twan zɨʔɨ liɜ̰ ʔw numerical control,NC ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n so NC value control unit ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn kiɜ̰ m swat zɐː ʨḭʔ superimpose window kɨ̰ɜ so̰ ɗɐ̰ ʔt len˧˧ʨen˧˧ super capacitor siɜw˧˧tṵʔ iɜ̰ ʔn super disk drive module mo˧˧ɗun˧˧siɜw˧˧o̰ iʔiɜ zoom in tʰu˧˧ɲɔ̰ installation lɐp ɗɐ̰ ʔt skip execution ɓɔ̰ ˈkwɑːtʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn gap xwa̰ ŋ ʨoŋ scanner mɐj kwɛt scan kwɛt scan interval xwa̰ ŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt scan execution type lwɐ̰ ːʔj tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn kwɛt scan execution type program lwɐ̰ ːʔj ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn kwɛt scan cycle ʨu˧˧ki̤ kwɛt 数値演算 数値制御 数値制御装置 スーパーインポーズウィンドウ スーパーコンデンサ スーパーディスクドライブユニット ズームイン 据付 スキップ実行 隙間 スキャナー スキャン スキャン間隔 スキャン実行タイプ スキャン実行タイププログラム スキャン周期 số tính toán dữ liệu điều khiển số,NC bộ phận kiểm soát giá trị cửa sổ đặt lên trên siêu tụ điện mô đun siêu ổ đĩa thu nhỏ lắp đặt bỏ qua thực hiện khoảng trống máy quét quét khoảng thời gian quét loại thực hiện quét loại chương trình thực hiện quét chu kỳ quét 55 FA用語辞典 日本語 スキャンスピード す スキャンタイム スキャンタイム測定 スキャンタイム延び時間 スキャンタイムモニタ スキャンタイムモニタ画面 スキャン中心位置 スキャン方式 スキャンモード指定 スクリーンセーブ スクリプト スクリプト一覧 スクリプトエディタ スクリプトファイル スクリプト編集 スクリュー スクロール スクロールバー スケーリング下限 スケーリング下限値 スケーリング後 スケーリング上限 スケーリング上限値 スケーリング値 スケーリング幅 スケール スケール換算 スケジュール スター結線 スタートキャラクタ 英語 ベトナム語 scan speed tok ɗo̰ ʔ kwɛt scan time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt scan time measurement ɗɔ˧˧tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt extended scan time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt kɛwzɐ̤ ːj scan time monitor zɐːm sɐːt tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt scan time monitor screen mɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːm sɐːt tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt scanning center position vḭʔ ʨi kwɛt ʨuŋ˧˧ɲɔ̰ scanning method fɨɜŋ˧˧fɐːp kwɛt scan mode setting kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ʨe ɗo̰ ʔ kwɛt screen save mɐ̤ ːn hi̤ŋ ʨə̤ ː script tɜ̰ ʔp lḛʔŋ script file list zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk tḛʔp tɜ̰ ʔp lḛʔŋ script editor ʨḭŋ sɨ̰ɜ tɜ̰ ʔp lḛʔŋ script files tḛʔp tɜ̰ ʔp lḛʔŋ edit script ʨḭŋ sɨ̰ɜ tɜ̰ ʔp lḛʔŋ screw ɓɐt vit scroll on kuɜ̰ ʔn len˧˧ scroll bars tʰɐːʲŋ˧˧kuɜ̰ ʔn SCALING LOWER LIMIT zəːj hɐ̰ ːʔn ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ zɨɜj Scaling lower limit value zɐː ʨḭʔ ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ zəːj hɐ̰ ːʔn zɨɜj after scaling sɐw˧˧xi˧˧ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ SCALING UPPER LIMIT zəːj hɐ̰ ːʔn ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ ʨen˧˧ Scaling upper limit value zɐː ʨḭʔ ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ zəːj hɐ̰ ːʔn ʨen˧˧ scaling value zɐː ʨḭʔ ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ scaling width ɓe̤ zo̰ ʔŋ ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ scale ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ scale conversion ʨwiɜ̰ n đoiʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ schedule lḭʔk star connection ɓɐt ɗɜ̤ w ket twiɜn start character ki tɨ̰ʔ ɓɜt ɗɜ̤ w tốc độ quét thời gian quét đo thời gian quét thời gian quét kéo dài giám sát thời gian quét màn hình giám sát thời gian quét vị trí quét trung tâm phương pháp quét cài đặt chế độ quét màn hình chờ tập lệnh danh sách tệp tập lệnh chỉnh sửa tập lệnh tệp tập lệnh chỉnh sửa tập lệnh bắt vít cuộn lên thanh cuộn GIỚI HẠN CHIA TỈ LỆ DƯỚI giá trị chia tỉ lệ giới hạn dưới Sau khi chia tỉ lệ GIỚI HẠN CHIA TỈ LỆ TRÊN giá trị chia tỉ lệ giới hạn trên giá trị chia tỉ lệ bề rộng chia tỉ lệ chia tỉ lệ chuyển đổi chia tỉ lệ lịch bắt đầu kết tuyến ký tự Bất đầu 56 FA用語辞典 日本語 スタートセクション す スタートメニュー スタッカー スタッフ部門 スタティックメモリ スタビリティ出力 スタンダードモデル スタンドアロン スタンドアロンユース ステータス ステータス操作 ステータスタグ ステータスタグフェースプレート ステータスバー ステータスラッチ 英語 ベトナム語 start section fɜ̤ n ɓɜt ɗɜ̤ w start menu startmɛnjuː stacker ɓo̰ ʔ tiɜp ɲɜ̰ ʔn staff department ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn ɲɜn˧˧viɜn static memory ɓo̰ ʔ ɲəː tiʔiŋ˧ stability output ɗɜ̤ w zɐː˧˧o̰ n ɗḭʔŋ standard model mɜʔɜw tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n stand-alone vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ɗəːn˧˧lɛ̰ stand-alone use sɨ̰ zṵʔŋ ɗəːn˧˧lɛ̰ status hiɜ̰ ʔn ʨɐ̰ ːʔŋ status operation ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj tʰɐːw˧˧tɐːk status tag ɲɐːʔɐn ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj status tag faceplate ɓɐ̰ ːŋ ɲɐːʔɐn ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj status bar tʰɐːʲŋ˧˧ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj status latch xwa ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj phần Bất đầu start menu bộ tiếp nhận bộ phận nhân viên bộ nhớ tĩnh đầu ra ổn định mẫu tiêu chuẩn vận hành đơn lẻ sử dụng đơn lẻ hiện trạng trạng thái thao tác nhãn trạng thái bảng nhãn trạng thái thanh trạng thái khóa trạng thái so ɓɨɜk tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn xwa ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj ステータスラッチ実行ステップNo. status latch execution step number số bước thực hiện khóa trạng thái ステータスロギング status logging ɣi˧˧ʨɛp ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj statement hɨɜŋ zɜʔɜn stepping motor ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ɓɨɜk stepping motor driver ʨi̤ŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ɓɨɜk step ɓɨɜk step No. ɓɨɜk so… step No. specification/setting kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ɗɐ̰ ʔk tiŋ ɓɨɜk so… ステップ移行監視タイマ起動 startup of monitoring timer for step transition xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ɓo̰ ʔ ɗem tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tʰɛw˧˧zɔj kwa ʨi̤ŋ ʨwiɜ̰ n đoiɓɨɜk ステップ運転 operation in step hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ tʰɛw˧˧tɨ̤ŋɓɨɜk ステップ応答法 step response method ステップ実行 step execution tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn ɓɨɜk number of steps so ɓɨɜk time in the step tʰə̤ ːj zɐːn˧˧moʔojɓɨɜk step number so ɓɨɜk ステートメント ステッピングモータ ステッピングモータドライバ ステップ ステップNo. ステップNo. 指定 ステップ数 ステップ゜内時間 ステップ番号 ghi chép trạng thái hướng dẫn động cơ bước trình điều khiển động cơ bước bước bước số… cài đặt/đặc tính Bước số… khởi động bộ đếm thời gian theo d õi quá trình chuyển đổi bước hoạt động theo từng bước ɨɜŋ˧˧fɐːp fɐ̰ ːn ho̤ j ɓɨɜk phương pháp phản hồi bước thực hiện từng bước số bước thời gian mỗi bước số bước 57 FA用語辞典 日本語 ステップラン す ステップリレー ステンレスダイヤフラム式 ストアードプログラム繰返し演算 ストール ストール防止 ストール防止動作レベル ストッパ ストッパ式1 ストッパ停止 ストッパ停止式 ストップ ストップアラーム ストップキャラクタ ストップ状態 ストップ状態接点 ストップバルブ ストップビット ストップビット長 ストラクチャードテキスト言語 ストレートケーブル ストレート出し用タイプ ストローク ストロークエンド ストローク比 ストロークリミット ストローブ出力 ストローブ信号 スナバ回路 スパイク 英語 ベトナム語 step run ʨɐ̰ ʔj ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tɨ̤ŋɓɨɜk step relay zə̤ ː lɛ˧˧ɓɨɜk stainless steel diaphragm type vɐːn˧˧mɐ̤ ːŋ ŋɐmxoŋ˧˧zḭ stored program repeat operation tʰɐːw˧˧tɐːk lɐ̰ ʔp lɐ̰ ːʔj ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ liw˧˧ʨɨʔɨ stall tɐt stall prevention ŋɐn˧˧tɐt stall prevention operation level mɨk hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ŋɐn˧˧tɐt stopper xwa stopper type 1 xwa lwɐ̰ ːʔj mo̰ ʔt stop by the origin stopper zɨ̤ŋ tʰɛw˧˧xwa ɣok stopper method fɨɜŋ˧˧fɐːp xwa stop zɨ̤ŋ stop alarm kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw zɨ̤ŋ stop character ki tɨ̰ʔ zɨ̤ŋ stop status ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj zɨ̤ŋ STOP contact tiɜp iɜ̰ m ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj zɨ̤ŋ stop valve vɐːn˧˧zɨ̤ŋ stop bit bitzɨ̤ŋ stop bit length ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj bitzɨ̤ŋ structured text language ŋon˧˧ŋɨʔɨ kɔ kɜw ʨuk vɐn˧˧ɓɐ̰ ːn straight cable zɜj˧˧kɐːp tʰɐ̰ ŋ straight out type lwɐ̰ ːʔj tʰɐ̰ ŋ stroke hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ stroke end ket tʰuk hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ Stroke ratio tḭ lḛʔ hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ stroke limit zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ strobe output ɗɜ̤ w zɐː˧˧ɣɔʔɔ strobe signal tin hiɜ̰ ʔw ɗɜ̤ w ɗɔ˧˧ snubber circuit mɐ̰ ːʔʲk snubber spike Bulong chạy chương trình từng bước rờ le bước van màng ngăm không rỉ thao tác lặp lại chương trình lưu trữ tắt ngăn tắt mức hoạt động ngăn tắt khóa khóa loại 1 dừng theo khóa gốc phương pháp khóa dừng cảnh báo dừng ký tự dừng trạng thái dừng tiếp điểm trạng thái dừng van dừng bit dừng chiều dài bit dừng ngôn ngữ có cấu trúc văn bản dây cáp thẳng loại thẳng hành trình kết thúc hành trình tỷ lệ hành trình giới hạn hành trình đầu ra gõ tín hiệu đầu đo mạch snubber Bulong 58 FA用語辞典 日本語 す スパイク電圧 │ せ スパナ スパン・シフト調整 スピードリミット表示(速度制限中出力) スプライト スプライト表示 スプリングクランプ端子台 スペース スペック すべり すべり周波数制御 すべり補正 スポット溶接 スムージングクラッチ スムージング時定数 スラスト荷重 スリーブ付圧着端子 スリット スリムタイプ基本ベースユニット スリムタイプ電源ユニット スループット スレーブ局 スレーブ軸 スロープピアス スロット スロット数表示処理 スロット点数 寸法許容差 寸法測定 制御 英語 ベトナム語 spike voltage ɗiɜ̰ ʔn ɐːp Bulong spanner ʨi̤ɜ vɐ̰ ʔn ɗɐːj˧˧ok span/shift adjustment ʨḭŋ vɐ̰ ʔn zḭʔk ʨwiɜ̰ n điện áp Bulong chìa vặn đai ốc speed limit indication (output during speed limit) chỉnh vặn/dịch chuyển ʨḭ ɓɐːw zəːj hɐ̰ ːʔn tok ɗo̰ ʔ zəːj hɐ̰ ːʔn tok ɗo̰ ʔ ŋɔʔɔ zɐː˧˧ chỉ báo giới hạn tốc độ (giới hạn tốc độ ngõ ra) sprite sprite sprite indicate ʨḭ ɓɐːw sprite spring clamp terminal block xoj ɗɜw zɜj˧˧kiɜ̰ w kɛ̰ ʔp space xoŋ˧˧zɐːn˧˧ specifications tʰoŋ˧˧so kiʔi tʰwɜ̰ ʔt slip ʨɨɜ̰ ʔt slip frequency control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tɜ̤ n so ʨɨɜ̰ ʔt slip compensation ɓṳ ʨɨɜ̰ ʔt spot weld hɐ̤ ːn iɜ̰ m smoothing clutch li˧˧hə̰ ːʔp ʨəːn smoothing time constant hɐ̤ ŋ so tʰə̤ ːj zɐːn˧˧lɐ̤ ːm ʨəːn thrust load tɐ̰ ːj ɗɜ̰ j sprite chỉ báo sprite khối đấu dây kiểu kẹp không gian thông số kỹ thuật trượt điều khiển tần số trượt bù trượt hàn điểm ly hợp trơn hằng số thời gian làm trơn tải đẩy sleeved solderless terminal, solderless terminal with sleeve xoj ɗɜw zɜj˧˧lwɐ̰ ːʔj xoŋ˧˧kɜ̤ n hɐ̤ ːn khối đấu dây loại không cần hàn slit plate tɜm xɛ˧˧ slim type main base module mo˧˧ɗun˧˧xoj PLCʨiŋ zɐ̰ ːʔŋ mɐ̰ wŋ slim type power supply module mo˧˧ɗun˧˧kɜp ŋuɜ̤ n zɐ̰ ːʔŋ mɐ̰ wŋ throughput tʰoŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ slave station ʨɐ̰ ːʔm fṵʔ slave axis ʨṵʔk fṵʔ slope pierce ɗṵʔk loʔo ʨen˧˧zok slot xɛ˧˧kɐm slot count display processing sɨ̰ li hiɜ̰ n tʰḭʔ so xɛ˧˧kɐm number of slots so xɛ˧˧ allowable deviation of size ɗo̰ ʔ lḛʔk ʨɔ˧˧fɛp kṵɜkik tʰɨɜk dimension measurement fɛp ɗɔ˧˧kik tʰɨɜk control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tấm khe mô đun khối PLC chính dạng mỏng mô đun cấp nguồn dạng mỏng thông lượng trạm phụ trục phụ đục lỗ trên dốc khe cắm xử lý hiển thị số khe cắm số khe độ lệch cho phép của kích thước phép đo kích thước điều khiển 59 FA用語辞典 日本語 制御回路電源 せ 制御盤 制御方式設定範囲外 製作図 生産管理 生産技術 生産計画 生産工程 生産中止 生産ライン 静止 静止摩擦 生成画面 正相 製造 製造原価 製造工程 製造費 整定時間 静電誘導ノイズ 静電容量型 精度 性能試験 生販会議 整備 製品情報一覧 精密機器 正ループ 正論理 セーフティ回路異常 英語 ベトナム語 Control circuit power supply mɐ̰ ːʔʲk ŋuɜ̤ n kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n control box ho̰ ʔp iɜ̤ w xiɜ̰ n control method out of range ŋwɐ̤ ːj fɐ̰ ːʔm vi˧˧tʰiɜt lɜ̰ ʔp iɜ̤ w xiɜ̰ n production drawing ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ sɐ̰ ːn swɜt production management kwa̰ n li sɐ̰ ːn swɜt production technology koŋ˧˧ŋḛʔ sɐ̰ ːn swɜt production plan ke hɔɐ̰ ːʔʲk sɐ̰ ːn swɜt production procedure kwi˧˧ʨi̤ŋ sɐ̰ ːn swɜt production stop ŋɨ̤ŋ sɐ̰ ːn swɜt production line zɜj˧˧ʨwiɜ̤ n sɐ̰ ːn swɜt stationary tɐ̰ ːʔj ʨoʔo static friction masɐːt tiʔiŋ˧ generated screen mɐ̤ ːn hi̤ŋ ɨɜ̰ ʔk tɐ̰ ːʔw normal phase fɐː˧˧ iɜ̰ ʔn hɐ̰ ʔwk ʨiŋ manufacture ʨe tɐ̰ ːʔw manufacture raw cost ŋwiɜn˧˧zɐː sɐ̰ ːn swɜt manufacture procedure kwi˧˧ʨi̤ŋ sɐ̰ ːn swɜt production expenditure ʨi˧˧ i sɐ̰ ːn swɜt settling time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ iɜ̤ w ʨḭŋ static induced noise ɲiɜʔɜw tiʔiŋ˧ iɜ̰ ʔn capacitance type lwɐ̰ ːʔj iɜ̰ ʔn zuŋ˧˧ precision ʨiŋ sɐːk performance test tʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm tiŋ nɐŋ˧˧ production & sales meeting hɔ̰ ʔp sɐ̰ ːn swɜt vɐ̤ ː ɓɐːn hɐ̤ ːŋ preparation/maintenance ʨwɜ̰ n ɓḭʔ ɓɐ̰ ːw ʨi̤ product information list zɐːʲŋ˧˧mṵʔk tʰoŋ˧˧tɪnsɐ̰ ːn fɜ̰ m precision apparatus tʰiɜt ɓḭʔ ʨiŋ sɐːk positive loop vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp zɨɜŋ positive logic mɨk ˈlɒdʒɪkzɨɜŋ safety circuit error loʔoj ɐːn˧˧twa̤ n mɐ̰ ːʔʲk mạch nguồn có điều khiển hộp điều khiển ngoài phạm vi thiết lập điều khiển bản vẽ sản xuất quản lý sản xuất công nghệ sản xuất kế hoạch sản xuất quy trình sản xuất ngừng sản xuất dây chuyền sản xuất tại chỗ ma sát tĩnh màn hình được tạo pha (điện học) chính chế tạo nguyên giá sản xuất quy trình sản xuất chi phí sản xuất thời gian điều chỉnh nhiễu tĩnh điện loại điện dung chính xác thử nghiệm tính năng họp sản xuất và bán hàng chuẩn bị/bảo trì danh mục thông tin sản phẩm thiết bị chính xác vòng lặp dương mức logic dương 60 lỗi an toàn mạch FA用語辞典 日本語 セーフティモード せ セーフティモニタ出力 積算タイマ セキュリティ セキュリティ管理 セキュリティ操作 セグメント セグメント長 絶縁 絶縁試験 絶縁抵抗 絶縁トランス 設計変更 設計マニュアル 切削 接続 接続一覧選択 接続経路一覧 接続図 絶対圧力 絶対位置 切断機 接地 設置 接着剤 設定 設定値 接点 接点出力 接点出力ユニット 英語 ベトナム語 SAFETY MODE ʨe ɗo̰ ʔ ɐːn˧˧twa̤ n safety monitor output hiɜ̰ n tʰḭʔ ɗɜ̤ w zɐː˧˧ɐːn˧˧twa̤ n accumulated timer ɓo̰ ʔ hɛ̰ ʔn zə̤ ː tik lwiʔi security ɓɐ̰ ːw mɜ̰ ʔt security management kwa̰ n li ɓɐ̰ ːw mɜ̰ ʔt security operation vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ɓɐ̰ ːw mɜ̰ ʔt segment fɜn˧˧ɗwa̰ ʔn segment length ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj fɜn˧˧ɗwa̰ ʔn insulation kɐːʲk iɜ̰ ʔn insulation test kiɜ̰ m ʨɐː˧˧kɐːʲk iɜ̰ ʔn insulation resistance ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː kɐːʲk iɜ̰ ʔn insulated transformer ɓiɜn ɐːp kɐːʲk iɜ̰ ʔn design change tʰɐj˧˧đoitʰiɜt ke design manual hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ tʰiɜt ke cutting kɐt connection ket noj communication setting selection ʨɔ̰ ʔn kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ connection path list zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk ɨɜ̤ ŋ zɜʔɜn ket noj wiring diagram səː˧˧ɗo̤ zɜj˧˧ absolute pressure ɐːp lɨ̰ʔk twiɜ̰ ʔtɗoj absolute position vḭʔ ʨi twiɜ̰ ʔtɗoj shear lɨ̰ʔk kɐt grounding noj ɗɜt installation kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt bond lɐ̰ ːʔʲŋ ket setting tʰiɜt lɜ̰ ʔp setting value/set value zɐː ʨḭʔ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt kɐ̤ ːj zɐː ʨḭʔ contact tiɜp iɜ̰ m contact output tiɜp iɜ̰ m ŋɔʔɔ zɐː˧˧ contact output module moduletiɜp iɜ̰ m ŋɔʔɔ zɐː˧˧ CHẾ ĐỘ AN TOÀN hiển thị đầu ra an toàn bộ hẹn giờ tích lũy bảo mật quản lý bảo mật vận hành bảo mật phân đoạn chiều dài phân đoạn cách điện kiểm tra cách điện điện trở cách điện biến áp cách điện thay đổi thiết kế hướng dẫn sử dụng thiết kế cắt kết nối chọn cài đặt truyền thông danh sách đường dẫn kết nối sơ đồ dây áp lực tuyệt đối vị trí tuyệt đối lực cắt nối đất cài đặt liên kết thiết lập giá trị cài đặt/cài giá trị tiếp điểm tiếp điểm ngõ ra 61 module tiếp điểm ngõ ra FA用語辞典 日本語 接点入力 せ セット セットアップメニュー セット側 設備稼働率 設備投資 セパレートモード セミグラフィック セルサイズ セルフアップねじ ゼロクロススイッチング ゼロクロス電圧 ゼロサプレス方式 ゼロ速制御 ゼロ調整 ゼロ電流検出 先開形圧着端子 センサ センサアウト時間 センサアラーム センサ用電源 線種 線数 全数検査 揃速運転 センターライン 全体選択 選択 選択解除 セントロニクスインタフェース 英語 ベトナム語 contact input tiɜp iɜ̰ m ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw set kɐ̤ ːj setup menu mɛnjuːkɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt set side ɗɐ̰ ʔt kɐ̰ ːʔʲŋ equipment operation rate tḭ lḛʔ hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ tʰiɜt ɓḭʔ equipment investment ɗɜ̤ w tɨ˧˧tʰiɜt ɓḭʔ separate mode ʨe ɗo̰ ʔ ziɜŋ˧˧ɓiɜ̰ ʔt semi-graphic (Control) ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ɓɐːn ɗo̤ hwa̰ ʔ cell size kik tʰɨɜk teɓɐ̤ ːw self-up screw vit tɨ̰ʔ len˧˧ zero-cross switching ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ˈkwɑː iɜ̰ m xoŋ˧˧ zero cross voltage ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ˈkwɑː iɜ̰ m xoŋ˧˧ zero-suppress system hḛʔ tʰoŋ ʨɐ̰ ʔn zɐː ʨḭʔ xoŋ˧˧ zero speed control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tok ɗo̰ ʔ zero zero adjustment ɗiɜ̤ w ʨḭŋ zɐː ʨḭʔ zero zero current detection fɐːt hiɜ̰ ʔn zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn zero spade solderless terminal xoj ɗɜw zɜj˧˧xoŋ˧˧hɐ̤ ːn zɐ̰ ːʔŋ spade sensor kɐ̰ ːm ɓiɜn sensor out time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧het hɐ̰ ːʔn kṵɜkɐ̰ ːm ɓiɜn sensor alarm kɐ̰ ːm ɓiɜn ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ power supply for sensors ŋuɜ̤ n kɜp ʨɔ˧˧kɐːk ɓo̰ ʔ kɐ̰ ːm ɓiɜn line type kiɜ̰ w lwɐ̰ ːʔj twiɜn iɜ̰ ʔn number of lines so lɨɜ̰ ʔŋ kɐːk twiɜn iɜ̰ ʔn whole inspection kiɜ̰ m ʨɐː˧˧twa̤ n ɓo̰ ʔ equal speed operation vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ đangtok center line twiɜn iɜ̰ ʔn ʨuŋ˧˧ɲɔ̰ select all ʨɔ̰ ʔn tɜt kɐ̰ ː selection lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn release all ɲɐ̰ ː tɜt kɐ̰ ː Centronics interface zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn Centronics tiếp điểm ngõ vào cài menu cài đặt đặt cạnh tỉ lệ hoạt động thiết bị đầu tư thiết bị chế độ riêng biệt điều khiển bán đồ họa kích thước tế bào vít tự lên chuyển mạch qua điểm không điện áp qua điểm không hệ thống chặn giá trị không điều khiển tốc độ zero điều chỉnh giá trị zero phát hiện dòng điện zero khối đấu dây không hàn dạng spade cảm biến thời gian hết hạn của cảm biến cảm biến báo động nguồn cấp cho các bộ cảm biến kiểu loại tuyến điện số lượng các tuyến điện kiểm tra toàn bộ vận hành đẳng tốc tuyến điện trung tâm chọn tất cả lựa chọn nhả tất cả 62 giao diện Centronics FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 line width ɗo̰ ʔ zo̰ ʔŋ twiɜn total pixels to̰ ŋ so iɜ̰ m ɐ̰ ːʲŋ synthetic precision ʨiŋ sɐːk to̰ ŋ hə̰ ːʔp interference kɐːn˧˧tʰiɜ̰ ʔp mutual interference prevention fɐ̤ wŋ ŋɨ̤ɜ kɐːn˧˧tʰiɜ̰ ʔp tɨɜŋ˧˧hoʔo scanning circuit mɐ̰ ːʔʲk kwɛt scanning screen mɐ̤ ːn hi̤ŋ kwɛt scanning frequency tɜ̤ n so kwɛt scan line zɐ̤ wŋ kwɛt control panel ɓɐ̰ ːŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n increase production tɐŋ˧˧kɨɜ̤ ŋ sɐ̰ ːn swɜt send/receive tin hiɜ̰ ʔw ʨwiɜ̤ n ɲɜ̰ ʔn send ʨwiɜ̤ n tɪn relative position detection fɐːt hiɜ̰ ʔn vḭʔ ʨi kwan˧˧hḛʔ power transmission ʨwiɜ̤ n iɜ̰ ʔn insert ʨɛ̤ n source ŋuɜ̤ n ソース出力 source output ɗɜ̤ w zɐː˧˧kiɜ̰ w mɐ̰ ːʔjʨiɜ̤ w zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn i˧˧ra,ŋɨɜ̰ ʔk lɐ̰ ːʔj vəːj kiɜ̰ w sink ソースタイプ source type ŋɔʔɔ zɐː˧˧kiɜ̰ w mɐ̰ ːʔjʨiɜ̤ w zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn i˧˧zɐː˧˧ source I/O interface kɐːk ŋɔʔɔ ˈaɪəʊkiɜ̰ w mɐ̰ ːʔj source input ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw kiɜ̰ w mɐ̰ ːʔj source load noj tɐ̰ ːj kiɜ̰ w mɐ̰ ːʔj temperature-sensing resistance ʨə̰ ː xɐːŋ ɲɐ̰ ʔjvəːj ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ bundle wire zɜj˧˧ɓɔ quick acting fuse kɜ̤ w ʨi̤ kɐt ɲɐːʲŋ measurement fɛp ɗɔ˧˧ measuring accuracy ɗo̰ ʔ ʨiŋ sɐːk fɛp ɗɔ˧˧ value of mesurement zɐː ʨḭʔ ɗɔ˧˧ せ 線幅 │ そ 総画素 総合精度 相互干渉 相互干渉防止 走査回路 走査画面 走査周波数 走査線 操作盤 増産 送受信 送信 相対位置検出 送電 挿入 ソース ソース入出力インタフェース ソース入力 ソースロード 測温抵抗体 束線 速断ヒューズ 測定 測定精度 測定値 độ rộng tuyến tổng số điểm ảnh chính xác tổng hợp can thiệp phòng ngừa can thiệp tương hỗ mạch quét màn hình quét tần số quét dòng quét bảng điều khiển tăng cường sản xuất tín hiệu truyền nhận truyền tin phát hiện vị trí quan hệ truyền điện chèn nguồn đầu ra kiểu source (chiều dòng điện đi ra, ngược lại với kiểu sink) ngõ ra kiểu source (chiều dòng điện đi ra) các ngõ I/O kiểu source ngõ vào kiểu source nối tải kiểu source trở kháng nhạy với nhiệt độ dây bó cầu chì cắt nhanh phép đo độ chính xác phép đo giá trị đo mɐj tʰiɜt lɜ̰ ʔp tok ɗo̰ ʔ tɜ̤ n so zṳŋlḛʔŋ 速度制限指令周波数設定器 speed control command frequency setter máy thiết lập tốc độ tần số dùng lệnh ソケット socket ɗe kɐm đế cắm 63 FA用語辞典 日本語 そ ソケット関数 │ た ソケット通信 ソケット通信機能用命令 英語 ベトナム語 socket function hɐ̤ ːmso socket socket communication socketʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ socket communication function instruction lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧socket hàm số socket socket truyền thông lệnh lập trình truyền thông socket vṳŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ʨwiɜ̤ n ɲɜ̰ ʔn kiɜ̰ w ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧socket ソケット通信受信データエリア Socket communication receive data area vùng dữ liệu truyền nhận kiểu truyền thông socket ソケット通信用命令 socket communication instruction lḛʔŋ ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧socket software fɜ̤ n me̤ m software license agreement tʰwa̰ tʰwɜ̰ ʔn kɜp fɛp fɜ̤ n me̤ m software switch ʨwiɜ̰ n đoifɜ̤ n me̤ m software stroke limit zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ ɓɐ̤ ŋ fɜ̤ n me̤ m software stroke limit (lower limit) zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ ɓɐ̤ ŋ fɜ̤ n me̤ m zəːj hɐ̰ ːʔn zɨɜj software stroke limit (upper limit) zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ ɓɐ̤ ŋ fɜ̤ n me̤ m zəːj hɐ̰ ːʔn ʨen˧˧ software package ɣɔj fɜ̤ n me̤ m software package information tʰoŋ˧˧tɪnɣɔj fɜ̤ n me̤ m Software limit - zəːj hɐ̰ ːʔn fɜ̤ n me̤ m - soft counter ɓo̰ ʔ ɗem ɓɐ̤ ŋ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ soft timer ɓo̰ ʔ hɛ̰ ʔn zə̤ ː ɓɐ̤ ŋ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ソフトワイヤード soft wired noj zɜj˧˧me̤ m 反り curve ソリッドステート solid state circuit mɐ̰ ːʔʲk ɗɐwŋ ŋɐt ɓɐ̤ ŋ ɓɐːn zɜʔɜn solid state relay zə̤ ː lɛ˧˧ɗɐwŋ ŋɐt ɓɐ̤ ŋ ɓɐːn zɜʔɜn solenoid ɗiɜ̰ ʔn tɨ̤ vɐːn˧˧sɒlənɔɪd solenoid valve vɐːn˧˧sɒlənɔɪd target mṵʔk tiɜw˧˧ dirty ɓɜ̰ n turbine tuabin terminal kɐːk tiɜp iɜ̰ m ket noj zɜj˧˧ terminal interface module môđunzɐːw˧˧tiɜp ket noj teminal module mo˧˧ɗun˧˧tiɜp iɜ̰ m ɗɜw zɜj˧˧ Terminator tʰiɜt ɓḭʔ ket tʰuk iɜ̰ ʔn ʨə̰ ː xwa terminator section fɜ̤ n tʰiɜt ɓḭʔ ket tʰuk ソフトウェア ソフトウェア使用許諾契約 ソフトウェアスイッチ ソフトウェアストロークリミット ソフトウェアストロークリミット下限値 ソフトウェアストロークリミット上限値 ソフトウェアパッケージ ソフトウェアパッケージ情報 ソフトウェアリミットソフトカウンタ ソフトタイマ ソリッドステートリレー ソレノイド ソレノイドバルブ ターゲット ダーティー タービン ターミナル ターミナルインタフェースユニット ターミナルユニット ターミネータ ターミネータセクション lệnh truyền thông socket phần mềm thỏa thuận cấp phép phần mềm chuyển đổi phần mềm giới hạn hành trình bằng phần mềm giới hạn hành trình bằng phần mềm (giới hạn dưới) giới hạn hành trình bằng phần mềm (giới hạn trên) gói phần mềm thông tin gói phần mềm giới hạn phần mềm bộ đếm bằng chương trình bộ hẹn giờ bằng chương trình nối dây mềm ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧ đường cong mạch đóng ngắt bằng bán dẫn rờ le đóng ngắt bằng bán dẫn điện từ (van solenoid) van solenoid mục tiêu bẩn tua bin các tiếp điểm kết nối dây môđun giao tiếp kết nối mô đun tiếp điểm đấu dây thiết bị kết thúc (điện trở khóa) 64 phần thiết bị kết thúc FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 Darlington transistor transistorDarlingtonɣɛp tangxwek ɗɐ̰ ːʔj turn-off tɐt turn-on ɓɜ̰ ʔt die ʨet withstanding pressure ʨḭʔw ɨɜ̰ ʔk ɐːp lɨ̰ʔk dialog box ho̰ ʔp tʰwɐ̰ ːʔj first priority screen mɐ̤ ːn hi̤ŋ iw˧˧tiɜnɗɜ̤ w tiɜn fire-resistance tiŋ ʨoŋ ʨɐj 対応規格 corresponding standards tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n ɗɐːp ɨŋ ダイオード diode ダイオード スイッチ diode switch koŋ˧˧tɐk i˧˧ot diode bridge kɜ̤ w i˧˧ot diode common converter ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̰ n đoi i˧˧ot ʨuŋ˧˧ diode method fɨɜŋ˧˧fɐːp i˧˧ot resistance to environment sɨk ʨoŋ ʨɔj vəːj moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ atmospheric pressure ɐːp swɜt xi quyen standby time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨə̤ ː standby master module mo˧˧ɗun˧˧zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ ʨiŋ endurance test xɐ̰ ː nɐŋ˧˧ʨḭʔw ɨ̰ʔŋtʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm ramp-up/down control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n zoklen/suɜŋ weather resistance ʨoŋ ʨɔj tʰə̤ ːj tiɜt noise resistance xɐːŋ o̤ n moisture resistance xɐːŋ ɜ̰ m trolley sɛ˧˧ɗɜ̰ j shock resistance xɐːŋ sok corrosion-proof (type) ʨoŋ ɐn˧˧mɔ̤ nlwɐ̰ ːʔj vibration-protective rubber kɐːw˧˧su˧˧ʨoŋ zuŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ vibration resistance xɐːŋ zuŋ˧˧ water-resistant construction sɜj˧˧zɨ̰ʔŋ kɔ xɐ̰ ː nɐŋ˧˧ʨḭʔw nɨɜk substitute tʰɐj˧˧tʰe ダーリントントランジスタ だ ターンオフ ターンオン ダイ 耐圧力 ダイアログボックス 第一優先画面 耐炎性 ダイオード ブリッジ ダイオード共通コンバータ ダイオード方式 耐環境性 大気圧 待機時間 待機マスタユニット 耐久試験 台形制御 耐候性 耐雑音性 耐湿性 台車 耐衝撃性 耐食形 耐振動ゴム 耐振動性 耐水構造 代替品 transistor Darlington (ghép tầng khuếch đại) tắt bật chết chịu được áp lực hộp thoại màn hình ưu tiên đầu tiên tính chống cháy tiêu chuẩn đáp ứng i˧˧ot diode công tắc diode cầu diode bộ chuyển đổi diode chung phương pháp diode sức chống chọi với môi trường áp suất khí quyển thời gian chờ mô đun dự phòng chính khả năng chịu đựng thử nghiệm điều khiển dốc lên/xuống chống chọi thời tiết kháng ồn kháng ẩm xe đẩy kháng sốc chống ăn mòn (loại) cao su chống rung động kháng rung xây dựng có khả năng