Comments
Description
Transcript
重要用語リスト 日-越
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 あ アークライト Arkwright ぶ ん か しんこうほう Luật Chấn hưng văn hóa Ainu みんぞく dân tộc Ainu アイヌ文化振興法 アイヌ民族 あいぴーえすさいぼう tế bào iPS あいてぃきほんほう Đạo luật về Công nghệ thông tin iPS細胞 IT基本法 せんげん Bản tuyên ngôn Russell-Einstein アインシュタイン・ラッセル宣言 あかじ lỗ, thâm hụt, bội chi あ か じ こくさい trái phiếu bù ngân sách, trái phiếu bù bội chi あかんたい á hàn đới あきさめ mưa mùa thu あき làm rõ, làm sáng tỏ あくえいきょう ảnh hưởng xấu あくじゅんかん vòng luẩn quẩn 赤字 赤字国債 亜寒帯 秋雨 明らかにする 悪影響 悪循環 けん quyền truy cập, quyền tiếp cận あくとくしょうほう cách thức kinh doanh gian lận アクセス権 悪徳商法 かいぎ Hội nghị Á-Phi アジア・アフリカ会議 たいへいようせんそう Chiến tranh Châu Á-Thái Bình Dương アジア通貨危機 つうか き き Khủng hoảng tài chính tiền tệ Châu Á アジェンダ21 Chương trình Nghị sự 21 アダム・スミス Adam Smith あたら 新しい人権 nhân quyền mới ~あたり tính trên mỗi (người), trên đầu (người) アジア太平洋戦争 じんけん しゅう tỉnh Aceh アチェ州 あっか xấu đi あっとうてき một cách áp đảo あっぱく áp lực, áp đảo あつりょく áp lực あつりょくだんたい 圧力団体 nhóm áp lực, nhóm lợi ích アテネ A-ten アトリー Attlee 亜熱帯 あねったい á nhiệt đới アパルトヘイト A-pác-thai アピール kêu gọi 悪化 圧倒的に 圧迫 圧力 1 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 アファーマティブ・アクション Chính sách hỗ trợ các nhóm người thiểu số アフガニスタン Áp-gan-ni-xtan アフリカ Châu Phi おうだんせいさく Chính sách bành trướng châu Phi theo chiều ngang Đông-Tây アフリカ横断政策 けい じん Người Mỹ gốc Phi アフリカ系アメリカ人 じゅうかんせいさく Chích sách bành trướng châu Phi theo chiều dọc Nam-Bắc アフリカ大陸 たいりく Lục địa Châu Phi アヘン Thuốc phiện, nha phiến アフリカ縦貫政策 せんそう アヘン戦争 Chiến tranh Nha phiến アムネスティ・インターナショナル Ân xá Quốc tế べい Mỹ, Hoa Kỳ アメリカ(米) せんそう Chiến tranh Mỹ-Anh せんそう Chiến tranh Mỹ-Tây Ban Nha せんそう Chiến tranh Mỹ-Mexico アメリカ・イギリス戦争 アメリカ・スペイン戦争 アメリカ・メキシコ戦争 がっしゅうこくけんぽう Hiến pháp Hợp chủng quốc Hoa Kỳ たいりく Lục địa Châu Mỹ どくりつかくめい Cách mạng Mỹ どくりつせんげん Tuyên ngôn Độc lập Mỹ どくりつせんそう Chiến tranh giành độc lập Hoa Kỳ アメリカ合衆国憲法 アメリカ大陸 アメリカ独立革命 アメリカ独立宣言 アメリカ独立戦争 あゆ 歩み chặng đường, hành trình アラスカ A-lát-xca あらそ tranh chấp, tranh giành, tranh đấu 争い しゅう tiểu bang A-la-ba-ma アラバマ州 じん người Ả rập アラブ人 ちほう アルザス・ロレーヌ地方 vùng Alsace-Lorraine アルジェリア An-giê-ri アルゼンチン Ác-hen-ti-na アルバニア An-ba-ni Vành đai kiến tạo sơn Anpơ, Vành đai Anpơ, hệ AnpơHimalaya ぞうざんたい アルプス・ヒマラヤ造山帯 せい A-lếch-xan-đrơ đệ nhất アレクサンドル1世 せんそう Chiến tranh Nha phiến lần thứ hai 安価な政府 せいふ chính phủ ít can thiệp アングロサクソン Ăng-glô-xắc-xông アロー戦争 あんか 2 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 あんさつ ám sát 暗殺 きゅうせいど Ancien regime (Chế độ cũ của Pháp) アンシャン・レジーム(旧制度)【フランス】 あんぜんかんり quản lý an toàn あんぜんほしょう an ninh quốc gia 安全管理 安全保障 あんていせいちょう ていせいちょう tăng trưởng ổn định (tăng trưởng thấp) 安定成長 (低成長) あんていりくかい nền cổ, khối lục địa あんらくし cái chết thanh thản 安定陸塊 安楽死 い いえがら 家柄 dòng dõi い お う さんかぶつ ôxít lưu huỳnh 硫黄酸化物(SOX) い ぎ ý nghĩa 意義 い のこ (sự) sống xót, tồn tại 生き残り えい イギリス(英) Anh いくじ nuôi con, chăm con 育児 いくじ か い ご きゅうぎょうほう Luật nghỉ việc để nuôi con nhỏ, chăm sóc người nhà ốm đau 育児・介護休業法 いくせい nuôi lớn, nuôi trưởng thành いけんしんさ thẩm tra trái hiến pháp い け ん はんけつ phán quyết về tính vi hiến い け ん ひょうめい phát biểu ý kiến, bày tỏ ý kiến いけんりっぽうしんさけん quyền thẩm định lập pháp vi hiến いこう chuyển い し ý định, ý tưởng 育成 違憲審査 違憲判決 意見表明 違憲立法審査権 移行 意思 い じ 維持 duy trì いじゅう di trú, chuyển đến sống, di cư, nhập cư いじょうきしょう 異常気象 khí hậu bất thường イスラエル Israel 移住 きょう đạo Hồi, Hồi Giáo げんりしゅぎ Chủ nghĩa Hồi giáo cực đoan しゅぎ Chủ nghĩa Hồi Giáo せかい thế giới Hồi Giáo イスラム教 イスラム原理主義 イスラム主義 イスラム世界 いせん vĩ tuyến いぞん phụ thuộc, lệ thuộc いぞんど mức độ lệ thuộc 緯線 依存 依存度 3 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 びょう bệnh itai-itai イタイイタイ病 いたく ủy thác 委託 い Ý, Italia イタリア(伊) おうこく Vương quốc Italia イタリア統一戦争 とういつせんそう Chiến tranh Thống nhất nước Ý イダルゴ Hidalgo いちいん một nguyên nhân いちいんせい chế độ một viện いちじ năng lượng sơ cấp い ち じ さんぴん sản phẩm sơ cấp いちじてき nhất thời, tạm thời いちじる nổi bật, đáng kể イタリア王国 一因 一院制 一次エネルギー 一次産品 一時的 著しい い ち có vị trí, đứng vị trí 位置づける いっけん một ngôi nhà いっち nhất trí いってい nhất định いっとうせい chế độ một đảng いっとうどくさいたいせい chế độ độc tài một đảng いっぱんかいけい Ngân sách thông thường いっぱんじこう nội dung chung いっぱんしょく công việc nói chung いっぱんとっけいかんぜい ưu đãi thuế quan phổ cập いっぴょう phiếu bầu いっぴょう か く さ chênh lệch phiếu bầu いっぽうてき đơn phương いてん chuyển dịch 1軒 一致 一定の~ 一党制 一党独裁体制 一般会計 一般事項 一般職 一般特恵関税 一票 一票の格差 一方的に 移転 いでんし gien 遺伝子 いでんし く か biến đổi gien 遺伝子組み換え い ど vỹ tuyến 緯度 せいかつ いとな (生活を)営む sinh sống, sinh hoạt イニシアティブ đề xướng luật lệ của người dân い に ん りっぽう ủy quyền lập pháp いはん vi phạm 委任立法 違反 4 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 いぶんか văn hóa khác いぶんかしゅぎ chủ nghĩa liên văn hóa いほう vi phạm pháp luật いみん dân nhập cư, dân di cư, di cư, nhập cư 異文化 異文化主義 違法 移民 るい các loại củ いも類 いやくひん sản phẩm y dược 意欲 いよく sự ham muốn イラク I-rắc 医薬品 せんそう イラク戦争 Chiến tranh I-rắc イラン I-ran せんそう Cuộc chiến Iran-Irắc イラン・イラク戦争 かくめい Cách mạng I-ran イラン革命 いりょう y tế いりょうほけん bảo hiểm y tế いるい quần áo, hàng may mặc 医療 医療保険 衣類 ていこく Đế quốc In-ca インカ帝国 いんさつ in, in ấn い ん し ほう Đạo luật tem 1765 印刷 印紙法 いんしょくてん 飲食店 nhà hàng インターネット internet インディアン người Anh-điêng, người da đỏ インディオ người da đỏ Nam Mỹ こくさいえいせいつうしんきこう Tổ chức Vệ tinh viễn thông Quốc tế インテルサット(国際衛星通信機構) いん Ấn Độ インド(印) しゅっぺい Đội viễn chinh Đông Dương せんそう Cuộc chiến tranh Đông Dương れんぽう Liên bang Đông Dương インドシナ出兵 インドシナ戦争 インドシナ連邦 ていこく インド帝国 Đế quốc Ấn Độ インドネシア In-đô-nê-xia よう Ấn độ dương インド連邦 れんぽう Liên bang Ấn độ インフラ cơ sở hạ tầng インフレーション lạm phát インド洋 5 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 う かいぎ Đại hội Viên ぎていしょ Công ước Viên たいせい Hệ thống công ước Viên ウィーン会議 ウィーン議定書 ウィーン体制 じょおう Nữ hoàng Victoria ウィリアム3世 せい William đệ tam ウィルソン Wilson ヴィクトリア女王 せい Wilhelm đệ nhất ヴィルヘルム1世 じょうやく Hiệp ước Westphalia ウェストファリア条約 しゃかいしゅぎきょうわこく Việt Nam (Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ヴェトナム(ヴェトナム社会主義共和国) きょうわこく みなみ Nước Việt Nam cộng hòa (Miềm Nam Việt Nam) せんそう Chiến tranh Việt Nam ヴェトナム共和国(南ヴェトナム) ヴェトナム戦争 みんしゅきょうわこく ヴェトナム民主共和国 きた Nước Việt Nam dân chủ cộng hòa (Miền Bắc Việt Nam) (北ヴェトナム) Vơ-ni-dơ ヴェネツィア じょうやく Hiệp ước Vécxai たいせい Hệ thống Vécxai ヴェルサイユ条約 ヴェルサイユ体制 がい ウォール街 Phố Wall ウォルポール Walpole うおんず biểu đồ nhiệt độ lượng mưa う き mùa mưa 雨温図 雨季 う い tiếp nhận う つ kế thừa 受け入れる 受け継がれる うしな bị mất, đánh mất うたが nghi ngờ 失う 疑い せいさく う だ (政策を)打ち出す ra (chính sách) うちゅう vũ trụ うった tố cáo 宇宙 訴える う は cách hữu 右派 うば cướp うみぞ ven biển 奪う 海沿い う あ doanh số bán hàng 売り上げ う nghiệp vụ bán hàng 売りオペレーション う て う わた người bán, bên bán 売り手 bán giao hàng 売り渡す 6 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ウルグアイ U-ru-goay ウルグアイ・ラウンド Vòng đàm phán U-ru-goay う のこ hàng ế, ế ẩm 売れ残り うわまわ vượt 上回る けいき うわむ (kinh tế) đi lên (景気が)上向きになる うんえい điều hành うんが kênh đào うんそう vận chuyển うんゆ vận tải うんゆぎょう ngành vận tải うんよう vận hành, thao tác えいきゅうそしゃくけん quyền nhượng địa vĩnh viễn えいきゅう (một cách) vĩnh viễn えいきゅうふかしんせい bất khả xâm phạm vĩnh viễn えいきょうりょく sức ảnh hưởng えいじゅうしかく tư cách vĩnh trú えいじゅうしゃ người vĩnh trú えいせいがぞう hình ảnh vệ tinh えいせいちゅうりつこく nước trung lập vĩnh viễn えいようすいじゅん tiêu chuẩn dinh dưỡng えいようせっしゅ nạp dinh dưỡng, đảm bảo dinh dưỡng 運営 運河 運送 運輸 運輸業 運用 え 永久租借権 永久に 永久不可侵性 影響力 永住資格 永住者 衛星画像 永世中立国 栄養水準 栄養摂取 ずほう Bản đồ Eckert's エジプト共和国 きょうわこく Nước Cộng hòa Ai-cập エスカレートする leo thang エスノセントリズム Chủ nghĩa vị chủng エタノール ethanol エチオピア Ê-ti-ô-pia エケルト図法 え ど ばくふ Mạc phủ Ê-đô 江戸幕府 きょうきゅう cung cấp năng lượng しげん tài nguyên năng lượng エネルギー供給 エネルギー資源 せい Emmanuel đệ nhị エマヌエーレ2世 きゅうひんほう Luật Tế bần Elizabeth エリザベス救貧法 7 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 エルサレム Jerusalem エルニーニョ El Nino えんがん ven bờ えんがんぎょぎょう 沿岸漁業 đánh bắt ven bờ エンクロージャー loa thùng えんげいのうぎょう ngành trồng trọt えんじょ viện trợ えんせい viễn chinh えんぜつ diễn thuyết えんだか đồng yên tăng giá えんだかふきょう suy thái kinh tế do đồng yên tăng giá えんちょう gia hạn, kéo dài えんめいちりょう điều trị kéo dài tuổi thọ えんやす đồng yên mất giá えんようぎょぎょう đánh bắt xa bờ 沿岸 園芸農業 援助 遠征 演説 円高 円高不況 延長 延命治療 円安 遠洋漁業 お せきにん ふたん お chịu (trách nhiệm/gánh nặng) (責任・負担を)負う おうい ngôi vua, vương vị おうけんしんじゅせつ Thuyết về Quyền thần thánh của các vị vua おうしょくじんしゅ chủng người da vàng (mongoloid) おうせい vương quyền, nền quân chủ おうせいふっこ khôi phục vương quyền おうとうは phái theo Nhà vua, phe bảo hoàng おうべい Âu Mỹ おうよう ứng dụng おおがたけいき kinh tế vĩ mô おおかぶぬし cổ đông lớn おお chính phủ cồng kềnh, chính phủ can thiệp vào kinh tế 王位 王権神授説 黄色人種 (モンゴロイド) 王政 王政復古 王党派 欧米 応用 大型景気 大株主 せいふ 大きな政府 ごう Úc, Ốt-xtrây-lia オーストラリア(豪) おう Áo オーストリア(墺) ていこく Đế quốc Áo-Hung オーストリア・ハンガリー帝国 大手 おおて công ty lớn オートバイ mô tô, xe máy 8 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 おおはば (một cách) rộng rãi, rộng, đáng kể おおむぎ đại mạch 大幅に 大麦 はんざい おか phạm (tội) (犯罪を)犯す おき ngoài khơi おきあいぎょぎょう nghề lộng おぎな bổ sung おきなわへんかんきょうてい Hiệp định trao trả Okinawa おく trả lại 沖 沖合漁業 補う 沖縄返還協定 かえ 送り返す おさ khống chế 抑える おしょく tham nhũng, tham ô 汚職 ていこく オスマン帝国(トルコ) Đế quốc Osman (Thổ Nhĩ Kỳ) オセアニア Châu đại dương おせん ô nhiễm おそ tấn công 汚染 襲う そう tầng ô zôn オゾン層 しょうひ けいざい じだい き き お こ (tiêu dùng/kinh tế) sụt giảm, sa sút (消費・経済が)落ち込む おとず (thời đại/khủng hoảng) đến (時代・危機が)訪れる おも ~ chủ yếu, chính おやがいしゃ công ty mẹ おやしお Hải lưu Kurile およ đến, chạm tới およ ảnh hưởng tới, có tác dụng, gây 主な~ 親会社 親潮 及ぶ 及ぼす らん Hà Lan オランダ(蘭) りょうひがし オランダ領東インド Đông Ấn Hà Lan オリーブ ô liu おりもの hàng dệt may 織物 ぬの お (布を)織る dệt vải オレゴン Oregon るい giống cam, các loại cam オレンジ類 おんけい ân huệ, sự ưu ái おんしつこうか khí thải nhà kính おんたい ôn đới おんだん ấm áp 恩恵 温室効果ガス 温帯 温暖 9 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 おんだんしつじゅんきこう khí hậu cận nhiệt đới ẩm おんだんとうきしょううきこう khí hậu cận nhiệt đới với mùa đông khô 温暖湿潤気候 温暖冬季少雨気候 せいど か オンブズマン制度 Thiết chế Ombudsman カートライト Cartwright ガーナ Ga-na かいうんぎょう ngành vận tải biển 海運業 か nghiệp vụ mua hàng 買いオペレーション かいがいいてん chuyển ra nước ngoài かいがいしんしゅつ xâm chiếm nước ngoài, mở rộng hoạt động ra nước ngoài かいがいはけん phái cử đi nước ngoài 海外移転 海外進出 海外派遣 か か mua thay thế 買い替え かいかく cải cách かいかくかいほうせいさく Chính sách Cải cách mở cửa (Trung Quốc) が い か じゅんび dự trữ ngoại tệ, dự trữ ngoại hối が い か じゅんびだか tổng dự trữ ngoại tệ, tổng dự trữ ngoại hối かいがん bờ biển かいき phiên họp, kỳ họp かいきゅうたいりつ đối kháng giai cấp かいきょうしょくみんち Khu thuộc địa Eo biển Malacca かいけいけんさいん Viện kiểm toán かいけつ giải quyết がいけん ngoại hình, bề ngoài かいご chăm sóc かいこう rãnh đại dương かいこう mở cảng がいこう ngoại giao かいこく mở cửa đất nước がいこくかわせ ngoại hối がいこくかわせしじょう thị trường ngoại hối 改革 改革開放政策 【中国】 外貨準備 外貨準備高 海岸 会期 階級対立 海峡植民地 会計検査院 解決 外見 介護 海溝 開港 外交 開国 外国為替 外国為替市場 がいこくかわせそうば がいこくかわせ tỷ giá hối đoái (tỷ giá trao đổi ngoại tệ) 外国為替相場(外国為替レート) がいこくきぎょう doanh nghiệp nước ngoài がいこくしほん vốn nước ngoài 外国企業 外国資本 10 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 がいこくじんとうろく đăng ký người nước ngoài か い ごほ けん ほう Luật bảo hiểm sử dụng dịch vụ chăm sóc khi ốm đau かいさい tổ chức かいさん giải tán がいさん khái toán, dự toán かいさんせいきゅうけん quyền yêu cầu giải tán かいさんぶつ hải sản かいし bắt đầu かいしゅう thu hồi かいしょう xóa bỏ がいしょう bộ trưởng Bộ ngoại giao かいじょうじえいたい Đội phòng vệ trên biển かいじょうふうさ phong tỏa đường biển かいしょく sa thải かいず hải đồ かいせい sửa đổi かいせつ thành lập かいせん bầu lại かいせん khai chiến かいぜん cải tiến かいたい tháo dỡ, giải thể, giải tán 外国人登録 介護保険法 開催 解散 概算 解散請求権 海産物 開始 回収 解消 外相 海上自衛隊 海上封鎖 解職 海図 改正 開設 改選 開戦 改善 解体 かいたく 開拓 khai hoang かいたくち vùng đất khai hoang かいつう thông đường, thông tuyến 開拓地 開通 か て người mua, bên mua 買い手 がいてきえいりょく ngoại lực 外的営力 か と 買い取る thu mua かいにゅう can thiệp かいにん bãi nhiệm, cách chức かいはつ phát triển かいはつえんじょ viện trợ phát triển かいふく phục hồi がいぶけいざい ngoại ứng tích cực 介入 解任 開発 開発援助 回復 外部経済 11 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 が い ぶふ けい ざい ngoại ứng tiêu cực かいほう giải phóng 外部不経済 解放 しじょう かいほう mở cửa thị trường (市場の)開放 がいむしょう Bộ Ngoại giao かいめん mặt biển かいよう đại dương, biển かいようおせん ô nhiễm đại dương 外務省 海面 海洋 海洋汚染 かいり ~ hải lý ~海里 かいりゅう hải lưu かいりょう 改良 cải tiến カイロ Cai-rô 海流 かいだん Hội đàm Cai-rô カイロ会談 下院 かいん Hạ viện カヴール Cavour まめ hạt ca cao カカオ豆 かかく 価格 giá かがく khoa học かがくぎじゅつ khoa học kỹ thuật かがくこうぎょう công nghiệp hóa học かがくしゃ nhà khoa học かかくだんりょくせい độ co giãn giá 科学 科学技術 化学工業 科学者 価格弾力性 かかく tính cứng nhắc của giá, giá cả cứng nhắc, giá dính, giá cả khô ng biến động かほうこうちょくせい 価格の下方硬直性 かがくひりょう phân bón hóa học 化学肥料 か không thể thiếu 欠かせない かか 関わる liên quan かがんだんきゅう bậc thềm sông かきゅうさいばんしょ tòa án cấp dưới かくかくさんぼうしじょうやく Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân かくぎ họp nội các かくさ chênh lệch, khoảng cách かくじっけん thử hạt nhân かくじゅう mở rộng (tổ chức...) かくせんそう chiến tranh hạt nhân 河岸段丘 下級裁判所 核拡散防止条約 閣議 格差 核実験 拡充 核戦争 12 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 かくだい mở rộng (quy mô...) かくだんとう đầu đạn hạt nhân かくとく giành được, đạt được かくはいぜつ hủy triệt vũ khí hạt nhân かくへいき vũ khí hạt nhân 確保 かくほ đảm bảo かくまう bao che かく tên lửa hạt nhân かくめい Cách mạng かくめいけん quyền cách mạng がくもん tự do học vấn 拡大 核弾頭 獲得 核廃絶 核兵器 核ミサイル 革命 革命権 じゆう 学問の自由 かくりつ xác lập かくりょう thành viên nội các かけい hộ gia đình 確立 閣僚 家計 ちきゅう trái đất duy nhất かけがえのない地球 かけつ phê chuẩn, tán thành 可決 かげ ないかく Nội các bóng, Nội các đối lập 影の内閣(シャドー・キャビネット) ひと か thiếu (người) (人が)欠ける かこう xuống, rớt かこう gia công, chế biến かこう cửa sông かこうぼうえき mậu dịch gia công chế biến かざん núi lửa かざんたい vành đai núi lửa 下降 加工 河口 加工貿易 火山 火山帯 か か vay mượn 貸し借り しきん か だ cho vay (vốn) (資金の)貸し出し かしだしきん tiền cho vay かじつ quả 貸出金 果実 か つ vay, nợ 貸し手 か て người cho vay, bên cho vay カシミール Kashmir かじゅえん vườn cây ăn quả かしょぶんしょとく thu nhập sau thuế, thu nhập khả dụng 貸し付け 果樹園 可処分所得 13 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 家事労働 かじろうどう lao động nội trợ trong gia đình カストロ Phiđen Caxtơrô かぜ 風 gió かぜい đánh thuế かせきねんりょう nhiên liệu hóa thạch かせん độc quyền nhóm かせんか độc quyền nhóm hóa か そ か dân số giảm, ngày càng thưa dân cư 課税 化石燃料 寡占 寡占化 過疎化 かたむ dốc, độ nghiêng 傾き か ち giá trị かちかん giá trị quan 価値 価値観 かちく 家畜 gia súc がっき dụng cụ âm nhạc かっせいか kích hoạt, làm cho trở nên năng động かつだんそう đới đứt gãy hoạt động