Comments
Transcript
課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語 1 始める はじめる start bắt đầu 1
課 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 新しい言葉 始める 心配する それでも 親 口を出す いけない ある日 ~だって なぞなぞ 手を止める 場面 口々に そこで 相手 文化 学ぶ 広げる 楽しみに(する) 交通機関 便利な おしゃべりする 通う 利用する この間 先 動く 耳に入る ~ことにする 方向 はっきりする まよう 見当をつける 横 見つける 宣伝する ときどき にっこり 会釈する 気が進まない 画面 目をやる ほっとする すます 習い事 ~うち 準備する 温める 変わる 変化する 風景 声を上げる 姿 読み はじめる しんぱいする 英語 start worry still parents おや interfere くちをだす should not … one day あるひ he [she] says … / they say … riddle pause てをとめる scene ばめん one after another くちぐちに therefore the other person あいて culture ぶんか learn まなぶ extend ひろげる たのしみにする look forward to … transport / transportation こうつうきかん useful べんりな chat go to school かよう use りようする the other day このあいだ ahead さき move うごく hear みみにはいる decide to … direction ほうこう be clear get lost けんとうをつける make a guess side よこ find みつける advertise せんでんする sometimes (smile) broadly give sb a nod of greeting えしゃくする きがすすまない be unwilling screen がめん look at … めをやる feel relieved finish lesson ならいごと in … / while … prepare じゅんびする warm up あたためる change かわる change へんかする scene ふうけい give a cry こえをあげる figure / appearance すがた ヴェトナム語 bắt đầu lo lắng cho dù vậy bố mẹ can thiệp không nên một ngày nghe nói là câu đố tạm dừng cảnh (đoạn kịch / truyện) nhao nhao lên vì thế đối phương / đối tượng văn hóa học mở rộng mong chờ phương tiện giao thông tiện lợi nói chuyện đi học sử dụng gần đây trước hoạt động nghe thấy quyết định (làm gì) hướng rõ ràng lạc đoán bên cạnh tìm thấy tuyên truyền thỉnh thoảng mỉm cười cúi chào không thoải mái màn hình dán mắt vào nghỉ ngơi kết thúc học trong <chỉ một khoảng thời gian> chuẩn bị hâm nóng thay đổi thay đổi phong cảnh cất tiếng hình ảnh/bóng dáng 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 昔 遊び疲れる 囲む あふれる 栄養 バランス 商品 時間をかける なつかしい ことわざ 目が回る 手を借りる それほど~ない 役に立つ のんびり 昼寝 つい 口に出す また 額 たとえる 小判 手にする 価値 手に入れる うまい ずっと 使い続ける きっと ぜひ 難しさ 中でも 社会 様子 場所 ~たばかり ころ 満員 がまんする ふしぎな ~てたまらない 眠る 会社員 この前 席を取る 取り出す 大声 途中 お年寄り 夢中 礼儀正しい なんて あきれる ngày xưa chơi mệt quây quần overflow / be filled with ... / be full of … đầy / nhiều nutrition dinh dưỡng balance cân bằng goods / merchandise sản phẩm / hàng hóa take time tốn thời gian miss thân quen / thân thuộc saying tục ngữ be terribly busy (bận) quay cuồng ask for help nhờ ai giúp đỡ not very … không ... lắm be useful hữu ích peacefully / slowly thong thả / thong dong nap ngủ trưa unintentionally nhỡ / sơ ý say nói ra also / moreover ngoài ra forehead trán compare so sánh / ví với coin đồng tiền cổ get / have … in hand có được value giá trị get có được good (dùng) một cách thành thạo trong suốt <chỉ một khoảng thời gian> always continue using sử dụng liên tục surely chắc chắn be sure to … nhất định difficulty độ khó especially trong số đó society xã hội appearance tình hình place địa điểm vừa mới ... <chỉ một hành động vừa làm> just … when khi full đông stand / bear chịu đựng strange kì lạ cannot help …ing quá ... không thể chịu nổi sleep ngủ white-collar worker nhân viên công ty the other day trước đây take a seat lấy chỗ take out lấy ra loud voice lớn giọng on the way / halfway giữa chừng the elderly người già be absorbed in … say sưa polite lễ phép (it is …) that ... việc be