...

FA用語辞典 ベトナム語 - Mitsubishi Electric Corporation

by user

on
Category: Documents
348

views

Report

Comments

Transcript

FA用語辞典 ベトナム語 - Mitsubishi Electric Corporation
FA用語辞典
Từ điển Thuật ngữ Tự động hóa Xí nghiệp
ベトナム語(IPA表記)→日本語
Tiếng Việt (định dạng IPA) → Tiếng Nhật
FA に関連する用語約 4000 語以上について
ベトナム語・英語・日本語対訳を収録しており
ます。
Liệt kê hơn 4000 thuật ngữ thuộc lĩnh vực Tự động hóa Xí nghiệp, bao gồm
Tiếng Việt, Tiếng Anh và Tiếng Nhật.
注意事項
Đề phòng
文章構成や状況により、単語の翻訳が異なる可能性があります。
本辞典に収録している単語は参考とし、ご活用の際にはご注意ください。
Bản dịch cho các từ có thể cần phải thay đổi vào những thời điểm tùy thuộc vào
cấu trúc và dạng câu.
Các thuật ngữ được liệt kê trong từ điển này sẽ chỉ được dùng để tham khảo
và phải được sử dụng hết sức cẩn trọng.
FA用語辞典
ベトナム語
ɗo̰ ʔ ɛpf
英語
日本語
°F
華氏
16 (grayscale)
モノクロ16階調
mɨɜ̤ j sɐw bɪtCRCʨɔ˧˧MODBUS
16-bit CRC (for MODBUS)
16ビットCRC(MODBUS仕様)
3-Dkæd
3-D cad
三次元CAD
a:se˧˧servo
AC servo
ACサーボ
acryl
acryl
アクリル
ˈæk.tɪvekscontrol
ActiveX control
ActiveXコントロール
ɜm˧˧tʰɐːʲŋ˧˧kɔj kɛ̤ n
buzzer sound
ブザー音
ampeke
ammeter
電流計
ampe
ampere
アンペア
ɜ̰ n tʰṵ koŋ˧˧
manual pulsar
手動パルサ
analog
analog
アナログ
analogRGB
analog RGB
アナログRGB
ANB
ANB
アンドブロック(ANB)
ɐːʲŋ sɐːŋ moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ sɨ̰ zṵʔŋ
using ambient light
使用周囲照度
ɐːp lɨ̰ʔk ko̰ ʔŋhə̰ ːʔp
compound pressure
連成圧
ɐːp lɨ̰ʔk mɐ̤ ːŋ
membrane pressure
膜圧
ɐːp lɨ̰ʔk twiɜ̰ ʔtɗoj
absolute pressure
絶対圧力
ɐːp swɜt ɗɔ˧˧ ɨɜ̰ ʔk
gauge pressure
ゲージ圧力
ɐːp swɜt xi quyen
atmospheric pressure
大気圧
ˈæski
ASCII
ASCII
ˈæski
ASCII
アスキー
ɐː˧˧sit cromit
chromic acid
クロム酸
ɓɐ̰ ːʔk lɔt o̰ ʨɨɜ̰ ʔt
anti-creep bearing
クリープ防止軸受
ɓɜ̰ n
dirty
ダーティー
ɓɐːn zɜʔɜn
semiconductor
半導体
ɓɐːn hɐ̤ ːŋ
sales
販売
ɓɐ̰ ːn inˈæski
ASCII print
アスキープリント
ɓɐːn kiŋ ɐwŋ˧˧
bend radius
曲げ半径
ɓɐ̰ ːn mɐ̰ ʔt
faceplate
フェースプレート
F
°F
│
mɨɜ̤ j sɐw mɐ̤ wsɐːm
B 16 (màu xám)
16-bit CRC (cho MODBUS)
3-D cad
AC servo
acryl
ActiveX control
âm thanh còi/kèn
ampe kế
ampere
ẩn thủ công
analog
analog RGB
ANB
ánh sáng môi trường sử dụng
áp lực cộng hợp
áp lực màng
áp lực tuyệt đối
áp suất đo được
áp suất khí quyển
ASCII
ASCII
Axit cromit
Bạc lót ổ trượt
bẩn
bán dẫn
bán hàng
bản in ASCII
bán kính cong
bản mặt
1
FA用語辞典
ベトナム語
ɓɐ̤ ːn im
B
英語
日本語
keyboard
キーボード
ɓɐ̤ ːn im so
numeric keypad
テンキー
ɓɐ̰ ːn sɐːw˧˧kɨŋ
hardcopy
ハードコピー
ɓɐːn sḭ
wholesale
卸
ɓɐ̰ ːn tɪnkiʔi tʰwɜ̰ ʔt
TECHNICAL BULLETIN
テクニカルニュース
ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ
drawing
描画する
ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ ɓo ʨi
layout drawing
配置図
ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ kik tʰɨɜk
outline drawing
外形図
ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ lɐp zɐːp
assembly drawing
組立図
ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ ŋwiɜn˧˧li mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn
ladder diagram
回路図
ɓɐ̰ ːn vɛʔɛ sɐ̰ ːn swɜt
production drawing
製作図
ɓɐŋ˧˧ɓo̰ ʔ ɲəː EEPROMtwi̤ ʨɔ̰ ʔn
option EEPROM memory cassette
オプションEEPROMメモリカセット
ɓɐ̰ ːŋ kɐːk iɜ̰ m
point table
ポイントテーブル
ɓɐ̰ ːŋ kɐm
pinboard
ピンボード
ɓɐ̰ ːŋ ʨḭ so
index table
インデックステーブル
ɓɐ̰ ːŋ ʨi˧˧tiɜt loʔoj
alarm tag
アラームタグ
ɓɐŋ˧˧ʨə̤ ː
wait band
ウェイト幅
ɓɐ̰ ːŋ ʨɨk nɐŋ˧˧twi̤ ʨɔ̰ ʔn
option function board
オプション機能ボード
Bàn phím
bàn phím số
bản sao cứng
bán sỉ
BẢN TIN KỸ THUẬT
bản vẽ
bản vẽ bố trí
bản vẽ kích thước
bản vẽ lắp ráp
bản vẽ nguyên lý mạch điện
bản vẽ sản xuất
băng bộ nhớ EEPROM tùy chọn
bảng các điểm
bảng cắm
bảng chỉ số
bảng chi tiết lỗi
băng chờ
bảng chức năng tùy chọn
ɓɐ̰ ːŋ ɗɜw noj ʨɨk nɐŋ˧˧ʨɔ˧˧ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw
bảng đấu nối chức năng cho ngõ vào function input terminal
ファンクション入力端子
ɓɐ̰ ːŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n
console
コンソール
ɓɐ̰ ːŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n
control panel
操作盤
ɓɐ̰ ːŋ ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧
meter panel
メータ盤
ɓɐ̰ ːŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn
interface board
インタフェースボード
bảng điều khiển
bảng điều khiển
bảng đồng hồ đo
bảng giao diện
ɓɐ̰ ːŋ ɣo̤ mɲiɜ̤ wzɐː ʨḭʔ tʰiɜt lậ p,hiɜ̰ n tʰḭʔ
bảng gồm nhiều giá trị (thiết lập, hiển thị) pattern
パターン
ɓɐ̰ ːŋ mɐ̰ ːʔʲk in
printed circuit board
プリント基板
ɓɐ̰ ːŋ mɐj tiŋ kɐː ɲɜn˧˧
personal computer board
パソコン用ボード
ɓɐ̰ ːŋ ɲɐːʔɐn ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj
status tag faceplate
ステータスタグフェースプレート
ɓɐ̰ ːŋ panen
panel
パネル
ɓɐŋ˧˧zo̰ ʔŋ
broad band
ブロードバンド
ɓɐ̰ ːŋ sɨ̰ɜ ʨḭ so
index modification table
インデックス修飾テーブル
bảng mạch in
bảng máy tính cá nhân
bảng nhãn trạng thái
bảng pa nen
băng rộng
bảng sửa chỉ số
2
FA用語辞典
ベトナム語
ɓɐŋ˧˧tɐ̰ ːj
B
英語
日本語
conveyor
コンベア
ɓɐŋ˧˧tɜ̤ n kəː˧˧sə̰ ː
base band
ベースバンド
ɓɐŋ˧˧tɜ̤ n sɐwŋ mɐːŋ˧˧
carrier band
キャリアバンド
ɓɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧ɲiɜʔɜw
noise width
ノイズ幅
ɓɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧ʨwiɜ̤ n zɜʔɜn
transmission band
転送帯域
ɓɐ̰ ːŋ tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ ʔn ɓɐːw
annunciator
アナンシェータ
ɓɐŋ˧˧ʨwiɜ̤ n zɜʔɜn
transmission band
伝送帯域
ɓɐːʲŋ kɐwk
ratchet wheel
ラチェット歯車
ɓɐːʲŋ zɐŋ˧˧
gear
ギア
ɓɐːʲŋ zɐŋ˧˧vi˧˧sɐːj˧˧
differential gears
ディファレンシャルギア
ɓɐːw kɐːw
report
レポート
ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ
alarm
アラーム
ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ kwa ʨi̤ŋ
process alarm
プロセスアラーム
ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ servo
Servo alarm
サーボアラーム
ɓɐːw zɐː
quotation
見積書
ɓɐ̰ ːw mɜ̰ ʔt
security
セキュリティ
ɓɐ̰ ːw ʨi̤
maintenance
点検
ɓɐ̰ ːw ʨi̤
maintenance
メンテナンス
ɓɐːw ʨɨɜk
pre-alarm
プリアラーム
ɓɐ̰ ːw vḛʔ
shield
シールド
ɓɐ̰ ːw vḛʔ
protect
プロテクト
ɓɐ̰ ːw vḛʔ ɓo̰ ʔ ɲəː
memory protection
メモリプロテクト
ɓɐ̰ ːw vḛʔ ɣi˧˧
write protect
ライトプロテクト
ɓɐ̰ ːw vḛʔ hḛʔ tʰoŋ
system protection
システムプロテクト
ɓɐ̰ ːw vḛʔ mɐ̰ ːʔʲk
circuit protector
サーキットプロテクタ
ɓɐ̰ ːw vḛʔ mɐt
eye protection
目の保護
ɓɐ̰ ːw vḛʔ ɲiɜ̰ ʔt
thermal protector
サーマルプロテクタ
ɓɐ̰ ːw vḛʔ kwa ɲiɜ̰ ʔt iɜ̰ ʔn ʨə̰ ː hɐːʔɐm
braking resistor overheat protection ブレーキ抵抗器過熱保護
ɓɜ̰ ʔt
turn-on
ターンオン
ɓɜ̰ ʔt koŋ˧˧tɐk hwan đoi
switching
切換
băng tải
băng tần cơ sở
băng tần sóng mang
băng thông nhiễu
băng thông truyền dẫn
bảng tín hiệu điện báo
băng truyền dẫn
bánh cóc
bánh răng
bánh răng vi sai
báo cáo
báo động
báo động quá trình
báo động servo
báo giá
bảo mật
bảo trì
bảo trì
báo trước
bảo vệ
bảo vệ
bảo vệ bộ nhớ
bảo vệ ghi
bảo vệ hệ thống
bảo vệ mạch
bảo vệ mắt
bảo vệ nhiệt
bảo vệ quá nhiệt điện trở hãm
bật
bật công tắc hoán đổi
3
FA用語辞典
ベトナム語
ɓɐt ɗɜ̤ w
B
英語
日本語
start
開始
ɓɐt ɗɜ̤ w ket tʰuk tʰiɜt ɓḭʔ kṵʔk ɓo̰ ʔ
Local dev. start/end
ローカルデバイス先頭/最終
ɓɐt ɗɜ̤ w ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
Data logging start
データロギング開始
ɓɐt ɗɜ̤ w ket twiɜn
star connection
スター結線
ɓɐt ɗɜ̤ w lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data link start
データリンク開始
ɓɐt ɗɜ̤ w tʰɛw˧˧vet
trace start
トレース開始
ɓɐt vit
screw
スクリュー
ɓɐt suŋ˧˧
pulse catch
パルスキャッチ
ɓe̤ mɐ̰ ʔt ɣɐn
mounting surface
取り付け面
ɓe̤ zo̰ ʔŋ ɓɐ̰ ːŋ
board width
板幅
ɓe̤ zo̰ ʔŋ ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ
scaling width
スケーリング幅
ɓen˧˧ɓo̰ ʔ ket noj
connecting side
コネクト側
ɓen˧˧xɐːʲk hɐ̤ ːŋ
client side
クライアント側
ɓen˧˧ŋɛ
listening side
リッスン側
ɓiɜn ɐːp kɐːʲk iɜ̰ ʔn
insulated transformer
絶縁トランス
ɓiɜn ɐːp xɨ̰ ɲiɜʔɜw
noise suppression transformer
ノイズカットトランス
ɓiɜn kṵʔk ɓo̰ ʔ
local variable
ローカル変数
ɓiɜn zɐ̰ ːʔŋ
distortion
ひずみ
ɓiɜn˧˧zḭʔk
compilation
コンパイル
ɓiɜn˧˧ɗo̰ ʔ zɐːw˧˧ɗo̰ ʔŋ
amplitude vibration
振幅
biɜ̰ ʔn fɐːp ɐːn˧˧twa̤ n
safety measures
安全対策
biɜ̰ ʔn fɐːp ɨŋ kɜp
emergent measures
応急措置
ɓiɜn so ʨuŋ˧˧
global variable
グローバル変数
ɓiɜn so zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
Variable number of data
データ数可変
ɓiɜn so kwa ʨi̤ŋ
process variable
プロセス値
ɓiɜn tɜ̤ n
inverter
インバータ
bắt đầu
bắt đầu / kết thúc thiết bị cục bộ
bắt đầu ghi lại dữ liệu
bắt đầu kết tuyến
bắt đầu liên kết dữ liệu
bắt đầu theo vết
bắt vít
bắt xung
bề mặt gắn
bề rộng bảng
bề rộng chia tỉ lệ
bên bộ kết nối
bên khách hàng
bên nghe
biến áp cách điện
biến áp khử nhiễu
biến cục bộ
biến dạng
biên dịch
biên độ dao động
biện pháp an toàn
biện pháp ứng cấp
biến số chung
Biến số dữ liệu
biến số quá trình
biến tần
ɓiɜn tɜ̤ n iɜ̤ w xiɜ̰ n tok ɗo̰ ʔ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧a:se˧˧
biến tần (điều khiển tốc độ động cơ AC) converter
コンバータ
ɓiɜn tɜ̤ n ɓɐːfɐː˧˧
three-phase inverter
3相インバータ
biến tần dừng do qua tải (quá nhiệt)
inverter overload rejection (electronic thermal)
インバータ過負荷遮断 (電子サーマル)
ɓiɜn tɜ̤ n sɨ̰ zṵʔŋ thyristor
thyristor inverter
サイリスタインバータ
biến tần ba pha
ɓiɜn tɜ̤ n zɨ̤ŋ zo:ˈkwɑːtɐ̰ ːj kwa ɲiɜ̰ ʔt
biến tần sử dụng thyristor
4
FA用語辞典
ベトナム語
ɓiɜn tʰɛ̰
B
英語
日本語
tag variable
タグ変数
ɓiɜn tʰḛ
variation
バリエーション
ɓiɜn tʰiɜn˧˧ŋɜʔɜw hwaʔan
random variables
確率変数
ɓiɜn ʨə̰ ː
varister
バリスタ
ɓiɜ̰ ʔtʨu ʨu zɐ̰ ːj ɗɐ̰ ʔk ɓiɜ̰ ʔt
special order
特注
ɓiɜ̰ w ɗo̤
chart
チャート
ɓiɜ̰ w ɗo̤
flow chart
フローチャート
ɓiɜ̰ w ɗo̤ ʨɨk nɐŋ˧˧
function chart
ファンクションチャート
ɓiɜ̰ w ɗo̤ zɐ̰ ːm tɐ̰ ːj
derating chart
ディレーティング図
ɓiɜ̰ w ɗo̤ ɣok
original diagram
原図
ɓiɜ̰ w ɗo̤ hḛʔ tʰoŋ
system diagram
系統図
ɓiɜ̰ w ɗo̤ ket noj
connection diagram
結線図
ɓiɜ̰ w ɗo̤ ladder
ladder diagram
ラダー図
ɓiɜ̰ w ɗo̤ fɐːt ʨiɜ̰ n
development chart
展開図
ɓiɜ̰ w ɗo̤ kwa̰ n li
management diagram
管理図
ɓiɜ̰ w ɗo̤ S
S-pattern acceleration/deceleration S字加減速
ɓiɜ̰ w ɗo̤ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧
timing chart
タイミングチャート
ɓiɜ̰ w ɗo̤ ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ
sequence diagram
シーケンス図
ɓiɜ̰ w ɗo̤ sɨ̰ li
process diagram
工程図
ɓiɜ̰ w tɨɜ̰ ʔŋ ŋon˧˧ŋɨʔɨ ˈlɒdʒɪk
logic symbolic language
ロジックシンボリック語
ɓi̤ŋ iɜ̰ ʔn
accumulator
アキュームレータ
ɓi̤ŋ luậ n,ʨu tʰik
comment
コメント
bit
bit
ビット
bɪtkɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt zɨʔɨ liɜ̰ ʔw hwa̤ n tʰɐ̤ ːʲŋ
data setting complete bit
データセット完了ビット
bitʨɐʔɐn lɛ̰
parity bit
パリティビット parity bit
bitzɜw
sign bit
符号ビット
bitzɨʔɨ liɜ̰ ʔw
bit data
ビットデータ
bitzɨ̤ŋ
stop bit
ストップビット
bit ɨɜ̰ ʔk zṳŋɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
bit used for data logging
データロギング使用ビット
ɓo̰ ʔ ɓɐ̤ ːn zɛn˧˧
tap plate
タップ板
biến thẻ
biến thể
biến thiên ngẫu nhiên
biến trở
biệt chú (chú giải đặc biệt)
biểu đồ
biểu đồ
biểu đồ chức năng
biểu đồ giảm tải
biểu đồ gốc
biểu đồ hệ thống
biểu đồ kết nối
biểu đồ ladder
biểu đồ phát triển
biểu đồ quản lý
biểu đồ S
biểu đồ thời gian
biểu đồ trình tự
biểu đồ xử lý
biểu tượng ngôn ngữ logic
bình điện
bình luận, chú thích
bit
bit cài đặt dữ liệu hoàn thành
bit chẵn lẻ
bit dấu
bit dữ liệu
bit dừng
bit được dùng ghi lại dữ liệu
bộ bàn ren
5
FA用語辞典
ベトナム語
ɓo̰ ʔ ɓiɜn ɐːp
B
英語
日本語
transformer
トランス
ɓo̰ ʔ ɓiɜn đoi
transducer
トランスデューサ
ɓo̰ ʔ ɓiɜn đoiʨə̰ ː xɐːŋ
impedance converter
インピーダンス変換器
ɓo̰ ʔ ɓiɜn tɜ̤ n transistor
transistor inverter
トランジスタインバータ
ɓo̰ ʔ ɓiɜn˧˧tɜ̰ ʔp
editor
エディタ
ɓo̰ ʔ kɜw hi̤ŋ
configurator
コンフィギュレータ
ɓo̰ ʔ ʨḭŋ liw˧˧ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk
switching regulator
スイッチングレギュレータ
ɓo̰ ʔ ʨḭŋ liw˧˧kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n SCR
thyristor
サイリスタ
ɓo̰ ʔ ʨḭŋ liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ gió ,ʨɜt lɐ̰ wŋ
damper
ダンパー
ɓo̰ ʔ ʨip
chip set
チップセット
ɓo̰ ʔ ʨɔ̰ ʔn
selector(switch)
切替スイッチ
ɓo̰ ʔ ʨoŋ sok iɜ̰ ʔn hɜptʰṵʔ
surge absorber
サージアブソーバ
ɓo̰ ʔ ʨoŋ sok iɜ̰ ʔn hɜptʰṵʔ
surge absorber
サージアブソーバー
ɓo̰ ʔ ʨoŋ sɛthɜptʰṵʔ
surge-absorber
サージ吸収素子
ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̰ n đoiɗe
base adapter
ベースアダプタ
ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̰ n đoi i˧˧ot ʨuŋ˧˧
diode common converter
ダイオード共通コンバータ
ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̰ n đoiŋɨɜ̰ ʔk
reversible converter
可逆コンバータ
ɓo̰ ʔ zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ
actuators
アクチュエータ
ɓo̰ ʔ ɗɜw noj zɜj˧˧
terminal
端子
ɓo̰ ʔ zɜj˧˧
harness
ハーネス
ɓo̰ ʔ ɗem
counter
カウンタ
ɓo̰ ʔ ɗḛʔm
buffer
バッファ
ɓo̰ ʔ ɗem ABS
ABS counter
ABSカウンタ
ɓo̰ ʔ ɗem ɓɐ̤ ŋ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
soft counter
ソフトカウンタ
ɓo̰ ʔ ɗem kɐ̤ ːj sɐʔɐn
preset counter
プリセットカウンタ
ɓo̰ ʔ ɗḛʔm ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw zɐːm sɐːt
monitor input buffer
モニタ入力バッファ
ɓo̰ ʔ ɗem iɜ̰ ʔn tɨ̰
electronic counters
電子カウンタ
ɓo̰ ʔ ɗem ɗo̰ ʔ lḛʔk
deviation counter
偏差カウンタ
ɓo̰ ʔ ɗḛʔm ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data logging buffer
データロギングバッファ
ɓo̰ ʔ ɗḛʔm ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp ŋɜʔɜw hwaʔan
random access buffer
ランダムアクセスバッファ
bộ biến áp
bộ biến đổi
bộ biến đổi trở kháng
bộ biến tần transistor
bộ biên tập
bộ cấu hình
bộ chỉnh lưu chuyển mạch
bộ chỉnh lưu có điều khiển (SCR)
bộ chỉnh lưu lượng (gió, chất lỏng)
bộ chíp
bộ chọn
bộ chống sốc điện hấp thụ
bộ chống sốc điện hấp thụ
bộ chống sốc điện hấp thụ
bộ chuyển đổi đế
bộ chuyển đổi diode chung
bộ chuyển đổi ngược
bộ dẫn động
bộ đấu nối dây
bộ dây
bộ đếm
bộ đệm
bộ đếm ABS
bộ đếm bằng chương trình
bộ đếm cài sẵn
bộ đệm đầu vào giám sát
bộ đếm điện tử
bộ đếm độ lệch
bộ đệm ghi lại dữ liệu
bộ đệm truy cập ngẫu nhiên
6
FA用語辞典
ベトナム語
ɓo̰ ʔ ɗem twiɜn tiŋ
B
英語
日本語
linear counter
リニアカウンタ
ɓo̰ ʔ ɗem vɐ̤ wŋ
ring counter
リングカウンタ
ɓo̰ ʔ iɜ̰ ʔn xɐːŋ
inductor
インダクタ
ɓo̰ ʔ iɜ̰ ʔn xɐːŋ a:se˧˧
AC reactor
ACリアクトル
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w ʨḭŋ noj tiɜp
series regulator
シリーズレギュレータ
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w hə̰ ːʔp
adapter
アダプタ
bộ đếm tuyến tính
bộ đếm vòng
bộ điện kháng
bộ điện kháng AC
bộ điều chỉnh nối tiếp
bộ điều hợp
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w hə̰ ːʔp ʨwiɜ̰ n đoitin hiɜ̰ ʔw sɐːŋ˧˧analog
bộ điều hợp chuyển đổi tín hiệu sang analog analog isolation conversion adapter アナログ絶縁変換アダプタ
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n
controller
コントローラ
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n fṵʔ
sub controller
サブコントローラ
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n ʨiŋ
main controller
メインコントローラ
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n ʨwiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ
Motion controller
モーションコントローラ
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n zɜj˧˧ʨwiɜ̤ n sɐ̰ ːn swɜt
production line controller
ラインコントローラ
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n xɐ̰ ː ʨi̤ŋ
programmable controller
プログラマブルコントローラ
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n xɐ̰ ː ʨi̤ŋ PLCprogrammableˈlɒdʒɪkcontrol
bộ điều khiển khả trình PLC (programmable logic control)
PLC
シーケンサ
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n xɨ̰ zuŋ˧˧tʰik ɨŋ
adaptive vibration suppression control アダプティブ制振制御
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n ˈlɒdʒɪkxɐ̰ ː ʨi̤ŋ
programmable logic contoller
プログラマブルロジックコントローラ
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n mɐj
machine controller
マシンコントローラ
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n servo
servo amplifier
サーボアンプ
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n tuantɨ̰ʔ
sequence controller
シーケンスコントローラ
ɓo̰ ʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n vḭʔ ʨi
position controller
位置コントローラ
ɓo̰ ʔ ɗḭʔŋ twiɜn
router
ルータ
ɓo̰ ʔ ɗḭʔŋ twiɜn ɓɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧zo̰ ʔŋ
broadband router
ブロードバンドルータ
ɓo̰ ʔ ɣɛp ɜm˧˧tʰɐːʲŋ˧˧
sound coupler
音響カプラ
ɓo̰ ʔ ɣi˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data logger
データロガー
ɓo̰ ʔ zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp
simulator
シミュレータ
ɓo̰ ʔ zɐ̰ ːj mɐːʔɐ
decorder
デコーダ
ɓo̰ ʔ zɐːw˧˧tiɜp ʨwɜ̰ n AS-I
AS-I interface module
AS-Iインターフェイスユニット
ɓo̰ ʔ hɛ̰ ʔn zə̤ ː
timer
タイマー
ɓo̰ ʔ hɛ̰ ʔn zə̤ ː ɓɐ̤ ŋ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
soft timer
ソフトタイマ
ɓo̰ ʔ hɛ̰ ʔn zə̤ ː tʰɛw˧˧zɔj ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw lḛʔŋ
command input monitoring timer
コマンド入力監視タイマ
bộ điều khiển
bộ điều khiển phụ
bộ điều khiển chính
Bộ điều khiển chuyển động
bộ điều khiển dây chuyền sản xuất
bộ điều khiển khả trình
bộ điều khiển khử rung thích ứng
bộ điều khiển logic khả trình
bộ điều khiển máy
bộ điều khiển servo
bộ điều khiển tuần tự
bộ điều khiển vị trí
bộ định tuyến
bộ định tuyến băng thông rộng
bộ ghép âm thanh
bộ ghi dữ liệu
bộ giả lập
bộ giải mã
bộ giao tiếp chuẩn AS-I
bộ hẹn giờ
bộ hẹn giờ bằng chương trình
bộ hẹn giờ theo dõi đầu vào lệnh
7
FA用語辞典
ベトナム語
ɓo̰ ʔ hɛ̰ ʔn zə̤ ː tik lwiʔi
B
英語
日本語
accumulated timer
積算タイマ
ɓo̰ ʔ hiɜ̰ n tʰḭʔ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so mɐːʔɐ BCD
BCD digital display device
BCDディジタル表示器
ɓo̰ ʔ ket noj hoʔo ʨə̰ ːʔ ʨɔ˧˧IDC
IDC terminal block adapter
圧接端子台アダプタ
ɓo̰ ʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ tɨ̤ contactor
electromagnetic switch
電磁開閉器
ɓo̰ ʔ xɨ̰ ɲiɜʔɜw
noise suppressor
ノイズ サプレッサ
ɓo̰ ʔ xwek ɗɐ̰ ːʔj
amplifier
アンプ
ɓo̰ ʔ kik hwa̰ ʔt ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj
external trigger
外部トリガ
ɓo̰ ʔ kik hwa̰ ʔt ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
Data logging trigger
データロギングトリガ
ɓo̰ ʔ kik hwa̰ ʔt sɐw˧˧xi˧˧ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
After data logging trigger
データロギングトリガ後
ɓo̰ ʔ kik hwa̰ ʔt tʰɛw˧˧vet
trace trigger
トレーストリガ
ɓo̰ ʔ kiɜ̰ m swat ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ
TC, temperature controller
温度調節器
ɓo̰ ʔ lɐ̤ ːm mɐːtzɐ̰ ːʔŋ oŋ kim˧˧
needle cooler
ニードルクーラー
ɓo̰ ʔ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ɗɐː˧˧ iɜ̰ m
Multi-Point Program Setter
多点型プログラム設定器
ɓo̰ ʔ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ɗo̤ hwa̰ ʔkɜ̤ mtɐj˧˧plasma
plasma hand-held graphic programmer プラズマハンディグフィックプログラマ
ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk
filter
フィルタ
ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk xi
air filter
エアフィルタ
ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk nɛn iɜ̰ ʔn ɐːp ɗo̰ ʔt ɓiɜn
surge voltage suppression filter
サージ電圧抑制フィルタ
ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk ɲiɜʔɜw ɨɜ̤ ŋ ʨwiɜ̤ n
line noise filter
ラインノイズフィルタ
ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk ɲiɜʔɜw vo˧˧twiɜn
radio noise filter
ラジオノイズフィルタ
ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk notch
notch filter
ノッチフィルタ
ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk fɐː˧˧zero
zero-phase reactor
零相リアクトル
ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk fɜn˧˧kɨ̰ʔk
polarizing filter
偏光フィルタ
ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk tiɜŋ o̤ n
noise filter
ノイズ フィルタ
mɐːʔɐ hwa
encoder
検出器
ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ
synchronous encoder
同期エンコーダ
ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ lwiʔitiɜn
incremental synchronous encoder
インクリメンタル同期エンコーダ
ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa lwiʔitiɜn
incremental encoder
インクリメンタルエンコーダ
ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa twiɜn tiŋ
linear encoder
リニア エンコーダ
ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa vɐ̤ wŋ kwɐj˧˧
rotary encoder
ロータリーエンコーダ
ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa vɐ̤ wŋ kwɐj˧˧
rotary encoder
ロータリエンコーダ
bộ hẹn giờ tích lũy
bộ hiển thị kỹ thuật số mã BCD
bộ kết nối hỗ trợ cho IDC
bộ khởi động từ (contactor)
bộ khử nhiễu
bộ khuếch đại
bộ kích hoạt bên ngoài
bộ kích hoạt ghi lại dữ liệu
bộ kích hoạt sau khi ghi lại dữ liệu
bộ kích hoạt theo vết
bộ kiểm soát nhiệt độ
bộ làm mát dạng ống kim
bộ lập trình đa điểm
bộ lập trình đồ họa cầm tay plasma
bộ lọc
bộ lọc khí
bộ lọc nén điện áp đột biến
bộ lọc nhiễu đường truyền
bộ lọc nhiễu vô tuyến
bộ lọc notch
bộ lọc pha zero
bộ lọc phân cực
bộ lọc tiếng ồn
bộ mã hóa
bộ mã hóa đồng bộ
bộ mã hóa đồng bộ lũy tiến
bộ mã hóa lũy tiến
bộ mã hóa tuyến tính
bộ mã hóa vòng quay
bộ mã hóa vòng quay
8
FA用語辞典
ベトナム語
ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa suŋ˧˧
B
英語
日本語
pulse encoder
パルスエンコーダ
bɔ˧˧mɐ̰ ːʔʲk in iɜ̰ ʔn tɨ̰
substrate
基板
bɔ˧˧mɐ̰ ːʔʲk mɐj vi˧˧tiŋ
microcomputer board
マイコンボード
ɓo̰ ʔ mo˧˧fɐ̰ wŋɲiɜʔɜw
noise simulator
ノイズシミュレータ
ɓo̰ ʔ ŋɐt iɜ̰ ʔn xoŋ˧˧kɔ kɜ̤ w ʨi̤
no fuse breaker
ノーヒューズ遮断器
ɓo̰ ʔ ŋɐt iɜ̰ ʔn xoŋ˧˧kɔ kɜ̤ w ʨi̤
no fuse breaker
ノーヒューズブレーカ
ɓo̰ ʔ ŋuɜ̤ n PLC
programmable controller power supply シーケンサ電源
ɓo̰ ʔ ɲəː
memory
メモリ
ɓo̰ ʔ ɲəː 2words32bɪt
double-word device
ダブルワードデバイス
ɓo̰ ʔ ɲəː ɓḭʔ loʔoj
dummy device
ダミーデバイス
ɓo̰ ʔ ɲəː cacheʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
program cache memory
プログラムキャッシュメモリ
bộ nhớ cho CPU tốc độ cao
multiple CPU high speed transmission memory
マルチCPU間高速通信メモリ
ɓo̰ ʔ ɲəː ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
program memory
プログラムメモリ
ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
buffer memory
バッファメモリ
ɓo̰ ʔ ɲəː zɐ̤ wŋ tɪnhiɜ̰ ʔw
signal flow memory
シグナルフローメモリ
ɓo̰ ʔ ɲəː ɗo̰ ʔŋ DRAM
dynamic memory, DRAM
ダイナミックメモリ
ɓo̰ ʔ ɲəː zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data memory
データメモリ
bộ mã hóa xung
bo mạch in điện tử
bo mạch máy vi tính
bộ mô phỏng nhiễu
bộ ngắt điện không có cầu chì
bộ ngắt điện không có cầu chì
bộ nguồn PLC
bộ nhớ
bộ nhớ 2 words (32 bit)
bộ nhớ bị lỗi
bộ nhớ cache chương trình
ɓo̰ ʔ ɲəː ʨɔ˧˧CPUtok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
bộ nhớ chương trình
bộ nhớ đệm
bộ nhớ dòng tin hiệu
bộ nhớ động, DRAM
bộ nhớ dữ liệu
ɓo̰ ʔ ɲəː ɨɜ̰ ʔk ʨiɜ˧˧sɛ̰ ʨɔ˧˧ɲiɜ̤ wCPU
bộ nhớ được chia sẻ cho nhiều CPU multiple CPU shared memory
マルチCPU間共有メモリ
ɓo̰ ʔ ɲəː lash
flash memory
フラッシュメモリ
ɓo̰ ʔ ɲəː hḛʔ tʰoŋ
system memory
システムメモリ
ɓo̰ ʔ ɲəː o̰ iʔiɜ
drive memory
ドライブメモリ
ɓo̰ ʔ ɲəː foŋʨɨʔɨ
font memory
フォントメモリ
ɓo̰ ʔ ɲəː sɐːw˧˧liw˧˧
backup memory
バックアップメモリ
ɓo̰ ʔ ɲəː tɐ̰ ːʔm
cache memory
キャッシュメモリ
ɓo̰ ʔ ɲəː tʰiɜt ɓḭʔ
device memory
デバイスメモリ
ɓo̰ ʔ ɲəː tiʔiŋ˧
static memory
スタティックメモリ
ɓo̰ ʔ no̰ ʔj swi˧˧
interpolator
インタポレータ
ɓo̰ ʔ o̰ n ɗḭʔŋ iɜ̰ ʔn ɐːp
voltage stabilizer
定電圧装置
ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn ɓiɜn tɜ̤ n
inverter part
インバータ部
ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn ɓo̰ ʔ ket noj
connector part
コネクタ部
bộ nhớ flash
bộ nhớ hệ thống
bộ nhớ ổ đĩa
bộ nhớ phông chữ
bộ nhớ sao lưu
bộ nhớ tạm
bộ nhớ thiết bị
bộ nhớ tĩnh
bộ nội suy
bộ ổn định điện áp
bộ phận biến tần
bộ phận bộ kết nối
9
FA用語辞典
ベトナム語
ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn kɜp ŋuɜ̤ n mo˧˧ɗun˧˧
B
英語
日本語
module power supply part
ユニット電源部
ɓo̰ ʔ fɜn˧˧keŋ˧˧
demultiplexer
デマルチプレクサ
ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn kiɜ̰ m swat ʨiŋ
main control element
主制御素子
ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn kiɜ̰ m swat zɐː ʨḭʔ
value control unit
数値制御装置
ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn loʔoj
faulty component
欠品
ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn nɐ̰ ːʔp tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n
parts feeder
パーツフィーダ
ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn ɲɜn˧˧viɜn
staff department
スタッフ部門
ɓo̰ ʔ fɜn˧˧foj ŋuɜ̤ n
power distributor
配電盤
ɓo̰ ʔ fɐːt hiɜ̰ ʔn ɓɐ̰ ːw vḛʔ tṵʔ lɐ̰ ʔwk
filter capacitor protection detector
フィルタコンデンサ保護検出器
ɓo̰ ʔ fɐːt hiɜ̰ ʔn modetwiɜ̰ ʔtɗoj
absolute mode detection unit
アブソリュート検出器
ɓo̰ ʔ fɐːt hiɜ̰ ʔn vḭʔ ʨi
position detector
位置検出器
ɓo̰ ʔ fɐːt ɲiɜ̰ ʔt
heater
ヒータ
ɓo̰ ʔ fɐːt suŋ˧˧
pulse generator
パルスジェネレータ
ɓo̰ ʔ fɐːt suŋ˧˧
pulse generator
パルス発生器
ɓɔ̰ ˈkwɑːtʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn
skip execution
スキップ実行
ɓo̰ ʔ siŋ˧˧ki tɨ̰ʔ
character generator
キャラクタジェネレータ
ɓo̰ ʔ siŋ˧˧ki tɨ̰ʔ
character generator
キャラクタゼネレータ
ɓo̰ suŋ˧˧
complementary
コンプリメンタリ
ɓo̰ ʔ tɐ̰ ːn ɲiɜ̰ ʔt kwa ɲiɜ̰ ʔt
heatsink overheat
フィン過熱
ɓo̰ ʔ tʰɐj˧˧đoi
resolver
レゾルバ
ɓo̰ ʔ tʰiɜt lɜ̰ ʔp tɜ̤ n so
frequency setter
周波数設定器
ɓo̰ ʔ tʰɨ̰
tester
テスタ
ɓo̰ ʔ tʰu˧˧fɐːt
tranceiver
トランシーバ
ɓo̰ ʔ tʰwɜ̰ ʔt twan ʨuŋ˧˧ɲɔ̰ MPU
MPU, microprocessor
マイクロプロセッサ
ɓo̰ ʔ tiɜ̤ n xwek ɗɐ̰ ːʔj
preamplifier
プリアンプ箱
ɓo̰ ʔ tiɜp iɜ̰ m AG
AG terminal
AG端子
ɓo̰ ʔ tiɜp ɲɜ̰ ʔn
stacker
スタッカー
ɓo̰ ʔ ʨɐːw˧˧đoiɲiɜ̰ ʔt
heat exchanger
熱交換器
ɓo ʨi
layout
レイアウト
ɓo ʨi ʨɜn˧˧
pin arrangement
ピン配置
bộ phận cấp nguồn mô đun
bộ phân kênh
bộ phận kiểm soát chính
bộ phận kiểm soát giá trị
bộ phận lỗi
bộ phận nạp thành phần
bộ phận nhân viên
bộ phân phối nguồn
bộ phát hiện bảo vệ tụ lọc
bộ phát hiện mode tuyệt đối
bộ phát hiện vị trí
bộ phát nhiệt
bộ phát xung
bộ phát xung
bỏ qua thực hiện
bộ sinh ký tự
bộ sinh ký tự
bổ sung
bộ tản nhiệt quá nhiệt
bộ thay đổi
bộ thiết lập tần số
bộ thử
bộ thu phát
bộ thuật toán trung tâm MPU
bộ tiền khuếch đại
bộ tiếp điểm AG
bộ tiếp nhận
bộ trao đổi nhiệt
bố trí
bố trí chân
10
FA用語辞典
ベトナム語
ɓo̰ ʔ triệ tɲiɜʔɜw
英語
日本語
noise killer
ノイズキラー
follower
従節
ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n ɗo̰ ʔŋ iɜ̰ ʔn tɨ̰
Electronic gear
電子ギア
ɓu˧˧loŋ˧˧
bolt
ボルト
ɓu˧˧loŋ˧˧ɗɜ̤ w lɔʔɔm
Allen-head bolt
六角穴付きボルト
ɓu˧˧loŋ˧˧ iɜ̤ w ʨḭŋ nɐ̰ ːʔp liɜ̰ ʔw
feed adjustment bolt
送りネジ
ɓṳ ŋuɜ̤ n
power offset
パワーオフセット
ɓṳ fɐː˧˧
phase compensation
位相補正
ɓṳ so lɨɜ̰ ʔŋ kwa mɨk
Overshoot amount compensation
オーバシュート量補正
ɓṳ to̰ n tʰɜt hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ
backlash compensation
バックラッシュ補正
backlash compensation/backslash Amount of correction
バックラッシュ補正量
ɓṳ ʨɨɜ̰ ʔt
slip compensation
すべり補正
ɓuɜ
hammer
ハンマー
ɓuɜ kɐːw˧˧su˧˧
rubber hammer
ゴムハンマー
Bulong
spike
スパイク
ɓɨɜk
step
ステップ
ɓɨɜk
pitch
ピッチ
ɓɨɜk ɣɐn
mounting pitch
取付ピッチ
ɓɨɜk so…
step No.
ステップNo.
ɓɨɜk sɐwŋ
wavelength
波長
ɓɨɜk tɐŋ˧˧
increment
インクリメント
ɓɨɜk vit meɓi
ball screw pitch
ボールネジピッチ
bɑɪt
byte
バイト
kɐː ɓiɜ̰ ʔt
individual
個別
kɐː tiŋ hwa
individuation
個性化
kɐːk biɜ̰ ʔn fɐːp ʨoŋ ɲiɜʔɜw
measures against noise
ノイズ対策
kɐːk ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn ɓɐ̰ ːw ʨi̤
maintenance parts
保守部品
kɐːk ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn muɜ˧˧ŋwɐ̤ ːj
purchased parts
外注品
kɐːk kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw ve̤ vɜ̰ ʔn tɐ̰ ːj
cautions regarding transportation
輸送時の注意
kɐːk iɜ̰ m ʨɐ̰ ːʔm tɨ̤ sɐː
Remote station points
リモート局点数
B
bộ triệt nhiễu
│
ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n ɗo̰ ʔŋ
C bộ truyền động
bộ truyền động điện tử
bu lông
bu lông đầu lõm
bu lông điều chỉnh nạp liệu
bù nguồn
bù pha
bù số lượng quá mức
bù tổn thất hành trình
ɓṳ to̰ n tʰɜt hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ to̰ n tʰɜt hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ lɨɜ̰ ʔŋ hiɜ̰ ʔw ʨḭŋ
bù tổn thất hành trình / tổn thất hành trình Lượng hiệu chỉnh
bù trượt
búa
búa cao su
Bulong
bước
bước
bước gắn
bước số…
bước sóng
bước tăng
bước vít me bi
byte
cá biệt
cá tính hóa
các biện pháp chống nhiễu
các bộ phận bảo trì
các bộ phận mua ngoài
các cảnh báo về vận tải
Các điểm trạm từ xa
11
FA用語辞典
ベトナム語
kɐːk iɜ̤ w kiɜ̰ ʔn zɐːm sɐːt
C
英語
日本語
monitor conditions
モニタ条件
sub-net mask pattern/subnet mask pattern
サブネットマスクパターン
kɐːk zɐːw˧˧tiɜp kṵɜPLC
interface of PLC
シーケンサ側I/F
kɐːk hḛʔ tʰoŋ ɲiɜ̤ wCPU
multiple CPU systems
マルチCPUシステム
kɐːk lwɐ̰ ːʔj ʨɜt lɐ̰ wŋ
fluid types
適用流体
kɐːk mɐːʔɐ microQR
micro QR codes
マイクロQRコード
kɐːk ŋɔʔɔ ˈaɪəʊkiɜ̰ w mɐ̰ ːʔj
source I/O interface
ソース入出力インタフェース
kɐːk sɨ̰ʔ xɐːk ɓiɜ̰ ʔt
differences
差異
kɐːk tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n ɓo̰ ʔ fɜ̰ ʔn
component/part
部品
kɐːk tiɜp iɜ̰ m ket noj zɜj˧˧
terminal
ターミナル
kɐːʲk iɜ̰ ʔn
insulation
絶縁
kɐːʲk li˧˧
isolation
アイソレーション
kɐːʲk li˧˧ɓo̰ ʔ ɓiɜn ɐːp
transformer isolation
トランス絶縁
kɐːʲk li mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn
photocoupler isolation
フォトカプラ絶縁
kɐːʲk li˧˧mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn ɓɐ̤ ŋ triac
phototriac
フォトトライアック
kɐːʲk tɐŋ˧˧tok zɐ̰ ːm tok
acceleration/deceleration method
加減速方式
kɐːʲk tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn
manners
要領
kɐ̤ ːj
set
セット
kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt
install
インストール
kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt
installation
設置
kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt
installation
取付け
kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ʨe ɗo̰ ʔ kwɛt
scan mode setting
スキャンモード指定
kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt lɐ̰ ːʔj loʔoj
error reset
エラー解除
kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨi̤ ʨu
delay time setting
ディレイ時間指定
kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ɗɐ̰ ʔk tiŋ ɓɨɜk so…
step No. specification/setting
ステップNo. 指定
kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj
reset
リセット
kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj loʔoj
error reset
エラーリセット
kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj tɨ̤ sɐː
remote RESET
リモートRESET
kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj tɨ̤ sɐː
remote reset
リモートリセット
kɐ̤ ːj sɐʔɐn
preset
プリセット
các điều kiện giám sát
kɐːk zɐː ʨḭʔ tʰiɜt lɜ̰ ʔp subnetmask
các giá trị thiết lập subnet mask
các giao tiếp của PLC
các hệ thống nhiều CPU
các loại chất lỏng
các mã micro QR
các ngõ I/O kiểu source
các sự khác biệt
các thành phần / bộ phận
các tiếp điểm kết nối dây
cách điện
cách ly
cách ly bộ biến áp
cách lý mạch điện
cách ly mạch điện bằng triac
cách tăng tốc/giảm tốc
cách thực hiện
cài
cài đặt
cài đặt
cài đặt
cài đặt chế độ quét
cài đặt lại lỗi
cài đặt thời gian trì hoãn
cài đặt/đặc tính Bước số…
cài lại
cài lại lỗi
CÀI LẠI từ xa
cài lại từ xa
cài sẵn
12
FA用語辞典
ベトナム語
kɐ̤ ːj sɐʔɐn ɓə̰ ːjʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
C
cài sẵn bởi chương trình
cấm
cấm
英語
日本語
preset by program
プログラムによるプリセット
Disable
禁止
kɐ̰ ːm ɓɐːw səːmʨɔ˧˧ɓo̰ ʔ tɐ̰ ːn ɲiɜ̰ ʔt kwa ɲiɜ̰ ʔt
cảm báo sớm cho bộ tản nhiệt quá nhiệt heatsink overheat pre-alarm
フィン過熱プリアラーム
kɐ̰ ːm ɓiɜn
sensor
センサ
kɐ̰ ːm ɓiɜn ɐːp lɨ̰ʔk
pressure sensor
プレッシャー センサ
kɐ̰ ːm ɓiɜn ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ
sensor alarm
センサアラーム
kɐ̰ ːm ɓiɜn zḭʔk ʨwiɜ̰ n ɓɐ̤ ŋ lɐːzɛ
laser displacement sensor
レーザー変位センサ
kɐ̰ ːm ɓiɜn lɐːzɛ
laser sensor
レーザー光電センサ
kɐ̰ ːm ɓiɜn mɐ̤ ːn sɐːŋ ɓɐ̰ ːw vḛʔ
light curtain
ライトカーテン
kɐ̰ ːm ɓiɜn ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ
temperature sensor
温度センサー
kɐ̰ ːm ɨŋ iɜ̰ ʔn tɨ̤
electromagnetic induction
電磁誘導
kɐ̰ ːm ɨŋ hi̤ŋ ɐ̰ ːʲŋ
image sensor
イメージセンサ
kɐ̰ ːm ɨŋ ɲiɜ̰ ʔt
thermal sensor
サーマルセンサ
kɐm vɐ̤ ːw
plug-in
プラグイン
kamera
camera
カメラ
kɜn˧˧
scales
目盛り
kɐn˧˧ɓɜ̰ ʔk2kwɜn˧˧ ɨɜŋ˧˧
root mean square
2乗平均平方根
kɜn˧˧ɓɐ̤ ŋ
equalizing
均等
kɜn˧˧ɓɐ̤ ŋ
balance
バランス
kɜn˧˧ɓɐ̤ ŋ ion
ion balance
イオンバランス
kɜn˧˧ɓɐ̤ ŋ ʨɐŋ
white balance
ホワイトバランス
kɜ̤ n kɐːw˧˧zɐ̤ ːj
high long arm
ハイロングアーム
kɜ̤ n kɜ̰ w
Crane
クレーン
kɐn˧˧cứtʰɛw˧˧tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n
compliance standards
準拠規格
kɜ̤ n ɣɐn mo˧˧ɗun˧˧
module mounting lever
ユニット装着用レバー
kɜ̤ n xɜw˧˧vɐ̤ ː xwa̰ ŋ hə̰ ː ɓɐ̤ ːn
arm and bed space
ふところ
kɐːn˧˧ɲiɜʔɜw ɐ̰ ːʲŋ hɨɜ̰ ŋkṵɜɲiɜʔɜw
noise interference
ノイズ干渉
kɜ̤ n siɜtlɨɜʔɜjbɛ̰ ʔt
flat-blade driver
マイナスねじ回し(マイナスドライバー)
kɐːn˧˧tʰiɜ̰ ʔp
interference
相互干渉
kɜ̤ n siɜt lɨ̰ʔk
torque wrench
トルクレンチ
cảm biến
cảm biến áp lực
cảm biến báo động
cảm biến dịch chuyển bằng la de
cảm biến la de
cảm biến màn sáng bảo vệ
cảm biến nhiệt độ
cảm ứng điện từ
cảm ứng hình ảnh
cảm ứng nhiệt
cắm vào
camera
cân
căn bậc 2 quân phương
cân bằng
cân bằng
cân bằng ion
cân bằng trắng
cần cao dài
cần cẩu
căn cứ theo tiêu chuẩn
cần gắn mô đun
cần khâu & khoảng hở bàn đế
can nhiễu (ảnh hưởng của nhiễu)
cần siết lưỡi bẹt
can thiệp
cần xiết lực
13
FA用語辞典
ベトナム語
kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw
C
英語
日本語
warning
警告
kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw
alarm
警報
kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw
warning
ワーニング
kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw zɨ̤ŋ
stop alarm
ストップアラーム
kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw mɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kɔn˧˧
popup alarm
ポップアップアラーム
kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw kwa tɜ̤ m zɐʔɐjhwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ
range-over alarm
オーバーレンジ警告
cánhtɐj˧˧ˈrəʊbɒt
arm
アーム
kɐ̰ ːʔʲŋ suŋ˧˧len/suɜŋ
edge
エッジ
kɐːw˧˧su˧˧ʨoŋ zuŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ
vibration-protective rubber
耐振動ゴム
kɐːw˧˧su˧˧ˈsɪ.lɪ.kon˧˧
silicon rubber
シリコン ラバー
kɐːw˧˧su˧˧urethane
urethane rubber
ウレタンゴム
kɐːp
cable
ケーブル
kɐːp
cable
ケーブル線
kɐːp AUI
AUI cable
AUIケーブル
kɐːp ɓɐ̰ ːw vḛʔ
shield cable
シールドケーブル
kɐːp ɓo̰ ʔ tʰu˧˧fɐːt
tranceiver cable
トランシーバケーブル
kɐːp kamera
camera cable
カメラケーブル
kɐːp ʨɔ˧˧ɓo̰ ʔ mɐːʔɐ hwa lwiʔitiɜn
incremental encoder cable
インクリメンタル検出器ケーブル
cable for connector/terminal block converter module
コネクタ/端子台変換ユニット用ケーブル
kɐːp compositeˈvɪ.di.ˌoʊ
composite video cable
コンポジットビデオケーブル
kɐːp zɛ̰ w
flexible cable
可とうケーブル
kɐːp dẹ t
flat cable
フラットケーブル
kɜp iɜ̰ ʔn ŋuɜ̤ n ɓɜ̰ ʔt
energization/power ON
通電
kɜp ɗo̰ ʔ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ
operating level
動作レベル
kɐːp ɗo̤ ŋ ʨṵʔk
co-axial cable
同軸ケーブル
kɐːp zɐːw˧˧ɲɐw˧˧
crossing cable
クロスケーブル
kɐːp ket noj mo˧˧ɗun˧˧tʰoŋ˧˧so
parameter module connection cable パラメータユニット接続ケーブル
kɐːp mɐ̤ ːn hi̤ŋ
monitor cable
モニタケーブル
kɐ̰ ʔp ɲiɜ̰ ʔt iɜ̰ ʔn
thermo couple
熱電対
kɜp fɐːt IO
I/O delivery
I/O渡し
cảnh báo
cảnh báo
cảnh báo
cảnh báo dừng
cảnh báo màn hình giao diện con
cảnh báo quá tầm (dãy) hoạt động
cánh tay (robot)
cạnh xung (lên/xuống)
cao su chống rung động
cao su silicon
cao su urethane
cáp
cáp
cáp AUI
cáp bảo vệ
cáp bộ thu phát
cáp camera
cáp cho bộ mã hóa lũy tiến
kɐːp ʨɔ˧˧mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n đoixoj ɗɜ̤ w noj
cáp cho mô đun chuyển đổi khối đầu nối
cáp composite video
cáp dẻo
cáp dẹt
cấp điện/nguồn BẬT
cấp độ vận hành
cáp đồng trục
cáp giao nhau
cáp kết nối mô đun thông số
cáp màn hình
cặp nhiệt điện
cấp phát I/O
14
FA用語辞典
ベトナム語
kɐːp kwaŋ˧˧
C
英語
日本語
optical fiber cable
光ファイバーケーブル
kɐːp tʰɛw˧˧zɔj
tracking cable
トラッキングケーブル
kɐːp tiɜp ɗɜt
grounding cable
アース線
kɐːp swɐn
twisted cable
ツイストケーブル
kɐːp swɐn hɐːj˧˧lɔj
2-core twisted cable
2芯ツイストケーブル線
kɐːp swɐn ɗoj˧˧
twisted pair cable
ツイストペアケーブル
kɐːp swɐn ɗoj˧˧kɔ ʨoŋ ɲiɜʔɜw
shielded twisted pair cable
ツイストペアシールド線
kɐt
cutting
切削
trip
トリップ
kɐt ɓɐ̤ ŋ ɲiɜ̰ ʔt
heat cutting
ヒートカット
kɐt kɐːp
cable cutter
ケーブルカッタ
kɐt iɜ̰ ʔn ɐːp
cut-off voltage
カット電圧
kɐt sɐːŋ
brilliant cut
ブリリアントカット
kɐt tʰo˧˧
rough cutting
粗削り
kɐt sɛn
shearing
シアリング
kɜ̤ w
bridge
ブリッジ
kɜ̤ w ʨi̤
fuse
ヒューズ
kɜ̤ w ʨi̤ ɓḭʔ ʨɐj
blown fuse
ヒューズ溶断
kɜ̤ w ʨi̤ kɐt ɲɐːʲŋ
quick acting fuse
速断ヒューズ
kɜ̤ w ʨi̤ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨeʔe ʨuŋ˧˧ɓi̤ŋ
medium time-lag fuse
ミディアムタイムラグヒューズ
kɜ̤ w zɐːw˧˧
breaker
遮断器
kɜ̤ w zɐːw˧˧
breaker
ブレーカ
kɜ̤ w zɐːw˧˧tʰɐːw˧˧tɐːk ɓɐ̤ ŋ hɐːj˧˧tɐj˧˧
two-hand operation switch
両手操作スイッチ
kɜ̤ w i˧˧ot
diode bridge
ダイオード ブリッジ
kɜw hi̤ŋ ɓo̰ ʔ ɲəː
memory specifications
メモリ仕様
kɜw hi̤ŋ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
buffer memory configuration
バッファメモリ構成
kɜw hi̤ŋ ʨi˧˧tiɜt xoj
block detailed configuration
ブロック詳細構成
kɜw hi̤ŋ ʨuŋ˧˧
common configuration
コモン構成
kɜw hi̤ŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data configuration
データ構成
kɜw hi̤ŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw zɨ̰ʔ ɐːn
project data configuration
プロジェクトデータ構成
cáp quang
cáp theo dõi
cáp tiếp đất
cáp xoắn
cáp xoắn 2 lõi
cáp xoắn đôi
cáp xoắn đôi có chống nhiễu
cắt
kɐt điệ n,xi zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn vɨɜ̰ ʔt ɗḭʔŋ mức,tʰiɜt ɓḭʔ kɐt iɜ̰ ʔn ɗḛɓɐ̰ ːw vḛʔ fṵʔ
cắt (điện), (khí dòng điện vượt định mức, thiết bị cắt điện để bảo vệ phụ tải)
cắt bằng nhiệt
cắt cáp
cắt điện áp
cắt sáng
cắt thô
cắt xén
cầu
cầu chì
cầu chì bị cháy
cầu chì cắt nhanh
cầu chì thời gian trễ trung bình
cầu dao
cầu dao
cầu dao thao tác bằng hai tay
cầu diode
cấu hình bộ nhớ
cấu hình bộ nhớ đệm
cấu hình chi tiết khối
cấu hình chung
cấu hình dữ liệu
cấu hình dữ liệu dự án
15
FA用語辞典
ベトナム語
kɜw hi̤ŋ hḛʔ tʰoŋ
C
英語
日本語
system configuration
システム構成
kɜw hi̤ŋ tʰɛ̰
tab configuration
タブ構成
kɜw˧˧lḛʔŋ I
I statement
Iステートメント
kɜw tɐ̰ ːʔw
structure
構造
kɜw ʨuk xuŋ˧˧
frame structure
フレーム構成
kɜw ʨuk mɐ̰ ːʔʲk
circuit structure
回路構成
kɜw ʨuk tɜ̰ ʔp tɪn
file structure
ファイル構成
kɜj˧˧
tree
ツリー
ʨɜn˧˧
pin
ピン
ʨɜn˧˧kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt iɜ̰ ʔn ɐːp suŋ˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw
pulse input voltage setting pin
パルス入力電圧設定ピン
ʨɐn kuŋ˧˧
arc barrier
アークバリヤ
ʨɜn˧˧ɗɜ̤ w noj pin˧˧
battery connector pin
バッテリコネクタピン
ʨɜ̰ n ɗwan mɐ̰ ːʔŋ
network diagnostics
ネットワーク診断
ʨɐʔɐn lɛ̰
parity
パリティ
ʨɜn˧˧tiɜp iɜ̰ m iɜ̰ ʔn
pin contact
ピン接点
ʨɜ̰ ʔp mɐ̰ ːʔʲk
burnout
焼損
ʨɜ̰ ʔp mɐ̰ ːʔʲk
burnout
バーンアウト
ʨɜt ɐː˧˧sit mɐ̰ ːʔʲŋ
strong acidic substances
強酸性物質
ʨɜt kɐːʲk iɜ̰ ʔn
isolator
アイソレーター
ʨɜt zɜʔɜn iɜ̰ ʔn
conductor
コンダクタ
ʨɜt ɣɜj˧˧o˧˧ɲiɜʔɜm
contaminants
汚染物質
ʨɜt hɐ̤ ːn
solder
半田(ハンダ)
ʨɜt lɐ̰ wŋpin˧˧
battery fluid
バッテリ液
ʨɜt lɨɜ̰ ʔŋ
quality
質量
ʨɜt tʰɐ̰ ːj koŋ˧˧ŋiɜ̰ ʔp
industrial waste
産業廃棄物
tungsten/volfram/wolfram
タングステン
ʨɐj kɜ̤ w ʨi̤
fuse blown
ヒューズ断
ʨɐ̰ ʔj ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tɨ̤ŋɓɨɜk
step run
ステップラン
ʨɐ̰ ʔj sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧
parallel run
パララン
ʨɐ̰ ʔj tʰɛw˧˧ʨiɜ̤ w ŋɨɜ̰ ʔk
reversible operation
可逆運転
cấu hình hệ thống
cấu hình thẻ
câu lệnh I
cấu tạo
cấu trúc khung
cấu trúc mạch
cấu trúc tập tin
cây
chân
chân cài đặt điện áp xung đầu vào
chắn cung
chân đầu nối pin
chẩn đoán mạng
chẵn lẻ
chân tiếp điểm (điện)
chập mạch
chập mạch
chất axit mạnh
chất cách điện
chất dẫn điện
chất gây ô nhiễm
chất hàn
chất lỏng pin
chất lượng
chất thải công nghiệp
ʨɜt volfram,haywolframkim˧˧lwɐ̰ ːʔj hiemzṳŋʨɐwŋ˧˧zɜj˧˧tó cɓɐwŋ iɜ̰ ʔn vɐ̤ ː ɲiɜ̤ wɨŋ
chất volfram, hay wolfram (kim loại hiếm dùng trong dây tóc bóng điện và nhiều ứng dụng trong ngành điện, luyện kim…)
cháy cầu chì
chạy chương trình từng bước
chạy song song
chạy theo chiều ngược
16
FA用語辞典
ベトナム語
ʨɐ̰ ʔj tɨ̰ʔ zo:
C
英語
日本語
free run
フリーラン
ʨɐ̰ ʔj tɨ̤ sɐː
remote RUN
リモートRUN
ʨɐ̰ ʔj ŋɨ̤ŋ tɨ̤ sɐː
remote RUN/STOP
リモートRUN/STOP
ʨe ɗo̰ ʔ
mode
モード
ʨe ɗo̰ ʔ ɐːn˧˧twa̤ n
SAFETY MODE
セーフティモード
ʨe ɗo̰ ʔ ɓɜ̰ ʔktʰɐːŋ˧˧
cascade mode
カスケードモード
ʨe ɗo̰ ʔ ɓo̰ suŋ˧˧mɐ̰ ːʔŋ tɨ̤ sɐː
remote network additional mode
リモートネット追加モード
ʨe ɗo̰ ʔ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt xwek ɗɐ̰ ːʔj
gain setting mode
ゲイン設定モード
chạy tự do
CHẠY từ xa
CHẠY/NGỪNG từ xa
chế độ
CHẾ ĐỘ AN TOÀN
chế độ bậc thang
chế độ bổ sung mạng từ xa
chế độ cài đặt khuếch đại
ʨe ɗo̰ ʔ ʨḭŋ tʰik ɨŋ ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk tʰik ɨŋ II
chế độ chỉnh thích ứng (bộ lọc thích ứng II) adaptive tuning mode (adaptive filter II)
アダプティブチューニングモード(アダプティブフィルタⅡ)
ʨe ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̰ n zḭʔk
displacement mode
変位モード
ʨe ɗo̰ ʔ kəː˧˧sə̰ ː
base mode
ベースモード
ʨe ɗo̰ ʔ zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk
list mode
リストモード
ʨe ɗo̰ ʔ ɗɔ˧˧suŋ˧˧
pulse measurement mode
パルス測定モード
ʨe ɗo̰ ʔ ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ hwa
synchronization mode
調歩同期方式
ʨe ɗo̰ ʔ ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ hwa
synchronization mode
同期方式
chế độ chuyển dịch
chế độ cơ sở
chế độ danh sách
chế độ đo xung
chế độ đồng bộ hóa
chế độ đồng bộ hóa
ʨe ɗo̰ ʔ zɐ̤ wŋ ko ɗḭʔŋ vəːj zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ lɨɜʔɜŋ kɨ̰ʔk
chế độ dòng cố định với dẫn động lưỡng cực fixed current mode with bipolar driving
バイポーラ駆動定電流方式
ʨe ɗo̰ ʔ zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp
simulation mode
シミュレーションモード
ʨe ɗo̰ ʔ zɐːm sɐːt
monitoring mode
モニタモード
ʨe ɗo̰ ʔ zɨʔɨ
hold mode
ホールドモード
ʨe ɗo̰ ʔ ɣəːʔə loʔoj
debug mode
デバッグモード
ʨe ɗo̰ ʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ɓɐːnɗɜ̤ w
initial start mode
イニシャルスタートモード
ʨe ɗo̰ ʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ nɐwŋ
hot-start mode
ホットスタートモード
ʨe ɗo̰ ʔ kiɜ̰ m swat mo˧˧mɛn˧˧swɐn
torque control mode
トルク制御モード
ʨe ɗo̰ ʔ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧
TEST MODE
テストモード
ʨe ɗo̰ ʔ lɐ̤ ːm məːj
refresh mode
リフレッシュ方式
ʨe ɗo̰ ʔ mɐ̰ ːʔŋ IOtɨ̤ sɐː
remote I/O network mode
リモートI/Oネットモード
ʨe ɗo̰ ʔ mɐ̰ ːʔŋ tɨ̤ sɐː
remote network mode
リモートネットモード
ʨe ɗo̰ ʔ mɐj vi˧˧tiŋ
microcomputer mode
マイコンモード
ʨe ɗo̰ ʔ mə̰ ː
open mode
オープンモード
ʨe ɗo̰ ʔ ɲiɜʔɜw ɓi̤ŋ tʰɨɜ̤ ŋ
normal mode noise
ノーマルモードノイズ
chế độ giả lập
chế độ giám sát
chế độ giữ
chế độ gỡ lỗi
chế độ khởi động ban đầu
chế độ khởi động nóng
chế độ kiểm soát mô men xoắn
CHẾ ĐỘ KIỂM TRA
chế độ làm mới
chế độ mạng I/O từ xa
chế độ mạng từ xa
chế độ máy vi tính
chế độ mở
chế độ nhiễu bình thường
17
FA用語辞典
ベトナム語
ʨe ɗo̰ ʔ fɐːt suŋ˧˧
C
英語
日本語
pulse output mode
パルス出力モード
ʨe˧˧ɗo̰ ʔ kwɐj˧˧lɐ̰ ːʔj ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m
home position return mode
原点復帰モード
ʨe ɗo̰ ʔ ziɜŋ˧˧ɓiɜ̰ ʔt
separate mode
セパレートモード
ʨe ɗo̰ ʔ zɔʔɔ
clear mode
クリアモード
ʨe ɗo̰ ʔ sɐːw˧˧liw˧˧
backup mode
バックアップモード
ʨe ɗo̰ ʔ tʰɛw˧˧zɔj ɨɜ̰ ʔk ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ
synchronized tracking mode
トラッキング同期モード
ʨe ɗo̰ ʔ tʰiɜt lɜ̰ ʔp ˈɔf.ˌsɛt
offset setting mode
オフセット設定モード
ʨe ɗo̰ ʔ tʰṵ koŋ˧˧
manual mode
マニュアルモード
ʨe ɗo̰ ʔ tʰɨ̰ʔk
real mode
リアルモード
ʨe ɗo̰ ʔ tɪnʨḭŋ
fine mode
高精細モード
ʨe ɗo̰ ʔ ʨɨ̰ʔk tiɜp
direct mode
ダイレクト方式
ʨe ɗo̰ ʔ ʨɨ̰ʔk twiɜn
online mode
オンラインモード
ʨe ɗo̰ ʔ ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp ʨɨ̰ʔk tiɜp
direct access mode
ダイレクトアクセス方式
ʨe ɗo̰ ʔ tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ
auto mode
オートモード
ʨe ɗo̰ ʔ tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ tiŋ˧˧ʨḭŋ
auto tuning mode
オートチューニングモード
ʨe ɗo̰ ʔ tɨ̤ sɐː
remote mode
リモート モード
ʨe ɗo̰ ʔ iw˧˧tiɜnʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
program priority mode
プログラム優先モード
ʨe ɗo̰ ʔ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ tʰɨ̰
test operation mode
テスト運転モード
ʨe ɗo̰ ʔ vi˧˧sɐːj˧˧
differentiation mode
判別モード
ʨe ɗo̰ ʔ vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp mo˧˧mɛn˧˧swɐn
torque loop mode
トルクループモード
ʨe ɗo̰ ʔ suŋ˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw
pulse input mode
パルス入力モード
ʨe tɐ̰ ːʔw
manufacture
製造
ʨɛ̤ n
insert
挿入
ʨɛ̤ n ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
insert program
割込みプログラム
ʨɛ̤ n lḛʔŋ
insert command
割込み指令
ʨet
die
ダイ
ʨḭ ɓɐːw kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw fɐːt sɐ̰ ːʔ lɐːzɛ
laser emission warning indicator
レーザ放射警告灯
ʨḭ ɓɐːw ʨɐj kɜ̤ w ʨi̤
fuse blown indication
ヒューズ断表示
speed limit indication (output during speed limit)
スピードリミット表示(速度制限中出力)
sprite indicate
スプライト表示
chế độ phát xung
chê độ quay lại nguyên điểm
chế độ riêng biệt
chế độ rõ
chế độ sao lưu
chế độ theo dõi được đồng bộ
chế độ thiết lập Offset
chế độ thủ công
chế độ thực
chế độ tin chỉnh
chế độ trực tiếp
chế độ trực tuyến
chế độ truy cập trực tiếp
chế độ tự động
chế độ tự động tinh chỉnh
chế độ từ xa
chế độ ưu tiên chương trình
chế độ vận hành thử
chế độ vi sai
chế độ vòng lặp mô men xoắn
chế độ xung đầu vào
chế tạo
chèn
chèn chương trình
chèn lệnh
chết
chỉ báo cảnh báo phát xạ la de
chỉ báo cháy cầu chì
ʨḭ ɓɐːw zəːj hɐ̰ ːʔn tok ɗo̰ ʔ zəːj hɐ̰ ːʔn tok ɗo̰ ʔ ŋɔʔɔ zɐː˧˧
chỉ báo giới hạn tốc độ (giới hạn tốc độ ngõ ra)
ʨḭ ɓɐːw sprite
chỉ báo sprite
18
FA用語辞典
ベトナム語
ʨḭ ɗḭʔŋ
C
chỉ định
ʨḭ ɗḭʔŋ ˈaɪəʊ
chỉ định I/O
英語
日本語
assign
割付け
I/O assignment
I/O割付
ʨḭ ɗḭʔŋ so lɨɜ̰ ʔŋ tiɜnhɐ̤ ːʲŋ sɨ̰ li zḭʔk vṵʔ
chỉ định số lượng tiến hành xử lý dịch vụ (specified) service process execution amount サービス処理回数指定
ʨḭ ɗḭʔŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧sɨ̰ li zḭʔk vṵʔ
(specified) service process time
サービス処理時間指定