かっぱつ năng động がっぺい sát nhập かつりょく sinh lực, sức sống 楽器 活性化 活断層 活発 合併 活力 かてい 過程 quá trình かていさいばんしょ tòa án gia đình 家庭電化製品 かていでんかせいひん đồ điện gia đình カトリック Công giáo カナダ Ca-na-đa 家庭裁判所 かねあま げんしょう hiện tượng dư thừa tiền tệ 金余り現象 か kiêm 兼ねる かはんすう 過半数 quá bán かぶ cổ phần かぶか giá cổ phiếu か ぶき こう cơ quan cấp dưới かぶしき cổ phần かぶしきがいしゃ công ty cổ phần かぶぬし cổ đông かぶぬしそうかい đại hội đồng cổ đông 株 株価 下部機構 株式 株式会社 株主 株主総会 14 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 かへい tiền tệ かみ thần かみつか quá tập trung かめい gia nhập かめいこく nước thành viên かもつゆそう vận tải hàng hóa か い vay mượn 借り手 か て người vay, bên vay ガリバルディ Garibaldi カリフォルニア Ca-li-phoóc-ni-a 貨幣 神 過密化 加盟 加盟国 貨物輸送 借り入れ かい biển Ca-ri-bê カリブ海 かりゅう hạ lưu かりょくはつでん 火力発電 nhiệt điện カルカッタ Kolkata カルチャー・ショック sốc văn hóa 下流 きぎょうれんごう các-ten (liên hiệp các doanh nghiệp) カルテル(企業連合) はんらん Phong trào Carbonari カルボナリの反乱 か 枯れる héo かろうし chết vì làm việc quá sức かわせ hối đoái かわせいひん đồ da, hàng thuộc da かわせしじょう thị trường hối đoái かわせそうば tỷ giá hối đoái かわせてがた hối phiếu かわせ tỷ giá hối đoái かんいさいばんしょ tòa án thương mại かんえいこうじょう nhà máy quốc doanh 過労死 為替 革製品 為替市場 為替相場 為替手形 為替レート 簡易裁判所 官営工場 かんき 乾季 mùa khô かんきょう môi trường かんきょう đánh giá tác động môi trường かんきょうえいせい vệ sinh môi trường かんきょうおせん ô nhiễm môi trường かんきょうきほんほう Luật Môi trường cơ bản 環境 環境アセスメント 環境衛生 環境汚染 環境基本法 15 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 かんきょうぎょうせい quản lý môi trường かんきょうけん quyền môi trường かんきょうしょう Bộ Môi trường かんきょうぜい thuế môi trường かんきょうちょう Cục Môi trường かんきょうはかい phá hủy môi trường かんきょうほご bảo vệ môi trường かんきょうほぜん bảo tồn môi trường かんきょうもんだい vấn đề môi trường かんご điều dưỡng, chăm sóc かんこう tham quan, du lịch かんこう visa du lịch 環境行政 環境権 環境省 環境税 環境庁 環境破壊 環境保護 環境保全 環境問題 看護 観光 観光ビザ かんこく かん Hàn Quốc 韓国(韓) かんこくへいごうじょうやく Hiệp ước Sát nhập Hàn Quốc 韓国併合条約 かんさ 監査 giám sát かんさやく ban kiểm soát 監査役 かんし 監視 giám sát, theo dõi かんじゃ bệnh nhân かんしゅうほう tập quán pháp かんしょう can thiệp かんぜい thuế quan かんぜいじしゅけん quyền tự chủ thuế quan かんぜいどうめい liên minh thuế quan かんぜいひ あ tăng thuế かんぜいひ さ giảm thuế 患者 慣習法 干渉 関税 関税自主権 関税同盟 関税引き上げ 関税引き下げ かんぜいりつ thuế suất かんせつきんゆう tài chính gián tiếp かんせつぜい thuế gián thu かんせつせんきょ bầu cử gián tiếp かんせつてき gián tiếp かんせつみんしゅせい chế độ dân chủ gián tiếp かんぜんこよう toàn dụng nhân lực 関税率 間接金融 間接税 間接選挙 間接的 間接民主制 完全雇用 かんそう khô 乾燥 16 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 かんそうたい 乾燥帯 vùng khô かんそく quan trắc かんたい hàn đới, vùng cực かんたいへいようぞうざんたい Vành đai lửa Thái Bình dương 干拓地 かんたくち đất lấn biển ガンディー Găng-đi かんとうだいしんさい Trận động đất Kanto かんとくけん quyền giám sát がんばん 岩盤 nền đá tảng カンボジア Cam-pu-chia かんゆう mời chào, gạ gẫm かんらく rơi, sụt かんりかかく giá quy định, giá chỉ đạo かんりしゃかい xã hội được kiểm soát かんりつうかせいど chế độ tiền pháp định かんりゅう dòng hải lưu lạnh かんりょう quan chức, công chức かんりょうせい bộ máy quan liêu, chế độ quan chức かんりょうせいじ chính phủ quan liêu かんれんきかん cơ quan chức năng きあつ áp suất không khí, khí áp きいと tơ tằm ぎいん nghị sỹ ぎ い ん ていすう số nghị sỹ theo quy định ぎいんないかくせい Thể chế Đại nghị ぎいん đặc quyền dành cho nghị sỹ 観測 寒帯 環太平洋造山帯 関東大震災 監督権 勧誘 陥落 管理価格 管理社会 管理通貨制度 寒流 官僚 官僚制(ビューロクラシー) 官僚政治 関連機関 き 気圧 生糸 議員 議員定数 議院内閣制 とっけん 議員の特権 ぎいんりっぽう đạo luật きおん nhiệt độ không khí きかい cơ hội ぎかい cơ quan lập pháp きかいきんとう bình đẳng cơ hội きかいこうぎょう công nghiệp cơ khí 議員立法 気温 機会 議会 機会均等 機械工業 17 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ぎかいせいみんしゅしゅぎ chủ nghĩa dân chủ đại nghị ぎかいは phái nghị trường きかきゅうすうてき cấp số nhân きかん cơ quan き き khủng hoảng ききてき khủng hoảng きぎょう doanh nghiệp きぎょうしゅうえき lợi ích doanh nghiệp, thu lợi cho đoanh nghiệp きぎょうしょとく thu nhập doanh nghiệp きぎょうぶっかしすう chỉ số giá hàng hóa doanh nghiệp, chỉ số giá bán buôn きぎょうべつ ろうどうくみあい công đoàn của từng doanh nghiệp きぎょうゆうぐうせいさく chính sách ưu đãi doanh nghiệp きぎょうゆうせん ưu tiên doanh nghiệp きぎょうりんり đạo đức doanh nghiệp ききんぞくせいひん sản phẩm kim loại quý ぎけつ nghị quyết ぎけつけん quyền biểu quyết きこう khí hậu きこうくぶん phân loại khí hậu 議会制民主主義 議会派 幾何級数的 機関 危機 危機的な 企業 企業収益 企業所得 企業物価指数 企業別の労働組合 企業優遇政策 企業優先 企業倫理 貴金属製品 議決 議決権 気候 気候区分 きこうへんどうわくぐ じょうやく Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu 気候変動枠組み条約 きこうようそ yếu tố khí hậu きじつまえとうひょう bỏ phiếu sớm ぎじゅつえんじょ viện trợ kỹ thuật ぎじゅつかくしん đổi mới công nghệ ぎじゅつきょうりょく hợp tác kỹ thuật きじゅん tiêu chuẩn きしょう khí tượng きず xây dựng きせい quy chế きせいかんわ nới lỏng quy chế き せ いじ ぬし せい chế độ cấy rẽ ぎせいしゃ người hy sinh ぎせき ghế nghị sỹ 気候要素 期日前投票 技術援助 技術革新(イノベーション) 技術協力 基準 気象 築く 規制 規制緩和 寄生地主制 犠牲者 議席 18 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ぎせきはいぶん phân bổ ghế nghị sỹ 議席配分 きせつふう gió mùa 季節風 き そ nền móng きそく quy định, quy tắc きぞく quý tộc きぞくいん Viện Quý tộc (Anh) きそくばんのうしゅぎ chủ nghĩa nguyên tắc vạn năng きた Bắc Ai-len ぎだい vấn đề nghị sự, vấn đề đưa ra thảo luận きたはんきゅう Bắc bán cầu 基礎 規則 貴族 貴族院【イギリス】 規則万能主義 北アイルランド 議題 北半球 き ち căn cứ 基地 ぎちょう chủ tịch 議長 なみ キチンの波 chu kỳ Kitchin きてい quy định きぬ lụa きふく nhấp nhô, lồi lõm きほんてきじんけん quyền cơ bản của con người 規定 絹 起伏 基本的人権 ぎ む nghĩa vụ 義務 ぎむきょういく giáo dục nghĩa vụ 義務教育 ぎ む có nghĩa vụ きやく quy ước 義務づける 規約 ぎゃくしんせい 逆進性 tính lũy thoái ぎゃくたい ngược đãi ぎゃくゆにゅう nhập khẩu ngược 虐待 逆輸入 かたむ きゅう (độ nghiêng) dốc (傾きが)急 きゅう 旧~ ~ cũ/cổ きゅうえんかつどう hoạt động cứu trợ きゅうか ngày nghỉ 救援活動 休暇 きゅうぎじょう ちか Lời tuyên thệ Jeu de Paume 球戯場(テニスコート)の誓い きゅうぎょう nghỉ kinh doanh, ngừng hoạt động ぎゆうぐん đội quân tình nguyện きゅうげき đột biến, mạnh mẽ きゅうさい cứu trợ 休業 義勇軍 急激に 救済 19 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 きゅうしき kiểu cũ きゅうじつろうどう đi làm ngày nghỉ きゅうしゅう hấp thụ きゅうじょうしょう tăng nhanh chóng, tăng đột biến きゅうじょかつどう hoạt động cứu trợ きゅうせんきょうてい hiệp định đình chiến きゅうぞう tăng mạnh 旧式 休日労働 吸収 急上昇 救助活動 休戦協定 急増 きゅうそく 急速に nhanh キューバ Cu ba き き Khủng hoảng Cu ba キューバ危機 きゅうふ trả lương きゅうよ lương きゅうりょう lương きょういく giáo dục きょういくすいじゅん tiêu chuẩn giáo dục きょうか tăng cường きょうかい biên giới, gianh giới きょうぎ thảo luận きょうきゅう cung, cung cấp 給付 給与 給料 教育 教育水準 強化 境界 協議 供給 きょうきゅうかかく 供給価格 giá cung きょうきゅうきょくせん đường cung きょうきゅうりょう lượng cung きょうこう cưỡng bức, ép buộc きょうこう đại suy thoái, đại khủng hoảng きょうごうしょうひん hàng cạnh tranh 供給曲線 供給量 強行 恐慌 競合商品 きょうさん 協賛 tán thành きょうさんか cộng sản hóa きょうさんしゅぎ chủ nghĩa cộng sản きょうさんとう Đảng Cộng sản きょうさんとうしょきちょう Bí thư Đảng Cộng sản ぎょうしゅ loại ngành nghề きょうしょそうふけん quyền gửi thông điệp きょうせい cùng chung sống 共産化 共産主義 共産党 共産党書記長 業種 教書送付権 共生 20 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 きょうせい cưỡng chế 強制 ぎょうせい 行政 hành chính ぎょうせいいいんかい ủy ban hành chính ぎょうせいかいかく cải cách hành chính ぎょうせいきかん cơ quan hành chính ぎょうせいきのう chức năng hành chính ぎょうせいけん quyền lực hành chính ぎょうせいこっか nhà nước hành chính ぎょうせい dịch vụ hành chính ぎょうせいしょぶん sử lý hành chính ぎょうせいりっぽう quy phạm hành chính きょうちょう nhấn mạnh きょうちょうがいこう ngoại giao hiệp đồng きょうちょうかいにゅう phối hợp can thiệp きょうてい hiệp định 行政委員会 行政改革 行政機関 行政機能 行政権 行政国家 行政サービス 行政処分 行政立法 強調 協調外交 協調介入 協定 きょうと tín đồ ~, người theo đạo ~ ~教徒 きょうどうたい cộng đồng きょうとぎていしょ Nghị định thư Tokyo きょうふ nỗi sợ hãi ぎょうむ nghiệp vụ, công việc きょうゆう chia sẻ きょうよ cung cấp, chu cấp きょうわこく nước cộng hòa きょうわせい chế độ cộng hòa きょうわせい chính quyền cộng hòa きょうわとう Đảng Cộng hòa (Mỹ) きょか duyệt, cấp phép ぎょかいるい tôm cá, hải sản ぎょかくりょう sản lượng đánh bắt ぎょぎょう ngư nghiệp 共同体 京都議定書 恐怖 業務 共有 供与 共和国 共和制 共和政 共和党【アメリカ】 許可 魚介類 漁獲量 漁業 きょじゅう いてん じゆう tự do lựa chọn và chuyển chỗ ở 居住 ・ 移転の自由 ぎょじょう ngư trường 漁場 ぎょせん tàu cá 漁船 21 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 きょだいか mở rộng きょにんかけん quyền duyệt cấp phép きょひ từ chối, cự tuyệt きょひけん quyền phủ quyết 巨大化 許認可権 拒否 拒否権 き か 切り替える chuyển đổi ギリシア Hy lạp きょう キリスト教 Thiên chúa giáo ぎれいてき mang tính nghi lễ きろく ghi kỉ lục ぎろん nghị luận, tranh luận 儀礼的 記録 議論 きん 金 vàng ぎん bạc 銀 きん ゆしゅつ かいきん dỡ bỏ lệnh cấm xuất khẩu vàng 金(輸出)解禁 きん こうかんていし ngừng đổi vàng/đô la 金・ドル交換停止 きんきゅう khẩn cấp きんぎんふくほんいせい Chế độ hai bản vị vàng và bạc 緊急 金銀複本位制 ごうい Thỏa thuận Kingston キングストン合意 ぼくし mục sư Martin Luther King キング牧師 きんこう vàng, quặng vàng ぎんこう bạc, quặng bạc きんこう thăng bằng, cân bằng きんこうかかく giá cân bằng きんこうてん điểm cân bằng きんこうのうぎょう nông nghiệp ngoại đô きんこうよさん ngân sách cân bằng きんし cấm きんしきてい quy định cấm きんぞく kim loại きんだいいがく y học hiện đại きんだいこっか nhà nước hiện đại きんだいしゃかい xã hội hiện đại きんだいみんしゅせいじ chính trị dân chủ hiện đại きんちょうじょうたい tình trạng khẩn cấp 金鉱 銀鉱 均衡(バランス) 均衡価格 均衡点 近郊農業 均衡予算 禁止 禁止規定 金属 近代医学 近代国家 近代社会 近代民主政治 緊張状態 22 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 きんていけんぽう Hiến pháp đế quốc Nhật Bản きん chế độ bản vị đô la, chế độ bản vị vàng-hối đoái dựa trên USD 欽定憲法 ほんいせい 金ドル本位制 きんねん những năm gần đây きんほんいせい chế độ bản vị vàng きんゆう tài chính, tiền tệ きんゆうかんとくちょう Cục Giám sát tài chính きんゆうかんわ nới lỏng tiền tệ きんゆうきかん cơ quan tài chính きんゆうきき khủng hoảng tài chính, khủng hoảng tiền tệ きんゆうきょうこう khủng hoảng tài chính, khủng hoảng tiền tệ きんゆうきんきゅうそちれい Sắc lệnh thực hiện các biện pháp tài chính khẩn cấp きんゆうしじょう thị trường tài chính, thị trường tiền tệ きんゆうせいさく chính sách tiền tệ きんゆうちょう Cục Tài chính きんゆう tự do hóa tài chính, tự do hóa tiền tệ 近年 金本位制 金融 金融監督庁 金融緩和 金融機関 金融危機 金融恐慌 金融緊急措置令 金融市場 金融政策 金融庁 じゆうか 金融の自由化 きんゆうはせいしょうひん sản phẩm tài chính phái sinh きんゆうひ thắt chặt tiền tệ 金融派生商品 し 金融引き締め きんゆう cải tổ hệ thống tài chính, cải cách tài chính Big Bang きんゆうふあん bất ổn tài chính きんり lãi suất きんりせいさく chính sách lãi suất きんり じゆうか tự do hóa lãi suất きんろう ぎ む nghĩa vụ lao động きんろう けんり quyền lợi lao động グアム島 とう đảo Guam クウェート Cô-oét くうちゅうしゃしん ảnh chụp từ trên không 金融ビッグバン 金融不安 金利 金利政策 金利の自由化 勤労の義務 勤労の権利 く 空中写真 くうばく 空爆 ném bom クーリングオフ hủy hợp đồng, cooling-off せいめい しつ chất lượng sống クオリティー・オブ・ライフ(生命の質) くさち đồng cỏ, bãi cỏ 草地 なみ chu kỳ Kuznet クズネッツの波 23 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 くず phá vỡ ぐたいか cụ thể hóa ぐたいてき cụ thể くつう trăn trở くないちょう Cơ quan nội chính Hoàng gia くべつ phân biệt くみあい nghiệp đoàn, công đoàn 崩れる 具体化 具体的 苦痛 宮内庁 区別 組合 く こ bao gồm く た lắp ráp 組み込む 組み立てる お こうか クラウディング・アウト(押しのけ効果) hiệu ứng chèn lấn クリーンエネルギー năng lượng sạch グリーンピース Tổ chức Hòa Bình Xanh クリオーリョ người Criollo せんそう Chiến tranh Krym, Chiến tranh Crimea はんとう bán đảo Krym, bán đảo Crimea クリミア戦争 クリミア半島 じん người Kurd クルド人 か グローバル化(グローバリゼーション) toàn cầu hóa クローン nhân bản vô tính くろじ lãi, thặng dư くろしお 黒潮 hải lưu Koroshio グロティウス Grotius クロムウェル Cromwell クロンプトン Crompton ぐんじ quân sự ぐんじえんじょ viện trợ quân sự ぐんじ đảo chính quân sự ぐんじせいさい tòa án quân sự ぐんじどうめい đồng minh quân sự ぐんじ khối quân sự 黒字 軍事 軍事援助 軍事クーデタ 軍事制裁 軍事同盟 軍事ブロック ぐんしゅく ぐんびしゅくしょう giải trừ quân bị 軍縮(=軍備縮小) くんしゅけん quyền quân chủ くんしゅこく nước theo chế độ quân chủ くんしゅせい nhà nước quân chủ 君主権 君主国 君主政 24 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ぐんじりょく lực lượng quân sự ぐんじん người lính ぐんたい đội quân ぐんび quân bị ぐんびかくだい mở rộng quân đội ぐんぶ quân đội ぐんぶだいじん bộ trưởng quốc phòng ぐんぽうかいぎ tòa án quân sự, phiên tòa quân sự くんりん ngự trị けいえい quản lý, kinh doanh けいえいしゃ nhà kinh doanh, nhà quản lý 軍事力 軍人 軍隊 軍備 軍備拡大 軍部 軍部大臣 軍法会議 君臨 け 経営 経営者 けいか 経過 quá trình けいかくけいざい nền kinh tế kế hoạch けいき (tình trạng) kinh tế けいきかいふく phục hồi kinh tế けいきじゅんかん chu kỳ kinh tế けいきたいさく biện pháp kinh tế けいきちょうせい điều chỉnh tình hình hoạt động kinh tế けいきへんどう biến động kinh tế けいけんしゃ người có kinh nghiệm けいこうぎょう công nghiệp nhẹ けいこく cảnh báo けいざい kinh tế けいざいあんてい げんそく 9 nguyên tắc ổn định nền kinh tế けいざいえんじょ viện trợ kinh tế けいざいかくさ khoảng cách kinh tế けいざいがくしゃ nhà kinh tế học けいざいがくせつ học thuyết kinh tế けいざいかつどう hoạt động kinh tế けいざいきき khủng hoảng kinh tế けいざいきばん nền tảng kinh tế けいざいきぼ quy mô kinh tế 計画経済 景気 景気回復 景気循環 景気対策 景気調整 景気変動 経験者 軽工業 警告 経済 経済安定9原則 経済援助 経済格差 経済学者 経済学説 経済活動 経済危機 経済基盤 経済規模 25 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 けいざいけん khu vực kinh tế, khối thịnh vượng chung けいざいこうりつ hiệu quả kinh tế けいざいさんぎょうしょう Bộ Kinh tế, thương mại và công nghiệp けいざいしゃかいりじかい Hội đồng Kinh tế-xã hội けいざいしゅたい chủ thể kinh tế けいざいじゅんかん vòng tuần hoàn kinh tế けいざいすいじゅん trình độ kinh tế けいざいせいさい chế tài kinh tế けいざいせいちょう tăng trưởng kinh tế けいざいせいちょうりつ tỷ lệ tăng trưởng kinh tế けいざいてきじゃくしゃ người yếu thế về kinh tế けいざいてきじりつ tự chủ kinh tế けいざいとっく đặc khu kinh tế けいざいなんみん dân tị nạn kinh tế けいざい mô hình kinh tế nhị nguyên 経済圏 経済効率 経済産業省 経済社会理事会 経済主体 経済循環 経済水準 経済制裁 経済成長 経済成長率 経済的弱者 経済的自立 経済特区 経済難民 にじゅうこうぞう 経済の二重構造 けいさつちょう Cục Cảnh sát け い さつ よび たい Đội dự bị cảnh sát けいしきしゅぎ chủ nghĩa hình thức けいしきてき mang tính hình thức けいじさいばん tòa hình sự け い じひ こく にん bị cáo trong vụ án hình sự けいじほしょうせいきゅうけん quyền yêu cầu bồi thường hình sự 警察庁 警察予備隊 形式主義 形式的 刑事裁判 刑事被告人 刑事補償請求権 ưu tiên sản xuất (chính sách ưu tiên tập trung vào sản xuât ngà nh sắt thép, than đá, phân bón để vượt khó khăn giai đoạn sau けいしゃせいさんほうしき 傾斜生産方式 けいじょういてんしゅうし chuyển nhượng vãng lai, các chuyển khoản けいじょうしゅうし cán cân vãng lai, tài khoản vãng lai けいじょうりえき lãi định kỳ, lợi nhuận thường xuyên 経常移転収支 経常収支 経常利益 けいせい 形成 hình thành けいせん kinh tuyến けいたいでんわ điện thoại di động けいど kinh độ けいばつ hình phạt 経線 携帯電話 経度 刑罰 けいひ 経費 kinh phí けいもう dẫn dắt, chỉ đường 啓蒙 26 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 けいやく hợp đồng 契約 けいやくしゃ 契約者 khách thuê bao けいやくしゃいん nhân viên hợp đồng けいれつきぎょう 系列企業 công ty liên kết ケインズ Keynes 契約社員 りろん Lý thuyết Keynes ケインズ理論 しょくみんち ケープ植民地 Vùng thuộc địa Cape ケープタウン Cape Town けおりものこうぎょう công nghiệp dệt len けっかんしょうひん hàng lỗi けつぎ nghị quyết 毛織物工業 欠陥商品 決議 けっさい 決済 thanh toán けっさん quyết toán けっせい hình thành, lập けっていてき mang tính quyết định けってん 欠点 khuyết điểm ケッペン Koppen 決算 結成 決定的 えんぜつ diễn văn Gettysburg ゲティスバーグの戦い たたか Trận Gettysburg ケニア Kenya ケネー Quesnay ケネディ Kennedy ゲティスバーグの演説 しゅう ケベック州 bang Quebec ケマル・パシャ(ムスタファ・ケマル) Kemal Pasha (Mustafa Kemal) けむり 煙 khói 下落 げらく rơi, ngã, rớt ゲリマンダー gian lận (trong bầu cử) ゲルニカ Guernica みんぞく dân tộc Giéc-manh ゲルマン民族 けんえつ kiểm duyệt げんかしょうきゃくひ chi phí khấu trừ げんかんぐち cửa vào, cửa ngõ げんきん tiền mặt 検閲 減価償却費 玄関口 現金 27 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 げんきんつうか tiền mặt けんげん quyền hạn げんご ngôn ngữ げんこうはん phạm tội bắt quả tang けんこく thành lập nước 現金通貨 権限 言語 現行犯 建国 げんこく 原告 nguyên cáo げんざいりょう nguyên vật liệu けんさつ kiểm sát けんさつかん kiểm sát viên 原材料 検察 検察官 げんしばくだん げんばく bom nguyên tử 原子爆弾(原爆) げんしょう hiện tượng げんじょう hiện trạng げんじょういじ duy trì hiện trạng げんしりょく năng lượng hạt nhân げんしりょくはつでん điện hạt nhân げんぜい giảm thuế けんせつ xây dựng けんせつぎょう ngành xây dựng けんせつこくさい công trái xây dựng けんぜん lành mạnh げんそく nguyên tắc げんそく như một nguyên tắc けんちくとうし đầu tư xây dựng げんてい hạn định げんばくとうか ném bom nguyên tử げんぱつじこ sự cố nhà máy điện hạt nhân けんぽう hiến pháp けんぽういはん vi phạm hiến pháp けんぽうかいせい sửa đổi hiến pháp けんぽう người bảo vệ hiến pháp 現象 現状 現状維持 原子力 原子力発電 減税 建設 建設業 建設国債 健全 原則 原則として 建築投資 限定 原爆投下 原発事故 憲法 憲法違反 憲法改正 ばんにん 憲法の番人 けんぽうほうてん bộ luật hiến pháp げんゆ dầu thô けんり quyền lợi 憲法法典 原油 権利 28 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 げんり nguyên lý 原理 けんり しょうてん Đạo luật về Quyền けんり せいがん Thỉnh nguyện quền けんり せんげん Bản tuyên ngôn nhân quyền 権利の章典 権利の請願 権利の宣言 げんりょう nguyên liệu げんりょうけいえい hợp lý hóa quản lý げんりょうしげん nguồn nguyên vật liệu けんりょく quyền lực けんりょくぶんりつ phân quyền げんろん ngôn luận, phát ngôn 原料 減量経営 原料資源 権力 権力分立 言論 げんろん しゅっぱん じ ゆ う tự do báo chí và ngôn luận 言論・出版の自由 こ ご いちごじけん ご しうんどう Sự kiện 15 tháng 5 五・一五事件 Phong trào mùng 4 tháng 5 五・四運動 こうい 行為 hành vi ごうい thỏa thuận こういけいしょうしゃ người kế thừa ngai vàng こういど vĩ độ cao ごういん gượng ép こうか tiền xu こうかい vùng biển quốc tế 合意 皇位継承者 高緯度 強引 硬貨(コイン) 公海 こうかい 公開 công khai こうがい ô nhiễm môi trường 公害 こうかいさいばん 公開裁判 phiên tòa công khai こうかいしじょうそうさ nghiệp vụ thị trường mở こうがいたいさくきほんほう Luật cơ bản chống ô nhiễm môi trường こうがくれきか trình độ học vấn cao こ う かと うじ けん Sự kiện Đảo Giang Hoa こうかん trao đổi こうかんひりつ tỷ lệ trao đổi こうぎ phản đối 公開市場操作(オープン・マーケット・オペレーション) 公害対策基本法 高学歴化 江華島事件 交換 交換比率 抗議 こうきあつ 高気圧 khí áp cao こうきぎょう doanh nghiệp công 公企業 29 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 こうきこうれいしゃ người cao tuổi trong độ tuổi 75~85 こうきゅう vĩnh cửu, thường xuyên, không đổi こうきゅうかんり công chức cấp cao こうきゅうしゅけん chủ quyền vĩnh viễn こうきゅうひん hàng cao cấp こうきょう bùng nổ kinh tế, kinh tế hưng thịnh こうぎょう công nghiệp こうぎょう ngành công nghiệp khai khoáng こうきょう dịch vụ công cộng こうきょうざい hàng hóa công cộng こうきょうじぎょう dự án công trình công cộng こうぎょうせいひん hàng công nghiệp こうぎょうちいき khu công nghiệp こうぎょうちたい vùng công nghiệp こうきょうとうし đầu tư công, đầu tư hàng hóa công cộng こうきょう ふ く し phúc lợi công cộng こうきょう り え き lợi ích công cộng こうきょうりょうきん lệ phí công cộng こうきんりせいさく chính sách lãi suất cao こうくうき thiết bị bay こうくうず bản đồ hàng không こうげい thủ công mỹ nghệ こうけいき bùng nổ kinh tế, kinh tế hưng thịnh こうけいしゃ người kế thừa ごうけいとくしゅしゅっしょうりつ tổng tỷ suất sinh こうげき tấn công 後期高齢者 恒久 高級官吏 恒久主権 高級品 好況 工業 鉱業 公共サービス 公共財 公共事業 工業製品 工業地域 工業地帯 公共投資 公共の福祉 公共の利益 公共料金 高金利政策 航空機 航空図 工芸 好景気 後継者 合計特殊出生率 攻撃 こうげん 高原 cao nguyên こうこうぎょう công nghiệp khai thác và chế biến こうこく quảng cáo こうごのうみんせんそう Phong trào nông dân Đông Học 鉱工業 広告 甲午農民戦争 こうさい 公債 công trái こうさい きん tiền công trái こうし thi hành, thực hiện 公債金 行使 30 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 こうしごうどうきぎょう công ty công tư hợp doanh こうしゅうえいせい y tế công cộng こうしょう đàm phán, thương lượng 公私合同企業 公衆衛生 交渉 こうじょう 向上 nâng cao こうじょうふう gió thổi thường xuyên こうじょうほう Luật Nhà máy こうしょくせんきょほう Luật Bầu cử công chức こうすいりょう lượng giáng thủy, lượng mưa こうせい công bằng こうせい cơ cấu thành phần, cấu trúc, cơ cấu こうせいとりひきいいんかい Ủy ban Thương mại lành mạnh こうせいろうどうしょう Bộ Y tế, lao động và phúc lợi 恒常風 工場法 公職選挙法 降水量 公正 構成 公正取引委員会 厚生労働省 こうせきだいち 洪積台地 cao nguyên lũ tích こうせんけん quyền giao chiến こうそう kháng chiến, kháng cự こうぞく hoàng tộc こうそくつうしん truyền thông tốc độ cao こうそくどうろ đường cao tốc こうたい thoái trào, thoái lui, đi xuống, suy thoái こうだい rộng lớn こうちく xây dựng こうつうしゅだん phương tiện giao thông こうつうもう mạng lưới giao thông こうてい hoàng đế こうていぶあい tỷ lệ chiết khấu こうていぶあいそうさ nghiệp vụ chiết khấu こうてき (thuộc về) công こうてきしきん công quỹ こうてきふじょ trợ cấp chính phủ ごうどう hợp doanh こうとうさいばんしょ tòa án cấp cao こうどく chất độc hại thải ra trong quá trình khai thác mỏ こうどけいざいせいちょう tăng trưởng kinh tế cao độ 交戦権 抗争 皇族 高速通信 高速道路 後退 広大な 構築 交通手段 交通網 皇帝 公定歩合 公定歩合操作 公的 公的資金 公的扶助 合同 高等裁判所 鉱毒 高度経済成長 31 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 こうどじょうほうかしゃかい xã hội thông tin nhanh こうどじょうほうつうしん mạng lưới viễn thông thông tin nhanh 高度情報化社会 高度情報通信ネットワーク こうにゅう mua 購入 こうにゅうひ 購入費 chi phí mua hàng hóa こうひょう công bố, tuyên bố 公表 こうふ 交付 trao, phát こうふ công bố, tuyên bố こうふきん tiền trợ cấp こうふく đầu hàng こうぶつしげん tài nguyên khoáng sản こうへい công bằng こうほうしえん hậu thuẫn こ う ほ しゃ ứng cử viên こうみんけん quyền công dân こうみんけんうんどう phong trào dân quyền こうむいん công chức ごうめいがいしゃ công ty hợp danh ごうもん tra tấn, tra khảo こうゆう sở hữu công こうようご ngôn ngữ chính こうりつか tăng hiệu quả こうりつてき hiệu quả ごうりてき hợp lý こうりゅう giao lưu 公布 交付金 降伏 鉱物資源 公平 後方支援 候補者 公民権 公民権運動 公務員 合名会社 拷問 公有 公用語 効率化 効率的 合理的 交流 こうれいか 高齢化 già hóa こうれいかしゃかい xã hội già hóa こうれいしゃ người cao tuổi, người già こうれいしゃいりょうせいど chế độ y tế dành cho người cao tuổi こうれいしゃかい xã hội dân số già こうわ giảng hòa こうわじょうやく hòa ước 港湾都市 こうわんとし đô thị cảng, thành phố cảng コートジボアール Ivory Coast 高齢化社会 高齢者 高齢者医療制度 高齢社会 講和 講和条約 32 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 きぎょうとうち quản trị doanh nghiệp コーポレート・ガバナンス(企業統治) こおり đá 氷 こがいしゃ công ty con 子会社 ご ねんけいかく kế hoạch 5 năm 五ヵ年計画 こ き ぞう ざん たい vành đai kiến tạo sơn cổ 古期造山帯 こぎって 小切手 séc こくえき lợi ích quốc gia こくおう quốc vương こくさい công trái, trái phiếu chính phủ こ く さい いそ んど mức độ lệ thuộc vào công trái こくさいか quốc tế hóa こくさいかしゃかい xã hội quốc tế hóa こくさいきかん cơ quan quốc tế こくさいきこう tổ chức quốc tế, cơ quan quốc tế こくさいきょうそうりょく khả năng cạnh tranh quốc tế こくさいきょうちょう hợp tác quốc tế こくさいきょうてい hiệp định quốc tế こくさいきんゆうしじょう thị trường tài chính quốc tế こくさいしゃかい cộng đồng quốc tế こくさいしゅうし cán cân thanh toán quốc tế, cán cân thanh toán こくさいじょうせい tình hình quốc tế こくさいじょうやく hiệp ước quốc tế こくさいじんけんきやく Công ước quốc tế về nhân quyền こくさいそしき tổ chức quốc tế こくさいつうかたいせい hệ thống tiền tệ quốc tế こくさいとりひき giao dịch quốc tế こくさいひ tiền thanh toán công trái こくさいぶんぎょう phân công lao động quốc tế こくさいふんそう tranh chấp quốc tế こくさいへいわ hòa bình quốc tế こくさいへいわきこう Tổ chức Hòa bình quốc tế こくさいほう luật quốc tế こくさいぼうえき thương mại quốc tế 国益 国王 国債 国債依存度 国際化 国際化社会 国際機関 国際機構 国際競争力 国際協調 国際協定 国際金融市場 国際社会 国際収支 国際情勢 国際条約 国際人権規約 国際組織 国際通貨体制 国際取引 国債費 国際分業 国際紛争 国際平和 国際平和機構 国際法 国際貿易 33 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 こくさいぼうえきたいせい hệ thống thương mại quốc tế こくさいもんだい vấn đề quốc tế こくさいれんごうけんしょう Hiến chương Liên Hợp Quốc こくさいれんめい Liên Hợp Quốc こくじこうい nghi lễ quốc gia (của Thiên hoàng) こくしょくじんしゅ chủng người da đen (negroid) こくじん người da đen こくぜい thuế quốc gia こくせいせんきょけん quyền bầu cử cấp Nhà nước こくせいちょうさけん quyền kiểm tra chính quyền こくせき quốc tịch こくそ tố cáo こくど lãnh thổ こ く ど かいはつ phát triển đất đai (quốc gia), phát triển xây dựng こ く ど こうつうしょう Bộ Đất đai-Cơ sở hạ tầng-Giao thông và Du lịch こくないひなんみん dân tị nạn trong nước こくないほう luật trong nước こくふ của cải của quốc gia, tài sản quốc gia こくぼう quốc phòng こくみん quốc dân こくみんかいねんきん bảo hiểm lương hưu toàn dân こくみんかいほけん bảo hiểm y tế toàn dân 国際貿易体制 国際問題 国際連合憲章 国際連盟 国事行為 黒色人種(ネグロイド) 黒人 国税 国政選挙権 国政調査権 国籍 告訴 国土 国土開発 国土交通省 国内避難民 国内法 国富 国防 国民 国民皆年金 国民皆保険 こくみんぎかい Quốc hội (Pháp) こくみんこうかい Hội nghị Quốc ước (Pháp) 国民議会【フランス】 国民公会【フランス】 こくみんこっか quốc gia dân tộc こくみん しゅけん chủ quyền của nhân dân こくみん しょとく thu nhập quốc dân こくみんしょとくばいぞうけいかく Chương trình tăng gấp đôi thu nhập quốc dân こくみんし ん さ giám sát quốc dân đối với tòa án tối cao こくみん とう Quốc dân đảng (Trung Quốc) こくみん とうひょう trưng cầu dân ý こくみんふたんりつ tỷ lệ đóng góp quốc dân こ く む だいじん thành viên nội các 国民国家 国民主権 国民所得 国民所得倍増計画 国民審査 国民党【中国】 国民投票 国民負担率 国務大臣 34 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 こ く む ちょうかん quốc vụ khanh, bộ trưởng không bộ こくもつ ngũ cốc こくもつほう Luật về Ngũ cốc こくゆうか quốc hữu hóa こくれんあんぜんほしょうりじかい Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc こくれんかいようほうじょうやく Công ước Liên hợp quốc về Luật biển 国務長官 穀物 穀物法 国有化 国連安全保障理事会 国連海洋法条約 こくれんかんきょうかいはつかいぎ ちきゅう Hội nghị Liên hợp quốc về Môi trường và phát triển 国連環境開発会議 (地球サミット<UNCED>) こくれんぐん Lực lượng gìn giữ hòa bình Liên hợp quốc こくれんけんしょう Hiến chương Liên hợp quốc こくれんじむそうちょう Tổng thư ký Liên hợp quốc こくれんちゅうしんしゅぎ chủ nghĩa coi trọng Liên Hợp Quốc 国連軍 国連憲章 国連事務総長 国連中心主義 こくれんにんげんかんきょうかいぎ 国連人間環境会議(UNCHE) Hội nghị Liên hợp quốc về Con người & Môi trường コケ rêu, địa y ごけん nhóm các nước nói tiếng ~ ~語圏 ご さ khoảng cách, độ chênh lệch こ さ く にん tá điền ごさだつろう sai số thống kê, mục sai số ごじゅうごねんたいせい Thể chế 1955 こじんしゅぎ chủ nghĩa cá nhân こじんじょうほうほごほう 個人情報保護法 Luật Bảo vệ thông tin cá nhân コスタリカ Costa Rica コスト giá thành こせき hộ khẩu 誤差 小作人 誤差脱漏 55年体制 個人主義 戸籍 じちしゅう tỉnh tự trị Kosovo コソボ自治州 こだい Hy Lạp cổ đại 古代ギリシア こだいいせき di tích cổ đại こだいぶんめい văn minh cổ đại こっか quốc gia, nhà nước こづか tiền tiêu vặt こっかい Quốc hội こっかい Biển Đen こっかいぎいん nghị sỹ quốc hội こっかかん quan điểm quốc gia 古代遺跡 古代文明 国家 小遣い(ポケットマネー) 国会 黒海 国会議員 国家観 35 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 こ っ か こうあんい い ん かい Hội đồng An ninh Quốc gia こ っ か こうむいん công chức Trung ương こ っ か とういつ うんどう phong trào thống nhất đất nước こっかばいしょうせいきゅうけん quyền yêu cầu bồi thẩm Nhà nước こっきょう biên giới こっきょうちたい vùng biên giới こっきょうないせん Nội chiến Trung Quốc こっきょう Đoàn bác sỹ không biên giới 国家公安委員会 国家公務員 国家統一運動 国家賠償請求権 国境 国境地帯 国共内戦 いしだん 国境なき医師団 こっけん chủ quyền quốc gia こっこう quan hệ ngoại giao こっこうかいふく khôi phục quan hệ ngoại giao こっこうせいじょうか bình thường hóa quan hệ ngoại giao こっこししゅつきん chi kho bạc nhà nước こ て い しさんぜい thuế tài sản cố định こていしほんげんもう hao mòn tài sản cố định こ て いそ うば せい chế độ tỷ giá cố định こていでんわ điện thoại cố định こてんはけいざいがく kinh tế học cổ điển こと しゅぎ chủ nghĩa an thân, nguyên tắc hòa bình bằng mọi giá けんりじょうやく Công ước Quyền trẻ em 国権 国交 国交回復 国交正常化 国庫支出金 固定資産税 固定資本減耗 固定相場制 固定電話 古典派経済学 事なかれ主義 こ 子どもの権利条約 こべつてきじえいけん Quyền tự vệ cá nhân 個別的自衛権 こべつ 個別に cá nhân こべつほうもん thăm từng nhà 戸別訪問 きょうさんとうじょうほうきょく Ban Thông tin Đảng Cộng sản コミンフォルム(共産党情報局) こむぎ 小麦 lúa mỳ こめ gạo 米 こゆう けんり quyền lợi cố hữu 固有の権利 こよう việc làm, thuê nhân công こようしゃしょとく thu nhập của người lao động こようほけん bảo hiểm lao động 孤立主義 こりつしゅぎ chủ nghĩa biệt lập ゴルバチョフ Goóc-ba-chốp コロンビア Cô-lôm-bia 雇用 雇用者所得 雇用保険 36 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ふくごうきぎょう conglomerate (tập đoàn) コングロマリット(複合企業) こんごうけいざい kinh tế hỗn hợp 混合経済 ほうしき nguyên tắc đồng thuận コンセンサス方式 きぎょうとうごう concern (Liêp hiệp công ty, tổ chức độc quyền đa ngành) コンツェルン(企業統合) なみ コンドラチェフの波 Chu kỳ Kondratieff コントロール kiểm soát, quản lý コンピュータネットワーク mạng máy tính コンプライアンス tuân thủ こんらん rối loạn 混乱 さ ぎょう ngành dịch vụ ざんぎょう làm ngoài giờ không tính tiền サービス業 サービス残業 ざい của cải vật chất さいかい mở lại 財 再開 さいがい 災害 thiên tai ざいかい giới tài chính ざいがいとうひょうせいど 在外投票制度 cơ chế bỏ phiếu ở nước ngoài サイクル chu kỳ サイクロン lốc, gió xoáy 財界 Nguyên tắc pháp chế về hình sự, Nguyên tắc Nullum crimen nulla poena sine lege ざいけいほうていしゅぎ 罪刑法定主義 さいけん trái phiếu さいけん tín dụng ざいげん nguồn lực さいこうきかん cơ quan cấp cao さいこうさいばんしょ tòa án tối cao さいこうさいばんしょちょうかん chánh án tòa án tối cao ざいこちょうせい điều chỉnh hàng tồn kho ざいことうし đầu tư tồn kho ざいさん tài sản ざいさんけん quyền sở hữu tài sản ざいさんしょとく thu nhập tài sản ざいじゅう cư trú さいしゅつ chi ngân sách nhà nước 債券 債権 財源 最高機関 最高裁判所 最高裁判所長官 在庫調整 在庫投資 財産 財産権 財産所得 在住 歳出 37 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 さいしん xét xử lại, thẩm định lại, phúc thẩm 再審 ざいせい 財政 tài chính ざいせいあかじ thâm hụt ngân sách ざいせいあっか tình hình tài chính xấu đi さいせいいりょう y học tái sinh ざいせいかいかく cải cách tài chính さいせいかのう năng lượng tái tạo さいせいき thời hoàn kim, thời kỳ sung mãn nhất 財政赤字 財政悪化 再生医療 財政改革 再生可能エネルギー 最盛期 ざいせいきぼ quy mô tài chính 財政規模 ざいせいししゅつ chi ngân sách 財政支出 ざいせいせいさく 財政政策 chính sách tài chính ざいせいとくれいほう Luật Tài chính đặc biệt ざいせいなん khó khăn tài chính ざいせい tính cứng nhắc của ngân sách 財政特例法 財政難 こうちょくか 財政の硬直化 さいたく 採択 khai thác さいていげんど mức thấp nhất, giới hạn thấp nhất ざいにちかんこく ちょうせんじん người Hàn Quốc/Triều Tiên sinh sống ở Nhật さいにゅう thu ngân sách nhà nước さいばい trồng trọt ざいばつ tập đoàn tài phiệt ざいばつかいたい giải tán các tập đoàn tài phiệt 最低限度 在日韓国・朝鮮人 歳入 栽培 財閥 財閥解体 さいばん 裁判 tòa án さいばんいんせいど chế độ bồi thẩm さいばんかん thẩm phán 裁判員制度 裁判官 さいばんしょ tòa án 裁判所 さいばん う けんり quyền tiếp cận bình đẳng với tòa án, quyền tiếp cận công lý 裁判を受ける権利 さいひ chi tiêu thường niên さいぶんぱい tái phân bổ, phân phối lại さいへん tổ chức lại, cải tổ, thay đổi trật tự さいぼう tế bào さいむ nợ ざいむしょう Bộ Tài chính さいよう tuyển chọn 歳費 再分配 再編 細胞 債務 財務省 採用 38 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 さいりよう tái sử dụng ざいりょく 財力 khả năng tài chính サウジアラビア Ả-rập Xê-út さか thịnh vượng, phát đạt さきゅう đồi cát さくげん cắt giảm さくじょ xóa bỏ さくせい soạn thảo さくせん tác chiến さくもつ cây trồng 再利用 栄える 砂丘 削減 削除 作成 作戦 作物 さ 避ける tránh さこく bế quan tỏa cảng, đóng cửa ささ hỗ trợ 鎖国 支える ほうりつ さだ quy định, định ra (luật pháp) (法律を)定める さつえい chụp ảnh さっか nhà văn 撮影 作家 さつじん 殺人 sát nhân サッチャー Thát-chơ サッチャリズム chủ nghĩa Thát-chơ サトウキビ cây mía さ は cánh tả さばく sa mạc さば phân xử さばくか sa mạc hóa さばくかぼうしじょうやく Công ước Chống sa mạc hóa 砂漠気候 さばくきこう khí hậu sa mạc サバナ Xavan 左派 砂漠 裁く 砂漠化 砂漠化防止条約 きこう khí hậu xavan サハラ砂漠 さばく Sa mạc Sahara サブプライムローン khoản vay thế chấp thứ cấp, khoản vay thế chấp "dưới chuẩn" 差別 さべつ phân biệt đối xử サヘル Sahel サマータイム quy ước giờ mùa hè, giờ tiết kiệm ánh sáng ngày サバナ気候 39 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 作用 さよう tác dụng サライェヴォ Sarajevo おうこく Vương quốc Sardegna サルディニア王国 さん いちどくりつうんどう 三・一独立運動 Phong trào Độc lập mùng 1 tháng 3 サン・マルティン San Martín さんかくす châu thổ, tam giác châu thổ さんかくぼうえき tam giác mậu dịch さんがつかくめい Cách mạng tháng ba (Phổ và Áo) さんぎいん Hạ viện ざんぎゃくけい hình phạt dã man さんぎょう ngành sản xuất, công nghiệp ざんぎょう làm thêm giờ さんぎょうかくめい cuộc cách mạng công nghiệp さんぎょうこうぞう cơ cấu ngành công nghiệp 三角州 三角貿易 三月革命(プロイセン・オーストリア) 参議院 残虐刑 産業 残業 産業革命 産業構造 さんぎょうこうぞう こうどか chuyển dịch cơ cấu kinh tế 産業構造 の 高度化 さんぎょうしほん tư