amazed ngạc nhiên past むかし あそびつかれる be tired after playing surround かこむ えいよう しょうひん じかんをかける めがまわる てをかりる やくにたつ ひるね くちにだす ひたい こばん てにする かち てにいれる つかいつづける むずかしさ なかでも しゃかい ようす ばしょ まんいん ねむる かいしゃいん このまえ せきをとる とりだす おおごえ とちゅう おとしより むちゅう れいぎただしい 5 5 5 5 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 手を貸す じっと 列 信じる むし暑い 残業 別 料金 特急 車内 乗車 券 必要な 間違う アナウンス ちょっとした~ 気にかかる 敬語 気に入る 感じる ~について 投書 残す ~とか できるだけ 離れる 命令 禁止 うんざり 目にする ~といっても 思いやり 伝わる もの つもり たしかに 外見 中身 判断する 手術する 化粧 化粧品 売れる 選挙 ポスター まるで スター 首をかしげる 気にする 影響する 表す 制服 地味な てをかす れつ しんじる むしあつい ざんぎょう べつ りょうきん とっきゅう しゃない じょうしゃ けん ひつような まちがう きにかかる けいご きにいる かんじる とうしょ のこす はなれる めいれい きんし めにする おもいやり つたわる がいけん なかみ はんだんする しゅじゅつする けしょう けしょうひん うれる せんきょ くびをかしげる きにする えいきょうする あらわす せいふく じみな give sb a hand still line / queue believe hot and humid overtime work extra charge limited express on the train ride / get on [in] ... ticket necessary mistake announcement little … be worried [concerned] about ... honorifics like feel about letter to the editor leave like … as … as possible be away from … order prohibition be fed up with … see although … consideration giúp đỡ ai chăm chú hàng tin tưởng nóng ẩm làm thêm giờ riêng / thêm tiền / phí tàu cao tốc trên tàu lên tàu vé cần thiết nhầm lẫn thông báo một chút để ý kính ngữ thích thú cảm thấy về … thư bạn đọc để lại như là … cố gắng hết sức / trong khả năng có thể cách xa mệnh lệnh cấm chán ngấy / ngán ngẩm nhìn thấy mặc dù sự quan tâm / để ý get across to … / be conveyed to … truyền đạt thing(s) <mang nghĩa nhấn mạnh> việc mean to … định surely đúng là appearance vẻ ngoài personality tâm hồn bên trong judge phán đoán have an operation phẫu thuật makeup trang điểm cosmetics đồ trang điểm sell bán chạy election bầu cử poster áp phích as if giống như là star ngôi sao wonder không rõ / không hiểu care để ý đến influence ảnh hưởng show thể hiện uniform đồng phục plain giản dị 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 話題 進学する 決める 理由 名刺 会社名 肩書 ~によって 安心する 部長 信頼 もちろん とはいえ 人間 突然 無視する など 理想 せっかく 同時に 努力 娘 許可 求める 体つき 共有する 区別 男物 描く リボン いったい 基準 いつの間にか 身につく ~ようがない 年代 ~にとって とても~ない 理解する 全員 顔をそろえる 口癖 時には 長男 決まる 首を長くする わけ とうとう 聞かずじまい 何となく 納得する 派手な 身につける わだい しんがくする きめる りゆう めいし かいしゃめい かたがき topic go to high school [college] decide reason business card company name title by … be relieved あんしんする manager ぶちょう trust しんらい of course however human being にんげん suddenly とつぜん ignore むしする (it is …) to … ideal りそう with considerable effort at the same time どうじに effort どりょく daughter むすめ permission きょか ask for もとめる shape からだつき share きょうゆうする distinction くべつ men's wear [items] おとこもの draw えがく ribbon ever standard / criterion きじゅん without one's noticing it いつのまにか learn みにつく there is no way … generation ねんだい for … cannot possibly … understand りかいする all the members ぜんいん かおをそろえる everyone appears favorite phrase くちぐせ sometimes ときには one's eldest son ちょうなん be decided / be fixed きまる くびをながくする eagerly look forward to … reason after all end up not asking きかずじまい somehow なんとなく be convinced なっとくする bright / showy はでな put on みにつける chủ đề học tiếp lên quyết định lí do danh thiếp tên công ty chức danh tùy vào … an tâm trưởng ban tin tưởng đương nhiên tuy là con người đột nhiên lờ đi như là <trợ từ liệt kê> lí tưởng đã tốn công … đồng