Specify station for registering remote device station initialization procedure
リモートデバイス局イニシャライズ手順登録局指定
hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ mɐj mɐwk
Machinery Directive
機械指令
ʨi˧˧ i
cost
コスト
ʨi˧˧ i sɐ̰ ːn swɜt
production expenditure
製造費
ʨḭ so
index
インデックス
ʨḭ tʰḭʔ ˈæski
ASCII instruction
アスキー命令
ʨḭ tʰḭʔ ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj ɗɐwŋ
close indication
クローズ指示
ʨi˧˧tiɜt ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
buffer memory details
バッファメモリ詳細
ʨi˧˧tiɜt zɨʔɨ liɜ̰ ʔw kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so
digital data details
ディジタルデータ詳細
ʨi˧˧tiɜt loʔoj
error details
エラー詳細
ʨi˧˧tiɜt mɐːʔɐ loʔoj
detail error code
詳細エラーコード
ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ
scale
スケール
ʨi̤ɜ vɐ̰ ʔn ɗɐːj˧˧ok
spanner
スパナ
ʨiɜ̤ w kɐːw˧˧
height
高さ
ʨiɜ̤ w kɐːw˧˧ki tɨ̰ʔ
character height
文字高
ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj
length
長さ
ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj
Length
レングス
ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj bitzɨ̤ŋ
stop bit length
ストップビット長
ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj ko ɗḭʔŋ
Fixed length
固定長
ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj ɗɜ̤ w ʨɜn˧˧
pinpoint stitch
ピンポイント縫い
ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data length
データ長
ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj mɐːʔɐ
code length
コード長
ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj fɜn˧˧ɗwa̰ ʔn
segment length
セグメント長
ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj tɜm
Sheet length
シート長
ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj ʨə̰ ːʔ ɗo̰ ʔŋ
approach length
助走長
ʨiɜ̤ w ɨŋ
vertical
垂直
chỉ định thời gian xử lý dịch vụ
ʨḭ ɗḭʔŋ ʨɐ̰ ːʔm ɗḛɗɐŋ˧˧ki kwi˧˧ʨi̤ŋ xə̰ ːj tɐ̰ ːʔw ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt ɓḭʔ tɨ̤ sɐː
Chỉ định trạm để đăng ký quy trình khởi tạo trạm thiết bị từ xa
chỉ lệnh cơ khí
chi phí
chi phí sản xuất
chỉ số
chỉ thị ASCII
chỉ thị trạng thái đóng
chi tiết bộ nhớ đệm
chi tiết dữ liệu kỹ thuật số
chi tiết lỗi
chi tiết mã lỗi
chia tỉ lệ
chìa vặn đai ốc
chiều cao
chiều cao ký tự
chiều dài
Chiều dài
chiều dài bit dừng
chiều dài cố định
chiều dài đầu chân
chiều dài dữ liệu
chiều dài mã
chiều dài phân đoạn
chiều dài tấm
chiều dài trợ động
chiều đứng
19
FA用語辞典
ベトナム語
ʨiɜ̤ w zo̰ ʔŋ
C
英語
日本語
width
幅
ʨiɜ̤ w zo̰ ʔŋ ʨɜn˧˧
pin width
ピン幅
ʨiɜ̤ w zo̰ ʔŋ ki tɨ̰ʔ
character width
文字幅
ʨiɜ̤ w zo̰ ʔŋ ʨeʔe
hysteresis width
ヒステリシス幅
ʨiŋ -fṵʔ
Master-slave
マスタースレーブ
ʨḭŋ liw˧˧kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n SCR
silicon-controlled rectifier (SCR)
シリコン制御整流素子
ʨḭŋ liw˧˧kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n 2ʨiɜ̤ w
bidirectional silicon controlled rectifier シリコン双方向性制御整流素子
ʨḭŋ sɨ̰ɜ
edit
編集
ʨḭŋ sɨ̰ɜ tɜ̰ ʔp lḛʔŋ
script editor
スクリプトエディタ
ʨḭŋ sɨ̰ɜ tɜ̰ ʔp lḛʔŋ
edit script
スクリプト編集
ʨḭŋ sɨ̰ɜ tʰiɜt ɓḭʔ
edit device
デバイス編集
ʨḭŋ vɐ̰ ʔn zḭʔk ʨwiɜ̰ n
span/shift adjustment
スパン・シフト調整
ʨiŋ sɐːk
precision
精度
ʨiŋ sɐːk to̰ ŋ hə̰ ːʔp
synthetic precision
総合精度
ʨip IC,vi˧˧mɐ̰ ːʔʲk
chip
チップ
chiplɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn ɓo̰ ʔ ɲəː
memory selection chip
メモリ選択チップ
ʨḭʔw ɨɜ̰ ʔk ɐːp lɨ̰ʔk
withstanding pressure
耐圧力
ʨḭʔw ɲiɜ̰ ʔt lwɐ̰ ːʔj
heat-resistive (type)
耐熱形
ʨoʔo lo̤ j
bump
バンプ
ʨɔ˧˧fɛp
Allow
許可
ʨɔ˧˧fɛp ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ kwa ʨi̤ŋ
Enable process alarm
プロセスアラーム許可
ʨɔ˧˧fɛp hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ɓiɜn tɜ̤ n
Enable inverter operation
インバータ運転許可
ʨɔ̰ ʔn kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt lɐ̰ ːʔj loʔoj
error reset selection
エラー解除選択
ʨɔ̰ ʔn kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧
communication setting selection
接続一覧選択
ʨɔ̰ ʔn ɗɐŋ˧˧ki zɐːw˧˧tʰɨk
Protocol registration selection
プロトコル登録有無
ʨɔ̰ ʔn ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog
analog input selection
アナログ入力選択
ʨɔ̰ ʔn zəːj hɐ̰ ːʔn mo˧˧mɛn˧˧swɐn
torque limit selection
トルク制限選択
ʨɔ̰ ʔn mo˧˧ɗun˧˧ ik ɗḛɣəːʔə loʔoj
Select target module for debugging
デバッグ対象ユニット選択
ʨɔ̰ ʔn ŋuɜ̤ n ɗem
Count Source Selection
カウントソース選択
ʨɔ̰ ʔn tɜt kɐ̰ ː
select all
全体選択
chiều rộng
chiều rộng chân
chiều rộng ký tự
chiều rộng trễ
Chính - phụ
chỉnh lưu có điều khiển (SCR)
chỉnh lưu có điều khiển 2 chiều
chỉnh sửa
chỉnh sửa tập lệnh
chỉnh sửa tập lệnh
chỉnh sửa thiết bị
chỉnh vặn/dịch chuyển
chính xác
chính xác tổng hợp
chíp (IC, vi mạch)
chip lựa chọn bộ nhớ
chịu được áp lực
chịu nhiệt (loại)
chỗ lồi
cho phép
cho phép báo động quá trình
cho phép hoạt động biến tần
chọn cài đặt lại lỗi
chọn cài đặt truyền thông
Chọn đăng ký giao thức
chọn đầu vào analog
chọn giới hạn mô men xoắn
Chọn mô đun đích để gỡ lỗi
chọn nguồn đếm
chọn tất cả
20
FA用語辞典
ベトナム語
ʨɔ̰ ʔn tʰiɜt ɓḭʔ
C
英語
日本語
Device select
デバイス選択
ʨɔ̰ ʔn tiŋ nɐŋ˧˧ɓo̰ ʔ ɗem
Counter Function Selection
カウンタ機能選択
ʨoŋ ɐn˧˧mɔ̤ nlwɐ̰ ːʔj
corrosion-proof (type)
耐食形
ʨoŋ ʨɔj tʰə̤ ːj tiɜt
weather resistance
耐候性
ʨoŋ ɗo̰ ʔt ɓiɜn iɜ̰ ʔn
surge killer
サージキラー
ʨoŋ mɐ̤ ːj mɔ̤ n
abrasion-resistant
耐磨耗
ʨoŋ fɜn˧˧mɐ̰ ːʲŋɓo̰ ʔ ɲəː
memory defragmentation
メモリ整理整頓
chọn Thiết bị
chọn tính năng bộ đếm
chống ăn mòn (loại)
chống chọi thời tiết
chống đột biến điện
chống mài mòn
chống phân mảnh bộ nhớ
ʨoŋ sok iɜ̰ ʔn tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n EN61000-4-5
chống sốc điện tiêu chuẩn EN61000-4-5 Surge immunity EN61000-4-5
サージイミュニティ EN61000-4-5
ʨot
latch
ツメ
ʨot
latch
ラッチ
ʨot pin˧˧iɜw
battery low latch
バッテリ低下ラッチ
ʨṵ
master
親局
ʨu˧˧zɜʔɜn ɓə̰ ːjʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
comment by program
プログラム別コメント
ʨu˧˧ki̤
cycle
周期
ʨu˧˧ki̤ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
cyclic data
サイクリックデータ
ʨu˧˧ki̤ lɜj mɜʔɜw
sampling period
サンプリング周期
ʨu˧˧ki̤ kwɛt
scan cycle
スキャン周期
ʨu˧˧ki̤ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧
cycle time
サイクルタイム
ʨu˧˧ki̤ tʰwɜ̰ ʔt twan
operation period
演算周期
chốt
chốt
chốt pin yếu
chủ
chu dẫn bởi chương trình
chu kỳ
chu kỳ dữ liệu
chu kỳ lấy mẫu
chu kỳ quét
chu kỳ thời gian
chu kỳ thuật toán
ʨu˧˧ki̤ tiɜp ɲɜ̰ ʔn iɜw˧˧kɜ̤ w kiɜ̰ m ʨɐː˧˧vɐ̤ wŋ
chu kỳ tiếp nhận yêu cầu kiểm tra vòng polling request reception cycle
ポーリング要求受信周期
ʨu˧˧ki̤ ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp
access cycle
アクセスサイクル
ʨu˧˧ki̤ ʨwiɜ̤ n
cyclic transmission cycle
サイクリック伝送周期
ʨu˧˧ki̤ ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
cyclic transmission
サイクリック伝送
ʨu˧˧ki̤ ʨwiɜ̤ n ɲɜ̰ ʔn zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
cyclic transmission
サイクリック転送
ʨu˧˧ki̤ ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧
cyclic communication
サイクリック交信
ʨu˧˧ki̤ sɨ̰ li
process cycle
処理サイクル
ʨɨʔɨ so kiɜ̰ m ʨɐː˧˧
check digit
チェックデジット
ʨṵ tʰḛ
object
オブジェクト
ʨu tʰik kɐːk tʰiɜt ɓḭʔ ʨuŋ˧˧
common device comment
プログラム、デバイスコメント共通
ʨu tʰik ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw
comment input
コメント入力
chu kỳ truy cập
chu kỳ truyền
chu kỳ truyền dữ liệu
chu kỳ truyền nhận dữ liệu
chu kỳ truyền thông
chu kỳ xử lý
chữ số kiểm tra
chủ thể
chú thích các thiết bị chung
chú thích đầu vào
21
FA用語辞典
ベトナム語
chứaʨɐwŋ˧˧ʨi̤ŋ ɨŋ zṵʔŋ
C
英語
日本語
container application
コンテナアプリケーション
ʨwɜ̰ n ɐːn˧˧twa̤ n
safety standards
安全規格
ʨwɜ̰ n ɓḭʔ kwi˧˧ʨi̤ŋ
preparation (Procedures)
段取り
ʨwɜ̰ n ɓḭʔ ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
Data logging preparation
データロギング準備
ʨwɜ̰ n ɓḭʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ backup
Backup start prepared
バックアップ開始準備
ʨwɜ̰ n ɓḭʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ backuphwa̤ n tɜt
Backup start preparation completed バックアップ開始準備完了
ʨwɜ̰ n ɓḭʔ tʰɛw˧˧zɔj lɜj mɜʔɜw
sampling trace prepare
サンプリングトレース準備
ʨwɜ̰ n ɓḭʔ tʰɛw˧˧vet
trace preparation
トレース準備
ʨwɜ̰ n ɓḭʔ ɓɐ̰ ːw ʨi̤
preparation/maintenance
整備
ʨwɜ̰ n ɗwan
diagnostics
診断
ʨwɜ̰ n ɗwan PLC
PLC diagnostics
PC診断
ʨwɜ̰ n mɨ̰ʔk lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk
operation standard
作業標準
ʨwɜ̰ n tɐ̰ ːʔm
temporary standard
暫定規格
ʨwɜ̰ n tɐ̰ ːʔm
tentative standards
仮規格
ʨɨk nɐŋ˧˧
function
機能
ʨɨk nɐŋ˧˧ɓo̰ suŋ˧˧
added function
付加機能
ʨɨk nɐŋ˧˧tʰɐ̤ ːʲŋ viɜn
membership function
メンバーシップ関数
ʨuŋ˧˧
common
共通
ʨɨŋ ʨḭ nəːjsɐ̰ ːn swɜt ɓɐːnɗɜ̤ w
certificate for original production place 原産地証明
chủnglwɐ̰ ːʔj
model
機種
chủnglwɐ̰ ːʔj
type
種類
ʨɨŋ tʰɨ̰ʔk ɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp
login authentication
ログイン認証
chung,zṳŋʨuŋ˧˧
common
コモン
ʨuɜʔɜj
serial
シリアル
ʨuɜʔɜj ˈæski
ASCII string
ASCII文字列
ʨuɜʔɜj ki tɨ̰ʔ
character string
文字列
ʨuɜʔɜj ket noj USB
serial/USB connection
シリアル/USB接続
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
program
プログラム
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ɓɐːw loʔoj
program error
プログラム異常
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ kɔn˧˧
subroutine program
サブルーチンプログラム
chứa trong trình ứng dụng
chuẩn an toàn
chuẩn bị (Quy trình)
chuẩn bị ghi lại dữ liệu
chuẩn bị khởi động backup
chuẩn bị khởi động backup hoàn tất
chuẩn bị theo dõi lấy mẫu
chuẩn bị theo vết
chuẩn bị/bảo trì
chuẩn đoán
chuẩn đoán PLC
chuẩn mực làm việc
chuẩn tạm
chuẩn tạm
chức năng
chức năng bổ sung
chức năng thành viên
chung
chứng chỉ nơi Sản xuất ban đầu
chủng loại
chủng loại
chứng thực đăng nhập
chung, dùng chung
chuỗi
chuỗi ASCII
chuỗi ký tự
chuỗi/kết nối USB
chương trình
chương trình báo lỗi
chương trình con
22
FA用語辞典
ベトナム語
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk
C
英語
日本語
list program
リストプログラム
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ hɐ̤ ːŋ lwa̰ ʔt˩ʨwiɜ̰ n
program batch transfer
プログラム一括転送
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ hḛʔ tʰoŋ kəː˧˧xi
mechanical system program
メカ機構プログラム
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ hwḭ ɓɔ̰ tʰoŋ˧˧tɪn
program abort information
プログラムアボート情報
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ɓɐ̰ ːŋ
table start program
テーブル始動プログラム
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ladder
ladder program
ラダープログラム
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ mɐ̤ ːn hi̤ŋ
program screen
プログラム画面
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ mɜʔɜw
sample program
サンプルプログラム
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ŋɨɜ̤ j zṳŋ
user program
ユーザプログラム
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ɲɐːʔɐn
label program
ラベルプログラム
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ PLC
sequence program
シーケンスプログラム
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ servo
servo program
サーボプログラム
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tʰɨɜ̤ ŋ swiɜn˧˧ʨiŋ
main routine program
メインルーチンプログラム
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tiɜp tʰɛw˧˧
subsequence program
サブシーケンスプログラム
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tuantɨ̰ʔ ʨiŋ
main sequence program
メインシーケンスプログラム
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ɨŋ zṵʔŋ
application program
アプリケーションプログラム
ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ sɨ̰ li zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data processing program
データ処理プログラム
ʨuɜ̰ ʔt
mouse
マウス
ʨwiɜ̰ n đoi
transition
移行
ʨwiɜ̰ n đoi
changeover
段取り替え
ʨwiɜ̰ n đoi
convert
変換
ʨwiɜ̰ n đoiˈæski
ASCII conversion
アスキー変換
ʨwiɜ̰ n đoiɓɐ̰ ːw vḛʔ hḛʔ tʰoŋ
system protect switch
システムプロテクトスイッチ
ʨwiɜ̰ n đoiBCD-BIN
BCD-BIN conversion
BCD-BIN変換
ʨwiɜ̰ n đoikɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ʨe ɗo̰ ʔ
mode setting switch
モード設定スイッチ
ʨwiɜ̰ n đoiʨe ɗo̰ ʔ
mode switching
モード切替
ʨwiɜ̰ n đoiʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ
scale conversion
スケール換算
ʨwiɜ̰ n đoiʨiŋ
master switching
マスタ切換え
ʨwiɜ̰ n đoiʨɔ̰ ʔn ʨe ɗo̰ ʔ
mode selection switch
モード切換スイッチ
ʨwiɜ̰ n đoizɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data conversion
データ変換
chương trình danh sách
chương trình hàng loạt chuyển
chương trình hệ thống cơ khí
chương trình hủy bỏ thông tin
chương trình khởi động bảng
chương trình ladder
chương trình màn hình
chương trình mẫu
chương trình người dùng
chương trình nhãn
chương trình PLC
chương trình servo
chương trình thường xuyên chính
chương trình tiếp theo
chương trình tuần tự chính
chương trình ứng dụng
chương trình xử lý dữ liệu
chuột
chuyển đổi
chuyển đổi
chuyển đổi
chuyển đổi ASCII
chuyển đổi bảo vệ hệ thống
chuyển đổi BCD-BIN
chuyển đổi cài đặt chế độ
chuyển đổi chế độ
chuyển đổi chia tỉ lệ
chuyển đổi chính
chuyển đổi chọn chế độ
chuyển đổi dữ liệu
23
FA用語辞典
ベトナム語
ʨwiɜ̰ n đoihḛʔ tʰoŋ
C
英語
日本語
system switching
システム切替え
ʨwiɜ̰ n đoimɜʔɜw
model changeover
機種切替
ʨwiɜ̰ n đoimɨk ɗo̰ ʔ
level switch
レベル スイッチ
ʨwiɜ̰ n đoiŋɨɜ̤ j zṳŋ
user switching
ユーザ切替え
ʨwiɜ̰ n đoifɜ̤ n me̤ m
software switch
ソフトウェアスイッチ
ʨwiɜ̰ n đoizɐː˧˧ i˧˧ɐːn˧˧
radian conversion
ラジアン変換
ʨwiɜ̰ n đoisɐːŋ˧˧ˈæski
Conversion to ASCII
ASCII変換
ʨwiɜ̰ n đoisɐːŋ˧˧ɲḭʔ fɜn˧˧
Conversion to binary
バイナリ変換
ʨwiɜ̰ n đoisuŋ˧˧ʨwiɜ̰ n đoitʰɐ̤ ːʲŋ zɐ̰ ːʔŋ suŋ˧˧
pulse conversion, convert into pulse form パルス化
chuyển đổi hệ thống
chuyển đổi mẫu
chuyển đổi mức độ
chuyển đổi người dùng
chuyển đổi phần mềm
chuyển đổi ra đi an
chuyển đổi sang ASCII
Chuyển đổi sang nhị phân
chuyển đổi xung, chuyển đổi thành dạng xung
ʨwiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ
chuyển động
motion
モーション
ʨwiɜ̰ n zɐːw˧˧zɨʔɨɜkɐːk lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
chuyển giao giữa các liên kết dữ liệu transfer between data links
ʨwiɜ̰ n zɐːw˧˧tʰɐːm˧˧so zɨʔɨɜkɐːk lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
chuyển giao tham số giữa các liên kết dữ liệu transfer parameter between data links
データリンク間転送
データリンク間転送パラメータ
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk
switchover
スイッチオーバー
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj
reset switch
リセットスイッチ
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ʨe ɗo̰ ʔ kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj
reset mode switch
リセットモードスイッチ
chuyển mạch
chuyển mạch cài lại
chuyển mạch chế độ cài lại
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
chuyển mạch chức năng thông minh intelligent function switch
インテリジェント機能スイッチ
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk kɔ tʰḛ ʨɔ̰ ʔn
switch-selectable
スイッチ切換
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk zɐ̰ ːʔŋ tʰɐ̰ ːm
mat switch
マットスイッチ
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk zɜj˧˧zɜʔɜn
lead switch
リードスイッチ
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ɨɜ̰ ʔk fɛp
enable switch
イネーブルスウィッチ
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk xoj
block switching
ブロック切換え
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ˈlɒdʒɪk
logic switching
ロジック切換
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk me̤ m
flex switch
フレックス スイッチ
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk fɜ̤ n kɨŋ
hardware switch
ハードウェアスイッチ
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ˈkwɑː iɜ̰ m xoŋ˧˧
zero-cross switching
ゼロクロススイッチング
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp
access switch
アクセススイッチ
ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk vɐ̤ wŋ kwaŋ˧˧hɐ̰ ʔwk
optic bypass switch
光バイパススイッチ
ʨwiɜ̰ n tɜ̰ ʔp tɪn
file transfer
ファイル転送
ʨwiɜ̰ n tiɜp mɛnjuː
menu transition
メニュー遷移
kə̤ ː
flag
フラグ
chuyển mạch có thể chọn
chuyển mạch dạng thảm
chuyển mạch dây dẫn
chuyển mạch được phép
chuyển mạch khối
chuyển mạch logic
chuyển mạch mềm
chuyển mạch phần cứng
chuyển mạch qua điểm không
chuyển mạch truy cập
chuyển mạch vòng quang học
chuyển tập tin
chuyển tiếp menu
cờ
24
FA用語辞典
ベトナム語
kə̤ ː ɓɐːw loʔoj
C
英語
日本語
error flag
エラーフラグ
kə̤ ː carryʨɔ˧˧chuoizɨʔɨ liɜ̰ ʔw mɐːŋ˧˧
carry flag
キャリーフラグ
kəː˧˧kɜw servo
servo-mechanism, servo-controller
サーボ機構
kəː˧˧ʨe ɐːn˧˧twa̤ n
safety mechanism
安全機構
kəː˧˧ʨe ɓɐ̰ ːw vḛʔ ŋɔn tɐj˧˧
finger protection mechanism
フィンガープロテクト機構
kɔ˧˧lɐ̰ ːʔj
shrink
収縮
kəː˧˧kwan˧˧
organ
オルガン
kɔ zɛn˧˧
threaded
ネジ型
kəː˧˧so
radix
基数
kəː˧˧sə̰ ː
base
ベース部
kəː˧˧sə̰ ː zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data base
データペース
kɔj kɛ̤ n
buzzer
ブザー
kɔn˧˧ʨɐ̰ ʔj
wiper
ワイパー
kɔn˧˧ɗo̰ ʔj
lifter
リフタ
kɔn˧˧lɐn˧˧
roller
ローラ
kɔn˧˧ʨɔ̰
cursor
カーソル
kɔn˧˧ʨɔ̰
pointer
ポインタ
kɔn˧˧ʨɔ̰ kṵ ʔk ɓo̰ ʔ
local pointer
ローカルポインタ
cờ báo lỗi
cờ carry (cho chuổi dữ liệu mang)
cơ cấu servo
cơ chế an toàn
cơ chế bảo vệ ngón tay
co lại
cơ quan
có ren
cơ số
cơ sở
cơ sở dữ liệu
còi/kèn
con chạy
con đội
con lăn
con trỏ
con trỏ
con trỏ cục bộ
kɔn˧˧ʨɔ̰ ɣi˧˧ɓɐ̰ ːn ɣi˧˧tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧zɐːw˧˧tʰɨk
Con trỏ ghi bản ghi thực thi giao thức Protocol execution log write pointer プロトコル実行履歴書込みポインタ
kɔn˧˧ʨɔ̰ ŋɐt hḛʔ tʰoŋ
system interrupt pointer
システム割込みポインタ
ko̰ ŋ
gate
ゲート
ko̰ ŋ
port
ポート
ko̰ ŋ ɐːp swɜt
pressure port
圧力ポート
koŋ˧˧kṵʔ
tool
工具
koŋ˧˧kṵʔ
tool
ツール
koŋ˧˧kṵʔ ɗɜ̰ j zɐː˧˧
release tool
リリースツール
koŋ˧˧kṵʔ zɐːm sɐːt
monitor tool
モニタツール
koŋ˧˧kṵʔ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt
engineering tool
エンジニアリングツール
koŋ˧˧kṵʔ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ
programming tool
プログラミングツール
koŋ˧˧kṵʔ nɜŋ˧˧kɜp
upgrade tool
リニューアルツール
con trỏ ngắt hệ thống
cổng
cổng
cổng áp suất
công cụ
công cụ
công cụ đẩy ra
công cụ giám sát
công cụ kỹ thuật
công cụ lập trình
công cụ nâng cấp
25
FA用語辞典
ベトナム語
koŋ˧˧kṵʔ ten˧˧
C
英語
日本語
tool name
ツール名
ko̰ ŋ ɗɜw noj ʨuŋ˧˧
common terminal
コモン端子
ko̰ ŋ zɐːw˧˧tiɜp
communication port
通信ポート
ko̰ ŋ ket noj lɐ̰ ʔwk xi
air purge connection port
エアパージ接続口
koŋ˧˧ŋḛʔ nano
nanotechnology
ナノテクノロジー
koŋ˧˧ŋḛʔ sɐ̰ ːn swɜt
production technology
生産技術
ko̰ ŋ noj tiɜp
serial port
シリアルポート
ko̰ ŋ sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧
parallel port
パラレルポート
koŋ˧˧swɜt ɓɐːw mɨk ion
ion level alarm output
イオンレベル警報出力
koŋ˧˧swɜt ɓiɜn ɐːp
transformer capacity
トランス容量
koŋ˧˧swɜt ŋuɜ̤ n kɜp iɜ̰ ʔn
power supply capacity
電源設備容量
koŋ˧˧swɜt zɐː˧˧ɗḭʔŋ mɨk
Rated Output
定格出力
koŋ˧˧swɜt tiɜw˧˧tʰṵʔ
power consumption
消費電力
koŋ˧˧tɐk ɐːn˧˧twa̤ n
deadman switch
デッドマンスイッチ
koŋ˧˧tɐk ɐːp lɨ̰ʔk
pressure switch
プレッシャー スイッチ
koŋ˧˧tɐk ɐːp swɜt
pressure switch
圧力スイッチ
koŋ˧˧tɐk ɓɐ̰ ːw vḛʔ
protect switch
プロテクトスイッチ
koŋ˧˧tɐk ɓɐ̰ ːw vḛʔ kɔ xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ
guard switch with an interlock
ロック機構付ドアスイッチ
koŋ˧˧tɐk ɓɐ̰ ːw vḛʔ ɣi˧˧
write protect switch
ライトプロテクトスイッチ
koŋ˧˧tɐk ɓɜ̰ ʔt zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp
simulation switch
シミュレーションスイッチ
koŋ˧˧tɐk kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog
analog input setting switch
アナログ入力設定スイッチ
koŋ˧˧tɐk kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt IDlɐ̰ ːʔʲŋ ket
link ID setting switch
リンクID設定スイッチ
koŋ˧˧tɐk kɐ̰ ːm ɨŋ
touch switch
タッチスイッチ
koŋ˧˧tɐk ʨiŋ
main switch
主スイッチ
koŋ˧˧tɐk ʨɔ̰ ʔn hiɜ̰ n tʰḭʔ IO
I/O display selector switch
入出力表示切換えスイッチ
koŋ˧˧tɐk ʨɔ̰ ʔn sinkmɐ̰ ːʔj
sink/source selection switch
シンク・ソース切換えスイッチ
koŋ˧˧tɐk ʨwɜ̰ n ɓḭʔ hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ
operation preparation switch
運転準備スイッチ
koŋ˧˧tɐk ʨwiɜ̰ n đoitwiɜn
bus switching switch
バス切換えスイッチ
koŋ˧˧tɐk ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk DIP
DIP switch
ディップスイッチ
koŋ˧˧tɐk ɗḭʔŋ zə̤ ː
time switch
タイム スイッチ
công cụ tên
cổng đấu nối chung
cổng giao tiếp
cổng kết nối lọc khí
công nghệ nano
công nghệ sản xuất
cổng nối tiếp
cổng song song
công suất báo mức ion
công suất biến áp
công suất nguồn cấp điện
công suất ra định mức
công suất tiêu thụ
công tắc an toàn
công tắc áp lực
công tắc áp suất
công tắc bảo vệ
công tắc bảo vệ có khóa liên động
công tắc bảo vệ ghi
công tắc bật giả lập
công tắc cài đặt đầu vào analog
công tắc cài đặt ID liên kết
công tắc cảm ứng
công tắc chính
công tắc chọn hiển thị I/O
Công tắc chọn sink / source
công tắc chuẩn bị hoạt động
công tắc chuyển đổi tuyến
công tắc chuyển mạch DIP
công tắc định giờ
26
FA用語辞典
ベトナム語
koŋ˧˧tɐk i˧˧ot
C
英語
日本語
diode switch
ダイオード スイッチ
koŋ˧˧tɐk ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj
gain switching
ゲイン切換え
koŋ˧˧tɐk zəːj hɐ̰ ːʔn
limit switch
リミットスイッチ
koŋ˧˧tɐk zəːj hɐ̰ ːʔn vəːj ɗɛ̤ n neoŋ˧˧
limit switch with neon lamp
ネオンランプ付リミットスイッチ
koŋ˧˧tɐk hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ ʨen˧˧
upper limit switch
上限リミットスイッチ
công tắc diode
công tắc độ lợi
công tắc giới hạn
công tắc giới hạn với đèn neon
công tắc hành trình trên
koŋ˧˧tɐk hiɜ̰ ʔw ʨḭŋ ɲiɜ̰ ʔt ke kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n
công tắc hiệu chỉnh nhiệt kế có điều khiển thermistor calibration switch
サーミスタ校正状態切換スイッチ
koŋ˧˧tɐk hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ kɐːm˧˧
cam‐operated switch
カムスイッチ
koŋ˧˧tɐk xɜ̰ n kɜp
emergency switch
緊急スイッチ
koŋ˧˧tɐk xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
start-up switch
起動スイッチ
koŋ˧˧tɐk kiɜ̰ m ʨɐː˧˧
TEST switch
テストスイッチ
koŋ˧˧tɐk kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so
digital switch
ディジタルスイッチ
koŋ˧˧tɐk lwɐ̰ ːʔj ɓɜmvɐ̤ ːw
push-button switch
押ボタン スイッチ
koŋ˧˧tɐk lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn iɜ̰ ʔn ʨə̰ ː xwa
terminating resistor selection switch 終端抵抗選択スイッチ
koŋ˧˧tɐk lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn keŋ˧˧
channel selection switch
チャンネル選択スイッチ
koŋ˧˧tɐk mɐːʔɐ xwa
key code switch
キーコードスイッチ
công tắc hoạt động cam
công tắc khẩn cấp
công tắc khởi động
công tắc KIỂM TRA
công tắc kỹ thuật số
công tắc loại bấm vào
công tắc lựa chọn điện trở khóa
công tắc lựa chọn kênh
công tắc mã khóa
koŋ˧˧tɐk mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
công tắc mô đun chức năng thông minh intelligent function module switch
インテリジェント機能ユニットスイッチ
koŋ˧˧tɐk ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw so mɐːʔɐ BCD
BCD digital input switch
BCDディジタル入力スイッチ
koŋ˧˧tɐk ɲɜ̰ ʔp mɐːʔɐ BCD
BCD input switch
BCD入力スイッチ
koŋ˧˧tɐk of line
offline switch
オフラインスイッチ
koŋ˧˧tɐk oŋ kwaŋ˧˧ iɜ̰ ʔn
photoelectric tube switch
光電管スイッチ
koŋ˧˧tɐk kwaŋ˧˧ iɜ̰ ʔn
optoelectronic switch
光電スイッチ
koŋ˧˧tɐk kwɐj˧˧
rotating switch
回転スイッチ
ɓɜ̰ ʔt tʰṵ koŋ˧˧
manual switch
手動スイッチ
koŋ˧˧tɐk tʰɐj˧˧đoitʰɨ tɨ̰ʔ ʨɐ̰ ːʔm
station No. setting switch
局番設定スイッチ
công tắc ngõ vào số mã BCD
công tắc nhập mã BCD
công tắc offline
công tắc ống quang điện
công tắc quang điện
công tắc quay
công tắc tay
công tắc thay đổi thứ tự trạm
koŋ˧˧tɐk tʰiɜt lɜ̰ ʔp ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨɔ˧˧xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
công tắc thiết lập đầu vào cho khởi động start-up input setting switch
起動入力設定スイッチ
koŋ˧˧tɐk tʰiɜt lɜ̰ ʔp iɜ̰ ʔn ʨə̰ ː xwa
terminating resistor setting switch
終端抵抗設定スイッチ
koŋ˧˧tɐk tʰiɜt lɜ̰ ʔp iɜ̤ w kiɜ̰ ʔn
condition setting switch
条件設定スイッチ
koŋ˧˧tɐk tʰiɜt lɜ̰ ʔp xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
start-up setting switch
起動設定スイッチ
koŋ˧˧tɐk tʰiɜt lɜ̰ ʔp ŋɔʔɔ zɐː˧˧analog
analog output setting switch
アナログ出力設定スイッチ
koŋ˧˧tɐk tʰiɜt lɜ̰ ʔp so keŋ˧˧
channel number setting switch
チャンネルNo.設定スイッチ
công tắc thiết lập điện trở khóa
công tắc thiết lập điều kiện
công tắc thiết lập khởi động
công tắc thiết lập ngõ ra analog
công tắc thiết lập số kênh
27
FA用語辞典
ベトナム語
koŋ˧˧tɐk tiệ mkɜ̰ ʔn
C
英語
日本語
proximity switch
近接スイッチ
koŋ˧˧tɐk tiệ mkɜ̰ ʔn DOGswitch
limit switch for near point (DOG)
近点ドグ
koŋ˧˧tɐk tiệ mkɜ̰ ʔn tɜ̤ n so kɐːw˧˧
high frequency proximity switch
高周波形近接スイッチ
koŋ˧˧tɐk vḭʔ ʨi zɨɜj
lower limit switch
下限リミットスイッチ
koŋ˧˧tʰɨk
recipe
レシピ
koŋ˧˧tʰɨk tiŋ twan
calculation formula
計算式
contactorɗɐwŋ kɐt ɓɐ̤ ŋ iɜ̰ ʔn tɨ̤
contactor type electromagnetic relay コンタクタ形電磁継電器
công tắc tiệm cận
công tắc tiệm cận (DOG switch)
công tắc tiệm cận tần số cao
công tắc vị trí dưới
công thức
công thức tính toán
contactor đóng cắt bằng điện từ
ko̰ ʔt kɐːʲk xwa̰ ŋ tʰu˧˧tʰɜ̰ ʔp zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɗɜ̤ w zɐː˧˧
cột cách khoảng thu thập dữ liệu đầu ra Output data collection interval column データ収集間隔列を出力する
ko̰ ʔt ʨḭ so
cột chỉ số
index column
インデックス列
CPUʨwiɜnzṳŋʨɔ˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n ˈrəʊbɒt
CPU chuyên dùng cho điều khiển robot Robot CPU
ロボットCPU
CPUkṵɜPC
PC CPU
パソコンCPU
CPUkṵɜPLC
programmable controller CPU
シーケンサCPU
CPUɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ʨwiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ
motion controller CPU
モーションコントローラCPU
CPUɗiɜ̤ w xiɜ̰ n kwiʨi̤ŋ
Process CPU
プロセスCPU
CPU của PC
CPU của PLC
CPU điều khiển chuyển động
CPU điều khiển qui trình
CPUlwɐ̰ ːʔj ɨŋ zṵʔŋ to̰ ŋ kwat ʨɔ˧˧PLChọ Q
CPU loại ứng dụng tổng quát cho PLC họ Q Universal model QCPU
ユニバーサルモデルQCPU
CPUmotion
Motion CPU
モーションCPU
kɨ̰ʔ li˧˧fɐːt hiɜ̰ ʔn
detecting distance
検出距離
kɨ̰ɜ ɐːn˧˧twa̤ n
safety door
安全扉
kɨ̰ɜ so̰
window
ウィンドウ
kɨ̰ɜ so̰ ʨo̤ ŋʨɛw
overlap window
オーバーラップウィンドウ
kɨ̰ɜ so̰ ɗɐ̰ ʔt len˧˧ʨen˧˧
superimpose window
スーパーインポーズウィンドウ
kɨ̰ɜ so̰ zɨ̰ʔ ɐːn
project window
プロジェクトウィンドウ
kɨ̰ɜ so̰ xwa
key window
キーウィンドウ
kɨ̰ɜ so̰ mɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kɔn˧˧
pop-up faceplate
ポップアップフェースプレート
kɨ̰ɜ so̰ ˈvɪ.di.ˌoʊ
video window
ビデオウィンドウ
kɨ̰ʔk ɜm˧˧
cathode
マイナス極
kɨ̰ʔk ɜm˧˧ʨuŋ˧˧
negative common
マイナスコモン
kṵʔk ɓo̰ ʔ
local
ローカル
kɨ̰ʔk zɨɜŋ
anode
プラス極
kɨ̰ʔk zɨɜŋʨuŋ˧˧
positive common
プラスコモン
CPU motion
cự ly phát hiện
cửa an toàn
cửa sổ
cửa sổ chồng chéo
cửa sổ đặt lên trên
cửa sổ dự án
cửa sổ khóa
cửa sổ màn hình giao diện con
cửa sổ video
cực âm
cực âm chung
cục bộ
cực dương
cực dương chung
28
FA用語辞典
ベトナム語
英語
kɨ̰ʔk Gateko̰ ŋ kṵɜɓo̰ ʔ ʨḭŋ liw˧˧kɔ đieuxiɜ̰ n SCR
C
gate turnoff thyristor
cực Gate (cổng) của bộ chỉnh lưu có điểu khiển (SCR)
│
kɨ̰ʔk fɐːt ɓɐːn zɜʔɜn
D cực phát (bán dẫn)
emitter
日本語
ゲートターンオフサイリスタ
エミッタ
kɨ̰ʔk tʰu˧˧Ctransistor
collector
コレクタ
kɨ̰ʔk tʰu˧˧ɗḛhə̰ ː ɓɐːn zɜʔɜn
open collector
オープンコレクタ
kuŋ˧˧
arc
アーク
kuŋ˧˧
arc
円弧
kuŋ˧˧kɜp
offer
オファー
kuŋ˧˧kɜp
supply
供給
kuŋ˧˧kɜp ɓɐːw loʔoj
alarm provider
アラームプロバイダ
kuŋ˧˧kɜp ʨɔ˧˧
deliver to
引渡し
kuɜ̰ ʔn kɐ̰ ːm
bobbin thread
下糸
kuɜ̰ ʔn kɐ̰ ːm kuɜ̰ ʔn zɜj˧˧kɐ̰ ːm xɐːŋ
coil
コイル
kuɜ̰ ʔn damper
damper coil
ダンパ巻線
kuɜ̰ ʔn zɜj˧˧kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj
reset coil
リセットコイル
kuɜ̰ ʔn zɜj˧˧choke
choke coil
チョークコイル
kuɜ̰ ʔn zɜj˧˧kik tʰik
excitation coil
励磁コイル
kuɜ̰ ʔn ɗu˧˧ɗuɜ
dancer roll
ダンサロール
kuɜ̰ ʔn len˧˧
scroll on
スクロール
cưỡngbứcket tʰuk
forced termination
強制終了
cưỡngbứcket tʰuk
Forced stop
強制停止
cưỡngbứcŋɔʔɔ zɐː˧˧
forced output
強制出力
cưỡngbứcservozɨ̤ŋ
servo forced stop
サーボ強制停止
kɨɜ̤ ŋ ɗo̰ ʔ
intensity
明度
kɨɜ̤ ŋ ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
high intensity
高輝度
ɗɐː˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧
multi-function
多機能
ɗɐː˧˧ iɜ̰ m fṵʔ
multi-drop (slave)
マルチドロップ(スレーブ)
ɗɐː˧˧ɲiḛʔm
multi-tasks
マルチタスク
ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m ɗo̰ ʔŋ
dynamic characteristics
動特性
ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰiɜt ɓḭʔ
device data specification
デバイスデータ指定
cực thu C (transistor)
cực thu để hở (bán dẫn)
cung
cung
cung cấp
cung cấp
cung cấp báo lỗi
cung cấp cho
cuộn cảm
cuộn cảm (cuộn dây cảm kháng)
cuộn damper
cuộn dây cài lại
cuộn dây choke
cuộn dây kích thích
cuộn đu đưa
cuộn lên
cưỡng bức kết thúc
cưỡng bức kết thúc
cưỡng bức ngõ ra
cưỡng bức servo dừng
cường độ
cường độ cao
đa chức năng
đa điểm (phụ)
đa nhiệm
đặc điểm động
đặc điểm kỹ thuật dữ liệu thiết bị
ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt xuŋ˧˧ɗɐŋ˧˧ki ŋɨɜ̤ j zṳŋ
đặc điểm kỹ thuật khung đăng ký người dùng user registration frame specification
29
ユーザ登録フレーム指定
FA用語辞典
ベトナム語
ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt kik tʰɨɜk tɜ̰ ʔp tɪn
D
英語
日本語
file size specification
ファイルサイズ指定
ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt lwɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data type specification
データタイプ指定
ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt ne̤ n tɐ̰ ːŋ
base specification
ベース指定
ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so hiɜ̰ ʔw xuŋ˧˧
frame number specification
フレーム番号指定
ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt tʰɐj˧˧đoitʰiɜt ɓḭʔ
device change specification
デバイス変化指定
ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt tʰiɜt ɓḭʔ
device specification
デバイス指定
ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt tʰiɜt ɓḭʔ so
device No. specification
デバイスNo.指定
specification of restoration repeated execution
リストア繰返し実行指定
ɗɐ̰ ʔk tiŋ
specification
仕様
ɗɐ̰ ʔk tiŋ kɐːp
cable specifications
ケーブル仕様
ɗɐ̰ ʔk tiŋ ʨɨk nɐŋ˧˧
functional specification
外部仕様書
ɗɐ̰ ʔk tiŋ ʨuŋ˧˧
general specifications
一般仕様
ɗɐ̰ ʔk tiŋ kɔ tʰḛ twi̤ ʨḭŋ
customizability
カスタマイズ性
ɗɐ̰ ʔk tiŋ ɗḭʔɜ ʨḭ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
buffer memory address specification バッファメモリアドレス指定
ɗɐ̰ ʔk tiŋ iɜ̤ w ʨḭŋ offset/gain
offset/gain adjusted value specification オフセット・ゲイン調整値指定
ɗɐ̰ ʔk tiŋ hḛʔ tʰoŋ
system specification
基本仕様書
ɗɐ̰ ʔk tiŋ xwek ɗɐ̰ ːʔj
Gain specification
ゲイン指定
ɗɐ̰ ʔk tiŋ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ
programming specifications
プログラミング仕様
ɗɐ̰ ʔk tiŋ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt ŋon˧˧ŋɨʔɨ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ
programming language specifications プログラミング言語仕様
ɗɐ̰ ʔk tiŋ ˈɔf.ˌsɛt
Offset specification
オフセット指定
ɗɐ̰ ʔk tiŋ fɐ̰ ːn ho̤ j
response specification
応答指定
ɗɐ̰ ʔk tiŋ tɐ̰ ːʔm
tentative specifications
仮仕様
ɗɐ̰ ːʔj ziɜ̰ ʔn ɓi̤ŋ tʰɨɜ̤ ŋ
normal representation
ノーマル表現
ɗɐːj˧˧ɗḭʔŋ tʰə̤ ːj
timing belt
タイミングベルト
zɐ̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
dynamic range
ダイナミックレンジ
ɗɐːj˧˧ok
nut
ナット
ɗɐːj˧˧ok lṵʔk zɐːk
hexagonal nut
六角ナット
ɗɐ̰ ːm ɓɐ̰ ːw ʨɜt lɨɜ̰ ʔŋ
quality assurance
品質保証
zɐːn
paste
貼付
ɗɐːn˧˧lɜ̰ ʔt
flap stitch
フラップ縫い
đặc điểm kỹ thuật kích thước tập tin
đặc điểm kỹ thuật loại dữ liệu
đặc điểm kỹ thuật nền tảng
đặc điểm kỹ thuật số hiệu khung
đặc điểm kỹ thuật thay đổi thiết bị
đặc điểm kỹ thuật thiết bị
đặc điểm kỹ thuật thiết bị Số
ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt viɜ̰ ʔktʰɨ̰ʔk tʰi˧˧fṵʔk ho̤ j lɐ̰ ʔp lɐ̰ ːʔj
đặc điểm kỹ thuật việc thực thi phục hồi lặp lại
đặc tính
đặc tính cáp
đặc tính chức năng
đặc tính chung
đặc tính có thể tùy chỉnh
đặc tính địa chỉ bộ nhớ đệm
đặc tính điều chỉnh offset/gain
đặc tính hệ thống
đặc tính khuếch đại
đặc tính kỹ thuật lập trình
đặc tính kỹ thuật ngôn ngữ lập trình
đặc tính Offset
đặc tính phản hồi
đặc tính tạm
đại diện bình thường
đai định thời
dải động
đai ốc
đai ốc lục giác
đảm bảo chất lượng
dán
đan lật
30
FA用語辞典
ベトナム語
ɗɐːŋ˧˧ʨɐ̰ ʔj ɓiɜn tɜ̤ n
D
英語
日本語
inverter running
インバータ運転中
zɐ̰ ːʔŋ ʨuɜʔɜj suŋ˧˧
pulse train form
パルス列形態
ɗɐːŋ˧˧kɔ loʔoj
error occurring
エラー発生中
ɗɐːŋ˧˧xwa
locking
ロック中
ɗɐŋ˧˧ki
register
登録
ɗɐŋ˧˧ki hwḭ ɓɔ̰ xwa tɜ̰ ʔp tɪn
file lock registration/cancel
ファイルロック登録/解除
ɗɐŋ˧˧ki ʨḭ so
index register
インデックスレジスタ
ɗɐŋ˧˧ki zɨʔɨ liɜ̰ ʔw zɐːm sɐːt
monitor data registration
モニタデータ登録
ɗɐŋ˧˧ki zɐːm sɐːt
monitor registration
モニタ登録
ɗɐŋ˧˧ki mɜ̰ ʔt xɜ̰ w
password registration
パスワード登録
ɗɐŋ˧˧ki ŋɨɜ̤ j zṳŋ
user registration
ユーザ登録
ɗɐŋ˧˧ki ɲɐːʔɐn
register a label
ラベル登録
Register remote device station initialization procedure
リモートデバイス局イニシャライズ手順登録
ɗɐŋ˧˧ki tiɜw˧˧ɗe̤ in
print title entry
プリントタイトル登録
ɗɐŋ˧˧ki tɨ̤ xwa
keyword registration
キーワード登録
ɗɐŋ˧˧ki tɨ̤ sɐː
remote register
リモートレジスタ
ɗɐːŋ˧˧mə̰ ː
opening
オープン化
ɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp
login
ログイン
ɗɐːŋ˧˧sɐ̰ ːʔk
charging
充電
ɗɐːŋ˧˧sɐːw˧˧liw˧˧
Backup in execution
バックアップ実行中
zɐ̰ ːʔŋ tʰɜ̰ ʔp fɜn˧˧ɗɐːʔɐ mɐːʔɐ hwa ɲḭʔ fɜn˧˧
binary-coded decimal
2進化10進数
ɗɐːŋ˧˧tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧tʰɛw˧˧vet
trace execution in progress
トレース実行中
đangtok
constant speed
等速
zɐ̰ ːʔŋ vɔ̤ m
dome type
ドーム方式
ɗɐŋ˧˧swɜt
logout
ログアウト
ɗɐːʲŋ zɜw
mark
印字
ɗɐːʲŋ zɜw ɓɐ̰ ːŋ
palette marking
パレット印字
ɗɐːʲŋ zɜw ɓiɜ̰ w tɨɜ̰ ʔŋ
symbol mark
シンボルマーク
ɗɐːʲŋ zɜw len˧˧oŋ
mark tube
マークチューブ
ɗɐːʲŋ zɜw mɜʔɜw
sample marking
サンプル印字
đang chạy biến tần
dạng chuỗi xung
đang có lỗi
đang khóa
đăng ký
đăng ký / hủy bỏ khóa tập tin
đăng ký chỉ số
đăng ký dữ liệu giám sát
đăng ký giám sát
đăng ký mật khẩu
đăng ký người dùng
đăng ký nhãn
ɗɐŋ˧˧ki kwi˧˧ʨi̤ŋ xə̰ ːj tɐ̰ ːʔw ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt ɓḭʔ tɨ̤ sɐː
Đăng ký quy trình khởi tạo trạm thiết bị từ xa
đăng ký tiêu đề in
đăng ký từ khóa
đăng ký từ xa
đang mở
đăng nhập
đang sạc
Đang sao lưu
dạng thập phân đã mã hóa nhị phân
đang thực thi theo vết
đẳng tốc
dạng vòm
đăng xuất
đánh dấu
đánh dấu bảng
đánh dấu biểu tượng
đánh dấu lên ống
đánh dấu mẫu
31
FA用語辞典
ベトナム語
ɗɐːʲŋ zɐː
D
英語
日本語
assessment
評価
ɗɐːʲŋ zɐː ɐːn˧˧twa̤ n
safety review
安全審査
zɐːʲŋ˧˧mṵʔk hiɜ̰ n tʰḭʔ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
program monitor list
プログラム一覧モニタ
zɐːʲŋ˧˧mṵʔk kɛ̤ m tʰɛw˧˧hɐ̤ ːŋ swɜt xɔ˧˧
outgoing stock list
出庫伝票
zɐːʲŋ˧˧mṵʔk xoj˧˧fṵʔk ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj kɜ̤ mkṵɜmɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kɔn˧˧
Pop-up inhibit status resumed menu ポップアップ禁止状態解除メニュー
đánh giá
đánh giá an toàn
danh mục hiển thị chương trình
danh mục kèm theo hàng xuất kho
danh mục khôi phục trạng thái cầm của màn hình giao diện con
zɐːʲŋ˧˧mṵʔk xoj˧˧fṵʔk ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj camkṵɜmɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kɔn˧˧hwa̤ n tɜt
Completion of pop-up inhibit status resumed menu
ポップアップ禁止状態解除終了メニュー
zɐːʲŋ˧˧mṵʔk sɨ̰ zṵʔŋ
using list
使用一覧
zɐːʲŋ˧˧mṵʔk tʰoŋ˧˧tɪnsɐ̰ ːn fɜ̰ m
product information list
製品情報一覧
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk
list
一覧
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
buffer memory list
バッファメモリ一覧
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk kɐːk no̰ ʔj zuŋ˧˧zɨ̰ʔ ɐːn
project contents list
プロジェクト内容一覧
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk kɐːk tʰiɜt ɓḭʔ ɗɐːʔɐ sɨ̰ zṵʔŋ
list of used devices
デバイス使用リスト
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk kɐːk tin hiɜ̰ ʔw IO
list of I/O signals
入出力信号一覧
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk ʨɨk nɐŋ˧˧
function list
機能一覧
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk zɨʔɨ liɜ̰ ʔw zɨ̰ʔ ɐːn
project data list
プロジェクトデータ一覧
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk ɨɜ̤ ŋ zɜʔɜn ket noj
connection path list
接続経路一覧
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk xoj
block list
ブロックリスト
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk xoj ʨɨk nɐŋ˧˧FB
function block (FB) list
ファンクションブロック(FB)一覧
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɗo̰ ʔt swɜt
list of spot checks
チェックシート
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk lḛʔŋ
instruction list
命令一覧
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk loʔoj
error list
エラー履歴一覧
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk mɐːʔɐ loʔoj
alarm code list
アラームコード一覧
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk mɐːʔɐ loʔoj
error code list
エラーコード一覧
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk tḛʔp tɜ̰ ʔp lḛʔŋ
script file list
スクリプト一覧
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk tʰɐ̰ ː suɜŋ
pull-down list
プルダウンリスト
danh mục khôi phục trạng thái cấm của màn hình giao diện con hoàn tất
danh mục sử dụng
danh mục thông tin sản phẩm
danh sách
danh sách bộ nhớ đệm
danh sách các nội dung dự án
danh sách các thiết bị đã sử dụng
danh sách các tín hiệu I/O
danh sách chức năng
danh sách dữ liệu dự án
danh sách đường dẫn kết nối
danh sách khối
danh sách khối chức năng (FB)
danh sách kiểm tra đột xuất
danh sách lệnh
danh sách lỗi
danh sách mã lỗi
danh sách mã lỗi
danh sách tệp tập lệnh
danh sách thả xuống
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk tʰɛw˧˧zɔj ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ zɐːn ɗwa̰ ʔn
danh sách theo dõi chương trình gián đoạn interrupt program monitor list
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk tʰiɜt ɓḭʔ
danh sách thiết bị
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk tʰoŋ˧˧so mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
danh sách thông số mô đun chức năng thông minh
device list
割込みプログラム一覧モニタ
デバイス一覧
Intelligent Function Module Parameter List インテリジェント機能ユニットパラメータ一覧
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk tɨ̰ʔ ʨwɜ̰ n ɗwan
self-diagnostic list
自己診断一覧
zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk sɨ̰ li ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ
list of processes
工順表
danh sách tự chuẩn đoán
danh sách xử lý trình tự
32
FA用語辞典
ベトナム語
zɐːw˧˧kɐt
D
英語
日本語
cutter
カッター
zɐːw˧˧ɗo̰ ʔŋ
vibration
振動
zɐːw˧˧ɗo̰ ʔŋ
oscillation
発振
ɗɐ̰ ːw ŋɨɜ̰ ʔk
invert
反転
zɜ̰ ʔp no̰ j
embossing
エンボシング
zɜ̰ ʔp no̰ j
emboss
エンボス
ɗɐːp ɨŋ
response
レスポンス
ɗɐːp ɨŋ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ɓɨɜk
responding stepping motor
レスポンシン ステッピングモータ
ɗɜt
earth
アース
ɗɐ̰ ʔt kɐ̰ ːʔʲŋ
set side
セット側
zɜ̤ w ɓoj˧˧ʨəːn
oil lubrication
油潤滑
zɜ̤ w ɓoj˧˧ʨəːnməːʔə
lubrication oil/grease
グリス
ɗɜ̤ w ʨɜn˧˧
pinpoint
ピンポイント
ɗɜw zɜj˧˧
wiring
配線
ɗɜ̤ w zɔ̤ iɜ̰ ʔn kɨ̰ʔk
electrode probe
電極針
ɗɜ̤ w ɗɐ̰ ʔwk tʰɛ̰
card reader
カード リーダ
ɗɜ̤ w hɐ̤ ːn
solder terminal
はんだづけ端子
zɜw hiɜ̰ ʔw ɗɐŋ˧˧ki
register mark
レジマーク
zɜ̤ w lɐ̤ ːm ŋuɜ̰ ʔj
oil quenching
油焼入れ
ɗɜ̤ w noj
connector
コネクタ
ɗɜ̤ w noj zɐ̰ ːʔŋ ʨɜn˧˧
pin connector
ピンコネクタ
ɗɜ̤ w noj zɜj˧˧zɜʔɜn
lead connector
リードコネクタ
ɗɜ̤ w noj di:sɜp37ʨɜn˧˧
37-pin D-sub connector
37ピンDサブコネクタ
ɗɜ̤ w noj xoŋ˧˧hɐ̤ ːn
solderless plug
圧接タイププラグ
ɗɜ̤ w noj kiɜ̰ w hɐ̤ ːn
soldering type connector
ハンダ付けタイプコネクタ
ɗɜ̤ w noj kiɜ̰ w hɐ̤ ːn zɜj˧˧
insulation displacement connector
圧接タイプコネクタ
ɗɜ̤ w noj kiɜ̰ w kɛ̰ ʔp zɜj˧˧
crimping
圧着
ɗɜ̤ w noj mo˧˧ɗun˧˧
module connector
ユニットコネクタ
ɗɜ̤ w noj mo̰ ʔt ʨɐ̰ ːʔm
one-touch connector
ワンタッチコネクタ
ɗɜ̤ w noj ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn
power connector
電源コネクタ
dao cắt
dao động
dao động
đảo ngược
dập nổi
dập nổi
đáp ứng
đáp ứng động cơ bước
đất
đặt cạnh
dầu bôi trơn
dầu bôi trơn/mỡ
đầu chân
đấu dây
đầu dò điện cực
đầu đọc thẻ
đầu hàn
dấu hiệu đăng ký
dầu làm nguội
đầu nối
đầu nối dạng chân
đầu nối dây dẫn
đầu nối D-sub 37 chân
đầu nối không hàn
đầu nối kiểu hàn
đầu nối kiểu hàn dây
đầu nối kiểu kẹp dây
đầu nối mô đun
đầu nối một chạm
đầu nối nguồn điện
33
FA用語辞典
ベトナム語
ɗɜ̤ w noj pin˧˧
D
英語
日本語
battery connector
バッテリコネクタ
ɗɜ̤ w noj kwaŋ˧˧hɐːj-lɔj
2-core optical connector
ニ芯光コネクタ
ɗɜ̤ w noj tʰiɜt lɜ̰ ʔp ɓɜ̰ ʔkso
base number setting connector
段数設定コネクタ
zɜw fɜn˧˧kɐːʲk
delimiter
デリミタ
ɗɜ̤ w fɐːt kwaŋ˧˧
transmitter
投光器
ɗɜ̤ w zɐː˧˧
output
出力
ɗɜ̤ w zɐː˧˧ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj
external output
外部出力
ɗɜ̤ w zɐː˧˧ɓo̰ ʔ ɗem tʰə̤ ːj zɐːn˧˧mo̰ ʔt lɜ̤ n
one-shot timer output
ワンショットタイマ出力
ɗɜ̤ w zɐː˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧
function output
ファンクション出力
ɗɜ̤ w zɐː˧˧ʨuɜʔɜj suŋ˧˧
pulse train output
パルス列出力
ɗɜ̤ w zɐː˧˧ɗɛ̤ n ɓɐːkɨ̰ʔk a:se˧˧
triode AC output
トライアック出力
ɗɜ̤ w zɐː˧˧ iɜ̰ ʔn ɐːp
voltage output
電圧出力
ɗɜ̤ w zɐː˧˧ɣɔʔɔ
strobe output
ストローブ出力
ɗɜ̤ w zɐː˧˧xoŋ˧˧xəːp
mismatch output
不一致出力
ɗɜ̤ w zɐː˧˧kiɜ̰ w mɐ̰ ːʔjʨiɜ̤ w zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn i˧˧ra,ŋɨɜ̰ ʔk lɐ̰ ːʔj vəːj kiɜ̰ w sink
source output
ソース出力
ɗɜ̤ w zɐː˧˧kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so
digital output
ディジタル出力
ɗɜ̤ w zɐː˧˧loʔoj kwa̰ ʔt
fan fault output
ファン故障出力
ɗɜ̤ w zɐː˧˧mo̰ ʔt lɜ̤ n
one-shot output
ワンショット出力
ɗɜ̤ w zɐː˧˧o̰ n ɗḭʔŋ
stability output
スタビリティ出力
ɗɜ̤ w zɐː˧˧zə̤ ː lɛ˧˧ɓɐː˧˧tiɜp iɜ̰ m
relay output (3 terminals)
リレー出力(3点)
ɗɜ̤ w zɐː˧˧sɐːj˧˧
incorrect output
誤出力
ɗɜ̤ w zɐː˧˧tiɜp iɜ̰ m zə̤ ː lɛ˧˧
relay contact output
リレー接点出力
ɗɜ̤ w zɐː˧˧tin hiɜ̰ ʔw ɓɐ̰ ːw ʨi̤
maintenance signal output
メンテナンス信号出力
ɗɜ̤ w zɐː˧˧ʨɨ̰ʔk tiɜp
direct output
ダイレクト出力
ɗɜ̤ w zɐː˧˧tɨ̤ sɐː
remote output
リモート出力
zɜ̤ w zɐːʔɐʲŋ
oil groove
油溝
ɗɜ̤ w sɐw˧˧
post head
ポストヘッド
zɜ̤ w sɨɜŋ˧˧mṳ
oil mist
オイルミスト
ɗɜ̤ w tɨ˧˧tʰiɜt ɓḭʔ
equipment investment
設備投資
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗɜ̤ w zɐː˧˧
input/output
入出力
đầu nối pin
đầu nối quang 2-lõi
đầu nối thiết lập bậc số
dấu phân cách
đầu phát quang
đầu ra
đầu ra bên ngoài
đầu ra bộ đếm thời gian một lần
đầu ra chức năng
đầu ra chuỗi xung
đầu ra đèn ba cực AC
đầu ra điện áp
đầu ra gõ
đầu ra không khớp
đầu ra kiểu source (chiều dòng điện đi ra, ngược lại với kiểu sink)
đầu ra kỹ thuật số
đầu ra lỗi quạt
đầu ra một lần
đầu ra ổn định
đầu ra rờ le (3 tiếp điểm)
đầu ra sai
đầu ra tiếp điểm rờ le
đầu ra tín hiệu bảo trì
đầu ra trực tiếp
đầu ra từ xa
dầu rãnh
đầu sau
dầu sương mù
đầu tư thiết bị
đầu vào / đầu ra
34
FA用語辞典
ベトナム語
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog
D
英語
日本語
analog input
アナログ入力
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɓɐt suŋ˧˧
pulse catch input
パルスキャッチ入力
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj
external input
外部入力
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɓo̰ ʔ ɗem xwa
latch counter input
ラッチカウンタ入力
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw kɐ̤ ːj sɐʔɐn
preset input
プリセット入力
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨɨk nɐŋ˧˧
function input
ファンクション入力
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨuɜʔɜj suŋ˧˧
pulse train input
パルス列入力
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ ɓiɜ̰ w ɗo̤ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧
timing chart format input
タイミングチャート形式入力
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data input
データインプット
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw xoŋ˧˧tiɜp suk
non-contact input
無接点入力
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so
digital input
ディジタル入力
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so mɨɜ̤ j sɐw bɪt
16-bit digital input
16ビットデジタル入力
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨɨ̰ʔk tiɜp
direct input
ダイレクト入力
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp ʨɨ̰ʔk tiɜp
direct access input
ダイレクトアクセス入力
ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw tɨ̤ sɐː
remote input
リモート入力
zɐ̤ j
thickness
厚み
zɐ̤ j
thick
肉厚
zɜj˧˧ɓɐ̰ ːw vḛʔ
shielded wire
シールド線
zɜj˧˧ɓḛʔn
stranded wire
より線
zɜj˧˧ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj
external wiring
外部配線
zɜj˧˧ɓɔ
bundle wire
束線
đầu vào analog
đầu vào bắt xung
đầu vào bên ngoài
đầu vào bộ đếm khóa
đầu vào cài sẵn
đầu vào chức năng
đầu vào chuỗi xung
đầu vào định dạng biểu đồ thời gian
đầu vào dữ liệu
đầu vào không tiếp xúc
đầu vào kỹ thuật số
đầu vào kỹ thuật số 16-bit
đầu vào trực tiếp
đầu vào truy cập trực tiếp
đầu vào từ xa
dày
dày
dây bảo vệ
dây bện
dây bên ngoài
dây bó
zɜj˧˧kɐːp ɗḛket noj mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w kuɜj zə̤ ː lɛ˧˧
dây cáp để kết nối mô đun đầu cuối rờ le
cable for connecting the relay terminal module リレーターミナルユニット接続用ケーブル
zɜj˧˧kɐːp tʰɐ̰ ŋ
straight cable
ストレートケーブル
zɜj˧˧ʨwiɜ̤ n lɐp zɐːp
assembly line
組立ライン
zɜj˧˧ʨwiɜ̤ n sɐ̰ ːn swɜt
production line
生産ライン
zɜj˧˧zɜʔɜn
lead wire
リード線
zɜj˧˧zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor lead wire
モータ用リード線
zɜj˧˧ iɜ̰ ʔn
wire
ワイヤー
zɜj˧˧ iɜ̰ ʔn swɐn kɔ ʨoŋ ɲiɜʔɜw
twisted shielded wire
ツイストシールド線
zɜj˧˧ iɜ̰ ʔn swɐn ɗoj˧˧
twisted pair wire
ツイストペア線
dây cáp thẳng
dây chuyền lắp ráp
dây chuyền sản xuất
dây dẫn
dây dẫn động cơ
dây điện
dây điện xoắn có chống nhiễu
dây điện xoắn đôi
35
FA用語辞典
ベトナム語
ɗɐj zəːj hɐ̰ ːʔn zəːj hɐ̰ ːʔn tʰɜp
D
英語
日本語
lower limit/bottom limit
下限
zɐʔɐjŋɔʔɔ zɐː˧˧analog
analog output range
アナログ出力範囲
zɐʔɐjŋɔʔɔ zɐː˧˧analogxɐ̰ ː zṵʔŋ