bản công nghiệp さんぎょうしほんか nhà tư bản công nghiệp (giai cấp tư sản) さんぎょうしほんしゅぎ chủ nghĩa tư bản công nghiệp ざんぎょうだい tiền làm thêm giờ 産業資本 産業資本家(ブルジョワジー) 産業資本主義 残業代 さんぎょう くうどうか hang động hóa sản xuất 産業 の 空洞化 さんけんぶんりつ tam quyền phân lập さんごくかんしょう Can thiệp Tay Ba さんごくきょうしょう Tam cường Đồng minh Anh-Pháp-Nga さんごくどうめい Tam cường Liên minh Đức-Áo-Ý, Liên minh trung tâm 三権分立 三国干渉 三国協商 三国同盟 さんしーせいさく 3C政策 Chính sách 3C さんじゅうねんせんそう Chiến tranh Ba mươi năm さんじゅつきゅうすうてき cấp số cộng さんしゅつこく nước sản xuất さんしゅ Ba loại thần cụ 三十年戦争 算術級数的 産出国 じんぎ 三種の神器 さんしんせい Nguyên tắc ba cấp xét xử さんしんせいど chế định hội thẩm nhân dân さんせいう mưa a-xít さんせいけん quyền tham chính, quyền công dân 三審制 参審制度 酸性雨 参政権 40 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 さんせん tham chiến ざんだか số dư, tổng 参戦 残高 さんち 山地 vùng núi さんち nơi sản xuất さんどう tán đồng さんぴ tán thành và phản đối 産地 賛同 賛否 さんびーせいさく 3B政策 Chính sách 3B さんぶかい Hội nghị Ba đẳng cấp, Quốc hội Phong kiến Pháp 三部会 かいぎ Hội nghị San Francisco こうわかいぎ Hội nghị Hòa bình San Francisco サンフランシスコ平和条約 へいわじょうやく Hiệp ước Hòa bình San Francisco サンベルト Vùng Vành đai Mặt trời サンフランシスコ会議 サンフランシスコ講和会議 さんみゃく dãy núi 山脈 さんめんとうか げんそく nguyên tắc đẳng giá ba mặt 三面等価の原則 さんゆこく nước sản xuất dầu mỏ 産油国 し は phái Shia シーア派 し 強いる ép しうんてん lái thử, chạy thử じえい tự vệ じえいけん quyền tự vệ 自衛隊 じえいたい Đội phòng vệ シェールオイル dầu đá phiến シェールガス khí đá phiến ジェファソン Jefferson しえん hỗ trợ, viện trợ しがいせん tia tử ngoại, tia cực tím じ か しょ うひ ぶん phần tự sản xuất dùng cho bản thân 試運転 自衛 自衛権 支援 紫外線 自家消費分 し き bốn mùa し き chỉ huy 四季 指揮 しきぎょう doanh nghiệp tư nhân しきけん quyền chỉ huy じきゅうりつ tỷ lệ tự cung tự cấp 私企業 指揮権 自給率 41 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 しきん tiền vốn しきんちょうたつ huy động vốn 資金 資金調達 し く tổ chức, cơ chế, cơ cấu しけい án tử hình 仕組み 死刑 しげき 刺激 kích thích しげん tài nguyên, nguồn lực しげんかいはつ phát triển nguồn lực しげん điểm cân bằng thị trường 資源 資源開発 さいてきはいぶん 資源の最適配分 しげんはいぶん phân phối nguồn lực しこう thực hiện しこくどうめい Đồng minh bốn nước じ こふ たん tự chịu chi phí, tự trả じ さ chênh lệch múi giờ しざい tài liệu じさくち đất riêng (đất canh tác thuộc sở hữu của nông dân) じさくのう canh tác trên đất riêng じさくのうそうせつとくべつそちほう Luật các biện pháp đặc biệt thành lập đất canh tác riêng しさん tài sản しさんこうにゅう mua tài sản 資源配分 施行 四国同盟 自己負担 時差 資材 自作地 自作農 自作農創設特別措置法 資産 資産購入 し じ ủng hộ しじしゃ người ủng hộ じしゅせい tính tự chủ 支持 支持者 自主性 ししゅつ 支出 chi ししゅつこくみんしょとく thu nhập quốc dân theo phương diện chi tiêu じしゅてき tự chủ しじょう thị trường しじょうけいざい kinh tế thị trường しじょうげんり nguyên lý thị trường しじょう thất bại thị trường 支出国民所得 自主的 市場 市場経済 市場原理 しっぱい 市場の失敗 しじょう cơ chế thị trường じしん động đất しせいかつ đời tư しせいかん quan điểm về sự sống và cái chết 市場メカニズム 地震 私生活 死生観 42 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 しせつ cơ sở vật chất, cơ sở しせつえんげい trồng trọt trong nhà kính じぜんうんどう vận động bầu cử trước khi xin ứng cử しぜん năng lượng tự nhiên しぜんかんきょう môi trường tự nhiên しぜんけん quyền tự nhiên じぜん trước しそう tư tưởng 施設 施設園芸 事前運動 自然エネルギー 自然環境 自然権 事前に 思想 しそう りょうしん じゆう tự do tư tưởng 思想・良心 の 自由 じぞくかのう かいはつ phát triển bền vững 持続可能な開発 しそん 子孫 con cháu しだい dần dần したう thầu phụ じ ち tự trị 次第に 下請け 自治 しちがつおうせい Quân chủ tháng Bảy しちがつかくめい Cách mạng tháng Bảy (Pháp) じ ち きょ うわ こく nước cộng hòa tự trị 七月王政 七月革命【フランス】 自治共和国 じ ち じ む hành chính của chính quyền tự trị địa phương 自治事務 しちゅうぎんこう ngân hàng thương mại 市中銀行 しちゅうしょうか げんそく Nguyên tắc phát hành trái phiếu vào thị trường tài chính 市中消化 の 原則 しちょうそん các huyện thị しちょうりつ 視聴率 tỷ lệ khán thính giả theo dõi シチリア Sicily じちりょう lãnh thổ tự trị しつぎょう thất nghiệp しつぎょうしゃ người thất nghiệp しつぎょうりつ tỷ lệ thất nghiệp じつげん thực hiện じっけん nắm thực quyền 市町村 自治領 失業 失業者 失業率 実現 実権をにぎる じっこう 実行 thi hành じっし thực hiện じっしつけいざいせいちょうりつ tỷ lệ tăng trưởng kinh tế thực じっしつてき thực, thực chất 実施 実質経済成長率 実質的 43 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 しつど độ ẩm じつぶつしげん nguồn thực じつりょく thực lực してきりじゅん tư lợi, lợi nhuận cá nhân 湿度 実物資源 実力 私的利潤 してん 視点 góc nhìn じてん tự quay じどう nhi đồng じどうあんていかそうち công cụ tự ổn định しどうしゃ người chỉ huy, người chỉ đạo じどうちょうせつきのう chức năng tự điều chỉnh じどうちょうせつさよう tác dụng tự điều chỉnh じどうてき tự động しなぶそく thiếu hàng hóa, tình trạng thiết hụt じぬし chủ đất, địa chủ 自転 児童 自動安定化装置 指導者 自動調節機能 自動調節作用 自動的に 品不足 地主 はんらん Khởi nghĩa Sepoy シパーヒー(セポイ)の反乱 しはい cai trị, thống trị しはいか dưới ách cai trị しはいてき át, trội, chi phối じはく xưng tội, thú tội じばさんぎょう ngành nghề địa phương しはらいじゅんびきん dự trữ bắt buộc しはらいじゅんびりつ tỷ lệ dự trữ bắt buộc しはらいじゅんびりつそうさ quy định tỷ lệ dự trữ bắt buộc しひょう 死票 phiếu lãng phí (phiếu đã bỏ cho người thất cử) ジブチ Djibouti シフト sự dịch chuyển しへい tiền giấy しほう tư pháp しほうきかん cơ quan tư pháp しほうけん quyền tư pháp 支配 支配下におく 支配的 自白 地場産業 支払準備金 支払準備率 支払準備率操作 紙幣 司法 司法機関 司法権 しほうけん どくりつ nguyên tắc độc lập của quyền tư pháp 司法権の独立 しぼうりつ tỷ lệ tử vong 死亡率 しほん しほんきん tư bản, vốn 資本・資本金 44 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 しほんか nhà tư bản しほんしゅうし cán cân vốn, tài khoản vốn しほんしゅぎ chủ nghĩa tư bản しほんしゅぎけいざい kinh tế tư bản chủ nghĩa 資本家 資本収支 資本主義 資本主義経済 しほん けいえい ぶんり しほん じゆうか tự do hóa các luồng vốn しほん しゅうちゅう tập trung vốn しほん ちくせき tích lũy vốn độc lập giữa vốn và quản lý 資本と経営の分離 資本の自由化 資本の集中 資本の蓄積 しま đảo しまぐに quốc đảo しみんかいきゅう tầng lớp tư bản しみんかくめい cách mạng tư sản しみんけん quyền công dân しみんしゃかい xã hội dân sự じみんぞくちゅうしんしゅぎ chủ nghĩa vị chủng 島 島国 市民階級 市民革命 市民権 市民社会 自民族中心主義 じ む công việc văn phòng, hành chính 事務 じむきょく こくれん Văn phòng (của Liên hợp quốc) 事務局(国連) しめい chỉ định しめ chỉ 指名 示す し 占める chiếm シモン・ボリバル Simon Bolivar ほう はん ほう Luật Sherman (Luật chống Tơ-rớt) シャーマン法(反トラスト法) しゃかいけいやくせつ Lý thuyết về Khế ước xã hội しゃかいけん quyền xã hội しゃかいしゅぎ chủ nghĩa xã hội しゃかいしゅぎけいざい kinh tế xã hội chủ nghĩa しゃかいしゅぎこく nước xã hội chủ nghĩa しゃかいてきしゅうかん tập quán xã hội し ゃ かい てき ちい vị trí xã hội, địa vị xã hội しゃかいてきみぶん thân phận, địa vị xã hội, đẳng cấp xã hội しゃかいふくし phúc lợi xã hội しゃかいほけん bảo hiểm xã hội しゃかいほしょう an sinh xã hội 社会契約説 社会権 社会主義 社会主義経済 社会主義国 社会的習慣 社会的地位 社会的身分 社会福祉 社会保険 社会保障 45 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 しゃかいほしょうかんけいひ chi phí dành cho an sinh xã hội しゃかいほしょうきゅうふ trợ cấp an sinh xã hội しゃかいもんだい vấn đề xã hội じゃくしゃほご bảo vệ nhóm yếu thế/thiệt thòi しゃくど thước đo しゃさい trái phiếu công ty しゃっかん nợ しゃっきん 借金 tiền nợ ジャム mứt 社会保障関係費 社会保障給付 社会問題 弱者保護 尺度 社債 借款 せい シャルル10世 Charles X ジャングル rừng rậm nhiệt đới しゃんはい Thượng Hải 上海 しゅう 州 bang しゆう tư hữu じゆう し thành phố tự do 私有 自由市 しゅうい xung quanh 周囲 しゅうおんらい Chu Ân Lai 周恩来 しゅうかい けっしゃ じゆう tự do hội họp và lập hội 集会・結社の自由 じゅうかがくこうぎょう công nghiệp nặng và hóa chất しゅうかく thu hoạch しゅうがく visa đi học しゅうぎいん Hạ viện しゅうぎいんぎいん nghĩ sỹ Hạ viện しゅうぎいん ゆうえつ ưu thế Hạ viện 重化学工業 収穫 就学ビザ 衆議院 衆議院議員 衆議院の優越 しゅうきょう tôn giáo 宗教 じゅうぎょういん 従業員 nhân viên じゆうきょうそう cạnh tranh tự do しゅうけつ kết thúc じゆうけん quyền tự do しゅうけんしゅぎ chủ nghĩa quyền địa phương じゅうこうぎょう công nghiệp nặng しゆうざいさん tài sản tư hữu 自由競争 終結 自由権 州権主義 重工業 私有財産 しゅうし thu chi 収支 46 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 じゅうし coi trọng じゅうじつ hoàn thiện, đầy đủ じゆうしゅぎうんどう phong trào chủ nghĩa tự do じゆうしゅぎけいざい kinh tế tự do じゅうしょうしゅぎ chủ nghĩa trọng thương しゅうしょく làm việc しゅうしょくなん khó xin việc しゅうしんこよう chế độ làm việc suốt đời しゅうしんさいばんしょ tòa án cấp cao nhất しゅうせい điều chỉnh, sửa đổi じゅうぜい thuế nặng しゅうせいしほんしゅぎ chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước しゅうせいふ chính phủ bang じゆうせんきょ bầu cử tự do じゅうたく nhà ở じゅうたく tiền vay ngân hàng mua nhà-đất しゅうだん tập đoàn, tập thể, nhóm しゅうだんあんぜんほしょう an ninh tập thể しゅうだんてきじえいけん 集団的自衛権 quyền tự vệ tập thể ジュート cây đay しゅうにゅう thu nhập しゅうにゅうげん nguồn thu nhập じゅうのうしゅぎ chủ nghĩa trọng nông じゆうぼうえき tự do mậu dịch じゆうぼうえききょうてい Hiệp định Tự do mậu dịch (FTA) じ ゆ う ほうにん laissez-faire, tự do kinh tế じゆうみんけんうんどう phong trào tự do dân quyền じゅうみんじち tự trị nhân dân 重視 充実 自由主義運動 自由主義経済 重商主義 就職 就職難 終身雇用 終審裁判所 修正 重税 修正資本主義 州政府 自由選挙 住宅 住宅ローン 集団 集団安全保障 収入 収入源 重農主義 自由貿易 自由貿易協定 自由放任 自由民権運動 住民自治 じゆうみんしゅとう じみんとう Đảng Tự do dân chủ (Nhật Bản) 自由民主党(自民党)【日本】 じゅうみんぜい thuế cư trú じゅうみんとうひょう bỏ phiếu địa phương しゅうやくてきのうぎょう nông nghiệp tập trung じゅうようじこう điều khoản quan trọng 住民税 住民投票 集約的農業 重要事項 47 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 じゅうよんかじょう へいわげんそく Nguyên tắc hòa bình 40 điểm 十四ヵ条 の 平和原則 しゅくしょう thu nhỏ 縮小 なみ ジュグラーの波 Chu kỳ Juglar しゅけん chủ quyền しゅけんこっか quốc gia có chủ quyền しゅけんしゃ người có chủ quyền しゅこうぎょうしょくにん thợ thủ công, nghệ nhân しゅしょう thủ tướng しゅしょく thức ăn chính しゅじんこう nhân vật chính 主権 主権国家 主権者 手工業職人 首相 主食 主人公 こっか しゅせき chủ tịch nước (Trung Quốc) (国家)主席【中国】 しゅだん phương tiện しゅちょう khẳng định, nhấn mạnh, đề xuất, chủ trương しゅちょう người đứng đầu しゅっかがく lượng xuất hàng 手段 主張 首長 出荷額 しゅっさん 出産 sinh con しゅっし đầu tư しゅっしがく tiền đầu tư しゅっしきん vốn しゅっししゃ người bỏ vốn, người đóng góp vốn しゅっしょうりつ tỷ lệ sinh sản しゅつにゅうこくかんり quản lý xuất nhập cảnh しゅっぱん xuất bản しゅっぱん じ ゆ う tự do xuất bản 出資 出資額 出資金 出資者 出生率 出入国管理 出版 出版の自由 しゅっぴ 出費 chi しゅっぺい xuất quân しゅと thủ đô しゅとく 取得 lấy được ジュネーブ Giơ-ne-vơ 出兵 首都 きょとうかいだん Hội nghị bốn bên tại Giơ-ne-vơ ジュネーブ4巨頭会談 きゅうせんきょうてい Hiện định Giơ-ne-vơ ジュネーブ休戦協定 しゅのう nguyên thủ 首脳 しゅびへい lính canh 守備兵 48 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 じゅよう nhu cầu じゅよう lạm phát cầu kéo じゅようきょくせん đường cong cầu, đường cầu 需要 需要インフレ(ディマンド・プル・インフレ) 需要曲線 Hội nghị thượng đỉnh các nước công nghiệp hàng đầu (sammit) しゅようせんしんこくしゅのうかいぎ 主要先進国首脳会議(サミット) じゅよう きょうきゅう ほうそく quy luật cung cầu 需要 と 供給 の 法則 じゅようりょう lượng cầu じゅりつ thành lập じゅんかんがたしゃかいけいせいすいしんきほんほう Luật cơ bản thúc đẩy hình thành xã hội tuần hoàn じゅんしょとく 純所得 thu nhập ròng シュンペーター Schumpeter しょう bộ じょうい đứng đầu じょういん Thượng viện しょう tiết kiệm năng lượng しょうがいしゃ người khuyết tật しょうがいしゃけんりじょうやく Công ước về Quyền của người khuyết tật しょうかいせき Tưởng Giới Thạch しょうがいみこんりつ tỷ lệ chưa kết hôn じょうききかん động cơ hơi nước じょうききかんしゃ đầu máy hơi nước じょうきせん tàu thủy chạy bằng hơi nước しょうきぼ quy mô nhỏ しょうぎょう thương nghiệp 需要量 樹立 循環型社会形成推進基本法 省 上位 上院 省エネルギー 障害者 障害者権利条約 蒋介石 生涯未婚率 蒸気機関 蒸気機関車 蒸気船 小規模 商業 じょうきょう 状況 tình hình しょうぎょうしゅぎ mục đích thương mại しょうきょくこっか nhà nước tối thiểu しょうきょくてき tiêu cực 商業主義(コマーシャリズム) 消極国家 消極的 じょうくう 上空 trên không しょうけん chứng khoán しょうけんしじょう thị trường chứng khoán しょうけんとうし đầu tư chứng khoán しょうけんとりひきじょ sở giao dịch chứng khoán しょうこうぎょう thương mại công nghiệp 証券 証券市場 証券投資 証券取引所 商工業 49 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 しょうさんしょうし tỷ lệ sinh và tử vong thấp しょうし xã hội già hóa 少産少死 こうれいしゃかい 少子・高齢社会 しょうしか ngày càng ít trẻ em 少子化 しょうしげん しょう がたさんぎょう công nghiệp tiết kiệm tài nguyên và năng lượng 省資源・省エネルギー型産業 しょうしこうれいか ít trẻ em và già hóa dân số しょうししゃかい xã hội ngày càng ít trẻ em 少子高齢化 少子社会 ぎかい しょうしゅう triệu tập (hội nghị) (議会の)召集 じょうしょう tăng 上昇 しょう 生じる sinh ra しょうしん thăng tiến しょうすうは phe/nhóm thiểu số しょうすうみんぞく dân tộc thiểu số じょうせい tình hình, tình trạng しょうせいとう đảng nhỏ しょうせつ tiểu thuyết じょうせつきかん cơ quan thường trực しょうせんきょく khu vực bầu cử しょうせんきょくひれいだいひょうへいりつせい chế độ bầu cử song song しょうせんこく nước thắng trận しょうそ thắng kiện しょうぞうけん quyền nhân thân về hình ảnh しょうちけい vi địa hình しょうちょう tượng trưng, biểu tượng しょうちょうてんのうせい Chế độ Thiên hoàng tượng trưng しょう Giải pháp nước Đức nhỏ 昇進 少数派 少数民族 情勢 小政党 小説 常設機関 小選挙区 小選挙区比例代表並立制 勝戦国 勝訴 肖像権 小地形 象徴 象徴天皇制 しゅぎ 小ドイツ主義 しょうとうぶんりつ phân chia thành các đảng nhỏ しょうとつ xung đột, đụng độ しょうにん chấp nhận, duyệt しょうにん nhân chứng じょうにんいいんかい ủy ban thường trực じょうにんりじこく thành viên thường trực Hội đồng Bảo an じょうはつりょう lượng bốc hơi しょうひ tiêu thụ 小党分立 衝突 承認 証人 常任委員会 常任理事国 蒸発量 消費 50 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 しょうひかくめい cách mạng về tiêu dùng 消費革命 しょうひししゅつ 消費支出 chi cho tiêu dùng しょうひしゃ người tiêu dùng しょうひしゃきほんほう Luật cơ bản về người tiêu dùng しょうひしゃけいやくほう Luật Hợp đồng giao kết với người tiêu dùng しょうひしゃこうどう hành vi người tiêu dùng しょうひしゃちょう Cục Người tiêu dùng しょうひしゃぶっかしすう chỉ số giá tiêu dùng し ょ うひ しゃ ほご bảo vệ người tiêu dùng しょうひしゃもんだい vấn đề người tiêu dùng しょうひぜい thuế tiêu dùng しょうひていめい tiêu dùng trì trệ しょうひん sản phẩm, hàng しょうぼう phòng chống cháy じょうほうかくさ chênh lệch về thông tin じょうほうかしゃかい xã hội thông tin hóa 消費者 消費者基本法 消費者契約法 消費者行動 消費者庁 消費者物価指数 消費者保護 消費者問題 消費税 消費低迷 商品 消防 情報格差 情報化社会 じょうほうこうかい 情報公開 công khai thông tin じょうほうこうかいほう Luật Công khai thông tin じょうほうそうさ sử dụng thông tin じょうほうでんたつ truyền đạt thông tin, đưa thông tin しょうめつ xóa bỏ じょうやく hiệp ước, công ước, điều ước じょうやくかいせい sửa đổi công ước じょうやく ていけつ ký kết hiệp ước しょうり thắng lợi じょうりく lên bờ, cập bến, đổ bộ じょうりゅう thượng lưu じょうれい điều lệnh しょくぎょう nghề nghiệp 情報公開法 情報操作 情報伝達 消滅 条約 条約改正 条約の締結 勝利 上陸 上流 条例 職業 しょくぎょうせんたく じゆう tự do lựa chọn nghề nghiệp 職業選択 の 自由 しょくさんこうぎょう chấn hưng công nghiệp しょくせい thảm thực vật しょくせいかつ văn hóa ẩm thực 殖産興業 植生 食生活 51 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 しょくば nơi làm việc 職場 しょくひん ほう Luật Tái chế Thực phẩm 食品リサイクル法 しょくぶつ thực vật しょくみんち thuộc địa しょくみんちせんそう chiến tranh thuộc địa しょくむ chức vụ, công việc しょくりょう lương thực しょくりょうじきゅうりつ tỷ lệ tự cung tự cấp lương thực しょくりょうひん hàng thực phẩm しょくりょうもんだい vấn đề thực phẩm しょくりん trồng rừng しょけい xử phạt 植物 植民地 植民地戦争 職務 食糧 食料自給率 食料品 食料問題 植林 処刑 じょげん khuyên 助言 しょこく các nước ~ ~諸国 しょこん lần đầu kết hôn じょせいさべつてっぱいじょうやく 女性差別撤廃条約 Công ước Loại bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ ジョセフ・ドッジ Joseph Dodge しょち xử trí しょとう các đảo しょとく thu nhập しょとくかくさ khoảng cách thu nhập しょとくさいぶんぱい phân phối lại thu nhập しょとくしゅうし cán cân thu nhập しょとくぜい thuế thu nhập しょばつ xử phạt しょぶん xử lý しょみんいん Hạ nghị viện (Anh) しょめい chữ ký, ký tên しょめいうんどう phong trào vận động lấy chữ ký しょゆう sở hữu 初婚 処置 諸島 所得 所得格差 所得再分配 所得収支 所得税 処罰 処分 庶民院【イギリス】 署名 署名運動 所有 しょゆう けいえい ぶんり độc lập giữa quản lý và sở hữu 所有と経営の分離 処理 しょり xử lý ジョン・ケイ John Kay 52 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ジョン・ヘイ John Hay シリコンバレー Thung lũng Silicon じりつ tự lập じりつか tự lập hóa しりょう thức ăn gia súc 自立 自立化 飼料 し けんり Quyền Được biết しん しんこく Nhà Thanh (nước Thanh) 知る権利 