chịu nước thay thế 65 FA用語辞典 日本語 耐電圧 た タイトル ダイナミック出力ユニット ダイナミックスキャン ダイナミックスキャン入出力ユニット ダイナミックスキャン入力ユニット ダイナミック入力ユニット ダイナミックブレーキ ダイナミックブレーキインタロック ダイナミックメモリ ダイナミックレンジ 耐熱形 タイプ 対物レンズ タイマー 耐磨耗 耐磨耗試験 タイミング タイミングチャート タイミングチャート形式入力 タイミングベルト タイム スイッチ タイム リミット タイムアウト タイムアクション タイムオーバ タイムゾーン タイムチェック時間 耐溶剤性 太陽電池 英語 ベトナム語 voltage-resistance xɐːŋ iɜ̰ ʔn ɐːp title tiɜw˧˧ɗe̤ dynamic output module mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w zɐː˧˧kɔ tʰḛ iɜ̤ w ʨḭŋ dynamic scan kwɛt linhɗo̰ ʔŋ dynamic scan I/O module mo˧˧ɗun˧˧ˈaɪəʊkwɛt linhɗo̰ ʔŋ kɔ tʰḛ iɜ̤ w ʨḭŋ dynamic scan input module mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw kwɛt linhɗo̰ ʔŋ kɔ tʰḛ iɜ̤ w ʨḭŋ dynamic input module mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw kɔ tʰḛ iɜ̤ w ʨḭŋ linhɗo̰ ʔŋ dynamic brake fɐːʲŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ Dynamic brake interlock xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ fɐːʲŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ dynamic memory, DRAM ɓo̰ ʔ ɲəː ɗo̰ ʔŋ DRAM dynamic range zɐ̰ ːj ɗo̰ ʔŋ heat-resistive (type) ʨḭʔw ɲiɜ̰ ʔt lwɐ̰ ːʔj type lwɐ̰ ːʔj objective lens vɜ̰ ʔt kiŋ timer ɓo̰ ʔ hɛ̰ ʔn zə̤ ː abrasion-resistant ʨoŋ mɐ̤ ːj mɔ̤ n abrasion resistance test tʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm ʨoŋ mɐ̤ ːj mɔ̤ n timing tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ timing chart ɓiɜ̰ w ɗo̤ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ timing chart format input ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ ɓiɜ̰ w ɗo̤ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ timing belt ɗɐːj˧˧ɗḭʔŋ tʰə̤ ːj time switch koŋ˧˧tɐk ɗḭʔŋ zə̤ ː time limit zəːj hɐ̰ ːʔn tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ time out het tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨɔ˧˧fɛp time action tʰə̤ ːj zɐːn˧˧hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ timeout het tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨɔ˧˧fɛp time zone muj zə̤ ː time check time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kiɜ̰ m ʨɐː˧˧tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ flux-resistance ʨə̰ ː xɐːŋ tɨ̤ tʰoŋ˧˧ solar cell pin˧˧mɐ̰ ʔt ʨə̤ ːj kháng điện áp tiêu đề mô đun đầu ra có thể điều chỉnh quét linh động mô đun I/O quét linh động có thể điều chỉnh mô đun đầu vào quét linh động có thể điều chỉnh mô đun đầu vào có thể điều chỉnh linh động phanh động khóa liên động phanh động bộ nhớ động, DRAM dải động chịu nhiệt (loại) loại vật kính bộ hẹn giờ chống mài mòn thử nghiệm chống mài mòn thời gian biểu đồ thời gian đầu vào định dạng biểu đồ thời gian đai định thời công tắc định giờ giới hạn thời gian hết thời gian cho phép thời gian hoạt động hết thời gian cho phép múi giờ thời gian kiểm tra thời gian trở kháng từ thông pin mặt trời 66 FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 life time using (for machine) tuɜ̰ j tʰɔ̰ ʔsɨ̰ zṵʔŋ mɐj mɐwk long-term inventory hɐ̤ ːŋ to̤ n xɔ˧˧zɐ̤ ːj hɐ̰ ːʔn direct access output ŋɔʔɔ zɐː˧˧ʨwi˧˧swɜt ʨɨ̰ʔk tiɜp direct access input ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp ʨɨ̰ʔk tiɜp direct access mode ʨe ɗo̰ ʔ ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp ʨɨ̰ʔk tiɜp direct clutch li˧˧hə̰ ːʔp ʨɨ̰ʔk tiɜp direct output ɗɜ̤ w zɐː˧˧ʨɨ̰ʔk tiɜp direct processing sɨ̰ li ʨɨ̰ʔk tiɜp direct processing instruction lḛʔŋ sɨ̰ li ʨɨ̰ʔk tiɜp direct device tʰiɜt ɓḭʔ ʨɨ̰ʔk tiɜp direct drive motor ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ ʨɨ̰ʔk tiɜp direct input ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨɨ̰ʔk tiɜp direct mode ʨe ɗo̰ ʔ ʨɨ̰ʔk tiɜp down time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧xoŋ˧˧hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ download tɐ̰ ːj ve̤ oval hi̤ŋ ɓɜ̤ w zṵʔk height ʨiɜ̤ w kɐːw˧˧ multi-function ɗɐː˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧ another station/other stations ʨɐ̰ ːʔm kɐːk ʨɐ̰ ːʔm xɐːk tag comment ɣɐn tʰɛ̰ ʨu zɐ̰ ːj tag setting screen mɐ̤ ːn hi̤ŋ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tʰɛ̰ tag source ŋuɜ̤ n tʰɛ̰ tag type display hiɜ̰ n tʰḭʔ lwɐ̰ ːʔj tʰɛ̰ タグデータ項目 tag data item mṵʔk zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰɛ̰ ダクト duct タクトタイム takt (?) time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧nɔjʨwiɜ̰ ʔn tag display hiɜ̰ n tʰḭʔ tʰɛ̰ tag variable ɓiɜn tʰɛ̰ tacho generator tɐ̰ ːʔw tok ɗo̰ ʔ ɣɐwk kwɐj˧˧ majority vote system hḛʔ tʰoŋ ɓɜ̤ w ɗɐː˧˧so 耐用年数 た 滞留在庫 ダイレクトアクセス出力 ダイレクトアクセス入力 ダイレクトアクセス方式 ダイレクトクラッチ ダイレクト出力 ダイレクト処理 ダイレクト処理命令 ダイレクトデバイス ダイレクトドライブモータ ダイレクト入力 ダイレクト方式 ダウンタイム ダウンロード 楕円 高さ 多機能 他局 タグコメント タグ設定画面 タグソース タグタイプ表示 タグ表示 タグ変数 タコジェネレータ 多数決システム tuổi thọ sử dụng (máy móc) hàng tồn kho dài hạn ngõ ra truy xuất trực tiếp đầu vào truy cập trực tiếp chế độ truy cập trực tiếp ly hợp trực tiếp đầu ra trực tiếp xử lý trực tiếp lệnh xử lý trực tiếp thiết bị trực tiếp động cơ dẫn động trực tiếp đầu vào trực tiếp chế độ trực tiếp thời gian không hoạt động tải về hình bầu dục chiều cao đa chức năng trạm/các trạm khác gắn thẻ chú giải màn hình cài đặt thẻ nguồn thẻ hiển thị loại thẻ mục dữ liệu thẻ ɨɜ̤ ŋ oŋ đường ống thời gian nói chuyện hiển thị thẻ biến thẻ tạo tốc độ góc (quay) 67 hệ thống bầu đa số FA用語辞典 日本語 多相パルス た 立会い検査 立下り時間 立上り時間 タッチスイッチ タッチバック 脱調 タップ穴 タップ板 タップ加工 タップねじ 縦置き 多点型プログラム設定器 棚卸し タブ構成 ダブルクリック ダブルチャネル ダブルワード ダブルワードアクセス 英語 ベトナム語 multi-phase pulse suŋ˧˧ɲḭʔp ɗɐː˧˧fɐː˧˧ joint inspection kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ket hə̰ ːʔp fall time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zɐ̰ ːm rise time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tɐŋ˧˧ touch switch koŋ˧˧tɐk kɐ̰ ːm ɨŋ reverse stitching xɜw˧˧ɗɐ̰ ːw ʨiɜ̤ w maladjustment sɨ̰ʔ lɐp sɐːj˧˧ tap hole loʔo tʰɐːw tap plate ɓo̰ ʔ ɓɐ̤ ːn zɛn˧˧ tapping fɜn˧˧ɲɐːʲŋ tap screw vit tɐː˧˧zo˧˧ vertical mounting ɣɐn tʰɛw˧˧ʨiɜ̤ w zɐ̰ ʔwk Multi-Point Program Setter ɓo̰ ʔ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ɗɐː˧˧ iɜ̰ m inventory check kiɜ̰ m ʨɐː˧˧hɐ̤ ːŋ to̤ n xɔ˧˧ tab configuration kɜw hi̤ŋ tʰɛ̰ double-click ɲɜp ɗup ʨuɜ̰ ʔt double channel keŋ˧˧ɗoj˧˧ double word ɗo̰ ʔ zɐ̤ ːj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw 2words32bɪt double-word access ʨwi˧˧swɜt zɨʔɨ liɜ̰ ʔw 32bits xung nhịp đa pha kiểm tra kết hợp thời gian giảm thời gian tăng công tắc cảm ứng khâu đảo chiều sự lắp sai lỗ tháo bộ bàn ren phân nhánh vít ta-rô gắn theo chiều dọc bộ lập trình đa điểm kiểm tra hàng tồn kho cấu hình thẻ nhấp đúp chuột kênh đôi độ dài dữ liệu 2 words (32 bit) truy xuất dữ liệu 32 bits so lɨɜ̰ ʔŋ kiɜ̰ w zɨʔɨ liɜ̰ ʔw 2word32bɪt ダブルワードアクセス点数 number of double-word access points số lượng kiểu dữ liệu 2 word (32 bit) ダブルワードデバイス double-word device ɓo̰ ʔ ɲəː 2words32bɪt accumulated pulse suŋ˧˧tik lwiʔi dummy loʔoj dummy contact tiɜp iɜ̰ m ɓḭʔ loʔoj dummy device ɓo̰ ʔ ɲəː ɓḭʔ loʔoj dummy module mo˧˧ɗun˧˧ɓḭʔ loʔoj bell-shaped hole loʔo hi̤ŋ ʨuɜŋ unit ɗəːn˧˧vḭʔ unit price ɗəːn˧˧zɐː 溜りパルス ダミー ダミー接点 ダミーデバイス ダミーユニット ダルマ穴 単位 単価 タングステン bộ nhớ 2 words (32 bit) xung tích lũy lỗi tiếp điểm bị lỗi bộ nhớ bị lỗi mô đun bị lỗi lỗ hình chuông đơn vị đơn giá tungsten/volfram/wolfram 68 ʨɜt volfram,haywolframkim˧˧lwɐ̰ ːʔj hiemzṳŋʨɐwŋ˧˧zɜj˧˧tó cɓɐwŋ iɜ̰ ʔn vɐ̤ ː ɲiɜ̤ wɨŋ chất volfram, hay wolfram (kim loại hiếm dùng trong dây tóc bóng điện và nhiều ứng dụng trong ngành điện, luyện kim…) FA用語辞典 日本語 だ ダンサロール │ ち 端子 端子台 端子台変換ユニット 段数設定コネクタ 断線 断線警報出力 単相モータ タンデム制御 段取り 段取り替え ダンパー ダンパ制御 ダンパ巻線 断面図 短絡 チェック チェックコード チェックサム チェックシート チェックデジット チェックボックス 遅延 窒化 チップ チップクラック チップ実装 チップセット チップ抵抗 チャージポンプ 英語 ベトナム語 dancer roll kuɜ̰ ʔn ɗu˧˧ɗuɜ terminal ɓo̰ ʔ ɗɜw noj zɜj˧˧ terminal block xoj ɗɜw noj zɜj˧˧ terminal block converter module moduleʨwiɜ̰ n đoikiɜ̰ w ɗɜw zɜj˧˧ base number setting connector ɗɜ̤ w noj tʰiɜt lɜ̰ ʔp ɓɜ̰ ʔkso wire disconnection ŋɐt ket noj zɜj˧˧ cable disconnection alarm output ŋɔʔɔ zɐː˧˧kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw mɜt ket noj single‐phase motor mo˧˧təː˧˧ɗəːn˧˧fɐː˧˧ tandem control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ʨɨɜk sɐw˧˧ preparation (Procedures) ʨwɜ̰ n ɓḭʔ kwi˧˧ʨi̤ŋ changeover ʨwiɜ̰ n đoi damper ɓo̰ ʔ ʨḭŋ liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ gió ,ʨɜt lɐ̰ wŋ damper control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ damper coil kuɜ̰ ʔn damper sectional view sɛm˧˧zɐ̰ ːʔŋ mɐ̰ ʔt kɐt short-circuiting ɗwa̰ n mɐ̰ ːʔʲk check kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ check code mɐːʔɐ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ checksum kiɜ̰ m ʨɐː˧˧to̰ ŋ list of spot checks zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɗo̰ ʔt swɜt check digit ʨɨʔɨ so kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ checkbox ho̰ ʔp ʨɔ̰ ʔn delay ʨi̤ ʨu nitriding tʰɜm ni˧˧təː˧˧ chip ʨip IC,vi˧˧mɐ̰ ːʔʲk chip crack vet nɨt ʨip chip mounting ɣɐn ʨip chip set ɓo̰ ʔ ʨip chip resistor ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː ʨip charge pump nɐ̰ ːʔp ɓəːm˧˧ cuộn đu đưa bộ đấu nối dây khối đấu nối dây module chuyển đổi kiểu đấu dây đầu nối thiết lập bậc số ngắt kết nối dây ngõ ra cảnh báo mất kết nối mô tơ đơn pha điều khiển trước sau chuẩn bị (Quy trình) chuyển đổi bộ chỉnh lưu lượng (gió, chất lỏng) điều khiển lưu lượng cuộn damper xem dạng mặt cắt đoản mạch kiểm tra mã kiểm tra kiểm tra tổng danh sách kiểm tra đột xuất chữ số kiểm tra hộp chọn trì hoãn thấm nitơ chíp (IC, vi mạch) vết nứt chíp gắn chíp bộ chíp điện trở chíp nạp bơm 69 FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 chart ɓiɜ̰ w ɗo̤ confirmation of seating sɐːk ɲɜ̰ ʔn kṵɜʨoʔo ɗɐ̰ ʔt chattering ʨɔ̤ ʨwiɜ̰ ʔn chucking kɛ̰ ʔp channel keŋ˧˧ channel number setting switch koŋ˧˧tɐk tʰiɜt lɜ̰ ʔp so keŋ˧˧ channel selection lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn keŋ˧˧ channel selection switch koŋ˧˧tɐk lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn keŋ˧˧ channel number so hiɜ̰ ʔw keŋ˧˧ channel change command lḛʔŋ tʰɐj˧˧đoikeŋ˧˧ channel change request iɜw˧˧kɜ̤ w tʰɐj˧˧đoikeŋ˧˧ intermediate support bracket zɐː ɗəːʔə ʨuŋ˧˧zɐːn˧˧ medium inertia kwɐːn tiŋ ʨuŋ˧˧ɓi̤ŋ relay station ʨɐ̰ ːʔm zə̤ ː lɛ˧˧ relay module mo˧˧ɗun˧˧zə̤ ː lɛ˧˧ center line twiɜn iɜ̰ ʔn ʨuŋ˧˧ɲɔ̰ interrupt ŋɐt tuning ɗiɜ̤ w ʨḭŋ ultra-small type lwɐ̰ ːʔj siɜw˧˧ɲɔ̰ adjustment ɗiɜ̤ w ʨḭŋ hinged cover nɐp kɔ ɓɐ̰ ːn le̤ ultra-low inertia kwɐːn tiŋ kɨ̰ʔk tʰɜp synchronization mode ʨe ɗo̰ ʔ ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ hwa tension control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ɗo̰ ʔ kɐŋ choke coil kuɜ̰ ʔn zɜj˧˧choke straight lines ʨɨ̰ʔk twiɜn ɨɜ̤ ŋ tʰɐ̰ ŋ 直線性 linearity sɨ̰ʔ twiɜn tiŋ 直線補間 linear interpolation method 直流 DC チャート ち 着座確認 チャタリング チャッキング チャンネル チャンネルNo.設定スイッチ チャンネル選択 チャンネル選択スイッチ チャンネル番号 チャンネル変更指令 チャンネル変更要求 中間支持具 中慣性 中継局 中継ユニット 中心線 中断 チューニング 超小型 調整 蝶番付きカバー 超低慣性 調歩同期方式 張力制御 チョークコイル 直線 直列接続(AND回路) biểu đồ xác nhận của chỗ đặt trò chuyện kẹp kênh công tắc thiết lập số kênh lựa chọn kênh công tắc lựa chọn kênh số hiệu kênh lệnh thay đổi kênh yêu cầu thay đổi kênh giá đỡ trung gian quán tính trung bình trạm rờ le mô đun rờ le tuyến (điện) trung tâm ngắt điều chỉnh loại siêu nhỏ điều chỉnh nắp có bản lề quán tính cực thấp chế độ đồng bộ hóa điều khiển độ căng cuộn dây choke trực tuyến (đường thẳng) sự tuyến tính ɨɜŋ˧˧fɐːp no̰ ʔj swi˧˧twiɜn tiŋ phương pháp nội suy tuyến tính mo̰ ʔt ʨiɜ̤ w iɜ̰ ʔn diːsiː một chiều (điện DC) ket noj noj tiɜp mɐ̰ ːʔʲk ˈlɒdʒɪkAND serial connection (AND logic circuit) kết nối nối tiếp (mạch logic AND) 70 FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 Ground fault loʔoj noj ɗɜt add tʰem˧˧ twisted cable kɐːp swɐn twisted shielded wire zɜj˧˧ iɜ̰ ʔn swɐn kɔ ʨoŋ ɲiɜʔɜw twisted pair swɐn ɗoj˧˧ twisted pair cable kɐːp swɐn ɗoj˧˧ shielded twisted pair cable kɐːp swɐn ɗoj˧˧kɔ ʨoŋ ɲiɜʔɜw twisted pair wire zɜj˧˧ iɜ̰ ʔn swɐn ɗoj˧˧ confirmation of passage sɐːk ɲɜ̰ ʔn tʰoŋ˧˧ˈkwɑː customs clearance tʰoŋ˧˧kwan˧˧ ventilating hole loʔo tʰoŋ˧˧zɔ communication ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ communication speed tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ communication protocol zɐːw˧˧tʰɨk ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ communication port ko̰ ŋ zɐːw˧˧tiɜp energization/power ON kɜp iɜ̰ ʔn ŋuɜ̤ n ɓɜ̰ ʔt two-piece terminal block xoj ɗɜw zɜj˧˧zɐ̰ ːʔŋ hɐːj˧˧mɐ̰ ːʲŋ two-piece nesting terminal block xoj ɗɜw zɜj˧˧zɐ̰ ːʔŋ lo̤ ŋ hɐːj˧˧mɐ̰ ːʲŋ tool koŋ˧˧kṵʔ tool bar tʰɐːʲŋ˧˧koŋ˧˧kṵʔ tool hint display hiɜ̰ n tʰḭʔ ɣə̰ ːʔji koŋ˧˧kṵʔ tool button nut koŋ˧˧kṵʔ ツール名 tool name koŋ˧˧kṵʔ ten˧˧ ツェナーダイオード zener diode ツェナー電圧 zener voltage ɗiɜ̰ ʔn ɐːp zener latch ʨot tree kɜj˧˧ tree display hiɜ̰ n tʰḭʔ zɐ̰ ːʔŋ kɜj˧˧ teaching zɐ̰ ːŋ zɐ̰ ʔj teaching module mo˧˧ɗun˧˧zɐ̰ ːŋ zɐ̰ ʔj ち 地絡 │ て 追加 ツイストケーブル ツイストシールド線 ツイストペア ツイストペアケーブル ツイストペアシールド線 ツイストペア線 通過確認 通関 通気孔 通信 通信速度 通信プロトコル 通信ポート 通電 ツーピース端子台 ツーピース突込み端子台 ツール ツールバー ツールヒント表示 ツールボタン ツメ ツリー ツリー表示 ティーチング ティーチングユニット lỗi nối đất thêm cáp xoắn dây điện xoắn có chống nhiễu xoắn đôi cáp xoắn đôi cáp xoắn đôi có chống nhiễu dây điện xoắn đôi xác nhận thông qua thông quan lỗ thông gió truyền thông tốc độ truyền thông giao thức truyền thông cổng giao tiếp cấp điện/nguồn BẬT khối đấu dây dạng hai mảnh khối đấu dây dạng lồng hai mảnh công cụ thanh công cụ hiển thị gợi ý công cụ nút công cụ công cụ tên i˧˧ot zener đi ốt zener điện áp zener chốt cây hiển thị dạng cây giảng dạy mô đun giảng dạy 71 FA用語辞典 日本語 定格 て 定格回転速度 定格出力 定格電流 定格入力電圧 定格入力電流 定期点検 抵抗 抵抗負荷 停止 定時性 ディジタル ディジタルIC ディジタルRGB ディジタルアナログ変換ユニット ディジタル最小値 ディジタル最大値 ディジタル出力 ディジタル出力値 ディジタルスイッチ ディジタル制御 ディジタル値 ディジタルデータ詳細 ディジタル入力 ディジタルバス接続 ディスク容量 ディストリビュータ ディスプレイ ディスプレイデバイス 定寸送り 英語 ベトナム語 ratings ɗḭʔŋ mɨk zɐː ʨḭʔ rotation rated speed tok ɗo̰ ʔ kwɐj˧˧ɗḭʔŋ mɨk Rated Output koŋ˧˧swɜt zɐː˧˧ɗḭʔŋ mɨk rated current zɐ̤ wŋ ɗḭʔŋ mɨk Rated input voltage ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗḭʔŋ mɨk Rated input current zɐ̤ wŋ ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗḭʔŋ mɨk periodic inspection kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɗḭʔŋ ki̤ resistance xɐːŋ ʨə̰ ː resistance load tɐ̰ ːj xɐːŋ ʨə̰ ː stop zɨ̤ŋ lɐ̰ ːʔj Punctuality sɨ̰ʔ ɗuŋ zə̤ ː digital kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so digital IC aɪsiːkiʔi tʰwɜ̰ ʔt so digital RGB RGBkiʔi tʰwɜ̰ ʔt so digital-analog converter module mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n đoianalog-digital minimum digital value zɐː ʨḭʔ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so toj tʰiɜ̰ w maximum digital value zɐː ʨḭʔ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so toj ɗɐː˧˧ digital output ɗɜ̤ w zɐː˧˧kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so digital output value zɐː ʨḭʔ ɗɜ̤ w zɐː˧˧kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so digital switch koŋ˧˧tɐk kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so digital control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so digital value zɐː ʨḭʔ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so digital data details ʨi˧˧tiɜt zɨʔɨ liɜ̰ ʔw kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so digital input ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so digital bus connection ket noj keŋ˧˧kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so disk space zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ iʔiɜ distributor ɲɐ̤ ː fɜn˧˧foj display hiɜ̰ n tʰḭʔ display device tʰiɜt ɓḭʔ hiɜ̰ n tʰḭʔ fixed-feed nɐ̰ ːʔp ko ɗḭʔŋ định mức (giá trị) tốc độ quay định mức công suất ra định mức dòng định mức điện áp đầu vào định mức dòng đầu vào định mức kiểm tra định kỳ kháng trở tải kháng trở dừng lại sự đúng giờ kỹ thuật số IC kỹ thuật số RGB kỹ thuật số mô đun chuyển đổi analog-digital giá trị kỹ thuật số tối thiểu giá trị kỹ thuật số tối đa đầu ra kỹ thuật số giá trị đầu ra kỹ thuật số công tắc kỹ thuật số điều khiển kỹ thuật số giá trị kỹ thuật số chi tiết dữ liệu kỹ thuật số đầu vào kỹ thuật số kết nối kênh kỹ thuật số dung lượng đĩa nhà phân phối hiển thị thiết bị hiển thị nạp cố định 72 FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 fixed feeding control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n nɐ̰ ːʔp ko ɗḭʔŋ disable vo˧˧hiɜ̰ ʔw hwa low speed tok ɗo̰ ʔ tʰɜp DIP switch koŋ˧˧tɐk ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk DIP DIP switch information tʰoŋ˧˧tɪnkoŋ˧˧tɐk ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk DIP fixed point ɗiɜ̰ m ko ɗḭʔŋ voltage stabilizer ɓo̰ ʔ o̰ n ɗḭʔŋ iɜ̰ ʔn ɐːp differential gears ɓɐːʲŋ zɐŋ˧˧vi˧˧sɐːj˧˧ delay sɨ̰ʔ ʨi̤ ʨu delay Time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨi̤ ʨu delay time setting kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨi̤ ʨu ディレーティング derating zɐ̰ ːm tɐ̰ ːj ディレーティングカーブ derating curve ディレーティング図 derating chart ɓiɜ̰ w ɗo̤ zɐ̰ ːm tɐ̰ ːj directory tʰɨ˧˧mṵʔk directory/file information search ti̤m kiɜm tʰoŋ˧˧tɪntʰɨ˧˧mṵʔk tɜ̰ ʔp tɪn directory/file information read ɗɐ̰ ʔwk tʰoŋ˧˧tɪntʰɨ˧˧mṵʔk tɜ̰ ʔp tɪn directory name ten˧˧tʰɨ˧˧mṵʔk データ data zɨʔɨ liɜ̰ ʔw データ ディスク data disk データ トレース data trace tʰɛw˧˧vet zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data bank ŋɜn˧˧hɐ̤ ːŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw number of data bits so bitzɨʔɨ liɜ̰ ʔw data file tɜ̰ ʔp tɪnzɨʔɨ liɜ̰ ʔw data and signal reception tiɜp ɲɜ̰ ʔn zɨʔɨ liɜ̰ ʔw vɐ̤ ː tin hiɜ̰ ʔw data FILL zɨʔɨ liɜ̰ ʔw FILL data access ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data access module mo˧˧ɗun˧˧ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data input ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data analysis fɜn˧˧tik zɨʔɨ liɜ̰ ʔw て 定寸送り制御 │ で ディセーブル 低速 ディップスイッチ ディップスイッチ情報 定点 定電圧装置 ディファレンシャルギア ディレイ ディレイ時間 ディレイ時間指定 ディレクトリ ディレクトリ・ファイル情報サーチ ディレクトリ・ファイル情報読出し ディレクトリ名 データ バンク データ ビット数 データ ファイル データ・信号授受 データFILL データアクセス データアクセスユニット データインプット データ解析 điều khiển nạp cố định vô hiệu hóa tốc độ thấp công tắc chuyển mạch DIP thông tin công tắc chuyển mạch DIP điểm cố định bộ ổn định điện áp bánh răng vi sai sự trì hoãn Thời gian trì hoãn cài đặt thời gian trì hoãn giảm tải ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧zɐ̰ ːm tɐ̰ ːj đường cong giảm tải biểu đồ giảm tải thư mục tìm kiếm thông tin thư mục/tập tin đọc thông tin thư mục/tập tin tên thư mục dữ liệu iʔiɜ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw đĩa dữ liệu theo vết dữ liệu ngân hàng dữ liệu số bit dữ liệu tập tin dữ liệu tiếp nhận dữ liệu và tín hiệu dữ liệu FILL truy cập dữ liệu mô đun truy cập dữ liệu đầu vào dữ liệu phân tích dữ liệu 73 FA用語辞典 日本語 データ書込み要求 で データ格納エリア データ格納単位 データ型 データ結合 データ交信 データ交信異常 データ交信用フレーム データ構成 データコード データサイズ データ収集 英語 ベトナム語 data write request iɜw˧˧kɜ̤ w ɣi˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw Data storage area xu˧˧vɨ̰ʔk liw˧˧ʨɨʔɨ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw Unit of stored data ɗəːn˧˧vḭʔ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɨɜ̰ ʔk liw˧˧ʨɨʔɨ data type kiɜ̰ w zɨʔɨ liɜ̰ ʔw merge data hə̰ ːʔp ɲɜt zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data communication ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data communication error loʔoj ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data communication frame xuŋ˧˧ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data configuration kɜw hi̤ŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data code mɐːʔɐ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data size kik tʰɨɜk zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data collection tʰu˧˧tʰɜ̰ ʔp zɨʔɨ liɜ̰ ʔw yêu cầu ghi dữ liệu khu vực lưu trữ dữ liệu đơn vị dữ liệu được lưu trữ kiểu dữ liệu hợp nhất dữ liệu truyền thông dữ liệu lỗi truyền thông dữ liệu khung truyền thông dữ liệu cấu hình dữ liệu mã dữ liệu kích thước dữ liệu thu thập dữ liệu ko̰ ʔt kɐːʲk xwa̰ ŋ tʰu˧˧tʰɜ̰ ʔp zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɗɜ̤ w zɐː˧˧ データ収集間隔列を出力する Output data collection interval column cột cách khoảng thu thập dữ liệu đầu ra データ収集サーバユニット data collection server module mo˧˧ɗun˧˧mɐj ʨṵ tʰu˧˧tʰɜ̰ ʔp zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data communication ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data receive request iɜw˧˧kɜ̤ w ɲɜ̰ ʔn zɨʔɨ liɜ̰ ʔw Data order iɜw˧˧kɜ̤ w zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data verify sɐːk miŋ˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data processing sɨ̰ li zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data processing program ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ sɨ̰ li zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data processing instruction lḛʔŋ sɨ̰ li zɨʔɨ liɜ̰ ʔw Number of data so lɨɜ̰ ʔŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw Data quantity storage area xu˧˧vɨ̰ʔk liw˧˧ʨɨʔɨ so lɨɜ̰ ʔŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw Variable number of data ɓiɜn so zɨʔɨ liɜ̰ ʔw Fixed number of data so lɨɜ̰ ʔŋ ko ɗḭʔŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data control instruction lḛʔŋ sɨ̰ li zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data setting complete bit bɪtkɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt zɨʔɨ liɜ̰ ʔw hwa̤ n tʰɐ̤ ːʲŋ データ授受 データ受信要求 データ順 データ照合 データ処理 データ処理プログラム データ処理命令 データ数 データ数格納エリア データ数可変 データ数固定 データ制御命令 データセット完了ビット mô đun máy chủ thu thập dữ liệu truyền thông dữ liệu yêu cầu nhận dữ liệu yêu cầu dữ liệu xác minh dữ liệu xử lý dữ liệu chương trình xử lý dữ liệu lệnh xử lý dữ liệu Số lượng dữ liệu Khu vực lưu trữ số lượng dữ liệu Biến số dữ liệu Số lượng cố định dữ liệu lệnh xử lý dữ liệu bit cài đặt dữ liệu hoàn thành zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰiɜt lɜ̰ ʔp fṵʔk ho̤ j ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m データセット式原点復帰 data setting type home position return dữ liệu thiết lập phục hồi nguyên điểm データ操作 data operation tʰɐːw˧˧tɐːk ʨen˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data operation instruction lḛʔŋ tʰɐːw˧˧tɐːk ʨen˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw データ操作命令 thao tác trên dữ liệu 74 lệnh thao tác trên dữ liệu FA用語辞典 日本語 データ送受信 で データ送信要求 データタイプ指定 データ端末 データ端末レディ (ER (DTR)) データチャネル受信キャリア検出 (CD (DCD)) データ長 データ長8ビット データ長格納エリア データ転送 データ転送速度 データ伝送速度 データ転送命令 データ配分 データペース データ変換 データムターゲット データメモリ データリンク データリンク異常局 データリンク開始 データリンク間転送 英語 ベトナム語 data communication tin hiɜ̰ ʔw zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ʨwiɜ̤ n ɲɜ̰ ʔn data send request iɜw˧˧kɜ̤ w ɣɨ̰j zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data type specification ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt lwɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data terminal tʰiɜt ɓḭʔ ɗɜ̤ w kuɜj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw Data terminal ready (ER (DTR)) sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ tʰiɜt ɓḭʔ ɗɜ̤ w kuɜj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ERDTR tín hiệu dữ liệu truyền nhận yêu cầu gửi dữ liệu đặc điểm kỹ thuật loại dữ liệu thiết bị đầu cuối dữ liệu Data channel reception carrier detection (CD (DCD)) Sẵn sàng thiết bị đầu cuối dữ liệu (ER (DTR)) fɐːt hiɜ̰ ʔn ɓo̰ ʔ tiɜp ɲɜ̰ ʔn keŋ˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw CDDCD Phát hiện bộ tiếp nhận kênh dữ liệu (CD (DCD)) data length ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw 8 bit data zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tɐːm bit Data length storage area xu˧˧vɨ̰ʔk liw˧˧ʨɨʔɨ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj data transfer ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data transfer rate tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data transmission speed tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data transfer instruction lḛʔŋ ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data distribution fɜn˧˧foj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data base kəː˧˧sə̰ ː zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data conversion ʨwiɜ̰ n đoizɨʔɨ liɜ̰ ʔw datum target mṵʔk tiɜw˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data memory ɓo̰ ʔ ɲəː zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data link lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data link faulty station ʨɐ̰ ːʔm ɓḭʔ loʔoj lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data link start ɓɐt ɗɜ̤ w lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw transfer between data links ʨwiɜ̰ n zɐːw˧˧zɨʔɨɜkɐːk lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw chiều dài dữ liệu dữ liệu 8 bit khu vực lưu trữ dữ liệu chiều dài truyền dữ liệu tốc độ truyền dữ liệu tốc độ truyền dữ liệu lệnh truyền dữ liệu phân phối dữ liệu cơ sở dữ liệu chuyển đổi dữ liệu mục tiêu dữ liệu bộ nhớ dữ liệu liên kết dữ liệu trạm bị lỗi liên kết dữ liệu bắt đầu liên kết dữ liệu chuyển giao giữa các liên kết dữ liệu ʨwiɜ̰ n zɐːw˧˧tʰɐːm˧˧so zɨʔɨɜkɐːk lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw データリンク間転送パラメータ transfer parameter between data links chuyển giao tham số giữa các liên kết dữ liệu データリンク状態 data link status ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data link control right kwiɜ̤ n kiɜ̰ m swat lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw D-Llink stop/Stop data link zɨ̤ŋ D-Llinkzɨ̤ŋ lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data link module mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data link module instruction lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ʨɔ˧˧mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data link terminal block xoj ɗɜw noj lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data link instruction lḛʔŋ lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw データリンク制御権 データリンク停止 データリンクユニット データリンクユニット命令 データリンク用端子台 データリンク用命令 tình trạng liên kết dữ liệu quyền kiểm soát liên kết dữ liệu dừng D-Llink/Dừng liên kết dữ liệu mô đun liên kết dữ liệu 75 lệnh lập trình cho mô đun liên kết dữ liệu khối đấu nối liên kết dữ liệu lệnh liên kết dữ liệu FA用語辞典 日本語 で データレジスタ │ て データレジスタ高速領域 データレディセット (DR (DSR)) データロガー データロギング データロギングSDメモリカード転送中 データロギング開始 データロギング完了 データロギング結果ファイル データロギング実行中 データロギング準備 データロギング使用ビット データロギングセット命令 英語 ベトナム語 data register tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data register, high-speed area tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw xu˧˧vɨ̰ʔk tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ Data ready set (DR (DSR)) zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɗɐːʔɐ sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ kɐ̤ ːj DRDSR data logger ɓo̰ ʔ ɣi˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data logging ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw Data storage in SD memory card liw˧˧ʨɨʔɨ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ʨɐwŋ˧˧tʰɛ̰ ɲəː SD Data logging start ɓɐt ɗɜ̤ w ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data logging completed ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɗɐːʔɐ hwa̤ n tɜt data logging result file tɜ̰ ʔp tɪnket kwa̰ ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw Data logging execution tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw Data logging preparation ʨwɜ̰ n ɓḭʔ ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw bit used for data logging bit ɨɜ̰ ʔk zṳŋɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data logging set instruction lḛʔŋ kɐ̤ ːj ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw thanh ghi dữ liệu thanh ghi dữ liệu, khu vực tốc độ cao dữ liệu đã sẵn sàng cài (DR (DSR)) bộ ghi dữ liệu ghi lại dữ liệu lưu trữ dữ liệu trong thẻ nhớ SD bắt đầu ghi lại dữ liệu ghi lại dữ liệu đã hoàn tất tập tin kết quả ghi lại dữ liệu thực thi ghi lại dữ liệu chuẩn bị ghi lại dữ liệu bit được dùng ghi lại dữ liệu lệnh cài ghi lại dữ liệu hɨɜŋ zɜʔɜn kɐ̤ ːj tɐ̰ ːʔj tʰə̤ ːj iɜ̰ m ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw データロギングセット命令実行時 At the time of data logging set instruction hướng dẫn cài tại thời điểm ghi lại dữ liệu データロギングトリガ Data logging trigger ɓo̰ ʔ kik hwa̰ ʔt ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw After data logging trigger ɓo̰ ʔ kik hwa̰ ʔt sɐw˧˧xi˧˧ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data logging buffer ɓo̰ ʔ ɗḛʔm ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data logging file tɜ̰ ʔp tɪnɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data logging not completed ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw xoŋ˧˧hwa̤ n tɜt data logging name ten˧˧ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data word tɨ̤ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw taper ɗo̰ ʔ tʰɔn˧˧zɐ̰ ːʔŋ konzɐ̰ ːʔŋ nɔn table start program ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ɓɐ̰ ːŋ データロギングトリガ後 データロギングバッファ データロギングファイル データロギング未完了 データロギング名 データワード テーパー テーブル始動プログラム bộ kích hoạt ghi lại dữ liệu bộ kích hoạt sau khi ghi lại dữ liệu bộ đệm ghi lại dữ liệu tập tin ghi lại dữ liệu ghi lại dữ liệu không hoàn tất tên ghi lại dữ liệu từ dữ liệu độ thon / dạng côn / dạng nón chương trình khởi động bảng hɨɜŋ zɜʔɜn ɓɐt ɗɜ̤ w ɓɐ̰ ːŋ IPPSTRT1P テーブル始動命令(IPPSTRT1(P)) Table start instruction (IPPSTRT1(P)) hướng dẫn bắt đầu bảng (IPPSTRT1 (P)) テーブル操作命令 table operation instruction lḛʔŋ tʰɐːw˧˧tɐːk ɓɐ̰ ːŋ text vɐn˧˧ɓɐ̰ ːn text part fɜ̤ n vɐn˧˧ɓɐ̰ ːn text file tɜ̰ ʔp tɪnvɐn˧˧ɓɐ̰ ːn text box ho̰ ʔp vɐn˧˧ɓɐ̰ ːn appropriate inventory hɐ̤ ːŋ to̤ n xɔ˧˧tʰik hə̰ ːʔp テキスト テキスト部 テキストファイル テキストボックス 適正在庫 lệnh thao tác bảng văn bản phần văn bản tập tin văn bản hộp văn bản 76 hàng tồn kho thích hợp FA用語辞典 日本語 て 適用流体 │ で テクニカルニュース デクリメント デコーダ デコード デジタル表示器 デシメートル 手順 テスタ デスティネーション テスト テスト運転 テスト運転モード テストスイッチ テスト操作 テストモード テストモード要求 デッドマンスイッチ デバイス デバイスNo デバイスNo.指定 デバイスNo.指定画面 デバイス一覧 デバイス一括置換 デバイス一括モニタ デバイスクリア デバイスクリアメニュー デバイス検索ダイアログ デバイス合計 デバイスコメント 英語 ベトナム語 fluid types kɐːk lwɐ̰ ːʔj ʨɜt lɐ̰ wŋ TECHNICAL BULLETIN ɓɐ̰ ːn tɪnkiʔi tʰwɜ̰ ʔt decrement ɗo̰ ʔ swi˧˧zɐ̰ ːm decorder ɓo̰ ʔ zɐ̰ ːj mɐːʔɐ decode zɐ̰ ːj mɐːʔɐ digital display device tʰiɜt ɓḭʔ hiɜ̰ n tʰḭʔ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so dm dmdecimeter procedure tʰṵ tṵʔk tester ɓo̰ ʔ tʰɨ̰ destination ɗiɜ̰ m ɗen test kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ test operation vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ tʰɨ̰ test operation mode ʨe ɗo̰ ʔ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ tʰɨ̰ TEST switch koŋ˧˧tɐk kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ test operation tʰɐːw˧˧tɐːk tʰɨ̰ TEST MODE ʨe ɗo̰ ʔ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ TEST MODE request iɜw˧˧kɜ̤ w ʨe ɗo̰ ʔ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ deadman switch koŋ˧˧tɐk ɐːn˧˧twa̤ n device tʰiɜt ɓḭʔ device No. tʰiɜt ɓḭʔ so device No. specification ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt tʰiɜt ɓḭʔ so device No. specification screen mɐ̤ ːn hi̤ŋ ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt tʰiɜt ɓḭʔ so device list zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk tʰiɜt ɓḭʔ Device Batch Replacement tʰɐj˧˧tʰe lotʰiɜt ɓḭʔ device batch monitor ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj lotʰiɜt ɓḭʔ device clear swa tʰiɜt ɓḭʔ device clear menu mɛnjuːswa tʰiɜt ɓḭʔ find device dialog box ti̤m tʰɜj ho̰ ʔp tʰwɐ̰ ːʔj tʰiɜt ɓḭʔ device total to̰ ŋ so tʰiɜt ɓḭʔ device comment ɣi˧˧ʨu tʰiɜt ɓḭʔ các loại chất lỏng BẢN TIN KỸ THUẬT độ suy giảm bộ giải mã giải mã thiết bị hiển thị kỹ thuật số dm (decimeter) thủ tục bộ thử điểm đến kiểm tra vận hành thử chế độ vận hành thử công tắc KIỂM TRA thao tác thử CHẾ ĐỘ KIỂM TRA yêu cầu CHẾ ĐỘ KIỂM TRA công tắc an toàn thiết bị thiết bị Số đặc điểm kỹ thuật thiết bị Số màn hình đặc điểm kỹ thuật thiết bị Số danh sách thiết bị thay thế lô thiết bị trình theo dõi lô thiết bị xóa thiết bị menu xóa thiết bị tìm thấy hộp thoại thiết bị tổng số thiết bị ghi chú thiết bị 77 FA用語辞典 日本語 デバイスコメント表示選択 で 英語 device comment display selection ベトナム語 lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn hiɜ̰ n tʰḭʔ ʨu tʰik tʰiɜt ɓḭʔ lựa chọn hiển thị chú thích thiết bị mɛnjuːlɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn hiɜ̰ n tʰḭʔ ɣi˧˧ʨu tʰiɜt ɓḭʔ デバイスコメント表示選択メニュー device comment display selection menu menu lựa chọn hiển thị ghi chú thiết bị デバイスコメントファイル device comment file tɜ̰ ʔp tɪnɣi˧˧ʨu tʰiɜt ɓḭʔ device specification ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt tʰiɜt ɓḭʔ device type lwɐ̰ ːʔj tʰiɜt ɓḭʔ device condition ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn tʰiɜt ɓḭʔ device information tʰoŋ˧˧tɪntʰiɜt ɓḭʔ list of used devices zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk kɐːk tʰiɜt ɓḭʔ ɗɐːʔɐ sɨ̰ zṵʔŋ initial device value zɐː ʨḭʔ tʰiɜt ɓḭʔ ɓɐːnɗɜ̤ w initial device value file tɜ̰ ʔp tɪnzɐː ʨḭʔ tʰiɜt ɓḭʔ ɓɐːnɗɜ̤ w Device select ʨɔ̰ ʔn tʰiɜt ɓḭʔ Device select menu mɛnjuːʨɔ̰ ʔn tʰiɜt ɓḭʔ device value zɐː ʨḭʔ tʰiɜt ɓḭʔ Replace device tʰɐj˧˧tʰe tʰiɜt ɓḭʔ Input device value ɲɜ̰ ʔp vɐ̤ ːw zɐː ʨḭʔ tʰiɜt ɓḭʔ device data zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰiɜt ɓḭʔ device data storage file tɜ̰ ʔp tɪnliw˧˧ʨɨʔɨ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰiɜt ɓḭʔ device data specification ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰiɜt ɓḭʔ device data condition entry mṵʔk ɲɜ̰ ʔp ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰiɜt ɓḭʔ device test tʰɨ̰ tʰiɜt ɓḭʔ device test confirmation sɐːk ɲɜ̰ ʔn tʰɨ̰ tʰiɜt ɓḭʔ device test confirmation menu mɛnjuːsɐːk ɲɜ̰ ʔn tʰɨ̰ tʰiɜt ɓḭʔ device test menu mɛnjuːtʰɨ̰ tʰiɜt ɓḭʔ device points so lɨɜ̰ ʔŋ tʰiɜt ɓḭʔ change number of device points tʰɐj˧˧đoiso lɨɜ̰ ʔŋ tʰiɜt ɓḭʔ device registration monitor hiɜ̰ n tʰḭʔ ɗɐŋ˧˧ki tʰiɜt ɓḭʔ device range fɐ̰ ːʔm vi˧˧tʰiɜt ɓḭʔ device number so hiɜ̰ ʔw tʰiɜt ɓḭʔ device display screen mɐ̤ ːn hi̤ŋ hiɜ̰ n tʰḭʔ tʰiɜt ɓḭʔ device change specification ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt tʰɐj˧˧đoitʰiɜt ɓḭʔ デバイス指定 デバイス種別 デバイス条件 デバイス情報 デバイス使用リスト デバイス初期値 デバイス初期値ファイル デバイス選択 デバイス選択メニュー デバイス値 デバイス置換 デバイス値入力 デバイスデータ デバイスデータ格納用ファイル デバイスデータ指定 デバイスデータ条件指定 デバイステスト デバイステスト確認 デバイステスト確認メニュー デバイステストメニュー デバイス点数 デバイス点数変更 デバイス登録モニタ デバイス範囲 デバイス番号 デバイス表示画面 デバイス変化指定 tập tin ghi chú thiết bị đặc điểm kỹ thuật thiết bị loại thiết bị điều kiện thiết bị thông tin thiết bị danh sách các thiết bị đã sử dụng giá trị thiết bị ban đầu tập tin giá trị thiết bị ban đầu chọn Thiết bị menu Chọn Thiết bị giá trị thiết bị Thay thế thiết bị Nhập vào giá trị thiết bị dữ liệu thiết bị tập tin lưu trữ dữ liệu thiết bị đặc điểm kỹ thuật dữ liệu thiết bị mục nhập tình trạng dữ liệu thiết bị thử thiết bị xác nhận thử thiết bị menu xác nhận thử thiết bị menu thử thiết bị số lượng thiết bị thay đổi số lượng thiết bị hiển thị đăng ký thiết bị phạm vi thiết bị số hiệu thiết bị 78 màn hình hiển thị thiết bị đặc điểm kỹ thuật thay đổi thiết bị FA用語辞典 日本語 デバイス変更 で デバイス編集 デバイス名 デバイスメモリ デバイスメモリクリア デバイスモニタ デバイスモニタ/テスト デバイスモニタ/デバイステスト デバイスモニタ画面 デバッグ 英語 ベトナム語 device change tʰɐj˧˧đoitʰiɜt ɓḭʔ edit device ʨḭŋ sɨ̰ɜ tʰiɜt ɓḭʔ device name ten˧˧tʰiɜt ɓḭʔ device memory ɓo̰ ʔ ɲəː tʰiɜt ɓḭʔ device memory clear swa ɓo̰ ʔ ɲəː tʰiɜt ɓḭʔ device monitor ʨi̤ŋ zɐːm sɐːt tʰiɜt ɓḭʔ device monitor/test zɐːm sɐːt kiɜ̰ m ʨɐː˧˧tʰiɜt ɓḭʔ device monitor/device test tʰɛw˧˧zɔj tʰiɜt ɓḭʔ tʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm tʰiɜt ɓḭʔ device monitor screen mɐ̤ ːn hi̤ŋ ve̤ mɐ̤ ːn hi̤ŋ tʰiɜt ɓḭʔ debug ɣəːʔə zoj thay đổi thiết bị chỉnh sửa thiết bị tên thiết bị bộ nhớ thiết bị xóa bộ nhớ thiết bị trình giám sát thiết bị giám sát / kiểm tra thiết bị theo dõi thiết bị / thử nghiệm thiết bị màn hình về màn hình thiết bị gỡ rối lḛʔŋ ɣəːʔə loʔoj vɐ̤ ː ʨɜ̰ n ɗwan tʰiɜt ɓḭʔ デバッグ・故障診断命令 debug and failure diagnostic instruction lệnh gỡ lỗi và chẩn đoán thiết bị デバッグ機能使用状況 debug function usage sɨ̰ zṵʔŋ ʨɨk nɐŋ˧˧ɣəːʔə loʔoj debug work tʰɐːw˧˧tɐːk ɣəːʔə loʔoj Select target module for debugging ʨɔ̰ ʔn mo˧˧ɗun˧˧ ik ɗḛɣəːʔə loʔoj debug mode ʨe ɗo̰ ʔ ɣəːʔə loʔoj defect standard tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n loʔoj hɨ˧˧hɐ̰ wŋ default mɐ̰ ʔk ɗḭʔŋ default value zɐː ʨḭʔ mɐ̰ ʔk ɗḭʔŋ default router IP address ɗḭʔɜ ʨḭ IPɓo̰ ʔ ɗḭʔŋ twiɜn mɐ̰ ʔk ɗḭʔŋ demultiplexer ɓo̰ ʔ fɜn˧˧keŋ˧˧ duty ratio tḭ lḛʔ sɨ̰ zṵʔŋ delimiter zɜw fɜn˧˧kɐːʲk delta connection ket noj delta telnet ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ˈkwɑːmɐ̰ ːʔŋ tʰwɐ̰ ːʔj kwɐj˧˧so telnet telemeter mɐj ɗɔ˧˧sɐː voltage ɗiɜ̰ ʔn ɐːp voltmeter von˧˧ke voltage output ɗɜ̤ w zɐː˧˧ iɜ̰ ʔn ɐːp potential ɗiɜ̰ ʔn tʰe electric charge fṵʔ tɐ̰ ːj sɨ̰ zṵʔŋ iɜ̰ ʔn デバッグ作業 デバッグ対象ユニット選択 デバッグモード デファクトスタンダード デフォルト デフォルト値 デフォルトルータIPアドレス デマルチプレクサ デューティ比 デリミタ デルタ結線 テルネット テレメータ 電圧 電圧計 電圧出力 電位 電荷 sử dụng chức năng gỡ lỗi thao tác gỡ lỗi Chọn mô đun đích để gỡ lỗi chế độ gỡ lỗi tiêu chuẩn lỗi hư hỏng mặc định giá trị mặc định địa chỉ IP bộ định tuyến mặc định bộ phân kênh tỷ lệ sử dụng dấu phân cách kết nối delta truyền dữ liệu qua mạng thoại quay số (telnet) máy đo xa điện áp vôn kế đầu ra điện áp điện thế phụ tải sử dụng điện 79 FA用語辞典 日本語 て 展開図 │ で テンキー 電極 電極針 点検 電源 電源コネクタ 電源設備容量 電源電圧 英語 ベトナム語 development chart ɓiɜ̰ w ɗo̤ fɐːt ʨiɜ̰ n numeric keypad ɓɐ̤ ːn im so electrode ɗiɜ̰ ʔn kɨ̰ʔk electrode probe ɗɜ̤ w zɔ̤ iɜ̰ ʔn kɨ̰ʔk maintenance ɓɐ̰ ːw ʨi̤ power supply ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn power connector ɗɜ̤ w noj ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn power supply capacity koŋ˧˧swɜt ŋuɜ̤ n kɜp iɜ̰ ʔn power supply voltage ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ŋuɜ̤ n kɜp iɜ̰ ʔn biểu đồ phát triển bàn phím số điện cực đầu dò điện cực bảo trì nguồn điện đầu nối nguồn điện công suất nguồn cấp điện điện áp nguồn cấp điện xoj ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn ʨiŋ zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ 電源二重化基本ベースユニット redundant power main base module khối nguồn điện chính dự phòng 電源二重化システム用基本ベースユニット main base module for redundant power supply system 電源二重化システム用増設ベースユニット extension base module for redundant power supply system ɗe lɐp ʨiŋ ʨɔ˧˧ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ đế lắp chính cho nguồn điện dự phòng ɗe lɐp mə̰ ː zo̰ ʔŋ ʨɔ˧˧ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ đế lắp mở rộng cho nguồn điện dự phòng ɗe lɐp ŋuɜ̤ n mə̰ ː zo̰ ʔŋ 電源二重化増設ベースユニット redundant power extension base module đế lắp nguồn mở rộng 電源二重化ベースユニット redundant power supply base module đế lắp nguồn dự phòng 電磁開閉器 electromagnetic switch ɓo̰ ʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ tɨ̤ contactor electronic counters ɓo̰ ʔ ɗem iɜ̰ ʔn tɨ̰ Electronic gear ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n ɗo̰ ʔŋ iɜ̰ ʔn tɨ̰ electronic type kiɜ̰ w iɜ̰ ʔn tɨ̰ electromagnetic brake fɐːʲŋ˧˧ iɜ̰ ʔn tɨ̤ electromagnetic induction kɐ̰ ːm ɨŋ iɜ̰ ʔn tɨ̤ electromagnetic relay zə̤ ː lɛ˧˧ iɜ̰ ʔn tɨ̤ transmission ʨwiɜ̤ n zɜʔɜn tin hiɜ̰ ʔw transmission delay ɗo̰ ʔ ʨeʔe ʨwiɜ̤ n transmission delay ɗo̰ ʔ ʨeʔe ʨwiɜ̤ n transmission speed tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n transmission speed tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n transmission loss to̰ n tʰɜt ʨwiɜ̤ n transmission loss to̰ n tʰɜt ʨwiɜ̤ n transmission band ɓɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧ʨwiɜ̤ n zɜʔɜn transmission band ɓɐŋ˧˧ʨwiɜ̤ n zɜʔɜn 電子カウンタ 電子ギア 電子式 電磁ブレーキ 電磁誘導 電磁リレー 転送 転送遅れ 伝送遅れ 転送速度 伝送速度 転送損失 伝送損失 転送帯域 伝送帯域 ɗe lɐp ŋuɜ̤ n zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ bộ khởi động từ (contactor) bộ đếm điện tử bộ truyền động điện tử kiểu điện tử phanh điện từ cảm ứng điện từ rờ le điện từ truyền dẫn (tín hiệu) 80 độ trễ truyền độ trễ truyền tốc độ truyền tốc độ truyền tổn thất truyền tổn thất truyền băng thông truyền dẫn băng truyền dẫn FA用語辞典 日本語 で 電池 │ と 電波 伝票 貼付 テンプレート テンポラリエリア 電流 電流計 ドア開閉信号 ドウェル ドウェルタイム 透過型 透過率 同期 同期エンコーダ 同期制御 同期方式 投光器 投光レンズ 動作 動作レベル 同軸落射 同軸ケーブル 同軸反射 等速 到着確認 動特性 動力計 登録 トークン 英語 ベトナム語 battery pin˧˧ radio wave sɐwŋ vo˧˧twiɜn slip ʨɨɜ̰ ʔt paste zɐːn template mɜʔɜw temporary area xu˧˧vɨ̰ʔk tɐ̰ ːʔm tʰə̤ ːj current zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn ammeter ampeke door open/close signal tin hiɜ̰ ʔw mə̰ ː ɗɐwŋ kɨ̰ɜ dwell tʰoŋ˧˧so dwellʨɐwŋ˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n motion Dwell time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨɔ˧˧tʰoŋ˧˧so dwell thru beam tiɜ˧˧swiɜn˧˧thau permeability tḭ lḛʔ swiɜn˧˧thau synchronization ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ hwa synchronous encoder ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ synchronous control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ hwa synchronization mode ʨe ɗo̰ ʔ ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ hwa transmitter ɗɜ̤ w fɐːt kwaŋ˧˧ transmitter lens oŋ kiŋ fɐːt kwaŋ˧˧ operation vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ operating level kɜp ɗo̰ ʔ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ coaxial vertical tʰɐ̰ ŋ ɨŋ ɗo̤ ŋ ʨṵʔk co-axial cable kɐːp ɗo̤ ŋ ʨṵʔk coaxial reflective fɐ̰ ːn ʨiɜw ɗo̤ ŋ ʨṵʔk constant speed đangtok confirmation of arrival sɐːk ɲɜ̰ ʔn xi˧˧ɗen dynamic characteristics ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m ɗo̰ ʔŋ dynamometer ɗo̰ ʔŋ lɨ̰ʔk ke register ɗɐŋ˧˧ki token tokən pin sóng vô tuyến trượt dán mẫu khu vực tạm thời dòng điện ampe kế tín hiệu mở / đóng cửa thông số dwell (trong điều khiển motion) thời gian cho thông số dwell tia xuyên thấu tỉ lệ xuyên thấu đồng bộ hóa bộ mã hóa đồng bộ điều khiển đồng bộ hóa chế độ đồng bộ hóa đầu phát quang ống kính phát quang vận hành cấp độ vận hành thẳng đứng đồng trục cáp đồng trục phản chiếu đồng trục đẳng tốc xác nhận khi đến đặc điểm động động lực kế đăng ký token 81 FA用語辞典 日本語 と トークンバス方式 │ ど トークンリング方式 トータルカウント ドーム方式 ドキュメント 英語 token bus system token ring method ベトナム語 hḛʔ tʰoŋ twiɜn tokən hệ thống tuyến token ɨɜŋ˧˧fɐːp mɐ̰ ːʔŋ tokənring phương pháp mạng token ring total count to̰ ŋ so ɗem dome type zɐ̰ ːʔŋ vɔ̤ m document tɐ̤ ːj liɜ̰ ʔw tổng số đếm dạng vòm tài liệu tin hiɜ̰ ʔw DOGxə̰ ːj tɐ̰ ːʔw ɨɜŋ˧˧fɐːp hḛʔ servoʨɐ̰ ʔj ve̤ ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m ドグ(ジグ介し) dog (a signal for return home possition method, for motion control) 特注 special order ɓiɜ̰ ʔtʨu ʨu zɐ̰ ːj ɗɐ̰ ʔk ɓiɜ̰ ʔt clock setting confirmation menu mɛnjuːsɐːk ɲɜ̰ ʔn kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ɗo̤ ŋ ho̤ clock setting menu mɛnjuːkɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ɗo̤ ŋ ho̤ close ɗɐwŋ spray painting fun˧˧səːn˧˧ dot field name ten˧˧liʔiŋ vɨ̰ʔk zɐ̰ ːʔŋ ʨɜm rush current zɐ̤ wŋ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ top down tɨ̤ ʨen˧˧suɜŋ topology topo˧˧hɐ̰ ʔwk triac triac triode AC output ɗɜ̤ w zɐː˧˧ɗɛ̤ n ɓɐːkɨ̰ʔk a:se˧˧ triac output module mo˧˧ɗun˧˧ŋɔʔɔ zɐː˧˧kiɜ̰ w triac screwdriver tuɜk nəː˧˧vit driver software fɜ̤ n me̤ m ʨi̤ŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n drive o̰ iʔiɜ drive number o̰ iʔiɜ so drive number o̰ iʔiɜ so drive heading hɨɜŋ o̰ iʔiɜ drive name ten˧˧o̰ iʔiɜ drive memory ɓo̰ ʔ ɲəː o̰ iʔiɜ drive module mo˧˧ɗun˧˧o̰ iʔiɜ drive module ready mo˧˧ɗun˧˧o̰ iʔiɜ ɗɐːʔɐ sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ drive module ready OFF mo˧˧ɗun˧˧o̰ iʔiɜ ɗɐːʔɐ sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ tɐt drive module ready signal tin hiɜ̰ ʔw mo˧˧ɗun˧˧o̰ iʔiɜ ɗɐːʔɐ sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ 時計設定確認メニュー 時計設定メニュー 閉じる 塗装 ドットフィールド名 突入電流 トップダウン トポロジ トライアック トライアック出力 トライアック出力ユニット ドライバー ドライバソフト ドライブ ドライブNo. ドライブ番号 ドライブ見出し文 ドライブ名 ドライブメモリ ドライブユニット ドライブユニットレディ ドライブユニットレディOFF ドライブユニットレディ信号 tín hiệu DOG (khởi tạo phương pháp hệ servo chạy về nguyên điểm) biệt chú (chú giải đặc biệt) menu xác nhận cài đặt đồng hồ menu cài đặt đồng hồ đóng phun sơn Tên lĩnh vực dạng chấm dòng khởi động từ trên xuống topo học triac đầu ra đèn ba cực AC mô đun ngõ ra kiểu triac tuốc nơ vít phần mềm trình điều khiển ổ đĩa ổ đĩa số ổ đĩa số hướng ổ đĩa tên ổ đĩa bộ nhớ ổ đĩa mô đun ổ đĩa 82 mô đun ổ đĩa đã sẵn sàng mô đun ổ đĩa đã sẵn sàng TẮT tín hiệu mô đun ổ đĩa đã sẵn sàng FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 tracking tʰɛw˧˧zɔj tracking error loʔoj tʰɛw˧˧zɔj tracking cable kɐːp tʰɛw˧˧zɔj tracking execution time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧tʰɛw˧˧zɔj tracking communication ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧tʰɛw˧˧zɔj tracking transfer ʨwiɜ̤ n tʰɛw˧˧zɔj synchronized tracking mode ʨe ɗo̰ ʔ tʰɛw˧˧zɔj ɨɜ̰ ʔk ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ draft zɨ̰ʔ tʰɐ̰ ːw troubleshooting sɨ̰ li sɨ̰ʔ ko troubleshooting flowchart səː˧˧ɗo̤ sɨ̰ li sɨ̰ʔ ko troubleshoot guidance hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ li sɨ̰ʔ ko トラブル事例 fault example vi zṵʔ loʔoj トラペクロイド曲線 Trapecloid curve トランシーバ tranceiver ɓo̰ ʔ tʰu˧˧fɐːt tranceiver cable kɐːp ɓo̰ ʔ tʰu˧˧fɐːt transient communication ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ɲɜt tʰə̤ ːj transient transmission ʨwiɜ̤ n ɲɜt tʰə̤ ːj transient transmission ʨwiɜ̤ n ɲɜt tʰə̤ ːj transient request iɜw˧˧kɜ̤ w ɲɜt tʰə̤ ːj transistor transistor transistor inverter ɓo̰ ʔ ɓiɜn tɜ̤ n transistor transistor output ŋɔʔɔ zɐː˧˧transistor transistor output module mo˧˧ɗun˧˧ŋɔʔɔ zɐː˧˧transistor transistor module mo˧˧ɗun˧˧transistor transformer ɓo̰ ʔ ɓiɜn ɐːp transformer isolation kɐːʲk li˧˧ɓo̰ ʔ ɓiɜn ɐːp transducer ɓo̰ ʔ ɓiɜn đoi transformer capacity koŋ˧˧swɜt ɓiɜn ɐːp handling sɨ̰ li instruction manual sɐːʲk hɨɜŋ zɜʔɜn トラッキング と トラッキング異常 トラッキングケーブル トラッキング実行時間 トラッキング通信 トラッキング転送 トラッキング同期モード ドラフト トラブルシューティング トラブルシューティングフロー トラブルシュートガイダンス トランシーバケーブル トランジェント通信 トランジェント転送 トランジェント伝送 トランジェント要求 トランジスタ トランジスタインバータ トランジスタ出力 トランジスタ出力ユニット トランジスタモジュール トランス トランス絶縁 トランスデューサ トランス容量 取り扱い 取扱説明書 theo dõi lỗi theo dõi cáp theo dõi thời gian thực thi theo dõi truyền thông theo dõi truyền theo dõi chế độ theo dõi được đồng bộ dự thảo xử lý sự cố sơ đồ xử lý sự cố hướng dẫn xử lý sự cố ví dụ lỗi ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧trapecloid đường cong trapecloid bộ thu phát cáp bộ thu phát truyền thông nhất thời truyền nhất thời truyền nhất thời yêu cầu nhất thời transistor bộ biến tần transistor ngõ ra transistor mô đun ngõ ra transistor mô đun transistor bộ biến áp cách ly bộ biến áp bộ biến đổi công suất biến áp xử lý 83 sách hướng dẫn FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 trigger kik hwa̰ ʔt trigger inhibited input ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw camkik hwa̰ ʔt after trigger/post-trigger sɐw˧˧kik hwa̰ ʔt hɜ̰ ʔwkik hwa̰ ʔt number of lines after trigger so zɐ̤ wŋ sɐw˧˧xi˧˧kik hwa̰ ʔt trigger device tʰiɜt ɓḭʔ kik hwa̰ ʔt triggered fɐːt siŋ˧˧kik hwa̰ ʔt before trigger ʨɨɜk kik hwa̰ ʔt number of lines before trigger so ɨɜ̤ ŋ zɜj˧˧ʨɨɜk kik hwa̰ ʔt trigger logging ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj kik hwa̰ ʔt Trigger logging set ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj kik hwa̰ ʔt ɗɐːʔɐ kɐ̤ ːj installation kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt mounting hole loʔo ɣɐn mounting bracket xuŋ˧˧ɣɐn 取り付け環境 mounting environment moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ ɣɐn 取り付けスタッド mounting stud 取付けツメ mounting tab tʰɛ̰ ɣɐn mounting screw ɣɐn ok vit mounting pitch ɓɨɜk ɣɐn mounting direction hɨɜŋ ɣɐn mounting surface ɓe̤ mɐ̰ ʔt ɣɐn mounting rail ɣɐn tɐj˧˧vḭʔn トリガ と トリガ禁止入力 トリガ後 トリガ後行数 トリガデバイス トリガ発生 トリガ前 トリガ前行数 トリガロギング トリガロギングセット 取付け 取り付け穴 取付け金具 取り付けネジ 取付ピッチ 取り付け方向 取り付け面 取り付けレール kích hoạt ngõ vào cấm kích hoạt sau kích hoạt / hậu kích hoạt số dòng sau khi kích hoạt thiết bị kích hoạt phát sinh kích hoạt trước kích hoạt số đường dây trước kích hoạt ghi lại kích hoạt ghi lại kích hoạt đã cài cài đặt lỗ gắn khung gắn môi trường gắn iŋ˧˧tɐːn ɗḛɣɐn đinh tán để gắn thẻ gắn gắn ốc vít bước gắn hướng gắn bề mặt gắn gắn tay vịn kɐt điệ n,xi zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn vɨɜ̰ ʔt ɗḭʔŋ mức,tʰiɜt ɓḭʔ kɐt iɜ̰ ʔn ɗḛɓɐ̰ ːw vḛʔ fṵʔ トリップ trip 取りはずし removal lwɐ̰ ːʔj ɓɔ̰ drill bit muʔuj xwan˧˧ droop control kiɜ̰ m swat ɗo̰ ʔ ʨuk torque mo˧˧mɛn˧˧swɐn torque detection fɐːt hiɜ̰ ʔn mo˧˧mɛn˧˧swɐn torque control kiɜ̰ m swat mo˧˧mɛn˧˧swɐn torque control mode ʨe ɗo̰ ʔ kiɜ̰ m swat mo˧˧mɛn˧˧swɐn torque limit zəːj hɐ̰ ːʔn mo˧˧mɛn˧˧swɐn ドリル ドループ制御 トルク トルク検出 トルク制御 トルク制御モード トルク制限 cắt (điện), (khí dòng điện vượt định mức, thiết bị cắt điện để bảo vệ phụ tải) loại bỏ mũi khoan kiểm soát độ chúc mô men xoắn phát hiện mô men xoắn kiểm soát mô men xoắn chế độ kiểm soát mô men xoắn giới hạn mô men xoắn 84 FA用語辞典 日本語 と トルク制限選択 │ な トルク-速度曲線 英語 torque limit selection torque - velocity curve ベトナム語 ʨɔ̰ ʔn zəːj hɐ̰ ːʔn mo˧˧mɛn˧˧swɐn chọn giới hạn mô men xoắn ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧mo˧˧mɛn˧˧swɐn -vɜ̰ ʔn tok đường cong mô men xoắn - vận tốc torque linearity momenttwiɜn tiŋ torque bias selection 1 lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn ʨwiɜ̰ n zḭʔk mo˧˧mɛn˧˧mo̰ ʔt torque boost momenttɐ̰ ːʔj zɐːj˧˧ɗwa̰ ʔn xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ torque ripple ɣə̰ ːʔn sɐwŋ mo˧˧mɛn˧˧swɐn torque loop mode ʨe ɗo̰ ʔ vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp mo˧˧mɛn˧˧swɐn torque wrench kɜ̤ n siɜt lɨ̰ʔk trace start ɓɐt ɗɜ̤ w tʰɛw˧˧vet trace completed tʰɛw˧˧vet hwa̤ n tɜt trace execution in progress ɗɐːŋ˧˧tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧tʰɛw˧˧vet trace preparation ʨwɜ̰ n ɓḭʔ tʰɛw˧˧vet Write trace data to PLC ɣi˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰɛw˧˧vet vɐ̤ ːw PLC Read trace data from PLC ɗɐ̰ ʔwk zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰɛw˧˧vet tɨ̤ PLC trace trigger ɓo̰ ʔ kik hwa̰ ʔt tʰɛw˧˧vet after trace trigger sɐw˧˧ɓo̰ ʔ kik hwa̰ ʔt tʰɛw˧˧vet trace point ɗiɜ̰ m tʰɛw˧˧vet trend graph ɗo̤ tʰḭʔ suhɨɜŋ draw out vɛʔɛ zɐː˧˧ draw control nut iɜ̤ w xiɜ̰ n vɛʔɛ dross fe liɜ̰ ʔw dross reduction control kiɜ̰ m swat zɐ̰ ːm fe liɜ̰ ʔw drop-down menu mɛnjuːtʰɐ̰ ː suɜŋ ドロップ電圧 voltage drop tṵʔt iɜ̰ ʔn ɐːp 内径 inside diameter 内蔵 built-in ɣɐn sɐʔɐn internal relay zə̤ ː lɛ˧˧ɣɐn ʨɐwŋ˧˧ length ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj flow chart səː˧˧ɗo̤ liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ inconsistency xoŋ˧˧tʰoŋ ɲɜt トルク直線性 トルクバイアス選択1 トルクブースト トルクリップル トルクループモード トルクレンチ トレース開始 トレース完了 トレース実行中 トレース準備 トレースデータPC書込 トレースデータPC読出 トレーストリガ トレーストリガ後 トレースポイント トレンドグラフ ドローアウト ドロー制御 ドロス ドロスリダクション制御 ドロップダウンメニュー 内部リレー 長さ 流れ図 泣き別れ moment tuyến tính lựa chọn chuyển dịch mô men 1 moment tại giai đoạn khởi động gợn sóng mô men xoắn chế độ vòng lặp mô men xoắn cần xiết lực bắt đầu theo vết theo vết hoàn tất đang thực thi theo vết chuẩn bị theo vết Ghi dữ liệu theo vết vào PLC Đọc dữ liệu theo vết từ PLC bộ kích hoạt theo vết sau bộ kích hoạt theo vết điểm theo vết đồ thị xu hướng vẽ ra nút điều khiển vẽ phế liệu kiểm soát giảm phế liệu menu thả xuống tụt điện áp ɨɜ̤ ŋ kiŋ ɓen˧˧ʨɐwŋ˧˧ đường kính bên trong gắn sẵn rờ le gắn trong chiều dài sơ đồ lưu lượng không thống nhất 85 FA用語辞典 日本語 な なし │ ね ナット ナノ制御 ナノテクノロジー ナノメートル 名前を付けて保存 ナローバー ニードルクーラー ニーモニック言語 肉厚 二交代制 二酸化炭素ガス 二次元コード ニ芯光コネクタ 入庫 入出力 入出力混合ユニット 入出力信号一覧 入出力表示切換えスイッチ 入出力ユニット 入力周波数 入力信号 入力抵抗 入力ユニット 縫い目 抜取検査 ヌル ぬれ性検査 ネオン ネオンガス 英語 ベトナム語 none xoŋ˧˧ nut ɗɐːj˧˧ok nano control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n nano nanotechnology koŋ˧˧ŋḛʔ nano nanometer nanomet save as liw˧˧zɐ̰ ːʔŋ narrow bar tʰɐːʲŋ˧˧tʰu˧˧hɛ̰ ʔp needle cooler ɓo̰ ʔ lɐ̤ ːm mɐːtzɐ̰ ːʔŋ oŋ kim˧˧ mnemonic language ŋon˧˧ŋɨʔɨ nemonic thick zɐ̤ j two-shift system hḛʔ tʰoŋ hɐːj˧˧kɐː carbon dioxide gas xi kɐːk bɔn˧˧dioxide two-dimensional code mɐːʔɐ hɐːj˧˧ʨiɜ̤ w 2-core optical connector ɗɜ̤ w noj kwaŋ˧˧hɐːj-lɔj warehousing ɲɜ̰ ʔp xɔ˧˧ input/output ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗɜ̤ w zɐː˧˧ I/O combined module mo˧˧ɗun˧˧ket hə̰ ːʔp IO list of I/O signals zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk kɐːk tin hiɜ̰ ʔw IO I/O display selector switch koŋ˧˧tɐk ʨɔ̰ ʔn hiɜ̰ n tʰḭʔ IO I/O module mo˧˧ɗun˧˧IO input frequency tɜ̤ n so ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw input signal tin hiɜ̰ ʔw ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw input resistance xɐːŋ ʨə̰ ː ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw input module mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw seam moj noj sampling inspection kiɜ̰ m ʨɐː˧˧lɜj mɜʔɜw null zoʔoŋ wettability inspection kiɜ̰ m ʨɐː˧˧xɐ̰ ː nɐŋ˧˧tʰɜm kwaŋ neon neoŋ˧˧ neon gas xi neoŋ˧˧ không đai ốc điều khiển nano công nghệ nano nanomet lưu dạng thanh thu hẹp bộ làm mát dạng ống kim ngôn ngữ nemonic dày hệ thống hai ca khí carbon dioxide mã hai chiều đầu nối quang 2-lõi nhập kho đầu vào / đầu ra mô đun kết hợp I/O danh sách các tín hiệu I/O công tắc chọn hiển thị I/O mô đun I/O tần số đầu vào tín hiệu đầu vào kháng trở đầu vào mô đun đầu vào mối nối kiểm tra lấy mẫu rỗng kiểm tra khả năng thấm ướt neon khí neon 86 FA用語辞典 日本語 ネオンランプ付リミットスイッチ ね ネガティブロジック ネジ ネジ型 ネジゲージ ネジ締め ネジ締めトルク 英語 ベトナム語 limit switch with neon lamp koŋ˧˧tɐk zəːj hɐ̰ ːʔn vəːj ɗɛ̤ n neoŋ˧˧ negative logic ˈlɒdʒɪkɜm˧˧ screw vit threaded kɔ zɛn˧˧ bolt gauge tʰɨɜk ɗɔ˧˧ɓu˧˧loŋ˧˧ tightening the screw vɐ̰ ʔn ok vit screw tightening torque lɨ̰ʔk vɐ̰ ʔn vit công tắc giới hạn với đèn neon logic âm vít có ren thước đo bu lông vặn ốc vít lực vặn vít ɗo̤ ɣɐː kɛ̰ ʔp ɗḛlɐp ok vit ネジ取付け用固定具 holding fixture for screw installation đồ gá kẹp để lắp ốc vít ネスティング nesting lo̤ ŋ heat exchanger ɓo̰ ʔ ʨɐːw˧˧đoiɲiɜ̰ ʔt heat treatment sɨ̰ li ɲiɜ̰ ʔt thermo couple kɐ̰ ʔp ɲiɜ̰ ʔt iɜ̰ ʔn network mɐ̰ ːʔŋ network address ɗḭʔɜ ʨḭ mɐ̰ ːʔŋ network No. mɐ̰ ːʔŋ so network operation hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ mɐ̰ ːʔŋ network connection ket noj mɐ̰ ːʔŋ network type lwɐ̰ ːʔj hi̤ŋ mɐ̰ ːʔŋ network diagnostics ʨɜ̰ n ɗwan mɐ̰ ːʔŋ number of networks so lɨɜ̰ ʔŋ kɐːk mɐ̰ ːʔŋ network connection vendor ɲɐ̤ ː kuŋ˧˧kɜp ket noj mɐ̰ ːʔŋ network route twiɜn mɐ̰ ːʔŋ network parameter tʰoŋ˧˧so mɐ̰ ːʔŋ network parameter setting screen mɐ̤ ːn hi̤ŋ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tʰoŋ˧˧so mɐ̰ ːʔŋ network number mɐ̰ ːʔŋ so network module mo˧˧ɗun˧˧mɐ̰ ːʔŋ network reflesh parameter tʰoŋ˧˧so lɐ̤ ːm tɨɜj˧˧mɐ̰ ːʔŋ viscous material vɜ̰ ʔt liɜ̰ ʔw ɲəːt adhesive nature tiŋ ʨɜt ket ziŋ fuel cell pin˧˧hwaʔan liɜ̰ ʔw 熱交換器 熱処理 熱電対 ネットワーク ネットワーク アドレス ネットワークNo ネットワーク運転 ネットワーク経由接続 ネットワーク種別 ネットワーク診断 ネットワーク数 ネットワーク接続業者 ネットワーク通信経路 ネットワークパラメータ ネットワークパラメータ設定画面 ネットワーク番号 ネットワークユニット ネットワークリフレッシュパラメータ 粘性体 粘着性 燃料電池 lồng bộ trao đổi nhiệt xử lý nhiệt cặp nhiệt điện mạng địa chỉ mạng mạng Số hoạt động mạng kết nối mạng loại hình mạng chẩn đoán mạng số lượng các mạng nhà cung cấp kết nối mạng tuyến mạng thông số mạng màn hình cài đặt thông số mạng mạng số mô đun mạng thông số làm tươi mạng vật liệu nhớt tính chất kết dính pin nhiên liệu 87 FA用語辞典 日本語 ノイズ の ノイズ サプレッサ ノイズ フィルタ ノイズカットトランス ノイズ干渉 ノイズキラー ノイズシミュレータ ノイズ周波数 ノイズ除去フィルタ時間 ノイズ成分 ノイズ対策 ノイズ耐量 ノイズ電圧 ノイズ幅 ノイズマージン 納期 納期遅れ 納入 納品伝票 能率 ノート ノード ノードアドレス ノーヒューズ遮断器 ノーヒューズブレーカ ノーマル表現 ノーマルモードノイズ ノギス ノッチフィルタ ノルマ 英語 ベトナム語 noise ɲiɜʔɜw noise suppressor ɓo̰ ʔ xɨ̰ ɲiɜʔɜw noise filter ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk tiɜŋ o̤ n noise suppression transformer ɓiɜn ɐːp xɨ̰ ɲiɜʔɜw noise interference kɐːn˧˧ɲiɜʔɜw ɐ̰ ːʲŋ hɨɜ̰ ŋkṵɜɲiɜʔɜw noise killer ɓo̰ ʔ triệ tɲiɜʔɜw noise simulator ɓo̰ ʔ mo˧˧fɐ̰ wŋɲiɜʔɜw noise frequency tɜ̤ n so ɲiɜʔɜw time of noise removal filter tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk xɨ̰ ɲiɜʔɜw noise component tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n ɲiɜʔɜw measures against noise kɐːk biɜ̰ ʔn fɐːp ʨoŋ ɲiɜʔɜw noise immunity mɨk ɗo̰ ʔ ʨḭʔw ɲiɜʔɜw noise voltage ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ɲiɜʔɜw noise width ɓɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧ɲiɜʔɜw noise margin le̤ ɲiɜʔɜw delivery date ki̤ hɐ̰ ːʔn zɐːw˧˧hɐ̤ ːŋ delivery delay ʨi̤ ʨu zɐːw˧˧hɐ̤ ːŋ delivery zɐːw˧˧hɐ̤ ːŋ delivery note ɣi˧˧ʨu zɐːw˧˧hɐ̤ ːŋ efficiency nɐŋ˧˧swɜt note liw˧˧i node nut node address ɗḭʔɜ ʨḭ nut no fuse breaker ɓo̰ ʔ ŋɐt iɜ̰ ʔn xoŋ˧˧kɔ kɜ̤ w ʨi̤ no fuse breaker ɓo̰ ʔ ŋɐt iɜ̰ ʔn xoŋ˧˧kɔ kɜ̤ w ʨi̤ normal representation ɗɐ̰ ːʔj ziɜ̰ ʔn ɓi̤ŋ tʰɨɜ̤ ŋ normal mode noise ʨe ɗo̰ ʔ ɲiɜʔɜw ɓi̤ŋ tʰɨɜ̤ ŋ vernier caliper tʰɨɜk kɐ̰ ʔp zusik notch filter ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk notch norma norma nhiễu bộ khử nhiễu bộ lọc tiếng ồn biến áp khử nhiễu can nhiễu (ảnh hưởng của nhiễu) bộ triệt nhiễu bộ mô phỏng nhiễu tần số nhiễu thời gian bộ lọc khử nhiễu thành phần nhiễu các biện pháp chống nhiễu mức độ chịu nhiễu điện áp nhiễu băng thông nhiễu lề nhiễu kỳ hạn giao hàng trì hoãn giao hàng giao hàng ghi chú giao hàng năng suất lưu ý nút địa chỉ nút bộ ngắt điện không có cầu chì bộ ngắt điện không có cầu chì đại diện bình thường chế độ nhiễu bình thường thước cặp du xích bộ lọc notch norma 88 FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 barcode mɐːʔɐ vɐ̰ ːʔʲk bar type lwɐ̰ ːʔj tʰɐːʲŋ˧˧ upgrading nɜŋ˧˧kɜp number of version upgrades so lɜ̤ n nɜŋ˧˧kɜp iɜn˧˧ɓɐ̰ ːn version upgrade information tʰoŋ˧˧tɪnnɜŋ˧˧kɜp iɜn˧˧ɓɐ̰ ːn version upgrade history lḭʔk sɨ̰ nɜŋ˧˧kɜp iɜn˧˧ɓɐ̰ ːn version information tʰoŋ˧˧tɪn iɜn˧˧ɓɐ̰ ːn parts feeder ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn nɐ̰ ːʔp tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n partition fɜn˧˧vṳŋ hardware failure loʔoj fɜ̤ n kɨŋ hardware failure loʔoj fɜ̤ n kɨŋ hardware information tʰoŋ˧˧tɪnfɜ̤ n kɨŋ hardware switch ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk fɜ̤ n kɨŋ hardware stroke limit zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ ɓɐ̤ ŋ fɜ̤ n kɨŋ hardware design tʰiɜt ke fɜ̤ n kɨŋ ハードウェアテスト hardware test tʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm fɜ̤ n kɨŋ ハードウェアバージョン hardware version ハードコピー hardcopy ɓɐ̰ ːn sɐːw˧˧kɨŋ ハードディスクドライブユニット hard disk drive module mo˧˧ɗun˧˧o̰ iʔiɜ kɨŋ ハードワイヤード hard-wired ハードワイヤードロジック hard-wired logic ˈlɒdʒɪk ɨɜ̰ ʔk kiɜ̰ m swat ɓɐ̤ ŋ mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn tɨ̰ harness ɓo̰ ʔ zɜj˧˧ half mirror ɣɨɜŋ˧˧mo̰ ʔt nɨ̰ɜ burnout ʨɜ̰ ʔp mɐ̰ ːʔʲk bias ɗo̰ ʔ siɜn˧˧ piping diagram səː˧˧ɗo̤ oŋ dispose tʰɐ̰ ːj ɓɔ̰ ejection failure ɗɜ̰ j zɐː˧˧xoŋ˧˧ ɨɜ̰ ʔk wiring ɗɜw zɜj˧˧ wiring diagram səː˧˧ɗo̤ ɗɜw zɜj˧˧ ば バーコード │ は バー式 バージョンアップ バージョンアップ回数 バージョンアップ予告情報 バージョンアップ履歴 バージョン情報 パーツフィーダ パーティション ハードウェア異常 ハードウェア故障 ハードウェア情報 ハードウェアスイッチ ハードウェアストロークリミット ハードウェア設計 ハーネス ハーフミラー バーンアウト バイアス 配管図 廃棄 排出ミス 配線 配線図 mã vạch loại thanh nâng cấp số lần nâng cấp phiên bản thông tin nâng cấp phiên bản lịch sử nâng cấp phiên bản thông tin phiên bản bộ phận nạp thành phần phân vùng lỗi phần cứng lỗi phần cứng thông tin phần cứng chuyển mạch phần cứng giới hạn hành trình bằng phần cứng thiết kế phần cứng thử nghiệm phần cứng iɜn˧˧ɓɐ̰ ːn fɜ̤ n kɨŋ phiên bản phần cứng bản sao cứng mô đun ổ đĩa cứng ɨɜ̰ ʔk kiɜ̰ m swat ɓɐ̤ ŋ mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn tɨ̰ được kiểm soát bằng mạch điện tử logic được kiểm soát bằng mạch điện tử bộ dây gương một nửa chập mạch độ xiên sơ đồ ống thải bỏ đẩy ra không được đấu dây sơ đồ đấu dây 89 FA用語辞典 日本語 は 配置 │ ぱ 配置図 配電盤 バイト バイト入替 バイナリ バイナリコード バイナリコード交信 バイナリデータ バイナリ変換 ハイパフォーマンスモデルQCPU 英語 ベトナム語 reassignment foj ʨi layout drawing ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ ɓo ʨi power distributor ɓo̰ ʔ fɜn˧˧foj ŋuɜ̤ n byte bɑɪt Byte swap hwan đoibɑɪt binary ɲḭʔ fɜn˧˧ binary code mɐːʔɐ ɲḭʔ fɜn˧˧ Binary code mɐːʔɐ ɲḭʔ fɜn˧˧ binary data zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɲḭʔ fɜn˧˧ Conversion to binary ʨwiɜ̰ n đoisɐːŋ˧˧ɲḭʔ fɜn˧˧ High Performance model QCPU lwɐ̰ ːʔj CPUnɐŋ˧˧lɨ̰ʔk kɐːw˧˧ phối trí bản vẽ bố trí bộ phân phối nguồn byte hoán đổi byte nhị phân mã nhị phân Mã nhị phân dữ liệu nhị phân Chuyển đổi sang nhị phân loại CPU năng lực cao ʨe ɗo̰ ʔ zɐ̤ wŋ ko ɗḭʔŋ vəːj zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ lɨɜʔɜŋ kɨ̰ʔk バイポーラ駆動定電流方式 fixed current mode with bipolar driving chế độ dòng cố định với dẫn động lưỡng cực バイメタル bimetal lɨɜʔɜŋ kim˧˧ high long arm kɜ̤ n kɐːw˧˧zɐ̤ ːj powder brake fɐːʲŋ˧˧ɓo̰ ʔt tɨ̤ destructive inspection kiɜ̰ m ʨɐː˧˧mɨk ɗo̰ ʔ fɐːhwḭ white mat paper zɜj ʨɐŋ mə̤ ː incandescent lamp ɗɛ̤ n nɐwŋ sɐːŋ explosion vṵʔ no̰ packet ɣɔj Packet element tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n ɣɔj Packet type lwɐ̰ ːʔj ɣɔj Packet data zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɣɔj Packet data area vṳŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɣɔj Packet data area usage tḭ lḛʔ sɨ̰ zṵʔŋ vṳŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɣɔj Packet No. ɣɔj so Packet format ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ ɣɔj bus twiɜn bus extension twiɜn mə̰ ː zo̰ ʔŋ pascal pascal ハイロングアーム パウダーブレーキ 破壊検査 白色マット紙 白熱ランプ 爆発 パケット パケット構成要素 パケット種別 パケットデータ パケットデータエリア パケットデータエリア使用率 パケット番号 パケットフォーマット バス バス延長 パスカル lưỡng kim cần cao dài phanh bột từ kiểm tra mức độ phá hủy giấy trắng mờ đèn nóng sáng vụ nổ gói Thành phần gói Loại gói Dữ liệu gói Vùng dữ liệu gói tỉ lệ Sử dụng vùng dữ liệu gói Gói số Định dạng gói tuyến tuyến mở rộng pascal 90 FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 bus switching switch koŋ˧˧tɐk ʨwiɜ̰ n đoitwiɜn bus switching module mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n đoitwiɜn バス接続 bus connection ket noj twiɜn バスタブ曲線 bathtub curve バス通信ユニット bus communication module môđunʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧twiɜn password mɜ̰ ʔt xɜ̰ w password error loʔoj mɜ̰ ʔt xɜ̰ w password registration ɗɐŋ˧˧ki mɜ̰ ʔt xɜ̰ w password authentication sɐːk tʰɨ̰ʔk mɜ̰ ʔt xɜ̰ w check password entry kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɲɜ̰ ʔp mɜ̰ ʔt xɜ̰ w バス切換えスイッチ ば バス切換えユニット パスワード パスワード異常 パスワード登録 パスワード認証 パスワード未入力確認 công tắc chuyển đổi tuyến mô đun chuyển đổi tuyến kết nối tuyến ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧zɐ̰ ːʔŋ ɓo̤ ntɐm đường cong dạng bồn tắm môđun truyền thông tuyến mật khẩu lỗi mật khẩu đăng ký mật khẩu xác thực mật khẩu kiểm tra nhập mật khẩu kiɜ̰ m ʨɐː˧˧so ki tɨ̰ʔ mɜ̰ ʔt xɜ̰ w パスワード文字数確認 check number of password characters kiểm tra số ký tự mật khẩu 破線 dashed line パソコン personal computer mɐj tiŋ kɐː ɲɜn˧˧ PC CPU CPUkṵɜPC interface of computer kiɜ̰ w zɐːw˧˧tiɜp vəːj mɐj tiŋ パソコンCPU パソコン側I/F パソコン側電源障害状態 パソコン環境 パソコン用ボード 破損 パターン パターングラフ表示 波長 パッキン バックアップ バックアップ開始準備 ɨɜ̤ ŋ ɨtnɛt đường đứt nét máy tính cá nhân CPU của PC power supply problem status on the PC side kiểu giao tiếp với máy tính ʨɐːŋ˧˧tʰɐːj loʔo ŋuɜ̤ n kṵɜPC trang thái lỗ nguồn của PC personal computer environment moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ mɐj tiŋ kɐː ɲɜn˧˧ personal computer board ɓɐ̰ ːŋ mɐj tiŋ kɐː ɲɜn˧˧ damage tʰiɜ̰ ʔt hɐ̰ ːʔj pattern ɓɐ̰ ːŋ ɣo̤ mɲiɜ̤ wzɐː ʨḭʔ tʰiɜt lậ p,hiɜ̰ n tʰḭʔ pattern graph display hiɜ̰ n tʰḭʔ ɗo̤ tʰḭʔ zɐ̰ ːʔŋ mɜʔɜw wavelength ɓɨɜk sɐwŋ packing ɗɐwŋ ɣɔj backup sɐːw˧˧liw˧˧ Backup start prepared ʨwɜ̰ n ɓḭʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ backup môi trường máy tính cá nhân bảng máy tính cá nhân thiệt hại bảng gồm nhiều giá trị (thiết lập, hiển thị) hiển thị đồ thị dạng mẫu bước sóng đóng gói sao lưu chuẩn bị khởi động backup ʨwɜ̰ n ɓḭʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ backuphwa̤ n tɜt バックアップ開始準備完了 Backup start preparation completed chuẩn bị khởi động backup hoàn tất バックアップ開始準備接点 backup start setup contact tiɜp đienʨwɜ̰ n ɓḭʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ backup backup start contact tiɜp iɜ̰ m xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ backup before backup start ʨɨɜk xi˧˧xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ backup backup completed sɐːw˧˧liw˧˧ɗɐːʔɐ hwa̤ n tɜt バックアップ開始接点 バックアップ開始前 バックアップ完了 91 tiếp điển chuẩn bị khởi động backup tiếp điểm khởi động backup trước khi khởi động backup sao lưu đã hoàn tất FA用語辞典 日本語 バックアップ実行中 ば バックアップ対象データ バックアップデータ バックアップデータファイル バックアップメモリ バックアップモード バック接点 バックライト バックラッシュ バックラッシュ補正 英語 ベトナム語 Backup in execution ɗɐːŋ˧˧sɐːw˧˧liw˧˧ backup target data sɐːw˧˧liw˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ik backup data zɨʔɨ liɜ̰ ʔw sɐːw˧˧liw˧˧ backup data file tɜ̰ ʔp tɪnzɨʔɨ liɜ̰ ʔw sɐːw˧˧liw˧˧ backup memory ɓo̰ ʔ ɲəː sɐːw˧˧liw˧˧ backup mode ʨe ɗo̰ ʔ sɐːw˧˧liw˧˧ back contact tiɜp iɜ̰ m iɜ sɐw˧˧ backlight ɗɛ̤ n ne̤ n backlash to̰ n tʰɜt hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ backlash compensation ɓṳ to̰ n tʰɜt hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ Đang sao lưu sao lưu dữ liệu đích dữ liệu sao lưu tập tin dữ liệu sao lưu bộ nhớ sao lưu chế độ sao lưu tiếp điểm phía sau đèn nền tổn thất hành trình bù tổn thất hành trình ɓṳ to̰ n tʰɜt hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ to̰ n tʰɜt hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ lɨɜ̰ ʔŋ hiɜ̰ ʔw ʨḭŋ バックラッシュ補正量 backlash compensation/backslash Amount of correction パッケージ package ɣɔj hash value zɐː ʨḭʔ hɐ̤ ːmhash oscillation zɐːw˧˧ɗo̰ ʔŋ batch treatment sɨ̰ li mẻ batch process control sɨ̰ li kwiʨi̤ŋ sɐ̰ ːn swɜt mẻ order iɜw˧˧kɜ̤ w battery pin˧˧ battery power condition ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ ŋuɜ̤ n pin˧˧ battery fluid ʨɜt lɐ̰ wŋpin˧˧ battery regulation o̰ n ɗḭʔŋ pin˧˧ device with built-in battery tʰiɜt ɓḭʔ kɔ pin˧˧ɣɐn sɐʔɐn battery replacement tʰɐj˧˧tʰe pin˧˧ battery connector ɗɜ̤ w noj pin˧˧ battery connector pin ʨɜn˧˧ɗɜ̤ w noj pin˧˧ battery life tuɜ̰ j tʰɔ̰ ʔpin˧˧ battery specifications tʰoŋ˧˧so kiʔi tʰwɜ̰ ʔt pin˧˧ amount of battery consumption so lɨɜ̰ ʔŋ tiɜw˧˧tʰṵʔ pin˧˧ battery check kiɜ̰ m ʨɐː˧˧pin˧˧ battery low pin˧˧iɜw ハッシュ値 発振 バッチ処理 バッチプロセス制御 発注 バッテリ バッテリー状態 バッテリ液 バッテリ規制 バッテリ組込み機器 バッテリ交換 バッテリコネクタ バッテリコネクタピン バッテリ寿命 バッテリ仕様 バッテリ使用度 バッテリチェック バッテリ低下 bù tổn thất hành trình / tổn thất hành trình Lượng hiệu chỉnh gói giá trị hàm hash dao động xử lý mẻ xử lý qui trình sản xuất mẻ yêu cầu pin tình trạng nguồn pin chất lỏng pin ổn định pin thiết bị có pin gắn sẵn thay thế pin đầu nối pin chân đầu nối pin tuổi thọ pin thông số kỹ thuật pin số lượng tiêu thụ pin kiểm tra pin pin yếu 92 FA用語辞典 日本語 バッテリ低下ラッチ ば バッテリ電圧 バッテリ電圧低下 バッテリ電源 バッテリバックアップ バッテリバックアップ時間 英語 ベトナム語 battery low latch ʨot pin˧˧iɜw battery voltage ɗiɜ̰ ʔn ɐːp pin˧˧ battery voltage drop tṵʔt iɜ̰ ʔn ɐːp pin˧˧ battery power nɐŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ pin˧˧ battery back-up zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ pin˧˧ battery backup time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ pin˧˧ chốt pin yếu điện áp pin tụt điện áp pin năng lượng pin dự phòng pin thời gian dự phòng pin mo˧˧ɗun˧˧tʰɐːm˧˧so vəːj ɓo̰ ʔ pin˧˧ バッテリパック付きパラメータユニット parameter module with battery pack mô đun tham số với bộ pin バッテリホルダ battery holder ho̰ ʔp ɣɐn pin˧˧ calorific value fɐːt ɲiɜ̰ ʔt lɨɜ̰ ʔŋ buffer ɓo̰ ʔ ɗḛʔm free buffer space xoŋ˧˧zɐːn˧˧ɓo̰ ʔ ɗḛʔm kɔ̤ nʨoŋ buffer memory ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm buffer memory access instruction lḛʔŋ ʨwi˧˧swɜt ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm buffer memory address ɗḭʔɜ ʨḭ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm 発熱量 バッファ バッファ空き容量 バッファメモリ バッファメモリアクセス命令 バッファメモリアドレス hộp gắn pin phát nhiệt lượng bộ đệm không gian bộ đệm còn trống bộ nhớ đệm lệnh truy xuất bộ nhớ đệm địa chỉ bộ nhớ đệm ɗɐ̰ ʔk tiŋ ɗḭʔɜ ʨḭ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm バッファメモリアドレス指定 buffer memory address specification đặc tính địa chỉ bộ nhớ đệm バッファメモリアドレス指定メニュー buffer memory address specification menu バッファメモリアドレス入力形式選択 バッファメモリアドレス入力形式選択メニュー バッファメモリ一覧 バッファメモリ一括モニタ buffer memory address input format selection buffer memory address input format selection menu mɛnjuːɗɐ̰ ʔk tiŋ ɗḭʔɜ ʨḭ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm menu đặc tính địa chỉ bộ nhớ đệm lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗḭʔɜ ʨḭ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm lựa chọn định dạng địa chỉ bộ nhớ đệm mɛnjuːlɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗḭʔɜ ʨḭ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm menu lựa chọn định dạng đầu vào địa chỉ bộ nhớ đệm buffer memory list zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm buffer memory batch monitor ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj hɐ̤ ːŋ lwa̰ ʔt˩ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm danh sách bộ nhớ đệm trình theo dõi hàng loạt bộ nhớ đệm lḛʔŋ lɐ̤ ːm tɨɜj˧˧hɐ̤ ːŋ lwa̰ ʔt˩ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm バッファメモリ一括リフレッシュ命令 buffer memory batch refresh instruction lệnh làm tươi hàng loạt bộ nhớ đệm バッファメモリエリア buffer memory area xu˧˧vɨ̰ʔk ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm buffer memory configuration kɜw hi̤ŋ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm buffer memory details ʨi˧˧tiɜt ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm BUFF MEM TEST kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm buffer memory test confirmation sɐːk ɲɜ̰ ʔn kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm バッファメモリ構成 バッファメモリ詳細 バッファメモリテスト バッファメモリテスト確認 khu vực bộ nhớ đệm cấu hình bộ nhớ đệm chi tiết bộ nhớ đệm KIỂM TRA BỘ NHỚ ĐỆM xác nhận kiểm tra bộ nhớ đệm mɛnjuːsɐːk ɲɜ̰ ʔn kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm バッファメモリテスト確認メニュー buffer memory test confirmation menu menu xác nhận kiểm tra bộ nhớ đệm バッファメモリテスト画面 buffer memory test screen mɐ̤ ːn hi̤ŋ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm buffer memory monitor ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm buffer memory monitor menu mɛnjuːʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm バッファメモリモニタ バッファメモリモニタメニュー 93 màn hình kiểm tra bộ nhớ đệm trình theo dõi bộ nhớ đệm menu trình theo dõi bộ nhớ đệm FA用語辞典 日本語 ば バッファリレー │ ぱ バッファリング バッファリングエリア バッファリングエリアサイズ バトンパス パネル パネルカット寸法 パネル取り付け パネル範囲 パネルメータ 幅 ハブ ハブとノード最長距離 ばらつき パラメータ パラメータNo. パラメータ異常 パラメータエリア パラメータオールクリア パラメータ書込み禁止 英語 ベトナム語 buffer relay zə̤ ː lɛ˧˧ɓo̰ ʔ ɗḛʔm buffering ɗḛʔm buffering area vṳŋ ɗḛʔm buffering area size kik tʰɨɜk vṳŋ ɗḛʔm baton pass vɨɜ̰ ʔt tiɜp noj panel ɓɐ̰ ːŋ panen panel cutting dimension kik tʰɨɜk kɐt ɓɐ̰ ːŋ panen panel mounting ɣɐn ɓɐ̰ ːŋ panen panel value range fɐ̰ ːʔm vi˧˧zɐː ʨḭʔ ɓɐ̰ ːŋ panen panelmeter panelmeter width ʨiɜ̤ w zo̰ ʔŋ hub HUBɓo̰ ʔ tɜ̰ ʔp ʨuŋ˧˧ maximum distance between hub and node toj ɗɐː˧˧xwa̰ ŋ kɐːʲk zɨʔɨɜHUBvɐ̤ ː NODE dispersion fɜn˧˧tɐːn parameter tʰɐːm˧˧so parameter No. tʰɐːm˧˧so so parameter error loʔoj tʰɐːm˧˧so parameter area vṳŋ tʰɐːm˧˧so All parameter clear swa tɜt kɐ̰ ː tʰɐːm˧˧so Parameter writing inhibit tʰoŋ˧˧so ŋɐn˧˧ɣi˧˧ rờ le bộ đệm đệm vùng đệm kích thước vùng đệm vượt tiếp nối bảng pa nen kích thước cắt bảng pa nen gắn bảng pa nen phạm vi giá trị bảng pa nen panelmeter chiều rộng HUB (bộ tập trung) tối đa khoảng cách giữa HUB và NODE phân tán tham số tham số Số lỗi tham số vùng tham số Xóa tất cả tham số Thông số ngăn ghi kiɜ̰ m ʨɐː˧˧sɐːk ɲɜ̰ ʔn tʰoŋ˧˧so ʨe ɗo̰ ʔ パラメータ確認テスト(モード) parameter confirmation test (mode) kiểm tra xác nhận thông số (chế độ) パラメータ記憶素子異常 parameter storage device error loʔoj tʰiɜt ɓḭʔ liw˧˧ʨɨʔɨ tʰoŋ˧˧so clear parameter swa tʰoŋ˧˧so number of parameters so lɨɜ̰ ʔŋ tʰɐːm˧˧so parameter copy sɐːw˧˧ʨɛp tʰɐːm˧˧so parameter setting screen mɐ̤ ːn hi̤ŋ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tʰoŋ˧˧so parameter setting range fɐ̰ ːʔm vi˧˧kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tʰoŋ˧˧so parameter file tɜ̰ ʔp tɪntʰoŋ˧˧so parameter block xoj tʰoŋ˧˧so Parameter name ten˧˧tʰoŋ˧˧so パラメータクリア パラメータ個数 パラメータコピー パラメータ設定画面 パラメータ設定範囲 パラメータファイル パラメータブロック パラメータ名称 lỗi thiết bị lưu trữ thông số xóa thông số số lượng tham số sao chép tham số màn hình cài đặt thông số phạm vi cài đặt thông số tập tin thông số khối thông số tên thông số 94 FA用語辞典 日本語 パラメータ有効ドライブ ぱ パラメータユニット 英語 ベトナム語 parameter-valid drive o̰ iʔiɜ hə̰ ːʔp lḛʔ -tʰoŋ˧˧so parameter module mo˧˧ɗun˧˧tʰoŋ˧˧so ổ đĩa hợp lệ - thông số mô đun thông số kɐːp ket noj mo˧˧ɗun˧˧tʰoŋ˧˧so パラメータユニット接続ケーブル parameter module connection cable cáp kết nối mô đun thông số パララン parallel run ʨɐ̰ ʔj sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧ parallel sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧ parallel interface zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧ parallel transmission ʨwiɜ̤ n zɜʔɜn sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧ parallel transmission ʨwiɜ̤ n zɜʔɜn sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧ parallel port ko̰ ŋ sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧ balance kɜn˧˧ɓɐ̤ ŋ burrs ɣə̤ ː variation ɓiɜn tʰḛ バリスタ varister ɓiɜn ʨə̰ ː バリスタ方式 varistor method パリティ parity ʨɐʔɐn lɛ̰ parity check kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ʨɐʔɐn lɛ̰ parity bit bitʨɐʔɐn lɛ̰ pulse suŋ˧˧ pulse encoder ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa suŋ˧˧ パラレル パラレルインタフェース パラレル転送 パラレル伝送 パラレルポート バランス バリ バリエーション パリティチェック パリティビット parity bit パルス パルスエンコーダ chạy song song song song giao diện song song truyền dẫn song song truyền dẫn song song cổng song song cân bằng gờ biến thể biến trở ɨɜŋ˧˧fɐːp ɓiɜn ʨə̰ ː phương pháp biến trở chẵn lẻ kiểm tra chẵn lẻ bit chẵn lẻ xung bộ mã hóa xung ʨwiɜ̰ n đoisuŋ˧˧ʨwiɜ̰ n đoitʰɐ̤ ːʲŋ zɐ̰ ːʔŋ suŋ˧˧ パルス化 pulse conversion, convert into pulse form chuyển đổi xung, chuyển đổi thành dạng xung パルスキャッチ pulse catch ɓɐt suŋ˧˧ pulse catch input ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɓɐt suŋ˧˧ pulse catch module mo˧˧ɗun˧˧ɓɐt suŋ˧˧ pulse generator ɓo̰ ʔ fɐːt suŋ˧˧ pulse frequency tɜ̤ n so suŋ˧˧ pulse output ŋɔʔɔ zɐː˧˧suŋ˧˧ Pulse output instruction lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ fɐːt suŋ˧˧ pulse output mode ʨe ɗo̰ ʔ fɐːt suŋ˧˧ pulse command suŋ˧˧lḛʔŋ pulse signal tin hiɜ̰ ʔw suŋ˧˧ パルスキャッチ入力 パルスキャッチユニット パルスジェネレータ パルス周波数 パルス出力 パルス出力命令 パルス出力モード パルス指令 パルス信号 bắt xung đầu vào bắt xung mô đun bắt xung bộ phát xung tần số xung ngõ ra xung lệnh lập trình phát xung chế độ phát xung xung lệnh tín hiệu xung 95 FA用語辞典 日本語 英語 パルス数 pulse count パルス制御方法 pulse control method パルス測定開始指令(SM1898) pulse measurement start command (SM1898) ぱ パルス測定値 パルス測定値読出し命令(ICPLSRD1(P)) パルス測定モード パルス入力 パルス入力速度 パルス入力電圧設定ピン パルス入力モード パルス入力ユニット パルス発生器 パルス幅 パルス幅変調 ベトナム語 so ɗem suŋ˧˧ số đếm xung measured pulse value Measured pulse value read instruction (ICPLSRD1(P)) ɨɜŋ˧˧fɐːp kiɜ̰ m swat suŋ˧˧ phương pháp kiểm soát xung lḛʔŋ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ɗɔ˧˧suŋ˧˧SM1898 lệnh khởi động đo xung (SM1898) zɐː ʨḭʔ suŋ˧˧ɗɔ˧˧ ɨɜ̰ ʔk giá trị xung đo được lḛʔŋ ɗɐ̰ ʔwk zɐː ʨḭʔ suŋ˧˧ɗɔ˧˧ ɨɜ̰ ʔk ICPLSRD1P lệnh đọc giá trị xung đo được (ICPLSRD1 (P)) pulse measurement mode ʨe ɗo̰ ʔ ɗɔ˧˧suŋ˧˧ pulse input suŋ˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw pulse input speed tok ɗo̰ ʔ suŋ˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw pulse input voltage setting pin ʨɜn˧˧kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt iɜ̰ ʔn ɐːp suŋ˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw pulse input mode ʨe ɗo̰ ʔ suŋ˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw pulse input module mo˧˧ɗun˧˧suŋ˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw pulse generator ɓo̰ ʔ fɐːt suŋ˧˧ pulse width ɗo̰ ʔ zo̰ ʔŋ suŋ˧˧ pulse width modulation ɗiɜ̤ w ɓiɜn ɗo̰ ʔ zo̰ ʔŋ suŋ˧˧ chế độ đo xung xung đầu vào tốc độ xung đầu vào