...

課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語 1 始める はじめる start bắt đầu 1

by user

on
Category: Documents
27

views

Report

Comments

Transcript

課 新しい言葉 読み 英語 ヴェトナム語 1 始める はじめる start bắt đầu 1
課
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
新しい言葉
始める
心配する
それでも
親
口を出す
いけない
ある日
~だって
なぞなぞ
手を止める
場面
口々に
そこで
相手
文化
学ぶ
広げる
楽しみに(する)
交通機関
便利な
おしゃべりする
通う
利用する
この間
先
動く
耳に入る
~ことにする
方向
はっきりする
まよう
見当をつける
横
見つける
宣伝する
ときどき
にっこり
会釈する
気が進まない
画面
目をやる
ほっとする
すます
習い事
~うち
準備する
温める
変わる
変化する
風景
声を上げる
姿
読み
はじめる
しんぱいする
英語
start
worry
still
parents
おや
interfere
くちをだす
should not …
one day
あるひ
he [she] says … / they say …
riddle
pause
てをとめる
scene
ばめん
one after another
くちぐちに
therefore
the other person
あいて
culture
ぶんか
learn
まなぶ
extend
ひろげる
たのしみにする look forward to …
transport / transportation
こうつうきかん
useful
べんりな
chat
go to school
かよう
use
りようする
the other day
このあいだ
ahead
さき
move
うごく
hear
みみにはいる
decide to …
direction
ほうこう
be clear
get lost
けんとうをつける make a guess
side
よこ
find
みつける
advertise
せんでんする
sometimes
(smile) broadly
give sb a nod of greeting
えしゃくする
きがすすまない be unwilling
screen
がめん
look at …
めをやる
feel relieved
finish
lesson
ならいごと
in … / while …
prepare
じゅんびする
warm up
あたためる
change
かわる
change
へんかする
scene
ふうけい
give a cry
こえをあげる
figure / appearance
すがた
ヴェトナム語
bắt đầu
lo lắng
cho dù vậy
bố mẹ
can thiệp
không nên
một ngày
nghe nói là
câu đố
tạm dừng
cảnh (đoạn kịch / truyện)
nhao nhao lên
vì thế
đối phương / đối tượng
văn hóa
học
mở rộng
mong chờ
phương tiện giao thông
tiện lợi
nói chuyện
đi học
sử dụng
gần đây
trước
hoạt động
nghe thấy
quyết định (làm gì)
hướng
rõ ràng
lạc
đoán
bên cạnh
tìm thấy
tuyên truyền
thỉnh thoảng
mỉm cười
cúi chào
không thoải mái
màn hình
dán mắt vào
nghỉ ngơi
kết thúc
học
trong <chỉ một khoảng thời gian>
chuẩn bị
hâm nóng
thay đổi
thay đổi
phong cảnh
cất tiếng
hình ảnh/bóng dáng
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
昔
遊び疲れる
囲む
あふれる
栄養
バランス
商品
時間をかける
なつかしい
ことわざ
目が回る
手を借りる
それほど~ない
役に立つ
のんびり
昼寝
つい
口に出す
また
額
たとえる
小判
手にする
価値
手に入れる
うまい
ずっと
使い続ける
きっと
ぜひ
難しさ
中でも
社会
様子
場所
~たばかり
ころ
満員
がまんする
ふしぎな
~てたまらない
眠る
会社員
この前
席を取る
取り出す
大声
途中
お年寄り
夢中
礼儀正しい
なんて
あきれる
ngày xưa
chơi mệt
quây quần
overflow / be filled with ... / be full of … đầy / nhiều
nutrition
dinh dưỡng
balance
cân bằng
goods / merchandise
sản phẩm / hàng hóa
take time
tốn thời gian
miss
thân quen / thân thuộc
saying
tục ngữ
be terribly busy
(bận) quay cuồng
ask for help
nhờ ai giúp đỡ
not very …
không ... lắm
be useful
hữu ích
peacefully / slowly
thong thả / thong dong
nap
ngủ trưa
unintentionally
nhỡ / sơ ý
say
nói ra
also / moreover
ngoài ra
forehead
trán
compare
so sánh / ví với
coin
đồng tiền cổ
get / have … in hand
có được
value
giá trị
get
có được
good
(dùng) một cách thành thạo
trong
suốt <chỉ một khoảng thời gian>
always
continue using
sử dụng liên tục
surely
chắc chắn
be sure to …
nhất định
difficulty
độ khó
especially
trong số đó
society
xã hội
appearance
tình hình
place
địa điểm
vừa
mới ... <chỉ một hành động vừa làm>
just …
when
khi
full
đông
stand / bear
chịu đựng
strange
kì lạ
cannot help …ing
quá ... không thể chịu nổi
sleep
ngủ
white-collar worker
nhân viên công ty
the other day
trước đây
take a seat
lấy chỗ
take out
lấy ra
loud voice
lớn giọng
on the way / halfway
giữa chừng
the elderly
người già
be absorbed in …
say sưa
polite
lễ phép
(it is …) that ...
