Comments
Transcript
FA用語辞典 ベトナム語 - Mitsubishi Electric Corporation
FA用語辞典 Từ điển Thuật ngữ Tự động hóa Xí nghiệp ベトナム語(IPA表記)→日本語 Tiếng Việt (định dạng IPA) → Tiếng Nhật FA に関連する用語約 4000 語以上について ベトナム語・英語・日本語対訳を収録しており ます。 Liệt kê hơn 4000 thuật ngữ thuộc lĩnh vực Tự động hóa Xí nghiệp, bao gồm Tiếng Việt, Tiếng Anh và Tiếng Nhật. 注意事項 Đề phòng 文章構成や状況により、単語の翻訳が異なる可能性があります。 本辞典に収録している単語は参考とし、ご活用の際にはご注意ください。 Bản dịch cho các từ có thể cần phải thay đổi vào những thời điểm tùy thuộc vào cấu trúc và dạng câu. Các thuật ngữ được liệt kê trong từ điển này sẽ chỉ được dùng để tham khảo và phải được sử dụng hết sức cẩn trọng. FA用語辞典 ベトナム語 ɗo̰ ʔ ɛpf 英語 日本語 °F 華氏 16 (grayscale) モノクロ16階調 mɨɜ̤ j sɐw bɪtCRCʨɔ˧˧MODBUS 16-bit CRC (for MODBUS) 16ビットCRC(MODBUS仕様) 3-Dkæd 3-D cad 三次元CAD a:se˧˧servo AC servo ACサーボ acryl acryl アクリル ˈæk.tɪvekscontrol ActiveX control ActiveXコントロール ɜm˧˧tʰɐːʲŋ˧˧kɔj kɛ̤ n buzzer sound ブザー音 ampeke ammeter 電流計 ampe ampere アンペア ɜ̰ n tʰṵ koŋ˧˧ manual pulsar 手動パルサ analog analog アナログ analogRGB analog RGB アナログRGB ANB ANB アンドブロック(ANB) ɐːʲŋ sɐːŋ moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ sɨ̰ zṵʔŋ using ambient light 使用周囲照度 ɐːp lɨ̰ʔk ko̰ ʔŋhə̰ ːʔp compound pressure 連成圧 ɐːp lɨ̰ʔk mɐ̤ ːŋ membrane pressure 膜圧 ɐːp lɨ̰ʔk twiɜ̰ ʔtɗoj absolute pressure 絶対圧力 ɐːp swɜt ɗɔ˧˧ ɨɜ̰ ʔk gauge pressure ゲージ圧力 ɐːp swɜt xi quyen atmospheric pressure 大気圧 ˈæski ASCII ASCII ˈæski ASCII アスキー ɐː˧˧sit cromit chromic acid クロム酸 ɓɐ̰ ːʔk lɔt o̰ ʨɨɜ̰ ʔt anti-creep bearing クリープ防止軸受 ɓɜ̰ n dirty ダーティー ɓɐːn zɜʔɜn semiconductor 半導体 ɓɐːn hɐ̤ ːŋ sales 販売 ɓɐ̰ ːn inˈæski ASCII print アスキープリント ɓɐːn kiŋ ɐwŋ˧˧ bend radius 曲げ半径 ɓɐ̰ ːn mɐ̰ ʔt faceplate フェースプレート F °F │ mɨɜ̤ j sɐw mɐ̤ wsɐːm B 16 (màu xám) 16-bit CRC (cho MODBUS) 3-D cad AC servo acryl ActiveX control âm thanh còi/kèn ampe kế ampere ẩn thủ công analog analog RGB ANB ánh sáng môi trường sử dụng áp lực cộng hợp áp lực màng áp lực tuyệt đối áp suất đo được áp suất khí quyển ASCII ASCII Axit cromit Bạc lót ổ trượt bẩn bán dẫn bán hàng bản in ASCII bán kính cong bản mặt 1 FA用語辞典 ベトナム語 ɓɐ̤ ːn im B 英語 日本語 keyboard キーボード ɓɐ̤ ːn im so numeric keypad テンキー ɓɐ̰ ːn sɐːw˧˧kɨŋ hardcopy ハードコピー ɓɐːn sḭ wholesale 卸 ɓɐ̰ ːn tɪnkiʔi tʰwɜ̰ ʔt TECHNICAL BULLETIN テクニカルニュース ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ drawing 描画する ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ ɓo ʨi layout drawing 配置図 ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ kik tʰɨɜk outline drawing 外形図 ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ lɐp zɐːp assembly drawing 組立図 ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ ŋwiɜn˧˧li mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn ladder diagram 回路図 ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ sɐ̰ ːn swɜt production drawing 製作図 ɓɐŋ˧˧ɓo̰ ʔ ɲəː EEPROMtwi̤ ʨɔ̰ ʔn option EEPROM memory cassette オプションEEPROMメモリカセット ɓɐ̰ ːŋ kɐːk iɜ̰ m point table ポイントテーブル ɓɐ̰ ːŋ kɐm pinboard ピンボード ɓɐ̰ ːŋ ʨḭ so index table インデックステーブル ɓɐ̰ ːŋ ʨi˧˧tiɜt loʔoj alarm tag アラームタグ ɓɐŋ˧˧ʨə̤ ː wait band ウェイト幅 ɓɐ̰ ːŋ ʨɨk nɐŋ˧˧twi̤ ʨɔ̰ ʔn option function board オプション機能ボード Bàn phím bàn phím số bản sao cứng bán sỉ BẢN TIN KỸ THUẬT bản vẽ bản vẽ bố trí bản vẽ kích thước bản vẽ lắp ráp bản vẽ nguyên lý mạch điện bản vẽ sản xuất băng bộ nhớ EEPROM tùy chọn bảng các điểm bảng cắm bảng chỉ số bảng chi tiết lỗi băng chờ bảng chức năng tùy chọn ɓɐ̰ ːŋ ɗɜw noj ʨɨk nɐŋ˧˧ʨɔ˧˧ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw bảng đấu nối chức năng cho ngõ vào function input terminal ファンクション入力端子 ɓɐ̰ ːŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n console コンソール ɓɐ̰ ːŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n control panel 操作盤 ɓɐ̰ ːŋ ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧ meter panel メータ盤 ɓɐ̰ ːŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn interface board インタフェースボード bảng điều khiển bảng điều khiển bảng đồng hồ đo bảng giao diện ɓɐ̰ ːŋ ɣo̤ mɲiɜ̤ wzɐː ʨḭʔ tʰiɜt lậ p,hiɜ̰ n tʰḭʔ bảng gồm nhiều giá trị (thiết lập, hiển thị) pattern パターン ɓɐ̰ ːŋ mɐ̰ ːʔʲk in printed circuit board プリント基板 ɓɐ̰ ːŋ mɐj tiŋ kɐː ɲɜn˧˧ personal computer board パソコン用ボード ɓɐ̰ ːŋ ɲɐːʔɐn ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj status tag faceplate ステータスタグフェースプレート ɓɐ̰ ːŋ panen panel パネル ɓɐŋ˧˧zo̰ ʔŋ broad band ブロードバンド ɓɐ̰ ːŋ sɨ̰ɜ ʨḭ so index modification table インデックス修飾テーブル bảng mạch in bảng máy tính cá nhân bảng nhãn trạng thái bảng pa nen băng rộng bảng sửa chỉ số 2 FA用語辞典 ベトナム語 ɓɐŋ˧˧tɐ̰ ːj B 英語 日本語 conveyor コンベア ɓɐŋ˧˧tɜ̤ n kəː˧˧sə̰ ː base band ベースバンド ɓɐŋ˧˧tɜ̤ n sɐwŋ mɐːŋ˧˧ carrier band キャリアバンド ɓɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧ɲiɜʔɜw noise width ノイズ幅 ɓɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧ʨwiɜ̤ n zɜʔɜn transmission band 転送帯域 ɓɐ̰ ːŋ tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ ʔn ɓɐːw annunciator アナンシェータ ɓɐŋ˧˧ʨwiɜ̤ n zɜʔɜn transmission band 伝送帯域 ɓɐːʲŋ kɐwk ratchet wheel ラチェット歯車 ɓɐːʲŋ zɐŋ˧˧ gear ギア ɓɐːʲŋ zɐŋ˧˧vi˧˧sɐːj˧˧ differential gears ディファレンシャルギア ɓɐːw kɐːw report レポート ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ alarm アラーム ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ kwa ʨi̤ŋ process alarm プロセスアラーム ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ servo Servo alarm サーボアラーム ɓɐːw zɐː quotation 見積書 ɓɐ̰ ːw mɜ̰ ʔt security セキュリティ ɓɐ̰ ːw ʨi̤ maintenance 点検 ɓɐ̰ ːw ʨi̤ maintenance メンテナンス ɓɐːw ʨɨɜk pre-alarm プリアラーム ɓɐ̰ ːw vḛʔ shield シールド ɓɐ̰ ːw vḛʔ protect プロテクト ɓɐ̰ ːw vḛʔ ɓo̰ ʔ ɲəː memory protection メモリプロテクト ɓɐ̰ ːw vḛʔ ɣi˧˧ write protect ライトプロテクト ɓɐ̰ ːw vḛʔ hḛʔ tʰoŋ system protection システムプロテクト ɓɐ̰ ːw vḛʔ mɐ̰ ːʔʲk circuit protector サーキットプロテクタ ɓɐ̰ ːw vḛʔ mɐt eye protection 目の保護 ɓɐ̰ ːw vḛʔ ɲiɜ̰ ʔt thermal protector サーマルプロテクタ ɓɐ̰ ːw vḛʔ kwa ɲiɜ̰ ʔt iɜ̰ ʔn ʨə̰ ː hɐːʔɐm braking resistor overheat protection ブレーキ抵抗器過熱保護 ɓɜ̰ ʔt turn-on ターンオン ɓɜ̰ ʔt koŋ˧˧tɐk hwan đoi switching 切換 băng tải băng tần cơ sở băng tần sóng mang băng thông nhiễu băng thông truyền dẫn bảng tín hiệu điện báo băng truyền dẫn bánh cóc bánh răng bánh răng vi sai báo cáo báo động báo động quá trình báo động servo báo giá bảo mật bảo trì bảo trì báo trước bảo vệ bảo vệ bảo vệ bộ nhớ bảo vệ ghi bảo vệ hệ thống bảo vệ mạch bảo vệ mắt bảo vệ nhiệt bảo vệ quá nhiệt điện trở hãm bật bật công tắc hoán đổi 3 FA用語辞典 ベトナム語 ɓɐt ɗɜ̤ w B 英語 日本語 start 開始 ɓɐt ɗɜ̤ w ket tʰuk tʰiɜt ɓḭʔ kṵʔk ɓo̰ ʔ Local dev. start/end ローカルデバイス先頭/最終 ɓɐt ɗɜ̤ w ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw Data logging start データロギング開始 ɓɐt ɗɜ̤ w ket twiɜn star connection スター結線 ɓɐt ɗɜ̤ w lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data link start データリンク開始 ɓɐt ɗɜ̤ w tʰɛw˧˧vet trace start トレース開始 ɓɐt vit screw スクリュー ɓɐt suŋ˧˧ pulse catch パルスキャッチ ɓe̤ mɐ̰ ʔt ɣɐn mounting surface 取り付け面 ɓe̤ zo̰ ʔŋ ɓɐ̰ ːŋ board width 板幅 ɓe̤ zo̰ ʔŋ ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ scaling width スケーリング幅 ɓen˧˧ɓo̰ ʔ ket noj connecting side コネクト側 ɓen˧˧xɐːʲk hɐ̤ ːŋ client side クライアント側 ɓen˧˧ŋɛ listening side リッスン側 ɓiɜn ɐːp kɐːʲk iɜ̰ ʔn insulated transformer 絶縁トランス ɓiɜn ɐːp xɨ̰ ɲiɜʔɜw noise suppression transformer ノイズカットトランス ɓiɜn kṵʔk ɓo̰ ʔ local variable ローカル変数 ɓiɜn zɐ̰ ːʔŋ distortion ひずみ ɓiɜn˧˧zḭʔk compilation コンパイル ɓiɜn˧˧ɗo̰ ʔ zɐːw˧˧ɗo̰ ʔŋ amplitude vibration 振幅 biɜ̰ ʔn fɐːp ɐːn˧˧twa̤ n safety measures 安全対策 biɜ̰ ʔn fɐːp ɨŋ kɜp emergent measures 応急措置 ɓiɜn so ʨuŋ˧˧ global variable グローバル変数 ɓiɜn so zɨʔɨ liɜ̰ ʔw Variable number of data データ数可変 ɓiɜn so kwa ʨi̤ŋ process variable プロセス値 ɓiɜn tɜ̤ n inverter インバータ bắt đầu bắt đầu / kết thúc thiết bị cục bộ bắt đầu ghi lại dữ liệu bắt đầu kết tuyến bắt đầu liên kết dữ liệu bắt đầu theo vết bắt vít bắt xung bề mặt gắn bề rộng bảng bề rộng chia tỉ lệ bên bộ kết nối bên khách hàng bên nghe biến áp cách điện biến áp khử nhiễu biến cục bộ biến dạng biên dịch biên độ dao động biện pháp an toàn biện pháp ứng cấp biến số chung Biến số dữ liệu biến số quá trình biến tần ɓiɜn tɜ̤ n iɜ̤ w xiɜ̰ n tok ɗo̰ ʔ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧a:se˧˧ biến tần (điều khiển tốc độ động cơ AC) converter コンバータ ɓiɜn tɜ̤ n ɓɐːfɐː˧˧ three-phase inverter 3相インバータ biến tần dừng do qua tải (quá nhiệt) inverter overload rejection (electronic thermal) インバータ過負荷遮断 (電子サーマル) ɓiɜn tɜ̤ n sɨ̰ zṵʔŋ thyristor thyristor inverter サイリスタインバータ biến tần ba pha ɓiɜn tɜ̤ n zɨ̤ŋ zo:ˈkwɑːtɐ̰ ːj kwa ɲiɜ̰ ʔt biến tần sử dụng thyristor 4 FA用語辞典 ベトナム語 ɓiɜn tʰɛ̰ B 英語 日本語 tag variable タグ変数 ɓiɜn tʰḛ variation バリエーション ɓiɜn tʰiɜn˧˧ŋɜʔɜw hwaʔan random variables 確率変数 ɓiɜn ʨə̰ ː varister バリスタ ɓiɜ̰ ʔtʨu ʨu zɐ̰ ːj ɗɐ̰ ʔk ɓiɜ̰ ʔt special order 特注 ɓiɜ̰ w ɗo̤ chart チャート ɓiɜ̰ w ɗo̤ flow chart フローチャート ɓiɜ̰ w ɗo̤ ʨɨk nɐŋ˧˧ function chart ファンクションチャート ɓiɜ̰ w ɗo̤ zɐ̰ ːm tɐ̰ ːj derating chart ディレーティング図 ɓiɜ̰ w ɗo̤ ɣok original diagram 原図 ɓiɜ̰ w ɗo̤ hḛʔ tʰoŋ system diagram 系統図 ɓiɜ̰ w ɗo̤ ket noj connection diagram 結線図 ɓiɜ̰ w ɗo̤ ladder ladder diagram ラダー図 ɓiɜ̰ w ɗo̤ fɐːt ʨiɜ̰ n development chart 展開図 ɓiɜ̰ w ɗo̤ kwa̰ n li management diagram 管理図 ɓiɜ̰ w ɗo̤ S S-pattern acceleration/deceleration S字加減速 ɓiɜ̰ w ɗo̤ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ timing chart タイミングチャート ɓiɜ̰ w ɗo̤ ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ sequence diagram シーケンス図 ɓiɜ̰ w ɗo̤ sɨ̰ li process diagram 工程図 ɓiɜ̰ w tɨɜ̰ ʔŋ ŋon˧˧ŋɨʔɨ ˈlɒdʒɪk logic symbolic language ロジックシンボリック語 ɓi̤ŋ iɜ̰ ʔn accumulator アキュームレータ ɓi̤ŋ luậ n,ʨu tʰik comment コメント bit bit ビット bɪtkɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt zɨʔɨ liɜ̰ ʔw hwa̤ n tʰɐ̤ ːʲŋ data setting complete bit データセット完了ビット bitʨɐʔɐn lɛ̰ parity bit パリティビット parity bit bitzɜw sign bit 符号ビット bitzɨʔɨ liɜ̰ ʔw bit data ビットデータ bitzɨ̤ŋ stop bit ストップビット bit ɨɜ̰ ʔk zṳŋɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw bit used for data logging データロギング使用ビット ɓo̰ ʔ ɓɐ̤ ːn zɛn˧˧ tap plate タップ板 biến thẻ biến thể biến thiên ngẫu nhiên biến trở biệt chú (chú giải đặc biệt) biểu đồ biểu đồ biểu đồ chức năng biểu đồ giảm tải biểu đồ gốc biểu đồ hệ thống biểu đồ kết nối biểu đồ ladder biểu đồ phát triển biểu đồ quản lý biểu đồ S biểu đồ thời gian biểu đồ trình tự biểu đồ xử lý biểu tượng ngôn ngữ logic bình điện bình luận, chú thích bit bit cài đặt dữ liệu hoàn thành bit chẵn lẻ bit dấu bit dữ liệu bit dừng bit được dùng ghi lại dữ liệu bộ bàn ren 5 FA用語辞典 ベトナム語 ɓo̰ ʔ ɓiɜn ɐːp B 英語 日本語 transformer トランス ɓo̰ ʔ ɓiɜn đoi transducer トランスデューサ ɓo̰ ʔ ɓiɜn đoiʨə̰ ː xɐːŋ impedance converter インピーダンス変換器 ɓo̰ ʔ ɓiɜn tɜ̤ n transistor transistor inverter トランジスタインバータ ɓo̰ ʔ ɓiɜn˧˧tɜ̰ ʔp editor エディタ ɓo̰ ʔ kɜw hi̤ŋ configurator コンフィギュレータ ɓo̰ ʔ ʨḭŋ liw˧˧ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk switching regulator スイッチングレギュレータ ɓo̰ ʔ ʨḭŋ liw˧˧kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n SCR thyristor サイリスタ ɓo̰ ʔ ʨḭŋ liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ gió ,ʨɜt lɐ̰ wŋ damper ダンパー ɓo̰ ʔ ʨip chip set チップセット ɓo̰ ʔ ʨɔ̰ ʔn selector(switch) 切替スイッチ ɓo̰ ʔ ʨoŋ sok iɜ̰ ʔn hɜptʰṵʔ surge absorber サージアブソーバ ɓo̰ ʔ ʨoŋ sok iɜ̰ ʔn hɜptʰṵʔ surge absorber サージアブソーバー ɓo̰ ʔ ʨoŋ sɛthɜptʰṵʔ surge-absorber サージ吸収素子 ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̰ n đoiɗe base adapter ベースアダプタ ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̰ n đoi i˧˧ot ʨuŋ˧˧ diode common converter ダイオード共通コンバータ ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̰ n đoiŋɨɜ̰ ʔk reversible converter 可逆コンバータ ɓo̰ ʔ zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ actuators アクチュエータ ɓo̰ ʔ ɗɜw noj zɜj˧˧ terminal 端子 ɓo̰ ʔ zɜj˧˧ harness ハーネス ɓo̰ ʔ ɗem counter カウンタ ɓo̰ ʔ ɗḛʔm buffer バッファ ɓo̰ ʔ ɗem ABS ABS counter ABSカウンタ ɓo̰ ʔ ɗem ɓɐ̤ ŋ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ soft counter ソフトカウンタ ɓo̰ ʔ ɗem kɐ̤ ːj sɐʔɐn preset counter プリセットカウンタ ɓo̰ ʔ ɗḛʔm ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw zɐːm sɐːt monitor input buffer モニタ入力バッファ ɓo̰ ʔ ɗem iɜ̰ ʔn tɨ̰ electronic counters 電子カウンタ ɓo̰ ʔ ɗem ɗo̰ ʔ lḛʔk deviation counter 偏差カウンタ ɓo̰ ʔ ɗḛʔm ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data logging buffer データロギングバッファ ɓo̰ ʔ ɗḛʔm ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp ŋɜʔɜw hwaʔan random access buffer ランダムアクセスバッファ bộ biến áp bộ biến đổi bộ biến đổi trở kháng bộ biến tần transistor bộ biên tập bộ cấu hình bộ chỉnh lưu chuyển mạch bộ chỉnh lưu có điều khiển (SCR) bộ chỉnh lưu lượng (gió, chất lỏng) bộ chíp bộ chọn bộ chống sốc điện hấp thụ bộ chống sốc điện hấp thụ bộ chống sốc điện hấp thụ bộ chuyển đổi đế bộ chuyển đổi diode chung bộ chuyển đổi ngược bộ dẫn động bộ đấu nối dây bộ dây bộ đếm bộ đệm bộ đếm ABS bộ đếm bằng chương trình bộ đếm cài sẵn bộ đệm đầu vào giám sát bộ đếm điện tử bộ đếm độ lệch bộ đệm ghi lại dữ liệu bộ đệm truy cập ngẫu nhiên 6 FA用語辞典 ベトナム語 ɓo̰ ʔ ɗem twiɜn tiŋ B 英語 日本語 linear counter リニアカウンタ ɓo̰ ʔ ɗem vɐ̤ wŋ ring counter リングカウンタ ɓo̰ ʔ iɜ̰ ʔn xɐːŋ inductor インダクタ ɓo̰ ʔ iɜ̰ ʔn xɐːŋ a:se˧˧ AC reactor ACリアクトル ɓo̰ ʔ iɜ̤ w ʨḭŋ noj tiɜp series regulator シリーズレギュレータ ɓo̰ ʔ iɜ̤ w hə̰ ːʔp adapter アダプタ bộ đếm tuyến tính bộ đếm vòng bộ điện kháng bộ điện kháng AC bộ điều chỉnh nối tiếp bộ điều hợp ɓo̰ ʔ iɜ̤ w hə̰ ːʔp ʨwiɜ̰ n đoitin hiɜ̰ ʔw sɐːŋ˧˧analog bộ điều hợp chuyển đổi tín hiệu sang analog analog isolation conversion adapter アナログ絶縁変換アダプタ ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n controller コントローラ ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n fṵʔ sub controller サブコントローラ ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n ʨiŋ main controller メインコントローラ ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n ʨwiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ Motion controller モーションコントローラ ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n zɜj˧˧ʨwiɜ̤ n sɐ̰ ːn swɜt production line controller ラインコントローラ ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n xɐ̰ ː ʨi̤ŋ programmable controller プログラマブルコントローラ ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n xɐ̰ ː ʨi̤ŋ PLCprogrammableˈlɒdʒɪkcontrol bộ điều khiển khả trình PLC (programmable logic control) PLC シーケンサ ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n xɨ̰ zuŋ˧˧tʰik ɨŋ adaptive vibration suppression control アダプティブ制振制御 ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n ˈlɒdʒɪkxɐ̰ ː ʨi̤ŋ programmable logic contoller プログラマブルロジックコントローラ ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n mɐj machine controller マシンコントローラ ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n servo servo amplifier サーボアンプ ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n tuantɨ̰ʔ sequence controller シーケンスコントローラ ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n vḭʔ ʨi position controller 位置コントローラ ɓo̰ ʔ ɗḭʔŋ twiɜn router ルータ ɓo̰ ʔ ɗḭʔŋ twiɜn ɓɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧zo̰ ʔŋ broadband router ブロードバンドルータ ɓo̰ ʔ ɣɛp ɜm˧˧tʰɐːʲŋ˧˧ sound coupler 音響カプラ ɓo̰ ʔ ɣi˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data logger データロガー ɓo̰ ʔ zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp simulator シミュレータ ɓo̰ ʔ zɐ̰ ːj mɐːʔɐ decorder デコーダ ɓo̰ ʔ zɐːw˧˧tiɜp ʨwɜ̰ n AS-I AS-I interface module AS-Iインターフェイスユニット ɓo̰ ʔ hɛ̰ ʔn zə̤ ː timer タイマー ɓo̰ ʔ hɛ̰ ʔn zə̤ ː ɓɐ̤ ŋ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ soft timer ソフトタイマ ɓo̰ ʔ hɛ̰ ʔn zə̤ ː tʰɛw˧˧zɔj ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw lḛʔŋ command input monitoring timer コマンド入力監視タイマ bộ điều khiển bộ điều khiển phụ bộ điều khiển chính Bộ điều khiển chuyển động bộ điều khiển dây chuyền sản xuất bộ điều khiển khả trình bộ điều khiển khử rung thích ứng bộ điều khiển logic khả trình bộ điều khiển máy bộ điều khiển servo bộ điều khiển tuần tự bộ điều khiển vị trí bộ định tuyến bộ định tuyến băng thông rộng bộ ghép âm thanh bộ ghi dữ liệu bộ giả lập bộ giải mã bộ giao tiếp chuẩn AS-I bộ hẹn giờ bộ hẹn giờ bằng chương trình bộ hẹn giờ theo dõi đầu vào lệnh 7 FA用語辞典 ベトナム語 ɓo̰ ʔ hɛ̰ ʔn zə̤ ː tik lwiʔi B 英語 日本語 accumulated timer 積算タイマ ɓo̰ ʔ hiɜ̰ n tʰḭʔ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so mɐːʔɐ BCD BCD digital display device BCDディジタル表示器 ɓo̰ ʔ ket noj hoʔo ʨə̰ ːʔ ʨɔ˧˧IDC IDC terminal block adapter 圧接端子台アダプタ ɓo̰ ʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ tɨ̤ contactor electromagnetic switch 電磁開閉器 ɓo̰ ʔ xɨ̰ ɲiɜʔɜw noise suppressor ノイズ サプレッサ ɓo̰ ʔ xwek ɗɐ̰ ːʔj amplifier アンプ ɓo̰ ʔ kik hwa̰ ʔt ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj external trigger 外部トリガ ɓo̰ ʔ kik hwa̰ ʔt ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw Data logging trigger データロギングトリガ ɓo̰ ʔ kik hwa̰ ʔt sɐw˧˧xi˧˧ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw After data logging trigger データロギングトリガ後 ɓo̰ ʔ kik hwa̰ ʔt tʰɛw˧˧vet trace trigger トレーストリガ ɓo̰ ʔ kiɜ̰ m swat ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ TC, temperature controller 温度調節器 ɓo̰ ʔ lɐ̤ ːm mɐːtzɐ̰ ːʔŋ oŋ kim˧˧ needle cooler ニードルクーラー ɓo̰ ʔ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ɗɐː˧˧ iɜ̰ m Multi-Point Program Setter 多点型プログラム設定器 ɓo̰ ʔ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ɗo̤ hwa̰ ʔkɜ̤ mtɐj˧˧plasma plasma hand-held graphic programmer プラズマハンディグフィックプログラマ ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk filter フィルタ ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk xi air filter エアフィルタ ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk nɛn iɜ̰ ʔn ɐːp ɗo̰ ʔt ɓiɜn surge voltage suppression filter サージ電圧抑制フィルタ ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk ɲiɜʔɜw ɨɜ̤ ŋ ʨwiɜ̤ n line noise filter ラインノイズフィルタ ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk ɲiɜʔɜw vo˧˧twiɜn radio noise filter ラジオノイズフィルタ ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk notch notch filter ノッチフィルタ ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk fɐː˧˧zero zero-phase reactor 零相リアクトル ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk fɜn˧˧kɨ̰ʔk polarizing filter 偏光フィルタ ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk tiɜŋ o̤ n noise filter ノイズ フィルタ mɐːʔɐ hwa encoder 検出器 ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ synchronous encoder 同期エンコーダ ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ lwiʔitiɜn incremental synchronous encoder インクリメンタル同期エンコーダ ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa lwiʔitiɜn incremental encoder インクリメンタルエンコーダ ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa twiɜn tiŋ linear encoder リニア エンコーダ ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa vɐ̤ wŋ kwɐj˧˧ rotary encoder ロータリーエンコーダ ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa vɐ̤ wŋ kwɐj˧˧ rotary encoder ロータリエンコーダ bộ hẹn giờ tích lũy bộ hiển thị kỹ thuật số mã BCD bộ kết nối hỗ trợ cho IDC bộ khởi động từ (contactor) bộ khử nhiễu bộ khuếch đại bộ kích hoạt bên ngoài bộ kích hoạt ghi lại dữ liệu bộ kích hoạt sau khi ghi lại dữ liệu bộ kích hoạt theo vết bộ kiểm soát nhiệt độ bộ làm mát dạng ống kim bộ lập trình đa điểm bộ lập trình đồ họa cầm tay plasma bộ lọc bộ lọc khí bộ lọc nén điện áp đột biến bộ lọc nhiễu đường truyền bộ lọc nhiễu vô tuyến bộ lọc notch bộ lọc pha zero bộ lọc phân cực bộ lọc tiếng ồn bộ mã hóa bộ mã hóa đồng bộ bộ mã hóa đồng bộ lũy tiến bộ mã hóa lũy tiến bộ mã hóa tuyến tính bộ mã hóa vòng quay bộ mã hóa vòng quay 8 FA用語辞典 ベトナム語 ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa suŋ˧˧ B 英語 日本語 pulse encoder パルスエンコーダ bɔ˧˧mɐ̰ ːʔʲk in iɜ̰ ʔn tɨ̰ substrate 基板 bɔ˧˧mɐ̰ ːʔʲk mɐj vi˧˧tiŋ microcomputer board マイコンボード ɓo̰ ʔ mo˧˧fɐ̰ wŋɲiɜʔɜw noise simulator ノイズシミュレータ ɓo̰ ʔ ŋɐt iɜ̰ ʔn xoŋ˧˧kɔ kɜ̤ w ʨi̤ no fuse breaker ノーヒューズ遮断器 ɓo̰ ʔ ŋɐt iɜ̰ ʔn xoŋ˧˧kɔ kɜ̤ w ʨi̤ no fuse breaker ノーヒューズブレーカ ɓo̰ ʔ ŋuɜ̤ n PLC programmable controller power supply シーケンサ電源 ɓo̰ ʔ ɲəː memory メモリ ɓo̰ ʔ ɲəː 2words32bɪt double-word device ダブルワードデバイス ɓo̰ ʔ ɲəː ɓḭʔ loʔoj dummy device ダミーデバイス ɓo̰ ʔ ɲəː cacheʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ program cache memory プログラムキャッシュメモリ bộ nhớ cho CPU tốc độ cao multiple CPU high speed transmission memory マルチCPU間高速通信メモリ ɓo̰ ʔ ɲəː ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ program memory プログラムメモリ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm buffer memory バッファメモリ ɓo̰ ʔ ɲəː zɐ̤ wŋ tɪnhiɜ̰ ʔw signal flow memory シグナルフローメモリ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗo̰ ʔŋ DRAM dynamic memory, DRAM ダイナミックメモリ ɓo̰ ʔ ɲəː zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data memory データメモリ bộ mã hóa xung bo mạch in điện tử bo mạch máy vi tính bộ mô phỏng nhiễu bộ ngắt điện không có cầu chì bộ ngắt điện không có cầu chì bộ nguồn PLC bộ nhớ bộ nhớ 2 words (32 bit) bộ nhớ bị lỗi bộ nhớ cache chương trình ɓo̰ ʔ ɲəː ʨɔ˧˧CPUtok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ bộ nhớ chương trình bộ nhớ đệm bộ nhớ dòng tin hiệu bộ nhớ động, DRAM bộ nhớ dữ liệu ɓo̰ ʔ ɲəː ɨɜ̰ ʔk ʨiɜ˧˧sɛ̰ ʨɔ˧˧ɲiɜ̤ wCPU bộ nhớ được chia sẻ cho nhiều CPU multiple CPU shared memory マルチCPU間共有メモリ ɓo̰ ʔ ɲəː lash flash memory フラッシュメモリ ɓo̰ ʔ ɲəː hḛʔ tʰoŋ system memory システムメモリ ɓo̰ ʔ ɲəː o̰ iʔiɜ drive memory ドライブメモリ ɓo̰ ʔ ɲəː foŋʨɨʔɨ font memory フォントメモリ ɓo̰ ʔ ɲəː sɐːw˧˧liw˧˧ backup memory バックアップメモリ ɓo̰ ʔ ɲəː tɐ̰ ːʔm cache memory キャッシュメモリ ɓo̰ ʔ ɲəː tʰiɜt ɓḭʔ device memory デバイスメモリ ɓo̰ ʔ ɲəː tiʔiŋ˧ static memory スタティックメモリ ɓo̰ ʔ no̰ ʔj swi˧˧ interpolator インタポレータ ɓo̰ ʔ o̰ n ɗḭʔŋ iɜ̰ ʔn ɐːp voltage stabilizer 定電圧装置 ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn ɓiɜn tɜ̤ n inverter part インバータ部 ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn ɓo̰ ʔ ket noj connector part コネクタ部 bộ nhớ flash bộ nhớ hệ thống bộ nhớ ổ đĩa bộ nhớ phông chữ bộ nhớ sao lưu bộ nhớ tạm bộ nhớ thiết bị bộ nhớ tĩnh bộ nội suy bộ ổn định điện áp bộ phận biến tần bộ phận bộ kết nối 9 FA用語辞典 ベトナム語 ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn kɜp ŋuɜ̤ n mo˧˧ɗun˧˧ B 英語 日本語 module power supply part ユニット電源部 ɓo̰ ʔ fɜn˧˧keŋ˧˧ demultiplexer デマルチプレクサ ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn kiɜ̰ m swat ʨiŋ main control element 主制御素子 ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn kiɜ̰ m swat zɐː ʨḭʔ value control unit 数値制御装置 ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn loʔoj faulty component 欠品 ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn nɐ̰ ːʔp tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n parts feeder パーツフィーダ ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn ɲɜn˧˧viɜn staff department スタッフ部門 ɓo̰ ʔ fɜn˧˧foj ŋuɜ̤ n power distributor 配電盤 ɓo̰ ʔ fɐːt hiɜ̰ ʔn ɓɐ̰ ːw vḛʔ tṵʔ lɐ̰ ʔwk filter capacitor protection detector フィルタコンデンサ保護検出器 ɓo̰ ʔ fɐːt hiɜ̰ ʔn modetwiɜ̰ ʔtɗoj absolute mode detection unit アブソリュート検出器 ɓo̰ ʔ fɐːt hiɜ̰ ʔn vḭʔ ʨi position detector 位置検出器 ɓo̰ ʔ fɐːt ɲiɜ̰ ʔt heater ヒータ ɓo̰ ʔ fɐːt suŋ˧˧ pulse generator パルスジェネレータ ɓo̰ ʔ fɐːt suŋ˧˧ pulse generator パルス発生器 ɓɔ̰ ˈkwɑːtʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn skip execution スキップ実行 ɓo̰ ʔ siŋ˧˧ki tɨ̰ʔ character generator キャラクタジェネレータ ɓo̰ ʔ siŋ˧˧ki tɨ̰ʔ character generator キャラクタゼネレータ ɓo̰ suŋ˧˧ complementary コンプリメンタリ ɓo̰ ʔ tɐ̰ ːn ɲiɜ̰ ʔt kwa ɲiɜ̰ ʔt heatsink overheat フィン過熱 ɓo̰ ʔ tʰɐj˧˧đoi resolver レゾルバ ɓo̰ ʔ tʰiɜt lɜ̰ ʔp tɜ̤ n so frequency setter 周波数設定器 ɓo̰ ʔ tʰɨ̰ tester テスタ ɓo̰ ʔ tʰu˧˧fɐːt tranceiver トランシーバ ɓo̰ ʔ tʰwɜ̰ ʔt twan ʨuŋ˧˧ɲɔ̰ MPU MPU, microprocessor マイクロプロセッサ ɓo̰ ʔ tiɜ̤ n xwek ɗɐ̰ ːʔj preamplifier プリアンプ箱 ɓo̰ ʔ tiɜp iɜ̰ m AG AG terminal AG端子 ɓo̰ ʔ tiɜp ɲɜ̰ ʔn stacker スタッカー ɓo̰ ʔ ʨɐːw˧˧đoiɲiɜ̰ ʔt heat exchanger 熱交換器 ɓo ʨi layout レイアウト ɓo ʨi ʨɜn˧˧ pin arrangement ピン配置 bộ phận cấp nguồn mô đun bộ phân kênh bộ phận kiểm soát chính bộ phận kiểm soát giá trị bộ phận lỗi bộ phận nạp thành phần bộ phận nhân viên bộ phân phối nguồn bộ phát hiện bảo vệ tụ lọc bộ phát hiện mode tuyệt đối bộ phát hiện vị trí bộ phát nhiệt bộ phát xung bộ phát xung bỏ qua thực hiện bộ sinh ký tự bộ sinh ký tự bổ sung bộ tản nhiệt quá nhiệt bộ thay đổi bộ thiết lập tần số bộ thử bộ thu phát bộ thuật toán trung tâm MPU bộ tiền khuếch đại bộ tiếp điểm AG bộ tiếp nhận bộ trao đổi nhiệt bố trí bố trí chân 10 FA用語辞典 ベトナム語 ɓo̰ ʔ triệ tɲiɜʔɜw 英語 日本語 noise killer ノイズキラー follower 従節 ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n ɗo̰ ʔŋ iɜ̰ ʔn tɨ̰ Electronic gear 電子ギア ɓu˧˧loŋ˧˧ bolt ボルト ɓu˧˧loŋ˧˧ɗɜ̤ w lɔʔɔm Allen-head bolt 六角穴付きボルト ɓu˧˧loŋ˧˧ iɜ̤ w ʨḭŋ nɐ̰ ːʔp liɜ̰ ʔw feed adjustment bolt 送りネジ ɓṳ ŋuɜ̤ n power offset パワーオフセット ɓṳ fɐː˧˧ phase compensation 位相補正 ɓṳ so lɨɜ̰ ʔŋ kwa mɨk Overshoot amount compensation オーバシュート量補正 ɓṳ to̰ n tʰɜt hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ backlash compensation バックラッシュ補正 backlash compensation/backslash Amount of correction バックラッシュ補正量 ɓṳ ʨɨɜ̰ ʔt slip compensation すべり補正 ɓuɜ hammer ハンマー ɓuɜ kɐːw˧˧su˧˧ rubber hammer ゴムハンマー Bulong spike スパイク ɓɨɜk step ステップ ɓɨɜk pitch ピッチ ɓɨɜk ɣɐn mounting pitch 取付ピッチ ɓɨɜk so… step No. ステップNo. ɓɨɜk sɐwŋ wavelength 波長 ɓɨɜk tɐŋ˧˧ increment インクリメント ɓɨɜk vit meɓi ball screw pitch ボールネジピッチ bɑɪt byte バイト kɐː ɓiɜ̰ ʔt individual 個別 kɐː tiŋ hwa individuation 個性化 kɐːk biɜ̰ ʔn fɐːp ʨoŋ ɲiɜʔɜw measures against noise ノイズ対策 kɐːk ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn ɓɐ̰ ːw ʨi̤ maintenance parts 保守部品 kɐːk ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn muɜ˧˧ŋwɐ̤ ːj purchased parts 外注品 kɐːk kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw ve̤ vɜ̰ ʔn tɐ̰ ːj cautions regarding transportation 輸送時の注意 kɐːk iɜ̰ m ʨɐ̰ ːʔm tɨ̤ sɐː Remote station points リモート局点数 B bộ triệt nhiễu │ ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n ɗo̰ ʔŋ C bộ truyền động bộ truyền động điện tử bu lông bu lông đầu lõm bu lông điều chỉnh nạp liệu bù nguồn bù pha bù số lượng quá mức bù tổn thất hành trình ɓṳ to̰ n tʰɜt hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ to̰ n tʰɜt hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ lɨɜ̰ ʔŋ hiɜ̰ ʔw ʨḭŋ bù tổn thất hành trình / tổn thất hành trình Lượng hiệu chỉnh bù trượt búa búa cao su Bulong bước bước bước gắn bước số… bước sóng bước tăng bước vít me bi byte cá biệt cá tính hóa các biện pháp chống nhiễu các bộ phận bảo trì các bộ phận mua ngoài các cảnh báo về vận tải Các điểm trạm từ xa 11 FA用語辞典 ベトナム語 kɐːk iɜ̤ w kiɜ̰ ʔn zɐːm sɐːt C 英語 日本語 monitor conditions モニタ条件 sub-net mask pattern/subnet mask pattern サブネットマスクパターン kɐːk zɐːw˧˧tiɜp kṵɜPLC interface of PLC シーケンサ側I/F kɐːk hḛʔ tʰoŋ ɲiɜ̤ wCPU multiple CPU systems マルチCPUシステム kɐːk lwɐ̰ ːʔj ʨɜt lɐ̰ wŋ fluid types 適用流体 kɐːk mɐːʔɐ microQR micro QR codes マイクロQRコード kɐːk ŋɔʔɔ ˈaɪəʊkiɜ̰ w mɐ̰ ːʔj source I/O interface ソース入出力インタフェース kɐːk sɨ̰ʔ xɐːk ɓiɜ̰ ʔt differences 差異 kɐːk tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn component/part 部品 kɐːk tiɜp iɜ̰ m ket noj zɜj˧˧ terminal ターミナル kɐːʲk iɜ̰ ʔn insulation 絶縁 kɐːʲk li˧˧ isolation アイソレーション kɐːʲk li˧˧ɓo̰ ʔ ɓiɜn ɐːp transformer isolation トランス絶縁 kɐːʲk li mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn photocoupler isolation フォトカプラ絶縁 kɐːʲk li˧˧mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn ɓɐ̤ ŋ triac phototriac フォトトライアック kɐːʲk tɐŋ˧˧tok zɐ̰ ːm tok acceleration/deceleration method 加減速方式 kɐːʲk tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn manners 要領 kɐ̤ ːj set セット kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt install インストール kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt installation 設置 kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt installation 取付け kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ʨe ɗo̰ ʔ kwɛt scan mode setting スキャンモード指定 kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt lɐ̰ ːʔj loʔoj error reset エラー解除 kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨi̤ ʨu delay time setting ディレイ時間指定 kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ɗɐ̰ ʔk tiŋ ɓɨɜk so… step No. specification/setting ステップNo. 指定 kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj reset リセット kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj loʔoj error reset エラーリセット kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj tɨ̤ sɐː remote RESET リモートRESET kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj tɨ̤ sɐː remote reset リモートリセット kɐ̤ ːj sɐʔɐn preset プリセット các điều kiện giám sát kɐːk zɐː ʨḭʔ tʰiɜt lɜ̰ ʔp subnetmask các giá trị thiết lập subnet mask các giao tiếp của PLC các hệ thống nhiều CPU các loại chất lỏng các mã micro QR các ngõ I/O kiểu source các sự khác biệt các thành phần / bộ phận các tiếp điểm kết nối dây cách điện cách ly cách ly bộ biến áp cách lý mạch điện cách ly mạch điện bằng triac cách tăng tốc/giảm tốc cách thực hiện cài cài đặt cài đặt cài đặt cài đặt chế độ quét cài đặt lại lỗi cài đặt thời gian trì hoãn cài đặt/đặc tính Bước số… cài lại cài lại lỗi CÀI LẠI từ xa cài lại từ xa cài sẵn 12 FA用語辞典 ベトナム語 kɐ̤ ːj sɐʔɐn ɓə̰ ːjʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ C cài sẵn bởi chương trình cấm cấm 英語 日本語 preset by program プログラムによるプリセット Disable 禁止 kɐ̰ ːm ɓɐːw səːmʨɔ˧˧ɓo̰ ʔ tɐ̰ ːn ɲiɜ̰ ʔt kwa ɲiɜ̰ ʔt cảm báo sớm cho bộ tản nhiệt quá nhiệt heatsink overheat pre-alarm フィン過熱プリアラーム kɐ̰ ːm ɓiɜn sensor センサ kɐ̰ ːm ɓiɜn ɐːp lɨ̰ʔk pressure sensor プレッシャー センサ kɐ̰ ːm ɓiɜn ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ sensor alarm センサアラーム kɐ̰ ːm ɓiɜn zḭʔk ʨwiɜ̰ n ɓɐ̤ ŋ lɐːzɛ laser displacement sensor レーザー変位センサ kɐ̰ ːm ɓiɜn lɐːzɛ laser sensor レーザー光電センサ kɐ̰ ːm ɓiɜn mɐ̤ ːn sɐːŋ ɓɐ̰ ːw vḛʔ light curtain ライトカーテン kɐ̰ ːm ɓiɜn ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ temperature sensor 温度センサー kɐ̰ ːm ɨŋ iɜ̰ ʔn tɨ̤ electromagnetic induction 電磁誘導 kɐ̰ ːm ɨŋ hi̤ŋ ɐ̰ ːʲŋ image sensor イメージセンサ kɐ̰ ːm ɨŋ ɲiɜ̰ ʔt thermal sensor サーマルセンサ kɐm vɐ̤ ːw plug-in プラグイン kamera camera カメラ kɜn˧˧ scales 目盛り kɐn˧˧ɓɜ̰ ʔk2kwɜn˧˧ ɨɜŋ˧˧ root mean square 2乗平均平方根 kɜn˧˧ɓɐ̤ ŋ equalizing 均等 kɜn˧˧ɓɐ̤ ŋ balance バランス kɜn˧˧ɓɐ̤ ŋ ion ion balance イオンバランス kɜn˧˧ɓɐ̤ ŋ ʨɐŋ white balance ホワイトバランス kɜ̤ n kɐːw˧˧zɐ̤ ːj high long arm ハイロングアーム kɜ̤ n kɜ̰ w Crane クレーン kɐn˧˧cứtʰɛw˧˧tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n compliance standards 準拠規格 kɜ̤ n ɣɐn mo˧˧ɗun˧˧ module mounting lever ユニット装着用レバー kɜ̤ n xɜw˧˧vɐ̤ ː xwa̰ ŋ hə̰ ː ɓɐ̤ ːn arm and bed space ふところ kɐːn˧˧ɲiɜʔɜw ɐ̰ ːʲŋ hɨɜ̰ ŋkṵɜɲiɜʔɜw noise interference ノイズ干渉 kɜ̤ n siɜtlɨɜʔɜjbɛ̰ ʔt flat-blade driver マイナスねじ回し(マイナスドライバー) kɐːn˧˧tʰiɜ̰ ʔp interference 相互干渉 kɜ̤ n siɜt lɨ̰ʔk torque wrench トルクレンチ cảm biến cảm biến áp lực cảm biến báo động cảm biến dịch chuyển bằng la de cảm biến la de cảm biến màn sáng bảo vệ cảm biến nhiệt độ cảm ứng điện từ cảm ứng hình ảnh cảm ứng nhiệt cắm vào camera cân căn bậc 2 quân phương cân bằng cân bằng cân bằng ion cân bằng trắng cần cao dài cần cẩu căn cứ theo tiêu chuẩn cần gắn mô đun cần khâu & khoảng hở bàn đế can nhiễu (ảnh hưởng của nhiễu) cần siết lưỡi bẹt can thiệp cần xiết lực 13 FA用語辞典 ベトナム語 kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw C 英語 日本語 warning 警告 kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw alarm 警報 kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw warning ワーニング kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw zɨ̤ŋ stop alarm ストップアラーム kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw mɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kɔn˧˧ popup alarm ポップアップアラーム kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw kwa tɜ̤ m zɐʔɐjhwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ range-over alarm オーバーレンジ警告 cánhtɐj˧˧ˈrəʊbɒt arm アーム kɐ̰ ːʔʲŋ suŋ˧˧len/suɜŋ edge エッジ kɐːw˧˧su˧˧ʨoŋ zuŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ vibration-protective rubber 耐振動ゴム kɐːw˧˧su˧˧ˈsɪ.lɪ.kon˧˧ silicon rubber シリコン ラバー kɐːw˧˧su˧˧urethane urethane rubber ウレタンゴム kɐːp cable ケーブル kɐːp cable ケーブル線 kɐːp AUI AUI cable AUIケーブル kɐːp ɓɐ̰ ːw vḛʔ shield cable シールドケーブル kɐːp ɓo̰ ʔ tʰu˧˧fɐːt tranceiver cable トランシーバケーブル kɐːp kamera camera cable カメラケーブル kɐːp ʨɔ˧˧ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa lwiʔitiɜn incremental encoder cable インクリメンタル検出器ケーブル cable for connector/terminal block converter module コネクタ/端子台変換ユニット用ケーブル kɐːp compositeˈvɪ.di.ˌoʊ composite video cable コンポジットビデオケーブル kɐːp zɛ̰ w flexible cable 可とうケーブル kɐːp dẹ t flat cable フラットケーブル kɜp iɜ̰ ʔn ŋuɜ̤ n ɓɜ̰ ʔt energization/power ON 通電 kɜp ɗo̰ ʔ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ operating level 動作レベル kɐːp ɗo̤ ŋ ʨṵʔk co-axial cable 同軸ケーブル kɐːp zɐːw˧˧ɲɐw˧˧ crossing cable クロスケーブル kɐːp ket noj mo˧˧ɗun˧˧tʰoŋ˧˧so parameter module connection cable パラメータユニット接続ケーブル kɐːp mɐ̤ ːn hi̤ŋ monitor cable モニタケーブル kɐ̰ ʔp ɲiɜ̰ ʔt iɜ̰ ʔn thermo couple 熱電対 kɜp fɐːt IO I/O delivery I/O渡し cảnh báo cảnh báo cảnh báo cảnh báo dừng cảnh báo màn hình giao diện con cảnh báo quá tầm (dãy) hoạt động cánh tay (robot) cạnh xung (lên/xuống) cao su chống rung động cao su silicon cao su urethane cáp cáp cáp AUI cáp bảo vệ cáp bộ thu phát cáp camera cáp cho bộ mã hóa lũy tiến kɐːp ʨɔ˧˧mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n đoixoj ɗɜ̤ w noj cáp cho mô đun chuyển đổi khối đầu nối cáp composite video cáp dẻo cáp dẹt cấp điện/nguồn BẬT cấp độ vận hành cáp đồng trục cáp giao nhau cáp kết nối mô đun thông số cáp màn hình cặp nhiệt điện cấp phát I/O 14 FA用語辞典 ベトナム語 kɐːp kwaŋ˧˧ C 英語 日本語 optical fiber cable 光ファイバーケーブル kɐːp tʰɛw˧˧zɔj tracking cable トラッキングケーブル kɐːp tiɜp ɗɜt grounding cable アース線 kɐːp swɐn twisted cable ツイストケーブル kɐːp swɐn hɐːj˧˧lɔj 2-core twisted cable 2芯ツイストケーブル線 kɐːp swɐn ɗoj˧˧ twisted pair cable ツイストペアケーブル kɐːp swɐn ɗoj˧˧kɔ ʨoŋ ɲiɜʔɜw shielded twisted pair cable ツイストペアシールド線 kɐt cutting 切削 trip トリップ kɐt ɓɐ̤ ŋ ɲiɜ̰ ʔt heat cutting ヒートカット kɐt kɐːp cable cutter ケーブルカッタ kɐt iɜ̰ ʔn ɐːp cut-off voltage カット電圧 kɐt sɐːŋ brilliant cut ブリリアントカット kɐt tʰo˧˧ rough cutting 粗削り kɐt sɛn shearing シアリング kɜ̤ w bridge ブリッジ kɜ̤ w ʨi̤ fuse ヒューズ kɜ̤ w ʨi̤ ɓḭʔ ʨɐj blown fuse ヒューズ溶断 kɜ̤ w ʨi̤ kɐt ɲɐːʲŋ quick acting fuse 速断ヒューズ kɜ̤ w ʨi̤ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨeʔe ʨuŋ˧˧ɓi̤ŋ medium time-lag fuse ミディアムタイムラグヒューズ kɜ̤ w zɐːw˧˧ breaker 遮断器 kɜ̤ w zɐːw˧˧ breaker ブレーカ kɜ̤ w zɐːw˧˧tʰɐːw˧˧tɐːk ɓɐ̤ ŋ hɐːj˧˧tɐj˧˧ two-hand operation switch 両手操作スイッチ kɜ̤ w i˧˧ot diode bridge ダイオード ブリッジ kɜw hi̤ŋ ɓo̰ ʔ ɲəː memory specifications メモリ仕様 kɜw hi̤ŋ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm buffer memory configuration バッファメモリ構成 kɜw hi̤ŋ ʨi˧˧tiɜt xoj block detailed configuration ブロック詳細構成 kɜw hi̤ŋ ʨuŋ˧˧ common configuration コモン構成 kɜw hi̤ŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data configuration データ構成 kɜw hi̤ŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw zɨ̰ʔ ɐːn project data configuration プロジェクトデータ構成 cáp quang cáp theo dõi cáp tiếp đất cáp xoắn cáp xoắn 2 lõi cáp xoắn đôi cáp xoắn đôi có chống nhiễu cắt kɐt điệ n,xi zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn vɨɜ̰ ʔt ɗḭʔŋ mức,tʰiɜt ɓḭʔ kɐt iɜ̰ ʔn ɗḛɓɐ̰ ːw vḛʔ fṵʔ cắt (điện), (khí dòng điện vượt định mức, thiết bị cắt điện để bảo vệ phụ tải) cắt bằng nhiệt cắt cáp cắt điện áp cắt sáng cắt thô cắt xén cầu cầu chì cầu chì bị cháy cầu chì cắt nhanh cầu chì thời gian trễ trung bình cầu dao cầu dao cầu dao thao tác bằng hai tay cầu diode cấu hình bộ nhớ cấu hình bộ nhớ đệm cấu hình chi tiết khối cấu hình chung cấu hình dữ liệu cấu hình dữ liệu dự án 15 FA用語辞典 ベトナム語 kɜw hi̤ŋ hḛʔ tʰoŋ C 英語 日本語 system configuration システム構成 kɜw hi̤ŋ tʰɛ̰ tab configuration タブ構成 kɜw˧˧lḛʔŋ I I statement Iステートメント kɜw tɐ̰ ːʔw structure 構造 kɜw ʨuk xuŋ˧˧ frame structure フレーム構成 kɜw ʨuk mɐ̰ ːʔʲk circuit structure 回路構成 kɜw ʨuk tɜ̰ ʔp tɪn file structure ファイル構成 kɜj˧˧ tree ツリー ʨɜn˧˧ pin ピン ʨɜn˧˧kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt iɜ̰ ʔn ɐːp suŋ˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw pulse input voltage setting pin パルス入力電圧設定ピン ʨɐn kuŋ˧˧ arc barrier アークバリヤ ʨɜn˧˧ɗɜ̤ w noj pin˧˧ battery connector pin バッテリコネクタピン ʨɜ̰ n ɗwan mɐ̰ ːʔŋ network diagnostics ネットワーク診断 ʨɐʔɐn lɛ̰ parity パリティ ʨɜn˧˧tiɜp iɜ̰ m iɜ̰ ʔn pin contact ピン接点 ʨɜ̰ ʔp mɐ̰ ːʔʲk burnout 焼損 ʨɜ̰ ʔp mɐ̰ ːʔʲk burnout バーンアウト ʨɜt ɐː˧˧sit mɐ̰ ːʔʲŋ strong acidic substances 強酸性物質 ʨɜt kɐːʲk iɜ̰ ʔn isolator アイソレーター ʨɜt zɜʔɜn iɜ̰ ʔn conductor コンダクタ ʨɜt ɣɜj˧˧o˧˧ɲiɜʔɜm contaminants 汚染物質 ʨɜt hɐ̤ ːn solder 半田(ハンダ) ʨɜt lɐ̰ wŋpin˧˧ battery fluid バッテリ液 ʨɜt lɨɜ̰ ʔŋ quality 質量 ʨɜt tʰɐ̰ ːj koŋ˧˧ŋiɜ̰ ʔp industrial waste 産業廃棄物 tungsten/volfram/wolfram タングステン ʨɐj kɜ̤ w ʨi̤ fuse blown ヒューズ断 ʨɐ̰ ʔj ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tɨ̤ŋɓɨɜk step run ステップラン ʨɐ̰ ʔj sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧ parallel run パララン ʨɐ̰ ʔj tʰɛw˧˧ʨiɜ̤ w ŋɨɜ̰ ʔk reversible operation 可逆運転 cấu hình hệ thống cấu hình thẻ câu lệnh I cấu tạo cấu trúc khung cấu trúc mạch cấu trúc tập tin cây chân chân cài đặt điện áp xung đầu vào chắn cung chân đầu nối pin chẩn đoán mạng chẵn lẻ chân tiếp điểm (điện) chập mạch chập mạch chất axit mạnh chất cách điện chất dẫn điện chất gây ô nhiễm chất hàn chất lỏng pin chất lượng chất thải công nghiệp ʨɜt volfram,haywolframkim˧˧lwɐ̰ ːʔj hiemzṳŋʨɐwŋ˧˧zɜj˧˧tó cɓɐwŋ iɜ̰ ʔn vɐ̤ ː ɲiɜ̤ wɨŋ chất volfram, hay wolfram (kim loại hiếm dùng trong dây tóc bóng điện và nhiều ứng dụng trong ngành điện, luyện kim…) cháy cầu chì chạy chương trình từng bước chạy song song chạy theo chiều ngược 16 FA用語辞典 ベトナム語 ʨɐ̰ ʔj tɨ̰ʔ zo: C 英語 日本語 free run フリーラン ʨɐ̰ ʔj tɨ̤ sɐː remote RUN リモートRUN ʨɐ̰ ʔj ŋɨ̤ŋ tɨ̤ sɐː remote RUN/STOP リモートRUN/STOP ʨe ɗo̰ ʔ mode モード ʨe ɗo̰ ʔ ɐːn˧˧twa̤ n SAFETY MODE セーフティモード ʨe ɗo̰ ʔ ɓɜ̰ ʔktʰɐːŋ˧˧ cascade mode カスケードモード ʨe ɗo̰ ʔ ɓo̰ suŋ˧˧mɐ̰ ːʔŋ tɨ̤ sɐː remote network additional mode リモートネット追加モード ʨe ɗo̰ ʔ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt xwek ɗɐ̰ ːʔj gain setting mode ゲイン設定モード chạy tự do CHẠY từ xa CHẠY/NGỪNG từ xa chế độ CHẾ ĐỘ AN TOÀN chế độ bậc thang chế độ bổ sung mạng từ xa chế độ cài đặt khuếch đại ʨe ɗo̰ ʔ ʨḭŋ tʰik ɨŋ ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk tʰik ɨŋ II chế độ chỉnh thích ứng (bộ lọc thích ứng II) adaptive tuning mode (adaptive filter II) アダプティブチューニングモード(アダプティブフィルタⅡ) ʨe ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̰ n zḭʔk displacement mode 変位モード ʨe ɗo̰ ʔ kəː˧˧sə̰ ː base mode ベースモード ʨe ɗo̰ ʔ zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk list mode リストモード ʨe ɗo̰ ʔ ɗɔ˧˧suŋ˧˧ pulse measurement mode パルス測定モード ʨe ɗo̰ ʔ ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ hwa synchronization mode 調歩同期方式 ʨe ɗo̰ ʔ ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ hwa synchronization mode 同期方式 chế độ chuyển dịch chế độ cơ sở chế độ danh sách chế độ đo xung chế độ đồng bộ hóa chế độ đồng bộ hóa ʨe ɗo̰ ʔ zɐ̤ wŋ ko ɗḭʔŋ vəːj zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ lɨɜʔɜŋ kɨ̰ʔk chế độ dòng cố định với dẫn động lưỡng cực fixed current mode with bipolar driving バイポーラ駆動定電流方式 ʨe ɗo̰ ʔ zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp simulation mode シミュレーションモード ʨe ɗo̰ ʔ zɐːm sɐːt monitoring mode モニタモード ʨe ɗo̰ ʔ zɨʔɨ hold mode ホールドモード ʨe ɗo̰ ʔ ɣəːʔə loʔoj debug mode デバッグモード ʨe ɗo̰ ʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ɓɐːnɗɜ̤ w initial start mode イニシャルスタートモード ʨe ɗo̰ ʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ nɐwŋ hot-start mode ホットスタートモード ʨe ɗo̰ ʔ kiɜ̰ m swat mo˧˧mɛn˧˧swɐn torque control mode トルク制御モード ʨe ɗo̰ ʔ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ TEST MODE テストモード ʨe ɗo̰ ʔ lɐ̤ ːm məːj refresh mode リフレッシュ方式 ʨe ɗo̰ ʔ mɐ̰ ːʔŋ IOtɨ̤ sɐː remote I/O network mode リモートI/Oネットモード ʨe ɗo̰ ʔ mɐ̰ ːʔŋ tɨ̤ sɐː remote network mode リモートネットモード ʨe ɗo̰ ʔ mɐj vi˧˧tiŋ microcomputer mode マイコンモード ʨe ɗo̰ ʔ mə̰ ː open mode オープンモード ʨe ɗo̰ ʔ ɲiɜʔɜw ɓi̤ŋ tʰɨɜ̤ ŋ normal mode noise ノーマルモードノイズ chế độ giả lập chế độ giám sát chế độ giữ chế độ gỡ lỗi chế độ khởi động ban đầu chế độ khởi động nóng chế độ kiểm soát mô men xoắn CHẾ ĐỘ KIỂM TRA chế độ làm mới chế độ mạng I/O từ xa chế độ mạng từ xa chế độ máy vi tính chế độ mở chế độ nhiễu bình thường 17 FA用語辞典 ベトナム語 ʨe ɗo̰ ʔ fɐːt suŋ˧˧ C 英語 日本語 pulse output mode パルス出力モード ʨe˧˧ɗo̰ ʔ kwɐj˧˧lɐ̰ ːʔj ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m home position return mode 原点復帰モード ʨe ɗo̰ ʔ ziɜŋ˧˧ɓiɜ̰ ʔt separate mode セパレートモード ʨe ɗo̰ ʔ zɔʔɔ clear mode クリアモード ʨe ɗo̰ ʔ sɐːw˧˧liw˧˧ backup mode バックアップモード ʨe ɗo̰ ʔ tʰɛw˧˧zɔj ɨɜ̰ ʔk ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ synchronized tracking mode トラッキング同期モード ʨe ɗo̰ ʔ tʰiɜt lɜ̰ ʔp ˈɔf.