...

ベトナム語 語彙訳

by user

on
Category: Documents
26

views

Report

Comments

Transcript

ベトナム語 語彙訳
23課
おなか
bụng
らくだ
con lạc đà
リサイクル
tái chế
リサイクルこうじょう
リサイクル工場
nhà máy tái chế
きっぷ
切符
vé (tàu, xe)
ていき
定期
định kỳ
けん
券
vé
ていきけん
定期券
vé định kỳ
ベンチ
ghế dài (ở công viên...)
ペットボトル
chai nhựa (chai nước suối)
あぶら
油
dầu
てんぷらあぶら
天ぷら油
dầu chiên Tempura
パック
bao bì đựng đồ ăn uống (bằng
nhựa, giấy, ni lông...)
ぎゅうにゅうパック
牛乳パック
hộp giấy đựng sữa, hộp sữa giấy
びん
瓶
chai
トイレットペーパー
giấy vệ sinh
どうろ
道路
đường lộ
ざいりょう
材料
nguyên vật liệu chế biến
カーペット
thảm
ボタン
nút
みぎ
右
bên phải
ふた
nắp
でんき
電気
đèn điện, điện
ひだり
左
bên trái
こうさてん
交差点
giao lộ
しみん
市民 nhân dân thành phố, thị dân
しみんびょういん
市民病院
bệnh viện nhân dân thành phố
きせつ
季節
mùa
うき
雨季
mùa mưa
かんき
乾季
mùa khô
1
ひさしぶり
久しぶり
lâu không gặp
せんじつ
先日
hôm trước, vài ngày trước,dạo
trước
なる
trở thành
でる
出る
ra, lòi ra, nhô ra, xuất hiện, phát
ra…
あく
開く
mở
つく
(đèn) được bật sáng
ながれる
流れる
chảy, trôi, lan ra
きえる
消える
(đèn, lửa) tắt
まがる
曲がる
quẹo, rẽ
わたる
渡る
băng qua (cầu… +を)
あずける
預ける
gửi giữ giùm, cất (giữ ~ dùm ai đ
ó)
つづく
続く
tiếp tục
きこえる
聞こえる
nghe thấy
きたない
汚い
dơ bẩn
じょうぶ[な]
丈夫[な]
rắn chắc [tính từな]
~め
~目
thứ ~ (tiếp vĩ từ chỉ số thứ tự)
―ちょうめ
―丁目
khu phố ―(dùng để biểu thị các
khu vực chia nhỏ trong thành
phố)
まっすぐ
じつは
thẳng
実は
thực ra là (dùngđể giải thích lý
do)
~など
~ vân…vân…
シンガポール
Singapore
サミットぎんこう
サミット銀行
ngân hàng Summit (tên hư cấu)
にしまち
西町
Nishimachi (tên hư cấu)
2
24課
バイオリン
violon
かたて
片手
một tay
トラック
xe tải
ハンバーガー
hamburger
けいさん
計算
tính toán
さる
猿
con khỉ
イルカ
con cá heo
ダイビング
lặn
ざぜん
座禅
thiền
げんきん
現金
tiền mặt
おとな
大人
người lớn
むすこ
息子
con trai của tôi (nếu con trai của
người khác thêm chữ さん vào
sau để gọi)
むすめ
娘
con gái của tôi (nếu con gái của
người khác thêm chữ さん vào
sau để gọi)
ママ
từ gọi mẹ
パパ
じ
từ gọi bố/ba
字
chữ
キャンプ
cắm trại
~じょう
~場
chỗ/khu ~
キャンプじょう
キャンプ場
khu vui chơi cắm trại
インタビュー phỏng vấn
インタビューシート
tờ điền thông tin phỏng vấn
めんせつ
面接
phỏng vấn ( khi xin việc, xin
nhập học …)
ほいくえん
保育園
nhà trẻ
こくせき
国籍
quốc tịch
ねんれい
年齢
tuổi
きょか
許可
phép
3
~しょう
~証
giấy chứng nhận ~
きょかしょう
許可証
giấy phép
けいけん
経験
kinh nghiệm
りゆう
理由
lý do
おりがみ
折り紙
giấy màu, Origami (văn hóa xếp
giấy nghệ thuật của Nhật)
ひるま
昼間
ban ngày
ようす
tình hình, trạng thái quan sát thấy
はしる
走る
chạy
よやくする
予約する
đặt trước
わる
割る
làm vỡ, làm bể
ダウンロードする
tải về, download
しらべる
調べる
tìm hiểu, tra cứu (tra từ điển)
なげる
投げる
ném
うける
受ける
tiếp nhận
さいようする
採用する
tuyển dụng
うごく
動く
cử động, chuyển động
ごぞんじだ
ご存じだ
biết (cách nói kính trọng của
「しっている」)
―かこく
―か国
― quốc gia (số lượng)
―キロ(キロメートル)(㎞)
― km (kilomet)
―こ
― cái (từ đếm vật nhỏ)
―個
―センチ(センチメートル)(㎝)
― cm (centimet)
―さつ
― quyển
(từ dùng để đếm sách…)
―冊
こんな
thế này
そんな
thế đó
あんな
thế kia
あれ
cái gì???