practical analog output range
アナログ出力実行(/実用)範囲
ɗɜ̰ j zɐː˧˧xoŋ˧˧ ɨɜ̰ ʔk
ejection failure
排出ミス
zɜj˧˧swɐn 2lɔj kɔ ʨoŋ ɲiɜʔɜw
2-core twisted shielded wire
2芯ツイストシールド線
ɗe
base
ベース
ɗe̤ ɐːn ɗəːn˧˧zɐ̰ ːn
Simple project
シンプルプロジェクト
ɗe kɐm
socket
ソケット
ɗe ɗɜw noj ɓɐ̰ ːw vḛʔ SLD
shield terminal (SLD)
シールド端子(SLD)
ɗe ɗɜw noj iɜ̤ w xiɜ̰ n ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw lɐːzɛ˧˧
laser control input terminal
レーザ制御入力端子
ɗe ɗɜw noj module
module/module terminal
ユニット端子
ɗe ɗɜw noj ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn
module power supply terminal
ユニット電源端子
đáy giới hạn/giới hạn thấp
dãy ngõ ra analog
dãy ngõ ra analog khả dụng
đẩy ra không được
dây xoắn 2 lõi có chống nhiễu
đế
đề án đơn giản
đế cắm
đế đấu nối bảo vệ (SLD)
đế đấu nối điều khiển ngõ vào laser
đế đấu nối module
đế đấu nối nguồn điện
ɗe gangkɐːk moduleʨɨk nɐŋ˧˧PLC
đế gắng các module chức năng PLC fixed stand of programmable controller シーケンサ固定台
ɗe ket noj kiɜ̰ w kɛ̰ ʔp zɜj˧˧
crimping type connector
圧着タイプコネクタ
main base module for redundant power supply system
電源二重化システム用基本ベースユニット
đế lắp mở rộng cho nguồn điện dự phòng
extension base module for redundant power supply system
電源二重化システム用増設ベースユニット
ɗe lɐp ŋuɜ̤ n zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ
redundant power supply base module 電源二重化ベースユニット
ɗe lɐp ŋuɜ̤ n mə̰ ː zo̰ ʔŋ
redundant power extension base module 電源二重化増設ベースユニット
zeʔe sɛm˧˧
easy-to-see
見やすい
ɗem
count
カウント
ɗḛʔm
gasket
ガスケット
ɗḛʔm
buffering
バッファリング
ɗem so
digit count
桁数
ɗem so lɜ̤ n fṵʔk ho̤ j ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m
count type home position return
カウント式原点復帰
ɗem so lɜ̤ n tʰɨ̰ vɨɜ̰ ʔt kwa
retry count excess
リトライ回数オーバー
ɗem so lɜ̤ n tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn tʰɨ̰ lɐ̰ ːʔj
retry execution count
リトライ実施回数
ɗɛ̤ n
lamp
ランプ
ɗɛ̤ n ɓɐːw loʔoj
alarm lamp
アラームランプ
ɗɛ̤ n iɜ̰ ʔn
power lamp
パワーランプ
ɗɛ̤ n halogen
halogen lamp
ハロゲンランプ
đế kết nối kiểu kẹp dây
ɗe lɐp ʨiŋ ʨɔ˧˧ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ
đế lắp chính cho nguồn điện dự phòng
ɗe lɐp mə̰ ː zo̰ ʔŋ ʨɔ˧˧ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ
đế lắp nguồn dự phòng
đế lắp nguồn mở rộng
dễ xem
đếm
đệm
đệm
đếm số
đếm số lần phục hồi nguyên điểm
đếm số lần thử vượt quá
đếm số lần thực hiện thử lại
đèn
đèn báo lỗi
đèn điện
đèn halogen
36
FA用語辞典
ベトナム語
ɗɛ̤ n ne̤ n
D
英語
日本語
backlight
バックライト
incandescent lamp
白熱ランプ
i˧˧ot lɐːzɛ
laser diode
レーザダイオード
i˧˧ot zener
zener diode
ツェナーダイオード
iʔiɜ
plate
厚板
iʔiɜ kɐːm˧˧
cam
カム
iʔiɜ kɐːm˧˧ho̤ j tiɜp
reciprocating cam
往復カム
ɗḭʔɜ ʨḭ
address
アドレス
ɗḭʔɜ ʨḭ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
buffer memory address
バッファメモリアドレス
ɗḭʔɜ ʨḭ ɣɐn mo˧˧ɗun˧˧
Module mounting address
ユニット装着アドレス
ɗḭʔɜ ʨḭ host
host address
ホストアドレス
ɗḭʔɜ ʨḭ IO
I/O address
I/Oアドレス
ɗḭʔɜ ʨḭ IPɓo̰ ʔ ɗḭʔŋ twiɜn mɐ̰ ʔk ɗḭʔŋ
default router IP address
デフォルトルータIPアドレス
ɗḭʔɜ ʨḭ IPziɜŋ˧˧
private IP address
プライベートIPアドレス
ɗḭʔɜ ʨḭ mɐ̰ ːʔŋ
network address
ネットワーク アドレス
ɗḭʔɜ ʨḭ ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m
HP address/home position address
原点アドレス
ɗḭʔɜ ʨḭ ɲɜ̰ ʔt ki loʔoj məːj ɲɜt
Latest error log address
エラー履歴最新アドレス
ɗḭʔɜ ʨḭ nut
node address
ノードアドレス
iʔiɜ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data disk
データ ディスク
iʔiɜ me̤ m ɗḛzɔ̰ ʔnsɐ̰ ːʔʲk
floppy disk for cleaning
クリーニング用フロッピーディスク
iʔiɜ me̤ m ŋɨɜ̤ j zṳŋ
user floppy disk
ユーザ用フロッピーディスク
iʔiɜ sɨ̰ zṵʔŋ
using disk
使用ディスク
zḭʔk ʨwiɜ̰ n
shift
位置ずれ
zḭʔk ʨwiɜ̰ n
shift
シフト
zḭʔk ʨwiɜ̰ n mɐːʔɐ
shift code
シフトコード
file save destination
ファイル保存先
zḭʔk vṵʔ ket noj ˈɪn.tɜː.ˌnɛt
internet connection service
インターネット接続サービス
ɗiɜ̰ m ɐ̰ ːʲŋ
pixels
画素
ɗiɜ̰ m ɐ̰ ːʲŋ hiɜ̰ ʔw kwa̰
effective pixels
有効画素
ɗiɜ̰ m ʨet zɨɜj
bottom-dead-center
下死点
đèn nền
ɗɛ̤ n nɐwŋ sɐːŋ
đèn nóng sáng
đi ốt la de
đi ốt zener
đĩa
đĩa cam
đĩa cam hồi tiếp
địa chỉ
địa chỉ bộ nhớ đệm
địa chỉ gắn mô đun
địa chỉ host
địa chỉ I/O
địa chỉ IP bộ định tuyến mặc định
địa chỉ IP riêng
địa chỉ mạng
địa chỉ nguyên điểm
địa chỉ nhật ký lỗi mới nhất
địa chỉ nút
đĩa dữ liệu
đĩa mềm để dọn sạch
đĩa mềm người dùng
đĩa sử dụng
dịch chuyển
dịch chuyển
dịch chuyển mã
ik liw˧˧tɜ̰ ʔp tɪn
đích lưu tập tin
dịch vụ kết nối internet
điểm ảnh
điểm ảnh hiệu quả
điểm chết dưới
37
FA用語辞典
ベトナム語
ɗiɜ̰ m ʨet ʨen˧˧
D
英語
日本語
top dead center/top dead point
上死点
ɗiɜ̰ m ko ɗḭʔŋ
fixed point
定点
ɗiɜ̰ m ɗen
destination
デスティネーション
ɗiɜ̰ m ɗen zɐːm sɐːt
monitor destination
モニタ先
ɗiɜ̰ m ɲɐːʲŋ
branch point
ブランチポイント
ɗiɜ̰ m tʰɐːm˧˧ʨiɜw
reference point
基準点
ɗiɜ̰ m tʰɛw˧˧vet
trace point
トレースポイント
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp
voltage
電圧
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ɐːp zṵʔŋ
applied voltage
印加電圧
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp Bulong
spike voltage
スパイク電圧
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp kɐːw˧˧
high voltage
高電圧
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ɗɜ̤ w zɐː˧˧xoj nghịchliw˧˧
converter output voltage
コンバータ出力電圧
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗḭʔŋ mɨk
Rated input voltage
定格入力電圧
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp iɜ̤ w xiɜ̰ n lɨ̰ʔk swɐn analog
analog torque command voltage
アナログトルク指令電圧
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ɗḭŋ
peak voltage
ピーク電圧
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ɣə̰ ːʔn sɐwŋ
ripple voltage
リップル電圧
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp lḛʔŋ tok ɗo̰ ʔ analog
analog speed command voltage
アナログ速度指令電圧
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ŋuɜ̤ n kɜp iɜ̰ ʔn
power supply voltage
電源電圧
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ɲiɜʔɜw
noise voltage
ノイズ電圧
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp pin˧˧
battery voltage
バッテリ電圧
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp ˈkwɑː iɜ̰ m xoŋ˧˧
zero cross voltage
ゼロクロス電圧
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp tɐt
off voltage
オフ電圧
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp twiɜn ʨiŋ
bus voltage
母線電圧
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp twiɜn tiŋ
linear voltage
リニア電圧
ɗiɜ̰ ʔn ɐːp zener
zener voltage
ツェナー電圧
ɗiɜ̰ ʔn kɐ̰ ːm
inductance
インダクタンス
ɗiɜ̰ ʔn kɨ̰ʔk
electrode
電極
ɗiɜ̰ ʔn tʰe
potential
電位
ɗiɜ̰ ʔn tʰwɐ̰ ːʔj diɗo̰ ʔŋ
cellular phone, mobile phone
携帯電話
ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː kɐːʲk iɜ̰ ʔn
insulation resistance
絶縁抵抗
điểm chết trên
điểm cố định
điểm đến
điểm đến giám sát
điểm nhánh
điểm tham chiếu
điểm theo vết
điện áp
điện áp áp dụng
điện áp Bulong
điện áp cao
điện áp đầu ra khối nghịch lưu
điện áp đầu vào định mức
điện áp điều khiển lực xoắn analog
điện áp đỉnh
điện áp gợn sóng
điện áp lệnh tốc độ analog
điện áp nguồn cấp điện
điện áp nhiễu
điện áp pin
điện áp qua điểm không
điện áp tắt
điện áp tuyến chính
điện áp tuyến tính
điện áp zener
điện cảm
điện cực
điện thế
điện thoại di động
điện trở cách điện
38
FA用語辞典
ベトナム語
ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː ʨip
D
英語
日本語
chip resistor
チップ抵抗
ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː hɐːʔɐm
braking resistor
ブレーキ抵抗器
ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː kɛwlen˧˧
pull-up resistor
プルアップ抵抗
ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː xwa
terminating resistor
終端抵抗
ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː ɲɐ̰ ʔjvet ɓɜ̰ n
stain sensitive resistor
歪抵抗
ɗiɜ̰ ʔn ʨə̰ ː sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧
bleeder resistor
フリーダ抵抗器
ɗiɜ̰ ʔn tɨ̤ vɐːn˧˧sɒlənɔɪd
solenoid
ソレノイド
ɗiɜ̰ ʔn swɐj˧˧ʨiɜ̤ w a:se˧˧
AC (alternating current)
交流
ɗiɜ̤ w ɓiɜn ɗo̰ ʔ zo̰ ʔŋ suŋ˧˧
pulse width modulation
パルス幅変調
ɗiɜ̤ w ʨḭŋ
tuning
チューニング
ɗiɜ̤ w ʨḭŋ
adjustment
調整
ɗiɜ̤ w ʨḭŋ ɓɐwŋ mə̤ ː
shading adjustment
シェーディング補正
ɗiɜ̤ w ʨḭŋ zɐː ʨḭʔ zero
zero adjustment
ゼロ調整
điện trở chíp
điện trở hãm
điện trở kéo lên
điện trở khóa
điện trở nhạy vết bẩn
điện trở song song
điện từ (van solenoid)
điện xoay chiều AC
điều biến độ rộng xung
điều chỉnh
điều chỉnh
điều chỉnh bóng mờ
điều chỉnh giá trị zero
ɗiɜ̤ w ʨḭŋ ve̤ mɨk chuan,hiɜ̰ ʔw ʨḭŋ
điều chỉnh về mức chuẩn, hiệu chỉnh calibration
校正
ɗiɜ̤ w ʨḭŋ vḭʔ ʨi
position adjustment
位置補正
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n
control
制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tḭ lḛʔ Pʨɐwŋ˧˧hḛʔ PID
Proportional control
比例制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n analog
analog control
アナログ制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ɐːp swɜt
pressure control
圧力制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ɓɐːn ɗo̤ hwa̰ ʔ
semi-graphic (Control)
セミグラフィック
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ʨwiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ
motion control
モーション制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n zɐːw˧˧ɗo̰ ʔŋ
oscillation control
オシレート制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ɗḭʔŋ vḭʔ ʨi lɐ̰ ːʔʲŋ hḛʔ
contact positioning control
あて止め制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ɗo̰ ʔ kɐŋ
tension control
張力制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n zoklen/suɜŋ
ramp-up/down control
台形制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ hwa
synchronous control
同期制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ho̤ j tiɜp
feedback Control
フィードバック制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n IO
control I/O
コントロールI/O
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n xɨ̰ zuŋ˧˧nɜŋ˧˧kɐːw˧˧
advanced vibration suppression control アドバンスト制振制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so
all digital control
điều chỉnh vị trí
điều khiển
điều khiển tỷ lệ P (trong hệ PID)
điều khiển analog
điều khiển áp suất
điều khiển bán đồ họa
điều khiển chuyển động
điều khiển dao động
điều khiển định vị trí liên hệ
điều khiển độ căng
điều khiển dốc lên/xuống
điều khiển đồng bộ hóa
điều khiển hồi tiếp
điều khiển I/O
điều khiển khử rung nâng cao
điều khiển kỹ thuật số
オールディジタル制御
39
FA用語辞典
ベトナム語
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so
D
英語
日本語
digital control
ディジタル制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ
damper control
ダンパ制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ
flow control
フロー制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n mɨk
level control
レベル 制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n nano
nano control
ナノ制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n nɐ̰ ːʔp ʨiɜ̤ w tʰwɜ̰ ʔn
feed forward control
フィードフォワード制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n nɐ̰ ːʔp ko ɗḭʔŋ
fixed feeding control
定寸送り制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n no̰ ʔj swi˧˧
interpolation control
補間制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n no̰ ʔj swi˧˧kuŋ˧˧ʨɔ̤ n2ʨṵʔk
2-axis circular interpolation control 2軸円弧補間制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n fɐː˧˧ ɨɜŋ˧˧fɐːp
phase control (method)
位相制御式
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n kwiʨi̤ŋ
process control
プロセス制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n servo
servo control
サーボ制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n so NC
numerical control,NC
数値制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tɜ̤ n so ʨɨɜ̰ ʔt
slip frequency control
すべり周波数制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tʰɛw˧˧vḭʔ ʨi
Position follow-up control
位置追従制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tʰik ɨŋ mo˧˧hi̤ŋ
model adaptive control
モデル適応制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tʰoŋ˧˧zɔ
ventilation control
換気制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n thyristor
thyristor control
サイリスタ制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tin hiɜ̰ ʔw ɗɜ̤ w zɐː˧˧
control output signals
コントロール出力信号
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tok ɗo̰ ʔ zero
zero speed control
ゼロ速制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n ʨɨɜk sɐw˧˧
tandem control
タンデム制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tɨ̤ sɐː
remote control
遠隔操作
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n tɨ̤ sɐː
remote control
遠方制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vɛk təː˧˧
vector control
ベクトル制御
điều khiển kỹ thuật số
điều khiển lưu lượng
điều khiển lưu lượng
điều khiển mức
điều khiển nano
điều khiển nạp chiều thuận
điều khiển nạp cố định
điều khiển nội suy
điều khiển nội suy cung tròn 2 trục
điều khiển pha (phương pháp)
điều khiển qui trình
điều khiển servo
điều khiển số,NC
điều khiển tần số trượt
điều khiển theo vị trí
điều khiển thích ứng mô hình
điều khiển thông gió
điều khiển thyristor
điều khiển tín hiệu đầu ra
điều khiển tốc độ zero
điều khiển trước sau
điều khiển từ xa
điều khiển từ xa
điều khiển véc tơ
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vectortʰɨ̰ʔk xoŋ˧˧kɐ̰ ːm ɓiɜn
điều khiển vector thực không cảm biến Real sensorless vector control
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vectortɨ̤ tʰoŋ˧˧to̰ ŋ kwat nɜŋ˧˧kɐːw˧˧
リアルセンサレスベクトル制御
advanced flux vector control
アドバンスト磁束ベクトル制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vḭʔ ʨi
position control
位置制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vḭʔ ʨi modelwiʔitiɜn
incremental positioning
インクリメンタル位置決め
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vḭʔ ʨi twiɜ̰ ʔtɗoj
absolute positioning
アブソリュート位置決め
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp hə̰ ː
open loop control
オープンループ制御
điều khiển vector từ thông tổng quát nâng cao
điều khiển vị trí
điều khiển vị trí mode lũy tiến
điều khiển vị trí tuyệt đối
điều khiển vòng lặp hở
40
FA用語辞典
ベトナム語
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vɐ̤ wŋ lɜ̰ ʔp kin
D
英語
日本語
Fully closed loop control
フルクローズドループ制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp kin
closed loop control
クローズドループ制御
ɗiɜ̤ w xiɜ̰ n vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp kin
Fully closed loop control
フルクローズド制御
ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn
Condition
ユニット条件
ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn kɜp zɨʔɨ kiɜ̰ ʔn
event issuance condition
イベント発行条件
ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ
interlock condition
インタロック条件
ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
Start condition
起動条件
ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn sɨ̰ zṵʔŋ tʰɛ̰ ɲəː
memory card use conditions
メモリカード使用状況
ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn tɜ̰ ʔp hə̰ ːʔp
subset condition
サブセット条件
ɗiɜ̤ w kiɜ̰ ʔn tʰiɜt ɓḭʔ
device condition
デバイス条件
ground stud
グラウンドスタッド
ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ
format
フォーマット
ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ ɣi˧˧ɜm˧˧
recording format
記録フォーマット
ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ ɣɔj
Packet format
パケットフォーマット
ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ hi̤ŋ ɐ̰ ːʲŋ
image format
画像形式
ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ tɜ̰ ʔp tɪn
file format
ファイル形式
ɗḭʔŋ zə̤ ː ɓɜ̰ ʔt tɐt tiɜ˧˧lɐːzɛ
laser on/off timing
レーザON/OFFタイミング
ɗḭʔŋ zə̤ ː ŋɨ̤ŋ lɐːzɛ
laser stop timing
レーザ停止タイミング
attachment
アタッチメント
ɗḭʔŋ mɨk zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn kɜ̤ w ʨi̤
fuse rating
ヒューズ定格
ɗḭʔŋ mɨk zɐː ʨḭʔ
ratings
定格
ɗḭʔŋ ŋiʔiɜ loʔoj
error definition
異常内容
mounting stud
取り付けスタッド
ɗḭʔŋ tʰə̤ ːj ɗo̰ ʔ ʨeʔe kwa ʨi̤ŋ ɗɐwŋ tɐt
off-delay timer
オフディレータイマ
ɗḭʔŋ tʰə̤ ːj ɗo̰ ʔ ʨeʔe kwa ʨi̤ŋ mə̰ ː on
on-delay timer
オンディレータイマ
điều khiển vòng lập kín
điều khiển vòng lặp kín
điều khiển vòng lặp kín
Điều kiện
điều kiện cấp dữ kiện
điều kiện khóa liên động
điều kiện khởi động
điều kiện sử dụng thẻ nhớ
điều kiện tập hợp
điều kiện thiết bị
iŋ˧˧ʨot
đinh chốt
định dạng
định dạng ghi âm
Định dạng gói
định dạng hình ảnh
định dạng tập tin
định giờ bật / tắt tia la de
định giờ ngừng la de
iŋ kɛ̤ m
đính kèm
định mức (dòng điện) cầu chì
định mức (giá trị)
định nghĩa lỗi
iŋ˧˧tɐːn ɗḛɣɐn
đinh tán để gắn
định thời độ trễ quá trình đóng (tắt)
định thời độ trễ quá trình mở (on)
ɗḭʔŋ twiɜn mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
định tuyến mô đun chức năng thông minh routing an intelligent function module インテリジェント機能ユニット経由
ɗḭʔŋ vḭʔ ʨi
positioning
位置決め
ɗḭʔŋ vḭʔ tɨ̤ sɐː
remote location
遠隔地
iŋ˧˧vit lɐp nɐp
cover mounting screw
カバー取付けねじ
i˧˧ot
diode
ダイオード
định vị trí
định vị từ xa
đinh vít lắp nắp
diode
41
FA用語辞典
ベトナム語
i˧˧ot ʨoŋ sok iɜ̰ ʔn hɜptʰṵʔ
D
英語
日本語
surge absorbing diode
サージ吸収用ダイオード
dmdecimeter
dm
デシメートル
ɗɔ˧˧ɐːp swɜt
gauge pressure
ゲージ圧
ɗɔ˧˧ɓɨɜk
pitch measurement
ピッチ測定
ɗo̰ ʔ ʨiŋ sɐːk fɛp ɗɔ˧˧
measuring accuracy
測定精度
ɗo̰ ʔ zɐ̤ ːj kɔ tʰḛ tʰɐj˧˧đoi
Variable length
可変長
ɗo̰ ʔ zɐ̤ ːj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw 2words32bɪt
double word
ダブルワード
ɗɔ˧˧ɗo̰ ʔ lḛʔk ɲɔ̰
eccentricity measurement
偏心測定
ɗɔ˧˧zɐ̤ wŋ ion
ion current measurement
イオン電流測定
ɗo̤ ɣɐː kɛ̰ ʔp ɗḛlɐp ok vit
holding fixture for screw installation ネジ取付け用固定具
ɗo̰ ʔ zɐː˧˧tok
acceleration
加速度
ɗo̰ ʔ ɣɐwk
angle
角度
ɗo̰ ʔ lḛʔk
deviation
偏差
ɗo̰ ʔ lḛʔk ʨɔ˧˧fɛp kṵɜkik tʰɨɜk
allowable deviation of size
寸法許容差
ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj
gain
ゲイン
ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj iɜ̤ w xiɜ̰ n vḭʔ ʨi
position gain
位置ゲイン
ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp vḭʔ ʨi
position loop gain
位置ループゲイン
ɗɔ˧˧lɨɜ̤ ŋzuŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ
vibration measurement
振れ測定
ɗo̰ ʔ ɲɐ̰ ʔjʨɔ˧˧kɐ̰ ːm ɓiɜn
sensitivity
感度
ɗo̰ ʔ ɲɐ̰ ʔjkɐːw˧˧
high sensitivity
高感度
ɗo̰ ʔ fɜn˧˧zɐ̰ ːj
resolution
解像度
ɗo̰ ʔ fɜn˧˧zɐ̰ ːj
resolution
分解能
ɗo̰ ʔ fɜn˧˧zɐ̰ ːj ɗḛɗɐ̰ ʔt tɜ̤ n so
frequency setting resolution
周波数設定分解能
fɜn˧˧zɐ̰ ːj mɐːʔɐ hwa
Encoder Resolution
検出器分解能
ɗo̰ ʔ zo̰ ʔŋ twiɜn
line width
線幅
ɗo̰ ʔ zo̰ ʔŋ suŋ˧˧
pulse width
パルス幅
ɗo̰ ʔ sɜwvit meɓi
ball screw lead
ボールネジリード
ɗo̰ ʔ swi˧˧zɐ̰ ːm
decrement
デクリメント
ɗo̤ tʰḭʔ
graph
グラフ
ɗo̤ tʰḭʔ tʰɛw˧˧vet zɐːm sɐːt
monitor trace graph
モニタトレースグラフ
diode chống sốc điện hấp thụ
dm (decimeter)
đo áp suất
đo bước
độ chính xác phép đo
độ dài có thể thay đổi
độ dài dữ liệu 2 words (32 bit)
đo độ lệch tâm
đo dòng ion
đồ gá kẹp để lắp ốc vít
độ gia tốc
độ góc
độ lệch
độ lệch cho phép của kích thước
độ lợi
độ lợi điều khiển vị trí
độ lợi vòng lặp vị trí
đo lường rung động
độ nhạy (cho cảm biến)
độ nhạy cao
độ phân giải
độ phân giải
độ phân giải để đặt tần số
độ phân giải mã hóa vòng quay của encoder
độ rộng tuyến
độ rộng xung
độ sâu vít me bi
độ suy giảm
đồ thị
đồ thị theo vết giám sát
42
FA用語辞典
ベトナム語
ɗo̤ tʰḭʔ suhɨɜŋ
D
英語
日本語
trend graph
トレンドグラフ
ɗo̤ tʰḭʔ suhɨɜŋ lḭʔk sɨ̰
historical trend graph
ヒストリカルトレンドグラフ
ɗɔ˧˧tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt
scan time measurement
スキャンタイム測定
ɗɔ˧˧tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tik lwiʔiʨi̤ŋ tɨ̰ʔ
sequence accumulation time measurement シーケンス蓄積時間測定
ɗo̰ ʔ tʰɔn˧˧zɐ̰ ːʔŋ konzɐ̰ ːʔŋ nɔn
taper
テーパー
ɗo̰ ʔ tɪnkɜ̰ ʔj
reliability
信頼性
ɗo̰ ʔ ʨeʔe ʨwiɜ̤ n
transmission delay
転送遅れ
ɗo̰ ʔ ʨeʔe ʨwiɜ̤ n
transmission delay
伝送遅れ
ɗo̰ ʔ tɨɜŋ˧˧fɐ̰ ːn
contrast
コントラスト
ɗo̤ vɜ̰ ʔt ŋwi˧˧hiɜ̰ m
dangerous thing
危険物
ɗo̰ ʔ siɜn˧˧
bias
バイアス
ɗwa̰ n mɐ̰ ːʔʲk
short, short circuit
ショート
ɗwa̰ n mɐ̰ ːʔʲk
short-circuiting
短絡
zwaʲŋ˧˧ŋiɜ̰ ʔp lɐ̰ ːʔʲŋ zwaʲŋ˧˧
joint-ventured enterprise
合弁企業
ɗɐ̰ ʔwk ɣi˧˧tɜ̰ ʔp tɪnzɨʔɨ liɜ̰ ʔw
file data read/write
ファイル内容読出し/書込み
ɗɐ̰ ʔwk ɓɐ̰ ːŋ tʰoŋ˧˧tɪntɜ̰ ʔp tɪn
file information table read
ファイル情報一覧読出し
ɗɐ̰ ʔwk zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰɛw˧˧vet tɨ̤ PLC
Read trace data from PLC
トレースデータPC読出
ɗɐ̰ ʔwk xwa̰ ŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ɓɐ̰ ːw ʨi̤ mo˧˧ɗun˧˧
reads module service interval
ユニットサービス間隔読出
ɗɐ̰ ʔwk mo˧˧ɗun˧˧
module read
ユニット読出
ɗɐ̰ ʔwk ŋɜʔɜw hwaʔan
random read
ランダム読出し
ɗɐ̰ ʔwk zɐː˧˧
read out
読み出し
ɗɐ̰ ʔwk ten˧˧mo˧˧hi̤ŋ mo˧˧ɗun˧˧
module model name read
ユニット形名読出し
ɗɐ̰ ʔwk tʰoŋ˧˧tɪntʰɨ˧˧mṵʔk tɜ̰ ʔp tɪn
directory/file information read
ディレクトリ・ファイル情報読出し
ɗɐ̰ ʔwk ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ ɓo̰ ʔ ɲəː
memory usage status read
メモリ使用状態読出し
ɗɐ̰ ʔwk tɨ̤ PLC
Read from PLC
PC読出
ɗoj so
argument
引数
ɗo̰ j ten˧˧tɜ̰ ʔp tɪn
file rename
ファイル名変更
ɗoj tʰṵ kɐ̰ ːʔʲŋ ʨɐːʲŋ
competitive opponent
競合メーカー
ɗo̰ ʔj ʨen˧˧lɨŋ
piggyback
ピギーバック
ɗəːn˧˧zɐː
unit price
単価
đồ thị xu hướng
đồ thị xu hướng lịch sử
đo thời gian quét
đo thời gian tích lũy trình tự
độ thon / dạng côn / dạng nón
độ tin cậy
độ trễ truyền
độ trễ truyền
độ tương phản
đồ vật nguy hiểm
độ xiên
đoản mạch
đoản mạch
doanh nghiệp liên doanh
đọc / ghi tập tin dữ liệu
đọc bảng thông tin tập tin
Đọc dữ liệu theo vết từ PLC
đọc khoảng thời gian bảo trì mô đun
đọc mô đun
đọc ngẫu nhiên
đọc ra
đọc tên mô hình mô đun
đọc thông tin thư mục/tập tin
đọc tình trạng bộ nhớ
đọc từ PLC
đối số
đổi tên tập tin
đối thủ cạnh tranh
đội trên lưng
đơn giá
43
FA用語辞典
ベトナム語
ɗəːn˧˧ɲiḛʔm
D
英語
日本語
single task
シングルタスク
ɗəːn˧˧sɐk
monochrome
モノクロ
ɗəːn˧˧vḭʔ
unit
単位
ɗəːn˧˧vḭʔ ɗɐːʲŋ zɜw
marking unit
マーカ
ɗəːn˧˧vḭʔ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɨɜ̰ ʔk liw˧˧ʨɨʔɨ
Unit of stored data
データ格納単位
ɗəːn˧˧vḭʔ kik tʰɨɜk tɜ̰ ʔp tɪn
file size unit
ファイルサイズ単位
ɗəːn˧˧vḭʔ ŋɔʔɔ zɐː˧˧ɜm˧˧tʰɐːʲŋ˧˧
sound output unit
音声出力ユニット
ɗəːn˧˧vḭʔ tɜ̰ ʔp tɪn
file unit
ファイル単位
ɗɐwŋ
close
クローズ
ɗɐwŋ
close
閉じる
ɗɐwŋ ɓɐŋ˧˧
freeze
フリーズ
ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ hwa
synchronization
同期
ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ hwa ɗo̤ ŋ ho̤ ɲiɜ̤ wCPU
multiple CPU clock synchronization マルチCPU間時計同期
zɐ̤ wŋ ʨɐ̰ j
flow
フロー
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor
モータ
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ɓɐːfɐː˧˧
three-phase motor
三相モータ
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ɓɐːʲŋ zɐŋ˧˧
geared motor
ギヤードモータ
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ɓɨɜk
stepping motor
ステッピングモータ
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧kɐ̰ ːm ɨŋ lo̤ ŋ sɐwk
squirrel-cage induction motor
かご形誘導電動機
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧kɐ̰ ːm ɨŋ lo̤ ŋ sɐwk
squirrel-cage induction motor
かご形誘導モータ
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧kɐ̰ ːm ɨŋ twiɜn tiŋ
linear inductive motor
リニア誘導モータ
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧hɐːʔɐm
motor with brake
ブレーキ付モータ
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ ʨɨ̰ʔk tiɜp
direct drive motor
ダイレクトドライブモータ
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧diːsiːtwiɜn tiŋ
linear DC motor
リニア直流モータ
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ twiɜn tiŋ
linear synchronous motor
リニア同期モータ
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧hiɜ̰ ʔw swɜt kɐːw˧˧IPM
premium high-efficiency IPM motor プレミアム高効率IPMモータ
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧lwɐ̰ ːʔj hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ɓɐ̤ ŋ tṵʔ iɜ̰ ʔn
capacitor operation type motor
コンデンサ運転形モータ
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧lo̤ ŋ sɐwk
squirrel-cage motor
かご形モータ
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧fɐ̰ ŋ
flat motor
フラット形モータ
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧zuŋ˧˧twiɜn tiŋ
linear vibration motor
リニア振動モータ
đơn nhiệm
đơn sắc
đơn vị
đơn vị đánh dấu
đơn vị dữ liệu được lưu trữ
đơn vị kích thước tập tin
đơn vị ngõ ra âm thanh
đơn vị tập tin
đóng
đóng
đóng băng
đồng bộ hóa
đồng bộ hóa đồng hồ nhiều CPU
dòng chảy
động cơ
động cơ ba pha
động cơ bánh răng
động cơ bước
động cơ cảm ứng lồng sóc
động cơ cảm ứng lồng sóc
động cơ cảm ứng tuyến tính
động cơ chức năng hãm
động cơ dẫn động trực tiếp
động cơ DC tuyến tính
động cơ đồng bộ tuyến tính
động cơ hiệu suất cao IPM
động cơ loại hoạt động bằng tụ điện
động cơ lồng sóc
động cơ phẳng
động cơ rung tuyến tính
44
FA用語辞典
ベトナム語
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧servo
D
英語
日本語
servo-motor
サーボモータ
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧servotwiɜn tiŋ
linear servo motor
リニアサーボモータ
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧twiɜn tiŋ
linear motor
リニアモータ
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧suŋ˧˧
pulse motor
パルスモータ
ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧suŋ˧˧twiɜn tiŋ
linear pulse motor
リニアパルスモータ
zɐ̤ wŋ ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗḭʔŋ mɨk
Rated input current
定格入力電流
zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn
current
電流
zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
starting current
始動電流
zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn tiɜw˧˧tʰṵʔ
current consumption
消費電流
zɐ̤ wŋ ɗḭʔŋ mɨk
rated current
定格電流
zɐ̤ wŋ ɗḭʔŋ mɨk ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
rated motor current
モータ定格電流
ɗɐwŋ ɗoj vəːj ŋɨɜ̤ j zṳŋ
closed to users
ユーザ非公開
zɐ̤ wŋ ɣɜj˧˧zɐː˧˧
induced current
誘導電流
ɗɐwŋ ɣɔj
packing
梱包
ɗɐwŋ ɣɔj
packing
パッキン
zɐ̤ wŋ ɣə̰ ːʔn sɐwŋ
ripple current
リプル電流
zɐ̤ wŋ hiɜ̰ ʔn tʰə̤ ːj kṵɜɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor exciting current
モータ励磁電流
ɗo̤ ŋ ho̤ ʨḭ tʰḭʔ analog
analog indicator
アナログ表示計
ɗo̤ ŋ ho̤ ɗḭʔŋ zə̤ ː ŋɨɜ̤ j zṳŋso 0
user timing clock No.0
ユーザタイミングクロックNo.0
ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧ɓiɜn zɐ̰ ːʔŋ
strain gauge
歪ゲージ
ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ lwɐ̰ ːʔj hi̤ŋ oval
oval gear type flow meter
オーバル歯車式流量計
ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧mɨk ɗo̰ ʔ
level gauge
レベル計
ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧tɐ̰ ːj
load meter
ロードメータ
zɐ̤ wŋ hɨɜŋ zɜʔɜn
guide line
ガイドライン
zɐ̤ wŋ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
rush current
突入電流
ɗo̰ ʔŋ lɨ̰ʔk ke
dynamometer
動力計
zɐ̤ wŋ ŋɜ̤ m
underflow
アンダーフロー
zɐ̤ wŋ ŋɔʔɔ zɐː˧˧analog
analog output current
アナログ出力電流
zɐ̤ wŋ kwɛt
scan line
走査線
zɐ̤ wŋ zɔ̤ zḭ
leakage current
漏れ電流
động cơ servo
động cơ servo tuyến tính
động cơ tuyến tính
động cơ xung
động cơ xung tuyến tính
dòng đầu vào định mức
dòng điện
dòng điện khởi động
dòng điện tiêu thụ
dòng định mức
dòng định mức động cơ
đóng đối với người dùng
dòng gây ra
đóng gói
đóng gói
dòng gợn sóng
dòng hiện thời của động cơ
đồng hồ chỉ thị analog
đồng hồ định giờ người dùng Số 0
đồng hồ đo biến dạng
đồng hồ đo lưu lượng loại hình oval
đồng hồ đo mức độ
đồng hồ đo tải
dòng hướng dẫn
dòng khởi động
động lực kế
dòng ngầm
dòng ngõ ra analog
dòng quét
dòng rò rỉ
45
FA用語辞典
ベトナム語
zɐ̤ wŋ zɔ̤ zḭ
D
英語
日本語
leakage current
漏洩電流
zɐ̤ wŋ sɐ̰ ːn fɜ̰ m
lineup
ラインアップ
zɐ̤ wŋ swɐj
eddy current
渦電流
di:sɜp9-pin
D-sub 9-pin
Dサブ9ピン
zɨ̰ʔ ɐːn
project
プロジェクト
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data
データ
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw mɨɜ̤ j sɐw bɪt
16-bit data
16ビットデータ
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tɐːm bit
8 bit data
データ長8ビット
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw analog
analog data
アナログデータ
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw BCD
BCD data
BCDデータ
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw kɐːm˧˧
cam data
カムデータ
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɗɐːʔɐ sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ kɐ̤ ːj DRDSR
Data ready set (DR (DSR))
データレディセット (DR (DSR))
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw iɜ̤ w xiɜ̰ n
control data
コントロールデータ
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw iɜ̤ w kiɜ̰ ʔn kwa ʨi̤ŋ
process condition data
プロセス条件データ
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw zɨ̰ʔ ɐːn
project data
プロジェクトデータ
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw FILL
data FILL
データFILL
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj
logging data
ロギングデータ
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj
log data
ログデータ
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɣɔj
Packet data
パケットデータ
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw hḛʔ tʰoŋ
system data
システムデータ
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ket noj servo
servo amplifier connection data
サーボアンプ接続情報
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw lɐ̰ ːʔʲŋ ket
link data
リンクデータ
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɲḭʔ fɜn˧˧
binary data
バイナリデータ
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw sɐːw˧˧liw˧˧
backup data
バックアップデータ
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tɐ̤ ːj ŋwiɜn˧˧
resource data
リソースデータ
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰiɜt ɓḭʔ
device data
デバイスデータ
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰiɜt lɜ̰ ʔp ʨuŋ˧˧
common setting data
共通設定データ
dòng rò rỉ
dòng sản phẩm
dòng xoáy
D-sub 9-pin
dự án
dữ liệu
dữ liệu 16-bit
dữ liệu 8 bit
dữ liệu analog
dữ liệu BCD
dữ liệu cam
dữ liệu đã sẵn sàng cài (DR (DSR))
dữ liệu điều khiển
dữ liệu điều kiện quá trình
dữ liệu dự án
dữ liệu FILL
dữ liệu ghi lại
dữ liệu ghi lại
Dữ liệu gói
dữ liệu hệ thống
dữ liệu kết nối servo
dữ liệu liên kết
dữ liệu nhị phân
dữ liệu sao lưu
dữ liệu tài nguyên
dữ liệu thiết bị
dữ liệu thiết lập chung
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰiɜt lɜ̰ ʔp fṵʔk ho̤ j ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m
dữ liệu thiết lập phục hồi nguyên điểm data setting type home position return データセット式原点復帰
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ kwa ʨi̤ŋ
process status data
プロセス状態データ
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧
communication data
交信データ
dữ liệu tình trạng quá trình
dữ liệu truyền thông
46
FA用語辞典
ベトナム語
zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tɨ̤
D
英語
日本語
word data
ワードデータ
zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ pin˧˧
battery back-up
バッテリバックアップ
zɨ̰ʔ tʰɐ̰ ːw
draft
ドラフト
zɨ̰ʔ tiŋ
estimate
概算見積
zɨ̰ʔ ʨɨʔɨ kwa mɨk
excessive inventory
過剰在庫
ɗuk ʨet ɓɐ̤ ŋ kɛʔɛm
zinc die-cast
亜鉛ダイキャスト
ɗṵʔk loʔo ʨen˧˧zok
slope pierce
スロープピアス
zɨ̤ŋ
stop
ストップ
zɨ̤ŋ ɓɐːw loʔoj
alarm stop
アラーム停止
zṵʔŋ kṵʔ ɗɔ˧˧
metering instrument
計器
zṵʔŋ kṵʔ hɐ̤ ːn ɐːp swɜt
IDC tool
圧接工具
zṵʔŋ kṵʔ kɛ̰ ʔp zɜj˧˧
crimping tool
圧着工具
zɨ̤ŋ D-Llinkzɨ̤ŋ lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
D-Llink stop/Stop data link
データリンク停止
zɨ̤ŋ xɜ̰ n kɜp
emergency stop
非常停止
zɨ̤ŋ lɐ̰ ːʔj
stop
停止
zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ
capacity, area, space
容量
zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ ɓo̰ ʔ ɲəː
memory capacity
メモリ容量
zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ ʨɔ˧˧fɜ̤ n ʨu tʰik
comment capacity
コメント容量
zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
program capacity
プログラム容量
zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ iʔiɜ
disk space
ディスク容量
zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ ɣi˧˧ɜm˧˧
recording capacity
録画容量
zuŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧ ileregister
file register capacity
ファイルレジスタ容量格納レジスタ
zɨ̤ŋ mɐ̤ ːn hi̤ŋ
stop monitor
モニタ停止
zɨ̤ŋ tʰɛw˧˧xwa ɣok
stop by the origin stopper
ストッパ停止
ɗuŋ vḭʔ ʨi
in-position
インポジション
hard-wired
ハードワイヤード
undershoot
アンダーシュート
ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧
curve
反り
ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧kɐːm˧˧
cam curve
カム曲線
ɨɜ̤ ŋ koŋ˧˧ko̰ ʔŋʨuŋ˧˧
general public line
一般公衆回線
dữ liệu từ
dự phòng pin
dự thảo
dự tính
dự trữ quá mức
đúc chết bằng kẽm
đục lỗ trên dốc
dừng
dừng báo lỗi
dụng cụ đo
dụng cụ hàn áp suất
dụng cụ kẹp dây
dừng D-Llink/Dừng liên kết dữ liệu
dừng khẩn cấp
dừng lại
dung lượng
dung lượng bộ nhớ
dung lượng cho phần chú thích
dung lượng chương trình
dung lượng đĩa
dung lượng ghi âm
dung lượng thanh ghi file register
dừng màn hình
dừng theo khóa gốc
đúng vị trí
ɨɜ̰ ʔk kiɜ̰ m swat ɓɐ̤ ŋ mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn tɨ̰
được kiểm soát bằng mạch điện tử
zɨɜj mɨk
dưới mức
đường cong
đường cong cam
đường công cộng chung
47
FA用語辞典
ベトナム語
ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧zɐ̰ ːʔŋ ɓo̤ ntɐm
英語
日本語
bathtub curve
バスタブ曲線
derating curve
ディレーティングカーブ
ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧mo˧˧mɛn˧˧swɐn -vɜ̰ ʔn tok
torque - velocity curve
トルク-速度曲線
ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧trapecloid
Trapecloid curve
トラペクロイド曲線
ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧tuɜ̰ j tʰɔ̰ ʔzə̤ ː lɛ˧˧
relay life curve
リレー寿命曲線
ɨɜ̤ ŋ zɜʔɜn mɐ̰ ːʔŋ ɗo̤ ŋ tʰə̤ ːj
co-existence network route
異種ネットワーク通信経路
ɨɜ̤ ŋ zɜʔɜn ŋɜ̤ m
sneak path
回り込み
ɨɜ̤ ŋ zɜʔɜn tɜ̰ ʔp tɪn
file path
ファイルパス
ɨɜ̤ ŋ zɜj˧˧hoʔo ʨə̰ ːʔ
supported route
サポートルート
ɨɜ̤ ŋ ɨtnɛt
dashed line
破線
ɨɜ̤ ŋ kiŋ ɓen˧˧ʨɐwŋ˧˧
inside diameter
内径
ɨɜ̤ ŋ kiŋ ŋwɐ̤ ːj
outer diameter
外径
ɨɜ̤ ŋ moj hɐ̤ ːn
weld line
ウエルドライン
ɨɜ̤ ŋ oŋ
duct
ダクト
ɨɜ̤ ŋ tin hiɜ̰ ʔw analog
analog signal line
アナログ信号線
ɨɜ̤ ŋ tin hiɜ̰ ʔw ʨuŋ˧˧
common line
コモン線
ɨɜ̤ ŋ ʨɐːʲŋ
close passage/fly-by
近傍通過
ɨɜ̤ ŋ ʨwiɜ̤ n li tɨɜ̰ ŋ
ideal line
理想直線
endian
endian
エンディアン
ˈɛn.ˌθæl.pi
enthalpy
エンタルピ
itərnet
Ethernet
イーサネット
D
đường cong dạng bồn tắm
│
ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧zɐ̰ ːm tɐ̰ ːj
G đường cong giảm tải
đường cong mô men xoắn - vận tốc
đường cong trapecloid
đường cong tuổi thọ rờ le
đường dẫn mạng đồng thời
đường dẫn ngầm
đường dẫn tập tin
đường dây hỗ trợ
đường đứt nét
đường kính bên trong
đường kính ngoài
đường mối hàn
đường ống
đường tín hiệu analog
đường tín hiệu chung
đường tránh
đường truyền lý tưởng
endian
enthalpy
Ethernet
FeRAM,ɓo̰ ʔ ɲəː ʨwi˧˧swɜt ŋɜʔɜw hwaʔan
FeRAM, bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên FeRAM, ferroelectric random access memory 強誘電体メモリ
ferit
ferrite
フェライト
Filterpack
Filterpack
フィルタパック
flipflopbɜ̰ ʔp ɓeŋ
flip flop
フリップフロップ
fontʨɨʔɨ
font
フォント
freon
freon
フレオン
Galvano
Galvano
ガルバノ
ɣɐn ɓɐ̰ ːŋ panen
panel mounting
パネル取り付け
ɣɐːn bit
bit assignment
ビット割付
ferit
Filterpack
flip flop / bập bênh
font chữ
freon
Galvano
gắn bảng pa nen
gán bit
48
FA用語辞典
ベトナム語
ɣɐn ʨip
G
英語
日本語
chip mounting
チップ実装
ɣɐn mo̰ ʔt ʨɐ̰ ːʔm
one-touch mounting
ワンタッチ取付け
ɣɐn ok vit
mounting screw
取り付けネジ
ɣɐn sɐʔɐn
built-in
内蔵
ɣɐn tɐj˧˧vḭʔn
mounting rail
取り付けレール
ɣɐn tʰɛ̰ ʨu zɐ̰ ːj
tag comment
タグコメント
ɣɐn tʰɛw˧˧ʨiɜ̤ w zɐ̰ ʔwk
vertical mounting
縦置き
ɣɜp mɛp tuj
pocket seaming
ポケット玉縁縫い
ɣɛp ʨo̤ ŋ
lapping
ラッピング
ɣɛp noj mə̰ ː
pairing open
ペアリングオープン
ɣi˧˧
write
書込み
ɣi˧˧ʨɛp ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj
status logging
ステータスロギング
ɣi˧˧ʨu zɐːw˧˧hɐ̤ ːŋ
delivery note
納品伝票
ɣi˧˧ʨu tʰiɜt ɓḭʔ
device comment
デバイスコメント
ɣi˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰɛw˧˧vet vɐ̤ ːw PLC
Write trace data to PLC
トレースデータPC書込
ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj
logging
ロギング
ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data logging
データロギング
ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɗɐːʔɐ hwa̤ n tɜt
data logging completed
データロギング完了
ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw xoŋ˧˧hwa̤ n tɜt
data logging not completed
データロギング未完了
ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj kik hwa̰ ʔt
trigger logging
トリガロギング
ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj kik hwa̰ ʔt ɗɐːʔɐ kɐ̤ ːj
Trigger logging set
トリガロギングセット
ɣi˧˧ŋɜʔɜw hwaʔan
random write
ランダム書込み
ɣi˧˧sɐːŋ˧˧PLC
Write to PLC
PC書込
zɐː kɐ̰ ː tʰɨ̰ʔk te
practical cost
実際原価
zɐː ko ɗḭʔŋ mo˧˧ɗun˧˧
module fixing bracket
ユニット固定(用)金具
zɐː iɜ̰ ʔn
power rate
パワーレート
zɐː ɗəːʔə ʨuŋ˧˧zɐːn˧˧
intermediate support bracket
中間支持具
zɐː zɨʔɨ ʨɨʔɨ L
L-bracket
L字金具
zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp
emulator
エミュレータ
zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp
simulation
シミュレーション
gắn chíp
gắn một chạm
gắn ốc vít
gắn sẵn
gắn tay vịn
gắn thẻ chú giải
gắn theo chiều dọc
gấp mép túi
ghép chồng
ghép nối mở
ghi
ghi chép trạng thái
ghi chú giao hàng
ghi chú thiết bị
Ghi dữ liệu theo vết vào PLC
ghi lại
ghi lại dữ liệu
ghi lại dữ liệu đã hoàn tất
ghi lại dữ liệu không hoàn tất
ghi lại kích hoạt
ghi lại kích hoạt đã cài
ghi ngẫu nhiên
ghi sang PLC
giá cả thực tế
giá cố định mô đun
giá điện
giá đỡ trung gian
giá giữ chữ L
giả lập
giả lập
49
FA用語辞典
ベトナム語
zɐː˧˧ɲiɜ̰ ʔt
G
英語
日本語
heating
加熱
zɐː ʨḭʔ analog
analog value
アナログ値
zɐː ʨḭʔ ɓɐːnɗɜ̤ w
initial value
初期値
zɐː ʨḭʔ ɓo̰ ʔ ɗem ləːn
counter value large
カウンタ値大
zɐː ʨḭʔ ɓo̰ ʔ ɗem ɲɔ̰
counter value small
カウンタ値小
zɐː ʨḭʔ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨuŋ˧˧ɓi̤ŋ
average time setting value
平均時間設定値
zɐː ʨḭʔ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt kɐ̤ ːj zɐː ʨḭʔ
setting value/set value
設定値
zɐː ʨḭʔ kɐ̤ ːj sɐʔɐn
preset value
プリセット値
zɐː ʨḭʔ ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ
scaling value
スケーリング値
zɐː ʨḭʔ ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ zəːj hɐ̰ ːʔn zɨɜj
Scaling lower limit value
スケーリング下限値
zɐː ʨḭʔ ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ zəːj hɐ̰ ːʔn ʨen˧˧
Scaling upper limit value
スケーリング上限値
zɐː ʨḭʔ ko ɗḭʔŋ
fixed value
固定値
zɐː ʨḭʔ ɗɐ̰ ʔk tiŋ ɨɜ̤ ŋ ɐwŋ˧˧kɐːm˧˧
cam curve characteristic value
カム曲線特性値
zɐː ʨḭʔ ɗɜ̤ w zɐː˧˧kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so
digital output value
ディジタル出力値
zɐː ʨḭʔ ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog
analog input value
アナログ入力値
zɐː ʨḭʔ ɗem
count value
カウント値
zɐː ʨḭʔ ɗem xwa
latch count value
ラッチカウント値
gia nhiệt
giá trị analog
giá trị ban đầu
giá trị bộ đếm lớn
giá trị bộ đếm nhỏ
giá trị cài đặt thời gian trung bình
giá trị cài đặt/cài giá trị
giá trị cài sẵn
giá trị chia tỉ lệ
giá trị chia tỉ lệ giới hạn dưới
giá trị chia tỉ lệ giới hạn trên
giá trị cố định
giá trị đặc tính đường cong cam
giá trị đầu ra kỹ thuật số
giá trị đầu vào analog
giá trị đếm
giá trị đếm khóa
zɐː ʨḭʔ iɜ̰ ʔn ɐːp kɐːw˧˧ɲɜt kṵɜnghịchliw˧˧
giá trị điện áp cao nhất của nghịch lưu converter output voltage peak value コンバータ出力電圧ピーク値
zɐː ʨḭʔ ɗɔ˧˧
value of mesurement
測定値
zɐː ʨḭʔ ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj
gain value
ゲイン値
zɐː ʨḭʔ ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj tʰɛw˧˧kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ŋɨɜ̤ j zṳŋ
User range setting gain value
ユーザレンジ設定ゲイン値
zɐː ʨḭʔ zɐ̤ wŋ kṵɜɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
Motor current value
モータ電流値
zɐː ʨḭʔ zɐː˧˧tɐŋ˧˧
added value
付加価値
zɐː ʨḭʔ zəːj hɐ̰ ːʔn zɨɜj ɓo̰ ʔ ɗem vɐ̤ wŋ
ring counter lower limit value
リングカウンタ下限値
zɐː ʨḭʔ zəːj hɐ̰ ːʔn ʨen˧˧ɓo̰ ʔ ɗem vɐ̤ wŋ
ring counter upper limit value
リングカウンタ上限値
zɐː ʨḭʔ hɐ̤ ːmhash
hash value
ハッシュ値
zɐː ʨḭʔ hiɜ̰ ʔn tɐ̰ ːʔj
present value (PV)
現在値
zɐː ʨḭʔ hiʔiwzṵʔŋ
effective value
実効値
zɐː ʨḭʔ xwek ɗɐ̰ ːʔj tʰiɜt lɜ̰ ʔp mɐ̰ ʔk ɗḭʔŋ tɐ̰ ːʔj ɲɐ̤ ː mɐj
factory default setting gain value
工場出荷設定ゲイン値
digital value
ディジタル値
giá trị đo
giá trị độ lợi
giá trị độ lợi theo cài đặt người dùng
giá trị dòng của động cơ
giá trị gia tăng
giá trị giới hạn dưới bộ đếm vòng
giá trị giới hạn trên bộ đếm vòng
giá trị hàm hash
giá trị hiện tại
giá trị hữu dụng
giá trị khuếch đại thiết lập mặc định tại nhà máy
zɐː ʨḭʔ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so
giá trị kỹ thuật số
50
FA用語辞典
ベトナム語
zɐː ʨḭʔ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so toj ɗɐː˧˧
G
英語
日本語
maximum digital value
ディジタル最大値
zɐː ʨḭʔ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so toj tʰiɜ̰ w
minimum digital value
ディジタル最小値
zɐː ʨḭʔ lɜj mɜʔɜw
sampling value
サンプリング値
zɐː ʨḭʔ mɐ̰ ʔk ɗḭʔŋ
default value
デフォルト値
zɐː ʨḭʔ mṵʔk tiɜw˧˧
target value
目標値
zɐː ʨḭʔ ŋɔʔɔ zɐː˧˧analog
analog output value
アナログ出力値
zɐː ʨḭʔ ngưỡngɗɐ̰ ʔt ʨɨɜk
offset
オフセット
zɐː ʨḭʔ ˈɔf.ˌsɛt
offset value
オフセット値
giá trị kỹ thuật số tối đa
giá trị kỹ thuật số tối thiểu
giá trị lấy mẫu
giá trị mặc định
giá trị mục tiêu
giá trị ngõ ra analog
giá trị ngưỡng đặt trước
giá trị Offset
zɐː ʨḭʔ ˈɔf.ˌsɛttʰiɜt lɜ̰ ʔp mɐ̰ ʔk ɗḭʔŋ tɐ̰ ːʔj ɲɐ̤ ː mɐj
giá trị offset thiết lập mặc định tại nhà máy factory default setting offset value
zɐː ʨḭʔ offset/gaintʰiɜt lɜ̰ ʔp ngưỡngɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj
giá trị offset/gain (thiết lập ngưỡng/độ lợi) offset/gain value
工場出荷設定オフセット値
オフセット・ゲイン値
zɐː ʨḭʔ so lɜ̤ n lɜj mɜʔɜw
sampling count value
サンプリングカウント値
zɐː ʨḭʔ so lɜ̤ n lɜj mɜʔɜw kwa mɨk
Sampling count value overflow
サンプリングカウント値オーバフロー
zɐː ʨḭʔ tʰɐːm˧˧ʨiɜw
reference value
基準値
zɐː ʨḭʔ tʰiɜt ɓḭʔ
device value
デバイス値
zɐː ʨḭʔ tʰiɜt ɓḭʔ ɓɐːnɗɜ̤ w
initial device value
デバイス初期値
zɐː ʨḭʔ tʰiɜt lɜ̰ ʔp offset/gainngưỡngɗɐ̰ ʔt ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj
Offset/gain setting count
オフセットゲイン設定回数
zɐː ʨḭʔ tʰiɜt lɜ̰ ʔp tɜ̤ n so
frequency setting value
周波数設定値
zɐː ʨḭʔ tʰoŋ˧˧so toj ɗɐː˧˧kɔ tʰḛ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt
maximum number of parameter settings 最大パラメータ設定個数
zɐː ʨḭʔ toj ɗɐː˧˧
maximum value
最大値
zɐː ʨḭʔ toj tʰiɜ̰ w
Minimum value
最小値
zɐː ʨḭʔ sɨ̰ li zɨɜj mɨk kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw
Process alarm lower lower limit value プロセスアラーム下下限値
zɐː ʨḭʔ sɨ̰ li ʨen˧˧mɨk kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw
Process alarm lower upper limit value プロセスアラーム下上限値
zɐː ʨḭʔ suŋ˧˧ɗɔ˧˧ ɨɜ̰ ʔk
measured pulse value
パルス測定値
zɐː trịhiệntɐ̰ ːʔjkṵɜnɐ̰ ːʔpliɜ̰ ʔw
current value of feed
送り現在値
zɐk kɐm
jack
ジャッキ
zɐːj˧˧ɗwa̰ ʔn mə̰ ː
open phase
欠相
zɐ̰ ːj mɐːʔɐ
decode
デコード
zɐ̰ ːj nɛn
unpacking
開梱
zɐ̰ ːj fɐːp mɐːʔɐ hwa
Encoder resolution
エンコーダ分解能
zɐːm sɐːt
monitoring
監視
giá trị số lần lấy mẫu
giá trị số lần lấy mẫu quá mức
giá trị tham chiếu
giá trị thiết bị
giá trị thiết bị ban đầu
giá trị thiết lập offset/gain (ngưỡng đặt/độ lợi)
giá trị thiết lập tần số
giá trị thông số tối đa có thể cài đặt
giá trị tối đa
giá trị tối thiểu
giá trị xử lý dưới mức cảnh báo
giá trị xử lý trên mức cảnh báo
giá trị xung đo được
giá trị hiện tại của nạp liệu
giắc cắm
giai đoạn mở
giải mã
giải nén
giải pháp mã hóa
giám sát
51
FA用語辞典
ベトナム語
zɐːm sɐːt kiɜ̰ m ʨɐː˧˧tʰiɜt ɓḭʔ
G
英語
日本語
device monitor/test
デバイスモニタ/テスト
zɐːm sɐːt ɓɐ̰ ːw vḛʔ
guard monitoring
ガードモニタリング
zɐːm sɐːt ʨɔ̰ ʔn tiŋ nɐŋ˧˧ɓo̰ ʔ ɗem
counter function selection monitor
カウンタ機能選択モニタ
zɐːm sɐːt lḭʔk sɨ̰ loʔoj
error history monitor
エラー履歴モニタ
zɐːm sɐːt lwɐ̰ ːʔj ɓo̰ ʔ ɗem
counter type monitor
カウンタ形式モニタ
zɐːm sɐːt tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt
scan time monitor
スキャンタイムモニタ
zɐ̰ ːm sɨk ʨḭʔw ɨ̰ʔŋkim˧˧lwɐ̰ ːʔj
metal fatigue
金属疲労
zɐ̰ ːm tɐːk ɗo̰ ʔŋ
impact drop
インパクトドロップ
zɐ̰ ːm tɐ̰ ːj
derating
ディレーティング
zɐ̰ ːm tok
deceleration
減速
zɐːn ɗwa̰ ʔn ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ ɲiɜ̤ wCPU
multiple CPU synchronous interrupt マルチCPU間同期割込み
zɐ̰ ːŋ zɐ̰ ʔj
teaching
ティーチング
zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn
interface
インターフェース
zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn Centronics
Centronics interface
セントロニクスインタフェース
zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn ʨuɜʔɜj
serial interface
シリアルインタフェース
zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn ŋɨɜ̤ j -mɐj
man-machine interface
マンマシンインタフェース
zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kwaŋ˧˧
optical interface
光インタフェース
zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧
parallel interface
パラレルインタフェース
zɐːw˧˧hɐ̤ ːŋ
delivery
納入
zɐːw˧˧tʰwalɐːzɛ
laser interferometer
レーザー干渉計
zɐːw˧˧tʰɨk
protocol
プロトコル
zɐːw˧˧tʰɨk ʨɨɜ ɨɜ̰ ʔk tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧
Protocol unexecuted
プロトコル未実行
zɐːw˧˧tʰɨk so
Protocol No.