ˌsɛt offset setting mode オフセット設定モード ʨe ɗo̰ ʔ tʰṵ koŋ˧˧ manual mode マニュアルモード ʨe ɗo̰ ʔ tʰɨ̰ʔk real mode リアルモード ʨe ɗo̰ ʔ tɪnʨḭŋ fine mode 高精細モード ʨe ɗo̰ ʔ ʨɨ̰ʔk tiɜp direct mode ダイレクト方式 ʨe ɗo̰ ʔ ʨɨ̰ʔk twiɜn online mode オンラインモード ʨe ɗo̰ ʔ ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp ʨɨ̰ʔk tiɜp direct access mode ダイレクトアクセス方式 ʨe ɗo̰ ʔ tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ auto mode オートモード ʨe ɗo̰ ʔ tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ tiŋ˧˧ʨḭŋ auto tuning mode オートチューニングモード ʨe ɗo̰ ʔ tɨ̤ sɐː remote mode リモート モード ʨe ɗo̰ ʔ iw˧˧tiɜnʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ program priority mode プログラム優先モード ʨe ɗo̰ ʔ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ tʰɨ̰ test operation mode テスト運転モード ʨe ɗo̰ ʔ vi˧˧sɐːj˧˧ differentiation mode 判別モード ʨe ɗo̰ ʔ vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp mo˧˧mɛn˧˧swɐn torque loop mode トルクループモード ʨe ɗo̰ ʔ suŋ˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw pulse input mode パルス入力モード ʨe tɐ̰ ːʔw manufacture 製造 ʨɛ̤ n insert 挿入 ʨɛ̤ n ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ insert program 割込みプログラム ʨɛ̤ n lḛʔŋ insert command 割込み指令 ʨet die ダイ ʨḭ ɓɐːw kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw fɐːt sɐ̰ ːʔ lɐːzɛ laser emission warning indicator レーザ放射警告灯 ʨḭ ɓɐːw ʨɐj kɜ̤ w ʨi̤ fuse blown indication ヒューズ断表示 speed limit indication (output during speed limit) スピードリミット表示(速度制限中出力) sprite indicate スプライト表示 chế độ phát xung chê độ quay lại nguyên điểm chế độ riêng biệt chế độ rõ chế độ sao lưu chế độ theo dõi được đồng bộ chế độ thiết lập Offset chế độ thủ công chế độ thực chế độ tin chỉnh chế độ trực tiếp chế độ trực tuyến chế độ truy cập trực tiếp chế độ tự động chế độ tự động tinh chỉnh chế độ từ xa chế độ ưu tiên chương trình chế độ vận hành thử chế độ vi sai chế độ vòng lặp mô men xoắn chế độ xung đầu vào chế tạo chèn chèn chương trình chèn lệnh chết chỉ báo cảnh báo phát xạ la de chỉ báo cháy cầu chì ʨḭ ɓɐːw zəːj hɐ̰ ːʔn tok ɗo̰ ʔ zəːj hɐ̰ ːʔn tok ɗo̰ ʔ ŋɔʔɔ zɐː˧˧ chỉ báo giới hạn tốc độ (giới hạn tốc độ ngõ ra) ʨḭ ɓɐːw sprite chỉ báo sprite 18 FA用語辞典 ベトナム語 ʨḭ ɗḭʔŋ C chỉ định ʨḭ ɗḭʔŋ ˈaɪəʊ chỉ định I/O 英語 日本語 assign 割付け I/O assignment I/O割付 ʨḭ ɗḭʔŋ so lɨɜ̰ ʔŋ tiɜnhɐ̤ ːʲŋ sɨ̰ li zḭʔk vṵʔ chỉ định số lượng tiến hành xử lý dịch vụ (specified) service process execution amount サービス処理回数指定 ʨḭ ɗḭʔŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧sɨ̰ li zḭʔk vṵʔ (specified) service process time サービス処理時間指定 Specify station for registering remote device station initialization procedure リモートデバイス局イニシャライズ手順登録局指定 hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ mɐj mɐwk Machinery Directive 機械指令 ʨi˧˧ i cost コスト ʨi˧˧ i sɐ̰ ːn swɜt production expenditure 製造費 ʨḭ so index インデックス ʨḭ tʰḭʔ ˈæski ASCII instruction アスキー命令 ʨḭ tʰḭʔ ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj ɗɐwŋ close indication クローズ指示 ʨi˧˧tiɜt ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm buffer memory details バッファメモリ詳細 ʨi˧˧tiɜt zɨʔɨ liɜ̰ ʔw kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so digital data details ディジタルデータ詳細 ʨi˧˧tiɜt loʔoj error details エラー詳細 ʨi˧˧tiɜt mɐːʔɐ loʔoj detail error code 詳細エラーコード ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ scale スケール ʨi̤ɜ vɐ̰ ʔn ɗɐːj˧˧ok spanner スパナ ʨiɜ̤ w kɐːw˧˧ height 高さ ʨiɜ̤ w kɐːw˧˧ki tɨ̰ʔ character height 文字高 ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj length 長さ ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj Length レングス ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj bitzɨ̤ŋ stop bit length ストップビット長 ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj ko ɗḭʔŋ Fixed length 固定長 ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj ɗɜ̤ w ʨɜn˧˧ pinpoint stitch ピンポイント縫い ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data length データ長 ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj mɐːʔɐ code length コード長 ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj fɜn˧˧ɗwa̰ ʔn segment length セグメント長 ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj tɜm Sheet length シート長 ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj ʨə̰ ːʔ ɗo̰ ʔŋ approach length 助走長 ʨiɜ̤ w ɨŋ vertical 垂直 chỉ định thời gian xử lý dịch vụ ʨḭ ɗḭʔŋ ʨɐ̰ ːʔm ɗḛɗɐŋ˧˧ki kwi˧˧ʨi̤ŋ xə̰ ːj tɐ̰ ːʔw ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt ɓḭʔ tɨ̤ sɐː Chỉ định trạm để đăng ký quy trình khởi tạo trạm thiết bị từ xa chỉ lệnh cơ khí chi phí chi phí sản xuất chỉ số chỉ thị ASCII chỉ thị trạng thái đóng chi tiết bộ nhớ đệm chi tiết dữ liệu kỹ thuật số chi tiết lỗi chi tiết mã lỗi chia tỉ lệ chìa vặn đai ốc chiều cao chiều cao ký tự chiều dài Chiều dài chiều dài bit dừng chiều dài cố định chiều dài đầu chân chiều dài dữ liệu chiều dài mã chiều dài phân đoạn chiều dài tấm chiều dài trợ động chiều đứng 19 FA用語辞典 ベトナム語 ʨiɜ̤ w zo̰ ʔŋ C 英語 日本語 width 幅 ʨiɜ̤ w zo̰ ʔŋ ʨɜn˧˧ pin width ピン幅 ʨiɜ̤ w zo̰ ʔŋ ki tɨ̰ʔ character width 文字幅 ʨiɜ̤ w zo̰ ʔŋ ʨeʔe hysteresis width ヒステリシス幅 ʨiŋ -fṵʔ Master-slave マスタースレーブ ʨḭŋ liw˧˧kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n SCR silicon-controlled rectifier (SCR) シリコン制御整流素子 ʨḭŋ liw˧˧kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n 2ʨiɜ̤ w bidirectional silicon controlled rectifier シリコン双方向性制御整流素子 ʨḭŋ sɨ̰ɜ edit 編集 ʨḭŋ sɨ̰ɜ tɜ̰ ʔp lḛʔŋ script editor スクリプトエディタ ʨḭŋ sɨ̰ɜ tɜ̰ ʔp lḛʔŋ edit script スクリプト編集 ʨḭŋ sɨ̰ɜ tʰiɜt ɓḭʔ edit device デバイス編集 ʨḭŋ vɐ̰ ʔn zḭʔk ʨwiɜ̰ n span/shift adjustment スパン・シフト調整 ʨiŋ sɐːk precision 精度 ʨiŋ sɐːk to̰ ŋ hə̰ ːʔp synthetic precision 総合精度 ʨip IC,vi˧˧mɐ̰ ːʔʲk chip チップ chiplɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn ɓo̰ ʔ ɲəː memory selection chip メモリ選択チップ ʨḭʔw ɨɜ̰ ʔk ɐːp lɨ̰ʔk withstanding pressure 耐圧力 ʨḭʔw ɲiɜ̰ ʔt lwɐ̰ ːʔj heat-resistive (type) 耐熱形 ʨoʔo lo̤ j bump バンプ ʨɔ˧˧fɛp Allow 許可 ʨɔ˧˧fɛp ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ kwa ʨi̤ŋ Enable process alarm プロセスアラーム許可 ʨɔ˧˧fɛp hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ɓiɜn tɜ̤ n Enable inverter operation インバータ運転許可 ʨɔ̰ ʔn kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt lɐ̰ ːʔj loʔoj error reset selection エラー解除選択 ʨɔ̰ ʔn kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ communication setting selection 接続一覧選択 ʨɔ̰ ʔn ɗɐŋ˧˧ki zɐːw˧˧tʰɨk Protocol registration selection プロトコル登録有無 ʨɔ̰ ʔn ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog analog input selection アナログ入力選択 ʨɔ̰ ʔn zəːj hɐ̰ ːʔn mo˧˧mɛn˧˧swɐn torque limit selection トルク制限選択 ʨɔ̰ ʔn mo˧˧ɗun˧˧ ik ɗḛɣəːʔə loʔoj Select target module for debugging デバッグ対象ユニット選択 ʨɔ̰ ʔn ŋuɜ̤ n ɗem Count Source Selection カウントソース選択 ʨɔ̰ ʔn tɜt kɐ̰ ː select all 全体選択 chiều rộng chiều rộng chân chiều rộng ký tự chiều rộng trễ Chính - phụ chỉnh lưu có điều khiển (SCR) chỉnh lưu có điều khiển 2 chiều chỉnh sửa chỉnh sửa tập lệnh chỉnh sửa tập lệnh chỉnh sửa thiết bị chỉnh vặn/dịch chuyển chính xác chính xác tổng hợp chíp (IC, vi mạch) chip lựa chọn bộ nhớ chịu được áp lực chịu nhiệt (loại) chỗ lồi cho phép cho phép báo động quá trình cho phép hoạt động biến tần chọn cài đặt lại lỗi chọn cài đặt truyền thông Chọn đăng ký giao thức chọn đầu vào analog chọn giới hạn mô men xoắn Chọn mô đun đích để gỡ lỗi chọn nguồn đếm chọn tất cả 20 FA用語辞典 ベトナム語 ʨɔ̰ ʔn tʰiɜt ɓḭʔ C 英語 日本語 Device select デバイス選択 ʨɔ̰ ʔn tiŋ nɐŋ˧˧ɓo̰ ʔ ɗem Counter Function Selection カウンタ機能選択 ʨoŋ ɐn˧˧mɔ̤ nlwɐ̰ ːʔj corrosion-proof (type) 耐食形 ʨoŋ ʨɔj tʰə̤ ːj tiɜt weather resistance 耐候性 ʨoŋ ɗo̰ ʔt ɓiɜn iɜ̰ ʔn surge killer サージキラー ʨoŋ mɐ̤ ːj mɔ̤ n abrasion-resistant 耐磨耗 ʨoŋ fɜn˧˧mɐ̰ ːʲŋɓo̰ ʔ ɲəː memory defragmentation メモリ整理整頓 chọn Thiết bị chọn tính năng bộ đếm chống ăn mòn (loại) chống chọi thời tiết chống đột biến điện chống mài mòn chống phân mảnh bộ nhớ ʨoŋ sok iɜ̰ ʔn tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n EN61000-4-5 chống sốc điện tiêu chuẩn EN61000-4-5 Surge immunity EN61000-4-5 サージイミュニティ EN61000-4-5 ʨot latch ツメ ʨot latch ラッチ ʨot pin˧˧iɜw battery low latch バッテリ低下ラッチ ʨṵ master 親局 ʨu˧˧zɜʔɜn ɓə̰ ːjʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ comment by program プログラム別コメント ʨu˧˧ki̤ cycle 周期 ʨu˧˧ki̤ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw cyclic data サイクリックデータ ʨu˧˧ki̤ lɜj mɜʔɜw sampling period サンプリング周期 ʨu˧˧ki̤ kwɛt scan cycle スキャン周期 ʨu˧˧ki̤ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ cycle time サイクルタイム ʨu˧˧ki̤ tʰwɜ̰ ʔt twan operation period 演算周期 chốt chốt chốt pin yếu chủ chu dẫn bởi chương trình chu kỳ chu kỳ dữ liệu chu kỳ lấy mẫu chu kỳ quét chu kỳ thời gian chu kỳ thuật toán ʨu˧˧ki̤ tiɜp ɲɜ̰ ʔn iɜw˧˧kɜ̤ w kiɜ̰ m ʨɐː˧˧vɐ̤ wŋ chu kỳ tiếp nhận yêu cầu kiểm tra vòng polling request reception cycle ポーリング要求受信周期 ʨu˧˧ki̤ ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp access cycle アクセスサイクル ʨu˧˧ki̤ ʨwiɜ̤ n cyclic transmission cycle サイクリック伝送周期 ʨu˧˧ki̤ ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw cyclic transmission サイクリック伝送 ʨu˧˧ki̤ ʨwiɜ̤ n ɲɜ̰ ʔn zɨʔɨ liɜ̰ ʔw cyclic transmission サイクリック転送 ʨu˧˧ki̤ ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ cyclic communication サイクリック交信 ʨu˧˧ki̤ sɨ̰ li process cycle 処理サイクル ʨɨʔɨ so kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ check digit チェックデジット ʨṵ tʰḛ object オブジェクト ʨu tʰik kɐːk tʰiɜt ɓḭʔ ʨuŋ˧˧ common device comment プログラム、デバイスコメント共通 ʨu tʰik ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw comment input コメント入力 chu kỳ truy cập chu kỳ truyền chu kỳ truyền dữ liệu chu kỳ truyền nhận dữ liệu chu kỳ truyền thông chu kỳ xử lý chữ số kiểm tra chủ thể chú thích các thiết bị chung chú thích đầu vào 21 FA用語辞典 ベトナム語 chứaʨɐwŋ˧˧ʨi̤ŋ ɨŋ zṵʔŋ C 英語 日本語 container application コンテナアプリケーション ʨwɜ̰ n ɐːn˧˧twa̤ n safety standards 安全規格 ʨwɜ̰ n ɓḭʔ kwi˧˧ʨi̤ŋ preparation (Procedures) 段取り ʨwɜ̰ n ɓḭʔ ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw Data logging preparation データロギング準備 ʨwɜ̰ n ɓḭʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ backup Backup start prepared バックアップ開始準備 ʨwɜ̰ n ɓḭʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ backuphwa̤ n tɜt Backup start preparation completed バックアップ開始準備完了 ʨwɜ̰ n ɓḭʔ tʰɛw˧˧zɔj lɜj mɜʔɜw sampling trace prepare サンプリングトレース準備 ʨwɜ̰ n ɓḭʔ tʰɛw˧˧vet trace preparation トレース準備 ʨwɜ̰ n ɓḭʔ ɓɐ̰ ːw ʨi̤ preparation/maintenance 整備 ʨwɜ̰ n ɗwan diagnostics 診断 ʨwɜ̰ n ɗwan PLC PLC diagnostics PC診断 ʨwɜ̰ n mɨ̰ʔk lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk operation standard 作業標準 ʨwɜ̰ n tɐ̰ ːʔm temporary standard 暫定規格 ʨwɜ̰ n tɐ̰ ːʔm tentative standards 仮規格 ʨɨk nɐŋ˧˧ function 機能 ʨɨk nɐŋ˧˧ɓo̰ suŋ˧˧ added function 付加機能 ʨɨk nɐŋ˧˧tʰɐ̤ ːʲŋ viɜn membership function メンバーシップ関数 ʨuŋ˧˧ common 共通 ʨɨŋ ʨḭ nəːjsɐ̰ ːn swɜt ɓɐːnɗɜ̤ w certificate for original production place 原産地証明 chủnglwɐ̰ ːʔj model 機種 chủnglwɐ̰ ːʔj type 種類 ʨɨŋ tʰɨ̰ʔk ɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp login authentication ログイン認証 chung,zṳŋʨuŋ˧˧ common コモン ʨuɜʔɜj serial シリアル ʨuɜʔɜj ˈæski ASCII string ASCII文字列 ʨuɜʔɜj ki tɨ̰ʔ character string 文字列 ʨuɜʔɜj ket noj USB serial/USB connection シリアル/USB接続 ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ program プログラム ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ɓɐːw loʔoj program error プログラム異常 ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ kɔn˧˧ subroutine program サブルーチンプログラム chứa trong trình ứng dụng chuẩn an toàn chuẩn bị (Quy trình) chuẩn bị ghi lại dữ liệu chuẩn bị khởi động backup chuẩn bị khởi động backup hoàn tất chuẩn bị theo dõi lấy mẫu chuẩn bị theo vết chuẩn bị/bảo trì chuẩn đoán chuẩn đoán PLC chuẩn mực làm việc chuẩn tạm chuẩn tạm chức năng chức năng bổ sung chức năng thành viên chung chứng chỉ nơi Sản xuất ban đầu chủng loại chủng loại chứng thực đăng nhập chung, dùng chung chuỗi chuỗi ASCII chuỗi ký tự chuỗi/kết nối USB chương trình chương trình báo lỗi chương trình con 22 FA用語辞典 ベトナム語 ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk C 英語 日本語 list program リストプログラム ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ hɐ̤ ːŋ lwa̰ ʔt˩ʨwiɜ̰ n program batch transfer プログラム一括転送 ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ hḛʔ tʰoŋ kəː˧˧xi mechanical system program メカ機構プログラム ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ hwḭ ɓɔ̰ tʰoŋ˧˧tɪn program abort information プログラムアボート情報 ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ɓɐ̰ ːŋ table start program テーブル始動プログラム ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ladder ladder program ラダープログラム ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ mɐ̤ ːn hi̤ŋ program screen プログラム画面 ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ mɜʔɜw sample program サンプルプログラム ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ŋɨɜ̤ j zṳŋ user program ユーザプログラム ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ɲɐːʔɐn label program ラベルプログラム ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ PLC sequence program シーケンスプログラム ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ servo servo program サーボプログラム ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tʰɨɜ̤ ŋ swiɜn˧˧ʨiŋ main routine program メインルーチンプログラム ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tiɜp tʰɛw˧˧ subsequence program サブシーケンスプログラム ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tuantɨ̰ʔ ʨiŋ main sequence program メインシーケンスプログラム ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ɨŋ zṵʔŋ application program アプリケーションプログラム ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ sɨ̰ li zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data processing program データ処理プログラム ʨuɜ̰ ʔt mouse マウス ʨwiɜ̰ n đoi transition 移行 ʨwiɜ̰ n đoi changeover 段取り替え ʨwiɜ̰ n đoi convert 変換 ʨwiɜ̰ n đoiˈæski ASCII conversion アスキー変換 ʨwiɜ̰ n đoiɓɐ̰ ːw vḛʔ hḛʔ tʰoŋ system protect switch システムプロテクトスイッチ ʨwiɜ̰ n đoiBCD-BIN BCD-BIN conversion BCD-BIN変換 ʨwiɜ̰ n đoikɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ʨe ɗo̰ ʔ mode setting switch モード設定スイッチ ʨwiɜ̰ n đoiʨe ɗo̰ ʔ mode switching モード切替 ʨwiɜ̰ n đoiʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ scale conversion スケール換算 ʨwiɜ̰ n đoiʨiŋ master switching マスタ切換え ʨwiɜ̰ n đoiʨɔ̰ ʔn ʨe ɗo̰ ʔ mode selection switch モード切換スイッチ ʨwiɜ̰ n đoizɨʔɨ liɜ̰ ʔw data conversion データ変換 chương trình danh sách chương trình hàng loạt chuyển chương trình hệ thống cơ khí chương trình hủy bỏ thông tin chương trình khởi động bảng chương trình ladder chương trình màn hình chương trình mẫu chương trình người dùng chương trình nhãn chương trình PLC chương trình servo chương trình thường xuyên chính chương trình tiếp theo chương trình tuần tự chính chương trình ứng dụng chương trình xử lý dữ liệu chuột chuyển đổi chuyển đổi chuyển đổi chuyển đổi ASCII chuyển đổi bảo vệ hệ thống chuyển đổi BCD-BIN chuyển đổi cài đặt chế độ chuyển đổi chế độ chuyển đổi chia tỉ lệ chuyển đổi chính chuyển đổi chọn chế độ chuyển đổi dữ liệu 23 FA用語辞典 ベトナム語 ʨwiɜ̰ n đoihḛʔ tʰoŋ C 英語 日本語 system switching システム切替え ʨwiɜ̰ n đoimɜʔɜw model changeover 機種切替 ʨwiɜ̰ n đoimɨk ɗo̰ ʔ level switch レベル スイッチ ʨwiɜ̰ n đoiŋɨɜ̤ j zṳŋ user switching ユーザ切替え ʨwiɜ̰ n đoifɜ̤ n me̤ m software switch ソフトウェアスイッチ ʨwiɜ̰ n đoizɐː˧˧ i˧˧ɐːn˧˧ radian conversion ラジアン変換 ʨwiɜ̰ n đoisɐːŋ˧˧ˈæski Conversion to ASCII ASCII変換 ʨwiɜ̰ n đoisɐːŋ˧˧ɲḭʔ fɜn˧˧ Conversion to binary バイナリ変換 ʨwiɜ̰ n đoisuŋ˧˧ʨwiɜ̰ n đoitʰɐ̤ ːʲŋ zɐ̰ ːʔŋ suŋ˧˧ pulse conversion, convert into pulse form パルス化 chuyển đổi hệ thống chuyển đổi mẫu chuyển đổi mức độ chuyển đổi người dùng chuyển đổi phần mềm chuyển đổi ra đi an chuyển đổi sang ASCII Chuyển đổi sang nhị phân chuyển đổi xung, chuyển đổi thành dạng xung ʨwiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ chuyển động motion モーション ʨwiɜ̰ n zɐːw˧˧zɨʔɨɜkɐːk lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw chuyển giao giữa các liên kết dữ liệu transfer between data links ʨwiɜ̰ n zɐːw˧˧tʰɐːm˧˧so zɨʔɨɜkɐːk lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw chuyển giao tham số giữa các liên kết dữ liệu transfer parameter between data links データリンク間転送 データリンク間転送パラメータ ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk switchover スイッチオーバー ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj reset switch リセットスイッチ ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ʨe ɗo̰ ʔ kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj reset mode switch リセットモードスイッチ chuyển mạch chuyển mạch cài lại chuyển mạch chế độ cài lại ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ chuyển mạch chức năng thông minh intelligent function switch インテリジェント機能スイッチ ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk kɔ tʰḛ ʨɔ̰ ʔn switch-selectable スイッチ切換 ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk zɐ̰ ːʔŋ tʰɐ̰ ːm mat switch マットスイッチ ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk zɜj˧˧zɜʔɜn lead switch リードスイッチ ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ɨɜ̰ ʔk fɛp enable switch イネーブルスウィッチ ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk xoj block switching ブロック切換え ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ˈlɒdʒɪk logic switching ロジック切換 ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk me̤ m flex switch フレックス スイッチ ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk fɜ̤ n kɨŋ hardware switch ハードウェアスイッチ ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ˈkwɑː iɜ̰ m xoŋ˧˧ zero-cross switching ゼロクロススイッチング ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp access switch アクセススイッチ ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk vɐ̤ wŋ kwaŋ˧˧hɐ̰ ʔwk optic bypass switch 光バイパススイッチ ʨwiɜ̰ n tɜ̰ ʔp tɪn file transfer ファイル転送 ʨwiɜ̰ n tiɜp mɛnjuː menu transition メニュー遷移 kə̤ ː flag フラグ chuyển mạch có thể chọn chuyển mạch dạng thảm chuyển mạch dây dẫn chuyển mạch được phép chuyển mạch khối chuyển mạch logic chuyển mạch mềm chuyển mạch phần cứng chuyển mạch qua điểm không chuyển mạch truy cập chuyển mạch vòng quang học chuyển tập tin chuyển tiếp menu cờ 24 FA用語辞典 ベトナム語 kə̤ ː ɓɐːw loʔoj C 英語 日本語 error flag エラーフラグ kə̤ ː carryʨɔ˧˧chuoizɨʔɨ liɜ̰ ʔw mɐːŋ˧˧ carry flag キャリーフラグ kəː˧˧kɜw servo servo-mechanism, servo-controller サーボ機構 kəː˧˧ʨe ɐːn˧˧twa̤ n safety mechanism 安全機構 kəː˧˧ʨe ɓɐ̰ ːw vḛʔ ŋɔn tɐj˧˧ finger protection mechanism フィンガープロテクト機構 kɔ˧˧lɐ̰ ːʔj shrink 収縮 kəː˧˧kwan˧˧ organ オルガン kɔ zɛn˧˧ threaded ネジ型 kəː˧˧so radix 基数 kəː˧˧sə̰ ː base ベース部 kəː˧˧sə̰ ː zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data base データペース kɔj kɛ̤ n buzzer ブザー kɔn˧˧ʨɐ̰ ʔj wiper ワイパー kɔn˧˧ɗo̰ ʔj lifter リフタ kɔn˧˧lɐn˧˧ roller ローラ kɔn˧˧ʨɔ̰ cursor カーソル kɔn˧˧ʨɔ̰ pointer ポインタ kɔn˧˧ʨɔ̰ kṵ ʔk ɓo̰ ʔ local pointer ローカルポインタ cờ báo lỗi cờ carry (cho chuổi dữ liệu mang) cơ cấu servo cơ chế an toàn cơ chế bảo vệ ngón tay co lại cơ quan có ren cơ số cơ sở cơ sở dữ liệu còi/kèn con chạy con đội con lăn con trỏ con trỏ con trỏ cục bộ kɔn˧˧ʨɔ̰ ɣi˧˧ɓɐ̰ ːn ɣi˧˧tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧zɐːw˧˧tʰɨk Con trỏ ghi bản ghi thực thi giao thức Protocol execution log write pointer プロトコル実行履歴書込みポインタ kɔn˧˧ʨɔ̰ ŋɐt hḛʔ tʰoŋ system interrupt pointer システム割込みポインタ ko̰ ŋ gate ゲート ko̰ ŋ port ポート ko̰ ŋ ɐːp swɜt pressure port 圧力ポート koŋ˧˧kṵʔ tool 工具 koŋ˧˧kṵʔ tool ツール koŋ˧˧kṵʔ ɗɜ̰ j zɐː˧˧ release tool リリースツール koŋ˧˧kṵʔ zɐːm sɐːt monitor tool モニタツール koŋ˧˧kṵʔ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt engineering tool エンジニアリングツール koŋ˧˧kṵʔ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ programming tool プログラミングツール koŋ˧˧kṵʔ nɜŋ˧˧kɜp upgrade tool リニューアルツール con trỏ ngắt hệ thống cổng cổng cổng áp suất công cụ công cụ công cụ đẩy ra công cụ giám sát công cụ kỹ thuật công cụ lập trình công cụ nâng cấp 25 FA用語辞典 ベトナム語 koŋ˧˧kṵʔ ten˧˧ C 英語 日本語 tool name ツール名 ko̰ ŋ ɗɜw noj ʨuŋ˧˧ common terminal コモン端子 ko̰ ŋ zɐːw˧˧tiɜp communication port 通信ポート ko̰ ŋ ket noj lɐ̰ ʔwk xi air purge connection port エアパージ接続口 koŋ˧˧ŋḛʔ nano nanotechnology ナノテクノロジー koŋ˧˧ŋḛʔ sɐ̰ ːn swɜt production technology 生産技術 ko̰ ŋ noj tiɜp serial port シリアルポート ko̰ ŋ sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧ parallel port パラレルポート koŋ˧˧swɜt ɓɐːw mɨk ion ion level alarm output イオンレベル警報出力 koŋ˧˧swɜt ɓiɜn ɐːp transformer capacity トランス容量 koŋ˧˧swɜt ŋuɜ̤ n kɜp iɜ̰ ʔn power supply capacity 電源設備容量 koŋ˧˧swɜt zɐː˧˧ɗḭʔŋ mɨk Rated Output 定格出力 koŋ˧˧swɜt tiɜw˧˧tʰṵʔ power consumption 消費電力 koŋ˧˧tɐk ɐːn˧˧twa̤ n deadman switch デッドマンスイッチ koŋ˧˧tɐk ɐːp lɨ̰ʔk pressure switch プレッシャー スイッチ koŋ˧˧tɐk ɐːp swɜt pressure switch 圧力スイッチ koŋ˧˧tɐk ɓɐ̰ ːw vḛʔ protect switch プロテクトスイッチ koŋ˧˧tɐk ɓɐ̰ ːw vḛʔ kɔ xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ guard switch with an interlock ロック機構付ドアスイッチ koŋ˧˧tɐk ɓɐ̰ ːw vḛʔ ɣi˧˧ write protect switch ライトプロテクトスイッチ koŋ˧˧tɐk ɓɜ̰ ʔt zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp simulation switch シミュレーションスイッチ koŋ˧˧tɐk kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog analog input setting switch アナログ入力設定スイッチ koŋ˧˧tɐk kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt IDlɐ̰ ːʔʲŋ ket link ID setting switch リンクID設定スイッチ koŋ˧˧tɐk kɐ̰ ːm ɨŋ touch switch タッチスイッチ koŋ˧˧tɐk ʨiŋ main switch 主スイッチ koŋ˧˧tɐk ʨɔ̰ ʔn hiɜ̰ n tʰḭʔ IO I/O display selector switch 入出力表示切換えスイッチ koŋ˧˧tɐk ʨɔ̰ ʔn sinkmɐ̰ ːʔj sink/source selection switch シンク・ソース切換えスイッチ koŋ˧˧tɐk ʨwɜ̰ n ɓḭʔ hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ operation preparation switch 運転準備スイッチ koŋ˧˧tɐk ʨwiɜ̰ n đoitwiɜn bus switching switch バス切換えスイッチ koŋ˧˧tɐk ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk DIP DIP switch ディップスイッチ koŋ˧˧tɐk ɗḭʔŋ zə̤ ː time switch タイム スイッチ công cụ tên cổng đấu nối chung cổng giao tiếp cổng kết nối lọc khí công nghệ nano công nghệ sản xuất cổng nối tiếp cổng song song công suất báo mức ion công suất biến áp công suất nguồn cấp điện công suất ra định mức công suất tiêu thụ công tắc an toàn công tắc áp lực công tắc áp suất công tắc bảo vệ công tắc bảo vệ có khóa liên động công tắc bảo vệ ghi công tắc bật giả lập công tắc cài đặt đầu vào analog công tắc cài đặt ID liên kết công tắc cảm ứng công tắc chính công tắc chọn hiển thị I/O Công tắc chọn sink / source công tắc chuẩn bị hoạt động công tắc chuyển đổi tuyến công tắc chuyển mạch DIP công tắc định giờ 26 FA用語辞典 ベトナム語 koŋ˧˧tɐk i˧˧ot C 英語 日本語 diode switch ダイオード スイッチ koŋ˧˧tɐk ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj gain switching ゲイン切換え koŋ˧˧tɐk zəːj hɐ̰ ːʔn limit switch リミットスイッチ koŋ˧˧tɐk zəːj hɐ̰ ːʔn vəːj ɗɛ̤ n neoŋ˧˧ limit switch with neon lamp ネオンランプ付リミットスイッチ koŋ˧˧tɐk hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ ʨen˧˧ upper limit switch 上限リミットスイッチ công tắc diode công tắc độ lợi công tắc giới hạn công tắc giới hạn với đèn neon công tắc hành trình trên koŋ˧˧tɐk hiɜ̰ ʔw ʨḭŋ ɲiɜ̰ ʔt ke kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n công tắc hiệu chỉnh nhiệt kế có điều khiển thermistor calibration switch サーミスタ校正状態切換スイッチ koŋ˧˧tɐk hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ kɐːm˧˧ cam‐operated switch カムスイッチ koŋ˧˧tɐk xɜ̰ n kɜp emergency switch 緊急スイッチ koŋ˧˧tɐk xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ start-up switch 起動スイッチ koŋ˧˧tɐk kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ TEST switch テストスイッチ koŋ˧˧tɐk kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so digital switch ディジタルスイッチ koŋ˧˧tɐk lwɐ̰ ːʔj ɓɜmvɐ̤ ːw push-button switch 押ボタン スイッチ koŋ˧˧tɐk lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn iɜ̰ ʔn ʨə̰ ː xwa terminating resistor selection switch 終端抵抗選択スイッチ koŋ˧˧tɐk lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn keŋ˧˧ channel selection switch チャンネル選択スイッチ koŋ˧˧tɐk mɐːʔɐ xwa key code switch キーコードスイッチ công tắc hoạt động cam công tắc khẩn cấp công tắc khởi động công tắc KIỂM TRA công tắc kỹ thuật số công tắc loại bấm vào công tắc lựa chọn điện trở khóa công tắc lựa chọn kênh công tắc mã khóa koŋ˧˧tɐk mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ công tắc mô đun chức năng thông minh intelligent function module switch インテリジェント機能ユニットスイッチ koŋ˧˧tɐk ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw so mɐːʔɐ BCD BCD digital input switch BCDディジタル入力スイッチ koŋ˧˧tɐk ɲɜ̰ ʔp mɐːʔɐ BCD BCD input switch BCD入力スイッチ koŋ˧˧tɐk of line offline switch オフラインスイッチ koŋ˧˧tɐk oŋ kwaŋ˧˧ iɜ̰ ʔn photoelectric tube switch 光電管スイッチ koŋ˧˧tɐk kwaŋ˧˧ iɜ̰ ʔn optoelectronic switch 光電スイッチ koŋ˧˧tɐk kwɐj˧˧ rotating switch 回転スイッチ ɓɜ̰ ʔt tʰṵ koŋ˧˧ manual switch 手動スイッチ koŋ˧˧tɐk tʰɐj˧˧đoitʰɨ tɨ̰ʔ ʨɐ̰ ːʔm station No. setting switch 局番設定スイッチ công tắc ngõ vào số mã BCD công tắc nhập mã BCD công tắc offline công tắc ống quang điện công tắc quang điện công tắc quay công tắc tay công tắc thay đổi thứ tự trạm koŋ˧˧tɐk tʰiɜt lɜ̰ ʔp ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨɔ˧˧xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ công tắc thiết lập đầu vào cho khởi động start-up input setting switch 起動入力設定スイッチ koŋ˧˧tɐk tʰiɜt lɜ̰ ʔp iɜ̰ ʔn ʨə̰ ː xwa terminating resistor setting switch 終端抵抗設定スイッチ koŋ˧˧tɐk tʰiɜt lɜ̰ ʔp iɜ̤ w kiɜ̰ ʔn condition setting switch 条件設定スイッチ koŋ˧˧tɐk tʰiɜt lɜ̰ ʔp xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ start-up setting switch 起動設定スイッチ koŋ˧˧tɐk tʰiɜt lɜ̰ ʔp ŋɔʔɔ zɐː˧˧analog analog output setting switch アナログ出力設定スイッチ koŋ˧˧tɐk tʰiɜt lɜ̰ ʔp so keŋ˧˧ channel number setting switch チャンネルNo.設定スイッチ công tắc thiết lập điện trở khóa công tắc thiết lập điều kiện công tắc thiết lập khởi động công tắc thiết lập ngõ ra analog công tắc thiết lập số kênh 27 FA用語辞典 ベトナム語 koŋ˧˧tɐk tiệ mkɜ̰ ʔn C 英語 日本語 proximity switch 近接スイッチ koŋ˧˧tɐk tiệ mkɜ̰ ʔn DOGswitch limit switch for near point (DOG) 近点ドグ koŋ˧˧tɐk tiệ mkɜ̰ ʔn tɜ̤ n so kɐːw˧˧ high frequency proximity switch 高周波形近接スイッチ koŋ˧˧tɐk vḭʔ ʨi zɨɜj lower limit switch 下限リミットスイッチ koŋ˧˧tʰɨk recipe レシピ koŋ˧˧tʰɨk tiŋ twan calculation formula 計算式 contactorɗɐwŋ kɐt ɓɐ̤ ŋ iɜ̰ ʔn tɨ̤ contactor type electromagnetic relay コンタクタ形電磁継電器 công tắc tiệm cận công tắc tiệm cận (DOG switch) công tắc tiệm cận tần số cao công tắc vị trí dưới công thức công thức tính toán contactor đóng cắt bằng điện từ ko̰ ʔt kɐːʲk xwa̰ ŋ tʰu˧˧tʰɜ̰ ʔp zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɗɜ̤ w zɐː˧˧ cột cách khoảng thu thập dữ liệu đầu ra Output data collection interval column データ収集間隔列を出力する ko̰ ʔt ʨḭ so cột chỉ số index column インデックス列 CPUʨwiɜnzṳŋʨɔ˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n ˈrəʊbɒt CPU chuyên dùng cho điều khiển robot Robot CPU ロボットCPU CPUkṵɜPC PC CPU パソコンCPU CPUkṵɜPLC programmable controller CPU シーケンサCPU CPUɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ʨwiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ motion controller CPU モーションコントローラCPU CPUɗiɜ̤ w xiɜ̰ n kwiʨi̤ŋ Process CPU プロセスCPU CPU của PC CPU của PLC CPU điều khiển chuyển động CPU điều khiển qui trình CPUlwɐ̰ ːʔj ɨŋ zṵʔŋ to̰ ŋ kwat ʨɔ˧˧PLChọ Q CPU loại ứng dụng tổng quát cho PLC họ Q Universal model QCPU ユニバーサルモデルQCPU CPUmotion Motion CPU モーションCPU kɨ̰ʔ li˧˧fɐːt hiɜ̰ ʔn detecting distance 検出距離 kɨ̰ɜ ɐːn˧˧twa̤ n safety door 安全扉 kɨ̰ɜ so̰ window ウィンドウ kɨ̰ɜ so̰ ʨo̤ ŋʨɛw overlap window オーバーラップウィンドウ kɨ̰ɜ so̰ ɗɐ̰ ʔt len˧˧ʨen˧˧ superimpose window スーパーインポーズウィンドウ kɨ̰ɜ so̰ zɨ̰ʔ ɐːn project window プロジェクトウィンドウ kɨ̰ɜ so̰ xwa key window キーウィンドウ kɨ̰ɜ so̰ mɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kɔn˧˧ pop-up faceplate ポップアップフェースプレート kɨ̰ɜ so̰ ˈvɪ.di.ˌoʊ video window ビデオウィンドウ kɨ̰ʔk ɜm˧˧ cathode マイナス極 kɨ̰ʔk ɜm˧˧ʨuŋ˧˧ negative common マイナスコモン kṵʔk ɓo̰ ʔ local ローカル kɨ̰ʔk zɨɜŋ anode プラス極 kɨ̰ʔk zɨɜŋʨuŋ˧˧ positive common プラスコモン CPU motion cự ly phát hiện cửa an toàn cửa sổ cửa sổ chồng chéo cửa sổ đặt lên trên cửa sổ dự án cửa sổ khóa cửa sổ màn hình giao diện con cửa sổ video cực âm cực âm chung cục bộ cực dương cực dương chung 28 FA用語辞典 ベトナム語 英語 kɨ̰ʔk Gateko̰ ŋ kṵɜɓo̰ ʔ ʨḭŋ liw˧˧kɔ đieuxiɜ̰ n SCR C gate turnoff thyristor cực Gate (cổng) của bộ chỉnh lưu có điểu khiển (SCR) │ kɨ̰ʔk fɐːt ɓɐːn zɜʔɜn D cực phát (bán dẫn) emitter 日本語 ゲートターンオフサイリスタ エミッタ kɨ̰ʔk tʰu˧˧Ctransistor collector コレクタ kɨ̰ʔk tʰu˧˧ɗḛhə̰ ː ɓɐːn zɜʔɜn open collector オープンコレクタ kuŋ˧˧ arc アーク kuŋ˧˧ arc 円弧 kuŋ˧˧kɜp offer オファー kuŋ˧˧kɜp supply 供給 kuŋ˧˧kɜp ɓɐːw loʔoj alarm provider アラームプロバイダ kuŋ˧˧kɜp ʨɔ˧˧ deliver to 引渡し kuɜ̰ ʔn kɐ̰ ːm bobbin thread 下糸 kuɜ̰ ʔn kɐ̰ ːm kuɜ̰ ʔn zɜj˧˧kɐ̰ ːm xɐːŋ coil コイル kuɜ̰ ʔn damper damper coil ダンパ巻線 kuɜ̰ ʔn zɜj˧˧kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj reset coil リセットコイル kuɜ̰ ʔn zɜj˧˧choke choke coil チョークコイル kuɜ̰ ʔn zɜj˧˧kik tʰik excitation coil 励磁コイル kuɜ̰ ʔn ɗu˧˧ɗuɜ dancer roll ダンサロール kuɜ̰ ʔn len˧˧ scroll on スクロール cưỡngbứcket tʰuk forced termination 強制終了 cưỡngbứcket tʰuk Forced stop 強制停止 cưỡngbứcŋɔʔɔ zɐː˧˧ forced output 強制出力 cưỡngbứcservozɨ̤ŋ servo forced stop サーボ強制停止 kɨɜ̤ ŋ ɗo̰ ʔ intensity 明度 kɨɜ̤ ŋ ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ high intensity 高輝度 ɗɐː˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧ multi-function 多機能 ɗɐː˧˧ iɜ̰ m fṵʔ multi-drop (slave) マルチドロップ(スレーブ) ɗɐː˧˧ɲiḛʔm multi-tasks マルチタスク ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m ɗo̰ ʔŋ dynamic characteristics 動特性 ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰiɜt ɓḭʔ device data specification デバイスデータ指定 cực thu C (transistor) cực thu để hở (bán dẫn) cung cung cung cấp cung cấp cung cấp báo lỗi cung cấp cho cuộn cảm cuộn cảm (cuộn dây cảm kháng) cuộn damper cuộn dây cài lại cuộn dây choke cuộn dây kích thích cuộn đu đưa cuộn lên cưỡng bức kết thúc cưỡng bức kết thúc cưỡng bức ngõ ra cưỡng bức servo dừng cường độ cường độ cao đa chức năng đa điểm (phụ) đa nhiệm đặc điểm động đặc điểm kỹ thuật dữ liệu thiết bị ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt xuŋ˧˧ɗɐŋ˧˧ki ŋɨɜ̤ j zṳŋ đặc điểm kỹ thuật khung đăng ký người dùng user registration frame specification 29 ユーザ登録フレーム指定 FA用語辞典 ベトナム語 ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt kik tʰɨɜk tɜ̰ ʔp tɪn D 英語 日本語 file size specification ファイルサイズ指定 ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt lwɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data type specification データタイプ指定 ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt ne̤ n tɐ̰ ːŋ base specification ベース指定 ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so hiɜ̰ ʔw xuŋ˧˧ frame number specification フレーム番号指定 ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt tʰɐj˧˧đoitʰiɜt ɓḭʔ device change specification デバイス変化指定 ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt tʰiɜt ɓḭʔ device specification デバイス指定 ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt tʰiɜt ɓḭʔ so device No. specification デバイスNo.指定 specification of restoration repeated execution リストア繰返し実行指定 ɗɐ̰ ʔk tiŋ specification 仕様 ɗɐ̰ ʔk tiŋ kɐːp cable specifications ケーブル仕様 ɗɐ̰ ʔk tiŋ ʨɨk nɐŋ˧˧ functional specification 外部仕様書 ɗɐ̰ ʔk tiŋ ʨuŋ˧˧ general specifications 一般仕様 ɗɐ̰ ʔk tiŋ kɔ tʰḛ twi̤ ʨḭŋ customizability カスタマイズ性 ɗɐ̰ ʔk tiŋ ɗḭʔɜ ʨḭ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm buffer memory address specification バッファメモリアドレス指定 ɗɐ̰ ʔk tiŋ iɜ̤ w ʨḭŋ offset/gain offset/gain adjusted value specification オフセット・ゲイン調整値指定 ɗɐ̰ ʔk tiŋ hḛʔ tʰoŋ system specification 基本仕様書 ɗɐ̰ ʔk tiŋ xwek ɗɐ̰ ːʔj Gain specification ゲイン指定 ɗɐ̰ ʔk tiŋ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ programming specifications プログラミング仕様 ɗɐ̰ ʔk tiŋ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt ŋon˧˧ŋɨʔɨ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ programming language specifications プログラミング言語仕様 ɗɐ̰ ʔk tiŋ ˈɔf.ˌsɛt Offset specification オフセット指定 ɗɐ̰ ʔk tiŋ fɐ̰ ːn ho̤ j response specification 応答指定 ɗɐ̰ ʔk tiŋ tɐ̰ ːʔm tentative specifications 仮仕様 ɗɐ̰ ːʔj ziɜ̰ ʔn ɓi̤ŋ tʰɨɜ̤ ŋ normal representation ノーマル表現 ɗɐːj˧˧ɗḭʔŋ tʰə̤ ːj timing belt タイミングベルト zɐ̰ ːj ɗo̰ ʔŋ dynamic range ダイナミックレンジ ɗɐːj˧˧ok nut ナット ɗɐːj˧˧ok lṵʔk zɐːk hexagonal nut 六角ナット ɗɐ̰ ːm ɓɐ̰ ːw ʨɜt lɨɜ̰ ʔŋ quality assurance 品質保証 zɐːn paste 貼付 ɗɐːn˧˧lɜ̰ ʔt flap stitch フラップ縫い đặc điểm kỹ thuật kích thước tập tin đặc điểm kỹ thuật loại dữ liệu đặc điểm kỹ thuật nền tảng đặc điểm kỹ thuật số hiệu khung đặc điểm kỹ thuật thay đổi thiết bị đặc điểm kỹ thuật thiết bị đặc điểm kỹ thuật thiết bị Số ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt viɜ̰ ʔktʰɨ̰ʔk tʰi˧˧fṵʔk ho̤ j lɐ̰ ʔp lɐ̰ ːʔj đặc điểm kỹ thuật việc thực thi phục hồi lặp lại đặc tính đặc tính cáp đặc tính chức năng đặc tính chung đặc tính có thể tùy chỉnh đặc tính địa chỉ bộ nhớ đệm đặc tính điều chỉnh offset/gain đặc tính hệ thống đặc tính khuếch đại đặc tính kỹ thuật lập trình đặc tính kỹ thuật ngôn ngữ lập trình đặc tính Offset đặc tính phản hồi đặc tính tạm đại diện bình thường đai định thời dải động đai ốc đai ốc lục giác đảm bảo chất lượng dán đan lật 30 FA用語辞典 ベトナム語 ɗɐːŋ˧˧ʨɐ̰ ʔj ɓiɜn tɜ̤ n D 英語 日本語 inverter running インバータ運転中 zɐ̰ ːʔŋ ʨuɜʔɜj suŋ˧˧ pulse train form パルス列形態 ɗɐːŋ˧˧kɔ loʔoj error occurring エラー発生中 ɗɐːŋ˧˧xwa locking ロック中 ɗɐŋ˧˧ki register 登録 ɗɐŋ˧˧ki hwḭ ɓɔ̰ xwa tɜ̰ ʔp tɪn file lock registration/cancel ファイルロック登録/解除 ɗɐŋ˧˧ki ʨḭ so index register インデックスレジスタ ɗɐŋ˧˧ki zɨʔɨ liɜ̰ ʔw zɐːm sɐːt monitor data registration モニタデータ登録 ɗɐŋ˧˧ki zɐːm sɐːt monitor registration モニタ登録 ɗɐŋ˧˧ki mɜ̰ ʔt xɜ̰ w password registration パスワード登録 ɗɐŋ˧˧ki ŋɨɜ̤ j zṳŋ user registration ユーザ登録 ɗɐŋ˧˧ki ɲɐːʔɐn register a label ラベル登録 Register remote device station initialization procedure リモートデバイス局イニシャライズ手順登録 ɗɐŋ˧˧ki tiɜw˧˧ɗe̤ in print title entry プリントタイトル登録 ɗɐŋ˧˧ki tɨ̤ xwa keyword registration キーワード登録 ɗɐŋ˧˧ki tɨ̤ sɐː remote register リモートレジスタ ɗɐːŋ˧˧mə̰ ː opening オープン化 ɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp login ログイン ɗɐːŋ˧˧sɐ̰ ːʔk charging 充電 ɗɐːŋ˧˧sɐːw˧˧liw˧˧ Backup in execution バックアップ実行中 zɐ̰ ːʔŋ tʰɜ̰ ʔp fɜn˧˧ɗɐːʔɐ mɐːʔɐ hwa ɲḭʔ fɜn˧˧ binary-coded decimal 2進化10進数 ɗɐːŋ˧˧tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧tʰɛw˧˧vet trace execution in progress トレース実行中 đangtok constant speed 等速 zɐ̰ ːʔŋ vɔ̤ m dome type ドーム方式 ɗɐŋ˧˧swɜt logout ログアウト ɗɐːʲŋ zɜw mark 印字 ɗɐːʲŋ zɜw ɓɐ̰ ːŋ palette marking パレット印字 ɗɐːʲŋ zɜw ɓiɜ̰ w tɨɜ̰ ʔŋ symbol mark シンボルマーク ɗɐːʲŋ zɜw len˧˧oŋ mark tube マークチューブ ɗɐːʲŋ zɜw mɜʔɜw sample marking サンプル印字 đang chạy biến tần dạng chuỗi xung đang có lỗi đang khóa đăng ký đăng ký / hủy bỏ khóa tập tin đăng ký chỉ số đăng ký dữ liệu giám sát đăng ký giám sát đăng ký mật khẩu đăng ký người dùng đăng ký nhãn ɗɐŋ˧˧ki kwi˧˧ʨi̤ŋ xə̰ ːj tɐ̰ ːʔw ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt ɓḭʔ tɨ̤ sɐː Đăng ký quy trình khởi tạo trạm thiết bị từ xa đăng ký tiêu đề in đăng ký từ khóa đăng ký từ xa đang mở đăng nhập đang sạc Đang sao lưu dạng thập phân đã mã hóa nhị phân đang thực thi theo vết đẳng tốc dạng vòm đăng xuất đánh dấu đánh dấu bảng đánh dấu biểu tượng đánh dấu lên ống đánh dấu mẫu 31 FA用語辞典 ベトナム語 ɗɐːʲŋ zɐː D 英語 日本語 assessment 評価 ɗɐːʲŋ zɐː ɐːn˧˧twa̤ n safety review 安全審査 zɐːʲŋ˧˧mṵʔk hiɜ̰ n tʰḭʔ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ program monitor list プログラム一覧モニタ zɐːʲŋ˧˧mṵʔk kɛ̤ m tʰɛw˧˧hɐ̤ ːŋ swɜt xɔ˧˧ outgoing stock list 出庫伝票 zɐːʲŋ˧˧mṵʔk xoj˧˧fṵʔk ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj kɜ̤ mkṵɜmɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kɔn˧˧ Pop-up inhibit status resumed menu ポップアップ禁止状態解除メニュー đánh giá đánh giá an toàn danh mục hiển thị chương trình danh mục kèm theo hàng xuất kho danh mục khôi phục trạng thái cầm của màn hình giao diện con zɐːʲŋ˧˧mṵʔk xoj˧˧fṵʔk ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj camkṵɜmɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kɔn˧˧hwa̤ n tɜt Completion of pop-up inhibit status resumed menu ポップアップ禁止状態解除終了メニュー zɐːʲŋ˧˧mṵʔk sɨ̰ zṵʔŋ using list 使用一覧 zɐːʲŋ˧˧mṵʔk tʰoŋ˧˧tɪnsɐ̰ ːn fɜ̰ m product information list 製品情報一覧 zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk list 一覧 zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm buffer memory list バッファメモリ一覧 zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk kɐːk no̰ ʔj zuŋ˧˧zɨ̰ʔ ɐːn project contents list プロジェクト内容一覧 zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk kɐːk tʰiɜt ɓḭʔ ɗɐːʔɐ sɨ̰ zṵʔŋ list of used devices デバイス使用リスト zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk kɐːk tin hiɜ̰ ʔw IO list of I/O signals 入出力信号一覧 zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk ʨɨk nɐŋ˧˧ function list 機能一覧 zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk zɨʔɨ liɜ̰ ʔw zɨ̰ʔ ɐːn project data list プロジェクトデータ一覧 zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk ɨɜ̤ ŋ zɜʔɜn ket noj connection path list 接続経路一覧 zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk xoj block list ブロックリスト zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk xoj ʨɨk nɐŋ˧˧FB function block (FB) list ファンクションブロック(FB)一覧 zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɗo̰ ʔt swɜt list of spot checks チェックシート zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk lḛʔŋ instruction list 命令一覧 zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk loʔoj error list エラー履歴一覧 zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk mɐːʔɐ loʔoj alarm code list アラームコード一覧 zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk mɐːʔɐ loʔoj error code list エラーコード一覧 zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk tḛʔp tɜ̰ ʔp lḛʔŋ script file list スクリプト一覧 zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk tʰɐ̰ ː suɜŋ pull-down list プルダウンリスト danh mục khôi phục trạng thái cấm của màn hình giao diện con hoàn tất danh mục sử dụng danh mục thông tin sản phẩm danh sách danh sách bộ nhớ đệm danh sách các nội dung dự án danh sách các thiết bị đã sử dụng danh sách các tín hiệu I/O danh sách chức năng danh sách dữ liệu dự án danh sách đường dẫn kết nối danh sách khối danh sách khối chức năng (FB) danh sách kiểm tra đột xuất danh sách lệnh danh sách lỗi danh sách mã lỗi danh sách mã lỗi danh sách tệp tập lệnh danh sách thả xuống zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk tʰɛw˧˧zɔj ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ zɐːn ɗwa̰ ʔn danh sách theo dõi chương trình gián đoạn interrupt program monitor list zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk tʰiɜt ɓḭʔ danh sách thiết bị zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk tʰoŋ˧˧so mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ danh sách thông số mô đun chức năng thông minh device list 割込みプログラム一覧モニタ デバイス一覧 Intelligent Function Module Parameter List インテリジェント機能ユニットパラメータ一覧 zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk tɨ̰ʔ ʨwɜ̰ n ɗwan self-diagnostic list 自己診断一覧 zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk sɨ̰ li ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ list of processes 工順表 danh sách tự chuẩn đoán danh sách xử lý trình tự 32 FA用語辞典 ベトナム語 zɐːw˧˧kɐt D 英語 日本語 cutter カッター zɐːw˧˧ɗo̰ ʔŋ vibration 振動 zɐːw˧˧ɗo̰ ʔŋ oscillation 発振 ɗɐ̰ ːw ŋɨɜ̰ ʔk invert 反転 zɜ̰ ʔp no̰ j embossing エンボシング zɜ̰ ʔp no̰ j emboss エンボス ɗɐːp ɨŋ response レスポンス ɗɐːp ɨŋ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ɓɨɜk responding stepping motor レスポンシン ステッピングモータ ɗɜt earth アース ɗɐ̰ ʔt kɐ̰ ːʔʲŋ set side セット側 zɜ̤ w ɓoj˧˧ʨəːn oil lubrication 油潤滑 zɜ̤ w ɓoj˧˧ʨəːnməːʔə lubrication oil/grease グリス ɗɜ̤ w ʨɜn˧˧ pinpoint ピンポイント ɗɜw zɜj˧˧ wiring 配線 ɗɜ̤ w zɔ̤ iɜ̰ ʔn kɨ̰ʔk electrode probe 電極針 ɗɜ̤ w ɗɐ̰ ʔwk tʰɛ̰ card reader カード リーダ ɗɜ̤ w hɐ̤ ːn solder terminal はんだづけ端子 zɜw hiɜ̰ ʔw ɗɐŋ˧˧ki register mark レジマーク zɜ̤ w lɐ̤ ːm ŋuɜ̰ ʔj oil quenching 油焼入れ ɗɜ̤ w noj connector コネクタ ɗɜ̤ w noj zɐ̰ ːʔŋ ʨɜn˧˧ pin connector ピンコネクタ ɗɜ̤ w noj zɜj˧˧zɜʔɜn lead connector リードコネクタ ɗɜ̤ w noj di:sɜp37ʨɜn˧˧ 37-pin D-sub connector 37ピンDサブコネクタ ɗɜ̤ w noj xoŋ˧˧hɐ̤ ːn solderless plug 圧接タイププラグ ɗɜ̤ w noj kiɜ̰ w hɐ̤ ːn soldering type connector ハンダ付けタイプコネクタ ɗɜ̤ w noj kiɜ̰ w hɐ̤ ːn zɜj˧˧ insulation displacement connector 圧接タイプコネクタ ɗɜ̤ w noj kiɜ̰ w kɛ̰ ʔp zɜj˧˧ crimping 圧着 ɗɜ̤ w noj mo˧˧ɗun˧˧ module connector ユニットコネクタ ɗɜ̤ w noj mo̰ ʔt ʨɐ̰ ːʔm one-touch connector ワンタッチコネクタ ɗɜ̤ w noj ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn power connector 電源コネクタ dao cắt dao động dao động đảo ngược dập nổi dập nổi đáp ứng đáp ứng động cơ bước đất đặt cạnh dầu bôi trơn dầu bôi trơn/mỡ đầu chân đấu dây đầu dò điện cực đầu đọc thẻ đầu hàn dấu hiệu đăng ký dầu làm nguội đầu nối đầu nối dạng chân đầu nối dây dẫn đầu nối D-sub 37 chân đầu nối không hàn đầu nối kiểu hàn đầu nối kiểu hàn dây đầu nối kiểu kẹp dây đầu nối mô đun đầu nối một chạm đầu nối nguồn điện 33 FA用語辞典 ベトナム語 ɗɜ̤ w noj pin˧˧ D 英語 日本語 battery connector バッテリコネクタ ɗɜ̤ w noj kwaŋ˧˧hɐːj-lɔj 2-core optical connector ニ芯光コネクタ ɗɜ̤ w noj tʰiɜt lɜ̰ ʔp ɓɜ̰ ʔkso base number setting connector 段数設定コネクタ zɜw fɜn˧˧kɐːʲk delimiter デリミタ ɗɜ̤ w fɐːt kwaŋ˧˧ transmitter 投光器 ɗɜ̤ w zɐː˧˧ output 出力 ɗɜ̤ w zɐː˧˧ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj external output 外部出力 ɗɜ̤ w zɐː˧˧ɓo̰ ʔ ɗem tʰə̤ ːj zɐːn˧˧mo̰ ʔt lɜ̤ n one-shot timer output ワンショットタイマ出力 ɗɜ̤ w zɐː˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧ function output ファンクション出力 ɗɜ̤ w zɐː˧˧ʨuɜʔɜj suŋ˧˧ pulse train output パルス列出力 ɗɜ̤ w zɐː˧˧ɗɛ̤ n ɓɐːkɨ̰ʔk a:se˧˧ triode AC output トライアック出力 ɗɜ̤ w zɐː˧˧ iɜ̰ ʔn ɐːp voltage output 電圧出力 ɗɜ̤ w zɐː˧˧ɣɔʔɔ strobe output ストローブ出力 ɗɜ̤ w zɐː˧˧xoŋ˧˧xəːp mismatch output 不一致出力 ɗɜ̤ w zɐː˧˧kiɜ̰ w mɐ̰ ːʔjʨiɜ̤ w zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn i˧˧ra,ŋɨɜ̰ ʔk lɐ̰ ːʔj vəːj kiɜ̰ w sink source output ソース出力 ɗɜ̤ w zɐː˧˧kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so digital output ディジタル出力 ɗɜ̤ w zɐː˧˧loʔoj kwa̰ ʔt fan fault output ファン故障出力 ɗɜ̤ w zɐː˧˧mo̰ ʔt lɜ̤ n one-shot output ワンショット出力 ɗɜ̤ w zɐː˧˧o̰ n ɗḭʔŋ stability output スタビリティ出力 ɗɜ̤ w zɐː˧˧zə̤ ː lɛ˧˧ɓɐː˧˧tiɜp iɜ̰ m relay output (3 terminals) リレー出力(3点) ɗɜ̤ w zɐː˧˧sɐːj˧˧ incorrect output 誤出力 ɗɜ̤ w zɐː˧˧tiɜp iɜ̰ m zə̤ ː lɛ˧˧ relay contact output リレー接点出力 ɗɜ̤ w zɐː˧˧tin hiɜ̰ ʔw ɓɐ̰ ːw ʨi̤ maintenance signal output メンテナンス信号出力 ɗɜ̤ w zɐː˧˧ʨɨ̰ʔk tiɜp direct output