(từ phát ra khi ngạc nhiên)
~しか
chỉ ~
4
いかがですか。
thế nào, được không ạ (biểu hiện
khuyến khích, khuyên gì đó cho
người khác)
りょうごく
両国
hai nước
かまくら
鎌倉
Kamakura
しもだ
下田
Shimoda
ひめじ
姫路
Himeji
なは
那覇
Naha
かのうけい
可能形
thể khả năng
5
25課
ユーモア
hài hước
にんき
人気
được ưa chuộng, yêu thích
し
詩
thơ
しめきり
締め切り
hạn, kỳ hạn, thời hạn
データ
dữ liệu
はんにん
犯人
phạm nhân, tội phạm
てぶくろ
手袋
bao tay, găng tay
~つもり
định ~
メンバー
thành viên
めんきょ
免許
bằng, giấy phép
やちん
家賃
tiền nhà
ひあたり
日当たり
nắng chiếu sáng
ぶんかさい
文化祭
lễ hội văn hóa
ミュージカル
nhạc kịch
ひみつ
秘密
bí mật
おくれる
遅れる
trễ, muộn (giờ học… +に)
かんがえる
考える
suy nghĩ
かくにんする
確認する
xác nhận
もうしこむ
申し込む
đăng ký (cơ quan… +に) (tham
gia...を)
でる
出る
xuất phát, (xe) chạy
パンクする
nổ lốp xe
たのむ
頼む
nhờ (người +に) (vật +を)
こたえる
答える
trả lời
さそう
誘う
rủ rê, mời mọc
とる
取る
lấy
かう
飼う
nuôi
おぼえる
覚える
nhớ, thuộc
6
かっこいい
―はく/ぱく
đẹp trai (đẹp gái), phong cách
―泊
-đêm (từ dùng để đếm số đêm ở
trọ)
ほかに
ngoài ra
もうすぐ
sắp sửa
かならず
必ず
nhất định
みどりまち
みどり町
Midori Machi (tên hư cấu)
しみんセンター
市民センター
Shimin Center (tên hư cấu)
7
26課
ほけん
保険
bảo hiểm
保険証
giấy bảo hiểm
かしだし
貸し出し
cho thuê mượn
かしだしカード
貸し出しカード
thẻ cho thuê mượn
ほけんしょう
ビザ
visa
とっきゅう
特急
xe tốc hành
とっきゅうけん
特急券
vé tốc hành
しん~
新~
tân ~
せいひん
製品
sản phẩm
しんせいひん
新製品
sản phẩm mới
セルフタイマー
chế độ chụp hẹn giờ
フラッシュ
đèn flash
どうが
動画
hình động, video
ひづけ
日付
ngày tháng năm
ガイドブック
sách hướng dẫn du lịch
りょかん
旅館
lữ quán, phòng trọ, khách sạn
ストレス
ストレス
căng thẳng
せいふく
制服
đồng phục
しゃちょう
社長
giám đốc
はなし
話
lời nói, câu chuyện
ほうこく
報告
báo cáo
ほうこくしょ
報告書
tờ báo cáo
がっかい
学会
hội họp nghiên cứu học tập, tên đ
oàn thể/tổ chức
スケジュール
lịch
ちょうさ
調査
điều tra
アンケートちょうさ
アンケート調査
điều tra lấy ý kiến
けっか
結果
kết quả
ちょうさけっか
調査結果
kết quả điều tra
はいしゃ
歯医者
viện nha khoa, bác sĩ nha
チップ
しょうがくせい
tiền boa
小学生
học sinh tiểu học
8
みぶんしょうめいしょ
身分証明書
chứng minh thư
たからもの
宝物
đồ quý, báu vật
がっしゅく
合宿
du lịch ở tập trung cùng nhau học
tập
プロ
chuyên nghiệp
いる
要る
cần
いれる
入れる
bỏ vào, cho vào, để vào
じゅうでんする
充電する
sạc điện, sạc pin
やすむ
休む
vắng
かんじる
感じる
cảm giác, cảm thấy, cảm nhận
được~
しゅっせきする
出席する
có mặt (cuộc hội họp… +に)
さんかする
参加する
tham gia (sự kiện… +に)
―パーセント(%)
― phần trăm (%)
またこんど
また今度
hẹn lần khác
よかったら
nếu được thì
げんばくドーム
原爆ドーム
Gembaku Dome
サミットしゃ
サミット社
công ty Summit (tên hư cấu)
うりば
売り場
quầy bán hàng
9
27課
アレルギー
かいだん
dị ứng
階段
cầu thang
のど
きぶん
cổ họng
気分
tâm trạng, tình trạng sinh lý, tình
trạng sức khỏe
ho
かいぎ
会議
hội nghị
しゅっちょう
出張
công tác
じきゅう
時給
lương tính theo giờ
せき
ウエートレス
nữ phục vụ bàn
スーツ
đồ vest
(お)みまい
(お)見舞い
thăm bệnh
どうそうかい
同窓会
họp mặt bạn cùng khóa
れんらくさき
連絡先
địa chỉ liên lạc
ポップコーン
かつどう
bắp rang
活動
hoạt động
げいじゅつ
芸術
người tư vấn, chăm sóc tinh thần,
chuyên viên tư vấn tâm lý
nghệ thuật
げいじゅつがくぶ
芸術学部
khoa nghệ thuật
カウンセラー
アドバイス
lời khuyên
ねつ
熱
sốt, nóng
ゆうがた
夕方
chiều tối
ひく[かぜを~]
引く[風邪を~]
cảm, trúng [gió độcを~]
ころぶ
転ぶ
té
やけどする
phỏng
とまる
止まる
dừng, đậu
かよう
通う