việc
be amazed
ngạc nhiên
past
むかし
あそびつかれる be tired after playing
surround
かこむ
えいよう
しょうひん
じかんをかける
めがまわる
てをかりる
やくにたつ
ひるね
くちにだす
ひたい
こばん
てにする
かち
てにいれる
つかいつづける
むずかしさ
なかでも
しゃかい
ようす
ばしょ
まんいん
ねむる
かいしゃいん
このまえ
せきをとる
とりだす
おおごえ
とちゅう
おとしより
むちゅう
れいぎただしい
5
5
5
5
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
手を貸す
じっと
列
信じる
むし暑い
残業
別
料金
特急
車内
乗車
券
必要な
間違う
アナウンス
ちょっとした~
気にかかる
敬語
気に入る
感じる
~について
投書
残す
~とか
できるだけ
離れる
命令
禁止
うんざり
目にする
~といっても
思いやり
伝わる
もの
つもり
たしかに
外見
中身
判断する
手術する
化粧
化粧品
売れる
選挙
ポスター
まるで
スター
首をかしげる
気にする
影響する
表す
制服
地味な
てをかす
れつ
しんじる
むしあつい
ざんぎょう
べつ
りょうきん
とっきゅう
しゃない
じょうしゃ
けん
ひつような
まちがう
きにかかる
けいご
きにいる
かんじる
とうしょ
のこす
はなれる
めいれい
きんし
めにする
おもいやり
つたわる
がいけん
なかみ
はんだんする
しゅじゅつする
けしょう
けしょうひん
うれる
せんきょ
くびをかしげる
きにする
えいきょうする
あらわす
せいふく
じみな
give sb a hand
still
line / queue
believe
hot and humid
overtime work
extra
charge
limited express
on the train
ride / get on [in] ...
ticket
necessary
mistake
announcement
little …
be worried [concerned] about ...
honorifics
like
feel
about
letter to the editor
leave
like …
as … as possible
be away from …
order
prohibition
be fed up with …
see
although …
consideration
giúp đỡ ai
chăm chú
hàng
tin tưởng
nóng ẩm
làm thêm giờ
riêng / thêm
tiền / phí
tàu cao tốc
trên tàu
lên tàu
vé
cần thiết
nhầm lẫn
thông báo
một chút
để ý
kính ngữ
thích thú
cảm thấy
về …
thư bạn đọc
để lại
như là …
cố gắng hết sức / trong khả năng có thể
cách xa
mệnh lệnh
cấm
chán ngấy / ngán ngẩm
nhìn thấy
mặc dù
sự quan tâm / để ý
get across to … / be conveyed to … truyền đạt
thing(s)
<mang nghĩa nhấn mạnh> việc
mean to …
định
surely
đúng là
appearance
vẻ ngoài
personality
tâm hồn bên trong
judge
phán đoán
have an operation
phẫu thuật
makeup
trang điểm
cosmetics
đồ trang điểm
sell
bán chạy
election
bầu cử
poster
áp phích
as if
giống như là
star
ngôi sao
wonder
không rõ / không hiểu
care
để ý đến
influence
ảnh hưởng
show
thể hiện
uniform
đồng phục
plain
giản dị
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
話題
進学する
決める
理由
名刺
会社名
肩書
~によって
安心する
部長
信頼
もちろん
とはいえ
人間
突然
無視する
など
理想
せっかく
同時に
努力
娘
許可
求める
体つき
共有する
区別
男物
描く
リボン
いったい
基準
いつの間にか
身につく
~ようがない
年代
~にとって
とても~ない
理解する
全員
顔をそろえる
口癖
時には
長男
決まる
首を長くする
わけ
とうとう
聞かずじまい
何となく
納得する
派手な
身につける
わだい
しんがくする
きめる
りゆう
めいし
かいしゃめい
かたがき
topic
go to high school [college]
decide
reason
business card
company name
title
by …
be relieved
あんしんする
manager
ぶちょう
trust
しんらい
of course
however
human being
にんげん
suddenly
とつぜん
ignore
むしする
(it is …) to …
ideal
りそう
with considerable effort
at the same time
どうじに
effort
どりょく
daughter
むすめ
permission
きょか
ask for
もとめる
shape
からだつき
share
きょうゆうする
distinction
くべつ
men's wear [items]
おとこもの
draw
えがく
ribbon
ever
standard / criterion
きじゅん
without one's noticing it
いつのまにか
learn
みにつく
there is no way …
generation
ねんだい
for …
cannot possibly …
understand
りかいする
all the members
ぜんいん
かおをそろえる everyone appears
favorite phrase
くちぐせ
sometimes
ときには
one's eldest son
ちょうなん
be decided / be fixed
きまる
くびをながくする eagerly look forward to …
reason
after all
end up not asking
きかずじまい
somehow
なんとなく
be convinced
なっとくする
bright / showy
はでな
put on
みにつける
chủ đề
học tiếp lên
quyết định
lí do
danh thiếp
tên công ty
chức danh
tùy vào …
an tâm
trưởng ban
tin tưởng
đương nhiên
tuy là
con người
đột nhiên
lờ đi
như là <trợ từ liệt kê>
lí tưởng
đã tốn công …
đồng thời
nỗ lực
con gái