プロトコル番号
zɐːw˧˧tʰɨk ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧
communication protocol
通信プロトコル
zɐːw˧˧tiɜp ˈaɪəʊkiɜ̰ w sink
sink I/O interface
シンク入出力インタフェース
zɐːw˧˧tiɜp vəːj tʰɛ̰ ɲəː
communicate with memory card
メモリカードへ転送
zɜj fɛp
license
ライセンス
zɜj ʨɐŋ mə̤ ː
white mat paper
白色マット紙
zəːj hɐ̰ ːʔn ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ zɨɜj
SCALING LOWER LIMIT
スケーリング下限
zəːj hɐ̰ ːʔn ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ ʨen˧˧
SCALING UPPER LIMIT
スケーリング上限
giám sát / kiểm tra thiết bị
giám sát bảo vệ
giám sát chọn tính năng bộ đếm
giám sát lịch sử lỗi
giám sát loại bộ đếm
giám sát thời gian quét
giảm sức chịu đựng kim loại
giảm tác động
giảm tải
giảm tốc
gián đoạn đồng bộ nhiều CPU
giảng dạy
giao diện
giao diện Centronics
giao diện chuỗi
giao diện người - máy
giao diện quang
giao diện song song
giao hàng
giao thoa la de
giao thức
Giao thức chưa được thực thi
Giao thức Số
giao thức truyền thông
giao tiếp I/O kiểu sink
giao tiếp với thẻ nhớ
giấy phép
giấy trắng mờ
GIỚI HẠN CHIA TỈ LỆ DƯỚI
GIỚI HẠN CHIA TỈ LỆ TRÊN
52
FA用語辞典
ベトナム語
zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ
G
英語
日本語
stroke limit
ストロークリミット
zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ ɓɐ̤ ŋ fɜ̤ n kɨŋ
hardware stroke limit
ハードウェアストロークリミット
zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ ɓɐ̤ ŋ fɜ̤ n me̤ m
software stroke limit
ソフトウェアストロークリミット
zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ ɓɐ̤ ŋ fɜ̤ n me̤ m zəːj hɐ̰ ːʔn zɨɜj
software stroke limit (lower limit)
ソフトウェアストロークリミット下限値
software stroke limit (upper limit)
ソフトウェアストロークリミット上限値
zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ zɨɜj
lower stroke limit
下限ストロークリミット
zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ ʨen˧˧
upper stroke limit
上限ストロークリミット
zəːj hɐ̰ ːʔn xɐ̰ ː tʰi˧˧
limit of probability
確率限界
zəːj hɐ̰ ːʔn lɨ̰ʔk swɐn analog
analog torque limit
アナログトルク制限
zəːj hɐ̰ ːʔn mo˧˧mɛn˧˧swɐn
torque limit
トルク制限
zəːj hɐ̰ ːʔn fɜ̤ n me̤ m -
Software limit -
ソフトウェアリミット-
zəːj hɐ̰ ːʔn tʰə̤ ːj zɐːn˧˧
time limit
タイム リミット
zɐwŋ tʰɐ̰ ŋ vḭʔ ʨi
align to position
位置合わせ
zɨʔɨ ɗɜ̤ w zɐː˧˧
hold output
保持出力(ホールド出力)
zɨʔɨ mɐ̰ ːʔʲk
keep alive circuit
キープ アライブ回路
zɨʔɨ tɐ̰ ːʔj ɗḭŋ
peak hold
ピークホールド
zup ɗəːʔə
help
ヘルプ
ɣə̤ ː
burrs
バリ
ɣəːʔə ɓɔ̰
uninstallation
アンインストール
ɣəːʔə zoj
debug
デバッグ
ɣɐwk mə̰ ː
opening angle
開き角度
ɣɐwk fɐː˧˧
phase angle
位相角
ɣɔj
packet
パケット
ɣɔj
package
パッケージ
ɣɔj ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ mɐj vi˧˧tiŋ
microcomputer program call
マイコンプログラムコール
ɣɔj fɜ̤ n me̤ m
software package
ソフトウェアパッケージ
ɣɔj zɐː˧˧
call
呼び出し
ɣɔj so
Packet No.
パケット番号
ɣɔj ʨi̤ŋ kɔn˧˧
subroutine call
サブルーチン呼出し
ɣɔj vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ kɔn˧˧
subroutine call
サブルーチンコール
giới hạn hành trình
giới hạn hành trình bằng phần cứng
giới hạn hành trình bằng phần mềm
giới hạn hành trình bằng phần mềm (giới hạn dưới)
zəːj hɐ̰ ːʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ ɓɐ̤ ŋ fɜ̤ n me̤ m zəːj hɐ̰ ːʔn ʨen˧˧
giới hạn hành trình bằng phần mềm (giới hạn trên)
giới hạn hành trình dưới
giới hạn hành trình trên
giới hạn khả thi
giới hạn lực xoắn analog
giới hạn mô men xoắn
giới hạn phần mềm giới hạn thời gian
gióng thẳng vị trí
giữ đầu ra
giữ mạch
giữ tại đỉnh
giúp đỡ
gờ
gỡ bỏ
gỡ rối
góc mở
góc pha
gói
gói
gọi chương trình máy vi tính
gói phần mềm
gọi ra
Gói số
Gọi trình con
Gọi vòng lặp chương trình con
53
FA用語辞典
ベトナム語
ɣə̰ ːʔn sɐwŋ
英語
日本語
ripple
リップル
torque ripple
トルクリップル
ɡɑː.θɪk
gothic
ゴシック
Gray-outŋwɐ̤ ːj mɐːʔɐ Gray
grayout
グレーアウト
ɣɨɜŋ˧˧mo̰ ʔt nɨ̰ɜ
half mirror
ハーフミラー
hɐ̤ ːmso
function
関数
hɐ̤ ːmso lɨɜ̰ ʔŋ zɐːk
trigonometric function
三角関数
hɐ̤ ːmso socket
socket function
ソケット関数
hɐ̤ ːn
caulking
かしめる
hɐ̤ ːn
soldering
半田付け
hɐ̤ ːn
welding
溶接
hɐ̤ ːn ɐːp swɜt
pressure welding
圧接
hɐ̰ ːʔn ʨe
restriction
拘束
hɐ̰ ːʔn ʨe tʰiɜt lɜ̰ ʔp ʨɔ˧˧tʰiɜt ɓḭʔ
restrictive setting for device
サブセット
hɐ̤ ːn iɜ̰ m
spot weld
スポット溶接
hɐ̤ ːn xoŋ˧˧ɗṵ
insufficient solder
はんだ不足
hɐ̤ ːn kwa mɨk
excessive solder
はんだ過多
hɐ̤ ːŋ hwa ɓɐːn tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̰ m
semi-manufactured goods
半完成品
hɐ̤ ːŋ hwa tʰɜ̰ ʔt
actual goods
現品
hɐ̤ ŋ so ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor constant
モータ定数
hɐ̤ ŋ so tʰɜ̰ ʔp lṵʔk fɜn˧˧
hexadecimal constant
16進定数
hɐ̤ ŋ so tʰɜ̰ ʔp fɜn˧˧
decimal constant
10進定数
hɐ̤ ŋ so tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk
filter time constant
フィルタ時定数
hɐ̤ ŋ so tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zɐː˧˧tok
Acceleration time constant
加速時定数
hɐ̤ ŋ so tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zɐ̰ ːm tok
Deceleration time constant
減速時定数
hɐ̤ ŋ so tʰə̤ ːj zɐːn˧˧lɐ̤ ːm ʨəːn
smoothing time constant
スムージング時定数
hɐ̤ ːŋ to̤ n xɔ˧˧zɐ̤ ːj hɐ̰ ːʔn
long-term inventory
滞留在庫
hɐ̤ ːŋ to̤ n xɔ˧˧tʰik hə̰ ːʔp
appropriate inventory
適正在庫
hɐ̤ ːŋ to̤ n xɔ˧˧tʰɨ̰ʔk te
practical inventory
実在庫
hɐ̤ ːŋ tot
property goods
良品
G
gợn sóng
│
ɣə̰ ːʔn sɐwŋ mo˧˧mɛn˧˧swɐn
H gợn sóng mô men xoắn
gothic
Gray-out (ngoài mã Gray)
gương một nửa
hàm số
hàm số lượng giác
hàm số socket
hàn
hàn
hàn
hàn áp suất
Hạn chế
hạn chế thiết lập cho thiết bị
hàn điểm
hàn không đủ
hàn quá mức
hàng hóa bán thành phẩm
hàng hóa thật
hằng số động cơ
hằng số thập lục phân
hằng số thập phân
hằng số thời gian bộ lọc
hằng số thời gian gia tốc
hằng số thời gian giảm tốc
hằng số thời gian làm trơn
hàng tồn kho dài hạn
hàng tồn kho thích hợp
hàng tồn kho thực tế
hàng tốt
54
FA用語辞典
ベトナム語
hɐ̤ ːʲŋ ɗo̰ ʔŋ ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj
H
英語
日本語
logging action
ロギング動作
hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ
stroke
行程
hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ
stroke
ストローク
hɐːw˧˧mɔ̤ n
wear
摩耗
hḛʔ kɨ̰ʔk tʰu˧˧ɗḛhə̰ ː
open-collector system
オープンコレクタ方式
hḛʔ zɜj˧˧ iɜ̰ ʔn zɐ̰ ːʔŋ lɨɜ̰ ʔk
comb-shaped wiring cover
くし形配線カバー
hḛʔ iɜ̤ w hɐ̤ ːʲŋ OS
Operating System (OS)
オペレーティングシステム(OS)
hḛʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n servo
servo system
サーボシステム
hḛʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n vi˧˧sɐːj˧˧
differential line driver system
差動ラインドライバ方式
hḛʔ LSI
system LSI
システムLSI
hḛʔ so
coefficient
係数
hḛʔ so nɐwŋ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor hot coefficient
モータホット係数
hḛʔ tʰoŋ
system
システム
hḛʔ tʰoŋ ɐːn˧˧twa̤ n -sɨ̰ʔ ko
fail-safe system
フェイル セーフ システム
hḛʔ tʰoŋ ɓɜ̤ w ɗɐː˧˧so
majority vote system
多数決システム
hḛʔ tʰoŋ kɜ̤ mtɐj˧˧
hand-held system
ハンドヘルド方式
hḛʔ tʰoŋ ʨɐ̰ ʔn zɐː ʨḭʔ xoŋ˧˧
zero-suppress system
ゼロサプレス方式
hḛʔ tʰoŋ kəː˧˧xi
mechanical system
機械系
hḛʔ tʰoŋ kəː˧˧xi
mechanical system
メカ機構
hḛʔ tʰoŋ ɗɐːj˧˧ʨwiɜ̤ n
shifting system
交代制
hḛʔ tʰoŋ zɨ̤ŋ hɐ̰ wŋ
system down
システム・ダウン
hḛʔ tʰoŋ zɨ̤ŋ hɐ̰ wŋ
system down
システムダウン
hḛʔ tʰoŋ hɐːj˧˧kɐː
two-shift system
二交代制
hḛʔ tʰoŋ lwiʔitiɜn
incremental system
インクリメンタルシステム
hḛʔ tʰoŋ fṵʔ ʨə̰ ːʔ
add-on system
アドオン方式
hḛʔ tʰoŋ PLC
programmable controller system
シーケンサシステム
hḛʔ tʰoŋ kwa̰ n li
management system
管理システム
hḛʔ tʰoŋ ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ
sequence system
シーケンスシステム
hḛʔ tʰoŋ ʨɨ̰ʔk twiɜn
online system
ラインインタラクティブ方式
hḛʔ tʰoŋ twiɜn tokən
token bus system
トークンバス方式
hành động ghi lại
hành trình
hành trình
hao mòn
hệ cực thu để hở
hệ dây điện dạng lược
hệ điều hành (OS)
hệ điều khiển servo
hệ điều khiển vi sai
hệ LSI
hệ số
hệ số nóng động cơ
hệ thống
hệ thống an toàn - sự cố
hệ thống bầu đa số
hệ thống cầm tay
hệ thống chặn giá trị không
hệ thống cơ khí
hệ thống cơ khí
hệ thống đai truyền
hệ thống dừng (hỏng)
hệ thống dừng (hỏng)
hệ thống hai ca
hệ thống lũy tiến
hệ thống phụ trợ
hệ thống PLC
hệ thống quản lý
hệ thống trình tự
hệ thống trực tuyến
hệ thống tuyến token
55
FA用語辞典
ベトナム語
hecta
H
英語
日本語
ha
ヘクタール
hɛ̰ ʔn zə̤ ː ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj WDT
watchdog timer, WDT
ウォッチドグタイマ
het tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨə̤ ː kṵɜʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
program timeout
プログラムタイムオーバー
het tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨɔ˧˧fɛp
time out
タイムアウト
het tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨɔ˧˧fɛp
timeout
タイムオーバ
het to̤ n xɔ˧˧
ending inventory
期末在庫
hiɜ̰ n tʰḭʔ
display
ディスプレイ
hiɜ̰ n tʰḭʔ
display
表示
hiɜ̰ n tʰḭʔ ɜ̰ n
display/hide
非表示
hiɜ̰ n tʰḭʔ ɓɐːw ɓɐːw loʔoj
alarm display
アラーム表示
hiɜ̰ n tʰḭʔ zɐ̰ ːʔŋ kɜj˧˧
tree display
ツリー表示
hiɜ̰ n tʰḭʔ ɗɐŋ˧˧ki tʰiɜt ɓḭʔ
device registration monitor
デバイス登録モニタ
hiɜ̰ n tʰḭʔ ɗɜ̤ w zɐː˧˧ɐːn˧˧twa̤ n
safety monitor output
セーフティモニタ出力
hiɜ̰ n tʰḭʔ ɗo̤ tʰḭʔ
graphics display
グラフィックス表示
hiɜ̰ n tʰḭʔ ɗo̤ tʰḭʔ zɐ̰ ːʔŋ mɜʔɜw
pattern graph display
パターングラフ表示
hiɜ̰ n tʰḭʔ ɣə̰ ːʔji koŋ˧˧kṵʔ
tool hint display
ツールヒント表示
hiɜ̰ n tʰḭʔ hḛʔ tʰoŋ
system monitor
システムモニタ
hiɜ̰ n tʰḭʔ lḭʔk sɨ̰
history display
履歴表示
hiɜ̰ n tʰḭʔ lwɐ̰ ːʔj tʰɛ̰
tag type display
タグタイプ表示
hiɜ̰ n tʰḭʔ loʔoj
alarm monitor
アラームモニタ
hiɜ̰ n tʰḭʔ loʔoj
error display
エラー表示
hiɜ̰ n tʰḭʔ mɐːʔɐ BCD
BCD display
BCD表示
hiɜ̰ n tʰḭʔ mɐ̤ ːn hi̤ŋ
monitor display
モニタ表示
hiɜ̰ n tʰḭʔ mɐ̰ ʔt nɐ̰ ːʔ
masked display
マスク表示
hecta
hẹn giờ trình theo dõi, WDT
hết thời gian chờ của chương trình
hết thời gian cho phép
hết thời gian cho phép
hết tồn kho
hiển thị
hiển thị
hiển thị / ẩn
hiển thị báo báo lỗi
hiển thị dạng cây
hiển thị đăng ký thiết bị
hiển thị đầu ra an toàn
hiển thị đồ thị
hiển thị đồ thị dạng mẫu
hiển thị gợi ý công cụ
hiển thị hệ thống
hiển thị lịch sử
hiển thị loại thẻ
hiển thị lỗi
hiển thị lỗi
hiển thị mã BCD
hiển thị màn hình
hiển thị mặt nạ
hiɜ̰ n tʰḭʔ mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
hiển thị mô đun chức năng thông minh intelligent function module monitor インテリジェント機能ユニットモニタ
hiɜ̰ n tʰḭʔ ɲɜ̰ ʔt ki loʔoj
error log display
エラー履歴表示
hiɜ̰ n tʰḭʔ zo̰ ʔŋ
enlarged display
拡大表示
hiɜ̰ n tʰḭʔ so ʨuɜʔɜj
serial number display
シリアルNo.表示板
hiɜ̰ n tʰḭʔ tʰɛ̰
tag display
タグ表示
hiɜ̰ n tʰḭʔ ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj
logging status display
ロギング状態表示
hiển thị nhật ký lỗi
hiển thị rộng
hiển thị số chuỗi
hiển thị thẻ
hiển thị trạng thái ghi lại
56
FA用語辞典
ベトナム語
hiɜ̰ ʔn ʨɐ̰ ːʔŋ
H
英語
日本語
status
ステータス
hiɜ̰ ʔn tɨɜ̰ ʔŋ ɗo̰ ʔt ɓiɜn iɜ̰ ʔn
surging phenomenon
サージング現象
hiɜ̰ ʔn tɨɜ̰ ʔŋ ʨeʔe
hysteresis
応差距離
hiɜ̰ ʔn tɨɜ̰ ʔŋ ʨeʔe
hysterisis
ヒステリシス
Hiệphộihɐ̤ ːŋ hả
ifɐːp
French Bureau Veritas
フランス船級協会
hiɜ̰ ʔw kwa̰
efficiency
効率
hiɜ̰ ʔw ɨŋ lɐwɣɐ̰ ːʔt
wiping effect
ワイピング効果
hi̤ŋ ɐ̰ ːʲŋ fɐ̰ ːn ʨiɜw
mirror image
ミラー反転
hi̤ŋ ɓɜ̤ w zṵʔk
oval
楕円
hi̤ŋ ʨɨʔɨ ɲɜ̰ ʔt
rectangle
四角形
hi̤ŋ zɐ̰ ːʔŋ
shape
形状
hi̤ŋ ɲɔ̰
thumbnail
サムネイル
hi̤ŋ tʰɨk ʨi̤ŋ ɓɐ̤ jlwɐ̰ ːʔj sɐ̰ ːn fɜ̰ m
Model
型式
ho̤ kwaŋ˧˧
arc
弧
ho̤ səː˧˧
record
レコード
ho̤ səː˧˧mɐ̰ wŋ
thin profile
薄型
hoʔo ʨə̰ ːʔ
support
サポート
hwa̤ n ʨḭŋ vɐ̤ ː hi̤ŋ tʰɐ̤ ːʲŋ
finishing and forming
仕上げ
hwan đoibɑɪt
Byte swap
バイト入替
hwa̤ n tɜt
Completed
完了
hwa̤ n tɜt xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
starting completion
始動完了
hiện trạng
hiện tượng đột biến điện
hiện tượng trễ
hiện tượng trễ
Hiệp hội hàng hải Pháp
hiệu quả
hiệu ứng lau gạt
hình ảnh phản chiếu
hình bầu dục
hình chữ nhật
hình dạng
hình nhỏ
hình thức trình bày (loại sản phẩm)
hồ quang
hồ sơ
hồ sơ mỏng
Hỗ trợ
hoàn chỉnh và hình thành
hoán đổi byte
hoàn tất
hoàn tất khởi động
hwa̤ n tɜt kwa ʨi̤ŋ sɨ̰ li zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɓɐːnɗɜ̤ w
hoàn tất quá trình xử lý dữ liệu ban đầu Initial data processing complete
イニシャルデータ処理完了
hwa̤ n tɜt tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧zɐːw˧˧tʰɨk
Protocol execution completion
プロトコル実行完了
hwa̤ n tɜt vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ
orientation completed
オリエント完了
hwa̤ n tɜt viɜ̰ ʔktʰɛw˧˧zɔj
trace completed
サンプリングトレース完了
hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ
action
アクション
hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ɓiɜn tɜ̤ n sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ
inverter operation ready
インバータ運転準備完了
hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ʨɐ̰ ʔj ʨɜ̰ ʔm
inching operation
インチング運転
hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ lashzɔm˧˧
flash ROM operation
フラッシュROM操作
hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ I
I action
I動作
hoàn tất thực thi giao thức
hoàn tất vận hành
hoàn tất việc theo dõi
hoạt động
hoạt động biến tần sẵn sàng
hoạt động chạy chậm
hoạt động flash ROM
hoạt động I
57
FA用語辞典
ベトナム語
hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ xwa
H
英語
日本語
key operation
キー操作
hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ loʔoj
faulty operation
異常動作
hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ mɐ̰ ːʔŋ
network operation
ネットワーク運転
hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ŋɨɜ̰ ʔk
reverse action
逆動作
hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ tɜ̰ ʔp tɪn
file operation
ファイル操作
hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ tʰɛw˧˧4ɣɐwk fɜ̤ n tɨ˧˧
4-quadrant operation
4象限運転
hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ tʰɛw˧˧tɨ̤ŋɓɨɜk
operation in step
ステップ運転
hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ʨɨ̰ʔk twiɜn
online operation
オンライン操作
ho̤ j tiɜp
feedback
フィードバック
ho̤ j twiɜn
line
回線
hɐ̰ wŋ
failure
故障
hɐ̰ wŋ ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj
external failure
外部故障
ho̰ ʔp ɓiɜn˧˧tɜ̰ ʔp
edit box
エディットボックス
ho̰ ʔp kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tɨ̤ sɐː
remote setting box
遠隔設定箱
ho̰ ʔp ʨɔ̰ ʔn
checkbox
チェックボックス
ho̰ ʔp ɗɜw zɜj˧˧
joint box
ジョイントボックス
ho̰ ʔp iɜ̤ w xiɜ̰ n
control box
制御盤
ho̰ ʔp ɣɐn pin˧˧
battery holder
バッテリホルダ
hə̰ ːʔp ɲɜt zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
merge data
データ結合
hɔ̰ ʔp sɐ̰ ːn swɜt vɐ̤ ː ɓɐːn hɐ̤ ːŋ
production & sales meeting
生販会議
hə̰ ːʔp tʰɐ̤ ːʲŋ
combine to be
合成
ho̰ ʔp tʰɐːw˧˧tɐːk kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ
interlock setting operation box
連動設定操作箱
ho̰ ʔp tʰiɜt lɜ̰ ʔp vɜ̰ ʔn tok ʨiŋ
principal velocity setting box
主速設定箱
ho̰ ʔp tʰwɐ̰ ːʔj
dialog box
ダイアログボックス
ho̰ ʔp vɐn˧˧ɓɐ̰ ːn
text box
テキストボックス
hɨ˧˧
injury
ケガ
HUBɓo̰ ʔ tɜ̰ ʔp ʨuŋ˧˧
hub
ハブ
hɨɜŋ zɜʔɜn
statement
ステートメント
hoạt động khóa
hoạt động lỗi
hoạt động mạng
hoạt động ngược
hoạt động tập tin
hoạt động theo 4 góc phần tư
hoạt động theo từng bước
hoạt động trực tuyến
hồi tiếp
hồi tuyến
hỏng
hỏng bên ngoài
hộp biên tập
hộp cài đặt từ xa
hộp chọn
hộp đấu dây
hộp điều khiển
hộp gắn pin
hợp nhất dữ liệu
họp sản xuất và bán hàng
hợp thành
hộp thao tác cài đặt khoá liên động
hộp thiết lập vận tốc chính
hộp thoại
hộp văn bản
hư
HUB (bộ tập trung)
hướng dẫn
hɨɜŋ zɜʔɜn ɓɐt ɗɜ̤ w ɓɐ̰ ːŋ IPPSTRT1P
hướng dẫn bắt đầu bảng (IPPSTRT1 (P)) Table start instruction (IPPSTRT1(P)) テーブル始動命令(IPPSTRT1(P))
hɨɜŋ zɜʔɜn kɐ̤ ːj tɐ̰ ːʔj tʰə̤ ːj iɜ̰ m ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
hướng dẫn cài tại thời điểm ghi lại dữ liệu At the time of data logging set instruction データロギングセット命令実行時
58
FA用語辞典
ベトナム語
英語
日本語
hɨɜŋ zɜʔɜn ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk xoj
H
ブロック切替え命令
block switching instruction
hướng dẫn chuyển mạch khối
│
hɨɜŋ zɜʔɜn ɗɐ̰ ʔwk zɐː ʨḭʔ ɗem xwa ICLTHRD1P
I hướng dẫn đọc giá trị đếm khóa (ICLTHRD1 (P)) latch count value read instruction (ICLTHRD1(P)) ラッチカウント値読出し命令(ICLTHRD1(P))
hɨɜŋ zɜʔɜn ɣi˧˧zɐː ʨḭʔ zəːj hɐ̰ ːʔn ʨen˧˧zɨɜj ɓo̰ ʔ ɗem vɐ̤ wŋ ICRNGWR1P
Ring counter upper/lower limit value write instruction (ICRNGWR1(P))
リングカウンタ上下限値書込み命令(ICRNGWR1(P))
hɨɜŋ zɜʔɜn lɐ̤ ːm məːj lɐ̰ ːʔʲŋ ket
link refresh instruction
リンクリフレッシュ用命令
hɨɜŋ zɜʔɜn ŋɨɜ̤ j zṳŋ
user's manual
ユーザーズマニュアル
hɨɜŋ zɜʔɜn fɜn˧˧ɲɐːʲŋ kɔn˧˧ʨɔ̰
pointer branch instruction
ポインタ分岐命令
hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ
manual
マニュアル
Hướng dẫn ghi giá trị giới hạn trên/dưới bộ đếm vòng (ICRNGWR1 (P))
hướng dẫn làm mới liên kết
Hướng dẫn Người dùng
hướng dẫn phân nhánh con trỏ
hướng dẫn sử dụng
hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ hɐ̤ ːŋ muɜ˧˧vɐ̤ ːw
hướng dẫn sử dụng (hàng) mua vào purchase manual
購買マニュアル
hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ tʰiɜt ke
design manual
設計マニュアル
hɨɜŋ zɜʔɜn tɐːk ŋiɜ̰ ʔp
operation instructions
作業指導書
hɨɜŋ zɜʔɜn tʰoŋ˧˧ɓɐːw ŋɨɜ̤ j zṳŋ
User message instruction
ユーザメッセージ命令
hɨɜŋ zɜʔɜn vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ
operating manual
オペレーティングマニュアル
hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ li sɨ̰ʔ ko
troubleshoot guidance
トラブルシュートガイダンス
hɨɜŋ ɣɐn
mounting direction
取り付け方向
hɨɜŋ zɐ̰ ːm ɗḭʔɜ ʨḭ
address decreasing direction
アドレス減少方向
hɨɜŋ mɐ̰ ʔt bik ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor flange direction
モータフランジ方向
hɨɜŋ mə̰ ː
open direction
オープン指示
hɨɜŋ o̰ iʔiɜ
drive heading
ドライブ見出し文
hɨɜŋ tɐŋ˧˧ɗḭʔɜ ʨḭ
address increasing direction
アドレス増加方向
hut
suction
吸着
hwḭ
cancel
キャンセル
hwḭ ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ
alarm clear
アラームクリア
hwi̤ŋ kwaŋ˧˧
fluorescent
蛍光灯
IO ɨɜ̰ ʔk ɐːʲŋ sɐ̰ ːʔ ɓo̰ ʔ ɲəː
memory-mapped I/O
メモリマップドI/O
IO ɨɜ̰ ʔk ɐːʲŋ sɐ̰ ːʔ ko̰ ŋ
port-mapped I/O
ポートマップドI/O
IOxə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ mo˧˧ɗun˧˧so
module start I/O No.
ユニット先頭I/O No.
IOtɨ̤ sɐːRXRY
remote I/O (RX, RY)
リモート入出力(RX,RY)
aɪsiːkiʔi tʰwɜ̰ ʔt so
digital IC
ディジタルIC
aɪsiːtɨɜŋ˧˧tɨ̰ʔ
analog IC
アナログ集積回路
aɪsiːvi˧˧mɐ̰ ːʔʲk
IC, integrated circuit
集積回路
hướng dẫn sử dụng thiết kế
hướng dẫn tác nghiệp
Hướng dẫn thông báo người dùng
hướng dẫn vận hành
hướng dẫn xử lý sự cố
hướng gắn
hướng giảm địa chỉ
hướng mặt bích động cơ
hướng mở
hướng ổ đĩa
hướng tăng địa chỉ
hút
hủy
hủy báo động
huỳnh quang
I/O được ánh xạ bộ nhớ
I/O được ánh xạ cổng
I/O khởi động mô đun Số
I/O từ xa (RX, RY)
IC kỹ thuật số
IC tương tự
IC,vi mạch
59
FA用語辞典
ベトナム語
in
英語
日本語
print
印刷
print ASCII code instruction
アスキーコードプリント命令
inzɐː˧˧
print out
プリントアウト
ˈɪn.tɜː.ˌnɛt
internet
インターネット
ke hɔɐ̰ ːʔʲk sɐ̰ ːn swɜt
production plan
生産計画
keŋ˧˧
channel
チャンネル
keŋ˧˧ɗoj˧˧
double channel
ダブルチャネル
kɛw˧˧ABS
ABS resin
ABS樹脂
kɛw˧˧acrylic
acrylic resin
アクリル樹脂
kɛ̰ ʔp
clamp
クランプ
kɛ̰ ʔp
chucking
チャッキング
kɛ̰ ʔp i˧˧ot
clamp diode
クランプダイオード
ket hə̰ ːʔp
merge
結合
ket hə̰ ːʔp
combination
連携
ket noj
connection
コネクション
ket noj
connection
接続
ket noj ɓɐ̰ ːŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n
console connection
コンソール接続
ket noj ɗɐː˧˧keŋ˧˧
multi-channel connection
マルチチャンネル
ket noj delta
delta connection
デルタ結線
ket noj keŋ˧˧kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so
digital bus connection
ディジタルバス接続
ket noj mɐ̰ ːʔŋ
network connection
ネットワーク経由接続
ket noj mɐ̰ ːʔŋ ɗo̤ ŋ tʰə̤ ːj
coexistence network connection
異種ネットワーク接続
ket noj mɐj vi˧˧tiŋ
microcomputer connection
マイコン接続
ket noj mo˧˧ɗun˧˧
module connection
ユニット連結
ket noj ɲɐːʲŋ T
T-branch connection
T分岐接続
ket noj noj tiɜp mɐ̰ ːʔʲk ˈlɒdʒɪkAND
serial connection (AND logic circuit) 直列接続(AND回路)
ket noj sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧mɐ̰ ːʔʲk ˈlɒdʒɪkOR
parallel connection(OR logic circuit) 並列接続(OR回路)
ket noj tʰɛw˧˧ɓɜ̰ ʔktʰɐːŋ˧˧
cascade connection
カスケード接続
ket noj twiɜn
bus connection
バス接続
ket noj zigzag
zigzag connection
ジグザグ結線
I
in
│
inʨḭ tʰḭʔ mɐːʔɐ ˈæski
K in chỉ thị mã ASCII
in ra
internet
kế hoạch sản xuất
kênh
kênh đôi
keo ABS
Keo acrylic
kẹp
kẹp
kẹp diode
kết hợp
kết hợp
kết nối
kết nối
kết nối bảng điều khiển
kết nối đa kênh
kết nối delta
kết nối kênh kỹ thuật số
kết nối mạng
kết nối mạng đồng thời
kết nối máy vi tính
kết nối mô đun
kết nối nhánh T
kết nối nối tiếp (mạch logic AND)
kết nối song song (mạch logic OR)
kết nối theo bậc thang
kết nối tuyến
kết nối zigzag
60
FA用語辞典
ベトナム語
ket sɨɜŋ˧˧
K
英語
日本語
dew formation
結露
ket tʰuk
End
最終
ket tʰuk ɗəːn˧˧
single-ended
シングルエンド
ket tʰuk hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ
stroke end
ストロークエンド
ket tʰuk mɐːʔɐ hwa
end code
エンド コード
ket tʰuk sɨ̰ li
end processing
エンド処理
kg
kg
キログラム
xɐ̰ ː nɐŋ˧˧ʨḭʔw ɨ̰ʔŋtʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm
endurance test
耐久試験
xɐ̰ ː nɐŋ˧˧hɐːʔɐm
braking ability
ブレーキ能力
xɐ̰ ː nɐŋ˧˧sɨ̰ zṵʔŋ
usability
ユーザビリティ
xɐk
etching
エッチング
xɐːk ɲɐw˧˧
difference
差分
xɐːk ɲɐw˧˧ve̤ mɐ̤ w
color difference
色差
xɐːʲk hɐ̤ ːŋ
client
クライアント
xɐːŋ ɜ̰ m
moisture resistance
耐湿性
xɐːŋ iɜ̰ ʔn ɐːp
voltage-resistance
耐電圧
xɐːŋ o̤ n
noise resistance
耐雑音性
xɐːŋ zuŋ˧˧
vibration resistance
耐振動性
xɐːŋ sok
shock resistance
耐衝撃性
xɐːŋ ʨə̰ ː
resistance
抵抗
xɐːŋ ʨə̰ ː ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw
input resistance
入力抵抗
xɜw˧˧ɗɐ̰ ːw ʨiɜ̤ w
reverse stitching
タッチバック
xɜ̰ w ɗo̰ ʔ
orifice
オリフィス
xɜw˧˧ɣɐwk
corner stitching
角縫い
xɜw˧˧liɜ̤ nmuʔuj
condensed stitching
コンデンス縫い
xɜw˧˧tʰɛw˧˧ʨu˧˧ki̤
cycle sewing
サイクル縫い
xɛ˧˧kɐm
slot
スロット
xɛ˧˧kɐm twi̤ ʨɔ̰ ʔn
option slot
オプションスロット
xɛ˧˧hə̰ ː ɓɐːʲŋ zɐŋ˧˧
gear backlash
ギアバックラッシュ
xi ɑːr.ˌɡɑːn
argon gas
アルゴンガス
kết sương
kết thúc
kết thúc đơn
kết thúc hành trình
kết thúc mã hóa
kết thúc xử lý
kg
khả năng chịu đựng thử nghiệm
khả năng hãm
khả năng sử dụng
khắc
khác nhau
khác nhau về màu
khách hàng
kháng ẩm
kháng điện áp
kháng ồn
kháng rung
kháng sốc
kháng trở
kháng trở đầu vào
khâu đảo chiều
khẩu độ
khâu góc
khâu liền mũi
khâu theo chu kỳ
khe cắm
khe cắm tùy chọn
khe hở bánh răng
khí argon
61
FA用語辞典
ベトナム語
xi˧˧kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj
K
英語
日本語
at reset
リセット時
xi kɐːk bɔn˧˧dioxide
carbon dioxide gas
二酸化炭素ガス
xi helium
helium gas
ヘリウムガス
xi hɪ.dzo˧˧
hydrogen gas
水素ガス
xi xoŋ˧˧ɣɜj˧˧ɐn˧˧mɔ̤ n
noncorrosive gases
非腐食性ガス
xi nɛn
pneumatic
エア式
xi neoŋ˧˧
neon gas
ネオンガス
xi osi˧˧
oxygen gas
酸素ガス
xi fṵʔ
assist gas
アシストガス
xi ʨəː
inert gas
不活性ガス
xɔ˧˧hɐ̤ ːŋ
inventory
在庫
xɔ˧˧hɐ̤ ːŋ ɓḭʔ hɨ˧˧hɐ̰ wŋ
stock of the defectives
不良在庫
xwa
stopper
ストッパ
xwa
lock
ロック
xwa ɲɐ̰ ː xwa
lock/release lock
ロック/ロック解除
xwa ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor lock
モータロック
xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ
interlock
インタロック
xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ fɐːʲŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ
Dynamic brake interlock
ダイナミックブレーキインタロック
xwa lwɐ̰ ːʔj mo̰ ʔt
stopper type 1
ストッパ式1
xwa servo
servo lock
サーボロック
xwa tɜ̰ ʔp tɪn
file lock
ファイルロック
xwa tiŋ nɐŋ˧˧ɐːn˧˧twa̤ n
safety function block
安全ファンクションブロック
xwa ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj
status latch
ステータスラッチ
xwa̰ ŋ kɐːʲk
distance
距離
xwa̰ ŋ kɐːʲk ko ɗḭʔŋ
fixed-distance
距離設定型
khi cài lại
khí carbon dioxide
khí helium
khí hidro
khí không gây ăn mòn
khí nén
khí neon
khí oxy
khí phụ
khí trơ
kho hàng
kho hàng bị hư hỏng
khóa
khóa
khóa / nhả khóa
khóa động cơ
khóa liên động
khóa liên động phanh động
khóa loại 1
khóa servo
khóa tập tin
khóa tính năng an toàn
khóa trạng thái
khoảng cách
khoảng cách cố định
xwa̰ ŋ kɐːʲk diʨwiɜ̰ n xi˧˧ʨɐ̰ ʔj ʨɜ̰ ʔm
khoảng cách di chuyển khi chạy chậm inching moving distance
xwa̰ ŋ kɐːʲk zḭʔk ʨwiɜ̰ n ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m
khoảng cách dịch chuyển nguyên điểm home position shift distance
インチング移動量
原点シフト量
xwa̰ ŋ kɐːʲk iɜ̤ w ʨḭŋ
adjust distance
距離調整
xwa̰ ŋ kɐːʲk zɐ̤ wŋ
line space
文字行間
khoảng cách điều chỉnh
khoảng cách dòng
xwa̰ ŋ kɐːʲk hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ moʔojvɐ̤ wŋ AL
khoảng cách hành trình mỗi vòng (AL) travel distance per revolution (AL)
62
1回転あたりの移動量(AL)
FA用語辞典
ベトナム語
xwa̰ ŋ kɐːʲk tɐːk ɗo̰ ʔŋ
K
英語
日本語
operating distance
作動距離
xwa̰ ŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zḭʔk vṵʔ
service interval time
サービス間隔時間
xwa̰ ŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt
scan interval
スキャン間隔
xwa̰ ŋ ʨoŋ
space
間隔
xwa̰ ŋ ʨoŋ
gap
隙間
xoj
block
ブロック
khoảng cách tác động
khoảng thời gian dịch vụ
khoảng thời gian quét
khoảng trống
khoảng trống
khối
xoj ʨiŋ hoʔo ʨə̰ ːʔ ɣɐn tʰiɜt ɓḭʔ mə̰ ː zo̰ ʔŋ
khối chính hỗ trợ gắn thiết bị mở rộng extension base module
xoj ʨiŋ PLC
khối chính PLC
拡張ベースユニット
programmable controller main unit シーケンサ本体
xoj ʨɨk nɐŋ˧˧FB,ʨɐwŋ˧˧lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ PLC
khối chức năng (FB, trong lập trình PLC) function block
ファンクションブロック
xoj ɗɜw zɜj˧˧zɐ̰ ːʔŋ hɐːj˧˧mɐ̰ ːʲŋ
two-piece terminal block
ツーピース端子台
xoj ɗɜw zɜj˧˧zɐ̰ ːʔŋ lo̤ ŋ hɐːj˧˧mɐ̰ ːʲŋ
two-piece nesting terminal block
ツーピース突込み端子台
xoj ɗɜw zɜj˧˧xoŋ˧˧hɐ̤ ːn zɐ̰ ːʔŋ spade
spade solderless terminal
先開形圧着端子
xoj ɗɜw zɜj˧˧kiɜ̰ w kɛ̰ ʔp
spring clamp terminal block
スプリングクランプ端子台
khối đấu dây loại không cần hàn
sleeved solderless terminal, solderless terminal with sleeve
スリーブ付圧着端子
xoj ɗɜw noj zɜj˧˧
terminal block
端子台
xoj ɗɜw noj lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data link terminal block
データリンク用端子台
xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
start up
起動
xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
start
始動
xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
boot
ブート
xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ɓɐːnɗɜ̤ w
initial start
イニシャルスタート
xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ɓo̰ ʔ ɗem tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tʰɛw˧˧zɔj kwa ʨi̤ŋ ʨwiɜ̰ n đoiɓɨɜk
startup of monitoring timer for step transition
ステップ移行監視タイマ起動
khối đấu dây dạng hai mảnh
khối đấu dây dạng lồng hai mảnh
khối đấu dây không hàn dạng spade
khối đấu dây kiểu kẹp
xoj ɗɜw zɜj˧˧lwɐ̰ ːʔj xoŋ˧˧kɜ̤ n hɐ̤ ːn
khối đấu nối dây
khối đấu nối liên kết dữ liệu
khởi động
khởi động
khởi động
khởi động ban đầu
khởi động bộ đếm thời gian theo d õi quá trình chuyển đổi bước
xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ɨɜ̰ ʔk ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ ɲiɜ̤ wCPU
multiple CPU synchronized boot-up マルチCPU同期立上げ
xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ lɐ̰ ːʔj
restart
再起動
xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ lɐ̰ ːʔʲŋ
cold start
コールドスタート
xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ mɐ̤ ːn hi̤ŋ
start monitor
モニタ開始
xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ nɐwŋ
hot-start
ホットスタート
xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ suŋ˧˧
impulse starter
インパルス スタータ
xoj zɐːw˧˧tiɜp B/NET
B/NET interface module
B/NETインタフェースユニット
xoj zɐːw˧˧tiɜp ʨiŋ ʨwɜ̰ n AS-i
AS-i master module
AS-iマスタユニット
xoj aɪsiːMIC
monolithic IC (MIC)
モノリシックIC
khởi động được đồng bộ nhiều CPU
khởi động lại
khởi động lạnh
khởi động màn hình
khởi động nóng
khởi động xung
khối giao tiếp B/NET
khối giao tiếp chính chuẩn AS-i
khối IC (MIC)
63
FA用語辞典
ベトナム語
xoj liɜ̤ nɗḛinnhanɗe̤
K
英語
日本語
logotype
ロゴマーク
xoj ˈlɒdʒɪkEXNOR
block exclusive NOR
ブロック否定排他的論理和
xoj ˈlɒdʒɪkEXOR
block exclusive OR
ブロック排他的論理和
xoj lɨɜ̰ ʔŋ
volume
ボリューム
xoj nghịchɗɐːŋ˧˧hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ
converter is operating
コンバータ動作中
xoj nghịchliw˧˧
converter block
コンバータ部
xoj ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn ʨiŋ zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ
redundant power main base module 電源二重化基本ベースユニット
xə̰ ːj fɐːt
Initializing
イニシャライズ中
xə̰ ːj fɐːt
initialization
初期化
xoj˧˧phục
restore
復元
xoj˧˧phục
restore
リストア
xoj˧˧fṵʔk hwa̤ n tɜt
restore complete
リストア完了
xoj˧˧fṵʔk xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ʨɨɜk xi˧˧
restore start before
リストア開始前
xoj tʰoŋ˧˧so
parameter block
パラメータブロック
xoŋ˧˧
none
なし
xoŋ˧˧ʨɐʔɐn lɛ̰
none/even/odd
無/偶数/奇数
xoŋ˧˧kɔ ɓɐ̰ ːn ɣi˧˧tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧zɐːw˧˧tʰɨk
No protocol execution log
プロトコル実行履歴なし
xoŋ˧˧zɐːn˧˧
space
スペース
xoŋ˧˧zɐːn˧˧ɓo̰ ʔ ɗḛʔm kɔ̤ nʨoŋ
free buffer space
バッファ空き容量
xoŋ˧˧zɐːn˧˧lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk
workspace
ワークスペース
xoŋ˧˧hɐ̤ ːn
no soldering
ハンダ付,電線皮むき,ネジ締め不要
xoŋ˧˧lo̤ j
bumpless
バンプレス
xoŋ˧˧tʰoŋ ɲɜt
inconsistency
泣き別れ
xəːp zɐː ʨḭʔ ɓo̰ ʔ ɗem
counter value match
カウンタ値一致
xu˧˧ki tɨ̰ʔ
character area
キャラクタ部
xu˧˧lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk
work area
作業領域
xu˧˧ʨoŋ
Empty Area
空き領域
xɨ̰ tɨ̤
demagnetization
減磁
xu˧˧vɨ̰ʔk
area
エリア
xu˧˧vɨ̰ʔk ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
buffer memory area
バッファメモリエリア
khối liền để in nhan đề
khối logic EXNOR
khối logic EXOR
khối lượng
khối nghịch đang hoạt động
khối nghịch lưu
khối nguồn điện chính dự phòng
khởi phát
khởi phát
khôi phục
khôi phục
khôi phục hoàn tất
khôi phục khởi động trước khi
khối thông số
không
không / chẵn / lẻ
Không có bản ghi thực thi giao thức
không gian
không gian bộ đệm còn trống
không gian làm việc
không hàn
không lồi
không thống nhất
khớp giá trị bộ đếm
khu ký tự
khu làm việc
khu trống
khử từ
khu vực
khu vực bộ nhớ đệm
64
FA用語辞典
ベトナム語
xu˧˧vɨ̰ʔk kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ŋɨɜ̤ j zṳŋ
K
khu vực cài đặt người dùng
xu˧˧vɨ̰ʔk kɐːn˧˧tʰiɜ̰ ʔp
khu vực can thiệp
英語
日本語
user setting area
ユーザ自由エリア
interference area
干渉領域
xu˧˧vɨ̰ʔk ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨɔ˧˧kɐːk koŋ˧˧kṵʔ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ
khu vực đầu vào cho các công cụ lập trình input area for the programming tool プログラミングツール用入力エリア
xu˧˧vɨ̰ʔk hḛʔ tʰoŋ
khu vực hệ thống
restricted system area/system area システムエリア
xu˧˧vɨ̰ʔk hḛʔ tʰoŋ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ŋɨɜ̤ j zṳŋ
khu vực hệ thống cài đặt người dùng user setting system area
ユーザ設定システムエリア
xu˧˧vɨ̰ʔk lɐ̤ ːm məːj ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw tɨ̤ sɐː
remote input refresh area
リモート入力リフレッシュエリア
xu˧˧vɨ̰ʔk liw˧˧ʨɨʔɨ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
Data storage area
データ格納エリア
xu˧˧vɨ̰ʔk liw˧˧ʨɨʔɨ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ʨiɜ̤ w zɐ̤ ːj
Data length storage area
データ長格納エリア
xu˧˧vɨ̰ʔk liw˧˧ʨɨʔɨ so lɨɜ̰ ʔŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
Data quantity storage area
データ数格納エリア
xu˧˧vɨ̰ʔk tɐːk ŋiɜ̰ ʔp
operation platform
作業台
xu˧˧vɨ̰ʔk tɐ̰ ːʔm tʰə̤ ːj
temporary area
テンポラリエリア
khu vực làm mới đầu vào từ xa
khu vực lưu trữ dữ liệu
khu vực lưu trữ dữ liệu chiều dài
Khu vực lưu trữ số lượng dữ liệu
khu vực tác nghiệp
khu vực tạm thời
xu˧˧vɨ̰ʔk tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket
khu vực thanh ghi tốc độ cao liên kết link register high-speed area
xu˧˧vɨ̰ʔk tʰiɜt lɜ̰ ʔp koŋ˧˧zṵʔŋ sɨ̰ zṵʔŋ
khu vực thiết lập công dụng sử dụng application setting area
xu˧˧vɨ̰ʔk tʰoŋ˧˧tɪnhḛʔ tʰoŋ
khu vực thông tin hệ thống
system information area
xu˧˧vɨ̰ʔk tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ lɐ̤ ːm tɨɜj˧˧ɲiɜ̤ wCPU
khu vực tự động làm tươi nhiều CPU multiple CPU auto refresh area
リンクレジスタ高速領域
使用用途設定エリア
システム情報エリア
マルチCPU間自動リフレッシュエリア
xwek ɗɐ̰ ːʔj
boost
ブースト
xwek tɐːn -fɐ̰ ːn ʨiɜw
diffuse-reflective
拡散反射型
xuŋ˧˧
chassis
シャーシ
xuŋ˧˧
frame
フレーム
xuŋ˧˧ɣɐn
mounting bracket
取付け金具
xuŋ˧˧ɣɐn mo˧˧ɗun˧˧ɓo̰ ʔ iɜ̤ w hə̰ ːʔp
adapter module mounting bracket
アダプタユニット取付金具
xuŋ˧˧lɨɜj
grid
グリッド
xuŋ˧˧ɲom˧˧
aluminum frame
アルミフレーム
xuŋ˧˧sɨ̰ɜ ʨɨʔɨɜ
fixing bracket
固定金具
xuŋ˧˧tɜm ʨɐn
shielding pattern
シャヘイパターン
xuŋ˧˧ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data communication frame
データ交信用フレーム
xuɜn˧˧
jig
ジグ(治具)
xuɜn˧˧
mold
モールド
xuɜn˧˧ɗuk kim˧˧lwɐ̰ ːʔj
metallic mold
金型
xwiɜn kɐːw
recommendations
勧告書
khuếch đại
khuếch tán - phản chiếu
khung
khung
khung gắn
khung gắn mô đun bộ điều hợp
khung lưới
khung nhôm
khung sửa chữa
khung tấm chắn
khung truyền thông dữ liệu
khuôn
khuôn
khuôn đúc kim loại
khuyến cáo
65
FA用語辞典
ベトナム語
kḭʔk ɓɐ̰ ːn zɨ̰ʔ ɐːn
K
英語
日本語
project script
プロジェクトスクリプト
kik kəːʔə ɓiɜ̰ w tɨɜ̰ ʔŋ
symbol size
シンボルサイズ
kik kəːʔə tʰɨ̰ʔk te
practical size
実寸法
kik hwa̰ ʔt
trigger
トリガ
kik hwa̰ ʔt iɜw˧˧kɜ̤ w ɗem
count inable command
カウントイネーブル指令
kik tʰɨɜk
dimensions
外形寸法
kik tʰɨɜk
size
サイズ
kik tʰɨɜk kɐt ɓɐ̰ ːŋ panen
panel cutting dimension
パネルカット寸法
kik tʰɨɜk zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data size
データサイズ
kik tʰɨɜk tɜ̰ ʔp tɪn
file size
ファイル容量
kik tʰɨɜk teɓɐ̤ ːw
cell size
セルサイズ
kik tʰɨɜk vṳŋ ɗḛʔm
buffering area size
バッファリングエリアサイズ
kiɜ̰ m ke˧˧ɐːn˧˧twa̤ n
safety inventory
安全在庫
kiɜ̤ m mɐ̰ ːʔʲŋ
strong alkali
強アルカリ
kiɜ̰ m swat ACT
ACT control
ACTコントロール
kiɜ̰ m swat ɓɐ̰ ːn mɐ̰ ʔt
faceplate control
フェースプレートコントロール
kiɜ̰ m swat ʨiŋ
master control
マスタコントロール
kiɜ̰ m swat ɗḭʔŋ hɨɜŋ
orientation control
オリエント制御
kiɜ̰ m swat ɗo̰ ʔ ʨuk
droop control
ドループ制御
kiɜ̰ m swat zɐ̰ ːm fe liɜ̰ ʔw
dross reduction control
ドロスリダクション制御
kiɜ̰ m swat mɐ̰ ʔt nɐ̰ ːʔ
mask control
マスク制御
kiɜ̰ m swat mo˧˧mɛn˧˧swɐn
torque control
トルク制御
kiɜ̰ m swat tuantɨ̰ʔ
sequence control
シーケンス制御
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧
check
チェック
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧
test
テスト
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɐːn˧˧twa̤ n
safety inspection
安全検査
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɓɐ̰ ːŋ tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ ʔn ɓɐːw
annunciator check
アナンシェータチェック
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
BUFF MEM TEST
バッファメモリテスト
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧kɐːʲk iɜ̰ ʔn
insulation test
絶縁試験
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ʨɜ̰ n ɗwan tɜ̰ ʔp tɪn
file diagnostic check
ファイル診断チェック
kịch bản dự án
kích cỡ biểu tượng
kích cỡ thực tế
kích hoạt
kích hoạt yêu cầu đếm
kích thước
kích thước
kích thước cắt bảng pa nen
kích thước dữ liệu
kích thước tập tin
kích thước tế bào
kích thước vùng đệm
kiểm kê an toàn
kiềm mạnh
kiểm soát ACT
kiểm soát bản mặt
kiểm soát chính
kiểm soát định hướng
kiểm soát độ chúc
kiểm soát giảm phế liệu
kiểm soát mặt nạ
kiểm soát mô men xoắn
kiểm soát tuần tự
kiểm tra
kiểm tra
kiểm tra an toàn
kiểm tra bảng tín hiệu điện báo
KIỂM TRA BỘ NHỚ ĐỆM
kiểm tra cách điện
kiểm tra chẩn đoán tập tin
66
FA用語辞典
ベトナム語
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ʨɐʔɐn lɛ̰
K
英語
日本語
parity check
パリティチェック
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɗḭʔŋ ki̤
periodic inspection
定期点検
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɲɜ̰ ʔn
inspection of in-coming materials
受入検査
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧hɐ̤ ːn
solder inspection
はんだ検査
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧hɐ̤ ːŋ hwa tʰɜ̰ ʔt
actual goods inspection
現品調査
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧hɐ̤ ːŋ to̤ n xɔ˧˧
inventory check
棚卸し
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ket hə̰ ːʔp
joint inspection
立会い検査
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧xɐ̰ ː nɐŋ˧˧tʰɜm kwaŋ
wettability inspection
ぬれ性検査
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧xu˧˧vɨ̰ʔk
area check
エリアチェック
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧lɜj mɜʔɜw
sampling inspection
抜取検査
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧loʔoj
error check
エラーチェック
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧mɜ̰ ʔt xɜ̰ w tɨ̤ sɐː
remote password check
リモートパスワードチェック
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧miɜʔɜnzḭʔk
immunity test
イミュニティ試験
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧mo˧˧ɗun˧˧
module verify
ユニット照合
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧mɨk ɗo̰ ʔ fɐːhwḭ
destructive inspection
破壊検査
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɲɜ̰ ʔn
receiving inspection
購入検査
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɲɜ̰ ʔp mɜ̰ ʔt xɜ̰ w
check password entry
パスワード未入力確認
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɲɜ̰ ʔp ten˧˧ŋɨɜ̤ j zṳŋ
check user name entry
ユーザ名未入力確認
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧of line
offline test
オフラインテスト
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧pin˧˧
battery check
バッテリチェック
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧zəːj
dropping test
下落試験
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧so ki tɨ̰ʔ mɜ̰ ʔt xɜ̰ w
check number of password characters パスワード文字数確認
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ten˧˧ŋɨɜ̤ j zṳŋ
check user name
ユーザ名確認
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧twa̤ n ɓo̰ ʔ
whole inspection
全数検査
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧to̰ ŋ
checksum
チェックサム
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧to̰ ŋ ko̰ ʔŋ
sum check
サムチェック
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ʨɨ̰ʔk kwan˧˧
visual inspection
目視検査
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ʨɨ̰ʔk twiɜn
online test
オンラインテスト
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ʨɨɜk xi˧˧swɜt hɐ̤ ːŋ
shipping inspection
出荷検査
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧tryentʰoŋ˧˧tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
fast transient burst test
ファストトランジェントバースト試験
kiểm tra chẵn lẻ
kiểm tra định kỳ
kiểm tra dữ liệu nhận
kiểm tra hàn
kiểm tra hang hóa thật
kiểm tra hàng tồn kho
kiểm tra kết hợp
kiểm tra khả năng thấm ướt
kiểm tra khu vực
kiểm tra lấy mẫu
kiểm tra lỗi
kiểm tra mật khẩu từ xa
kiểm tra miễn dịch
kiểm tra mô đun
kiểm tra mức độ phá hủy
kiểm tra nhận
kiểm tra nhập mật khẩu
kiểm tra nhập tên người dùng
kiểm tra offline
kiểm tra pin
kiểm tra rơi
kiểm tra số ký tự mật khẩu
kiểm tra tên người dùng
kiểm tra toàn bộ
kiểm tra tổng
kiểm tra tổng cộng
kiểm tra trực quan
kiểm tra trực tuyến
kiểm tra trước khi xuất hàng
kiểm tra tryền thông tốc độ cao
67
FA用語辞典
ベトナム語
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧tuɜ̰ j tʰɔ̰ ʔhwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ
K
英語
日本語
test of operation life
寿命試験
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧vɐːn˧˧
check valve
逆止弁
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ
test of running
運転試験
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧vɐ̤ wŋ
polling
ポーリング
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp
loop test
ループテスト
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧sɐːk ɲɜ̰ ʔn tʰoŋ˧˧so ʨe ɗo̰ ʔ
parameter confirmation test (mode) パラメータ確認テスト(モード)
kiɜ̰ m ʨɐː˧˧suŋ˧˧ɗo̰ ʔt
impact test/shock test
衝撃試験
kiɜ̰ w ɐːp swɜt ɜm˧˧
negative pressure type
負圧型
kiɜ̰ w iɜ̰ ʔn tɨ̰
electronic type
電子式
kiɜ̰ w ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ
format type
フォーマット形式
kiɜ̰ w zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data type
データ型
positive/negative common shared type (sink/source shared type)
プラス,マイナスコモン共用タイプ(シンク,ソース共用タイプ)
kiɜ̰ w zɐːw˧˧tiɜp vəːj mɐj tiŋ
interface of computer
パソコン側I/F
kiɜ̰ w hɐ̤ ːn
soldering type
ハンダ付タイプ
kiɜ̰ w ki tɨ̰ʔ
character type
文字種類
kiɜ̰ w lwɐ̰ ːʔj twiɜn iɜ̰ ʔn
line type
線種
serial communication CPU module connection
シリアル通信CPUユニット接続
kiɜ̰ w ʨi̤ŋ hɨɜŋ zɜʔɜn
wizard style
ウィザード形式
kiɜ̰ w ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp
access mode
アクセスモード
ki̤m
pliers
ペンチ
ki̤m hi̤ŋ kim˧˧
needle-nose pliers
ラジオペンチ
kim˧˧lwɐ̰ ːʔj kɔ tɨ̤ tiŋ
ferrous-metal
磁性金属
kim˧˧lwɐ̰ ːʔj ɛpxuɜn˧˧
mold-pressed metal
プレス成形金属
kim˧˧mɐwk
crochet needle
かぎ針
km
km
キロ
ki̤ hɐ̰ ːʔn zɐːw˧˧hɐ̤ ːŋ
delivery date
納期
ki hiɜ̰ ʔw ɗḭʔɜ ʨḭ
address notation
アドレス表記
kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so
digital
ディジタル
ki tɨ̰ʔ
character
キャラクタ
ki tɨ̰ʔ
character
文字
kiểm tra tuổi thọ hoạt động
kiểm tra van
kiểm tra vận hành
kiểm tra vòng
kiểm tra vòng lặp
kiểm tra xác nhận thông số (chế độ)
kiểm tra xung đột
kiểu áp suất âm
kiểu điện tử
kiểu định dạng
kiểu dữ liệu
kiɜ̰ w ɨɜ̰ ʔk ʨiɜ˧˧sɛ̰ fo̰ ɓiɜn zɐ̰ ːʔŋ tik kɨ̰ʔk tiɜw˧˧kɨ̰ʔk kiɜ̰ w ɨɜ̰ ʔk ʨiɜ˧˧sɛ̰ sinkmɐ̰ ːʔj
kiểu được chia sẻ phổ biến dạng tích cực / tiêu cực (kiểu được chia sẻ sink / source)
kiểu giao tiếp với máy tính
kiểu hàn
kiểu ký tự
kiểu loại tuyến điện
kiɜ̰ w mo˧˧ɗun˧˧CPUʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧noj tiɜp
kiểu mô đun CPU truyền thông nối tiếp
kiểu trình hướng dẫn
kiểu truy cập
kìm
kìm hình kim
kim loại có từ tính
kim loại ép khuôn
kim móc
km
kỳ hạn giao hàng
ký hiệu địa chỉ
kỹ thuật số
ký tự
ký tự
68
FA用語辞典
ベトナム語
ki tɨ̰ʔ ˈæski
英語
日本語
ASCII character
アスキー文字
start character
スタートキャラクタ
ki tɨ̰ʔ ʨɨʔɨ vɐ̤ ː so
alphanumeric character
英数字
ki tɨ̰ʔ ɗɐ̰ ːʔj ziɜ̰ ʔn
wild card
ワイルドカード
ki tɨ̰ʔ zɨ̤ŋ
stop character
ストップキャラクタ
lɐːzɛfɐːt kwaŋ˧˧
laser emission
レーザ発光
lɐ̤ ːm kɨŋ
hardening
焼入れ
lɐ̤ ːm lɐ̰ ːʔj
redo
やり直す