thời nỗ lực con gái sự cho phép / đồng ý hỏi xin vóc dáng chung phân biệt đồ của nam giới vẽ ruy băng rốt cuộc là tiêu chuẩn từ khi nào học chỉ có thể … thế hệ đối với … không thể … hiểu mọi người có mặt đầy đủ câu cửa miệng thỉnh thoảng trưởng nam được quyết định háo hức chờ đợi lí do cuối cùng kết quả là không nghe gì bằng cách nào đó chấp nhận rực rỡ / lòe loẹt mặc 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 10 when … though … fellow / friend なかま tease experience けいけん properly / without fail for men だんせいよう personality こせい indeed 知らず知らずのうちに しらずしらずのうちに without noticing it natural 当たり前 あたりまえ be convinced of … / take … for granted 思い込む おもいこむ seldom めったに~ない investment 投資 とうし investee 投資先 とうしさき grave / tomb 墓 はか feelings 気分 きぶん should はず some 何らか なんらか way / method 方法 ほうほう age 年齢 ねんれい detailed 詳しい くわしい information 情報 じょうほう or あるいは in any case どちらにしても peep のぞく weird 気味が悪い きみがわるい by the way ところで individual 個人 こじん stranger 他人 たにん property / fortune 財産 ざいさん family register 戸籍 こせき thought 思想 しそう religion 宗教 しゅうきょう surely not まさか gene 遺伝子 いでんし as … ~として safe 安全な あんぜんな manage 管理する かんりする leak もれる deposit 預金 よきん withdraw 引き出す ひきだす make a bad use of … 悪用する あくようする be afraid of 恐ろしい おそろしい feel 気がする きがする exchange やり取りする やりとりする more … より~ reference 参考 さんこう advance 進む すすむ the more … , the more … ~ば~ほど to … ~に対して ~にたいして responsibility 責任 せきにん overseas 海外 かいがい ~たところ くせに 仲間 からかう 経験 ちゃんと 男性用 個性 なるほど khi … thế mà bạn trêu trọc kinh nghiệm một cách tử tế / cẩn thận dành cho nam giới cá tính quả thật là một cách vô thức / không nhận ra tất nhiên tưởng là hầu như không … đầu tư nơi đầu tư mộ tâm tư / tinh thần chắc chắn nào đó phương pháp / cách thức tuổi cụ thể / chi tiết thông tin hoặc là cái nào cũng ... nhòm / ngó đáng sợ còn <từ chuyển tiếp đoạn> cá nhân người ngoài / người lạ tài sản hộ khẩu tư tưởng / suy nghĩ tôn giáo chắc là không … di truyền như là … / với tư cách là … an toàn quản lí rò rỉ / lộ ra tiền gửi rút (tiền) dùng với mục đích xấu đáng sợ có cảm giác rằng … trao đổi / giao dịch … hơn tham khảo tiên tiến càng … càng ... đối với … trách nhiệm nước ngoài 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 出張 原因 不明な もうすぐ 口数 定年 引っ込む 縁 耳に残る 追う きらう 思い出 唯一 亡くす しばらく 外出する 不便な 時間が経つ ~につれて ~どころか かえって 余裕 だいじょうぶ 間に合う いらいらする すっかり ~ことに ~からといって 意識する ~わけではない 外れる 以前 ~たびに 腰を上げる 取りかかる 調子 起こる 振り回す 語りかける 厳しい 取り立てる 上下 影をひそめる 平等な ~ざるを得ない 身分 気安い 口を利く さえ 場 反発を買う 扱う タテ しゅっちょう げんいん ふめいな くちかず ていねん ひっこむ えん みみにのこる おう おもいで ゆいいつ なくす がいしゅつする ふべんな じかんがたつ よゆう まにあう いしきする はずれる いぜん こしをあげる とりかかる ちょうし おこる ふりまわす かたりかける きびしい とりたてる じょうげ かげをひそめる びょうどうな ~ざるをえない みぶん きやすい くちをきく ば はんぱつをかう あつかう 縦 business trip cause unknown soon words retirement age retire / withdraw connection / relation linger in one's ears follow / chase hate memory only lose for a while go out inconvenient pass as … far from …ing on the contrary time [money] to spare okay be in time get irritated completely to one's (surpurise) just because … be conscious of … not necessarily … be wrong in the past every time … stand up / take action start / set about condition / way happen swing around / influence talk to … strict consider sth as special high and low disappear equal be compelled to … / have to … social class familiar / at ease talk to … even place / occasion / situation arouse hostility [complaints] deal with … vertical đi công tác nguyên nhân không rõ sắp số lần nói chuyện tuổi về hưu lui về (sống ẩn dật) mối duyên vẫn còn văng vẳng bên tai đuổi ghét kỉ niệm duy nhất đánh mất tạm thời / trong một thời gian đi ra ngoài bất tiện thời gian trôi qua cùng với … hoàn toàn không … ngược lại dư giả ổn / không vấn đề gì kịp cảm thấy bực bội hoàn tòan rất ... <nhấn mạnh> chỉ vì … ý thức không phải vì … khác trước đây mỗi lần … đứng lên bắt đầu tình trạng / phong độ xảy ra xoay / điều khiển nói chuyện nghiêm khắc xem như / nhìn nhận một cách đặc biệt trên dưới ẩn đi bình đẳng phải … thân phận thoải mái nói chuyện đến cả tình huống / địa điểm bị phản đối đối xử / cư xử chiều dọc 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 制度 廃止する 反映する ふさわしい 自然な つながる 確認する 無責任な 息がつまる 上司 ~にしろ~にしろ 上に立つ 明確な 役割 存在する 部下 一人前 育てる ~た上で 受け入れる 結果 お互い 築く 交わす 歓迎する 気楽な 生み出す 失う ~つつある 真剣な ~通り 性格 タイプ 分ける 血液 意外な 人気 こる というのも あいさつ代わりに ルール 重んじる 何事 慎重な 行動する 傾向 対照的な 楽天的な 気まぐれな 印象 与える ~はというと 実は せいど はいしする はんえいする system abolish reflect suitable natural しぜんな be connected [related] confirm / make sure かくにんする irresponsible むせきにんな feel suffocated いきがつまる boss じょうし whether … or … be in a higher position うえにたつ clear めいかくな role やくわり exist そんざいする subordinate ぶか independent / qualified いちにんまえ raise / train そだてる after …ing ~たうえで accept うけいれる result けっか each other おたがい build きずく exchange かわす welcome かんげいする easygoing / carefree きらくな create うみだす lose うしなう be in the process of ...ing serious しんけんな as … ~とおり personality せいかく type divide わける blood けつえき unexpected いがいな popularity にんき be keenly interested in … because … あいさつがわりに as a greeting rule value おもんじる everything なにごと careful しんちょうな act こうどうする tendency けいこう たいしょうてきな contrasting optimistic らくてんてきな capricious きまぐれな impression いんしょう give あたえる as for … in fact / to tell the truth じつは chế độ bãi bỏ phản ánh phù hợp tự nhiên kết nối xác nhận vô trách nhiệm căng thẳng cấp trên dù là … hay là … ở vị trí cao hơn rõ ràng vai trò tồn tại cấp dưới trưởng thành nuôi dưỡng trên cơ sở … chấp nhận kết quả lẫn nhau xây dựng trao đổi hoan nghênh / chào đón dễ dàng / thoải mái sinh ra đánh mất đang … nghiêm túc đúng như … tính cách loại chia ra nhóm máu không ngờ được yêu thích say mê / thích vì / bởi vì thay cho lời chào hỏi qui tắc coi trọng cái gì cũng … cẩn trọng / cẩn thận hành động khuynh hướng đối lập lạc quan (tính cách) hay thay đổi / không kiên định ấn tượng tạo (ấn tượng) về … thực ra là … 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 典型的な リーダーシップ 一見 のんきな 気が強い わがままな 冷静な 物事 全体 客観的な 様々な 口にする 科学的な 根拠 いいかげんな 反論する 付き合う ストレス 和らげる 対策 思い出す 連想する 帰宅する 呼び出す ふうに 指示する ~ままに 汗まみれ 抜く 声がする 正確な ~べき 陽 得る 生き返る それとも 乾き切る ごくごくと のどを鳴らす ようやく 解放する 見合わせる うなずく 夕涼み てんけいてきな typical leadership at first sight いっけん easygoing strong-willed / tough きがつよい selfish calm れいせいな things ものごと whole ぜんたい きゃっかんてきな objective various さまざまな say くちにする scientific かがくてきな grounds こんきょ unreliable / irresponsible argue against … はんろんする socialize with … つきあう stress relieve / soften やわらげる measure たいさく remember おもいだす associate れんそうする come home きたくする tell sb to come / call よびだす like give instructions しじする as … be soaked