sự cho phép / đồng ý
hỏi xin
vóc dáng
chung
phân biệt
đồ của nam giới
vẽ
ruy băng
rốt cuộc là
tiêu chuẩn
từ khi nào
học
chỉ có thể …
thế hệ
đối với …
không thể …
hiểu
mọi người
có mặt đầy đủ
câu cửa miệng
thỉnh thoảng
trưởng nam
được quyết định
háo hức chờ đợi
lí do
cuối cùng
kết quả là không nghe gì
bằng cách nào đó
chấp nhận
rực rỡ / lòe loẹt
mặc
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
10
when …
though …
fellow / friend
なかま
tease
experience
けいけん
properly / without fail
for men
だんせいよう
personality
こせい
indeed
知らず知らずのうちに しらずしらずのうちに without noticing it
natural
当たり前
あたりまえ
be convinced of … / take … for granted
思い込む
おもいこむ
seldom
めったに~ない
investment
投資
とうし
investee
投資先
とうしさき
grave / tomb
墓
はか
feelings
気分
きぶん
should
はず
some
何らか
なんらか
way / method
方法
ほうほう
age
年齢
ねんれい
detailed
詳しい
くわしい
information
情報
じょうほう
or
あるいは
in any case
どちらにしても
peep
のぞく
weird
気味が悪い
きみがわるい
by the way
ところで
individual
個人
こじん
stranger
他人
たにん
property / fortune
財産
ざいさん
family register
戸籍
こせき
thought
思想
しそう
religion
宗教
しゅうきょう
surely not
まさか
gene
遺伝子
いでんし
as …
~として
safe
安全な
あんぜんな
manage
管理する
かんりする
leak
もれる
deposit
預金
よきん
withdraw
引き出す
ひきだす
make a bad use of …
悪用する
あくようする
be afraid of
恐ろしい
おそろしい
feel
気がする
きがする
exchange
やり取りする
やりとりする
more …
より~
reference
参考
さんこう
advance
進む
すすむ
the more … , the more …
~ば~ほど
to …
~に対して
~にたいして
responsibility
責任
せきにん
overseas
海外
かいがい
~たところ
くせに
仲間
からかう
経験
ちゃんと
男性用
個性
なるほど
khi …
thế mà
bạn
trêu trọc
kinh nghiệm
một cách tử tế / cẩn thận
dành cho nam giới
cá tính
quả thật là
một cách vô thức / không nhận ra
tất nhiên
tưởng là
hầu như không …
đầu tư
nơi đầu tư
mộ
tâm tư / tinh thần
chắc chắn
nào đó
phương pháp / cách thức
tuổi
cụ thể / chi tiết
thông tin
hoặc là
cái nào cũng ...
nhòm / ngó
đáng sợ
còn <từ chuyển tiếp đoạn>
cá nhân
người ngoài / người lạ
tài sản
hộ khẩu
tư tưởng / suy nghĩ
tôn giáo
chắc là không …
di truyền
như là … / với tư cách là …
an toàn
quản lí
rò rỉ / lộ ra
tiền gửi
rút (tiền)
dùng với mục đích xấu
đáng sợ
có cảm giác rằng …
trao đổi / giao dịch
… hơn
tham khảo
tiên tiến
càng … càng ...
đối với …
trách nhiệm
nước ngoài
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
出張
原因
不明な
もうすぐ
口数
定年
引っ込む
縁
耳に残る
追う
きらう
思い出
唯一
亡くす
しばらく
外出する
不便な
時間が経つ
~につれて
~どころか
かえって
余裕
だいじょうぶ
間に合う
いらいらする
すっかり
~ことに
~からといって
意識する
~わけではない
外れる
以前
~たびに
腰を上げる
取りかかる
調子
起こる
振り回す
語りかける
厳しい
取り立てる
上下
影をひそめる
平等な
~ざるを得ない
身分
気安い
口を利く
さえ
場
反発を買う
扱う
タテ
しゅっちょう
げんいん
ふめいな
くちかず
ていねん
ひっこむ
えん
みみにのこる
おう
おもいで
ゆいいつ
なくす
がいしゅつする
ふべんな
じかんがたつ
よゆう
まにあう
いしきする
はずれる
いぜん
こしをあげる
とりかかる
ちょうし
おこる
ふりまわす
かたりかける
きびしい
とりたてる
じょうげ
かげをひそめる
びょうどうな
~ざるをえない
みぶん
きやすい
くちをきく
ば
はんぱつをかう
あつかう
縦
business trip
cause
unknown
soon
words
retirement age
retire / withdraw
connection / relation
linger in one's ears
follow / chase
hate
memory
only
lose
for a while
go out
inconvenient
pass
as …
far from …ing
on the contrary
time [money] to spare
okay
be in time
get irritated
completely
to one's (surpurise)
just because …
be conscious of …
not necessarily …
be wrong
in the past
every time …
stand up / take action
start / set about
condition / way
happen
swing around / influence
talk to …
strict
consider sth as special
high and low
disappear
equal
be compelled to … / have to …
social class
familiar / at ease
talk to …
even
place / occasion / situation