lɐ̤ ːm mɐːt
cooling
冷却
lɐ̤ ːm məːj kɐːk tʰoŋ˧˧so
refresh parameters
リフレッシュパラメータ
lɐ̤ ːm məːj ʨu˧˧ki̤ tiɜp ɲɜ̰ ʔn zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
refresh data reception cycle
リフレッシュ応答データ受信周期
lɐ̤ ːm məːj ɗɜ̤ w zɐː˧˧
refresh output
リフレッシュ出力
lɐ̤ ːm məːj ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw
refresh input
リフレッシュ入力
lɐ̤ ːm məːj IO
I/O refresh
I/Oリフレッシュ
lɐ̤ ːm məːj xoŋ˧˧ ɨɜ̰ ʔk tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn
refresh not executed
リフレッシュ非実行
lɐ̤ ːm məːj lɐ̰ ːʔʲŋ ket
link refresh
リンクリフレッシュ
lɐ̤ ːm məːj tʰiɜt ɓḭʔ
refresh device
リフレッシュデバイス
lɐ̤ ːm məːj viɜ̰ ʔktʰɨ̰ʔk tʰi˧˧
refresh execution
リフレッシュ実行
lɐ̤ ːm məːj viɜ̰ ʔksɨ̰ li
refresh processing
リフレッシュ処理
lɐ̤ ːm tɨɜj˧˧
refresh
再表示
lɐ̤ ːm tɨɜj˧˧
refresh
リフレッシュ
lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk
work
ワーク
lɐn˧˧
rolling
ローリング
lɐːʔɐw hwa
aging
エージング
lɐp ɗɐ̰ ʔt
installation
据付
lɐp zɐːp
assembly
組み立て
lɐp zɐːp kɛ̰ ʔp
clamp fitting
クランプ金具
lɐp zɐːp xoŋ˧˧ɗuŋ kwikɐːʲk
improper assembly
誤組み付け
lɐp zɐːp tʰɛw˧˧iɜw˧˧kɜ̤ w
assembly to the order
受注組立て
lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ
programming
プログラミング
K
ký tự ASCII
│
ki tɨ̰ʔ ɓɜt ɗɜ̤ w
L ký tự Bất đầu
ký tự chữ và số
ký tự đại diện
ký tự dừng
la de phát quang
làm cứng
làm lại
làm mát
làm mới các thông số
làm mới chu kỳ tiếp nhận dữ liệu
làm mới đầu ra
làm mới đầu vào
làm mới I/O
làm mới không được thực hiện
làm mới liên kết
làm mới thiết bị
làm mới việc thực thi
làm mới việc xử lý
làm tươi
làm tươi
làm việc
lăn
lão hóa
lắp đặt
lắp ráp
lắp ráp kẹp
lắp ráp không đúng qui cách
lắp ráp theo yêu cầu
lập trình
69
FA用語辞典
ベトナム語
lɐːzɛ˧˧ɓɐːn zɜʔɜn
L
英語
日本語
semiconductor laser
半導体レーザ
lɜj mɜʔɜw
sampling
サンプリング
lɜj mɜʔɜw
sampling
サンプリング抜き取り
le̤
margin
マージン
le̤ ɲiɜʔɜw
noise margin
ノイズマージン
lḛʔk vḭʔ ʨi
position deviation
位置偏差
lḛʔŋ
command
コマンド
lḛʔŋ kɐ̤ ːj ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data logging set instruction
データロギングセット命令
lḛʔŋ kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj loʔoj
error reset command
エラーリセット指令
lḛʔŋ kɐ̤ ːj sɐʔɐn
preset command
プリセット指令
lḛʔŋ ʨuɜʔɜj suŋ˧˧
pulse train command
パルス列指令
laser bán dẫn
Lấy mẫu
lấy mẫu
lề
lề nhiễu
lệch vị trí
lệnh
lệnh cài ghi lại dữ liệu
lệnh cài lại lỗi
lệnh cài sẵn
lệnh chuỗi xung
lḛʔŋ ʨwiɜnɓiɜ̰ ʔtʨɔ˧˧hḛʔ tʰoŋ ɲiɜ̤ wCPU
lệnh chuyên biệt cho hệ thống nhiều CPU multiple CPU system dedicated instruction マルチCPUシステム専用命令
lḛʔŋ ʨwiɜnɓiɜ̰ ʔtʨwiɜ̤ n zɜʔɜn ʨɔ˧˧ɲiɜ̤ wCPU
multiple CPU transmission dedicated instruction
マルチCPU間通信専用命令
link dedicated instruction
リンク専用命令
intelligent function module dedicated instruction
インテリジェント機能ユニット専用命令
program low-speed execution registration instruction
プログラム低速実行登録命令
lḛʔŋ zḭʔk ʨwiɜ̰ n bɪt
shift instruction
シフト命令
lḛʔŋ iɜ̤ w ɓiɜn ɗo̰ ʔ zo̰ ʔŋ suŋ˧˧
Pulse width modulation instruction パルス幅変調命令
lḛʔŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
program control instruction
プログラム制御用命令
lḛʔŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n kwiʨi̤ŋ
Process control instruction
プロセス制御命令
lḛʔŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n ʨɐ̰ ːʔm ʨiŋ
master control instruction
マスタコントロール命令
lḛʔŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n vɐ̤ wŋ kwɐj˧˧
rotation instruction
ローテーション命令
Measured pulse value read instruction (ICPLSRD1(P))
パルス測定値読出し命令(ICPLSRD1(P))
lệnh chuyên biệt truyền dẫn cho nhiều CPU
lḛʔŋ ʨwiɜnɓiɜ̰ ʔtve̤ lɐ̰ ːʔʲŋ ket
lệnh chuyên biệt về liên kết
lḛʔŋ ʨwiɜnzṳŋʨɔ˧˧mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
lệnh chuyên dùng cho mô đun chức năng thông minh
lḛʔŋ ɗɐŋ˧˧ki tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tok ɗo̰ ʔ tʰɜp
lệnh đăng ký thực thi chương trình tốc độ thấp
lệnh dịch chuyển (bit)
lệnh điều biến độ rộng xung
lệnh điều khiển chương trình
lệnh điều khiển qui trình
lệnh điều khiển trạm chính
lệnh điều khiển vòng quay
lḛʔŋ ɗɐ̰ ʔwk zɐː ʨḭʔ suŋ˧˧ɗɔ˧˧ ɨɜ̰ ʔk ICPLSRD1P
lệnh đọc giá trị xung đo được (ICPLSRD1 (P))
lḛʔŋ ɣəːʔə loʔoj vɐ̤ ː ʨɜ̰ n ɗwan tʰiɜt ɓḭʔ
debug and failure diagnostic instruction デバッグ・故障診断命令
lḛʔŋ ɣɔj ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ kɔn˧˧
subroutine program call instruction サブルーチンプログラムコール命令
lệnh gỡ lỗi và chẩn đoán thiết bị
lệnh Gọi chương trình con
lḛʔŋ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ ɗɔ˧˧suŋ˧˧SM1898
pulse measurement start command (SM1898)
パルス測定開始指令(SM1898)
program execution status check instruction
プログラム実行状態チェック命令
lḛʔŋ lɐ̤ ːm məːj
refresh instruction
リフレッシュ命令
lḛʔŋ lɐ̤ ːm tɨɜj˧˧hɐ̤ ːŋ lwa̰ ʔt˩ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
buffer memory batch refresh instruction バッファメモリ一括リフレッシュ命令
lệnh khởi động đo xung (SM1898)
lḛʔŋ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
lệnh kiểm tra trạng thái thực thi chương trình
lệnh làm mới
lệnh làm tươi hàng loạt bộ nhớ đệm
lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ʨɔ˧˧mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
lệnh lập trình cho mô đun liên kết dữ liệu data link module instruction
70
データリンクユニット命令
FA用語辞典
ベトナム語
lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ʨwiɜnɓiɜ̰ ʔtʨɔ˧˧CPUtok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
L
英語
日本語
multiple CPU high-speed transmission dedicated instruction
マルチCPU間高速通信専用命令
dedicated instruction of multiple CPU high speed bus
マルチCPU間高速バス対応専用命令
lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ fɐːt suŋ˧˧
Pulse output instruction
パルス出力命令
lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ fṵʔ
subcommand
サブコマンド
lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ PLC
programmable controller command シーケンサ指令
lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧socket
socket communication function instruction ソケット通信機能用命令
lḛʔŋ lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data link instruction
データリンク用命令
lḛʔŋ ɲɜ̰ ʔp ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw maʨɜ̰ ʔn
Matrix input instruction
マトリクス入力命令
lḛʔŋ PLC
sequence instruction
シーケンス命令
lḛʔŋ tɐ̰ ːʔw ɲɐːʲŋ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
program branch instruction
プログラム分岐命令
lḛʔŋ tʰɐːw˧˧tɐːk ɓɐ̰ ːŋ
table operation instruction
テーブル操作命令
lḛʔŋ tʰɐːw˧˧tɐːk tʰwɜ̰ ʔt twan BCD
BCD arithmetic operation instruction BCD算術演算命令
lḛʔŋ tʰɐːw˧˧tɐːk ʨen˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data operation instruction
データ操作命令
lḛʔŋ tʰɐːw˧˧tɐːk ʨen˧˧tin hiɜ̰ ʔw analog
analog command
アナログ指令
lḛʔŋ tʰɐj˧˧đoikeŋ˧˧
channel change command
チャンネル変更指令
lḛʔŋ tʰɐj˧˧đoiten˧˧tɜ̰ ʔp tɪn
file name change command
ファイル名変更コマンド
lḛʔŋ tok ɗo̰ ʔ analog
analog speed command
アナログ速度指令
lḛʔŋ ʨwi˧˧swɜt ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
buffer memory access instruction
バッファメモリアクセス命令
lḛʔŋ ʨwiɜ̤ n ɗo̰ ʔŋ ʨɔ˧˧ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor drive command
モータ駆動指令
lḛʔŋ ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data transfer instruction
データ転送命令
lḛʔŋ ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧socket
socket communication instruction
ソケット通信用命令
lḛʔŋ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ
orientation command
オリエント指令
lệnh lập trình chuyên biệt cho CPU tốc độ cao
lḛʔŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ʨwiɜnɓiɜ̰ ʔtʨɔ˧˧twiɜn ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw kṵɜCPUtok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
lệnh lập trình chuyên biệt cho tuyến truyền dữ liệu của CPU tốc độ cao
lệnh lập trình phát xung
lệnh lập trình phụ
lệnh lập trình PLC
lệnh lập trình truyền thông socket
lệnh liên kết dữ liệu
lệnh nhập ngõ vào ma trận
lệnh PLC
lệnh tạo nhánh chương trình
lệnh thao tác bảng
lệnh thao tác thuật toán BCD
lệnh thao tác trên dữ liệu
lệnh thao tác trên tín hiệu analog
lệnh thay đổi kênh
lệnh thay đổi tên tập tin
lệnh tốc độ analog
lệnh truy xuất bộ nhớ đệm
lệnh truyền động cho động cơ
lệnh truyền dữ liệu
lệnh truyền thông socket
lệnh vận hành
lḛʔŋ viɜt zɐː ʨḭʔ ɗɐ̰ ʔt ʨɨɜk ICPREWR1P
lệnh viết giá trị đặt trước (ICPREWR1 (P))
Preset value write instruction (ICPREWR1(P)) プリセット値書込み命令(ICPREWR1(P))
lḛʔŋ swa tɜ̰ ʔp tɪn
file delete command
ファイル削除コマンド
lḛʔŋ sɨ̰ li bit
bit processing instruction
ビット処理命令
lḛʔŋ sɨ̰ li zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data processing instruction
データ処理命令
lḛʔŋ sɨ̰ li zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data control instruction
データ制御命令
lḛʔŋ sɨ̰ li ʨɨ̰ʔk tiɜp
direct processing instruction
ダイレクト処理命令
lḭʔk
schedule
スケジュール
lḭʔk sɨ̰ loʔoj
error history
エラー履歴
lệnh xóa tập tin
lệnh xử lý bit
lệnh xử lý dữ liệu
lệnh xử lý dữ liệu
lệnh xử lý trực tiếp
lịch
lịch sử lỗi
71
FA用語辞典
ベトナム語
lḭʔk sɨ̰ ɓɐːw loʔoj
L
英語
日本語
alarm history
アラーム履歴
lḭʔk sɨ̰ nɜŋ˧˧kɜp iɜn˧˧ɓɐ̰ ːn
version upgrade history
バージョンアップ履歴
lɐ̰ ːʔʲŋ hḛʔ ʨɐ̰ ʔj tɐ̰ ːʔm zɨ̤ŋ tɨ̤ sɐː
remote RUN/PAUSE contact
リモートRUN/PAUSE接点
lɐ̰ ːʔʲŋ ket
bond
接着剤
lɐ̰ ːʔʲŋ ket
link
リンク
lɐ̰ ːʔʲŋ ket ɐːn˧˧twa̤ n zeʔe nɐwŋ ʨɐ̰ j
fail-safe fusible link
フェイル セーフ フュージブル リンク
lɐ̰ ːʔʲŋ ket ɗɐː˧˧ iɜ̰ m
multidrop link
マルチドロップリンク
lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data link
データリンク
lɐ̰ ːʔʲŋ ket zə̤ ː lɛ˧˧ɗɐ̰ ʔk ɓiɜ̰ ʔt
link special relay
リンク特殊リレー
lɐ̰ ːʔʲŋ ket tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧ɗɐ̰ ʔk ɓiɜ̰ ʔt
link special register
リンク特殊レジスタ
lɐ̰ ːʔʲŋ lɐ̰ ːʔk
communication
授受
lɐ̰ ːʔʲŋ lɐ̰ ːʔk ɓɐːnɗɜ̤ w
initial communication
イニシャル交信
lɐ̰ ːʔʲŋ tṵʔk
continuous
連続
linhkiɜ̰ ʔn tʰɐj˧˧tʰe
replacement parts
交換部品
liʔiŋ vɨ̰ʔk zɨ̰ʔ ɐːn
project field
プロジェクト欄
lithium
lithium
リチウム
loʔo kɐm
jack socket
ジャックソケット
loʔo ko ɗḭʔŋ mo˧˧ɗun˧˧
module fixing hole
ユニット固定穴
loʔo ko ɗḭʔŋ mo˧˧ɗun˧˧
module fixing hole
ユニット固定ネジ穴
loʔo ɗɜ̰ j zɐː˧˧
release hole
リリース穴
loʔo ɗɐwŋ ʨot
pinhole
ピンホール
loʔo ɣɐn
mounting hole
取り付け穴
loʔo ɣɐn mo˧˧ɗun˧˧
module mounting hole
ユニット取付けネジ穴
loʔo hi̤ŋ ʨuɜŋ
bell-shaped hole
ダルマ穴
loʔo lɐp ɗɐ̰ ʔt ɗe
base installation hole
ベース取付け穴
lɔ̤ fɐ̰ ːn ɨŋ
reactors
リアクトル
lɔ̤ sɜj KILN
drying oven/Kiln
乾燥炉
loʔo tʰɐːw
tap hole
タップ穴
loʔo tʰoŋ˧˧zɔ
ventilating hole
通気孔
lwɐ̰ ːʔj
Type
種別
lịch sử báo lỗi
lịch sử nâng cấp phiên bản
liên hệ CHẠY/TẠM DỪNG từ xa
liên kết
liên kết
liên kết an toàn dễ nóng chảy
liên kết đa điểm
liên kết dữ liệu
liên kết rờ le đặc biệt
liên kết thanh ghi đặc biệt
liên lạc
liên lạc ban đầu
liên tục
linh kiện thay thế
lĩnh vực dự án
lithium
lỗ cắm
lỗ cố định mô đun
lỗ cố định mô đun
lỗ đẩy ra
lỗ đóng chốt
lỗ gắn
lỗ gắn mô đun
lỗ hình chuông
lỗ lắp đặt đế
lò phản ứng
Lò sấy/KILN
lỗ tháo
lỗ thông gió
loại
72
FA用語辞典
ベトナム語
lwɐ̰ ːʔj
L
英語
日本語
type
タイプ
lwɐ̰ ːʔj ɓɐ̰ ːw vḛʔ
shielded type
シールドタイプ
lwɐ̰ ːʔj ɓɔ̰
removal
取りはずし
lwɐ̰ ːʔj ɓo̰ ʔ ɗem
counter type
カウンタ形式
lwɐ̰ ːʔj ʨiɜ̤ w zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn kiɜ̰ w sink
sink type
シンクタイプ
lwɐ̰ ːʔj ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn kwɛt
scan execution type program
スキャン実行タイププログラム
lwɐ̰ ːʔj kɔ loʔo ɗɜ̤ w noj
female (connector)
メス(コネクタ)
lwɐ̰ ːʔj ko̰ ʔt suŋ˧˧
pulse column type
パルス列タイプ
lwɐ̰ ːʔj CPUkəː˧˧ɓɐ̰ ːn ʨɔ˧˧PLChọ Q
Basic model QCPU
ベーシックモデルQCPU
lwɐ̰ ːʔj CPUnɐŋ˧˧lɨ̰ʔk kɐːw˧˧
High Performance model QCPU
ハイパフォーマンスモデルQCPU
lwɐ̰ ːʔj kɨ̰ʔk tʰu˧˧ɗḛhə̰ ː
open-collector type
オープンコレクタタイプ
lwɐ̰ ːʔj zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk xuŋ˧˧
frame type list
フレームタイプ一覧
lwɐ̰ ːʔj ɗɜ̤ w noj 40ʨɜn˧˧
40-pin connector type
40ピンコネクタタイプ
lwɐ̰ ːʔj zɜ̤ w noj xoŋ˧˧hɐ̤ ːn
solderless terminal
圧着端子
lwɐ̰ ːʔj ɗɜ̤ w noj kiɜ̰ w kɛ̰ ʔp zɜj˧˧
crimping type
圧着タイプ
lwɐ̰ ːʔj ɗem
Count type
カウント式
lwɐ̰ ːʔj iɜ̰ ʔn zuŋ˧˧
capacitance type
静電容量型
lwɐ̰ ːʔj iɜ̤ w xiɜ̰ n ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj
Model loop gain
モデル制御ゲイン
lwɐ̰ ːʔj iɜ̤ w xiɜ̰ n loʔoj
error control type
誤り制御方式
lwɐ̰ ːʔj iɜ̤ w xiɜ̰ n servo
servo amplifier type
サーボアンプ種別
lwɐ̰ ːʔj ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧kɔ hɐːʔɐm iɜ̰ ʔn tɨ̤
motor electromagnetic brake
モータ電磁ブレーキ
lwɐ̰ ːʔj ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧
meter type
メータ種類
lwɐ̰ ːʔj ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj
logging type
ロギング種別
lwɐ̰ ːʔj ɣɔj
Packet type
パケット種別
lwɐ̰ ːʔj hi̤ŋ mɐ̰ ːʔŋ
network type
ネットワーク種別
lwɐ̰ ːʔj xoj koŋ˧˧ʨi̤ŋ
building-block type
ビルディングブロック形
lwɐ̰ ːʔj mɐːʔɐ
Code type
コード種別
lwɐ̰ ːʔj mɐ̤ ːŋ ŋɐmˈsɪ.lɪ.kon˧˧
silicon diaphragm type
シリコンダイヤフラム式
lwɐ̰ ːʔj mo˧˧ɗun˧˧
module type
ユニット種別
lwɐ̰ ːʔj nɛt
line type
ライン型
loại
loại bảo vệ
loại bỏ
loại bộ đếm
loại chiều dòng điện kiểu sink
loại chương trình thực hiện quét
loại có lỗ (đầu nối)
loại cột xung
loại CPU cơ bản cho PLC họ Q
loại CPU năng lực cao
loại cực thu để hở
loại danh sách khung
loại đầu nối 40 chân
loại dầu nối không hàn
loại đầu nối kiểu kẹp dây
loại đếm
loại điện dung
loại điều khiển độ lợi
loại điều khiển lỗi
loại điều khiển servo
loại động cơ có hãm điện từ
loại đồng hồ đo
loại ghi lại
Loại gói
loại hình mạng
loại khối công trình
loại mã
loại màng ngăm silicon
loại mô đun
loại nét
73
FA用語辞典
ベトナム語
lwɐ̰ ːʔj kwa ɐːp
L
英語
日本語
overvoltage category
オーバボルテージカテゴリ
lwɐ̰ ːʔj siɜw˧˧ɲɔ̰
ultra-small type
超小型
lwɐ̰ ːʔj sinkmɐ̰ ːʔj
sink/source type
シンク/ソース
lwɐ̰ ːʔj tɐːm˧˧zɐːk
triangulation type
三角測距式
lwɐ̰ ːʔj tɜ̰ ʔp tɪn
file type
ファイル種別
lwɐ̰ ːʔj tʰɐ̰ ŋ
straight out type
ストレート出し用タイプ
lwɐ̰ ːʔj tʰɐːʲŋ˧˧
bar type
バー式
lwɐ̰ ːʔj tʰiɜt ɓḭʔ
device type
デバイス種別
lwɐ̰ ːʔj tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn kwɛt
scan execution type
スキャン実行タイプ
lwɐ̰ ːʔj tik hə̰ ːʔp tiŋ nɐŋ˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n
controller-integrated type
コントローラ内蔵型
lwɐ̰ ːʔj toj ɗɐː˧˧
best-effort type
ベストエフォート型
lɐ̰ ʔwk
filtration
ろ過
lɐ̰ ʔwk zɜ̤ w
oil filter
オイル フィルタ
ˈlɒdʒɪk
logic
ロジック
ˈlɒdʒɪkɜm˧˧
negative logic
ネガティブロジック
ˈlɒdʒɪkɜm˧˧
negative logic
負論理
loại quá áp
loại siêu nhỏ
loại sink / source (chiều dòng điện vào hoặc ra)
loại tam giác
loại tập tin
loại thẳng
loại thanh
loại thiết bị
loại thực hiện quét
loại tích hợp tính năng điều khiển
loại tối đa
lọc
lọc dầu
logic
logic âm
logic âm
ˈlɒdʒɪk ɨɜ̰ ʔk kiɜ̰ m swat ɓɐ̤ ŋ mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn tɨ̰
logic được kiểm soát bằng mạch điện tử hard-wired logic
ハードワイヤードロジック
lɔj
core
コア
loʔoj
error
異常
loʔoj
error
エラー
loʔoj
dummy
ダミー
loʔoj ɐːn˧˧twa̤ n
fail-safe
フェイルセーフ
loʔoj ɐːn˧˧twa̤ n mɐ̰ ːʔʲk
safety circuit error
セーフティ回路異常
loʔoj ɓiɜn˧˧
margin of error
誤差
loʔoj ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw
incorrect input
誤入力
loʔoj ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog
analog input error
アナログ入力異常
loʔoj iɜ̰ ʔn ʨə̰ ː hɐːʔɐm
brake transistor error
ブレーキトランジスタ異常
loʔoj ɗḭʔŋ hɨɜŋ
orientation fault
オリエントミス
loʔoj zo:tʰɐːw˧˧tɐːk
mistake manipulation
誤動作
lɔj ferit
ferrite core
フェライトコア
lõi
lỗi
lỗi
lỗi
lỗi an toàn
lỗi an toàn mạch
lỗi biên
lỗi đầu vào
lỗi đầu vào analog
lỗi điện trở hãm
lỗi định hướng
lỗi do thao tác
lõi ferit
74
FA用語辞典
ベトナム語
loʔoj ket hə̰ ːʔp ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
L
英語
日本語
Motor combination error
モータ組合せ異常
loʔoj lɐ̤ ːm ʨɔ̤ n
rounding error
まるめ誤差
loʔoj mɜ̰ ʔt xɜ̰ w
password error
パスワード異常
loʔoj mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
intelligent function module error
インテリジェント機能ユニット異常
loʔoj mo˧˧ɗun˧˧kəː˧˧sə̰ ː
base module error
ベースユニット異常
loʔoj ɲiɜ̰ ʔt
thermal error
サーマル異常
loʔoj noj ɗɜt
Ground fault
地絡
loʔoj fɜ̤ n kɨŋ
hardware failure
ハードウェア異常
loʔoj fɜ̤ n kɨŋ
hardware failure
ハードウェア故障
loʔoj kwa̰ ʔt
fan fault
ファン故障
lɔj stato
stator core
固定子鉄心
loʔoj tʰɐːm˧˧so
parameter error
パラメータ異常
lə̰ ːʔj tʰe
advantage
メリット
loʔoj tʰɛw˧˧zɔj
tracking error
トラッキング異常
loʔoj tʰiɜt ɓḭʔ liw˧˧ʨɨʔɨ tʰoŋ˧˧so
parameter storage device error
パラメータ記憶素子異常
loʔoj ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data communication error
データ交信異常
loʔoj twi̤ ʨɔ̰ ʔn
option error
オプション異常
loʔoj vḭʔ ʨi
position error
位置誤差
loʔoj vɨɜ̰ ʔt mɨk
Error excessive
誤差過大
lộnŋɨɜ̰ ʔk
bottom up
ボトムアップ
lo̤ ŋ
nesting
ネスティング
ləːp
class
クラス
ləːp
layer
レイヤ
ləːp ʨoŋ tʰɜm
cladding
クラッド
ləːp səːn˧˧fṵ
coating
コーティング
lɨ̰ɜ
fire
火災
lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn
selection
選択
lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm ʨɔ˧˧moduleʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧word
Intelligent buffer select (word)
インテリジェント用バッファ指定(ワード)
torque bias selection 1
トルクバイアス選択1
Lỗi kết hợp động cơ
lỗi làm tròn
lỗi mật khẩu
lỗi mô đun chức năng thông minh
lỗi mô đun cơ sở
lỗi nhiệt
lỗi nối đất
lỗi phần cứng
lỗi phần cứng
lỗi quạt
lõi stato
lỗi tham số
lợi thế
lỗi theo dõi
lỗi thiết bị lưu trữ thông số
lỗi truyền thông dữ liệu
lỗi tùy chọn
lỗi vị trí
lỗi vượt mức
lộn ngược
lồng
lớp
lớp
lớp chống thấm
lớp sơn phủ
Lửa
lựa chọn
lựa chọn bộ nhớ đệm cho module chức năng thông minh (word)
lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn ʨwiɜ̰ n zḭʔk mo˧˧mɛn˧˧mo̰ ʔt
lựa chọn chuyển dịch mô men 1
lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗḭʔɜ ʨḭ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
lựa chọn định dạng địa chỉ bộ nhớ đệm buffer memory address input format selection バッファメモリアドレス入力形式選択
75
FA用語辞典
ベトナム語
lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn hiɜ̰ n tʰḭʔ ʨu tʰik tʰiɜt ɓḭʔ
英語
日本語
device comment display selection
デバイスコメント表示選択
channel selection
チャンネル選択
lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn mo˧˧ɗun˧˧
module selection
ユニット選択
lɨ̰ʔk kɐt
shear
切断機
lɨ̰ʔk iɜ̰ ʔn ɗo̰ ʔŋ ŋɨɜ̰ ʔk
counter-electromotive force
逆起電力
lɨ̰ʔk vɐ̰ ʔn vit
screw tightening torque
ネジ締めトルク
lɨ̰ʔk swɐn zɐː˧˧tok
Acceleration torque
加速トルク
lɨ̰ʔk swɐn xoŋ˧˧kɜn˧˧ɓɐ̤ ŋ
unbalanced torque
アンバランストルク
lɨɜʔɜŋ kim˧˧
bimetal
バイメタル
luɜ̤ ŋ tin hiɜ̰ ʔw
signal flow
シグナルフロー
liw˧˧zɐ̰ ːʔŋ
save as
名前を付けて保存
liw˧˧ɗo̤ iɜ̤ w xiɜ̰ n
process flow chart for control
管理工程図
liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ ke
flow meter
流量計
liw˧˧ʨɨʔɨ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ʨɐwŋ˧˧tʰɛ̰ ɲəː SD
Data storage in SD memory card
データロギングSDメモリカード転送中
liw˧˧ʨɨʔɨ tɜ̰ ʔp tɪn
file storage
ファイル格納
liw˧˧i
note
ノート
li˧˧hə̰ ːʔp
clutch
クラッチ
li˧˧hə̰ ːʔp ʨəːn
smoothing clutch
スムージングクラッチ
li˧˧hə̰ ːʔp ʨɨ̰ʔk tiɜp
direct clutch
ダイレクトクラッチ
m
m
メートル
mɐːʔɐ
code
コード
mɐːʔɐ ˈæski
ASCII code
アスキーコード
mɐːʔɐ ˈæski
ASCII code
ASCIIコード
mɐːʔɐ BCD
BCD code
BCDコード
mɐːʔɐ kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw
warning code
ワーニングコード
mɐːʔɐ ɗɐːp ɨŋ
response code
レスポンスコード
mɐːʔɐ iɜ̤ w xiɜ̰ n ˈæski
ASCII control code
ASCII制御コード
mɐːʔɐ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data code
データコード
mɐːʔɐ Gray
Gray code
グレイコード
mɐːʔɐ hɐːj˧˧ʨiɜ̤ w
two-dimensional code
二次元コード
L
lựa chọn hiển thị chú thích thiết bị
│
lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn keŋ˧˧
M lựa chọn kênh
lựa chọn mô đun
lực cắt
lực điện động ngược
lực vặn vít
lực xoắn gia tốc
lực xoắn không cân bằng
lưỡng kim
luồng tín hiệu
lưu dạng
lưu đồ điều khiển
lưu lượng kế
lưu trữ dữ liệu trong thẻ nhớ SD
lưu trữ tập tin
lưu ý
ly hợp
ly hợp trơn
ly hợp trực tiếp
m
mã
mã ASCII
mã ASCII
mã BCD
mã cảnh báo
mã đáp ứng
mã điều khiển ASCII
mã dữ liệu
mã Gray
mã hai chiều
76
FA用語辞典
ベトナム語
mɐːʔɐ hwa
M
英語
日本語
enciphering
暗号化
mɐːʔɐ hwa
encoder
エンコーダ
mɐːʔɐ hwa
encode
エンコード
mɐːʔɐ hwa ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ twiɜ̰ ʔtɗoj
Absolute synchronous encoder
アブソリュート同期エンコーダ
mɐːʔɐ hwa twiɜ̰ ʔtɗoj
absolute encoder
アブソリュートエンコーダ
mɐːʔɐ JAN
JAN code
JANコード
mɐːʔɐ JIS
JIS code
JISコード
mɐːʔɐ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧
check code
チェックコード
mɐːʔɐ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧to̰ ŋ ket
sumcheck code
サムチェックコード
mɐːʔɐ loʔoj
alarm code
アラームコード
mɐːʔɐ loʔoj məːj ɲɜt
Latest error code
最新エラーコード
mɐːʔɐ M
M code
Mコード
mɐːʔɐ Manchester
Manchester code
マンチェスタ符号
mɐːʔɐ ɲḭʔ fɜn˧˧
binary code
バイナリコード
mɐːʔɐ ɲḭʔ fɜn˧˧
Binary code
バイナリコード交信
masɐːt tiʔiŋ˧
static friction
静止摩擦
mɐːʔɐ so sɐ̰ ːn fɜ̰ m
model number
型番
Maʨɜ̰ ʔn hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ
active matrix
アクティブマトリックス
mɐːʔɐ vɐ̰ ːʔʲk
barcode
バーコード
mɐːʔɐ suŋ˧˧
pulse code
パルス符号
mɐ̰ ʔk ɗḭʔŋ
default
デフォルト
mɐ̰ ːʔʲk ɐːn˧˧twa̤ n
safety circuit
安全回路
mɐ̰ ːʔʲk ɐːn˧˧twa̤ n -sɨ̰ʔ ko
fail-safe circuit
フェイル セーフ 回路
mɐ̰ ːʔʲk ɓɐ̰ ːw vḛʔ
protection circuit
保護回路
mɐ̰ ːʔʲk ɓo̰ ʔ zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ zə̤ ː lɛ˧˧
relay driver circuit
リレー駆動回路
mɐ̰ ːʔʲk ɓo̰ ʔ fɐːt hiɜ̰ ʔn mɨk ɗo̰ ʔ
level detector circuit
レベル検出回路
mɐ̰ ːʔʲk kɐːʲk li˧˧ iɜ̰ ʔn ɓɐ̤ ŋ transistor
photocoupler
フォトカプラ
mɐ̰ ːʔʲk kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj
reset circuit
リセット回路
mɐ̰ ːʔʲk kɐt iɜ̰ ʔn kəː˧˧sə̰ ː
base circuit shut off
ベース遮断
mɐ̰ ːʔʲk ʨiŋ
main circuit
主回路
mã hóa
mã hóa
mã hóa
mã hóa đồng bộ tuyệt đối
mã hóa tuyệt đối
mã JAN
mã JIS
mã kiểm tra
mã kiểm tra tổng kết
mã lỗi
mã lỗi mới nhất
mã M
mã Manchester
mã nhị phân
Mã nhị phân
ma sát tĩnh
mã số sản phẩm
Ma trận hoạt động
mã vạch
mã xung
mặc định
mạch an toàn
mạch an toàn - sự cố
mạch bảo vệ
mạch bộ dẫn động rờ le
mạch bộ phát hiện mức độ
mạch cách ly điện bằng transistor
mạch cài lại
mạch cắt (điện) cơ sở
mạch chính
77
FA用語辞典
ベトナム語
mɐ̰ ːʔʲk kəː˧˧ɓɐ̰ ːn
M
英語
日本語
basic circuit
基本回路
mɐ̰ ːʔʲk kɨ̰ʔk tʰu˧˧ɗḛhə̰ ː
open-collector circuit
オープンコレクタ回路
mɐ̰ ːʔʲk ɗɐŋ˧˧ki macro
macro register circuit
マクロ登録回路
mɐ̰ ːʔʲk iɜ̰ ʔn
electrical circuit
回路
mɐ̰ ːʔʲk dientwan
operation circuit
演算回路
mɐ̰ ːʔʲk ɗɐwŋ ŋɐt ɓɐ̤ ŋ ɓɐːn zɜʔɜn
solid state circuit
ソリッドステート
mɐ̰ ːʔʲk lip-flopmɐ̰ ːʔʲk bɜ̰ ʔp ɓeŋ
flip-flop circuit
フリップフロップ回路
mɐ̰ ːʔʲk hɐːʔɐm
brake circuit
ブレーキ回路
mɐ̰ ːʔʲk xwa
latch circuit
ラッチ回路
mɐ̰ ːʔʲk xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ
interlock circuit
インタロック回路
mɐ̰ ːʔʲk ˈlɒdʒɪkzə̤ ː lɛ˧˧
relay logic circuit
リレー論理回路
mɐ̰ ːʔʲk ŋuɜ̤ n kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n
Control circuit power supply
制御回路電源
mɐ̰ ːʔʲk ɲɐ̰ j
jump circuit
ジャンプ回路
mɐ̰ ːʔʲk kwɛt
scanning circuit
走査回路
mɐ̰ ːʔʲk snubber
snubber circuit
スナバ回路
mɐ̰ ːʔʲk ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp
access circuit
アクセス回路
mɐ̰ ːʔʲk tɨ̰ʔ zɨʔɨ
self-holding circuit
自己保持回路
mɐ̰ ːʔʲk tuantɨ̰ʔ
sequential circuit
シーケンス回路
mɐ̤ ːn hi̤ŋ
screen
画面
mɐ̤ ːn hi̤ŋ
monitor
モニタ
mɐ̤ ːn hi̤ŋ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tʰɛ̰
tag setting screen
タグ設定画面
mɐ̤ ːn hi̤ŋ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tʰoŋ˧˧so
parameter setting screen
パラメータ設定画面
mɐ̤ ːn hi̤ŋ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tʰoŋ˧˧so mɐ̰ ːʔŋ
network parameter setting screen
ネットワークパラメータ設定画面
mɐ̤ ːn hi̤ŋ ʨə̤ ː
screen save
スクリーンセーブ
mạch cơ bản
mạch cực thu để hở
mạch đăng ký macro
mạch điện
mạch diễn toán
mạch đóng ngắt bằng bán dẫn
mạch flip-flop / mạch bập bênh
mạch hãm
mạch khóa
mạch khóa liên động
mạch logic rờ le
mạch nguồn có điều khiển
mạch nhảy
mạch quét
mạch snubber
mạch truy cập
mạch tự giữ
mạch tuần tự
màn hình
màn hình
màn hình cài đặt thẻ
màn hình cài đặt thông số
màn hình cài đặt thông số mạng
màn hình chờ
mɐ̤ ːn hi̤ŋ ɗɐ̰ ʔk iɜ̰ m kiʔi tʰwɜ̰ ʔt tʰiɜt ɓḭʔ so
màn hình đặc điểm kỹ thuật thiết bị Số device No. specification screen
デバイスNo.指定画面
mɐ̤ ːn hi̤ŋ ɨɜ̰ ʔk tɐ̰ ːʔw
generated screen
生成画面
mɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːm sɐːt
monitor screen
監視画面
mɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːm sɐːt tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt
scan time monitor screen
スキャンタイムモニタ画面
mɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kɔn˧˧
popup
ポップアップ
mɐ̤ ːn hi̤ŋ hiɜ̰ n tʰḭʔ ɗo̤ hwa̰ ʔ
Graphic Operation Terminal, GOT
グラフィックオペレーションターミナル
màn hình được tạo
màn hình giám sát
màn hình giám sát thời gian quét
màn hình giao diện con
màn hình hiển thị đồ họa
78
FA用語辞典
ベトナム語
mɐ̤ ːn hi̤ŋ hiɜ̰ n tʰḭʔ tʰiɜt ɓḭʔ
M
英語
日本語
device display screen
デバイス表示画面
mɐ̤ ːn hi̤ŋ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
buffer memory test screen
バッファメモリテスト画面
mɐ̤ ːn hi̤ŋ LCD
LCD monitor
液晶モニタ
mɐ̤ ːn hi̤ŋ ne̤ n
base screen
ベース画面
mɐ̤ ːn hi̤ŋ ŋɨɜ̤ j zṳŋtɐ̰ ːʔw
user-created screen
ユーザ画面
mɐ̤ ːn hi̤ŋ ɲɜ̰ ʔp zɨʔɨ liɜ̰ ʔw bit
bit data entry screen
ビットデータ入力画面
mɐ̤ ːn hi̤ŋ kwɛt
scanning screen
走査画面
mɐ̤ ːn hi̤ŋ tɐ̰ ːʔm zɨ̤ŋ
pause screen
ポーズ画面
mɐ̤ ːn hi̤ŋ tʰoŋ˧˧ɓɐːw ŋɨɜ̤ j zṳŋ
user message screen
ユーザメッセージ画面
mɐ̤ ːn hi̤ŋ iw˧˧tiɜnɗɜ̤ w tiɜn
first priority screen
第一優先画面
mɐ̤ ːn hi̤ŋ ve̤ mɐ̤ ːn hi̤ŋ tʰiɜt ɓḭʔ
device monitor screen
デバイスモニタ画面
mɐ̤ ːn hi̤ŋ Window
Window screen
ウィンドウ画面
mɐ̤ ːn ʨɜ̰ ʔplɐːzɛ
laser shutter
レーザシャッター
mɐːŋ˧˧
carrier
キャリア
mɐːŋ˧˧
bearing
ベアリング
mɐ̰ ːʔŋ
network
ネットワーク
mɐ̰ ːŋ ko̰ ŋ
gate array
ゲートアレー
mɐ̰ ːʔŋ IOtɨ̤ sɐː
remote I/O network
リモートI/Oネット
mɐ̰ ːʔŋ IOtɨ̤ sɐː
remote I/O network
リモートI/Oネットワーク
mɐ̰ ːʔŋ PLC
programmable controller network
シーケンサネットワーク
mɐ̰ ːʔŋ so
network No.
ネットワークNo
mɐ̰ ːʔŋ so
network number
ネットワーク番号
mɐ̰ ːʔŋ tʰɛw˧˧vṳŋ
field network
フィールドネットワーク
mɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ tik hə̰ ːʔp
integration density
集積密度
mɜt zɐ̤ wŋ swɐj
eddy current loss
渦電流損
mɜt ket noj
connectionless
コネクションレス
mɜ̰ ʔt xɜ̰ w
password
暗証番号
mɜ̰ ʔt xɜ̰ w
password
パスワード
mɜ̰ ʔt xɜ̰ w tɜ̰ ʔp tɪn
file password
ファイルパスワード
mɜ̰ ʔt xɜ̰ w ɓɐː˧˧mɨɜj˧˧hɐːj˧˧tɜ̰ ʔp tɪn
file password 32
ファイルパスワード32
màn hình hiển thị thiết bị
màn hình kiểm tra bộ nhớ đệm
màn hình LCD
màn hình nền
màn hình người dùng tạo
màn hình nhập dữ liệu bit
màn hình quét
màn hình tạm dừng
màn hình thông báo người dùng
màn hình ưu tiên đầu tiên
màn hình về màn hình thiết bị
màn hình Window
màn trập la de
mang
mang
mạng
mảng cổng
mạng I/O từ xa
mạng I/O từ xa
mạng PLC
mạng Số
mạng số
mạng theo vùng
mật độ tích hợp
mất dòng xoáy
mất kết nối
mật khẩu
mật khẩu
mật khẩu tập tin
mật khẩu tập tin 32
79
FA用語辞典
ベトナム語
mɜ̰ ʔt xɜ̰ w tɨ̤ sɐː
M
英語
日本語
remote password
リモートパスワード
mɜt kiɜ̰ m swat
out of control
管理外れ
mɜʔɜw
template
テンプレート
mɜʔɜw zɜ̰ ʔp no̰ j
embossment pattern
エンボス模様
mɜʔɜw mɐ̰ ːʔʲk tʰiɜt ke hḛʔ tʰoŋ
system design circuit example
システム設計回路例
mɜʔɜw tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n
standard model
スタンダードモデル
mɜʔɜw vɜ̰ ʔt
specimen
見本
mɐj kɐt kwɐj˧˧
rotary cutter
ロータリーカッター
mɐj ʨiɜw
projector
プロジェクタ
mɐj ʨṵ
server
サーバ
mɐj ʨṵ
host machine
ホスト機器
mɐj ʨṵ IO
I/O server
I/Oサーバ
mɐj koŋ˧˧kṵʔ
machinery
加工機
mɐj ɗɔ˧˧
gauge
ゲージ
mɐj ɗɔ˧˧ɐːp swɜt
pressure gauge
圧力計
mɐj ɗɔ˧˧koŋ˧˧swɜt lɐːzɛ
laser power meter
レーザパワーメータ
mɐj ɗɔ˧˧sɐː
telemeter
テレメータ
mɐj zɐ̰ ːm tok
deceleration machine
減速機
mɐj hɐ̤ ːn
seam machine
シーム機
mɐj in3-D
3-D printer
三次元プリンタ
mɐj mɐj
sewing machine
ミシン
mɐj mɐwk
machinery
機械装置
mɐj nɛn
compressor
コンプレッサー
mɐj nɛn tɐj˧˧
hand press
ハンドプレス
mɐj ŋiɜ̤ n
grinding machine
研削盤
mɐj ŋiɜ̤ n
muller
研磨盤
mɐj fɜn˧˧tik mɐj fɜn˧˧tik
machine analyzer/Machine analyzer マシンアナライザ
mɐj fɐj˧˧
milling machine
フライス盤
mɐj kwɛt
scanner
スキャナー
mɐj kwɛt gælvano
Galvano scanner
ガルバノスキャナ
mật khẩu từ xa
mất kiểm soát
mẫu
mẫu dập nổi
mẫu mạch thiết kế hệ thống
mẫu tiêu chuẩn
mẫu vật
máy cắt quay
máy chiếu
máy chủ
máy chủ
máy chủ I/O
máy công cụ
máy đo
máy đo áp suất
máy đo công suất la de
máy đo xa
máy giảm tốc
máy hàn
máy in 3-D
máy may
máy móc
máy nén
máy nén tay
máy nghiền
máy nghiền
máy phân tích / Máy phân tích
máy phay
máy quét
máy quét Galvano
80
FA用語辞典
ベトナム語
mɐj kwɛt lɐːzɛ
M
英語
日本語
laser scanner
レーザースキャナ
mɐj zɨ̰ɜ
washer
座金
mɐj sɔ˧˧mɜʔɜw ɓo̰ ʔ ɗem tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
high-speed counter comparator
高速カウンタコンパレータ
máy quét la de
máy rửa
máy so mẫu bộ đếm tốc độ cao
mɐj tʰiɜt lɜ̰ ʔp tok ɗo̰ ʔ tɜ̤ n so zṳŋlḛʔŋ
máy thiết lập tốc độ tần số dùng lệnh speed control command frequency setter 速度制限指令周波数設定器
mɐj tiŋ analog
analogue computer
アナコン
mɐj tiŋ kɐː ɲɜn˧˧
personal computer
パソコン
máy tính analog
máy tính cá nhân
mɐj tiŋ kɐː ɲɜn˧˧tɨɜŋ˧˧tʰik IBM-PCAT-
máy tính cá nhân tương thích IBM-PC/AT- IBM-PC/AT-compatible personal computer DOS/Vパソコン
mɐj tiŋ vɐn˧˧fɐ̤ wŋ
office computer
オフィス コンピュータ
mɐj vi˧˧tiŋ
microcomputer
マイコン
megomke
megger
メガー
mɛnjuː
menu
メニュー
mɛnjuːkɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt
setup menu
セットアップメニュー
mɛnjuːkɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ɗo̤ ŋ ho̤
clock setting menu
時計設定メニュー
mɛnjuːkɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt lɐ̰ ːʔj loʔoj
error reset menu
エラー解除メニュー
mɛnjuːkɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt mo˧˧ɗun˧˧
module setting menu
ユニット設定メニュー
mɛnjuːkɜw hi̤ŋ
menu configuration
メニュー構成
mɛnjuːʨɔ̰ ʔn kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt lɐ̰ ːʔj loʔoj
error reset selection menu
エラー解除選択メニュー
mɛnjuːʨɔ̰ ʔn tʰiɜt ɓḭʔ
Device select menu
デバイス選択メニュー
mɛnjuːʨɨk nɐŋ˧˧
function menu
ファンクションメニュー
mɛnjuːɗɐ̰ ʔk tiŋ ɗḭʔɜ ʨḭ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
buffer memory address specification menu バッファメモリアドレス指定メニュー
mɛnjuːzɐːʲŋ˧˧sɐːʲk loʔoj
error list menu
エラー履歴一覧メニュー
mɛnjuːɗiɜ̤ w ʨḭŋ ɗo̰ ʔ tɨɜŋ˧˧fɐ̰ ːn
Contrast adjust menu
コントラスト調整メニュー
máy tính văn phòng
máy vi tính
megom kế
menu
menu cài đặt
menu cài đặt đồng hồ
menu cài đặt lại lỗi
menu cài đặt mô đun
menu cấu hình
menu chọn cài đặt lại lỗi
menu Chọn Thiết bị
menu chức năng
menu đặc tính địa chỉ bộ nhớ đệm
menu danh sách lỗi
menu điều chỉnh độ tương phản
mɛnjuːlɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn ɗḭʔŋ zɐ̰ ːʔŋ ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗḭʔɜ ʨḭ ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
menu lựa chọn định dạng đầu vào địa chỉ bộ nhớ đệm
buffer memory address input format selection menu バッファメモリアドレス入力形式選択メニュー
mɛnjuːlɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn hiɜ̰ n tʰḭʔ ɣi˧˧ʨu tʰiɜt ɓḭʔ
menu lựa chọn hiển thị ghi chú thiết bị device comment display selection menu デバイスコメント表示選択メニュー
mɛnjuːmɐ̤ ːn hi̤ŋ zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn kɔn˧˧
popup menu
ポップアップメニュー
mɛnjuːɲɜ̰ ʔt ki loʔoj
error log menu
エラー履歴メニュー
mɛnjuːtʰɐ̰ ː suɜŋ
drop-down menu
ドロップダウンメニュー
mɛnjuːtʰɐ̰ ː suɜŋ
pull-down menu
プルダウンメニュー
mɛnjuːtʰoŋ˧˧tɪnkɐːk loʔoj tʰɨɜ̤ ŋ ɣɐ̰ ʔp
common error information menu
エラー共通情報メニュー
mɛnjuːtʰoŋ˧˧tɪnloʔoj
error information menu
エラー情報メニュー
menu màn hình giao diện con
menu nhật ký lỗi
menu thả xuống
menu thả xuống
menu thông tin các lỗi thường gặp
menu thông tin lỗi
81
FA用語辞典
ベトナム語
mɛnjuːtʰoŋ˧˧tɪnloʔoj kɐː ɲɜn˧˧
M
英語
日本語
individual error information menu
エラー個別情報メニュー
mɛnjuːtʰɨ̰ tʰiɜt ɓḭʔ
device test menu
デバイステストメニュー
mɛnjuːʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
buffer memory monitor menu
バッファメモリモニタメニュー
mɛnjuːtwi̤ ʨɔ̰ ʔn
option menu
オプションメニュー
mɛnjuːsɐːk ɲɜ̰ ʔn kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ɗo̤ ŋ ho̤
clock setting confirmation menu
時計設定確認メニュー
menu thông tin lỗi cá nhân
menu thử thiết bị
menu trình theo dõi bộ nhớ đệm
menu tùy chọn
menu xác nhận cài đặt đồng hồ
mɛnjuːsɐːk ɲɜ̰ ʔn kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
menu xác nhận kiểm tra bộ nhớ đệm buffer memory test confirmation menu バッファメモリテスト確認メニュー
mɛnjuːsɐːk ɲɜ̰ ʔn tʰɨ̰ tʰiɜt ɓḭʔ
device test confirmation menu
デバイステスト確認メニュー
mɛnjuːswa tʰiɜt ɓḭʔ
device clear menu
デバイスクリアメニュー
mi˧˧lizɜj
millisecond
ミリ秒
mi˧˧limɛt
mm
ミリメートル
miɜ̤ n lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔktʰɛw˧˧lwɐ̰ ːʔj
category workspace
カテゴリワークスペース
miligram
mg
ミリグラム
mḭʔn tʰɜ̰ ʔmʨi
smooth/even
平滑
mə̰ ː
open
オープン
mo˧˧ɗɛmmodulation/de-modulation
modem
モデム
mo˧˧ɗun˧˧
modulus
モジュラス
mo˧˧ɗun˧˧
module
ユニット
mo˧˧ɗun˧˧kiɜ̰ m swat ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ
temperature control module
温度調節ユニット
mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧noj tiɜp
serial communication module
シリアル通信ユニット
mo˧˧ɗun˧˧tʰɐj˧˧tʰe mo˧˧ɗun˧˧
module/module replacement
ユニット交換
mo˧˧ɗun˧˧analog
analog module
アナログユニット
mo˧˧ɗun˧˧ɓɐt suŋ˧˧
pulse catch module
パルスキャッチユニット
mo˧˧ɗun˧˧ɓḭʔ loʔoj
dummy module
ダミーユニット
mo˧˧ɗun˧˧ɓiɜn tɜ̤ n
inverter module
インバータモジュール
mo˧˧ɗun˧˧ɓo̰ ʔ ɗem
counter module
カウンタユニット
mo˧˧ɗun˧˧ɓo̰ ʔ ɗem tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
high speed counting module
高速カウンタユニット
mo˧˧ɗun˧˧ɓo̰ ʔ ɣɛp keŋ˧˧
multiplexer module
マルチプレクサ
mo˧˧ɗun˧˧kɜp ŋuɜ̤ n zɐ̰ ːʔŋ mɐ̰ wŋ
slim type power supply module
スリムタイプ電源ユニット
mo˧˧ɗun˧˧ʨɐj kɜ̤ w ʨi̤
fuse blown module
ヒューズ断ユニット
mo˧˧ɗun˧˧ʨiŋ
main module
基本ユニット
menu xác nhận thử thiết bị
menu xóa thiết bị
mi li giây
mi li mét
Miền làm việc theo loại
miligram
mịn / thậm chí
mở
mô đem (modulation/de-modulation)
mô đun
mô đun
mô đun kiểm soát nhiệt độ
mô đun truyền thông nối tiếp
mô đun / thay thế mô đun
mô đun analog
mô đun bắt xung
mô đun bị lỗi
mô đun biến tần
mô đun bộ đếm
mô đun bộ đếm tốc độ cao
mô đun bộ ghép kênh
mô đun cấp nguồn dạng mỏng
mô đun cháy cầu chì
mô đun chính
82
FA用語辞典
ベトナム語
mo˧˧ɗun˧˧ʨiŋ
M
英語
日本語
master module
マスタユニット
mo˧˧ɗun˧˧ʨṵ kṵʔk ɓo̰ ʔ
master/local module
マスタ/ローカルユニット
mo˧˧ɗun˧˧ʨṵ CC-Linktiɜw˧˧ʨwɜ̰ n
standard CC-Link master module
一般CC-Linkマスターユニット
mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧
function module
機能ユニット
mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
intelligent function module
インテリジェント機能ユニット
mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n đoianalog-digital
analog-digital converter module
アナログディジタル変換ユニット
mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n đoianalog-digital
digital-analog converter module
ディジタルアナログ変換ユニット
mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n đoixoj ɗɜ̤ w noj
connector/terminal block converter module コネクタ/端子台変換ユニット
mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n đoitwiɜn
bus switching module
バス切換えユニット
mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ
Motion module
モーションユニット
mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ ɗəːn˧˧zɐ̰ ːn
Simple Motion Module
シンプルモーションユニット
mo˧˧ɗun˧˧kəː˧˧sə̰ ː
base module
ベースユニット
mo˧˧ɗun˧˧kəː˧˧sə̰ ː ʨiŋ
main base module
基本ベースユニット
mo˧˧ɗun˧˧CPUɐ̰ ːw
virtual CPU module
仮想CPUユニット
mo˧˧ɗun˧˧CPUkṵɜPLC
programmable controller CPU module シーケンサCPUユニット
mo˧˧ɗun˧˧kṵʔk ɓo̰ ʔ
local module
ローカルユニット
mo˧˧ɗun˧˧zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧a:se˧˧
AC motor drive module
AC モータドライブユニット
mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w zɐː˧˧kɔ tʰḛ iɜ̤ w ʨḭŋ
dynamic output module
ダイナミック出力ユニット
mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw
input module
入力ユニット
24VDC input module with diagnostic functions
診断機能付きDC24V入力ユニット
mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw a:se˧˧
AC input module
AC入力ユニット
mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog
analog input module
アナログ入力ユニット
mô đun chính
mô đun chủ / cục bộ
mô đun chủ CC-Link tiêu chuẩn
mô đun chức năng
mô đun chức năng thông minh
mô đun chuyển đổi analog-digital
mô đun chuyển đổi analog-digital
mô đun chuyển đổi khối đầu nối
mô đun chuyển đổi tuyến
mô đun chuyển động
mô đun chuyển động đơn giản
mô đun cơ sở
mô đun cơ sở chính
mô đun CPU ảo
mô đun CPU của PLC
mô đun cục bộ
mô đun dẫn động động cơ AC
mô đun đầu ra có thể điều chỉnh
mô đun đầu vào
mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw 24VDCkɛ̤ m ʨɨk nɐŋ˧˧fə̤
mô đun đầu vào 24VDC kèm chức năng ph
mô đun đầu vào AC
mô đun đầu vào analog
mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw kɔ tʰḛ iɜ̤ w ʨḭŋ linhɗo̰ ʔŋ
mô đun đầu vào có thể điều chỉnh linh động dynamic input module
ダイナミック入力ユニット
mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ
temperature input module
温度入力ユニット
mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw kwɛt linhɗo̰ ʔŋ kɔ tʰḛ iɜ̤ w ʨḭŋ
dynamic scan input module
ダイナミックスキャン入力ユニット
mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
high-speed input module
高速入力ユニット
mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ˈvɪ.di.ˌoʊ
video input module
ビデオ入力ユニット
mo˧˧ɗun˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ˈvɪ.di.ˌoʊRGB
video/RGB input module
ビデオ/RGB入力ユニット
mo˧˧ɗun˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n servo
servo drive module
サーボドライブユニット
mo˧˧ɗun˧˧ɗɔ˧˧xwa̰ ŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zḭʔk vṵʔ
service interval measurement module サービス間隔測定ユニット
mô đun đầu vào nhiệt độ
mô đun đầu vào quét linh động có thể điều chỉnh
mô đun đầu vào tốc độ cao
mô đun đầu vào video
mô đun đầu vào video/RGB
mô đun điều khiển servo
mô đun đo khoảng thời gian dịch vụ
83
FA用語辞典
ベトナム語
mo˧˧ɗun˧˧zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ ʨiŋ
M
英語
日本語
standby master module
待機マスタユニット
mo˧˧ɗun˧˧zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp
simulation module
シミュレーションユニット
mo˧˧ɗun˧˧zɐːn ɗwa̰ ʔn
interrupt module
割込みユニット
mo˧˧ɗun˧˧zɐ̰ ːŋ zɐ̰ ʔj
teaching module
ティーチングユニット
mo˧˧ɗun˧˧zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn
interface module
インタフェースユニット
mo˧˧ɗun˧˧zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn mo˧˧ɗɛm
modem interface module
モデムインタフェースユニット
mo˧˧ɗun˧˧zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn fɜn˧˧ʨɐːŋ˧˧
paging interface module
ページングインタフェースユニット
mo˧˧ɗun˧˧zɐːw˧˧ziɜ̰ ʔn tʰɛ̰ ɲəː
memory card interface module
メモリカードインタフェースユニット
mo˧˧ɗun˧˧hɛ̰ ʔn zə̤ ː analog
analog timer module
アナログタイマユニット
mo˧˧ɗun˧˧hiɜ̰ n tʰḭʔ ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj
external display module
外部表示ユニット
mo˧˧ɗun˧˧hwa
modularization
モジュール化
mo˧˧ɗun˧˧IO
I/O module
入出力ユニット
mo˧˧ɗun˧˧IOanalog
analog I/O module
アナログ入出力ユニット
mô đun dự phòng chính
mô đun giả lập
mô đun gián đoạn
mô đun giảng dạy
mô đun giao diện
mô đun giao diện mô đem
mô đun giao diện phân trang
mô đun giao diện thẻ nhớ
mô đun hẹn giờ analog
mô đun hiển thị bên ngoài
mô đun hóa
mô đun I/O
mô đun I/O analog
mo˧˧ɗun˧˧ˈaɪəʊkwɛt linhɗo̰ ʔŋ kɔ tʰḛ iɜ̤ w ʨḭŋ
mô đun I/O quét linh động có thể điều chỉnh dynamic scan I/O module
ダイナミックスキャン入出力ユニット
mo˧˧ɗun˧˧IOtɨ̤ sɐː
remote I/O module
リモートI/Oユニット
mo˧˧ɗun˧˧ket hə̰ ːʔp IO
I/O combined module
入出力混合ユニット
mo˧˧ɗun˧˧ket noj ŋwɐ̰ ːʔj vi˧˧
Peripheral connection module
周辺機器接続ユニット
mo˧˧ɗun˧˧xoj PLCʨiŋ zɐ̰ ːʔŋ mɐ̰ wŋ
slim type main base module
スリムタイプ基本ベースユニット
mo˧˧ɗun˧˧xoŋ˧˧kiɜ̰ m swat
non-controlled module
管理外ユニット
mo˧˧ɗun˧˧kiɜ̰ m swat
controlled module
管理ユニット
mo˧˧ɗun˧˧kiɜ̰ m swat hḛʔ tʰoŋ
system control module
システム管理ユニット
mo˧˧ɗun˧˧lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ
programming module
プログラミングユニット
mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket
link module
リンクユニット
mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket ɗɐː˧˧ iɜ̰ m
multidrop link module
マルチドロップリンクユニット
mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data link module
データリンクユニット
mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw kwaŋ˧˧hɐ̰ ʔwk
optical data link module
光データリンクユニット
mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ʨɐ̰ ːʔm kṵʔk ɓo̰ ʔ
local station data link module
ローカル局用データリンクユニット
mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket mɐj tiŋ
computer link module
計算機リンクユニット
mo˧˧ɗun˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
high-speed link module
高速リンクユニット
mo˧˧ɗun˧˧mɐ̰ ːʔŋ
network module
ネットワークユニット
mô đun I/O từ xa
mô đun kết hợp I/O
mô đun kết nối ngoại vi
mô đun khối PLC chính dạng mỏng
mô đun không kiểm soát
mô đun kiểm soát
mô đun kiểm soát hệ thống
mô đun lập trình
mô đun liên kết
mô đun liên kết đa điểm
mô đun liên kết dữ liệu
mô đun liên kết dữ liệu quang học
mô đun liên kết dữ liệu trạm cục bộ
mô đun liên kết máy tính
mô đun liên kết tốc độ cao
mô đun mạng
84
FA用語辞典
ベトナム語
mo˧˧ɗun˧˧mɐj ʨṵ tʰu˧˧tʰɜ̰ ʔp zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
M
英語
日本語
data collection server module
データ収集サーバユニット
mo˧˧ɗun˧˧mə̰ ː zo̰ ʔŋ kamera
camera extension module
カメラ増設ユニット
mo˧˧ɗun˧˧nghịchliw˧˧
converter module
コンバータモジュール
mo˧˧ɗun˧˧ŋɔʔɔ zɐː˧˧analog
analog output module
アナログ出力ユニット
mo˧˧ɗun˧˧ŋɔʔɔ zɐː˧˧kiɜ̰ w triac
triac output module
トライアック出力ユニット
mo˧˧ɗun˧˧ŋɔʔɔ zɐː˧˧transistor
transistor output module
トランジスタ出力ユニット
mo˧˧ɗun˧˧o̰ iʔiɜ
drive module
ドライブユニット
mo˧˧ɗun˧˧o̰ iʔiɜ kɨŋ
hard disk drive module
ハードディスクドライブユニット