ダイレクト出力 ɗɜ̤ w zɐː˧˧tɨ̤ sɐː remote output リモート出力 zɜ̤ w zɐːʔɐʲŋ oil groove 油溝 ɗɜ̤ w sɐw˧˧ post head ポストヘッド zɜ̤ w sɨɜŋ˧˧mṳ oil mist オイルミスト ɗɜ̤ w tɨ˧˧tʰiɜt ɓḭʔ equipment investment 設備投資 ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗɜ̤ w zɐː˧˧ input/output 入出力 đầu nối pin đầu nối quang 2-lõi đầu nối thiết lập bậc số dấu phân cách đầu phát quang đầu ra đầu ra bên ngoài đầu ra bộ đếm thời gian một lần đầu ra chức năng đầu ra chuỗi xung đầu ra đèn ba cực AC đầu ra điện áp đầu ra gõ đầu ra không khớp đầu ra kiểu source (chiều dòng điện đi ra, ngược lại với kiểu sink) đầu ra kỹ thuật số đầu ra lỗi quạt đầu ra một lần đầu ra ổn định đầu ra rờ le (3 tiếp điểm) đầu ra sai đầu ra tiếp điểm rờ le đầu ra tín hiệu bảo trì đầu ra trực tiếp đầu ra từ xa dầu rãnh đầu sau dầu sương mù đầu tư thiết bị đầu vào / đầu ra 34 FA用語辞典 ベトナム語 ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog D 英語 日本語 analog input アナログ入力 ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɓɐt suŋ˧˧ pulse catch input パルスキャッチ入力 ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj external input 外部入力 ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɓo̰ ʔ ɗem xwa latch counter input ラッチカウンタ入力 ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw kɐ̤ ːj sɐʔɐn preset input プリセット入力 ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨɨk nɐŋ˧˧ function input ファンクション入力 ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨuɜʔɜj suŋ˧˧ pulse train input パルス列入力 ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ ɓiɜ̰ w ɗo̤ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ timing chart format input タイミングチャート形式入力 ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data input データインプット ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw xoŋ˧˧tiɜp suk non-contact input 無接点入力 ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so digital input ディジタル入力 ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so mɨɜ̤ j sɐw bɪt 16-bit digital input 16ビットデジタル入力 ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨɨ̰ʔk tiɜp direct input ダイレクト入力 ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp ʨɨ̰ʔk tiɜp direct access input ダイレクトアクセス入力 ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw tɨ̤ sɐː remote input リモート入力 zɐ̤ j thickness 厚み zɐ̤ j thick 肉厚 zɜj˧˧ɓɐ̰ ːw vḛʔ shielded wire シールド線 zɜj˧˧ɓḛʔn stranded wire より線 zɜj˧˧ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj external wiring 外部配線 zɜj˧˧ɓɔ bundle wire 束線 đầu vào analog đầu vào bắt xung đầu vào bên ngoài đầu vào bộ đếm khóa đầu vào cài sẵn đầu vào chức năng đầu vào chuỗi xung đầu vào định dạng biểu đồ thời gian đầu vào dữ liệu đầu vào không tiếp xúc đầu vào kỹ thuật số đầu vào kỹ thuật số 16-bit đầu vào trực tiếp đầu vào truy cập trực tiếp đầu vào từ xa dày dày dây bảo vệ dây bện dây bên ngoài dây bó zɜj˧˧kɐːp ɗḛket noj mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w kuɜj zə̤ ː lɛ˧˧ dây cáp để kết nối mô đun đầu cuối rờ le cable for connecting the relay terminal module リレーターミナルユニット接続用ケーブル zɜj˧˧kɐːp tʰɐ̰ ŋ straight cable ストレートケーブル zɜj˧˧ʨwiɜ̤ n lɐp zɐːp assembly line 組立ライン zɜj˧˧ʨwiɜ̤ n sɐ̰ ːn swɜt production line 生産ライン zɜj˧˧zɜʔɜn lead wire リード線 zɜj˧˧zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor lead wire モータ用リード線 zɜj˧˧ iɜ̰ ʔn wire ワイヤー zɜj˧˧ iɜ̰ ʔn swɐn kɔ ʨoŋ ɲiɜʔɜw twisted shielded wire ツイストシールド線 zɜj˧˧ iɜ̰ ʔn swɐn ɗoj˧˧ twisted pair wire ツイストペア線 dây cáp thẳng dây chuyền lắp ráp dây chuyền sản xuất dây dẫn dây dẫn động cơ dây điện dây điện xoắn có chống nhiễu dây điện xoắn đôi 35 FA用語辞典 ベトナム語 ɗɐj zəːj hɐ̰ ːʔn zəːj hɐ̰ ːʔn tʰɜp D 英語 日本語 lower limit/bottom limit 下限 zɐʔɐjŋɔʔɔ zɐː˧˧analog analog output range アナログ出力範囲 zɐʔɐjŋɔʔɔ zɐː˧˧analogxɐ̰ ː zṵʔŋ practical analog output range アナログ出力実行(/実用)範囲 ɗɜ̰ j zɐː˧˧xoŋ˧˧ ɨɜ̰ ʔk ejection failure 排出ミス zɜj˧˧swɐn 2lɔj kɔ ʨoŋ ɲiɜʔɜw 2-core twisted shielded wire 2芯ツイストシールド線 ɗe base ベース ɗe̤ ɐːn ɗəːn˧˧zɐ̰ ːn Simple project シンプルプロジェクト ɗe kɐm socket ソケット ɗe ɗɜw noj ɓɐ̰ ːw vḛʔ SLD shield terminal (SLD) シールド端子(SLD) ɗe ɗɜw noj iɜ̤ w xiɜ̰ n ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw lɐːzɛ˧˧ laser control input terminal レーザ制御入力端子 ɗe ɗɜw noj module module/module terminal ユニット端子 ɗe ɗɜw noj ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn module power supply terminal ユニット電源端子 đáy giới hạn/giới hạn thấp dãy ngõ ra analog dãy ngõ ra analog khả dụng đẩy ra không được dây xoắn 2 lõi có chống nhiễu đế đề án đơn giản đế cắm đế đấu nối bảo vệ (SLD) đế đấu nối điều khiển ngõ vào laser đế đấu nối module đế đấu nối nguồn điện ɗe gangkɐːk moduleʨɨk nɐŋ˧˧PLC đế gắng các module chức năng PLC fixed stand of programmable controller シーケンサ固定台 ɗe ket noj kiɜ̰ w kɛ̰ ʔp zɜj˧˧ crimping type connector 圧着タイプコネクタ main base module for redundant power supply system 電源二重化システム用基本ベースユニット đế lắp mở rộng cho nguồn điện dự phòng extension base module for redundant power supply system 電源二重化システム用増設ベースユニット ɗe lɐp ŋuɜ̤ n zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ redundant power supply base module 電源二重化ベースユニット ɗe lɐp ŋuɜ̤ n mə̰ ː zo̰ ʔŋ redundant power extension base module 電源二重化増設ベースユニット zeʔe sɛm˧˧ easy-to-see 見やすい ɗem count カウント ɗḛʔm gasket ガスケット ɗḛʔm buffering バッファリング ɗem so digit count 桁数 ɗem so lɜ̤ n fṵʔk ho̤ j ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m count type home position return カウント式原点復帰 ɗem so lɜ̤ n tʰɨ̰ vɨɜ̰ ʔt kwa retry count excess リトライ回数オーバー ɗem so lɜ̤ n tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn tʰɨ̰ lɐ̰ ːʔj retry execution count リトライ実施回数 ɗɛ̤ n lamp ランプ ɗɛ̤ n ɓɐːw loʔoj alarm lamp アラームランプ ɗɛ̤ n iɜ̰ ʔn power lamp パワーランプ ɗɛ̤ n halogen halogen lamp ハロゲンランプ đế kết nối kiểu kẹp dây ɗe lɐp ʨiŋ ʨɔ˧˧ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ đế lắp chính cho nguồn điện dự phòng ɗe lɐp mə̰ ː zo̰ ʔŋ ʨɔ˧˧ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ đế lắp nguồn dự phòng đế lắp nguồn mở rộng dễ xem đếm đệm đệm đếm số đếm số lần phục hồi nguyên điểm đếm số lần thử vượt quá đếm số lần thực hiện thử lại đèn đèn báo lỗi đèn điện đèn halogen 36 FA用語辞典 ベトナム語 ɗɛ̤ n ne̤ n D 英語 日本語 backlight バックライト incandescent lamp 白熱ランプ i˧˧ot lɐːzɛ laser diode レーザダイオード i˧˧ot zener zener diode ツェナーダイオード iʔiɜ plate 厚板 iʔiɜ kɐːm˧˧ cam カム iʔiɜ kɐːm˧˧ho̤ j tiɜp reciprocating cam 往復カム ɗḭʔɜ ʨḭ address アドレス ɗḭʔɜ ʨḭ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm buffer memory address バッファメモリアドレス ɗḭʔɜ ʨḭ ɣɐn mo˧˧ɗun˧˧ Module mounting address ユニット装着アドレス ɗḭʔɜ ʨḭ host host address ホストアドレス ɗḭʔɜ ʨḭ IO I/O address I/Oアドレス ɗḭʔɜ ʨḭ IPɓo̰ ʔ ɗḭʔŋ twiɜn mɐ̰ ʔk ɗḭʔŋ default router IP address デフォルトルータIPアドレス ɗḭʔɜ ʨḭ IPziɜŋ˧˧ private IP address プライベートIPアドレス ɗḭʔɜ ʨḭ mɐ̰ ːʔŋ network address ネットワーク アドレス ɗḭʔɜ ʨḭ ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m HP address/home position address 原点アドレス ɗḭʔɜ ʨḭ ɲɜ̰ ʔt ki loʔoj məːj ɲɜt Latest error log address エラー履歴最新アドレス ɗḭʔɜ ʨḭ nut node address ノードアドレス iʔiɜ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data disk データ ディスク iʔiɜ me̤ m ɗḛzɔ̰ ʔnsɐ̰ ːʔʲk floppy disk for cleaning クリーニング用フロッピーディスク iʔiɜ me̤ m ŋɨɜ̤ j zṳŋ user floppy disk ユーザ用フロッピーディスク iʔiɜ sɨ̰ zṵʔŋ using disk 使用ディスク zḭʔk ʨwiɜ̰ n shift 位置ずれ zḭʔk ʨwiɜ̰ n shift シフト zḭʔk ʨwiɜ̰ n mɐːʔɐ shift code シフトコード file save destination ファイル保存先 zḭʔk vṵʔ ket noj ˈɪn.tɜː.ˌnɛt internet connection service インターネット接続サービス ɗiɜ̰ m ɐ̰ ːʲŋ pixels 画素 ɗiɜ̰ m ɐ̰ ːʲŋ hiɜ̰ ʔw kwa̰ effective pixels 有効画素 ɗiɜ̰ m ʨet zɨɜj bottom-dead-center 下死点 đèn nền ɗɛ̤ n nɐwŋ sɐːŋ đèn nóng sáng đi ốt la de đi ốt zener đĩa đĩa cam đĩa cam hồi tiếp địa chỉ địa chỉ bộ nhớ đệm địa chỉ gắn mô đun địa chỉ host địa chỉ I/O địa chỉ IP bộ định tuyến mặc định địa chỉ IP riêng địa chỉ mạng địa chỉ nguyên điểm địa chỉ nhật ký lỗi mới nhất địa chỉ nút đĩa dữ liệu đĩa mềm để dọn sạch đĩa mềm người dùng đĩa sử dụng dịch chuyển dịch chuyển dịch chuyển mã ik liw˧˧tɜ̰ ʔp tɪn đích lưu tập tin dịch vụ kết nối internet điểm ảnh điểm ảnh hiệu quả điểm chết dưới 37 FA用語辞典 ベトナム語 ɗiɜ̰ m ʨet ʨen˧˧ D 英語 日本語 top dead center/top dead point 上死点 ɗiɜ̰ m ko ɗḭʔŋ fixed point 定点 ɗiɜ̰ m ɗen destination デスティネーション ɗiɜ̰ m ɗen zɐːm sɐːt monitor destination モニタ先 ɗiɜ̰ m ɲɐːʲŋ branch point ブランチポイント ɗiɜ̰ m tʰɐːm˧˧ʨiɜw reference point 基準点 ɗiɜ̰ m tʰɛw˧˧vet trace point トレースポイント ɗiɜ̰ ʔn ɐːp voltage 電圧 ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ɐːp zṵʔŋ applied voltage 印加電圧 ɗiɜ̰ ʔn ɐːp Bulong spike voltage スパイク電圧 ɗiɜ̰ ʔn ɐːp kɐːw˧˧ high voltage 高電圧 ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ɗɜ̤ w zɐː˧˧xoj nghịchliw˧˧ converter output voltage コンバータ出力電圧 ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗḭʔŋ mɨk Rated input voltage 定格入力電圧 ɗiɜ̰ ʔn ɐːp iɜ̤ w xiɜ̰ n lɨ̰ʔk swɐn analog analog torque command voltage アナログトルク指令電圧 ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ɗḭŋ peak voltage ピーク電圧 ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ɣə̰ ːʔn sɐwŋ ripple voltage リップル電圧 ɗiɜ̰ ʔn ɐːp lḛʔŋ tok ɗo̰ ʔ analog analog speed command voltage アナログ速度指令電圧 ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ŋuɜ̤ n kɜp iɜ̰ ʔn power supply voltage 電源電圧 ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ɲiɜʔɜw noise voltage ノイズ電圧 ɗiɜ̰ ʔn ɐːp pin˧˧ battery voltage バッテリ電圧 ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ˈkwɑː iɜ̰ m xoŋ˧˧ zero cross voltage ゼロクロス電圧 ɗiɜ̰ ʔn ɐːp tɐt off voltage オフ電圧 ɗiɜ̰ ʔn ɐːp twiɜn ʨiŋ bus voltage 母線電圧 ɗiɜ̰ ʔn ɐːp twiɜn tiŋ linear voltage リニア電圧 ɗiɜ̰ ʔn ɐːp zener zener voltage ツェナー電圧 ɗiɜ̰ ʔn kɐ̰ ːm inductance インダクタンス ɗiɜ̰ ʔn kɨ̰ʔk electrode 電極 ɗiɜ̰ ʔn tʰe potential 電位 ɗiɜ̰ ʔn tʰwɐ̰ ːʔj diɗo̰ ʔŋ cellular phone, mobile phone 携帯電話 ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː kɐːʲk iɜ̰ ʔn insulation resistance 絶縁抵抗 điểm chết trên điểm cố định điểm đến điểm đến giám sát điểm nhánh điểm tham chiếu điểm theo vết điện áp điện áp áp dụng điện áp Bulong điện áp cao điện áp đầu ra khối nghịch lưu điện áp đầu vào định mức điện áp điều khiển lực xoắn analog điện áp đỉnh điện áp gợn sóng điện áp lệnh tốc độ analog điện áp nguồn cấp điện điện áp nhiễu điện áp pin điện áp qua điểm không điện áp tắt điện áp tuyến chính điện áp tuyến tính điện áp zener điện cảm điện cực điện thế điện thoại di động điện trở cách điện 38 FA用語辞典 ベトナム語 ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː ʨip D 英語 日本語 chip resistor チップ抵抗 ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː hɐːʔɐm braking resistor ブレーキ抵抗器 ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː kɛwlen˧˧ pull-up resistor プルアップ抵抗 ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː xwa terminating resistor 終端抵抗 ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː ɲɐ̰ ʔjvet ɓɜ̰ n stain sensitive resistor 歪抵抗 ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧ bleeder resistor フリーダ抵抗器 ɗiɜ̰ ʔn tɨ̤ vɐːn˧˧sɒlənɔɪd solenoid ソレノイド ɗiɜ̰ ʔn swɐj˧˧ʨiɜ̤ w a:se˧˧ AC (alternating current) 交流 ɗiɜ̤ w ɓiɜn ɗo̰ ʔ zo̰ ʔŋ suŋ˧˧ pulse width modulation パルス幅変調 ɗiɜ̤ w ʨḭŋ tuning チューニング ɗiɜ̤ w ʨḭŋ adjustment 調整 ɗiɜ̤ w ʨḭŋ ɓɐwŋ mə̤ ː shading adjustment シェーディング補正 ɗiɜ̤ w ʨḭŋ zɐː ʨḭʔ zero zero adjustment ゼロ調整 điện trở chíp điện trở hãm điện trở kéo lên điện trở khóa điện trở nhạy vết bẩn điện trở song song điện từ (van solenoid) điện xoay chiều AC điều biến độ rộng xung điều chỉnh điều chỉnh điều chỉnh bóng mờ điều chỉnh giá trị zero ɗiɜ̤ w ʨḭŋ ve̤ mɨk chuan,hiɜ̰ ʔw ʨḭŋ điều chỉnh về mức chuẩn, hiệu chỉnh calibration 校正 ɗiɜ̤ w ʨḭŋ vḭʔ ʨi position adjustment 位置補正 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n control 制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tḭ lḛʔ Pʨɐwŋ˧˧hḛʔ PID Proportional control 比例制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n analog analog control アナログ制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ɐːp swɜt pressure control 圧力制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ɓɐːn ɗo̤ hwa̰ ʔ semi-graphic (Control) セミグラフィック ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ʨwiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ motion control モーション制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n zɐːw˧˧ɗo̰ ʔŋ oscillation control オシレート制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ɗḭʔŋ vḭʔ ʨi lɐ̰ ːʔʲŋ hḛʔ contact positioning control あて止め制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ɗo̰ ʔ kɐŋ tension control 張力制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n zoklen/suɜŋ ramp-up/down control 台形制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ hwa synchronous control 同期制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ho̤ j tiɜp feedback Control フィードバック制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n IO control I/O コントロールI/O ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n xɨ̰ zuŋ˧˧nɜŋ˧˧kɐːw˧˧ advanced vibration suppression control アドバンスト制振制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so all digital control điều chỉnh vị trí điều khiển điều khiển tỷ lệ P (trong hệ PID) điều khiển analog điều khiển áp suất điều khiển bán đồ họa điều khiển chuyển động điều khiển dao động điều khiển định vị trí liên hệ điều khiển độ căng điều khiển dốc lên/xuống điều khiển đồng bộ hóa điều khiển hồi tiếp điều khiển I/O điều khiển khử rung nâng cao điều khiển kỹ thuật số オールディジタル制御 39 FA用語辞典 ベトナム語 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so D 英語 日本語 digital control ディジタル制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ damper control ダンパ制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ flow control フロー制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n mɨk level control レベル 制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n nano nano control ナノ制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n nɐ̰ ːʔp ʨiɜ̤ w tʰwɜ̰ ʔn feed forward control フィードフォワード制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n nɐ̰ ːʔp ko ɗḭʔŋ fixed feeding control 定寸送り制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n no̰ ʔj swi˧˧ interpolation control 補間制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n no̰ ʔj swi˧˧kuŋ˧˧ʨɔ̤ n2ʨṵʔk 2-axis circular interpolation control 2軸円弧補間制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n fɐː˧˧ ɨɜŋ˧˧fɐːp phase control (method) 位相制御式 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n kwiʨi̤ŋ process control プロセス制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n servo servo control サーボ制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n so NC numerical control,NC 数値制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tɜ̤ n so ʨɨɜ̰ ʔt slip frequency control すべり周波数制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tʰɛw˧˧vḭʔ ʨi Position follow-up control 位置追従制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tʰik ɨŋ mo˧˧hi̤ŋ model adaptive control モデル適応制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tʰoŋ˧˧zɔ ventilation control 換気制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n thyristor thyristor control サイリスタ制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tin hiɜ̰ ʔw ɗɜ̤ w zɐː˧˧ control output signals コントロール出力信号 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tok ɗo̰ ʔ zero zero speed control ゼロ速制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ʨɨɜk sɐw˧˧ tandem control タンデム制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tɨ̤ sɐː remote control 遠隔操作 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tɨ̤ sɐː remote control 遠方制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vɛk təː˧˧ vector control ベクトル制御 điều khiển kỹ thuật số điều khiển lưu lượng điều khiển lưu lượng điều khiển mức điều khiển nano điều khiển nạp chiều thuận điều khiển nạp cố định điều khiển nội suy điều khiển nội suy cung tròn 2 trục điều khiển pha (phương pháp) điều khiển qui trình điều khiển servo điều khiển số,NC điều khiển tần số trượt điều khiển theo vị trí điều khiển thích ứng mô hình điều khiển thông gió điều khiển thyristor điều khiển tín hiệu đầu ra điều khiển tốc độ zero điều khiển trước sau điều khiển từ xa điều khiển từ xa điều khiển véc tơ ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vectortʰɨ̰ʔk xoŋ˧˧kɐ̰ ːm ɓiɜn điều khiển vector thực không cảm biến Real sensorless vector control ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vectortɨ̤ tʰoŋ˧˧to̰ ŋ kwat nɜŋ˧˧kɐːw˧˧ リアルセンサレスベクトル制御 advanced flux vector control アドバンスト磁束ベクトル制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vḭʔ ʨi position control 位置制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vḭʔ ʨi modelwiʔitiɜn incremental positioning インクリメンタル位置決め ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vḭʔ ʨi twiɜ̰ ʔtɗoj absolute positioning アブソリュート位置決め ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp hə̰ ː open loop control オープンループ制御 điều khiển vector từ thông tổng quát nâng cao điều khiển vị trí điều khiển vị trí mode lũy tiến điều khiển vị trí tuyệt đối điều khiển vòng lặp hở 40 FA用語辞典 ベトナム語 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vɐ̤ wŋ lɜ̰ ʔp kin D 英語 日本語 Fully closed loop control フルクローズドループ制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp kin closed loop control クローズドループ制御 ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp kin Fully closed loop control フルクローズド制御 ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn Condition ユニット条件 ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn kɜp zɨʔɨ kiɜ̰ ʔn event issuance condition イベント発行条件 ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ interlock condition インタロック条件 ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ Start condition 起動条件 ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn sɨ̰ zṵʔŋ tʰɛ̰ ɲəː memory card use conditions メモリカード使用状況 ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn tɜ̰ ʔp hə̰ ːʔp subset condition サブセット条件 ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn tʰiɜt ɓḭʔ device condition デバイス条件 ground stud グラウンドスタッド ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ format フォーマット ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ ɣi˧˧ɜm˧˧ recording format 記録フォーマット ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ ɣɔj Packet format パケットフォーマット ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ hi̤ŋ ɐ̰ ːʲŋ image format 画像形式 ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ tɜ̰ ʔp tɪn file format ファイル形式 ɗḭʔŋ zə̤ ː ɓɜ̰ ʔt tɐt tiɜ˧˧lɐːzɛ laser on/off timing レーザON/OFFタイミング ɗḭʔŋ zə̤ ː ŋɨ̤ŋ lɐːzɛ laser stop timing レーザ停止タイミング attachment アタッチメント ɗḭʔŋ mɨk zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn kɜ̤ w ʨi̤ fuse rating ヒューズ定格 ɗḭʔŋ mɨk zɐː ʨḭʔ ratings 定格 ɗḭʔŋ ŋiʔiɜ loʔoj error definition 異常内容 mounting stud 取り付けスタッド ɗḭʔŋ tʰə̤ ːj ɗo̰ ʔ ʨeʔe kwa ʨi̤ŋ ɗɐwŋ tɐt off-delay timer オフディレータイマ ɗḭʔŋ tʰə̤ ːj ɗo̰ ʔ ʨeʔe kwa ʨi̤ŋ mə̰ ː on on-delay timer オンディレータイマ điều khiển vòng lập kín điều khiển vòng lặp kín điều khiển vòng lặp kín Điều kiện điều kiện cấp dữ kiện điều kiện khóa liên động điều kiện khởi động điều kiện sử dụng thẻ nhớ điều kiện tập hợp điều kiện thiết bị iŋ˧˧ʨot đinh chốt định dạng định dạng ghi âm Định dạng gói định dạng hình ảnh định dạng tập tin định giờ bật / tắt tia la de định giờ ngừng la de iŋ kɛ̤ m đính kèm định mức (dòng điện) cầu chì định mức (giá trị) định nghĩa lỗi iŋ˧˧tɐːn ɗḛɣɐn đinh tán để gắn định thời độ trễ quá trình đóng (tắt) định thời độ trễ quá trình mở (on) ɗḭʔŋ twiɜn mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ định tuyến mô đun chức năng thông minh routing an intelligent function module インテリジェント機能ユニット経由 ɗḭʔŋ vḭʔ ʨi positioning 位置決め ɗḭʔŋ vḭʔ tɨ̤ sɐː remote location 遠隔地 iŋ˧˧vit lɐp nɐp cover mounting screw カバー取付けねじ i˧˧ot diode ダイオード định vị trí định vị từ xa đinh vít lắp nắp diode 41 FA用語辞典 ベトナム語 i˧˧ot ʨoŋ sok iɜ̰ ʔn hɜptʰṵʔ D 英語 日本語 surge absorbing diode サージ吸収用ダイオード dmdecimeter dm デシメートル ɗɔ˧˧ɐːp swɜt gauge pressure ゲージ圧 ɗɔ˧˧ɓɨɜk pitch measurement ピッチ測定 ɗo̰ ʔ ʨiŋ sɐːk fɛp ɗɔ˧˧ measuring accuracy 測定精度 ɗo̰ ʔ zɐ̤ ːj kɔ tʰḛ tʰɐj˧˧đoi Variable length 可変長 ɗo̰ ʔ zɐ̤ ːj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw 2words32bɪt double word ダブルワード ɗɔ˧˧ɗo̰ ʔ lḛʔk ɲɔ̰ eccentricity measurement 偏心測定 ɗɔ˧˧zɐ̤ wŋ ion ion current measurement イオン電流測定 ɗo̤ ɣɐː kɛ̰ ʔp ɗḛlɐp ok vit holding fixture for screw installation ネジ取付け用固定具 ɗo̰ ʔ zɐː˧˧tok acceleration 加速度 ɗo̰ ʔ ɣɐwk angle 角度 ɗo̰ ʔ lḛʔk deviation 偏差 ɗo̰ ʔ lḛʔk ʨɔ˧˧fɛp kṵɜkik tʰɨɜk allowable deviation of size 寸法許容差 ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj gain ゲイン ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj iɜ̤ w xiɜ̰ n vḭʔ ʨi position gain 位置ゲイン ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp vḭʔ ʨi position loop gain 位置ループゲイン ɗɔ˧˧lɨɜ̤ ŋzuŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ vibration measurement 振れ測定 ɗo̰ ʔ ɲɐ̰ ʔjʨɔ˧˧kɐ̰ ːm ɓiɜn sensitivity 感度 ɗo̰ ʔ ɲɐ̰ ʔjkɐːw˧˧ high sensitivity 高感度 ɗo̰ ʔ fɜn˧˧zɐ̰ ːj resolution 解像度 ɗo̰ ʔ fɜn˧˧zɐ̰ ːj resolution 分解能 ɗo̰ ʔ fɜn˧˧zɐ̰ ːj ɗḛɗɐ̰ ʔt tɜ̤ n so frequency setting resolution 周波数設定分解能 fɜn˧˧zɐ̰ ːj mɐːʔɐ hwa Encoder Resolution 検出器分解能 ɗo̰ ʔ zo̰ ʔŋ twiɜn line width 線幅 ɗo̰ ʔ zo̰ ʔŋ suŋ˧˧ pulse width パルス幅 ɗo̰ ʔ sɜwvit meɓi ball screw lead ボールネジリード ɗo̰ ʔ swi˧˧zɐ̰ ːm decrement デクリメント ɗo̤ tʰḭʔ graph グラフ ɗo̤ tʰḭʔ tʰɛw˧˧vet zɐːm sɐːt monitor trace graph モニタトレースグラフ diode chống sốc điện hấp thụ dm (decimeter) đo áp suất đo bước độ chính xác phép đo độ dài có thể thay đổi độ dài dữ liệu 2 words (32 bit) đo độ lệch tâm đo dòng ion đồ gá kẹp để lắp ốc vít độ gia tốc độ góc độ lệch độ lệch cho phép của kích thước độ lợi độ lợi điều khiển vị trí độ lợi vòng lặp vị trí đo lường rung động độ nhạy (cho cảm biến) độ nhạy cao độ phân giải độ phân giải độ phân giải để đặt tần số độ phân giải mã hóa vòng quay của encoder độ rộng tuyến độ rộng xung độ sâu vít me bi độ suy giảm đồ thị đồ thị theo vết giám sát 42 FA用語辞典 ベトナム語 ɗo̤ tʰḭʔ suhɨɜŋ D 英語 日本語 trend graph トレンドグラフ ɗo̤ tʰḭʔ suhɨɜŋ lḭʔk sɨ̰ historical trend graph ヒストリカルトレンドグラフ ɗɔ˧˧tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt scan time measurement スキャンタイム測定 ɗɔ˧˧tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tik lwiʔiʨi̤ŋ tɨ̰ʔ sequence accumulation time measurement シーケンス蓄積時間測定 ɗo̰ ʔ tʰɔn˧˧zɐ̰ ːʔŋ konzɐ̰ ːʔŋ nɔn taper テーパー ɗo̰ ʔ tɪnkɜ̰ ʔj reliability 信頼性 ɗo̰ ʔ ʨeʔe ʨwiɜ̤ n transmission delay 転送遅れ ɗo̰ ʔ ʨeʔe ʨwiɜ̤ n transmission delay 伝送遅れ ɗo̰ ʔ tɨɜŋ˧˧fɐ̰ ːn contrast コントラスト ɗo̤ vɜ̰ ʔt ŋwi˧˧hiɜ̰ m dangerous thing 危険物 ɗo̰ ʔ siɜn˧˧ bias バイアス ɗwa̰ n mɐ̰ ːʔʲk short, short circuit ショート ɗwa̰ n mɐ̰ ːʔʲk short-circuiting 短絡 zwaʲŋ˧˧ŋiɜ̰ ʔp lɐ̰ ːʔʲŋ zwaʲŋ˧˧ joint-ventured enterprise 合弁企業 ɗɐ̰ ʔwk ɣi˧˧tɜ̰ ʔp tɪnzɨʔɨ liɜ̰ ʔw file data read/write ファイル内容読出し/書込み ɗɐ̰ ʔwk ɓɐ̰ ːŋ tʰoŋ˧˧tɪntɜ̰ ʔp tɪn file information table read ファイル情報一覧読出し ɗɐ̰ ʔwk zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰɛw˧˧vet tɨ̤ PLC Read trace data from PLC トレースデータPC読出 ɗɐ̰ ʔwk xwa̰ ŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ɓɐ̰ ːw ʨi̤ mo˧˧ɗun˧˧ reads module service interval ユニットサービス間隔読出 ɗɐ̰ ʔwk mo˧˧ɗun˧˧ module read ユニット読出 ɗɐ̰ ʔwk ŋɜʔɜw hwaʔan random read ランダム読出し ɗɐ̰ ʔwk zɐː˧˧ read out 読み出し ɗɐ̰ ʔwk ten˧˧mo˧˧hi̤ŋ mo˧˧ɗun˧˧ module model name read ユニット形名読出し ɗɐ̰ ʔwk tʰoŋ˧˧tɪntʰɨ˧˧mṵʔk tɜ̰ ʔp tɪn directory/file information read ディレクトリ・ファイル情報読出し ɗɐ̰ ʔwk ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ ɓo̰ ʔ ɲəː memory usage status read メモリ使用状態読出し ɗɐ̰ ʔwk tɨ̤ PLC Read from PLC PC読出 ɗoj so argument 引数 ɗo̰ j ten˧˧tɜ̰ ʔp tɪn file rename ファイル名変更 ɗoj tʰṵ kɐ̰ ːʔʲŋ ʨɐːʲŋ competitive opponent 競合メーカー ɗo̰ ʔj ʨen˧˧lɨŋ piggyback ピギーバック ɗəːn˧˧zɐː unit price 単価 đồ thị xu hướng đồ thị xu hướng lịch sử đo thời gian quét đo thời gian tích lũy trình tự độ thon / dạng côn / dạng nón độ tin cậy độ trễ truyền độ trễ truyền độ tương phản đồ vật nguy hiểm độ xiên đoản mạch đoản mạch doanh nghiệp liên doanh đọc / ghi tập tin dữ liệu đọc bảng thông tin tập tin Đọc dữ liệu theo vết từ PLC đọc khoảng thời gian bảo trì mô đun đọc mô đun đọc ngẫu nhiên đọc ra đọc tên mô hình mô đun đọc thông tin thư mục/tập tin đọc tình trạng bộ nhớ đọc từ PLC đối số đổi tên tập tin đối thủ cạnh tranh đội trên lưng đơn giá 43 FA用語辞典 ベトナム語 ɗəːn˧˧ɲiḛʔm D 英語 日本語 single task シングルタスク ɗəːn˧˧sɐk monochrome モノクロ ɗəːn˧˧vḭʔ unit 単位 ɗəːn˧˧vḭʔ ɗɐːʲŋ zɜw marking unit マーカ ɗəːn˧˧vḭʔ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɨɜ̰ ʔk liw˧˧ʨɨʔɨ Unit of stored data データ格納単位 ɗəːn˧˧vḭʔ kik tʰɨɜk tɜ̰ ʔp tɪn file size unit ファイルサイズ単位 ɗəːn˧˧vḭʔ ŋɔʔɔ zɐː˧˧ɜm˧˧tʰɐːʲŋ˧˧ sound output unit 音声出力ユニット ɗəːn˧˧vḭʔ tɜ̰ ʔp tɪn file unit ファイル単位 ɗɐwŋ close クローズ ɗɐwŋ close 閉じる ɗɐwŋ ɓɐŋ˧˧ freeze フリーズ ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ hwa synchronization 同期 ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ hwa ɗo̤ ŋ ho̤ ɲiɜ̤ wCPU multiple CPU clock synchronization マルチCPU間時計同期 zɐ̤ wŋ ʨɐ̰ j flow フロー ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor モータ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ɓɐːfɐː˧˧ three-phase motor 三相モータ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ɓɐːʲŋ zɐŋ˧˧ geared motor ギヤードモータ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ɓɨɜk stepping motor ステッピングモータ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧kɐ̰ ːm ɨŋ lo̤ ŋ sɐwk squirrel-cage induction motor かご形誘導電動機 ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧kɐ̰ ːm ɨŋ lo̤ ŋ sɐwk squirrel-cage induction motor かご形誘導モータ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧kɐ̰ ːm ɨŋ twiɜn tiŋ linear inductive motor リニア誘導モータ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧hɐːʔɐm motor with brake ブレーキ付モータ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ ʨɨ̰ʔk tiɜp direct drive motor ダイレクトドライブモータ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧diːsiːtwiɜn tiŋ linear DC motor リニア直流モータ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ twiɜn tiŋ linear synchronous motor リニア同期モータ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧hiɜ̰ ʔw swɜt kɐːw˧˧IPM premium high-efficiency IPM motor プレミアム高効率IPMモータ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧lwɐ̰ ːʔj hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ɓɐ̤ ŋ tṵʔ iɜ̰ ʔn capacitor operation type motor コンデンサ運転形モータ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧lo̤ ŋ sɐwk squirrel-cage motor かご形モータ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧fɐ̰ ŋ flat motor フラット形モータ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧zuŋ˧˧twiɜn tiŋ linear vibration motor リニア振動モータ đơn nhiệm đơn sắc đơn vị đơn vị đánh dấu đơn vị dữ liệu được lưu trữ đơn vị kích thước tập tin đơn vị ngõ ra âm thanh đơn vị tập tin đóng đóng đóng băng đồng bộ hóa đồng bộ hóa đồng hồ nhiều CPU dòng chảy động cơ động cơ ba pha động cơ bánh răng động cơ bước động cơ cảm ứng lồng sóc động cơ cảm ứng lồng sóc động cơ cảm ứng tuyến tính động cơ chức năng hãm động cơ dẫn động trực tiếp động cơ DC tuyến tính động cơ đồng bộ tuyến tính động cơ hiệu suất cao IPM động cơ loại hoạt động bằng tụ điện động cơ lồng sóc động cơ phẳng động cơ rung tuyến tính 44 FA用語辞典 ベトナム語 ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧servo D 英語 日本語 servo-motor サーボモータ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧servotwiɜn tiŋ linear servo motor リニアサーボモータ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧twiɜn tiŋ linear motor リニアモータ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧suŋ˧˧ pulse motor パルスモータ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧suŋ˧˧twiɜn tiŋ linear pulse motor リニアパルスモータ zɐ̤ wŋ ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗḭʔŋ mɨk Rated input current 定格入力電流 zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn current 電流 zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ starting current 始動電流 zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn tiɜw˧˧tʰṵʔ current consumption 消費電流 zɐ̤ wŋ ɗḭʔŋ mɨk rated current 定格電流 zɐ̤ wŋ ɗḭʔŋ mɨk ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ rated motor current モータ定格電流 ɗɐwŋ ɗoj vəːj ŋɨɜ̤ j zṳŋ closed to users ユーザ非公開 zɐ̤ wŋ ɣɜj˧˧zɐː˧˧ induced current 誘導電流 ɗɐwŋ ɣɔj packing 梱包 ɗɐwŋ ɣɔj packing パッキン zɐ̤ wŋ ɣə̰ ːʔn sɐwŋ ripple current リプル電流 zɐ̤ wŋ hiɜ̰ ʔn tʰə̤ ːj kṵɜɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor exciting current モータ励磁電流 ɗo̤ ŋ ho̤ ʨḭ tʰḭʔ analog analog indicator アナログ表示計 ɗo̤ ŋ ho̤ ɗḭʔŋ zə̤ ː ŋɨɜ̤ j zṳŋso 0 user timing clock No.0 ユーザタイミングクロックNo.0 ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧ɓiɜn zɐ̰ ːʔŋ strain gauge 歪ゲージ ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ lwɐ̰ ːʔj hi̤ŋ oval oval gear type flow meter オーバル歯車式流量計 ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧mɨk ɗo̰ ʔ level gauge レベル計 ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧tɐ̰ ːj load meter ロードメータ zɐ̤ wŋ hɨɜŋ zɜʔɜn guide line ガイドライン zɐ̤ wŋ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ rush current 突入電流 ɗo̰ ʔŋ lɨ̰ʔk ke dynamometer 動力計 zɐ̤ wŋ ŋɜ̤ m underflow アンダーフロー zɐ̤ wŋ ŋɔʔɔ zɐː˧˧analog analog output current アナログ出力電流 zɐ̤ wŋ kwɛt scan line 走査線 zɐ̤ wŋ zɔ̤ zḭ leakage current 漏れ電流 động cơ servo động cơ servo tuyến tính động cơ tuyến tính động cơ xung động cơ xung tuyến tính dòng đầu vào định mức dòng điện dòng điện khởi động dòng điện tiêu thụ dòng định mức dòng định mức động cơ đóng đối với người dùng dòng gây ra đóng gói đóng gói dòng gợn sóng dòng hiện thời của động cơ đồng hồ chỉ thị analog đồng hồ định giờ người dùng Số 0 đồng hồ đo biến dạng đồng hồ đo lưu lượng loại hình oval đồng hồ đo mức độ đồng hồ đo tải dòng hướng dẫn dòng khởi động động lực kế dòng ngầm dòng ngõ ra analog dòng quét dòng rò rỉ 45 FA用語辞典 ベトナム語 zɐ̤ wŋ zɔ̤ zḭ D 英語 日本語 leakage current 漏洩電流 zɐ̤ wŋ sɐ̰ ːn fɜ̰ m lineup ラインアップ zɐ̤ wŋ swɐj eddy current 渦電流 di:sɜp9-pin D-sub 9-pin Dサブ9ピン zɨ̰ʔ ɐːn project プロジェクト zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data データ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw mɨɜ̤ j sɐw bɪt 16-bit data 16ビットデータ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tɐːm bit 8 bit data データ長8ビット zɨʔɨ liɜ̰ ʔw analog analog data アナログデータ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw BCD BCD data BCDデータ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw kɐːm˧˧ cam data カムデータ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɗɐːʔɐ sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ kɐ̤ ːj DRDSR Data ready set (DR (DSR)) データレディセット (DR (DSR)) zɨʔɨ liɜ̰ ʔw iɜ̤ w xiɜ̰ n control data コントロールデータ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw iɜ̤ w kiɜ̰ ʔn kwa ʨi̤ŋ process condition data プロセス条件データ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw zɨ̰ʔ ɐːn project data プロジェクトデータ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw FILL data FILL データFILL zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj logging data ロギングデータ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj log data ログデータ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɣɔj Packet data パケットデータ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw hḛʔ tʰoŋ system data システムデータ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ket noj servo servo amplifier connection data サーボアンプ接続情報 zɨʔɨ liɜ̰ ʔw lɐ̰ ːʔʲŋ ket link data リンクデータ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɲḭʔ fɜn˧˧ binary data バイナリデータ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw sɐːw˧˧liw˧˧ backup data バックアップデータ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tɐ̤ ːj ŋwiɜn˧˧ resource data リソースデータ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰiɜt ɓḭʔ device data デバイスデータ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰiɜt lɜ̰ ʔp ʨuŋ˧˧ common setting data 共通設定データ dòng rò rỉ dòng sản phẩm dòng xoáy D-sub 9-pin dự án dữ liệu dữ liệu 16-bit dữ liệu 8 bit dữ liệu analog dữ liệu BCD dữ liệu cam dữ liệu đã sẵn sàng cài (DR (DSR)) dữ liệu điều khiển dữ liệu điều kiện quá trình dữ liệu dự án dữ liệu FILL dữ liệu ghi lại dữ liệu ghi lại Dữ liệu gói dữ liệu hệ thống dữ liệu kết nối servo dữ liệu liên kết dữ liệu nhị phân dữ liệu sao lưu dữ liệu tài nguyên dữ liệu thiết bị dữ liệu thiết lập chung zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰiɜt lɜ̰ ʔp fṵʔk ho̤ j ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m dữ liệu thiết lập phục hồi nguyên điểm data setting type home position return データセット式原点復帰 zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ kwa ʨi̤ŋ process status data プロセス状態データ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ communication data 交信データ dữ liệu tình trạng quá trình dữ liệu truyền thông 46 FA用語辞典 ベトナム語 zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tɨ̤ D 英語 日本語 word data ワードデータ zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ pin˧˧ battery back-up バッテリバックアップ zɨ̰ʔ tʰɐ̰ ːw draft ドラフト zɨ̰ʔ tiŋ estimate 概算見積 zɨ̰ʔ ʨɨʔɨ kwa mɨk excessive inventory 過剰在庫 ɗuk ʨet ɓɐ̤ ŋ kɛʔɛm zinc die-cast 亜鉛ダイキャスト ɗṵʔk loʔo ʨen˧˧zok slope pierce スロープピアス zɨ̤ŋ stop ストップ zɨ̤ŋ ɓɐːw loʔoj alarm stop アラーム停止 zṵʔŋ kṵʔ ɗɔ˧˧ metering instrument 計器 zṵʔŋ kṵʔ hɐ̤ ːn ɐːp swɜt IDC tool 圧接工具 zṵʔŋ kṵʔ kɛ̰ ʔp zɜj˧˧ crimping tool 圧着工具 zɨ̤ŋ D-Llinkzɨ̤ŋ lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw D-Llink stop/Stop data link データリンク停止 zɨ̤ŋ xɜ̰ n kɜp emergency stop 非常停止 zɨ̤ŋ lɐ̰ ːʔj stop 停止 zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ capacity, area, space 容量 zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ ɓo̰ ʔ ɲəː memory capacity メモリ容量 zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ ʨɔ˧˧fɜ̤ n ʨu tʰik comment capacity コメント容量 zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ program capacity プログラム容量 zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ iʔiɜ disk space ディスク容量 zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ ɣi˧˧ɜm˧˧ recording capacity 録画容量 zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧ ileregister file register capacity ファイルレジスタ容量格納レジスタ zɨ̤ŋ mɐ̤ ːn hi̤ŋ stop monitor モニタ停止 zɨ̤ŋ tʰɛw˧˧xwa ɣok stop by the origin stopper ストッパ停止 ɗuŋ vḭʔ ʨi in-position インポジション hard-wired ハードワイヤード undershoot アンダーシュート ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧ curve 反り ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧kɐːm˧˧ cam curve カム曲線 ɨɜ̤ ŋ koŋ˧˧ko̰ ʔŋʨuŋ˧˧ general public line 一般公衆回線 dữ liệu từ dự phòng pin dự thảo dự tính dự trữ quá mức đúc chết bằng kẽm đục lỗ trên dốc dừng dừng báo lỗi dụng cụ đo dụng cụ hàn áp suất dụng cụ kẹp dây dừng D-Llink/Dừng liên kết dữ liệu dừng khẩn cấp dừng lại dung lượng dung lượng bộ nhớ dung lượng cho phần chú thích dung lượng chương trình dung lượng đĩa dung lượng ghi âm dung lượng thanh ghi file register dừng màn hình dừng theo khóa gốc đúng vị trí ɨɜ̰ ʔk kiɜ̰ m swat ɓɐ̤ ŋ mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn tɨ̰ được kiểm soát bằng mạch điện tử zɨɜj mɨk dưới mức đường cong đường cong cam đường công cộng chung 47 FA用語辞典 ベトナム語 ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧zɐ̰ ːʔŋ ɓo̤ ntɐm 英語 日本語 bathtub curve バスタブ曲線 derating curve ディレーティングカーブ ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧mo˧˧mɛn˧˧swɐn -vɜ̰ ʔn tok torque - velocity curve トルク-速度曲線 ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧trapecloid Trapecloid curve トラペクロイド曲線 ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧tuɜ̰ j tʰɔ̰ ʔzə̤ ː lɛ˧˧ relay life curve リレー寿命曲線 ɨɜ̤ ŋ zɜʔɜn mɐ̰ ːʔŋ ɗo̤ ŋ tʰə̤ ːj co-existence network route 異種ネットワーク通信経路 ɨɜ̤ ŋ zɜʔɜn ŋɜ̤ m sneak path 回り込み ɨɜ̤ ŋ zɜʔɜn tɜ̰ ʔp tɪn file path ファイルパス ɨɜ̤ ŋ zɜj˧˧hoʔo ʨə̰ ːʔ supported route サポートルート ɨɜ̤ ŋ ɨtnɛt dashed line 破線 ɨɜ̤ ŋ kiŋ ɓen˧˧ʨɐwŋ˧˧ inside diameter 内径 ɨɜ̤ ŋ kiŋ ŋwɐ̤ ːj outer diameter 外径 ɨɜ̤ ŋ moj hɐ̤ ːn weld line ウエルドライン ɨɜ̤ ŋ oŋ duct ダクト ɨɜ̤ ŋ tin hiɜ̰ ʔw analog analog signal line アナログ信号線 ɨɜ̤ ŋ tin hiɜ̰ ʔw ʨuŋ˧˧ common line コモン線 ɨɜ̤ ŋ ʨɐːʲŋ close passage/fly-by 近傍通過 ɨɜ̤ ŋ ʨwiɜ̤ n li tɨɜ̰ ŋ ideal line 理想直線 endian endian エンディアン ˈɛn.ˌθæl.pi enthalpy エンタルピ itərnet Ethernet イーサネット D đường cong dạng bồn tắm │ ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧zɐ̰ ːm tɐ̰ ːj G đường cong giảm tải đường cong mô men xoắn - vận tốc đường cong trapecloid đường cong tuổi thọ rờ le đường dẫn mạng đồng thời đường dẫn ngầm đường dẫn tập tin đường dây hỗ trợ đường đứt nét đường kính bên trong đường kính ngoài đường mối hàn đường ống đường tín hiệu analog đường tín hiệu chung đường tránh đường truyền lý tưởng endian enthalpy Ethernet FeRAM,ɓo̰ ʔ ɲəː ʨwi˧˧swɜt ŋɜʔɜw hwaʔan FeRAM, bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên FeRAM, ferroelectric random access memory 強誘電体メモリ ferit ferrite フェライト Filterpack Filterpack フィルタパック flipflopbɜ̰ ʔp ɓeŋ flip flop フリップフロップ fontʨɨʔɨ font フォント freon freon フレオン Galvano Galvano ガルバノ ɣɐn ɓɐ̰ ːŋ panen panel mounting パネル取り付け ɣɐːn bit bit assignment ビット割付 ferit Filterpack flip flop / bập bênh font chữ freon Galvano gắn bảng pa nen gán bit 48 FA用語辞典 ベトナム語 ɣɐn ʨip G 英語 日本語 chip mounting チップ実装 ɣɐn mo̰ ʔt ʨɐ̰ ːʔm one-touch mounting ワンタッチ取付け ɣɐn ok vit mounting screw 取り付けネジ ɣɐn sɐʔɐn built-in 内蔵 ɣɐn tɐj˧˧vḭʔn mounting rail 取り付けレール ɣɐn tʰɛ̰ ʨu zɐ̰ ːj tag comment タグコメント ɣɐn tʰɛw˧˧ʨiɜ̤ w zɐ̰ ʔwk vertical mounting 縦置き ɣɜp mɛp tuj pocket seaming ポケット玉縁縫い ɣɛp ʨo̤ ŋ lapping ラッピング ɣɛp noj mə̰ ː pairing open ペアリングオープン ɣi˧˧ write 書込み ɣi˧˧ʨɛp ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj status logging ステータスロギング ɣi˧˧ʨu zɐːw˧˧hɐ̤ ːŋ delivery note 納品伝票 ɣi˧˧ʨu tʰiɜt ɓḭʔ device comment デバイスコメント ɣi˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰɛw˧˧vet vɐ̤ ːw PLC Write trace data to PLC トレースデータPC書込 ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj logging ロギング ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data logging データロギング ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɗɐːʔɐ hwa̤ n tɜt data logging completed データロギング完了 ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw xoŋ˧˧hwa̤ n tɜt data logging not completed データロギング未完了 ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj kik hwa̰ ʔt trigger logging トリガロギング ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj kik hwa̰ ʔt ɗɐːʔɐ kɐ̤ ːj Trigger logging set トリガロギングセット ɣi˧˧ŋɜʔɜw hwaʔan random write ランダム書込み ɣi˧˧sɐːŋ˧˧PLC Write to PLC PC書込 zɐː kɐ̰ ː tʰɨ̰ʔk te practical cost 実際原価 zɐː ko ɗḭʔŋ mo˧˧ɗun˧˧ module fixing bracket ユニット固定(用)金具 zɐː iɜ̰ ʔn power rate パワーレート zɐː ɗəːʔə ʨuŋ˧˧zɐːn˧˧ intermediate support bracket 中間支持具 zɐː zɨʔɨ ʨɨʔɨ L L-bracket L字金具 zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp emulator エミュレータ zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp simulation シミュレーション gắn chíp gắn một chạm gắn ốc vít gắn sẵn gắn tay vịn gắn thẻ chú giải gắn theo chiều dọc gấp mép túi ghép chồng ghép nối mở ghi ghi chép trạng thái ghi chú giao hàng ghi chú thiết bị Ghi dữ liệu theo vết vào PLC ghi lại ghi lại dữ liệu ghi lại dữ liệu đã hoàn tất ghi lại dữ liệu không hoàn tất ghi lại kích hoạt ghi lại kích hoạt đã cài ghi ngẫu nhiên ghi sang PLC giá cả thực tế giá cố định mô đun giá điện giá đỡ trung gian giá giữ chữ L giả lập giả lập 49 FA用語辞典 ベトナム語 zɐː˧˧ɲiɜ̰ ʔt G 英語 日本語 heating 加熱 zɐː ʨḭʔ analog analog value アナログ値 zɐː ʨḭʔ ɓɐːnɗɜ̤ w initial value 初期値 zɐː ʨḭʔ ɓo̰ ʔ ɗem ləːn counter value large カウンタ値大 zɐː ʨḭʔ ɓo̰ ʔ ɗem ɲɔ̰ counter value small カウンタ値小 zɐː ʨḭʔ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨuŋ˧˧ɓi̤ŋ average time setting value 平均時間設定値 zɐː ʨḭʔ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt kɐ̤ ːj zɐː ʨḭʔ setting value/set value 設定値 zɐː ʨḭʔ kɐ̤ ːj sɐʔɐn preset value プリセット値 zɐː ʨḭʔ ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ scaling value スケーリング値 zɐː ʨḭʔ ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ zəːj hɐ̰ ːʔn zɨɜj Scaling lower limit value スケーリング下限値 zɐː ʨḭʔ ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ zəːj hɐ̰ ːʔn ʨen˧˧ Scaling upper limit value スケーリング上限値 zɐː ʨḭʔ ko ɗḭʔŋ fixed value 固定値 zɐː ʨḭʔ ɗɐ̰ ʔk tiŋ ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧kɐːm˧˧ cam curve characteristic value カム曲線特性値 zɐː ʨḭʔ ɗɜ̤ w zɐː˧˧kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so digital output value ディジタル出力値 zɐː ʨḭʔ ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog analog input value アナログ入力値 zɐː ʨḭʔ ɗem count value カウント値 zɐː ʨḭʔ ɗem xwa latch count value ラッチカウント値 gia nhiệt giá trị analog giá trị ban đầu giá trị bộ đếm lớn giá trị bộ đếm nhỏ giá trị cài đặt thời gian trung bình giá trị cài đặt/cài giá trị giá trị cài sẵn giá trị chia tỉ lệ giá trị chia tỉ lệ giới hạn dưới giá trị chia tỉ lệ giới hạn trên giá trị cố định giá trị đặc tính đường cong cam giá trị đầu ra kỹ thuật số giá trị đầu vào analog giá trị đếm giá trị đếm khóa zɐː ʨḭʔ iɜ̰ ʔn ɐːp kɐːw˧˧ɲɜt kṵɜnghịchliw˧˧ giá trị điện áp cao nhất của nghịch lưu converter output voltage peak value コンバータ出力電圧ピーク値 zɐː ʨḭʔ ɗɔ˧˧ value of mesurement 測定値 zɐː ʨḭʔ ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj gain value ゲイン値 zɐː ʨḭʔ ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj tʰɛw˧˧kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ŋɨɜ̤ j zṳŋ User range setting gain value ユーザレンジ設定ゲイン値 zɐː ʨḭʔ zɐ̤ wŋ kṵɜɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ Motor current value モータ電流値 zɐː ʨḭʔ zɐː˧˧tɐŋ˧˧ added value 付加価値 zɐː ʨḭʔ zəːj hɐ̰ ːʔn zɨɜj ɓo̰ ʔ ɗem vɐ̤ wŋ ring counter lower limit value リングカウンタ下限値 zɐː ʨḭʔ zəːj hɐ̰ ːʔn ʨen˧˧ɓo̰ ʔ ɗem vɐ̤ wŋ ring counter upper limit value リングカウンタ上限値 zɐː ʨḭʔ hɐ̤ ːmhash hash value ハッシュ値 zɐː ʨḭʔ hiɜ̰ ʔn tɐ̰ ːʔj present value (PV) 現在値 zɐː ʨḭʔ hiʔiwzṵʔŋ effective value 実効値 zɐː ʨḭʔ xwek ɗɐ̰ ːʔj tʰiɜt lɜ̰ ʔp mɐ̰ ʔk ɗḭʔŋ tɐ̰ ːʔj ɲɐ̤ ː mɐj factory default setting gain value 工場出荷設定ゲイン値 digital value ディジタル値 giá trị đo giá trị độ lợi giá trị độ lợi theo cài đặt người dùng giá trị dòng của động cơ giá trị gia tăng giá trị giới hạn dưới bộ đếm vòng giá trị giới hạn trên bộ đếm vòng giá trị hàm hash giá trị hiện tại giá trị hữu dụng giá trị khuếch đại thiết lập mặc định tại nhà máy zɐː ʨḭʔ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so giá trị kỹ thuật số 50 FA用語辞典 ベトナム語 zɐː ʨḭʔ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so toj ɗɐː˧˧ G 英語 日本語 maximum digital value ディジタル最大値 zɐː ʨḭʔ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so toj tʰiɜ̰ w minimum digital value ディジタル最小値 zɐː ʨḭʔ lɜj mɜʔɜw sampling value サンプリング値 zɐː ʨḭʔ mɐ̰ ʔk ɗḭʔŋ default value デフォルト値 zɐː ʨḭʔ mṵʔk tiɜw˧˧ target value 目標値 zɐː ʨḭʔ ŋɔʔɔ zɐː˧˧analog analog output value アナログ出力値 zɐː ʨḭʔ ngưỡngɗɐ̰ ʔt ʨɨɜk offset オフセット zɐː ʨḭʔ ˈɔf.