arouse hostility [complaints]
deal with …
vertical
đi công tác
nguyên nhân
không rõ
sắp
số lần nói chuyện
tuổi về hưu
lui về (sống ẩn dật)
mối duyên
vẫn còn văng vẳng bên tai
đuổi
ghét
kỉ niệm
duy nhất
đánh mất
tạm thời / trong một thời gian
đi ra ngoài
bất tiện
thời gian trôi qua
cùng với …
hoàn toàn không …
ngược lại
dư giả
ổn / không vấn đề gì
kịp
cảm thấy bực bội
hoàn tòan
rất ... <nhấn mạnh>
chỉ vì …
ý thức
không phải vì …
khác
trước đây
mỗi lần …
đứng lên
bắt đầu
tình trạng / phong độ
xảy ra
xoay / điều khiển
nói chuyện
nghiêm khắc
xem như / nhìn nhận một cách đặc biệt
trên dưới
ẩn đi
bình đẳng
phải …
thân phận
thoải mái
nói chuyện
đến cả
tình huống / địa điểm
bị phản đối
đối xử / cư xử
chiều dọc
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
制度
廃止する
反映する
ふさわしい
自然な
つながる
確認する
無責任な
息がつまる
上司
~にしろ~にしろ
上に立つ
明確な
役割
存在する
部下
一人前
育てる
~た上で
受け入れる
結果
お互い
築く
交わす
歓迎する
気楽な
生み出す
失う
~つつある
真剣な
~通り
性格
タイプ
分ける
血液
意外な
人気
こる
というのも
あいさつ代わりに
ルール
重んじる
何事
慎重な
行動する
傾向
対照的な
楽天的な
気まぐれな
印象
与える
~はというと
実は
せいど
はいしする
はんえいする
system
abolish
reflect
suitable
natural
しぜんな
be connected [related]
confirm / make sure
かくにんする
irresponsible
むせきにんな
feel suffocated
いきがつまる
boss
じょうし
whether … or …
be in a higher position
うえにたつ
clear
めいかくな
role
やくわり
exist
そんざいする
subordinate
ぶか
independent / qualified
いちにんまえ
raise / train
そだてる
after …ing
~たうえで
accept
うけいれる
result
けっか
each other
おたがい
build
きずく
exchange
かわす
welcome
かんげいする
easygoing / carefree
きらくな
create
うみだす
lose
うしなう
be in the process of ...ing
serious
しんけんな
as …
~とおり
personality
せいかく
type
divide
わける
blood
けつえき
unexpected
いがいな
popularity
にんき
be keenly interested in …
because …
あいさつがわりに as a greeting
rule
value
おもんじる
everything
なにごと
careful
しんちょうな
act
こうどうする
tendency
けいこう
たいしょうてきな contrasting
optimistic
らくてんてきな
capricious
きまぐれな
impression
いんしょう
give
あたえる
as for …
in fact / to tell the truth
じつは
chế độ
bãi bỏ
phản ánh
phù hợp
tự nhiên
kết nối
xác nhận
vô trách nhiệm
căng thẳng
cấp trên
dù là … hay là …
ở vị trí cao hơn
rõ ràng
vai trò
tồn tại
cấp dưới
trưởng thành
nuôi dưỡng
trên cơ sở …
chấp nhận
kết quả
lẫn nhau
xây dựng
trao đổi
hoan nghênh / chào đón
dễ dàng / thoải mái
sinh ra
đánh mất
đang …
nghiêm túc
đúng như …
tính cách
loại
chia ra
nhóm máu
không ngờ
được yêu thích
say mê / thích
vì / bởi vì
thay cho lời chào hỏi
qui tắc
coi trọng
cái gì cũng …
cẩn trọng / cẩn thận
hành động
khuynh hướng
đối lập
lạc quan
(tính cách) hay thay đổi / không kiên định
ấn tượng
tạo (ấn tượng)
về …
thực ra là …
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
典型的な
リーダーシップ
一見
のんきな
気が強い
わがままな
冷静な
物事
全体
客観的な
様々な
口にする
科学的な
根拠
いいかげんな
反論する
付き合う
ストレス
和らげる
対策
思い出す
連想する
帰宅する
呼び出す
ふうに
指示する
~ままに
汗まみれ
抜く
声がする
正確な
~べき
陽
得る
生き返る
それとも
乾き切る
ごくごくと
のどを鳴らす
ようやく
解放する
見合わせる
うなずく
夕涼み
てんけいてきな
typical
leadership
at first sight
いっけん
easygoing
strong-willed / tough
きがつよい
selfish
calm
れいせいな
things
ものごと
whole
ぜんたい
きゃっかんてきな objective
various
さまざまな
say
くちにする
scientific
かがくてきな
grounds
こんきょ
unreliable / irresponsible
argue against …
はんろんする
socialize with …
つきあう
stress
relieve / soften
やわらげる
measure
たいさく
remember
おもいだす
associate
れんそうする
come home
きたくする
tell sb to come / call
よびだす
like
give instructions
しじする
as …
be soaked in sweat
あせまみれ
pull
ぬく
hear voice
こえがする
precise
せいかくな
should …
sunlight
ひ
get
える
come back to life
いきかえる