đi lại
はんたいする
反対する
phản đối
しんぱいする
心配する
lo lắng
つづける
続ける
tiếp tục, duy trì, liên tục
つたえる
伝える
truyền
うらやましい
ganh tị
10
なかなか
mãi mà không (dùng đi với phủ
định)
だから
vì vậy
~が、~。
(từ đặt sau câu để đưa vấn đề vào
sau đó)
それはいけませんね。
thật là không may nhỉ (an ủi
người bị bệnh, bị thương…)
けんじ
Kenji (tên người)
11
まとめ5
アイスクリーム
kem
パスポート
hộ chiếu
せいのう
性能
tính năng
ガラス
kiếng
プラスチック
nhựa
きおん
気温
nhiệt độ
あまぐ
雨具
áo mưa
~ばあい
~場合
trường hợp ~
としをとる
年を取る
có tuổi, già
たのしむ
楽しむ
thưởng thức, thích thú
きをつける
気をつける
chú ý
かわる
変わる
thay đổi
おりる
下りる
đi xuống
くるしい
苦しい
khó chịu, khổ sở
―ど(℃)
―度
― độ
だんだん
dần dần
はっきり
rõ ràng
ゆっくり
thong thả, từ từ
じゅうぶん
十分
đầy đủ
しかし
tuy nhiên
また
lại nữa (kể thêm)
12
28課
むし
虫
côn trùng, sâu bọ
かぎ
chìa khóa, ổ khóa
カーテン
rèm
ひきだし
引き出し
ngăn kéo
きんこ
金庫
ngân khố, két sắt đựng tiền
ゆか
床
sàn nhà
かびん
花瓶
bình hoa
しょるい
書類
giấy tờ
かいちゅうでんとう
懐中電灯
đèn pin
でんち
電池
pin
あな
穴
lỗ
ふくろ
袋
bao, túi
もうふ
毛布
mền
ニュース
tin tức
ボーナス
thưởng
あじ
味
vị
におい
mùi
かぜ
風
gió
おと
音
tiếng động
でんせん
電線
đường dây điện
つなみ
津波
sóng thần
じょうほう
情報
thông tin
しぜん
自然
tự nhiên
さいがい
災害
thiên tai
なみ
波
sóng
そら
空
bầu trời
ほし
星
sao
いか
con mực
さいきん
最近
gần đây
たおれる
倒れる
ngã
しまる
閉まる
đóng
13
やぶれる
破れる
rách
かかる[かぎが~]
khóa [ổ khóa が~]
ぬれる
ướt
かわく
乾く
khô
おちる
落ちる
rớt
おれる
折れる
gãy
きれる
切れる
tiêu xài cạn kiệt, hết tiền, đứt
よごれる
汚れる
dơ
できる
làm ra, hình thành, xuất hiện
にこにこする
cười mỉm chi
まぜる
混ぜる
trộn
ふむ
踏む
giẫm, đạp
のばす
延ばす
kéo mỏng rộng ra
たたむ
畳む
xếp, gấp (chiếu, quần áo)
する
とおる
có cảm giác (động từ biểu thị
hiện tượng cảm nhận bằng 5 giác
quan)
通る
đi qua
キャッチする
chụp lấy
こまる
困る
khó khăn, lúng túng
ゆれる
揺れる
rung động, lung lay
くわしい
詳しい
chi tiết
うすい
薄い
mỏng
あつい
厚い
dày
ほそい
細い
ốm, mảnh
ふとい
太い
mập
ていねい[な]
丁寧[な]
đàng hoàng, đẹp [な]
へん[な]
変[な]
kì dị, lạ [な]
せいかく[な]
正確[な]
chính xác [な]
ロマンチック[な]
lãng mạn [な]
さっき
lúc nãy
できるだけ
nếu được
14
ですから
vì thế (từ nói lịch sự thay cho だ
から)
ほら
nào, nhìn này
~によると
theo như ~
だからなんですね。
thì ra là vậy đó à
これでいいですか。
thế này được không?
15
29課
みどり
緑
màu xanh, cây cối
がくしょく
学食
nhà ăn của trường (cách nói ngắn
của がくせいしょくどう)
ねだん
値段
giá cả
りょう
量
lượng
メニュー
えいよう
thực đơn
栄養
dinh dưỡng
バランス
cân bằng
メモ
ghi chú
とかい
都会
đô thị
いなか
田舎
miền quê
がいしょく
外食
ăn ngoài
じすい
自炊
tự nấu ăn
しゅうしょく
就職
xin việc
こうこく
広告
quảng cáo
してん
支店
chi nhánh
システム
hệ thống
しんにゅう~
新入~
~ mới vào
しゃいん
社員
nhân viên
しんにゅうしゃいん
新入社員
nhân viên mới vào
せんもん
専門
chuyên môn
けんしゅう
研修
tu nghiệp
フレックスタイム
thời gian làm việc linh động, tự
do
せきにん
責任
trách nhiệm
えいぎょうする
営業する
kinh doanh
きがつく
気がつく
người biết để ý, ý tứ (tính cách
tốt), nhận ra
とめる
泊める
cho trọ lại
たいそうする
体操する
thể thao
きまる
決まる
quyết định
16
だす
出す
đăng, đưa lên (báo… +に) (quảng
cáo... +を)
かいはつする
開発する
khai phát
かえる
変える
thay đổi
ぼしゅうする
募集する
tuyển nhân viên
てんきんする
転勤する
chuyển công tác
あかるい
明るい
sáng sủa, thông minh
がまんづよい
我慢強い
có sức chịu đựng, sức chịu đựng
cao
ほうふ[な]
豊富[な]
phong phú [な]
きれいずき[な]