ˌsɛt offset value オフセット値 giá trị kỹ thuật số tối đa giá trị kỹ thuật số tối thiểu giá trị lấy mẫu giá trị mặc định giá trị mục tiêu giá trị ngõ ra analog giá trị ngưỡng đặt trước giá trị Offset zɐː ʨḭʔ ˈɔf.ˌsɛttʰiɜt lɜ̰ ʔp mɐ̰ ʔk ɗḭʔŋ tɐ̰ ːʔj ɲɐ̤ ː mɐj giá trị offset thiết lập mặc định tại nhà máy factory default setting offset value zɐː ʨḭʔ offset/gaintʰiɜt lɜ̰ ʔp ngưỡngɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj giá trị offset/gain (thiết lập ngưỡng/độ lợi) offset/gain value 工場出荷設定オフセット値 オフセット・ゲイン値 zɐː ʨḭʔ so lɜ̤ n lɜj mɜʔɜw sampling count value サンプリングカウント値 zɐː ʨḭʔ so lɜ̤ n lɜj mɜʔɜw kwa mɨk Sampling count value overflow サンプリングカウント値オーバフロー zɐː ʨḭʔ tʰɐːm˧˧ʨiɜw reference value 基準値 zɐː ʨḭʔ tʰiɜt ɓḭʔ device value デバイス値 zɐː ʨḭʔ tʰiɜt ɓḭʔ ɓɐːnɗɜ̤ w initial device value デバイス初期値 zɐː ʨḭʔ tʰiɜt lɜ̰ ʔp offset/gainngưỡngɗɐ̰ ʔt ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj Offset/gain setting count オフセットゲイン設定回数 zɐː ʨḭʔ tʰiɜt lɜ̰ ʔp tɜ̤ n so frequency setting value 周波数設定値 zɐː ʨḭʔ tʰoŋ˧˧so toj ɗɐː˧˧kɔ tʰḛ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt maximum number of parameter settings 最大パラメータ設定個数 zɐː ʨḭʔ toj ɗɐː˧˧ maximum value 最大値 zɐː ʨḭʔ toj tʰiɜ̰ w Minimum value 最小値 zɐː ʨḭʔ sɨ̰ li zɨɜj mɨk kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw Process alarm lower lower limit value プロセスアラーム下下限値 zɐː ʨḭʔ sɨ̰ li ʨen˧˧mɨk kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw Process alarm lower upper limit value プロセスアラーム下上限値 zɐː ʨḭʔ suŋ˧˧ɗɔ˧˧ ɨɜ̰ ʔk measured pulse value パルス測定値 zɐː trịhiệntɐ̰ ːʔjkṵɜnɐ̰ ːʔpliɜ̰ ʔw current value of feed 送り現在値 zɐk kɐm jack ジャッキ zɐːj˧˧ɗwa̰ ʔn mə̰ ː open phase 欠相 zɐ̰ ːj mɐːʔɐ decode デコード zɐ̰ ːj nɛn unpacking 開梱 zɐ̰ ːj fɐːp mɐːʔɐ hwa Encoder resolution エンコーダ分解能 zɐːm sɐːt monitoring 監視 giá trị số lần lấy mẫu giá trị số lần lấy mẫu quá mức giá trị tham chiếu giá trị thiết bị giá trị thiết bị ban đầu giá trị thiết lập offset/gain (ngưỡng đặt/độ lợi) giá trị thiết lập tần số giá trị thông số tối đa có thể cài đặt giá trị tối đa giá trị tối thiểu giá trị xử lý dưới mức cảnh báo giá trị xử lý trên mức cảnh báo giá trị xung đo được giá trị hiện tại của nạp liệu giắc cắm giai đoạn mở giải mã giải nén giải pháp mã hóa giám sát 51 FA用語辞典 ベトナム語 zɐːm sɐːt kiɜ̰ m ʨɐː˧˧tʰiɜt ɓḭʔ G 英語 日本語 device monitor/test デバイスモニタ/テスト zɐːm sɐːt ɓɐ̰ ːw vḛʔ guard monitoring ガードモニタリング zɐːm sɐːt ʨɔ̰ ʔn tiŋ nɐŋ˧˧ɓo̰ ʔ ɗem counter function selection monitor カウンタ機能選択モニタ zɐːm sɐːt lḭʔk sɨ̰ loʔoj error history monitor エラー履歴モニタ zɐːm sɐːt lwɐ̰ ːʔj ɓo̰ ʔ ɗem counter type monitor カウンタ形式モニタ zɐːm sɐːt tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt scan time monitor スキャンタイムモニタ zɐ̰ ːm sɨk ʨḭʔw ɨ̰ʔŋkim˧˧lwɐ̰ ːʔj metal fatigue 金属疲労 zɐ̰ ːm tɐːk ɗo̰ ʔŋ impact drop インパクトドロップ zɐ̰ ːm tɐ̰ ːj derating ディレーティング zɐ̰ ːm tok deceleration 減速 zɐːn ɗwa̰ ʔn ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ ɲiɜ̤ wCPU multiple CPU synchronous interrupt マルチCPU間同期割込み zɐ̰ ːŋ zɐ̰ ʔj teaching ティーチング zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn interface インターフェース zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn Centronics Centronics interface セントロニクスインタフェース zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn ʨuɜʔɜj serial interface シリアルインタフェース zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn ŋɨɜ̤ j -mɐj man-machine interface マンマシンインタフェース zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kwaŋ˧˧ optical interface 光インタフェース zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧ parallel interface パラレルインタフェース zɐːw˧˧hɐ̤ ːŋ delivery 納入 zɐːw˧˧tʰwalɐːzɛ laser interferometer レーザー干渉計 zɐːw˧˧tʰɨk protocol プロトコル zɐːw˧˧tʰɨk ʨɨɜ ɨɜ̰ ʔk tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧ Protocol unexecuted プロトコル未実行 zɐːw˧˧tʰɨk so Protocol No. プロトコル番号 zɐːw˧˧tʰɨk ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ communication protocol 通信プロトコル zɐːw˧˧tiɜp ˈaɪəʊkiɜ̰ w sink sink I/O interface シンク入出力インタフェース zɐːw˧˧tiɜp vəːj tʰɛ̰ ɲəː communicate with memory card メモリカードへ転送 zɜj fɛp license ライセンス zɜj ʨɐŋ mə̤ ː white mat paper 白色マット紙 zəːj hɐ̰ ːʔn ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ zɨɜj SCALING LOWER LIMIT スケーリング下限 zəːj hɐ̰ ːʔn ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ ʨen˧˧ SCALING UPPER LIMIT スケーリング上限 giám sát / kiểm tra thiết bị giám sát bảo vệ giám sát chọn tính năng bộ đếm giám sát lịch sử lỗi giám sát loại bộ đếm giám sát thời gian quét giảm sức chịu đựng kim loại giảm tác động giảm tải giảm tốc gián đoạn đồng bộ nhiều CPU giảng dạy giao diện giao diện Centronics giao diện chuỗi giao diện người - máy giao diện quang giao diện song song giao hàng giao thoa la de giao thức Giao thức chưa được thực thi Giao thức Số giao thức truyền thông giao tiếp I/O kiểu sink giao tiếp với thẻ nhớ giấy phép giấy trắng mờ GIỚI HẠN CHIA TỈ LỆ DƯỚI GIỚI HẠN CHIA TỈ LỆ TRÊN 52 FA用語辞典 ベトナム語 zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ G 英語 日本語 stroke limit ストロークリミット zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ ɓɐ̤ ŋ fɜ̤ n kɨŋ hardware stroke limit ハードウェアストロークリミット zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ ɓɐ̤ ŋ fɜ̤ n me̤ m software stroke limit ソフトウェアストロークリミット zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ ɓɐ̤ ŋ fɜ̤ n me̤ m zəːj hɐ̰ ːʔn zɨɜj software stroke limit (lower limit) ソフトウェアストロークリミット下限値 software stroke limit (upper limit) ソフトウェアストロークリミット上限値 zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ zɨɜj lower stroke limit 下限ストロークリミット zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ ʨen˧˧ upper stroke limit 上限ストロークリミット zəːj hɐ̰ ːʔn xɐ̰ ː tʰi˧˧ limit of probability 確率限界 zəːj hɐ̰ ːʔn lɨ̰ʔk swɐn analog analog torque limit アナログトルク制限 zəːj hɐ̰ ːʔn mo˧˧mɛn˧˧swɐn torque limit トルク制限 zəːj hɐ̰ ːʔn fɜ̤ n me̤ m - Software limit - ソフトウェアリミット- zəːj hɐ̰ ːʔn tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ time limit タイム リミット zɐwŋ tʰɐ̰ ŋ vḭʔ ʨi align to position 位置合わせ zɨʔɨ ɗɜ̤ w zɐː˧˧ hold output 保持出力(ホールド出力) zɨʔɨ mɐ̰ ːʔʲk keep alive circuit キープ アライブ回路 zɨʔɨ tɐ̰ ːʔj ɗḭŋ peak hold ピークホールド zup ɗəːʔə help ヘルプ ɣə̤ ː burrs バリ ɣəːʔə ɓɔ̰ uninstallation アンインストール ɣəːʔə zoj debug デバッグ ɣɐwk mə̰ ː opening angle 開き角度 ɣɐwk fɐː˧˧ phase angle 位相角 ɣɔj packet パケット ɣɔj package パッケージ ɣɔj ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ mɐj vi˧˧tiŋ microcomputer program call マイコンプログラムコール ɣɔj fɜ̤ n me̤ m software package ソフトウェアパッケージ ɣɔj zɐː˧˧ call 呼び出し ɣɔj so Packet No. パケット番号 ɣɔj ʨi̤ŋ kɔn˧˧ subroutine call サブルーチン呼出し ɣɔj vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ kɔn˧˧ subroutine call サブルーチンコール giới hạn hành trình giới hạn hành trình bằng phần cứng giới hạn hành trình bằng phần mềm giới hạn hành trình bằng phần mềm (giới hạn dưới) zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ ɓɐ̤ ŋ fɜ̤ n me̤ m zəːj hɐ̰ ːʔn ʨen˧˧ giới hạn hành trình bằng phần mềm (giới hạn trên) giới hạn hành trình dưới giới hạn hành trình trên giới hạn khả thi giới hạn lực xoắn analog giới hạn mô men xoắn giới hạn phần mềm giới hạn thời gian gióng thẳng vị trí giữ đầu ra giữ mạch giữ tại đỉnh giúp đỡ gờ gỡ bỏ gỡ rối góc mở góc pha gói gói gọi chương trình máy vi tính gói phần mềm gọi ra Gói số Gọi trình con Gọi vòng lặp chương trình con 53 FA用語辞典 ベトナム語 ɣə̰ ːʔn sɐwŋ 英語 日本語 ripple リップル torque ripple トルクリップル ɡɑː.θɪk gothic ゴシック Gray-outŋwɐ̤ ːj mɐːʔɐ Gray grayout グレーアウト ɣɨɜŋ˧˧mo̰ ʔt nɨ̰ɜ half mirror ハーフミラー hɐ̤ ːmso function 関数 hɐ̤ ːmso lɨɜ̰ ʔŋ zɐːk trigonometric function 三角関数 hɐ̤ ːmso socket socket function ソケット関数 hɐ̤ ːn caulking かしめる hɐ̤ ːn soldering 半田付け hɐ̤ ːn welding 溶接 hɐ̤ ːn ɐːp swɜt pressure welding 圧接 hɐ̰ ːʔn ʨe restriction 拘束 hɐ̰ ːʔn ʨe tʰiɜt lɜ̰ ʔp ʨɔ˧˧tʰiɜt ɓḭʔ restrictive setting for device サブセット hɐ̤ ːn iɜ̰ m spot weld スポット溶接 hɐ̤ ːn xoŋ˧˧ɗṵ insufficient solder はんだ不足 hɐ̤ ːn kwa mɨk excessive solder はんだ過多 hɐ̤ ːŋ hwa ɓɐːn tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̰ m semi-manufactured goods 半完成品 hɐ̤ ːŋ hwa tʰɜ̰ ʔt actual goods 現品 hɐ̤ ŋ so ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor constant モータ定数 hɐ̤ ŋ so tʰɜ̰ ʔp lṵʔk fɜn˧˧ hexadecimal constant 16進定数 hɐ̤ ŋ so tʰɜ̰ ʔp fɜn˧˧ decimal constant 10進定数 hɐ̤ ŋ so tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk filter time constant フィルタ時定数 hɐ̤ ŋ so tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zɐː˧˧tok Acceleration time constant 加速時定数 hɐ̤ ŋ so tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zɐ̰ ːm tok Deceleration time constant 減速時定数 hɐ̤ ŋ so tʰə̤ ːj zɐːn˧˧lɐ̤ ːm ʨəːn smoothing time constant スムージング時定数 hɐ̤ ːŋ to̤ n xɔ˧˧zɐ̤ ːj hɐ̰ ːʔn long-term inventory 滞留在庫 hɐ̤ ːŋ to̤ n xɔ˧˧tʰik hə̰ ːʔp appropriate inventory 適正在庫 hɐ̤ ːŋ to̤ n xɔ˧˧tʰɨ̰ʔk te practical inventory 実在庫 hɐ̤ ːŋ tot property goods 良品 G gợn sóng │ ɣə̰ ːʔn sɐwŋ mo˧˧mɛn˧˧swɐn H gợn sóng mô men xoắn gothic Gray-out (ngoài mã Gray) gương một nửa hàm số hàm số lượng giác hàm số socket hàn hàn hàn hàn áp suất Hạn chế hạn chế thiết lập cho thiết bị hàn điểm hàn không đủ hàn quá mức hàng hóa bán thành phẩm hàng hóa thật hằng số động cơ hằng số thập lục phân hằng số thập phân hằng số thời gian bộ lọc hằng số thời gian gia tốc hằng số thời gian giảm tốc hằng số thời gian làm trơn hàng tồn kho dài hạn hàng tồn kho thích hợp hàng tồn kho thực tế hàng tốt 54 FA用語辞典 ベトナム語 hɐ̤ ːʲŋ ɗo̰ ʔŋ ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj H 英語 日本語 logging action ロギング動作 hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ stroke 行程 hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ stroke ストローク hɐːw˧˧mɔ̤ n wear 摩耗 hḛʔ kɨ̰ʔk tʰu˧˧ɗḛhə̰ ː open-collector system オープンコレクタ方式 hḛʔ zɜj˧˧ iɜ̰ ʔn zɐ̰ ːʔŋ lɨɜ̰ ʔk comb-shaped wiring cover くし形配線カバー hḛʔ iɜ̤ w hɐ̤ ːʲŋ OS Operating System (OS) オペレーティングシステム(OS) hḛʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n servo servo system サーボシステム hḛʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n vi˧˧sɐːj˧˧ differential line driver system 差動ラインドライバ方式 hḛʔ LSI system LSI システムLSI hḛʔ so coefficient 係数 hḛʔ so nɐwŋ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor hot coefficient モータホット係数 hḛʔ tʰoŋ system システム hḛʔ tʰoŋ ɐːn˧˧twa̤ n -sɨ̰ʔ ko fail-safe system フェイル セーフ システム hḛʔ tʰoŋ ɓɜ̤ w ɗɐː˧˧so majority vote system 多数決システム hḛʔ tʰoŋ kɜ̤ mtɐj˧˧ hand-held system ハンドヘルド方式 hḛʔ tʰoŋ ʨɐ̰ ʔn zɐː ʨḭʔ xoŋ˧˧ zero-suppress system ゼロサプレス方式 hḛʔ tʰoŋ kəː˧˧xi mechanical system 機械系 hḛʔ tʰoŋ kəː˧˧xi mechanical system メカ機構 hḛʔ tʰoŋ ɗɐːj˧˧ʨwiɜ̤ n shifting system 交代制 hḛʔ tʰoŋ zɨ̤ŋ hɐ̰ wŋ system down システム・ダウン hḛʔ tʰoŋ zɨ̤ŋ hɐ̰ wŋ system down システムダウン hḛʔ tʰoŋ hɐːj˧˧kɐː two-shift system 二交代制 hḛʔ tʰoŋ lwiʔitiɜn incremental system インクリメンタルシステム hḛʔ tʰoŋ fṵʔ ʨə̰ ːʔ add-on system アドオン方式 hḛʔ tʰoŋ PLC programmable controller system シーケンサシステム hḛʔ tʰoŋ kwa̰ n li management system 管理システム hḛʔ tʰoŋ ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ sequence system シーケンスシステム hḛʔ tʰoŋ ʨɨ̰ʔk twiɜn online system ラインインタラクティブ方式 hḛʔ tʰoŋ twiɜn tokən token bus system トークンバス方式 hành động ghi lại hành trình hành trình hao mòn hệ cực thu để hở hệ dây điện dạng lược hệ điều hành (OS) hệ điều khiển servo hệ điều khiển vi sai hệ LSI hệ số hệ số nóng động cơ hệ thống hệ thống an toàn - sự cố hệ thống bầu đa số hệ thống cầm tay hệ thống chặn giá trị không hệ thống cơ khí hệ thống cơ khí hệ thống đai truyền hệ thống dừng (hỏng) hệ thống dừng (hỏng) hệ thống hai ca hệ thống lũy tiến hệ thống phụ trợ hệ thống PLC hệ thống quản lý hệ thống trình tự hệ thống trực tuyến hệ thống tuyến token 55 FA用語辞典 ベトナム語 hecta H 英語 日本語 ha ヘクタール hɛ̰ ʔn zə̤ ː ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj WDT watchdog timer, WDT ウォッチドグタイマ het tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨə̤ ː kṵɜʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ program timeout プログラムタイムオーバー het tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨɔ˧˧fɛp time out タイムアウト het tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨɔ˧˧fɛp timeout タイムオーバ het to̤ n xɔ˧˧ ending inventory 期末在庫 hiɜ̰ n tʰḭʔ display ディスプレイ hiɜ̰ n tʰḭʔ display 表示 hiɜ̰ n tʰḭʔ ɜ̰ n display/hide 非表示 hiɜ̰ n tʰḭʔ ɓɐːw ɓɐːw loʔoj alarm display アラーム表示 hiɜ̰ n tʰḭʔ zɐ̰ ːʔŋ kɜj˧˧ tree display ツリー表示 hiɜ̰ n tʰḭʔ ɗɐŋ˧˧ki tʰiɜt ɓḭʔ device registration monitor デバイス登録モニタ hiɜ̰ n tʰḭʔ ɗɜ̤ w zɐː˧˧ɐːn˧˧twa̤ n safety monitor output セーフティモニタ出力 hiɜ̰ n tʰḭʔ ɗo̤ tʰḭʔ graphics display グラフィックス表示 hiɜ̰ n tʰḭʔ ɗo̤ tʰḭʔ zɐ̰ ːʔŋ mɜʔɜw pattern graph display パターングラフ表示 hiɜ̰ n tʰḭʔ ɣə̰ ːʔji koŋ˧˧kṵʔ tool hint display ツールヒント表示 hiɜ̰ n tʰḭʔ hḛʔ tʰoŋ system monitor システムモニタ hiɜ̰ n tʰḭʔ lḭʔk sɨ̰ history display 履歴表示 hiɜ̰ n tʰḭʔ lwɐ̰ ːʔj tʰɛ̰ tag type display タグタイプ表示 hiɜ̰ n tʰḭʔ loʔoj alarm monitor アラームモニタ hiɜ̰ n tʰḭʔ loʔoj error display エラー表示 hiɜ̰ n tʰḭʔ mɐːʔɐ BCD BCD display BCD表示 hiɜ̰ n tʰḭʔ mɐ̤ ːn hi̤ŋ monitor display モニタ表示 hiɜ̰ n tʰḭʔ mɐ̰ ʔt nɐ̰ ːʔ masked display マスク表示 hecta hẹn giờ trình theo dõi, WDT hết thời gian chờ của chương trình hết thời gian cho phép hết thời gian cho phép hết tồn kho hiển thị hiển thị hiển thị / ẩn hiển thị báo báo lỗi hiển thị dạng cây hiển thị đăng ký thiết bị hiển thị đầu ra an toàn hiển thị đồ thị hiển thị đồ thị dạng mẫu hiển thị gợi ý công cụ hiển thị hệ thống hiển thị lịch sử hiển thị loại thẻ hiển thị lỗi hiển thị lỗi hiển thị mã BCD hiển thị màn hình hiển thị mặt nạ hiɜ̰ n tʰḭʔ mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ hiển thị mô đun chức năng thông minh intelligent function module monitor インテリジェント機能ユニットモニタ hiɜ̰ n tʰḭʔ ɲɜ̰ ʔt ki loʔoj error log display エラー履歴表示 hiɜ̰ n tʰḭʔ zo̰ ʔŋ enlarged display 拡大表示 hiɜ̰ n tʰḭʔ so ʨuɜʔɜj serial number display シリアルNo.表示板 hiɜ̰ n tʰḭʔ tʰɛ̰ tag display タグ表示 hiɜ̰ n tʰḭʔ ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj logging status display ロギング状態表示 hiển thị nhật ký lỗi hiển thị rộng hiển thị số chuỗi hiển thị thẻ hiển thị trạng thái ghi lại 56 FA用語辞典 ベトナム語 hiɜ̰ ʔn ʨɐ̰ ːʔŋ H 英語 日本語 status ステータス hiɜ̰ ʔn tɨɜ̰ ʔŋ ɗo̰ ʔt ɓiɜn iɜ̰ ʔn surging phenomenon サージング現象 hiɜ̰ ʔn tɨɜ̰ ʔŋ ʨeʔe hysteresis 応差距離 hiɜ̰ ʔn tɨɜ̰ ʔŋ ʨeʔe hysterisis ヒステリシス Hiệphộihɐ̤ ːŋ hả ifɐːp French Bureau Veritas フランス船級協会 hiɜ̰ ʔw kwa̰ efficiency 効率 hiɜ̰ ʔw ɨŋ lɐwɣɐ̰ ːʔt wiping effect ワイピング効果 hi̤ŋ ɐ̰ ːʲŋ fɐ̰ ːn ʨiɜw mirror image ミラー反転 hi̤ŋ ɓɜ̤ w zṵʔk oval 楕円 hi̤ŋ ʨɨʔɨ ɲɜ̰ ʔt rectangle 四角形 hi̤ŋ zɐ̰ ːʔŋ shape 形状 hi̤ŋ ɲɔ̰ thumbnail サムネイル hi̤ŋ tʰɨk ʨi̤ŋ ɓɐ̤ jlwɐ̰ ːʔj sɐ̰ ːn fɜ̰ m Model 型式 ho̤ kwaŋ˧˧ arc 弧 ho̤ səː˧˧ record レコード ho̤ səː˧˧mɐ̰ wŋ thin profile 薄型 hoʔo ʨə̰ ːʔ support サポート hwa̤ n ʨḭŋ vɐ̤ ː hi̤ŋ tʰɐ̤ ːʲŋ finishing and forming 仕上げ hwan đoibɑɪt Byte swap バイト入替 hwa̤ n tɜt Completed 完了 hwa̤ n tɜt xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ starting completion 始動完了 hiện trạng hiện tượng đột biến điện hiện tượng trễ hiện tượng trễ Hiệp hội hàng hải Pháp hiệu quả hiệu ứng lau gạt hình ảnh phản chiếu hình bầu dục hình chữ nhật hình dạng hình nhỏ hình thức trình bày (loại sản phẩm) hồ quang hồ sơ hồ sơ mỏng Hỗ trợ hoàn chỉnh và hình thành hoán đổi byte hoàn tất hoàn tất khởi động hwa̤ n tɜt kwa ʨi̤ŋ sɨ̰ li zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɓɐːnɗɜ̤ w hoàn tất quá trình xử lý dữ liệu ban đầu Initial data processing complete イニシャルデータ処理完了 hwa̤ n tɜt tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧zɐːw˧˧tʰɨk Protocol execution completion プロトコル実行完了 hwa̤ n tɜt vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ orientation completed オリエント完了 hwa̤ n tɜt viɜ̰ ʔktʰɛw˧˧zɔj trace completed サンプリングトレース完了 hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ action アクション hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ɓiɜn tɜ̤ n sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ inverter operation ready インバータ運転準備完了 hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ʨɐ̰ ʔj ʨɜ̰ ʔm inching operation インチング運転 hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ lashzɔm˧˧ flash ROM operation フラッシュROM操作 hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ I I action I動作 hoàn tất thực thi giao thức hoàn tất vận hành hoàn tất việc theo dõi hoạt động hoạt động biến tần sẵn sàng hoạt động chạy chậm hoạt động flash ROM hoạt động I 57 FA用語辞典 ベトナム語 hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ xwa H 英語 日本語 key operation キー操作 hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ loʔoj faulty operation 異常動作 hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ mɐ̰ ːʔŋ network operation ネットワーク運転 hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ŋɨɜ̰ ʔk reverse action 逆動作 hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ tɜ̰ ʔp tɪn file operation ファイル操作 hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ tʰɛw˧˧4ɣɐwk fɜ̤ n tɨ˧˧ 4-quadrant operation 4象限運転 hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ tʰɛw˧˧tɨ̤ŋɓɨɜk operation in step ステップ運転 hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ʨɨ̰ʔk twiɜn online operation オンライン操作 ho̤ j tiɜp feedback フィードバック ho̤ j twiɜn line 回線 hɐ̰ wŋ failure 故障 hɐ̰ wŋ ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj external failure 外部故障 ho̰ ʔp ɓiɜn˧˧tɜ̰ ʔp edit box エディットボックス ho̰ ʔp kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tɨ̤ sɐː remote setting box 遠隔設定箱 ho̰ ʔp ʨɔ̰ ʔn checkbox チェックボックス ho̰ ʔp ɗɜw zɜj˧˧ joint box ジョイントボックス ho̰ ʔp iɜ̤ w xiɜ̰ n control box 制御盤 ho̰ ʔp ɣɐn pin˧˧ battery holder バッテリホルダ hə̰ ːʔp ɲɜt zɨʔɨ liɜ̰ ʔw merge data データ結合 hɔ̰ ʔp sɐ̰ ːn swɜt vɐ̤ ː ɓɐːn hɐ̤ ːŋ production & sales meeting 生販会議 hə̰ ːʔp tʰɐ̤ ːʲŋ combine to be 合成 ho̰ ʔp tʰɐːw˧˧tɐːk kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ interlock setting operation box 連動設定操作箱 ho̰ ʔp tʰiɜt lɜ̰ ʔp vɜ̰ ʔn tok ʨiŋ principal velocity setting box 主速設定箱 ho̰ ʔp tʰwɐ̰ ːʔj dialog box ダイアログボックス ho̰ ʔp vɐn˧˧ɓɐ̰ ːn text box テキストボックス hɨ˧˧ injury ケガ HUBɓo̰ ʔ tɜ̰ ʔp ʨuŋ˧˧ hub ハブ hɨɜŋ zɜʔɜn statement ステートメント hoạt động khóa hoạt động lỗi hoạt động mạng hoạt động ngược hoạt động tập tin hoạt động theo 4 góc phần tư hoạt động theo từng bước hoạt động trực tuyến hồi tiếp hồi tuyến hỏng hỏng bên ngoài hộp biên tập hộp cài đặt từ xa hộp chọn hộp đấu dây hộp điều khiển hộp gắn pin hợp nhất dữ liệu họp sản xuất và bán hàng hợp thành hộp thao tác cài đặt khoá liên động hộp thiết lập vận tốc chính hộp thoại hộp văn bản hư HUB (bộ tập trung) hướng dẫn hɨɜŋ zɜʔɜn ɓɐt ɗɜ̤ w ɓɐ̰ ːŋ IPPSTRT1P hướng dẫn bắt đầu bảng (IPPSTRT1 (P)) Table start instruction (IPPSTRT1(P)) テーブル始動命令(IPPSTRT1(P)) hɨɜŋ zɜʔɜn kɐ̤ ːj tɐ̰ ːʔj tʰə̤ ːj iɜ̰ m ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw hướng dẫn cài tại thời điểm ghi lại dữ liệu At the time of data logging set instruction データロギングセット命令実行時 58 FA用語辞典 ベトナム語 英語 日本語 hɨɜŋ zɜʔɜn ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk xoj H ブロック切替え命令 block switching instruction hướng dẫn chuyển mạch khối │ hɨɜŋ zɜʔɜn ɗɐ̰ ʔwk zɐː ʨḭʔ ɗem xwa ICLTHRD1P I hướng dẫn đọc giá trị đếm khóa (ICLTHRD1 (P)) latch count value read instruction (ICLTHRD1(P)) ラッチカウント値読出し命令(ICLTHRD1(P)) hɨɜŋ zɜʔɜn ɣi˧˧zɐː ʨḭʔ zəːj hɐ̰ ːʔn ʨen˧˧zɨɜj ɓo̰ ʔ ɗem vɐ̤ wŋ ICRNGWR1P Ring counter upper/lower limit value write instruction (ICRNGWR1(P)) リングカウンタ上下限値書込み命令(ICRNGWR1(P)) hɨɜŋ zɜʔɜn lɐ̤ ːm məːj lɐ̰ ːʔʲŋ ket link refresh instruction リンクリフレッシュ用命令 hɨɜŋ zɜʔɜn ŋɨɜ̤ j zṳŋ user's manual ユーザーズマニュアル hɨɜŋ zɜʔɜn fɜn˧˧ɲɐːʲŋ kɔn˧˧ʨɔ̰ pointer branch instruction ポインタ分岐命令 hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ manual マニュアル Hướng dẫn ghi giá trị giới hạn trên/dưới bộ đếm vòng (ICRNGWR1 (P)) hướng dẫn làm mới liên kết Hướng dẫn Người dùng hướng dẫn phân nhánh con trỏ hướng dẫn sử dụng hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ hɐ̤ ːŋ muɜ˧˧vɐ̤ ːw hướng dẫn sử dụng (hàng) mua vào purchase manual 購買マニュアル hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ tʰiɜt ke design manual 設計マニュアル hɨɜŋ zɜʔɜn tɐːk ŋiɜ̰ ʔp operation instructions 作業指導書 hɨɜŋ zɜʔɜn tʰoŋ˧˧ɓɐːw ŋɨɜ̤ j zṳŋ User message instruction ユーザメッセージ命令 hɨɜŋ zɜʔɜn vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ operating manual オペレーティングマニュアル hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ li sɨ̰ʔ ko troubleshoot guidance トラブルシュートガイダンス hɨɜŋ ɣɐn mounting direction 取り付け方向 hɨɜŋ zɐ̰ ːm ɗḭʔɜ ʨḭ address decreasing direction アドレス減少方向 hɨɜŋ mɐ̰ ʔt bik ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor flange direction モータフランジ方向 hɨɜŋ mə̰ ː open direction オープン指示 hɨɜŋ o̰ iʔiɜ drive heading ドライブ見出し文 hɨɜŋ tɐŋ˧˧ɗḭʔɜ ʨḭ address increasing direction アドレス増加方向 hut suction 吸着 hwḭ cancel キャンセル hwḭ ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ alarm clear アラームクリア hwi̤ŋ kwaŋ˧˧ fluorescent 蛍光灯 IO ɨɜ̰ ʔk ɐːʲŋ sɐ̰ ːʔ ɓo̰ ʔ ɲəː memory-mapped I/O メモリマップドI/O IO ɨɜ̰ ʔk ɐːʲŋ sɐ̰ ːʔ ko̰ ŋ port-mapped I/O ポートマップドI/O IOxə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ mo˧˧ɗun˧˧so module start I/O No. ユニット先頭I/O No. IOtɨ̤ sɐːRXRY remote I/O (RX, RY) リモート入出力(RX,RY) aɪsiːkiʔi tʰwɜ̰ ʔt so digital IC ディジタルIC aɪsiːtɨɜŋ˧˧tɨ̰ʔ analog IC アナログ集積回路 aɪsiːvi˧˧mɐ̰ ːʔʲk IC, integrated circuit 集積回路 hướng dẫn sử dụng thiết kế hướng dẫn tác nghiệp Hướng dẫn thông báo người dùng hướng dẫn vận hành hướng dẫn xử lý sự cố hướng gắn hướng giảm địa chỉ hướng mặt bích động cơ hướng mở hướng ổ đĩa hướng tăng địa chỉ hút hủy hủy báo động huỳnh quang I/O được ánh xạ bộ nhớ I/O được ánh xạ cổng I/O khởi động mô đun Số I/O từ xa (RX, RY) IC kỹ thuật số IC tương tự IC,vi mạch 59 FA用語辞典 ベトナム語 in 英語 日本語 print 印刷 print ASCII code instruction アスキーコードプリント命令 inzɐː˧˧ print out プリントアウト ˈɪn.tɜː.ˌnɛt internet インターネット ke hɔɐ̰ ːʔʲk sɐ̰ ːn swɜt production plan 生産計画 keŋ˧˧ channel チャンネル keŋ˧˧ɗoj˧˧ double channel ダブルチャネル kɛw˧˧ABS ABS resin ABS樹脂 kɛw˧˧acrylic acrylic resin アクリル樹脂 kɛ̰ ʔp clamp クランプ kɛ̰ ʔp chucking チャッキング kɛ̰ ʔp i˧˧ot clamp diode クランプダイオード ket hə̰ ːʔp merge 結合 ket hə̰ ːʔp combination 連携 ket noj connection コネクション ket noj connection 接続 ket noj ɓɐ̰ ːŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n console connection コンソール接続 ket noj ɗɐː˧˧keŋ˧˧ multi-channel connection マルチチャンネル ket noj delta delta connection デルタ結線 ket noj keŋ˧˧kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so digital bus connection ディジタルバス接続 ket noj mɐ̰ ːʔŋ network connection ネットワーク経由接続 ket noj mɐ̰ ːʔŋ ɗo̤ ŋ tʰə̤ ːj coexistence network connection 異種ネットワーク接続 ket noj mɐj vi˧˧tiŋ microcomputer connection マイコン接続 ket noj mo˧˧ɗun˧˧ module connection ユニット連結 ket noj ɲɐːʲŋ T T-branch connection T分岐接続 ket noj noj tiɜp mɐ̰ ːʔʲk ˈlɒdʒɪkAND serial connection (AND logic circuit) 直列接続(AND回路) ket noj sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧mɐ̰ ːʔʲk ˈlɒdʒɪkOR parallel connection(OR logic circuit) 並列接続(OR回路) ket noj tʰɛw˧˧ɓɜ̰ ʔktʰɐːŋ˧˧ cascade connection カスケード接続 ket noj twiɜn bus connection バス接続 ket noj zigzag zigzag connection ジグザグ結線 I in │ inʨḭ tʰḭʔ mɐːʔɐ ˈæski K in chỉ thị mã ASCII in ra internet kế hoạch sản xuất kênh kênh đôi keo ABS Keo acrylic kẹp kẹp kẹp diode kết hợp kết hợp kết nối kết nối kết nối bảng điều khiển kết nối đa kênh kết nối delta kết nối kênh kỹ thuật số kết nối mạng kết nối mạng đồng thời kết nối máy vi tính kết nối mô đun kết nối nhánh T kết nối nối tiếp (mạch logic AND) kết nối song song (mạch logic OR) kết nối theo bậc thang kết nối tuyến kết nối zigzag 60 FA用語辞典 ベトナム語 ket sɨɜŋ˧˧ K 英語 日本語 dew formation 結露 ket tʰuk End 最終 ket tʰuk ɗəːn˧˧ single-ended シングルエンド ket tʰuk hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ stroke end ストロークエンド ket tʰuk mɐːʔɐ hwa end code エンド コード ket tʰuk sɨ̰ li end processing エンド処理 kg kg キログラム xɐ̰ ː nɐŋ˧˧ʨḭʔw ɨ̰ʔŋtʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm endurance test 耐久試験 xɐ̰ ː nɐŋ˧˧hɐːʔɐm braking ability ブレーキ能力 xɐ̰ ː nɐŋ˧˧sɨ̰ zṵʔŋ usability ユーザビリティ xɐk etching エッチング xɐːk ɲɐw˧˧ difference 差分 xɐːk ɲɐw˧˧ve̤ mɐ̤ w color difference 色差 xɐːʲk hɐ̤ ːŋ client クライアント xɐːŋ ɜ̰ m moisture resistance 耐湿性 xɐːŋ iɜ̰ ʔn ɐːp voltage-resistance 耐電圧 xɐːŋ o̤ n noise resistance 耐雑音性 xɐːŋ zuŋ˧˧ vibration resistance 耐振動性 xɐːŋ sok shock resistance 耐衝撃性 xɐːŋ ʨə̰ ː resistance 抵抗 xɐːŋ ʨə̰ ː ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw input resistance 入力抵抗 xɜw˧˧ɗɐ̰ ːw ʨiɜ̤ w reverse stitching タッチバック xɜ̰ w ɗo̰ ʔ orifice オリフィス xɜw˧˧ɣɐwk corner stitching 角縫い xɜw˧˧liɜ̤ nmuʔuj condensed stitching コンデンス縫い xɜw˧˧tʰɛw˧˧ʨu˧˧ki̤ cycle sewing サイクル縫い xɛ˧˧kɐm slot スロット xɛ˧˧kɐm twi̤ ʨɔ̰ ʔn option slot オプションスロット xɛ˧˧hə̰ ː ɓɐːʲŋ zɐŋ˧˧ gear backlash ギアバックラッシュ xi ɑːr.ˌɡɑːn argon gas アルゴンガス kết sương kết thúc kết thúc đơn kết thúc hành trình kết thúc mã hóa kết thúc xử lý kg khả năng chịu đựng thử nghiệm khả năng hãm khả năng sử dụng khắc khác nhau khác nhau về màu khách hàng kháng ẩm kháng điện áp kháng ồn kháng rung kháng sốc kháng trở kháng trở đầu vào khâu đảo chiều khẩu độ khâu góc khâu liền mũi khâu theo chu kỳ khe cắm khe cắm tùy chọn khe hở bánh răng khí argon 61 FA用語辞典 ベトナム語 xi˧˧kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj K 英語 日本語 at reset リセット時 xi kɐːk bɔn˧˧dioxide carbon dioxide gas 二酸化炭素ガス xi helium helium gas ヘリウムガス xi hɪ.dzo˧˧ hydrogen gas 水素ガス xi xoŋ˧˧ɣɜj˧˧ɐn˧˧mɔ̤ n noncorrosive gases 非腐食性ガス xi nɛn pneumatic エア式 xi neoŋ˧˧ neon gas ネオンガス xi osi˧˧ oxygen gas 酸素ガス xi fṵʔ assist gas アシストガス xi ʨəː inert gas 不活性ガス xɔ˧˧hɐ̤ ːŋ inventory 在庫 xɔ˧˧hɐ̤ ːŋ ɓḭʔ hɨ˧˧hɐ̰ wŋ stock of the defectives 不良在庫 xwa stopper ストッパ xwa lock ロック xwa ɲɐ̰ ː xwa lock/release lock ロック/ロック解除 xwa ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor lock モータロック xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ interlock インタロック xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ fɐːʲŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ Dynamic brake interlock ダイナミックブレーキインタロック xwa lwɐ̰ ːʔj mo̰ ʔt stopper type 1 ストッパ式1 xwa servo servo lock サーボロック xwa tɜ̰ ʔp tɪn file lock ファイルロック xwa tiŋ nɐŋ˧˧ɐːn˧˧twa̤ n safety function block 安全ファンクションブロック xwa ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj status latch ステータスラッチ xwa̰ ŋ kɐːʲk distance 距離 xwa̰ ŋ kɐːʲk ko ɗḭʔŋ fixed-distance 距離設定型 khi cài lại khí carbon dioxide khí helium khí hidro khí không gây ăn mòn khí nén khí neon khí oxy khí phụ khí trơ kho hàng kho hàng bị hư hỏng khóa khóa khóa / nhả khóa khóa động cơ khóa liên động khóa liên động phanh động khóa loại 1 khóa servo khóa tập tin khóa tính năng an toàn khóa trạng thái khoảng cách khoảng cách cố định xwa̰ ŋ kɐːʲk diʨwiɜ̰ n xi˧˧ʨɐ̰ ʔj ʨɜ̰ ʔm khoảng cách di chuyển khi chạy chậm inching moving distance xwa̰ ŋ kɐːʲk zḭʔk ʨwiɜ̰ n ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m khoảng cách dịch chuyển nguyên điểm home position shift distance インチング移動量 原点シフト量 xwa̰ ŋ kɐːʲk iɜ̤ w ʨḭŋ adjust distance 距離調整 xwa̰ ŋ kɐːʲk zɐ̤ wŋ line space 文字行間 khoảng cách điều chỉnh khoảng cách dòng xwa̰ ŋ kɐːʲk hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ moʔojvɐ̤ wŋ AL khoảng cách hành trình mỗi vòng (AL) travel distance per revolution (AL) 62 1回転あたりの移動量(AL) FA用語辞典 ベトナム語 xwa̰ ŋ kɐːʲk tɐːk ɗo̰ ʔŋ K 英語 日本語 operating distance 作動距離 xwa̰ ŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zḭʔk vṵʔ service interval time サービス間隔時間 xwa̰ ŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt scan interval スキャン間隔 xwa̰ ŋ ʨoŋ space 間隔 xwa̰ ŋ ʨoŋ gap 隙間 xoj block ブロック khoảng cách tác động khoảng thời gian dịch vụ khoảng thời gian quét khoảng trống khoảng trống khối xoj ʨiŋ hoʔo ʨə̰ ːʔ ɣɐn tʰiɜt ɓḭʔ mə̰ ː zo̰ ʔŋ khối chính hỗ trợ gắn thiết bị mở rộng extension base module xoj ʨiŋ PLC khối chính PLC 拡張ベースユニット programmable controller main unit シーケンサ本体 xoj ʨɨk nɐŋ˧˧FB,ʨɐwŋ˧˧lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ PLC khối chức năng (FB, trong lập trình PLC) function block ファンクションブロック xoj ɗɜw zɜj˧˧zɐ̰ ːʔŋ hɐːj˧˧mɐ̰ ːʲŋ two-piece terminal block ツーピース端子台 xoj ɗɜw zɜj˧˧zɐ̰ ːʔŋ lo̤ ŋ hɐːj˧˧mɐ̰ ːʲŋ two-piece nesting terminal block ツーピース突込み端子台 xoj ɗɜw zɜj˧˧xoŋ˧˧hɐ̤ ːn zɐ̰ ːʔŋ spade spade solderless terminal 先開形圧着端子 xoj ɗɜw zɜj˧˧kiɜ̰ w kɛ̰ ʔp spring clamp terminal block スプリングクランプ端子台 khối đấu dây loại không cần hàn sleeved solderless terminal, solderless terminal with sleeve スリーブ付圧着端子 xoj ɗɜw noj zɜj˧˧ terminal block 端子台 xoj ɗɜw noj lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data link terminal block データリンク用端子台 xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ start up 起動 xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ start 始動 xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ boot ブート xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ɓɐːnɗɜ̤ w initial start イニシャルスタート xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ɓo̰ ʔ ɗem tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tʰɛw˧˧zɔj kwa ʨi̤ŋ ʨwiɜ̰ n đoiɓɨɜk startup of monitoring timer for step transition ステップ移行監視タイマ起動 khối đấu dây dạng hai mảnh khối đấu dây dạng lồng hai mảnh khối đấu dây không hàn dạng spade khối đấu dây kiểu kẹp xoj ɗɜw zɜj˧˧lwɐ̰ ːʔj xoŋ˧˧kɜ̤ n hɐ̤ ːn khối đấu nối dây khối đấu nối liên kết dữ liệu khởi động khởi động khởi động khởi động ban đầu khởi động bộ đếm thời gian theo d õi quá trình chuyển đổi bước xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ɨɜ̰ ʔk ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ ɲiɜ̤ wCPU multiple CPU synchronized boot-up マルチCPU同期立上げ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ lɐ̰ ːʔj restart 再起動 xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ lɐ̰ ːʔʲŋ cold start コールドスタート xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ mɐ̤ ːn hi̤ŋ start monitor モニタ開始 xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ nɐwŋ hot-start ホットスタート xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ suŋ˧˧ impulse starter インパルス スタータ xoj zɐːw˧˧tiɜp B/NET B/NET interface module B/NETインタフェースユニット xoj zɐːw˧˧tiɜp ʨiŋ ʨwɜ̰ n AS-i AS-i master module AS-iマスタユニット xoj aɪsiːMIC monolithic IC (MIC) モノリシックIC khởi động được đồng bộ nhiều CPU khởi động lại khởi động lạnh khởi động màn hình khởi động nóng khởi động xung khối giao tiếp B/NET khối giao tiếp chính chuẩn AS-i khối IC (MIC) 63 FA用語辞典 ベトナム語 xoj liɜ̤ nɗḛinnhanɗe̤ K 英語 日本語 logotype ロゴマーク xoj ˈlɒdʒɪkEXNOR block exclusive NOR ブロック否定排他的論理和 xoj ˈlɒdʒɪkEXOR block exclusive OR ブロック排他的論理和 xoj lɨɜ̰ ʔŋ volume ボリューム xoj nghịchɗɐːŋ˧˧hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ converter is operating コンバータ動作中 xoj nghịchliw˧˧ converter block コンバータ部 xoj ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn ʨiŋ zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ redundant power main base module 電源二重化基本ベースユニット xə̰ ːj fɐːt Initializing イニシャライズ中 xə̰ ːj fɐːt initialization 初期化 xoj˧˧phục restore 復元 xoj˧˧phục restore リストア xoj˧˧fṵʔk hwa̤ n tɜt restore complete リストア完了 xoj˧˧fṵʔk xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ʨɨɜk xi˧˧ restore start before リストア開始前 xoj tʰoŋ˧˧so parameter block パラメータブロック xoŋ˧˧ none なし xoŋ˧˧ʨɐʔɐn lɛ̰ none/even/odd 無/偶数/奇数 xoŋ˧˧kɔ ɓɐ̰ ːn ɣi˧˧tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧zɐːw˧˧tʰɨk No protocol execution log プロトコル実行履歴なし xoŋ˧˧zɐːn˧˧ space スペース xoŋ˧˧zɐːn˧˧ɓo̰ ʔ ɗḛʔm kɔ̤ nʨoŋ free buffer space バッファ空き容量 xoŋ˧˧zɐːn˧˧lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk workspace ワークスペース xoŋ˧˧hɐ̤ ːn no soldering ハンダ付,電線皮むき,ネジ締め不要 xoŋ˧˧lo̤ j bumpless バンプレス xoŋ˧˧tʰoŋ ɲɜt inconsistency 泣き別れ xəːp zɐː ʨḭʔ ɓo̰ ʔ ɗem counter value match カウンタ値一致 xu˧˧ki tɨ̰ʔ character area キャラクタ部 xu˧˧lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk work area 作業領域 xu˧˧ʨoŋ Empty Area 空き領域 xɨ̰ tɨ̤ demagnetization 減磁 xu˧˧vɨ̰ʔk area エリア xu˧˧vɨ̰ʔk ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm buffer memory area バッファメモリエリア khối liền để in nhan đề khối logic EXNOR khối logic EXOR khối lượng khối nghịch đang hoạt động khối nghịch lưu khối nguồn điện chính dự phòng khởi phát khởi phát khôi phục khôi phục khôi phục hoàn tất khôi phục khởi động trước khi khối thông số không không / chẵn / lẻ Không có bản ghi thực thi giao thức không gian không gian bộ đệm còn trống không gian làm việc không hàn không lồi không thống nhất khớp giá trị bộ đếm khu ký tự khu làm việc khu trống khử từ khu vực khu vực bộ nhớ đệm 64 FA用語辞典 ベトナム語 xu˧˧vɨ̰ʔk kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ŋɨɜ̤ j zṳŋ K khu vực cài đặt người dùng xu˧˧vɨ̰ʔk kɐːn˧˧tʰiɜ̰ ʔp khu vực can thiệp 英語 日本語 user setting area ユーザ自由エリア interference area 干渉領域 xu˧˧vɨ̰ʔk ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨɔ˧˧kɐːk koŋ˧˧kṵʔ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ khu vực đầu vào cho các công cụ lập trình input area for the programming tool プログラミングツール用入力エリア xu˧˧vɨ̰ʔk hḛʔ tʰoŋ khu vực hệ thống restricted system area/system area システムエリア xu˧˧vɨ̰ʔk hḛʔ tʰoŋ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ŋɨɜ̤ j zṳŋ khu vực hệ thống cài đặt người dùng user setting system area ユーザ設定システムエリア xu˧˧vɨ̰ʔk lɐ̤ ːm məːj ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw tɨ̤ sɐː remote input refresh area リモート入力リフレッシュエリア xu˧˧vɨ̰ʔk liw˧˧ʨɨʔɨ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw Data storage area データ格納エリア xu˧˧vɨ̰ʔk liw˧˧ʨɨʔɨ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj Data length storage area データ長格納エリア xu˧˧vɨ̰ʔk liw˧˧ʨɨʔɨ so lɨɜ̰ ʔŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw Data quantity storage area データ数格納エリア xu˧˧vɨ̰ʔk tɐːk ŋiɜ̰ ʔp operation platform 作業台 xu˧˧vɨ̰ʔk tɐ̰ ːʔm tʰə̤ ːj temporary area テンポラリエリア khu vực làm mới đầu vào từ xa khu vực lưu trữ dữ liệu khu vực lưu trữ dữ liệu chiều dài Khu vực lưu trữ số lượng dữ liệu khu vực tác nghiệp khu vực tạm thời xu˧˧vɨ̰ʔk tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket khu vực thanh ghi tốc độ cao liên kết link register high-speed area xu˧˧vɨ̰ʔk tʰiɜt lɜ̰ ʔp koŋ˧˧zṵʔŋ sɨ̰ zṵʔŋ khu vực thiết lập công dụng sử dụng application setting area xu˧˧vɨ̰ʔk tʰoŋ˧˧tɪnhḛʔ tʰoŋ khu vực thông tin hệ thống system information area xu˧˧vɨ̰ʔk tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ lɐ̤ ːm tɨɜj˧˧ɲiɜ̤ wCPU khu vực tự động làm tươi nhiều CPU multiple CPU auto refresh area リンクレジスタ高速領域 使用用途設定エリア システム情報エリア マルチCPU間自動リフレッシュエリア xwek ɗɐ̰ ːʔj boost ブースト xwek tɐːn -fɐ̰ ːn ʨiɜw diffuse-reflective 拡散反射型 xuŋ˧˧ chassis シャーシ xuŋ˧˧ frame フレーム xuŋ˧˧ɣɐn mounting bracket 取付け金具 xuŋ˧˧ɣɐn mo˧˧ɗun˧˧ɓo̰ ʔ iɜ̤ w hə̰ ːʔp adapter module mounting bracket アダプタユニット取付金具 xuŋ˧˧lɨɜj grid グリッド xuŋ˧˧ɲom˧˧ aluminum frame アルミフレーム xuŋ˧˧sɨ̰ɜ ʨɨʔɨɜ fixing bracket 固定金具 xuŋ˧˧tɜm ʨɐn shielding pattern シャヘイパターン xuŋ˧˧ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data communication frame データ交信用フレーム xuɜn˧˧ jig ジグ(治具) xuɜn˧˧ mold モールド xuɜn˧˧ɗuk kim˧˧lwɐ̰ ːʔj metallic mold 金型 xwiɜn kɐːw recommendations 勧告書 khuếch đại khuếch tán - phản chiếu khung khung khung gắn khung gắn mô đun bộ điều hợp khung lưới khung nhôm khung sửa chữa khung tấm chắn khung truyền thông dữ liệu khuôn khuôn khuôn đúc kim loại khuyến cáo 65 FA用語辞典 ベトナム語 kḭʔk ɓɐ̰ ːn zɨ̰ʔ ɐːn K 英語 日本語 project script プロジェクトスクリプト kik kəːʔə ɓiɜ̰ w tɨɜ̰ ʔŋ symbol size シンボルサイズ kik kəːʔə tʰɨ̰ʔk te practical size 実寸法 kik hwa̰ ʔt trigger トリガ kik hwa̰ ʔt iɜw˧˧kɜ̤ w ɗem count inable command カウントイネーブル指令 kik tʰɨɜk dimensions 外形寸法 kik tʰɨɜk size サイズ kik tʰɨɜk kɐt ɓɐ̰ ːŋ panen panel cutting dimension パネルカット寸法 kik tʰɨɜk zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data size データサイズ kik tʰɨɜk tɜ̰ ʔp tɪn file size ファイル容量 kik tʰɨɜk teɓɐ̤ ːw cell size セルサイズ kik tʰɨɜk vṳŋ ɗḛʔm buffering area size バッファリングエリアサイズ kiɜ̰ m ke˧˧ɐːn˧˧twa̤ n safety inventory 安全在庫 kiɜ̤ m mɐ̰ ːʔʲŋ strong alkali 強アルカリ kiɜ̰ m swat ACT ACT control ACTコントロール kiɜ̰ m swat ɓɐ̰ ːn mɐ̰ ʔt faceplate control フェースプレートコントロール kiɜ̰ m swat ʨiŋ master control マスタコントロール kiɜ̰ m swat ɗḭʔŋ hɨɜŋ orientation control オリエント制御 kiɜ̰ m swat ɗo̰ ʔ ʨuk droop control ドループ制御 kiɜ̰ m swat zɐ̰ ːm fe liɜ̰ ʔw dross reduction control ドロスリダクション制御 kiɜ̰ m swat mɐ̰ ʔt nɐ̰ ːʔ mask control マスク制御 kiɜ̰ m swat mo˧˧mɛn˧˧swɐn torque control トルク制御 kiɜ̰ m swat tuantɨ̰ʔ sequence control シーケンス制御 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ check チェック kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ test テスト kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɐːn˧˧twa̤ n safety inspection 安全検査 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɓɐ̰ ːŋ tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ ʔn ɓɐːw annunciator check アナンシェータチェック kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm BUFF MEM TEST バッファメモリテスト kiɜ̰ m ʨɐː˧˧kɐːʲk iɜ̰ ʔn insulation test 絶縁試験 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ʨɜ̰ n ɗwan tɜ̰ ʔp tɪn file diagnostic check ファイル診断チェック kịch bản dự án kích cỡ biểu tượng kích cỡ thực tế kích hoạt kích hoạt yêu cầu đếm kích thước kích thước kích thước cắt bảng pa nen kích thước dữ liệu kích thước tập tin kích thước tế bào kích thước vùng đệm kiểm kê an toàn kiềm mạnh kiểm soát ACT kiểm soát bản mặt kiểm soát chính kiểm soát định hướng kiểm soát độ chúc kiểm soát giảm phế liệu kiểm soát mặt nạ kiểm soát mô men xoắn kiểm soát tuần tự kiểm tra kiểm tra kiểm tra an toàn kiểm tra bảng tín hiệu điện báo KIỂM TRA BỘ NHỚ ĐỆM kiểm tra cách điện kiểm tra chẩn đoán tập tin 66 FA用語辞典 ベトナム語 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ʨɐʔɐn lɛ̰ K 英語 日本語 parity check パリティチェック kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɗḭʔŋ ki̤ periodic inspection 定期点検 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɲɜ̰ ʔn inspection of in-coming materials 受入検査 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧hɐ̤ ːn solder inspection はんだ検査 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧hɐ̤ ːŋ hwa tʰɜ̰ ʔt actual goods inspection 現品調査 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧hɐ̤ ːŋ to̤ n xɔ˧˧ inventory check 棚卸し kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ket hə̰ ːʔp joint inspection 立会い検査 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧xɐ̰ ː nɐŋ˧˧tʰɜm kwaŋ wettability inspection ぬれ性検査 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧xu˧˧vɨ̰ʔk area check エリアチェック kiɜ̰ m ʨɐː˧˧lɜj mɜʔɜw sampling inspection 抜取検査 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧loʔoj error check エラーチェック kiɜ̰ m ʨɐː˧˧mɜ̰ ʔt xɜ̰ w tɨ̤ sɐː remote password check リモートパスワードチェック kiɜ̰ m ʨɐː˧˧miɜʔɜnzḭʔk immunity test イミュニティ試験 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧mo˧˧ɗun˧˧ module verify ユニット照合 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧mɨk ɗo̰ ʔ fɐːhwḭ destructive inspection 破壊検査 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɲɜ̰ ʔn receiving inspection 購入検査 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɲɜ̰ ʔp mɜ̰ ʔt xɜ̰ w check password entry パスワード未入力確認 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɲɜ̰ ʔp ten˧˧ŋɨɜ̤ j zṳŋ check user name entry ユーザ名未入力確認 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧of line offline test オフラインテスト kiɜ̰ m ʨɐː˧˧pin˧˧ battery check バッテリチェック kiɜ̰ m ʨɐː˧˧zəːj dropping test 下落試験 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧so ki tɨ̰ʔ mɜ̰ ʔt xɜ̰ w check number of password characters パスワード文字数確認 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ten˧˧ŋɨɜ̤ j zṳŋ check user name ユーザ名確認 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧twa̤ n ɓo̰ ʔ whole inspection 全数検査 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧to̰ ŋ checksum チェックサム kiɜ̰ m ʨɐː˧˧to̰ ŋ ko̰ ʔŋ sum check サムチェック kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ʨɨ̰ʔk kwan˧˧ visual inspection 目視検査 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ʨɨ̰ʔk twiɜn online test オンラインテスト kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ʨɨɜk xi˧˧swɜt hɐ̤ ːŋ shipping inspection 出荷検査 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧tryentʰoŋ˧˧tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ fast transient burst test ファストトランジェントバースト試験 kiểm tra chẵn lẻ kiểm tra định kỳ kiểm tra dữ liệu nhận kiểm tra hàn kiểm tra hang hóa thật kiểm tra hàng tồn kho kiểm tra kết hợp kiểm tra khả năng thấm ướt kiểm tra khu vực kiểm tra lấy mẫu kiểm tra lỗi kiểm tra mật khẩu từ xa kiểm tra miễn dịch kiểm tra mô đun kiểm tra mức độ phá hủy kiểm tra nhận kiểm tra nhập mật khẩu kiểm tra nhập tên người dùng kiểm tra offline kiểm tra pin kiểm tra rơi kiểm tra số ký tự mật khẩu kiểm tra tên người dùng kiểm tra toàn bộ kiểm tra tổng kiểm tra tổng cộng kiểm tra trực quan kiểm tra trực tuyến kiểm tra trước khi xuất hàng kiểm tra tryền thông tốc độ cao 67 FA用語辞典 ベトナム語 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧tuɜ̰ j tʰɔ̰ ʔhwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ K 英語 日本語 test of operation life 寿命試験 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧vɐːn˧˧ check valve 逆止弁 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ test of running 運転試験 kiɜ̰ m ʨɐː˧˧vɐ̤ wŋ polling ポーリング kiɜ̰ m ʨɐː˧˧vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp loop test ループテスト kiɜ̰ m ʨɐː˧˧sɐːk ɲɜ̰ ʔn tʰoŋ˧˧so ʨe ɗo̰ ʔ parameter confirmation test (mode) パラメータ確認テスト(モード) kiɜ̰ m ʨɐː˧˧suŋ˧˧ɗo̰ ʔt impact test/shock test 衝撃試験 kiɜ̰ w ɐːp swɜt ɜm˧˧ negative pressure type 負圧型 kiɜ̰ w iɜ̰ ʔn tɨ̰ electronic type 電子式 kiɜ̰ w ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ format type フォーマット形式 kiɜ̰ w zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data type データ型 positive/negative common shared type (sink/source shared type) プラス,マイナスコモン共用タイプ(シンク,ソース共用タイプ) kiɜ̰ w zɐːw˧˧tiɜp vəːj mɐj tiŋ interface of computer パソコン側I/F kiɜ̰ w hɐ̤ ːn soldering type ハンダ付タイプ kiɜ̰ w ki tɨ̰ʔ character type 文字種類 kiɜ̰ w lwɐ̰ ːʔj twiɜn iɜ̰ ʔn line type 線種 serial communication CPU module connection シリアル通信CPUユニット接続 kiɜ̰ w ʨi̤ŋ hɨɜŋ zɜʔɜn wizard style ウィザード形式 kiɜ̰ w ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp access mode アクセスモード ki̤m pliers ペンチ ki̤m hi̤ŋ kim˧˧ needle-nose pliers ラジオペンチ kim˧˧lwɐ̰ ːʔj kɔ tɨ̤ tiŋ ferrous-metal 磁性金属 kim˧˧lwɐ̰ ːʔj ɛpxuɜn˧˧ mold-pressed metal プレス成形金属 kim˧˧mɐwk crochet needle かぎ針 km km キロ ki̤ hɐ̰ ːʔn zɐːw˧˧hɐ̤ ːŋ delivery date 納期 ki hiɜ̰ ʔw ɗḭʔɜ ʨḭ address notation アドレス表記 kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so digital ディジタル ki tɨ̰ʔ character キャラクタ ki tɨ̰ʔ character 文字 kiểm tra tuổi thọ hoạt động kiểm tra van kiểm tra vận hành kiểm tra vòng kiểm tra vòng lặp kiểm tra xác nhận thông số (chế độ) kiểm tra xung đột kiểu áp suất âm kiểu điện tử kiểu định dạng kiểu dữ liệu kiɜ̰ w ɨɜ̰ ʔk ʨiɜ˧˧sɛ̰ fo̰ ɓiɜn zɐ̰ ːʔŋ tik kɨ̰ʔk tiɜw˧˧kɨ̰ʔk kiɜ̰ w ɨɜ̰ ʔk ʨiɜ˧˧sɛ̰ sinkmɐ̰ ːʔj kiểu được chia sẻ phổ biến dạng tích cực / tiêu cực (kiểu được chia sẻ sink / source) kiểu giao tiếp với máy tính kiểu hàn kiểu ký tự kiểu loại tuyến điện kiɜ̰ w mo˧˧ɗun˧˧CPUʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧noj tiɜp kiểu mô đun CPU truyền thông nối tiếp kiểu trình hướng dẫn kiểu truy cập kìm kìm hình kim kim loại có từ tính kim loại ép khuôn kim móc km kỳ hạn giao hàng ký hiệu địa chỉ kỹ thuật số ký tự ký tự 68 FA用語辞典 ベトナム語 ki tɨ̰ʔ ˈæski 英語 日本語 ASCII character アスキー文字 start character スタートキャラクタ ki tɨ̰ʔ ʨɨʔɨ vɐ̤ ː so alphanumeric character 英数字 ki tɨ̰ʔ ɗɐ̰ ːʔj ziɜ̰ ʔn wild card ワイルドカード ki tɨ̰ʔ zɨ̤ŋ stop character ストップキャラクタ lɐːzɛfɐːt kwaŋ˧˧ laser emission レーザ発光 lɐ̤ ːm kɨŋ hardening 焼入れ lɐ̤ ːm lɐ̰ ːʔj redo やり直す lɐ̤ ːm mɐːt cooling 冷却 lɐ̤ ːm məːj kɐːk tʰoŋ˧˧so refresh parameters リフレッシュパラメータ lɐ̤ ːm məːj ʨu˧˧ki̤ tiɜp ɲɜ̰ ʔn zɨʔɨ liɜ̰ ʔw refresh data reception cycle リフレッシュ応答データ受信周期 lɐ̤ ːm məːj ɗɜ̤ w zɐː˧˧ refresh output リフレッシュ出力 lɐ̤ ːm məːj ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw refresh input リフレッシュ入力 lɐ̤ ːm məːj IO I/O refresh I/Oリフレッシュ lɐ̤ ːm məːj xoŋ˧˧ ɨɜ̰ ʔk tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn refresh not executed リフレッシュ非実行 lɐ̤ ːm məːj lɐ̰ ːʔʲŋ ket link refresh リンクリフレッシュ lɐ̤ ːm məːj tʰiɜt ɓḭʔ refresh device リフレッシュデバイス lɐ̤ ːm məːj viɜ̰ ʔktʰɨ̰ʔk tʰi˧˧ refresh execution リフレッシュ実行 lɐ̤ ːm məːj viɜ̰ ʔksɨ̰ li refresh processing リフレッシュ処理 lɐ̤ ːm tɨɜj˧˧ refresh 再表示 lɐ̤ ːm tɨɜj˧˧ refresh リフレッシュ lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk work ワーク lɐn˧˧ rolling ローリング lɐːʔɐw hwa aging エージング lɐp ɗɐ̰ ʔt installation 据付 lɐp zɐːp assembly 組み立て lɐp zɐːp kɛ̰ ʔp clamp fitting クランプ金具 lɐp zɐːp xoŋ˧˧ɗuŋ kwikɐːʲk improper assembly 誤組み付け lɐp zɐːp tʰɛw˧˧iɜw˧˧kɜ̤ w assembly to the order 受注組立て lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ programming プログラミング K ký tự ASCII │ ki tɨ̰ʔ ɓɜt ɗɜ̤ w L ký tự Bất đầu ký tự chữ và số ký tự đại diện ký tự dừng la de phát quang làm cứng làm lại làm mát làm mới các thông số làm mới chu kỳ tiếp nhận dữ liệu làm mới đầu ra làm mới đầu vào làm mới I/O làm mới không được thực hiện làm mới liên kết làm mới thiết bị làm mới việc thực thi làm mới việc xử lý làm tươi làm tươi làm việc lăn lão hóa lắp đặt lắp ráp lắp ráp kẹp lắp ráp không đúng qui cách lắp ráp theo yêu cầu lập trình 69 FA用語辞典 ベトナム語 lɐːzɛ˧˧ɓɐːn zɜʔɜn L 英語 日本語 semiconductor laser 半導体レーザ lɜj mɜʔɜw sampling サンプリング lɜj mɜʔɜw sampling サンプリング抜き取り le̤ margin マージン le̤ ɲiɜʔɜw noise margin ノイズマージン lḛʔk vḭʔ ʨi position deviation 位置偏差 lḛʔŋ command コマンド lḛʔŋ kɐ̤ ːj ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data logging set instruction データロギングセット命令 lḛʔŋ kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj loʔoj error reset command エラーリセット指令 lḛʔŋ kɐ̤ ːj sɐʔɐn preset command プリセット指令 lḛʔŋ ʨuɜʔɜj suŋ˧˧ pulse train command パルス列指令 laser bán dẫn Lấy mẫu lấy mẫu lề lề nhiễu lệch vị trí lệnh lệnh cài ghi lại dữ liệu lệnh cài lại lỗi lệnh cài sẵn lệnh chuỗi xung lḛʔŋ ʨwiɜnɓiɜ̰ ʔtʨɔ˧˧hḛʔ tʰoŋ ɲiɜ̤ wCPU lệnh chuyên biệt cho hệ thống nhiều CPU multiple CPU system dedicated instruction マルチCPUシステム専用命令 lḛʔŋ ʨwiɜnɓiɜ̰ ʔtʨwiɜ̤ n zɜʔɜn ʨɔ˧˧ɲiɜ̤ wCPU multiple CPU transmission dedicated instruction マルチCPU間通信専用命令 link dedicated instruction リンク専用命令 intelligent function module dedicated instruction インテリジェント機能ユニット専用命令 program low-speed execution registration instruction プログラム低速実行登録命令 lḛʔŋ zḭʔk ʨwiɜ̰ n bɪt shift instruction シフト命令 lḛʔŋ iɜ̤ w ɓiɜn ɗo̰ ʔ zo̰ ʔŋ suŋ˧˧ Pulse width modulation instruction パルス幅変調命令 lḛʔŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ program control instruction プログラム制御用命令 lḛʔŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n kwiʨi̤ŋ Process control instruction プロセス制御命令 lḛʔŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n ʨɐ̰ ːʔm ʨiŋ master control instruction マスタコントロール命令 lḛʔŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n vɐ̤ wŋ kwɐj˧˧ rotation instruction ローテーション命令 Measured pulse value read instruction (ICPLSRD1(P)) パルス測定値読出し命令(ICPLSRD1(P)) lệnh chuyên biệt truyền dẫn cho nhiều CPU lḛʔŋ ʨwiɜnɓiɜ̰ ʔtve̤ lɐ̰ ːʔʲŋ ket lệnh chuyên biệt về liên kết lḛʔŋ ʨwiɜnzṳŋʨɔ˧˧mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ lệnh chuyên dùng cho mô đun chức năng thông minh lḛʔŋ ɗɐŋ˧˧ki tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tok ɗo̰ ʔ tʰɜp lệnh đăng ký thực thi chương trình tốc độ thấp lệnh dịch chuyển (bit) lệnh điều biến độ rộng xung lệnh điều khiển chương trình lệnh điều khiển qui trình lệnh điều khiển trạm chính lệnh điều khiển vòng quay lḛʔŋ ɗɐ̰ ʔwk zɐː ʨḭʔ suŋ˧˧ɗɔ˧˧ ɨɜ̰ ʔk ICPLSRD1P lệnh đọc giá trị xung đo được (ICPLSRD1 (P)) lḛʔŋ ɣəːʔə loʔoj vɐ̤ ː ʨɜ̰ n ɗwan tʰiɜt ɓḭʔ debug and failure diagnostic instruction デバッグ・故障診断命令 lḛʔŋ ɣɔj ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ kɔn˧˧ subroutine program call instruction サブルーチンプログラムコール命令 lệnh gỡ lỗi và chẩn đoán thiết bị lệnh Gọi chương trình con lḛʔŋ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ɗɔ˧˧suŋ˧˧SM1898 pulse measurement start command (SM1898) パルス測定開始指令(SM1898) program execution status check instruction プログラム実行状態チェック命令 lḛʔŋ lɐ̤ ːm məːj refresh instruction リフレッシュ命令 lḛʔŋ lɐ̤ ːm tɨɜj˧˧hɐ̤ ːŋ lwa̰ ʔt˩ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm buffer memory batch refresh instruction バッファメモリ一括リフレッシュ命令 lệnh khởi động đo xung (SM1898) lḛʔŋ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ lệnh kiểm tra trạng thái thực thi chương trình lệnh làm mới lệnh làm tươi hàng loạt bộ nhớ đệm lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ʨɔ˧˧mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw lệnh lập trình cho mô đun liên kết dữ liệu data link module instruction 70 データリンクユニット命令 FA用語辞典 ベトナム語 lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ʨwiɜnɓiɜ̰ ʔtʨɔ˧˧CPUtok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ L 英語 日本語 multiple CPU high-speed transmission dedicated instruction マルチCPU間高速通信専用命令 dedicated instruction of multiple CPU high speed bus マルチCPU間高速バス対応専用命令 lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ fɐːt suŋ˧˧ Pulse output instruction パルス出力命令 lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ fṵʔ subcommand サブコマンド lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ PLC programmable controller command シーケンサ指令 lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧socket socket communication function instruction ソケット通信機能用命令 lḛʔŋ lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data link instruction データリンク用命令 lḛʔŋ ɲɜ̰ ʔp ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw maʨɜ̰ ʔn Matrix input instruction マトリクス入力命令 lḛʔŋ PLC sequence instruction シーケンス命令 lḛʔŋ tɐ̰ ːʔw ɲɐːʲŋ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ program branch instruction プログラム分岐命令 lḛʔŋ tʰɐːw˧˧tɐːk ɓɐ̰ ːŋ table operation instruction テーブル操作命令 lḛʔŋ tʰɐːw˧˧tɐːk tʰwɜ̰ ʔt twan BCD BCD arithmetic operation instruction BCD算術演算命令 lḛʔŋ tʰɐːw˧˧tɐːk ʨen˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data operation instruction データ操作命令 lḛʔŋ tʰɐːw˧˧tɐːk ʨen˧˧tin hiɜ̰ ʔw analog analog command アナログ指令 lḛʔŋ tʰɐj˧˧đoikeŋ˧˧ channel change command チャンネル変更指令 lḛʔŋ tʰɐj˧˧đoiten˧˧tɜ̰ ʔp tɪn file name change command ファイル名変更コマンド lḛʔŋ tok ɗo̰ ʔ analog analog speed command アナログ速度指令 lḛʔŋ ʨwi˧˧swɜt ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm buffer memory access instruction バッファメモリアクセス命令 lḛʔŋ ʨwiɜ̤ n ɗo̰ ʔŋ ʨɔ˧˧ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor drive command モータ駆動指令 lḛʔŋ ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data transfer instruction データ転送命令 lḛʔŋ ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧socket socket communication instruction ソケット通信用命令 lḛʔŋ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ orientation command オリエント指令 lệnh lập trình chuyên biệt cho CPU tốc độ cao lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ʨwiɜnɓiɜ̰ ʔtʨɔ˧˧twiɜn ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw kṵɜCPUtok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ lệnh lập trình chuyên biệt cho tuyến truyền dữ liệu của CPU tốc độ cao lệnh lập trình phát xung lệnh lập trình phụ lệnh lập trình PLC lệnh lập trình truyền thông socket lệnh liên kết dữ liệu lệnh nhập ngõ vào ma trận lệnh PLC lệnh tạo nhánh chương trình lệnh thao tác bảng lệnh thao tác thuật toán BCD lệnh thao tác trên dữ liệu lệnh thao tác trên tín hiệu analog lệnh thay đổi kênh lệnh thay đổi tên tập tin lệnh tốc độ analog lệnh truy xuất bộ nhớ đệm lệnh truyền động cho động cơ lệnh truyền dữ liệu lệnh truyền thông socket lệnh vận hành lḛʔŋ viɜt zɐː ʨḭʔ ɗɐ̰ ʔt ʨɨɜk ICPREWR1P lệnh viết giá trị đặt trước (ICPREWR1 (P)) Preset value write instruction (ICPREWR1(P)) プリセット値書込み命令(ICPREWR1(P)) lḛʔŋ swa tɜ̰ ʔp tɪn file delete command ファイル削除コマンド lḛʔŋ sɨ̰ li bit bit processing instruction ビット処理命令 lḛʔŋ sɨ̰ li zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data processing instruction データ処理命令 lḛʔŋ sɨ̰ li zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data control instruction データ制御命令 lḛʔŋ sɨ̰ li ʨɨ̰ʔk tiɜp direct processing instruction ダイレクト処理命令 lḭʔk schedule スケジュール lḭʔk sɨ̰ loʔoj error history エラー履歴 lệnh xóa tập tin lệnh xử lý bit lệnh xử lý dữ liệu lệnh xử lý dữ liệu lệnh xử lý trực tiếp lịch lịch sử lỗi 71 FA用語辞典 ベトナム語 lḭʔk sɨ̰ ɓɐːw loʔoj L 英語 日本語 alarm history アラーム履歴 lḭʔk sɨ̰ nɜŋ˧˧kɜp iɜn˧˧ɓɐ̰ ːn version upgrade history バージョンアップ履歴 lɐ̰ ːʔʲŋ hḛʔ ʨɐ̰ ʔj tɐ̰ ːʔm zɨ̤ŋ tɨ̤ sɐː remote RUN/PAUSE contact リモートRUN/PAUSE接点 lɐ̰ ːʔʲŋ ket bond 接着剤 lɐ̰ ːʔʲŋ ket link リンク lɐ̰ ːʔʲŋ ket ɐːn˧˧twa̤ n zeʔe nɐwŋ ʨɐ̰ j fail-safe fusible link フェイル セーフ フュージブル リンク lɐ̰ ːʔʲŋ ket ɗɐː˧˧ iɜ̰ m multidrop link マルチドロップリンク lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data link データリンク lɐ̰ ːʔʲŋ ket zə̤ ː lɛ˧˧ɗɐ̰ ʔk ɓiɜ̰ ʔt link special relay リンク特殊リレー lɐ̰ ːʔʲŋ ket tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧ɗɐ̰ ʔk ɓiɜ̰ ʔt link special register リンク特殊レジスタ lɐ̰ ːʔʲŋ lɐ̰ ːʔk communication 授受 lɐ̰ ːʔʲŋ lɐ̰ ːʔk ɓɐːnɗɜ̤ w initial communication イニシャル交信 lɐ̰ ːʔʲŋ tṵʔk continuous 連続 linhkiɜ̰ ʔn tʰɐj˧˧tʰe replacement parts 交換部品 liʔiŋ vɨ̰ʔk zɨ̰ʔ ɐːn project field プロジェクト欄 lithium lithium リチウム loʔo kɐm jack socket ジャックソケット loʔo ko ɗḭʔŋ mo˧˧ɗun˧˧ module fixing hole ユニット固定穴 loʔo ko ɗḭʔŋ mo˧˧ɗun˧˧ module fixing hole ユニット固定ネジ穴 loʔo ɗɜ̰ j zɐː˧˧ release hole リリース穴 loʔo ɗɐwŋ ʨot pinhole ピンホール loʔo ɣɐn mounting hole 取り付け穴 loʔo ɣɐn mo˧˧ɗun˧˧ module mounting hole ユニット取付けネジ穴 loʔo hi̤ŋ ʨuɜŋ bell-shaped hole ダルマ穴 loʔo lɐp ɗɐ̰ ʔt ɗe base installation hole ベース取付け穴 lɔ̤ fɐ̰ ːn ɨŋ reactors リアクトル lɔ̤ sɜj KILN drying oven/Kiln 乾燥炉 loʔo tʰɐːw tap hole タップ穴 loʔo tʰoŋ˧˧zɔ ventilating hole 通気孔 lwɐ̰ ːʔj Type 種別 lịch sử báo lỗi lịch sử nâng cấp phiên bản liên hệ CHẠY/TẠM DỪNG từ xa liên kết liên kết liên kết an toàn dễ nóng chảy liên kết đa điểm liên kết dữ liệu liên kết rờ le đặc biệt liên kết thanh ghi đặc biệt liên lạc liên lạc ban đầu liên tục linh kiện thay thế lĩnh vực dự án lithium lỗ cắm lỗ cố định mô đun lỗ cố định mô đun lỗ đẩy ra lỗ đóng chốt lỗ gắn lỗ gắn mô đun lỗ hình chuông lỗ lắp đặt đế lò phản ứng Lò sấy/KILN lỗ tháo lỗ thông gió loại 72 FA用語辞典 ベトナム語 lwɐ̰ ːʔj L 英語 日本語 type タイプ lwɐ̰ ːʔj ɓɐ̰ ːw vḛʔ shielded type シールドタイプ lwɐ̰ ːʔj ɓɔ̰ removal 取りはずし lwɐ̰ ːʔj ɓo̰ ʔ ɗem counter type カウンタ形式 lwɐ̰ ːʔj ʨiɜ̤ w zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn kiɜ̰ w sink sink type シンクタイプ lwɐ̰ ːʔj ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn kwɛt scan execution type program スキャン実行タイププログラム lwɐ̰ ːʔj kɔ loʔo ɗɜ̤ w noj female (connector) メス(コネクタ) lwɐ̰ ːʔj ko̰ ʔt suŋ˧˧ pulse column type パルス列タイプ lwɐ̰ ːʔj CPUkəː˧˧ɓɐ̰ ːn ʨɔ˧˧PLChọ Q Basic model QCPU ベーシックモデルQCPU lwɐ̰ ːʔj CPUnɐŋ˧˧lɨ̰ʔk kɐːw˧˧ High Performance model QCPU ハイパフォーマンスモデルQCPU lwɐ̰ ːʔj kɨ̰ʔk tʰu˧˧ɗḛhə̰ ː open-collector type オープンコレクタタイプ lwɐ̰ ːʔj zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk xuŋ˧˧ frame type list フレームタイプ一覧 lwɐ̰ ːʔj ɗɜ̤ w noj 40ʨɜn˧˧ 40-pin connector type 40ピンコネクタタイプ lwɐ̰ ːʔj zɜ̤ w noj xoŋ˧˧hɐ̤ ːn solderless terminal 圧着端子 lwɐ̰ ːʔj ɗɜ̤ w noj kiɜ̰ w kɛ̰ ʔp zɜj˧˧ crimping type 圧着タイプ lwɐ̰ ːʔj ɗem Count type カウント式 lwɐ̰ ːʔj iɜ̰ ʔn zuŋ˧˧ capacitance type 静電容量型 lwɐ̰ ːʔj iɜ̤ w xiɜ̰ n ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj Model loop gain モデル制御ゲイン lwɐ̰ ːʔj iɜ̤ w xiɜ̰ n loʔoj error control type 誤り制御方式 lwɐ̰ ːʔj iɜ̤ w xiɜ̰ n servo servo amplifier type サーボアンプ種別 lwɐ̰ ːʔj ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧kɔ hɐːʔɐm iɜ̰ ʔn tɨ̤ motor electromagnetic brake モータ電磁ブレーキ lwɐ̰ ːʔj ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧ meter type メータ種類 lwɐ̰ ːʔj ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj logging type ロギング種別 lwɐ̰ ːʔj ɣɔj Packet type パケット種別 lwɐ̰ ːʔj hi̤ŋ mɐ̰ ːʔŋ network type ネットワーク種別 lwɐ̰ ːʔj xoj koŋ˧˧ʨi̤ŋ building-block type ビルディングブロック形 lwɐ̰ ːʔj mɐːʔɐ Code type コード種別 lwɐ̰ ːʔj mɐ̤ ːŋ ŋɐmˈsɪ.lɪ.kon˧˧ silicon diaphragm type シリコンダイヤフラム式 lwɐ̰ ːʔj mo˧˧ɗun˧˧ module type ユニット種別 lwɐ̰ ːʔj nɛt line type ライン型 loại loại bảo vệ loại bỏ loại bộ đếm loại chiều dòng điện kiểu sink loại chương trình thực hiện quét loại có lỗ (đầu nối) loại cột xung loại CPU cơ bản cho PLC họ Q loại CPU năng lực cao loại cực thu để hở loại danh sách khung loại đầu nối 40 chân loại dầu nối không hàn loại đầu nối kiểu kẹp dây loại đếm loại điện dung loại điều khiển độ lợi loại điều khiển lỗi loại điều khiển servo loại động cơ có hãm điện từ loại đồng hồ đo loại ghi lại Loại gói loại hình mạng loại khối công trình loại mã loại màng ngăm silicon loại mô đun loại nét 73 FA用語辞典 ベトナム語 lwɐ̰ ːʔj kwa ɐːp L 英語 日本語 overvoltage category オーバボルテージカテゴリ lwɐ̰ ːʔj siɜw˧˧ɲɔ̰ ultra-small type 超小型 lwɐ̰ ːʔj sinkmɐ̰ ːʔj sink/source type シンク/ソース lwɐ̰ ːʔj tɐːm˧˧zɐːk triangulation type 三角測距式 lwɐ̰ ːʔj tɜ̰ ʔp tɪn file type ファイル種別 lwɐ̰ ːʔj tʰɐ̰ ŋ straight out type ストレート出し用タイプ lwɐ̰ ːʔj tʰɐːʲŋ˧˧ bar type バー式 lwɐ̰ ːʔj tʰiɜt ɓḭʔ device type デバイス種別 lwɐ̰ ːʔj tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn kwɛt scan execution type スキャン実行タイプ lwɐ̰ ːʔj tik hə̰ ːʔp tiŋ nɐŋ˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n controller-integrated type コントローラ内蔵型 lwɐ̰ ːʔj toj ɗɐː˧˧ best-effort type ベストエフォート型 lɐ̰ ʔwk filtration ろ過 lɐ̰ ʔwk zɜ̤ w oil filter オイル フィルタ ˈlɒdʒɪk logic ロジック ˈlɒdʒɪkɜm˧˧ negative logic ネガティブロジック ˈlɒdʒɪkɜm˧˧ negative logic 負論理 loại quá áp loại siêu nhỏ loại sink / source (chiều dòng điện vào hoặc ra) loại tam giác loại tập tin loại thẳng loại thanh loại thiết bị loại thực hiện quét loại tích hợp tính năng điều khiển loại tối đa lọc lọc dầu logic logic âm logic âm ˈlɒdʒɪk ɨɜ̰ ʔk kiɜ̰ m swat ɓɐ̤ ŋ mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn tɨ̰ logic được kiểm soát bằng mạch điện tử hard-wired logic ハードワイヤードロジック lɔj core コア loʔoj error 異常 loʔoj error エラー loʔoj dummy ダミー loʔoj ɐːn˧˧twa̤ n fail-safe フェイルセーフ loʔoj ɐːn˧˧twa̤ n mɐ̰ ːʔʲk safety circuit error セーフティ回路異常 loʔoj ɓiɜn˧˧ margin of error 誤差 loʔoj ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw incorrect input 誤入力 loʔoj ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog analog input error アナログ入力異常 loʔoj iɜ̰ ʔn ʨə̰ ː hɐːʔɐm brake transistor error ブレーキトランジスタ異常 loʔoj ɗḭʔŋ hɨɜŋ orientation fault オリエントミス loʔoj zo:tʰɐːw˧˧tɐːk mistake manipulation 誤動作 lɔj ferit ferrite core フェライトコア lõi lỗi lỗi lỗi lỗi an toàn lỗi an toàn mạch lỗi biên lỗi đầu vào lỗi đầu vào analog lỗi điện trở hãm lỗi định hướng lỗi do thao tác lõi ferit 74 FA用語辞典 ベトナム語 loʔoj ket hə̰ ːʔp ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ L 英語 日本語 Motor combination error モータ組合せ異常 loʔoj lɐ̤ ːm ʨɔ̤ n rounding error まるめ誤差 loʔoj mɜ̰ ʔt xɜ̰ w password error パスワード異常 loʔoj mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ intelligent function module error インテリジェント機能ユニット異常 loʔoj mo˧˧ɗun˧˧kəː˧˧sə̰ ː base module error ベースユニット異常 loʔoj ɲiɜ̰ ʔt thermal error サーマル異常 loʔoj noj ɗɜt Ground fault 地絡 loʔoj fɜ̤ n kɨŋ hardware failure ハードウェア異常 loʔoj fɜ̤ n kɨŋ hardware failure ハードウェア故障 loʔoj kwa̰ ʔt fan fault ファン故障 lɔj stato stator core 固定子鉄心 loʔoj tʰɐːm˧˧so parameter error パラメータ異常 lə̰ ːʔj tʰe advantage メリット loʔoj tʰɛw˧˧zɔj tracking error トラッキング異常 loʔoj tʰiɜt ɓḭʔ liw˧˧ʨɨʔɨ tʰoŋ˧˧so parameter storage device error パラメータ記憶素子異常 loʔoj ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data communication error データ交信異常 loʔoj twi̤ ʨɔ̰ ʔn option error オプション異常 loʔoj vḭʔ ʨi position error 位置誤差 loʔoj vɨɜ̰ ʔt mɨk Error excessive 誤差過大 lộnŋɨɜ̰ ʔk bottom up ボトムアップ lo̤ ŋ nesting ネスティング ləːp class クラス ləːp layer レイヤ ləːp ʨoŋ tʰɜm cladding クラッド ləːp səːn˧˧fṵ coating コーティング lɨ̰ɜ fire 火災 lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn selection 選択 lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm ʨɔ˧˧moduleʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧word Intelligent buffer select (word) インテリジェント用バッファ指定(ワード) torque bias selection 1 トルクバイアス選択1 Lỗi kết hợp động cơ lỗi làm tròn lỗi mật khẩu lỗi mô đun chức năng thông minh lỗi mô đun cơ sở lỗi nhiệt lỗi nối đất lỗi phần cứng lỗi phần cứng lỗi quạt lõi stato lỗi tham số lợi thế lỗi theo dõi lỗi thiết bị lưu trữ thông số lỗi truyền thông dữ liệu lỗi tùy chọn lỗi vị trí lỗi vượt mức lộn ngược lồng lớp lớp lớp chống thấm lớp sơn phủ Lửa lựa chọn lựa chọn bộ nhớ đệm cho module chức năng thông minh (word) lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn ʨwiɜ̰ n zḭʔk mo˧˧mɛn˧˧mo̰ ʔt lựa chọn chuyển dịch mô men 1 lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗḭʔɜ ʨḭ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm lựa chọn định dạng địa chỉ bộ nhớ đệm buffer memory address input format selection バッファメモリアドレス入力形式選択 75 FA用語辞典 ベトナム語 lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn hiɜ̰ n tʰḭʔ ʨu tʰik tʰiɜt ɓḭʔ 英語 日本語 device comment display selection デバイスコメント表示選択 channel selection チャンネル選択 lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn mo˧˧ɗun˧˧ module selection ユニット選択 lɨ̰ʔk kɐt shear 切断機 lɨ̰ʔk iɜ̰ ʔn ɗo̰ ʔŋ ŋɨɜ̰ ʔk counter-electromotive force 逆起電力 lɨ̰ʔk vɐ̰ ʔn vit screw tightening torque ネジ締めトルク lɨ̰ʔk swɐn zɐː˧˧tok Acceleration torque 加速トルク lɨ̰ʔk swɐn xoŋ˧˧kɜn˧˧ɓɐ̤ ŋ unbalanced torque アンバランストルク lɨɜʔɜŋ kim˧˧ bimetal バイメタル luɜ̤ ŋ tin hiɜ̰ ʔw signal flow シグナルフロー liw˧˧zɐ̰ ːʔŋ save as 名前を付けて保存 liw˧˧ɗo̤ iɜ̤ w xiɜ̰ n process flow chart for control 管理工程図 liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ ke flow meter 流量計 liw˧˧ʨɨʔɨ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ʨɐwŋ˧˧tʰɛ̰ ɲəː SD Data storage in SD memory card データロギングSDメモリカード転送中 liw˧˧ʨɨʔɨ tɜ̰ ʔp tɪn file storage ファイル格納 liw˧˧i note ノート li˧˧hə̰ ːʔp clutch クラッチ li˧˧hə̰ ːʔp ʨəːn smoothing clutch スムージングクラッチ li˧˧hə̰ ːʔp ʨɨ̰ʔk tiɜp direct clutch ダイレクトクラッチ m m メートル mɐːʔɐ code コード mɐːʔɐ ˈæski ASCII code アスキーコード mɐːʔɐ ˈæski ASCII code ASCIIコード mɐːʔɐ BCD BCD code BCDコード mɐːʔɐ kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw warning code ワーニングコード mɐːʔɐ ɗɐːp ɨŋ response code レスポンスコード mɐːʔɐ iɜ̤ w xiɜ̰ n ˈæski ASCII control code ASCII制御コード mɐːʔɐ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data code データコード mɐːʔɐ Gray Gray code グレイコード mɐːʔɐ hɐːj˧˧ʨiɜ̤ w two-dimensional code 二次元コード L lựa chọn hiển thị chú thích thiết bị │ lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn keŋ˧˧ M lựa chọn kênh lựa chọn mô đun lực cắt lực điện động ngược lực vặn vít lực xoắn gia tốc lực xoắn không cân bằng lưỡng kim luồng tín hiệu lưu dạng lưu đồ điều khiển lưu lượng kế lưu trữ dữ liệu trong thẻ nhớ SD lưu trữ tập tin lưu ý ly hợp ly hợp trơn ly hợp trực tiếp m mã mã ASCII mã ASCII mã BCD mã cảnh báo mã đáp ứng mã điều khiển ASCII mã dữ liệu mã Gray mã hai chiều 76 FA用語辞典 ベトナム語 mɐːʔɐ hwa M 英語 日本語 enciphering 暗号化 mɐːʔɐ hwa encoder エンコーダ mɐːʔɐ hwa encode エンコード mɐːʔɐ hwa ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ twiɜ̰ ʔtɗoj Absolute synchronous encoder アブソリュート同期エンコーダ mɐːʔɐ hwa twiɜ̰ ʔtɗoj absolute encoder アブソリュートエンコーダ mɐːʔɐ JAN JAN code JANコード mɐːʔɐ JIS JIS code JISコード mɐːʔɐ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ check code チェックコード mɐːʔɐ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧to̰ ŋ ket sumcheck code サムチェックコード mɐːʔɐ loʔoj alarm code アラームコード mɐːʔɐ loʔoj məːj ɲɜt Latest error code 最新エラーコード mɐːʔɐ M M code Mコード mɐːʔɐ Manchester Manchester code マンチェスタ符号 mɐːʔɐ ɲḭʔ fɜn˧˧ binary code バイナリコード mɐːʔɐ ɲḭʔ fɜn˧˧ Binary code バイナリコード交信 masɐːt tiʔiŋ˧ static friction 静止摩擦 mɐːʔɐ so sɐ̰ ːn fɜ̰ m model number 型番 Maʨɜ̰ ʔn hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ active matrix アクティブマトリックス mɐːʔɐ vɐ̰ ːʔʲk barcode バーコード mɐːʔɐ suŋ˧˧ pulse code パルス符号 mɐ̰ ʔk ɗḭʔŋ default デフォルト mɐ̰ ːʔʲk ɐːn˧˧twa̤ n safety circuit 安全回路 mɐ̰ ːʔʲk ɐːn˧˧twa̤ n -sɨ̰ʔ ko fail-safe circuit フェイル セーフ 回路 mɐ̰ ːʔʲk ɓɐ̰ ːw vḛʔ protection circuit 保護回路 mɐ̰ ːʔʲk ɓo̰ ʔ zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ zə̤ ː lɛ˧˧ relay driver circuit リレー駆動回路 mɐ̰ ːʔʲk ɓo̰ ʔ fɐːt hiɜ̰ ʔn mɨk ɗo̰ ʔ level detector circuit レベル検出回路 mɐ̰ ːʔʲk kɐːʲk li˧˧ iɜ̰ ʔn ɓɐ̤ ŋ transistor photocoupler フォトカプラ mɐ̰ ːʔʲk kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj reset circuit リセット回路 mɐ̰ ːʔʲk kɐt iɜ̰ ʔn kəː˧˧sə̰ ː base circuit shut off ベース遮断 mɐ̰ ːʔʲk ʨiŋ main circuit 主回路 mã hóa mã hóa mã hóa mã hóa đồng bộ tuyệt đối mã hóa tuyệt đối mã JAN mã JIS mã kiểm tra mã kiểm tra tổng kết mã lỗi mã lỗi mới nhất mã M mã Manchester mã nhị phân Mã nhị phân ma sát tĩnh mã số sản phẩm Ma trận hoạt động mã vạch mã xung mặc định mạch an toàn mạch an toàn - sự cố mạch bảo vệ mạch bộ dẫn động rờ le mạch bộ phát hiện mức độ mạch cách ly điện bằng transistor mạch cài lại mạch cắt (điện) cơ sở mạch chính 77 FA用語辞典 ベトナム語 mɐ̰ ːʔʲk kəː˧˧ɓɐ̰ ːn M 英語 日本語 basic circuit 基本回路 mɐ̰ ːʔʲk kɨ̰ʔk tʰu˧˧ɗḛhə̰ ː open-collector circuit オープンコレクタ回路 mɐ̰ ːʔʲk ɗɐŋ˧˧ki macro macro register circuit マクロ登録回路 mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn electrical circuit 回路 mɐ̰ ːʔʲk dientwan operation circuit 演算回路 mɐ̰ ːʔʲk ɗɐwŋ ŋɐt ɓɐ̤ ŋ ɓɐːn zɜʔɜn solid state circuit ソリッドステート mɐ̰ ːʔʲk lip-flopmɐ̰ ːʔʲk bɜ̰ ʔp ɓeŋ flip-flop circuit フリップフロップ回路 mɐ̰ ːʔʲk hɐːʔɐm brake circuit ブレーキ回路 mɐ̰ ːʔʲk xwa latch circuit ラッチ回路 mɐ̰ ːʔʲk xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ interlock circuit インタロック回路 mɐ̰ ːʔʲk ˈlɒdʒɪkzə̤ ː lɛ˧˧ relay logic circuit リレー論理回路 mɐ̰ ːʔʲk ŋuɜ̤ n kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n Control circuit power supply 制御回路電源 mɐ̰ ːʔʲk ɲɐ̰ j jump circuit ジャンプ回路 mɐ̰ ːʔʲk kwɛt scanning circuit 走査回路 mɐ̰ ːʔʲk snubber snubber circuit スナバ回路 mɐ̰ ːʔʲk ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp access circuit アクセス回路 mɐ̰ ːʔʲk tɨ̰ʔ zɨʔɨ self-holding circuit 自己保持回路 mɐ̰ ːʔʲk tuantɨ̰ʔ sequential circuit シーケンス回路 mɐ̤ ːn hi̤ŋ screen 画面 mɐ̤ ːn hi̤ŋ monitor モニタ mɐ̤ ːn hi̤ŋ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tʰɛ̰ tag setting screen タグ設定画面 mɐ̤ ːn hi̤ŋ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tʰoŋ˧˧so parameter setting screen パラメータ設定画面 mɐ̤ ːn hi̤ŋ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tʰoŋ˧˧so mɐ̰ ːʔŋ network parameter setting screen ネットワークパラメータ設定画面 mɐ̤ ːn hi̤ŋ ʨə̤ ː screen save スクリーンセーブ mạch cơ bản mạch cực thu để hở mạch đăng ký macro mạch điện mạch diễn toán mạch đóng ngắt bằng bán dẫn mạch flip-flop / mạch bập bênh mạch hãm mạch khóa mạch khóa liên động mạch logic rờ le mạch nguồn có điều khiển mạch nhảy mạch quét mạch snubber mạch truy cập mạch tự giữ mạch tuần tự màn hình màn hình màn hình cài đặt thẻ màn hình cài đặt thông số màn hình cài đặt thông số mạng màn hình chờ mɐ̤ ːn hi̤ŋ ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt tʰiɜt ɓḭʔ so màn hình đặc điểm kỹ thuật thiết bị Số device No. specification screen デバイスNo.指定画面 mɐ̤ ːn hi̤ŋ ɨɜ̰ ʔk tɐ̰ ːʔw generated screen 生成画面 mɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːm sɐːt monitor screen 監視画面 mɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːm sɐːt tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt scan time monitor screen スキャンタイムモニタ画面 mɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kɔn˧˧ popup ポップアップ mɐ̤ ːn hi̤ŋ hiɜ̰ n tʰḭʔ ɗo̤ hwa̰ ʔ Graphic Operation Terminal, GOT グラフィックオペレーションターミナル màn hình được tạo màn hình giám sát màn hình giám sát thời gian quét màn hình giao diện con màn hình hiển thị đồ họa 78 FA用語辞典 ベトナム語 mɐ̤ ːn hi̤ŋ hiɜ̰ n tʰḭʔ tʰiɜt ɓḭʔ M 英語 日本語 device display screen デバイス表示画面 mɐ̤ ːn hi̤ŋ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm buffer memory test screen バッファメモリテスト画面 mɐ̤ ːn hi̤ŋ LCD LCD monitor 液晶モニタ mɐ̤ ːn hi̤ŋ ne̤ n base screen ベース画面 mɐ̤ ːn hi̤ŋ ŋɨɜ̤ j zṳŋtɐ̰ ːʔw user-created screen ユーザ画面 mɐ̤ ːn hi̤ŋ ɲɜ̰ ʔp zɨʔɨ liɜ̰ ʔw bit bit data entry screen ビットデータ入力画面 mɐ̤ ːn hi̤ŋ kwɛt scanning screen 走査画面 mɐ̤ ːn hi̤ŋ tɐ̰ ːʔm zɨ̤ŋ pause screen ポーズ画面 mɐ̤ ːn hi̤ŋ tʰoŋ˧˧ɓɐːw ŋɨɜ̤ j zṳŋ user message screen ユーザメッセージ画面 mɐ̤ ːn hi̤ŋ iw˧˧tiɜnɗɜ̤ w tiɜn first priority screen 第一優先画面 mɐ̤ ːn hi̤ŋ ve̤ mɐ̤ ːn hi̤ŋ tʰiɜt ɓḭʔ device monitor screen デバイスモニタ画面 mɐ̤ ːn hi̤ŋ Window Window screen ウィンドウ画面 mɐ̤ ːn ʨɜ̰ ʔplɐːzɛ laser shutter レーザシャッター mɐːŋ˧˧ carrier キャリア mɐːŋ˧˧ bearing ベアリング mɐ̰ ːʔŋ network ネットワーク mɐ̰ ːŋ ko̰ ŋ gate array ゲートアレー mɐ̰ ːʔŋ IOtɨ̤ sɐː remote I/O network リモートI/Oネット mɐ̰ ːʔŋ IOtɨ̤ sɐː remote I/O network リモートI/Oネットワーク mɐ̰ ːʔŋ PLC programmable controller network シーケンサネットワーク mɐ̰ ːʔŋ so network No. ネットワークNo mɐ̰ ːʔŋ so network number ネットワーク番号 mɐ̰ ːʔŋ tʰɛw˧˧vṳŋ field network フィールドネットワーク mɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ tik hə̰ ːʔp integration density 集積密度 mɜt zɐ̤ wŋ swɐj eddy current loss 渦電流損 mɜt ket noj connectionless コネクションレス mɜ̰ ʔt xɜ̰ w password 暗証番号 mɜ̰ ʔt xɜ̰ w password パスワード mɜ̰ ʔt xɜ̰ w tɜ̰ ʔp tɪn file password ファイルパスワード mɜ̰ ʔt xɜ̰ w ɓɐː˧˧mɨɜj˧˧hɐːj˧˧tɜ̰ ʔp tɪn file password 32 ファイルパスワード32 màn hình hiển thị thiết bị màn hình kiểm tra bộ nhớ đệm màn hình LCD màn hình nền màn hình người dùng tạo màn hình nhập dữ liệu bit màn hình quét màn hình tạm dừng màn hình thông báo người dùng màn hình ưu tiên đầu tiên màn hình về màn hình thiết bị màn hình Window màn trập la de mang mang mạng mảng cổng mạng I/O từ xa mạng I/O từ xa mạng PLC mạng Số mạng số mạng theo vùng mật độ tích hợp mất dòng xoáy mất kết nối mật khẩu mật khẩu mật khẩu tập tin mật khẩu tập tin 32 79 FA用語辞典 ベトナム語 mɜ̰ ʔt xɜ̰ w tɨ̤ sɐː M 英語 日本語 remote password リモートパスワード mɜt kiɜ̰ m swat out of control 管理外れ mɜʔɜw template テンプレート mɜʔɜw zɜ̰ ʔp no̰ j embossment pattern エンボス模様 mɜʔɜw mɐ̰ ːʔʲk tʰiɜt ke hḛʔ tʰoŋ system design circuit example システム設計回路例 mɜʔɜw tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n standard model スタンダードモデル mɜʔɜw vɜ̰ ʔt specimen 見本 mɐj kɐt kwɐj˧˧ rotary cutter ロータリーカッター mɐj ʨiɜw projector プロジェクタ mɐj ʨṵ server サーバ mɐj ʨṵ host machine ホスト機器 mɐj ʨṵ IO I/O server I/Oサーバ mɐj koŋ˧˧kṵʔ machinery 加工機 mɐj ɗɔ˧˧ gauge ゲージ mɐj ɗɔ˧˧ɐːp swɜt pressure gauge 圧力計 mɐj ɗɔ˧˧koŋ˧˧swɜt lɐːzɛ laser power meter レーザパワーメータ mɐj ɗɔ˧˧sɐː telemeter テレメータ mɐj zɐ̰ ːm tok deceleration machine 減速機 mɐj hɐ̤ ːn seam machine シーム機 mɐj in3-D 3-D printer 三次元プリンタ mɐj mɐj sewing machine ミシン mɐj mɐwk machinery 機械装置 mɐj nɛn compressor コンプレッサー mɐj nɛn tɐj˧˧ hand press ハンドプレス mɐj ŋiɜ̤ n grinding machine 研削盤 mɐj ŋiɜ̤ n muller 研磨盤 mɐj fɜn˧˧tik mɐj fɜn˧˧tik machine analyzer/Machine analyzer マシンアナライザ mɐj fɐj˧˧ milling machine フライス盤 mɐj kwɛt scanner スキャナー mɐj kwɛt gælvano Galvano scanner ガルバノスキャナ mật khẩu từ xa mất kiểm soát mẫu mẫu dập nổi mẫu mạch thiết kế hệ thống mẫu tiêu chuẩn mẫu vật máy cắt quay máy chiếu máy chủ máy chủ máy chủ I/O máy công cụ máy đo máy đo áp suất máy đo công suất la de máy đo xa máy giảm tốc máy hàn máy in 3-D máy may máy móc máy nén máy nén tay máy nghiền máy nghiền máy phân tích / Máy phân tích máy phay máy quét máy quét Galvano 80 FA用語辞典 ベトナム語 mɐj kwɛt lɐːzɛ M 英語 日本語 laser scanner レーザースキャナ mɐj zɨ̰ɜ washer 座金 mɐj sɔ˧˧mɜʔɜw ɓo̰ ʔ ɗem tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ high-speed counter comparator 高速カウンタコンパレータ máy quét la de máy rửa máy so mẫu bộ đếm tốc độ cao mɐj tʰiɜt lɜ̰ ʔp tok ɗo̰ ʔ tɜ̤ n so zṳŋlḛʔŋ máy thiết lập tốc độ tần số dùng lệnh speed control command frequency setter 速度制限指令周波数設定器 mɐj tiŋ analog analogue computer アナコン mɐj tiŋ kɐː ɲɜn˧˧ personal computer パソコン máy tính analog máy tính cá nhân mɐj tiŋ kɐː ɲɜn˧˧tɨɜŋ˧˧tʰik IBM-PCAT- máy tính cá nhân tương thích IBM-PC/AT- IBM-PC/AT-compatible personal computer DOS/Vパソコン mɐj tiŋ vɐn˧˧fɐ̤ wŋ office computer オフィス コンピュータ mɐj vi˧˧tiŋ microcomputer マイコン megomke megger メガー mɛnjuː menu メニュー mɛnjuːkɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt setup menu セットアップメニュー mɛnjuːkɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ɗo̤ ŋ ho̤ clock setting menu 時計設定メニュー mɛnjuːkɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt lɐ̰ ːʔj loʔoj error reset menu エラー解除メニュー mɛnjuːkɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt mo˧˧ɗun˧˧ module setting menu ユニット設定メニュー mɛnjuːkɜw hi̤ŋ menu configuration メニュー構成 mɛnjuːʨɔ̰ ʔn kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt lɐ̰ ːʔj loʔoj error reset selection menu エラー解除選択メニュー mɛnjuːʨɔ̰ ʔn tʰiɜt ɓḭʔ Device select menu デバイス選択メニュー mɛnjuːʨɨk nɐŋ˧˧ function menu ファンクションメニュー mɛnjuːɗɐ̰ ʔk tiŋ ɗḭʔɜ ʨḭ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm buffer memory address specification menu バッファメモリアドレス指定メニュー mɛnjuːzɐːʲŋ˧˧sɐːʲk loʔoj error list menu エラー履歴一覧メニュー mɛnjuːɗiɜ̤ w ʨḭŋ ɗo̰ ʔ tɨɜŋ˧˧fɐ̰ ːn Contrast adjust menu コントラスト調整メニュー máy tính văn phòng máy vi tính megom kế menu menu cài đặt menu cài đặt đồng hồ menu cài đặt lại lỗi menu cài đặt mô đun menu cấu hình menu chọn cài đặt lại lỗi menu Chọn Thiết bị menu chức năng menu đặc tính địa chỉ bộ nhớ đệm menu danh sách lỗi menu điều chỉnh độ tương phản mɛnjuːlɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗḭʔɜ ʨḭ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm menu lựa chọn định dạng đầu vào địa chỉ bộ nhớ đệm buffer memory address input format selection menu バッファメモリアドレス入力形式選択メニュー mɛnjuːlɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn hiɜ̰ n tʰḭʔ ɣi˧˧ʨu tʰiɜt ɓḭʔ menu lựa chọn hiển thị ghi chú thiết bị device comment display selection menu デバイスコメント表示選択メニュー mɛnjuːmɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kɔn˧˧ popup menu ポップアップメニュー mɛnjuːɲɜ̰ ʔt ki loʔoj error log menu エラー履歴メニュー mɛnjuːtʰɐ̰ ː suɜŋ drop-down menu ドロップダウンメニュー mɛnjuːtʰɐ̰ ː suɜŋ pull-down menu プルダウンメニュー mɛnjuːtʰoŋ˧˧tɪnkɐːk loʔoj tʰɨɜ̤ ŋ ɣɐ̰ ʔp common error information menu エラー共通情報メニュー mɛnjuːtʰoŋ˧˧tɪnloʔoj error information menu エラー情報メニュー menu màn hình giao diện con menu nhật ký lỗi menu thả xuống menu thả xuống menu thông tin các lỗi thường gặp menu thông tin lỗi 81 FA用語辞典 ベトナム語 mɛnjuːtʰoŋ˧˧tɪnloʔoj kɐː ɲɜn˧˧ M 英語 日本語 individual error information menu エラー個別情報メニュー mɛnjuːtʰɨ̰ tʰiɜt ɓḭʔ device test menu デバイステストメニュー mɛnjuːʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm buffer memory monitor menu バッファメモリモニタメニュー mɛnjuːtwi̤ ʨɔ̰ ʔn option menu オプションメニュー mɛnjuːsɐːk ɲɜ̰ ʔn kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ɗo̤ ŋ ho̤ clock setting confirmation menu 時計設定確認メニュー menu thông tin lỗi cá nhân menu thử thiết bị menu trình theo dõi bộ nhớ đệm menu tùy chọn menu xác nhận cài đặt đồng hồ mɛnjuːsɐːk ɲɜ̰ ʔn kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm menu xác nhận kiểm tra bộ nhớ đệm buffer memory test confirmation menu バッファメモリテスト確認メニュー mɛnjuːsɐːk ɲɜ̰ ʔn tʰɨ̰ tʰiɜt ɓḭʔ device test confirmation menu デバイステスト確認メニュー mɛnjuːswa tʰiɜt ɓḭʔ device clear menu デバイスクリアメニュー mi˧˧lizɜj millisecond ミリ秒 mi˧˧limɛt mm ミリメートル miɜ̤ n lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔktʰɛw˧˧lwɐ̰ ːʔj category workspace カテゴリワークスペース miligram mg ミリグラム mḭʔn tʰɜ̰ ʔmʨi smooth/even 平滑 mə̰ ː open オープン mo˧˧ɗɛmmodulation/de-modulation modem モデム mo˧˧ɗun˧˧ modulus モジュラス mo˧˧ɗun˧˧ module ユニット mo˧˧ɗun˧˧kiɜ̰ m swat ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ temperature control module 温度調節ユニット mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧noj tiɜp serial communication module シリアル通信ユニット mo˧˧ɗun˧˧tʰɐj˧˧tʰe mo˧˧ɗun˧˧ module/module replacement ユニット交換 mo˧˧ɗun˧˧analog analog module アナログユニット mo˧˧ɗun˧˧ɓɐt suŋ˧˧ pulse catch module パルスキャッチユニット mo˧˧ɗun˧˧ɓḭʔ loʔoj dummy module ダミーユニット mo˧˧ɗun˧˧ɓiɜn tɜ̤ n inverter module インバータモジュール mo˧˧ɗun˧˧ɓo̰ ʔ ɗem counter module カウンタユニット mo˧˧ɗun˧˧ɓo̰ ʔ ɗem tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ high speed counting module 高速カウンタユニット mo˧˧ɗun˧˧ɓo̰ ʔ ɣɛp keŋ˧˧ multiplexer module マルチプレクサ mo˧˧ɗun˧˧kɜp ŋuɜ̤ n zɐ̰ ːʔŋ mɐ̰ wŋ slim type power supply module スリムタイプ電源ユニット mo˧˧ɗun˧˧ʨɐj kɜ̤ w ʨi̤ fuse blown module ヒューズ断ユニット mo˧˧ɗun˧˧ʨiŋ main module 基本ユニット menu xác nhận thử thiết bị menu xóa thiết bị mi li giây mi li mét Miền làm việc theo loại miligram mịn / thậm chí mở mô đem (modulation/de-modulation) mô đun mô đun mô đun kiểm soát nhiệt độ mô đun truyền thông nối tiếp mô đun / thay thế mô đun mô đun analog mô đun bắt xung mô đun bị lỗi mô đun biến tần mô đun bộ đếm mô đun bộ đếm tốc độ cao mô đun bộ ghép kênh mô đun cấp nguồn dạng mỏng mô đun cháy cầu chì mô đun chính 82 FA用語辞典 ベトナム語 mo˧˧ɗun˧˧ʨiŋ M 英語 日本語 master module マスタユニット mo˧˧ɗun˧˧ʨṵ kṵʔk ɓo̰ ʔ master/local module マスタ/ローカルユニット mo˧˧ɗun˧˧ʨṵ CC-Linktiɜw˧˧ʨwɜ̰ n standard CC-Link master module 一般CC-Linkマスターユニット mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧ function module 機能ユニット mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ intelligent function module インテリジェント機能ユニット mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n đoianalog-digital analog-digital converter module アナログディジタル変換ユニット mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n đoianalog-digital digital-analog converter module ディジタルアナログ変換ユニット mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n đoixoj ɗɜ̤ w noj connector/terminal block converter module コネクタ/端子台変換ユニット mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n đoitwiɜn bus switching module バス切換えユニット mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ Motion module モーションユニット mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ ɗəːn˧˧zɐ̰ ːn Simple Motion Module シンプルモーションユニット mo˧˧ɗun˧˧kəː˧˧sə̰ ː base module ベースユニット mo˧˧ɗun˧˧kəː˧˧sə̰ ː ʨiŋ main base module 基本ベースユニット mo˧˧ɗun˧˧CPUɐ̰ ːw virtual CPU module 仮想CPUユニット mo˧˧ɗun˧˧CPUkṵɜPLC programmable controller CPU module シーケンサCPUユニット mo˧˧ɗun˧˧kṵʔk ɓo̰ ʔ local module ローカルユニット mo˧˧ɗun˧˧zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧a:se˧˧ AC motor drive module AC モータドライブユニット mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w zɐː˧˧kɔ tʰḛ iɜ̤ w ʨḭŋ dynamic output module ダイナミック出力ユニット mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw input module 入力ユニット 24VDC input module with diagnostic functions 診断機能付きDC24V入力ユニット mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw a:se˧˧ AC input module AC入力ユニット mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog analog input module アナログ入力ユニット mô đun chính mô đun chủ / cục bộ mô đun chủ CC-Link tiêu chuẩn mô đun chức năng mô đun chức năng thông minh mô đun chuyển đổi analog-digital mô đun chuyển đổi analog-digital mô đun chuyển đổi khối đầu nối mô đun chuyển đổi tuyến mô đun chuyển động mô đun chuyển động đơn giản mô đun cơ sở mô đun cơ sở chính mô đun CPU ảo mô đun CPU của PLC mô đun cục bộ mô đun dẫn động động cơ AC mô đun đầu ra có thể điều chỉnh mô đun đầu vào mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw 24VDCkɛ̤ m ʨɨk nɐŋ˧˧fə̤ mô đun đầu vào 24VDC kèm chức năng ph mô đun đầu vào AC mô đun đầu vào analog mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw kɔ tʰḛ iɜ̤ w ʨḭŋ linhɗo̰ ʔŋ mô đun đầu vào có thể điều chỉnh linh động dynamic input module ダイナミック入力ユニット mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ temperature input module 温度入力ユニット mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw kwɛt linhɗo̰ ʔŋ kɔ tʰḛ iɜ̤ w ʨḭŋ dynamic scan input module ダイナミックスキャン入力ユニット mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ high-speed input module 高速入力ユニット mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ˈvɪ.di.ˌoʊ video input module ビデオ入力ユニット mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ˈvɪ.di.