mo˧˧ɗun˧˧o̰ iʔiɜ ɗɐːʔɐ sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ
drive module ready
ドライブユニットレディ
mo˧˧ɗun˧˧o̰ iʔiɜ ɗɐːʔɐ sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ tɐt
drive module ready OFF
ドライブユニットレディOFF
mô đun máy chủ thu thập dữ liệu
mô đun mở rộng camera
mô đun nghịch lưu
mô đun ngõ ra analog
mô đun ngõ ra kiểu triac
mô đun ngõ ra transistor
mô đun ổ đĩa
mô đun ổ đĩa cứng
mô đun ổ đĩa đã sẵn sàng
mô đun ổ đĩa đã sẵn sàng TẮT
mo˧˧ɗun˧˧fɜn˧˧tik hɐ̰ wŋ hɐwkɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj
mô đun phân tích hỏng hóc bên ngoài external failure diagnostics module 外部故障診断ユニット
mo˧˧ɗun˧˧fɐːʲŋ˧˧
brake module
ブレーキユニット
mo˧˧ɗun˧˧fṵʔk ho̤ j
regeneration module
回生ユニット
mo˧˧ɗun˧˧READY
Module READY
ユニットREADY
CC-Link remote I/O module with diagnostic functions
診断機能付きCC-LinkリモートI/Oユニット
mo˧˧ɗun˧˧remoteˈaɪəʊtiɜw˧˧ʨwɜ̰ n
standard remote I/O module
一般リモートI/Oユニット
mo˧˧ɗun˧˧zə̤ ː lɛ˧˧
relay module
中継ユニット
mo˧˧ɗun˧˧zəlɛ˧˧ɐːn˧˧twa̤ n
safety relay module
安全リレーユニット
mo˧˧ɗun˧˧servo
servo module
サーボユニット
mo˧˧ɗun˧˧siɜw˧˧o̰ iʔiɜ
super disk drive module
スーパーディスクドライブユニット
mo˧˧ɗun˧˧tʰɐːm˧˧so vəːj ɓo̰ ʔ pin˧˧
parameter module with battery pack バッテリパック付きパラメータユニット
mo˧˧ɗun˧˧tʰiɜt ɓḭʔ tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
intelligent device module
インテリジェントデバイスユニット
mo˧˧ɗun˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
intelligent module
インテリジェントユニット
mo˧˧ɗun˧˧tʰoŋ˧˧so
parameter module
パラメータユニット
mo˧˧ɗun˧˧tiɜp iɜ̰ m ɗɜw zɜj˧˧
teminal module
ターミナルユニット
mo˧˧ɗun˧˧transistor
transistor module
トランジスタモジュール
mo˧˧ɗun˧˧ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data access module
データアクセスユニット
mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧
communication module
情報ユニット
mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧kieunoj tiɜp
serial communication module
シリアルコミュニケーションユニット
mo˧˧ɗun˧˧ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
intelligent communication module
インテリジェントコミュニケーションユニット
mô đun phanh
mô đun phục hồi
mô đun READY
mo˧˧ɗun˧˧remoteˈaɪəʊCC-Linkkɔ ʨɨk nɐŋ˧˧tɨ̰ʔ ʨwɜ̰ n ɗwan
mô đun remote I/O CC-Link có chức năng tự chuẩn đoán
mô đun remote I/O tiêu chuẩn
mô đun rờ le
mô đun rơ le an toàn
mô đun servo
mô đun siêu ổ đĩa
mô đun tham số với bộ pin
mô đun thiết bị thông minh
mô đun thông minh
mô đun thông số
mô đun tiếp điểm đấu dây
mô đun transistor
mô đun truy cập dữ liệu
mô đun truyền thông
mô đun truyền thông kiếu nối tiếp
mô đun truyền thông thông minh
85
FA用語辞典
ベトナム語
mo˧˧ɗun˧˧tɨ̤ sɐː
M
英語
日本語
remote module
リモートユニット
mo˧˧ɗun˧˧suŋ˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw
pulse input module
パルス入力ユニット
mo˧˧hi̤ŋ bit
bit pattern
ビットパターン
mo˧˧hi̤ŋ fo̰ kwat
universal model
ユニバーサルモデル
mə̰ ː hɨɜŋ zɜʔɜn ŋɨɜ̤ j zṳŋ
Open User's Manual
マニュアルを開く
mə̰ ː xwa
unlock
アンロック
mə̰ ː xwa
latch clear
ラッチクリア
mo˧˧mɛn˧˧kwɐːn tiŋ
moment of inertia
慣性モーメント
mô đun từ xa
mô đun xung đầu vào
mô hình bit
mô hình phổ quát
Mở Hướng dẫn Người dùng
mở khóa
mở khóa
mô men quán tính
mo˧˧mɛn˧˧kwɐːn tiŋ tɐ̰ ːj len˧˧ʨṵʔk ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
mô men quán tính tải lên trục động cơ load inertia moment to motor shaft モータ軸換算負荷慣性モーメント
mo˧˧mɛn˧˧swɐn
mô men xoắn
torque
トルク
mo˧˧mɛn˧˧swɐn kṵɜtɐ̰ ːj len˧˧ʨṵʔk ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
mô men xoắn của tải lên trục động cơ load torque to motor shaft
モータ軸換算負荷トルク
mo˧˧mɛn˧˧swɐn ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor torque
モータトルク
mo˧˧mɛn˧˧swɐn tɨktʰə̤ ːj
instantaneously occurring torque
瞬時発生トルク
mo˧˧mɛn˧˧swɐn siɜt ʨɐ̰ ʔt
tightening torque
締付けトルク
mə̰ ː zo̰ ʔŋ
extension
拡張子
mə̰ ː zo̰ ʔŋ
expand
膨張
mə̰ ː servo
servo-on
サーボオン
məːʔə ˈsɪ.lɪ.kon˧˧
silicon grease
シリコン グリス
mo˧˧təː˧˧ɓɐːfɐː˧˧
three-phase motor
3相モータ
mo˧˧təː˧˧ɗəːn˧˧fɐː˧˧
single‐phase motor
単相モータ
mɐwk
hook
かま
mɐwk ko ɗḭʔŋ mo˧˧ɗun˧˧
module fixing hook
ユニット固定用フック
mɐwk ket noj mo˧˧ɗun˧˧
module connecting hook
ユニット連結用フック
mɐwk noj
handshake
ハンドシェーク
mɐwk ʨot fɜ̤ n ɲozɐː˧˧
hook, latch, projection
フック
modeʨɐ̰ ʔj ʨɜ̰ ʔm
Inching
インチング
mô men xoắn động cơ
mô men xoắn tức thời
mô men xoắn xiết chặt
mở rộng
mở rộng
mở servo
mỡ silicon
mô tơ ba pha
mô tơ đơn pha
móc
móc cố định mô đun
móc kết nối mô đun
móc nối
móc, chốt, phần nhô ra
mode chạy chậm
moduleʨiŋ ʨɔ˧˧CPUtok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧QxxHCPU
module chính cho CPU tốc độ cao (QxxHCPU)
multiple CPU high speed main base module マルチCPU間高速基本ベースユニット
moduleʨwiɜ̰ n đoikiɜ̰ w ɗɜw zɜj˧˧
terminal block converter module
端子台変換ユニット
moduleŋɔʔɔ zɐː˧˧kiɜ̰ w sink
sink type output module
シンクタイプ出力ユニット
transistor output module with diagnostics function
診断機能付きトランジスタ出力ユニット
module chuyển đổi kiểu đấu dây
module ngõ ra kiểu sink
moduleoutputlwɐ̰ ːʔj transistorkɔ ʨɨk nɐŋ˧˧tɨ̰ʔ ʨwɜ̰ n ɗwan
module output loại transistor có chức năng tự chuẩn đoán
86
FA用語辞典
ベトナム語
moduletiɜp iɜ̰ m ŋɔʔɔ zɐː˧˧
M
英語
日本語
contact output module
接点出力ユニット
môđunkɐ̰ ːm ɓiɜn tɜ̤ m ɲi̤n
vision sensor module
ビジョンセンサユニット
môđunɗɜ̤ w kuɜj zə̤ ː lɛ˧˧
relay terminal module
リレーターミナルユニット
môđunɗɜ̤ w zɐː˧˧zə̤ ː lɛ˧˧
relay output module
リレー出力ユニット
môđunzɐːw˧˧tiɜp ket noj
terminal interface module
ターミナルインタフェースユニット
môđunʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧twiɜn
bus communication module
バス通信ユニット
moj hɐ̤ ːn
seam welding
シーム溶接
moj noj
seam
縫い目
moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ
environment
環境
moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ ɣɐn
mounting environment
取り付け環境
moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ hḛʔ tʰoŋ
system environment
システム環境
moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ mɐj tiŋ kɐː ɲɜn˧˧
personal computer environment
パソコン環境
moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ sɨ̰ zṵʔŋ
using environment
使用環境
momentxə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
starting torque
始動トルク
momenttɐ̰ ːʔj zɐːj˧˧ɗwa̰ ʔn xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
torque boost
トルクブースト
momenttwiɜn tiŋ
torque linearity
トルク直線性
mo̰ ʔt ʨɐ̰ ːʔm
one touch
ワンタッチ
mo̰ ʔt ʨiɜ̤ w iɜ̰ ʔn diːsiː
DC
直流
mo̰ ʔt lɜ̤ n
one shot
ワンショット
motorkɔ zɐːw˧˧tiɜp ɲiɜ̰ ʔt ʨə̰ ː ɓɐ̰ ːw vḛʔ
motor thermistor interface
モータサーミスタインターフェース
motor overload rejection (electronic thermal)
モータ過負荷遮断 (電子サーマル)
muɜ˧˧
purchase
仕入れ
mɨk
level
水準
mɨk ɐːp swɜt ɜm˧˧tʰɐːʲŋ˧˧
sound pressure level
音圧レベル
mɨk ɗo̰ ʔ
level
レベル
mɨk ɗo̰ ʔ ʨḭʔw ɲiɜʔɜw
noise immunity
ノイズ耐量
mɨk ɗo̰ ʔ ɗɐ̰ ːm ɓɐ̰ ːw
enclosure rating
保護構造
mṵʔk zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰɛ̰
tag data item
タグデータ項目
mṵʔk ɨɜ̰ ʔk hiɜ̰ n tʰḭʔ
monitored item
モニタアイテム
mɨk hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ŋɐn˧˧tɐt
stall prevention operation level
ストール防止動作レベル
module tiếp điểm ngõ ra
môđun cảm biến tầm nhìn
môđun đầu cuối rờ le
môđun đầu ra rờ le
môđun giao tiếp kết nối
môđun truyền thông tuyến
mối hàn
mối nối
môi trường
môi trường gắn
môi trường hệ thống
môi trường máy tính cá nhân
môi trường sử dụng
moment khởi động
moment tại giai đoạn khởi động
moment tuyến tính
một chạm
một chiều (điện DC)
một lần
motor có giao tiếp nhiệt trở bảo vệ
motorlwɐ̰ ːʔj kɔ ɓɐ̰ ːw vḛʔ kwa ɲiɜ̰ ʔt
motor loại có bảo vệ quá nhiệt
mua
mức
mức áp suất âm thanh
mức độ
mức độ chịu nhiễu
mức độ đảm bảo
mục dữ liệu thẻ
mục được hiển thị
mức hoạt động ngăn tắt
87
FA用語辞典
ベトナム語
mɨk ˈlɒdʒɪkzɨɜŋ
英語
日本語
positive logic
正論理
error item
エラー項目
mɨk mɐj tiŋ
computer level
コンピュータレベル
mṵʔk ɲɜ̰ ʔp ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰiɜt ɓḭʔ
device data condition entry
デバイスデータ条件指定
mɨk ɲiɜʔɜw ə̰ ʨe ɗo̰ ʔ zṳŋʨuŋ˧˧
common mode noise
コモンモードノイズ
mɨ̰ʔk nɨɜk
water level
水位
mṵʔk tiɜw˧˧
target
ターゲット
mṵʔk tiɜw˧˧diɗo̰ ʔŋ
moving target
ワーク移動時
mṵʔk tiɜw˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
datum target
データムターゲット
mṵʔk tiɜw˧˧zɐːm sɐːt
monitor target
モニタ対象
mɨk tin hiɜ̰ ʔw ɲɜ̰ ʔn
fiduciary level
受信レベル
mṵʔk twi̤ ʨɔ̰ ʔn
optional item
オプション品
muj zə̤ ː
time zone
タイムゾーン
muʔuj xwan˧˧
drill bit
ドリル
muʔuj kim˧˧schmetz
Schmetz needle
シュメッツ
nɐːm˧˧ʨɜm˧˧viʔiŋ kḭw
permanent magnet
永久磁石
nɜŋ˧˧kɜp
upgrading
バージョンアップ
nɐŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ pin˧˧
battery power
バッテリ電源
nɐŋ˧˧swɜt
efficiency
能率
nanomet
nanometer
ナノメートル
nɐ̰ ːʔp ɓəːm˧˧
charge pump
チャージポンプ
nɐp cheɗe
base cover
ベースカバー
M
mức logic dương
│
mṵʔk loʔoj
N mục lỗi
mức máy tính
mục nhập tình trạng dữ liệu thiết bị
mức nhiễu ở chế độ dùng chung
mực nước
mục tiêu
mục tiêu di động
mục tiêu dữ liệu
mục tiêu giám sát
mức tín hiệu nhận
mục tùy chọn
múi giờ
mũi khoan
Mũi kim Schmetz
nam châm vĩnh cửu
nâng cấp
năng lượng pin
năng suất
nanomet
nạp bơm
nắp che đế
nɐp ʨoŋ ɓṵʔjʨɔ˧˧kɨ̰ɜ so̰ tʰɐj˧˧kɜ̤ w ʨi̤
nắp chống bụi cho cửa sổ thay cầu chì dustproof cover for fuse replacement window ヒューズ交換窓用防じんカバー
nɐp kɔ ɓɐ̰ ːn le̤
hinged cover
蝶番付きカバー
nɐ̰ ːʔp ko ɗḭʔŋ
fixed-feed
定寸送り
nɐp kuɜj
end cap
エンドキャップ
nɐp đậ yʨɔ˧˧khoangʨoŋ
blank cover module
ブランクカバーユニット
nɐ̰ ːʔp liɜ̰ ʔw
feed
送り
nɐp oŋ kiŋ
lens cover
レンズカバー
nɛw˧˧
anchor
アンカー
nắp có bản lề
nạp cố định
nắp cuối
nắp đậy cho khoang trống
nạp liệu
nắp ống kính
neo
88
FA用語辞典
ベトナム語
neoŋ˧˧
N
英語
日本語
neon
ネオン
nɛt zɐ̤ j
thick line
太線
ŋɜn˧˧hɐ̤ ːŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data bank
データ バンク
ŋɐn˧˧lɐ̰ ʔp lɐ̰ ːʔj
prevention of re-occurring
再発防止
converter overload rejection (electronic thermal)
コンバータ過負荷遮断(電子サーマル)
ŋɐn˧˧tɐt
stall prevention
ストール防止
ŋɐt
interrupt
中断
ŋɐt
interrupt
割込み
ŋɐt ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n
cyclic transmission synchronous interrupt サイクリック伝送同期割込み
ŋɐt ket noj
disconnection
解列
ŋɐt ket noj zɜj˧˧
wire disconnection
断線
ŋɐt tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
intelligent interrupt
インテリジェント割り込み
ŋɜʔɜw hwaʔan
random
ランダム
ŋiɜ̰ ʔm tʰu˧˧
acceptance test
検収
ŋiɜ̤ n
grinding
研削
koŋ˧˧swɜt analog
analog output
アナログ出力
koŋ˧˧swɜt loʔoj
error output
異常出力
ŋɔʔɔ zɐː˧˧kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw
alarm output
アラーム出力
ŋɔʔɔ zɐː˧˧kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw mɜt ket noj
cable disconnection alarm output
断線警報出力
ŋɔʔɔ zɐː˧˧kɨ̰ʔk tʰu˧˧ɗḛhə̰ ː
open-collector output
オープンコレクタ出力
ŋɔʔɔ zɐː˧˧kiɜ̰ w sink
sink output
シンク出力
neon
nét dày
ngân hàng dữ liệu
ngăn lặp lại
ŋɐn˧˧kwa tɐ̰ ːj ʨɔ˧˧xoj nghịchliw˧˧kwa ɲiɜ̰ ʔt
ngăn quá tải cho khối nghịch lưu (quá nhiệt)
ngăn tắt
ngắt
ngắt
ngắt đồng bộ truyền
ngắt kết nối
ngắt kết nối dây
ngắt thông minh
ngẫu nhiên
nghiệm thu
nghiền
ngõ ra analog
ngõ ra báo lỗi
ngõ ra cảnh báo
ngõ ra cảnh báo mất kết nối
ngõ ra cực thu để hở
ngõ ra kiểu sink
ŋɔʔɔ zɐː˧˧kiɜ̰ w mɐ̰ ːʔjʨiɜ̤ w zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn i˧˧zɐː˧˧
ngõ ra kiểu source (chiều dòng điện đi ra) source type
ソースタイプ
ŋɔʔɔ zɐː˧˧tʰwa̰ iɜ̤ w kiɜ̰ ʔn
match output
一致出力
ŋɔʔɔ zɐː˧˧tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ ʔn ɐːp analog
analog voltage output
アナログ電圧出力
ŋɔʔɔ zɐː˧˧transistor
transistor output
トランジスタ出力
ŋɔʔɔ zɐː˧˧ʨwi˧˧swɜt ʨɨ̰ʔk tiɜp
direct access output
ダイレクトアクセス出力
ŋɔʔɔ zɐː˧˧suŋ˧˧
pulse output
パルス出力
ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw camkik hwa̰ ʔt
trigger inhibited input
トリガ禁止入力
ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw kiɜ̰ w sink
sink input
シンク入力
ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw kiɜ̰ w mɐ̰ ːʔj
source input
ソース入力
ngõ ra thỏa điều kiện
ngõ ra tín hiệu điện áp analog
ngõ ra transistor
ngõ ra truy xuất trực tiếp
ngõ ra xung
ngõ vào cấm kích hoạt
ngõ vào kiểu sink
ngõ vào kiểu source
89
FA用語辞典
ベトナム語
ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw lɨ̰ʔɜ ʨɔ̰ ʔn ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
N
英語
日本語
program selection input
プログラム切換入力
ŋwɐ̤ ːj fɐ̰ ːʔm vi˧˧tʰiɜt lɜ̰ ʔp iɜ̤ w xiɜ̰ n
control method out of range
制御方式設定範囲外
ŋon˧˧ŋɨʔɨ ɓiɜ̰ w tɨɜ̰ ʔŋ zə̤ ː lɛ˧˧
relay symbol language
リレーシンボル語
ŋon˧˧ŋɨʔɨ kɔ kɜw ʨuk vɐn˧˧ɓɐ̰ ːn
structured text language
ストラクチャードテキスト言語
ŋon˧˧ŋɨʔɨ hoʔo ʨə̰ ːʔ kəː˧˧xi
mechanical support language
メカサポート言語
ŋon˧˧ŋɨʔɨ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ
programming language
プログラミング言語
ŋon˧˧ŋɨʔɨ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ
programming language
プログラム言語
(programming language for) sequence control
シーケンス制御言語
programmable controller language for PLC
シーケンサ言語
ŋon˧˧ŋɨʔɨ nemonic
mnemonic language
ニーモニック言語
ŋɨ̤ŋ xɜ̰ n kɜp
emergency stop
緊急停止
ŋɨ̤ŋ sɐ̰ ːn swɜt
production stop
生産中止
ŋɨ̤ŋ tɨ̤ sɐː
remote STOP
リモートSTOP
ŋɨɜ̰ ʔk ʨiɜ̤ w kim˧˧ɗo̤ ŋ
counterclockwise
左回り
ŋɨɜ̰ ʔk hɨɜŋ
negative direction
逆方向
ŋɨɜ̤ j zṳŋ
user
ユーザ
ŋɨɜ̤ j zṳŋʨḭ ɗḭʔŋ
user-specified
ユーザ指定
ŋɨɜ̤ j kiɜ̰ m ʨɐː˧˧
inspector
検査員
ngõ vào lựa chọn chương trình
ngoài phạm vi thiết lập điều khiển
ngôn ngữ biểu tượng rờ le
ngôn ngữ có cấu trúc văn bản
ngôn ngữ hỗ trợ cơ khí
ngôn ngữ lập trình
ngôn ngữ lập trình
ŋon˧˧ŋɨʔɨ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ʨɔ˧˧PLC
ngôn ngữ lập trình cho PLC
ŋon˧˧ŋɨʔɨ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ PLC
ngôn ngữ lập trình PLC
ngôn ngữ nemonic
ngừng khẩn cấp
ngừng sản xuất
NGỪNG từ xa
ngược chiều kim đồng
ngược hướng
người dùng
người dùng chỉ định
người kiểm tra
ŋɨɜ̤ j lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ɗo̤ hwa̰ ʔtʰiɜt ɓḭʔ kɜ̤ mtɐj˧˧
người lập trình đồ họa thiết bị cầm tay hand-held graphic programmer
ハンディグラフィックプログラマ
ŋɨɜ̤ j kwa̰ n li
manager
管理者
ŋɨɜ̤ j kwa̰ n li hḛʔ tʰoŋ
system manager
システム管理者
ŋuɜ̤ n
source
ソース
ŋuɜ̤ n kɜp ʨɔ˧˧kɐːk ɓo̰ ʔ kɐ̰ ːm ɓiɜn
power supply for sensors
センサ用電源
ŋuɜ̤ n zɜʔɜn ɗo̰ ʔŋ kuɜ̰ ʔn zə̤ ː lɛ˧˧
relay coil driving power
リレーコイル駆動用電源
ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn
Power supply
給電
ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn
power supply
電源
ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn a:se˧˧
AC power supply
AC電源
ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn a:se˧˧ɓɐːfɐː˧˧
three-phase AC power supply
3相交流電源
ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn kamera
camera power supply
カメラ電源
ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk
switching power supply
スイッチング電源
người quản lý
người quản lý hệ thống
nguồn
nguồn cấp cho các bộ cảm biến
nguồn dẫn động cuộn rờ le
nguồn điện
nguồn điện
nguồn điện AC
nguồn điện AC ba pha
nguồn điện camera
nguồn điện chuyển mạch
90
FA用語辞典
ベトナム語
ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn o̰ n ɗḭʔŋ
N
英語
日本語
stabilized power source
安定化電源
ŋuɜ̤ n iɜ̰ ʔn tʰɨɜŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ/vɐː
commercial power supply
商用電源
ŋuɜ̤ n mɐ̰ ːʔʲk ʨiŋ
main circuit power supply
主回路電源
ŋuɜ̤ n nɨɜk
water source
給水源
ŋuɜ̤ n sɐːŋ
light source
光源
ŋuɜ̤ n sɐːw˧˧ʨɛp
copy source
コピー元
ŋuɜ̤ n tʰɛ̰
tag source
タグソース
ŋwi˧˧hiɜ̰ m
dangerous
危険
ŋwiɜn˧˧ɓɐ̰ ːn ʨṵ tʰḛ
object script
オブジェクトスクリプト
ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m
Home position
原点
ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m kəː˧˧xi
mechanical origin
機械原点
ŋwiɜn˧˧zɐː sɐ̰ ːn swɜt
manufacture raw cost
製造原価
ŋwiɜn˧˧liɜ̰ ʔw tʰo˧˧
raw material
原材料
ŋwiɜn˧˧tɐk tɐːk ŋiɜ̰ ʔp
operation regulations
作業規程
ɲɐ̤ ː kuŋ˧˧kɜp zḭʔk vṵʔ ˈɪn.tɜː.ˌnɛt
internet service provider
インターネットサービスプロバイダ
ɲɐ̤ ː kuŋ˧˧kɜp ket noj mɐ̰ ːʔŋ
network connection vendor
ネットワーク接続業者
ɲɐ̤ ː xɐːj˧˧tʰɐːk
operator
オペレータ
ɲɐ̤ ː fɜn˧˧foj
distributor
ディストリビュータ
ɲɐ̤ ː sɐ̰ ːn swɜt
manufacturer
メーカ
ɲɐ̰ ː tɜt kɐ̰ ː
release all
選択解除
ɲɐ̤ ː tʰɜ̤ w fṵʔ
sub-contractor (Contractor)
下請け業者
ɲɐk ɲə̰ ː
prompt
プロンプト
ɲɐːʔɐn
label
ラベル
ɲɜ̰ ʔn
receive
受信
ɲɜn˧˧sɨ̰ʔ ɓɐ̰ ːw ʨi̤
service personnel
メンテナンス作業者
ɲɐːʔɐn ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj
status tag
ステータスタグ
ɲɜn˧˧vəːj 4
multiplication by 4
4逓倍
ɲɐːʲŋ
branch
ブランチ
ɲɜp
click
クリック
ɲɜ̰ ʔp
import
インポート
nguồn điện ổn định
nguồn điện thương mại
nguồn mạch chính
nguồn nước
nguồn sáng
nguồn sao chép
nguồn thẻ
nguy hiểm
nguyên bản chủ thể
nguyên điểm
nguyên điểm cơ khí
nguyên giá sản xuất
nguyên liệu thô
nguyên tắc tác nghiệp
nhà cung cấp dịch vụ internet
nhà cung cấp kết nối mạng
nhà khai thác
nhà phân phối
nhà sản xuất
nhả tất cả
nhà thầu phụ
nhắc nhở
nhãn
nhận
nhân sự bảo trì
nhãn trạng thái
nhân với 4
nhánh
nhấp
nhập
91
FA用語辞典
ベトナム語
ɲɜp ʨɐ̰ ʔj ɲɜp
N
英語
日本語
jog
ジョグ
ɲɜ̰ ʔp ɓɐ̤ ːn im
keyboard entry
キーボード入力
ɲɜp ɗup ʨuɜ̰ ʔt
double-click
ダブルクリック
ɲɜ̰ ʔp xɔ˧˧
warehousing
入庫
ɲɜ̰ ʔp vɐ̤ ːw
import
読込み
ɲɜ̰ ʔp vɐ̤ ːw zɐː ʨḭʔ tʰiɜt ɓḭʔ
Input device value
デバイス値入力
ɲɜ̰ ʔt ki tʰɐj˧˧đoitɜ̰ ʔp tɪn
file creation data modification
ファイル作成日時変更
ɲɐ̰ j
jump
ジャンプ
ɲḭʔ fɜn˧˧
binary
バイナリ
ɲḭʔ fɜn˧˧
binary
2進数
ɲḭʔ fɜn˧˧mɨɜ̤ j sɐw bɪtkɔ zɜw
16-bit signed binary
16 ビット符号付バイナリ
ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ mɐ̤ w
color temperature
色温度
ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ
ambient temperature
周囲温度
ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ
ambient temperature
周囲湿度
ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ sɨ̰ zṵʔŋ
using ambient temperature
使用周囲温度
ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ suŋ˧˧lə̤ ːj
surrounding environment
周囲環境
ɲiɜ̰ ʔt ke
thermometer
温度計
ɲiɜ̰ ʔt ke kɔ iɜ̤ w xiɜ̰ n
thermistor
サーミスタ
ɲiɜʔɜw
noise
ノイズ
ɲiɜʔɜw zo:ɗo̰ ʔt ɓiɜn iɜ̰ ʔn
surge noise
サージノイズ
ɲiɜʔɜw ɨɜ̤ ŋ ʨwiɜ̤ n
line noise
ラインノイズ
ɲiɜʔɜw ɣɛp iɜ̰ ʔn tɨ̤
coupling noise
結合ノイズ
ɲiɜʔɜw zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp
simulator noise
シミュレータノイズ
ɲiɜʔɜw tiʔiŋ˧ iɜ̰ ʔn
static induced noise
静電誘導ノイズ
ɲiɜʔɜw ʨwiɜ̤ n kɜp ɗɜ̤ w tiɜn
first transient noise
ファーストトランジェントノイズ
ɲi̤n tɨ̤ ʨen˧˧mo˧˧ɗun˧˧
module top view
ユニット上部
ɲi̤n tɨ̤ ʨɨɜk mo˧˧ɗun˧˧
module front view
ユニット前面表示
ɲom˧˧
aluminum
アルミニウム
ɲɔm ʨḭ ɗḭʔŋ
specified group
グループ指定
ɲɔm ʨu tʰik
comment group
コメントグループ
nhấp (chạy nhấp)
nhập bàn phím
nhấp đúp chuột
nhập kho
nhập vào
Nhập vào giá trị thiết bị
nhật ký thay đổi tập tin
nhảy
nhị phân
nhị phân
nhị phân 16-bit có dấu
nhiệt độ màu
nhiệt độ môi trường
nhiệt độ môi trường
nhiệt độ môi trường sử dụng
nhiệt độ xung quanh
nhiệt kế
nhiệt kế có điều khiển
nhiễu
nhiễu do đột biến điện
nhiễu đường truyền
nhiễu ghép điện từ
nhiễu giả lập
nhiễu tĩnh điện
nhiễu truyền cấp đầu tiên
nhìn từ trên mô đun
nhìn từ trước mô đun
nhôm
nhóm chỉ định
nhóm chú thích
92
FA用語辞典
ベトナム語
ɲɔm lo
英語
日本語
lot
ロット
reinforced plastics
強化プラスチック
ɲɨ̰ʔɜ ɗo̰ xuɜn˧˧
molded resin
モールド樹脂
ɲɨ̰ʔɜ ˈsɪ.lɪ.kon˧˧
silicon resin
シリコン樹脂
N
nhóm, lô
│
ɲɨ̰ʔɜ ʨḭʔw lɨ̰ʔk
O nhựa chịu lực
nhựa đổ khuôn
nhựa silicon
ɲɨ̰ʔɜ tʰoŋ˧˧zṳŋlɐ̤ ːm sɐ̰ ːʔʲk moj hɐ̤ ːn
nhựa thông (dùng làm sạch mối hàn) solder flux
はんだフラックス
noj ɗɜt
grounding
接地
noj ɗɜt ʨiɜ˧˧sẽ
shared grounding/joint grounding
共用接地
noj ɗɜt ʨuŋ˧˧
common grounding
共通接地
noj ɗɜt lwɐ̰ ːʔj D
D-type grounding
D種接地
noj zɜj˧˧me̤ m
soft wired
ソフトワイヤード
noj zɜj˧˧sɐːj˧˧
incorrect wiring
誤配線
no̰ ʔj ɗḭʔɜ hwa
localization
現地化
no̰ ʔj zuŋ˧˧xuŋ˧˧ɗɐŋ˧˧ki ŋɨɜ̤ j zṳŋ
user registration frame contents
ユーザ登録フレーム内容
noj xəːp
coupling
カップリング
no̰ ʔj swi˧˧helicalswɐn trô nok
Helical interpolation
ヘリカル補間
no̰ ʔj swi˧˧vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp
circular interpolation
円弧補間
noj tɐ̰ ːj kiɜ̰ w mɐ̰ ːʔj
source load
ソースロード
nɐ̤ wŋ
barrel
バレル
norma
norma
ノルマ
nut
node
ノード
nut koŋ˧˧kṵʔ
tool button
ツールボタン
nut iɜ̤ w ʨḭŋ mo̰ ʔt ʨɐ̰ ːʔm
one-touch adjustment button
ワンタッチ調整ボタン
nut iɜ̤ w xiɜ̰ n vɛʔɛ
draw control
ドロー制御
nut radio
radio button
ラジオボタン
nut vɐn˧˧ɓɐ̰ ːn
button text
ボタン文字
o̰ kɐm iɜ̰ ʔn
plug
ジャック
o̰ kɐm zə̤ ː lɛ˧˧
relay socket
リレーソケット
o̰ iʔiɜ
drive
ドライブ
o̰ iʔiɜ hə̰ ːʔp lḛʔ -tʰoŋ˧˧so
parameter-valid drive
パラメータ有効ドライブ
o̰ iʔiɜ so
drive number
ドライブNo.
nối đất
nối đất chia sẽ
nối đất chung
nối đất loại D
nối dây mềm
Nối dây sai
nội địa hóa
nội dung khung đăng ký người dùng
nối khớp
nội suy helical (xoắn trôn ốc)
nội suy vòng lặp
nối tải kiểu source
nòng
norma
nút
nút công cụ
nút điều chỉnh một chạm
nút điều khiển vẽ
nút radio
nút văn bản
ổ cắm điện
ổ cắm rờ le
ổ đĩa
ổ đĩa hợp lệ - thông số
ổ đĩa số
93
FA用語辞典
ベトナム語
o̰ iʔiɜ so
英語
日本語
drive number
ドライブ番号
pollution
汚染
wat ke
wattmeter
ワットメーター
ok vit ko ɗḭʔŋ
mounting screw
固定ネジ
ok vit ɣɐn ɓo̰ ʔ iɜ̤ w hə̰ ːʔp
adapter mounting screw
アダプタ取付ネジ
ok vit ɣɐn mo˧˧ɗun˧˧ɓo̰ ʔ iɜ̤ w hə̰ ːʔp
adapter module mounting screw
アダプタユニット取付ネジ
om˧˧
ohm
オーム
om˧˧ke
ohmmeter
オーム計
o̰ n ɗḭʔŋ pin˧˧
battery regulation
バッテリ規制
oŋ ʨwɜ̰ n ʨɨ̰ʔk
collimator lens
コリメートレンズ
oŋ hwi̤ŋ kwaŋ˧˧cathodelɐ̰ ːʔʲŋ
cold cathode fluorescent tube
冷陰極蛍光管
oŋ kiŋ fɐːt kwaŋ˧˧
transmitter lens
投光レンズ
oŋ kiŋ tʰu˧˧
receiver lens
受光レンズ
panelmeter
panelmeter
パネルメータ
pascal
pascal
パスカル
fɐː˧˧ iɜ̰ ʔn hɐ̰ ʔwk ʨiŋ
normal phase
正相
fɐː˧˧ŋɨɜ̰ ʔk
reversed phase
逆相
fɐ̰ ːʔm vi˧˧
range
範囲
fɐ̰ ːʔm vi˧˧kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt tʰoŋ˧˧so
parameter setting range
パラメータ設定範囲
fɐ̰ ːʔm vi˧˧ʨɐ̰ ʔj lɐ̰ ːʔʲŋ tṵʔk
continuous running range
連続運転領域
fɐ̰ ːʔm vi˧˧ʨɔ˧˧fɛp
permitted range
許容範囲
fɐ̰ ːʔm vi˧˧diʨwiɜ̰ n
Movable range
可動範囲
fɐ̰ ːʔm vi˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n zɨɜj
controller range lower
コントロール範囲 下限値
fɐ̰ ːʔm vi˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n ʨen˧˧
controller range upper
コントロール範囲 上限値
fɐ̰ ːʔm vi˧˧zɐː ʨḭʔ ɓɐ̰ ːŋ panen
panel value range
パネル範囲
fɐ̰ ːʔm vi˧˧zɐː ʨḭʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n
controller value range
コントロール範囲
fɐ̰ ːʔm vi˧˧xwa
latch range
ラッチ範囲
fɐ̰ ːʔm vi˧˧ŋɨɜ̤ j zṳŋ
user range
ユーザレンジ
fɐ̰ ːʔm vi˧˧tʰiɜt ɓḭʔ
device range
デバイス範囲
fɐ̰ ːʔm vi˧˧ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp
access range
アクセス範囲
O
ổ đĩa số
│
o˧˧ɲiɜʔɜm
P ô nhiễm
oát kế
ốc vít cố định
ốc vít gắn bộ điều hợp
ốc vít gắn mô đun bộ điều hợp
ohm
ôm kế
ổn định pin
ống chuẩn trực
ống huỳnh quang cathode lạnh
ống kính phát quang
ống kính thu
panelmeter
pascal
pha (điện học) chính
pha ngược
phạm vi
phạm vi cài đặt thông số
phạm vi chạy liên tục
phạm vi cho phép
phạm vi di chuyển
phạm vi điều khiển dưới
phạm vi điều khiển trên
phạm vi giá trị bảng pa nen
phạm vi giá trị điều khiển
phạm vi khóa
phạm vi người dùng
phạm vi thiết bị
phạm vi truy cập
94
FA用語辞典
ベトナム語
fɜ̤ n ɓɜt ɗɜ̤ w
P
phần Bất đầu
英語
start section
日本語
スタートセクション
fɜn˧˧ɓo ɗḭʔɜ ʨḭ ʨɔ˧˧PLC
programmable controller assignment シーケンサに対する割付
fɜn˧˧ɓo IO
I/O distribution
I/O分散
fɜn˧˧ɓo so lɨɜ̰ ʔŋ ɐːʲŋ sɐːŋ
light quantity distribution
光量分布
fɐ̰ ːn ʨiɜw ɗo̤ ŋ ʨṵʔk
coaxial reflective
同軸反射
fɐ̰ ːn ʨiɜw ŋɨɜ̰ ʔk
retro-reflective
回帰反射型
fɜ̤ n ʨuŋ˧˧
global section
グローバルセクション
fɜn˧˧kɨ̰ʔk
polarity
極性
fɜn˧˧kɨ̰ʔk ŋɨɜ̰ ʔk
reversed polarity
極性反転
fɜ̰ ʔn ɗḭʔŋ ʨḭʔ
mantissa
仮数部
fɜn˧˧ɗwa̰ ʔn
segment
セグメント
fɜn˧˧zɐ̰ ːj kɐːw˧˧
high-resolution
高解像度
fɜn˧˧zɐːw˧˧
assignment
割当て
fɜ̤ n hiɜ̰ n tʰḭʔ so ʨuɜʔɜj
serial number display section
シリアルNo. 表示部
fɐ̰ ːn ho̤ j
response
応答
fɐ̰ ːn ho̤ j ACK
ACK response
ACK応答
fɐ̰ ːn ho̤ j ɓɜt tʰɨɜ̤ ŋ
abnormal response
異常応答
fɐ̰ ːn ho̤ j iɜ̰ ʔn zuŋ˧˧
capacitor feedback
コンデンサ帰還
fɐ̰ ːn ho̤ j ɗḭʔŋ vḭʔ
positioning feedback
位置フィードバック
fɐ̰ ːn ho̤ j tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ tiŋ˧˧ʨḭŋ
auto tuning response
オートチューニング応答性
fɜn˧˧lwɐ̰ ːʔj loʔoj
error classification
エラー分類
fɜ̤ n me̤ m
software
ソフトウェア
fɜ̤ n me̤ m kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt ɓiɜn tɜ̤ n
inverter setup software
インバータセットアップソフトウェア
fɜ̤ n me̤ m kəː˧˧sə̰ ː
firmware
ファームウエア
fɜ̤ n me̤ m zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp
simulation software
シミュレーションソフトウェア
fɜ̤ n me̤ m ʨi̤ŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n
driver software
ドライバソフト
fɜn˧˧ɲɐːʲŋ
tapping
タップ加工
fɜ̤ n ɲozɐː˧˧ko ɗḭʔŋ kṵɜmo˧˧ɗun˧˧
module fixing projection
ユニット固定用突起
fɜn˧˧foj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data distribution
データ配分
fɜn˧˧tɐːn
dispersion
ばらつき
phân bố (địa chỉ) cho PLC
phân bố I/O
phân bố số lượng ánh sáng
phản chiếu đồng trục
phản chiếu ngược
phần chung
phân cực
phân cực ngược
phận định trị
phân đoạn
phân giải cao
phân giao
phần hiển thị số chuỗi
phản hồi
phản hồi ACK
phản hồi bất thường
phản hồi điện dung
phản hồi định vị
phản hồi tự động tinh chỉnh
phân loại lỗi
phần mềm
phần mềm cài đặt biến tần
phần mềm cơ sở
phần mềm giả lập
phần mềm trình điều khiển
phân nhánh
phần nhô ra cố định của mô đun
phân phối dữ liệu
phân tán
95
FA用語辞典
ベトナム語
fɜ̤ n tʰiɜt ɓḭʔ ket tʰuk
P
英語
日本語
terminator section
ターミネータセクション
fɜn˧˧tik zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data analysis
データ解析
fɜn˧˧tɨ̰ lɜj hi̤ŋ ɐ̰ ːʲŋ
image pickup element
撮像素子
fɜ̤ n vɐn˧˧ɓɐ̰ ːn
text part
テキスト部
fɜn˧˧vṳŋ
partition
パーティション
fɐ̰ ːn sɐ̰ ːʔ zɔʔɔ zɐ̤ ːŋ
definite-reflective
限定反射型
fɐːʲŋ˧˧ɐːn˧˧twa̤ n
safety brake
安全ブレーキ
fɐːʲŋ˧˧ɓo̰ ʔt tɨ̤
powder brake
パウダーブレーキ
fɐːʲŋ˧˧ iɜ̰ ʔn tɨ̤
electromagnetic brake
電磁ブレーキ
fɐːʲŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ
dynamic brake
ダイナミックブレーキ
fɐːʲŋ˧˧fṵʔk ho̤ j
regenerative brake
回生ブレーキ
fɐːt ɓiɜ̰ w ʨu tʰik
comment statement
コメントステートメント
fɐːt hiɜ̰ ʔn
detected
検出
fɐːt hiɜ̰ ʔn ɓɐ̰ ːŋ tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ ʔn ɓɐːw
annunciator detection
アナンシェータ検出
phần thiết bị kết thúc
phân tích dữ liệu
phân tử lấy hình ảnh
phần văn bản
phân vùng
phản xạ rõ ràng
phanh an toàn
phanh bột từ
phanh điện từ
phanh động
phanh phục hồi
phát biểu chú thích
phát hiện
phát hiện bảng tín hiệu điện báo
fɐːt hiɜ̰ ʔn ɓo̰ ʔ tiɜp ɲɜ̰ ʔn keŋ˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw CDDCD
Phát hiện bộ tiếp nhận kênh dữ liệu (CD (DCD))
Data channel reception carrier detection (CD (DCD)) データチャネル受信キャリア検出 (CD (DCD))
fɐːt hiɜ̰ ʔn kɐ̰ ːʔʲŋ suŋ˧˧
edge detection
エッジ検出
fɐːt hiɜ̰ ʔn ɗɜ̤ w kuɜj fɐː˧˧
phase detection terminal
位相検出端子
fɐːt hiɜ̰ ʔn zɐ̤ wŋ iɜ̰ ʔn zero
zero current detection
ゼロ電流検出
phát hiện cạnh xung
phát hiện đầu cuối pha
phát hiện dòng điện zero
fɐːt hiɜ̰ ʔn xi tʰɐ̰ ːj xoŋ˧˧ɗuŋ ɓɐ̤ ŋ lɐːzɛ
phát hiện khí thải không đúng bằng la de improper laser emission detection
レーザ誤発光検出
fɐːt hiɜ̰ ʔn xiɜm xwiɜt
flaw detection
キズ検知
fɐːt hiɜ̰ ʔn xoŋ˧˧tiɜp suk
non-contact detection
非接触検出
fɐːt hiɜ̰ ʔn loʔoj
error detection
エラー検出
fɐːt hiɜ̰ ʔn loʔoj
error detection
異常検出
fɐːt hiɜ̰ ʔn loʔoj iɜ̰ ʔn ʨə̰ ː hɐːʔɐm
brake transistor error detection
ブレーキトランジスタ異常検出
fɐːt hiɜ̰ ʔn loʔoj ɗḭʔŋ vḭʔ
position error detection
位置誤り検出
fɐːt hiɜ̰ ʔn mo˧˧mɛn˧˧swɐn
torque detection
トルク検出
fɐːt hiɜ̰ ʔn fɐː˧˧
phase detector
位相検出器
fɐːt hiɜ̰ ʔn tʰwa̰ iɜ̤ w kiɜ̰ ʔn
Match detection
一致検出
fɐːt hiɜ̰ ʔn vḭʔ ʨi
position detection
位置検出
fɐːt hiɜ̰ ʔn vḭʔ ʨi kwan˧˧hḛʔ
relative position detection
相対位置検出
phát hiện khiếm khuyết
phát hiện không tiếp xúc
phát hiện lỗi
phát hiện lỗi
phát hiện lỗi điện trở hãm
phát hiện lỗi định vị
phát hiện mô men xoắn
phát hiện pha
phát hiện thỏa điều kiện
phát hiện vị trí
phát hiện vị trí quan hệ
96
FA用語辞典
ベトナム語
fɐːt hiɜ̰ ʔn vo˧˧hiɜ̰ ʔw ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ
P
英語
日本語
disable alarm detection
アラーム検出禁止
fɐːt ɲiɜ̰ ʔt lɨɜ̰ ʔŋ
calorific value
発熱量
fɐːt siŋ˧˧kik hwa̰ ʔt
triggered
トリガ発生
fɐːt ʨiɜ̰ n
development
開発
fɐj˧˧
milling
ミーリング加工
fe˧˧zwiɜ̰ ʔt ɐːn˧˧twa̤ n
safety approval
安全認証
fe liɜ̰ ʔw
dross
ドロス
fɛp ɗɔ˧˧
measurement
測定
fɛp ɗɔ˧˧kik tʰɨɜk
dimension measurement
寸法測定
fet
basting
しつけ
iɜ mɐj ʨṵ
server side
サーバ側
iɜn˧˧ɓɐ̰ ːn kiʔi tʰwɜ̰ ʔt mo˧˧ɗun˧˧
module technical version
ユニットテクニカルバージョン
iɜn˧˧ɓɐ̰ ːn fɜ̤ n kɨŋ
hardware version
ハードウェアバージョン
fim ʨɨk nɐŋ˧˧
function key
ファンクションキー
im ʨə̰ ː lɐ̰ ːʔj
return key
リターンキー
foj ʨi
reassignment
配置
fɐwŋ iɜ̰ ʔn
corona discharge
コロナ放電
fɐ̤ wŋ lɐ̤ ːm sɐ̰ ːʔʲk koŋ˧˧ŋiɜ̰ ʔp
industrial clean room
インダストリアルクリーンルーム
fɐ̤ wŋ ŋɨ̤ɜ kɐːn˧˧tʰiɜ̰ ʔp tɨɜŋ˧˧hoʔo
mutual interference prevention
相互干渉防止
fɐ̤ wŋ sɐ̰ ːʔʲk
clean room
クリーンルーム
fɐ̤ wŋ ʨɨŋ˧˧ɓɐ̤ j
showroom
ショールーム
fṵ ləːp ʨwiɜ̰ n đoihwa hɐ̰ ʔwk
chemical conversion coating
化成処理
fṵʔ tɐ̰ ːj sɨ̰ zṵʔŋ iɜ̰ ʔn
electric charge
電荷
fṵʔ ʨə̰ ːʔ
add-on
アドオン
fṵʔk ho̤ j
regeneration
回生
fṵʔk ho̤ j iɜ̰ ʔn zuŋ˧˧
capacitor regeneration
コンデンサ回生
fṵʔk ho̤ j kwa mɨk
excessive regeneration
過回生
fun˧˧səːn˧˧
spray painting
塗装
fɨɜŋ˧˧ŋɐːŋ˧˧
horizontal
水平
ɨɜŋ˧˧fɐːp ɓiɜn ʨə̰ ː
varistor method
バリスタ方式
phát hiện vô hiệu báo động
phát nhiệt lượng
phát sinh kích hoạt
phát triển
phay
phê duyệt an toàn
phế liệu
phép đo
phép đo kích thước
phết
phía máy chủ
phiên bản kỹ thuật mô đun
phiên bản phần cứng
phím chức năng
phím trở lại
phối trí
phóng điện
phòng làm sạch công nghiệp
phòng ngừa can thiệp tương hỗ
phòng sạch
phòng trưng bày
phủ lớp chuyển đổi hóa học
phụ tải sử dụng điện
phụ trợ
phục hồi
phục hồi điện dung
phục hồi quá mức
phun sơn
phương ngang
phương pháp biến trở
97
FA用語辞典
ベトナム語
fɨɜŋ˧˧fɐːp kɐːm˧˧
P
英語
日本語
cam method
カム方式
fɨɜŋ˧˧fɐːp kɐt
cutting method
メス方式
ɨɜŋ˧˧fɐːp ʨu˧˧ki̤ zəːj hɐ̰ ːʔn
limit cycle method
リミットサイクル法
fɨɜŋ˧˧fɐːp i˧˧ot
diode method
ダイオード方式
fɨɜŋ˧˧fɐːp xwa
stopper method
ストッパ停止式
ɨɜŋ˧˧fɐːp kiɜ̰ m swat suŋ˧˧
pulse control method
パルス制御方法
ɨɜŋ˧˧fɐːp lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ
programming method
プログラミング方法
fɨɜŋ˧˧fɐːp lwiʔitiɜn
incremental method
インクリメンタル方式
fɨɜŋ˧˧fɐːp lwiʔitiɜn
increment method
インクリメント方式
fɨɜŋ˧˧fɐːp Manchester
Manchester method
マンチェスタ方式
ɨɜŋ˧˧fɐːp mɐ̰ ːʔŋ tokənring
token ring method
トークンリング方式
phương pháp cam
phương pháp cắt
phương pháp chu kỳ giới hạn
phương pháp diode
phương pháp khóa
phương pháp kiểm soát xung
phương pháp lập trình
phương pháp lũy tiến
phương pháp lũy tiến
phương pháp Manchester
phương pháp mạng token ring
ɨɜŋ˧˧fɐːp noj zɜj˧˧ʨɔ˧˧ko̰ ŋ ʨuŋ˧˧
phương pháp nối dây cho cổng chung wiring method for common
コモン方式
ɨɜŋ˧˧fɐːp no̰ ʔj swi˧˧twiɜn tiŋ
linear interpolation method
直線補間
ɨɜŋ˧˧fɐːp fɐ̰ ːn ho̤ j ɓɨɜk
step response method
ステップ応答法
fɨɜŋ˧˧fɐːp fɐːt siŋ˧˧siŋ˧˧ion
ion generation method
イオン発生方式
fɨɜŋ˧˧fɐːp kwɛt
scanning method
スキャン方式
ɨɜŋ˧˧fɐːp sɨ̰ zṵʔŋ tɜ̰ ʔp tɪn
file using method
ファイル使用方法
ɨɜŋ˧˧fɐːp twiɜ̰ ʔtɗoj
absolute method
アブソリュート方式
ɨɜŋ˧˧fɐːp vɐ̤ ːw kuɜj zɐː˧˧ɗɜ̤ w [phươngfɐːp LIFO]
last in, first out method [LIFO method] 後入先出法
phương pháp nội suy tuyến tính
phương pháp phản hồi bước
phương pháp phát sinh sinh ion
phương pháp quét
phương pháp sử dụng tập tin
phương pháp tuyệt đối
phương pháp vào cuối, ra đầu [phương pháp LIFO ]
ɨɜŋ˧˧tʰɨk mə̰ ː
open method
オープン方式
pin˧˧
battery
電池
pin˧˧
battery
バッテリ
pin˧˧ɓo̰ ʔ ket noj
connector pin
コネクタピン
pin˧˧lithium
lithium battery
リチウム電池
pin˧˧mɐ̰ ʔt ʨə̤ ːj
solar cell
太陽電池
pin˧˧hwaʔan liɜ̰ ʔw
fuel cell
燃料電池
pin˧˧iɜw
battery low
バッテリ低下
pɑːliaˌmɪd
polyamide
ポリアミド
polyarylat
polyarylate
ポリアリレート
polyswitch
polyswitch
ポリスイッチ
phương thức mở
pin
pin
pin bộ kết nối
pin lithium
pin mặt trời
pin nhiên liệu
pin yếu
polyamide
polyarylate
polyswitch
98
FA用語辞典
ベトナム語
kwa ɐːp
Q
英語
日本語
overvoltage
過電圧
kwa ɗɐːp ɨŋ
override
オーバーライド
kwa ɗɐːp ɨŋ
override
オーバライド
kwa ɗo̰ ʔ
transient
過渡
kwa zɐ̤ wŋ
over current
過電流
kwa mɨk
overshoot
オーバーシュート
kwa mɨk
overshoot
オーバシュート
kwa tɐ̰ ːj
overload
オーバーロード
kwa tɐ̰ ːj
overload
過負荷
kwa ʨi̤ŋ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧vɐ̤ ː lɐp zɐːp
assembly and testing process
後工程
ˈkwɑːʨi̤ŋ mə̰ ː xwa
unlock processing
アンロック処理
kwa ʨi̤ŋ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ xoŋ˧˧fṵʔ tʰuɜ̰ ʔk
offline
オフライン
kwa̰ n li ɓɐ̰ ːw mɜ̰ ʔt
security management
セキュリティ管理
kwa̰ n li ʨɜt lɨɜ̰ ʔŋ
quality control
品質管理
SFC program for program execution management
プログラム実行管理用SFCプログラム
kwa̰ n li ɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp
login management
ログイン管理
kwa̰ n li zɨ̰ʔ ɐːn
project management
プロジェクト管理
kwa̰ n li hḛʔ tʰoŋ
system management
システム マネジメント
kwa̰ n li kwiʨi̤ŋ sɨ̰ li
process control
工程管理
kwa̰ n li sɐ̰ ːn swɜt
production management
生産管理
kwa̰ n li tiɜnʨi̤ŋ
progress management
進捗管理
kwɐːn tiŋ
inertia
イナーシャ
kwɐːn tiŋ kɨ̰ʔk tʰɜp
ultra-low inertia
超低慣性
kwɐːn tiŋ ʨuŋ˧˧ɓi̤ŋ
medium inertia
中慣性
kwaʔaŋ ɨɜ̤ ŋ
travel
移動量
kwaʔaŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨi˧˧tiɜt zɐː˧˧koŋ˧˧
workpiece interval
ワーク間隔
kwa̰ ʔt tʰɛw˧˧ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ
sequential fan
シーケンシャルファン
kwɐj˧˧lɐ̰ ːʔj vḭʔ ʨi ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m
home position return
原点復帰
kwɛt
scan
スキャン
kwɛt lɐ̰ ːʔʲŋ tṵʔk
constant scan
コンスタントスキャン
quá áp
quá đáp ứng
quá đáp ứng
quá độ
quá dòng
quá mức
quá mức
quá tải
quá tải
quá trình kiểm tra và lắp ráp
qua trình mở khóa
quá trình vận hành không phụ thuộc
quản lý bảo mật
quản lý chất lượng
kwa̰ n li ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ SFCStructureFlowChart-ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ iɜ̤ w liw˧˧ɗo̤
quản lý chương trình SFC (Structure Flow Chart - chương trình điều lưu đồ)
quản lý đăng nhập
quản lý dự án
quản lý hệ thống
quản lý qui trình xử lý
quản lý sản xuất
quản lý tiến trình
quán tính
quán tính cực thấp
quán tính trung bình
quãng đường
quãng thời gian chi tiết gia công
quạt theo trình tự
quay lại vị trí nguyên điểm
quét
quét liên tục
99
FA用語辞典
ベトナム語
kwɛt lɐ̰ ːʔʲŋ ket
英語
日本語
link scan
リンクスキャン
dynamic scan
ダイナミックスキャン
kwɛt tʰɛw˧˧ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ
sequence scan
シーケンススキャン
kwɛt sɛn˧˧kɛʔɛ
interlaced scanning
インターレース走査
kwi˧˧mo˧˧twiɜn tiŋ
linear scale
リニア スケール
kwi˧˧tɐk sɨ̰ li vɜ̰ ʔt liɜ̰ ʔw ŋwi˧˧hiɜ̰ m
rules for handling dangerous materials 危険物取扱基準
kwiʔi tik
Locus
軌跡
kwi˧˧ʨi̤ŋ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt
installation procedure
インストール手順
kwi˧˧ʨi̤ŋ xə̰ ːj fɐːt
initialization procedure
イニシャライズ手順
Q
quét liên kết
│
kwɛt linhɗo̰ ʔŋ
R quét linh động
quét theo trình tự
quét xen kẽ
quy mô tuyến tính
quy tắc xử lý vật liệu nguy hiểm
quỹ tích
quy trình cài đặt
quy trình khởi phát
kwi˧˧ʨi̤ŋ xə̰ ːj tɐ̰ ːʔw ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt ɓḭʔ tɨ̤ sɐː
quy trình khởi tạo trạm thiết bị từ xa
remote device station initialization procedure リモートデバイス局イニシャライズ手順
kwi˧˧ʨi̤ŋ lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk
work flow
ワークフロー
kwi˧˧ʨi̤ŋ sɐ̰ ːn swɜt
production procedure
生産工程
kwi˧˧ʨi̤ŋ sɐ̰ ːn swɜt
manufacture procedure
製造工程
kwiɜ̤ n kiɜ̰ m swat lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data link control right
データリンク制御権
quy trình làm việc
quy trình sản xuất
quy trình sản xuất
quyền kiểm soát liên kết dữ liệu
kwiɜ̤ n sɨ̰ hiʔiwkiɜ̰ w dá ngkoŋ˧˧ŋiɜ̰ ʔp
quyền sử hữu kiểu dáng công nghiệp industrial copyright
工業所有権
kwiɜ̤ n ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp
access authority, access right
アクセス権
zɐːʔɐʲŋ xiɜ
notch
切欠け
relaykɐ̰ ːʔʲŋ suŋ˧˧
edge relay
エッジリレー
relayʨɐn kuŋ˧˧
relay with arc barrier
アークバリヤ付き形リレー
zɛn˧˧zɐŋ˧˧
cogging
コギング
resetɓɐ̤ ŋ tɐj˧˧
manual reset
手動復列
resetɓiɜn tɜ̤ n
inverter reset
インバータリセット
RGBkiʔi tʰwɜ̰ ʔt so
digital RGB
ディジタルRGB
rìaŋwɐ̤ ːj kṳŋkṵɜhḛʔ kəː˧˧xi
mechanical top side
機械端
zɔʔɔ
clear
クリア
zo˧˧ɓo iɜ̤ w xiɜ̰ n
robot controller
ロボットコントローラ
zə̤ ː lɛ˧˧
relay
リレー
zə̤ ː lɛ˧˧ɓo̰ ʔ ɗḛʔm
buffer relay
バッファリレー
zə̤ ː lɛ˧˧ɓɨɜk
step relay
ステップリレー
zə̤ ː lɛ˧˧ʨot
latching relay
ラッチ リレー
quyền truy cập
rãnh khía
relay cạnh xung
relay chắn cung
ren răng
reset bằng tay
reset biến tần
RGB kỹ thuật số
rìa ngoài cùng của hệ cơ khí
rõ
Rô bô điều khiển
rờ le
rờ le bộ đệm
rờ le bước
rờ le chốt
100
FA用語辞典
ベトナム語
zə̤ ː lɛ˧˧koŋ˧˧swɜt ɲɔ̰
英語
日本語
minipower relay
ミニパワーリレー
special relay (for link)
リンク用特殊リレー
zə̤ ː lɛ˧˧zɜj˧˧zɜʔɜn
lead relay
リードリレー
zə̤ ː lɛ˧˧ iɜ̰ ʔn tɨ̤
electromagnetic relay
電磁リレー
zə̤ ː lɛ˧˧ɗo̤ ŋ ho̤ ɗɔ˧˧
meter relay
メーターリレー
zə̤ ː lɛ˧˧ɗɐwŋ ŋɐt ɓɐ̤ ŋ ɓɐːn zɜʔɜn
solid state relay
ソリッドステートリレー
zə̤ ː lɛ˧˧ɣɐn ʨɐwŋ˧˧
internal relay
内部リレー
zə̤ ː lɛ˧˧xwa
latch relay
ラッチリレー
zə̤ ː lɛ˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket
link relay
リンクリレー
zə̤ ː lɛ˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket kṵʔk ɓo̰ ʔ
local link relay
ローカルリンクリレー
zə̤ ː lɛ˧˧lwɐ̰ ːʔj ɲɔ̰
miniature relay
ミニチュア リレー
zə̤ ː lɛ˧˧ɲiɜ̰ ʔt
thermal relay
サーマルリレー
zə̤ ː lɛ˧˧suŋ˧˧
impulse relay
インパルス リレー
zɔ̤ zḭ
leak
漏電
ˈrəʊbɒt
robot
ロボット
zɔm˧˧ lash
flash ROM
フラッシュROM
zɔm˧˧mɐ̰ ʔt nɐ̰ ːʔ
masked ROM
マスクROM
zoʔoŋ
null
ヌル
zo˧˧to:
rotor
回転子
zɨ̰ɜ sɐ̰ ːʔʲk hwa ʨɜt
chemical cleaning
化学的洗浄
sɐːʲk hɨɜŋ zɜʔɜn
instruction manual
取扱説明書
sɐːj˧˧ɓiɜ̰ ʔthɨɜŋ
differentiation of orientation
方向判別
sɐːj˧˧so
tolerance
許容値
sɐːj˧˧so
tolerance
公差
sɐːj˧˧so ʨɔ˧˧fɛp
fitting tolerance
組立公差
sɐ̰ ːn fɜ̰ m ɓɐːn tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̰ m
semi-manufactured-product
仕掛品
sɐ̰ ːn fɜ̰ m ɓḭʔ loʔoj
defective product
不良品
sɐ̰ ːn fɜ̰ m hiɜ̰ ʔn tɐ̰ ːʔj
current product
現行品
sɐ̰ ːn fɜ̰ m məːj
new product
新製品
sɐ̰ ːn fɜ̰ m tʰɛw˧˧iɜw˧˧kɜ̤ w
customized product
カスタム品
R
rờ le công suất nhỏ
│
zə̤ ː lɛ˧˧ɗɐ̰ ʔk ɓiɜ̰ ʔtɗḛlɐ̰ ːʔʲŋ ket
S rờ le đặc biệt (để liên kết)
rờ le dây dẫn
rờ le điện từ
rờ le đồng hồ đo
rờ le đóng ngắt bằng bán dẫn
rờ le gắn trong
rờ le khóa
rờ le liên kết
rờ le liên kết cục bộ
rờ le loại nhỏ
Rờ le nhiệt
rờ le xung
rò rỉ
robot
ROM flash
ROM mặt nạ
rỗng
rotor
rửa sạch hóa chất
sách hướng dẫn
sai biệt hướng
sai số
sai số
sai số cho phép
Sản phẩm bán thành phẩm
sản phẩm bị lỗi
Sản phẩm hiện tại
sản phẩm mới
Sản phẩm theo yêu cầu
101
FA用語辞典
ベトナム語
sɐ̰ ːn fɜ̰ m tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n
S
英語
日本語
standard product
規格品
sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ
READY ON
レディON
sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ tʰiɜt ɓḭʔ ɗɜ̤ w kuɜj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ERDTR
Data terminal ready (ER (DTR))
データ端末レディ (ER (DTR))
sɐ̰ ːn swɜt ɗḭʔɜ ɨɜŋ˧˧
local production
現地生産
sɐ̰ ːn swɜt zɨ̰ʔ kiɜn
anticipated Production
見込み生産
sɐ̰ ːn swɜt tʰɛw˧˧iɜw˧˧kɜ̤ w
production to the order
受注生産
sɐ̰ ːn swɜt tʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm ʨɨɜk xi˧˧sɐ̰ ːn swɜt hɐ̤ ːŋ lwa̰ ʔt˩
trial production before mass production 量産試作
Sản phẩm tiêu chuẩn
SẴN SÀNG
Sẵn sàng thiết bị đầu cuối dữ liệu (ER (DTR))
Sản xuất địa phương
sản xuất dự kiến
sản xuất theo yêu cầu
sản xuất thử nghiệm trước khi sản xuất hàng loạt
sɐːʲŋhɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ
instruction book
仕様書
sɐːw˧˧ʨɛp
copy
コピー
sɐːw˧˧ʨɛp zɐːʲŋ˧˧sɐːʲk zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ŋuɜ̤ n
copy source data list
コピー元データ一覧
sɐːw˧˧ʨɛp zɨ̰ʔ ɐːn ŋuɜ̤ n
copy source project
コピー元プロジェクト
sɐːw˧˧ʨɛp tʰɐːm˧˧so
parameter copy
パラメータコピー
sɐːw˧˧liw˧˧
backup
バックアップ
sɐːw˧˧liw˧˧ɗɐːʔɐ hwa̤ n tɜt
backup completed
バックアップ完了
sɐːw˧˧liw˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ik
backup target data
バックアップ対象データ
sɐw˧˧ɓo̰ ʔ kik hwa̰ ʔt tʰɛw˧˧vet
after trace trigger
トレーストリガ後
sɐw˧˧xi˧˧ʨiɜ˧˧tḭ lḛʔ
after scaling
スケーリング後
sɐw˧˧kik hwa̰ ʔt hɜ̰ ʔwkik hwa̰ ʔt
after trigger/post-trigger
トリガ後
servohḛʔ iɜ̤ w xiɜ̰ n servo
servo
サーボ
siɜw˧˧tṵʔ iɜ̰ ʔn
super capacitor
スーパーコンデンサ
so
digit
桁
so
numeric
数字
so
number
番号
so fɐːt hiɜ̰ ʔn ɓɐ̰ ːŋ tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ ʔn ɓɐːw
annunciator detection number
アナンシェータ検出番号
so lɜ̤ n ket noj
number of connections
コネクション数
so tʰɨ tɨ̰ʔ ket noj
connection number
コネクション番号
sánh hướng dẫn sử dụng
sao chép
sao chép danh sách dữ liệu nguồn
sao chép dự án nguồn
sao chép tham số
sao lưu
sao lưu đã hoàn tất
sao lưu dữ liệu đích
sau bộ kích hoạt theo vết
Sau khi chia tỉ lệ
sau kích hoạt / hậu kích hoạt
servo (hệ điều khiển servo)
siêu tụ điện
số
số
số
số phát hiện bảng tín hiệu điện báo
số (lần) kết nối
số (thứ tự) kết nối
so ɓɐ̰ ːn ɣi˧˧tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧zɐːw˧˧tʰɨk ɨɜ̰ ʔk liw˧˧ʨɨʔɨ
Số bản ghi thực thi giao thức được lưu trữ Number of stored protocol execution logs プロトコル実行履歴格納数
so bitzɨʔɨ liɜ̰ ʔw
number of data bits
データ ビット数
so bɔ˧˧mɐ̰ ːʔʲk ʨɐwŋ˧˧mo˧˧ɗun˧˧
No. of boards in module
ユニット枚数
so ɓɨɜk
number of steps
ステップ数
số bit dữ liệu
Số bo mạch trong mô đun
số bước
102
FA用語辞典
ベトナム語
so ɓɨɜk
S
số bước
英語
step number
日本語
ステップ番号
so ɓɨɜk tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn xwa ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj
status latch execution step number ステータスラッチ実行ステップNo.
so ʨɜn˧˧
pin number
ピンNo.
so ʨɜn˧˧
pin number
ピン番号
so ʨuɜʔɜj
serial No.