清(清国) じんいん nhân sự じんいんせいり sắp xếp nhân sự しん năng lượng mới しんがい xâm hại しんがいかくめい 辛亥革命 Cách mạng Tân Hợi シンガポール Xinh-ga-po しんかんせん tàu điện Shinkansen しんぎ nghị bàn しんきぞうざんたい vành đai kiến tạo sơn thời kỳ mới しんきょう じ ゆ う tự do tín ngưỡng, tôn giáo しんけいざいせいさく Chính sách Kinh tế mới (NEP) じんけん nhân quyền じんけんせんげん Tuyên ngôn Nhân quyền じんけんほしょう bảo đảm nhân quyền じんけんようご bảo vệ nhân quyền しんこう tín ngưỡng しんこう tấn công, xâm chiếm しんこう chấn hưng しんこう tiến hành, tiến じんこう dân số じんこうえいせい vệ tinh nhân tạo じんこうげんしょうしゃかい xã hội giảm thiểu dân số しんこうこく nước phát triển, nước mới nổi 人員 人員整理 新エネルギー 侵害 新幹線 審議 新期造山帯 信教の自由 新経済政策(ネップ) 人権 人権宣言 人権保障 人権擁護 信仰 侵攻 振興 進行 人口 人工衛星 人口減少社会 新興国 じんこうてき 人工的 nhân công じんこうばくはつ bùng nổ dân số じんこう tháp dân số 人口爆発 人口ピラミッド 53 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 じんこうみつど mật độ dân số じんこうもんだい vấn đề dân số しんこく trầm trọng しんさ thẩm định しんさい thảm họa động đất 人口密度 人口問題 深刻 審査 震災 じんざい 人材 nhân tài じんじいん Cơ quan tổ chức cán bộ quốc gia じんしゅ chủng người, chủng tộc し ん じゆ うし ゅぎ chủ nghĩa tự do mới じんしゅさべつ phân biệt chủng tộc じんしゅさべつてっぱいじょうやく Công ước quốc tế vê xóa bỏ các hình thức phân biệt chủng tộc しんしゅつ tiến ra, xâm lấn じんしゅ tô xa-lát chủng tộc じんしゅもんだい vấn đề chủng tộc しんじゅわんこうげき Trận chiến Chân Châu Cảng しんじょう tín điều しんしょく xâm thực しんせいどうめい Liên minh Thần thánh しんぞうし chết vì bệnh tim しんたい cơ thể しんたいしょうがいしゃ người khuyết tật しんたい tự do thân thể 人事院 人種 新自由主義 人種差別 人種差別撤廃条約 進出 人種のサラダボウル 人種問題 真珠湾攻撃 信条 浸食 神聖同盟 心臓死 身体 身体障害者 じゆう 身体の自由 しんたくとうちりじかい こくれん Hội đồng Ủy trị (Liên hợp quốc) 信託統治理事会(国連) しんちゅう đồn trú しんちゅうは phái thân Trung Quốc じんてきこうりゅう giao lưu nhân đạo じんどうえんじょ viện trợ nhân đạo じんどうてき mang tính nhân đạo しんにちは phái thân Nhật しんにゅう xâm chiếm しんにん tín nhiệm しんねんど năm tài chính mới 進駐 親中派 人的交流 人道援助 人道的 親日派 侵入 信任 新年度 じん người Sinhala シンハラ人 54 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 じんぶつ nhân vật しんぽ tiến bộ し ん ほし ゅし ゅぎ chủ nghĩa bảo thủ mới しんほしゅしゅぎこっか quốc qua theo chủ nghĩa bảo thủ mới しんみん thần dân じんみんしゅぎ chủ nghĩa nhân dân じんみんしゅけん quyền làm chủ của người dân じんみんせんせん Mặt trận bình dân しんやろうどう làm đêm しんようじゅりん rừng cây lá kim しんようそうぞう thiết lập tín dụng, tạo ra tín dụng しんらい niềm tin, uy tín, độ tin cậy しんりゃく xâm lược しんりん rừng じんるい nhân loại すいい chuyển dịch すいいき vùng nước すいうん vận tải đường thủy すいがい thiệt hại do mưa lũ すいさんぎょう ngành thủy sản すいさんしげん tài nguyên thủy sản すいさんぶつ thủy sản すいしつおせん ô nhiễm nước すいじゅん tiêu chuẩn, mức, trình độ すいじょうき hơi nước すいしん tiến triển, thúc đẩy すいしん 水深 mực nước, độ sâu của nước スイス Thụy Sỹ 人物 進歩 新保守主義 新保守主義国家 臣民 人民主義 人民主権 人民戦線 深夜労働 針葉樹林 信用創造 信頼 侵略 森林 人類 す 推移 水域 水運 水害 水産業 水産資源 水産物 水質汚染 水準 水蒸気 推進 すいそばくだん すいばく 水素爆弾(水爆) bom hydro すいちょくてきぶんぎょう phân công lao động chiều dọc すいでん ruộng nước すいへいてきぶんぎょう phân công lao động chiều ngang 垂直的分業 水田 水平的分業 55 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 すいぼつ ngập すいりょくはつでん 水力発電 thủy điện スウェーデン Thụy Điển すうじくこく 枢軸国(WWⅡ) nước phe Trục (Chiến tranh thế giới lần thứ hai) スーダン Xu-đăng すうち hệ số すうりょう số lượng 水没 数値 数量 うんが スエズ運河 kênh đào Xuy-ê スカルノ Xu-các-nô スコール mưa giông スターリン Xtalin, Xít-ta-lin スタグフレーション suy thoái lạm phát スティーブンソン Stevenson ちほう ズデーテン地方 Sudetenland ステップ thảo nguyên きこう khí hậu thảo nguyên ステップ気候 ふじん ストウ夫人 Harriet Beecher Stowe ストックホルム・アピール Kêu gọi Stốckhôm ストライキ đình công, bãi công すなはま bãi biển cát, bờ cát 砂浜 かん chai xịt スプレー缶 せい Tây Ban Nha スペイン(西) ないせん Nội chiến Tây Ban Nha とう đảo Sumatra スペイン内戦 スマトラ島 きょうてい Hiệp định Smithsonian スミソニアン協定 みんぞく dân tộc Xla-vơ がい khu ổ chuột スラブ民族 スラム街 か スリム化 tinh giản, hợp lý hóa スリランカ Sri Lanka せい スルタン制 chế độ Sultan スローガン khẩu hiệu は phái Sunna スンナ派 56 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 せ ぜい thuế せいか thành quả ぜいがく tiền thuế せいかつかんきょう môi trường sống せいかつすいじゅん tiêu chuẩn sống せいかつひつじゅひん nhu yếu phẩm せいかつようしき phong cách sống せいがんかいようせいきこう Khí hậu ôn đới hải dương, Khí hậu hải dương せいがんけん quyền yêu cầu, quyền kiến nghị 税 成果 税額 生活環境 生活水準 生活必需品 生活様式(ライフスタイル) 西岸海洋性気候 請願権 せいかんろん Seikanron 征韓論 せいき thế kỷ ~ せいきゅう yêu cầu せいきゅうけん quyền khiếu nại せいきょうとかくめい Cách mạng Thanh giáo せいきょうぶんり tách rời chính trị và tôn giáo せいきょく tình hình chính trị せいきょほういずほう Phép chiếu đẳng cự thiên đỉnh ぜいきん tiền thuế ~世紀 請求 請求権 清教徒革命 政教分離 政局 正距方位図法 税金 せいけい た lập kế sinh nhai, sinh sống 生計を立てる せいけん chính quyền せいげん hạn chế せいけんこうたい chuyển giao chính quyền せいげんせんきょ bầu cử hạn chế 政権 制限 政権交代 制限選挙 せいさく 政策 chính sách せいさん sản xuất せいさんがく sản lượng せいさんかつどう hoạt động sản xuất せいさんぎじゅつ công nghệ sản xuất せいさんこくみんしょとく thu nhập quốc dân theo phương diện sản xuất せいさん giá thành sản xuất せいさんしゃぶっかしすう chỉ số giá sản xuất (PPI) せいさんしゅだん phương tiện sản xuất せいさんせい năng suất 生産 生産額 生産活動 生産技術 生産国民所得 生産コスト 生産者物価指数 生産手段 生産性 57 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 せいさんせきにんせい cơ chế Chịu trách nhiệm sản xuất せいさんだか sản lượng せいさんちょうせい điều phối sản xuất せいさんぶつ sản phẩm, hàng hóa せいさんぶつしじょう thị trường hàng hóa 生産責任制 生産高 生産調整 生産物 生産物市場 せいさんりょう sản lượng 生産量 せいさんりょく năng lực sản xuất せいし sản xuất giấy せいじ chính trị せいじか chính trị gia せいじきこう cơ quan chính trị せいしき chính thức せいしき một cách chính thức せいしぎょう ngành sản xuất tơ tằm せいじせいど chế độ chính trị せいじだんたい tổ chức chính trị せいじふはい chính trị thối nát, hủ bại せいしゃいん nhân viên chính thức ぜいしゅうにゅう nguồn thu từ thuế, tiền thu thuế せいしょくしゃ giáo sỹ せいしん tinh thần 生産力 製紙 政治 政治家 政治機構 正式な 正式に 製糸業 政治制度 政治団体 政治腐敗 正社員 税収入 聖職者 精神 せいしん じゆう tự do tinh thần 精神の自由 せいすう số nguyên せいぞう chế tạo せいぞうぎょう ngành chế tạo せいぞうしゃ nhà sản xuất (hãng) せいぞうぶつせきにん Luật về Trách nhiệm đối với sản phẩm せいぞんけん quyền sống せいたい chính thể ぜいたくひん hàng xa xỉ せいち đất thánh せいつずほう phép chiếu tương đương せいてい quy định, định ra 整数 製造 製造業 製造者(メーカー) 製造物責任(PL)法 生存権 政体 贅沢品 聖地 正積図法 制定 58 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 せいてつじょ nhà máy sản xuất gang thép せいとう chính đảng せいとうしゅぎ chủ nghĩa chính thống せいとうせいじ chính sách của đảng cầm quyền せいとうないかく nội các chính phủ せいどか chế đội hóa 製鉄所 政党 正統主義 政党政治 政党内閣 制度化 せいねん thanh niên 青年 せいねん 青年イタリア Nhóm Thanh niên Italia せいび xây dựng, hoàn thiện せいふ chính phủ せいぶつたようせいじょうやく Công ước Đa dạng sinh học せいぶんけんぽう hiến pháp thành văn せいぶんほう luật thành văn せいべつ giới tính せいみつきかいこうぎょう công nghiệp cơ khí chính xác せいめい sinh mạng, cơ thể sống せいめい tuyên bố せいめいこうがく công nghệ sinh học せいめいりんり đạo đức sinh học せいやく chế ước せいりつ thành lập ぜいりつ thuế suất せいりょく thế lực せいりょくきんこう cân bằng thế lực せいりょくけん phạm vi ảnh hưởng せいれい nghị định, quy định chính phủ 整備 政府 生物多様性条約 成文憲法 成文法 性別 精密機械工業 生命 声明 生命工学 生命倫理 制約 成立 税率 勢力 勢力均衡 勢力圏 政令 とう セイロン島 đảo Ceylon セオドア・ローズヴェルト Theodore Roosevelt せかいいさん Di sản thế giới せ かい きぼ quy mô trên toàn thế giới せかいきょうこう cuộc đại suy thoái kinh tế thế giới せかいぎんこう Ngân hàng Thế giới せかいしぜんほごききん Quỹ quốc tế về Bảo vệ thiên nhiên (WWF) 世界遺産 世界規模 世界恐慌 世界銀行 世界自然保護基金(WWF) 59 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 せかいじんけんせんげん Tuyên ngôn quốc tế về Nhân quyền せきがいせん tia hồng ngoại せきたん than đá せきどう xích đạo せきにん trách nhiệm せきにんないかく Tập thể nội các chịu trách nhiệm trước Quốc hội せきゆ dầu mỏ せきゆかがく hóa dầu せ きゆ きき khủng hoảng dầu mỏ 石油資源 せきゆしげん tài nguyên dầu mỏ セクシャルハラスメント quấy rối tình dục ぜせい chỉnh sửa せだい thế hệ せっきょくこっか nhà nước tích cực せっきん tiếp cận ぜったいおうせい quân chủ chuyên chế ぜったいくんしゅせい chế độ quân chủ quyên chế ぜったいしゅぎ chủ nghĩa chuyên chế ぜったいゆうい địa vị tuyệt đối せっち lắp đặt, cài đặt せつび thiết bị, trang thiết bị せつびとうし đầu tư trang thiết bị せつりつ thành lập せとうちしききこう Khí hậu biển nội địa Seto せま 迫られる bị tấn công, bị đuổi sát セルバ rừng nhiệt đới Amazon セルビア Xéc-bi 世界人権宣言 赤外線 石炭 赤道 責任 責任内閣 石油 石油化学 石油危機 是正 世代 積極国家 接近 絶対王政 絶対君主制 絶対主義 絶対優位 設置 設備 設備投資 設立 瀬戸内式気候 ぜんいき toàn vùng 全域 せんいひん せんいせいひん hàng tơ sợi/hàng dệt may 繊維品・繊維製品 ぜんかいいっち toàn thể nhất trí せんぎけん quyền bàn thảo trước (giữa hai viện Quốc hội) せんきょ tuyển cử, bầu cử せんきょいはん vi phạm bầu cử 全会一致 先議権 選挙 選挙違反 60 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 せんきょかんりいいんかい ủy ban bầu cử せんきょくせい chế độ về khu vực bầu cử せんきょけん quyền bầu cử せんきょせいど chế độ bầu cử せんきょにん cử tri, người đi bầu cử せんきょにんめいぼ danh sách cử tri せんきょほう luật bầu cử 選挙管理委員会 選挙区制 選挙権 選挙制度 選挙人 選挙人名簿 選挙法 せんげん 宣言 tuyên ngôn ぜんけんいにんほう Đạo luật Trao quyền せんごしょり xử lý sau chiến tranh ぜんざいさん toàn bộ tài sản せんさいち vùng chiến sự せんじゅうみん thổ dân, người bản xứ せんしゅぼうえい phòng thủ tự vệ せんじょう chiến trường せんしょうこく nước thắng trận 全権委任法 戦後処理 全財産 戦災地 先住民 専守防衛 戦場 戦勝国 thuyết duy cảm, xu hướng gây giật gân (trong vận động chính trị) せんじょうしゅぎ 扇情主義(センセーショナリズム) せんじょうち quạt phù sa, quạt châu thổ, quạt bồi tích せんしんぎじゅつ kỹ thuật tiên tiến, công nghệ tiên tiến せんしんこく nước tiên tiến せんすいかん tàu ngầm せんせい chuyên chế, chuyên quyền せんせいこうげき tấn công phủ đầu せんせいせいじ chế độ chuyên quyền, chuyên chế せんせんふこく tuyên chiến せんそう chiến tranh せんそうほうき từ bỏ chiến tranh ぜんたいしゅぎ chủ nghĩa toàn trị せんたんぎじゅつがたさんぎょう ngành công nghệ cao せんでん tuyên truyền せんとう chiến đấu せんどうしゃ người dẫn dắt, người chủ động せんとう đứng đầu 扇状地 先進技術 先進国 潜水艦 専制 先制攻撃 専制政治 宣戦布告 戦争 戦争放棄 全体主義 先端技術型産業 宣伝 戦闘 先導者 た 先頭に立つ 61 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 せんにん bổ nhiệm ぜんねんど năm tài khóa trước せんぱく tàu thuyền ぜんぶん lời tựa, lời nói đầu せんもんきかん cơ quan chuyên môn 選任 前年度 船舶 前文 専門機関 せんもんしょく 専門職 chuyên ngành せんりゃくかくへいき vũ khí hạt nhân chiến lược せんりょう chiếm, chiếm đóng せんりょうち khu chiếm đóng せんりょうとうち chiếm đóng và kiểm soát せんりょく tiềm lực chiến tranh せんりょく ふ ほ じ không duy trì tiềm lực chiến tranh 戦略核兵器 占領 占領地 占領統治 戦力 戦力の不保持 そ しゃかいしゅぎきょうわこくれんぽう れん Liên bang Xô Viết ソヴィエト社会主義共和国連邦 (ソ連) せいけん chính quyền Xô Viết ソヴィエト政権 そうおん tiếng ồn 騒音 こくれん そうかい Đại hội đồng (Liên hợp quốc) (国連)総会 そうがく tổng số ぞうきいしょく cấy ghép nội tạng ぞうきいしょくほう Luật về Cấy ghép nội tạng そうぎけん quyền kháng nghị ぞうきていきょうしゃ người hiến tạng そうきん gửi tiền そうげん thảo nguyên ぞうげん tăng giảm そうごふかんしょう không can thiệp lẫn nhau そうさ tìm kiếm そうさい đốc chính そうさいせいふ Chính phủ Đốc chính (Pháp) ぞうざんうんどう vận động tạo núi そうじしょく từ chức tập thể そうしれいかん tổng tư lệnh そうじんこう tổng dân số 総額 臓器移植 臓器移植法 争議権 臓器提供者(ドナー) 送金 草原 増減 相互不干渉 捜査 総裁 総裁政府【フランス】 造山運動 総辞職 総司令官 総人口 62 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ぞうぜい tăng thuế ぞうせん đóng tàu そうせんきょ tổng tuyển cử そうぞく thừa kế そうぞくぜい thuế thừa kế ぞうだい tăng そうち biện pháp そうとう thống lĩnh, quốc trưởng そうむしょう Bộ Nội vụ ぞうよ tặng ぞうりくうんどう vận đông tạo lục そうりょうじ tổng lãnh sự そうりょくせん chiến tranh tổng lực 増税 造船 総選挙 相続 相続税 増大 装置 総統 総務省 贈与 造陸運動 総領事 総力戦 そくい 即位 lên ngôi そくしん xúc tiến 促進 そこう 粗鋼 thép thô そしき tổ chức そしきうんえい điều hành tổ chức そ し き りつ tỷ lệ công đoàn hóa そしゃくけん nhượng địa そぜい thuế そ ぜ いふ たん りつ thuế suất thuế thu nhập そな 備える chuẩn bị sẵn, hội tụ tất cả, có đầy đủ ソマリア Xô-ma-lia 組織 組織運営 組織率 租借権 租税 租税負担率 れんかいたい giải thể Liên bang Xô Viết ソ連解体 そんがいばいしょう bồi thường thiệt hại そんげんし cái chết tôn nghiêm, cái chết trong nhân phẩm そん tồn tại そんちょう 尊重 tôn trọng タイ Thái Lan 損害賠償 尊厳死 存する た だい じょう Điều thứ ~ だい とう Đảng đứng đầu 第~条 第1党 63 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 だい とう Đảng thứ hai 第2党 たいい thoái vị, từ bỏ (chức vụ, quyền lực) 退位 だいいち こくさいろうどうしゃきょうかい Đệ nhất Quốc tế (Hiệp hội Lao động Quốc tế) 第一インターナショナル(国際労働者協会) だいいちじさんぎょう Khu vực thứ nhất của nền kinh tế, lĩnh vực sản xuất sơ khai だいいちじせかいたいせん Chiến tranh thế giới lần thứ nhất だいいちていせい Đế chế thứ nhất (Pháp) だいいっしん tòa sơ thẩm たいおう 対応 đáp ứng タイガ rừng Tai-ga たいがいしさんざんだか số dư tài sản nước ngoài たいがいてき đối ngoại だいかんみんこく かんこく Đại Hàn dân quốc (Hàn Quốc) たいき không khí, khí quyển たいきおせん ô nhiễm không khí だいきぎょう doanh nghiệp lớn だいきぼ quy mô lớn だいきん tiền trả たいけんこうろ cung vòng lớn 第一次産業 第一次世界大戦 第一帝政【フランス】 第一審 対外資産残高 対外的 大韓民国(韓国) 大気 大気汚染 大企業 大規模 代金 大圏航路 たいけん こうろ cung vòng lớn (lộ trình) 大圏コース(航路) たいこう chống đối 対抗 たいこくいっち げんそく Nguyên tắc nhất trí giữa năm nước ủy viên thường trược 大国一致の原則 たいさく biện pháp, đối sách だいさん Đệ tam Quốc tế (Comintern) だいさんごく nước thứ ba だいさんじさんぎょう Khu vực thứ ba của nền kinh tế だいさんせかい Thế giới thứ ba 対策 第三インターナショナル(コミンテルン) 第三国 第三次産業 第三世界 きぎょう たいしつきょうか đẩy mạnh xây dựng văn hóa doanh nghiệp (企業の)体質強化 だいしほんか đại tư sản たいしゅう đại chúng たいしゅうしゃかい công ty đại chúng たいしょう đối tượng たいしょう đại thắng たいしょく thôi việc, về hưu 大資本家 大衆 大衆社会 対象 大勝 退職 64 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 だいじん bộ trưởng だいず đậu tương, đậu lành たいせい hệ thống, thể chế だいせいとう chính đảng lớn たいせいよう Đại Tây Dương たいせいようけんしょう Hiến chương Đại Tây Dương たいせき bồi tích だいせんきょくせい chế độ đại cử tri だいたいざい hàng thay thế だいだげき cú sốc lớn 大臣 大豆 体制 大政党 大西洋 大西洋憲章 堆積 大選挙区制 代替財 大打撃 だいち 台地 cao nguyên だいちけい địa hình bề mặt trái đất 大地形 だい しゅぎ Chủ nghĩa nước Đức lớn 大ドイツ主義 たいとう bình đẳng たいとう tiến mạnh, phát triển mạnh たいとうじょうやく điều ước bình đẳng だいとうりょう tổng thống だいとうりょうせい chế độ tổng thống だいとうりょうせんきょにん thành viên đại cử tri đoàn だいとうりょうふ phủ tổng thống だいとしけん vùng đại đô thị だいにじさんぎょう Khu vực hai của nền kinh tế だいにじせかいたいせん Chiến tranh thế giới lần thứ hai だいにほんていこくけんぽう Hiếp pháp Đế quốc Nhật だいひょうきかん cơ quan đại diện だいひょうてき đại diện, tiêu biểu だいひょうとりしまりやく chủ tịch hội đồng quản trị だいひょうみんしゅせい chế độ dân chủ đại diện 対等 台頭 対等条約 大統領 大統領制 大統領選挙人 大統領府 大都市圏 第二次産業 第二次世界大戦 大日本帝国憲法 代表機関 代表的な 代表取締役 代表民主制 たいふう 台風 bão たいへいよう Thái Bình dương だいへんかく đại cách mạng たいほ bắt だいぼうらく phá sản 太平洋 大変革 逮捕 大暴落 65 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ダイヤモンド kim cương たいようこうはつでん điện mặt trời だいり đại diện たいりく 大陸 địa lục, châu lục 大陸横断鉄道 đường sắt xuyên lục địa 太陽光発電 代理 たいりくだな thềm lục địa たいりくふうされい Lệnh phong tỏa Berlin たいりつ đối lập, đối đầu たいりょうさつじん thảm sát hàng loạt たいりょうしょうひ tiêu thụ lớn たいりょうせいさん sản xuất hàng loạt, sản xuất nhiều たいりょうでんたつ vận chuyển khối lượng lớn たいりょうはかいへいき vũ khí hủy diệt hàng loạt たいりょうはっこう phát hành với khối lượng lớn たいりょうはんばい bán số lượng lớn だいれん Đại Liên たいわん 台湾 Đài Loan タウン・ミーティング town meeting (họp mặt toàn dân để lấy ý kiến về các vấn đề của địa phương) 大陸棚 大陸封鎖令 対立 大量殺人 大量消費 大量生産 大量伝達 大量破壊兵器 大量発行 大量販売 大連 