ˌoʊRGB video/RGB input module ビデオ/RGB入力ユニット mo˧˧ɗun˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n servo servo drive module サーボドライブユニット mo˧˧ɗun˧˧ɗɔ˧˧xwa̰ ŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zḭʔk vṵʔ service interval measurement module サービス間隔測定ユニット mô đun đầu vào nhiệt độ mô đun đầu vào quét linh động có thể điều chỉnh mô đun đầu vào tốc độ cao mô đun đầu vào video mô đun đầu vào video/RGB mô đun điều khiển servo mô đun đo khoảng thời gian dịch vụ 83 FA用語辞典 ベトナム語 mo˧˧ɗun˧˧zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ ʨiŋ M 英語 日本語 standby master module 待機マスタユニット mo˧˧ɗun˧˧zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp simulation module シミュレーションユニット mo˧˧ɗun˧˧zɐːn ɗwa̰ ʔn interrupt module 割込みユニット mo˧˧ɗun˧˧zɐ̰ ːŋ zɐ̰ ʔj teaching module ティーチングユニット mo˧˧ɗun˧˧zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn interface module インタフェースユニット mo˧˧ɗun˧˧zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn mo˧˧ɗɛm modem interface module モデムインタフェースユニット mo˧˧ɗun˧˧zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn fɜn˧˧ʨɐːŋ˧˧ paging interface module ページングインタフェースユニット mo˧˧ɗun˧˧zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn tʰɛ̰ ɲəː memory card interface module メモリカードインタフェースユニット mo˧˧ɗun˧˧hɛ̰ ʔn zə̤ ː analog analog timer module アナログタイマユニット mo˧˧ɗun˧˧hiɜ̰ n tʰḭʔ ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj external display module 外部表示ユニット mo˧˧ɗun˧˧hwa modularization モジュール化 mo˧˧ɗun˧˧IO I/O module 入出力ユニット mo˧˧ɗun˧˧IOanalog analog I/O module アナログ入出力ユニット mô đun dự phòng chính mô đun giả lập mô đun gián đoạn mô đun giảng dạy mô đun giao diện mô đun giao diện mô đem mô đun giao diện phân trang mô đun giao diện thẻ nhớ mô đun hẹn giờ analog mô đun hiển thị bên ngoài mô đun hóa mô đun I/O mô đun I/O analog mo˧˧ɗun˧˧ˈaɪəʊkwɛt linhɗo̰ ʔŋ kɔ tʰḛ iɜ̤ w ʨḭŋ mô đun I/O quét linh động có thể điều chỉnh dynamic scan I/O module ダイナミックスキャン入出力ユニット mo˧˧ɗun˧˧IOtɨ̤ sɐː remote I/O module リモートI/Oユニット mo˧˧ɗun˧˧ket hə̰ ːʔp IO I/O combined module 入出力混合ユニット mo˧˧ɗun˧˧ket noj ŋwɐ̰ ːʔj vi˧˧ Peripheral connection module 周辺機器接続ユニット mo˧˧ɗun˧˧xoj PLCʨiŋ zɐ̰ ːʔŋ mɐ̰ wŋ slim type main base module スリムタイプ基本ベースユニット mo˧˧ɗun˧˧xoŋ˧˧kiɜ̰ m swat non-controlled module 管理外ユニット mo˧˧ɗun˧˧kiɜ̰ m swat controlled module 管理ユニット mo˧˧ɗun˧˧kiɜ̰ m swat hḛʔ tʰoŋ system control module システム管理ユニット mo˧˧ɗun˧˧lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ programming module プログラミングユニット mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket link module リンクユニット mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket ɗɐː˧˧ iɜ̰ m multidrop link module マルチドロップリンクユニット mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data link module データリンクユニット mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw kwaŋ˧˧hɐ̰ ʔwk optical data link module 光データリンクユニット mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ʨɐ̰ ːʔm kṵʔk ɓo̰ ʔ local station data link module ローカル局用データリンクユニット mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket mɐj tiŋ computer link module 計算機リンクユニット mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ high-speed link module 高速リンクユニット mo˧˧ɗun˧˧mɐ̰ ːʔŋ network module ネットワークユニット mô đun I/O từ xa mô đun kết hợp I/O mô đun kết nối ngoại vi mô đun khối PLC chính dạng mỏng mô đun không kiểm soát mô đun kiểm soát mô đun kiểm soát hệ thống mô đun lập trình mô đun liên kết mô đun liên kết đa điểm mô đun liên kết dữ liệu mô đun liên kết dữ liệu quang học mô đun liên kết dữ liệu trạm cục bộ mô đun liên kết máy tính mô đun liên kết tốc độ cao mô đun mạng 84 FA用語辞典 ベトナム語 mo˧˧ɗun˧˧mɐj ʨṵ tʰu˧˧tʰɜ̰ ʔp zɨʔɨ liɜ̰ ʔw M 英語 日本語 data collection server module データ収集サーバユニット mo˧˧ɗun˧˧mə̰ ː zo̰ ʔŋ kamera camera extension module カメラ増設ユニット mo˧˧ɗun˧˧nghịchliw˧˧ converter module コンバータモジュール mo˧˧ɗun˧˧ŋɔʔɔ zɐː˧˧analog analog output module アナログ出力ユニット mo˧˧ɗun˧˧ŋɔʔɔ zɐː˧˧kiɜ̰ w triac triac output module トライアック出力ユニット mo˧˧ɗun˧˧ŋɔʔɔ zɐː˧˧transistor transistor output module トランジスタ出力ユニット mo˧˧ɗun˧˧o̰ iʔiɜ drive module ドライブユニット mo˧˧ɗun˧˧o̰ iʔiɜ kɨŋ hard disk drive module ハードディスクドライブユニット mo˧˧ɗun˧˧o̰ iʔiɜ ɗɐːʔɐ sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ drive module ready ドライブユニットレディ mo˧˧ɗun˧˧o̰ iʔiɜ ɗɐːʔɐ sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ tɐt drive module ready OFF ドライブユニットレディOFF mô đun máy chủ thu thập dữ liệu mô đun mở rộng camera mô đun nghịch lưu mô đun ngõ ra analog mô đun ngõ ra kiểu triac mô đun ngõ ra transistor mô đun ổ đĩa mô đun ổ đĩa cứng mô đun ổ đĩa đã sẵn sàng mô đun ổ đĩa đã sẵn sàng TẮT mo˧˧ɗun˧˧fɜn˧˧tik hɐ̰ wŋ hɐwkɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj mô đun phân tích hỏng hóc bên ngoài external failure diagnostics module 外部故障診断ユニット mo˧˧ɗun˧˧fɐːʲŋ˧˧ brake module ブレーキユニット mo˧˧ɗun˧˧fṵʔk ho̤ j regeneration module 回生ユニット mo˧˧ɗun˧˧READY Module READY ユニットREADY CC-Link remote I/O module with diagnostic functions 診断機能付きCC-LinkリモートI/Oユニット mo˧˧ɗun˧˧remoteˈaɪəʊtiɜw˧˧ʨwɜ̰ n standard remote I/O module 一般リモートI/Oユニット mo˧˧ɗun˧˧zə̤ ː lɛ˧˧ relay module 中継ユニット mo˧˧ɗun˧˧zəlɛ˧˧ɐːn˧˧twa̤ n safety relay module 安全リレーユニット mo˧˧ɗun˧˧servo servo module サーボユニット mo˧˧ɗun˧˧siɜw˧˧o̰ iʔiɜ super disk drive module スーパーディスクドライブユニット mo˧˧ɗun˧˧tʰɐːm˧˧so vəːj ɓo̰ ʔ pin˧˧ parameter module with battery pack バッテリパック付きパラメータユニット mo˧˧ɗun˧˧tʰiɜt ɓḭʔ tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ intelligent device module インテリジェントデバイスユニット mo˧˧ɗun˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ intelligent module インテリジェントユニット mo˧˧ɗun˧˧tʰoŋ˧˧so parameter module パラメータユニット mo˧˧ɗun˧˧tiɜp iɜ̰ m ɗɜw zɜj˧˧ teminal module ターミナルユニット mo˧˧ɗun˧˧transistor transistor module トランジスタモジュール mo˧˧ɗun˧˧ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data access module データアクセスユニット mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ communication module 情報ユニット mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧kieunoj tiɜp serial communication module シリアルコミュニケーションユニット mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ intelligent communication module インテリジェントコミュニケーションユニット mô đun phanh mô đun phục hồi mô đun READY mo˧˧ɗun˧˧remoteˈaɪəʊCC-Linkkɔ ʨɨk nɐŋ˧˧tɨ̰ʔ ʨwɜ̰ n ɗwan mô đun remote I/O CC-Link có chức năng tự chuẩn đoán mô đun remote I/O tiêu chuẩn mô đun rờ le mô đun rơ le an toàn mô đun servo mô đun siêu ổ đĩa mô đun tham số với bộ pin mô đun thiết bị thông minh mô đun thông minh mô đun thông số mô đun tiếp điểm đấu dây mô đun transistor mô đun truy cập dữ liệu mô đun truyền thông mô đun truyền thông kiếu nối tiếp mô đun truyền thông thông minh 85 FA用語辞典 ベトナム語 mo˧˧ɗun˧˧tɨ̤ sɐː M 英語 日本語 remote module リモートユニット mo˧˧ɗun˧˧suŋ˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw pulse input module パルス入力ユニット mo˧˧hi̤ŋ bit bit pattern ビットパターン mo˧˧hi̤ŋ fo̰ kwat universal model ユニバーサルモデル mə̰ ː hɨɜŋ zɜʔɜn ŋɨɜ̤ j zṳŋ Open User's Manual マニュアルを開く mə̰ ː xwa unlock アンロック mə̰ ː xwa latch clear ラッチクリア mo˧˧mɛn˧˧kwɐːn tiŋ moment of inertia 慣性モーメント mô đun từ xa mô đun xung đầu vào mô hình bit mô hình phổ quát Mở Hướng dẫn Người dùng mở khóa mở khóa mô men quán tính mo˧˧mɛn˧˧kwɐːn tiŋ tɐ̰ ːj len˧˧ʨṵʔk ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ mô men quán tính tải lên trục động cơ load inertia moment to motor shaft モータ軸換算負荷慣性モーメント mo˧˧mɛn˧˧swɐn mô men xoắn torque トルク mo˧˧mɛn˧˧swɐn kṵɜtɐ̰ ːj len˧˧ʨṵʔk ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ mô men xoắn của tải lên trục động cơ load torque to motor shaft モータ軸換算負荷トルク mo˧˧mɛn˧˧swɐn ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor torque モータトルク mo˧˧mɛn˧˧swɐn tɨktʰə̤ ːj instantaneously occurring torque 瞬時発生トルク mo˧˧mɛn˧˧swɐn siɜt ʨɐ̰ ʔt tightening torque 締付けトルク mə̰ ː zo̰ ʔŋ extension 拡張子 mə̰ ː zo̰ ʔŋ expand 膨張 mə̰ ː servo servo-on サーボオン məːʔə ˈsɪ.lɪ.kon˧˧ silicon grease シリコン グリス mo˧˧təː˧˧ɓɐːfɐː˧˧ three-phase motor 3相モータ mo˧˧təː˧˧ɗəːn˧˧fɐː˧˧ single‐phase motor 単相モータ mɐwk hook かま mɐwk ko ɗḭʔŋ mo˧˧ɗun˧˧ module fixing hook ユニット固定用フック mɐwk ket noj mo˧˧ɗun˧˧ module connecting hook ユニット連結用フック mɐwk noj handshake ハンドシェーク mɐwk ʨot fɜ̤ n ɲozɐː˧˧ hook, latch, projection フック modeʨɐ̰ ʔj ʨɜ̰ ʔm Inching インチング mô men xoắn động cơ mô men xoắn tức thời mô men xoắn xiết chặt mở rộng mở rộng mở servo mỡ silicon mô tơ ba pha mô tơ đơn pha móc móc cố định mô đun móc kết nối mô đun móc nối móc, chốt, phần nhô ra mode chạy chậm moduleʨiŋ ʨɔ˧˧CPUtok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧QxxHCPU module chính cho CPU tốc độ cao (QxxHCPU) multiple CPU high speed main base module マルチCPU間高速基本ベースユニット moduleʨwiɜ̰ n đoikiɜ̰ w ɗɜw zɜj˧˧ terminal block converter module 端子台変換ユニット moduleŋɔʔɔ zɐː˧˧kiɜ̰ w sink sink type output module シンクタイプ出力ユニット transistor output module with diagnostics function 診断機能付きトランジスタ出力ユニット module chuyển đổi kiểu đấu dây module ngõ ra kiểu sink moduleoutputlwɐ̰ ːʔj transistorkɔ ʨɨk nɐŋ˧˧tɨ̰ʔ ʨwɜ̰ n ɗwan module output loại transistor có chức năng tự chuẩn đoán 86 FA用語辞典 ベトナム語 moduletiɜp iɜ̰ m ŋɔʔɔ zɐː˧˧ M 英語 日本語 contact output module 接点出力ユニット môđunkɐ̰ ːm ɓiɜn tɜ̤ m ɲi̤n vision sensor module ビジョンセンサユニット môđunɗɜ̤ w kuɜj zə̤ ː lɛ˧˧ relay terminal module リレーターミナルユニット môđunɗɜ̤ w zɐː˧˧zə̤ ː lɛ˧˧ relay output module リレー出力ユニット môđunzɐːw˧˧tiɜp ket noj terminal interface module ターミナルインタフェースユニット môđunʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧twiɜn bus communication module バス通信ユニット moj hɐ̤ ːn seam welding シーム溶接 moj noj seam 縫い目 moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ environment 環境 moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ ɣɐn mounting environment 取り付け環境 moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ hḛʔ tʰoŋ system environment システム環境 moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ mɐj tiŋ kɐː ɲɜn˧˧ personal computer environment パソコン環境 moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ sɨ̰ zṵʔŋ using environment 使用環境 momentxə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ starting torque 始動トルク momenttɐ̰ ːʔj zɐːj˧˧ɗwa̰ ʔn xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ torque boost トルクブースト momenttwiɜn tiŋ torque linearity トルク直線性 mo̰ ʔt ʨɐ̰ ːʔm one touch ワンタッチ mo̰ ʔt ʨiɜ̤ w iɜ̰ ʔn diːsiː DC 直流 mo̰ ʔt lɜ̤ n one shot ワンショット motorkɔ zɐːw˧˧tiɜp ɲiɜ̰ ʔt ʨə̰ ː ɓɐ̰ ːw vḛʔ motor thermistor interface モータサーミスタインターフェース motor overload rejection (electronic thermal) モータ過負荷遮断 (電子サーマル) muɜ˧˧ purchase 仕入れ mɨk level 水準 mɨk ɐːp swɜt ɜm˧˧tʰɐːʲŋ˧˧ sound pressure level 音圧レベル mɨk ɗo̰ ʔ level レベル mɨk ɗo̰ ʔ ʨḭʔw ɲiɜʔɜw noise immunity ノイズ耐量 mɨk ɗo̰ ʔ ɗɐ̰ ːm ɓɐ̰ ːw enclosure rating 保護構造 mṵʔk zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰɛ̰ tag data item タグデータ項目 mṵʔk ɨɜ̰ ʔk hiɜ̰ n tʰḭʔ monitored item モニタアイテム mɨk hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ŋɐn˧˧tɐt stall prevention operation level ストール防止動作レベル module tiếp điểm ngõ ra môđun cảm biến tầm nhìn môđun đầu cuối rờ le môđun đầu ra rờ le môđun giao tiếp kết nối môđun truyền thông tuyến mối hàn mối nối môi trường môi trường gắn môi trường hệ thống môi trường máy tính cá nhân môi trường sử dụng moment khởi động moment tại giai đoạn khởi động moment tuyến tính một chạm một chiều (điện DC) một lần motor có giao tiếp nhiệt trở bảo vệ motorlwɐ̰ ːʔj kɔ ɓɐ̰ ːw vḛʔ kwa ɲiɜ̰ ʔt motor loại có bảo vệ quá nhiệt mua mức mức áp suất âm thanh mức độ mức độ chịu nhiễu mức độ đảm bảo mục dữ liệu thẻ mục được hiển thị mức hoạt động ngăn tắt 87 FA用語辞典 ベトナム語 mɨk ˈlɒdʒɪkzɨɜŋ 英語 日本語 positive logic 正論理 error item エラー項目 mɨk mɐj tiŋ computer level コンピュータレベル mṵʔk ɲɜ̰ ʔp ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰiɜt ɓḭʔ device data condition entry デバイスデータ条件指定 mɨk ɲiɜʔɜw ə̰ ʨe ɗo̰ ʔ zṳŋʨuŋ˧˧ common mode noise コモンモードノイズ mɨ̰ʔk nɨɜk water level 水位 mṵʔk tiɜw˧˧ target ターゲット mṵʔk tiɜw˧˧diɗo̰ ʔŋ moving target ワーク移動時 mṵʔk tiɜw˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw datum target データムターゲット mṵʔk tiɜw˧˧zɐːm sɐːt monitor target モニタ対象 mɨk tin hiɜ̰ ʔw ɲɜ̰ ʔn fiduciary level 受信レベル mṵʔk twi̤ ʨɔ̰ ʔn optional item オプション品 muj zə̤ ː time zone タイムゾーン muʔuj xwan˧˧ drill bit ドリル muʔuj kim˧˧schmetz Schmetz needle シュメッツ nɐːm˧˧ʨɜm˧˧viʔiŋ kḭw permanent magnet 永久磁石 nɜŋ˧˧kɜp upgrading バージョンアップ nɐŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ pin˧˧ battery power バッテリ電源 nɐŋ˧˧swɜt efficiency 能率 nanomet nanometer ナノメートル nɐ̰ ːʔp ɓəːm˧˧ charge pump チャージポンプ nɐp cheɗe base cover ベースカバー M mức logic dương │ mṵʔk loʔoj N mục lỗi mức máy tính mục nhập tình trạng dữ liệu thiết bị mức nhiễu ở chế độ dùng chung mực nước mục tiêu mục tiêu di động mục tiêu dữ liệu mục tiêu giám sát mức tín hiệu nhận mục tùy chọn múi giờ mũi khoan Mũi kim Schmetz nam châm vĩnh cửu nâng cấp năng lượng pin năng suất nanomet nạp bơm nắp che đế nɐp ʨoŋ ɓṵʔjʨɔ˧˧kɨ̰ɜ so̰ tʰɐj˧˧kɜ̤ w ʨi̤ nắp chống bụi cho cửa sổ thay cầu chì dustproof cover for fuse replacement window ヒューズ交換窓用防じんカバー nɐp kɔ ɓɐ̰ ːn le̤ hinged cover 蝶番付きカバー nɐ̰ ːʔp ko ɗḭʔŋ fixed-feed 定寸送り nɐp kuɜj end cap エンドキャップ nɐp đậ yʨɔ˧˧khoangʨoŋ blank cover module ブランクカバーユニット nɐ̰ ːʔp liɜ̰ ʔw feed 送り nɐp oŋ kiŋ lens cover レンズカバー nɛw˧˧ anchor アンカー nắp có bản lề nạp cố định nắp cuối nắp đậy cho khoang trống nạp liệu nắp ống kính neo 88 FA用語辞典 ベトナム語 neoŋ˧˧ N 英語 日本語 neon ネオン nɛt zɐ̤ j thick line 太線 ŋɜn˧˧hɐ̤ ːŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data bank データ バンク ŋɐn˧˧lɐ̰ ʔp lɐ̰ ːʔj prevention of re-occurring 再発防止 converter overload rejection (electronic thermal) コンバータ過負荷遮断(電子サーマル) ŋɐn˧˧tɐt stall prevention ストール防止 ŋɐt interrupt 中断 ŋɐt interrupt 割込み ŋɐt ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n cyclic transmission synchronous interrupt サイクリック伝送同期割込み ŋɐt ket noj disconnection 解列 ŋɐt ket noj zɜj˧˧ wire disconnection 断線 ŋɐt tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ intelligent interrupt インテリジェント割り込み ŋɜʔɜw hwaʔan random ランダム ŋiɜ̰ ʔm tʰu˧˧ acceptance test 検収 ŋiɜ̤ n grinding 研削 koŋ˧˧swɜt analog analog output アナログ出力 koŋ˧˧swɜt loʔoj error output 異常出力 ŋɔʔɔ zɐː˧˧kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw alarm output アラーム出力 ŋɔʔɔ zɐː˧˧kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw mɜt ket noj cable disconnection alarm output 断線警報出力 ŋɔʔɔ zɐː˧˧kɨ̰ʔk tʰu˧˧ɗḛhə̰ ː open-collector output オープンコレクタ出力 ŋɔʔɔ zɐː˧˧kiɜ̰ w sink sink output シンク出力 neon nét dày ngân hàng dữ liệu ngăn lặp lại ŋɐn˧˧kwa tɐ̰ ːj ʨɔ˧˧xoj nghịchliw˧˧kwa ɲiɜ̰ ʔt ngăn quá tải cho khối nghịch lưu (quá nhiệt) ngăn tắt ngắt ngắt ngắt đồng bộ truyền ngắt kết nối ngắt kết nối dây ngắt thông minh ngẫu nhiên nghiệm thu nghiền ngõ ra analog ngõ ra báo lỗi ngõ ra cảnh báo ngõ ra cảnh báo mất kết nối ngõ ra cực thu để hở ngõ ra kiểu sink ŋɔʔɔ zɐː˧˧kiɜ̰ w mɐ̰ ːʔjʨiɜ̤ w zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn i˧˧zɐː˧˧ ngõ ra kiểu source (chiều dòng điện đi ra) source type ソースタイプ ŋɔʔɔ zɐː˧˧tʰwa̰ iɜ̤ w kiɜ̰ ʔn match output 一致出力 ŋɔʔɔ zɐː˧˧tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ ʔn ɐːp analog analog voltage output アナログ電圧出力 ŋɔʔɔ zɐː˧˧transistor transistor output トランジスタ出力 ŋɔʔɔ zɐː˧˧ʨwi˧˧swɜt ʨɨ̰ʔk tiɜp direct access output ダイレクトアクセス出力 ŋɔʔɔ zɐː˧˧suŋ˧˧ pulse output パルス出力 ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw camkik hwa̰ ʔt trigger inhibited input トリガ禁止入力 ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw kiɜ̰ w sink sink input シンク入力 ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw kiɜ̰ w mɐ̰ ːʔj source input ソース入力 ngõ ra thỏa điều kiện ngõ ra tín hiệu điện áp analog ngõ ra transistor ngõ ra truy xuất trực tiếp ngõ ra xung ngõ vào cấm kích hoạt ngõ vào kiểu sink ngõ vào kiểu source 89 FA用語辞典 ベトナム語 ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ N 英語 日本語 program selection input プログラム切換入力 ŋwɐ̤ ːj fɐ̰ ːʔm vi˧˧tʰiɜt lɜ̰ ʔp iɜ̤ w xiɜ̰ n control method out of range 制御方式設定範囲外 ŋon˧˧ŋɨʔɨ ɓiɜ̰ w tɨɜ̰ ʔŋ zə̤ ː lɛ˧˧ relay symbol language リレーシンボル語 ŋon˧˧ŋɨʔɨ kɔ kɜw ʨuk vɐn˧˧ɓɐ̰ ːn structured text language ストラクチャードテキスト言語 ŋon˧˧ŋɨʔɨ hoʔo ʨə̰ ːʔ kəː˧˧xi mechanical support language メカサポート言語 ŋon˧˧ŋɨʔɨ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ programming language プログラミング言語 ŋon˧˧ŋɨʔɨ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ programming language プログラム言語 (programming language for) sequence control シーケンス制御言語 programmable controller language for PLC シーケンサ言語 ŋon˧˧ŋɨʔɨ nemonic mnemonic language ニーモニック言語 ŋɨ̤ŋ xɜ̰ n kɜp emergency stop 緊急停止 ŋɨ̤ŋ sɐ̰ ːn swɜt production stop 生産中止 ŋɨ̤ŋ tɨ̤ sɐː remote STOP リモートSTOP ŋɨɜ̰ ʔk ʨiɜ̤ w kim˧˧ɗo̤ ŋ counterclockwise 左回り ŋɨɜ̰ ʔk hɨɜŋ negative direction 逆方向 ŋɨɜ̤ j zṳŋ user ユーザ ŋɨɜ̤ j zṳŋʨḭ ɗḭʔŋ user-specified ユーザ指定 ŋɨɜ̤ j kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ inspector 検査員 ngõ vào lựa chọn chương trình ngoài phạm vi thiết lập điều khiển ngôn ngữ biểu tượng rờ le ngôn ngữ có cấu trúc văn bản ngôn ngữ hỗ trợ cơ khí ngôn ngữ lập trình ngôn ngữ lập trình ŋon˧˧ŋɨʔɨ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ʨɔ˧˧PLC ngôn ngữ lập trình cho PLC ŋon˧˧ŋɨʔɨ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ PLC ngôn ngữ lập trình PLC ngôn ngữ nemonic ngừng khẩn cấp ngừng sản xuất NGỪNG từ xa ngược chiều kim đồng ngược hướng người dùng người dùng chỉ định người kiểm tra ŋɨɜ̤ j lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ɗo̤ hwa̰ ʔtʰiɜt ɓḭʔ kɜ̤ mtɐj˧˧ người lập trình đồ họa thiết bị cầm tay hand-held graphic programmer ハンディグラフィックプログラマ ŋɨɜ̤ j kwa̰ n li manager 管理者 ŋɨɜ̤ j kwa̰ n li hḛʔ tʰoŋ system manager システム管理者 ŋuɜ̤ n source ソース ŋuɜ̤ n kɜp ʨɔ˧˧kɐːk ɓo̰ ʔ kɐ̰ ːm ɓiɜn power supply for sensors センサ用電源 ŋuɜ̤ n zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ kuɜ̰ ʔn zə̤ ː lɛ˧˧ relay coil driving power リレーコイル駆動用電源 ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn Power supply 給電 ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn power supply 電源 ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn a:se˧˧ AC power supply AC電源 ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn a:se˧˧ɓɐːfɐː˧˧ three-phase AC power supply 3相交流電源 ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn kamera camera power supply カメラ電源 ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk switching power supply スイッチング電源 người quản lý người quản lý hệ thống nguồn nguồn cấp cho các bộ cảm biến nguồn dẫn động cuộn rờ le nguồn điện nguồn điện nguồn điện AC nguồn điện AC ba pha nguồn điện camera nguồn điện chuyển mạch 90 FA用語辞典 ベトナム語 ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn o̰ n ɗḭʔŋ N 英語 日本語 stabilized power source 安定化電源 ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn tʰɨɜŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ/vɐː commercial power supply 商用電源 ŋuɜ̤ n mɐ̰ ːʔʲk ʨiŋ main circuit power supply 主回路電源 ŋuɜ̤ n nɨɜk water source 給水源 ŋuɜ̤ n sɐːŋ light source 光源 ŋuɜ̤ n sɐːw˧˧ʨɛp copy source コピー元 ŋuɜ̤ n tʰɛ̰ tag source タグソース ŋwi˧˧hiɜ̰ m dangerous 危険 ŋwiɜn˧˧ɓɐ̰ ːn ʨṵ tʰḛ object script オブジェクトスクリプト ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m Home position 原点 ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m kəː˧˧xi mechanical origin 機械原点 ŋwiɜn˧˧zɐː sɐ̰ ːn swɜt manufacture raw cost 製造原価 ŋwiɜn˧˧liɜ̰ ʔw tʰo˧˧ raw material 原材料 ŋwiɜn˧˧tɐk tɐːk ŋiɜ̰ ʔp operation regulations 作業規程 ɲɐ̤ ː kuŋ˧˧kɜp zḭʔk vṵʔ ˈɪn.tɜː.ˌnɛt internet service provider インターネットサービスプロバイダ ɲɐ̤ ː kuŋ˧˧kɜp ket noj mɐ̰ ːʔŋ network connection vendor ネットワーク接続業者 ɲɐ̤ ː xɐːj˧˧tʰɐːk operator オペレータ ɲɐ̤ ː fɜn˧˧foj distributor ディストリビュータ ɲɐ̤ ː sɐ̰ ːn swɜt manufacturer メーカ ɲɐ̰ ː tɜt kɐ̰ ː release all 選択解除 ɲɐ̤ ː tʰɜ̤ w fṵʔ sub-contractor (Contractor) 下請け業者 ɲɐk ɲə̰ ː prompt プロンプト ɲɐːʔɐn label ラベル ɲɜ̰ ʔn receive 受信 ɲɜn˧˧sɨ̰ʔ ɓɐ̰ ːw ʨi̤ service personnel メンテナンス作業者 ɲɐːʔɐn ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj status tag ステータスタグ ɲɜn˧˧vəːj 4 multiplication by 4 4逓倍 ɲɐːʲŋ branch ブランチ ɲɜp click クリック ɲɜ̰ ʔp import インポート nguồn điện ổn định nguồn điện thương mại nguồn mạch chính nguồn nước nguồn sáng nguồn sao chép nguồn thẻ nguy hiểm nguyên bản chủ thể nguyên điểm nguyên điểm cơ khí nguyên giá sản xuất nguyên liệu thô nguyên tắc tác nghiệp nhà cung cấp dịch vụ internet nhà cung cấp kết nối mạng nhà khai thác nhà phân phối nhà sản xuất nhả tất cả nhà thầu phụ nhắc nhở nhãn nhận nhân sự bảo trì nhãn trạng thái nhân với 4 nhánh nhấp nhập 91 FA用語辞典 ベトナム語 ɲɜp ʨɐ̰ ʔj ɲɜp N 英語 日本語 jog ジョグ ɲɜ̰ ʔp ɓɐ̤ ːn im keyboard entry キーボード入力 ɲɜp ɗup ʨuɜ̰ ʔt double-click ダブルクリック ɲɜ̰ ʔp xɔ˧˧ warehousing 入庫 ɲɜ̰ ʔp vɐ̤ ːw import 読込み ɲɜ̰ ʔp vɐ̤ ːw zɐː ʨḭʔ tʰiɜt ɓḭʔ Input device value デバイス値入力 ɲɜ̰ ʔt ki tʰɐj˧˧đoitɜ̰ ʔp tɪn file creation data modification ファイル作成日時変更 ɲɐ̰ j jump ジャンプ ɲḭʔ fɜn˧˧ binary バイナリ ɲḭʔ fɜn˧˧ binary 2進数 ɲḭʔ fɜn˧˧mɨɜ̤ j sɐw bɪtkɔ zɜw 16-bit signed binary 16 ビット符号付バイナリ ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ mɐ̤ w color temperature 色温度 ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ ambient temperature 周囲温度 ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ ambient temperature 周囲湿度 ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ sɨ̰ zṵʔŋ using ambient temperature 使用周囲温度 ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ suŋ˧˧lə̤ ːj surrounding environment 周囲環境 ɲiɜ̰ ʔt ke thermometer 温度計 ɲiɜ̰ ʔt ke kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n thermistor サーミスタ ɲiɜʔɜw noise ノイズ ɲiɜʔɜw zo:ɗo̰ ʔt ɓiɜn iɜ̰ ʔn surge noise サージノイズ ɲiɜʔɜw ɨɜ̤ ŋ ʨwiɜ̤ n line noise ラインノイズ ɲiɜʔɜw ɣɛp iɜ̰ ʔn tɨ̤ coupling noise 結合ノイズ ɲiɜʔɜw zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp simulator noise シミュレータノイズ ɲiɜʔɜw tiʔiŋ˧ iɜ̰ ʔn static induced noise 静電誘導ノイズ ɲiɜʔɜw ʨwiɜ̤ n kɜp ɗɜ̤ w tiɜn first transient noise ファーストトランジェントノイズ ɲi̤n tɨ̤ ʨen˧˧mo˧˧ɗun˧˧ module top view ユニット上部 ɲi̤n tɨ̤ ʨɨɜk mo˧˧ɗun˧˧ module front view ユニット前面表示 ɲom˧˧ aluminum アルミニウム ɲɔm ʨḭ ɗḭʔŋ specified group グループ指定 ɲɔm ʨu tʰik comment group コメントグループ nhấp (chạy nhấp) nhập bàn phím nhấp đúp chuột nhập kho nhập vào Nhập vào giá trị thiết bị nhật ký thay đổi tập tin nhảy nhị phân nhị phân nhị phân 16-bit có dấu nhiệt độ màu nhiệt độ môi trường nhiệt độ môi trường nhiệt độ môi trường sử dụng nhiệt độ xung quanh nhiệt kế nhiệt kế có điều khiển nhiễu nhiễu do đột biến điện nhiễu đường truyền nhiễu ghép điện từ nhiễu giả lập nhiễu tĩnh điện nhiễu truyền cấp đầu tiên nhìn từ trên mô đun nhìn từ trước mô đun nhôm nhóm chỉ định nhóm chú thích 92 FA用語辞典 ベトナム語 ɲɔm lo 英語 日本語 lot ロット reinforced plastics 強化プラスチック ɲɨ̰ʔɜ ɗo̰ xuɜn˧˧ molded resin モールド樹脂 ɲɨ̰ʔɜ ˈsɪ.lɪ.kon˧˧ silicon resin シリコン樹脂 N nhóm, lô │ ɲɨ̰ʔɜ ʨḭʔw lɨ̰ʔk O nhựa chịu lực nhựa đổ khuôn nhựa silicon ɲɨ̰ʔɜ tʰoŋ˧˧zṳŋlɐ̤ ːm sɐ̰ ːʔʲk moj hɐ̤ ːn nhựa thông (dùng làm sạch mối hàn) solder flux はんだフラックス noj ɗɜt grounding 接地 noj ɗɜt ʨiɜ˧˧sẽ shared grounding/joint grounding 共用接地 noj ɗɜt ʨuŋ˧˧ common grounding 共通接地 noj ɗɜt lwɐ̰ ːʔj D D-type grounding D種接地 noj zɜj˧˧me̤ m soft wired ソフトワイヤード noj zɜj˧˧sɐːj˧˧ incorrect wiring 誤配線 no̰ ʔj ɗḭʔɜ hwa localization 現地化 no̰ ʔj zuŋ˧˧xuŋ˧˧ɗɐŋ˧˧ki ŋɨɜ̤ j zṳŋ user registration frame contents ユーザ登録フレーム内容 noj xəːp coupling カップリング no̰ ʔj swi˧˧helicalswɐn trô nok Helical interpolation ヘリカル補間 no̰ ʔj swi˧˧vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp circular interpolation 円弧補間 noj tɐ̰ ːj kiɜ̰ w mɐ̰ ːʔj source load ソースロード nɐ̤ wŋ barrel バレル norma norma ノルマ nut node ノード nut koŋ˧˧kṵʔ tool button ツールボタン nut iɜ̤ w ʨḭŋ mo̰ ʔt ʨɐ̰ ːʔm one-touch adjustment button ワンタッチ調整ボタン nut iɜ̤ w xiɜ̰ n vɛʔɛ draw control ドロー制御 nut radio radio button ラジオボタン nut vɐn˧˧ɓɐ̰ ːn button text ボタン文字 o̰ kɐm iɜ̰ ʔn plug ジャック o̰ kɐm zə̤ ː lɛ˧˧ relay socket リレーソケット o̰ iʔiɜ drive ドライブ o̰ iʔiɜ hə̰ ːʔp lḛʔ -tʰoŋ˧˧so parameter-valid drive パラメータ有効ドライブ o̰ iʔiɜ so drive number ドライブNo. nối đất nối đất chia sẽ nối đất chung nối đất loại D nối dây mềm Nối dây sai nội địa hóa nội dung khung đăng ký người dùng nối khớp nội suy helical (xoắn trôn ốc) nội suy vòng lặp nối tải kiểu source nòng norma nút nút công cụ nút điều chỉnh một chạm nút điều khiển vẽ nút radio nút văn bản ổ cắm điện ổ cắm rờ le ổ đĩa ổ đĩa hợp lệ - thông số ổ đĩa số 93 FA用語辞典 ベトナム語 o̰ iʔiɜ so 英語 日本語 drive number ドライブ番号 pollution 汚染 wat ke wattmeter ワットメーター ok vit ko ɗḭʔŋ mounting screw 固定ネジ ok vit ɣɐn ɓo̰ ʔ iɜ̤ w hə̰ ːʔp adapter mounting screw アダプタ取付ネジ ok vit ɣɐn mo˧˧ɗun˧˧ɓo̰ ʔ iɜ̤ w hə̰ ːʔp adapter module mounting screw アダプタユニット取付ネジ om˧˧ ohm オーム om˧˧ke ohmmeter オーム計 o̰ n ɗḭʔŋ pin˧˧ battery regulation バッテリ規制 oŋ ʨwɜ̰ n ʨɨ̰ʔk collimator lens コリメートレンズ oŋ hwi̤ŋ kwaŋ˧˧cathodelɐ̰ ːʔʲŋ cold cathode fluorescent tube 冷陰極蛍光管 oŋ kiŋ fɐːt kwaŋ˧˧ transmitter lens 投光レンズ oŋ kiŋ tʰu˧˧ receiver lens 受光レンズ panelmeter panelmeter パネルメータ pascal pascal パスカル fɐː˧˧ iɜ̰ ʔn hɐ̰ ʔwk ʨiŋ normal phase 正相 fɐː˧˧ŋɨɜ̰ ʔk reversed phase 逆相 fɐ̰ ːʔm vi˧˧ range 範囲 fɐ̰ ːʔm vi˧˧kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tʰoŋ˧˧so parameter setting range パラメータ設定範囲 fɐ̰ ːʔm vi˧˧ʨɐ̰ ʔj lɐ̰ ːʔʲŋ tṵʔk continuous running range 連続運転領域 fɐ̰ ːʔm vi˧˧ʨɔ˧˧fɛp permitted range 許容範囲 fɐ̰ ːʔm vi˧˧diʨwiɜ̰ n Movable range 可動範囲 fɐ̰ ːʔm vi˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n zɨɜj controller range lower コントロール範囲 下限値 fɐ̰ ːʔm vi˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n ʨen˧˧ controller range upper コントロール範囲 上限値 fɐ̰ ːʔm vi˧˧zɐː ʨḭʔ ɓɐ̰ ːŋ panen panel value range パネル範囲 fɐ̰ ːʔm vi˧˧zɐː ʨḭʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n controller value range コントロール範囲 fɐ̰ ːʔm vi˧˧xwa latch range ラッチ範囲 fɐ̰ ːʔm vi˧˧ŋɨɜ̤ j zṳŋ user range ユーザレンジ fɐ̰ ːʔm vi˧˧tʰiɜt ɓḭʔ device range デバイス範囲 fɐ̰ ːʔm vi˧˧ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp access range アクセス範囲 O ổ đĩa số │ o˧˧ɲiɜʔɜm P ô nhiễm oát kế ốc vít cố định ốc vít gắn bộ điều hợp ốc vít gắn mô đun bộ điều hợp ohm ôm kế ổn định pin ống chuẩn trực ống huỳnh quang cathode lạnh ống kính phát quang ống kính thu panelmeter pascal pha (điện học) chính pha ngược phạm vi phạm vi cài đặt thông số phạm vi chạy liên tục phạm vi cho phép phạm vi di chuyển phạm vi điều khiển dưới phạm vi điều khiển trên phạm vi giá trị bảng pa nen phạm vi giá trị điều khiển phạm vi khóa phạm vi người dùng phạm vi thiết bị phạm vi truy cập 94 FA用語辞典 ベトナム語 fɜ̤ n ɓɜt ɗɜ̤ w P phần Bất đầu 英語 start section 日本語 スタートセクション fɜn˧˧ɓo ɗḭʔɜ ʨḭ ʨɔ˧˧PLC programmable controller assignment シーケンサに対する割付 fɜn˧˧ɓo IO I/O distribution I/O分散 fɜn˧˧ɓo so lɨɜ̰ ʔŋ ɐːʲŋ sɐːŋ light quantity distribution 光量分布 fɐ̰ ːn ʨiɜw ɗo̤ ŋ ʨṵʔk coaxial reflective 同軸反射 fɐ̰ ːn ʨiɜw ŋɨɜ̰ ʔk retro-reflective 回帰反射型 fɜ̤ n ʨuŋ˧˧ global section グローバルセクション fɜn˧˧kɨ̰ʔk polarity 極性 fɜn˧˧kɨ̰ʔk ŋɨɜ̰ ʔk reversed polarity 極性反転 fɜ̰ ʔn ɗḭʔŋ ʨḭʔ mantissa 仮数部 fɜn˧˧ɗwa̰ ʔn segment セグメント fɜn˧˧zɐ̰ ːj kɐːw˧˧ high-resolution 高解像度 fɜn˧˧zɐːw˧˧ assignment 割当て fɜ̤ n hiɜ̰ n tʰḭʔ so ʨuɜʔɜj serial number display section シリアルNo. 表示部 fɐ̰ ːn ho̤ j response 応答 fɐ̰ ːn ho̤ j ACK ACK response ACK応答 fɐ̰ ːn ho̤ j ɓɜt tʰɨɜ̤ ŋ abnormal response 異常応答 fɐ̰ ːn ho̤ j iɜ̰ ʔn zuŋ˧˧ capacitor feedback コンデンサ帰還 fɐ̰ ːn ho̤ j ɗḭʔŋ vḭʔ positioning feedback 位置フィードバック fɐ̰ ːn ho̤ j tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ tiŋ˧˧ʨḭŋ auto tuning response オートチューニング応答性 fɜn˧˧lwɐ̰ ːʔj loʔoj error classification エラー分類 fɜ̤ n me̤ m software ソフトウェア fɜ̤ n me̤ m kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ɓiɜn tɜ̤ n inverter setup software インバータセットアップソフトウェア fɜ̤ n me̤ m kəː˧˧sə̰ ː firmware ファームウエア fɜ̤ n me̤ m zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp simulation software シミュレーションソフトウェア fɜ̤ n me̤ m ʨi̤ŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n driver software ドライバソフト fɜn˧˧ɲɐːʲŋ tapping タップ加工 fɜ̤ n ɲozɐː˧˧ko ɗḭʔŋ kṵɜmo˧˧ɗun˧˧ module fixing projection ユニット固定用突起 fɜn˧˧foj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data distribution データ配分 fɜn˧˧tɐːn dispersion ばらつき phân bố (địa chỉ) cho PLC phân bố I/O phân bố số lượng ánh sáng phản chiếu đồng trục phản chiếu ngược phần chung phân cực phân cực ngược phận định trị phân đoạn phân giải cao phân giao phần hiển thị số chuỗi phản hồi phản hồi ACK phản hồi bất thường phản hồi điện dung phản hồi định vị phản hồi tự động tinh chỉnh phân loại lỗi phần mềm phần mềm cài đặt biến tần phần mềm cơ sở phần mềm giả lập phần mềm trình điều khiển phân nhánh phần nhô ra cố định của mô đun phân phối dữ liệu phân tán 95 FA用語辞典 ベトナム語 fɜ̤ n tʰiɜt ɓḭʔ ket tʰuk P 英語 日本語 terminator section ターミネータセクション fɜn˧˧tik zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data analysis データ解析 fɜn˧˧tɨ̰ lɜj hi̤ŋ ɐ̰ ːʲŋ image pickup element 撮像素子 fɜ̤ n vɐn˧˧ɓɐ̰ ːn text part テキスト部 fɜn˧˧vṳŋ partition パーティション fɐ̰ ːn sɐ̰ ːʔ zɔʔɔ zɐ̤ ːŋ definite-reflective 限定反射型 fɐːʲŋ˧˧ɐːn˧˧twa̤ n safety brake 安全ブレーキ fɐːʲŋ˧˧ɓo̰ ʔt tɨ̤ powder brake パウダーブレーキ fɐːʲŋ˧˧ iɜ̰ ʔn tɨ̤ electromagnetic brake 電磁ブレーキ fɐːʲŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ dynamic brake ダイナミックブレーキ fɐːʲŋ˧˧fṵʔk ho̤ j regenerative brake 回生ブレーキ fɐːt ɓiɜ̰ w ʨu tʰik comment statement コメントステートメント fɐːt hiɜ̰ ʔn detected 検出 fɐːt hiɜ̰ ʔn ɓɐ̰ ːŋ tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ ʔn ɓɐːw annunciator detection アナンシェータ検出 phần thiết bị kết thúc phân tích dữ liệu phân tử lấy hình ảnh phần văn bản phân vùng phản xạ rõ ràng phanh an toàn phanh bột từ phanh điện từ phanh động phanh phục hồi phát biểu chú thích phát hiện phát hiện bảng tín hiệu điện báo fɐːt hiɜ̰ ʔn ɓo̰ ʔ tiɜp ɲɜ̰ ʔn keŋ˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw CDDCD Phát hiện bộ tiếp nhận kênh dữ liệu (CD (DCD)) Data channel reception carrier detection (CD (DCD)) データチャネル受信キャリア検出 (CD (DCD)) fɐːt hiɜ̰ ʔn kɐ̰ ːʔʲŋ suŋ˧˧ edge detection エッジ検出 fɐːt hiɜ̰ ʔn ɗɜ̤ w kuɜj fɐː˧˧ phase detection terminal 位相検出端子 fɐːt hiɜ̰ ʔn zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn zero zero current detection ゼロ電流検出 phát hiện cạnh xung phát hiện đầu cuối pha phát hiện dòng điện zero fɐːt hiɜ̰ ʔn xi tʰɐ̰ ːj xoŋ˧˧ɗuŋ ɓɐ̤ ŋ lɐːzɛ phát hiện khí thải không đúng bằng la de improper laser emission detection レーザ誤発光検出 fɐːt hiɜ̰ ʔn xiɜm xwiɜt flaw detection キズ検知 fɐːt hiɜ̰ ʔn xoŋ˧˧tiɜp suk non-contact detection 非接触検出 fɐːt hiɜ̰ ʔn loʔoj error detection エラー検出 fɐːt hiɜ̰ ʔn loʔoj error detection 異常検出 fɐːt hiɜ̰ ʔn loʔoj iɜ̰ ʔn ʨə̰ ː hɐːʔɐm brake transistor error detection ブレーキトランジスタ異常検出 fɐːt hiɜ̰ ʔn loʔoj ɗḭʔŋ vḭʔ position error detection 位置誤り検出 fɐːt hiɜ̰ ʔn mo˧˧mɛn˧˧swɐn torque detection トルク検出 fɐːt hiɜ̰ ʔn fɐː˧˧ phase detector 位相検出器 fɐːt hiɜ̰ ʔn tʰwa̰ iɜ̤ w kiɜ̰ ʔn Match detection 一致検出 fɐːt hiɜ̰ ʔn vḭʔ ʨi position detection 位置検出 fɐːt hiɜ̰ ʔn vḭʔ ʨi kwan˧˧hḛʔ relative position detection 相対位置検出 phát hiện khiếm khuyết phát hiện không tiếp xúc phát hiện lỗi phát hiện lỗi phát hiện lỗi điện trở hãm phát hiện lỗi định vị phát hiện mô men xoắn phát hiện pha phát hiện thỏa điều kiện phát hiện vị trí phát hiện vị trí quan hệ 96 FA用語辞典 ベトナム語 fɐːt hiɜ̰ ʔn vo˧˧hiɜ̰ ʔw ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ P 英語 日本語 disable alarm detection アラーム検出禁止 fɐːt ɲiɜ̰ ʔt lɨɜ̰ ʔŋ calorific value 発熱量 fɐːt siŋ˧˧kik hwa̰ ʔt triggered トリガ発生 fɐːt ʨiɜ̰ n development 開発 fɐj˧˧ milling ミーリング加工 fe˧˧zwiɜ̰ ʔt ɐːn˧˧twa̤ n safety approval 安全認証 fe liɜ̰ ʔw dross ドロス fɛp ɗɔ˧˧ measurement 測定 fɛp ɗɔ˧˧kik tʰɨɜk dimension measurement 寸法測定 fet basting しつけ iɜ mɐj ʨṵ server side サーバ側 iɜn˧˧ɓɐ̰ ːn kiʔi tʰwɜ̰ ʔt mo˧˧ɗun˧˧ module technical version ユニットテクニカルバージョン iɜn˧˧ɓɐ̰ ːn fɜ̤ n kɨŋ hardware version ハードウェアバージョン fim ʨɨk nɐŋ˧˧ function key ファンクションキー im ʨə̰ ː lɐ̰ ːʔj return key リターンキー foj ʨi reassignment 配置 fɐwŋ iɜ̰ ʔn corona discharge コロナ放電 fɐ̤ wŋ lɐ̤ ːm sɐ̰ ːʔʲk koŋ˧˧ŋiɜ̰ ʔp industrial clean room インダストリアルクリーンルーム fɐ̤ wŋ ŋɨ̤ɜ kɐːn˧˧tʰiɜ̰ ʔp tɨɜŋ˧˧hoʔo mutual interference prevention 相互干渉防止 fɐ̤ wŋ sɐ̰ ːʔʲk clean room クリーンルーム fɐ̤ wŋ ʨɨŋ˧˧ɓɐ̤ j showroom ショールーム fṵ ləːp ʨwiɜ̰ n đoihwa hɐ̰ ʔwk chemical conversion coating 化成処理 fṵʔ tɐ̰ ːj sɨ̰ zṵʔŋ iɜ̰ ʔn electric charge 電荷 fṵʔ ʨə̰ ːʔ add-on アドオン fṵʔk ho̤ j regeneration 回生 fṵʔk ho̤ j iɜ̰ ʔn zuŋ˧˧ capacitor regeneration コンデンサ回生 fṵʔk ho̤ j kwa mɨk excessive regeneration 過回生 fun˧˧səːn˧˧ spray painting 塗装 fɨɜŋ˧˧ŋɐːŋ˧˧ horizontal 水平 ɨɜŋ˧˧fɐːp ɓiɜn ʨə̰ ː varistor method バリスタ方式 phát hiện vô hiệu báo động phát nhiệt lượng phát sinh kích hoạt phát triển phay phê duyệt an toàn phế liệu phép đo phép đo kích thước phết phía máy chủ phiên bản kỹ thuật mô đun phiên bản phần cứng phím chức năng phím trở lại phối trí phóng điện phòng làm sạch công nghiệp phòng ngừa can thiệp tương hỗ phòng sạch phòng trưng bày phủ lớp chuyển đổi hóa học phụ tải sử dụng điện phụ trợ phục hồi phục hồi điện dung phục hồi quá mức phun sơn phương ngang phương pháp biến trở 97 FA用語辞典 ベトナム語 fɨɜŋ˧˧fɐːp kɐːm˧˧ P 英語 日本語 cam method カム方式 fɨɜŋ˧˧fɐːp kɐt cutting method メス方式 ɨɜŋ˧˧fɐːp ʨu˧˧ki̤ zəːj hɐ̰ ːʔn limit cycle method リミットサイクル法 fɨɜŋ˧˧fɐːp i˧˧ot diode method ダイオード方式 fɨɜŋ˧˧fɐːp xwa stopper method ストッパ停止式 ɨɜŋ˧˧fɐːp kiɜ̰ m swat suŋ˧˧ pulse control method パルス制御方法 ɨɜŋ˧˧fɐːp lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ programming method プログラミング方法 fɨɜŋ˧˧fɐːp lwiʔitiɜn incremental method インクリメンタル方式 fɨɜŋ˧˧fɐːp lwiʔitiɜn increment method インクリメント方式 fɨɜŋ˧˧fɐːp Manchester Manchester method マンチェスタ方式 ɨɜŋ˧˧fɐːp mɐ̰ ːʔŋ tokənring token ring method トークンリング方式 phương pháp cam phương pháp cắt phương pháp chu kỳ giới hạn phương pháp diode phương pháp khóa phương pháp kiểm soát xung phương pháp lập trình phương pháp lũy tiến phương pháp lũy tiến phương pháp Manchester phương pháp mạng token ring ɨɜŋ˧˧fɐːp noj zɜj˧˧ʨɔ˧˧ko̰ ŋ ʨuŋ˧˧ phương pháp nối dây cho cổng chung wiring method for common コモン方式 ɨɜŋ˧˧fɐːp no̰ ʔj swi˧˧twiɜn tiŋ linear interpolation method 直線補間 ɨɜŋ˧˧fɐːp fɐ̰ ːn ho̤ j ɓɨɜk step response method ステップ応答法 fɨɜŋ˧˧fɐːp fɐːt siŋ˧˧siŋ˧˧ion ion generation method イオン発生方式 fɨɜŋ˧˧fɐːp kwɛt scanning method スキャン方式 ɨɜŋ˧˧fɐːp sɨ̰ zṵʔŋ tɜ̰ ʔp tɪn file using method ファイル使用方法 ɨɜŋ˧˧fɐːp twiɜ̰ ʔtɗoj absolute method アブソリュート方式 ɨɜŋ˧˧fɐːp vɐ̤ ːw kuɜj zɐː˧˧ɗɜ̤ w [phươngfɐːp LIFO] last in, first out method [LIFO method] 後入先出法 phương pháp nội suy tuyến tính phương pháp phản hồi bước phương pháp phát sinh sinh ion phương pháp quét phương pháp sử dụng tập tin phương pháp tuyệt đối phương pháp vào cuối, ra đầu [phương pháp LIFO ] ɨɜŋ˧˧tʰɨk mə̰ ː open method オープン方式 pin˧˧ battery 電池 pin˧˧ battery バッテリ pin˧˧ɓo̰ ʔ ket noj connector pin コネクタピン pin˧˧lithium lithium battery リチウム電池 pin˧˧mɐ̰ ʔt ʨə̤ ːj solar cell 太陽電池 pin˧˧hwaʔan liɜ̰ ʔw fuel cell 燃料電池 pin˧˧iɜw battery low バッテリ低下 pɑːliaˌmɪd polyamide ポリアミド polyarylat polyarylate ポリアリレート polyswitch polyswitch ポリスイッチ phương thức mở pin pin pin bộ kết nối pin lithium pin mặt trời pin nhiên liệu pin yếu polyamide polyarylate polyswitch 98 FA用語辞典 ベトナム語 kwa ɐːp Q 英語 日本語 overvoltage 過電圧 kwa ɗɐːp ɨŋ override オーバーライド kwa ɗɐːp ɨŋ override オーバライド kwa ɗo̰ ʔ transient 過渡 kwa zɐ̤ wŋ over current 過電流 kwa mɨk overshoot オーバーシュート kwa mɨk overshoot オーバシュート kwa tɐ̰ ːj overload オーバーロード kwa tɐ̰ ːj overload 過負荷 kwa ʨi̤ŋ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧vɐ̤ ː lɐp zɐːp assembly and testing process 後工程 ˈkwɑːʨi̤ŋ mə̰ ː xwa unlock processing アンロック処理 kwa ʨi̤ŋ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ xoŋ˧˧fṵʔ tʰuɜ̰ ʔk offline オフライン kwa̰ n li ɓɐ̰ ːw mɜ̰ ʔt security management セキュリティ管理 kwa̰ n li ʨɜt lɨɜ̰ ʔŋ quality control 品質管理 SFC program for program execution management プログラム実行管理用SFCプログラム kwa̰ n li ɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp login management ログイン管理 kwa̰ n li zɨ̰ʔ ɐːn project management プロジェクト管理 kwa̰ n li hḛʔ tʰoŋ system management システム マネジメント kwa̰ n li kwiʨi̤ŋ sɨ̰ li process control 工程管理 kwa̰ n li sɐ̰ ːn swɜt production management 生産管理 kwa̰ n li tiɜnʨi̤ŋ progress management 進捗管理 kwɐːn tiŋ inertia イナーシャ kwɐːn tiŋ kɨ̰ʔk tʰɜp ultra-low inertia 超低慣性 kwɐːn tiŋ ʨuŋ˧˧ɓi̤ŋ medium inertia 中慣性 kwaʔaŋ ɨɜ̤ ŋ travel 移動量 kwaʔaŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨi˧˧tiɜt zɐː˧˧koŋ˧˧ workpiece interval ワーク間隔 kwa̰ ʔt tʰɛw˧˧ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ sequential fan シーケンシャルファン kwɐj˧˧lɐ̰ ːʔj vḭʔ ʨi ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m home position return 原点復帰 kwɛt scan スキャン kwɛt lɐ̰ ːʔʲŋ tṵʔk constant scan コンスタントスキャン quá áp quá đáp ứng quá đáp ứng quá độ quá dòng quá mức quá mức quá tải quá tải quá trình kiểm tra và lắp ráp qua trình mở khóa quá trình vận hành không phụ thuộc quản lý bảo mật quản lý chất lượng kwa̰ n li ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ SFCStructureFlowChart-ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ iɜ̤ w liw˧˧ɗo̤ quản lý chương trình SFC (Structure Flow Chart - chương trình điều lưu đồ) quản lý đăng nhập quản lý dự án quản lý hệ thống quản lý qui trình xử lý quản lý sản xuất quản lý tiến trình quán tính quán tính cực thấp quán tính trung bình quãng đường quãng thời gian chi tiết gia công quạt theo trình tự quay lại vị trí nguyên điểm quét quét liên tục 99 FA用語辞典 ベトナム語 kwɛt lɐ̰ ːʔʲŋ ket 英語 日本語 link scan リンクスキャン dynamic scan ダイナミックスキャン kwɛt tʰɛw˧˧ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ sequence scan シーケンススキャン kwɛt sɛn˧˧kɛʔɛ interlaced scanning インターレース走査 kwi˧˧mo˧˧twiɜn tiŋ linear scale リニア スケール kwi˧˧tɐk sɨ̰ li vɜ̰ ʔt liɜ̰ ʔw ŋwi˧˧hiɜ̰ m rules for handling dangerous materials 危険物取扱基準 kwiʔi tik Locus 軌跡 kwi˧˧ʨi̤ŋ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt installation procedure インストール手順 kwi˧˧ʨi̤ŋ xə̰ ːj fɐːt initialization procedure イニシャライズ手順 Q quét liên kết │ kwɛt linhɗo̰ ʔŋ R quét linh động quét theo trình tự quét xen kẽ quy mô tuyến tính quy tắc xử lý vật liệu nguy hiểm quỹ tích quy trình cài đặt quy trình khởi phát kwi˧˧ʨi̤ŋ xə̰ ːj tɐ̰ ːʔw ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt ɓḭʔ tɨ̤ sɐː quy trình khởi tạo trạm thiết bị từ xa remote device station initialization procedure リモートデバイス局イニシャライズ手順 kwi˧˧ʨi̤ŋ lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk work flow ワークフロー kwi˧˧ʨi̤ŋ sɐ̰ ːn swɜt production procedure 生産工程 kwi˧˧ʨi̤ŋ sɐ̰ ːn swɜt manufacture procedure 製造工程 kwiɜ̤ n kiɜ̰ m swat lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data link control right データリンク制御権 quy trình làm việc quy trình sản xuất quy trình sản xuất quyền kiểm soát liên kết dữ liệu kwiɜ̤ n sɨ̰ hiʔiwkiɜ̰ w dá ngkoŋ˧˧ŋiɜ̰ ʔp quyền sử hữu kiểu dáng công nghiệp industrial copyright 工業所有権 kwiɜ̤ n ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp access authority, access right アクセス権 zɐːʔɐʲŋ xiɜ notch 切欠け relaykɐ̰ ːʔʲŋ suŋ˧˧ edge relay エッジリレー relayʨɐn kuŋ˧˧ relay with arc barrier アークバリヤ付き形リレー zɛn˧˧zɐŋ˧˧ cogging コギング resetɓɐ̤ ŋ tɐj˧˧ manual reset 手動復列 resetɓiɜn tɜ̤ n inverter reset インバータリセット RGBkiʔi tʰwɜ̰ ʔt so digital RGB ディジタルRGB rìaŋwɐ̤ ːj kṳŋkṵɜhḛʔ kəː˧˧xi mechanical top side 機械端 zɔʔɔ clear クリア zo˧˧ɓo iɜ̤ w xiɜ̰ n robot controller ロボットコントローラ zə̤ ː lɛ˧˧ relay リレー zə̤ ː lɛ˧˧ɓo̰ ʔ ɗḛʔm buffer relay バッファリレー zə̤ ː lɛ˧˧ɓɨɜk step relay ステップリレー zə̤ ː lɛ˧˧ʨot latching relay ラッチ リレー quyền truy cập rãnh khía relay cạnh xung relay chắn cung ren răng reset bằng tay reset biến tần RGB kỹ thuật số rìa ngoài cùng của hệ cơ khí rõ Rô bô điều khiển rờ le rờ le bộ đệm rờ le bước rờ le chốt 100 FA用語辞典 ベトナム語 zə̤ ː lɛ˧˧koŋ˧˧swɜt ɲɔ̰ 英語 日本語 minipower relay ミニパワーリレー special relay (for link) リンク用特殊リレー zə̤ ː lɛ˧˧zɜj˧˧zɜʔɜn lead relay リードリレー zə̤ ː lɛ˧˧ iɜ̰ ʔn tɨ̤ electromagnetic relay 電磁リレー zə̤ ː lɛ˧˧ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧ meter relay メーターリレー zə̤ ː lɛ˧˧ɗɐwŋ ŋɐt ɓɐ̤ ŋ ɓɐːn zɜʔɜn solid state relay ソリッドステートリレー zə̤ ː lɛ˧˧ɣɐn ʨɐwŋ˧˧ internal relay 内部リレー zə̤ ː lɛ˧˧xwa latch relay ラッチリレー zə̤ ː lɛ˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket link relay リンクリレー zə̤ ː lɛ˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket kṵʔk ɓo̰ ʔ local link relay ローカルリンクリレー zə̤ ː lɛ˧˧lwɐ̰ ːʔj ɲɔ̰ miniature relay ミニチュア リレー zə̤ ː lɛ˧˧ɲiɜ̰ ʔt thermal relay サーマルリレー zə̤ ː lɛ˧˧suŋ˧˧ impulse relay インパルス リレー zɔ̤ zḭ leak 漏電 ˈrəʊbɒt robot ロボット zɔm˧˧ lash flash ROM フラッシュROM zɔm˧˧mɐ̰ ʔt nɐ̰ ːʔ masked ROM マスクROM zoʔoŋ null ヌル zo˧˧to: rotor 回転子 zɨ̰ɜ sɐ̰ ːʔʲk hwa ʨɜt chemical cleaning 化学的洗浄 sɐːʲk hɨɜŋ zɜʔɜn instruction manual 取扱説明書 sɐːj˧˧ɓiɜ̰ ʔthɨɜŋ differentiation of orientation 方向判別 sɐːj˧˧so tolerance 許容値 sɐːj˧˧so tolerance 公差 sɐːj˧˧so ʨɔ˧˧fɛp fitting tolerance 組立公差 sɐ̰ ːn fɜ̰ m ɓɐːn tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̰ m semi-manufactured-product 仕掛品 sɐ̰ ːn fɜ̰ m ɓḭʔ loʔoj defective product 不良品 sɐ̰ ːn fɜ̰ m hiɜ̰ ʔn tɐ̰ ːʔj current product 現行品 sɐ̰ ːn fɜ̰ m məːj new product 新製品 sɐ̰ ːn fɜ̰ m tʰɛw˧˧iɜw˧˧kɜ̤ w customized product カスタム品 R rờ le công suất nhỏ │ zə̤ ː lɛ˧˧ɗɐ̰ ʔk ɓiɜ̰ ʔtɗḛlɐ̰ ːʔʲŋ ket S rờ le đặc biệt (để liên kết) rờ le dây dẫn rờ le điện từ rờ le đồng hồ đo rờ le đóng ngắt bằng bán dẫn rờ le gắn trong rờ le khóa rờ le liên kết rờ le liên kết cục bộ rờ le loại nhỏ Rờ le nhiệt rờ le xung rò rỉ robot ROM flash ROM mặt nạ rỗng rotor rửa sạch hóa chất sách hướng dẫn sai biệt hướng sai số sai số sai số cho phép Sản phẩm bán thành phẩm sản phẩm bị lỗi Sản phẩm hiện tại sản phẩm mới Sản phẩm theo yêu cầu 101 FA用語辞典 ベトナム語 sɐ̰ ːn fɜ̰ m tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n S 英語 日本語 standard product 規格品 sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ READY ON レディON sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ tʰiɜt ɓḭʔ ɗɜ̤ w kuɜj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ERDTR Data terminal ready (ER (DTR)) データ端末レディ (ER (DTR)) sɐ̰ ːn swɜt ɗḭʔɜ ɨɜŋ˧˧ local production 現地生産 sɐ̰ ːn swɜt zɨ̰ʔ kiɜn anticipated Production 見込み生産 sɐ̰ ːn swɜt tʰɛw˧˧iɜw˧˧kɜ̤ w production to the order 受注生産 sɐ̰ ːn swɜt tʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm ʨɨɜk xi˧˧sɐ̰ ːn swɜt hɐ̤ ːŋ lwa̰ ʔt˩ trial production before mass production 量産試作 Sản phẩm tiêu chuẩn SẴN SÀNG Sẵn sàng thiết bị đầu cuối dữ liệu (ER (DTR)) Sản xuất địa phương sản xuất dự kiến sản xuất theo yêu cầu sản xuất thử nghiệm trước khi sản xuất hàng loạt sɐːʲŋhɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ instruction book 仕様書 sɐːw˧˧ʨɛp copy コピー sɐːw˧˧ʨɛp zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ŋuɜ̤ n copy source data list コピー元データ一覧 sɐːw˧˧ʨɛp zɨ̰ʔ ɐːn ŋuɜ̤ n copy source project コピー元プロジェクト sɐːw˧˧ʨɛp tʰɐːm˧˧so parameter copy パラメータコピー sɐːw˧˧liw˧˧ backup バックアップ sɐːw˧˧liw˧˧ɗɐːʔɐ hwa̤ n tɜt backup completed バックアップ完了 sɐːw˧˧liw˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ik backup target data バックアップ対象データ sɐw˧˧ɓo̰ ʔ kik hwa̰ ʔt tʰɛw˧˧vet after trace trigger トレーストリガ後 sɐw˧˧xi˧˧ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ after scaling スケーリング後 sɐw˧˧kik hwa̰ ʔt hɜ̰ ʔwkik hwa̰ ʔt after trigger/post-trigger トリガ後 servohḛʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n servo servo サーボ siɜw˧˧tṵʔ iɜ̰ ʔn super capacitor スーパーコンデンサ so digit 桁 so numeric 数字 so number 番号 so fɐːt hiɜ̰ ʔn ɓɐ̰ ːŋ tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ ʔn ɓɐːw annunciator detection number アナンシェータ検出番号 so lɜ̤ n ket noj number of connections コネクション数 so tʰɨ tɨ̰ʔ ket noj connection number コネクション番号 sánh hướng dẫn sử dụng sao chép sao chép danh sách dữ liệu nguồn sao chép dự án nguồn sao chép tham số sao lưu sao lưu đã hoàn tất sao lưu dữ liệu