in sweat あせまみれ pull ぬく hear voice こえがする precise せいかくな should … sunlight ひ get える come back to life いきかえる or dry out かわききる (drink sth) in gulps gurgle のどをならす finally release かいほうする look at each other みあわせる nod cooling oneself in the evening breeze ゆうすずみ 13 ~がてら 13 13 13 13 13 13 13 機嫌がいい 連れ出す 花火 もっとも 当時 ~のことだから 打ち上げ きがんがいい つれだす はなび とうじ うちあげ điển hình tinh thần lãnh đạo nhìn qua thì dễ tính mạnh mẽ ích kỉ bình tĩnh mọi việc toàn thể mang tính khách quan khác nhau nói mang tính khoa học bằng chứng không đáng tin phản bác giao tiếp áp lực làm giảm bớt đối sách nhớ ra liên tưởng về nhà gọi ra giống như là ra lệnh như là … ướt đẫm mồ hôi cởi nghe tiếng chính xác nên … ánh mặt trời có được sống lại hay là khô héo (uống) ừng ực phát ra tiếng từ cổ họng cuối cùng giải thoát nhìn lẫn nhau gật đầu hóng gió mát buổi chiều while … / on the way to … nhân tiện <khi làm 1 việc gì đó thì nhân cơ hội làm 1 việc khác nữa> be in a good mood take sb out fireworks though at that time as is often the case with … rocket tâm trạng tốt dẫn ai đó ra pháo hoa … nhất lúc đó vì … bắn (pháo hoa) 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 通りがかり ゆかた ゆったりと 腰を下ろす 見つめる 一瞬 辺り 暗やみ 瞬間 きっかけ ふと 10年余り ねだる 眺める ~つつ 予測する ~る上で 欠かせない いとなみ ~次第 収穫 命 めずらしい 法則 流れ 向き 観察する 調和 各地 夕焼け とける 農作業 言い伝え 当てになる 知恵 神 いのる てるてるぼうず ~とともに 気象 観測 進歩する なくてはならない 数時間 数時間後 時期 日取り ~にもかかわらず 異常な 洪水 引き起こす かけがえのない うばう とおりがかり passing casual summer kimono in a relaxed way sit down こしをおろす gaze at … みつめる for an instant いっしゅん around / surroundings あたり darkness くらやみ moment しゅんかん trigger / cause suddenly / by chance じゅうねんあまり over 10 years ask sb to … look at … ながめる while …ing forecast / predict よそくする when … ~るうえで crucial / essential かかせない activity / work depend on … ~しだい harvest しゅうかく life いのち rare / unusual law ほうそく drift / flow ながれ direction むき observe かんさつする harmony ちょうわ various places かくち sunset ゆうやけ melt farm work のうさぎょう tradition いいつたえ reliable あてになる wisdom ちえ god かみ pray doll hung outside to pray for fine weather きしょう かんそく しんぽする すうじかん すうじかんご じき ひどり いじょうな こうずい ひきおこす as … / with … weather observation progress essential a few hours a few hours later time date in spite of … abnormal / unusual flood cause precious take / deprive sb of … đi qua đồ yukata / kimono mùa hè thoải mái / rộng rãi ngồi xuống nhìn chằm chằm trong một khoảnh khắc xung quanh bóng tối khoảnh khắc nguyên nhân / cơ hội vô tình / đột nhiên hơn 10 năm năn nỉ / xin xỏ/kì kèo ngắm nhìn trong khi … dự đoán khi … cần thiết / không thể thiếu việc làm / hoạt động tùy vào … thu hoạch sinh mệnh hiếm qui luật dòng chảy hướng quan sát điều chỉnh / điều hòa các vùng hoàng hôn tan chảy công việc nhà nông truyền thuyết tin tưởng được trí tuệ thần cầu khấn búp bê cầu nắng cùng với … khí tượng quan sát tiến bộ không thể thiếu vài tiếng sau vài tiếng thời kì quyết định ngày mặc dù bất thường ngập lụt xảy ra quí báu / không thay thế được cướp đi 14 14 14 14 14 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 よごす 手におえない あわてる したがう 見直す 問いかけ 一言 変える 講演 講演者 耳を傾ける ベストセラー ふれ合い 旅 著者 依頼する 若者 何気ない 思わず 知らぬ間に いい気になる 出会い 気が合う ~をはじめ 歩き回る 体験 重ねる さすがに 感心する 表情 調子に乗る 独特な 自慢 自慢気な そういえば 話を合わせる 黙り込む 清潔な ~わけがない ~だけに ショックな 気がつく おかしい 恥ずかしい ものが見える 冒頭 詰める まとめる テーマ 願う 添える 和む 拍手 make sth dirty / pollute get out of hand be confused / be in a hurry follow review みなおす question といかけ a word ひとこと change かえる lecture こうえん lecturer こうえんしゃ みみをかたむける listen bestseller contact ふれあい travel たび author ちょしゃ request いらいする young person わかもの casual なにげない unexpectedly / unconsciously おもわず without realizing it しらぬまに be conceited いいきになる encounter であい get along well with … きがあう including … walk around あるきまわる experience たいけん repeat かさねる as might be expected (of sb) be impressed かんしんする expression ひょうじょう be conceited ちょうしにのる unique どくとくな pride じまん proud じまんげな come to think of it はなしをあわせる agree with what sb says say no more だまりこむ clean せいけつな cannot … / it is impossible to … all the more … because … shocking notice きがつく strange embarrassing / ashamed はずかしい realize things ものがみえる beginning ぼうとう pack つめる sum up theme hope ねがう add そえる be relaxed なごむ clap はくしゅ てにおえない làm vấy bẩn vượt khỏi tầm tay vội vàng / hấp tấp tuân theo xem xét lại hỏi một lời thay đổi diễn giảng người diễn giả lắng nghe bán chạy nhất tiếp xúc chuyến du lịch tác giả nhờ / yêu cầu giới trẻ không có chủ ý / vô tình bất ngờ từ lúc nào không biết ra vẻ cuộc gặp gỡ hợp nói riêng đi vòng quanh trải nghiệm tích lũy đúng như / đúng là có quan tâm biểu hiện tỏ vẻ / ra vẻ đặc biệt tự mãn có vẻ đắc chí Nếu thế thì / nếu nói vậy thì ... đồng ý im lặng sạch sẽ không thể … vì thế sốc để ý thấy lạ lùng xấu hổ nhận ra bắt đầu nhồi nhét tóm lại chủ đề mong là cùng với đó thoải mái vỗ tay 15 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 17 17 17 17 締めくくる なじむ 送別 特別な 誘う 立場 立場上 参加する 生まれつき 苦手な ~ものだから 耐える 耐え難い どうしても 童謡 力 頼り ~かねる 白ける 向ける 浮かぶ よそ 自信 ~ところ えんりょ えんりょがちな 勇気 勇気づける 声をそろえる 間がある 見知らぬ 想像する 夢 ~なりに それぞれ 声を合わせる 祝い 分かち合う 田植 摘む 網 浜 はげます 汗を流す ~ては がんばる 気づく 楽しむ ~に違いない 長生き かなえる 医療 目覚ましい しめくくる そうべつ とくべつな さそう たちば たちばじょう さんかする にがてな たえる たえがたい どうよう ちから たより しらける むける うかぶ じしん ゆうき ゆうきづける こえをそろえる まがある みしらぬ そうぞうする ゆめ こえをあわせる いわい わかちあう たうえ つむ あみ はま あせをながす きづく たのしむ にちがいない ながいき いりょう めざましい finish get adapted to … farewell special invite position in one's position take part in … / join by nature be poor at … because … stand unbearable whether sb like it or not children's song power reliance cannot … spoil the atmosphere direct float other places confidence when … hesitation hesitant courage encourage (sing) in unison there is a pause unfamiliar imagine dream in one's own way each (sing) in unison celebration share rice-planting pick net beach encourage work hard whenever … / … and … work hard / do one's best notice enjoy must … long life fulfill medicine remarkable khép lại quen với chia tay / tiễn biệt đặc biệt rủ lập trường trên lập trường của … tham gia bẩm sinh kém / không giỏi bởi vì … chịu đựng khó chịu đựng cho dù … thì … đồng thoại / đồng dao sức mạnh tin cậy không thể … mất hứng hướng về hiện lên ngoài tự tin khi … khách sáo ái ngại dũng khí động viên / khuyến khích đồng thanh có khoảng trống không quen thuộc tưởng tượng ước mơ theo cách của riêng … từng đồng thanh chúc mừng chia sẻ trồng lúa hái / thu hoạch lưới bãi biển cổ vũ làm việc chăm chỉ cứ … thì … cố gắng để ý tận hưởng chính là sống lâu đạt được y tế đáng chú ý / đáng ghi nhận 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 遂げる 救う 助かる 治す 平均 寿命 伸び 明らかな 高齢 