たがく số lượng lớn (tiền) たかくてきけいえい kinh doanh đa lĩnh vực たかくてきぼうえきこうしょう đàm phán mậu dịch đa phương 多額 多角的経営 多角的貿易交渉 ふまん うんどう たか (sự bất mãn/phong trào) dâng cao (不満・運動が)高まる だかんしへい tiền có thể chuyển đổi だげき cú sốc たこくかん giữa nhiều nước たこくせきか đa quốc gia hóa たこくせききぎょう công ty đa quốc gia, công ty xuyên quốc gia たこくせきぐん quân đội đa quốc gia たさんしょうし tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử thấp た さん たし tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử cao たすうけつ đa số thắng thiểu số, quyết định theo đa số たすうとう đảng chiếm đa số ghế trong quốc hội たすうは phe đa số 兌換紙幣 打撃 多国間 多国籍化 多国籍企業 多国籍軍 多産少死 多産多死 多数決 多数党 多数派 66 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ただ sửa, chỉnh, chỉnh sửa 正す ねんれい たっ đến (tuổi) (年齢に)達する たっせい đạt được だったい ra khỏi, rút khỏi, li khai 達成 脱退 た か た なお xây lại 建て替え xây dựng lại, vực lại 立て直し せいふ た thành lập (chính phủ) (政府を)立てる たとうせい chế độ đa đảng た に んし こう がた kiểu thụ động たはつ xảy ra liên tiếp, nhiều 多党制 他人指向型 多発 とう đảo Tahiti タヒチ島 たぶんかしゅぎ chủ nghĩa đa văn hóa たぶんかりかい hiểu biết về đa văn hóa 多文化主義 多文化理解 と lừa lấy だまし取る じん người Ta-min タミル人 多民族国家 た み んぞ くこ っか quốc gia đa sắc tộc ダム đập たも được giữ gìn たも giữ, có 多様化 たようか đa dạng hóa タリバーン Ta-li-băng タレーラン Talleyrand だんあつ đàn áp たんいつかわせ hối suất đơn nhất たんいつつうか tiền tệ đơn nhất だんがい luận tội だんがいさいばん phiên tòa luận tội だんがいさいばんしょ tòa luận tội たんきゆうし cho vay ngắn hạn だんけつ đoàn kết だんけつけん quyền tổ chức たんさ điều tra, tìm kiếm だんしふつうせんきょ bỏ phiếu phổ thông nam giới 保たれる 保つ 弾圧 単一為替レート 単一通貨 弾劾 弾劾裁判 弾劾裁判所 短期融資 団結 団結権 探査 男子普通選挙 67 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 たんしょ nhược điểm, điểm yếu, sở đoản 短所 くに そしき たんじょう khai sinh ra (nước, tổ chức…) (国・組織などが)誕生する だんじょきょうどうさんかくしゃかいきほんほう Luật về Bình đẳng giới だんじょこようきかいきんとうほう Luật Bình đẳng nam nữ về cơ hội việc làm だんじょさべつ phân biệt giới だんそう đứt gãy, đới đứt gãy たんそぜい thuế các-bon だんたいこうしょうけん quyền thương lượng tập thể だんたいこうどうけん quyền hành động tập thể だんたいじち chính quyền tự trị, chính quyền địa phương たんでん mỏ than たんとう phụ trách たんどくせいけん 単独政権 chính quyền một đảng ダンピング bán phá giá だんめん mặt cắt ngang だんりゅう hải lưu nóng ちあん trị an ちあんけいさつほう Luật Trị an và Cảnh sát 男女共同参画社会基本法 男女雇用機会均等法 男女差別 断層 炭素税 団体交渉権 団体行動権 団体自治 炭田 担当 断面 暖流 ち 治安 治安警察法 ち い địa vị ちいき khu vực ちいきてきけいざいとうごう hội nhập kinh tế quốc tế cấp khu vực, liên kết kinh tế khu vực ちい 小さな政府 chính phủ ít can thiệp, chính phủ nhỏ gọn チーズ pho mai 地位 地域 地域的経済統合 せいふ きょうわこく nước Cộng hòa Chesnia チェチェン共和国 きのう chức năng kiểm tra チェック機能 ち か ngầm ち か giá đất 地下 地価 ちかくうんどう vận động vỏ trái đất ち かし げん tài nguyên dưới lòng đất ちきゅう trái đất ちきゅうおんだんか sự nóng lên của trái đất ちきゅうおんだんかぼうしじょうやく Công ước khung của Liên hợp quốc về Biến đổi khí hậu 地殻運動 地下資源 地球 地球温暖化 地球温暖化防止条約 68 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ちきゅうぎ quả địa cầu ちきゅうきぼ quy mô toàn cầu ちくさんぎょう ngành chăn nuôi gia súc 地球儀 地球規模 畜産業 ちくせき 蓄積 tích lũy ちけい địa hình ちけいず bản đồ địa hình ち じ tỉnh trưởng 地形 地形図 知事 ちしきじんかいきゅう tầng lớp trí thức 知識人階級 ち ず bản đồ 地図 ち ず とう えい ほう phép chiếu bản đồ ちそう địa tầng, vỉa, thớ ちちゅうかい Địa Trung Hải ちちゅうかいせいきこう khí hậu Địa Trung Hải ちつじょ trật tự ち っ そさ んか ぶつ ôxít nitơ ちてきざいさんきほんほう Luật Sở hữu trí tuệ ちてきざいさんけん tài sản trí tuệ (quyền sở hữu trí tuệ) 地図投影法 地層 地中海 地中海性気候 秩序 窒素酸化物 知的財産基本法 ちてきしょゆうけん 知的財産権(知的所有権) ちてき (thuộc về) trí tuệ ちねつはつでん điện địa nhiệt ちひょうめん ちひょう 地表面(地表) bề mặt trái đất チベット Tây Tạng ちほうぎかい hội đồng địa phương ちほうこうきょうだんたい chính quyền địa phương ち ほ うこ うふ ぜい thuế phân bổ địa phương ちほうこうふぜいこうふきん tiền phần bổ thuế phân bổ địa phương ちほうさい trái phiếu địa phương ちほうさいばんしょ tòa án địa phương ちほうさんせいけん quyền tham chính địa phương ち ほう じち tự trị địa phương ちほうじちたい chính quyền địa phương ちほうしょうひぜい thuế thu nhập địa phương ちほうぜい thuế địa phương ちほうせんきょけん quyền bầu cử địa phương 知的な 地熱発電 地方議会 地方公共団体 地方交付税 地方交付税交付金 地方債 地方裁判所 地方参政権 地方自治 地方自治体 地方消費税 地方税 地方選挙権 69 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ちほうふう きょくちふう bão địa phương (bão cục bộ) 地方風(局地風) ちほうぶんけん phân quyền địa phương, phân cấp quyền hạn cho địa phương ちほうぶんけんいっかつほう Luật tổng hợp về phân quyền địa phương 地方分権 地方分権一括法 うんどう チャーチスト運動 Phong trào Chartist チャーチル Churchill ちゅうおうぎんこう ngân hàng trung ương ちゅうおうしゅうけんか tập quyền hóa, tập trung hóa quyền lực trung ương ちゅうおうしょうちょう các bộ ngành trung ương ちゅうおうせいふ chính phủ trung ương ちゅうかい môi giới ちゅうかじんみんきょうわこく nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa ちゅうかみんこく Trung Hoa dân Quốc ちゅうかんせいさんぶつ sản phẩm trung gian ちゅうきょりかくせんりょくぜんぱいじょうやく Hiệp ước Hủy bỏ vũ khí hạt nhân tầm trung và tầm ngắn ちゅうけいぼうえき mậu dịch tập trung xuất nhập khẩu ちゅうごく なか Trung Quốc ちゅうごくきょうさんとう Đảng Cộng sản Trung Quốc ちゅうしょうきぎょう các doanh nghiệp vừa và nhỏ ちゅうしょうきぎょうきほんほう Luật Doanh nghiệp vừa và nhỏ ちゅうしょうしほんか nhà tư bản vừa và nhỏ ちゅうせきへいや đồng bằng bồi tích ちゅうとう Trung Đông ちゅうとうせんそう Chiến tranh Trung Đông ちゅうとさいよう tuyển dụng giữa kỳ ちゅうなんべい Trung và Nam Mỹ ちゅうりつ 中立 trung lập チューリップ hoa tuy-líp チュニジア Tuy-ni-di ちょう trưởng ~ ちょういん ký kết ちょうかきょうきゅう thừa cung, tình trạng dư thừa ちょうかじゅよう trội cầu, vượt cầu, tình trạng thiếu hụt ちょうかん giám đốc 中央銀行 中央集権化 中央省庁 中央政府 仲介 中華人民共和国 中華民国 中間生産物 中距離核戦力全廃条約 中継貿易 中国(中) 中国共産党 中小企業 中小企業基本法 中小資本家 沖積平野 中東 中東戦争 中途採用 中南米(ラテンアメリカ) 長 調印 超過供給 超過需要 長官 70 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ちょうきあんてい ổn định thời gian dài ちょうきゆうし cho vay dài hạn ちょうきんこうよさん thặng dư ngân sách ちょうしょ ưu điểm, điểm mạnh, sở trường ちょうせい điều phối ちょうせいべん van điều chỉnh ちょうせつ điều tiết ちょうせん thử sức ちょうせん Triều Tiên ちょうせんせんそう Chiến tranh Triều Tiên ちょうせんそうとくふ Phủ Tổng toàn quyền Triều Tiên ちょうぜんないかく nội các không đảng phái ちょうせんはんとう bán đảo Triều Tiên ちょうせんみんしゅしゅぎじんみんきょうわこく きたちょうせん nước Cộng hòa dân chủ nhân dân Triều Tiên (Bắc Triều Tiên) ちょうていきんりせいさく chính sách lãi suất thấp 長期安定 長期融資 超均衡予算 長所 調整 調整弁 調節 挑戦 朝鮮 朝鮮戦争 朝鮮総督府 超然内閣 朝鮮半島 朝鮮民主主義人民共和国 (北朝鮮) 超低金利政策 ちょうはつ 挑発 khiêu khích ちょくせつきんゆう tài chính trực tiếp ちょくせつぜい thuế trực thu ちょくせつせいきゅうけん quyền yêu cầu trực tiếp ちょくせつせんきょ bầu cử trực tiếp ちょくせつとうし đầu tư trực tiếp ちょくせつとうち cai trị trực tiếp ちょくせつみんしゅせい chế độ dân chủ trực tiếp ちょくぜん ngay trước ちょさくけん quyền tác giả 直接金融 直接税 直接請求権 直接選挙 直接投資 直接統治 直接民主制 直前 著作権 ちょしょ 著書 sách ちょぞう cất giữ, tích trữ ちょちく tiết kiệm (tiền), tích lũy ちょちくりつ tỷ lệ tích lũy ちょっかんひりつ 直間比率 tỷ trọng giữa thuế trực thu và gián thu チリ Chi-lê ちんぎん tiền lương, tiền công ちんすいかいがん bờ biển ngập nước 貯蔵 貯蓄 貯蓄率 賃金 沈水海岸 71 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 つ ツァーリズム chế độ Sa hoàng ついか thêm, bổ sung つうか tiền tệ, tiền lưu thông つ うか きき khung hoảng tiền tệ つ う か きょうきゅうりょう lượng cung tiền つうかせいど hệ thống tiền tệ つ う か りょう lượng tiền mặt trong lưu thông, lượng cung tiền つうこう quan hệ hữu hảo, quan hệ thân thiết つうこうりょう lệ phí hàng hải つうじょう thông thường つうじょうこっかい じょうかい họp quốc hội thường lệ つうしょうじょうやく hiệp ước thông thương つうしん thông tin truyền thông つうしんえいせい vệ tinh truyền thông つか cách sử dụng 追加 通貨 通貨危機 通貨供給量 通貨制度 通貨量 通交 通航料 通常 通常国会 (常会) 通商条約 通信 通信衛星 みち 使い道 つぎつぎ liên tiếp 次々と つ bổ nhiệm 就ける ぞく dân tộc Tutsi ツチ族 津波 つなみ sóng thần ツバル Tuvalu つ ゆ 梅雨 mùa mưa ツンドラ đài nguyên きこう Khí hậu đài nguyên, Khí hậu Tundra ツンドラ気候 て ていい ngôi vị hoàng đế ていいど vĩ độ thấp ていいん số người quy định ていか giảm ていきょう cung cấp ていきんりせいさく chính sách lãi suất thấp ていこう chống đối, phản kháng ていこうけん quyền chống đối 帝位 低緯度 定員 低下 提供 低金利政策 抵抗 抵抗権 72 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ていこくぎかい Nghị viện, quốc hội đế quốc ていこくしゅぎ chủ nghĩa đế quốc ていこくしゅぎこっか quốc gia theo chủ nghĩa đế quốc ていじゅう định cư ていしょとくしゃ người có thu nhập thấp ていすう 定数 số đại biểu quy định cần thiết ディスクロージャー tiết lộ, công khai ていせん đình chiến ていたい đình trệ ていちんぎん 低賃金 tiền công thấp ティトー Tito ていねんせい chế độ về lưu ていねんたいしょく thôi việc về hưu てがた hứa phiếu, lệnh phiếu 帝国議会 帝国主義 帝国主義国家 定住 低所得者 停戦 停滞 定年制 定年退職 手形 らん Khởi nghĩa của những người tháng Chạp デカブリストの乱 てき địch てきおう áp dụng てきこく 敵国 nước thù địch テキサス Texas てき phù hợp với ~ てきせつ phù hợp てきたいしん thái độ thù địch てきにん đúng người đúng việc てきよう 適用 áp dụng テクノストレス stress với công nghệ デジタル・デバイド khoảng cách số 敵 適応 適した 適切に 敵対心 適任 て だす giúp đỡ 手助け てっけつせいさく Chính sách sắt và máu 鉄血政策 てっこう thép 鉄鋼 てっこうぎょう 鉄鋼業 ngành gang thép てっこうせき quặng sắt 鉄鉱石 てったい 撤退 rút lui, rút quân てってい triệt để 徹底 73 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 てつどう đường sắt てつ 鉄のカーテン Bức màn sắt デフレーション giảm phát デフレスパイラル xoắn ốc giảm phát 鉄道 かいだん テヘラン会談 Hội nghị Tehran テロリスト khủng bố てんかい triển khai でんかせいひん đồ điện てんかん chuyển đổi で んき きき thiết bị điện てんけいてき điển hình で んし きき thiết bị điện tử でんしこうぎょう ngành công nghiệp điện tử でんししょうとりひき giao dịch điện tử でんしとうひょう bỏ phiếu điện tử てんしんじょうやく Hòa ước Thiên Tân でんせんびょう bệnh truyền nhiễm でんとうてき truyền thống 展開 電化製品 転換 電気機器 典型的な 電子機器 電子工業 電子商取引 電子投票 天津条約 伝染病 伝統的な てんねん khí ga thiên nhiên 天然ガス てんねん cao su thiên nhiên 天然ゴム てんねんしげん tài nguyên thiên nhiên 天然資源 てんのう と 天皇 Thiên hoàng 電波 でんぱ sóng điện デンマーク Đan Mạch でんりょく 電力 điện lực ド・ゴール De Gaulle どく Đức ドイツ(独) かくめい Cách mạng Đức ドイツ革命 きょうわこく きょうわこく nước Cộng hòa Đức ドイツ共和国(ワイマール共和国) ていこく Đế quốc Đức とういつ Thống Nhất nước Đức ドイツ帝国 ドイツ統一 みんしゅきょうわこく ひがし nước Cộng hòa dân chủ Đức ドイツ民主共和国 (東ドイツ) 74 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 れんぽう Liên bang Đức ドイツ連邦 れんぽうきょうわこく にし nước Cộng hòa Liên bang Đức (Tây Đức) ドイツ連邦共和国 (西ドイツ) せいさく Chính sách Đổi Mới ドイモイ政策 どうい đồng ý どういつ đồng nhất とうおうかくめい Cách mạng Đông ÂU とうか thả, ném 同意 同一 東欧革命 投下 とうかく こうろ đường Lốc-xô (lộ trình) 等角コース(航路) とうきょう 東京オリンピック Ô-lim-píc Tokyo とうけい thống kê とうけいちず bản đồ thống kê とうごう hòa nhập どうこう quặng đồng とうざよきん tiền gửi thanh toán, tài khoản thanh toán, tài khoản vãng lai とうさん phá sản どうざん mỏ đồng とうし đầu tư とうしか nhà đầu tư とうじき đồ gốm sứ とうしししゅつ chi cho đầu tư とうししゅうし tài khoản tài chính, tài khoản đầu tư どうじたはつ khủng bố 11/9 とうしゅ thủ lĩnh đảng とうしょ ban đầu とうじょう xuất hiện とうせい quản lý, chỉ đạo とうせいりょく tính thống nhất, tính liên kết とうせん trúng cử とうせんしゃ người trúng cử とうせんにんずう số người trúng cử とうそう đấu tranh とうち thống trị, cai trị とうちきこう cơ quan chính quyền 統計 統計地図 統合 銅鉱 当座預金 倒産 銅山 投資 投資家 陶磁器 投資支出 投資収支 同時多発テロ 党首 当初 登場 統制 統制力 当選 当選者 当選人数 闘争 統治 統治機構 75 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 とうなん Đông Nam Á どうにゅう giới thiệu, áp dụng どうねん cùng năm とうひょう bỏ phiếu とうひょうけん quyền bầu cử とうほうせいきょう Chính Thống giáo Đông phương どうめい 同盟 đồng minh トウモロコシ ngô どうよう giao động どうりょく lực chuyển động, động lực とうろく 登録 đăng ký ドーハ・ラウンド Vòng đàm phán Đoha 東南アジア 導入 同年 投票 投票権 東方正教 動揺 動力 と giải thích 説く どくさいせいじ chính trị độc tài どくじ riêng có, độc đáo とくしつ khác biệt, riêng biệt どくじはんだん tự quyết định, tự quyết とくじゅけいき bùng nổ kinh tế do nhu cầu đặc biệt どくせん độc quyền どくせんか độc quyền hóa どくせんきんしほう Luật Cấm độc quyền どくせんしじょう thị trường độc quyền どくせんしほんしゅぎ chủ nghĩa tư bản độc quyền どく せん Chiến tranh Nga-Đức どく ふかしんじょうやく Hiệp ước không xâm phạm Xô-Đức 独裁政治 独自 特質 独自判断 特需景気 独占 独占化 独占禁止法 独占市場 独占資本主義 独ソ戦 独ソ不可侵条約 とくてい 特定フロン khí CFC とくひょうすう số phiếu bầu とくべつかいけい ngân sách đặc biệt 得票数 特別会計 とくべつこっかい とくべつかい họp quốc hội chỉ định thủ tướng 特別国会 (特別会) とくべつさいばんしょ tòa án đặc biệt どくりつ độc lập どくりつうんどう phong trào đòi độc lập どくりつこく nước độc lập 特別裁判所 独立 独立運動 独立国 76 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 どくりつせんげん Tuyên ngôn Độc lập 独立宣言 と し đô thị, thành phố と し ぶ khu vực đô thị としもんだい vấn đề đô thị 都市 都市部 都市問題 とっか 特化 chuyên môn hóa とっきょけん 特許権 bản quyền sáng chế トックヴィル Tocqueville とっけん đặc quyền とっけんみぶん 特権身分 vị trí đặc quyền đặc lợi ドッジ・デフレ Giảm phát Dodge ドッジ・ライン Đường lối Dodge とどうふけん các tỉnh thành 特権 都道府県 とど で 届け出 khai báo ととの chỉnh đốn 整う そしき ととの chỉnh đốn (tổ chức) (組織を)整える とな tung hô, chủ trương, đề xướng 唱える と ひ 飛び杼 con thoi トマス・ペイン Thomas Paine トマス・マン Thomas Mann とみ 富 của cải トラスト Tơ-rớt と あつか sử dụng 取り扱い と き quyết định, dàn xếp と く bắt tay vào と け hủy と こわ phá bỏ と し quản lý 取り決める 取り組む 取り消し 取り壊し 取り締まり とりしまりやく thành viên hội đồng quản trị とりしまりやくかい hội đồng quản trị 取締役 取締役会 と のぞ loại bỏ 取り除く とりひき giao dịch とりひきさき nơi giao dịch 取引 取引先 と ま bao vây, bao quanh 取り巻く 77 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 と もど lấy lại, khôi phục 取り戻す 努力義務 どりょくぎむ nghĩa vụ cố gắng ドル・ショック Cú sốc Nixon トルーマン Truman トルーマン・ドクトリン Học thuyết Truman き き khủng hoảng đồng Đô la ドル危機 つち Thổ Nhĩ Kỳ トルコ(土) かくめい Cách mạng Thổ Nhĩ Kỳ トルコ共和国 きょうわこく nước Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ トルストイ Lép Tôn-xtôi トルコ革命 だか đồng đô la mạnh やす đồng đô la yếu ドル高 ドル安 どれい nô lệ どれいかいほうせんげん Tuyên ngôn Giải phóng Nô lệ どれいせい chế độ nô lệ 奴隷 奴隷解放宣言 奴隷制 せきにん と đòi hỏi (chịu trách nhiệm) (責任を)問われる ほうしき Phương pháp D'Hondt ドント方式 な ないかく nội các ないかくかんぼう Văn phòng Nội các ないかくそうりだいじん thủ tướng 内閣 内閣官房 内閣総理大臣 ないかくそうりだいじん しめい chỉ định thủ tướng 内閣総理大臣の指名 ないかくていしゅつほうあん dự thảo nội các đề xuất ないかく nội các từ chức tập thể 内閣提出法案 そうじしょく 内閣の総辞職 ないかくふ văn phòng nội các 内閣府 ないかくふしんにん けつぎ 内閣不信任の決議 nghị quyết bất tín nhiệm nội các ナイジェリア Ni-giê-ri-a ないじゅかくだい mở rộng nhu cầu nội địa ないせいふかんしょう không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau ないせん 内戦 nội chiến ナイティンゲール Nightingale ないてきえいりょく nội lực ないらん nội chiến, cuộc nổi dậy, khởi nghĩa 内需拡大 内政不干渉 内的営力 内乱 78 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ないりく 内陸 nội địa ナイロビ Nairobi なかだ trung gian, đứng giữa なか một nửa, giữa chừng 仲立ち 半ば ながび 長引く kéo dài 仲間入り なかまい nhập nhóm ナセル Nasser ナチス Đảng Đức Quốc xã せい Napoleon đệ nhất せい Napoleon đệ tam ナポレオン1世 ナポレオン3世 せんそう Chiến tranh Napoleon ほうてん Bộ luật Napoleon, Bộ luật dân sự Pháp ナポレオン戦争 ナポレオン法典 な た thiết lập, hình thành, có thể tồn tại 成り立つ じんみんしゅぎしゃ Narodniki (người theo chủ nghĩa dân túy) ナロードニキ(人民主義者) しゅぎ chủ nghĩa địa phương なわばり主義(セクショナリズム) なんかせいさく Chính sách Nam tiến なんきょく Nam cực 南下政策 南極 なんきん 南京 Nam Kinh なんきんじょうやく Điều ước Nam Kinh 南京条約 なんぐん なんぼくせんそう quân miền Nam (Nội chiến Hoa Kỳ) 南軍【アメリカ南北戦争】 なんなんもんだい Vấn đề Nam-Nam なんぶ miền Nam なんぼくせんそう Chiến tranh