đích sau bộ kích hoạt theo vết Sau khi chia tỉ lệ sau kích hoạt / hậu kích hoạt servo (hệ điều khiển servo) siêu tụ điện số số số số phát hiện bảng tín hiệu điện báo số (lần) kết nối số (thứ tự) kết nối so ɓɐ̰ ːn ɣi˧˧tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧zɐːw˧˧tʰɨk ɨɜ̰ ʔk liw˧˧ʨɨʔɨ Số bản ghi thực thi giao thức được lưu trữ Number of stored protocol execution logs プロトコル実行履歴格納数 so bitzɨʔɨ liɜ̰ ʔw number of data bits データ ビット数 so bɔ˧˧mɐ̰ ːʔʲk ʨɐwŋ˧˧mo˧˧ɗun˧˧ No. of boards in module ユニット枚数 so ɓɨɜk number of steps ステップ数 số bit dữ liệu Số bo mạch trong mô đun số bước 102 FA用語辞典 ベトナム語 so ɓɨɜk S số bước 英語 step number 日本語 ステップ番号 so ɓɨɜk tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn xwa ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj status latch execution step number ステータスラッチ実行ステップNo. so ʨɜn˧˧ pin number ピンNo. so ʨɜn˧˧ pin number ピン番号 so ʨuɜʔɜj serial No. シリアルNo so ʨuɜʔɜj mɜʔɜw serial number plate シリアル表示板 so ko̰ ŋ port number ポート番号 so ko̰ ʔt pole number 極数 so kɨ̰ʔk ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor pole number モータ極数 so ɗem ʨi˧˧tiɜt zɐː˧˧koŋ˧˧ workpiece count ワーク数 so ɗem mɜ̰ ʔt xɜ̰ w tɨ̤ sɐː Remote password count リモートパスワード累積回数 so ɗem suŋ˧˧ pulse count パルス数 so iɜ̰ m ʨu tʰik number of comment points コメント点数 so iɜ̰ m IO number of I/O points I/O点数 so iɜ̰ m ˈaɪəʊkɔ tʰḛ kwa̰ n li number of occupied I/O points I/O占有点数 so iɜ̰ m lɐ̰ ːʔʲŋ ket number of link points リンク点数 səː˧˧ɗo̤ ʨɜn˧˧ pin layout ピン配列 səː˧˧ɗo̤ ʨɨk nɐŋ˧˧ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ sequential function chart シーケンシャルファンクションチャート səː˧˧ɗo̤ ɗɜw zɜj˧˧ wiring diagram 配線図 səː˧˧ɗo̤ zɜj˧˧ wiring diagram 接続図 səː˧˧ɗo̤ liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ flow chart 流れ図 səː˧˧ɗo̤ oŋ piping diagram 配管図 səː˧˧ɗo̤ sɨ̰ li sɨ̰ʔ ko troubleshooting flowchart トラブルシューティングフロー so zɐ̤ wŋ No. of lines 行数 so zɐ̤ wŋ ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj Number of logging lines ロギング行数 so zɐ̤ wŋ sɐw˧˧xi˧˧kik hwa̰ ʔt number of lines after trigger トリガ後行数 so ɨɜ̤ ŋ zɜj˧˧ʨɨɜk kik hwa̰ ʔt number of lines before trigger トリガ前行数 so zɐː ʨḭʔ ɗem xwa latch count value number ラッチカウント値番号 so zɐːw˧˧tʰɨk ɗɐːʔɐ ɗɐŋ˧˧ki Number of registered protocols プロトコル登録数 so hiɜ̰ ʔw keŋ˧˧ channel number チャンネル番号 số bước thực hiện khóa trạng thái số chân số chân số chuỗi số chuỗi mẫu số cổng số cột số cực động cơ số đếm chi tiết gia công Số đếm mật khẩu từ xa số đếm xung số điểm chú thích số điểm I/O số điểm I/O có thể quản lý số điểm liên kết sơ đồ chân Sơ đồ chức năng trình tự sơ đồ đấu dây sơ đồ dây sơ đồ lưu lượng sơ đồ ống sơ đồ xử lý sự cố số dòng Số dòng ghi lại số dòng sau khi kích hoạt số đường dây trước kích hoạt số giá trị đếm khóa Số giao thức đã đăng ký số hiệu kênh 103 FA用語辞典 ベトナム語 so hiɜ̰ ʔw tʰiɜt ɓḭʔ S 英語 日本語 device number デバイス番号 so ho̤ səː˧˧ record number レコード数 so ho̤ səː˧˧ record number レコード点数 so hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ mɐːʔɐ hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ số hiệu thiết bị số hồ sơ số hồ sơ manual number, manual code マニュアル番号 so hɨɜŋ zɜʔɜn vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ manual for operation 作業手順書 so xɛ˧˧ number of slots スロット点数 so xuŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor frame number モータわく番号 so lɜ̤ n times 回数 so lɜ̤ n ɗem number of count カウント数 so lɜ̤ n lɜj mɜʔɜw sampling times サンプリング回数 so lɜ̤ n nɜŋ˧˧kɜp iɜn˧˧ɓɐ̰ ːn number of version upgrades バージョンアップ回数 so lɜ̤ n tʰɨ̰ number of retries リトライ回数 so lɜ̤ n vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp number of loop ループ回数 so logazit tɨ̰ʔ hwaʔan natural logarithm 自然対数 so lɨɜ̰ ʔŋ kɐːk mɐ̰ ːʔŋ number of networks ネットワーク数 số hướng dẫn sử dụng, mã hướng dẫn sử dụng số hướng dẫn vận hành số khe Số khung động cơ số lần số lần đếm số lần lấy mẫu số lần nâng cấp phiên bản số lần thử số lần vòng lặp số lôgarit tự nhiên số lượng các mạng so lɨɜ̰ ʔŋ kɐːk mo˧˧ɗun˧˧kɔ tʰḛ ɣɐn ɨɜ̰ ʔk số lượng các mô đun có thể gắn được number of mountable modules ユニット装着可能枚数 so lɨɜ̰ ʔŋ kɐːk twiɜn iɜ̰ ʔn number of lines 線数 so lɨɜ̰ ʔŋ ko ɗḭʔŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw Fixed number of data データ数固定 so lɨɜ̰ ʔŋ iɜ̰ m ɗɐ̰ ʔt ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog number of analog input points アナログ入力点数 so lɨɜ̰ ʔŋ iɜ̰ m lɐ̤ ːm məːj number of refresh points リフレッシュ点数 so lɨɜ̰ ʔŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw Number of data データ数 so lɨɜ̰ ʔŋ xɛ˧˧kɐm kəː˧˧sə̰ ː number of base slots ベーススロット数 so lɨɜ̰ ʔŋ kiɜ̰ w zɨʔɨ liɜ̰ ʔw 2word32bɪt number of double-word access points ダブルワードアクセス点数 số lượng các tuyến điện Số lượng cố định dữ liệu số lượng điểm đặt đầu vào analog số lượng điểm làm mới Số lượng dữ liệu số lượng khe cắm cơ sở số lượng kiểu dữ liệu 2 word (32 bit) so lɨɜ̰ ʔŋ fɐːt hiɜ̰ ʔn ɓɐ̰ ːŋ tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ ʔn ɓɐːw số lượng phát hiện bảng tín hiệu điện báo number of annunciator detection アナンシェータ検出個数 so lɨɜ̰ ʔŋ tʰɐːm˧˧so number of parameters パラメータ個数 so lɨɜ̰ ʔŋ tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧tɜ̰ ʔp tɪn number of file register points ファイルレジスタ点数 so lɨɜ̰ ʔŋ tʰɛ̰ ɲəː kɔ tʰḛ ɣɐn vɐ̤ ːw number of mountable memory cards メモリカード装着枚数 so lɨɜ̰ ʔŋ tʰiɜt ɓḭʔ device points デバイス点数 so lɨɜ̰ ʔŋ tiɜw˧˧tʰṵʔ pin˧˧ amount of battery consumption バッテリ使用度 so ŋɜʔɜw hwaʔan random number 乱数 số lượng tham số số lượng thanh ghi tập tin số lượng thẻ nhớ có thể gắn vào số lượng thiết bị số lượng tiêu thụ pin số ngẫu nhiên 104 FA用語辞典 ベトナム語 so ɲɔm S 英語 日本語 number of groups グループ数 so zɐː˧˧ i˧˧ɐːn˧˧ɗəːn˧˧vḭʔ ɣɐwk ɗɔ˧˧ɓɐ̤ ŋ pi radian ラジアン sɔ˧˧sɐːʲŋxoj Block comparison ブロック比較 so tʰiɜt lɜ̰ ʔp toj ɗɐː˧˧ maximum number of settings 最大設定数 so tʰɨ tɨ̰ʔ ˈaɪəʊ I/O number I/O番号 so tʰɨ̰ʔk real number 実数 so ʨɐ̰ ːʔm Station count 局数 so ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt lɜ̰ ʔp toj ɗɐː˧˧ maximum number of setting for stations 最大設定局数 so ʨɐ̰ ːʔm tɨ̤ sɐː remote station number so suŋ˧˧ɲḭʔp moʔojvɐ̤ wŋ AP number of pulses per revolution (AP) 1回転あたりのパルス数(AP) sok ɐːp surge voltage サージ電圧 sok iɜ̰ ʔn electric shock 感電 ɗo̰ ʔt ɓiɜn iɜ̰ ʔn surge サージ socketʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ socket communication ソケット通信 sə̰ ːʔj ɲɨ̰ʔɜ plastic fiber プラスチックファイバ səːn˧˧ˈsɪ.lɪ.kon˧˧ silicon varnish シリコン ニス sɐwŋ hɐ̤ ːj harmonics 高調波 sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧ parallel パラレル sɐwŋ vo˧˧twiɜn radio wave 電波 sprite sprite スプライト startmɛnjuː start menu スタートメニュー sɨ̰ zṵʔŋ ʨɨk nɐŋ˧˧ɣəːʔə loʔoj debug function usage デバッグ機能使用状況 sɨ̰ zṵʔŋ ɗəːn˧˧lɛ̰ stand-alone use スタンドアロンユース sɨ̰ʔ ɗuŋ zə̤ ː Punctuality 定時性 sɨ̰ zṵʔŋ hɐːʔɐmɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ brake usage ブレーキ使用率 sɨ̰ʔ zɐ̰ ːm drop 落下 sɨ̰ʔ lɐklɨ hunting ハンチング sɨ̰ʔ lɐp sɐːj˧˧ maladjustment 脱調 sɨ̰ʔ sɐːj˧˧ɓiɜ̰ ʔt differentiation 判定 sɨ̰ʔ ʨi̤ ʨu delay ディレイ số nhóm số ra đi an (đơn vị góc đo bằng pi) so sánh khối số thiết lập tối đa số thứ tự I/O số thực số trạm số trạm thiết lập tối đa Số trạm từ xa số xung nhịp mỗi vòng (AP) sốc áp sốc điện sốc điện socket truyền thông sợi nhựa sơn silicon Sóng hài song song sóng vô tuyến sprite start menu sử dụng chức năng gỡ lỗi sử dụng đơn lẻ sự đúng giờ sử dụng hãm (động cơ) sự giảm sự lắc lư sự lắp sai sự sai biệt sự trì hoãn 105 リモート局番号 FA用語辞典 ベトナム語 sɨ̰ʔ twiɜn tiŋ 英語 日本語 linearity 直線性 index modification インデックス修飾 sɨ̰ɜ ʨɨʔɨɜ repair 修理 sɨ̰ɜ ʨɨʔɨɜ ləːn overhaul オーバーホール sɨ̰ɜ đoitʰoŋ˧˧tɪntɜ̰ ʔp tɪn file information modification ファイル情報変更 S sự tuyến tính │ sɨ̰ɜ ʨḭ so T sửa chỉ số sửa chữa sửa chữa lớn sửa đổi thông tin tập tin subnetmasktʰoŋ˧˧tɪnmɐ̰ ːʔŋ ket noj subnet mask (thông tin mạng kết nối) subnet mask サブネットマスク sɨk ʨoŋ ʨɔj vəːj moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ resistance to environment 耐環境性 tɐːk ɲɜn˧˧ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj external factor 外部要因 tɐːk ɲɜn˧˧ɣɜj˧˧hɐ̰ ːʔjʨɜt ɣɜj˧˧hɐ̰ ːʔj injurant 有害物質 tɐ̰ ːʔj ʨoʔo stationary 静止 tɐ̰ ːj ɗɜ̰ j thrust load スラスト荷重 tɐ̰ ːj ɗɛ̤ n lamp load ランプ負荷 tɐ̰ ːj hɨɜŋ ɲɔ̰ radial load ラジアル荷重 tɐ̰ ːj xɐːŋ ʨə̰ ː resistance load 抵抗負荷 tɐ̰ ːj len˧˧ upload アップロード tɐ̤ ːj liɜ̰ ʔw document ドキュメント tɐ̤ ːj liɜ̰ ʔw kiʔi tʰwɜ̰ ʔt hɐ̤ ːŋ muɜ˧˧vɐ̤ ːw purchase specification 購買仕様書 tɐ̤ ːj liɜ̰ ʔw tʰɐːm˧˧xɐ̰ ːw reference manual リファレンスマニュアル tɐ̰ ːj mo˧˧mɛn˧˧ moment load モーメント荷重 tɐ̤ ːj ŋwiɜn˧˧ʨuŋ˧˧ global device グローバルデバイス tɐ̤ ːj ŋwiɜn˧˧kṵɜmo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ intelligent function module device インテリジェント機能ユニットデバイス tɐ̰ ːj tɐːk ɗo̰ ʔŋ impact load インパクト負荷 tɐ̰ ːj ve̤ download ダウンロード tɜm ʨɐn nɐwk shielding plate 遮へい板 tɜ̤ m ʨḭ ɗḭʔŋ specified range 規定範囲 tɜm ɗḭʔŋ vḭʔ locator plate ロケータプレート tɐ̰ ːʔm zɨ̤ŋ tɨ̤ sɐː remote PAUSE リモートPAUSE tɜ̤ m ɗuŋ vḭʔ ʨi in-position range インポジション範囲 tɜ̤ m zɐː˧˧ʨḭʔ ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog analog input range アナログ入力レンジ tɜm xɛ˧˧ slit plate スリット sức chống chọi với môi trường tác nhân bên ngoài tác nhân gây hại / chất gây hại tại chỗ tải đẩy tải đèn tải hướng tâm tải kháng trở tải lên tài liệu tài liệu kỹ thuật (hàng) mua vào tài liệu tham khảo tải mô men tài nguyên chung tài nguyên của mô đun chức năng thông minh tải tác động tải về tấm chắn nóc tầm chỉ định tấm định vị TẠM DỪNG từ xa tầm đúng vị trí tầm gia trị đầu vào đầu vào analog tấm khe 106 FA用語辞典 ベトナム語 tɐ̰ ːʔm ŋɨŋ˧˧ T 英語 日本語 pause 一時停止 tɜm waferˈsɪ.lɪ.kon˧˧ silicon wafer シリコンウェーハ tɐ̰ ːn ɲiɜ̰ ʔt heat dissipation 放熱 tɜ̤ n so frequency 周波数 tɜ̤ n so kɐːw˧˧ high frequency 高周波 tɜ̤ n so ko̰ ʔŋhɨɜ̰ ŋ resonance frequency 共振周波数 tɜ̤ n so ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw input frequency 入力周波数 tɜ̤ n so ɣɐwk angular frequency 角周波数 tɜ̤ n so ke analog analog frequency meter アナログ周波数計 tɜ̤ n so ɲiɜʔɜw noise frequency ノイズ周波数 tɜ̤ n so kwɛt scanning frequency 走査周波数 tɜ̤ n so sɐwŋ mɐːŋ˧˧ carrier frequency キャリア周波数 tɜ̤ n so tʰiɜt lɜ̰ ʔp zɐː ʨḭʔ offset/gainngưỡngɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj offset/gain setting count オフセット・ゲイン設定回数 tɜ̤ n so suŋ˧˧ pulse frequency パルス周波数 tɜ̤ n so suŋ˧˧ɗo̤ ŋ ho̤ clock frequency クロック周波数 tɐŋ˧˧ʨḭŋ kɐ̰ ːʔʲŋ suŋ˧˧ edge enhancement エッジ強調 tɐŋ˧˧kɨɜ̤ ŋ sɐ̰ ːn swɜt increase production 増産 tɐŋ˧˧ɣɜp ɗoj˧˧ɓiɜn˧˧ɗo̰ ʔ double amplitude 複振幅 tɐŋ˧˧tok acceleration 力行 tɐŋ˧˧tok zɐ̰ ːm tok acceleration/deceleration 加減速 advanced S-pattern acceleration/deceleration アドバンストS字加減速 tɐ̰ ːʔw xuŋ˧˧ɗɐŋ˧˧ki ŋɨɜ̤ j zṳŋ user registration frame creation ユーザ登録フレーム作成 tɐ̰ ːʔw mɜʔɜw sample making サンプル作成 tɐ̰ ːʔw tɜ̰ ʔp tɪnməːj new file creation ファイル新規作成 tɐ̰ ːʔw tok ɗo̰ ʔ ɣɐwk kwɐj˧˧ tacho generator タコジェネレータ tɜ̰ ʔp lḛʔŋ script スクリプト tɜ̰ ʔp tɪn file ファイル tɜ̰ ʔp tɪnʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ program file プログラムファイル tɜ̰ ʔp tɪnCSPɐːn˧˧twa̤ n safety CSP file 安全CSPファイル tɜ̰ ʔp tɪnɗḭʔŋ ŋiʔiɜ mɛnjuː menu definition file メニュー定義ファイル tạm ngưng tấm wafer silicon tản nhiệt tần số tần số cao tần số cộng hưởng tần số đầu vào tần số góc tần số kế analog tần số nhiễu tần số quét tần số sóng mang tần số thiết lập giá trị offset/gain (ngưỡng/độ lợi) tần số xung tần số xung đồng hồ tăng chỉnh cạnh (xung) tăng cường sản xuất tăng gấp đôi biên độ tăng tốc tăng tốc/giảm tốc tɐŋ˧˧tok zɐ̰ ːm tok tʰɛw˧˧ɓiɜ̰ w ɗo̤ Snɜŋ˧˧kɐːw˧˧ tăng tốc/giảm tốc theo biểu đồ S nâng cao tạo khung đăng ký người dùng tạo mẫu tạo tập tin mới tạo tốc độ góc (quay) tập lệnh tập tin tập tin chương trình tập tin CSP an toàn tập tin định nghĩa menu 107 FA用語辞典 ベトナム語 tɜ̰ ʔp tɪnzɨʔɨ liɜ̰ ʔw T 英語 日本語 data file データ ファイル tɜ̰ ʔp tɪnzɨʔɨ liɜ̰ ʔw sɐːw˧˧liw˧˧ backup data file バックアップデータファイル tɜ̰ ʔp tɪn ileregister file register file ファイルレジスタファイル tɜ̰ ʔp tɪnɣi˧˧ʨu tʰiɜt ɓḭʔ device comment file デバイスコメントファイル tɜ̰ ʔp tɪnɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data logging file データロギングファイル tɜ̰ ʔp tɪnzɐː ʨḭʔ tʰiɜt ɓḭʔ ɓɐːnɗɜ̤ w initial device value file デバイス初期値ファイル tɜ̰ ʔp tɪnhi̤ŋ ɐ̰ ːʲŋ image file イメージファイル tɜ̰ ʔp tɪnket kwa̰ ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data logging result file データロギング結果ファイル tɜ̰ ʔp tɪnxə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ boot file ブートファイル tɜ̰ ʔp tɪnliw˧˧ʨɨʔɨ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰiɜt ɓḭʔ device data storage file デバイスデータ格納用ファイル tɜ̰ ʔp tɪntʰɛw˧˧zɔj viɜ̰ ʔklɜj mɜʔɜw sampling trace file サンプリングトレースファイル tɜ̰ ʔp tɪntʰoŋ˧˧so parameter file パラメータファイル tɜ̰ ʔp tɪntiɜw˧˧ɗe̤ file header ファイルヘッダ tɜ̰ ʔp tɪnvɐn˧˧ɓɐ̰ ːn text file テキストファイル tɜ̰ ʔp ʨuŋ˧˧ focus フォーカス tɐt stall ストール tɐt turn-off ターンオフ tɐt ʨɔ˧˧fɛp ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ kwa ʨi̤ŋ Disable process alarm プロセスアラーム禁止 tɐt mɐj ɐːn˧˧twa̤ n -sɨ̰ʔ ko fail-safe shutdown フェイル セーフ 運転停止 tătŋuɜ̤ n tɐ̰ ːʔm tʰə̤ ːj temporary power shutdown 瞬時停電 tɐt servo servo off サーボオフ ten˧˧ɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp log-in name ログイン名 ten˧˧zɨ̰ʔ ɐːn zɨ̰ʔ ɐːn project name/project プロジェクト名 ten˧˧ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data logging name データロギング名 ten˧˧zɐːw˧˧tʰɨk Protocol name プロトコル名 ten˧˧xoj ʨɨk nɐŋ˧˧ function block name ファンクションブロック名 ten˧˧liʔiŋ vɨ̰ʔk zɐ̰ ːʔŋ ʨɜm dot field name ドットフィールド名 ten˧˧mɐj ʨṵ host name ホスト名 ten˧˧mo˧˧ɗun˧˧ module name ユニット形名 ten˧˧ŋɨɜ̤ j zṳŋ user name ユーザ名 tập tin dữ liệu tập tin dữ liệu sao lưu tập tin file register tập tin ghi chú thiết bị tập tin ghi lại dữ liệu tập tin giá trị thiết bị ban đầu tập tin hình ảnh tập tin kết quả ghi lại dữ liệu tập tin khởi động tập tin lưu trữ dữ liệu thiết bị tập tin theo dõi việc lấy mẫu tập tin thông số tập tin tiêu đề tập tin văn bản tập trung tắt tắt tắt cho phép báo động quá trình tắt máy an toàn - sự cố tăt nguồn tạm thời tắt servo tên đăng nhập tên dự án / dự án tên ghi lại dữ liệu Tên giao thức tên khối chức năng Tên lĩnh vực dạng chấm tên máy chủ tên mô đun tên người dùng 108 FA用語辞典 ベトナム語 ten˧˧o̰ iʔiɜ T 英語 日本語 drive name ドライブ名 ten˧˧sɐ̰ ːn fɜ̰ m model 形名 ten˧˧tɜ̰ ʔp tɪn file name ファイル名 ten˧˧tʰiɜt ɓḭʔ device name デバイス名 ten˧˧tʰoŋ˧˧so Parameter name パラメータ名称 ten˧˧tʰɨ˧˧mṵʔk directory name ディレクトリ名 ten˧˧tʰɨ˧˧mṵʔk Folder name フォルダ名 tḛʔp tɜ̰ ʔp lḛʔŋ script files スクリプトファイル tʰɐ̰ ːj ɓɔ̰ dispose 廃棄 tʰɜm ni˧˧təː˧˧ nitriding 窒化 tʰɐːm˧˧so parameter パラメータ tʰɐːm˧˧so koŋ˧˧kṵʔ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ programming tool parameter プログラミングツール用パラメータ tʰɐːm˧˧so ɗḭʔŋ twiɜn routing parameter ルーチングパラメータ tʰɐːm˧˧so ɗḭʔŋ twiɜn routing parameter ルーティングパラメータ tʰɐːm˧˧so lɐ̰ ːʔʲŋ ket link parameter リンクパラメータ tʰɐːm˧˧so mo˧˧ɗun˧˧ module parameter ユニットパラメータ tʰɐːm˧˧so so parameter No. パラメータNo. tʰɐ̰ ŋ ɨŋ ɗo̤ ŋ ʨṵʔk coaxial vertical 同軸落射 tʰɐːʲŋ˧˧koŋ˧˧kṵʔ tool bar ツールバー tʰɐːʲŋ˧˧kuɜ̰ ʔn scroll bars スクロールバー tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧ register レジスタ tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧ function register ファンクションレジスタ tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧ɗɐ̰ ʔk ɓiɜ̰ ʔtɗḛlɐ̰ ːʔʲŋ ket special register (for link) リンク用特殊レジスタ tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data register データレジスタ tên ổ đĩa tên sản phẩm tên tập tin tên thiết bị tên thông số tên thư mục Tên thư mục tệp tập lệnh thải bỏ thấm nitơ tham số tham số công cụ lập trình tham số định tuyến tham số định tuyến tham số liên kết tham số mô đun tham số Số thẳng đứng đồng trục thanh công cụ thanh cuộn thanh ghi thanh ghi chức năng thanh ghi đặc biệt (để liên kết) thanh ghi dữ liệu tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw xu˧˧vɨ̰ʔk tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ thanh ghi dữ liệu, khu vực tốc độ cao data register, high-speed area データレジスタ高速領域 tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧ket tʰuk loʔoj error completion device エラー完了デバイス tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket link register リンクレジスタ tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧tɜ̰ ʔp tɪn file register ファイルレジスタ tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧tɜ̰ ʔp tɪnʨɐwŋ˧˧ ɨɜŋ˧˧fɐːp ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk xoj file register in the block switching method ブロック切換え方式ファイルレジスタ thanh ghi kết thúc lỗi thanh ghi liên kết thanh ghi tập tin thanh ghi tập tin trong phương pháp chuyển mạch khối tʰɐːʲŋ˧˧mɛnjuː thanh menu menu bar メニューバー 109 FA用語辞典 ベトナム語 tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̰ m T 英語 日本語 final Product 完成品 tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n ɓo̰ ʔ ɣɛp keŋ˧˧ multiplex element マルチプレクス素子 tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n kɜw tʰɐ̤ ːʲŋ ʨṵ iɜw component master 構成マスター tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n ɣɔj Packet element パケット構成要素 tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n lithium lithium content リチウム含有量 tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n ɲiɜʔɜw noise component ノイズ成分 tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n tʰu˧˧ɐːʲŋ sɐːŋ˧˧ light-receiving element 受光素子 tʰɐːʲŋ˧˧rayʨwɜ̰ n DIN DIN rail DINレール tʰɐːʲŋ˧˧zo̰ ʔŋ wide bar ワイドバー tʰɐːʲŋ˧˧tʰu˧˧hɛ̰ ʔp narrow bar ナローバー tʰɐ̤ ːʲŋ to element エレメント tʰɐːʲŋ˧˧ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj status bar ステータスバー tʰɐ̰ ːw lwɜ̰ ʔn discussion 検討 tʰɐːw˧˧tɐːk kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj reset operation リセット操作 tʰɐːw˧˧tɐːk ʨuɜ̰ ʔt mouse operation マウス操作 tʰɐːw˧˧tɐːk ɣəːʔə loʔoj debug work デバッグ作業 tʰɐːw˧˧tɐːk xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ boot operation ブート運転 tʰɐːw˧˧tɐːk xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ boot operation ブート動作 tʰɐːw˧˧tɐːk lɐ̰ ʔp lɐ̰ ːʔj ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ liw˧˧ʨɨʔɨ stored program repeat operation ストアードプログラム繰返し演算 tʰɐːw˧˧tɐːk mə̰ ː xwa latch clear operation ラッチクリア操作 tʰɐːw˧˧tɐːk tʰɨ̰ test operation テスト操作 tʰɐːw˧˧tɐːk ʨen˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data operation データ操作 tʰɐːw˧˧tɐːk tɨ̤ sɐː remote operation リモート操作 tʰɜ̰ ʔp lṵʔk fɜn˧˧ hexadecimal 16進数 tʰɜ̰ ʔp lṵʔk fɜn˧˧ˈæski ASCII hexadecimal ASCII16進数 tʰɜ̰ ʔp fɜn˧˧ˈæski ASCII decimal ASCII10進数 tʰɜ̰ ʔp fɜn˧˧hḛʔ tʰɜ̰ ʔp fɜn˧˧ decimal 10進数 tʰɐj˧˧đoikuŋ˧˧ arc discharge アーク放電 tʰɐj˧˧đoiɗɐ̰ ːw ŋɨɜ̰ ʔk bit change bit inversion ビット反転変更 tʰɐj˧˧đoiɗo̰ ʔ sɐːŋ change brightness 輝度調整 thành phẩm thành phần bộ ghép kênh thành phần cấu thành chủ yếu Thành phần gói thành phần lithium thành phần nhiễu thành phần thu ánh sang thanh ray chuẩn DIN thanh rộng thanh thu hẹp thành tố thanh trạng thái thảo luận thao tác cài lại thao tác chuột thao tác gỡ lỗi thao tác khởi động thao tác khởi động thao tác lặp lại chương trình lưu trữ thao tác mở khóa thao tác thử thao tác trên dữ liệu thao tác từ xa thập lục phân thập lục phân ASCII thập phân ASCII thập phân/hệ thập phân thay đổi cung thay đổi đảo ngược bit thay đổi độ sáng 110 FA用語辞典 ベトナム語 tʰɐj˧˧đoimo˧˧ɗun˧˧ʨɨ̰ʔk twiɜn T 英語 日本語 online module change オンラインユニット交換 tʰɐj˧˧đoiso lɨɜ̰ ʔŋ tʰiɜt ɓḭʔ change number of device points デバイス点数変更 tʰɐj˧˧đoitʰiɜt ɓḭʔ device change デバイス変更 tʰɐj˧˧đoitʰiɜt ke design change 設計変更 tʰɐj˧˧đoitʰɨ tɨ̰ʔ ʨɐ̰ ːʔm change station No. switch 局番切り換えスイッチ tʰɐj˧˧đoitʰuɜ̰ ʔk tiŋ tɜ̰ ʔp tɪn file attribute change ファイル属性変更 tʰɐj˧˧tʰe substitute 代替品 tʰɐj˧˧tʰe lotʰiɜt ɓḭʔ Device Batch Replacement デバイス一括置換 tʰɐj˧˧tʰe foŋʨɨʔɨ font replacement フォント置き換え tʰɐj˧˧tʰe pin˧˧ battery replacement バッテリ交換 tʰɐj˧˧tʰe tʰiɜt ɓḭʔ Replace device デバイス置換 tʰɛ̰ ATA ATA card ATAカード tʰɛ̰ lash Flash card フラッシュカード (Flashカード) tʰɛ̰ ɣɐn mounting tab 取付けツメ tʰɛ̰ ŋɨɜ̤ j zṳŋɗḭʔŋ ŋiʔiɜ user-defined tag ユーザ定義タグ tʰɛ̰ ɲəː memory card メモリカード tʰɛ̰ ɲəː CFcompact lash CF card コンパクトフラッシュカード tʰɛ̰ tɪnɲɐn message tag メッセージタグ tʰem˧˧ add 追加 tʰem˧˧zɐːw˧˧tʰɨk Add protocol プロトコル追加 tʰem˧˧no̰ ʔj zuŋ˧˧ɓɐːw loʔoj alarm contents アラーム内容 tʰɛw˧˧ via 経由 tʰɛw˧˧ʨiɜ̤ w kim˧˧ɗo̤ ŋ ho̤ clockwise 右回り tʰɛw˧˧zɔj tracking トラッキング tʰɛw˧˧zɔj tʰiɜt ɓḭʔ tʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm tʰiɜt ɓḭʔ device monitor/device test デバイスモニタ/デバイステスト tʰɛw˧˧ɗəːn˧˧vḭʔ kɐːk bit in units of bits ビット単位 tʰɛw˧˧ɗəːn˧˧vḭʔ kṵɜtɨ̤ in units of words ワード単位 tʰɛw˧˧vet ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ program trace プログラムトレース tʰɛw˧˧vet zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data trace データ トレース tʰɛw˧˧vet zɐːm sɐːt monitoring trace モニタリングトレース thay đổi mô đun trực tuyến thay đổi số lượng thiết bị thay đổi thiết bị thay đổi thiết kế thay đổi thứ tự trạm thay đổi thuộc tính tập tin thay thế thay thế lô thiết bị thay thế phông chữ thay thế pin Thay thế thiết bị thẻ ATA thẻ flash thẻ gắn thẻ người dùng định nghĩa thẻ nhớ thẻ nhớ CF (compact flash) thẻ tin nhắn thêm Thêm giao thức thêm nội dung báo lỗi theo theo chiều kim đồng hồ theo dõi theo dõi thiết bị / thử nghiệm thiết bị theo đơn vị các bit theo đơn vị của từ theo vết chương trình theo vết dữ liệu theo vết giám sát 111 FA用語辞典 ベトナム語 tʰɛw˧˧vet hwa̤ n tɜt T 英語 日本語 trace completed トレース完了 tʰɛw˧˧vet lɜj mɜʔɜw sampling trace サンプリングトレース tʰiɜt ɓḭʔ device デバイス tʰiɜt ɓḭʔ bit bit device ビットデバイス tʰiɜt ɓḭʔ kɜw hi̤ŋ hḛʔ tʰoŋ system configuration device システム構成機器 tʰiɜt ɓḭʔ ʨḭ so indexing device インデックス修飾デバイス tʰiɜt ɓḭʔ ʨiŋ sɐːk precision apparatus 精密機器 tʰiɜt ɓḭʔ ʨɨk nɐŋ˧˧ function device ファンクションデバイス tʰiɜt ɓḭʔ kɔ pin˧˧ɣɐn sɐʔɐn device with built-in battery バッテリ組込み機器 tʰiɜt ɓḭʔ kṵʔk ɓo̰ ʔ local device ローカルデバイス tʰiɜt ɓḭʔ ɗɜ̤ w kuɜj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data terminal データ端末 tʰiɜt ɓḭʔ ɗɜ̤ w kuɜj tɨ̤ sɐː remote terminal リモートターミナル tʰiɜt ɓḭʔ iɜ̰ ʔn power device パワー素子 tʰiɜt ɓḭʔ ɗoj so lḛʔŋ macro macro instruction argument device マクロ命令引数デバイス tʰiɜt ɓḭʔ zɐːw˧˧tiɜp ŋwɐ̰ ːʔj vi˧˧ external interface device 交信相手機器 tʰiɜt ɓḭʔ hiɜ̰ n tʰḭʔ display device ディスプレイデバイス tʰiɜt ɓḭʔ hiɜ̰ n tʰḭʔ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so digital display device デジタル表示器 tʰiɜt ɓḭʔ ket tʰuk iɜ̰ ʔn ʨə̰ ː xwa Terminator ターミネータ tʰiɜt ɓḭʔ xwa latch device ラッチデバイス tʰiɜt ɓḭʔ xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ interlock device インタロック用デバイス tʰiɜt ɓḭʔ kik hwa̰ ʔt trigger device トリガデバイス tʰiɜt ɓḭʔ lɐ̤ ːm məːj ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw tɨ̤ sɐː remote input refresh device リモート入力リフレッシュデバイス tʰiɜt ɓḭʔ lɐ̰ ːʔʲŋ ket link device リンクデバイス tʰiɜt ɓḭʔ lɐ̰ ːʔʲŋ ket kṵʔk ɓo̰ ʔ local link device ローカルリンクデバイス tʰiɜt ɓḭʔ lɐ̰ ːʔʲŋ ket ʨɨ̰ʔk tiɜp link direct device リンクダイレクトデバイス tʰiɜt ɓḭʔ ŋwɐ̰ ːʔj vi˧˧ external device 外部機器 tʰiɜt ɓḭʔ so device No. デバイスNo tʰiɜt ɓḭʔ ʨɔ̰ pointing device ポインティングデバイス tʰiɜt ɓḭʔ ʨɨ̰ʔk tiɜp direct device ダイレクトデバイス tʰiɜt ɓḭʔ ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp mo˧˧ɗun˧˧ module access device ユニットアクセスデバイス theo vết hoàn tất theo vết lấy mẫu thiết bị thiết bị bit thiết bị cấu hình hệ thống thiết bị chỉ số thiết bị chính xác thiết bị chức năng thiết bị có pin gắn sẵn thiết bị cục bộ thiết bị đầu cuối dữ liệu thiết bị đầu cuối từ xa thiết bị điện thiết bị đối số lệnh macro thiết bị giao tiếp ngoại vi thiết bị hiển thị thiết bị hiển thị kỹ thuật số thiết bị kết thúc (điện trở khóa) thiết bị khóa thiết bị khóa liên động thiết bị kích hoạt thiết bị làm mới đầu vào từ xa thiết bị liên kết thiết bị liên kết cục bộ thiết bị liên kết trực tiếp thiết bị ngoại vi thiết bị Số thiết bị trỏ thiết bị trực tiếp thiết bị truy cập mô đun 112 FA用語辞典 ベトナム語 tʰiɜt ɓḭʔ ʨwiɜ̤ n noj tiɜp fɜn˧˧ɲɐːʲŋ T thiết bị truyền nối tiếp phân nhánh 英語 日本語 manifold serial transfer equipment マニホールドシリアル転送装置 tʰiɜt ɓḭʔ tɨ̤ kiɜ̰ w zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɓɐː˧˧mɨɜj˧˧hɐːj˧˧bɪt word device ワードデバイス tʰiɜ̰ ʔt hɐ̰ ːʔj damage 破損 tʰiɜt ke hḛʔ tʰoŋ system design システム設計 tʰiɜt ke fɜ̤ n kɨŋ hardware design ハードウェア設計 tʰiɜt lɜ̰ ʔp setting 設定 tʰiɜt lɜ̰ ʔp ʨuŋ˧˧ common setup 共通設定 tʰiɜt lɜ̰ ʔp ɗo̰ ʔ tɨɜŋ˧˧fɐ̰ ːn contrast adjust コントラスト調整 acceleration/deceleration time setting out of range 加減速時間設定範囲外 tʰiɜw missing 欠測 tʰiɜw missing 欠落 tʰwa̰ iɜ̤ w kiɜ̰ ʔn Match 一致 tʰwa̰ tʰwɜ̰ ʔn kɜp fɛp fɜ̤ n me̤ m software license agreement ソフトウェア使用許諾契約 tʰwat xɔjɓe̤ mɐ̰ ʔt surface runout 面振れ thoát,ket tʰuk exit/end 終了 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ timing タイミング tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk xɨ̰ ɲiɜʔɜw time of noise removal filter ノイズ除去フィルタ時間 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj reset time リセットタイム tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨə̤ ː standby time 待機時間 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨə̤ ː ɗə̰ ːʔjtʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn tʰɨ̰ lɐ̰ ːʔj retry execution waiting time リトライ実行待ち時間 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨɔ˧˧tʰoŋ˧˧so dwell Dwell time ドウェルタイム tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨwiɜ̰ n đoitɜ̰ ʔp tɪn file switching timing ファイル切換えタイミング tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ɗɐːp ɨŋ zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp simulation answer period シミュレーションアンサ時間 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ iɜ̤ w ʨḭŋ settling time 整定時間 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ɗḭʔŋ hi̤ŋ gel time ゲルタイム tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ pin˧˧ battery backup time バッテリバックアップ時間 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zɐ̰ ːm fall time 立下り時間 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zɐːm sɐːt monitor time 監視時間 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧het hɐ̰ ːʔn kṵɜkɐ̰ ːm ɓiɜn sensor out time センサアウト時間 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ time action タイムアクション thiết bị từ (kiểu dữ liệu 32 bits) thiệt hại thiết kế hệ thống thiết kế phần cứng thiết lập thiết lập chung thiết lập độ tương phản tʰiɜt lɜ̰ ʔp tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tɐŋ˧˧tok zɐ̰ ːm tok ŋwɐ̤ ːj fɐ̰ ːʔm vi˧˧ thiết lập thời gian tăng tốc/giảm tốc ngo ài phạm vi thiếu thiếu thỏa điều kiện thỏa thuận cấp phép phần mềm thoát khỏi bề mặt thoát, kết thúc thời gian thời gian bộ lọc khử nhiễu thời gian cài lại thời gian chờ thời gian chờ đợi thực hiện thử lại thời gian cho thông số dwell thời gian chuyển đổi tập tin thời gian đáp ứng giả lập thời gian điều chỉnh thời gian định hình thời gian dự phòng pin thời gian giảm thời gian giám sát thời gian hết hạn của cảm biến thời gian hoạt động 113 FA用語辞典 ベトナム語 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧xoŋ˧˧hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ T 英語 日本語 down time ダウンタイム tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kiɜ̰ m ʨɐː˧˧tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ time check time タイムチェック時間 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧lɐ̤ ːm məːj lɐ̰ ːʔʲŋ ket link refresh time リンクリフレッシュタイム tʰə̤ ːj zɐːn˧˧lɐ̤ ːm tɨɜj˧˧mo˧˧ɗun˧˧ module refresh time ユニットリフレッシュ時間 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧lɜj mɜʔɜw sampling time サンプリング時間 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧moʔojɓɨɜk time in the step ステップ゜内時間 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧nɔjʨwiɜ̰ ʔn takt (?) time タクトタイム tʰə̤ ːj zɐːn˧˧fɐ̰ ːn ho̤ j response time 応答時間 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧fɐ̰ ːn ho̤ j ɗuŋ vḭʔ ʨi in-position response time インポジション応答時間 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧fɐ̰ ːn ho̤ j IO I/O response time I/O応答時間 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧fṵʔk ho̤ j recovery time 復旧時間 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt scan time スキャンタイム tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt kɛwzɐ̤ ːj extended scan time スキャンタイム延び時間 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt lɐ̰ ːʔʲŋ ket link scan time リンクスキャンタイム tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt tʰɛw˧˧ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ sequence scan time シーケンススキャンタイム tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tɐŋ˧˧ rise time 立上り時間 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tʰiɜt lɜ̰ ʔp vḭʔ ʨi position setting time 位置整定時間 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tʰɨ̰ʔk real time リアルタイム tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧tʰɛw˧˧zɔj tracking execution time トラッキング実行時間 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨɐ̰ ːjˈkwɑː lead time リードタイム tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨeʔe kwa ʨi̤ŋ ɗɐwŋ tɐt off-delay time オフディレイ時間 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨi̤ ʨu delay Time ディレイ時間 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧sɐ̰ j zɐː˧˧loʔoj error occurered time エラー発生時刻 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧sɨ̰ li kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt lɐ̰ ːʔj loʔoj error reset processing time エラー解除処理時間 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧sɨ̰ li kɜ̰ ʔp ɲɜ̰ ʔt lḭʔk calendar update processing time カレンダー更新処理時間 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧sɨ̰ li zḭʔk vṵʔ service process time サービス処理時間 tʰə̤ ːj zɐːn˧˧sɨ̰ li ʨwiɜ̤ n tʰɛw˧˧ʨu˧˧ki̤ cyclic transmission processing time サイクリック伝送処理時間 tʰə̤ ːj lɨɜ̰ ʔŋ hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ operation hours 稼動時間 tʰoŋ˧˧ɓɐːw loʔoj alarm notification アラーム通知 tʰoŋ˧˧ɓɐːw loʔoj error messages エラーメッセージ thời gian không hoạt động thời gian kiểm tra thời gian thời gian làm mới liên kết thời gian làm tươi mô đun thời gian lấy mẫu thời gian mỗi bước thời gian nói chuyện thời gian phản hồi thời gian phản hồi đúng vị trí thời gian phản hồi I/O thời gian phục hồi thời gian quét thời gian quét kéo dài thời gian quét liên kết thời gian quét theo trình tự thời gian tăng thời gian thiết lập vị trí thời gian thực thời gian thực thi theo dõi thời gian trải qua thời gian trễ quá trình đóng (tắt) Thời gian trì hoãn thời gian xảy ra lỗi thời gian xử lý cài đặt lại lỗi thời gian xử lý cập nhật lịch thời gian xử lý dịch vụ thời gian xử lý truyền theo chu kỳ thời lượng hoạt động thông báo lỗi thông báo lỗi 114 FA用語辞典 ベトナム語 tʰoŋ˧˧ɓɐːw ŋɨɜ̤ j zṳŋ T 英語 日本語 USER MESSAGE ユーザメッセージ tʰoŋ˧˧ɓɐːw sɨ̰ʔ kiɜ̰ ʔn event notification イベント通知 tʰoŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ throughput スループット tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ Intelligent インテリ tʰoŋ˧˧kwan˧˧ customs clearance 通関 tʰoŋ˧˧so ʨɔ˧˧ɲiɜ̤ wCPU multiple CPU parameter マルチCPUパラメータ THÔNG BÁO NGƯỜI DÙNG thông báo sự kiện thông lượng thông minh thông quan thông số cho nhiều CPU tʰoŋ˧˧so dwellʨɐwŋ˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n motion thông số dwell (trong điều khiển motion) dwell ドウェル tʰoŋ˧˧so kiʔi tʰwɜ̰ ʔt specifications スペック tʰoŋ˧˧so kiʔi tʰwɜ̰ ʔt pin˧˧ battery specifications バッテリ仕様 tʰoŋ˧˧so lɐ̤ ːm tɨɜj˧˧mɐ̰ ːʔŋ network reflesh parameter ネットワークリフレッシュパラメータ tʰoŋ˧˧so mɐ̰ ːʔŋ network parameter ネットワークパラメータ thông số kỹ thuật thông số kỹ thuật pin thông số làm tươi mạng thông số mạng tʰoŋ˧˧so mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ thông số mô đun chức năng thông minh intelligent function module parameter インテリジェント機能ユニットパラメータ tʰoŋ˧˧so ŋɐn˧˧ɣi˧˧ Parameter writing inhibit パラメータ書込み禁止 tʰoŋ˧˧so servo servo-parameter サーボパラメータ tʰoŋ˧˧tɪn information 情報 tʰoŋ˧˧tɪnɓo̰ suŋ˧˧ʨɔ˧˧lwɐ̰ ːʔj basetype additional information for base type ベースタイプ追加情報 tʰoŋ˧˧tɪnkɐːk loʔoj tʰɨɜ̤ ŋ ɣɐ̰ ʔp common error information エラー共通情報 tʰoŋ˧˧tɪnʨɜ̰ n ɗwan tɜ̰ ʔp tɪn file diagnostic information ファイル診断情報 tʰoŋ˧˧tɪnʨḭ so index information インデックス情報 Module's Detailed Information/Module's Detailed Information ユニット詳細情報 Thông số ngăn ghi thông số servo thông tin thông tin bổ sung cho loại basetype thông tin các lỗi thường gặp thông tin chẩn đoán tập tin thông tin chỉ số tʰoŋ˧˧tɪnʨi˧˧tiɜt kṵɜmo˧˧ɗun˧˧tʰoŋ˧˧tɪnʨi˧˧tiɜt kṵɜmo˧˧ɗun˧˧ Thông tin Chi tiết của Mô đun / Thông tin Chi tiết của Mô đun tʰoŋ˧˧tɪnʨwiɜ̰ n đoiʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ɲɐːʔɐn kɔ tʰḛ ɗɐ̰ ːw ŋɨɜ̰ ʔk label program reversible conversion information thông tin chuyển đổi chương trình nhãn có thể đảo ngược tʰoŋ˧˧tɪnʨwiɜ̰ n đoilɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ɲɐːʔɐn kɔ tʰḛ ɗɐ̰ ːw ŋɨɜ̰ ʔk ラベルプログラム可逆変換情報 label programming reversible conversion information ラベルプログラミング可逆変換情報 tʰoŋ˧˧tɪnkəː˧˧sə̰ ː base information ベース情報 tʰoŋ˧˧tɪnkoŋ˧˧tɐk ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk DIP DIP switch information ディップスイッチ情報 tʰoŋ˧˧tɪnɗɐːʲŋ zɜw marking information マーキング情報 tʰoŋ˧˧tɪnɗḭʔŋ twiɜn routing information ルーティング情報 tʰoŋ˧˧tɪnzɨʔɨ liɜ̰ ʔw mɐ̤ ːn hi̤ŋ monitor data information モニタデータ情報 tʰoŋ˧˧tɪnɣɔj fɜ̤ n me̤ m software package information ソフトウェアパッケージ情報 tʰoŋ˧˧tɪnhḛʔ tʰoŋ tʰiɜt ɓḭʔ lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk work device system information ワークデバイスシステム情報 tʰoŋ˧˧tɪnket noj connection information コネクション情報 thông tin chuyển đổi lập trình nhãn có thể đảo ngược thông tin cơ sở thông tin công tắc chuyển mạch DIP thông tin đánh dấu thông tin định tuyến thông tin dữ liệu màn hình thông tin gói phần mềm thông tin hệ thống thiết bị làm việc thông tin kết nối 115 FA用語辞典 ベトナム語 tʰoŋ˧˧tɪnloʔoj T 英語 日本語 error information エラー情報 tʰoŋ˧˧tɪnloʔoj kɐː ɲɜn˧˧ individual error information エラー個別情報 tʰoŋ˧˧tɪnmo˧˧ɗun˧˧ module information ユニット情報 thông tin lỗi thông tin lỗi cá nhân thông tin mô đun tʰoŋ˧˧tɪnmo˧˧ɗun˧˧ ik mɜ̰ ʔt xɜ̰ w tɨ̤ sɐː thông tin mô đun đích mật khẩu từ xa remote password target module information リモートパスワード対象ユニット情報 tʰoŋ˧˧tɪnnɜŋ˧˧kɜp iɜn˧˧ɓɐ̰ ːn version upgrade information バージョンアップ予告情報 tʰoŋ˧˧tɪnŋɨɜ̤ j zṳŋɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp login user information ログインユーザ情報 tʰoŋ˧˧tɪnfɜ̤ n kɨŋ hardware information ハードウェア情報 tʰoŋ˧˧tɪn iɜn˧˧ɓɐ̰ ːn version information バージョン情報 tʰoŋ˧˧tɪnkwa̰ n li ɓo̰ ʔ ɗḛʔm vɐ̤ wŋ ring buffer management information リングバッファ管理情報 tʰoŋ˧˧tɪntʰɛ̰ tʰiɜt ɓḭʔ ɗɜ̤ w kuɜj tɨ̤ sɐː remote terminal card information リモートターミナルカード情報 tʰoŋ˧˧tɪntʰiɜt ɓḭʔ device information デバイス情報 tʰu˧˧ ɨɜ̰ ʔk ɓə̰ ːjŋɨɜ̤ j zṳŋ obtained by user ユーザ手配品 thửlại retry リトライ tʰɨ̰ lɐ̰ ːʔj xoŋ˧˧ ɨɜ̰ ʔk tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn retry not performed リトライ未実施 tʰɨ˧˧mṵʔk directory ディレクトリ tʰɨ˧˧mṵʔk folder フォルダ tʰɨ˧˧mṵʔk kɔn˧˧ subdirectory サブディレクトリ tʰɨ˧˧mṵʔk ɣok root directory ルートフォルダ tʰɨ˧˧mṵʔk hiɜ̰ ʔn tɐ̰ ːʔj current directory カレントディレクトリ tʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm ʨoŋ mɐ̤ ːj mɔ̤ n abrasion resistance test 耐磨耗試験 tʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm fɜ̤ n kɨŋ hardware test ハードウェアテスト tʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm zɔ̤ zḭ leak test リークテスト tʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm tiŋ nɐŋ˧˧ performance test 性能試験 tʰu˧˧ɲɔ̰ zoom in ズームイン tʰɨ so degree 次数 tʰu˧˧tʰɜ̰ ʔp zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data collection データ収集 tʰɨ̰ tʰiɜt ɓḭʔ device test デバイステスト tʰɨ tɨ̰ʔ ʨɐ̰ ːʔm station No. 局番 tʰṵ tṵʔk procedure 手順 tʰɨ̤ɜ tʰiɜw overplus and shortage 過不足 thông tin nâng cấp phiên bản thông tin người dùng đăng nhập thông tin phần cứng thông tin phiên bản thông tin quản lý bộ đệm vòng thông tin thẻ thiết bị đầu cuối từ xa thông tin thiết bị thu được bởi người dùng thử lại thử lại không được thực hiện thư mục thư mục thư mục con thư mục gốc thư mục hiện tại thử nghiệm chống mài mòn thử nghiệm phần cứng thử nghiệm rò rỉ thử nghiệm tính năng thu nhỏ thứ số thu thập dữ liệu thử thiết bị thứ tự trạm thủ tục thừa/thiếu 116 FA用語辞典 ベトナム語 tʰɨ̰ʔk ɗɔ˧˧ T 英語 日本語 actual measurement 実測 tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn execute 実行 tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn ɓɨɜk step execution ステップ実行 tʰɨ̰ʔk lɨ̰ʔk actual service value 実力値 tʰɨ̰ʔk tʰḛ entity エンティティ tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw Data logging execution データロギング実行中 tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧xoj˧˧fṵʔk restore executing リストア実行中 tʰɨɜk kɐ̰ ʔp zusik vernier caliper ノギス tʰɨɜk ɗɔ˧˧ɓu˧˧loŋ˧˧ bolt gauge ネジゲージ tʰuɜ̰ ʔk tiŋ property プロパティ tʰuɜ̰ ʔk tiŋ tɜ̰ ʔp tɪn file attribute ファイル属性 tʰɨɜŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ zɐː price negotiation 価格折衝 tḭ lḛʔ ʨɔ˧˧fɛp hɐːʔɐmɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ brake permissible usage ブレーキ許容使用率 tḭ lḛʔ hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ tʰiɜt ɓḭʔ equipment operation rate 設備稼働率 tḭ lḛʔ sɨ̰ zṵʔŋ vṳŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɣɔj Packet data area usage パケットデータエリア使用率 tḭ lḛʔ swiɜn˧˧thau permeability 透過率 tiɜ˧˧hɨɜŋ zɜʔɜn guide laser ガイドレーザ tiɜ˧˧lɐːzɛ˧˧ laser レーザー tiɜ˧˧swiɜn˧˧thau thru beam 透過型 tiệmkɜ̰ ʔn proximity 近接 tiɜ̰ ʔn ik utility ユーティリティ tiɜ̤ n sɨ̰ li pre-preprocessing 前処理 tiɜŋ vɐːŋ˧˧ echo エコー tiɜp iɜ̰ m contact 接点 tiɜp iɜ̰ m ɓḭʔ loʔoj dummy contact ダミー接点 tiɜp iɜ̰ m ʨiŋ main contact 主接点 tiɜp iɜ̰ m xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ backup backup start contact バックアップ開始接点 tiɜp iɜ̰ m ŋɔʔɔ zɐː˧˧ contact output 接点出力 tiɜp iɜ̰ m ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw contact input 接点入力 tiɜp iɜ̰ m noj ɗɜt earth terminal アース端子 thực đo thực hiện thực hiện từng bước thực lực thực thể thực thi ghi lại dữ liệu thực thi khôi phục thước cặp du xích thước đo bu lông thuộc tính thuộc tính tập tin thương lượng giá tỉ lệ cho phép hãm (động cơ) tỉ lệ hoạt động thiết bị tỉ lệ Sử dụng vùng dữ liệu gói tỉ lệ xuyên thấu tia hướng dẫn tia laser tia xuyên thấu tiệm cận tiện ích tiền xử lý Tiếng vang tiếp điểm tiếp điểm bị lỗi Tiếp điểm chính tiếp điểm khởi động backup tiếp điểm ngõ ra tiếp điểm ngõ vào tiếp điểm nối đất 117 FA用語辞典 ベトナム語 tiɜp iɜ̰ m noj ɗɜt a:se˧˧ T tiếp điểm nối đất AC 英語 日本語 AC external terminal batch ground AC外部端子一括アース tiɜp iɜ̰ m iɜ sɐw˧˧ back contact バック接点 tiɜp iɜ̰ m zə̤ ː lɛ˧˧ relay contact リレー接点 tiɜp iɜ̰ m tʰɨɜ̤ ŋ ɗɐwŋ normally closed contact b接点 tiɜp iɜ̰ m tʰɨɜ̤ ŋ mə̰ ː normally open contact a接点 tiɜp iɜ̰ m ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj zɨ̤ŋ STOP contact ストップ状態接点 tiɜp đienʨwɜ̰ n ɓḭʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ backup backup start setup contact バックアップ開始準備接点 tiɜp ɲɜ̰ ʔn zɨʔɨ liɜ̰ ʔw vɐ̤ ː tin hiɜ̰ ʔw data and signal reception データ・信号授受 tiɜp sukhə̰ ːʔp lḛʔ tʰɐːw˧˧tɐːk sɐːw˧˧liw˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw xwa Latch data backup operation valid contact ラッチデータバックアップ操作有効接点 tiếp điểm phía sau tiếp điểm rờ le tiếp điểm thường đóng tiếp điểm thường mở tiếp điểm trạng thái dừng tiếp điển chuẩn bị khởi động backup tiếp nhận dữ liệu và tín hiệu tiếp xúc hợp lệ thao tác sao lưu dữ liệu khóa tiɜt kiɜ̰ ʔm save 保存 tiɜt kiɜ̰ ʔm zɜj˧˧ wire saving 省配線 tiɜt kiɜ̰ ʔm ɲɜn˧˧koŋ˧˧ labor saving 省力化 tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n ɗɐːp ɨŋ corresponding standards 対応規格 tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n hwa standardization 標準化 tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n loʔoj hɨ˧˧hɐ̰ wŋ defect standard デファクトスタンダード tiɜw˧˧ɗe̤ title タイトル tiɜw˧˧ɗe̤ Header ヘッダ tiɜw˧˧ɗe̤ header ヘッダ部 ti̤m ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj Gain search ゲインサーチ ti̤m kiɜm tɜ̰ ʔp tɪn file search ファイルサーチ ti̤m kiɜm tʰoŋ˧˧tɪntʰɨ˧˧mṵʔk tɜ̰ ʔp tɪn directory/file information search ディレクトリ・ファイル情報サーチ ti̤m tʰɜj ho̰ ʔp tʰwɐ̰ ːʔj tʰiɜt ɓḭʔ find device dialog box デバイス検索ダイアログ tin hiɜ̰ ʔw analog analog signal アナログ信号 tin hiɜ̰ ʔw ɓo̰ ʔ hɛ̰ ʔn zə̤ ː ɓɐ̰ ːw ʨi maintenance timer signal メンテナンスタイマ信号 tin hiɜ̰ ʔw kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj reset signal リセット解除信号 tin hiɜ̰ ʔw kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj loʔoj error reset signal エラーリセット信号 tin hiɜ̰ ʔw ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk iɜ̤ w xiɜ̰ n tin hiɜ̰ ʔw zəːj hɐ̰ ːʔn limit signal control switching signal リミット信号制御切換え信号 tiết kiệm tiết kiệm dây tiết kiệm nhân công tiêu chuẩn đáp ứng tiêu chuẩn hóa tiêu chuẩn lỗi hư hỏng tiêu đề Tiêu đề tiêu đề tìm độ lợi tìm kiếm tập tin tìm kiếm thông tin thư mục/tập tin tìm thấy hộp thoại thiết bị tín hiệu analog tín hiệu bộ hẹn giờ bảo tri tín hiệu cài lại tín hiệu cài lại lỗi tín hiệu chuyển mạch điều khiển tín hiệu giới hạn tin hiɜ̰ ʔw compositeˈvɪ.di.