or
dry out
かわききる
(drink sth) in gulps
gurgle
のどをならす
finally
release
かいほうする
look at each other
みあわせる
nod
cooling oneself in the evening breeze
ゆうすずみ
13 ~がてら
13
13
13
13
13
13
13
機嫌がいい
連れ出す
花火
もっとも
当時
~のことだから
打ち上げ
きがんがいい
つれだす
はなび
とうじ
うちあげ
điển hình
tinh thần lãnh đạo
nhìn qua thì
dễ tính
mạnh mẽ
ích kỉ
bình tĩnh
mọi việc
toàn thể
mang tính khách quan
khác nhau
nói
mang tính khoa học
bằng chứng
không đáng tin
phản bác
giao tiếp
áp lực
làm giảm bớt
đối sách
nhớ ra
liên tưởng
về nhà
gọi ra
giống như là
ra lệnh
như là …
ướt đẫm mồ hôi
cởi
nghe tiếng
chính xác
nên …
ánh mặt trời
có được
sống lại
hay là
khô héo
(uống) ừng ực
phát ra tiếng từ cổ họng
cuối cùng
giải thoát
nhìn lẫn nhau
gật đầu
hóng gió mát buổi chiều
while … / on the way to …
nhân tiện <khi làm 1 việc gì đó thì nhân
cơ hội làm 1 việc khác nữa>
be in a good mood
take sb out
fireworks
though
at that time
as is often the case with …
rocket
tâm trạng tốt
dẫn ai đó ra
pháo hoa
… nhất
lúc đó
vì …
bắn (pháo hoa)
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
通りがかり
ゆかた
ゆったりと
腰を下ろす
見つめる
一瞬
辺り
暗やみ
瞬間
きっかけ
ふと
10年余り
ねだる
眺める
~つつ
予測する
~る上で
欠かせない
いとなみ
~次第
収穫
命
めずらしい
法則
流れ
向き
観察する
調和
各地
夕焼け
とける
農作業
言い伝え
当てになる
知恵
神
いのる
てるてるぼうず
~とともに
気象
観測
進歩する
なくてはならない
数時間
数時間後
時期
日取り
~にもかかわらず
異常な
洪水
引き起こす
かけがえのない
うばう
とおりがかり
passing
casual summer kimono
in a relaxed way
sit down
こしをおろす
gaze at …
みつめる
for an instant
いっしゅん
around / surroundings
あたり
darkness
くらやみ
moment
しゅんかん
trigger / cause
suddenly / by chance
じゅうねんあまり over 10 years
ask sb to …
look at …
ながめる
while …ing
forecast / predict
よそくする
when …
~るうえで
crucial / essential
かかせない
activity / work
depend on …
~しだい
harvest
しゅうかく
life
いのち
rare / unusual
law
ほうそく
drift / flow
ながれ
direction
むき
observe
かんさつする
harmony
ちょうわ
various places
かくち
sunset
ゆうやけ
melt
farm work
のうさぎょう
tradition
いいつたえ
reliable
あてになる
wisdom
ちえ
god
かみ
pray
doll hung outside to pray for fine weather
きしょう
かんそく
しんぽする
すうじかん
すうじかんご
じき
ひどり
いじょうな
こうずい
ひきおこす
as … / with …
weather
observation
progress
essential
a few hours
a few hours later
time
date
in spite of …
abnormal / unusual
flood
cause
precious
take / deprive sb of …
đi qua
đồ yukata / kimono mùa hè
thoải mái / rộng rãi
ngồi xuống
nhìn chằm chằm
trong một khoảnh khắc
xung quanh
bóng tối
khoảnh khắc
nguyên nhân / cơ hội
vô tình / đột nhiên
hơn 10 năm
năn nỉ / xin xỏ/kì kèo
ngắm nhìn
trong khi …
dự đoán
khi …
cần thiết / không thể thiếu
việc làm / hoạt động
tùy vào …
thu hoạch
sinh mệnh
hiếm
qui luật
dòng chảy
hướng
quan sát
điều chỉnh / điều hòa
các vùng
hoàng hôn
tan chảy
công việc nhà nông
truyền thuyết
tin tưởng được
trí tuệ
thần
cầu khấn
búp bê cầu nắng
cùng với …
khí tượng
quan sát
tiến bộ
không thể thiếu
vài tiếng
sau vài tiếng
thời kì
quyết định ngày
mặc dù
bất thường
ngập lụt
xảy ra
quí báu / không thay thế được
cướp đi
14
14
14
14
14
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
よごす
手におえない
あわてる
したがう
見直す
問いかけ
一言
変える
講演
講演者
耳を傾ける
ベストセラー
ふれ合い
旅
著者
依頼する
若者
何気ない
思わず
知らぬ間に
いい気になる
出会い
気が合う
~をはじめ
歩き回る
体験
重ねる
さすがに
感心する
表情
調子に乗る
独特な
自慢
自慢気な
そういえば
話を合わせる
黙り込む
清潔な
~わけがない
~だけに
ショックな
気がつく
おかしい
恥ずかしい
ものが見える
冒頭
詰める
まとめる
テーマ
願う
添える
和む
拍手
make sth dirty / pollute
get out of hand
be confused / be in a hurry
follow
review
みなおす
question
といかけ
a word
ひとこと
change
かえる
lecture
こうえん
lecturer
こうえんしゃ