Nam Bắc Mỹ なんぼくもんだい vấn đề Nam-Bắc なんみん dân tị nạn 南南問題 南部 南北戦争 南北問題 難民 に もんだいかいけつ (問題解決に)にあたる đối mặt để, bắt tay vào (giải quyết vấn đề) ニート thanh niên Neet (hiện tượng thanh niên không học hành, không đào tạo, không làm việc) にいんせい chế độ lưỡng viện にがつかくめい 二月革命【フランス】 Cách mạng Tháng hai (Pháp) ニクソン Nixon ニクソン・ショック Cú sốc Nixon 二院制 79 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 にさんかたんそ khí các-bon-níc 二酸化炭素(CO2) にし Tây Á 西アジア にし 西アフリカ Tây Phi にし quần đảo Tây Ấn しょとう 西インド諸島 に じ năng lượng thứ cấp 二次エネルギー にしがわしょこく các nước phương Tây にじゅういっかじょう ようきゅう Yêu cầu 21 điều khoản 西側諸国 二十一ヵ条の要求 ぞく thuộc ~ ~に属する にだいせいとうせい chế độ hai chính đảng lớn にちえいどうめい Liên minh Anh-Nhật にちどくいさんごくどうめい Khối liên minh Đức-Ý-Nhật, Khối Trục, Phe Trục にちどくいぼうきょうきょうてい Hiệp ước Chống quốc tế cộng sản にちべいあんぜんほしょうじょうやく Hiệp ước An ninh Nhật-Mỹ にちべいしゅうこうつうしょうじょうやく Hiệp ước Hữu nghị và thương mại Nhật-Mỹ にちべいぼうえきまさつ ma sát thương mại Nhật-Mỹ にちべいわしんじょうやく Hiệp ước Kanagawa にちろせんそう Chiến tranh Nga-Nhật 二大政党制 日英同盟 日独伊三国同盟 日独伊防共協定 日米安全保障条約 日米修好通商条約 日米貿易摩擦 日米和親条約 日露戦争 Hiệp định về về các quan hệ cơ bản giữa hai nước Nhật Bản và Hàn Quốc にっかんきほんじょうやく 日韓基本条約 にっしょうけん quyền đảm bảo ánh sáng cho tòa nhà にっしんしゅうこうじょうき Hiệp ước Hữu nghị và thương mại Nhật-Thanh にっしんせんそう Chiến Tranh Nhật-Thanh にっ きょうどうせんげん Tuyên ngôn chung Nhật-Xô にっ ちゅうりつじょうやく Hiệp ước trung tập Nhật-Xô 日照権 日清修好条規 日清戦争 日ソ共同宣言 日ソ中立条約 にっちゅうきょうどうせいめい Tuyên bố chung Nhật-Trung にっちゅうせんそう Chiến Tranh Trung-Nhật にっちゅうへいわゆうこうじょうやく Hiệp ước Hòa bình và hữu nghị Nhật-Trung にっちょうしゅうこうじょうき Hiệp ước Ganghwa 日中共同声明 日中戦争 日中平和友好条約 日朝修好条規 ぎろん にぶん (thảo luận) không thống nhất ý kiến, bị chia rẽ, bị phân cực (議論が)2分する にほん にち Nhật Bản 日本(日) にほんぎんこう Ngân hàng Nhật Bản にほんこくけんぽう Hiến pháp Nhật Bản にほんしゃかいとう Đảng Xã hội Nhật Bản にほんてきけいえいほうしき phương thức quản lý Nhật Bản 日本銀行 日本国憲法 日本社会党 日本的経営方式 80 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 にほんれっとう quần đảo Nhật Bản にほんれっとうかいぞうろん 日本列島改造論 Kế hoạch tổ chức lại quần đảo Nhật Bản ニュージーランド New Zealand にゅうせいひん sản phẩm từ sữa 日本列島 乳製品 せいさく ニューディール政策 Chính sách kinh tế mới ニューメディア truyền thông kiểu mới ニューヨーク New York にんか duyệt, cho phép にんき nhiệm kỳ にんげんかんきょうせんげん Tuyên ngôn Liên hợp quốc về môi trường con người にんむ nhiệm vụ にんめい bổ nhiệm 認可 任期 人間環境宣言 任務 任命 ぬ ぬ だ thoát khỏi, vượt qua 抜け出す ぬま đầm lầy 沼 ね ね あ tăng giá 値上げ ほうしき nguyên tắc đồng thuận phủ quyết ネガティブ・コンセンサス方式 ね さ hạ giá 値下げ ねったい nhiệt đới ねったいうりん rừng mưa nhiệt đới ねったいうりんきこう Khí hậu rừng mưa nhiệt đới ねったいきこう Khí hậu nhiệt đới 熱帯 熱帯雨林 熱帯雨林気候 熱帯気候 ねったい きこう Khí hậu gió mùa nhiệt đới 熱帯モンスーン気候 ねったいりん 熱帯林 rừng nhiệt đới ねらう nhắm tới ネルー Nê-ru ネルソン・マンデラ Nelson Mandela ねんきん tiền hưu trí ねんきんせいかつしゃ người sống bằng tiền hưu trí ねんきんほけん bảo hiểm hưu trí ねんこうじょれつがたちんぎん lương thâm niên ねんどまつ cuối năm tài chính 年金 年金生活者 年金保険 年功序列型賃金 年度末 81 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ねんねん hàng năm ねんりょう nhiên liệu ねんれい tuổi, tuổi tác 年々 燃料 年齢 の のうか 農家 nông dân のうぎょう nông nghiệp のうぎょうきほんほう Luật cơ bản về Nông nghiệp のうさくもつ nông sản のうさんぶつ sản phẩm nông nghiệp のうし chết não のうぜい nộp thuế, đóng thuế のうぜいがく tiền nộp thuế のうぜい nghĩa vụ nộp thuế 農業 農業基本法 農作物 農産物 脳死 納税 納税額 ぎ む 納税の義務 のうそん 農村 nông thôn のうち đất nông nghiệp のうちかいかく cải cách ruộng đất のうど nồng độ 農地 農地改革 濃度 のうど 農奴 nông nô のうどかいほうれい Sắc lệnh Giải phóng nông nô のうどせい chế độ nông nô のうにゅう nộp, đóng のうりょくきゅう lương theo năng lực のうりんすいさんぎょう nông lâm thủy sản のうりんすいさんしょう 農林水産省 Bộ Nông lâm thủy sản ノーマライゼーション bình thường hóa 農奴解放令 農奴制 納入 能力給 農林水産業 のが 逃れる thoát のぞ trừ, ngoại trừ のぞ hy vọng 除く 望む の なや の き vượt qua 乗り出す の だ bước chân vào, bắt đầu, bơi ra, nhoài ra, rướn ノルウェー Na-uy trăn trở 伸び悩む 乗り切る じょうりく Trận Normandie, Trận chiến vì nước Pháp ノルマンディー上陸 82 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 は ハーグ Hague きょうてい ハーグ協定 Công ước Hague ハーグリーヴズ Hargreaves けんりしょうてん バージニア権利章典 Tuyên ngôn về Quyền của bang Virginia バーツ đồng Bạt ハーディング Harding パートタイマー(パート) làm bán thời gian バーミンガム Birmingham バイオテクノロジー công nghệ sinh học バイオ燃料 ねんりょう nhiên liệu sinh học バイオマス sinh khối はいがいうんどう phong trào bài ngoại はいき khí thải はいけい 背景 bối cảnh ハイサーグラフ đồ thị nhiệt độ-lượng mưa はいし hủy 排外運動 排気ガス 廃止 ばいしゅう 買収 thu mua はいしゅつりょう lượng phát thải ばいしょう bồi thường ばいしょうきん tiền bồi thường ばいしんいん bồi thẩm ばいしんせいど chế độ bồi thẩm はいせんこく nước thua trận ばいぞう tăng gấp đôi はいたてきけいざいすいいき 排他的経済水域 vùng đặc quyền kinh tế ハイチ Haiti はいとう cổ tức はいとうきん cổ tức 排出量 賠償 賠償金 陪審員 陪審制度 敗戦国 倍増 配当 配当金 ばいばい mua bán 売買 ばいばいかかく 売買価格 giá mua bán ばいばいけいやく hợp đồng mua bán はいび phòng bị 売買契約 配備 83 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 はいぶん phân phối はかい phá hủy 配分 破壊 はか cố gắng, toan tính, thực hiện はかる(図る) じょうやく は き (条約の)破棄 hủy bỏ (điều ước) パキスタン Pakistan かいぎ Hội nghị Pugwash パグウォッシュ会議 はくがい bức hại ばくげき đánh bom はくごうしゅぎ Chính sách nước Úc da trắng はくしょくじんしゅ chủng người da trắng (Caucasoid) はくじんしゅ 白人種 người da trắng バグダード Bát-đa 迫害 爆撃 白豪主義 白色人種(コーカソイド) はけん phái cử はけんしゃいん nhân viên tạm thời 派遣 派遣社員 じけん Vụ Tẩy chay xe buýt バス・ボイコット事件 じん người Baxcơ バスク人 ろうごく バスティーユ牢獄 ngục Bastille バター bơ はたけ lương rẫy, vườn 畑 しこく Thành Quốc Vatican, Thành Vatican バチカン市国 はつぎ đề nghị ばっきん tiền phạt はっきん bạch kim 発議 罰金 白金(プラチナ) はつげん 発言 phát ngôn はつげんけん quyền phát ngôn 発言権 じょうやく はっこう đi vào hiệu lực (công ước) (条約の)発効 はっこう 発行 phát hành はっこうがく tiền phát hành 発行額 はっせい 発生 phát sinh ばっそく quy định phạt はってん phát triển はつでん phát điện はってんとじょうこく nước đang phát triển 罰則 発展 発電 発展途上国 84 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 はつめい 発明 phát minh パナマ Panama うんが kênh đào Panama ぶんや lĩnh vực rộng けいき nền kinh tế bong bóng けいざい nền kinh tế bong bóng バブル崩壊 ほうかい vỡ bong bóng パラグアイ Pa-ra-goay パリ・コミューン Công xã Pa-ri バリアフリー không rào cản ハリケーン cuồng phong パナマ運河 はばひろ 幅広い分野 バブル景気 バブル経済 こうわかいぎ Hội nghị Hòa Bình Pa-ri パリ条約 じょうやく Điều ước Pa-ri ハリス Harris パリ講和会議 ふせんじょうやく Hiệp ước Pa-ri わへいきょうてい Hiệp định Hòa Bình Pa-ri パリ不戦条約 パリ和平協定 はんとう bán đảo Ban-căng バルカン半島 ぎゆうへい lính partisan (lính đánh thuê) パルチザン(義勇兵) ごく バルト3国 các nước Ban-tích パルプ bột giấy もんだい パレスチナ問題 vấn đề Pa-le-xtin ハワイ Ha-oai しゅぎ Chủ nghĩa Đại Giéc-manh パン・ゲルマン主義 しゅぎ Chủ nghĩa Đại Xlavơ パン・スラブ主義 はんい phạm vi はんえい phản ánh はんかく 反核 chống vũ khí hạt nhân バングラディシュ Băng-la-đét 範囲 反映 はんけい bán kính 半径 はん しゅぎ chống chủ nghĩa Keynes 反ケインズ主義 はんげき phản công はんけつ phán quyết はんこうさくせん phản công tác chiến 反撃 判決 反攻作戦 85 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ばんこんか tình trạng ngày càng kết hôn muộn はんざい tội phạm はんせい hối cải, rút kinh nghiệm はんせいひん bán thành phẩm はんせんうんどう phong trào phản chiến はんだいとうりょうせい chế độ bán tổng thống はんだん nhận định はんとう bán đảo はんどう phản động はんどうたい bán dẫn 晩婚化 犯罪 反省 半製品 反戦運動 半大統領制 判断 半島 反動 半導体 かいぎ Hội nghị Bandung バンドン会議 はんにちうんどう 反日運動 Phong trảo chống Nhật パンパ Thảo nguyên Pampas (đồng cỏ đồng bằng ôn đới Nam Mỹ) はんばいけん quyền bán sản phẩm, quyền phân phối sản phẩm はんばいりょう lượng bán はんぱつ phản đối はん chống phát xít はんれい án lệ はんろん phản biện ぴーけーおーきょうりょくほう Luật hợp tác PKO ぴーえるほう PL法 Luật về trách nhiệm đối với sản phẩm ヒエラルキー tôn ti, cấp bậc ひがい thiệt hại ひがいしゃ người chịu thiệt hại ひかかくきょうそう cạnh tranh phi giá 販売権 販売量 反発 反ファシズム 判例 反論 ひ PKO協力法 被害 被害者 非価格競争 ひかく 比較 so sánh ひかくさんげんそく Ba nguyên tắc Phi hạt nhân ひかくせいさんひせつ Lý thuyết về chi phí so sánh, Lý thuyết về lợi thế so sánh ひかくゆうい lợi thế so sánh 非核三原則 比較生産費説 比較優位 ひがし かいしゃ Công ty Đông Ấn 東インド会社 ひがしがわしょこく các nước Phương Đông ひがしちちゅうかい Đông Địa Trung Hải 東側諸国 東地中海 86 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ひがしにほんだいしんさい 東日本大震災 Thảm họa động đất sóng thần vùng Đông Bắc Nhật Bản ピカソ Picasso ひき dẫn đầu 率いる ひ 引きおこす gây ra ひぎしゃ người bị tình nghi 被疑者 げんきん ひ だ rút (tiền mặt) (現金を)引き出す ひけつ phủ quyết ひこく bị cáo ひこんか xu hướng không kết hôn 被災地 ひさいち vùng chịu thiên tai, thảm họa ビザンティウム Byzantium ひじみんとう không phải là Đảng tự do dân chủ 否決 被告 非婚化 非自民党 じょうやく ひじゅん phê chuẩn (điều ước) (条約の)批准 ひじょうにんりじこく あんぽり 非常任理事国(安保理) các thành viên không thường trực (Hội đồng Bảo an) ヒスパニック người Hispanic, người châu Mỹ La-tinh ビスマルク Bismarck ひせいきしょくいん nhân viên không chính thức ひせんきょけん quyền được bầu cử ひづけへんこうせん đường thay đổi ngày quốc tế ひつじ cừu ひつようさいしょうげん cần thiết tối thiểu ひてい phủ nhận ひてつきんぞく phi kim loại sắt ひどうめいしょこく các quốc gia không liên kết ひと bằng 非正規職員 被選挙権 日付変更線 羊 必要最小限 否定 非鉄金属 非同盟諸国 等しい ひとで 人手 nhân công ヒトラー Hít-le ひなん 非難 phê phán ひなんみん dân tị nạn ひにん phủ nhận ひばく bị phơi nhiễm, bị nhiễm 避難民 否認 被爆 ひはん phê phán 批判 ひ ふ da 皮膚 87 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ひ ふ ung thư da 皮膚ガン ひぼうりょく ふふくじゅううんどう Phong trào bất bạo động ひぼうりょくしゅぎ chủ nghĩa bất bạo động ひみつけっしゃ hội kín ひみつせんきょ bầu cử bí mật ひめん bãi nhiệm ひめんけん quyền bãi nhiệm 非暴力・不服従運動 非暴力主義 秘密結社 秘密選挙 罷免 罷免権 せいきょうと người theo đạo Thanh giáo ピューリタン(清教徒) ひよう 費用 chi phí ひよう lạm phát chi phí đẩy ひょうか đánh giá ひょうが sông băng ひょうき biểu ký, viết ひょうけつ biểu quyết ひょうげん じ ゆ う tự do biểu hiện ひょうこう cao độ, độ cao so với mực nước biển ひょうじゅんじ thời gian tiêu chuẩn, múi giờ ひょうせつきこう Khí hậu chỏm băng びょうどう bình đẳng びょうどうけん quyền bình đẳng びょうどうせんきょ bầu cử bình đẳng ひょうばん đánh giá, tiếng (xấu, tốt) ひょうめんせき 表面積 diện tích bề mặt ピラミッド tháp Pi-ra-mít 比率 ひりつ tỷ số ビルトイン・スタビライザー công cụ tự ổn định ビルマ(ミャンマー) Miến Điện (Myanmar) ひれい tỷ lệ ひれいだいひょうせい chế độ bầu cử đại biểu theo tỷ lệ 費用インフレ(コスト・プッシュ・インフレ) 評価 氷河 表記 表決 表現の自由 標高 標準時 氷雪気候 平等 平等権 平等選挙 評判 比例 比例代表制 ひんこん nghèo 貧困 きょう đạo Hin-đu ヒンドゥー教 ひんぷ さ chênh lệch giàu nghèo 貧富の差 ひんもく danh mục hàng 品目 88 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ふ chủ nghĩa Phát xít ファシズム じけん Vụ Fashoda ファショダ事件 ぶいじこく thung lũng có mặt cắt hình chữ V V字谷 ほせいてきざいせいせいさく フィスカル・ポリシー(補整的財政政策) Chính sách tài khóa フィヨルド vịnh hẹp せんげん フィラデルフィア宣言 Tuyên ngôn của Phi-la-đen-phi-a フィリピン Phi-líp-pin フィンランド Phần Lan ふうか 風化 phong hóa ふうがい bị thiệt hại do gió lớn ふうりょくはつでん phát điện bằng sức gió 不衛生 ふえいせい mất vệ sinh フェーン hiện tượng foehn, gió phơn プエルトリコ Puerto Rico フォード Ford フォッサマグナ Fossa Magna 風害 風力発電 ふ か か ち giá trị gia tăng ふ か か ち ぜ い thuế giá trị gia tăng ふかしん bất khả xâm phạm ふかんしへい tiền không có khả năng hoán đổi 付加価値 付加価値税 不可侵 不換紙幣 ぶ き 武器 vũ khí ぶきたいよほう Luật cho vay vũ khí, Luật Lend-Lease ふきゅう phổ biến, sử dụng rộng rãi ふきょう suy thoái kinh tế ふきょう truyền giáo ふきん gần ふきんこう mất cân bằng ふくし phúc lợi ふくしこっか nhà mước phúc lợi ふくすう số nhiều ふけいき nền kinh tế đi xuống ふこうへい bất công 武器貸与法 普及 不況 布教 付近 不均衡 福祉 福祉国家 複数 不景気 不公平 89 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ふこくきょうへい quốc phú cường binh 富国強兵 ぶしょ 部署 phòng ban ふしょうしゃ thương binh, người bị thương ふしんかん không tin tưởng ふしんにん bất tín nhiệm ふせい không hợp pháp 不正行為 ふせいこうい hành vi không hợp pháp フセイン Hussein 負傷者 不信感 不信任 不正 ふせ 防ぐ phòng ふせんじょうやく Hiệp định Pa-ri ぶぞく bộ tộc ぶたい khán đài ふ た いほ とっ けん quyền miễn trừ tư pháp ふたた lại ふたん phụ trách ふつうせんきょ bầu cử phổ thông ふつうせんきょけん quyền bầu cử phổ thông ふつうよきん tiền gửi thông thường, tiền gửi rút tiền tự động ぶっか giá cả ぶっかげらく hạ giá ぶっかしすう chỉ số giá ぶっかじょうしょう tăng giá ふっかつ phục hồi, trở lại ふっき quay trở lại làm việc ぶっきょう Phật giáo ふっこう chấn hưng 不戦条約 部族 舞台 不逮捕特権 再び 負担 普通選挙 普通選挙権 普通預金 物価 物価下落 物価指数 物価上昇 復活 復帰 仏教 復興 ぶっし hàng hóa 物資 ちち Bush (cha) ブッシュ(父) ぞく dân tộc Hutu フツ族 ふつりょう 仏領インドシナ Đông Dương thuộc Pháp ブドウ nho ふとうこう cảng biển không đóng băng ふとう không chính đáng, sai trái 不凍港 不当な 90 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ふびょうどう bất bình đẳng ふびょうどうじょうやく điều ước bất bình đẳng ふぶんけんぽう hiến phát bất thành văn ふへんせい tính phổ quát ふほうこうい hành động bất hợp pháp ふほうしゅうろう lao động bất hợp pháp ふほうしゅうろうしゃ người lao động bất hợp pháp ふまん bất mãn 不平等 不平等条約 不文憲法 普遍性 不法行為 不法就労 不法就労者 不満 せいさく プミプトラ政策 Chính sách Bumiputera ブライス Bryce プライスリーダー làm chủ giá プライバシー riêng tư, cá nhân, đời tư けんり quyền riêng tư cá nhân, quyền được bảo vệ đời tư プライバシーの権利 ごうい プラザ合意 Thỏa thuận Plaza ブラジル Braxin プラスチック nhựa たたか Trận Plassey プラッシーの戦い こくみんぎかい フランクフルト国民議会 Hội đồng nhân dân Frankfurt フランクリン・ローズヴェルト Franklin Roosevelt しょうぐん tướng quân Franco フランコ将軍 ふつ Pháp フランス(仏) かくめい フランス革命 Cách mạng Pháp プランテーション đồn điền フリーター người làm tự do フリードマン Friedmann プリマス Plymouth ブリュッセル Brúc-xen ふりょうさいけん nợ xấu ぶりょく vũ lực ぶりょくこうげき tấn công vũ lực ぶりょくふんそう 武力紛争 xung đột vũ trang フルシチョフ Khơ-rút-xốp フルトン Fulton 不良債権 武力 武力攻撃 91 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 プレート mảng kiến tạo プレーリー đồng cỏ, đại bình nguyên じょうやく Hòa ước Brest-Litovsk ブレスト・リトフスク条約 きょうてい Hiệp định Bretton Woods たいせい Hệ thống Bretton Woods ブレトン・ウッズ協定 ブレトン・ウッズ体制 ふ Phổ プロイセン(普) せんそう Chiến tranh Áo-Phổ プロイセン・オーストリア戦争 せんそう Chiến tranh Pháp-Phổ プロイセン・フランス戦争 けいざい ブロック経済 khối kinh tế, khối thịnh vượng chung プロテスタント Tin lành, Kháng Cách フロム Fromm フロリダ Florida フロン chlorofluorocarbon (CFCs) フロンガス khí CFCs フロンティア vùng đất mới ぶんかそうたいしゅぎ chủ nghĩa tương đối văn hóa 文化相対主義 ぶんかつ 分割 phân chia ぶんかてきけんぞうぶつ công trình văn hóa ぶんかまさつ đụng độ văn hóa ぶんぎょう phân công lao động ぶんけんてきけいかくけいざい nền kinh tế kế hoạch giao quyền hạn cho địa phương ぶんしょか văn bản hóa ぶんしょしゅぎ chủ nghĩa văn bản ふんそう tranh chấp, xung đột ふんそうちいき vùng tranh chấp ふんそうとうじこく nước tranh chấp ぶんたんきん こくれん tiền đóng góp cho ngân quỹ Liên Hợp Quốc 文化的建造物 文化摩擦 分業 分権的計画経済 文書化 文書主義 紛争 紛争地域 紛争当事国 分担金(国連) ふんにょう 糞尿 phân bón ぶんぱい phân phối ぶんぱいこくみんしょとく thu nhập quốc dân theo phương diện phân phối ぶんぷ phân bố ぶんみん dân sự ぶんみんとうせい chế độ dân sự, chính quyền dân sự 分配 分配国民所得 分布 文民 文民統制 92 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ぶんり 分離 chia tách, li khai ぶんるい phân loại ぶんれつ chia cắt 分類 分裂 へ へいきんか 平均化 bình quân hóa へいきんきおん nhiệt độ trung bình へいきんじゅみょう tuổi thọ trung bình へいきんち số trung bình 平均気温 平均寿命 平均値 へいげん bình nguyên 平原 へいごう 併合 thêm vào へいせいふきょう suy thoái kinh tế thời Bình Thành へいち đồng bằng へいねん năm bình thường へいみん bình dân, dân thường へいや đồng bằng へいりょく binh lực 平成不況 平地 平年 平民 平野 兵力 へいわ 平和 hòa bình へいわきょうせい cưỡng chế hòa bình へいわきょうぞん cùng chung sống hòa bình, cùng tồn tại hòa