シリアルNo
so ʨuɜʔɜj mɜʔɜw
serial number plate
シリアル表示板
so ko̰ ŋ
port number
ポート番号
so ko̰ ʔt
pole number
極数
so kɨ̰ʔk ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor pole number
モータ極数
so ɗem ʨi˧˧tiɜt zɐː˧˧koŋ˧˧
workpiece count
ワーク数
so ɗem mɜ̰ ʔt xɜ̰ w tɨ̤ sɐː
Remote password count
リモートパスワード累積回数
so ɗem suŋ˧˧
pulse count
パルス数
so iɜ̰ m ʨu tʰik
number of comment points
コメント点数
so iɜ̰ m IO
number of I/O points
I/O点数
so iɜ̰ m ˈaɪəʊkɔ tʰḛ kwa̰ n li
number of occupied I/O points
I/O占有点数
so iɜ̰ m lɐ̰ ːʔʲŋ ket
number of link points
リンク点数
səː˧˧ɗo̤ ʨɜn˧˧
pin layout
ピン配列
səː˧˧ɗo̤ ʨɨk nɐŋ˧˧ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ
sequential function chart
シーケンシャルファンクションチャート
səː˧˧ɗo̤ ɗɜw zɜj˧˧
wiring diagram
配線図
səː˧˧ɗo̤ zɜj˧˧
wiring diagram
接続図
səː˧˧ɗo̤ liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ
flow chart
流れ図
səː˧˧ɗo̤ oŋ
piping diagram
配管図
səː˧˧ɗo̤ sɨ̰ li sɨ̰ʔ ko
troubleshooting flowchart
トラブルシューティングフロー
so zɐ̤ wŋ
No. of lines
行数
so zɐ̤ wŋ ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj
Number of logging lines
ロギング行数
so zɐ̤ wŋ sɐw˧˧xi˧˧kik hwa̰ ʔt
number of lines after trigger
トリガ後行数
so ɨɜ̤ ŋ zɜj˧˧ʨɨɜk kik hwa̰ ʔt
number of lines before trigger
トリガ前行数
so zɐː ʨḭʔ ɗem xwa
latch count value number
ラッチカウント値番号
so zɐːw˧˧tʰɨk ɗɐːʔɐ ɗɐŋ˧˧ki
Number of registered protocols
プロトコル登録数
so hiɜ̰ ʔw keŋ˧˧
channel number
チャンネル番号
số bước thực hiện khóa trạng thái
số chân
số chân
số chuỗi
số chuỗi mẫu
số cổng
số cột
số cực động cơ
số đếm chi tiết gia công
Số đếm mật khẩu từ xa
số đếm xung
số điểm chú thích
số điểm I/O
số điểm I/O có thể quản lý
số điểm liên kết
sơ đồ chân
Sơ đồ chức năng trình tự
sơ đồ đấu dây
sơ đồ dây
sơ đồ lưu lượng
sơ đồ ống
sơ đồ xử lý sự cố
số dòng
Số dòng ghi lại
số dòng sau khi kích hoạt
số đường dây trước kích hoạt
số giá trị đếm khóa
Số giao thức đã đăng ký
số hiệu kênh
103
FA用語辞典
ベトナム語
so hiɜ̰ ʔw tʰiɜt ɓḭʔ
S
英語
日本語
device number
デバイス番号
so ho̤ səː˧˧
record number
レコード数
so ho̤ səː˧˧
record number
レコード点数
so hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ mɐːʔɐ hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ
số hiệu thiết bị
số hồ sơ
số hồ sơ
manual number, manual code
マニュアル番号
so hɨɜŋ zɜʔɜn vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ
manual for operation
作業手順書
so xɛ˧˧
number of slots
スロット点数
so xuŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor frame number
モータわく番号
so lɜ̤ n
times
回数
so lɜ̤ n ɗem
number of count
カウント数
so lɜ̤ n lɜj mɜʔɜw
sampling times
サンプリング回数
so lɜ̤ n nɜŋ˧˧kɜp iɜn˧˧ɓɐ̰ ːn
number of version upgrades
バージョンアップ回数
so lɜ̤ n tʰɨ̰
number of retries
リトライ回数
so lɜ̤ n vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp
number of loop
ループ回数
so logazit tɨ̰ʔ hwaʔan
natural logarithm
自然対数
so lɨɜ̰ ʔŋ kɐːk mɐ̰ ːʔŋ
number of networks
ネットワーク数
số hướng dẫn sử dụng, mã hướng dẫn sử dụng
số hướng dẫn vận hành
số khe
Số khung động cơ
số lần
số lần đếm
số lần lấy mẫu
số lần nâng cấp phiên bản
số lần thử
số lần vòng lặp
số lôgarit tự nhiên
số lượng các mạng
so lɨɜ̰ ʔŋ kɐːk mo˧˧ɗun˧˧kɔ tʰḛ ɣɐn ɨɜ̰ ʔk
số lượng các mô đun có thể gắn được number of mountable modules
ユニット装着可能枚数
so lɨɜ̰ ʔŋ kɐːk twiɜn iɜ̰ ʔn
number of lines
線数
so lɨɜ̰ ʔŋ ko ɗḭʔŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
Fixed number of data
データ数固定
so lɨɜ̰ ʔŋ iɜ̰ m ɗɐ̰ ʔt ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog
number of analog input points
アナログ入力点数
so lɨɜ̰ ʔŋ iɜ̰ m lɐ̤ ːm məːj
number of refresh points
リフレッシュ点数
so lɨɜ̰ ʔŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
Number of data
データ数
so lɨɜ̰ ʔŋ xɛ˧˧kɐm kəː˧˧sə̰ ː
number of base slots
ベーススロット数
so lɨɜ̰ ʔŋ kiɜ̰ w zɨʔɨ liɜ̰ ʔw 2word32bɪt
number of double-word access points ダブルワードアクセス点数
số lượng các tuyến điện
Số lượng cố định dữ liệu
số lượng điểm đặt đầu vào analog
số lượng điểm làm mới
Số lượng dữ liệu
số lượng khe cắm cơ sở
số lượng kiểu dữ liệu 2 word (32 bit)
so lɨɜ̰ ʔŋ fɐːt hiɜ̰ ʔn ɓɐ̰ ːŋ tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ ʔn ɓɐːw
số lượng phát hiện bảng tín hiệu điện báo number of annunciator detection
アナンシェータ検出個数
so lɨɜ̰ ʔŋ tʰɐːm˧˧so
number of parameters
パラメータ個数
so lɨɜ̰ ʔŋ tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧tɜ̰ ʔp tɪn
number of file register points
ファイルレジスタ点数
so lɨɜ̰ ʔŋ tʰɛ̰ ɲəː kɔ tʰḛ ɣɐn vɐ̤ ːw
number of mountable memory cards メモリカード装着枚数
so lɨɜ̰ ʔŋ tʰiɜt ɓḭʔ
device points
デバイス点数
so lɨɜ̰ ʔŋ tiɜw˧˧tʰṵʔ pin˧˧
amount of battery consumption
バッテリ使用度
so ŋɜʔɜw hwaʔan
random number
乱数
số lượng tham số
số lượng thanh ghi tập tin
số lượng thẻ nhớ có thể gắn vào
số lượng thiết bị
số lượng tiêu thụ pin
số ngẫu nhiên
104
FA用語辞典
ベトナム語
so ɲɔm
S
英語
日本語
number of groups
グループ数
so zɐː˧˧ i˧˧ɐːn˧˧ɗəːn˧˧vḭʔ ɣɐwk ɗɔ˧˧ɓɐ̤ ŋ pi
radian
ラジアン
sɔ˧˧sɐːʲŋxoj
Block comparison
ブロック比較
so tʰiɜt lɜ̰ ʔp toj ɗɐː˧˧
maximum number of settings
最大設定数
so tʰɨ tɨ̰ʔ ˈaɪəʊ
I/O number
I/O番号
so tʰɨ̰ʔk
real number
実数
so ʨɐ̰ ːʔm
Station count
局数
so ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt lɜ̰ ʔp toj ɗɐː˧˧
maximum number of setting for stations 最大設定局数
so ʨɐ̰ ːʔm tɨ̤ sɐː
remote station number
so suŋ˧˧ɲḭʔp moʔojvɐ̤ wŋ AP
number of pulses per revolution (AP) 1回転あたりのパルス数(AP)
sok ɐːp
surge voltage
サージ電圧
sok iɜ̰ ʔn
electric shock
感電
ɗo̰ ʔt ɓiɜn iɜ̰ ʔn
surge
サージ
socketʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧
socket communication
ソケット通信
sə̰ ːʔj ɲɨ̰ʔɜ
plastic fiber
プラスチックファイバ
səːn˧˧ˈsɪ.lɪ.kon˧˧
silicon varnish
シリコン ニス
sɐwŋ hɐ̤ ːj
harmonics
高調波
sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧
parallel
パラレル
sɐwŋ vo˧˧twiɜn
radio wave
電波
sprite
sprite
スプライト
startmɛnjuː
start menu
スタートメニュー
sɨ̰ zṵʔŋ ʨɨk nɐŋ˧˧ɣəːʔə loʔoj
debug function usage
デバッグ機能使用状況
sɨ̰ zṵʔŋ ɗəːn˧˧lɛ̰
stand-alone use
スタンドアロンユース
sɨ̰ʔ ɗuŋ zə̤ ː
Punctuality
定時性
sɨ̰ zṵʔŋ hɐːʔɐmɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
brake usage
ブレーキ使用率
sɨ̰ʔ zɐ̰ ːm
drop
落下
sɨ̰ʔ lɐklɨ
hunting
ハンチング
sɨ̰ʔ lɐp sɐːj˧˧
maladjustment
脱調
sɨ̰ʔ sɐːj˧˧ɓiɜ̰ ʔt
differentiation
判定
sɨ̰ʔ ʨi̤ ʨu
delay
ディレイ
số nhóm
số ra đi an (đơn vị góc đo bằng pi)
so sánh khối
số thiết lập tối đa
số thứ tự I/O
số thực
số trạm
số trạm thiết lập tối đa
Số trạm từ xa
số xung nhịp mỗi vòng (AP)
sốc áp
sốc điện
sốc điện
socket truyền thông
sợi nhựa
sơn silicon
Sóng hài
song song
sóng vô tuyến
sprite
start menu
sử dụng chức năng gỡ lỗi
sử dụng đơn lẻ
sự đúng giờ
sử dụng hãm (động cơ)
sự giảm
sự lắc lư
sự lắp sai
sự sai biệt
sự trì hoãn
105
リモート局番号
FA用語辞典
ベトナム語
sɨ̰ʔ twiɜn tiŋ
英語
日本語
linearity
直線性
index modification
インデックス修飾
sɨ̰ɜ ʨɨʔɨɜ
repair
修理
sɨ̰ɜ ʨɨʔɨɜ ləːn
overhaul
オーバーホール
sɨ̰ɜ đoitʰoŋ˧˧tɪntɜ̰ ʔp tɪn
file information modification
ファイル情報変更
S
sự tuyến tính
│
sɨ̰ɜ ʨḭ so
T sửa chỉ số
sửa chữa
sửa chữa lớn
sửa đổi thông tin tập tin
subnetmasktʰoŋ˧˧tɪnmɐ̰ ːʔŋ ket noj
subnet mask (thông tin mạng kết nối) subnet mask
サブネットマスク
sɨk ʨoŋ ʨɔj vəːj moj˧˧ʨɨɜ̤ ŋ
resistance to environment
耐環境性
tɐːk ɲɜn˧˧ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj
external factor
外部要因
tɐːk ɲɜn˧˧ɣɜj˧˧hɐ̰ ːʔjʨɜt ɣɜj˧˧hɐ̰ ːʔj
injurant
有害物質
tɐ̰ ːʔj ʨoʔo
stationary
静止
tɐ̰ ːj ɗɜ̰ j
thrust load
スラスト荷重
tɐ̰ ːj ɗɛ̤ n
lamp load
ランプ負荷
tɐ̰ ːj hɨɜŋ ɲɔ̰
radial load
ラジアル荷重
tɐ̰ ːj xɐːŋ ʨə̰ ː
resistance load
抵抗負荷
tɐ̰ ːj len˧˧
upload
アップロード
tɐ̤ ːj liɜ̰ ʔw
document
ドキュメント
tɐ̤ ːj liɜ̰ ʔw kiʔi tʰwɜ̰ ʔt hɐ̤ ːŋ muɜ˧˧vɐ̤ ːw
purchase specification
購買仕様書
tɐ̤ ːj liɜ̰ ʔw tʰɐːm˧˧xɐ̰ ːw
reference manual
リファレンスマニュアル
tɐ̰ ːj mo˧˧mɛn˧˧
moment load
モーメント荷重
tɐ̤ ːj ŋwiɜn˧˧ʨuŋ˧˧
global device
グローバルデバイス
tɐ̤ ːj ŋwiɜn˧˧kṵɜmo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
intelligent function module device
インテリジェント機能ユニットデバイス
tɐ̰ ːj tɐːk ɗo̰ ʔŋ
impact load
インパクト負荷
tɐ̰ ːj ve̤
download
ダウンロード
tɜm ʨɐn nɐwk
shielding plate
遮へい板
tɜ̤ m ʨḭ ɗḭʔŋ
specified range
規定範囲
tɜm ɗḭʔŋ vḭʔ
locator plate
ロケータプレート
tɐ̰ ːʔm zɨ̤ŋ tɨ̤ sɐː
remote PAUSE
リモートPAUSE
tɜ̤ m ɗuŋ vḭʔ ʨi
in-position range
インポジション範囲
tɜ̤ m zɐː˧˧ʨḭʔ ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw analog
analog input range
アナログ入力レンジ
tɜm xɛ˧˧
slit plate
スリット
sức chống chọi với môi trường
tác nhân bên ngoài
tác nhân gây hại / chất gây hại
tại chỗ
tải đẩy
tải đèn
tải hướng tâm
tải kháng trở
tải lên
tài liệu
tài liệu kỹ thuật (hàng) mua vào
tài liệu tham khảo
tải mô men
tài nguyên chung
tài nguyên của mô đun chức năng thông minh
tải tác động
tải về
tấm chắn nóc
tầm chỉ định
tấm định vị
TẠM DỪNG từ xa
tầm đúng vị trí
tầm gia trị đầu vào đầu vào analog
tấm khe
106
FA用語辞典
ベトナム語
tɐ̰ ːʔm ŋɨŋ˧˧
T
英語
日本語
pause
一時停止
tɜm waferˈsɪ.lɪ.kon˧˧
silicon wafer
シリコンウェーハ
tɐ̰ ːn ɲiɜ̰ ʔt
heat dissipation
放熱
tɜ̤ n so
frequency
周波数
tɜ̤ n so kɐːw˧˧
high frequency
高周波
tɜ̤ n so ko̰ ʔŋhɨɜ̰ ŋ
resonance frequency
共振周波数
tɜ̤ n so ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw
input frequency
入力周波数
tɜ̤ n so ɣɐwk
angular frequency
角周波数
tɜ̤ n so ke analog
analog frequency meter
アナログ周波数計
tɜ̤ n so ɲiɜʔɜw
noise frequency
ノイズ周波数
tɜ̤ n so kwɛt
scanning frequency
走査周波数
tɜ̤ n so sɐwŋ mɐːŋ˧˧
carrier frequency
キャリア周波数
tɜ̤ n so tʰiɜt lɜ̰ ʔp zɐː ʨḭʔ offset/gainngưỡngɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj
offset/gain setting count
オフセット・ゲイン設定回数
tɜ̤ n so suŋ˧˧
pulse frequency
パルス周波数
tɜ̤ n so suŋ˧˧ɗo̤ ŋ ho̤
clock frequency
クロック周波数
tɐŋ˧˧ʨḭŋ kɐ̰ ːʔʲŋ suŋ˧˧
edge enhancement
エッジ強調
tɐŋ˧˧kɨɜ̤ ŋ sɐ̰ ːn swɜt
increase production
増産
tɐŋ˧˧ɣɜp ɗoj˧˧ɓiɜn˧˧ɗo̰ ʔ
double amplitude
複振幅
tɐŋ˧˧tok
acceleration
力行
tɐŋ˧˧tok zɐ̰ ːm tok
acceleration/deceleration
加減速
advanced S-pattern acceleration/deceleration
アドバンストS字加減速
tɐ̰ ːʔw xuŋ˧˧ɗɐŋ˧˧ki ŋɨɜ̤ j zṳŋ
user registration frame creation
ユーザ登録フレーム作成
tɐ̰ ːʔw mɜʔɜw
sample making
サンプル作成
tɐ̰ ːʔw tɜ̰ ʔp tɪnməːj
new file creation
ファイル新規作成
tɐ̰ ːʔw tok ɗo̰ ʔ ɣɐwk kwɐj˧˧
tacho generator
タコジェネレータ
tɜ̰ ʔp lḛʔŋ
script
スクリプト
tɜ̰ ʔp tɪn
file
ファイル
tɜ̰ ʔp tɪnʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
program file
プログラムファイル
tɜ̰ ʔp tɪnCSPɐːn˧˧twa̤ n
safety CSP file
安全CSPファイル
tɜ̰ ʔp tɪnɗḭʔŋ ŋiʔiɜ mɛnjuː
menu definition file
メニュー定義ファイル
tạm ngưng
tấm wafer silicon
tản nhiệt
tần số
tần số cao
tần số cộng hưởng
tần số đầu vào
tần số góc
tần số kế analog
tần số nhiễu
tần số quét
tần số sóng mang
tần số thiết lập giá trị offset/gain (ngưỡng/độ lợi)
tần số xung
tần số xung đồng hồ
tăng chỉnh cạnh (xung)
tăng cường sản xuất
tăng gấp đôi biên độ
tăng tốc
tăng tốc/giảm tốc
tɐŋ˧˧tok zɐ̰ ːm tok tʰɛw˧˧ɓiɜ̰ w ɗo̤ Snɜŋ˧˧kɐːw˧˧
tăng tốc/giảm tốc theo biểu đồ S nâng cao
tạo khung đăng ký người dùng
tạo mẫu
tạo tập tin mới
tạo tốc độ góc (quay)
tập lệnh
tập tin
tập tin chương trình
tập tin CSP an toàn
tập tin định nghĩa menu
107
FA用語辞典
ベトナム語
tɜ̰ ʔp tɪnzɨʔɨ liɜ̰ ʔw
T
英語
日本語
data file
データ ファイル
tɜ̰ ʔp tɪnzɨʔɨ liɜ̰ ʔw sɐːw˧˧liw˧˧
backup data file
バックアップデータファイル
tɜ̰ ʔp tɪn ileregister
file register file
ファイルレジスタファイル
tɜ̰ ʔp tɪnɣi˧˧ʨu tʰiɜt ɓḭʔ
device comment file
デバイスコメントファイル
tɜ̰ ʔp tɪnɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data logging file
データロギングファイル
tɜ̰ ʔp tɪnzɐː ʨḭʔ tʰiɜt ɓḭʔ ɓɐːnɗɜ̤ w
initial device value file
デバイス初期値ファイル
tɜ̰ ʔp tɪnhi̤ŋ ɐ̰ ːʲŋ
image file
イメージファイル
tɜ̰ ʔp tɪnket kwa̰ ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data logging result file
データロギング結果ファイル
tɜ̰ ʔp tɪnxə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
boot file
ブートファイル
tɜ̰ ʔp tɪnliw˧˧ʨɨʔɨ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw tʰiɜt ɓḭʔ
device data storage file
デバイスデータ格納用ファイル
tɜ̰ ʔp tɪntʰɛw˧˧zɔj viɜ̰ ʔklɜj mɜʔɜw
sampling trace file
サンプリングトレースファイル
tɜ̰ ʔp tɪntʰoŋ˧˧so
parameter file
パラメータファイル
tɜ̰ ʔp tɪntiɜw˧˧ɗe̤
file header
ファイルヘッダ
tɜ̰ ʔp tɪnvɐn˧˧ɓɐ̰ ːn
text file
テキストファイル
tɜ̰ ʔp ʨuŋ˧˧
focus
フォーカス
tɐt
stall
ストール
tɐt
turn-off
ターンオフ
tɐt ʨɔ˧˧fɛp ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ kwa ʨi̤ŋ
Disable process alarm
プロセスアラーム禁止
tɐt mɐj ɐːn˧˧twa̤ n -sɨ̰ʔ ko
fail-safe shutdown
フェイル セーフ 運転停止
tătŋuɜ̤ n tɐ̰ ːʔm tʰə̤ ːj
temporary power shutdown
瞬時停電
tɐt servo
servo off
サーボオフ
ten˧˧ɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp
log-in name
ログイン名
ten˧˧zɨ̰ʔ ɐːn zɨ̰ʔ ɐːn
project name/project
プロジェクト名
ten˧˧ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data logging name
データロギング名
ten˧˧zɐːw˧˧tʰɨk
Protocol name
プロトコル名
ten˧˧xoj ʨɨk nɐŋ˧˧
function block name
ファンクションブロック名
ten˧˧liʔiŋ vɨ̰ʔk zɐ̰ ːʔŋ ʨɜm
dot field name
ドットフィールド名
ten˧˧mɐj ʨṵ
host name
ホスト名
ten˧˧mo˧˧ɗun˧˧
module name
ユニット形名
ten˧˧ŋɨɜ̤ j zṳŋ
user name
ユーザ名
tập tin dữ liệu
tập tin dữ liệu sao lưu
tập tin file register
tập tin ghi chú thiết bị
tập tin ghi lại dữ liệu
tập tin giá trị thiết bị ban đầu
tập tin hình ảnh
tập tin kết quả ghi lại dữ liệu
tập tin khởi động
tập tin lưu trữ dữ liệu thiết bị
tập tin theo dõi việc lấy mẫu
tập tin thông số
tập tin tiêu đề
tập tin văn bản
tập trung
tắt
tắt
tắt cho phép báo động quá trình
tắt máy an toàn - sự cố
tăt nguồn tạm thời
tắt servo
tên đăng nhập
tên dự án / dự án
tên ghi lại dữ liệu
Tên giao thức
tên khối chức năng
Tên lĩnh vực dạng chấm
tên máy chủ
tên mô đun
tên người dùng
108
FA用語辞典
ベトナム語
ten˧˧o̰ iʔiɜ
T
英語
日本語
drive name
ドライブ名
ten˧˧sɐ̰ ːn fɜ̰ m
model
形名
ten˧˧tɜ̰ ʔp tɪn
file name
ファイル名
ten˧˧tʰiɜt ɓḭʔ
device name
デバイス名
ten˧˧tʰoŋ˧˧so
Parameter name
パラメータ名称
ten˧˧tʰɨ˧˧mṵʔk
directory name
ディレクトリ名
ten˧˧tʰɨ˧˧mṵʔk
Folder name
フォルダ名
tḛʔp tɜ̰ ʔp lḛʔŋ
script files
スクリプトファイル
tʰɐ̰ ːj ɓɔ̰
dispose
廃棄
tʰɜm ni˧˧təː˧˧
nitriding
窒化
tʰɐːm˧˧so
parameter
パラメータ
tʰɐːm˧˧so koŋ˧˧kṵʔ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ
programming tool parameter
プログラミングツール用パラメータ
tʰɐːm˧˧so ɗḭʔŋ twiɜn
routing parameter
ルーチングパラメータ
tʰɐːm˧˧so ɗḭʔŋ twiɜn
routing parameter
ルーティングパラメータ
tʰɐːm˧˧so lɐ̰ ːʔʲŋ ket
link parameter
リンクパラメータ
tʰɐːm˧˧so mo˧˧ɗun˧˧
module parameter
ユニットパラメータ
tʰɐːm˧˧so so
parameter No.
パラメータNo.
tʰɐ̰ ŋ ɨŋ ɗo̤ ŋ ʨṵʔk
coaxial vertical
同軸落射
tʰɐːʲŋ˧˧koŋ˧˧kṵʔ
tool bar
ツールバー
tʰɐːʲŋ˧˧kuɜ̰ ʔn
scroll bars
スクロールバー
tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧
register
レジスタ
tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧
function register
ファンクションレジスタ
tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧ɗɐ̰ ʔk ɓiɜ̰ ʔtɗḛlɐ̰ ːʔʲŋ ket
special register (for link)
リンク用特殊レジスタ
tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data register
データレジスタ
tên ổ đĩa
tên sản phẩm
tên tập tin
tên thiết bị
tên thông số
tên thư mục
Tên thư mục
tệp tập lệnh
thải bỏ
thấm nitơ
tham số
tham số công cụ lập trình
tham số định tuyến
tham số định tuyến
tham số liên kết
tham số mô đun
tham số Số
thẳng đứng đồng trục
thanh công cụ
thanh cuộn
thanh ghi
thanh ghi chức năng
thanh ghi đặc biệt (để liên kết)
thanh ghi dữ liệu
tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw xu˧˧vɨ̰ʔk tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
thanh ghi dữ liệu, khu vực tốc độ cao data register, high-speed area
データレジスタ高速領域
tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧ket tʰuk loʔoj
error completion device
エラー完了デバイス
tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧lɐ̰ ːʔʲŋ ket
link register
リンクレジスタ
tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧tɜ̰ ʔp tɪn
file register
ファイルレジスタ
tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧tɜ̰ ʔp tɪnʨɐwŋ˧˧ ɨɜŋ˧˧fɐːp ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk xoj
file register in the block switching method ブロック切換え方式ファイルレジスタ
thanh ghi kết thúc lỗi
thanh ghi liên kết
thanh ghi tập tin
thanh ghi tập tin trong phương pháp chuyển mạch khối
tʰɐːʲŋ˧˧mɛnjuː
thanh menu
menu bar
メニューバー
109
FA用語辞典
ベトナム語
tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̰ m
T
英語
日本語
final Product
完成品
tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n ɓo̰ ʔ ɣɛp keŋ˧˧
multiplex element
マルチプレクス素子
tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n kɜw tʰɐ̤ ːʲŋ ʨṵ iɜw
component master
構成マスター
tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n ɣɔj
Packet element
パケット構成要素
tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n lithium
lithium content
リチウム含有量
tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n ɲiɜʔɜw
noise component
ノイズ成分
tʰɐ̤ ːʲŋ fɜ̤ n tʰu˧˧ɐːʲŋ sɐːŋ˧˧
light-receiving element
受光素子
tʰɐːʲŋ˧˧rayʨwɜ̰ n DIN
DIN rail
DINレール
tʰɐːʲŋ˧˧zo̰ ʔŋ
wide bar
ワイドバー
tʰɐːʲŋ˧˧tʰu˧˧hɛ̰ ʔp
narrow bar
ナローバー
tʰɐ̤ ːʲŋ to
element
エレメント
tʰɐːʲŋ˧˧ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj
status bar
ステータスバー
tʰɐ̰ ːw lwɜ̰ ʔn
discussion
検討
tʰɐːw˧˧tɐːk kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj
reset operation
リセット操作
tʰɐːw˧˧tɐːk ʨuɜ̰ ʔt
mouse operation
マウス操作
tʰɐːw˧˧tɐːk ɣəːʔə loʔoj
debug work
デバッグ作業
tʰɐːw˧˧tɐːk xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
boot operation
ブート運転
tʰɐːw˧˧tɐːk xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
boot operation
ブート動作
tʰɐːw˧˧tɐːk lɐ̰ ʔp lɐ̰ ːʔj ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ liw˧˧ʨɨʔɨ
stored program repeat operation
ストアードプログラム繰返し演算
tʰɐːw˧˧tɐːk mə̰ ː xwa
latch clear operation
ラッチクリア操作
tʰɐːw˧˧tɐːk tʰɨ̰
test operation
テスト操作
tʰɐːw˧˧tɐːk ʨen˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data operation
データ操作
tʰɐːw˧˧tɐːk tɨ̤ sɐː
remote operation
リモート操作
tʰɜ̰ ʔp lṵʔk fɜn˧˧
hexadecimal
16進数
tʰɜ̰ ʔp lṵʔk fɜn˧˧ˈæski
ASCII hexadecimal
ASCII16進数
tʰɜ̰ ʔp fɜn˧˧ˈæski
ASCII decimal
ASCII10進数
tʰɜ̰ ʔp fɜn˧˧hḛʔ tʰɜ̰ ʔp fɜn˧˧
decimal
10進数
tʰɐj˧˧đoikuŋ˧˧
arc discharge
アーク放電
tʰɐj˧˧đoiɗɐ̰ ːw ŋɨɜ̰ ʔk bit
change bit inversion
ビット反転変更
tʰɐj˧˧đoiɗo̰ ʔ sɐːŋ
change brightness
輝度調整
thành phẩm
thành phần bộ ghép kênh
thành phần cấu thành chủ yếu
Thành phần gói
thành phần lithium
thành phần nhiễu
thành phần thu ánh sang
thanh ray chuẩn DIN
thanh rộng
thanh thu hẹp
thành tố
thanh trạng thái
thảo luận
thao tác cài lại
thao tác chuột
thao tác gỡ lỗi
thao tác khởi động
thao tác khởi động
thao tác lặp lại chương trình lưu trữ
thao tác mở khóa
thao tác thử
thao tác trên dữ liệu
thao tác từ xa
thập lục phân
thập lục phân ASCII
thập phân ASCII
thập phân/hệ thập phân
thay đổi cung
thay đổi đảo ngược bit
thay đổi độ sáng
110
FA用語辞典
ベトナム語
tʰɐj˧˧đoimo˧˧ɗun˧˧ʨɨ̰ʔk twiɜn
T
英語
日本語
online module change
オンラインユニット交換
tʰɐj˧˧đoiso lɨɜ̰ ʔŋ tʰiɜt ɓḭʔ
change number of device points
デバイス点数変更
tʰɐj˧˧đoitʰiɜt ɓḭʔ
device change
デバイス変更
tʰɐj˧˧đoitʰiɜt ke
design change
設計変更
tʰɐj˧˧đoitʰɨ tɨ̰ʔ ʨɐ̰ ːʔm
change station No. switch
局番切り換えスイッチ
tʰɐj˧˧đoitʰuɜ̰ ʔk tiŋ tɜ̰ ʔp tɪn
file attribute change
ファイル属性変更
tʰɐj˧˧tʰe
substitute
代替品
tʰɐj˧˧tʰe lotʰiɜt ɓḭʔ
Device Batch Replacement
デバイス一括置換
tʰɐj˧˧tʰe foŋʨɨʔɨ
font replacement
フォント置き換え
tʰɐj˧˧tʰe pin˧˧
battery replacement
バッテリ交換
tʰɐj˧˧tʰe tʰiɜt ɓḭʔ
Replace device
デバイス置換
tʰɛ̰ ATA
ATA card
ATAカード
tʰɛ̰ lash
Flash card
フラッシュカード (Flashカード)
tʰɛ̰ ɣɐn
mounting tab
取付けツメ
tʰɛ̰ ŋɨɜ̤ j zṳŋɗḭʔŋ ŋiʔiɜ
user-defined tag
ユーザ定義タグ
tʰɛ̰ ɲəː
memory card
メモリカード
tʰɛ̰ ɲəː CFcompact lash
CF card
コンパクトフラッシュカード
tʰɛ̰ tɪnɲɐn
message tag
メッセージタグ
tʰem˧˧
add
追加
tʰem˧˧zɐːw˧˧tʰɨk
Add protocol
プロトコル追加
tʰem˧˧no̰ ʔj zuŋ˧˧ɓɐːw loʔoj
alarm contents
アラーム内容
tʰɛw˧˧
via
経由
tʰɛw˧˧ʨiɜ̤ w kim˧˧ɗo̤ ŋ ho̤
clockwise
右回り
tʰɛw˧˧zɔj
tracking
トラッキング
tʰɛw˧˧zɔj tʰiɜt ɓḭʔ tʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm tʰiɜt ɓḭʔ
device monitor/device test
デバイスモニタ/デバイステスト
tʰɛw˧˧ɗəːn˧˧vḭʔ kɐːk bit
in units of bits
ビット単位
tʰɛw˧˧ɗəːn˧˧vḭʔ kṵɜtɨ̤
in units of words
ワード単位
tʰɛw˧˧vet ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
program trace
プログラムトレース
tʰɛw˧˧vet zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data trace
データ トレース
tʰɛw˧˧vet zɐːm sɐːt
monitoring trace
モニタリングトレース
thay đổi mô đun trực tuyến
thay đổi số lượng thiết bị
thay đổi thiết bị
thay đổi thiết kế
thay đổi thứ tự trạm
thay đổi thuộc tính tập tin
thay thế
thay thế lô thiết bị
thay thế phông chữ
thay thế pin
Thay thế thiết bị
thẻ ATA
thẻ flash
thẻ gắn
thẻ người dùng định nghĩa
thẻ nhớ
thẻ nhớ CF (compact flash)
thẻ tin nhắn
thêm
Thêm giao thức
thêm nội dung báo lỗi
theo
theo chiều kim đồng hồ
theo dõi
theo dõi thiết bị / thử nghiệm thiết bị
theo đơn vị các bit
theo đơn vị của từ
theo vết chương trình
theo vết dữ liệu
theo vết giám sát
111
FA用語辞典
ベトナム語
tʰɛw˧˧vet hwa̤ n tɜt
T
英語
日本語
trace completed
トレース完了
tʰɛw˧˧vet lɜj mɜʔɜw
sampling trace
サンプリングトレース
tʰiɜt ɓḭʔ
device
デバイス
tʰiɜt ɓḭʔ bit
bit device
ビットデバイス
tʰiɜt ɓḭʔ kɜw hi̤ŋ hḛʔ tʰoŋ
system configuration device
システム構成機器
tʰiɜt ɓḭʔ ʨḭ so
indexing device
インデックス修飾デバイス
tʰiɜt ɓḭʔ ʨiŋ sɐːk
precision apparatus
精密機器
tʰiɜt ɓḭʔ ʨɨk nɐŋ˧˧
function device
ファンクションデバイス
tʰiɜt ɓḭʔ kɔ pin˧˧ɣɐn sɐʔɐn
device with built-in battery
バッテリ組込み機器
tʰiɜt ɓḭʔ kṵʔk ɓo̰ ʔ
local device
ローカルデバイス
tʰiɜt ɓḭʔ ɗɜ̤ w kuɜj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data terminal
データ端末
tʰiɜt ɓḭʔ ɗɜ̤ w kuɜj tɨ̤ sɐː
remote terminal
リモートターミナル
tʰiɜt ɓḭʔ iɜ̰ ʔn
power device
パワー素子
tʰiɜt ɓḭʔ ɗoj so lḛʔŋ macro
macro instruction argument device マクロ命令引数デバイス
tʰiɜt ɓḭʔ zɐːw˧˧tiɜp ŋwɐ̰ ːʔj vi˧˧
external interface device
交信相手機器
tʰiɜt ɓḭʔ hiɜ̰ n tʰḭʔ
display device
ディスプレイデバイス
tʰiɜt ɓḭʔ hiɜ̰ n tʰḭʔ kiʔi tʰwɜ̰ ʔt so
digital display device
デジタル表示器
tʰiɜt ɓḭʔ ket tʰuk iɜ̰ ʔn ʨə̰ ː xwa
Terminator
ターミネータ
tʰiɜt ɓḭʔ xwa
latch device
ラッチデバイス
tʰiɜt ɓḭʔ xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ
interlock device
インタロック用デバイス
tʰiɜt ɓḭʔ kik hwa̰ ʔt
trigger device
トリガデバイス
tʰiɜt ɓḭʔ lɐ̤ ːm məːj ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw tɨ̤ sɐː
remote input refresh device
リモート入力リフレッシュデバイス
tʰiɜt ɓḭʔ lɐ̰ ːʔʲŋ ket
link device
リンクデバイス
tʰiɜt ɓḭʔ lɐ̰ ːʔʲŋ ket kṵʔk ɓo̰ ʔ
local link device
ローカルリンクデバイス
tʰiɜt ɓḭʔ lɐ̰ ːʔʲŋ ket ʨɨ̰ʔk tiɜp
link direct device
リンクダイレクトデバイス
tʰiɜt ɓḭʔ ŋwɐ̰ ːʔj vi˧˧
external device
外部機器
tʰiɜt ɓḭʔ so
device No.
デバイスNo
tʰiɜt ɓḭʔ ʨɔ̰
pointing device
ポインティングデバイス
tʰiɜt ɓḭʔ ʨɨ̰ʔk tiɜp
direct device
ダイレクトデバイス
tʰiɜt ɓḭʔ ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp mo˧˧ɗun˧˧
module access device
ユニットアクセスデバイス
theo vết hoàn tất
theo vết lấy mẫu
thiết bị
thiết bị bit
thiết bị cấu hình hệ thống
thiết bị chỉ số
thiết bị chính xác
thiết bị chức năng
thiết bị có pin gắn sẵn
thiết bị cục bộ
thiết bị đầu cuối dữ liệu
thiết bị đầu cuối từ xa
thiết bị điện
thiết bị đối số lệnh macro
thiết bị giao tiếp ngoại vi
thiết bị hiển thị
thiết bị hiển thị kỹ thuật số
thiết bị kết thúc (điện trở khóa)
thiết bị khóa
thiết bị khóa liên động
thiết bị kích hoạt
thiết bị làm mới đầu vào từ xa
thiết bị liên kết
thiết bị liên kết cục bộ
thiết bị liên kết trực tiếp
thiết bị ngoại vi
thiết bị Số
thiết bị trỏ
thiết bị trực tiếp
thiết bị truy cập mô đun
112
FA用語辞典
ベトナム語
tʰiɜt ɓḭʔ ʨwiɜ̤ n noj tiɜp fɜn˧˧ɲɐːʲŋ
T
thiết bị truyền nối tiếp phân nhánh
英語
日本語
manifold serial transfer equipment マニホールドシリアル転送装置
tʰiɜt ɓḭʔ tɨ̤ kiɜ̰ w zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɓɐː˧˧mɨɜj˧˧hɐːj˧˧bɪt
word device
ワードデバイス
tʰiɜ̰ ʔt hɐ̰ ːʔj
damage
破損
tʰiɜt ke hḛʔ tʰoŋ
system design
システム設計
tʰiɜt ke fɜ̤ n kɨŋ
hardware design
ハードウェア設計
tʰiɜt lɜ̰ ʔp
setting
設定
tʰiɜt lɜ̰ ʔp ʨuŋ˧˧
common setup
共通設定
tʰiɜt lɜ̰ ʔp ɗo̰ ʔ tɨɜŋ˧˧fɐ̰ ːn
contrast adjust
コントラスト調整
acceleration/deceleration time setting out of range
加減速時間設定範囲外
tʰiɜw
missing
欠測
tʰiɜw
missing
欠落
tʰwa̰ iɜ̤ w kiɜ̰ ʔn
Match
一致
tʰwa̰ tʰwɜ̰ ʔn kɜp fɛp fɜ̤ n me̤ m
software license agreement
ソフトウェア使用許諾契約
tʰwat xɔjɓe̤ mɐ̰ ʔt
surface runout
面振れ
thoát,ket tʰuk
exit/end
終了
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧
timing
タイミング
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ɓo̰ ʔ lɐ̰ ʔwk xɨ̰ ɲiɜʔɜw
time of noise removal filter
ノイズ除去フィルタ時間
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj
reset time
リセットタイム
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨə̤ ː
standby time
待機時間
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨə̤ ː ɗə̰ ːʔjtʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn tʰɨ̰ lɐ̰ ːʔj
retry execution waiting time
リトライ実行待ち時間
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨɔ˧˧tʰoŋ˧˧so dwell
Dwell time
ドウェルタイム
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨwiɜ̰ n đoitɜ̰ ʔp tɪn
file switching timing
ファイル切換えタイミング
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ɗɐːp ɨŋ zɐ̰ ː lɜ̰ ʔp
simulation answer period
シミュレーションアンサ時間
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ iɜ̤ w ʨḭŋ
settling time
整定時間
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ɗḭʔŋ hi̤ŋ
gel time
ゲルタイム
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zɨ̰ʔ fɐ̤ wŋ pin˧˧
battery backup time
バッテリバックアップ時間
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zɐ̰ ːm
fall time
立下り時間
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧zɐːm sɐːt
monitor time
監視時間
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧het hɐ̰ ːʔn kṵɜkɐ̰ ːm ɓiɜn
sensor out time
センサアウト時間
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ
time action
タイムアクション
thiết bị từ (kiểu dữ liệu 32 bits)
thiệt hại
thiết kế hệ thống
thiết kế phần cứng
thiết lập
thiết lập chung
thiết lập độ tương phản
tʰiɜt lɜ̰ ʔp tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tɐŋ˧˧tok zɐ̰ ːm tok ŋwɐ̤ ːj fɐ̰ ːʔm vi˧˧
thiết lập thời gian tăng tốc/giảm tốc ngo ài phạm vi
thiếu
thiếu
thỏa điều kiện
thỏa thuận cấp phép phần mềm
thoát khỏi bề mặt
thoát, kết thúc
thời gian
thời gian bộ lọc khử nhiễu
thời gian cài lại
thời gian chờ
thời gian chờ đợi thực hiện thử lại
thời gian cho thông số dwell
thời gian chuyển đổi tập tin
thời gian đáp ứng giả lập
thời gian điều chỉnh
thời gian định hình
thời gian dự phòng pin
thời gian giảm
thời gian giám sát
thời gian hết hạn của cảm biến
thời gian hoạt động
113
FA用語辞典
ベトナム語
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧xoŋ˧˧hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ
T
英語
日本語
down time
ダウンタイム
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kiɜ̰ m ʨɐː˧˧tʰə̤ ːj zɐːn˧˧
time check time
タイムチェック時間
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧lɐ̤ ːm məːj lɐ̰ ːʔʲŋ ket
link refresh time
リンクリフレッシュタイム
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧lɐ̤ ːm tɨɜj˧˧mo˧˧ɗun˧˧
module refresh time
ユニットリフレッシュ時間
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧lɜj mɜʔɜw
sampling time
サンプリング時間
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧moʔojɓɨɜk
time in the step
ステップ゜内時間
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧nɔjʨwiɜ̰ ʔn
takt (?) time
タクトタイム
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧fɐ̰ ːn ho̤ j
response time
応答時間
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧fɐ̰ ːn ho̤ j ɗuŋ vḭʔ ʨi
in-position response time
インポジション応答時間
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧fɐ̰ ːn ho̤ j IO
I/O response time
I/O応答時間
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧fṵʔk ho̤ j
recovery time
復旧時間
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt
scan time
スキャンタイム
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt kɛwzɐ̤ ːj
extended scan time
スキャンタイム延び時間
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt lɐ̰ ːʔʲŋ ket
link scan time
リンクスキャンタイム
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧kwɛt tʰɛw˧˧ʨi̤ŋ tɨ̰ʔ
sequence scan time
シーケンススキャンタイム
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tɐŋ˧˧
rise time
立上り時間
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tʰiɜt lɜ̰ ʔp vḭʔ ʨi
position setting time
位置整定時間
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tʰɨ̰ʔk
real time
リアルタイム
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧tʰɛw˧˧zɔj
tracking execution time
トラッキング実行時間
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨɐ̰ ːjˈkwɑː
lead time
リードタイム
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨeʔe kwa ʨi̤ŋ ɗɐwŋ tɐt
off-delay time
オフディレイ時間
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧ʨi̤ ʨu
delay Time
ディレイ時間
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧sɐ̰ j zɐː˧˧loʔoj
error occurered time
エラー発生時刻
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧sɨ̰ li kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt lɐ̰ ːʔj loʔoj
error reset processing time
エラー解除処理時間
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧sɨ̰ li kɜ̰ ʔp ɲɜ̰ ʔt lḭʔk
calendar update processing time
カレンダー更新処理時間
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧sɨ̰ li zḭʔk vṵʔ
service process time
サービス処理時間
tʰə̤ ːj zɐːn˧˧sɨ̰ li ʨwiɜ̤ n tʰɛw˧˧ʨu˧˧ki̤
cyclic transmission processing time サイクリック伝送処理時間
tʰə̤ ːj lɨɜ̰ ʔŋ hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ
operation hours
稼動時間
tʰoŋ˧˧ɓɐːw loʔoj
alarm notification
アラーム通知
tʰoŋ˧˧ɓɐːw loʔoj
error messages
エラーメッセージ
thời gian không hoạt động
thời gian kiểm tra thời gian
thời gian làm mới liên kết
thời gian làm tươi mô đun
thời gian lấy mẫu
thời gian mỗi bước
thời gian nói chuyện
thời gian phản hồi
thời gian phản hồi đúng vị trí
thời gian phản hồi I/O
thời gian phục hồi
thời gian quét
thời gian quét kéo dài
thời gian quét liên kết
thời gian quét theo trình tự
thời gian tăng
thời gian thiết lập vị trí
thời gian thực
thời gian thực thi theo dõi
thời gian trải qua
thời gian trễ quá trình đóng (tắt)
Thời gian trì hoãn
thời gian xảy ra lỗi
thời gian xử lý cài đặt lại lỗi
thời gian xử lý cập nhật lịch
thời gian xử lý dịch vụ
thời gian xử lý truyền theo chu kỳ
thời lượng hoạt động
thông báo lỗi
thông báo lỗi
114
FA用語辞典
ベトナム語
tʰoŋ˧˧ɓɐːw ŋɨɜ̤ j zṳŋ
T
英語
日本語
USER MESSAGE
ユーザメッセージ
tʰoŋ˧˧ɓɐːw sɨ̰ʔ kiɜ̰ ʔn
event notification
イベント通知
tʰoŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ
throughput
スループット
tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
Intelligent
インテリ
tʰoŋ˧˧kwan˧˧
customs clearance
通関
tʰoŋ˧˧so ʨɔ˧˧ɲiɜ̤ wCPU
multiple CPU parameter
マルチCPUパラメータ
THÔNG BÁO NGƯỜI DÙNG
thông báo sự kiện
thông lượng
thông minh
thông quan
thông số cho nhiều CPU
tʰoŋ˧˧so dwellʨɐwŋ˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n motion
thông số dwell (trong điều khiển motion) dwell
ドウェル
tʰoŋ˧˧so kiʔi tʰwɜ̰ ʔt
specifications
スペック
tʰoŋ˧˧so kiʔi tʰwɜ̰ ʔt pin˧˧
battery specifications
バッテリ仕様
tʰoŋ˧˧so lɐ̤ ːm tɨɜj˧˧mɐ̰ ːʔŋ
network reflesh parameter
ネットワークリフレッシュパラメータ
tʰoŋ˧˧so mɐ̰ ːʔŋ
network parameter
ネットワークパラメータ
thông số kỹ thuật
thông số kỹ thuật pin
thông số làm tươi mạng
thông số mạng
tʰoŋ˧˧so mo˧˧ɗun˧˧ʨɨk nɐŋ˧˧tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
thông số mô đun chức năng thông minh intelligent function module parameter インテリジェント機能ユニットパラメータ
tʰoŋ˧˧so ŋɐn˧˧ɣi˧˧
Parameter writing inhibit
パラメータ書込み禁止
tʰoŋ˧˧so servo
servo-parameter
サーボパラメータ
tʰoŋ˧˧tɪn
information
情報
tʰoŋ˧˧tɪnɓo̰ suŋ˧˧ʨɔ˧˧lwɐ̰ ːʔj basetype
additional information for base type ベースタイプ追加情報
tʰoŋ˧˧tɪnkɐːk loʔoj tʰɨɜ̤ ŋ ɣɐ̰ ʔp
common error information
エラー共通情報
tʰoŋ˧˧tɪnʨɜ̰ n ɗwan tɜ̰ ʔp tɪn
file diagnostic information
ファイル診断情報
tʰoŋ˧˧tɪnʨḭ so
index information
インデックス情報
Module's Detailed Information/Module's Detailed Information
ユニット詳細情報
Thông số ngăn ghi
thông số servo
thông tin
thông tin bổ sung cho loại basetype
thông tin các lỗi thường gặp
thông tin chẩn đoán tập tin
thông tin chỉ số
tʰoŋ˧˧tɪnʨi˧˧tiɜt kṵɜmo˧˧ɗun˧˧tʰoŋ˧˧tɪnʨi˧˧tiɜt kṵɜmo˧˧ɗun˧˧
Thông tin Chi tiết của Mô đun / Thông tin Chi tiết của Mô đun
tʰoŋ˧˧tɪnʨwiɜ̰ n đoiʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ ɲɐːʔɐn kɔ tʰḛ ɗɐ̰ ːw ŋɨɜ̰ ʔk
label program reversible conversion information
thông tin chuyển đổi chương trình nhãn có thể đảo ngược
tʰoŋ˧˧tɪnʨwiɜ̰ n đoilɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ɲɐːʔɐn kɔ tʰḛ ɗɐ̰ ːw ŋɨɜ̰ ʔk
ラベルプログラム可逆変換情報
label programming reversible conversion information
ラベルプログラミング可逆変換情報
tʰoŋ˧˧tɪnkəː˧˧sə̰ ː
base information
ベース情報
tʰoŋ˧˧tɪnkoŋ˧˧tɐk ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk DIP
DIP switch information
ディップスイッチ情報
tʰoŋ˧˧tɪnɗɐːʲŋ zɜw
marking information
マーキング情報
tʰoŋ˧˧tɪnɗḭʔŋ twiɜn
routing information
ルーティング情報
tʰoŋ˧˧tɪnzɨʔɨ liɜ̰ ʔw mɐ̤ ːn hi̤ŋ
monitor data information
モニタデータ情報
tʰoŋ˧˧tɪnɣɔj fɜ̤ n me̤ m
software package information
ソフトウェアパッケージ情報
tʰoŋ˧˧tɪnhḛʔ tʰoŋ tʰiɜt ɓḭʔ lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk
work device system information
ワークデバイスシステム情報
tʰoŋ˧˧tɪnket noj
connection information
コネクション情報
thông tin chuyển đổi lập trình nhãn có thể đảo ngược
thông tin cơ sở
thông tin công tắc chuyển mạch DIP
thông tin đánh dấu
thông tin định tuyến
thông tin dữ liệu màn hình
thông tin gói phần mềm
thông tin hệ thống thiết bị làm việc
thông tin kết nối
115
FA用語辞典
ベトナム語
tʰoŋ˧˧tɪnloʔoj
T
英語
日本語
error information
エラー情報
tʰoŋ˧˧tɪnloʔoj kɐː ɲɜn˧˧
individual error information
エラー個別情報
tʰoŋ˧˧tɪnmo˧˧ɗun˧˧
module information
ユニット情報
thông tin lỗi
thông tin lỗi cá nhân
thông tin mô đun
tʰoŋ˧˧tɪnmo˧˧ɗun˧˧ ik mɜ̰ ʔt xɜ̰ w tɨ̤ sɐː
thông tin mô đun đích mật khẩu từ xa remote password target module information リモートパスワード対象ユニット情報
tʰoŋ˧˧tɪnnɜŋ˧˧kɜp iɜn˧˧ɓɐ̰ ːn
version upgrade information
バージョンアップ予告情報
tʰoŋ˧˧tɪnŋɨɜ̤ j zṳŋɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp
login user information
ログインユーザ情報
tʰoŋ˧˧tɪnfɜ̤ n kɨŋ
hardware information
ハードウェア情報
tʰoŋ˧˧tɪn iɜn˧˧ɓɐ̰ ːn
version information
バージョン情報
tʰoŋ˧˧tɪnkwa̰ n li ɓo̰ ʔ ɗḛʔm vɐ̤ wŋ
ring buffer management information リングバッファ管理情報
tʰoŋ˧˧tɪntʰɛ̰ tʰiɜt ɓḭʔ ɗɜ̤ w kuɜj tɨ̤ sɐː
remote terminal card information
リモートターミナルカード情報
tʰoŋ˧˧tɪntʰiɜt ɓḭʔ
device information
デバイス情報
tʰu˧˧ ɨɜ̰ ʔk ɓə̰ ːjŋɨɜ̤ j zṳŋ
obtained by user
ユーザ手配品
thửlại
retry
リトライ
tʰɨ̰ lɐ̰ ːʔj xoŋ˧˧ ɨɜ̰ ʔk tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn
retry not performed
リトライ未実施
tʰɨ˧˧mṵʔk
directory
ディレクトリ
tʰɨ˧˧mṵʔk
folder
フォルダ
tʰɨ˧˧mṵʔk kɔn˧˧
subdirectory
サブディレクトリ
tʰɨ˧˧mṵʔk ɣok
root directory
ルートフォルダ
tʰɨ˧˧mṵʔk hiɜ̰ ʔn tɐ̰ ːʔj
current directory
カレントディレクトリ
tʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm ʨoŋ mɐ̤ ːj mɔ̤ n
abrasion resistance test
耐磨耗試験
tʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm fɜ̤ n kɨŋ
hardware test
ハードウェアテスト
tʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm zɔ̤ zḭ
leak test
リークテスト
tʰɨ̰ ŋiɜ̰ ʔm tiŋ nɐŋ˧˧
performance test
性能試験
tʰu˧˧ɲɔ̰
zoom in
ズームイン
tʰɨ so
degree
次数
tʰu˧˧tʰɜ̰ ʔp zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data collection
データ収集
tʰɨ̰ tʰiɜt ɓḭʔ
device test
デバイステスト
tʰɨ tɨ̰ʔ ʨɐ̰ ːʔm
station No.