みみをかたむける listen
bestseller
contact
ふれあい
travel
たび
author
ちょしゃ
request
いらいする
young person
わかもの
casual
なにげない
unexpectedly / unconsciously
おもわず
without realizing it
しらぬまに
be conceited
いいきになる
encounter
であい
get along well with …
きがあう
including …
walk around
あるきまわる
experience
たいけん
repeat
かさねる
as might be expected (of sb)
be impressed
かんしんする
expression
ひょうじょう
be conceited
ちょうしにのる
unique
どくとくな
pride
じまん
proud
じまんげな
come to think of it
はなしをあわせる agree with what sb says
say no more
だまりこむ
clean
せいけつな
cannot … / it is impossible to …
all the more … because …
shocking
notice
きがつく
strange
embarrassing / ashamed
はずかしい
realize things
ものがみえる
beginning
ぼうとう
pack
つめる
sum up
theme
hope
ねがう
add
そえる
be relaxed
なごむ
clap
はくしゅ
てにおえない
làm vấy bẩn
vượt khỏi tầm tay
vội vàng / hấp tấp
tuân theo
xem xét lại
hỏi
một lời
thay đổi
diễn giảng
người diễn giả
lắng nghe
bán chạy nhất
tiếp xúc
chuyến du lịch
tác giả
nhờ / yêu cầu
giới trẻ
không có chủ ý / vô tình
bất ngờ
từ lúc nào không biết
ra vẻ
cuộc gặp gỡ
hợp
nói riêng
đi vòng quanh
trải nghiệm
tích lũy
đúng như / đúng là
có quan tâm
biểu hiện
tỏ vẻ / ra vẻ
đặc biệt
tự mãn
có vẻ đắc chí
Nếu thế thì / nếu nói vậy thì ...
đồng ý
im lặng
sạch sẽ
không thể …
vì thế
sốc
để ý thấy
lạ lùng
xấu hổ
nhận ra
bắt đầu
nhồi nhét
tóm lại
chủ đề
mong là
cùng với đó
thoải mái
vỗ tay
15
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
17
17
17
17
締めくくる
なじむ
送別
特別な
誘う
立場
立場上
参加する
生まれつき
苦手な
~ものだから
耐える
耐え難い
どうしても
童謡
力
頼り
~かねる
白ける
向ける
浮かぶ
よそ
自信
~ところ
えんりょ
えんりょがちな
勇気
勇気づける
声をそろえる
間がある
見知らぬ
想像する
夢
~なりに
それぞれ
声を合わせる
祝い
分かち合う
田植
摘む
網
浜
はげます
汗を流す
~ては
がんばる
気づく
楽しむ
~に違いない
長生き
かなえる
医療
目覚ましい
しめくくる
そうべつ
とくべつな
さそう
たちば
たちばじょう
さんかする
にがてな
たえる
たえがたい
どうよう
ちから
たより
しらける
むける
うかぶ
じしん
ゆうき
ゆうきづける
こえをそろえる
まがある
みしらぬ
そうぞうする
ゆめ
こえをあわせる
いわい
わかちあう
たうえ
つむ
あみ
はま
あせをながす
きづく
たのしむ
にちがいない
ながいき
いりょう
めざましい
finish
get adapted to …
farewell
special
invite
position
in one's position
take part in … / join
by nature
be poor at …
because …
stand
unbearable
whether sb like it or not
children's song
power
reliance
cannot …
spoil the atmosphere
direct
float
other places
confidence
when …
hesitation
hesitant
courage
encourage
(sing) in unison
there is a pause
unfamiliar
imagine
dream
in one's own way
each
(sing) in unison
celebration
share
rice-planting
pick
net
beach
encourage
work hard
whenever … / … and …
work hard / do one's best
notice
enjoy
must …
long life
fulfill
medicine
remarkable
khép lại
quen với
chia tay / tiễn biệt
đặc biệt
rủ
lập trường
trên lập trường của …
tham gia
bẩm sinh
kém / không giỏi
bởi vì …
chịu đựng
khó chịu đựng
cho dù … thì …
đồng thoại / đồng dao
sức mạnh
tin cậy
không thể …
mất hứng
hướng về
hiện lên
ngoài
tự tin
khi …
khách sáo
ái ngại
dũng khí
động viên / khuyến khích
đồng thanh
có khoảng trống
không quen thuộc
tưởng tượng
ước mơ
theo cách của riêng …
từng
đồng thanh
chúc mừng
chia sẻ
trồng lúa
hái / thu hoạch
lưới
bãi biển
cổ vũ
làm việc chăm chỉ
cứ … thì …
cố gắng
để ý
tận hưởng
chính là
sống lâu
đạt được
y tế
đáng chú ý / đáng ghi nhận
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
遂げる
救う
助かる
治す
平均
寿命
伸び
明らかな
高齢
高齢化
生きる
問う
状況
本来
患者
苦しみ
健康な
元
目指す
いわゆる
状態
治療
生かす
無理な
器具
いかに
重要な
とげる
すくう
たすかる
なおす
へいきん
じゅみょう
のび
あきらかな
こうれい
こうれいか
いきる
とう
じょうきょう
ほんらい
かんじゃ
くるしみ
けんこうな
もと
めざす
じょうたい
ちりょう
いかす
むりな
きぐ