きれい好き[な]
thích sự sạch sẽ, đẹp đẽ [な]
かっぱつ[な]
活発[な]
năng nổ, hoạt bát [な]
あんぜん(な)
安全[な]
an toàn [な]
じゆう[な]
自由[な]
tự do [な]
きゅう[な]
急[な]
gấp [な]
いっしょうけんめい
一生懸命
cố gắng hết sức
ずいぶん
khá là
~けど、~。
~ nhưng, tuy nhiên, ~ (dùng
trong đàm thoại thông thường)
すばるでんき
すばる電気
công ty điện Subaru (tên hư cấu)
みどりでんき
みどり電気
công ty điện Midori (tên hư cấu)
サミットでんき
サミット電気
công ty điện Summit (tên hư cấu)
17
30課
よてい
予定
dự định
いぬごや
犬小屋
nhà cho cún
うさぎ
con thỏ
はなたば
花束
bó hoa
ぼうえんきょう
望遠鏡
kính viễn vọng
けんこう
健康
sức khỏe
かんけい
関係
quan hệ
にんげんかんけい
人間関係
quan hệ con người, mối quan hệ
giữa người và người
あいさつ
chào hỏi
かいがい
海外
hải ngoại
さばく
砂漠
sa mạc
いど
井戸
cái giếng
ひょうご
標語
biểu ngữ
じぶん
自分
tự mình
~ご
~後
sau ~
そつぎょうご
卒業後
sau tốt nghiệp
ためる
để dành, trữ
こくはくする
告白する
thổ lộ, tỏ tình, bộc bạch
うえる
植える
trồng (cây)
ほる
掘る
đào (đất)
たてる
建てる
xây (nhà)
あたためる
温める
làm ấm, hâm nóng (cơm)
まもる
守る
giữ gìn, bảo vệ
じつげんする
実現する
thực hiện
おく
億
trăm triệu
もっと
hơn nữa
~ために、~
mục đích, để, vì ~
18
いこうけい
意向形
thể ý chí
ATM
ATM
19
31課
くつした
靴下
vớ
ホワイトボード
bảng trắng
プラグ
chuôi cắm điện
かべ
壁
tường
ざぶとん
座布団
nệm ngồi
ひじょうぐち
非常口
cửa thoát hiểm
あんない
案内
ひょう
表
thông báo nội dung (thiệp mời),
hướng dẫn
bảng biểu
スケジュールひょう
スケジュール表
bảng lịch
スクリーン
màn hình chiếu
ちゃいろ
茶色
màu nâu
A4
cỡ giấy A4
マラソン
chạy ma-ra-tông
しみんマラソン
市民マラソン
いいんかい
委員会
chạy ma-ra-tông thành phố, chạy
marathon toàn thành
ban tổ chức
じゅんびいいんかい
準備委員会
ban chuẩn bị lên kế hoạch tổ chức
たいかい
大会
đại hội
マラソンたいかい
マラソン大会
đại hội ma-ra-tông
とどけ
届け
đơn
コース
がいこく
lộ trình chạy
外国
nước ngoài
ポスター
poster
ランナー
vận động viên thi chạy
せいこう
成功
thành công
しょうめいしょ
証明書
giấy chứng nhận
そつぎょうしょう
めいしょ
卒業証明書
がんしょ
願書
giấy chứng nhận tốt nghiệp, bằng
tốt nghiệp
đơn xin
まわり
周り
xung quanh
かたづける
片付ける
dọn dẹp
ひやす
冷やす
làm lạnh
20
かざる
飾る
trang trí
しまう
cất
かくす
隠す
giấu
けす
消す
xóa
しめる
閉める
đóng
かける[かぎを~]
khóa [ổ khóaを~]
そのままにする
để nguyên thế
だす
出す
lấy ra, lôi ra
はる
張る
dán (chỗ +に) (vật +を)
かける
掛ける
treo (chỗ +に) (vật +を)
じゅけんする
受験する
thi, dự thi
あぶない
危ない
nguy hiểm
ふくざつ[な]
複雑[な]
phức tạp [な]
いよいよ
cuối cùng
そのほかに
ngoài ra
けっこうです。
結構です。
được rồi, không cần (dùng từ chối
lịch sự)
どうなっていますか。
B4
thế nào rồi
cỡ giấy B4
21
32課
よぼう
予防
dự phòng
よぼうちゅうしゃ
予防注射
tiêm phòng
マスク
khẩu trang
うがい
súc miệng
ビタミンC
vitamin C
よふかし
夜更かし
thức khuya
まいご
迷子
đi lạc
ローラースケート
giày trượt patin
サングラス
kính mát, kính đen
おめん
お面
mặt nạ
きぼう
希望
hy vọng
ほうちょう
包丁
con dao
かわ
皮
vỏ
ケチャップ
tương cà
けいかく 計画 kế hoạch
あん
案
phương án
けいかくあん
計画案
dự định, phương án quy hoạch,
dự án
あそび
遊び
trò chơi, chơi
ボールあそび
ボール遊び
trò chơi banh
きっさてん
喫茶店
quán nước
ご~
(ご)いけん
(từ đặt trước các danh từ chữ hán
tỏ ý lịch sự )
(ご)意見
ý kiến của (ông)
お~
(từ đặt trước các danh từ vốn dĩ
của tiếng nhật tỏ ý lịch sự)
みらい
未来
tương lai
きょうみ
興味
hứng thú
はやる
とる
lây lan, thịnh hành, trào lưu,
hoành hành
取る
thu, đạt
22
つける
đeo
むく
lột (vỏ)
きんしする
禁止する
cấm
あたる
当たる
trúng, đúng (người, vật +に), (vật