chân cài đặt điện áp xung đầu vào chế độ xung đầu vào mô đun xung đầu vào bộ phát xung độ rộng xung điều biến độ rộng xung lḛʔŋ iɜ̤ w ɓiɜn ɗo̰ ʔ zo̰ ʔŋ suŋ˧˧ パルス幅変調命令 Pulse width modulation instruction lệnh điều biến độ rộng xung パルス符号 pulse code mɐːʔɐ suŋ˧˧ pulse motor ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧suŋ˧˧ pulse train form zɐ̰ ːʔŋ ʨuɜʔɜj suŋ˧˧ pulse train output ɗɜ̤ w zɐː˧˧ʨuɜʔɜj suŋ˧˧ pulse train command lḛʔŋ ʨuɜʔɜj suŋ˧˧ pulse column type lwɐ̰ ːʔj ko̰ ʔt suŋ˧˧ pulse train input ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨuɜʔɜj suŋ˧˧ valve flow vɐːn˧˧liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ palette marking ɗɐːʲŋ zɜw ɓɐ̰ ːŋ barrel nɐ̤ wŋ halogen lamp ɗɛ̤ n halogen power offset ɓṳ ŋuɜ̤ n power device tʰiɜt ɓḭʔ iɜ̰ ʔn power lamp ɗɛ̤ n iɜ̰ ʔn power rate zɐː iɜ̰ ʔn パルスモータ パルス列形態 パルス列出力 パルス列指令 パルス列タイプ パルス列入力 バルブ流量 パレット印字 バレル ハロゲンランプ パワーオフセット パワー素子 パワーランプ パワーレート mã xung động cơ xung dạng chuỗi xung đầu ra chuỗi xung lệnh chuỗi xung loại cột xung đầu vào chuỗi xung van lưu lượng đánh dấu bảng nòng đèn halogen bù nguồn thiết bị điện đèn điện giá điện 96 FA用語辞典 日本語 は 範囲 │ ぴ 半完成品 番号 半田(ハンダ) はんだ過多 はんだ検査 半田付け ハンダ付,電線皮むき,ネジ締め不要 ハンダ付タイプ ハンダ付けタイプコネクタ はんだづけ端子 はんだ不足 はんだフラックス ハンチング 判定 ハンディグラフィックプログラマ 反転 半導体 半導体レーザ ハンドシェイク用信号 ハンドシェーク ハンドプレス ハンドヘルド方式 販売 バンプ バンプレス 判別モード ハンマー ピアス加工 ピーク電圧 英語 ベトナム語 range fɐ̰ ːʔm vi˧˧ semi-manufactured goods hɐ̤ ːŋ hwa ɓɐːn tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̰ m number so solder ʨɜt hɐ̤ ːn excessive solder hɐ̤ ːn kwa mɨk solder inspection kiɜ̰ m ʨɐː˧˧hɐ̤ ːn soldering hɐ̤ ːn no soldering xoŋ˧˧hɐ̤ ːn soldering type kiɜ̰ w hɐ̤ ːn soldering type connector ɗɜ̤ w noj kiɜ̰ w hɐ̤ ːn solder terminal ɗɜ̤ w hɐ̤ ːn insufficient solder hɐ̤ ːn xoŋ˧˧ɗṵ solder flux ɲɨ̰ʔɜ tʰoŋ˧˧zṳŋlɐ̤ ːm sɐ̰ ːʔʲk moj hɐ̤ ːn hunting sɨ̰ʔ lɐklɨ differentiation sɨ̰ʔ sɐːj˧˧ɓiɜ̰ ʔt hand-held graphic programmer ŋɨɜ̤ j lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ɗo̤ hwa̰ ʔtʰiɜt ɓḭʔ kɜ̤ mtɐj˧˧ invert ɗɐ̰ ːw ŋɨɜ̰ ʔk semiconductor ɓɐːn zɜʔɜn semiconductor laser lɐːzɛ˧˧ɓɐːn zɜʔɜn handshake signal tin hiɜ̰ ʔw mɐwk noj handshake mɐwk noj hand press mɐj nɛn tɐj˧˧ hand-held system hḛʔ tʰoŋ kɜ̤ mtɐj˧˧ sales ɓɐːn hɐ̤ ːŋ bump ʨoʔo lo̤ j bumpless xoŋ˧˧lo̤ j differentiation mode ʨe ɗo̰ ʔ vi˧˧sɐːj˧˧ hammer ɓuɜ piercing swiɜn˧˧ peak voltage ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ɗḭŋ phạm vi hàng hóa bán thành phẩm số chất hàn hàn quá mức kiểm tra hàn hàn không hàn kiểu hàn đầu nối kiểu hàn đầu hàn hàn không đủ nhựa thông (dùng làm sạch mối hàn) sự lắc lư sự sai biệt người lập trình đồ họa thiết bị cầm tay đảo ngược bán dẫn laser bán dẫn tín hiệu móc nối móc nối máy nén tay hệ thống cầm tay bán hàng chỗ lồi không lồi chế độ vi sai búa xuyên điện áp đỉnh 97 FA用語辞典 日本語 ぴ ピーク負荷率 │ び ピークホールド ヒータ ヒートカット ビートピアス 光インタフェース 光通信 光データリンクユニット 光バイパススイッチ 光ファイバーケーブル 光量分布 引合 ピギーバック 引数 引渡し 非常停止 ビジョンセンサユニット ヒステリシス ヒステリシス損 ヒステリシス幅 ヒストリカルトレンドグラフ ひずみ 歪ゲージ 歪抵抗 非接触検出 左回り ピッチ ピッチ測定 ビット ビット位置 英語 ベトナム語 peak load ratio tḭ lḛʔ koŋ˧˧swɜt ɗḭŋ peak hold zɨʔɨ tɐ̰ ːʔj ɗḭŋ heater ɓo̰ ʔ fɐːt ɲiɜ̰ ʔt heat cutting kɐt ɓɐ̤ ŋ ɲiɜ̰ ʔt beat pierce vɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔt loʔo˧ optical interface zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kwaŋ˧˧ Optical Communication ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧kwaŋ˧˧ optical data link module mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw kwaŋ˧˧hɐ̰ ʔwk optic bypass switch ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk vɐ̤ wŋ kwaŋ˧˧hɐ̰ ʔwk optical fiber cable kɐːp kwaŋ˧˧ light quantity distribution fɜn˧˧ɓo so lɨɜ̰ ʔŋ ɐːʲŋ sɐːŋ inquiry iɜw˧˧kɜ̤ w piggyback ɗo̰ ʔj ʨen˧˧lɨŋ argument ɗoj so deliver to kuŋ˧˧kɜp ʨɔ˧˧ emergency stop zɨ̤ŋ xɜ̰ n kɜp vision sensor module môđunkɐ̰ ːm ɓiɜn tɜ̤ m ɲi̤n hysterisis hiɜ̰ ʔn tɨɜ̰ ʔŋ ʨeʔe hysteresis loss to̰ n tʰɜt ʨeʔe hysteresis width ʨiɜ̤ w zo̰ ʔŋ ʨeʔe historical trend graph ɗo̤ tʰḭʔ suhɨɜŋ lḭʔk sɨ̰ distortion ɓiɜn zɐ̰ ːʔŋ strain gauge ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧ɓiɜn zɐ̰ ːʔŋ stain sensitive resistor ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː ɲɐ̰ ʔjvet ɓɜ̰ n non-contact detection fɐːt hiɜ̰ ʔn xoŋ˧˧tiɜp suk counterclockwise ŋɨɜ̰ ʔk ʨiɜ̤ w kim˧˧ɗo̤ ŋ pitch ɓɨɜk pitch measurement ɗɔ˧˧ɓɨɜk bit bit bit position vḭʔ ʨi bit tỷ lệ công suất đỉnh giữ tại đỉnh bộ phát nhiệt cắt bằng nhiệt vật đột lỗ giao diện quang Truyền thông Quang mô đun liên kết dữ liệu quang học chuyển mạch vòng quang học cáp quang phân bố số lượng ánh sáng yêu cầu đội trên lưng đối số cung cấp cho dừng khẩn cấp môđun cảm biến tầm nhìn hiện tượng trễ tổn thất trễ chiều rộng trễ đồ thị xu hướng lịch sử biến dạng đồng hồ đo biến dạng điện trở nhạy vết bẩn phát hiện không tiếp xúc ngược chiều kim đồng bước đo bước bit vị trí bit 98 FA用語辞典 日本語 び ビット処理命令 │ ひ ビット単位 ビットデータ ビットデータ入力画面 ビットデバイス ビットパターン ビット反転変更 ビットレート ビット割付 ビデオ/RGB入力ユニット ビデオウィンドウ ビデオ信号 ビデオ入力ユニット 非表示 非腐食性ガス ヒューズ ヒューズ交換窓用防じんカバー ヒューズ断 ヒューズ断表示 ヒューズ断ユニット ヒューズ定格 ヒューズ溶断 評価 描画する 表示 標準化 開き角度 比率 ビルディングブロック形 比例制御 英語 ベトナム語 bit processing instruction lḛʔŋ sɨ̰ li bit in units of bits tʰɛw˧˧ɗəːn˧˧vḭʔ kɐːk bit bit data bitzɨʔɨ liɜ̰ ʔw bit data entry screen mɐ̤ ːn hi̤ŋ ɲɜ̰ ʔp zɨʔɨ liɜ̰ ʔw bit bit device tʰiɜt ɓḭʔ bit bit pattern mo˧˧hi̤ŋ bit change bit inversion tʰɐj˧˧đoiɗɐ̰ ːw ŋɨɜ̰ ʔk bit bit rate tok ɗo̰ ʔ bɪt bit assignment ɣɐːn bit video/RGB input module mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ˈvɪ.di.ˌoʊRGB video window kɨ̰ɜ so̰ ˈvɪ.di.ˌoʊ video signal tin hiɜ̰ ʔw ˈvɪ.di.ˌoʊ video input module mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ˈvɪ.di.ˌoʊ display/hide hiɜ̰ n tʰḭʔ ɜ̰ n noncorrosive gases xi xoŋ˧˧ɣɜj˧˧ɐn˧˧mɔ̤ n fuse kɜ̤ w ʨi̤ lệnh xử lý bit theo đơn vị các bit bit dữ liệu màn hình nhập dữ liệu bit thiết bị bit mô hình bit thay đổi đảo ngược bit tốc độ bit gán bit mô đun đầu vào video/RGB cửa sổ video tín hiệu video mô đun đầu vào video hiển thị / ẩn khí không gây ăn mòn cầu chì dustproof cover for fuse replacement window nɐp ʨoŋ ɓṵʔjʨɔ˧˧kɨ̰ɜ so̰ tʰɐj˧˧kɜ̤ w ʨi̤ nắp chống bụi cho cửa sổ thay cầu chì fuse blown ʨɐj kɜ̤ w ʨi̤ fuse blown indication ʨḭ ɓɐːw ʨɐj kɜ̤ w ʨi̤ fuse blown module mo˧˧ɗun˧˧ʨɐj kɜ̤ w ʨi̤ fuse rating ɗḭʔŋ mɨk zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn kɜ̤ w ʨi̤ blown fuse kɜ̤ w ʨi̤ ɓḭʔ ʨɐj assessment ɗɐːʲŋ zɐː drawing ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ display hiɜ̰ n tʰḭʔ standardization tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n hwa opening angle ɣɐwk mə̰ ː ratio tḭ lḛʔ building-block type lwɐ̰ ːʔj xoj koŋ˧˧ʨi̤ŋ Proportional control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tḭ lḛʔ Pʨɐwŋ˧˧hḛʔ PID cháy cầu chì chỉ báo cháy cầu chì mô đun cháy cầu chì định mức (dòng điện) cầu chì cầu chì bị cháy đánh giá bản vẽ hiển thị tiêu chuẩn hóa góc mở tỷ lệ 99 loại khối công trình điều khiển tỷ lệ P (trong hệ PID) FA用語辞典 日本語 ぴ ピン │ ふ ピンNo. ピンコネクタ 品質管理 品質保証 ピン接点 ピン配置 ピン配列 ピン幅 ピン番号 ピンポイント ピンポイント縫い ピンボード ピンホール ファーストトランジェントノイズ ファームウエア ファイアウォール ファイル ファイルアクセス ファイル格納 ファイル切換えタイミング ファイル形式 ファイル構成 ファイルサーチ ファイルサイズ指定 ファイルサイズ単位 ファイル削除コマンド ファイル作成日時変更 ファイル種別 ファイル情報一覧読出し 英語 ベトナム語 pin ʨɜn˧˧ pin number so ʨɜn˧˧ pin connector ɗɜ̤ w noj zɐ̰ ːʔŋ ʨɜn˧˧ quality control kwa̰ n li ʨɜt lɨɜ̰ ʔŋ quality assurance ɗɐ̰ ːm ɓɐ̰ ːw ʨɜt lɨɜ̰ ʔŋ pin contact ʨɜn˧˧tiɜp iɜ̰ m iɜ̰ ʔn pin arrangement ɓo ʨi ʨɜn˧˧ pin layout səː˧˧ɗo̤ ʨɜn˧˧ pin width ʨiɜ̤ w zo̰ ʔŋ ʨɜn˧˧ pin number so ʨɜn˧˧ pinpoint ɗɜ̤ w ʨɜn˧˧ pinpoint stitch ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj ɗɜ̤ w ʨɜn˧˧ pinboard ɓɐ̰ ːŋ kɐm pinhole loʔo ɗɐwŋ ʨot first transient noise ɲiɜʔɜw ʨwiɜ̤ n kɜp ɗɜ̤ w tiɜn firmware fɜ̤ n me̤ m kəː˧˧sə̰ ː firewall tɨɜ̤ ŋ lɨ̰ɜ file tɜ̰ ʔp tɪn file access ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp ile file storage liw˧˧ʨɨʔɨ tɜ̰ ʔp tɪn file switching timing tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨwiɜ̰ n đoitɜ̰ ʔp tɪn file format ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ tɜ̰ ʔp tɪn file structure kɜw ʨuk tɜ̰ ʔp tɪn file search ti̤m kiɜm tɜ̰ ʔp tɪn file size specification ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt kik tʰɨɜk tɜ̰ ʔp tɪn file size unit ɗəːn˧˧vḭʔ kik tʰɨɜk tɜ̰ ʔp tɪn file delete command lḛʔŋ swa tɜ̰ ʔp tɪn file creation data modification ɲɜ̰ ʔt ki tʰɐj˧˧đoitɜ̰ ʔp tɪn file type lwɐ̰ ːʔj tɜ̰ ʔp tɪn file information table read ɗɐ̰ ʔwk ɓɐ̰ ːŋ tʰoŋ˧˧tɪntɜ̰ ʔp tɪn chân số chân đầu nối dạng chân quản lý chất lượng đảm bảo chất lượng chân tiếp điểm (điện) bố trí chân sơ đồ chân chiều rộng chân số chân đầu chân chiều dài đầu chân bảng cắm lỗ đóng chốt nhiễu truyền cấp đầu tiên phần mềm cơ sở tường lửa tập tin truy cập file lưu trữ tập tin thời gian chuyển đổi tập tin định dạng tập tin cấu trúc tập tin tìm kiếm tập tin đặc điểm kỹ thuật kích thước tập tin đơn vị kích thước tập tin lệnh xóa tập tin nhật ký thay đổi tập tin loại tập tin 100 đọc bảng thông tin tập tin FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 sɨ̰ɜ đoitʰoŋ˧˧tɪntɜ̰ ʔp tɪn ファイル情報変更 file information modification ファイル使用方法 file using method ファイル新規作成 new file creation tɐ̰ ːʔw tɜ̰ ʔp tɪnməːj file diagnostic information tʰoŋ˧˧tɪnʨɜ̰ n ɗwan tɜ̰ ʔp tɪn file diagnostic check kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ʨɜ̰ n ɗwan tɜ̰ ʔp tɪn file operation hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ tɜ̰ ʔp tɪn file attribute tʰuɜ̰ ʔk tiŋ tɜ̰ ʔp tɪn file attribute change tʰɐj˧˧đoitʰuɜ̰ ʔk tiŋ tɜ̰ ʔp tɪn file unit ɗəːn˧˧vḭʔ tɜ̰ ʔp tɪn file transfer ʨwiɜ̰ n tɜ̰ ʔp tɪn file transfer request iɜw˧˧kɜ̤ w ʨwiɜ̰ n tɜ̰ ʔp tɪn ファイル内容読出し/書込み file data read/write ɗɐ̰ ʔwk ɣi˧˧tɜ̰ ʔp tɪnzɨʔɨ liɜ̰ ʔw ファイルパス file path ファイルパスワード file password mɜ̰ ʔt xɜ̰ w tɜ̰ ʔp tɪn file password 32 mɜ̰ ʔt xɜ̰ w ɓɐː˧˧mɨɜj˧˧hɐːj˧˧tɜ̰ ʔp tɪn ファイルヘッダ file header tɜ̰ ʔp tɪntiɜw˧˧ɗe̤ ファイル保存先 file save destination ファイル名 file name ten˧˧tɜ̰ ʔp tɪn file rename ɗo̰ j ten˧˧tɜ̰ ʔp tɪn file name change command lḛʔŋ tʰɐj˧˧đoiten˧˧tɜ̰ ʔp tɪn file size kik tʰɨɜk tɜ̰ ʔp tɪn file register tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧tɜ̰ ʔp tɪn file register clear swa tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧tɜ̰ ʔp tɪn number of file register points so lɨɜ̰ ʔŋ tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧tɜ̰ ʔp tɪn file register file tɜ̰ ʔp tɪn ileregister file register capacity zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧ ileregister file lock xwa tɜ̰ ʔp tɪn file lock registration/cancel ɗɐŋ˧˧ki hwḭ ɓɔ̰ xwa tɜ̰ ʔp tɪn fast transient burst test kiɜ̰ m ʨɐː˧˧tryentʰoŋ˧˧tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ negative pressure type kiɜ̰ w ɐːp swɜt ɜm˧˧ ふ ファイル診断情報 ファイル診断チェック ファイル操作 ファイル属性 ファイル属性変更 ファイル単位 ファイル転送 ファイル転送要求 ファイルパスワード32 ファイル名変更 ファイル名変更コマンド ファイル容量 ファイルレジスタ ファイルレジスタクリア ファイルレジスタ点数 ファイルレジスタファイル ファイルレジスタ容量格納レジスタ ファイルロック ファイルロック登録/解除 ファストトランジェントバースト試験 負圧型 sửa đổi thông tin tập tin ɨɜŋ˧˧fɐːp sɨ̰ zṵʔŋ tɜ̰ ʔp tɪn phương pháp sử dụng tập tin tạo tập tin mới thông tin chẩn đoán tập tin kiểm tra chẩn đoán tập tin hoạt động tập tin thuộc tính tập tin thay đổi thuộc tính tập tin đơn vị tập tin chuyển tập tin yêu cầu chuyển tập tin đọc / ghi tập tin dữ liệu ɨɜ̤ ŋ zɜʔɜn tɜ̰ ʔp tɪn đường dẫn tập tin mật khẩu tập tin mật khẩu tập tin 32 tập tin tiêu đề ik liw˧˧tɜ̰ ʔp tɪn đích lưu tập tin tên tập tin đổi tên tập tin lệnh thay đổi tên tập tin kích thước tập tin thanh ghi tập tin xóa thanh ghi tập tin số lượng thanh ghi tập tin tập tin file register dung lượng thanh ghi file register khóa tập tin 101 đăng ký / hủy bỏ khóa tập tin kiểm tra tryền thông tốc độ cao kiểu áp suất âm FA用語辞典 日本語 ファンカバー固定用ねじ ふ ファンクションキー ファンクション出力 ファンクションチャート ファンクションデバイス ファンクション入力 ファンクション入力信号 ファンクション入力端子 ファンクションブロック ファンクションブロック(FB)一覧 ファンクションブロック名 ファンクションメニュー ファンクションレジスタ ファン故障 ファン故障出力 フィードバック フィードバック制御 フィードバックパルス フィードパルス フィードフォワード制御 フィールドネットワーク 不一致出力 フィルタ フィルタコンデンサ フィルタコンデンサ保護検出器 フィルタ時定数 フィルタパック フィンガープロテクト機構 フィン過熱 フィン過熱プリアラーム 英語 ベトナム語 fan cover fixing screws vit ko ɗḭʔŋ nɐp kwa̰ ʔt function key fim ʨɨk nɐŋ˧˧ function output ɗɜ̤ w zɐː˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧ function chart ɓiɜ̰ w ɗo̤ ʨɨk nɐŋ˧˧ function device tʰiɜt ɓḭʔ ʨɨk nɐŋ˧˧ function input ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨɨk nɐŋ˧˧ Function input signal tin hiɜ̰ ʔw ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨɨk nɐŋ˧˧ function input terminal ɓɐ̰ ːŋ ɗɜw noj ʨɨk nɐŋ˧˧ʨɔ˧˧ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw function block xoj ʨɨk nɐŋ˧˧FB,ʨɐwŋ˧˧lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ PLC function block (FB) list zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk xoj ʨɨk nɐŋ˧˧FB function block name ten˧˧xoj ʨɨk nɐŋ˧˧ function menu mɛnjuːʨɨk nɐŋ˧˧ function register tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧ fan fault loʔoj kwa̰ ʔt fan fault output ɗɜ̤ w zɐː˧˧loʔoj kwa̰ ʔt feedback ho̤ j tiɜp feedback Control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ho̤ j tiɜp feedback pulse suŋ˧˧ho̤ j tiɜp feed pulse suŋ˧˧nɐ̰ ːʔp feed forward control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n nɐ̰ ːʔp ʨiɜ̤ w tʰwɜ̰ ʔn field network mɐ̰ ːʔŋ tʰɛw˧˧vṳŋ mismatch output ɗɜ̤ w zɐː˧˧xoŋ˧˧xəːp filter ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk filter capacitor tṵʔ lɐ̰ ʔwk filter capacitor protection detector ɓo̰ ʔ fɐːt hiɜ̰ ʔn ɓɐ̰ ːw vḛʔ tṵʔ lɐ̰ ʔwk filter time constant hɐ̤ ŋ so tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk Filterpack Filterpack finger protection mechanism kəː˧˧ʨe ɓɐ̰ ːw vḛʔ ŋɔn tɐj˧˧ heatsink overheat ɓo̰ ʔ tɐ̰ ːn ɲiɜ̰ ʔt kwa ɲiɜ̰ ʔt heatsink overheat pre-alarm kɐ̰ ːm ɓɐːw səːmʨɔ˧˧ɓo̰ ʔ tɐ̰ ːn ɲiɜ̰ ʔt kwa ɲiɜ̰ ʔt vít cố định nắp quạt phím chức năng đầu ra chức năng biểu đồ chức năng thiết bị chức năng đầu vào chức năng tín hiệu đầu vào chức năng bảng đấu nối chức năng cho ngõ vào khối chức năng (FB, trong lập trình PLC) danh sách khối chức năng (FB) tên khối chức năng menu chức năng thanh ghi chức năng lỗi quạt đầu ra lỗi quạt hồi tiếp điều khiển hồi tiếp xung hồi tiếp xung nạp điều khiển nạp chiều thuận mạng theo vùng đầu ra không khớp bộ lọc tụ lọc bộ phát hiện bảo vệ tụ lọc hằng số thời gian bộ lọc Filterpack 102 cơ chế bảo vệ ngón tay bộ tản nhiệt quá nhiệt cảm báo sớm cho bộ tản nhiệt quá nhiệt FA用語辞典 日本語 ぶ ブースト │ ふ ブート ブート運転 ブートオプション ブート動作 ブートファイル フェイル セーフ 運転停止 フェイル セーフ 回路 フェイル セーフ システム フェイル セーフ フュージブル リンク フェイルセーフ フェースプレート フェースプレートコントロール フェライト フェライトコア フォーカス フォーマット フォーマット形式 フォトカプラ フォトカプラ絶縁 フォトトライアック フォルダ フォルダ名 フォント フォント置き換え フォントメモリ 負荷インピーダンス 付加価値 負荷慣性モーメント比 付加機能 英語 ベトナム語 boost xwek ɗɐ̰ ːʔj boot xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ boot operation tʰɐːw˧˧tɐːk xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ boot option twi̤ ʨɔ̰ ʔn xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ boot operation tʰɐːw˧˧tɐːk xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ boot file tɜ̰ ʔp tɪnxə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ fail-safe shutdown tɐt mɐj ɐːn˧˧twa̤ n -sɨ̰ʔ ko fail-safe circuit mɐ̰ ːʔʲk ɐːn˧˧twa̤ n -sɨ̰ʔ ko fail-safe system hḛʔ tʰoŋ ɐːn˧˧twa̤ n -sɨ̰ʔ ko fail-safe fusible link lɐ̰ ːʔʲŋ ket ɐːn˧˧twa̤ n zeʔe nɐwŋ ʨɐ̰ j fail-safe loʔoj ɐːn˧˧twa̤ n faceplate ɓɐ̰ ːn mɐ̰ ʔt faceplate control kiɜ̰ m swat ɓɐ̰ ːn mɐ̰ ʔt ferrite ferit ferrite core lɔj ferit focus tɜ̰ ʔp ʨuŋ˧˧ format ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ format type kiɜ̰ w ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ photocoupler mɐ̰ ːʔʲk kɐːʲk li˧˧ iɜ̰ ʔn ɓɐ̤ ŋ transistor photocoupler isolation kɐːʲk li mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn phototriac kɐːʲk li˧˧mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn ɓɐ̤ ŋ triac folder tʰɨ˧˧mṵʔk Folder name ten˧˧tʰɨ˧˧mṵʔk font fontʨɨʔɨ font replacement tʰɐj˧˧tʰe foŋʨɨʔɨ font memory ɓo̰ ʔ ɲəː foŋʨɨʔɨ load impedance to̰ ŋ ʨə̰ ː tɐ̰ ːj added value zɐː ʨḭʔ zɐː˧˧tɐŋ˧˧ load inertia moment ratio tḭ lḛʔ mo˧˧mɛn˧˧kwɐːn tiŋ tɐ̰ ːj added function ʨɨk nɐŋ˧˧ɓo̰ suŋ˧˧ khuếch đại khởi động thao tác khởi động tùy chọn khởi động thao tác khởi động tập tin khởi động tắt máy an toàn - sự cố mạch an toàn - sự cố hệ thống an toàn - sự cố liên kết an toàn dễ nóng chảy lỗi an toàn bản mặt kiểm soát bản mặt ferit lõi ferit tập trung định dạng kiểu định dạng mạch cách ly điện bằng transistor cách lý mạch điện cách ly mạch điện bằng triac thư mục Tên thư mục font chữ thay thế phông chữ bộ nhớ phông chữ tổng trở tải giá trị gia tăng tỷ lệ mô men quán tính tải chức năng bổ sung 103 FA用語辞典 日本語 不活性ガス ふ 負荷率 復元 複振幅 符号ビット ブザー ブザー音 復旧時間 フック ふところ 太線 歩留まり 部品 フライス盤 プライベートIPアドレス ブラウザ フラグ プラグイン 英語 ベトナム語 inert gas xi ʨəː load ratio tḭ lḛʔ tɐ̰ ːj restore xoj˧˧phục double amplitude tɐŋ˧˧ɣɜp ɗoj˧˧ɓiɜn˧˧ɗo̰ ʔ sign bit bitzɜw buzzer kɔj kɛ̤ n buzzer sound ɜm˧˧tʰɐːʲŋ˧˧kɔj kɛ̤ n recovery time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧fṵʔk ho̤ j hook, latch, projection mɐwk ʨot fɜ̤ n ɲozɐː˧˧ arm and bed space kɜ̤ n xɜw˧˧vɐ̤ ː xwa̰ ŋ hə̰ ː ɓɐ̤ ːn thick line nɛt zɐ̤ j yield rate tḭ lḛʔ hiɜ̰ ʔw swɜt component/part kɐːk tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn milling machine mɐj fɐj˧˧ private IP address ɗḭʔɜ ʨḭ IPziɜŋ˧˧ browser ʨi̤ŋ zwiɜ̰ ʔt flag kə̤ ː plug-in kɐm vɐ̤ ːw khí trơ tỷ lệ tải khôi phục tăng gấp đôi biên độ bit dấu còi/kèn âm thanh còi/kèn thời gian phục hồi móc, chốt, phần nhô ra cần khâu & khoảng hở bàn đế nét dày tỷ lệ hiệu suất các thành phần / bộ phận máy phay địa chỉ IP riêng trình duyệt cờ cắm vào kiɜ̰ w ɨɜ̰ ʔk ʨiɜ˧˧sɛ̰ fo̰ ɓiɜn zɐ̰ ːʔŋ tik kɨ̰ʔk tiɜw˧˧kɨ̰ʔk kiɜ̰ w ɨɜ̰ ʔk ʨiɜ˧˧sɛ̰ sinkmɐ̰ ːʔj プラス,マイナスコモン共用タイプ(シンク,ソース共用タイプ) positive/negative common shared type (sink/source shared type) プラス極 anode kɨ̰ʔk zɨɜŋ positive common kɨ̰ʔk zɨɜŋʨuŋ˧˧ plastic fiber sə̰ ːʔj ɲɨ̰ʔɜ Phillips screwdriverP tuɜk nəː˧˧vit Phillips cross-point driver ʨi̤ŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n zɐːw˧˧ iɜ̰ m プラスコモン プラスチックファイバ プラスドライバ プラスねじ回し(プラスドライバー) kiểu được chia sẻ phổ biến dạng tích cực / tiêu cực (kiểu được chia sẻ sink / source) cực dương cực dương chung sợi nhựa Tuốc nơ vít Phillips trình điều khiển giao điểm ɓo̰ ʔ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ɗo̤ hwa̰ ʔkɜ̤ mtɐj˧˧plasma プラズマハンディグフィックプログラマ plasma hand-held graphic programmer bộ lập trình đồ họa cầm tay plasma フラッシュROM flash ROM zɔm˧˧ lash flash ROM write request iɜw˧˧kɜ̤ w ɣi˧˧ lashzɔm˧˧ flash ROM operation hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ lashzɔm˧˧ Flash card tʰɛ̰ lash flash memory ɓo̰ ʔ ɲəː lash フラッシュROM書込み要求 フラッシュROM操作 フラッシュカード (Flashカード) フラッシュメモリ ROM flash yêu cầu ghi flash ROM hoạt động flash ROM thẻ flash bộ nhớ flash 104 FA用語辞典 日本語 フラット形モータ ふ フラットケーブル フラップ縫い ブランクカバーユニット フランス船級協会 ブランチ ブランチポイント プリアラーム プリアンプ箱 フリーズ ブリーダ抵抗 フリーダ抵抗器 フリーラン プリセット プリセットカウンタ プリセット指令 プリセット値 プリセット値書込み命令(ICPREWR1(P)) プリセット入力 ブリッジ フリップフロップ フリップフロップ回路 不良在庫 不良品 ブリリアントカット プリントアウト プリント基板 プリントタイトル登録 プルアップ抵抗 フルクローズド制御 英語 ベトナム語 flat motor ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧fɐ̰ ŋ flat cable kɐːp dẹ t flap stitch ɗɐːn˧˧lɜ̰ ʔt blank cover module nɐp đậ yʨɔ˧˧khoangʨoŋ French Bureau Veritas Hiệphộihɐ̤ ːŋ hả ifɐːp branch ɲɐːʲŋ branch point ɗiɜ̰ m ɲɐːʲŋ pre-alarm ɓɐːw ʨɨɜk preamplifier ɓo̰ ʔ tiɜ̤ n xwek ɗɐ̰ ːʔj freeze ɗɐwŋ ɓɐŋ˧˧ bleeder resistance ʨə̰ ː xɐːŋ ʨik bleeder resistor ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧ free run ʨɐ̰ ʔj tɨ̰ʔ zo: preset kɐ̤ ːj sɐʔɐn preset counter ɓo̰ ʔ ɗem kɐ̤ ːj sɐʔɐn preset command lḛʔŋ kɐ̤ ːj sɐʔɐn preset value zɐː ʨḭʔ kɐ̤ ːj sɐʔɐn động cơ phẳng cáp dẹt đan lật nắp đậy cho khoang trống Hiệp hội hàng hải Pháp nhánh điểm nhánh báo trước bộ tiền khuếch đại đóng băng trở kháng trích điện trở song song chạy tự do cài sẵn bộ đếm cài sẵn lệnh cài sẵn giá trị cài sẵn Preset value write instruction (ICPREWR1(P)) lḛʔŋ viɜt zɐː ʨḭʔ ɗɐ̰ ʔt ʨɨɜk ICPREWR1P lệnh viết giá trị đặt trước (ICPREWR1 (P)) preset input ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw kɐ̤ ːj sɐʔɐn bridge kɜ̤ w flip flop flipflopbɜ̰ ʔp ɓeŋ flip-flop circuit mɐ̰ ːʔʲk lip-flopmɐ̰ ːʔʲk bɜ̰ ʔp ɓeŋ stock of the defectives xɔ˧˧hɐ̤ ːŋ ɓḭʔ hɨ˧˧hɐ̰ wŋ defective product sɐ̰ ːn fɜ̰ m ɓḭʔ loʔoj brilliant cut kɐt sɐːŋ print out inzɐː˧˧ printed circuit board ɓɐ̰ ːŋ mɐ̰ ːʔʲk in print title entry ɗɐŋ˧˧ki tiɜw˧˧ɗe̤ in pull-up resistor ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː kɛwlen˧˧ Fully closed loop control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp kin đầu vào cài sẵn cầu flip flop / bập bênh mạch flip-flop / mạch bập bênh kho hàng bị hư hỏng sản phẩm bị lỗi cắt sáng in ra bảng mạch in đăng ký tiêu đề in điện trở kéo lên 105 điều khiển vòng lặp kín FA用語辞典 日本語 ふ フルクローズドループ制御 │ ぷ フルスケ-ルに対する精度 プルダウンメニュー プルダウンリスト ブレーカ ブレーキ開放完了信号 ブレーキ開放要求 ブレーキ回路 ブレーキ許容使用率 ブレーキ使用率 ブレーキ付モータ ブレーキ抵抗器 英語 ベトナム語 Fully closed loop control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vɐ̤ wŋ lɜ̰ ʔp kin accuracy to full-scale tiŋ ʨiŋ sɐːk ɗoj vəːj twa̤ n ɓo̰ ʔ kwi˧˧mo˧˧ pull-down menu mɛnjuːtʰɐ̰ ː suɜŋ pull-down list zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk tʰɐ̰ ː suɜŋ breaker kɜ̤ w zɐːw˧˧ brake opening completion signal tin hiɜ̰ ʔw hwa̤ n tɜt mə̰ ː fɐːʲŋ˧˧ brake opening request iɜw˧˧kɜ̤ w hɐːʔɐmɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ brake circuit mɐ̰ ːʔʲk hɐːʔɐm brake permissible usage tḭ lḛʔ ʨɔ˧˧fɛp hɐːʔɐmɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ brake usage sɨ̰ zṵʔŋ hɐːʔɐmɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor with brake ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧hɐːʔɐm braking resistor ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː hɐːʔɐm điều khiển vòng lập kín tính chính xác đối với toàn bộ quy mô menu thả xuống danh sách thả xuống cầu dao tín hiệu hoàn tất hãm (động cơ) yêu cầu hãm (động cơ) mạch hãm tỉ lệ cho phép hãm (động cơ) sử dụng hãm (động cơ) động cơ chức năng hãm điện trở hãm ɓɐ̰ ːw vḛʔ kwa ɲiɜ̰ ʔt iɜ̰ ʔn ʨə̰ ː hɐːʔɐm ブレーキ抵抗器過熱保護 braking resistor overheat protection bảo vệ quá nhiệt điện trở hãm ブレーキトランジスタ異常 brake transistor error loʔoj iɜ̰ ʔn ʨə̰ ː hɐːʔɐm brake transistor error detection fɐːt hiɜ̰ ʔn loʔoj iɜ̰ ʔn ʨə̰ ː hɐːʔɐm braking ability xɐ̰ ː nɐŋ˧˧hɐːʔɐm brake module mo˧˧ɗun˧˧fɐːʲŋ˧˧ frame xuŋ˧˧ frame structure kɜw ʨuk xuŋ˧˧ frame type list lwɐ̰ ːʔj zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk xuŋ˧˧ frame number specification ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so hiɜ̰ ʔw xuŋ˧˧ frame rate tok ɗo̰ ʔ xuŋ˧˧ freon freon mold-pressed metal kim˧˧lwɐ̰ ːʔj ɛpxuɜn˧˧ vibration measurement ɗɔ˧˧lɨɜ̤ ŋzuŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ flex switch ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk me̤ m pressure switch koŋ˧˧tɐk ɐːp lɨ̰ʔk pressure sensor kɐ̰ ːm ɓiɜn ɐːp lɨ̰ʔk preview sɛm˧˧ʨɨɜk preview area vṳŋ sɛm˧˧ʨɨɜk ブレーキトランジスタ異常検出 ブレーキ能力 ブレーキユニット フレーム フレーム構成 フレームタイプ一覧 フレーム番号指定 フレームレート フレオン プレス成形金属 振れ測定 フレックス スイッチ プレッシャー スイッチ プレッシャー センサ プレビュー プレビューエリア lỗi điện trở hãm phát hiện lỗi điện trở hãm khả năng hãm mô đun phanh khung cấu trúc khung loại danh sách khung đặc điểm kỹ thuật số hiệu khung tốc độ khung freon kim loại ép khuôn đo lường rung động chuyển mạch mềm công tắc áp lực cảm biến áp lực xem trước vùng xem trước 106 FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧hiɜ̰ ʔw swɜt kɐːw˧˧IPM プレミアム高効率IPMモータ premium high-efficiency IPM motor động cơ hiệu suất cao IPM フロー flow zɐ̤ wŋ ʨɐ̰ j flow control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ flow chart ɓiɜ̰ w ɗo̤ broad band ɓɐŋ˧˧zo̰ ʔŋ broadband router ɓo̰ ʔ ɗḭʔŋ twiɜn ɓɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧zo̰ ʔŋ programmable controller ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n xɐ̰ ː ʨi̤ŋ programmable logic contoller ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n ˈlɒdʒɪkxɐ̰ ː ʨi̤ŋ programming lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ programming language ŋon˧˧ŋɨʔɨ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ぷ フロー制御 フローチャート ブロードバンド ブロードバンドルータ プログラマブルコントローラ プログラマブルロジックコントローラ プログラミング プログラミング言語 dòng chảy điều khiển lưu lượng biểu đồ băng rộng bộ định tuyến băng thông rộng bộ điều khiển khả trình bộ điều khiển logic khả trình lập trình ngôn ngữ lập trình ɗɐ̰ ʔk tiŋ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt ŋon˧˧ŋɨʔɨ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ プログラミング言語仕様 programming language specifications đặc tính kỹ thuật ngôn ngữ lập trình プログラミング仕様 programming specifications ɗɐ̰ ʔk tiŋ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ programming tool koŋ˧˧kṵʔ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ プログラミングツール đặc tính kỹ thuật lập trình công cụ lập trình xu˧˧vɨ̰ʔk ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨɔ˧˧kɐːk koŋ˧˧kṵʔ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ プログラミングツール用入力エリア input area for the programming tool khu vực đầu vào cho các công cụ lập trình プログラミングツール用パラメータ programming tool parameter プログラミング方法 programming method プログラミングユニット programming module mo˧˧ɗun˧˧lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ program ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ common device comment ʨu tʰik kɐːk tʰiɜt ɓḭʔ ʨuŋ˧˧ program abort information ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ hwḭ ɓɔ̰ tʰoŋ˧˧tɪn program error ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ɓɐːw loʔoj program monitor list zɐːʲŋ˧˧mṵʔk hiɜ̰ n tʰḭʔ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ program batch transfer ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ hɐ̤ ːŋ lwa̰ ʔt˩ʨwiɜ̰ n program screen ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ mɐ̤ ːn hi̤ŋ program cache memory ɓo̰ ʔ ɲəː cacheʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ program selection input ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ programming language ŋon˧˧ŋɨʔɨ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ プログラム プログラム、デバイスコメント共通 プログラムアボート情報 プログラム異常 プログラム一覧モニタ プログラム一括転送 プログラム画面 プログラムキャッシュメモリ プログラム切換入力 プログラム言語 tham số công cụ lập trình ɨɜŋ˧˧fɐːp lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ phương pháp lập trình mô đun lập trình chương trình chú thích các thiết bị chung chương trình hủy bỏ thông tin chương trình báo lỗi danh mục hiển thị chương trình chương trình hàng loạt chuyển chương trình màn hình プログラム実行管理用SFCプログラム SFC program for program execution management プログラム実行状態チェック命令 program execution status check instruction プログラム処理 tʰɐːm˧˧so koŋ˧˧kṵʔ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ program processing 107 bộ nhớ cache chương trình ngõ vào lựa chọn chương trình ngôn ngữ lập trình kwa̰ n li ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ SFCStructureFlowChart-ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ iɜ̤ w liw˧˧ɗo̤ quản lý chương trình SFC (Structure Flow Chart - chương trình điều lưu đồ) lḛʔŋ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ lệnh kiểm tra trạng thái thực thi chương trình sɨ̰ li ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ xử lý chương trình FA用語辞典 日本語 プログラム制御用命令 ぷ プログラムタイムオーバー プログラム低速実行登録命令 プログラムトレース プログラムによるプリセット プログラムファイル プログラム分岐命令 プログラム別コメント プログラムメモリ プログラムメモリ一括転送実行状態 プログラムメモリをクリアする プログラムモード運転 プログラム優先モード プログラム容量 プログラム例 プロジェクタ プロジェクト プロジェクトウィンドウ プロジェクト管理 プロジェクト照合 プロジェクトスクリプト プロジェクトデータ プロジェクトデータ一覧 プロジェクトデータ構成 プロジェクト内容一覧 プロジェクト名 プロジェクト欄 プロセスCPU プロセスアラーム プロセスアラーム上下限 英語 ベトナム語 program control instruction lḛʔŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ program timeout het tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨə̤ ː kṵɜʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ program low-speed execution registration instruction lệnh điều khiển chương trình hết thời gian chờ của chương trình lḛʔŋ ɗɐŋ˧˧ki tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tok ɗo̰ ʔ tʰɜp lệnh đăng ký thực thi chương trình tốc độ thấp program trace tʰɛw˧˧vet ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ preset by program kɐ̤ ːj sɐʔɐn ɓə̰ ːjʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ program file tɜ̰ ʔp tɪnʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ program branch instruction lḛʔŋ tɐ̰ ːʔw ɲɐːʲŋ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ comment by program ʨu˧˧zɜʔɜn ɓə̰ ːjʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ program memory ɓo̰ ʔ ɲəː ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ theo vết chương trình cài sẵn bởi chương trình tập tin chương trình program memory batch transfer execution status lệnh tạo nhánh chương trình chu dẫn bởi chương trình bộ nhớ chương trình ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj sɨ̰ li ʨwiɜ̰ n tɐ̰ ːj mɐ̰ ːŋ ɓo̰ ʔ ɲəː ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ trạng thái xử lý chuyển tải mảng bộ nhớ chương trình clear program memory swa ɓo̰ ʔ ɲəː ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ program mode operation vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨe ɗo̰ ʔ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ program priority mode ʨe ɗo̰ ʔ iw˧˧tiɜnʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ program capacity zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ program example vi zṵʔ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ projector mɐj ʨiɜw project zɨ̰ʔ ɐːn project window kɨ̰ɜ so̰ zɨ̰ʔ ɐːn project management kwa̰ n li zɨ̰ʔ ɐːn verify project sɐːk miŋ˧˧zɨ̰ʔ ɐːn project script kḭʔk ɓɐ̰ ːn zɨ̰ʔ ɐːn project data zɨʔɨ liɜ̰ ʔw zɨ̰ʔ ɐːn project data list zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk zɨʔɨ liɜ̰ ʔw zɨ̰ʔ ɐːn project data configuration kɜw hi̤ŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw zɨ̰ʔ ɐːn project contents list zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk kɐːk no̰ ʔj zuŋ˧˧zɨ̰ʔ ɐːn project name/project ten˧˧zɨ̰ʔ ɐːn zɨ̰ʔ ɐːn project field liʔiŋ vɨ̰ʔk zɨ̰ʔ ɐːn Process CPU CPUɗiɜ̤ w xiɜ̰ n kwiʨi̤ŋ process alarm ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ kwa ʨi̤ŋ Process alarm upper lower limit sɨ̰ li kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw zəːj hɐ̰ ːʔn trê n-dưới xóa bộ nhớ chương trình vận hành chế độ chương trình chế độ ưu tiên chương trình dung lượng chương trình ví dụ chương trình máy chiếu dự án cửa sổ dự án quản lý dự án xác minh dự án kịch bản dự án dữ liệu dự án danh sách dữ liệu dự án cấu hình dữ liệu dự án danh sách các nội dung dự án tên dự án / dự án lĩnh vực dự án CPU điều khiển qui trình báo động quá trình 108 Xử lý cảnh báo giới hạn trên-dưới FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 sɨ̰ li kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw zəːj zɐːn˧˧zɐː ʨḭʔ ʨen˧˧ プロセスアラーム上下限値 Process alarm upper lower limit value xử lý cảnh báo giới gian giá trị trên プロセスアラーム上上限 Process alarm upper upper limit sɨ̰ li kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw zəːj hɐ̰ ːʔn ʨen˧˧ Enable process alarm ʨɔ˧˧fɛp ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ kwa ʨi̤ŋ Disable process alarm tɐt ʨɔ˧˧fɛp ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ kwa ʨi̤ŋ Process alarm lower lower limit sɨ̰ li kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw zɨɜj mɨk zəːj hɐ̰ ːʔn ぷ プロセスアラーム許可 プロセスアラーム禁止 プロセスアラーム下下限 xử lý cảnh báo giới hạn trên cho phép báo động quá trình tắt cho phép báo động quá trình xử lý cảnh báo dưới mức giới hạn zɐː ʨḭʔ sɨ̰ li zɨɜj mɨk kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw プロセスアラーム下下限値 Process alarm lower lower limit value giá trị xử lý dưới mức cảnh báo プロセスアラーム下上限 Process alarm lower upper limit sɨ̰ li kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw ʨen˧˧mɨk zəːj hɐ̰ ːʔn xử lý cảnh báo trên mức giới hạn zɐː ʨḭʔ sɨ̰ li ʨen˧˧mɨk kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw プロセスアラーム下上限値 Process alarm lower upper limit value giá trị xử lý trên mức cảnh báo プロセス条件データ process condition data zɨʔɨ liɜ̰ ʔw iɜ̤ w kiɜ̰ ʔn kwa ʨi̤ŋ process status data zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ kwa ʨi̤ŋ process control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n kwiʨi̤ŋ プロセス状態データ プロセス制御 プロセス制御言語 dữ liệu điều kiện quá trình dữ liệu tình trạng quá trình điều khiển qui trình (programming language for) process control ŋon˧˧ŋɨʔɨ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ʨɐwŋ˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n kwi˧˧ʨi̤ŋ (ngôn ngữ lập trình) trong điều khiển quì trình Process control instruction lḛʔŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n kwiʨi̤ŋ process variable ɓiɜn so kwa ʨi̤ŋ block xoj block switching ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk xoj ブロック切換え方式ファイルレジスタ file register in the block switching method tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧tɜ̰ ʔp tɪnʨɐwŋ˧˧ ɨɜŋ˧˧fɐːp ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk xoj ブロック切替え命令 block switching instruction hɨɜŋ zɜʔɜn ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk xoj block detailed configuration kɜw hi̤ŋ ʨi˧˧tiɜt xoj block exclusive OR xoj ˈlɒdʒɪkEXOR Block comparison sɔ˧˧sɐːʲŋxoj block exclusive NOR xoj ˈlɒdʒɪkEXNOR block list zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk xoj protect ɓɐ̰ ːw vḛʔ protect switch koŋ˧˧tɐk ɓɐ̰ ːw vḛʔ protocol zɐːw˧˧tʰɨk Protocol execution completion hwa̤ n tɜt tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧zɐːw˧˧tʰɨk Protocol execution status ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧zɐːw˧˧tʰɨk Protocol execution request iɜw˧˧kɜ̤ w tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧zɐːw˧˧tʰɨk プロセス制御命令 プロセス値 ブロック ブロック切換え ブロック詳細構成 ブロック排他的論理和 ブロック比較 ブロック否定排他的論理和 ブロックリスト プロテクト プロテクトスイッチ プロトコル プロトコル実行完了 プロトコル実行状態 プロトコル実行要求 プロトコル実行履歴格納数 lệnh điều khiển qui trình biến số quá trình khối chuyển mạch khối thanh ghi tập tin trong phương pháp chuyển mạch khối hướng dẫn chuyển mạch khối cấu hình chi tiết khối khối logic EXOR so sánh khối khối logic EXNOR danh sách khối bảo vệ công tắc bảo vệ giao thức hoàn tất thực thi giao thức Trạng thái thực thi giao thức yêu cầu thực thi giao thức so ɓɐ̰ ːn ɣi˧˧tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧zɐːw˧˧tʰɨk ɨɜ̰ ʔk liw˧˧ʨɨʔɨ Number of stored protocol execution logs Số bản ghi thực thi giao thức được lưu trữ 109 FA用語辞典 日本語 ぷ プロトコル実行履歴書込みポインタ │ べ プロトコル実行履歴なし プロトコル追加 プロトコル登録有無 プロトコル登録数 プロトコル番号 プロトコル未実行 プロトコル名 プロパティ プロパティシート プロンプト 負論理 分解能 分周比 ベアリング ペアリングオープン 平滑 平均 平均時間設定値 英語 ベトナム語 kɔn˧˧ʨɔ̰ ɣi˧˧ɓɐ̰ ːn ɣi˧˧tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧zɐːw˧˧tʰɨk Protocol execution log write pointer Con trỏ ghi bản ghi thực thi giao thức No protocol execution log xoŋ˧˧kɔ ɓɐ̰ ːn ɣi˧˧tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧zɐːw˧˧tʰɨk Add protocol tʰem˧˧zɐːw˧˧tʰɨk Protocol registration selection ʨɔ̰ ʔn ɗɐŋ˧˧ki zɐːw˧˧tʰɨk Number of registered protocols so zɐːw˧˧tʰɨk ɗɐːʔɐ ɗɐŋ˧˧ki Protocol No. zɐːw˧˧tʰɨk so Protocol unexecuted zɐːw˧˧tʰɨk ʨɨɜ ɨɜ̰ ʔk tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧ Protocol name ten˧˧zɐːw˧˧tʰɨk property tʰuɜ̰ ʔk tiŋ property sheet ʨɐːŋ˧˧tʰuɜ̰ ʔk tiŋ prompt ɲɐk ɲə̰ ː negative logic ˈlɒdʒɪkɜm˧˧ resolution ɗo̰ ʔ fɜn˧˧zɐ̰ ːj dividing ratio tḭ lḛʔ fɜn˧˧ʨiɜ˧˧ bearing mɐːŋ˧˧ pairing open ɣɛp noj mə̰ ː smooth/even mḭʔn tʰɜ̰ ʔmʨi averaging ʨuŋ˧˧ɓi̤ŋ average time setting value zɐː ʨḭʔ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨuŋ˧˧ɓi̤ŋ Không có bản ghi thực thi giao thức Thêm giao thức Chọn đăng ký giao thức Số giao thức đã đăng ký Giao thức Số Giao thức chưa được thực thi Tên giao thức thuộc tính trang thuộc tính nhắc nhở logic âm độ phân giải tỷ lệ phân chia mang ghép nối mở mịn / thậm chí trung bình giá trị cài đặt thời gian trung bình ket noj sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧mɐ̰ ːʔʲk ˈlɒdʒɪkOR 並列接続(OR回路) parallel connection(OR logic circuit) kết nối song song (mạch logic OR) ベーシックモデルQCPU Basic model QCPU lwɐ̰ ːʔj CPUkəː˧˧ɓɐ̰ ːn ʨɔ˧˧PLChọ Q paging interface module mo˧˧ɗun˧˧zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn fɜn˧˧ʨɐːŋ˧˧ base ɗe base adapter ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̰ n đoiɗe base cover nɐp cheɗe base screen mɐ̤ ːn hi̤ŋ ne̤ n base specification ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt ne̤ n tɐ̰ ːŋ base circuit shut off mɐ̰ ːʔʲk kɐt iɜ̰ ʔn kəː˧˧sə̰ ː base information tʰoŋ˧˧tɪnkəː˧˧sə̰ ː number of base slots so lɨɜ̰ ʔŋ xɛ˧˧kɐm kəː˧˧sə̰ ː ページングインタフェースユニット ベース ベースアダプタ ベースカバー ベース画面 ベース指定 ベース遮断 ベース情報 ベーススロット数 loại CPU cơ bản cho PLC họ Q mô đun giao diện phân trang đế bộ chuyển đổi đế nắp che đế màn hình nền 110 đặc điểm kỹ thuật nền tảng mạch cắt (điện) cơ sở thông tin cơ sở số lượng khe cắm cơ sở FA用語辞典 日本語 べ ベースタイプ追加情報 │ ぼ ベース取付け穴 ベースバンド ベース部 ベースモード ベースユニット ベースユニット異常 ヘクタール ベクトル ベクトル制御 ベストエフォート型 ヘッダ ヘッダ部 ヘリウムガス ヘリカル補間 ヘルプ 変位モード 変換 偏光フィルタ 偏差 偏差カウンタ 編集 偏心測定 ペンチ ポインタ ポインタ分岐命令 ポインティングデバイス ポイントテーブル 方向判別 膨張 英語 ベトナム語 tʰoŋ˧˧tɪnɓo̰ suŋ˧˧ʨɔ˧˧lwɐ̰ ːʔj basetype additional information for base type thông tin bổ sung cho loại basetype base installation hole loʔo lɐp ɗɐ̰ ʔt ɗe base band ɓɐŋ˧˧tɜ̤ n kəː˧˧sə̰ ː base kəː˧˧sə̰ ː base mode ʨe ɗo̰ ʔ kəː˧˧sə̰ ː base module mo˧˧ɗun˧˧kəː˧˧sə̰ ː base module error loʔoj mo˧˧ɗun˧˧kəː˧˧sə̰ ː ha hecta vector vɛk təː˧˧ vector control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vɛk təː˧˧ best-effort type lwɐ̰ ːʔj toj ɗɐː˧˧ Header tiɜw˧˧ɗe̤ header tiɜw˧˧ɗe̤ helium gas xi helium Helical interpolation no̰ ʔj swi˧˧helicalswɐn trô nok help zup ɗəːʔə displacement mode ʨe ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̰ n zḭʔk convert ʨwiɜ̰ n đoi polarizing filter ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk fɜn˧˧kɨ̰ʔk deviation ɗo̰ ʔ lḛʔk deviation counter ɓo̰ ʔ ɗem ɗo̰ ʔ lḛʔk edit ʨḭŋ sɨ̰ɜ eccentricity measurement ɗɔ˧˧ɗo̰ ʔ lḛʔk ɲɔ̰ pliers ki̤m pointer kɔn˧˧ʨɔ̰ pointer branch instruction hɨɜŋ zɜʔɜn fɜn˧˧ɲɐːʲŋ kɔn˧˧ʨɔ̰ pointing device tʰiɜt ɓḭʔ ʨɔ̰ point table ɓɐ̰ ːŋ kɐːk iɜ̰ m differentiation of orientation sɐːj˧˧ɓiɜ̰ ʔthɨɜŋ expand mə̰ ː zo̰ ʔŋ lỗ lắp đặt đế băng tần cơ sở cơ sở chế độ cơ sở mô đun cơ sở lỗi mô đun cơ sở hecta véc tơ điều khiển véc tơ loại tối đa Tiêu đề tiêu đề khí helium nội suy helical (xoắn trôn ốc) giúp đỡ chế độ chuyển dịch chuyển đổi bộ lọc phân cực độ lệch bộ đếm độ lệch chỉnh sửa đo độ lệch tâm kìm con trỏ hướng dẫn phân nhánh con trỏ thiết bị trỏ bảng các điểm sai biệt hướng mở rộng 111 FA用語辞典 日本語 ほ 放熱 │ ぽ ポーズ画面 ポート ポート番号 ポートマップドI/O ポーリング ポーリング要求受信周期 ホールドモード ボールネジ ボールネジピッチ ボールネジリード ポーレート 補間制御 ポケット玉縁縫い 保護回路 保護構造 保持出力(ホールド出力) 保守部品 補助軸 ホストアドレス ホスト機器 ポストヘッド ホスト名 母線電圧 保存 ボタン文字 ホットスタート ホットスタートモード ポップアップ ポップアップアラーム 英語 ベトナム語 heat dissipation tɐ̰ ːn ɲiɜ̰ ʔt pause screen mɐ̤ ːn hi̤ŋ tɐ̰ ːʔm zɨ̤ŋ port ko̰ ŋ port number so ko̰ ŋ port-mapped I/O IO ɨɜ̰ ʔk ɐːʲŋ sɐ̰ ːʔ ko̰ ŋ polling kiɜ̰ m ʨɐː˧˧vɐ̤ wŋ polling request reception cycle ʨu˧˧ki̤ tiɜp ɲɜ̰ ʔn iɜw˧˧kɜ̤ w kiɜ̰ m ʨɐː˧˧vɐ̤ wŋ hold mode ʨe ɗo̰ ʔ zɨʔɨ ball screw vit meɓi ball screw pitch ɓɨɜk vit meɓi ball screw lead ɗo̰ ʔ sɜwvit meɓi baud rate tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n bit,tok ɗo̰ ʔ baud interpolation control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n no̰ ʔj swi˧˧ pocket seaming ɣɜp mɛp tuj protection circuit mɐ̰ ːʔʲk ɓɐ̰ ːw vḛʔ enclosure rating mɨk ɗo̰ ʔ ɗɐ̰ ːm ɓɐ̰ ːw hold output zɨʔɨ ɗɜ̤ w zɐː˧˧ maintenance parts kɐːk ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn ɓɐ̰ ːw ʨi̤ auxiliary axis ʨṵʔk fṵʔ host address ɗḭʔɜ ʨḭ host host machine mɐj ʨṵ post head ɗɜ̤ w sɐw˧˧ host name ten˧˧mɐj ʨṵ bus voltage ɗiɜ̰ ʔn ɐːp twiɜn ʨiŋ save tiɜt kiɜ̰ ʔm button text nut vɐn˧˧ɓɐ̰ ːn hot-start xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ nɐwŋ hot-start mode ʨe ɗo̰ ʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ nɐwŋ popup mɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kɔn˧˧ popup alarm kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw mɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kɔn˧˧ tản nhiệt màn hình tạm dừng cổng số cổng I/O được ánh xạ cổng kiểm tra vòng chu kỳ tiếp nhận yêu cầu kiểm tra vòng chế độ giữ vít me bi bước vít me bi độ sâu vít me bi tốc độ truyền bit, tốc độ baud điều khiển nội suy gấp mép túi mạch bảo vệ mức độ đảm bảo giữ đầu ra các bộ phận bảo trì trục phụ địa chỉ host máy chủ đầu sau tên máy chủ điện áp tuyến chính tiết kiệm nút văn bản khởi động nóng chế độ khởi động nóng màn hình giao diện con cảnh báo màn hình giao diện con 112 FA用語辞典 日本語 ぽ ポップアップ禁止状態解除終了メニュー │ ま ポップアップ禁止状態解除メニュー ポップアップフェースプレート ポップアップメニュー ボトムアップ ホブ加工 ポリアミド ポリアリレート ポリスイッチ ボリューム ボルト ホワイトバランス マーカ マーキング情報 マーキング処理 マークチューブ マージン マイクロQRコード マイクロプロセッサ マイコン マイコン接続 マイコンプログラムエリア マイコンプログラムコール マイコンボード マイコンモード マイナス極 マイナスコモン マイナスドライバ マイナスねじ回し(マイナスドライバー) マウス 英語 Completion of pop-up inhibit status resumed menu ベトナム語 zɐːʲŋ˧˧mṵʔk xoj˧˧fṵʔk ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj camkṵɜmɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kɔn˧˧hwa̤ n tɜt danh mục khôi phục trạng thái cấm của màn hình giao diện con hoàn tất Pop-up inhibit status resumed menu zɐːʲŋ˧˧mṵʔk xoj˧˧fṵʔk ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj kɜ̤ mkṵɜmɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kɔn˧˧ pop-up faceplate kɨ̰ɜ so̰ mɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kɔn˧˧ popup menu mɛnjuːmɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kɔn˧˧ bottom up lộnŋɨɜ̰ ʔk hob processing sɨ̰ li tɐːzo˧˧ɗḛkɐt zɛn˧˧ polyamide pɑːliaˌmɪd polyarylate polyarylat polyswitch polyswitch volume xoj lɨɜ̰ ʔŋ bolt ɓu˧˧loŋ˧˧ white balance kɜn˧˧ɓɐ̤ ŋ ʨɐŋ marking unit ɗəːn˧˧vḭʔ ɗɐːʲŋ zɜw marking information tʰoŋ˧˧tɪnɗɐːʲŋ zɜw marking processing sɨ̰ li ɗɐːʲŋ zɜw mark tube ɗɐːʲŋ zɜw len˧˧oŋ margin le̤ micro QR codes kɐːk mɐːʔɐ microQR MPU, microprocessor ɓo̰ ʔ tʰwɜ̰ ʔt twan ʨuŋ˧˧ɲɔ̰ MPU microcomputer mɐj vi˧˧tiŋ microcomputer connection ket noj mɐj vi˧˧tiŋ microcomputer program area vṳŋ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ mɐj vi˧˧tiŋ microcomputer program call ɣɔj ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ mɐj vi˧˧tiŋ microcomputer board bɔ˧˧mɐ̰ ːʔʲk mɐj vi˧˧tiŋ microcomputer mode ʨe ɗo̰ ʔ mɐj vi˧˧tiŋ cathode kɨ̰ʔk ɜm˧˧ negative common kɨ̰ʔk ɜm˧˧ʨuŋ˧˧ flathead screwdriver tuɜk nəː˧˧vit ɗɜ̤ w bɛ̰ ʔt flat-blade driver kɜ̤ n siɜtlɨɜʔɜjbɛ̰ ʔt mouse ʨuɜ̰ ʔt danh mục khôi phục trạng thái cầm của màn hình giao diện con cửa sổ màn hình giao diện con menu màn hình giao diện con lộn ngược xử lý ta rô để cắt ren polyamide polyarylate polyswitch khối lượng bu lông cân bằng trắng đơn vị đánh dấu thông tin đánh dấu xử lý đánh dấu đánh dấu lên ống lề các mã micro QR bộ thuật toán trung tâm MPU máy vi tính kết nối máy vi tính vùng chương trình máy vi tính gọi chương trình máy vi tính bo mạch máy vi tính chế độ máy vi tính cực âm cực âm chung tuốc nơ vít đầu bẹt cần siết lưỡi bẹt chuột 113 FA用語辞典 日本語 マウス操作 ま 前処理 膜圧 マクロ登録回路 英語 ベトナム語 mouse operation tʰɐːw˧˧tɐːk ʨuɜ̰ ʔt pre-preprocessing tiɜ̤ n sɨ̰ li membrane pressure ɐːp lɨ̰ʔk mɐ̤ ːŋ macro register circuit mɐ̰ ːʔʲk ɗɐŋ˧˧ki macro thao tác chuột tiền xử lý áp lực màng mạch đăng ký macro tʰiɜt ɓḭʔ ɗoj so lḛʔŋ macro マクロ命令引数デバイス macro instruction argument device thiết bị đối số lệnh macro 曲げ半径 bend radius ɓɐːn kiŋ ɐwŋ˧˧ machining center ʨuŋ˧˧ɲɔ̰ zɐː˧˧koŋ˧˧ マシニングセンタ bán kính cong trung tâm gia công mɐj fɜn˧˧tik mɐj fɜn˧˧tik マシンアナライザ machine analyzer/Machine analyzer máy phân tích / Máy phân tích マシンコントローラ machine controller ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n mɐj masked ROM zɔm˧˧mɐ̰ ʔt nɐ̰ ːʔ mask status ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ mɐ̰ ʔt nɐ̰ ːʔ mask control kiɜ̰ m swat mɐ̰ ʔt nɐ̰ ːʔ masked display hiɜ̰ n tʰḭʔ mɐ̰ ʔt nɐ̰ ːʔ master/local module mo˧˧ɗun˧˧ʨṵ kṵʔk ɓo̰ ʔ Master-slave ʨiŋ -fṵʔ master station ʨɐ̰ ːʔm ʨiŋ master switching ʨwiɜ̰ n đoiʨiŋ master control kiɜ̰ m swat ʨiŋ master control instruction lḛʔŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n ʨɐ̰ ːʔm ʨiŋ master shaft ʨṵʔk ʨiŋ Master-slave operation vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨiŋ -fṵʔ master module mo˧˧ɗun˧˧ʨiŋ mat switch ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk zɐ̰ ːʔŋ tʰɐ̰ ːm Matrix input instruction lḛʔŋ ɲɜ̰ ʔp ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw maʨɜ̰ ʔn マスクROM マスク状態 マスク制御 マスク表示 マスタ/ローカルユニット マスタースレーブ マスタ局 マスタ切換え マスタコントロール マスタコントロール命令 マスタ軸 マスタスレーブ運転 マスタユニット マットスイッチ マトリクス入力命令 bộ điều khiển máy ROM mặt nạ tình trạng mặt nạ kiểm soát mặt nạ hiển thị mặt nạ mô đun chủ / cục bộ Chính - phụ trạm chính chuyển đổi chính kiểm soát chính lệnh điều khiển trạm chính trục chính vận hành chính - phụ mô đun chính chuyển mạch dạng thảm lệnh nhập ngõ vào ma trận tʰiɜt ɓḭʔ ʨwiɜ̤ n noj tiɜp fɜn˧˧ɲɐːʲŋ マニホールドシリアル転送装置 manifold serial transfer equipment thiết bị truyền nối tiếp phân nhánh マニュアル manual hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ manual supply status ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ kuŋ˧˧kɜp hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ manual number, manual code so hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ mɐːʔɐ hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ manual mode ʨe ɗo̰ ʔ tʰṵ koŋ˧˧ Open User's Manual mə̰ ː hɨɜŋ zɜʔɜn ŋɨɜ̤ j zṳŋ マニュアル出荷形態 マニュアル番号 マニュアルモード マニュアルを開く hướng dẫn sử dụng tình trạng cung cấp hướng dẫn sử dụng số hướng dẫn sử dụng, mã hướng dẫn sử dụng chế độ thủ công 114 Mở Hướng dẫn Người dùng FA用語辞典 日本語 ま 摩耗 │ み マルチCPU間共有デバイス マルチCPU間共有メモリ マルチCPU間高速基本ベースユニット マルチCPU間高速通信エリア マルチCPU間高速通信専用命令 マルチCPU間高速通信メモリ マルチCPU間高速バス 英語 wear hao mòn cyclic transmission area device multiple CPU shared memory multiple CPU high speed main base module multiple CPU high speed transmission area multiple CPU high-speed transmission dedicated instruction multiple CPU high speed transmission memory multiple CPU high speed bus マルチCPU間高速バス対応専用命令 dedicated instruction of multiple CPU high speed bus マルチCPU間自動リフレッシュエリア multiple CPU auto refresh area マルチCPU間通信専用命令 ベトナム語 hɐːw˧˧mɔ̤ n multiple CPU transmission dedicated instruction vṳŋ tɐ̤ ːj ŋwiɜn˧˧zṳŋʨuŋ˧˧ʨɔ˧˧kɐːk CPUxi˧˧hḛʔ tʰoŋ zṳŋɲiɜ̤ wCPU vùng tài nguyên dùng chung cho các CPU khi hệ thống dùng nhiều CPU ɓo̰ ʔ ɲəː ɨɜ̰ ʔk ʨiɜ˧˧sɛ̰ ʨɔ˧˧ɲiɜ̤ wCPU bộ nhớ được chia sẻ cho nhiều CPU moduleʨiŋ ʨɔ˧˧CPUtok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧QxxHCPU module chính cho CPU tốc độ cao (QxxHCPU) vṳŋ ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ʨɔ˧˧CPUtok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ vùng truyền thông cho CPU tốc độ cao lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ʨwiɜnɓiɜ̰ ʔtʨɔ˧˧CPUtok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ lệnh lập trình chuyên biệt cho CPU tốc độ cao ɓo̰ ʔ ɲəː ʨɔ˧˧CPUtok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ bộ nhớ cho CPU tốc độ cao twiɜn ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧kṵɜCPUtok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ tuyến truyền thông của CPU tốc độ cao lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ʨwiɜnɓiɜ̰ ʔtʨɔ˧˧twiɜn ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw kṵɜCPUtok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ lệnh lập trình chuyên biệt cho tuyến truyền dữ liệu của CPU tốc độ cao xu˧˧vɨ̰ʔk tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ lɐ̤ ːm tɨɜj˧˧ɲiɜ̤ wCPU khu vực tự động làm tươi nhiều CPU lḛʔŋ ʨwiɜnɓiɜ̰ ʔtʨwiɜ̤ n zɜʔɜn ʨɔ˧˧ɲiɜ̤ wCPU lệnh chuyên biệt truyền dẫn cho nhiều CPU zɐːn ɗwa̰ ʔn ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ ɲiɜ̤ wCPU マルチCPU間同期割込み multiple CPU synchronous interrupt gián đoạn đồng bộ nhiều CPU マルチCPU間時計同期 multiple CPU clock synchronization đồng bộ hóa đồng hồ nhiều CPU マルチCPUシステム multiple CPU systems マルチCPUシステム専用命令 ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ hwa ɗo̤ ŋ ho̤ ɲiɜ̤ wCPU multiple CPU system dedicated instruction kɐːk hḛʔ tʰoŋ ɲiɜ̤ wCPU các hệ thống nhiều CPU lḛʔŋ ʨwiɜnɓiɜ̰ ʔtʨɔ˧˧hḛʔ tʰoŋ ɲiɜ̤ wCPU lệnh chuyên biệt cho hệ thống nhiều CPU xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ɨɜ̰ ʔk ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ ɲiɜ̤ wCPU マルチCPU同期立上げ multiple CPU synchronized boot-up khởi động được đồng bộ nhiều CPU マルチCPUパラメータ multiple CPU parameter tʰoŋ˧˧so ʨɔ˧˧ɲiɜ̤ wCPU multi-tasks ɗɐː˧˧ɲiḛʔm multi-channel connection ket noj ɗɐː˧˧keŋ˧˧ multi-drop (slave) ɗɐː˧˧ iɜ̰ m fṵʔ multidrop link lɐ̰ ːʔʲŋ ket ɗɐː˧˧ iɜ̰ m multidrop link module mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket ɗɐː˧˧ iɜ̰ m multiplexer module mo˧˧ɗun˧˧ɓo̰ ʔ ɣɛp keŋ˧˧ multiplex element tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n ɓo̰ ʔ ɣɛp keŋ˧˧ まるめ誤差 rounding error loʔoj lɐ̤ ːm ʨɔ̤ n 回り込み sneak path マンチェスタ符号 Manchester code mɐːʔɐ Manchester Manchester method fɨɜŋ˧˧fɐːp Manchester man-machine interface zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn ŋɨɜ̤ j -mɐj milling fɐj˧˧ マルチタスク マルチチャンネル マルチドロップ(スレーブ) マルチドロップリンク マルチドロップリンクユニット マルチプレクサ マルチプレクス素子 マンチェスタ方式 マンマシンインタフェース ミーリング加工 thông số cho nhiều CPU đa nhiệm kết nối đa kênh đa điểm (phụ) liên kết đa điểm mô đun liên kết đa điểm mô đun bộ ghép kênh thành phần bộ ghép kênh lỗi làm tròn ɨɜ̤ ŋ zɜʔɜn ŋɜ̤ m đường dẫn ngầm mã Manchester phương pháp Manchester giao diện người - máy phay 115 FA用語辞典 日本語 み 右回り │ め 見込み生産 ミシン 密着確認 見積書 ミディアムタイムラグヒューズ ミニチュア リレー ミニパワーリレー 見本 見やすい ミラー反転 ミリグラム ミリ秒 ミリメートル 無/偶数/奇数 無接点入力 明度 命令一覧 メインコントローラ メインシーケンスプログラム メインルーチンプログラム メーカ メーターリレー メータ種類 メータ盤 メートル メガー メカ機構 メカ機構プログラム メカサポート言語 英語 ベトナム語 clockwise tʰɛw˧˧ʨiɜ̤ w kim˧˧ɗo̤ ŋ ho̤ anticipated Production sɐ̰ ːn swɜt zɨ̰ʔ kiɜn sewing machine mɐj mɐj confirmation of closure sɐːk ɲɜ̰ ʔn ɗɐwŋ kɨ̰ɜ quotation ɓɐːw zɐː medium time-lag fuse kɜ̤ w ʨi̤ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨeʔe ʨuŋ˧˧ɓi̤ŋ miniature relay zə̤ ː lɛ˧˧lwɐ̰ ːʔj ɲɔ̰ minipower relay zə̤ ː lɛ˧˧koŋ˧˧swɜt ɲɔ̰ specimen mɜʔɜw vɜ̰ ʔt easy-to-see zeʔe sɛm˧˧ mirror image hi̤ŋ ɐ̰ ːʲŋ fɐ̰ ːn ʨiɜw mg miligram millisecond mi˧˧lizɜj mm mi˧˧limɛt none/even/odd xoŋ˧˧ʨɐʔɐn lɛ̰ non-contact input ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw xoŋ˧˧tiɜp suk intensity kɨɜ̤ ŋ ɗo̰ ʔ instruction list zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk lḛʔŋ main controller ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n ʨiŋ main sequence program ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tuantɨ̰ʔ ʨiŋ main routine program ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tʰɨɜ̤ ŋ swiɜn˧˧ʨiŋ manufacturer ɲɐ̤ ː sɐ̰ ːn swɜt meter relay zə̤ ː lɛ˧˧ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧ meter type lwɐ̰ ːʔj ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧ meter panel ɓɐ̰ ːŋ ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧ m m megger megomke mechanical system hḛʔ tʰoŋ kəː˧˧xi mechanical system program ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ hḛʔ tʰoŋ kəː˧˧xi mechanical support language ŋon˧˧ŋɨʔɨ hoʔo ʨə̰ ːʔ kəː˧˧xi theo chiều kim đồng hồ sản xuất dự kiến máy may xác nhận đóng cửa báo giá cầu chì thời gian trễ trung bình rờ le loại nhỏ rờ le công suất nhỏ mẫu vật dễ xem hình ảnh phản chiếu miligram mi li giây mi li mét không / chẵn / lẻ đầu vào không tiếp xúc cường độ danh sách lệnh bộ điều khiển chính chương trình tuần tự chính chương trình thường xuyên chính nhà sản xuất rờ le đồng hồ đo loại đồng hồ đo bảng đồng hồ đo m megom kế 116 hệ thống cơ khí chương trình hệ thống cơ khí ngôn ngữ hỗ trợ cơ khí FA用語辞典 日本語 メス(コネクタ) め メス方式 メッセージ メッセージタグ メディアン メニュー メニュー構成 メニュー遷移 メニュー定義ファイル メニューバー 目の保護 メモリ 目盛り メモリカード メモリカードインタフェースユニット メモリカード使用状況 英語 ベトナム語 female (connector) lwɐ̰ ːʔj kɔ loʔo ɗɜ̤ w noj cutting method fɨɜŋ˧˧fɐːp kɐt message tɪnɲɐn message tag tʰɛ̰ tɪnɲɐn median ʨuŋ˧˧ɓi̤ŋ menu mɛnjuː menu configuration mɛnjuːkɜw hi̤ŋ menu transition ʨwiɜ̰ n tiɜp mɛnjuː menu definition file tɜ̰ ʔp tɪnɗḭʔŋ ŋiʔiɜ mɛnjuː menu bar tʰɐːʲŋ˧˧mɛnjuː eye protection ɓɐ̰ ːw vḛʔ mɐt memory ɓo̰ ʔ ɲəː scales kɜn˧˧ memory card tʰɛ̰ ɲəː memory card interface module mo˧˧ɗun˧˧zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn tʰɛ̰ ɲəː memory card use conditions ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn sɨ̰ zṵʔŋ tʰɛ̰ ɲəː loại có lỗ (đầu nối) phương pháp cắt tin nhắn thẻ tin nhắn trung bình menu menu cấu hình chuyển tiếp menu tập tin định nghĩa menu thanh menu bảo vệ mắt bộ nhớ cân thẻ nhớ mô đun giao diện thẻ nhớ điều kiện sử dụng thẻ nhớ so lɨɜ̰ ʔŋ tʰɛ̰ ɲəː kɔ tʰḛ ɣɐn vɐ̤ ːw メモリカード装着枚数 number of mountable memory cards số lượng thẻ nhớ có thể gắn vào メモリカードへ転送 communicate with memory card zɐːw˧˧tiɜp vəːj tʰɛ̰ ɲəː memory specifications kɜw hi̤ŋ ɓo̰ ʔ ɲəː memory usage status read ɗɐ̰ ʔwk ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ ɓo̰ ʔ ɲəː memory defragmentation ʨoŋ fɜn˧˧mɐ̰ ːʲŋɓo̰ ʔ ɲəː memory selection chip chiplɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn ɓo̰ ʔ ɲəː memory protection ɓɐ̰ ːw vḛʔ ɓo̰ ʔ ɲəː memory-mapped I/O IO ɨɜ̰ ʔk ɐːʲŋ sɐ̰ ːʔ ɓo̰ ʔ ɲəː memory capacity zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ ɓo̰ ʔ ɲəː advantage lə̰ ːʔj tʰe maintenance ɓɐ̰ ːw ʨi̤ service personnel ɲɜn˧˧sɨ̰ʔ ɓɐ̰ ːw ʨi̤ maintenance signal output ɗɜ̤ w zɐː˧˧tin hiɜ̰ ʔw ɓɐ̰ ːw ʨi̤ maintenance timer signal tin hiɜ̰ ʔw ɓo̰ ʔ hɛ̰ ʔn zə̤ ː ɓɐ̰ ːw ʨi メモリ仕様 メモリ使用状態読出し メモリ整理整頓 メモリ選択チップ メモリプロテクト メモリマップドI/O メモリ容量 メリット メンテナンス メンテナンス作業者 メンテナンス信号出力 メンテナンスタイマ信号 giao tiếp với thẻ nhớ cấu hình bộ nhớ đọc tình trạng bộ nhớ chống phân mảnh bộ nhớ chip lựa chọn bộ nhớ bảo vệ bộ nhớ I/O được ánh xạ bộ nhớ dung lượng bộ nhớ lợi thế bảo trì 117 nhân sự bảo trì đầu ra tín hiệu bảo trì tín hiệu bộ hẹn giờ bảo tri FA用語辞典 日本語 め メンバーシップ関数 │ も 面振れ モーション モーションCPU モーションコントローラ モーションコントローラCPU モーション制御 モーションユニット モータ モータ回転数 モータ過負荷遮断 (電子サーマル) モータ極数 モータ駆動指令 モータ組合せ異常 モータサーミスタインターフェース 英語 ベトナム語 membership function ʨɨk nɐŋ˧˧tʰɐ̤ ːʲŋ viɜn surface runout tʰwat xɔjɓe̤ mɐ̰ ʔt motion ʨwiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ Motion CPU CPUmotion Motion controller ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n ʨwiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ motion controller CPU CPUɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ʨwiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ motion control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ʨwiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ Motion module mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ motor ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor speed tok ɗo̰ ʔ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ chức năng thành viên thoát khỏi bề mặt chuyển động CPU motion Bộ điều khiển chuyển động CPU điều khiển chuyển động điều khiển chuyển động mô đun chuyển động động cơ tốc độ động cơ motor overload rejection (electronic thermal) motorlwɐ̰ ːʔj kɔ ɓɐ̰ ːw vḛʔ kwa ɲiɜ̰ ʔt motor loại có bảo vệ quá nhiệt motor pole number so kɨ̰ʔk ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor drive command lḛʔŋ ʨwiɜ̤ n ɗo̰ ʔŋ ʨɔ˧˧ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ Motor combination error loʔoj ket hə̰ ːʔp ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor thermistor interface motorkɔ zɐːw˧˧tiɜp ɲiɜ̰ ʔt ʨə̰ ː ɓɐ̰ ːw vḛʔ số cực động cơ lệnh truyền động cho động cơ Lỗi kết hợp động cơ motor có giao tiếp nhiệt trở bảo vệ mo˧˧mɛn˧˧kwɐːn tiŋ tɐ̰ ːj len˧˧ʨṵʔk ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ モータ軸換算負荷慣性モーメント load inertia moment to motor shaft mô men quán tính tải lên trục động cơ モータ軸換算負荷トルク load torque to motor shaft mo˧˧mɛn˧˧swɐn kṵɜtɐ̰ ːj len˧˧ʨṵʔk ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor speed tok ɗo̰ ʔ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ rated motor current zɐ̤ wŋ ɗḭʔŋ mɨk ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor constant hɐ̤ ŋ so ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor electromagnetic brake lwɐ̰ ːʔj ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧kɔ hɐːʔɐm iɜ̰ ʔn tɨ̤ Motor current value zɐː ʨḭʔ zɐ̤ wŋ kṵɜɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor torque mo˧˧mɛn˧˧swɐn ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor-less operation vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ xoŋ˧˧zṳŋɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor load ratio tḭ lḛʔ tɐ̰ ːj ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor flange direction hɨɜŋ mɐ̰ ʔt bik ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor hot coefficient hḛʔ so nɐwŋ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor lead wire zɜj˧˧zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor exciting current zɐ̤ wŋ hiɜ̰ ʔn tʰə̤ ːj kṵɜɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor lock xwa ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ モータ速度 モータ定格電流 モータ定数 モータ電磁ブレーキ モータ電流値 モータトルク モータなし運転 モータ負荷率 モータフランジ方向 モータホット係数 モータ用リード線 モータ励磁電流 モータロック mô men xoắn của tải lên trục động cơ tốc độ động cơ dòng định mức động cơ hằng số động cơ loại động cơ có hãm điện từ giá trị dòng của động cơ mô men xoắn động cơ vận hành không dùng động cơ tỷ lệ tải động cơ hướng mặt bích động cơ hệ số nóng động cơ dây dẫn động cơ dòng hiện thời của động cơ khóa động cơ 118 FA用語辞典 日本語 モータわく番号 も モード モード切替 モード切換スイッチ モード設定スイッチ モーメント荷重 モールド モールド樹脂 目視検査 目標値 文字 文字行間 文字種類 文字高 文字幅 モジュール化 モジュラス 文字列 モデム モデムインタフェースユニット モデル制御ゲイン モデル適応制御 モニタ モニタアイテム モニタ開始 モニタケーブル モニタ先 モニタ実行中 モニタ条件 モニタ対象 英語 ベトナム語 motor frame number so xuŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ mode ʨe ɗo̰ ʔ mode switching ʨwiɜ̰ n đoiʨe ɗo̰ ʔ mode selection switch ʨwiɜ̰ n đoiʨɔ̰ ʔn ʨe ɗo̰ ʔ mode setting switch ʨwiɜ̰ n đoikɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ʨe ɗo̰ ʔ moment load tɐ̰ ːj mo˧˧mɛn˧˧ mold xuɜn˧˧ molded resin ɲɨ̰ʔɜ ɗo̰ xuɜn˧˧ visual inspection kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ʨɨ̰ʔk kwan˧˧ target value zɐː ʨḭʔ mṵʔk tiɜw˧˧ character ki tɨ̰ʔ line space xwa̰ ŋ kɐːʲk zɐ̤ wŋ character type kiɜ̰ w ki tɨ̰ʔ character height ʨiɜ̤ w kɐːw˧˧ki tɨ̰ʔ character width ʨiɜ̤ w zo̰ ʔŋ ki tɨ̰ʔ modularization mo˧˧ɗun˧˧hwa modulus mo˧˧ɗun˧˧ character string ʨuɜʔɜj ki tɨ̰ʔ modem mo˧˧ɗɛmmodulation/de-modulation modem interface module mo˧˧ɗun˧˧zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn mo˧˧ɗɛm Model loop gain lwɐ̰ ːʔj iɜ̤ w xiɜ̰ n ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj model adaptive control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tʰik ɨŋ mo˧˧hi̤ŋ monitor mɐ̤ ːn hi̤ŋ monitored item mṵʔk ɨɜ̰ ʔk hiɜ̰ n tʰḭʔ start monitor xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ mɐ̤ ːn hi̤ŋ monitor cable kɐːp mɐ̤ ːn hi̤ŋ monitor destination ɗiɜ̰ m ɗen zɐːm sɐːt during monitor execution ʨɐwŋ˧˧kwa ʨi̤ŋ tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧mɐ̤ ːn hi̤ŋ monitor conditions kɐːk iɜ̤ w kiɜ̰ ʔn zɐːm sɐːt monitor target mṵʔk tiɜw˧˧zɐːm sɐːt Số khung động cơ chế độ chuyển đổi chế độ chuyển đổi chọn chế độ chuyển đổi cài đặt chế độ tải mô men khuôn nhựa đổ khuôn kiểm tra trực quan giá trị mục tiêu ký tự khoảng cách dòng kiểu ký tự chiều cao ký tự chiều rộng ký tự mô đun hóa mô đun chuỗi ký tự mô đem (modulation/de-modulation) mô đun giao diện mô đem loại điều khiển độ lợi điều khiển thích ứng mô hình màn hình mục được hiển thị khởi động màn hình cáp màn hình điểm đến giám sát trong quá trình thực thi màn hình các điều kiện giám sát mục tiêu giám sát 119 FA用語辞典 日本語 も モニタツール │ ゆ モニタ停止 モニタデータ情報 モニタデータ登録 モニタ登録 モニタトレースグラフ モニタ入力バッファ モニタ表示 モニタモード モニタリングトレース モノクロ モノクロ16階調 モノリシックIC 漏れ電流 焼入れ やり直す 有害物質 有効画素 ユーザ ユーザーズマニュアル ユーザ画面 ユーザ切替え ユーザ指定 ユーザ自由エリア ユーザ設定システムエリア ユーザタイミングクロックNo.0 ユーザ定義タグ ユーザ手配品 ユーザ登録 ユーザ登録フレーム作成 英語 ベトナム語 monitor tool koŋ˧˧kṵʔ zɐːm sɐːt stop monitor zɨ̤ŋ mɐ̤ ːn hi̤ŋ monitor data information tʰoŋ˧˧tɪnzɨʔɨ liɜ̰ ʔw mɐ̤ ːn hi̤ŋ monitor data registration ɗɐŋ˧˧ki zɨʔɨ liɜ̰ ʔw zɐːm sɐːt monitor registration ɗɐŋ˧˧ki zɐːm sɐːt monitor trace graph ɗo̤ tʰḭʔ tʰɛw˧˧vet zɐːm sɐːt monitor input buffer ɓo̰ ʔ ɗḛʔm ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw zɐːm sɐːt monitor display hiɜ̰ n tʰḭʔ mɐ̤ ːn hi̤ŋ monitoring mode ʨe ɗo̰ ʔ zɐːm sɐːt monitoring trace tʰɛw˧˧vet zɐːm sɐːt monochrome ɗəːn˧˧sɐk 16 (grayscale) mɨɜ̤ j sɐw mɐ̤ wsɐːm monolithic IC (MIC) xoj aɪsiːMIC leakage current zɐ̤ wŋ zɔ̤ zḭ hardening lɐ̤ ːm kɨŋ redo lɐ̤ ːm lɐ̰ ːʔj injurant tɐːk ɲɜn˧˧ɣɜj˧˧hɐ̰ ːʔjʨɜt ɣɜj˧˧hɐ̰ ːʔj effective pixels ɗiɜ̰ m ɐ̰ ːʲŋ hiɜ̰ ʔw kwa̰ user ŋɨɜ̤ j zṳŋ user's manual hɨɜŋ zɜʔɜn ŋɨɜ̤ j zṳŋ user-created screen mɐ̤ ːn hi̤ŋ ŋɨɜ̤ j zṳŋtɐ̰ ːʔw user switching ʨwiɜ̰ n đoiŋɨɜ̤ j zṳŋ user-specified ŋɨɜ̤ j zṳŋʨḭ ɗḭʔŋ user setting area xu˧˧vɨ̰ʔk kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ŋɨɜ̤ j zṳŋ user setting system area xu˧˧vɨ̰ʔk hḛʔ tʰoŋ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ŋɨɜ̤ j zṳŋ user timing clock No.0 ɗo̤ ŋ ho̤ ɗḭʔŋ zə̤ ː ŋɨɜ̤ j zṳŋso 0 user-defined tag tʰɛ̰ ŋɨɜ̤ j zṳŋɗḭʔŋ ŋiʔiɜ obtained by user tʰu˧˧ ɨɜ̰ ʔk ɓə̰ ːjŋɨɜ̤ j zṳŋ user registration ɗɐŋ˧˧ki ŋɨɜ̤ j zṳŋ user registration frame creation tɐ̰ ːʔw xuŋ˧˧ɗɐŋ˧˧ki ŋɨɜ̤ j zṳŋ công cụ giám sát dừng màn hình thông tin dữ liệu màn hình đăng ký dữ liệu giám sát đăng ký giám sát đồ thị theo vết giám sát bộ đệm đầu vào giám sát hiển thị màn hình chế độ giám sát theo vết giám sát đơn sắc 16 (màu xám) khối IC (MIC) dòng rò rỉ làm cứng làm lại tác nhân gây hại / chất gây hại điểm ảnh hiệu quả người dùng Hướng dẫn Người dùng màn hình người dùng tạo chuyển đổi người dùng người dùng chỉ định khu vực cài đặt người dùng khu vực hệ thống cài đặt người dùng đồng hồ định giờ người dùng Số 0 thẻ người dùng định nghĩa thu được bởi người dùng đăng ký người dùng 120 tạo khung đăng ký người dùng FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt xuŋ˧˧ɗɐŋ˧˧ki ŋɨɜ̤ j zṳŋ ユーザ登録フレーム指定 user registration frame specification đặc điểm kỹ thuật khung đăng ký người dùng ユーザ登録フレーム内容 user registration frame contents no̰ ʔj zuŋ˧˧xuŋ˧˧ɗɐŋ˧˧ki ŋɨɜ̤ j zṳŋ closed to users ɗɐwŋ ɗoj vəːj ŋɨɜ̤ j zṳŋ usability xɐ̰ ː nɐŋ˧˧sɨ̰ zṵʔŋ user program ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ŋɨɜ̤ j zṳŋ user name ten˧˧ŋɨɜ̤ j zṳŋ check user name kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ten˧˧ŋɨɜ̤ j zṳŋ user name entry field ʨɨɜ̤ ŋ ɲɜ̰ ʔp ten˧˧ŋɨɜ̤ j zṳŋ check user name entry kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɲɜ̰ ʔp ten˧˧ŋɨɜ̤ j zṳŋ USER MESSAGE tʰoŋ˧˧ɓɐːw ŋɨɜ̤ j zṳŋ user message screen mɐ̤ ːn hi̤ŋ tʰoŋ˧˧ɓɐːw ŋɨɜ̤ j zṳŋ ユーザメッセージ命令 User message instruction hɨɜŋ zɜʔɜn tʰoŋ˧˧ɓɐːw ŋɨɜ̤ j zṳŋ ユーザ用フロッピーディスク user floppy disk ユーザレンジ user range fɐ̰ ːʔm vi˧˧ŋɨɜ̤ j zṳŋ User range write request iɜw˧˧kɜ̤ w ɣi˧˧fɐ̰ ːʔm vi˧˧ŋɨɜ̤ j zṳŋ User range setting gain value zɐː ʨḭʔ ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj tʰɛw˧˧kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ŋɨɜ̤ j zṳŋ utility tiɜ̰ ʔn ik induced current zɐ̤ wŋ ɣɜj˧˧zɐː˧˧ transportation vɜ̰ ʔn tɐ̰ ːj cautions regarding transportation kɐːk kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw ve̤ vɜ̰ ʔn tɐ̰ ːj module mo˧˧ɗun˧˧ Module READY mo˧˧ɗun˧˧READY module access device tʰiɜt ɓḭʔ ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp mo˧˧ɗun˧˧ module top cover mounting screw vit ɣɐn nɐp ʨen˧˧kṵɜmo˧˧ɗun˧˧ module name ten˧˧mo˧˧ɗun˧˧ module model name read ɗɐ̰ ʔwk ten˧˧mo˧˧hi̤ŋ mo˧˧ɗun˧˧ module/module replacement mo˧˧ɗun˧˧tʰɐj˧˧tʰe mo˧˧ɗun˧˧ module fixing bracket zɐː ko ɗḭʔŋ mo˧˧ɗun˧˧ module fixing hole loʔo ko ɗḭʔŋ mo˧˧ɗun˧˧ module fixing screw vit ko ɗḭʔŋ mo˧˧ɗun˧˧ ゆ ユーザ非公開 ユーザビリティ ユーザプログラム ユーザ名 ユーザ名確認 ユーザ名入力部 ユーザ名未入力確認 ユーザメッセージ ユーザメッセージ画面 ユーザレンジ書込み要求 ユーザレンジ設定ゲイン値 ユーティリティ 誘導電流 輸送 輸送時の注意 ユニット ユニットREADY ユニットアクセスデバイス ユニット上フタ取付けネジ ユニット形名 ユニット形名読出し ユニット交換 ユニット固定(用)金具 ユニット固定穴 ユニット固定ネジ nội dung khung đăng ký người dùng đóng đối với người dùng khả năng sử dụng chương trình người dùng tên người dùng kiểm tra tên người dùng trường nhập tên người dùng kiểm tra nhập tên người dùng THÔNG BÁO NGƯỜI DÙNG màn hình thông báo người dùng Hướng dẫn thông báo người dùng iʔiɜ me̤ m ŋɨɜ̤ j zṳŋ đĩa mềm người dùng phạm vi người dùng yêu cầu ghi phạm vi người dùng giá trị độ lợi theo cài đặt người dùng tiện ích dòng gây ra vận tải các cảnh báo về vận tải mô đun mô đun READY thiết bị truy cập mô đun vít gắn nắp trên của mô đun tên mô đun 121 đọc tên mô hình mô đun mô đun / thay thế mô đun giá cố định mô đun lỗ cố định mô đun vít cố định mô đun FA用語辞典 日本語 ユニット固定ネジ穴 ゆ ユニット固定用突起 ユニット固定用フック ユニットコネクタ ユニットサービス間隔読出 ユニット種別 ユニット条件 ユニット照合 英語 ベトナム語 module fixing hole loʔo ko ɗḭʔŋ mo˧˧ɗun˧˧ module fixing projection fɜ̤ n ɲozɐː˧˧ko ɗḭʔŋ kṵɜmo˧˧ɗun˧˧ module fixing hook mɐwk ko ɗḭʔŋ mo˧˧ɗun˧˧ module connector ɗɜ̤ w noj mo˧˧ɗun˧˧ reads module service interval ɗɐ̰ ʔwk xwa̰ ŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ɓɐ̰ ːw ʨi̤ mo˧˧ɗun˧˧ module type lwɐ̰ ːʔj mo˧˧ɗun˧˧ Condition ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn module verify kiɜ̰ m ʨɐː˧˧mo˧˧ɗun˧˧ lỗ cố định mô đun phần nhô ra cố định của mô đun móc cố định mô đun đầu nối mô đun đọc khoảng thời gian bảo trì mô đun loại mô đun Điều kiện kiểm tra mô đun tʰoŋ˧˧tɪnʨi˧˧tiɜt kṵɜmo˧˧ɗun˧˧tʰoŋ˧˧tɪnʨi˧˧tiɜt kṵɜmo˧˧ɗun˧˧ ユニット詳細情報 Module's Detailed Information/Module's Detailed Information ユニット上部 module top view ɲi̤n tɨ̤ ʨen˧˧mo˧˧ɗun˧˧ module information tʰoŋ˧˧tɪnmo˧˧ɗun˧˧ ユニット情報 Thông tin Chi tiết của Mô đun / Thông tin Chi tiết của Mô đun nhìn từ trên mô đun thông tin mô đun vit ɣɐn nɐp ʨɨɜk mo˧˧ɗun˧˧ ユニット正面フタ取付けネジ module front cover mounting screw vít gắn nắp trước mô đun ユニット設定メニュー module setting menu mɛnjuːkɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt mo˧˧ɗun˧˧ module selection lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn mo˧˧ɗun˧˧ module start I/O No. IOxə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ mo˧˧ɗun˧˧so module front view ɲi̤n tɨ̤ ʨɨɜk mo˧˧ɗun˧˧ Module mounting address ɗḭʔɜ ʨḭ ɣɐn mo˧˧ɗun˧˧ number of mountable modules so lɨɜ̰ ʔŋ kɐːk mo˧˧ɗun˧˧kɔ tʰḛ ɣɐn ɨɜ̰ ʔk module mounting lever kɜ̤ n ɣɐn mo˧˧ɗun˧˧ ユニット端子 module/module terminal ɗe ɗɜw noj module ユニットテクニカルバージョン module technical version ユニット電源端子 module power supply terminal ɗe ɗɜw noj ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn module power supply part ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn kɜp ŋuɜ̤ n mo˧˧ɗun˧˧ module mounting screw vit ɣɐn mo˧˧ɗun˧˧ module mounting hole loʔo ɣɐn mo˧˧ɗun˧˧ module parameter tʰɐːm˧˧so mo˧˧ɗun˧˧ No. of boards in module so bɔ˧˧mɐ̰ ːʔʲk ʨɐwŋ˧˧mo˧˧ɗun˧˧ module read ɗɐ̰ ʔwk mo˧˧ɗun˧˧ module refresh time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧lɐ̤ ːm tɨɜj˧˧mo˧˧ɗun˧˧ module connection ket noj mo˧˧ɗun˧˧ ユニット選択 ユニット先頭I/O No. ユニット前面表示 ユニット装着アドレス ユニット装着可能枚数 ユニット装着用レバー ユニット電源部 ユニット取り付けネジ ユニット取付けネジ穴 ユニットパラメータ ユニット枚数 ユニット読出 ユニットリフレッシュ時間 ユニット連結 menu cài đặt mô đun lựa chọn mô đun I/O khởi động mô đun Số nhìn từ trước mô đun địa chỉ gắn mô đun số lượng các mô đun có thể gắn được cần gắn mô đun đế đấu nối module iɜn˧˧ɓɐ̰ ːn kiʔi tʰwɜ̰ ʔt mo˧˧ɗun˧˧ phiên bản kỹ thuật mô đun đế đấu nối nguồn điện bộ phận cấp nguồn mô đun vít gắn mô đun lỗ gắn mô đun tham số mô đun Số bo mạch trong mô đun đọc mô đun 122 thời gian làm tươi mô đun kết nối mô đun FA用語辞典 日本語 ゆ ユニット連結用フック │ ら ユニバーサルモデル ユニバーサルモデルQCPU 溶接 容量 要領 呼び出し 読込み 読み出し より線 ライセンス ライトカーテン ライトプロテクト ライトプロテクトスイッチ ライブラリエディタ ラインアップ ラインインタラクティブ方式 ライン型 ラインコントローラ ライン速度 ラインノイズ ラインノイズフィルタ ラインモニタ ラジアル荷重 ラジアン ラジアン変換 ラジオノイズフィルタ ラジオペンチ ラジオボタン ラダー 英語 ベトナム語 module connecting hook mɐwk ket noj mo˧˧ɗun˧˧ universal model mo˧˧hi̤ŋ fo̰ kwat Universal model QCPU CPUlwɐ̰ ːʔj ɨŋ zṵʔŋ to̰ ŋ kwat ʨɔ˧˧PLChọ Q welding hɐ̤ ːn capacity, area, space zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ manners kɐːʲk tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn call ɣɔj zɐː˧˧ import ɲɜ̰ ʔp vɐ̤ ːw read out ɗɐ̰ ʔwk zɐː˧˧ stranded wire zɜj˧˧ɓḛʔn license zɜj fɛp light curtain kɐ̰ ːm ɓiɜn mɐ̤ ːn sɐːŋ ɓɐ̰ ːw vḛʔ write protect ɓɐ̰ ːw vḛʔ ɣi˧˧ write protect switch koŋ˧˧tɐk ɓɐ̰ ːw vḛʔ ɣi˧˧ library editor ʨi̤ŋ swa̰ ʔn tʰɐ̰ ːw tʰɨ˧˧viɜ̰ ʔn lineup zɐ̤ wŋ sɐ̰ ːn fɜ̰ m online system hḛʔ tʰoŋ ʨɨ̰ʔk twiɜn line type lwɐ̰ ːʔj nɛt production line controller ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n zɜj˧˧ʨwiɜ̤ n sɐ̰ ːn swɜt line speed tok ɗo̰ ʔ ɨɜ̤ ŋ ʨwiɜ̤ n line noise ɲiɜʔɜw ɨɜ̤ ŋ ʨwiɜ̤ n line noise filter ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk ɲiɜʔɜw ɨɜ̤ ŋ ʨwiɜ̤ n line monitor ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj ɨɜ̤ ŋ ʨwiɜ̤ n radial load tɐ̰ ːj hɨɜŋ ɲɔ̰ radian so zɐː˧˧ i˧˧ɐːn˧˧ɗəːn˧˧vḭʔ ɣɐwk ɗɔ˧˧ɓɐ̤ ŋ pi radian conversion ʨwiɜ̰ n đoizɐː˧˧ i˧˧ɐːn˧˧ radio noise filter ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk ɲiɜʔɜw vo˧˧twiɜn needle-nose pliers ki̤m hi̤ŋ kim˧˧ radio button nut radio ladder ʨi̤ŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ PLCzɐ̰ ːʔŋ tʰɐːŋ˧˧ladder móc kết nối mô đun mô hình phổ quát CPU loại ứng dụng tổng quát cho PLC họ Q hàn dung lượng cách thực hiện gọi ra nhập vào đọc ra dây bện giấy phép cảm biến màn sáng bảo vệ bảo vệ ghi công tắc bảo vệ ghi trình soạn thảo thư viện dòng sản phẩm hệ thống trực tuyến loại nét bộ điều khiển dây chuyền sản xuất tốc độ đường truyền nhiễu đường truyền bộ lọc nhiễu đường truyền trình theo dõi đường truyền tải hướng tâm số ra đi an (đơn vị góc đo bằng pi) chuyển đổi ra đi an bộ lọc nhiễu vô tuyến kìm hình kim nút radio trình lập trình PLC dạng thang (ladder) 123 FA用語辞典 日本語 ラダー図 ら ラダープログラム ラチェット歯車 落下 ラッチ ラッチ リレー ラッチ回路 ラッチカウンタ入力 ラッチカウンタ入力信号 ラッチカウント値 ラッチカウント値番号 ラッチカウント値読出し命令(ICLTHRD1(P)) ラッチクリア ラッチクリア操作 ラッチデータバックアップ操作有効接点 ラッチデバイス ラッチ範囲 ラッチリレー ラッピング ラベリング処理 ラベル ラベル登録 ラベルプログラミング可逆変換情報 ラベルプログラム 英語 ベトナム語 ladder diagram ɓiɜ̰ w ɗo̤ ladder ladder program ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ladder ratchet wheel ɓɐːʲŋ kɐwk drop sɨ̰ʔ zɐ̰ ːm latch ʨot latching relay zə̤ ː lɛ˧˧ʨot latch circuit mɐ̰ ːʔʲk xwa latch counter input ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɓo̰ ʔ ɗem xwa latch counter input signal tin hiɜ̰ ʔw ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɓo̰ ʔ ɗem xwa latch count value zɐː ʨḭʔ ɗem xwa latch count value number so zɐː ʨḭʔ ɗem xwa biểu đồ ladder chương trình ladder bánh cóc sự giảm chốt rờ le chốt mạch khóa latch count value read instruction (ICLTHRD1(P)) đầu vào bộ đếm khóa tín hiệu đầu vào bộ đếm khóa giá trị đếm khóa số giá trị đếm khóa hɨɜŋ zɜʔɜn ɗɐ̰ ʔwk zɐː ʨḭʔ ɗem xwa ICLTHRD1P hướng dẫn đọc giá trị đếm khóa (ICLTHRD1 (P)) latch clear mə̰ ː xwa latch clear operation tʰɐːw˧˧tɐːk mə̰ ː xwa Latch data backup operation valid contact tiɜp sukhə̰ ːʔp lḛʔ tʰɐːw˧˧tɐːk sɐːw˧˧liw˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw xwa latch device tʰiɜt ɓḭʔ xwa latch range fɐ̰ ːʔm vi˧˧xwa latch relay zə̤ ː lɛ˧˧xwa lapping ɣɛp ʨo̤ ŋ labeling processing sɨ̰ li ɣi˧˧ɲɐːʔɐn label ɲɐːʔɐn register a label ɗɐŋ˧˧ki ɲɐːʔɐn mở khóa thao tác mở khóa tiếp xúc hợp lệ thao tác sao lưu dữ liệu khóa thiết bị khóa phạm vi khóa rờ le khóa ghép chồng xử lý ghi nhãn nhãn đăng ký nhãn label programming reversible conversion information tʰoŋ˧˧tɪnʨwiɜ̰ n đoilɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ɲɐːʔɐn kɔ tʰḛ ɗɐ̰ ːw ŋɨɜ̰ ʔk thông tin chuyển đổi lập trình nhãn có thể đảo ngược ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ɲɐːʔɐn label program chương trình nhãn tʰoŋ˧˧tɪnʨwiɜ̰ n đoiʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ɲɐːʔɐn kɔ tʰḛ ɗɐ̰ ːw ŋɨɜ̰ ʔk ラベルプログラム可逆変換情報 label program reversible conversion information ランク rank sep hɐ̰ ːʔŋ random number so ŋɜʔɜw hwaʔan random ŋɜʔɜw hwaʔan random access buffer ɓo̰ ʔ ɗḛʔm ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp ŋɜʔɜw hwaʔan 乱数 ランダム ランダムアクセスバッファ ランダムアクセス用バッファによる交信 thông tin chuyển đổi chương trình nhãn có thể đảo ngược xếp hạng số ngẫu nhiên ngẫu nhiên communication using the random access buffer 124 bộ đệm truy cập ngẫu nhiên ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ɓɐ̤ ŋ ɓo̰ ʔ ɗḛʔm ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp ŋɜʔɜw hwaʔan truyền thông bằng bộ đệm truy cập ngẫu nhiên FA用語辞典 日本語 ら ランダム書込み │ り ランダム読出し ランプ ランプ負荷 リアクトル リアルセンサレスベクトル制御 リアルタイム リアルタイムオートチューニング リアルモード リークテスト リードコネクタ リードスイッチ リード線 リードタイム リードリレー リストア リストア開始前 リストア完了 リストア繰返し実行指定 リストア実行中 リストプログラム リストモード リセット リセット解除状態 リセット解除信号 リセット回路 リセットコイル リセット時 リセットスイッチ リセット操作 英語 ベトナム語 random write ɣi˧˧ŋɜʔɜw hwaʔan random read ɗɐ̰ ʔwk ŋɜʔɜw hwaʔan lamp ɗɛ̤ n lamp load tɐ̰ ːj ɗɛ̤ n reactors lɔ̤ fɐ̰ ːn ɨŋ Real sensorless vector control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vectortʰɨ̰ʔk xoŋ˧˧kɐ̰ ːm ɓiɜn real time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tʰɨ̰ʔk real time auto tuning tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ iɜ̤ w ʨḭŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tʰɨ̰ʔk real mode ʨe ɗo̰ ʔ tʰɨ̰ʔk leak test tʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm zɔ̤ zḭ lead connector ɗɜ̤ w noj zɜj˧˧zɜʔɜn lead switch ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk zɜj˧˧zɜʔɜn lead wire zɜj˧˧zɜʔɜn lead time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨɐ̰ ːjˈkwɑː lead relay zə̤ ː lɛ˧˧zɜj˧˧zɜʔɜn restore xoj˧˧phục restore start before xoj˧˧fṵʔk xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ʨɨɜk xi˧˧ restore complete xoj˧˧fṵʔk hwa̤ n tɜt ghi ngẫu nhiên đọc ngẫu nhiên đèn tải đèn lò phản ứng điều khiển vector thực không cảm biến thời gian thực tự động điều chỉnh thời gian thực chế độ thực thử nghiệm rò rỉ đầu nối dây dẫn chuyển mạch dây dẫn dây dẫn thời gian trải qua rờ le dây dẫn khôi phục khôi phục khởi động trước khi khôi phục hoàn tất specification of restoration repeated execution ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt viɜ̰ ʔktʰɨ̰ʔk tʰi˧˧fṵʔk ho̤ j lɐ̰ ʔp lɐ̰ ːʔj đặc điểm kỹ thuật việc thực thi phục hồi lặp lại restore executing tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧xoj˧˧fṵʔk list program ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk list mode ʨe ɗo̰ ʔ zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk reset kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj reset status ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj reset signal tin hiɜ̰ ʔw kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj reset circuit mɐ̰ ːʔʲk kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj reset coil kuɜ̰ ʔn zɜj˧˧kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj at reset xi˧˧kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj reset switch ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj reset operation tʰɐːw˧˧tɐːk kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj thực thi khôi phục chương trình danh sách chế độ danh sách cài lại tình trạng cài lại tín hiệu cài lại mạch cài lại cuộn dây cài lại khi cài lại chuyển mạch cài lại thao tác cài lại 125 FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 reset time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj リセットモードスイッチ reset mode switch ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ʨe ɗo̰ ʔ kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj 理想直線 ideal line リソースデータ resource data zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tɐ̤ ːj ŋwiɜn˧˧ リターン return ʨə̰ ː lɐ̰ ːʔj リターンキー return key リチウム lithium lithium lithium content tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n lithium lithium battery pin˧˧lithium acceleration tɐŋ˧˧tok listening side ɓen˧˧ŋɛ ripple ɣə̰ ːʔn sɐwŋ ripple voltage ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ɣə̰ ːʔn sɐwŋ ripple ratio tḭ lḛʔ ɣə̰ ːʔn sɐwŋ retry thửlại number of