じゅうような
17 ~たきり
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
18
18
18
18
18
18
18
意思
動かす
その一方で
血を分けた
~からすると
割り切る
いし
うごかす
そのいっぽうで
ちをわけた
わりきる
~わけにはいかない
当然
長期
看護
人生
もたらす
経済的な
言うまでもない
先が見えない
犠牲
さらに
漁村
促す
夕陽
染まる
口が重い
かせぐ
勢い
とうぜん
ちょうき
かんご
じんせい
けいざいてきな
いうまでもない
さきがみえない
ぎせい
ぎょそん
うながす
ゆうひ
そまる
くちがおもい
いきおい
achieve
save
be saved
cure
average
lifespan
growth
clear / obvious
old age
aging
live
ask
situation
originally / essentially
patient
pain
healthy
original / former
aim at …
so called
condition
care
let sb live
impossible
instrument
how
important
đạt được
cứu
có ích
chữa
trung bỉnh
tuổi thọ
kéo dài
rõ ràng
cao tuổi
cao tuổi hóa
sống
hỏi
tình trạng
vốn là
bệnh nhân
nỗi đau
khỏe mạnh
nguyên bản / gốc
hướng đến
tức là
trạng thái
trị liệu
kéo dài (tuổi thọ)
vô lí
dụng cụ
… đến thế nào
quan trọng
stay … / remain …
… suốt <chỉ một trạng thái kéo dài,
giữ nguyên>
will
move
on the other hand
be related by blood
from …'s point of view
come to definite conclusions
cannot …
natural
long term
nursing
life
bring
economic
needless to say
cannot see the future
sacrifice
moreover
fishing village
urge
sunset
be colored
reticent / silent
earn
momentum
ý chí
cử động
ngược lại / mặt khác
có huyết thống
từ quan điểm của …
phân chia rạch ròi
không thể
đương nhiên
trong thời gian dài
chăm sóc
đời người
đem lại
mang tính kinh tế
đương nhiên là / không cần phải nói
không thấy được tương lai
hi sinh
hơn nữa
làng chài
thúc đẩy
hoàng hôn
nhuộm màu
ít nói
kiếm tiền
khí thế
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
先のこと
~たばかりに
水平な
姿を消す
何もかも
ぽつりと
農村
事情
減る
ふるさと
足を運ぶ
近所
~てならない
過疎
活性化する
地方
自治体
支援
力を入れる
現状
調査
呼び戻す
呼びかける
あこがれる
退職
住まい
就職
いったん
~としても
地域
根づく
伝統
少子高齢化
波
例外
押し寄せる
手遅れ
恐れ
手を打つ
~ないことには
片ときも~ない
交流
自己
司会
落ちる
具体的な
政治
~はともかく
語る
実現する
熱心な
~さえ~ば
かなう
tương lai
vì / chỉ vì
mức / mực nước
すいへいな
biến mất
すがたをけす
tất cả
なにもかも
lặng lẽ / thì thầm
nông thôn
のうそん
tình hình
じじょう
giảm
へる
quê hương
đi đến
あしをはこぶ
hàng xóm
きんじょ
rất …
sự giảm dân số
かそ
vực dậy
かっせいかする
địa phương
ちほう
chính quyền địa phương
じちたい
viện trợ / giúp đỡ
しえん
dồn sức vào …
ちからをいれる
hiện trạng
げんじょう
điều tra
ちょうさ
gọi về / gọi quay trở lại
よびもどす
kêu gọi
よびかける
ngưỡng mộ
nghỉ hưu
たいしょく
nhà ở
すまい
xin việc
しゅうしょく
một khi
mặc dù …
khu vực
ちいき
bám rễ
ねづく
truyền thống
でんとう
しょうしこうれいか declining birthrate and aging population dân số già tăng và ít người trẻ
wave
làn sóng
なみ
exception
ngoại lệ
れいがい
sweep / rush
càn quét / bao vây
おしよせる
too late
muộn màng
ておくれ
fear
sợ
おそれ
take measures
có biện pháp
てをうつ
unless …
nếu không / trừ phi
không lúc nào mà …
かたときも~ない not … for a moment
exchange
giao lưu
こうりゅう
self
tự mình
じこ
chairman / MC
người dẫn chương trình
しかい
fall / drop
rơi
おちる
specific
cụ thể
ぐたいてきな
politics
chính trị
せいじ
apart from …
bỏ ngoài việc …
tell / speak
kể/nói
かたる
realize
thực hiện
じつげんする
eager / attentive
nhiệt huyết / nhiệt tình
ねっしんな
if only …
chỉ cần …
come true
đạt được
さきのこと
future
as a result of … / because …
horizontal
disappear
everything
quietly
farming village
circumstances / situation
decrease
hometown
visit
neighborhood
cannot help …ing
depopulation
revitalize
local
local government
aid / support
be committed to … / focus on …
present situation
investigation
call back
call out / appeal
long for …
retirement
house
employment
once
even though ...