+が)
とぶ
飛ぶ
bay (bầu trời +を)
いただく
頂く
ăn, uống, nhận (từ khiêm nhường
của たべる、のむ、もらう)
ゆっくり
thong thả
―はい/ばい/ぱい
―杯
― ly, chén (đơn vị đếm chén có
cơm, ly có nước)
~でも
chẳng hạn ~ (ví dụ đưa ra)
~をおねがいします。
~をお願いします。
thỉnh cầu, nhờ vả đối phương gì đ
ó
23
まとめ6
おばけ
お化け
ma
かいてんずし
回転ずし
tiệm bán sushi dây chuyền, quán
sushi băng chuyền
(お)きゃく(さん)
(お)客(さん)
khách
きんいろ
金色
màu vàng
ひかる
光る
chiếu sáng
まわる
回る
xoay tròn, đi vòng tròn
のせる
載せる
chất lên
かかる
掛かる
có mắc, có treo
えらぶ
選ぶ
chọn
―さら
―皿
― đĩa (đơn vị đếm đĩa thức ăn)
24
33課
しょうがくきん
奨学金
học bổng
タクシー
taxi
スタンプ
tem
クーポン
phiếu giảm giá
ミス
lỗi
はやねはやおき
早寝早起き
ngủ sớm dậy sớm
きゅうりょう
給料
tiền lương
じょうけん
条件
điều kiện
ぎじゅつかいはつ
技術開発
khai phát kỹ thuật, việc phát triển
kỹ thuật
~だい
~代
tiền phí ~
アルバイトだい
アルバイト代
tiền phí làm thêm, tiền làm thêm
ゆうめいじん
有名人
người nổi tiếng
スタジアム
sân vận động
ヘッドホン
tai nghe
ちゅうこしゃ
中古車
xe cũ
こしょう
故障
hư hỏng
ちゅうこしゃセンター
中古車センター
trung tâm bán xe cũ
まにあう
間に合う
kịp
あきらめる
từ bỏ
せんでんする
宣伝する
tuyên truyền, quảng cáo
うれる
売れる
bán chạy
とる
取る
lấy, đạt
ながいきする
長生きする
sống lâu
いかす
生かす
vận dụng
はいる
入る
có được
はれる
晴れる
trời nắng
やむ
tạnh (mưaが)
わかい
若い
trẻ
ゆうしゅう[な]
優秀[な]
ưu tú [な]
ねっしん[な]
熱心[な]
nhiệt tình [な]
25
―てん
―点
― điểm
とちゅうで
途中で
giữa chừng
じっさいに
実際に
thực tế
~けど、~。
(từ đặt sau câu để đưa vấn đề vào
sau đó)
ねえ
này, nè (từ dùng để bắt chuyện)
サミットバンド
Samit Band (tên hư cấu)
じょうけんけい
条件形
thể điều kiện
26
34課
てんぷ
添付
đính kèm
パスワード
あみだな
mật mã
網棚
kệ lưới, giá để hành lý (trên xe
lửa…)
ポケット
túi
ズボン
quần
こい
恋
tình yêu
あいて
相手
đối phương
ようちえん
幼稚園
trường mẫu giáo
はつこい
初恋
tình yêu đầu, mối tình đầu
ものがたり
物語
truyện kể
はつこいものがたり
初恋物語
chuyện tình yêu đầu
コーチ
huấn luyện viên
サイン
ra dấu, ký tên
せいりする
整理する
sắp xếp
まちがえる
間違える
nhầm
ねぼうする
寝坊する
ngủ nướng
フリーズする
đứng máy, treo máy
しゅうりょうする
終了する
kết thúc, đóng máy, tắt các
chương trình trên máy
まける
負ける
thua (trận đấu +に)
かつ
勝つ
thắng
やめる
辞める
nghỉ làm
がっかりする
thất vọng
はずかしい
恥ずかしい
mắc cỡ
くやしい
悔しい
tiếc
とくい[な]
得意[な]
giỏi [な]
にがて[な]
苦手[な]
dở, yếu [な]
そんなに
như thế
では
vậy thì (cách nói lịch sự của
じゃ)
27
おさきに。
お先に。
chào về trước, làm gì đó mà
không đợi đối phương
ただいま。
con, em… mới về (chào khi mình
về tới nhà)
おかえりなさい。
お帰りなさい。
ba, mẹ… về (người ở nhà chào
người về tới nhà)
はやしももこ
林もも子
Hayashi Momoko (tên hư cấu)
28
35課
ヘルメット
nón bảo hiểm
すいぞくかん
水族館
thủy cung
くふう
工夫
công phu
トンネル
đường hầm
ショー
sô diễn
レインコート
áo mưa
くるまいす
車いす
xe lăn
スロープ
độ dốc, độ nghiêng, đường dốc
よしゅう
予習
chuẩn bị bài
ふくしゅう
復習
ôn bài
つめきり
つめ切り
đồ cắt móng tay
つめ
móng
はブラシ
歯ブラシ
bàn chải đánh răng
すいはんき
炊飯器
nồi nấu cơm
たいおんけい
体温計
nhiệt kế
ろうか
廊下
hành lang
じんじゃ
神社
đền thờ
いた
板
cái bảng, cái thớt
うら
裏
mặt trái
ねがいごと
願い事
điều ước nguyện
にゅうがく
入学
nhập học
にゅうがくしけん
入学試験
thi nhập học
おねがい
お願い
cầu nguyện
たなばた
七夕
lễ hội Tanabata (lễ hội tổ chức
vào ngày 7 tháng 7)
えきまえ
駅前
trước ga
たく
炊く
nấu cơm
はかる
測る
đo
すべる
滑る
trượt, trợt
あげる
挙げる
giơ (tay)
まねく