ˌoʊ composite video signal コンポジットビデオ信号 tin hiɜ̰ ʔw ɗɐ̰ ʔt tɜ̤ n so frequency setting signal 周波数設定信号 tin hiɜ̰ ʔw ɗɜ̤ w ɗɔ˧˧ strobe signal ストローブ信号 tín hiệu composite video tín hiệu đặt tần số tín hiệu đầu đo 118 FA用語辞典 ベトナム語 tin hiɜ̰ ʔw ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw T 英語 日本語 input signal 入力信号 tin hiɜ̰ ʔw ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɓo̰ ʔ ɗem xwa latch counter input signal ラッチカウンタ入力信号 tin hiɜ̰ ʔw ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨɨk nɐŋ˧˧ Function input signal ファンクション入力信号 tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ m zero zero-point signal 零点信号 dog (a signal for return home possition method, for motion control) ドグ(ジグ介し) tín hiệu đầu vào tín hiệu đầu vào bộ đếm khóa tín hiệu đầu vào chức năng tín hiệu điểm zero tin hiɜ̰ ʔw DOGxə̰ ːj tɐ̰ ːʔw ɨɜŋ˧˧fɐːp hḛʔ servoʨɐ̰ ʔj ve̤ ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m tín hiệu DOG (khởi tạo phương pháp hệ servo chạy về nguyên điểm) tin hiɜ̰ ʔw ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ tʰɛw˧˧ ɨɜŋ˧˧ŋɐːŋ˧˧ tín hiệu đồng bộ theo phương ngang signal for horizontal synchronization 水平同期信号 tin hiɜ̰ ʔw zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ʨwiɜ̤ n ɲɜ̰ ʔn data communication データ送受信 tin hiɜ̰ ʔw ɗuŋ vḭʔ ʨi in-position signal インポジション信号 tin hiɜ̰ ʔw zəːj hɐ̰ ːʔn limit signal リミット信号 tín hiệu dữ liệu truyền nhận tín hiệu đúng vị trí tín hiệu giới hạn tin hiɜ̰ ʔw hi̤ŋ ɣɛp kɐːk zɐʔɐjmɐ̤ wkəː˧˧ɓɐ̰ ːn tín hiệu hình ghép các dãy màu cơ bản composite video コンポジットビデオ tin hiɜ̰ ʔw hwa̤ n tɜt mə̰ ː fɐːʲŋ˧˧ brake opening completion signal ブレーキ開放完了信号 tin hiɜ̰ ʔw hwa̤ n tɜt mə̰ ː Open completion signal オープン完了信号 tin hiɜ̰ ʔw ho̤ j ɗɐːp answerback signal アンサーバック信号 tin hiɜ̰ ʔw IO I/O signal I/O信号 tin hiɜ̰ ʔw xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ interlock signal インタロック信号 tín hiệu hoàn tất hãm (động cơ) tín hiệu hoàn tất mở tín hiệu hồi đáp tín hiệu I/O tín hiệu khóa liên động tin hiɜ̰ ʔw kik hwa̰ ʔt hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ɓiɜn tɜ̤ n tín hiệu kích hoạt hoạt động biến tần inverter operation enable signal インバータ運転許可信号 tin hiɜ̰ ʔw mə̰ ː ɗɐwŋ kɨ̰ɜ door open/close signal ドア開閉信号 tin hiɜ̰ ʔw mo˧˧ɗun˧˧o̰ iʔiɜ ɗɐːʔɐ sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ drive module ready signal ドライブユニットレディ信号 tin hiɜ̰ ʔw mɐwk noj handshake signal ハンドシェイク用信号 tin hiɜ̰ ʔw ɲɐ̰ ː xwa locking release signal ロック解除信号 tin hiɜ̰ ʔw tʰiɜt lɜ̰ ʔp zɐː ʨḭʔ offset/gainngưỡngɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj offset/gain setting status signal オフセット・ゲイン設定状態信号 tin hiɜ̰ ʔw ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ xwa locking status signal ロック状態信号 tin hiɜ̰ ʔw ʨwiɜ̤ n ɲɜ̰ ʔn send/receive 送受信 tin hiɜ̰ ʔw ˈvɪ.di.ˌoʊ video signal ビデオ信号 tin hiɜ̰ ʔw suŋ˧˧ pulse signal パルス信号 tin hiɜ̰ ʔw iɜw˧˧kɜ̤ w mə̰ ː open request signal オープン要求信号 tɪnɲɐn message メッセージ tiŋ ʨɜt ket ziŋ adhesive nature 粘着性 tiŋ ʨɜt ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ temperature characteristics 温度特性 tiŋ ʨɜt ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ temperature characteristics 温度特定 tín hiệu mở / đóng cửa tín hiệu mô đun ổ đĩa đã sẵn sàng tín hiệu móc nối tín hiệu nhả khóa tín hiệu thiết lập giá trị offset/gain (ng ưỡng/độ lợi) tín hiệu tình trạng khóa tín hiệu truyền nhận tín hiệu video tín hiệu xung tín hiệu yêu cầu mở tin nhắn tính chất kết dính tính chất nhiệt độ tính chất nhiệt độ 119 FA用語辞典 ベトナム語 英語 tiŋ ʨiŋ sɐːk ɗoj vəːj twa̤ n ɓo̰ ʔ kwi˧˧mo˧˧ T tính chính xác đối với toàn bộ quy mô accuracy to full-scale 日本語 フルスケ-ルに対する精度 tiŋ ʨoŋ ʨɐj fire-resistance 耐炎性 tiŋ ɗɐːp ɨŋ servo servo response サーボ応答性 tiŋ hiɜ̰ ʔw servoON Servo ON signal サーボオン信号 tiŋ nɐŋ˧˧zɐ̰ ːm tɐːk ɗo̰ ʔŋ impact drop performance インパクトドロップ性能 tiŋ fɐ̰ ːn ho̤ j responsibility 応答性 tiŋ˧˧tʰḛ lɐ̰ wŋ liquid crystal 液晶 tiŋ twan calculation 演算 tiŋ twan zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data calculation 数値演算 ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ ɓḭʔ xwa locked state ロック状態 ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt xwek ɗɐ̰ ːʔj gain setting status ゲイン設定状態 ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj reset status リセット解除状態 tính chống cháy tính đáp ứng servo tính hiệu servo ON tính năng giảm tác động tính phản hồi tinh thể lỏng tính toán tính toán dữ liệu tình trạng bị khóa tình trạng cài đặt khuếch đại tình trạng cài lại ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ kuŋ˧˧kɜp hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ tình trạng cung cấp hướng dẫn sử dụng manual supply status マニュアル出荷形態 ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ operating status 運転状態 ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data link status データリンク状態 ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ loʔoj error status 異常状態 ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ loʔoj error status エラー状況 ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ mɐ̰ ʔt nɐ̰ ːʔ mask status マスク状態 ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ mə̰ ː xwa unlocked status アンロック状態 ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ moʔojket noj Status of each connection コネクション別状態 ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ ŋuɜ̤ n pin˧˧ battery power condition バッテリー状態 tiŋ tɨɜŋ˧˧tʰik compatibility 互換性 tiŋ twi̤ ʨḭŋ custom character 外字 təː˧˧lụ a silk シルク twa̰ ʔ ɗo̰ ʔ coordinate 座標 twa̤ n ɓo̰ ʔ hḛʔ tʰoŋ entire system システム全体 tok ɗo̰ ʔ bɪt bit rate ビットレート tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ high-speed 高速 tok ɗo̰ ʔ ʨɔ˧˧fɛp Allowable speed 許容回転数 tok ɗo̰ ʔ ʨɔ˧˧fɛp tɨktʰə̤ ːj permissible instantaneous speed 瞬時許容回転速度 tình trạng hoạt động tình trạng liên kết dữ liệu tình trạng lỗi tình trạng lỗi tình trạng mặt nạ tình trạng mở khóa tình trạng mỗi kết nối tình trạng nguồn pin tính tương thích tính tùy chỉnh tơ lụa Tọa độ toàn bộ hệ thống tốc độ bit tốc độ cao tốc độ cho phép tốc độ cho phép tức thời 120 FA用語辞典 ベトナム語 tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk T 英語 日本語 switching speed スイッチング速度 tok ɗo̰ ʔ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor speed モータ回転数 tok ɗo̰ ʔ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor speed モータ速度 tok ɗo̰ ʔ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧servo servo motor speed サーボモータ回転速度 tok ɗo̰ ʔ ɨɜ̤ ŋ ʨwiɜ̤ n line speed ライン速度 tok ɗo̰ ʔ JOG JOG speed JOG速度 tok ɗo̰ ʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ startup speed 起動速度 tok ɗo̰ ʔ xuŋ˧˧ frame rate フレームレート tok ɗo̰ ʔ fɐ̰ ːn ho̤ j IO I/O response speed I/O応答速度 tok ɗo̰ ʔ kwɐj˧˧ɗḭʔŋ mɨk rotation rated speed 定格回転速度 tok ɗo̰ ʔ kwɛt scan speed スキャンスピード tok ɗo̰ ʔ tʰɜp low speed 低速 tok ɗo̰ ʔ tiŋ twan counting speed 計数速度 tok ɗo̰ ʔ toj ɗɐː˧˧ maximum speed 最大回転速度 tok ɗo̰ ʔ to̰ ŋ hə̰ ːʔp synthetic speed 合成速度 tok ɗo̰ ʔ ʨṵʔk tʰɐːm˧˧ʨiɜw Reference axis speed 基準軸速度 tok ɗo̰ ʔ ʨɨɜ̰ ʔt creep speed クリープ速度 tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n transmission speed 転送速度 tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n transmission speed 伝送速度 tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n bit,tok ɗo̰ ʔ baud baud rate ポーレート tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data transfer rate データ転送速度 tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data transmission speed データ伝送速度 tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ communication speed 通信速度 tok ɗo̰ ʔ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ moving speed 運転速度 tok ɗo̰ ʔ suŋ˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw pulse input speed パルス入力速度 tốc độ chuyển mạch tốc độ động cơ tốc độ động cơ tốc độ động cơ servo tốc độ đường truyền tốc độ JOG tốc độ khởi động tốc độ khung tốc độ phản hồi I/O tốc độ quay định mức tốc độ quét tốc độ thấp tốc độ tính toán tốc độ tối đa tốc độ tổng hợp tốc độ trục tham chiếu tốc độ trượt tốc độ truyền tốc độ truyền tốc độ truyền bit, tốc độ baud tốc độ truyền dữ liệu tốc độ truyền dữ liệu tốc độ truyền thông tốc độ vận hành tốc độ xung đầu vào toj ɗɐː˧˧xwa̰ ŋ kɐːʲk zɨʔɨɜHUBvɐ̤ ː NODE tối đa khoảng cách giữa HUB và NODE maximum distance between hub and node ハブとノード最長距離 toj iw˧˧hwa optimization 最適化 tokən token トークン to̤ n xɔ˧˧ɓɐːnɗɜ̤ w initial inventory 期首在庫 to̰ n tʰɜt hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ backlash バックラッシュ tối ưu hóa token tồn kho ban đầu tổn thất hành trình 121 FA用語辞典 ベトナム語 to̰ n tʰɜt wat T 英語 日本語 watt loss ワットロス to̰ n tʰɜt ʨeʔe hysteresis loss ヒステリシス損 to̰ n tʰɜt ʨwiɜ̤ n transmission loss 転送損失 to̰ n tʰɜt ʨwiɜ̤ n transmission loss 伝送損失 to̰ ŋ ket ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ summary alarm サマリアラーム to̰ ŋ kwan˧˧ overview 概要 to̰ ŋ so ɗem total count トータルカウント to̰ ŋ so iɜ̰ m ɐ̰ ːʲŋ total pixels 総画素 to̰ ŋ so tʰiɜt ɓḭʔ device total デバイス合計 to̰ ŋ tʰḛ xwa̰ ŋ kɐːʲk vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp loop overall distance ループ総延長距離 to̰ ŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ total operating time 累計稼動時間 to̰ ŋ ʨə̰ ː tɐ̰ ːj load impedance 負荷インピーダンス topo˧˧hɐ̰ ʔwk topology トポロジ ʨɐ̰ ːʔm station 局 ʨɐ̰ ːʔm ɓḭʔ loʔoj lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data link faulty station データリンク異常局 ʨɐ̰ ːʔm ʨiŋ master station マスタ局 ʨɐ̰ ːʔm ʨṵ host station 自局 ʨɐ̰ ːʔm ʨṵ tɨ̤ sɐː remote master station リモートマスタ局 ʨɐ̰ ːʔm kṵʔk ɓo̰ ʔ local station ローカル局 ʨɐ̰ ːʔm ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗɜ̤ w zɐː˧˧tɨ̤ sɐː remote input/output station リモート入出力局 ʨɐ̰ ːʔm iɜ̤ w xiɜ̰ n control station 管理局 ʨɐ̰ ːʔm IOtɨ̤ sɐː remote I/O station リモートI/O局 ʨɐ̰ ːʔm xoŋ˧˧hə̰ ːʔp lḛʔ ɓɐːw loʔoj error invalid station エラー無効局 ʨɐ̰ ːʔm kiɜ̰ m swat fṵʔ sub-control station サブ管理局 ʨɐ̰ ːʔm fṵʔ slave station 子局 ʨɐ̰ ːʔm fṵʔ slave station スレーブ局 ʨɐ̰ ːʔm zə̤ ː lɛ˧˧ relay station 中継局 ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt ɓḭʔ ɐːn˧˧twa̤ n tɨ̤ sɐː safety remote device station 安全リモートデバイス局 ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt ɓḭʔ tʰoŋ˧˧miŋ˧˧ intelligent device station インテリジェントデバイス局 ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt ɓḭʔ tɨ̤ sɐː remote device station リモートデバイス局 tổn thất oát tổn thất trễ tổn thất truyền tổn thất truyền tổng kết báo động tổng quan tổng số đếm tổng số điểm ảnh tổng số thiết bị tổng thể khoảng cách vòng lặp tổng thời gian hoạt động tổng trở tải topo học trạm trạm bị lỗi liên kết dữ liệu trạm chính trạm chủ trạm chủ từ xa trạm cục bộ trạm đầu vào / đầu ra từ xa trạm điều khiển trạm I/O từ xa trạm không hợp lệ báo lỗi trạm kiểm soát phụ trạm phụ trạm phụ trạm rờ le trạm thiết bị an toàn từ xa trạm thiết bị thông minh trạm thiết bị từ xa 122 FA用語辞典 ベトナム語 ʨɐ̰ ːʔm ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp fṵʔ T 英語 日本語 access slave station アクセス子局 ʨɐ̰ ːʔm tɨ̤ sɐː remote station リモート局 ʨɐ̰ ːʔm tɨ̤ sɐːɗɐːʔɐ sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ Remote station ready リモート局Ready ʨɐ̰ ːʔm kɐːk ʨɐ̰ ːʔm xɐːk another station/other stations 他局 ʨɐ̤ ːn overflow オーバーフロー ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk switch status スイッチ状態 ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj ɗɐːŋ˧˧ɓɐːw loʔoj alarm activated アラーム中 ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj ɗḭʔŋ hɨɜŋ orient status オリエントステータス ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj zɨ̤ŋ stop status ストップ状態 power supply problem status on the PC side パソコン側電源障害状態 ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj PLCsansɐ̤ ːŋ programmable controller ready シーケンサレディ ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj tʰɐːw˧˧tɐːk status operation ステータス操作 ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj tʰiɜt lɜ̰ ʔp zɐː ʨḭʔ offset/gainngưỡngɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj offset/gain setting status オフセット・ゲイン設定状態 ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj tʰiɜt lɜ̰ ʔp ˈɔf.ˌsɛt offset setting status オフセット設定状態 ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧zɐːw˧˧tʰɨk Protocol execution status プロトコル実行状態 program memory batch transfer execution status プログラムメモリ一括転送実行状態 ʨɐːŋ˧˧tʰuɜ̰ ʔk tiŋ property sheet プロパティシート transistor transistor トランジスタ trạm truy cập phụ trạm từ xa Trạm từ xa đã sẵn sàng trạm/các trạm khác tràn trạng thái chuyển mạch trạng thái đang báo lỗi trạng thái định hướng trạng thái dừng ʨɐːŋ˧˧tʰɐːj loʔo ŋuɜ̤ n kṵɜPC trang thái lỗ nguồn của PC trạng thái PLC sẳn sàng trạng thái thao tác trạng thái thiết lập giá trị offset/gain (ngưỡng/độ lợi) trạng thái thiết lập Offset Trạng thái thực thi giao thức ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj sɨ̰ li ʨwiɜ̰ n tɐ̰ ːj mɐ̰ ːŋ ɓo̰ ʔ ɲəː ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ trạng thái xử lý chuyển tải mảng bộ nhớ chương trình trang thuộc tính transistor transistorDarlingtonɣɛp tangxwek ɗɐ̰ ːʔj transistor Darlington (ghép tầng khuếch đại) Darlington transistor ダーリントントランジスタ transistorˈsɪ.lɪ.kon˧˧ silicon transistor シリコン トランジスタ ʨi̤ ʨu delay 遅延 ʨi̤ ʨu zɐːw˧˧hɐ̤ ːŋ delivery delay 納期遅れ ʨḭʔ so ɗḭŋʨwɜ̰ n quasi-peak value 準尖頭値 triac triac トライアック ʨi̤ŋ ɓiɜn˧˧zḭʔk ɓɐː˧˧si˧˧ interpretive BASIC インタプリタ形BASIC ʨi̤ŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ɓɨɜk stepping motor driver ステッピングモータドライバ ʨi̤ŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n zɐːw˧˧ iɜ̰ m cross-point driver プラスねじ回し(プラスドライバー) ʨi̤ŋ ɗo̰ ʔ kwa̰ n li management level 管理水準 ʨi̤ŋ zwiɜ̰ ʔt browser ブラウザ ʨi̤ŋ zɐːm sɐːt tʰiɜt ɓḭʔ device monitor デバイスモニタ transistor silicon trì hoãn trì hoãn giao hàng trị số đỉnh chuẩn triac trình biên dịch BASIC trình điều khiển động cơ bước trình điều khiển giao điểm trình độ quản lý trình duyệt trình giám sát thiết bị 123 FA用語辞典 ベトナム語 ʨi̤ŋ zɐːm sɐːt ʨɨ̰ʔk twiɜn T trình giám sát trực tuyến 英語 online monitor 日本語 オンラインモニタ ʨi̤ŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ PLCzɐ̰ ːʔŋ tʰɐːŋ˧˧ladder trình lập trình PLC dạng thang (ladder) ladder ラダー ʨi̤ŋ swa̰ ʔn tʰɐ̰ ːw tʰɨ˧˧viɜ̰ ʔn library editor ライブラリエディタ ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj Watchdog ウォッチドグ ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm buffer memory monitor バッファメモリモニタ ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj ɨɜ̤ ŋ ʨwiɜ̤ n line monitor ラインモニタ ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj hɐ̤ ːŋ lwa̰ ʔt˩ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm buffer memory batch monitor バッファメモリ一括モニタ ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj lotʰiɜt ɓḭʔ device batch monitor デバイス一括モニタ ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj tʰiɜt ɓḭʔ kṵʔk ɓo̰ ʔ Local device monitor ローカルデバイスモニタ ʨɔ̤ ʨwiɜ̰ ʔn chattering チャタリング ʨə̰ ː xɐːŋ impedance インピーダンス ʨə̰ ː xɐːŋ ɲɐ̰ ʔjvəːj ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ temperature-sensing resistance 測温抵抗体 ʨə̰ ː xɐːŋ fṵʔk ho̤ j regenerative resistor 回生抵抗器 ʨə̰ ː xɐːŋ ʨik bleeder resistance ブリーダ抵抗 ʨə̰ ː xɐːŋ tɨ̤ tʰoŋ˧˧ flux-resistance 耐溶剤性 ʨə̰ ː lɐ̰ ːʔj return リターン ʨə̰ ː lɐ̰ ːʔj tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ ʨɨ̰ʔk twiɜn automatic online return オンライン自動復列 (programming language for) process control プロセス制御言語 ʨɐwŋ˧˧hɐ̤ ːŋ in line インライン化 ʨɐ̰ ʔwŋ lɨɜ̰ ʔŋ weight 重量 ʨɐ̰ ʔwŋ lɨɜ̰ ʔŋ ʨuŋ˧˧ɓi̤ŋ weighting average 重み付き平均 ʨɐwŋ˧˧kwa ʨi̤ŋ tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧mɐ̤ ːn hi̤ŋ during monitor execution モニタ実行中 ʨɐ̰ ʔwŋ ɲɔ̰ center-of-gravity 重心 ʨɐwŋ˧˧tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tʰɨ̰ lɐ̰ ːʔj during retry リトライ中 ʨoŋ ʨoŋ zɐ̤ ːʲŋ ziɜŋ˧˧ empty/vacant/reserved アキ ʨṵʔk axis 軸 ʨṵʔk kɐːm˧˧ cam shaft カム軸 ʨṵʔk ʨiŋ spindle 主軸 ʨṵʔk ʨiŋ master shaft マスタ軸 ʨṵʔk fṵʔ slave axis スレーブ軸 trình soạn thảo thư viện trình theo dõi trình theo dõi bộ nhớ đệm trình theo dõi đường truyền trình theo dõi hàng loạt bộ nhớ đệm trình theo dõi lô thiết bị Trình theo dõi thiết bị cục bộ trò chuyện trở kháng trở kháng nhạy với nhiệt độ trở kháng phục hồi trở kháng trích trở kháng từ thông trở lại trở lại tự động trực tuyến ŋon˧˧ŋɨʔɨ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ʨɐwŋ˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n kwi˧˧ʨi̤ŋ (ngôn ngữ lập trình) trong điều khiển quì trình trong hàng trọng lượng trọng lượng trung bình trong quá trình thực thi màn hình trọng tâm trong thời gian thử lại trống/trống/dành riêng trục trục cam trục chính trục chính trục phụ 124 FA用語辞典 ベトナム語 ʨṵʔk fṵʔ T 英語 日本語 auxiliary axis 補助軸 ʨṵʔk tɐ̰ ːj axial load アキシャル荷重 ʨṵʔk tiɜ˧˧kwaŋ˧˧hɐ̰ ʔwk beam axis 光軸 ʨṵʔk twa̰ ʔ ɗo̰ ʔ coordinate axes 座標軸 ʨṵʔk ʨwiɜ̤ n ɗo̰ ʔŋ shaft シャフト ʨɨ̰ʔk twiɜn online オンライン ʨɨ̰ʔk twiɜn ɨɜ̤ ŋ tʰɐ̰ ŋ straight lines 直線 ʨṵʔk sɐ̰ j zɐː˧˧loʔoj Axis in which the error occurred エラー発生軸 ʨuŋ˧˧ɓi̤ŋ averaging 平均 ʨuŋ˧˧ɓi̤ŋ median メディアン ʨuŋ˧˧ɲɔ̰ zɐː˧˧koŋ˧˧ machining center マシニングセンタ ʨuŋ˧˧ɲɔ̰ ŋɐːŋ˧˧ horizontal center 左右中央 ʨɨɜk xi˧˧xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ backup before backup start バックアップ開始前 ʨɨɜk kik hwa̰ ʔt before trigger トリガ前 ʨɨɜ̤ ŋ ɲɜ̰ ʔp ten˧˧ŋɨɜ̤ j zṳŋ user name entry field ユーザ名入力部 ʨɨɜ̰ ʔt slip すべり ʨɨɜ̰ ʔt slip 伝票 ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp access アクセス ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data access データアクセス ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp ile file access ファイルアクセス ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp tɨ̤ word access ワードアクセス ʨwi˧˧swɜt zɨʔɨ liɜ̰ ʔw 32bits double-word access ダブルワードアクセス ʨwiɜ̤ n zɜʔɜn tin hiɜ̰ ʔw transmission 転送 ʨwiɜ̤ n zɜʔɜn sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧ parallel transmission パラレル転送 ʨwiɜ̤ n zɜʔɜn sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧ parallel transmission パラレル伝送 ʨwiɜ̤ n iɜ̰ ʔn power transmission 送電 ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data transfer データ転送 ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw fṵ ɗḭʔŋ mɨɜ̤ j sɐw bɪt 16-bit data negative transfer 16ビットデータ否定転送 ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ˈkwɑːmɐ̰ ːʔŋ tʰwɐ̰ ːʔj kwɐj˧˧so telnet telnet テルネット transient transmission トランジェント転送 trục phụ trục tải trục tia quang học trục tọa độ trục truyền động trực tuyến trực tuyến (đường thẳng) trục xảy ra lỗi trung bình trung bình trung tâm gia công trung tâm ngang trước khi khởi động backup trước kích hoạt trường nhập tên người dùng trượt trượt truy cập truy cập dữ liệu truy cập file truy cập từ truy xuất dữ liệu 32 bits truyền dẫn (tín hiệu) truyền dẫn song song truyền dẫn song song truyền điện truyền dữ liệu truyền dữ liệu phủ định 16-bit truyền dữ liệu qua mạng thoại quay số (telnet) ʨwiɜ̤ n ɲɜt tʰə̤ ːj truyền nhất thời 125 FA用語辞典 ベトナム語 ʨwiɜ̤ n ɲɜt tʰə̤ ːj T 英語 日本語 transient transmission トランジェント伝送 ʨwiɜ̤ n noj tiɜp serial transmission シリアル伝送 ʨwiɜ̤ n tʰɛw˧˧zɔj tracking transfer トラッキング転送 ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ communication 通信 communication using the random access buffer ランダムアクセス用バッファによる交信 ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data communication データ交信 ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data communication データ授受 ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧kiɜ̰ w noj tiɜp serial communication シリアル通信 ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ɲɜt tʰə̤ ːj transient communication トランジェント通信 ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧kwaŋ˧˧ Optical Communication 光通信 ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧tʰɛw˧˧zɔj tracking communication トラッキング通信 ʨwiɜ̤ n tɪn send 送信 tɨ̤ word ワード tɨ̰ʔ ʨɜ̰ n ɗwan self-diagnosis 自己診断 tṵʔ iɜ̰ ʔn condenser コンデンサ tṵʔ iɜ̰ ʔn xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ tṵʔ ɗe̤ capacitor start コンデンサ始動 tṵʔ iɜ̰ ʔn ɲom˧˧ aluminum electrolytic capacitor アルミ電解コンデンサ tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ automatic オートマチック tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ ɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp auto logging オートロギング tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ iɜ̤ w ʨḭŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tʰɨ̰ʔk real time auto tuning リアルタイムオートチューニング tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ hwa automation オートメーション tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ hwa automation 自働化 tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ ho̤ j fṵʔk auto-replication 自動復列 tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ sɐːw˧˧liw˧˧ auto-backup 自動保存 tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ sɨ̰ɜ loʔoj auto correction 自動補正 tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ tiŋ˧˧ʨḭŋ auto tuning オートチューニング tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ tiŋ˧˧ʨḭŋ of line offline auto tuning オフラインオートチューニング tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ tiŋ˧˧ʨḭŋ ʨɨ̰ʔk twiɜn online auto tuning オンラインオートチューニング tɨ̤ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data word データワード sɐːw˧˧liw˧˧tṵʔ iɜ̰ ʔn capacitor backup コンデンサバックアップ truyền nhất thời truyền nối tiếp truyền theo dõi truyền thông ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ɓɐ̤ ŋ ɓo̰ ʔ ɗḛʔm ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp ŋɜʔɜw hwaʔan truyền thông bằng bộ đệm truy cập ngẫu nhiên truyền thông dữ liệu truyền thông dữ liệu truyền thông kiểu nối tiếp truyền thông nhất thời Truyền thông Quang truyền thông theo dõi truyền tin từ tự chẩn đoán Tụ điện tụ điện khởi động (tụ đề) Tụ điện nhôm tự động tự động đăng nhập tự động điều chỉnh thời gian thực tự động hóa tự động hóa tự động hồi phục tự động sao lưu tự động sửa lỗi tự động tinh chỉnh tự động tinh chỉnh offline tự động tinh chỉnh trực tuyến từ dữ liệu tụ dự phòng 126 FA用語辞典 ベトナム語 tɨ̰ʔ zɨʔɨ T 英語 日本語 self-holding 自己保持 tɨ̤ xwa keyword キーワード tṵʔ lɐ̰ ʔwk filter capacitor フィルタコンデンサ tṵʔ fɐː˧˧kɐ̰ ːjtiɜn power factor correction capacitor 進相コンデンサ tṵʔ ˈsɪ.lɪ.kon˧˧ silicon capacitor シリコン コンデンサ tɨ̰ʔ tɐ̰ ːʔw tʰɐ̤ ːʲŋ auto-generation 自動生成 tɨ̤ thạ ch magnet stone 磁石 tɨ̤ tiŋ magnetic 磁気 tɨ̤ ʨen˧˧suɜŋ top down トップダウン tuabin turbine タービン tuɜk nəː˧˧vit screwdriver ドライバー tuɜk nəː˧˧vit ɗɜ̤ w bɛ̰ ʔt flathead screwdriver マイナスドライバ tuɜk nəː˧˧vit Phillips Phillips screwdriverP プラスドライバ tuɜ̰ j tʰɔ̰ ʔ life 寿命 tuɜ̰ j tʰɔ̰ ʔmoduleŋuɜ̤ n Life detection power supply module 寿命検出電源ユニット tuɜ̰ j tʰɔ̰ ʔpin˧˧ battery life バッテリ寿命 tuɜ̰ j tʰɔ̰ ʔsɨ̰ zṵʔŋ mɐj mɐwk life time using (for machine) 耐用年数 tɨɜ̤ ŋ lɨ̰ɜ firewall ファイアウォール tɨɜŋ˧˧tʰik compatibility 互換 tṵʔt iɜ̰ ʔn ɐːp voltage drop ドロップ電圧 tṵʔt iɜ̰ ʔn ɐːp pin˧˧ battery voltage drop バッテリ電圧低下 twi̤ ʨḭŋ LSI custom LSI カスタムLSI twi̤ ʨḭŋ fṵʔk ho̤ j Regenerative option 回生オプション twi̤ ʨɔ̰ ʔn option オプション twi̤ ʨɔ̰ ʔn ɗɜ̤ w noj kiɜ̰ w module option module connector オプションユニット接続コネクタ twi̤ ʨɔ̰ ʔn xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ boot option ブートオプション twi̤ ʨɔ̰ ʔn lwɐ̰ ːʔj ɗɜw noj ŋɔʔɔ zɐː˧˧ option output terminal status オプション出力端子状態 twi̤ ʨɔ̰ ʔn lwɐ̰ ːʔj ɗɜw noj ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw option input terminal status オプション入力端子状態 twiɜn bus バス twiɜn iɜ̰ ʔn ʨuŋ˧˧ɲɔ̰ center line 中心線 tự giữ từ khóa tụ lọc tụ pha cải tiến tụ silicon tự tạo thành từ thạch từ tính từ trên xuống tua bin tuốc nơ vít tuốc nơ vít đầu bẹt Tuốc nơ vít Phillips tuổi thọ tuổi thọ module nguồn tuổi thọ pin tuổi thọ sử dụng (máy móc) tường lửa tương thích tụt điện áp tụt điện áp pin tùy chỉnh LSI tùy chỉnh phục hồi tùy chọn tùy chọn đầu nối kiểu module tùy chọn khởi động tùy chọn loại đấu nối ngõ ra tùy chọn loại đấu nối ngõ vào tuyến tuyến (điện) trung tâm 127 FA用語辞典 ベトナム語 twiɜn iɜ̰ ʔn ʨuŋ˧˧ɲɔ̰ 英語 日本語 center line センターライン network route ネットワーク通信経路 twiɜn mə̰ ː zo̰ ʔŋ bus extension バス延長 twiɜn tiŋ hwa linearize リニアライズ T tuyến điện trung tâm │ twiɜn mɐ̰ ːʔŋ U tuyến mạng tuyến mở rộng tuyến tính hóa twiɜn ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧kṵɜCPUtok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ tuyến truyền thông của CPU tốc độ cao multiple CPU high speed bus マルチCPU間高速バス tḭ lḛʔ tɐ̰ ːj hiʔiwzṵʔŋ Effective load ratio 実効負荷率 tḭ lḛʔ ratio 比率 tḭ lḛʔ ɓɐːʲŋ zɐŋ˧˧ Gear ratio ギア比 tḭ lḛʔ ɓiɜ̰ w ɗo̤ S S-pattern ratio S字比率 tḭ lḛʔ kɐ̰ ːjtʰiɜ̰ ʔn improvement rate 改善率 tḭ lḛʔ ko ɗḭʔŋ fixed ratio 固定比率 tḭ lḛʔ koŋ˧˧swɜt ɗḭŋ peak load ratio ピーク負荷率 tḭ lḛʔ ɣə̰ ːʔn sɐwŋ ripple ratio リップル率 tḭ lḛʔ hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ Stroke ratio ストローク比 tḭ lḛʔ hiɜ̰ ʔw swɜt yield rate 歩留まり tḭ lḛʔ hwḭ ʨe ɗo̰ ʔ ʨuŋ˧˧ common mode rejection ratio コモンモード除去比 tḭ lḛʔ lɜj mɜʔɜw tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ high-speed sampling rate 高速サンプリング率 tḭ lḛʔ mo˧˧mɛn˧˧kwɐːn tiŋ tɐ̰ ːj load inertia moment ratio 負荷慣性モーメント比 tḭ lḛʔ muɜ˧˧ʨɐwŋ˧˧no̰ ʔj ɗḭʔɜ local purchase rate 現地調達率 tḭ lḛʔ fɜn˧˧ʨiɜ˧˧ dividing ratio 分周比 tḭ lḛʔ sɨ̰ zṵʔŋ duty ratio デューティ比 tḭ lḛʔ tɐ̰ ːj load ratio 負荷率 tḭ lḛʔ tɐ̰ ːj ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor load ratio モータ負荷率 tḭ lḛʔ tɐ̰ ːj fṵʔk ho̤ j regenerative load ratio 回生負荷率 tḭ lḛʔ tok ɗo̰ ʔ zɐ̰ ːm speed-reduction rate 減速比 tḭ lḛʔ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ operating ratio 稼働率 ɨŋ zṵʔŋ application アプリケーション ɨŋ lɨ̰ʔk stress 応力 iw˧˧tiɜnlɐ̰ ːʔʲŋ ket link priority リンク優先 wḭ kwiɜ̤ n authorized, authorization お墨付き tỷ lệ tải hữu dụng tỷ lệ tỷ lệ bánh răng tỷ lệ biểu đồ S tỷ lệ cải thiện tỷ lệ cố định tỷ lệ công suất đỉnh tỷ lệ gợn sóng tỷ lệ hành trình tỷ lệ hiệu suất tỷ lệ hủy chế độ chung tỷ lệ lấy mẫu tốc độ cao tỷ lệ mô men quán tính tải tỷ lệ mua trong nội địa tỷ lệ phân chia tỷ lệ sử dụng tỷ lệ tải tỷ lệ tải động cơ tỷ lệ tải phục hồi tỷ lệ tốc độ giảm tỷ lệ vận hành ứng dụng ứng lực ưu tiên liên kết ủy quyền 128 FA用語辞典 ベトナム語 vɐ̤ ː V 英語 日本語 and アンド vɐn˧˧ɓɐ̰ ːn text テキスト vɐːn˧˧ko̰ ŋ gate valve ゲートバルブ vɐːn˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n control valve コントロールバルブ vɐːn˧˧zɨ̤ŋ stop valve ストップバルブ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ operating 運転 vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ operation 動作 vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ɓɐ̰ ːw mɜ̰ ʔt security operation セキュリティ操作 vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj external operation 外部運転 vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨe ɗo̰ ʔ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ program mode operation プログラムモード運転 vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨe ɗo̰ ʔ JOGʨɐ̰ ʔj ɲɜp JOG operation JOG運転 vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨiŋ -fṵʔ Master-slave operation マスタスレーブ運転 vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ đangtok equal speed operation 揃速運転 vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ɗḭʔŋ hɨɜŋ orientation operation オリエント運転 vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ɗo̰ ʔ ʨeʔe kwa ʨi̤ŋ mə̰ ː on on-delay operation オンディレー動作 vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ɗəːn˧˧lɛ̰ stand-alone スタンドアロン vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ xoŋ˧˧zṳŋɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ motor-less operation モータなし運転 vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ tʰɨ̰ test operation テスト運転 vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ tʰɨɜŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ/vɐː commercial operation 商用運転 vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ auto-run 自動運転 vɐːn˧˧liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ valve flow バルブ流量 vɐːn˧˧mɐ̤ ːŋ ŋɐmxoŋ˧˧zḭ stainless steel diaphragm type ステンレスダイヤフラム式 vɐ̰ ʔn ok vit tightening the screw ネジ締め vɐːn˧˧sɒlənɔɪd solenoid valve ソレノイドバルブ vɜ̰ ʔn tɐ̰ ːj transportation 輸送 vɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔt loʔo˧ beat pierce ビートピアス vɜ̰ ʔt kiŋ objective lens 対物レンズ vɜ̰ ʔt liɜ̰ ʔw material 材質 vɜ̰ ʔt liɜ̰ ʔw material 材料 vɜ̰ ʔt liɜ̰ ʔw kɐːʲk ɲiɜ̰ ʔt zə̤ ː lɛ˧˧ relay insulation リレー絶縁 và văn bản van cổng van điều khiển van dừng vận hành vận hành vận hành bảo mật vận hành bên ngoài vận hành chế độ chương trình vận hành chế độ JOG (chạy nhấp) vận hành chính - phụ vận hành đẳng tốc vận hành định hướng vận hành độ trễ quá trình mở (on) vận hành đơn lẻ vận hành không dùng động cơ vận hành thử vận hành thương mại vận hành tự động van lưu lượng van màng ngăm không rỉ vặn ốc vít van solenoid vận tải vật đột lỗ vật kính vật liệu vật liệu vật liệu cách nhiệt rờ le 129 FA用語辞典 ベトナム語 vɜ̰ ʔt liɜ̰ ʔw ɗuk ɛp V 英語 日本語 extrudate 押し出し vɜ̰ ʔt liɜ̰ ʔw ɲəːt viscous material 粘性体 vɜ̰ ʔt tʰḛ kim˧˧lwɐ̰ ːʔj metal, metal object 金属 vɛ̰ ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj external appearance 外観 vɛʔɛ zɐː˧˧ draw out ドローアウト vɛk təː˧˧ vector ベクトル vet kɐt incision 切目 vet nɨt ʨip chip crack チップクラック vet zɐ̰ ːʔʲk kerf カーフ vi zṵʔ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ program example プログラム例 vi zṵʔ loʔoj fault example トラブル事例 vi˧˧sɐːj˧˧ differential 差動 vḭʔ ʨi bit bit position ビット位置 vḭʔ ʨi hiɜ̰ ʔn tɐ̰ ːʔj current position 現在位置 vḭʔ ʨi hiɜ̰ ʔn tɐ̰ ːʔj current location 現在地 vḭʔ ʨi kwɛt ʨuŋ˧˧ɲɔ̰ scanning center position スキャン中心位置 vật liệu đúc ép vật liệu nhớt vật thể kim loại vẻ bên ngoài vẽ ra véc tơ vết cắt vết nứt chíp vết rạch ví dụ chương trình ví dụ lỗi vi sai vị trí bit vị trí hiện tại vị trí hiện tại vị trí quét trung tâm vḭʔ ʨi ʨɐwŋ˧˧mo̰ ʔt vɐ̤ wŋ mo̰ ʔt ɗəːn˧˧vḭʔ suŋ˧˧ɲḭʔp vị trí trong một vòng (1 đơn vị xung nhịp) within one-revolution position (1 pulse unit) 1回転内位置 (1pulse単位) vḭʔ ʨi twiɜ̰ ʔtɗoj absolute position 絶対位置 vit screw ネジ vit ɓo̰ ʔ ket noj connector screw コネクタ取付けネジ vit ko ɗḭʔŋ ɓo̰ ʔ ket noj connector fixing screw コネクタ固定ネジ vit ko ɗḭʔŋ mo˧˧ɗun˧˧ module fixing screw ユニット固定ネジ vit ko ɗḭʔŋ nɐp kwa̰ ʔt fan cover fixing screws ファンカバー固定用ねじ vit ɣɐn mo˧˧ɗun˧˧ module mounting screw ユニット取り付けネジ vit ɣɐn nɐp ʨen˧˧kṵɜmo˧˧ɗun˧˧ module top cover mounting screw ユニット上フタ取付けネジ vit ɣɐn nɐp ʨɨɜk mo˧˧ɗun˧˧ module front cover mounting screw ユニット正面フタ取付けネジ vit xwa ʨɐ̰ ʔt lock-tight screw ロックタイトネジ vit meɓi ball screw ボールネジ vit tɐː˧˧zo˧˧ tap screw タップねじ vit tɨ̰ʔ len˧˧ self-up screw セルフアップねじ vị trí tuyệt đối vít vít bộ kết nối vít cố định bộ kết nối vít cố định mô đun vít cố định nắp quạt vít gắn mô đun vít gắn nắp trên của mô đun vít gắn nắp trước mô đun vít khóa chặt vít me bi vít ta-rô vít tự lên 130 FA用語辞典 ベトナム語 vɔ̰ V 英語 日本語 case ケース vɔ̰ ɓɐ̰ ːw vḛʔ twi̤ ʨɔ̰ ʔn option protective cover オプション保護カバー vo˧˧hiɜ̰ ʔw hwa disable ディセーブル vɔj xi air shower エアシャワー von˧˧ke voltmeter 電圧計 vɐ̤ wŋ ɓḭʔtkɔn˧˧ʨɐ̰ ʔj wiper seal ワイパーシール vɐ̤ wŋ cycloid cycloid curve サイクロイド曲線 vɐ̤ wŋ ɗḛʔm wafer ウエハ vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp loop ループ vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ kɔn˧˧ subroutine サブルーチン vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp zɨɜŋ positive loop 正ループ vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp hiɜ̰ ʔn tɐ̰ ːʔj current loop カレントループ vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp hə̰ ː open loop オープンループ vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp lɐ̰ ːʔj loop back ループバック vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp vḭʔ ʨi position loop 位置ループ vɐ̤ wŋ kwɐj˧˧ rotation 回転 vɐ̤ wŋ kwɐj˧˧tok ɗo̰ ʔ ləːn high speed revolution 高速回転 vɐ̤ wŋ tiɜp ɗɜt ground loop グランドループ vṵʔ no̰ explosion 爆発 vṳŋ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ mɐj vi˧˧tiŋ microcomputer program area マイコンプログラムエリア vṳŋ ɗḛʔm buffering area バッファリングエリア vṳŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɣɔj Packet data area パケットデータエリア vṳŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ʨwiɜ̤ n ɲɜ̰ ʔn kiɜ̰ w ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧socket Socket communication receive data area ソケット通信受信データエリア vỏ vỏ bảo vệ tùy chọn vô hiệu hóa vòi khí vôn kế vòng bịt con chạy vòng cycloid vòng đệm vòng lặp vòng lặp chương trình con vòng lặp dương vòng lặp hiện tại vòng lặp hở vòng lặp lại vòng lặp vị trí vòng quay vòng quay tốc độ lớn vòng tiếp đất vụ nổ vùng chương trình máy vi tính vùng đệm Vùng dữ liệu gói vùng dữ liệu truyền nhận kiểu truyền thông socket vṳŋ loʔoj faulty area vṳŋ ɲɜ̰ ʔn zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw kṵɜPLC Programmable controller receive data area シーケンサ受信データエリア vṳŋ ɲəː ʨuŋ˧˧ common memory area コモンメモリ領域 vṳŋ fɐːt hiɜ̰ ʔn detection zone 検出領域 vṳŋ tɐ̤ ːj ŋwiɜn˧˧zṳŋʨuŋ˧˧ʨɔ˧˧kɐːk CPUxi˧˧hḛʔ tʰoŋ zṳŋɲiɜ̤ wCPU cyclic transmission area device マルチCPU間共有デバイス parameter area パラメータエリア vùng lỗi vùng nhận dữ liệu ngõ vào của PLC vùng nhớ chung vùng phát hiện vùng tài nguyên dùng chung cho các CPU khi hệ thống dùng nhiều CPU vṳŋ tʰɐːm˧˧so vùng tham số 異常箇所 vṳŋ ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ʨɔ˧˧CPUtok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧ vùng truyền thông cho CPU tốc độ cao multiple CPU high speed transmission area マルチCPU間高速通信エリア 131 FA用語辞典 ベトナム語 vṳŋ sɛm˧˧ʨɨɜk 英語 日本語 preview area プレビューエリア overhead time オーバヘッド時間 vɨɜ̰ ʔt tiɜp noj baton pass バトンパス Watt W ワット sɐːk lɜ̰ ʔp establishment 確立 sɐːk miŋ˧˧zɨ̰ʔ ɐːn verify project プロジェクト照合 sɐːk miŋ˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data verify データ照合 sɐːk ɲɜ̰ ʔn confirm 確認 sɐːk ɲɜ̰ ʔn kṵɜʨoʔo ɗɐ̰ ʔt confirmation of seating 着座確認 sɐːk ɲɜ̰ ʔn ɗɐwŋ kɨ̰ɜ confirmation of closure 密着確認 sɐːk ɲɜ̰ ʔn hut confirmation of suction 吸着確認 sɐːk ɲɜ̰ ʔn xi˧˧ɗen confirmation of arrival 到着確認 sɐːk ɲɜ̰ ʔn kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm buffer memory test confirmation バッファメモリテスト確認 sɐːk ɲɜ̰ ʔn tʰoŋ˧˧ˈkwɑː confirmation of passage 通過確認 sɐːk ɲɜ̰ ʔn tʰɨ̰ tʰiɜt ɓḭʔ device test confirmation デバイステスト確認 sɐːk tʰɨ̰ʔk mɜ̰ ʔt xɜ̰ w password authentication パスワード認証 sɐːk tʰɨ̰ʔk mɜ̰ ʔt xɜ̰ w ɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp login password authentication ログインパスワード認証 sɜw i˧˧ deteriorate 劣化 sɜj˧˧zɨ̰ʔŋ kɔ xɐ̰ ː nɐŋ˧˧ʨḭʔw nɨɜk water-resistant construction 耐水構造 sɜj˧˧zɨ̰ʔŋ hḛʔ tʰoŋ system start-up システム立上げ sɛ˧˧ɗɜ̰ j trolley 台車 sɛm˧˧zɐ̰ ːʔŋ mɐ̰ ʔt kɐt sectional view 断面図 sɛm˧˧zo̰ ʔŋ enlarged view 拡大図 sɛm˧˧zo̰ ʔŋ zoom out view 縮小表示 sɛm˧˧ʨɨɜk preview プレビュー sɛm˧˧tɨ̤ zɨɜj bottom view 下面図 sep hɐ̰ ːʔŋ rank ランク sɛt loʔoj Error judgment エラー判定 siɜn˧˧ŋiɜŋ˧˧ oblique (tilt) 傾斜 sḭʔt xi gas spring ガススプリング V vùng xem trước │ vɨɜ̰ ʔt kwa tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ X vượt quá thời gian vượt tiếp nối Watt xác lập xác minh dự án xác minh dữ liệu xác nhận xác nhận của chỗ đặt xác nhận đóng cửa xác nhận hút xác nhận khi đến xác nhận kiểm tra bộ nhớ đệm xác nhận thông qua xác nhận thử thiết bị xác thực mật khẩu xác thực mật khẩu đăng nhập xấu đi xây dựng có khả năng chịu nước xây dựng hệ thống xe đẩy xem dạng mặt cắt xem rộng xem rộng xem trước xem từ dưới xếp hạng xét lỗi xiên (nghiêng) xịt khí 132 FA用語辞典 ベトナム語 swa X 英語 日本語 delete 削除 swa ɓo̰ ʔ ɲəː ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ clear program memory プログラムメモリをクリアする swa ɓo̰ ʔ ɲəː tʰiɜt ɓḭʔ device memory clear デバイスメモリクリア swa xwa tɨ̤ sɐː remote latch clear リモートラッチクリア swa tɜt kɐ̰ ː tʰɐːm˧˧so All parameter clear パラメータオールクリア swa tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧tɜ̰ ʔp tɪn file register clear ファイルレジスタクリア swa tʰiɜt ɓḭʔ device clear デバイスクリア swa tʰoŋ˧˧so clear parameter パラメータクリア swɐn ɗoj˧˧ twisted pair ツイストペア swɐj˧˧ŋɨɜ̰ ʔk reverse rotation 逆転 sɨ̰ li handling 取り扱い sɨ̰ li ɓɐːnɗɜ̤ w initial processing イニシャル処理 sɨ̰ li bɔ˧˧mɐ̰ ːʔʲk PC board implementation process 基板実装 sɨ̰ li kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw zɨɜj mɨk zəːj hɐ̰ ːʔn Process alarm lower lower limit プロセスアラーム下下限 sɨ̰ li kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw zəːj zɐːn˧˧zɐː ʨḭʔ ʨen˧˧ Process alarm upper lower limit value プロセスアラーム上下限値 sɨ̰ li kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw zəːj hɐ̰ ːʔn ʨen˧˧ Process alarm upper upper limit プロセスアラーム上上限 sɨ̰ li kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw zəːj hɐ̰ ːʔn trê n-dưới Process alarm upper lower limit プロセスアラーム上下限 sɨ̰ li kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw ʨen˧˧mɨk zəːj hɐ̰ ːʔn Process alarm lower upper limit プロセスアラーム下上限 sɨ̰ li ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ program processing プログラム処理 sɨ̰ li ɗɐːʲŋ zɜw marking processing マーキング処理 sɨ̰ li zḭʔk vṵʔ service processing サービス処理 sɨ̰ li iɜ̰ m ɐ̰ ːʲŋ fṵʔ sub-pixel processing サブピクセル処理 sɨ̰ li ɗɐwŋ close processing クローズ処理 sɨ̰ li zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data processing データ処理 sɨ̰ li ɣi˧˧ɲɐːʔɐn labeling processing ラベリング処理 sɨ̰ li hiɜ̰ n tʰḭʔ so xɛ˧˧kɐm slot count display processing スロット数表示処理 sɨ̰ li xwa lock processing ロック処理 sɨ̰ li lɜj mɜʔɜw sampling processing サンプリング処理 sɨ̰ li loʔoj error processing 異常処理 sɨ̰ li mɐːʔɐ Gray Grayscale processing グレー処理 xóa xóa bộ nhớ chương trình xóa bộ nhớ thiết bị xóa khóa từ xa Xóa tất cả tham số xóa thanh ghi tập tin xóa thiết bị xóa thông số xoắn đôi xoay ngược xử lý xử lý ban đầu xử lý bo mạch xử lý cảnh báo dưới mức giới hạn xử lý cảnh báo giới gian giá trị trên xử lý cảnh báo giới hạn trên Xử lý cảnh báo giới hạn trên-dưới xử lý cảnh báo trên mức giới hạn xử lý chương trình xử lý đánh dấu xử lý dịch vụ xử lý điểm ảnh phụ xử lý đóng xử lý dữ liệu xử lý ghi nhãn xử lý hiển thị số khe cắm xử lý khóa xử lý lấy mẫu xử lý lỗi xử lý mã Gray 133 FA用語辞典 ベトナム語 sɨ̰ li mɐ̤ w 英語 日本語 X xử lý màu │ sɨ̰ li mẻ Y xử lý mẻ color processing カラー処理 batch treatment バッチ処理 sɨ̰ li mə̰ ː open processing オープン処理 sɨ̰ li ɲiɜ̰ ʔt heat treatment 熱処理 sɨ̰ li kwiʨi̤ŋ sɐ̰ ːn swɜt mẻ batch process control バッチプロセス制御 sɨ̰ li kwi˧˧ʨi̤ŋ process control 計装 sɨ̰ li sɨ̰ʔ ko troubleshooting トラブルシューティング sɨ̰ li sɨ̰ʔ ko ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj external troubleshooting 外部故障診断 sɨ̰ li tɐːzo˧˧ɗḛkɐt zɛn˧˧ hob processing ホブ加工 sɨ̰ li tʰwɜ̰ ʔt twan operation processing 演算処理 sɨ̰ li tḭ lḛʔ mɐ̤ wɓɐwŋ color shade-scale processing カラー濃淡処理 sɨ̰ li ʨɨ̰ʔk tiɜp direct processing ダイレクト処理 swɜt export エクスポート swɜt hɐ̤ ːŋ xɔjɲɐ̤ ː mɐj ex-factory 出荷 swɜt hiɜ̰ ʔn kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw warning occurrence ワーニング発生 swɜt xɔ˧˧ delivery/load 出庫 suŋ˧˧ pulse パルス suŋ˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw pulse input パルス入力 suŋ˧˧ɗo̤ ŋ ho̤ clock クロック suŋ˧˧ɗo̰ ʔt conflic 衝撃 suŋ˧˧ho̤ j tiɜp feedback pulse フィードバックパルス suŋ˧˧lḛʔŋ pulse command パルス指令 suŋ˧˧nɐ̰ ːʔp feed pulse フィードパルス suŋ˧˧ɲḭʔp ɗɐː˧˧fɐː˧˧ multi-phase pulse 多相パルス suŋ˧˧tik lwiʔi accumulated pulse 溜りパルス suŋ˧˧vḭʔ ʨi position pulse 位置パルス swiɜn˧˧ piercing ピアス加工 si˧˧su˧˧ cylinder シリンダ si˧˧su˧˧xi air cylinder エア シリンダ iɜw˧˧kɜ̤ w order 発注 xử lý mở xử lý nhiệt xử lý qui trình sản xuất mẻ xử lý quy trình xử lý sự cố xử lý sự cố bên ngoài xử lý ta rô để cắt ren xử lý thuật toán xử lý tỉ lệ màu bong xử lý trực tiếp xuất xuất hàng khỏi nhà máy xuất hiện cảnh báo xuất kho xung xung đầu vào xung đồng hồ xung đột xung hồi tiếp xung lệnh xung nạp xung nhịp đa pha xung tích lũy xung vị trí xuyên xy lanh xy lanh khí yêu cầu 134 FA用語辞典 ベトナム語 iɜw˧˧kɜ̤ w Y 英語 日本語 inquiry 引合 iɜw˧˧kɜ̤ w kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt xwek ɗɐ̰ ːʔj gain setting request ゲイン設定要求 iɜw˧˧kɜ̤ w ʨe ɗo̰ ʔ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ TEST MODE request テストモード要求 iɜw˧˧kɜ̤ w ʨwiɜ̰ n tɜ̰ ʔp tɪn file transfer request ファイル転送要求 iɜw˧˧kɜ̤ w zɨʔɨ liɜ̰ ʔw Data order データ順 iɜw˧˧kɜ̤ w ɣi˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data write request データ書込み要求 iɜw˧˧kɜ̤ w ɣi˧˧ lashzɔm˧˧ flash ROM write request フラッシュROM書込み要求 iɜw˧˧kɜ̤ w ɣi˧˧fɐ̰ ːʔm vi˧˧ŋɨɜ̤ j zṳŋ User range write request ユーザレンジ書込み要求 iɜw˧˧kɜ̤ w ɣɨ̰j zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data send request データ送信要求 iɜw˧˧kɜ̤ w hɐːʔɐmɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ brake opening request ブレーキ開放要求 iɜw˧˧kɜ̤ w hwḭ loʔoj error cancel command エラー解除指令 iɜw˧˧kɜ̤ w mə̰ ː on on-demand オンデマンド iɜw˧˧kɜ̤ w mə̰ ː iɜ̰ ʔn ɐːp on voltage オン電圧 iɜw˧˧kɜ̤ w ɲɜ̰ ʔn zɨʔɨ liɜ̰ ʔw data receive request データ受信要求 iɜw˧˧kɜ̤ w ɲɜt tʰə̤ ːj transient request トランジェント要求 zə̤ ː lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk production requirement 工数 iɜw˧˧kɜ̤ w tʰɐj˧˧đoikeŋ˧˧ channel change request チャンネル変更要求 iɜw˧˧kɜ̤ w tʰiɜt lɜ̰ ʔp ˈɔf.ˌsɛt offset setting request オフセット設定要求 iɜw˧˧kɜ̤ w tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧zɐːw˧˧tʰɨk Protocol execution request プロトコル実行要求 iɜw˧˧kɜ̤ w tiŋ twan calculation of demand 所要量計算 iɜw˧˧kɜ̤ w vḭʔ ʨi position command 位置指令 iɜw˧˧kɜ̤ w sɨ̰ li order processing 受注処理 yêu cầu yêu cầu cài đặt khuếch đại yêu cầu CHẾ ĐỘ KIỂM TRA yêu cầu chuyển tập tin yêu cầu dữ liệu yêu cầu ghi dữ liệu yêu cầu ghi flash ROM yêu cầu ghi phạm vi người dùng yêu cầu gửi dữ liệu yêu cầu hãm (động cơ) yêu cầu hủy lỗi yêu cầu mở (on) yêu cầu mở điện áp yêu cầu nhận dữ liệu yêu cầu nhất thời yêu cầu sản xuất yêu cầu thay đổi kênh yêu cầu thiết lập Offset yêu cầu thực thi giao thức yêu cầu tính toán yêu cầu vị trí yêu cầu xử lý 135 FA用語辞典 HEAD OFFICE: TOKYO BUILDING, 2-7-3, MARUNOUCHI, CHIYODA-KU, TOKYO 100-8310, JAPAN NAGOYA WORKS: 1-14, YADA-MINAMI 5, HIGASHI-KU, NAGOYA, JAPAN 本社機器営業部 北海道支社 東北支社 関越支社 新潟支店 神奈川支社 北陸支社 中部支社 豊田支店 関西支社 中国支社 四国支社 九州支社 L(名)00028VIE-A 1201 〒100-8310 東京都千代田区丸の内2-7-3 (東京ビル) (03) 3218-6760 〒060-8693 札幌市中央区北二条西4-1 (北海道ビル) (011) 212-3794 〒980-0011 仙台市青葉区上杉1-17-7 (仙台上杉ビル) (022) 216-4546 〒330-6034 さいたま市中央区新都心11-2明治安田生命さいたま新都心ビル(ランド・アクシス・タワー34階) (048) 600-5835 〒950-8504 新潟市中央区東大通2-4-10 (日本生命ビル) (025) 241-7227 〒220-8118 横浜市西区みなとみらい2-2-1 (横浜ランドマークタワー) (045) 224-2624 〒920-0031 金沢市広岡3-1-1 (金沢パークビル) (076) 233-5502 〒450-8522 名古屋市中村区名駅3-28-12 (大名古屋ビル) (052) 565-3314 〒471-0034 豊田市小坂本町1-5-10 (矢作豊田ビル) (0565) 34-4112 〒530-8206 大阪市北区堂島2-2-2 (近鉄堂島ビル) (06) 6347-2771 〒730-8657 広島市中区中町7-32 (ニッセイ広島ビル) (082) 248-5348 〒760-8654 高松市寿町1-1-8 (日本生命高松駅前ビル) (087) 825-0055 〒810-8686 福岡市中央区天神2-12-1 (天神ビル) (092) 721-2247 2012年1月作成