area / region / community
settle / take root
tradition
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
可能な
可能性
計画
選択肢
施設
~ことから
身内
働きづめ
貧しい
抜け出す
~よりほかはない
こそ
~ないものか
教育
すら
満足な
環境
差し伸べる
未来
裏返し
話し終える
輝く
素直な
笑顔
物質的に
恵む
満たす
豊かな
表れる
表面的な
本物
隠す
訴え
胸が痛む
衛生
義務
握る
固い
口当たり
素手
~割には
すんなりと
認める
まな板
見どころがある
雇う
~にあたって
見習い
条件
包丁
研ぎ
刃先
触る
かのうな
かのうせい
けいかく
せんたくし
しせつ
possible
possibility
plan
choice
facility
because …
relative
みうち
be always working
はたらきづめ
poor
まずしい
get out of …
ぬけだす
have no choice but to …
exactly
I wonder if we can …
education
きょういく
even
enough / satisfactory
まんぞくな
environment
かんきょう
give (a helping hand)
さしのべる
future
みらい
inside out / the reverse side
うらがえし
finish talking
はなしおえる
shine
かがやく
pure-minded / honest
すなおな
smile
えがお
ぶっしつてきに materially
bless
めぐむ
satisfy / fill
みたす
rich / wealthy
ゆたかな
express itself
あらわれる
ひょうめんてきな superficial
genuine
ほんもの
hide
かくす
appeal
うったえ
one's heart aches
むねがいたむ
hygiene
えいせい
duty / obligation
ぎむ
grip / hold
にぎる
hard / tough
かたい
feel on the tongue
くちあたり
bare hand
すで
considering … / for …
~わりには
smoothly / easily
approve
みとめる
cutting board
まないた
みどころがある promising
employ
やとう
when … / on …
trainee
みならい
condition
じょうけん
knife
ほうちょう
sharpening
とぎ
the edge of a knife
はさき
touch
さわる
có thể / có khả năng
khả năng
kế hoạch
sự lựa chọn
cơ sở
vì …
người nhà
làm việc không nghỉ
nghèo khó
thoát ra khỏ …
chỉ còn cách là …
chính <ý nghĩa ngữ pháp nhấn mạnh>
chẳng lẽ là không / có lẽ nào
giáo dục
đến cả
mãn nguyện
môi trường
chìa tay (giúp đỡ)
tương lai
mặt trái / mặt khác
kết thúc nói
tỏa sáng
thẳng thắn / trong sáng
mặt cười
mang tính vật lí
ban cho
đầy đủ
giàu có
biểu hiện
bề mặt
thực chất
che dấu
nói lên
đau lòng
vệ sinh
nghĩa vụ / nhiệm vụ
nắm
cứng
cảm giác khi ăn
tay không
mặc dù
1 cách dễ dàng / nhanh chóng
thừa nhận
cái thớt
có tiềm năng / triển vọng
thuê
khi …
học việc
điều kiện
con dao
mài (dao)
lưỡi dao
sờ / chạm vào
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
そこそこ
ものになる
頭が固い
職人
意地悪な
仕方がない
取り合わせ
だし
加減
舌触り
あれやこれや
工夫をこらす
胸を張る
~に限らず
色合い
染物
具合
なめらかな
削る
削り上げる
大工
わざ
~にかけては
引けを取る
こつ
ものづくり
お家芸
なめる
あたまがかたい
しょくにん
いじわるな
しかたがない
とりあわせ
かげん
したざわり
くふうをこらす
むねをはる
~にかぎらず
いろあい
そめもの
ぐあい
けずる
けずりあげる
だいく
ひけをとる
おいえげい
acceptable
succeed
stubborn / old-fashioned
craftsman
mean / unkind
have no choice but to …
combination
soup stock
taste / amount / state
feel on the tongue
this and that
try hard to make sth better
be proud
not only …
tone / shade
dyed goods
condition / state / amount
smooth
plane (the wood)
plane (the wood) perfectly
carpenter
skill / art / craft
when it comes to …
be inferior to …
tips
manufacturing
one's specialty
lick
ở mức độ chấp nhận được
trưởng thành / thành công
cứng đầu / cổ hủ
người thợ / nghệ nhân
xấu tính / khó tính
không còn cách nào khác
sự kết hợp
nước súp
gia giảm / nêm nếm
cảm giác của lưỡi
này khác / nhiều kiểu
dồn công sức làm gì / tìm tòi
tự hào
không chỉ …
sắc màu
đồ nhuộm
mức độ
mịn
đẽo gọt
đẽo xong
thợ mộc
kĩ thuật / bí quyết
khi nói đến …
thua / mất mặt
bí quyết
chế tạo
kỹ nghệ gia truyền
liếm
Fly UP