招く
mời
もちあるく
持ち歩く
mang đi
29
うる
売る
bán
―トン(t)
おおぜい
― tấn (t)
大勢
đông
ついでに
tiện thể
いいんですか。
được không ạ? (hỏi dò, xác nhận
hảo ý đối phương)
しらゆきひめ
白雪姫
công chúa Bạch Tuyết
30
36課
かちょう
課長
trưởng phòng
ちこく
遅刻
trễ
けっせき
欠席
vắng
どろぼう
ăn trộm
よっぱらい
酔っ払い
say xỉn
か
蚊
con muỗi
しょうきょうと
小京都
Shokyoto
オリンピック
へいあんじだい
thế vận hội
平安時代
thời kỳ Heian
ダイナマイト
Dynamite
ラジウム
Radium
こうぎょう
工業
công nghiệp
のうぎょう
農業
nông nghiệp
ぎょぎょう
漁業
ngư nghiệp
さんぎょう
産業
sản xuất
じどうしゃ
自動車
xe hơi
せきゆ
石油
dầu hỏa
さむらい
侍
Samurai
ぎょうれつ
行列
xếp hàng, xếp hàng hành lễ
こうげいひん
工芸品
hàng mỹ nghệ
かてい
家庭
gia đình
しょうせつ
小説
tiểu thuyết
さいご
最後
cuối cùng
さいしょ
最初
đầu tiên
さわぐ
騒ぐ
gây ồn
よぶ
呼ぶ
kêu, gọi
ふる
振る
bỏ
しかる
la
ほめる
褒める
khen
はつめいする
発明する
phát minh
おこす
起こす
gọi dậy
31
プロポーズする
tỏ tình, cầu hôn
こぼす
tràn, để tràn ra
とる
取る
lấy cắp
さす
刺す
chích
ひらく
開く
khai mạc
はっけんする
発見する
phát hiện
ゆしゅつする
輸出する
xuất khẩu
ゆにゅうする
輸入する
nhập khẩu
おこなう
行う
tổ chức, tiến hành
したしむ
親しむ
thân quen, thân thuộc
すすめる
勧める
khuyến khích
うたがう
疑う
nghi ngờ
いきる
生きる
sống
ころす
殺す
giết
うつくしい
美しい
đẹp
きょうみぶかい
興味深い
quan tâm sâu sắc, rất quan tâm
いや[な]
嫌[な]
ghét, không ưa [な]
さかん[な]
盛ん[な]
thịnh vượng [な]
でんとうてき[な]
伝統的[な]
mang tính truyền thống [な]
―せいき
―世紀
thế kỷ ―
たいへん
大変
rất
とくに
特に
đặc biệt
~によって
do bởi ~
かなざわ
金沢
Kanazawa
ひめじじょう
姫路城
Himeji jo
タージマハル
けんろくえん
Taj Mahal
兼六園
Kenrokuen
32
ノーベル
Nobel
シェークスピア
Shakespeare
マリー・キュリー
Marie Curie
シャー・ジャハーン
Sha Jahan
ながのオリンピック
長野オリンピック
thế vận hội ở Nagano
げんじものがたり
源氏物語
Genji Mono Gatari
ハムレット
うけみけい
Hamlet
受身形
thể thụ động, thể bị động
33
37課
やね
屋根
mái nhà
わに
cá sấu
こうりゅう 交流
giao lưu
こうりゅうパーティー
交流パーティー
tiệc giao lưu
しょっけん
食券
vé ăn
ざいりょうひ
材料費
tiền phí nguyên vật liệu, chi phí
nguyên vật liệu
あとかたづけ
後片付け
dọn dẹp sau cùng
ぶちょう
部長
trưởng phòng
ドレス
でんしじしょ
đầm
電子辞書
kim từ điển
クッション
gối
わりあい
割合
tỉ lệ
だんせい
男性
nam
じょせい
女性
nữ
グラフ
đồ thị, biểu đồ
~しゃ
~者
người ~ (tiếp vĩ từ chỉ người
mang thuộc tính ~/làm ~)
どくしんしゃ
独身者
người độc thân
~よう
~用
どくしんしゃよう
独身者用
dùng cho~ (tiếp vĩ từ biểu thị ý
lấy ~ làm đối tượng/sử dụng cho
~
) cho người độc thân
dùng
しょうひん
商品
sản phẩm
かず
数
số
あかちゃん
赤ちゃん
em bé
(ご)しょうたい
(ご)招待
mời
とうじつ
当日
ngày hôm đó
よういする
用意する
chuẩn bị
けしょうする
化粧する
trang điểm
34
やける
焼ける
(bánh) nướng chín
にあう
似合う
hợp
あらわす
表す
biểu hiện, thể hiện
くらい
暗い
u ám, buồn
つめたい
冷たい
lạnh lùng
きがよわい
気が弱い
nhát, yếu
きがつよい
気が強い
mạnh, dữ dằn
きがみじかい
気が短い
nóng tính
おそい
遅い
trễ, muộn
いじわる[な]
意地悪[な]
chọc ghẹo [な]
がんこ[な]
頑固[な]
ngoan cố [な]
わがまま[な]
ích kỷ [な]
ちょうど
vừa đúng
あとで
sau đó
きっと
chắc chắn
そんなことない。
không có chuyện đó đâu (biểu
hiện phủ định nội dung đối
phương nói)
こんにちは。
chào ông, bà…
いらっしゃい。
xin chào
いってまいります。
行ってまいります。
35
thưa ông, bà... con đi đây (lời
chào khi ra khỏi nhà)
まとめ7
ゲームき
ゲーム機
máy trò chơi
せかい
世界
thế giới
~じゅう
~中
suốt ~, khắp ~
せかいじゅう
世界中
khắp thế giới
りゃく
略
giản lược
おとしより
お年寄り
người già
とくちょう
特徴
đặc trưng
わかもの
若者
người trẻ
きそ
基礎
cở sở, nền tảng, cơ bản