retries so lɜ̤ n tʰɨ̰ retry count excess ɗem so lɜ̤ n tʰɨ̰ vɨɜ̰ ʔt kwa retry execution waiting time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨə̤ ː ɗə̰ ːʔjtʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn tʰɨ̰ lɐ̰ ːʔj retry execution count ɗem so lɜ̤ n tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn tʰɨ̰ lɐ̰ ːʔj during retry ʨɐwŋ˧˧tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tʰɨ̰ lɐ̰ ːʔj retry not performed tʰɨ̰ lɐ̰ ːʔj xoŋ˧˧ ɨɜ̰ ʔk tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn linear encoder ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa twiɜn tiŋ linear scale kwi˧˧mo˧˧twiɜn tiŋ linear counter ɓo̰ ʔ ɗem twiɜn tiŋ linear servo motor ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧servotwiɜn tiŋ linear vibration motor ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧zuŋ˧˧twiɜn tiŋ linear DC motor ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧diːsiːtwiɜn tiŋ linear voltage ɗiɜ̰ ʔn ɐːp twiɜn tiŋ linear synchronous motor ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ twiɜn tiŋ linear pulse motor ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧suŋ˧˧twiɜn tiŋ リセットタイム り リチウム含有量 リチウム電池 力行 リッスン側 リップル リップル電圧 リップル率 リトライ リトライ回数 リトライ回数オーバー リトライ実行待ち時間 リトライ実施回数 リトライ中 リトライ未実施 リニア エンコーダ リニア スケール リニアカウンタ リニアサーボモータ リニア振動モータ リニア直流モータ リニア電圧 リニア同期モータ リニアパルスモータ thời gian cài lại chuyển mạch chế độ cài lại ɨɜ̤ ŋ ʨwiɜ̤ n li tɨɜ̰ ŋ đường truyền lý tưởng dữ liệu tài nguyên trở lại im ʨə̰ ː lɐ̰ ːʔj phím trở lại lithium thành phần lithium pin lithium tăng tốc bên nghe gợn sóng điện áp gợn sóng tỷ lệ gợn sóng thử lại số lần thử đếm số lần thử vượt quá thời gian chờ đợi thực hiện thử lại đếm số lần thực hiện thử lại trong thời gian thử lại thử lại không được thực hiện bộ mã hóa tuyến tính quy mô tuyến tính bộ đếm tuyến tính động cơ servo tuyến tính động cơ rung tuyến tính động cơ DC tuyến tính điện áp tuyến tính 126 động cơ đồng bộ tuyến tính động cơ xung tuyến tính FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 linear motor ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧twiɜn tiŋ linear inductive motor ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧kɐ̰ ːm ɨŋ twiɜn tiŋ linearize twiɜn tiŋ hwa upgrade tool koŋ˧˧kṵʔ nɜŋ˧˧kɜp reference manual tɐ̤ ːj liɜ̰ ʔw tʰɐːm˧˧xɐ̰ ːw lifter kɔn˧˧ɗo̰ ʔj ripple current zɐ̤ wŋ ɣə̰ ːʔn sɐwŋ refresh lɐ̤ ːm tɨɜj˧˧ refresh data reception cycle lɐ̤ ːm məːj ʨu˧˧ki̤ tiɜp ɲɜ̰ ʔn zɨʔɨ liɜ̰ ʔw refresh execution lɐ̤ ːm məːj viɜ̰ ʔktʰɨ̰ʔk tʰi˧˧ refresh output lɐ̤ ːm məːj ɗɜ̤ w zɐː˧˧ refresh processing lɐ̤ ːm məːj viɜ̰ ʔksɨ̰ li refresh device lɐ̤ ːm məːj tʰiɜt ɓḭʔ number of refresh points so lɨɜ̰ ʔŋ iɜ̰ m lɐ̤ ːm məːj refresh input lɐ̤ ːm məːj ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw refresh parameters lɐ̤ ːm məːj kɐːk tʰoŋ˧˧so refresh not executed lɐ̤ ːm məːj xoŋ˧˧ ɨɜ̰ ʔk tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn refresh mode ʨe ɗo̰ ʔ lɐ̤ ːm məːj リフレッシュ命令 refresh instruction lḛʔŋ lɐ̤ ːm məːj リミットサイクル法 limit cycle method リミット信号 limit signal tin hiɜ̰ ʔw zəːj hɐ̰ ːʔn limit signal control switching signal tin hiɜ̰ ʔw ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk iɜ̤ w xiɜ̰ n tin hiɜ̰ ʔw zəːj hɐ̰ ːʔn limit switch koŋ˧˧tɐk zəːj hɐ̰ ːʔn remote mode ʨe ɗo̰ ʔ tɨ̤ sɐː remote I/O station ʨɐ̰ ːʔm IOtɨ̤ sɐː remote I/O network mɐ̰ ːʔŋ IOtɨ̤ sɐː remote I/O network mode ʨe ɗo̰ ʔ mɐ̰ ːʔŋ IOtɨ̤ sɐː remote I/O network mɐ̰ ːʔŋ IOtɨ̤ sɐː remote I/O module mo˧˧ɗun˧˧IOtɨ̤ sɐː remote PAUSE tɐ̰ ːʔm zɨ̤ŋ tɨ̤ sɐː リニアモータ り リニア誘導モータ リニアライズ リニューアルツール リファレンスマニュアル リフタ リプル電流 リフレッシュ リフレッシュ応答データ受信周期 リフレッシュ実行 リフレッシュ出力 リフレッシュ処理 リフレッシュデバイス リフレッシュ点数 リフレッシュ入力 リフレッシュパラメータ リフレッシュ非実行 リフレッシュ方式 リミット信号制御切換え信号 リミットスイッチ リモート モード リモートI/O局 リモートI/Oネット リモートI/Oネットモード リモートI/Oネットワーク リモートI/Oユニット リモートPAUSE động cơ tuyến tính động cơ cảm ứng tuyến tính tuyến tính hóa công cụ nâng cấp tài liệu tham khảo con đội dòng gợn sóng làm tươi làm mới chu kỳ tiếp nhận dữ liệu làm mới việc thực thi làm mới đầu ra làm mới việc xử lý làm mới thiết bị số lượng điểm làm mới làm mới đầu vào làm mới các thông số làm mới không được thực hiện chế độ làm mới lệnh làm mới ɨɜŋ˧˧fɐːp ʨu˧˧ki̤ zəːj hɐ̰ ːʔn phương pháp chu kỳ giới hạn tín hiệu giới hạn tín hiệu chuyển mạch điều khiển tín hiệu giới hạn công tắc giới hạn chế độ từ xa trạm I/O từ xa mạng I/O từ xa chế độ mạng I/O từ xa mạng I/O từ xa mô đun I/O từ xa TẠM DỪNG từ xa 127 FA用語辞典 日本語 リモートRESET り リモートRUN リモートRUN/PAUSE接点 リモートRUN/STOP リモートSTOP リモート局 リモート局Ready リモート局点数 リモート局番号 リモート出力 リモート操作 リモートターミナル リモートターミナルカード情報 リモートデバイス局 リモートデバイス局イニシャライズ手順 英語 ベトナム語 remote RESET kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj tɨ̤ sɐː remote RUN ʨɐ̰ ʔj tɨ̤ sɐː remote RUN/PAUSE contact lɐ̰ ːʔʲŋ hḛʔ ʨɐ̰ ʔj tɐ̰ ːʔm zɨ̤ŋ tɨ̤ sɐː remote RUN/STOP ʨɐ̰ ʔj ŋɨ̤ŋ tɨ̤ sɐː remote STOP ŋɨ̤ŋ tɨ̤ sɐː remote station ʨɐ̰ ːʔm tɨ̤ sɐː Remote station ready ʨɐ̰ ːʔm tɨ̤ sɐːɗɐːʔɐ sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ Remote station points kɐːk iɜ̰ m ʨɐ̰ ːʔm tɨ̤ sɐː remote station number so ʨɐ̰ ːʔm tɨ̤ sɐː remote output ɗɜ̤ w zɐː˧˧tɨ̤ sɐː remote operation tʰɐːw˧˧tɐːk tɨ̤ sɐː remote terminal tʰiɜt ɓḭʔ ɗɜ̤ w kuɜj tɨ̤ sɐː remote terminal card information tʰoŋ˧˧tɪntʰɛ̰ tʰiɜt ɓḭʔ ɗɜ̤ w kuɜj tɨ̤ sɐː remote device station ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt ɓḭʔ tɨ̤ sɐː CÀI LẠI từ xa CHẠY từ xa liên hệ CHẠY/TẠM DỪNG từ xa CHẠY/NGỪNG từ xa NGỪNG từ xa trạm từ xa Trạm từ xa đã sẵn sàng Các điểm trạm từ xa Số trạm từ xa đầu ra từ xa thao tác từ xa thiết bị đầu cuối từ xa remote device station initialization procedure thông tin thẻ thiết bị đầu cuối từ xa trạm thiết bị từ xa kwi˧˧ʨi̤ŋ xə̰ ːj tɐ̰ ːʔw ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt ɓḭʔ tɨ̤ sɐː quy trình khởi tạo trạm thiết bị từ xa ɗɐŋ˧˧ki kwi˧˧ʨi̤ŋ xə̰ ːj tɐ̰ ːʔw ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt ɓḭʔ tɨ̤ sɐː リモートデバイス局イニシャライズ手順登録 Register remote device station initialization procedure リモートデバイス局イニシャライズ手順登録局指定 Specify station for registering remote device station initialization procedure リモート入出力(RX,RY) remote I/O (RX, RY) IOtɨ̤ sɐːRXRY remote input/output station ʨɐ̰ ːʔm ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗɜ̤ w zɐː˧˧tɨ̤ sɐː remote input ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw tɨ̤ sɐː remote input refresh area xu˧˧vɨ̰ʔk lɐ̤ ːm məːj ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw tɨ̤ sɐː remote input refresh device tʰiɜt ɓḭʔ lɐ̤ ːm məːj ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw tɨ̤ sɐː remote network additional mode ʨe ɗo̰ ʔ ɓo̰ suŋ˧˧mɐ̰ ːʔŋ tɨ̤ sɐː remote network mode ʨe ɗo̰ ʔ mɐ̰ ːʔŋ tɨ̤ sɐː remote password mɜ̰ ʔt xɜ̰ w tɨ̤ sɐː リモート入出力局 リモート入力 リモート入力リフレッシュエリア リモート入力リフレッシュデバイス リモートネット追加モード リモートネットモード リモートパスワード リモートパスワード対象ユニット情報 リモートパスワードチェック リモートパスワード累積回数 リモートマスタ局 リモートユニット Đăng ký quy trình khởi tạo trạm thiết bị từ xa ʨḭ ɗḭʔŋ ʨɐ̰ ːʔm ɗḛɗɐŋ˧˧ki kwi˧˧ʨi̤ŋ xə̰ ːj tɐ̰ ːʔw ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt ɓḭʔ tɨ̤ sɐː Chỉ định trạm để đăng ký quy trình khởi tạo trạm thiết bị từ xa I/O từ xa (RX, RY) trạm đầu vào / đầu ra từ xa đầu vào từ xa remote password target module information khu vực làm mới đầu vào từ xa thiết bị làm mới đầu vào từ xa chế độ bổ sung mạng từ xa chế độ mạng từ xa mật khẩu từ xa tʰoŋ˧˧tɪnmo˧˧ɗun˧˧ ik mɜ̰ ʔt xɜ̰ w tɨ̤ sɐː thông tin mô đun đích mật khẩu từ xa remote password check kiɜ̰ m ʨɐː˧˧mɜ̰ ʔt xɜ̰ w tɨ̤ sɐː Remote password count so ɗem mɜ̰ ʔt xɜ̰ w tɨ̤ sɐː remote master station ʨɐ̰ ːʔm ʨṵ tɨ̤ sɐː remote module mo˧˧ɗun˧˧tɨ̤ sɐː kiểm tra mật khẩu từ xa Số đếm mật khẩu từ xa trạm chủ từ xa mô đun từ xa 128 FA用語辞典 日本語 リモートラッチクリア り リモートリセット リモートレジスタ 流量計 英語 ベトナム語 remote latch clear swa xwa tɨ̤ sɐː remote reset kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj tɨ̤ sɐː remote register ɗɐŋ˧˧ki tɨ̤ sɐː flow meter liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ ke xóa khóa từ xa cài lại từ xa đăng ký từ xa lưu lượng kế sɐ̰ ːn swɜt tʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm ʨɨɜk xi˧˧sɐ̰ ːn swɜt hɐ̤ ːŋ lwa̰ ʔt˩ 量産試作 trial production before mass production sản xuất thử nghiệm trước khi sản xuất hàng loạt 両手操作スイッチ two-hand operation switch kɜ̤ w zɐːw˧˧tʰɐːw˧˧tɐːk ɓɐ̤ ŋ hɐːj˧˧tɐj˧˧ property goods hɐ̤ ːŋ tot release hole loʔo ɗɜ̰ j zɐː˧˧ release tool koŋ˧˧kṵʔ ɗɜ̰ j zɐː˧˧ relay zə̤ ː lɛ˧˧ relay driver circuit mɐ̰ ːʔʲk ɓo̰ ʔ zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ zə̤ ː lɛ˧˧ relay coil driving power ŋuɜ̤ n zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ kuɜ̰ ʔn zə̤ ː lɛ˧˧ relay output (3 terminals) ɗɜ̤ w zɐː˧˧zə̤ ː lɛ˧˧ɓɐː˧˧tiɜp iɜ̰ m リレー出力ユニット relay output module môđunɗɜ̤ w zɐː˧˧zə̤ ː lɛ˧˧ リレー寿命曲線 relay life curve リレーシンボル語 relay symbol language ŋon˧˧ŋɨʔɨ ɓiɜ̰ w tɨɜ̰ ʔŋ zə̤ ː lɛ˧˧ relay insulation vɜ̰ ʔt liɜ̰ ʔw kɐːʲk ɲiɜ̰ ʔt zə̤ ː lɛ˧˧ relay contact tiɜp iɜ̰ m zə̤ ː lɛ˧˧ relay contact output ɗɜ̤ w zɐː˧˧tiɜp iɜ̰ m zə̤ ː lɛ˧˧ relay socket o̰ kɐm zə̤ ː lɛ˧˧ relay terminal module môđunɗɜ̤ w kuɜj zə̤ ː lɛ˧˧ 良品 リリース穴 リリースツール リレー リレー駆動回路 リレーコイル駆動用電源 リレー出力(3点) リレー絶縁 リレー接点 リレー接点出力 リレーソケット リレーターミナルユニット リレーターミナルユニット接続用ケーブル リレー論理回路 履歴表示 リンク リンクID設定スイッチ リングカウンタ リングカウンタ下限値 cầu dao thao tác bằng hai tay hàng tốt lỗ đẩy ra công cụ đẩy ra rờ le mạch bộ dẫn động rờ le nguồn dẫn động cuộn rờ le đầu ra rờ le (3 tiếp điểm) môđun đầu ra rờ le ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧tuɜ̰ j tʰɔ̰ ʔzə̤ ː lɛ˧˧ đường cong tuổi thọ rờ le ngôn ngữ biểu tượng rờ le vật liệu cách nhiệt rờ le tiếp điểm rờ le đầu ra tiếp điểm rờ le ổ cắm rờ le cable for connecting the relay terminal module môđun đầu cuối rờ le zɜj˧˧kɐːp ɗḛket noj mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w kuɜj zə̤ ː lɛ˧˧ dây cáp để kết nối mô đun đầu cuối rờ le relay logic circuit mɐ̰ ːʔʲk ˈlɒdʒɪkzə̤ ː lɛ˧˧ history display hiɜ̰ n tʰḭʔ lḭʔk sɨ̰ link lɐ̰ ːʔʲŋ ket link ID setting switch koŋ˧˧tɐk kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt IDlɐ̰ ːʔʲŋ ket ring counter ɓo̰ ʔ ɗem vɐ̤ wŋ ring counter lower limit value zɐː ʨḭʔ zəːj hɐ̰ ːʔn zɨɜj ɓo̰ ʔ ɗem vɐ̤ wŋ mạch logic rờ le hiển thị lịch sử liên kết công tắc cài đặt ID liên kết bộ đếm vòng リングカウンタ上下限値書込み命令(ICRNGWR1(P)) Ring counter upper/lower limit value write instruction (ICRNGWR1(P)) リングカウンタ上限値 ring counter upper limit value 129 giá trị giới hạn dưới bộ đếm vòng hɨɜŋ zɜʔɜn ɣi˧˧zɐː ʨḭʔ zəːj hɐ̰ ːʔn ʨen˧˧zɨɜj ɓo̰ ʔ ɗem vɐ̤ wŋ ICRNGWR1P Hướng dẫn ghi giá trị giới hạn trên/dưới bộ đếm vòng (ICRNGWR1 (P)) zɐː ʨḭʔ zəːj hɐ̰ ːʔn ʨen˧˧ɓo̰ ʔ ɗem vɐ̤ wŋ giá trị giới hạn trên bộ đếm vòng FA用語辞典 日本語 り リンクスキャン │ る リンクスキャンタイム リンク専用命令 リンクダイレクトデバイス リンクデータ リンクデバイス リンク点数 リンク特殊リレー リンク特殊レジスタ 英語 ベトナム語 link scan kwɛt lɐ̰ ːʔʲŋ ket link scan time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt lɐ̰ ːʔʲŋ ket link dedicated instruction lḛʔŋ ʨwiɜnɓiɜ̰ ʔtve̤ lɐ̰ ːʔʲŋ ket link direct device tʰiɜt ɓḭʔ lɐ̰ ːʔʲŋ ket ʨɨ̰ʔk tiɜp link data zɨʔɨ liɜ̰ ʔw lɐ̰ ːʔʲŋ ket link device tʰiɜt ɓḭʔ lɐ̰ ːʔʲŋ ket number of link points so iɜ̰ m lɐ̰ ːʔʲŋ ket link special relay lɐ̰ ːʔʲŋ ket zə̤ ː lɛ˧˧ɗɐ̰ ʔk ɓiɜ̰ ʔt link special register lɐ̰ ːʔʲŋ ket tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧ɗɐ̰ ʔk ɓiɜ̰ ʔt quét liên kết thời gian quét liên kết lệnh chuyên biệt về liên kết thiết bị liên kết trực tiếp dữ liệu liên kết thiết bị liên kết số điểm liên kết liên kết rờ le đặc biệt liên kết thanh ghi đặc biệt tʰoŋ˧˧tɪnkwa̰ n li ɓo̰ ʔ ɗḛʔm vɐ̤ wŋ リングバッファ管理情報 ring buffer management information thông tin quản lý bộ đệm vòng リンクパラメータ link parameter tʰɐːm˧˧so lɐ̰ ːʔʲŋ ket link priority iw˧˧tiɜnlɐ̰ ːʔʲŋ ket link module mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket special relay (for link) zə̤ ː lɛ˧˧ɗɐ̰ ʔk ɓiɜ̰ ʔtɗḛlɐ̰ ːʔʲŋ ket special register (for link) tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧ɗɐ̰ ʔk ɓiɜ̰ ʔtɗḛlɐ̰ ːʔʲŋ ket link refresh lɐ̤ ːm məːj lɐ̰ ːʔʲŋ ket link refresh time tʰə̤ ːj zɐːn˧˧lɐ̤ ːm məːj lɐ̰ ːʔʲŋ ket link refresh instruction hɨɜŋ zɜʔɜn lɐ̤ ːm məːj lɐ̰ ːʔʲŋ ket link relay zə̤ ː lɛ˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket link register tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket link register high-speed area xu˧˧vɨ̰ʔk tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket total operating time to̰ ŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ router ɓo̰ ʔ ɗḭʔŋ twiɜn routing parameter tʰɐːm˧˧so ɗḭʔŋ twiɜn routing information tʰoŋ˧˧tɪnɗḭʔŋ twiɜn routing parameter tʰɐːm˧˧so ɗḭʔŋ twiɜn root directory tʰɨ˧˧mṵʔk ɣok loop vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp number of loop so lɜ̤ n vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp loop overall distance to̰ ŋ tʰḛ xwa̰ ŋ kɐːʲk vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp リンク優先 リンクユニット リンク用特殊リレー リンク用特殊レジスタ リンクリフレッシュ リンクリフレッシュタイム リンクリフレッシュ用命令 リンクリレー リンクレジスタ リンクレジスタ高速領域 累計稼動時間 ルータ ルーチングパラメータ ルーティング情報 ルーティングパラメータ ルートフォルダ ループ ループ回数 ループ総延長距離 tham số liên kết ưu tiên liên kết mô đun liên kết rờ le đặc biệt (để liên kết) thanh ghi đặc biệt (để liên kết) làm mới liên kết thời gian làm mới liên kết hướng dẫn làm mới liên kết rờ le liên kết thanh ghi liên kết khu vực thanh ghi tốc độ cao liên kết tổng thời gian hoạt động bộ định tuyến tham số định tuyến thông tin định tuyến tham số định tuyến thư mục gốc vòng lặp số lần vòng lặp 130 tổng thể khoảng cách vòng lặp FA用語辞典 日本語 英語 ベトナム語 loop test kiɜ̰ m ʨɐː˧˧vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp loop back vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp lɐ̰ ːʔj layout ɓo ʨi cold cathode fluorescent tube oŋ hwi̤ŋ kwaŋ˧˧cathodelɐ̰ ːʔʲŋ cooling lɐ̤ ːm mɐːt excitation coil kuɜ̰ ʔn zɜj˧˧kik tʰik zero-phase reactor ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk fɐː˧˧zero zero-point signal tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ m zero layer ləːp laser on/off timing ɗḭʔŋ zə̤ ː ɓɜ̰ ʔt tɐt tiɜ˧˧lɐːzɛ laser tiɜ˧˧lɐːzɛ˧˧ laser interferometer zɐːw˧˧tʰwalɐːzɛ laser sensor kɐ̰ ːm ɓiɜn lɐːzɛ laser scanner mɐj kwɛt lɐːzɛ laser displacement sensor kɐ̰ ːm ɓiɜn zḭʔk ʨwiɜ̰ n ɓɐ̤ ŋ lɐːzɛ improper laser emission detection fɐːt hiɜ̰ ʔn xi tʰɐ̰ ːj xoŋ˧˧ɗuŋ ɓɐ̤ ŋ lɐːzɛ laser shutter mɐ̤ ːn ʨɜ̰ ʔplɐːzɛ レーザ制御入力端子 laser control input terminal ɗe ɗɜw noj iɜ̤ w xiɜ̰ n ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw lɐːzɛ˧˧ レーザダイオード laser diode レーザ停止タイミング laser stop timing ɗḭʔŋ zə̤ ː ŋɨ̤ŋ lɐːzɛ laser emission lɐːzɛfɐːt kwaŋ˧˧ laser power meter mɐj ɗɔ˧˧koŋ˧˧swɜt lɐːzɛ laser emission warning indicator ʨḭ ɓɐːw kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw fɐːt sɐ̰ ːʔ lɐːzɛ record ho̤ səː˧˧ record number so ho̤ səː˧˧ record number so ho̤ səː˧˧ register tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧ recipe koŋ˧˧tʰɨk register mark zɜw hiɜ̰ ʔw ɗɐŋ˧˧ki responding stepping motor ɗɐːp ɨŋ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ɓɨɜk る ループテスト │ れ ループバック レイアウト 冷陰極蛍光管 冷却 励磁コイル 零相リアクトル 零点信号 レイヤ レーザON/OFFタイミング レーザー レーザー干渉計 レーザー光電センサ レーザースキャナ レーザー変位センサ レーザ誤発光検出 レーザシャッター レーザ発光 レーザパワーメータ レーザ放射警告灯 レコード レコード数 レコード点数 レジスタ レシピ レジマーク レスポンシン ステッピングモータ kiểm tra vòng lặp vòng lặp lại bố trí ống huỳnh quang cathode lạnh làm mát cuộn dây kích thích bộ lọc pha zero tín hiệu điểm zero lớp định giờ bật / tắt tia la de tia laser giao thoa la de cảm biến la de máy quét la de cảm biến dịch chuyển bằng la de phát hiện khí thải không đúng bằng la de màn trập la de đế đấu nối điều khiển ngõ vào laser i˧˧ot lɐːzɛ đi ốt la de định giờ ngừng la de la de phát quang máy đo công suất la de chỉ báo cảnh báo phát xạ la de hồ sơ số hồ sơ số hồ sơ thanh ghi công thức dấu hiệu đăng ký 131 đáp ứng động cơ bước FA用語辞典 日本語 れ レスポンス │ ろ レスポンスコード レゾルバ 劣化 レディON レベル レベル スイッチ レベル 制御 レベル計 レベル検出回路 レポート レングス 連携 レンズカバー 連成圧 連続 連続運転領域 連動設定操作箱 漏洩電流 漏電 ローカル ローカル局 ローカル局用データリンクユニット ローカルデバイス ローカルデバイス先頭/最終 ローカルデバイスモニタ ローカル変数 ローカルポインタ ローカルユニット ローカルリンクデバイス 英語 ベトナム語 response ɗɐːp ɨŋ response code mɐːʔɐ ɗɐːp ɨŋ resolver ɓo̰ ʔ tʰɐj˧˧đoi deteriorate sɜw i˧˧ READY ON sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ level mɨk ɗo̰ ʔ level switch ʨwiɜ̰ n đoimɨk ɗo̰ ʔ level control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n mɨk level gauge ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧mɨk ɗo̰ ʔ level detector circuit mɐ̰ ːʔʲk ɓo̰ ʔ fɐːt hiɜ̰ ʔn mɨk ɗo̰ ʔ report ɓɐːw kɐːw Length ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj combination ket hə̰ ːʔp lens cover nɐp oŋ kiŋ compound pressure ɐːp lɨ̰ʔk ko̰ ʔŋhə̰ ːʔp continuous lɐ̰ ːʔʲŋ tṵʔk continuous running range fɐ̰ ːʔm vi˧˧ʨɐ̰ ʔj lɐ̰ ːʔʲŋ tṵʔk interlock setting operation box ho̰ ʔp tʰɐːw˧˧tɐːk kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ leakage current zɐ̤ wŋ zɔ̤ zḭ leak zɔ̤ zḭ local kṵʔk ɓo̰ ʔ local station ʨɐ̰ ːʔm kṵʔk ɓo̰ ʔ local station data link module mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ʨɐ̰ ːʔm kṵʔk ɓo̰ ʔ local device tʰiɜt ɓḭʔ kṵʔk ɓo̰ ʔ Local dev. start/end ɓɐt ɗɜ̤ w ket tʰuk tʰiɜt ɓḭʔ kṵʔk ɓo̰ ʔ Local device monitor ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj tʰiɜt ɓḭʔ kṵʔk ɓo̰ ʔ local variable ɓiɜn kṵʔk ɓo̰ ʔ local pointer kɔn˧˧ʨɔ̰ kṵ ʔk ɓo̰ ʔ local module mo˧˧ɗun˧˧kṵʔk ɓo̰ ʔ local link device tʰiɜt ɓḭʔ lɐ̰ ːʔʲŋ ket kṵʔk ɓo̰ ʔ đáp ứng mã đáp ứng bộ thay đổi xấu đi SẴN SÀNG mức độ chuyển đổi mức độ điều khiển mức đồng hồ đo mức độ mạch bộ phát hiện mức độ báo cáo Chiều dài kết hợp nắp ống kính áp lực cộng hợp liên tục phạm vi chạy liên tục hộp thao tác cài đặt khoá liên động dòng rò rỉ rò rỉ cục bộ trạm cục bộ mô đun liên kết dữ liệu trạm cục bộ thiết bị cục bộ bắt đầu / kết thúc thiết bị cục bộ Trình theo dõi thiết bị cục bộ biến cục bộ con trỏ cục bộ mô đun cục bộ thiết bị liên kết cục bộ 132 FA用語辞典 日本語 ローカルリンクリレー ろ ロータリーエンコーダ ロータリーカッター ロータリエンコーダ ローテーション命令 ロードメータ ローラ ローリング ろ過 ロギング ロギング行数 ロギング種別 ロギング状態表示 ロギングデータ ロギング動作 ログアウト ログイン ログイン管理 ログイン認証 ログインパスワード認証 ログイン名 ログインユーザ情報 録画容量 ログデータ ロケータプレート ロゴマーク ロジック ロジック切換 ロジックシンボリック語 六角穴付きボルト 英語 ベトナム語 local link relay zə̤ ː lɛ˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket kṵʔk ɓo̰ ʔ rotary encoder ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa vɐ̤ wŋ kwɐj˧˧ rotary cutter mɐj kɐt kwɐj˧˧ rotary encoder ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa vɐ̤ wŋ kwɐj˧˧ rotation instruction lḛʔŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n vɐ̤ wŋ kwɐj˧˧ load meter ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧tɐ̰ ːj roller kɔn˧˧lɐn˧˧ rolling lɐn˧˧ filtration lɐ̰ ʔwk logging ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj Number of logging lines so zɐ̤ wŋ ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj logging type lwɐ̰ ːʔj ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj logging status display hiɜ̰ n tʰḭʔ ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj logging data zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj logging action hɐ̤ ːʲŋ ɗo̰ ʔŋ ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj logout ɗɐŋ˧˧swɜt login ɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp login management kwa̰ n li ɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp login authentication ʨɨŋ tʰɨ̰ʔk ɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp login password authentication sɐːk tʰɨ̰ʔk mɜ̰ ʔt xɜ̰ w ɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp log-in name ten˧˧ɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp login user information tʰoŋ˧˧tɪnŋɨɜ̤ j zṳŋɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp recording capacity zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ ɣi˧˧ɜm˧˧ log data zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj locator plate tɜm ɗḭʔŋ vḭʔ logotype xoj liɜ̤ nɗḛinnhanɗe̤ logic ˈlɒdʒɪk logic switching ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ˈlɒdʒɪk logic symbolic language ɓiɜ̰ w tɨɜ̰ ʔŋ ŋon˧˧ŋɨʔɨ ˈlɒdʒɪk Allen-head bolt ɓu˧˧loŋ˧˧ɗɜ̤ w lɔʔɔm rờ le liên kết cục bộ bộ mã hóa vòng quay máy cắt quay bộ mã hóa vòng quay lệnh điều khiển vòng quay đồng hồ đo tải con lăn lăn lọc ghi lại Số dòng ghi lại loại ghi lại hiển thị trạng thái ghi lại dữ liệu ghi lại hành động ghi lại đăng xuất đăng nhập quản lý đăng nhập chứng thực đăng nhập xác thực mật khẩu đăng nhập tên đăng nhập thông tin người dùng đăng nhập dung lượng ghi âm dữ liệu ghi lại tấm định vị khối liền để in nhan đề logic chuyển mạch logic biểu tượng ngôn ngữ logic bu lông đầu lõm 133 FA用語辞典 日本語 ろ 六角ナット │ わ ロック ロック/ロック解除 ロック解除信号 ロック機構付ドアスイッチ ロック状態 ロック状態信号 ロック処理 ロックタイトネジ ロック中 ロット ロボット ロボットCPU ロボットコントローラ ワーク ワーク移動時 ワーク間隔 ワーク数 ワークスペース ワークデバイスシステム情報 ワークフロー ワード ワードアクセス ワード単位 ワードデータ ワードデバイス ワーニング ワーニングコード ワーニング発生 ワイドバー 英語 ベトナム語 hexagonal nut ɗɐːj˧˧ok lṵʔk zɐːk lock xwa lock/release lock xwa ɲɐ̰ ː xwa locking release signal tin hiɜ̰ ʔw ɲɐ̰ ː xwa guard switch with an interlock koŋ˧˧tɐk ɓɐ̰ ːw vḛʔ kɔ xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ locked state ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ ɓḭʔ xwa locking status signal tin hiɜ̰ ʔw ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ xwa lock processing sɨ̰ li xwa lock-tight screw vit xwa ʨɐ̰ ʔt locking ɗɐːŋ˧˧xwa lot ɲɔm lo robot ˈrəʊbɒt Robot CPU CPUʨwiɜnzṳŋʨɔ˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n ˈrəʊbɒt robot controller zo˧˧ɓo iɜ̤ w xiɜ̰ n work lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk moving target mṵʔk tiɜw˧˧diɗo̰ ʔŋ workpiece interval kwaʔaŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨi˧˧tiɜt zɐː˧˧koŋ˧˧ workpiece count so ɗem ʨi˧˧tiɜt zɐː˧˧koŋ˧˧ workspace xoŋ˧˧zɐːn˧˧lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk work device system information tʰoŋ˧˧tɪnhḛʔ tʰoŋ tʰiɜt ɓḭʔ lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk work flow kwi˧˧ʨi̤ŋ lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk word tɨ̤ word access ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp tɨ̤ in units of words tʰɛw˧˧ɗəːn˧˧vḭʔ kṵɜtɨ̤ word data zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tɨ̤ word device tʰiɜt ɓḭʔ tɨ̤ kiɜ̰ w zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɓɐː˧˧mɨɜj˧˧hɐːj˧˧bɪt warning kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw warning code mɐːʔɐ kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw warning occurrence swɜt hiɜ̰ ʔn kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw wide bar tʰɐːʲŋ˧˧zo̰ ʔŋ đai ốc lục giác khóa khóa / nhả khóa tín hiệu nhả khóa công tắc bảo vệ có khóa liên động tình trạng bị khóa tín hiệu tình trạng khóa xử lý khóa vít khóa chặt đang khóa nhóm, lô robot CPU chuyên dùng cho điều khiển robot Rô bô điều khiển làm việc mục tiêu di động quãng thời gian chi tiết gia công số đếm chi tiết gia công không gian làm việc thông tin hệ thống thiết bị làm việc quy trình làm việc từ truy cập từ theo đơn vị của từ dữ liệu từ thiết bị từ (kiểu dữ liệu 32 bits) cảnh báo mã cảnh báo xuất hiện cảnh báo thanh rộng 134 FA用語辞典 日本語 ワイパー わ ワイパーシール ワイピング効果 ワイヤー ワイルドカード ワット ワットメーター ワットロス 割当て 割込み 割込み指令 割込みプログラム 割込みプログラム一覧モニタ 割込みユニット 割付け ワンショット ワンショット出力 ワンショットタイマ出力 ワンタッチ ワンタッチコネクタ ワンタッチ調整ボタン ワンタッチ取付け 英語 ベトナム語 wiper kɔn˧˧ʨɐ̰ ʔj wiper seal vɐ̤ wŋ ɓḭʔtkɔn˧˧ʨɐ̰ ʔj wiping effect hiɜ̰ ʔw ɨŋ lɐwɣɐ̰ ːʔt wire zɜj˧˧ iɜ̰ ʔn wild card ki tɨ̰ʔ ɗɐ̰ ːʔj ziɜ̰ ʔn W Watt wattmeter wat ke watt loss to̰ n tʰɜt wat assignment fɜn˧˧zɐːw˧˧ interrupt ŋɐt insert command ʨɛ̤ n lḛʔŋ insert program ʨɛ̤ n ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ interrupt program monitor list zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk tʰɛw˧˧zɔj ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ zɐːn ɗwa̰ ʔn interrupt module mo˧˧ɗun˧˧zɐːn ɗwa̰ ʔn assign ʨḭ ɗḭʔŋ one shot mo̰ ʔt lɜ̤ n one-shot output ɗɜ̤ w zɐː˧˧mo̰ ʔt lɜ̤ n one-shot timer output ɗɜ̤ w zɐː˧˧ɓo̰ ʔ ɗem tʰə̤ ːj zɐːn˧˧mo̰ ʔt lɜ̤ n one touch mo̰ ʔt ʨɐ̰ ːʔm one-touch connector ɗɜ̤ w noj mo̰ ʔt ʨɐ̰ ːʔm one-touch adjustment button nut iɜ̤ w ʨḭŋ mo̰ ʔt ʨɐ̰ ːʔm one-touch mounting ɣɐn mo̰ ʔt ʨɐ̰ ːʔm con chạy vòng bịt con chạy hiệu ứng lau gạt dây điện ký tự đại diện Watt oát kế tổn thất oát phân giao ngắt chèn lệnh chèn chương trình danh sách theo dõi chương trình gián đoạn mô đun gián đoạn chỉ định một lần đầu ra một lần đầu ra bộ đếm thời gian một lần một chạm 135 đầu nối một chạm nút điều chỉnh một chạm gắn một chạm FA用語辞典 HEAD OFFICE: TOKYO BUILDING, 2-7-3, MARUNOUCHI, CHIYODA-KU, TOKYO 100-8310, JAPAN NAGOYA WORKS: 1-14, YADA-MINAMI 5, HIGASHI-KU, NAGOYA, JAPAN 本社機器営業部 北海道支社 東北支社 関越支社 新潟支店 神奈川支社 北陸支社 中部支社 豊田支店 関西支社 中国支社 四国支社 九州支社 L(名)00027VIE-A 1201 〒100-8310 東京都千代田区丸の内2-7-3 (東京ビル) (03) 3218-6760 〒060-8693 札幌市中央区北二条西4-1 (北海道ビル) (011) 212-3794 〒980-0011 仙台市青葉区上杉1-17-7 (仙台上杉ビル) (022) 216-4546 〒330-6034 さいたま市中央区新都心11-2明治安田生命さいたま新都心ビル(ランド・アクシス・タワー34階) (048) 600-5835 〒950-8504 新潟市中央区東大通2-4-10 (日本生命ビル) (025) 241-7227 〒220-8118 横浜市西区みなとみらい2-2-1 (横浜ランドマークタワー) (045) 224-2624 〒920-0031 金沢市広岡3-1-1 (金沢パークビル) (076) 233-5502 〒450-8522 名古屋市中村区名駅3-28-12 (大名古屋ビル) (052) 565-3314 〒471-0034 豊田市小坂本町1-5-10 (矢作豊田ビル) (0565) 34-4112 〒530-8206 大阪市北区堂島2-2-2 (近鉄堂島ビル) (06) 6347-2771 〒730-8657 広島市中区中町7-32 (ニッセイ広島ビル) (082) 248-5348 〒760-8654 高松市寿町1-1-8 (日本生命高松駅前ビル) (087) 825-0055 〒810-8686 福岡市中央区天神2-12-1 (天神ビル) (092) 721-2247 2012年1月作成