高齢化 生きる 問う 状況 本来 患者 苦しみ 健康な 元 目指す いわゆる 状態 治療 生かす 無理な 器具 いかに 重要な とげる すくう たすかる なおす へいきん じゅみょう のび あきらかな こうれい こうれいか いきる とう じょうきょう ほんらい かんじゃ くるしみ けんこうな もと めざす じょうたい ちりょう いかす むりな きぐ じゅうような 17 ~たきり 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 18 18 18 18 18 18 18 意思 動かす その一方で 血を分けた ~からすると 割り切る いし うごかす そのいっぽうで ちをわけた わりきる ~わけにはいかない 当然 長期 看護 人生 もたらす 経済的な 言うまでもない 先が見えない 犠牲 さらに 漁村 促す 夕陽 染まる 口が重い かせぐ 勢い とうぜん ちょうき かんご じんせい けいざいてきな いうまでもない さきがみえない ぎせい ぎょそん うながす ゆうひ そまる くちがおもい いきおい achieve save be saved cure average lifespan growth clear / obvious old age aging live ask situation originally / essentially patient pain healthy original / former aim at … so called condition care let sb live impossible instrument how important đạt được cứu có ích chữa trung bỉnh tuổi thọ kéo dài rõ ràng cao tuổi cao tuổi hóa sống hỏi tình trạng vốn là bệnh nhân nỗi đau khỏe mạnh nguyên bản / gốc hướng đến tức là trạng thái trị liệu kéo dài (tuổi thọ) vô lí dụng cụ … đến thế nào quan trọng stay … / remain … … suốt <chỉ một trạng thái kéo dài, giữ nguyên> will move on the other hand be related by blood from …'s point of view come to definite conclusions cannot … natural long term nursing life bring economic needless to say cannot see the future sacrifice moreover fishing village urge sunset be colored reticent / silent earn momentum ý chí cử động ngược lại / mặt khác có huyết thống từ quan điểm của … phân chia rạch ròi không thể đương nhiên trong thời gian dài chăm sóc đời người đem lại mang tính kinh tế đương nhiên là / không cần phải nói không thấy được tương lai hi sinh hơn nữa làng chài thúc đẩy hoàng hôn nhuộm màu ít nói kiếm tiền khí thế 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 先のこと ~たばかりに 水平な 姿を消す 何もかも ぽつりと 農村 事情 減る ふるさと 足を運ぶ 近所 ~てならない 過疎 活性化する 地方 自治体 支援 力を入れる 現状 調査 呼び戻す 呼びかける あこがれる 退職 住まい 就職 いったん ~としても 地域 根づく 伝統 少子高齢化 波 例外 押し寄せる 手遅れ 恐れ 手を打つ ~ないことには 片ときも~ない 交流 自己 司会 落ちる 具体的な 政治 ~はともかく 語る 実現する 熱心な ~さえ~ば かなう tương lai vì / chỉ vì mức / mực nước すいへいな biến mất すがたをけす tất cả なにもかも lặng lẽ / thì thầm nông thôn のうそん tình hình じじょう giảm へる quê hương đi đến あしをはこぶ hàng xóm きんじょ rất … sự giảm dân số かそ vực dậy かっせいかする địa phương ちほう chính quyền địa phương じちたい viện trợ / giúp đỡ しえん dồn sức vào … ちからをいれる hiện trạng げんじょう điều tra ちょうさ gọi về / gọi quay trở lại よびもどす kêu gọi よびかける ngưỡng mộ nghỉ hưu たいしょく nhà ở すまい xin việc しゅうしょく một khi mặc dù … khu vực ちいき bám rễ ねづく truyền thống でんとう しょうしこうれいか declining birthrate and aging population dân số già tăng và ít người trẻ wave làn sóng なみ exception ngoại lệ れいがい sweep / rush càn quét / bao vây おしよせる too late muộn màng ておくれ fear sợ おそれ take measures có biện pháp てをうつ unless … nếu không / trừ phi không lúc nào mà … かたときも~ない not … for a moment exchange giao lưu こうりゅう self tự mình じこ chairman / MC người dẫn chương trình しかい fall / drop rơi おちる specific cụ thể ぐたいてきな politics chính trị せいじ apart from … bỏ ngoài việc … tell / speak kể/nói かたる realize thực hiện じつげんする eager / attentive nhiệt huyết / nhiệt tình ねっしんな if only … chỉ cần … come true đạt được さきのこと future as a result of … / because … horizontal disappear everything quietly farming village circumstances / situation decrease hometown visit neighborhood cannot help …ing depopulation revitalize local local government aid / support be committed to … / focus on … present situation investigation call back call out / appeal long for … retirement house employment once even though ... area / region / community settle / take root tradition 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 可能な 可能性 計画 選択肢 施設 ~ことから 身内 働きづめ 貧しい 抜け出す ~よりほかはない こそ ~ないものか 教育 すら 満足な 環境 差し伸べる 未来 裏返し 話し終える 輝く 素直な 笑顔 物質的に 恵む 満たす 豊かな 表れる 表面的な 本物 隠す 訴え 胸が痛む 衛生 義務 握る 固い 口当たり 素手 ~割には すんなりと 認める まな板 見どころがある 雇う ~にあたって 見習い 条件 包丁 研ぎ 刃先 触る かのうな かのうせい けいかく せんたくし しせつ possible possibility plan choice facility because … relative みうち be always working はたらきづめ poor まずしい get out of … ぬけだす have no choice but to … exactly I wonder if we can … education きょういく even enough / satisfactory まんぞくな environment かんきょう give (a helping hand) さしのべる future みらい inside out / the reverse side うらがえし finish talking はなしおえる shine かがやく pure-minded / honest すなおな smile えがお ぶっしつてきに materially bless めぐむ satisfy / fill みたす rich / wealthy ゆたかな express itself あらわれる ひょうめんてきな superficial genuine ほんもの hide かくす appeal うったえ one's heart aches むねがいたむ hygiene えいせい duty / obligation ぎむ grip / hold にぎる hard / tough かたい feel on the tongue くちあたり bare hand すで considering … / for … ~わりには smoothly / easily approve みとめる cutting board まないた みどころがある promising employ やとう when … / on … trainee みならい condition じょうけん knife ほうちょう sharpening とぎ the edge of a knife はさき touch さわる có thể / có khả năng khả năng kế hoạch sự lựa chọn cơ sở vì … người nhà làm việc không nghỉ nghèo khó thoát ra khỏ … chỉ còn cách là … chính <ý nghĩa ngữ pháp nhấn mạnh> chẳng lẽ là không / có lẽ nào giáo dục đến cả mãn nguyện môi trường chìa tay (giúp đỡ) tương lai mặt trái / mặt khác kết thúc nói tỏa sáng thẳng thắn / trong sáng mặt cười mang tính vật lí ban cho đầy đủ giàu có biểu hiện bề mặt thực chất che dấu nói lên đau lòng vệ sinh nghĩa vụ / nhiệm vụ nắm cứng cảm giác khi ăn tay không mặc dù 1 cách dễ dàng / nhanh chóng thừa nhận cái thớt có tiềm năng / triển vọng thuê khi … học việc điều kiện con dao mài (dao) lưỡi dao sờ / chạm vào 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 そこそこ ものになる 頭が固い 職人 意地悪な 仕方がない 取り合わせ だし 加減 舌触り あれやこれや 工夫をこらす 胸を張る ~に限らず 色合い 染物 具合 なめらかな 削る 削り上げる 大工 わざ ~にかけては 引けを取る こつ ものづくり お家芸 なめる あたまがかたい しょくにん いじわるな しかたがない とりあわせ かげん したざわり くふうをこらす むねをはる ~にかぎらず いろあい そめもの ぐあい けずる けずりあげる だいく ひけをとる おいえげい acceptable succeed stubborn / old-fashioned craftsman mean / unkind have no choice but to … combination soup stock taste / amount / state feel on the tongue this and that try hard to make sth better be proud not only … tone / shade dyed goods condition / state / amount smooth plane (the wood) plane (the wood) perfectly carpenter skill / art / craft when it comes to … be inferior to … tips manufacturing one's specialty lick ở mức độ chấp nhận được trưởng thành / thành công cứng đầu / cổ hủ người thợ / nghệ nhân xấu tính / khó tính không còn cách nào khác sự kết hợp nước súp gia giảm / nêm nếm cảm giác của lưỡi này khác / nhiều kiểu dồn công sức làm gì / tìm tòi tự hào không chỉ … sắc màu đồ nhuộm mức độ mịn đẽo gọt đẽo xong thợ mộc kĩ thuật / bí quyết khi nói đến … thua / mất mặt bí quyết chế tạo kỹ nghệ gia truyền liếm