とうじ
当時
thời đó
よごす
汚す
làm dơ
はつばいする
発売する
phát mại, bán hàng
つける[なまえを~]
つける[名前を~]
đặt [tênを~]
らんぼう(な)
乱暴(な)
hung bạo(な)
いまでは
今では
bây giờ
ファミコン
máy chơi game gia đình (từ gọi
tắt của ファミリーコンピュー
ター)
ファミリーコンピューター
máy chơi game gia đình
36
38課
へい
塀
rào, hàng rào
はたけ
畑
vườn rẫy
いみ
意味
nghĩa
OK
OK
くま
con gấu
ドライクリーニング
giặt khô
アイロン
bàn ủi
ボディーランゲージ
ngôn ngữ cơ thể
かんばん
看板
bảng hiệu
かのうせい
可能性
tính khả năng
ゆれ
揺れ
sự dao động
ひょうしき
標識
biểu ngữ, biển báo
~へん
~辺
vùng ~
~ちゅう
~中
đang ~
じゅぎょうちゅう
授業中
đang giờ học
らくがきする
落書きする
viết nháp, viết bậy bạ, bừa bãi
いじめる
いく
ăn hiếp, bắt nạt
行く
tiến lên (từ cổ vũ để nâng cao khí
thế tấn công khi thi đấu)
シュートする
sút
かける[アイロンを~]
ủi đồ [bàn ủiを~]
まちがう
間違う
nhầm, sai
できる
おちてくる
có năng lực, giỏi
落ちてくる
rơi xuống chỗ mình
たつ
trôi qua
すすむ
進む
tiến tới
ただしい
正しい
đúng
だめ[な]
không được [な]
どういう
nghĩa là thế nào
37
たいてい
thông thường
まず
trước tiên
はあい
vâng, dạ (giọng kéo dài ra của trẻ
con)
~のつぎに
~の次に
tiếp theo của ~
なにやってるの。
何やってるの。
làm gì lạ vậy? (cằn nhằn hành đ
ộng đối phương)
めいれいけい
命令形
thể mệnh lệnh
きんしけい
禁止形
thể cấm chỉ
38
39課
るす
留守
đi vắng
ウール
len
バーゲン
bán hàng giảm giá
あしあと
足跡
dấu vết
はちみつ
せき
mật ong
席
chỗ ngồi
いっぱい
đầy, no
しょうしゃ
商社
công ty kinh doanh
ちしき
知識
kiến thức
せんもんちしき
専門知識
kiến thức chuyên môn
エラー
lỗi
スイッチ
nút công tắc
ぶぶん
部分
bộ phận
はいる
入る
có, chứa
あつまる
集まる
tập hợp
のこる
残る
còn lại
さす[かさを~]
さす[傘を~]
giương, bật [cái dù, cái ôを~]
ゆずる
譲る
nhường
うまくいく
trôi chảy
つきあう
giao tế, quen biết
びっくりする
giật mình
きこくする
帰国する
về nước
きたいする
期待する
trông đợi
なやむ
悩む
phiền não, ưu tư
はなしあう
話し合う
nói chuyện với nhau (người +と)
ばりばり
làm nhanh nhẹn, khỏe khoắn
どうも
dường như
それで
vì thế
39
そうか。
やまかわ
vậy à (cách nói trong đàm thoại
mang tính bạn bè của「そうです
か」)
山川
Yamakawa (tên hư cấu)
40
40課
せいと
生徒
học trò
じらい
地雷
mìn
せわ
世話
chăm sóc
パーマ
uốn quăn
ピアス
bông tai (loại xỏ vào lỗ tai)
くちべに
口紅
son môi
アクセサリー
trang sức
たび
旅
du lịch
ひとりたび
一人旅
du lịch một mình
くらし
暮らし
sống
ひとりぐらし
一人暮らし
sống một mình
プロジェクト
kế hoạch, dự án
ディベート
tranh luận
じゅく
塾
trường dạy thêm
さんせい
賛成
tán thành
グループ
さんせいグループ
nhóm
賛成グループ
nhóm tán thành
ジャッジ
trọng tài
ジャッジグループ
nhóm trọng tài phán xét
レベル
trình độ
~いがい
~以外
ngoài ~
そめる
染める
nhuộm
かける[パーマを~]
uốn tóc [uốn quănを~]
のばす
伸ばす
duỗi, để dài (tóc, móng…)
そうたいする
早退する
về sớm
まなぶ
学ぶ
học
うんという
うんと言う
đồng ý, diễn tả ý kiến chấp nhận
(xác nhận) đối với lời khuyên
(giới thiệu, gợi ý) của đối phương
はで[な]
派手[な]
nổi, lòe loẹt, rực rỡ[な]
41
もし
nếu
それでは
vậy thì (liên kết từ dùng khi bắt
đầu câu chuyện hoặc là chuẩn bị
vào tóm tắt kết thúc câu chuyện)
しえきけい
使役形
thể bắt buộc, sai khiến
42
41課
おうじょさま
王女様
nữ vương
スニーカー
びよういん
giày thể thao
美容院
thẩm mỹ viện
ピアニスト
nghệ sĩ piano
だいじん
大臣
đại thần
きちょうひん
貴重品
vật quý
にわ
庭
sân
かた
方
vị, ngài (cách nói kính trọng của
「ひと」)
シートベルト
してんちょう
thắt lưng, dây an toàn
支店長
trưởng chi nhánh
インタビュアー
phỏng vấn
けいご
敬語
kính ngữ
とうふ
豆腐
đậu hủ
とうふサラダ
豆腐サラダ