局番
tʰṵ tṵʔk
procedure
手順
tʰɨ̤ɜ tʰiɜw
overplus and shortage
過不足
thông tin nâng cấp phiên bản
thông tin người dùng đăng nhập
thông tin phần cứng
thông tin phiên bản
thông tin quản lý bộ đệm vòng
thông tin thẻ thiết bị đầu cuối từ xa
thông tin thiết bị
thu được bởi người dùng
thử lại
thử lại không được thực hiện
thư mục
thư mục
thư mục con
thư mục gốc
thư mục hiện tại
thử nghiệm chống mài mòn
thử nghiệm phần cứng
thử nghiệm rò rỉ
thử nghiệm tính năng
thu nhỏ
thứ số
thu thập dữ liệu
thử thiết bị
thứ tự trạm
thủ tục
thừa/thiếu
116
FA用語辞典
ベトナム語
tʰɨ̰ʔk ɗɔ˧˧
T
英語
日本語
actual measurement
実測
tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn
execute
実行
tʰɨ̰ʔk hiɜ̰ ʔn ɓɨɜk
step execution
ステップ実行
tʰɨ̰ʔk lɨ̰ʔk
actual service value
実力値
tʰɨ̰ʔk tʰḛ
entity
エンティティ
tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧ɣi˧˧lɐ̰ ːʔj zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
Data logging execution
データロギング実行中
tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧xoj˧˧fṵʔk
restore executing
リストア実行中
tʰɨɜk kɐ̰ ʔp zusik
vernier caliper
ノギス
tʰɨɜk ɗɔ˧˧ɓu˧˧loŋ˧˧
bolt gauge
ネジゲージ
tʰuɜ̰ ʔk tiŋ
property
プロパティ
tʰuɜ̰ ʔk tiŋ tɜ̰ ʔp tɪn
file attribute
ファイル属性
tʰɨɜŋ˧˧lɨɜ̰ ʔŋ zɐː
price negotiation
価格折衝
tḭ lḛʔ ʨɔ˧˧fɛp hɐːʔɐmɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
brake permissible usage
ブレーキ許容使用率
tḭ lḛʔ hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ tʰiɜt ɓḭʔ
equipment operation rate
設備稼働率
tḭ lḛʔ sɨ̰ zṵʔŋ vṳŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɣɔj
Packet data area usage
パケットデータエリア使用率
tḭ lḛʔ swiɜn˧˧thau
permeability
透過率
tiɜ˧˧hɨɜŋ zɜʔɜn
guide laser
ガイドレーザ
tiɜ˧˧lɐːzɛ˧˧
laser
レーザー
tiɜ˧˧swiɜn˧˧thau
thru beam
透過型
tiệmkɜ̰ ʔn
proximity
近接
tiɜ̰ ʔn ik
utility
ユーティリティ
tiɜ̤ n sɨ̰ li
pre-preprocessing
前処理
tiɜŋ vɐːŋ˧˧
echo
エコー
tiɜp iɜ̰ m
contact
接点
tiɜp iɜ̰ m ɓḭʔ loʔoj
dummy contact
ダミー接点
tiɜp iɜ̰ m ʨiŋ
main contact
主接点
tiɜp iɜ̰ m xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ backup
backup start contact
バックアップ開始接点
tiɜp iɜ̰ m ŋɔʔɔ zɐː˧˧
contact output
接点出力
tiɜp iɜ̰ m ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw
contact input
接点入力
tiɜp iɜ̰ m noj ɗɜt
earth terminal
アース端子
thực đo
thực hiện
thực hiện từng bước
thực lực
thực thể
thực thi ghi lại dữ liệu
thực thi khôi phục
thước cặp du xích
thước đo bu lông
thuộc tính
thuộc tính tập tin
thương lượng giá
tỉ lệ cho phép hãm (động cơ)
tỉ lệ hoạt động thiết bị
tỉ lệ Sử dụng vùng dữ liệu gói
tỉ lệ xuyên thấu
tia hướng dẫn
tia laser
tia xuyên thấu
tiệm cận
tiện ích
tiền xử lý
Tiếng vang
tiếp điểm
tiếp điểm bị lỗi
Tiếp điểm chính
tiếp điểm khởi động backup
tiếp điểm ngõ ra
tiếp điểm ngõ vào
tiếp điểm nối đất
117
FA用語辞典
ベトナム語
tiɜp iɜ̰ m noj ɗɜt a:se˧˧
T
tiếp điểm nối đất AC
英語
日本語
AC external terminal batch ground AC外部端子一括アース
tiɜp iɜ̰ m iɜ sɐw˧˧
back contact
バック接点
tiɜp iɜ̰ m zə̤ ː lɛ˧˧
relay contact
リレー接点
tiɜp iɜ̰ m tʰɨɜ̤ ŋ ɗɐwŋ
normally closed contact
b接点
tiɜp iɜ̰ m tʰɨɜ̤ ŋ mə̰ ː
normally open contact
a接点
tiɜp iɜ̰ m ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj zɨ̤ŋ
STOP contact
ストップ状態接点
tiɜp đienʨwɜ̰ n ɓḭʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ backup
backup start setup contact
バックアップ開始準備接点
tiɜp ɲɜ̰ ʔn zɨʔɨ liɜ̰ ʔw vɐ̤ ː tin hiɜ̰ ʔw
data and signal reception
データ・信号授受
tiɜp sukhə̰ ːʔp lḛʔ tʰɐːw˧˧tɐːk sɐːw˧˧liw˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw xwa
Latch data backup operation valid contact ラッチデータバックアップ操作有効接点
tiếp điểm phía sau
tiếp điểm rờ le
tiếp điểm thường đóng
tiếp điểm thường mở
tiếp điểm trạng thái dừng
tiếp điển chuẩn bị khởi động backup
tiếp nhận dữ liệu và tín hiệu
tiếp xúc hợp lệ thao tác sao lưu dữ liệu khóa
tiɜt kiɜ̰ ʔm
save
保存
tiɜt kiɜ̰ ʔm zɜj˧˧
wire saving
省配線
tiɜt kiɜ̰ ʔm ɲɜn˧˧koŋ˧˧
labor saving
省力化
tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n ɗɐːp ɨŋ
corresponding standards
対応規格
tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n hwa
standardization
標準化
tiɜw˧˧ʨwɜ̰ n loʔoj hɨ˧˧hɐ̰ wŋ
defect standard
デファクトスタンダード
tiɜw˧˧ɗe̤
title
タイトル
tiɜw˧˧ɗe̤
Header
ヘッダ
tiɜw˧˧ɗe̤
header
ヘッダ部
ti̤m ɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj
Gain search
ゲインサーチ
ti̤m kiɜm tɜ̰ ʔp tɪn
file search
ファイルサーチ
ti̤m kiɜm tʰoŋ˧˧tɪntʰɨ˧˧mṵʔk tɜ̰ ʔp tɪn
directory/file information search
ディレクトリ・ファイル情報サーチ
ti̤m tʰɜj ho̰ ʔp tʰwɐ̰ ːʔj tʰiɜt ɓḭʔ
find device dialog box
デバイス検索ダイアログ
tin hiɜ̰ ʔw analog
analog signal
アナログ信号
tin hiɜ̰ ʔw ɓo̰ ʔ hɛ̰ ʔn zə̤ ː ɓɐ̰ ːw ʨi
maintenance timer signal
メンテナンスタイマ信号
tin hiɜ̰ ʔw kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj
reset signal
リセット解除信号
tin hiɜ̰ ʔw kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj loʔoj
error reset signal
エラーリセット信号
tin hiɜ̰ ʔw ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk iɜ̤ w xiɜ̰ n tin hiɜ̰ ʔw zəːj hɐ̰ ːʔn
limit signal control switching signal リミット信号制御切換え信号
tiết kiệm
tiết kiệm dây
tiết kiệm nhân công
tiêu chuẩn đáp ứng
tiêu chuẩn hóa
tiêu chuẩn lỗi hư hỏng
tiêu đề
Tiêu đề
tiêu đề
tìm độ lợi
tìm kiếm tập tin
tìm kiếm thông tin thư mục/tập tin
tìm thấy hộp thoại thiết bị
tín hiệu analog
tín hiệu bộ hẹn giờ bảo tri
tín hiệu cài lại
tín hiệu cài lại lỗi
tín hiệu chuyển mạch điều khiển tín hiệu giới hạn
tin hiɜ̰ ʔw compositeˈvɪ.di.ˌoʊ
composite video signal
コンポジットビデオ信号
tin hiɜ̰ ʔw ɗɐ̰ ʔt tɜ̤ n so
frequency setting signal
周波数設定信号
tin hiɜ̰ ʔw ɗɜ̤ w ɗɔ˧˧
strobe signal
ストローブ信号
tín hiệu composite video
tín hiệu đặt tần số
tín hiệu đầu đo
118
FA用語辞典
ベトナム語
tin hiɜ̰ ʔw ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw
T
英語
日本語
input signal
入力信号
tin hiɜ̰ ʔw ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɓo̰ ʔ ɗem xwa
latch counter input signal
ラッチカウンタ入力信号
tin hiɜ̰ ʔw ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ʨɨk nɐŋ˧˧
Function input signal
ファンクション入力信号
tin hiɜ̰ ʔw iɜ̰ m zero
zero-point signal
零点信号
dog (a signal for return home possition method, for motion control)
ドグ(ジグ介し)
tín hiệu đầu vào
tín hiệu đầu vào bộ đếm khóa
tín hiệu đầu vào chức năng
tín hiệu điểm zero
tin hiɜ̰ ʔw DOGxə̰ ːj tɐ̰ ːʔw ɨɜŋ˧˧fɐːp hḛʔ servoʨɐ̰ ʔj ve̤ ŋwiɜn˧˧ iɜ̰ m
tín hiệu DOG (khởi tạo phương pháp hệ servo chạy về nguyên điểm)
tin hiɜ̰ ʔw ɗo̤ ŋ ɓo̰ ʔ tʰɛw˧˧ ɨɜŋ˧˧ŋɐːŋ˧˧
tín hiệu đồng bộ theo phương ngang signal for horizontal synchronization 水平同期信号
tin hiɜ̰ ʔw zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ʨwiɜ̤ n ɲɜ̰ ʔn
data communication
データ送受信
tin hiɜ̰ ʔw ɗuŋ vḭʔ ʨi
in-position signal
インポジション信号
tin hiɜ̰ ʔw zəːj hɐ̰ ːʔn
limit signal
リミット信号
tín hiệu dữ liệu truyền nhận
tín hiệu đúng vị trí
tín hiệu giới hạn
tin hiɜ̰ ʔw hi̤ŋ ɣɛp kɐːk zɐʔɐjmɐ̤ wkəː˧˧ɓɐ̰ ːn
tín hiệu hình ghép các dãy màu cơ bản composite video
コンポジットビデオ
tin hiɜ̰ ʔw hwa̤ n tɜt mə̰ ː fɐːʲŋ˧˧
brake opening completion signal
ブレーキ開放完了信号
tin hiɜ̰ ʔw hwa̤ n tɜt mə̰ ː
Open completion signal
オープン完了信号
tin hiɜ̰ ʔw ho̤ j ɗɐːp
answerback signal
アンサーバック信号
tin hiɜ̰ ʔw IO
I/O signal
I/O信号
tin hiɜ̰ ʔw xwa lɐ̰ ːʔʲŋ ɗo̰ ʔŋ
interlock signal
インタロック信号
tín hiệu hoàn tất hãm (động cơ)
tín hiệu hoàn tất mở
tín hiệu hồi đáp
tín hiệu I/O
tín hiệu khóa liên động
tin hiɜ̰ ʔw kik hwa̰ ʔt hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ ɓiɜn tɜ̤ n
tín hiệu kích hoạt hoạt động biến tần inverter operation enable signal
インバータ運転許可信号
tin hiɜ̰ ʔw mə̰ ː ɗɐwŋ kɨ̰ɜ
door open/close signal
ドア開閉信号
tin hiɜ̰ ʔw mo˧˧ɗun˧˧o̰ iʔiɜ ɗɐːʔɐ sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ
drive module ready signal
ドライブユニットレディ信号
tin hiɜ̰ ʔw mɐwk noj
handshake signal
ハンドシェイク用信号
tin hiɜ̰ ʔw ɲɐ̰ ː xwa
locking release signal
ロック解除信号
tin hiɜ̰ ʔw tʰiɜt lɜ̰ ʔp zɐː ʨḭʔ offset/gainngưỡngɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj
offset/gain setting status signal
オフセット・ゲイン設定状態信号
tin hiɜ̰ ʔw ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ xwa
locking status signal
ロック状態信号
tin hiɜ̰ ʔw ʨwiɜ̤ n ɲɜ̰ ʔn
send/receive
送受信
tin hiɜ̰ ʔw ˈvɪ.di.ˌoʊ
video signal
ビデオ信号
tin hiɜ̰ ʔw suŋ˧˧
pulse signal
パルス信号
tin hiɜ̰ ʔw iɜw˧˧kɜ̤ w mə̰ ː
open request signal
オープン要求信号
tɪnɲɐn
message
メッセージ
tiŋ ʨɜt ket ziŋ
adhesive nature
粘着性
tiŋ ʨɜt ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ
temperature characteristics
温度特性
tiŋ ʨɜt ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ
temperature characteristics
温度特定
tín hiệu mở / đóng cửa
tín hiệu mô đun ổ đĩa đã sẵn sàng
tín hiệu móc nối
tín hiệu nhả khóa
tín hiệu thiết lập giá trị offset/gain (ng ưỡng/độ lợi)
tín hiệu tình trạng khóa
tín hiệu truyền nhận
tín hiệu video
tín hiệu xung
tín hiệu yêu cầu mở
tin nhắn
tính chất kết dính
tính chất nhiệt độ
tính chất nhiệt độ
119
FA用語辞典
ベトナム語
英語
tiŋ ʨiŋ sɐːk ɗoj vəːj twa̤ n ɓo̰ ʔ kwi˧˧mo˧˧
T
tính chính xác đối với toàn bộ quy mô accuracy to full-scale
日本語
フルスケ-ルに対する精度
tiŋ ʨoŋ ʨɐj
fire-resistance
耐炎性
tiŋ ɗɐːp ɨŋ servo
servo response
サーボ応答性
tiŋ hiɜ̰ ʔw servoON
Servo ON signal
サーボオン信号
tiŋ nɐŋ˧˧zɐ̰ ːm tɐːk ɗo̰ ʔŋ
impact drop performance
インパクトドロップ性能
tiŋ fɐ̰ ːn ho̤ j
responsibility
応答性
tiŋ˧˧tʰḛ lɐ̰ wŋ
liquid crystal
液晶
tiŋ twan
calculation
演算
tiŋ twan zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data calculation
数値演算
ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ ɓḭʔ xwa
locked state
ロック状態
ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt xwek ɗɐ̰ ːʔj
gain setting status
ゲイン設定状態
ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ kɐ̤ ːj lɐ̰ ːʔj
reset status
リセット解除状態
tính chống cháy
tính đáp ứng servo
tính hiệu servo ON
tính năng giảm tác động
tính phản hồi
tinh thể lỏng
tính toán
tính toán dữ liệu
tình trạng bị khóa
tình trạng cài đặt khuếch đại
tình trạng cài lại
ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ kuŋ˧˧kɜp hɨɜŋ zɜʔɜn sɨ̰ zṵʔŋ
tình trạng cung cấp hướng dẫn sử dụng manual supply status
マニュアル出荷形態
ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ
operating status
運転状態
ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data link status
データリンク状態
ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ loʔoj
error status
異常状態
ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ loʔoj
error status
エラー状況
ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ mɐ̰ ʔt nɐ̰ ːʔ
mask status
マスク状態
ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ mə̰ ː xwa
unlocked status
アンロック状態
ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ moʔojket noj
Status of each connection
コネクション別状態
ti̤ŋ ʨɐ̰ ːʔŋ ŋuɜ̤ n pin˧˧
battery power condition
バッテリー状態
tiŋ tɨɜŋ˧˧tʰik
compatibility
互換性
tiŋ twi̤ ʨḭŋ
custom character
外字
təː˧˧lụ a
silk
シルク
twa̰ ʔ ɗo̰ ʔ
coordinate
座標
twa̤ n ɓo̰ ʔ hḛʔ tʰoŋ
entire system
システム全体
tok ɗo̰ ʔ bɪt
bit rate
ビットレート
tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
high-speed
高速
tok ɗo̰ ʔ ʨɔ˧˧fɛp
Allowable speed
許容回転数
tok ɗo̰ ʔ ʨɔ˧˧fɛp tɨktʰə̤ ːj
permissible instantaneous speed
瞬時許容回転速度
tình trạng hoạt động
tình trạng liên kết dữ liệu
tình trạng lỗi
tình trạng lỗi
tình trạng mặt nạ
tình trạng mở khóa
tình trạng mỗi kết nối
tình trạng nguồn pin
tính tương thích
tính tùy chỉnh
tơ lụa
Tọa độ
toàn bộ hệ thống
tốc độ bit
tốc độ cao
tốc độ cho phép
tốc độ cho phép tức thời
120
FA用語辞典
ベトナム語
tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk
T
英語
日本語
switching speed
スイッチング速度
tok ɗo̰ ʔ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor speed
モータ回転数
tok ɗo̰ ʔ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor speed
モータ速度
tok ɗo̰ ʔ ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧servo
servo motor speed
サーボモータ回転速度
tok ɗo̰ ʔ ɨɜ̤ ŋ ʨwiɜ̤ n
line speed
ライン速度
tok ɗo̰ ʔ JOG
JOG speed
JOG速度
tok ɗo̰ ʔ xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
startup speed
起動速度
tok ɗo̰ ʔ xuŋ˧˧
frame rate
フレームレート
tok ɗo̰ ʔ fɐ̰ ːn ho̤ j IO
I/O response speed
I/O応答速度
tok ɗo̰ ʔ kwɐj˧˧ɗḭʔŋ mɨk
rotation rated speed
定格回転速度
tok ɗo̰ ʔ kwɛt
scan speed
スキャンスピード
tok ɗo̰ ʔ tʰɜp
low speed
低速
tok ɗo̰ ʔ tiŋ twan
counting speed
計数速度
tok ɗo̰ ʔ toj ɗɐː˧˧
maximum speed
最大回転速度
tok ɗo̰ ʔ to̰ ŋ hə̰ ːʔp
synthetic speed
合成速度
tok ɗo̰ ʔ ʨṵʔk tʰɐːm˧˧ʨiɜw
Reference axis speed
基準軸速度
tok ɗo̰ ʔ ʨɨɜ̰ ʔt
creep speed
クリープ速度
tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n
transmission speed
転送速度
tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n
transmission speed
伝送速度
tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n bit,tok ɗo̰ ʔ baud
baud rate
ポーレート
tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data transfer rate
データ転送速度
tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data transmission speed
データ伝送速度
tok ɗo̰ ʔ ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧
communication speed
通信速度
tok ɗo̰ ʔ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ
moving speed
運転速度
tok ɗo̰ ʔ suŋ˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw
pulse input speed
パルス入力速度
tốc độ chuyển mạch
tốc độ động cơ
tốc độ động cơ
tốc độ động cơ servo
tốc độ đường truyền
tốc độ JOG
tốc độ khởi động
tốc độ khung
tốc độ phản hồi I/O
tốc độ quay định mức
tốc độ quét
tốc độ thấp
tốc độ tính toán
tốc độ tối đa
tốc độ tổng hợp
tốc độ trục tham chiếu
tốc độ trượt
tốc độ truyền
tốc độ truyền
tốc độ truyền bit, tốc độ baud
tốc độ truyền dữ liệu
tốc độ truyền dữ liệu
tốc độ truyền thông
tốc độ vận hành
tốc độ xung đầu vào
toj ɗɐː˧˧xwa̰ ŋ kɐːʲk zɨʔɨɜHUBvɐ̤ ː NODE
tối đa khoảng cách giữa HUB và NODE maximum distance between hub and node ハブとノード最長距離
toj iw˧˧hwa
optimization
最適化
tokən
token
トークン
to̤ n xɔ˧˧ɓɐːnɗɜ̤ w
initial inventory
期首在庫
to̰ n tʰɜt hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ
backlash
バックラッシュ
tối ưu hóa
token
tồn kho ban đầu
tổn thất hành trình
121
FA用語辞典
ベトナム語
to̰ n tʰɜt wat
T
英語
日本語
watt loss
ワットロス
to̰ n tʰɜt ʨeʔe
hysteresis loss
ヒステリシス損
to̰ n tʰɜt ʨwiɜ̤ n
transmission loss
転送損失
to̰ n tʰɜt ʨwiɜ̤ n
transmission loss
伝送損失
to̰ ŋ ket ɓɐːw ɗo̰ ʔŋ
summary alarm
サマリアラーム
to̰ ŋ kwan˧˧
overview
概要
to̰ ŋ so ɗem
total count
トータルカウント
to̰ ŋ so iɜ̰ m ɐ̰ ːʲŋ
total pixels
総画素
to̰ ŋ so tʰiɜt ɓḭʔ
device total
デバイス合計
to̰ ŋ tʰḛ xwa̰ ŋ kɐːʲk vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp
loop overall distance
ループ総延長距離
to̰ ŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧hwa̰ ʔt ɗo̰ ʔŋ
total operating time
累計稼動時間
to̰ ŋ ʨə̰ ː tɐ̰ ːj
load impedance
負荷インピーダンス
topo˧˧hɐ̰ ʔwk
topology
トポロジ
ʨɐ̰ ːʔm
station
局
ʨɐ̰ ːʔm ɓḭʔ loʔoj lɐ̰ ːʔʲŋ ket zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data link faulty station
データリンク異常局
ʨɐ̰ ːʔm ʨiŋ
master station
マスタ局
ʨɐ̰ ːʔm ʨṵ
host station
自局
ʨɐ̰ ːʔm ʨṵ tɨ̤ sɐː
remote master station
リモートマスタ局
ʨɐ̰ ːʔm kṵʔk ɓo̰ ʔ
local station
ローカル局
ʨɐ̰ ːʔm ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw ɗɜ̤ w zɐː˧˧tɨ̤ sɐː
remote input/output station
リモート入出力局
ʨɐ̰ ːʔm iɜ̤ w xiɜ̰ n
control station
管理局
ʨɐ̰ ːʔm IOtɨ̤ sɐː
remote I/O station
リモートI/O局
ʨɐ̰ ːʔm xoŋ˧˧hə̰ ːʔp lḛʔ ɓɐːw loʔoj
error invalid station
エラー無効局
ʨɐ̰ ːʔm kiɜ̰ m swat fṵʔ
sub-control station
サブ管理局
ʨɐ̰ ːʔm fṵʔ
slave station
子局
ʨɐ̰ ːʔm fṵʔ
slave station
スレーブ局
ʨɐ̰ ːʔm zə̤ ː lɛ˧˧
relay station
中継局
ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt ɓḭʔ ɐːn˧˧twa̤ n tɨ̤ sɐː
safety remote device station
安全リモートデバイス局
ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt ɓḭʔ tʰoŋ˧˧miŋ˧˧
intelligent device station
インテリジェントデバイス局
ʨɐ̰ ːʔm tʰiɜt ɓḭʔ tɨ̤ sɐː
remote device station
リモートデバイス局
tổn thất oát
tổn thất trễ
tổn thất truyền
tổn thất truyền
tổng kết báo động
tổng quan
tổng số đếm
tổng số điểm ảnh
tổng số thiết bị
tổng thể khoảng cách vòng lặp
tổng thời gian hoạt động
tổng trở tải
topo học
trạm
trạm bị lỗi liên kết dữ liệu
trạm chính
trạm chủ
trạm chủ từ xa
trạm cục bộ
trạm đầu vào / đầu ra từ xa
trạm điều khiển
trạm I/O từ xa
trạm không hợp lệ báo lỗi
trạm kiểm soát phụ
trạm phụ
trạm phụ
trạm rờ le
trạm thiết bị an toàn từ xa
trạm thiết bị thông minh
trạm thiết bị từ xa
122
FA用語辞典
ベトナム語
ʨɐ̰ ːʔm ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp fṵʔ
T
英語
日本語
access slave station
アクセス子局
ʨɐ̰ ːʔm tɨ̤ sɐː
remote station
リモート局
ʨɐ̰ ːʔm tɨ̤ sɐːɗɐːʔɐ sɐʔɐn sɐ̤ ːŋ
Remote station ready
リモート局Ready
ʨɐ̰ ːʔm kɐːk ʨɐ̰ ːʔm xɐːk
another station/other stations
他局
ʨɐ̤ ːn
overflow
オーバーフロー
ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj ʨwiɜ̰ n mɐ̰ ːʔʲk
switch status
スイッチ状態
ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj ɗɐːŋ˧˧ɓɐːw loʔoj
alarm activated
アラーム中
ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj ɗḭʔŋ hɨɜŋ
orient status
オリエントステータス
ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj zɨ̤ŋ
stop status
ストップ状態
power supply problem status on the PC side
パソコン側電源障害状態
ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj PLCsansɐ̤ ːŋ
programmable controller ready
シーケンサレディ
ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj tʰɐːw˧˧tɐːk
status operation
ステータス操作
ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj tʰiɜt lɜ̰ ʔp zɐː ʨḭʔ offset/gainngưỡngɗo̰ ʔ lə̰ ːʔj
offset/gain setting status
オフセット・ゲイン設定状態
ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj tʰiɜt lɜ̰ ʔp ˈɔf.ˌsɛt
offset setting status
オフセット設定状態
ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧zɐːw˧˧tʰɨk
Protocol execution status
プロトコル実行状態
program memory batch transfer execution status
プログラムメモリ一括転送実行状態
ʨɐːŋ˧˧tʰuɜ̰ ʔk tiŋ
property sheet
プロパティシート
transistor
transistor
トランジスタ
trạm truy cập phụ
trạm từ xa
Trạm từ xa đã sẵn sàng
trạm/các trạm khác
tràn
trạng thái chuyển mạch
trạng thái đang báo lỗi
trạng thái định hướng
trạng thái dừng
ʨɐːŋ˧˧tʰɐːj loʔo ŋuɜ̤ n kṵɜPC
trang thái lỗ nguồn của PC
trạng thái PLC sẳn sàng
trạng thái thao tác
trạng thái thiết lập giá trị offset/gain (ngưỡng/độ lợi)
trạng thái thiết lập Offset
Trạng thái thực thi giao thức
ʨɐ̰ ːʔŋ tʰɐːj sɨ̰ li ʨwiɜ̰ n tɐ̰ ːj mɐ̰ ːŋ ɓo̰ ʔ ɲəː ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
trạng thái xử lý chuyển tải mảng bộ nhớ chương trình
trang thuộc tính
transistor
transistorDarlingtonɣɛp tangxwek ɗɐ̰ ːʔj
transistor Darlington (ghép tầng khuếch đại) Darlington transistor
ダーリントントランジスタ
transistorˈsɪ.lɪ.kon˧˧
silicon transistor
シリコン トランジスタ
ʨi̤ ʨu
delay
遅延
ʨi̤ ʨu zɐːw˧˧hɐ̤ ːŋ
delivery delay
納期遅れ
ʨḭʔ so ɗḭŋʨwɜ̰ n
quasi-peak value
準尖頭値
triac
triac
トライアック
ʨi̤ŋ ɓiɜn˧˧zḭʔk ɓɐː˧˧si˧˧
interpretive BASIC
インタプリタ形BASIC
ʨi̤ŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧ɓɨɜk
stepping motor driver
ステッピングモータドライバ
ʨi̤ŋ iɜ̤ w xiɜ̰ n zɐːw˧˧ iɜ̰ m
cross-point driver
プラスねじ回し(プラスドライバー)
ʨi̤ŋ ɗo̰ ʔ kwa̰ n li
management level
管理水準
ʨi̤ŋ zwiɜ̰ ʔt
browser
ブラウザ
ʨi̤ŋ zɐːm sɐːt tʰiɜt ɓḭʔ
device monitor
デバイスモニタ
transistor silicon
trì hoãn
trì hoãn giao hàng
trị số đỉnh chuẩn
triac
trình biên dịch BASIC
trình điều khiển động cơ bước
trình điều khiển giao điểm
trình độ quản lý
trình duyệt
trình giám sát thiết bị
123
FA用語辞典
ベトナム語
ʨi̤ŋ zɐːm sɐːt ʨɨ̰ʔk twiɜn
T
trình giám sát trực tuyến
英語
online monitor
日本語
オンラインモニタ
ʨi̤ŋ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ PLCzɐ̰ ːʔŋ tʰɐːŋ˧˧ladder
trình lập trình PLC dạng thang (ladder) ladder
ラダー
ʨi̤ŋ swa̰ ʔn tʰɐ̰ ːw tʰɨ˧˧viɜ̰ ʔn
library editor
ライブラリエディタ
ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj
Watchdog
ウォッチドグ
ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
buffer memory monitor
バッファメモリモニタ
ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj ɨɜ̤ ŋ ʨwiɜ̤ n
line monitor
ラインモニタ
ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj hɐ̤ ːŋ lwa̰ ʔt˩ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
buffer memory batch monitor
バッファメモリ一括モニタ
ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj lotʰiɜt ɓḭʔ
device batch monitor
デバイス一括モニタ
ʨi̤ŋ tʰɛw˧˧zɔj tʰiɜt ɓḭʔ kṵʔk ɓo̰ ʔ
Local device monitor
ローカルデバイスモニタ
ʨɔ̤ ʨwiɜ̰ ʔn
chattering
チャタリング
ʨə̰ ː xɐːŋ
impedance
インピーダンス
ʨə̰ ː xɐːŋ ɲɐ̰ ʔjvəːj ɲiɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔ
temperature-sensing resistance
測温抵抗体
ʨə̰ ː xɐːŋ fṵʔk ho̤ j
regenerative resistor
回生抵抗器
ʨə̰ ː xɐːŋ ʨik
bleeder resistance
ブリーダ抵抗
ʨə̰ ː xɐːŋ tɨ̤ tʰoŋ˧˧
flux-resistance
耐溶剤性
ʨə̰ ː lɐ̰ ːʔj
return
リターン
ʨə̰ ː lɐ̰ ːʔj tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ ʨɨ̰ʔk twiɜn
automatic online return
オンライン自動復列
(programming language for) process control
プロセス制御言語
ʨɐwŋ˧˧hɐ̤ ːŋ
in line
インライン化
ʨɐ̰ ʔwŋ lɨɜ̰ ʔŋ
weight
重量
ʨɐ̰ ʔwŋ lɨɜ̰ ʔŋ ʨuŋ˧˧ɓi̤ŋ
weighting average
重み付き平均
ʨɐwŋ˧˧kwa ʨi̤ŋ tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧mɐ̤ ːn hi̤ŋ
during monitor execution
モニタ実行中
ʨɐ̰ ʔwŋ ɲɔ̰
center-of-gravity
重心
ʨɐwŋ˧˧tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tʰɨ̰ lɐ̰ ːʔj
during retry
リトライ中
ʨoŋ ʨoŋ zɐ̤ ːʲŋ ziɜŋ˧˧
empty/vacant/reserved
アキ
ʨṵʔk
axis
軸
ʨṵʔk kɐːm˧˧
cam shaft
カム軸
ʨṵʔk ʨiŋ
spindle
主軸
ʨṵʔk ʨiŋ
master shaft
マスタ軸
ʨṵʔk fṵʔ
slave axis
スレーブ軸
trình soạn thảo thư viện
trình theo dõi
trình theo dõi bộ nhớ đệm
trình theo dõi đường truyền
trình theo dõi hàng loạt bộ nhớ đệm
trình theo dõi lô thiết bị
Trình theo dõi thiết bị cục bộ
trò chuyện
trở kháng
trở kháng nhạy với nhiệt độ
trở kháng phục hồi
trở kháng trích
trở kháng từ thông
trở lại
trở lại tự động trực tuyến
ŋon˧˧ŋɨʔɨ lɜ̰ ʔp ʨi̤ŋ ʨɐwŋ˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n kwi˧˧ʨi̤ŋ
(ngôn ngữ lập trình) trong điều khiển quì trình
trong hàng
trọng lượng
trọng lượng trung bình
trong quá trình thực thi màn hình
trọng tâm
trong thời gian thử lại
trống/trống/dành riêng
trục
trục cam
trục chính
trục chính
trục phụ
124
FA用語辞典
ベトナム語
ʨṵʔk fṵʔ
T
英語
日本語
auxiliary axis
補助軸
ʨṵʔk tɐ̰ ːj
axial load
アキシャル荷重
ʨṵʔk tiɜ˧˧kwaŋ˧˧hɐ̰ ʔwk
beam axis
光軸
ʨṵʔk twa̰ ʔ ɗo̰ ʔ
coordinate axes
座標軸
ʨṵʔk ʨwiɜ̤ n ɗo̰ ʔŋ
shaft
シャフト
ʨɨ̰ʔk twiɜn
online
オンライン
ʨɨ̰ʔk twiɜn ɨɜ̤ ŋ tʰɐ̰ ŋ
straight lines
直線
ʨṵʔk sɐ̰ j zɐː˧˧loʔoj
Axis in which the error occurred
エラー発生軸
ʨuŋ˧˧ɓi̤ŋ
averaging
平均
ʨuŋ˧˧ɓi̤ŋ
median
メディアン
ʨuŋ˧˧ɲɔ̰ zɐː˧˧koŋ˧˧
machining center
マシニングセンタ
ʨuŋ˧˧ɲɔ̰ ŋɐːŋ˧˧
horizontal center
左右中央
ʨɨɜk xi˧˧xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ backup
before backup start
バックアップ開始前
ʨɨɜk kik hwa̰ ʔt
before trigger
トリガ前
ʨɨɜ̤ ŋ ɲɜ̰ ʔp ten˧˧ŋɨɜ̤ j zṳŋ
user name entry field
ユーザ名入力部
ʨɨɜ̰ ʔt
slip
すべり
ʨɨɜ̰ ʔt
slip
伝票
ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp
access
アクセス
ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data access
データアクセス
ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp ile
file access
ファイルアクセス
ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp tɨ̤
word access
ワードアクセス
ʨwi˧˧swɜt zɨʔɨ liɜ̰ ʔw 32bits
double-word access
ダブルワードアクセス
ʨwiɜ̤ n zɜʔɜn tin hiɜ̰ ʔw
transmission
転送
ʨwiɜ̤ n zɜʔɜn sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧
parallel transmission
パラレル転送
ʨwiɜ̤ n zɜʔɜn sɐwŋ˧˧sɐwŋ˧˧
parallel transmission
パラレル伝送
ʨwiɜ̤ n iɜ̰ ʔn
power transmission
送電
ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data transfer
データ転送
ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw fṵ ɗḭʔŋ mɨɜ̤ j sɐw bɪt
16-bit data negative transfer
16ビットデータ否定転送
ʨwiɜ̤ n zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ˈkwɑːmɐ̰ ːʔŋ tʰwɐ̰ ːʔj kwɐj˧˧so telnet
telnet
テルネット
transient transmission
トランジェント転送
trục phụ
trục tải
trục tia quang học
trục tọa độ
trục truyền động
trực tuyến
trực tuyến (đường thẳng)
trục xảy ra lỗi
trung bình
trung bình
trung tâm gia công
trung tâm ngang
trước khi khởi động backup
trước kích hoạt
trường nhập tên người dùng
trượt
trượt
truy cập
truy cập dữ liệu
truy cập file
truy cập từ
truy xuất dữ liệu 32 bits
truyền dẫn (tín hiệu)
truyền dẫn song song
truyền dẫn song song
truyền điện
truyền dữ liệu
truyền dữ liệu phủ định 16-bit
truyền dữ liệu qua mạng thoại quay số (telnet)
ʨwiɜ̤ n ɲɜt tʰə̤ ːj
truyền nhất thời
125
FA用語辞典
ベトナム語
ʨwiɜ̤ n ɲɜt tʰə̤ ːj
T
英語
日本語
transient transmission
トランジェント伝送
ʨwiɜ̤ n noj tiɜp
serial transmission
シリアル伝送
ʨwiɜ̤ n tʰɛw˧˧zɔj
tracking transfer
トラッキング転送
ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧
communication
通信
communication using the random access buffer
ランダムアクセス用バッファによる交信
ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data communication
データ交信
ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data communication
データ授受
ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧kiɜ̰ w noj tiɜp
serial communication
シリアル通信
ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ɲɜt tʰə̤ ːj
transient communication
トランジェント通信
ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧kwaŋ˧˧
Optical Communication
光通信
ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧tʰɛw˧˧zɔj
tracking communication
トラッキング通信
ʨwiɜ̤ n tɪn
send
送信
tɨ̤
word
ワード
tɨ̰ʔ ʨɜ̰ n ɗwan
self-diagnosis
自己診断
tṵʔ iɜ̰ ʔn
condenser
コンデンサ
tṵʔ iɜ̰ ʔn xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ tṵʔ ɗe̤
capacitor start
コンデンサ始動
tṵʔ iɜ̰ ʔn ɲom˧˧
aluminum electrolytic capacitor
アルミ電解コンデンサ
tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ
automatic
オートマチック
tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ ɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp
auto logging
オートロギング
tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ iɜ̤ w ʨḭŋ tʰə̤ ːj zɐːn˧˧tʰɨ̰ʔk
real time auto tuning
リアルタイムオートチューニング
tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ hwa
automation
オートメーション
tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ hwa
automation
自働化
tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ ho̤ j fṵʔk
auto-replication
自動復列
tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ sɐːw˧˧liw˧˧
auto-backup
自動保存
tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ sɨ̰ɜ loʔoj
auto correction
自動補正
tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ tiŋ˧˧ʨḭŋ
auto tuning
オートチューニング
tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ tiŋ˧˧ʨḭŋ of line
offline auto tuning
オフラインオートチューニング
tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ tiŋ˧˧ʨḭŋ ʨɨ̰ʔk twiɜn
online auto tuning
オンラインオートチューニング
tɨ̤ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data word
データワード
sɐːw˧˧liw˧˧tṵʔ iɜ̰ ʔn
capacitor backup
コンデンサバックアップ
truyền nhất thời
truyền nối tiếp
truyền theo dõi
truyền thông
ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ɓɐ̤ ŋ ɓo̰ ʔ ɗḛʔm ʨwi˧˧kɜ̰ ʔp ŋɜʔɜw hwaʔan
truyền thông bằng bộ đệm truy cập ngẫu nhiên
truyền thông dữ liệu
truyền thông dữ liệu
truyền thông kiểu nối tiếp
truyền thông nhất thời
Truyền thông Quang
truyền thông theo dõi
truyền tin
từ
tự chẩn đoán
Tụ điện
tụ điện khởi động (tụ đề)
Tụ điện nhôm
tự động
tự động đăng nhập
tự động điều chỉnh thời gian thực
tự động hóa
tự động hóa
tự động hồi phục
tự động sao lưu
tự động sửa lỗi
tự động tinh chỉnh
tự động tinh chỉnh offline
tự động tinh chỉnh trực tuyến
từ dữ liệu
tụ dự phòng
126
FA用語辞典
ベトナム語
tɨ̰ʔ zɨʔɨ
T
英語
日本語
self-holding
自己保持
tɨ̤ xwa
keyword
キーワード
tṵʔ lɐ̰ ʔwk
filter capacitor
フィルタコンデンサ
tṵʔ fɐː˧˧kɐ̰ ːjtiɜn
power factor correction capacitor
進相コンデンサ
tṵʔ ˈsɪ.lɪ.kon˧˧
silicon capacitor
シリコン コンデンサ
tɨ̰ʔ tɐ̰ ːʔw tʰɐ̤ ːʲŋ
auto-generation
自動生成
tɨ̤ thạ ch
magnet stone
磁石
tɨ̤ tiŋ
magnetic
磁気
tɨ̤ ʨen˧˧suɜŋ
top down
トップダウン
tuabin
turbine
タービン
tuɜk nəː˧˧vit
screwdriver
ドライバー
tuɜk nəː˧˧vit ɗɜ̤ w bɛ̰ ʔt
flathead screwdriver
マイナスドライバ
tuɜk nəː˧˧vit Phillips
Phillips screwdriverP
プラスドライバ
tuɜ̰ j tʰɔ̰ ʔ
life
寿命
tuɜ̰ j tʰɔ̰ ʔmoduleŋuɜ̤ n
Life detection power supply module 寿命検出電源ユニット
tuɜ̰ j tʰɔ̰ ʔpin˧˧
battery life
バッテリ寿命
tuɜ̰ j tʰɔ̰ ʔsɨ̰ zṵʔŋ mɐj mɐwk
life time using (for machine)
耐用年数
tɨɜ̤ ŋ lɨ̰ɜ
firewall
ファイアウォール
tɨɜŋ˧˧tʰik
compatibility
互換
tṵʔt iɜ̰ ʔn ɐːp
voltage drop
ドロップ電圧
tṵʔt iɜ̰ ʔn ɐːp pin˧˧
battery voltage drop
バッテリ電圧低下
twi̤ ʨḭŋ LSI
custom LSI
カスタムLSI
twi̤ ʨḭŋ fṵʔk ho̤ j
Regenerative option
回生オプション
twi̤ ʨɔ̰ ʔn
option
オプション
twi̤ ʨɔ̰ ʔn ɗɜ̤ w noj kiɜ̰ w module
option module connector
オプションユニット接続コネクタ
twi̤ ʨɔ̰ ʔn xə̰ ːj ɗo̰ ʔŋ
boot option
ブートオプション
twi̤ ʨɔ̰ ʔn lwɐ̰ ːʔj ɗɜw noj ŋɔʔɔ zɐː˧˧
option output terminal status
オプション出力端子状態
twi̤ ʨɔ̰ ʔn lwɐ̰ ːʔj ɗɜw noj ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw
option input terminal status
オプション入力端子状態
twiɜn
bus
バス
twiɜn iɜ̰ ʔn ʨuŋ˧˧ɲɔ̰
center line
中心線
tự giữ
từ khóa
tụ lọc
tụ pha cải tiến
tụ silicon
tự tạo thành
từ thạch
từ tính
từ trên xuống
tua bin
tuốc nơ vít
tuốc nơ vít đầu bẹt
Tuốc nơ vít Phillips
tuổi thọ
tuổi thọ module nguồn
tuổi thọ pin
tuổi thọ sử dụng (máy móc)
tường lửa
tương thích
tụt điện áp
tụt điện áp pin
tùy chỉnh LSI
tùy chỉnh phục hồi
tùy chọn
tùy chọn đầu nối kiểu module
tùy chọn khởi động
tùy chọn loại đấu nối ngõ ra
tùy chọn loại đấu nối ngõ vào
tuyến
tuyến (điện) trung tâm
127
FA用語辞典
ベトナム語
twiɜn iɜ̰ ʔn ʨuŋ˧˧ɲɔ̰
英語
日本語
center line
センターライン
network route
ネットワーク通信経路
twiɜn mə̰ ː zo̰ ʔŋ
bus extension
バス延長
twiɜn tiŋ hwa
linearize
リニアライズ
T
tuyến điện trung tâm
│
twiɜn mɐ̰ ːʔŋ
U tuyến mạng
tuyến mở rộng
tuyến tính hóa
twiɜn ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧kṵɜCPUtok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
tuyến truyền thông của CPU tốc độ cao multiple CPU high speed bus
マルチCPU間高速バス
tḭ lḛʔ tɐ̰ ːj hiʔiwzṵʔŋ
Effective load ratio
実効負荷率
tḭ lḛʔ
ratio
比率
tḭ lḛʔ ɓɐːʲŋ zɐŋ˧˧
Gear ratio
ギア比
tḭ lḛʔ ɓiɜ̰ w ɗo̤ S
S-pattern ratio
S字比率
tḭ lḛʔ kɐ̰ ːjtʰiɜ̰ ʔn
improvement rate
改善率
tḭ lḛʔ ko ɗḭʔŋ
fixed ratio
固定比率
tḭ lḛʔ koŋ˧˧swɜt ɗḭŋ
peak load ratio
ピーク負荷率
tḭ lḛʔ ɣə̰ ːʔn sɐwŋ
ripple ratio
リップル率
tḭ lḛʔ hɐ̤ ːʲŋ ʨi̤ŋ
Stroke ratio
ストローク比
tḭ lḛʔ hiɜ̰ ʔw swɜt
yield rate
歩留まり
tḭ lḛʔ hwḭ ʨe ɗo̰ ʔ ʨuŋ˧˧
common mode rejection ratio
コモンモード除去比
tḭ lḛʔ lɜj mɜʔɜw tok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
high-speed sampling rate
高速サンプリング率
tḭ lḛʔ mo˧˧mɛn˧˧kwɐːn tiŋ tɐ̰ ːj
load inertia moment ratio
負荷慣性モーメント比
tḭ lḛʔ muɜ˧˧ʨɐwŋ˧˧no̰ ʔj ɗḭʔɜ
local purchase rate
現地調達率
tḭ lḛʔ fɜn˧˧ʨiɜ˧˧
dividing ratio
分周比
tḭ lḛʔ sɨ̰ zṵʔŋ
duty ratio
デューティ比
tḭ lḛʔ tɐ̰ ːj
load ratio
負荷率
tḭ lḛʔ tɐ̰ ːj ɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor load ratio
モータ負荷率
tḭ lḛʔ tɐ̰ ːj fṵʔk ho̤ j
regenerative load ratio
回生負荷率
tḭ lḛʔ tok ɗo̰ ʔ zɐ̰ ːm
speed-reduction rate
減速比
tḭ lḛʔ vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ
operating ratio
稼働率
ɨŋ zṵʔŋ
application
アプリケーション
ɨŋ lɨ̰ʔk
stress
応力
iw˧˧tiɜnlɐ̰ ːʔʲŋ ket
link priority
リンク優先
wḭ kwiɜ̤ n
authorized, authorization
お墨付き
tỷ lệ tải hữu dụng
tỷ lệ
tỷ lệ bánh răng
tỷ lệ biểu đồ S
tỷ lệ cải thiện
tỷ lệ cố định
tỷ lệ công suất đỉnh
tỷ lệ gợn sóng
tỷ lệ hành trình
tỷ lệ hiệu suất
tỷ lệ hủy chế độ chung
tỷ lệ lấy mẫu tốc độ cao
tỷ lệ mô men quán tính tải
tỷ lệ mua trong nội địa
tỷ lệ phân chia
tỷ lệ sử dụng
tỷ lệ tải
tỷ lệ tải động cơ
tỷ lệ tải phục hồi
tỷ lệ tốc độ giảm
tỷ lệ vận hành
ứng dụng
ứng lực
ưu tiên liên kết
ủy quyền
128
FA用語辞典
ベトナム語
vɐ̤ ː
V
英語
日本語
and
アンド
vɐn˧˧ɓɐ̰ ːn
text
テキスト
vɐːn˧˧ko̰ ŋ
gate valve
ゲートバルブ
vɐːn˧˧ iɜ̤ w xiɜ̰ n
control valve
コントロールバルブ
vɐːn˧˧zɨ̤ŋ
stop valve
ストップバルブ
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ
operating
運転
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ
operation
動作
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ɓɐ̰ ːw mɜ̰ ʔt
security operation
セキュリティ操作
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj
external operation
外部運転
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨe ɗo̰ ʔ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
program mode operation
プログラムモード運転
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨe ɗo̰ ʔ JOGʨɐ̰ ʔj ɲɜp
JOG operation
JOG運転
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ʨiŋ -fṵʔ
Master-slave operation
マスタスレーブ運転
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ đangtok
equal speed operation
揃速運転
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ɗḭʔŋ hɨɜŋ
orientation operation
オリエント運転
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ɗo̰ ʔ ʨeʔe kwa ʨi̤ŋ mə̰ ː on
on-delay operation
オンディレー動作
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ ɗəːn˧˧lɛ̰
stand-alone
スタンドアロン
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ xoŋ˧˧zṳŋɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
motor-less operation
モータなし運転
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ tʰɨ̰
test operation
テスト運転
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ tʰɨɜŋ˧˧ɗo̰ ʔŋ/vɐː
commercial operation
商用運転
vɜ̰ ʔn hɐ̤ ːʲŋ tɨ̰ʔ ɗo̰ ʔŋ
auto-run
自動運転
vɐːn˧˧liw˧˧lɨɜ̰ ʔŋ
valve flow
バルブ流量
vɐːn˧˧mɐ̤ ːŋ ŋɐmxoŋ˧˧zḭ
stainless steel diaphragm type
ステンレスダイヤフラム式
vɐ̰ ʔn ok vit
tightening the screw
ネジ締め
vɐːn˧˧sɒlənɔɪd
solenoid valve
ソレノイドバルブ
vɜ̰ ʔn tɐ̰ ːj
transportation
輸送
vɜ̰ ʔt ɗo̰ ʔt loʔo˧
beat pierce
ビートピアス
vɜ̰ ʔt kiŋ
objective lens
対物レンズ
vɜ̰ ʔt liɜ̰ ʔw
material
材質
vɜ̰ ʔt liɜ̰ ʔw
material
材料
vɜ̰ ʔt liɜ̰ ʔw kɐːʲk ɲiɜ̰ ʔt zə̤ ː lɛ˧˧
relay insulation
リレー絶縁
và
văn bản
van cổng
van điều khiển
van dừng
vận hành
vận hành
vận hành bảo mật
vận hành bên ngoài
vận hành chế độ chương trình
vận hành chế độ JOG (chạy nhấp)
vận hành chính - phụ
vận hành đẳng tốc
vận hành định hướng
vận hành độ trễ quá trình mở (on)
vận hành đơn lẻ
vận hành không dùng động cơ
vận hành thử
vận hành thương mại
vận hành tự động
van lưu lượng
van màng ngăm không rỉ
vặn ốc vít
van solenoid
vận tải
vật đột lỗ
vật kính
vật liệu
vật liệu
vật liệu cách nhiệt rờ le
129
FA用語辞典
ベトナム語
vɜ̰ ʔt liɜ̰ ʔw ɗuk ɛp
V
英語
日本語
extrudate
押し出し
vɜ̰ ʔt liɜ̰ ʔw ɲəːt
viscous material
粘性体
vɜ̰ ʔt tʰḛ kim˧˧lwɐ̰ ːʔj
metal, metal object
金属
vɛ̰ ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj
external appearance
外観
vɛʔɛ zɐː˧˧
draw out
ドローアウト
vɛk təː˧˧
vector
ベクトル
vet kɐt
incision
切目
vet nɨt ʨip
chip crack
チップクラック
vet zɐ̰ ːʔʲk
kerf
カーフ
vi zṵʔ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
program example
プログラム例
vi zṵʔ loʔoj
fault example
トラブル事例
vi˧˧sɐːj˧˧
differential
差動
vḭʔ ʨi bit
bit position
ビット位置
vḭʔ ʨi hiɜ̰ ʔn tɐ̰ ːʔj
current position
現在位置
vḭʔ ʨi hiɜ̰ ʔn tɐ̰ ːʔj
current location
現在地
vḭʔ ʨi kwɛt ʨuŋ˧˧ɲɔ̰
scanning center position
スキャン中心位置
vật liệu đúc ép
vật liệu nhớt
vật thể kim loại
vẻ bên ngoài
vẽ ra
véc tơ
vết cắt
vết nứt chíp
vết rạch
ví dụ chương trình
ví dụ lỗi
vi sai
vị trí bit
vị trí hiện tại
vị trí hiện tại
vị trí quét trung tâm
vḭʔ ʨi ʨɐwŋ˧˧mo̰ ʔt vɐ̤ wŋ mo̰ ʔt ɗəːn˧˧vḭʔ suŋ˧˧ɲḭʔp
vị trí trong một vòng (1 đơn vị xung nhịp) within one-revolution position (1 pulse unit) 1回転内位置 (1pulse単位)
vḭʔ ʨi twiɜ̰ ʔtɗoj
absolute position
絶対位置
vit
screw
ネジ
vit ɓo̰ ʔ ket noj
connector screw
コネクタ取付けネジ
vit ko ɗḭʔŋ ɓo̰ ʔ ket noj
connector fixing screw
コネクタ固定ネジ
vit ko ɗḭʔŋ mo˧˧ɗun˧˧
module fixing screw
ユニット固定ネジ
vit ko ɗḭʔŋ nɐp kwa̰ ʔt
fan cover fixing screws
ファンカバー固定用ねじ
vit ɣɐn mo˧˧ɗun˧˧
module mounting screw
ユニット取り付けネジ
vit ɣɐn nɐp ʨen˧˧kṵɜmo˧˧ɗun˧˧
module top cover mounting screw
ユニット上フタ取付けネジ
vit ɣɐn nɐp ʨɨɜk mo˧˧ɗun˧˧
module front cover mounting screw ユニット正面フタ取付けネジ
vit xwa ʨɐ̰ ʔt
lock-tight screw
ロックタイトネジ
vit meɓi
ball screw
ボールネジ
vit tɐː˧˧zo˧˧
tap screw
タップねじ
vit tɨ̰ʔ len˧˧
self-up screw
セルフアップねじ
vị trí tuyệt đối
vít
vít bộ kết nối
vít cố định bộ kết nối
vít cố định mô đun
vít cố định nắp quạt
vít gắn mô đun
vít gắn nắp trên của mô đun
vít gắn nắp trước mô đun
vít khóa chặt
vít me bi
vít ta-rô
vít tự lên
130
FA用語辞典
ベトナム語
vɔ̰
V
英語
日本語
case
ケース
vɔ̰ ɓɐ̰ ːw vḛʔ twi̤ ʨɔ̰ ʔn
option protective cover
オプション保護カバー
vo˧˧hiɜ̰ ʔw hwa
disable
ディセーブル
vɔj xi
air shower
エアシャワー
von˧˧ke
voltmeter
電圧計
vɐ̤ wŋ ɓḭʔtkɔn˧˧ʨɐ̰ ʔj
wiper seal
ワイパーシール
vɐ̤ wŋ cycloid
cycloid curve
サイクロイド曲線
vɐ̤ wŋ ɗḛʔm
wafer
ウエハ
vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp
loop
ループ
vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ kɔn˧˧
subroutine
サブルーチン
vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp zɨɜŋ
positive loop
正ループ
vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp hiɜ̰ ʔn tɐ̰ ːʔj
current loop
カレントループ
vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp hə̰ ː
open loop
オープンループ
vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp lɐ̰ ːʔj
loop back
ループバック
vɐ̤ wŋ lɐ̰ ʔp vḭʔ ʨi
position loop
位置ループ
vɐ̤ wŋ kwɐj˧˧
rotation
回転
vɐ̤ wŋ kwɐj˧˧tok ɗo̰ ʔ ləːn
high speed revolution
高速回転
vɐ̤ wŋ tiɜp ɗɜt
ground loop
グランドループ
vṵʔ no̰
explosion
爆発
vṳŋ ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ mɐj vi˧˧tiŋ
microcomputer program area
マイコンプログラムエリア
vṳŋ ɗḛʔm
buffering area
バッファリングエリア
vṳŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ɣɔj
Packet data area
パケットデータエリア
vṳŋ zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ʨwiɜ̤ n ɲɜ̰ ʔn kiɜ̰ w ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧socket
Socket communication receive data area ソケット通信受信データエリア
vỏ
vỏ bảo vệ tùy chọn
vô hiệu hóa
vòi khí
vôn kế
vòng bịt con chạy
vòng cycloid
vòng đệm
vòng lặp
vòng lặp chương trình con
vòng lặp dương
vòng lặp hiện tại
vòng lặp hở
vòng lặp lại
vòng lặp vị trí
vòng quay
vòng quay tốc độ lớn
vòng tiếp đất
vụ nổ
vùng chương trình máy vi tính
vùng đệm
Vùng dữ liệu gói
vùng dữ liệu truyền nhận kiểu truyền thông socket
vṳŋ loʔoj
faulty area
vṳŋ ɲɜ̰ ʔn zɨʔɨ liɜ̰ ʔw ŋɔʔɔ vɐ̤ ːw kṵɜPLC
Programmable controller receive data area シーケンサ受信データエリア
vṳŋ ɲəː ʨuŋ˧˧
common memory area
コモンメモリ領域
vṳŋ fɐːt hiɜ̰ ʔn
detection zone
検出領域
vṳŋ tɐ̤ ːj ŋwiɜn˧˧zṳŋʨuŋ˧˧ʨɔ˧˧kɐːk CPUxi˧˧hḛʔ tʰoŋ zṳŋɲiɜ̤ wCPU
cyclic transmission area device
マルチCPU間共有デバイス
parameter area
パラメータエリア
vùng lỗi
vùng nhận dữ liệu ngõ vào của PLC
vùng nhớ chung
vùng phát hiện
vùng tài nguyên dùng chung cho các CPU khi hệ thống dùng nhiều CPU
vṳŋ tʰɐːm˧˧so
vùng tham số
異常箇所
vṳŋ ʨwiɜ̤ n tʰoŋ˧˧ʨɔ˧˧CPUtok ɗo̰ ʔ kɐːw˧˧
vùng truyền thông cho CPU tốc độ cao multiple CPU high speed transmission area マルチCPU間高速通信エリア
131
FA用語辞典
ベトナム語
vṳŋ sɛm˧˧ʨɨɜk
英語
日本語
preview area
プレビューエリア
overhead time
オーバヘッド時間
vɨɜ̰ ʔt tiɜp noj
baton pass
バトンパス
Watt
W
ワット
sɐːk lɜ̰ ʔp
establishment
確立
sɐːk miŋ˧˧zɨ̰ʔ ɐːn
verify project
プロジェクト照合
sɐːk miŋ˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data verify
データ照合
sɐːk ɲɜ̰ ʔn
confirm
確認
sɐːk ɲɜ̰ ʔn kṵɜʨoʔo ɗɐ̰ ʔt
confirmation of seating
着座確認
sɐːk ɲɜ̰ ʔn ɗɐwŋ kɨ̰ɜ
confirmation of closure
密着確認
sɐːk ɲɜ̰ ʔn hut
confirmation of suction
吸着確認
sɐːk ɲɜ̰ ʔn xi˧˧ɗen
confirmation of arrival
到着確認
sɐːk ɲɜ̰ ʔn kiɜ̰ m ʨɐː˧˧ɓo̰ ʔ ɲəː ɗḛʔm
buffer memory test confirmation
バッファメモリテスト確認
sɐːk ɲɜ̰ ʔn tʰoŋ˧˧ˈkwɑː
confirmation of passage
通過確認
sɐːk ɲɜ̰ ʔn tʰɨ̰ tʰiɜt ɓḭʔ
device test confirmation
デバイステスト確認
sɐːk tʰɨ̰ʔk mɜ̰ ʔt xɜ̰ w
password authentication
パスワード認証
sɐːk tʰɨ̰ʔk mɜ̰ ʔt xɜ̰ w ɗɐŋ˧˧ɲɜ̰ ʔp
login password authentication
ログインパスワード認証
sɜw i˧˧
deteriorate
劣化
sɜj˧˧zɨ̰ʔŋ kɔ xɐ̰ ː nɐŋ˧˧ʨḭʔw nɨɜk
water-resistant construction
耐水構造
sɜj˧˧zɨ̰ʔŋ hḛʔ tʰoŋ
system start-up
システム立上げ
sɛ˧˧ɗɜ̰ j
trolley
台車
sɛm˧˧zɐ̰ ːʔŋ mɐ̰ ʔt kɐt
sectional view
断面図
sɛm˧˧zo̰ ʔŋ
enlarged view
拡大図
sɛm˧˧zo̰ ʔŋ
zoom out view
縮小表示
sɛm˧˧ʨɨɜk
preview
プレビュー
sɛm˧˧tɨ̤ zɨɜj
bottom view
下面図
sep hɐ̰ ːʔŋ
rank
ランク
sɛt loʔoj
Error judgment
エラー判定
siɜn˧˧ŋiɜŋ˧˧
oblique (tilt)
傾斜
sḭʔt xi
gas spring
ガススプリング
V
vùng xem trước
│
vɨɜ̰ ʔt kwa tʰə̤ ːj zɐːn˧˧
X vượt quá thời gian
vượt tiếp nối
Watt
xác lập
xác minh dự án
xác minh dữ liệu
xác nhận
xác nhận của chỗ đặt
xác nhận đóng cửa
xác nhận hút
xác nhận khi đến
xác nhận kiểm tra bộ nhớ đệm
xác nhận thông qua
xác nhận thử thiết bị
xác thực mật khẩu
xác thực mật khẩu đăng nhập
xấu đi
xây dựng có khả năng chịu nước
xây dựng hệ thống
xe đẩy
xem dạng mặt cắt
xem rộng
xem rộng
xem trước
xem từ dưới
xếp hạng
xét lỗi
xiên (nghiêng)
xịt khí
132
FA用語辞典
ベトナム語
swa
X
英語
日本語
delete
削除
swa ɓo̰ ʔ ɲəː ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
clear program memory
プログラムメモリをクリアする
swa ɓo̰ ʔ ɲəː tʰiɜt ɓḭʔ
device memory clear
デバイスメモリクリア
swa xwa tɨ̤ sɐː
remote latch clear
リモートラッチクリア
swa tɜt kɐ̰ ː tʰɐːm˧˧so
All parameter clear
パラメータオールクリア
swa tʰɐːʲŋ˧˧ɣi˧˧tɜ̰ ʔp tɪn
file register clear
ファイルレジスタクリア
swa tʰiɜt ɓḭʔ
device clear
デバイスクリア
swa tʰoŋ˧˧so
clear parameter
パラメータクリア
swɐn ɗoj˧˧
twisted pair
ツイストペア
swɐj˧˧ŋɨɜ̰ ʔk
reverse rotation
逆転
sɨ̰ li
handling
取り扱い
sɨ̰ li ɓɐːnɗɜ̤ w
initial processing
イニシャル処理
sɨ̰ li bɔ˧˧mɐ̰ ːʔʲk
PC board implementation process
基板実装
sɨ̰ li kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw zɨɜj mɨk zəːj hɐ̰ ːʔn
Process alarm lower lower limit
プロセスアラーム下下限
sɨ̰ li kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw zəːj zɐːn˧˧zɐː ʨḭʔ ʨen˧˧
Process alarm upper lower limit value プロセスアラーム上下限値
sɨ̰ li kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw zəːj hɐ̰ ːʔn ʨen˧˧
Process alarm upper upper limit
プロセスアラーム上上限
sɨ̰ li kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw zəːj hɐ̰ ːʔn trê n-dưới
Process alarm upper lower limit
プロセスアラーム上下限
sɨ̰ li kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw ʨen˧˧mɨk zəːj hɐ̰ ːʔn
Process alarm lower upper limit
プロセスアラーム下上限
sɨ̰ li ʨɨɜŋ˧˧ʨi̤ŋ
program processing
プログラム処理
sɨ̰ li ɗɐːʲŋ zɜw
marking processing
マーキング処理
sɨ̰ li zḭʔk vṵʔ
service processing
サービス処理
sɨ̰ li iɜ̰ m ɐ̰ ːʲŋ fṵʔ
sub-pixel processing
サブピクセル処理
sɨ̰ li ɗɐwŋ
close processing
クローズ処理
sɨ̰ li zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data processing
データ処理
sɨ̰ li ɣi˧˧ɲɐːʔɐn
labeling processing
ラベリング処理
sɨ̰ li hiɜ̰ n tʰḭʔ so xɛ˧˧kɐm
slot count display processing
スロット数表示処理
sɨ̰ li xwa
lock processing
ロック処理
sɨ̰ li lɜj mɜʔɜw
sampling processing
サンプリング処理
sɨ̰ li loʔoj
error processing
異常処理
sɨ̰ li mɐːʔɐ Gray
Grayscale processing
グレー処理
xóa
xóa bộ nhớ chương trình
xóa bộ nhớ thiết bị
xóa khóa từ xa
Xóa tất cả tham số
xóa thanh ghi tập tin
xóa thiết bị
xóa thông số
xoắn đôi
xoay ngược
xử lý
xử lý ban đầu
xử lý bo mạch
xử lý cảnh báo dưới mức giới hạn
xử lý cảnh báo giới gian giá trị trên
xử lý cảnh báo giới hạn trên
Xử lý cảnh báo giới hạn trên-dưới
xử lý cảnh báo trên mức giới hạn
xử lý chương trình
xử lý đánh dấu
xử lý dịch vụ
xử lý điểm ảnh phụ
xử lý đóng
xử lý dữ liệu
xử lý ghi nhãn
xử lý hiển thị số khe cắm
xử lý khóa
xử lý lấy mẫu
xử lý lỗi
xử lý mã Gray
133
FA用語辞典
ベトナム語
sɨ̰ li mɐ̤ w
英語
日本語
X
xử lý màu
│
sɨ̰ li mẻ
Y xử lý mẻ
color processing
カラー処理
batch treatment
バッチ処理
sɨ̰ li mə̰ ː
open processing
オープン処理
sɨ̰ li ɲiɜ̰ ʔt
heat treatment
熱処理
sɨ̰ li kwiʨi̤ŋ sɐ̰ ːn swɜt mẻ
batch process control
バッチプロセス制御
sɨ̰ li kwi˧˧ʨi̤ŋ
process control
計装
sɨ̰ li sɨ̰ʔ ko
troubleshooting
トラブルシューティング
sɨ̰ li sɨ̰ʔ ko ɓen˧˧ŋwɐ̤ ːj
external troubleshooting
外部故障診断
sɨ̰ li tɐːzo˧˧ɗḛkɐt zɛn˧˧
hob processing
ホブ加工
sɨ̰ li tʰwɜ̰ ʔt twan
operation processing
演算処理
sɨ̰ li tḭ lḛʔ mɐ̤ wɓɐwŋ
color shade-scale processing
カラー濃淡処理
sɨ̰ li ʨɨ̰ʔk tiɜp
direct processing
ダイレクト処理
swɜt
export
エクスポート
swɜt hɐ̤ ːŋ xɔjɲɐ̤ ː mɐj
ex-factory
出荷
swɜt hiɜ̰ ʔn kɐ̰ ːʲŋ ɓɐːw
warning occurrence
ワーニング発生
swɜt xɔ˧˧
delivery/load
出庫
suŋ˧˧
pulse
パルス
suŋ˧˧ɗɜ̤ w vɐ̤ ːw
pulse input
パルス入力
suŋ˧˧ɗo̤ ŋ ho̤
clock
クロック
suŋ˧˧ɗo̰ ʔt
conflic
衝撃
suŋ˧˧ho̤ j tiɜp
feedback pulse
フィードバックパルス
suŋ˧˧lḛʔŋ
pulse command
パルス指令
suŋ˧˧nɐ̰ ːʔp
feed pulse
フィードパルス
suŋ˧˧ɲḭʔp ɗɐː˧˧fɐː˧˧
multi-phase pulse
多相パルス
suŋ˧˧tik lwiʔi
accumulated pulse
溜りパルス
suŋ˧˧vḭʔ ʨi
position pulse
位置パルス
swiɜn˧˧
piercing
ピアス加工
si˧˧su˧˧
cylinder
シリンダ
si˧˧su˧˧xi
air cylinder
エア シリンダ
iɜw˧˧kɜ̤ w
order
発注
xử lý mở
xử lý nhiệt
xử lý qui trình sản xuất mẻ
xử lý quy trình
xử lý sự cố
xử lý sự cố bên ngoài
xử lý ta rô để cắt ren
xử lý thuật toán
xử lý tỉ lệ màu bong
xử lý trực tiếp
xuất
xuất hàng khỏi nhà máy
xuất hiện cảnh báo
xuất kho
xung
xung đầu vào
xung đồng hồ
xung đột
xung hồi tiếp
xung lệnh
xung nạp
xung nhịp đa pha
xung tích lũy
xung vị trí
xuyên
xy lanh
xy lanh khí
yêu cầu
134
FA用語辞典
ベトナム語
iɜw˧˧kɜ̤ w
Y
英語
日本語
inquiry
引合
iɜw˧˧kɜ̤ w kɐ̤ ːj ɗɐ̰ ʔt xwek ɗɐ̰ ːʔj
gain setting request
ゲイン設定要求
iɜw˧˧kɜ̤ w ʨe ɗo̰ ʔ kiɜ̰ m ʨɐː˧˧
TEST MODE request
テストモード要求
iɜw˧˧kɜ̤ w ʨwiɜ̰ n tɜ̰ ʔp tɪn
file transfer request
ファイル転送要求
iɜw˧˧kɜ̤ w zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
Data order
データ順
iɜw˧˧kɜ̤ w ɣi˧˧zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data write request
データ書込み要求
iɜw˧˧kɜ̤ w ɣi˧˧ lashzɔm˧˧
flash ROM write request
フラッシュROM書込み要求
iɜw˧˧kɜ̤ w ɣi˧˧fɐ̰ ːʔm vi˧˧ŋɨɜ̤ j zṳŋ
User range write request
ユーザレンジ書込み要求
iɜw˧˧kɜ̤ w ɣɨ̰j zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data send request
データ送信要求
iɜw˧˧kɜ̤ w hɐːʔɐmɗo̰ ʔŋ kəː˧˧
brake opening request
ブレーキ開放要求
iɜw˧˧kɜ̤ w hwḭ loʔoj
error cancel command
エラー解除指令
iɜw˧˧kɜ̤ w mə̰ ː on
on-demand
オンデマンド
iɜw˧˧kɜ̤ w mə̰ ː iɜ̰ ʔn ɐːp
on voltage
オン電圧
iɜw˧˧kɜ̤ w ɲɜ̰ ʔn zɨʔɨ liɜ̰ ʔw
data receive request
データ受信要求
iɜw˧˧kɜ̤ w ɲɜt tʰə̤ ːj
transient request
トランジェント要求
zə̤ ː lɐ̤ ːm viɜ̰ ʔk
production requirement
工数
iɜw˧˧kɜ̤ w tʰɐj˧˧đoikeŋ˧˧
channel change request
チャンネル変更要求
iɜw˧˧kɜ̤ w tʰiɜt lɜ̰ ʔp ˈɔf.ˌsɛt
offset setting request
オフセット設定要求
iɜw˧˧kɜ̤ w tʰɨ̰ʔk tʰi˧˧zɐːw˧˧tʰɨk
Protocol execution request
プロトコル実行要求
iɜw˧˧kɜ̤ w tiŋ twan
calculation of demand
所要量計算
iɜw˧˧kɜ̤ w vḭʔ ʨi
position command
位置指令
iɜw˧˧kɜ̤ w sɨ̰ li
order processing
受注処理
yêu cầu
yêu cầu cài đặt khuếch đại
yêu cầu CHẾ ĐỘ KIỂM TRA
yêu cầu chuyển tập tin
yêu cầu dữ liệu
yêu cầu ghi dữ liệu
yêu cầu ghi flash ROM
yêu cầu ghi phạm vi người dùng
yêu cầu gửi dữ liệu
yêu cầu hãm (động cơ)
yêu cầu hủy lỗi
yêu cầu mở (on)
yêu cầu mở điện áp
yêu cầu nhận dữ liệu
yêu cầu nhất thời
yêu cầu sản xuất
yêu cầu thay đổi kênh
yêu cầu thiết lập Offset
yêu cầu thực thi giao thức
yêu cầu tính toán
yêu cầu vị trí
yêu cầu xử lý
135
FA用語辞典
HEAD OFFICE: TOKYO BUILDING, 2-7-3, MARUNOUCHI, CHIYODA-KU, TOKYO 100-8310, JAPAN
NAGOYA WORKS: 1-14, YADA-MINAMI 5, HIGASHI-KU, NAGOYA, JAPAN
本社機器営業部
北海道支社
東北支社
関越支社
新潟支店
神奈川支社
北陸支社
中部支社
豊田支店
関西支社
中国支社
四国支社
九州支社
L(名)00028VIE-A 1201
〒100-8310 東京都千代田区丸の内2-7-3
(東京ビル)
(03)
3218-6760
〒060-8693 札幌市中央区北二条西4-1
(北海道ビル)
(011)
212-3794
〒980-0011 仙台市青葉区上杉1-17-7
(仙台上杉ビル)
(022)
216-4546
〒330-6034 さいたま市中央区新都心11-2明治安田生命さいたま新都心ビル(ランド・アクシス・タワー34階)
(048)
600-5835
〒950-8504 新潟市中央区東大通2-4-10
(日本生命ビル)
(025)
241-7227
〒220-8118 横浜市西区みなとみらい2-2-1
(横浜ランドマークタワー)
(045)
224-2624
〒920-0031 金沢市広岡3-1-1
(金沢パークビル)
(076)
233-5502
〒450-8522 名古屋市中村区名駅3-28-12
(大名古屋ビル)
(052)
565-3314
〒471-0034 豊田市小坂本町1-5-10
(矢作豊田ビル)
(0565)
34-4112
〒530-8206 大阪市北区堂島2-2-2
(近鉄堂島ビル)
(06)
6347-2771
〒730-8657 広島市中区中町7-32
(ニッセイ広島ビル)
(082)
248-5348
〒760-8654 高松市寿町1-1-8
(日本生命高松駅前ビル)
(087)
825-0055
〒810-8686 福岡市中央区天神2-12-1
(天神ビル)
(092)
721-2247
2012年1月作成
Fly UP