rau trộn đậu hủ
さっか
作家
tác giả
せいじ
政治
chính trị
~か
~家
~ gia, nhà ~ (tiếp vĩ từ biểu thị
người xem ~ là chuyên môn)
せいじか
政治家
chính trị gia, nhà chính trị
はいゆう
俳優
diễn viên
がくしゃ
学者
học giả
いがく
医学
y học
マラリア
bệnh sốt rét
ワクチン
vắc-xin
げんざい
現在
hiện tại
いらっしゃる
めしあがる
đi, đến, ở (kính ngữ của động từ
いく、くる、いる)
召し上がる
ăn, uống (kính ngữ của động từ
たべべる、のむ)
43
おっしゃる
ごらんになる
nói (kính ngữ của động từ いう)
ご覧になる
xem (kính ngữ của động từ みる)
なさる
làm (kính ngữ của động từ する)
くださる
下さる
cho (kính ngữ của động từ くれ
る)
おせわになる
お世話になる
được chăm sóc giúp đỡ
けんぶつする
見物する
tham quan
きがえる
着替える
thay (quần áo +に)
しめる
締める
cài (dây an toàn), thắt
ねがう
願う
cầu nguyện
―ぶ
―部
― bộ (dùng đếm pamphlet…)
―れつ
―列
― dãy, hàng (dùng để đếm những
cái xếp liên tục gần nhau)
しょうしょう
少々
một chút (cách nói khác của すこ
し)
~ずつ
từng~, mỗi ~
ホンコン
Hongkong
ブラジル
Brazil
ミリアム・セロン
Milyam Seron (tên người)
そんけいどうし
尊敬動詞
động từ kính ngữ
そんけいけい
尊敬形
thể kính ngữ
44
42課
わたくし
私
tôi (khiêm nhường của わたし)
けんちくがく
建築学
ngành kiến trúc học
とし
都市
đô thị
としけいかく
都市計画
kế hoạch đô thị
くにぐに
国々
từng nước, các nước
こうそく
高速
cao tốc
こうそくどうろ
高速道路
đường cao tốc
プレゼンテーション
trình bày, thuyết trình
でんごん
伝言
tin nhắn, lời nhắn
うちあわせ
打ち合わせ
họp bàn, bàn bạc, thảo luận
あてさき
あて先
nơi gửi
けんめい
件名
tên chủ đề (dùng khi gửi mail)
おたく
お宅
nhà người khác (cách nói lịch sự
của いえ)
nhờ
じだい
時代
thời đại
ほんじつ
本日
まいる
参る
hôm nay (cách nói khác của
「きょう」)
đi, đến (cách nói khiêm nhường
của いく、くる)
ở (cách nói khiêm nhường của
いる)
おかげ
おる
もうす
申す
はいけんする
拝見する
うかがう
伺う
ぞんじておる
存じておる
せんこうする
専攻する
nói (cách nói khiêm nhường của
いう)
xem (cách nói khiêm nhường của
みる)
làm (cách nói khiêm nhường của
する)
nghe, đi (cách nói khiêm nhường
của きく、いく)
biết (cách nói khiêm nhường của
しっている)
chuyên ngành
むすぶ
結ぶ
kết nối, thắt chặt quan hệ, cột
いたす
45
はずす[せきを~]
外す[席を~]
ごぶさたする
rời (chỗ ngồiを~)
lâu không gặp
すごす
過ごす
trải qua
しんがくする
進学する
học lên (trường + に)
つとめる
勤める
làm việc
リードする
dẫn đầu
おうえんする
応援する
ủng hộ
なつかしい
懐かしい
luyến tiếc, thương nhớ, nhớ tiếc
~かん
~間
khoảng~ (lượng thời gian)
―ねんかん
―年間
― năm
なぜ
tại sao
そして
sau đó
おめでとうございます。
chúc mừng!
マレーシア
Malaysia
アジア
Asia
まつやま
松山
Matsuyama
タン・ズイチン
Tang Duy Chinh (tên người)
やまだ
山田
Yamada
スバルけんせつ
スバル建設
công ty xây dựng Subaru (tên hư
cấu)
サミットりょこうしゃ
サミット旅行社
công ty du lịch Summit (tên hư
cấu)
けんじょうどうし
謙譲動詞
động từ khiêm nhường
しゅく
祝
chúc
46
まとめ8
ちゅうしゃ
駐車 đậu xe
ちゅうしゃきんし
駐車禁止
cấm đậu xe
ホームシック
nhớ nhà
げんきづける
元気づける
cổ vũ, khích lệ
かんしゃする
感謝する
cảm tạ
むかう
向かう
hướng đến (ước mơ)
いや
ồ không (được sử dụng phủ định
nhẹ)
47
巻末
―ひき/びき/ぴき
―匹
― con (từ dùng đếm con vật nhỏ,
cá, côn trùng)
―ミリメートル(㎜)
― milimét (㎜)
―へいほうメートル(㎡) ―平方メートル(㎡)
― mét vuông (㎡)
―へいほうキロメートル ―平方キロメートル
(㎢)
(㎢)
― kilômét vuông (㎢)
―グラム(ℊ)
― gram (ℊ)
―シーシー(㏄)
― cc
―リットル(ℓ)
― lít (l)
―りっぽうメートル(㎥) ―立方メートル(㎥)
― mét khối (㎥)
―びょう
―秒
― giây
たんい
単位
đơn vị
たどうし
他動詞
tha động từ
じどうし
自動詞
tự động từ
48
Fly UP