bình へ い わご げん そく Năm nguyên tắc Hòa Bình へいわじゅうげんそく 10 nguyên tắc Hòa bình へいわしゅぎ chủ nghĩa hòa bình へいわてきせいぞんけん 平和的生存権 quyền chung sống trong hòa bình ベオグラード Belgrade ぺきん Bắc Kinh ぺきんじょうやく 北京条約 Hiệp ước Bắc KInh ベネズエラ Venezuela 平和強制 平和共存 平和五原則 平和十原則 平和主義 北京 ごく Benelux ベネルクス3国 ほうこく ベバリッジ報告 Báo cáo Beveridge ヘミングウェイ Hemingway ペリー Perry へ 経る đi qua ペルー Pê-ru 93 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 Bỉ ベルギー わん vịnh Péc-xích ペルシャ湾 せんげん ヘルシンキ宣言 Tuyên ngôn Helsinki ベルリン Béc-lin かべ Bức tường Béc-lin ベルリンの壁 ふうさ ベルリン封鎖 Cuộc phong tỏa Béc-lin ペレストロイカ Cải tổ (Liên Xô) へんかく cải cách, sửa đổi へんかん chuyển đổi へんかん trao trả べんごにん người biện hộ, luật sư へんさい trả nợ 変革 変換 返還 弁護人 返済 へんせいふう gió Tây 偏西風 きぎょう công ty đầu tư mạo hiểm ベンチャー企業 へんどう biến động へんどうそうばせい chế độ tỷ giá biến động へんにゅう sát nhập, hợp nhất ほう luật ほうあん dự thảo ほうあんきょひけん quyền từ chối thẩm định dự thảo ほうい phương vị ぼうえい phòng vệ ぼうえいしょう Bộ Phòng vệ ぼうえいちょう Cục Phòng vệ ぼうえき mậu dịch 変動 変動相場制 編入 ほ 法 法案 法案拒否権 方位 防衛 防衛省 防衛庁 貿易 ぼうえき しゅうし cán cân thương mại hàng hóa và dịch vụ 貿易・サービス収支 ぼうえきあかじ thâm hụt mậu dịch ぼ う えき いぞ んど mức độ phụ thuộc vào mậu dịch ぼうえきがく kinh ngạch mậu dịch, kim ngạch thương mại ぼうえきかくだい mở rộng mậu dịch ぼうえきくろじ thặng dư mậu dịch ぼうえきこう cảng mậu dịch 貿易赤字 貿易依存度 貿易額 貿易拡大 貿易黒字 貿易港 94 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ぼうえきちゅうけいきち đầu mối trung chuyển mậu dịch ぼうえき tự do hóa thương mại 貿易中継基地 じゆうか 貿易の自由化 ぼうえきふう gió mậu dịch ぼうえきまさつ ma sát thương mại ほうかい đổ vỡ ぼうがいこうい hành vi xâm hại ぼうさい phòng chống thiên tai ほうさく dđược mùa ぼうし phòng chống ほうしゃせいはいきぶつ rác phóng xạ ほうしゃせいぶっしつ chất phóng xạ ほうしゃのうおせん ô nhiễm phóng xạ ほうしん phương châm, chính sách ほうじんぜい thuế doanh nghiệp ぼうせきき máy xe sợi ぼうせきぎょう ngành sợi ほうそうえいせい vệ tinh phát sóng ほうそく quy luật ほうちしゅぎ chủ nghĩa pháp quyền ほうていじゅたくじむ ủy quyền luật pháp ほうていてつづ thủ tục pháp lý ほうてきこうそくりょく tính bắt buộc của pháp luật ほうてきせきにん trách nhiệp pháp lý ほうてん bộ luật ほうどう tin tức báo chí ぼうどう bạo động ほう しはい cai trị bằng luật pháp ほう もと 貿易風 貿易摩擦 崩壊 妨害行為 防災 豊作 防止 放射性廃棄物 放射性物質 放射能汚染 方針 法人税 紡績機 紡績業 放送衛星 法則 法治主義 法定受託事務 法定手続き 法的拘束力 法的責任 法典 報道 暴動 法の支配 びょうどう bình đẳng trước pháp luật 法の下の平等 ぼうふう bão 暴風 ほうふ 豊富な phong phú ほうぼく chăn thả ほうむしょう Bộ Tư pháp ぼうめい lưu vong 放牧 法務省 亡命 95 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ぼうめいさき nơi sống lưu vong 亡命先 ほうめん về hướng ~ ~方面 ほうもんはんばい bán hàng lưu động ほうりつ luật pháp ほうれい 法令 sắc lệnh, quy định chính phủ ホー・チ・ミン Hồ Chí Minh ボーキサイト bô xít, quặng bô xít 訪問販売 法律 か chuyển sang một thế giới không biên giới ボーダレス化 じょうやく Hiệp ước Portsmouth ポーツマス条約 ほう じ え いの うち ほう Đạo luật Homestead (Luật Đất cấp đất cho người di cư) ホームステッド法(自営農地法) ほ か ん ざい hàng bổ sung 補完財 ほくぐん なんぼくせんそう quân miền Bắc (Chiến tranh Nam Bắc Mỹ) 北軍【アメリカ南北戦争】 ほくしんじへん Phong trào Nghĩa Hòa Đoàn ぼくちく chăn nuôi gia súc ほくぶ Bắc bộ ほけん bảo hiểm ほけんえいせい ngành chăm sóc sức khỏe ほけんじょ trạm y tế 北清事変 牧畜 北部 保険 保健衛生 保健所 ほ ご bảo vệ, bảo hộ 保護 せんげん ボゴール宣言 Tuyên ngôn Bogor ほごこく nước bảo hộ ほごせいさく chính sách bảo hộ ほごぼうえき bảo hộ mậu dịch ほこ niềm tự hào ほごりょう lãnh thổ bảo hộ 保護国 保護政策 保護貿易 誇り 保護領 ほ さ phụ tá ほしゅ bảo thủ ほしゅか bảo thủ hóa ほしゅせいとう đảng chính trị bảo thủ ほしゅとう Đảng Bảo thủ (Anh) ほしょう bảo lãnh ほしょう bảo hành ほしょう bồi thường, đền bù 補佐 保守 保守化 保守政党 保守党【イギリス】 保証 保障 補償 96 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 補助金 ほじょきん tiền trợ cấp ボストン Boston ちゃかいじけん ボストン茶会事件 Sự kiện Tiệc trà Boston ボスニア Bosnia ほせいよさん ngân sách bổ sung ほぞん lưu, bảo quản ほっきょく Bắc cực ほっそく bắt đầu, khởi đầu 補正予算 保存 北極 発足 せんげん ポツダム宣言 Tuyên ngôn Potsdam ぼっぱつ 勃発 bùng nổ ホッブス Hobbes ほっぽうりょうど Lãnh thổ phương Bắc 北方領土 ほひつ phò tá 輔弼 し ホメイニ師 Ayatollah Khomeini ほゆうこく nước sở hữu 保有量 ほ ゆ う りょう lượng sở hữu ボランティア tình nguyện ポリシー・ミックス phối hợp chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ 保有国 こだい と しこ っか ポリス(古代ギリシアの都市国家) Polis (thị quốc Hy Lạp cổ đại) ポリネシア Pô-li-nê-di ボリビア Bolivia ポルダー đất lấn biển, polder ほんかくか hiện thực hóa, cụ thể hóa ほんごく bản quốc, chính quốc ほんこん Hồng Kông ほ ん しょ しご せん kinh tuyến gốc 本格化する 本国 香港 本初子午線 ぼんち thung lũng 盆地 おきなわ ほんどふっき (Okinawa) được trả về Nhật Bản (沖縄の)本土復帰 ほんにん bản thân 本部 ほんぶ trụ sở chính マーシャル・プラン Kế hoạch Marshall (Kế hoạch phục hưng Châu Âu) 本人 ま こくむ ちょうかん Bộ trưởng ngoại giao Marshall マーシャル国務長官 97 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 じょうやく おうしゅうれんごうじょうやく Hiệp ước Maastricht (Hiệp ước về Liên minh Châu Âu) マーストリヒト条約; 欧州連合条約 せいちょう tăng trưởng âm マイナス成長 まか 任せる giao phó マクドナルド Macdonald まごがいしゃ công ty cháu (doanh nghiệp cấp ba) まじ 交わる giao nhau, cắt nhau マス・コミュニケーション truyền thông đại chúng マス・メディア phương tiện truyền thông đại chúng マダガスカル Madagascar 孫会社 まつ ~末 cuối ~ マッカーシズム Chủ nghĩa McCarthy マッキンリー McKinley マックス・ウェーバー Max Weber マッツィーニ Mazzini マニフェスト cương lĩnh マニュファクチュア công nghiệp thủ công マネーサプライ cung tiền tệ きのう ていか まね (機能の低下を)招く dẫn đến (suy giảm chức năng) マネタリズム chủ nghĩa tiền tệ しょとう マリアナ諸島 quần đảo Marianas マルクス Mác マルサス Malthus かいだん マルタ会談 Hội nghị Malta マレーシア Malaysia はんとう bán đảo Malay マレー半島 れんごうしゅう れんぽう Liên hiệp Mã Lai (Liên bang Malaysia) マレー連合州(マライ連邦) まんしゅう み 満州 Mãn Châu まんしゅうじへん 満州事変 Sự kiện Mãn Châu マンチェスター Manchester み あ gặp mặt 見合う み て 見えざる手 bàn tay vô hình みおく tạm hoãn, trì hoãn 見送る 98 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 みかいたくち đất chưa khai hoang みかこう chưa gia công みかた quân ta, người bên mình みかめい chưa gia nhập, phi thành viên 未開拓地 未加工 味方 未加盟 がわ ミシシッピ川 sông Mississippi みずうみ hồ みずしげん tài nguyên nước みっせつ mật thiết, gần gũi 湖 水資源 密接 かいせん Trận hải chiến Midway ミッドウェー海戦 みつりん rừng rậm みなと cảng みなまたびょう bệnh Minamata 密林 港 水俣病 みなみ きょうわこく みなみ せんそう みなみ れんぽう nước Cộng hòa Nam Phi 南アフリカ共和国 せんそう Chiến tranh Nam Phi (Chiến tranh Boer) 南アフリカ戦争(ブール戦争) 南アフリカ連邦 Liên bang Nam Phi みなみ Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam みんぞくかいほうせんせん 南ヴェトナム民族解放戦線 みなみ Nam Xu-đăng みなみはんきゅう Nam bán cầu みなみまんしゅうてつどうかぶしきがいしゃ Công ty cổ phần đường sắt Nam Mãn Châu 南スーダン 南半球 南満州鉄道株式会社 じょうやく みはっこう (Hiệp ước) chưa có hiệu lực (条約の)未発効 みぶんせいど chế độ đẳng cấp みぶんほしょう bảo lãnh nhân thân みんえいか tư nhân hóa みんかん tư nhân みんかんきぎょう doanh nghiệp tư nhân みんかんきんゆうきかん tổ chức tài chính tư nhân みんかんだんたい tổ chức tư nhân みんじさいばん tòa dân sự みんしゅか dân chủ hóa みんしゅこっか quốc gia dân chủ みんしゅしゅぎ chủ nghĩa dân chủ みんしゅせいじ nhà nước dân chủ, nền dân chủ みんしゅとう Đảng Dân chủ (Mỹ) 身分制度 身分保障 民営化 民間 民間企業 民間金融機関 民間団体 民事裁判 民主化 民主国家 民主主義 民主政治 民主党【アメリカ】 99 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 みんしゅとう Đảng dân chủ (Nhật Bản) みんぞく dân tộc みんぞくじけつ tính tự quyết của mỗi dân tộc みんぞくふんそう xung đột sắc tộc みんぞくもんだい vấn đề sắc tộc 民主党【日本】 民族 民族自決 民族紛争 民族問題 む ていこく Đế quốc Mô-gôn ムガール帝国 むげんせきにん trách nhiệm vô hạn むこう vô hiệu lực むざい vô tội むさべつ không phân biệt đối xử む し coi thường 無限責任 無効 無罪 無差別 無視 むしょう không hoàn lại むじょうけんこうふく đầu hàng vô điều kiện むす sự gắn kết 無償 無条件降伏 結びつき じょうやく むす ký kết (điều ước) (条約を)結ぶ むせいげんせんすいかんさくせん 無制限潜水艦作戦 Chiến tranh tàu ngầm không hạn chế ムッソリーニ Mussolini む り し không lãi suất 無利子 め せい Mary II メアリ2世 めいかく 明確 rõ ràng めいじいしん Minh Trị Duy tân めいじせいふ chính phủ Minh Trị めい ra lệnh 明治維新 明治政府 命じる ごう Mayflower メイフラワー号 めいぼ 名簿 danh sách めいもくけいざいせいちょうりつ tỷ lệ tăng trưởng kinh tế danh nghĩa めいよかくめい Cách mạng Vinh Quang めいれい 命令 mệnh lệnh メキシコ Mê-hi-cô 名目経済成長率 名誉革命 しゅっぺい メキシコ出兵 Cuộc viễn chinh Mê-hi-cô めざす nhắm tới 100 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 メスチソ người Mestizo メセタ cao nguyên Meseta メタンガス khí mê-tan メッテルニヒ Metternich めつぼう 滅亡 diệt vong メディア・リテラシー năng lực nhận thức truyền thông, đọc vị truyền thông ずほう phép chiếu Mercator メルカトル図法 めん bông, cốt-tông めんおりもの dệt bông めんか bông thô, bông nguyên liệu めんし bông sợi, sợi cốt-tông めんせき diện tích めんせきとっけん quyền miễn trừ trách nhiệm もう xây dựng, thành lập もうたくとう 毛沢東 Mao Trạch Đông モータリゼーション xã hội hóa xe ô tô もくざい gỗ もくひけん quyền giữ im lặng 綿 綿織物 綿花 綿糸 面積 免責特権 も 設ける 木材 黙秘権 も いえ も かぶがいしゃ nhà riêng 持ち家 công ty riêng 持ち株会社 けいざい kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu một số sản phẩm thứ cấp モノカルチャー経済 ものさ thước 物差し うんどう も あ (運動が)盛り上がる (phong trào) dân cao モルディブ Maldives も 漏れ rò rỉ モロッコ Ma-rốc じけん Sự kiện Ma-rốc モロッコ事件 もんこかいほうせんげん 門戸開放宣言 Chính sách Mở cửa đối với Trung Quốc モンスーン gió mùa もんち 門地 dòng dõi モンテスキュー Montesquieu ぎていしょ Nghị định thư Montreal モントリオール議定書 101 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 もんぶかがくしょう 文部科学省 Bộ Giáo dục-Văn hóa-Thể thao-Khoa học và Công nghệ モンロー Monroe せんげん や モンロー宣言 Tuyên ngôn Monroe やきはたのうぎょう đốt nương làm rẫy 焼畑農業 やくわり vai trò 役割 やくわり は đóng vai trò 役割を果たす やけいこっか nhà nước bảo vệ, nhà nước hạn chế, nhà nước tối thiểu やしな nuôi dưỡng やせいどうぶつ động vật hoang dã やちん tiền thuê nhà やっきょく hiệu thuốc 夜警国家 養う 野生動物 家賃 薬局 やと 雇う thuê やとう đảng đối lập 野党 やくそく lỡ hẹn (約束を)やぶる やぶ thua, bại trận 敗れる き có hứng làm, có động lực làm やる気 かいだん Hội đàm Yalta ヤルタ会談 ゆ ゆーじこく thung lũng có mặt cắt hình chữ U ゆいいつ duy nhất ゆうえつ ưu việt ゆうかしょうけん giấy tờ có giá ゆ う きか ごう ぶつ hợp chất hữu cơ ゆうぐうせいさく chính sách ưu đãi ゆうけんしゃ cử tri, người có quyền ゆうけんしゃすう số cử tri ゆうげんせきにん trách nhiệm hữu hạn ゆうこう có hiệu quả ゆうこうかんけい quan hệ hữu nghị ゆうこうこく nước bạn, nước có quan hệ hữu nghị ゆうこうじゅよう cầu hữu hiệu, cầu có hiệu quả ゆうこうじゅよう そうしゅつ tạo ra cầu hữu hiệu U字谷 唯一 優越 有価証券 有機化合物 優遇政策 有権者 有権者数 有限責任 有効 友好関係 友好国 有効需要 有効需要の創出 102 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ユーゴスラヴィア Nam Tư ゆうざい có tội 有罪 ゆうし tài chính, vay 融資 ゆうしょう 有償 có lãi ゆうせい bưu chính ゆうせん ưu tiên ゆうち hấp dẫn 郵政 優先 誘致 たいりく lục địa Á-Âu ユーラシア大陸 ゆうり có lợi ゆうりょくきぎょう công ty mạnh ゆうれつ 優劣 hơn kém, hay dở ユーロ Euro ゆき tuyết 有利 有力企業 雪 れいせん ゆきど sự tan băng (chiến tranh lạnh) (冷戦の)雪解け ゆしゅつ xuất khẩu ゆず nhượng, chuyển nhượng 輸出 わた 譲り渡す ゆそう vận chuyển ゆそうきかん phương tiện vận chuyển 輸送 輸送機関 きょう Do Thái giáo ユダヤ教 じん người Do Thái ユダヤ人 ゆでん giếng dầu ゆにゅう nhập khẩu ゆにゅうせいげん hạn chế nhập khẩu 油田 輸入 輸入制限 はかば từ nôi em bé đến nghĩa trang ゆりかごから墓場まで かたむ ゆる (độ nghiêng) thoải (傾きが)緩やか よ よういく giáo dưỡng 養育 よういん 要因 nguyên nhân chính ようきゅう yêu cầu ようしょくぎょう ngành nuôi trồng hải sản ようせい yêu cầu 要求 養殖業 要請 ようふうか 洋風化 Âu hóa ようもう lông cừu 羊毛 103 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 たたか Trận Yorktown ヨークタウンの戦い おう Châu Âu ヨーロッパ(欧) たいりく Lục địa Châu Âu ヨーロッパ大陸 かやくこ Kho thuốc súng của Châu Âu ヨーロッパの火薬庫 よきん tiền gửi ngân hàng, tiền ký gửi よきんしゃ người gửi tiền ngân hàng よきんじゅんびりつそうさ điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc よきんつうか đồng tiền ký gửi よくせい kiểm soát và cân bằng 預金 預金者 預金準備率操作 預金通貨 きんこう 抑制と均衡 よくねん năm sau 翌年 よさん 予算 ngân sách よさんあん dự thảo ngân sách よそう dự tính よっかいち Yokkaichi hen suyễn よっきゅう dục vọng よとう đảng đối lập 予算案 予想 四日市ぜんそく 欲求 与党 よぼう 予防 phòng よろん dư luận 世論操作 よろんそうさ dẫn dắt dư luận ラ・ファイエット La Fayette らいこう tàu nước ngoài cập cảng 世論 ら 来航 むぎ lúa mạch đen ライ麦 がわ ライン川 sông Rhine, sông Ranh ラインラント Rheinland ひぶそうちたい ラインラント非武装地帯 Khu phi quân sự Rheinland ラオス Lào らくせんしゃ người thất cử らくのう 酪農 nông trại ラシャ đồ dạ, đồ dệt len 落選者 うんどう Phong trào Luddite ラダイト運動 ちゅうなんべい Châu Mỹ La-tinh (Trung Nam Mỹ) ラテンアメリカ(中南米) みんぞく dân tộc La-tin ラテン民族 104 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ラニーニャ La Nina らんぱつ phát hành quá mức 乱発 り かいがん リアス海岸 bờ cắt khía リースマン Riesman リーマン・ショック Cú sốc Lehman リヴァプール Liverpool せいぜんゆいごん リヴィング・ウィル(生前遺言) di chúc りえき lợi ích りえきついきゅう theo đuổi lợi ích 利益 利益追求 せんげん リオ宣言 Tuyên ngôn Rio リオデジャネイロ Rio de Janeiro リカード Ricardo りがい lợi hại りがいたいりつ mẫu thuẫn về lợi ích りきしょっき máy dệt 陸地 りくち lục địa リコール yêu cầu bãi chức リサイクル tái chế 利害 利害対立 力織機 り し lãi suất りじかい ban giám đốc りじゅん lợi nhuận りじゅんついきゅう tìm kiếm lợi nhuận りすいかいがん 離水海岸 bờ biển nhô lên khỏi mặt nước リスト Friedrich List リストラ sa thải nhân viên 利子 理事会 利潤 利潤追求 じょうやく Hiệp định Lisbon リスボン条約 りっけんくんしゅこっか nhà nước quân chủ lập hiến りっけんくんしゅせい chế độ quân chủ lập hiến りっけんこっか nhà nước lập hiến りっけんしゅぎ chủ nghĩa lập hiến りっこうほ ứng cử りっちじょうけん điều kiện vị trí 立憲君主国家 立憲君主制 立憲国家 立憲主義 立候補 立地条件 105 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 りっぽう lập pháp りっぽうぎかい Hội đồng lập pháp (Pháp) りっぽうきかん cơ quan lập pháp りっぽうきのう chức năng lập pháp りっぽうけん quyền lập pháp りっぽうこっか 立法国家 nhà nước pháp quyền リベリア Liberia りゅういき lưu vực りゅういきめんせき diện tích lưu vực りゅうこう thịnh hành, mốt りゅうしゅつ dòng chảy ra, rò rỉ りゅうじょうこじけん Vụ Liễu Điều Hồ りゅうつう lưu thông 立法 立法議会【フランス】 立法機関 立法機能 立法権 流域 流域面積 流行 流出 柳条湖事件 流通 りゅうろ 流路 kênh りょういき lãnh thổ りょういんきょうぎかい Hội đồng lưỡng viện りょうかい vùng biển, lãnh hải りょうくう vùng trời りょうじ lãnh sự りょうじかん lãnh sự quán りょうじさいばんけん lãnh sự tài phán quyền りょうしつ chất lượng tốt りょうしん lương tâm, lương thiện りょうしん じ ゆ う tự do tư tưởng りょうど vùng đất, vùng lãnh thổ đất liền りょうとうはんとう Bán đảo Liêu Đông りょうゆう thuộc địa, chiếm hữu りょうりつ hài hòa được cả hai りょかくゆそう vận chuyển hàng khách りょじゅん 旅順 lộ trình chuyến đi リンカーン Lincoln りんぎょう lâm nghiệp 領域 両院協議会 領海 領空 領事 領事館 領事裁判権 良質な 良心 良心の自由 領土 遼東半島 領有 両立 旅客輸送 林業 りんじこっかい りんじかい họp quốc hội bất thường 臨時国会(臨時会) 106 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 りんじせいふ chính phủ lâm thời りんりもんだい 倫理問題 vấn đề đạo đức ルイ・フィリップ Louis-Philippe 臨時政府 る せい Louis XVI ルイ16世 せい ルイ18世 Louis XVIII ルイジアナ Louisiana るいしんかぜい thuế lũy tiến 累進課税 ごうい Thỏa ước Louvre ルーブル合意 こうぎょうちたい ルール工業地帯 Khu công nghiệp vùng Ruhr ルクセンブルク Lúc-xăm-bua ルソー Rousseau せいさく れ ルック・イースト政策 Chính sách "Nhìn về phương Đông" レアメタル kim loại hiếm れいがい ngoại lệ れいじょう giấy lệnh, án lệnh れいじょうしゅぎ nguyên tắc án lệnh れいせん chiến tranh lạnh 例外 令状 令状主義 冷戦 れいたい あかんたい Cận bắc cực (Á hàn đới) 冷帯(亜寒帯) れいたいきこう Khí hậu lục địa れいたいしつじゅんきこう Khí hậu lục địa ẩm れいたいとうきしょううきこう 冷帯冬季少雨気候 Khí hậu cận bắc cực レーガノミックス Học thuyết Ri-gân レート tỷ lệ レーニン Lê-nin 歴史学派 れきしがくは phái kinh tế học lịch sử レキシントン Lexington 冷帯気候 冷帯湿潤気候 ていこううんどう phong trào đối kháng レジスタンス(抵抗運動) れっきょう 列強 các cường quốc レッセフェール laissez-faire (Tự do kinh tế) レファレンダム cuộc trưng cầu dân ý れんけい liên kết 連携 107 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 れんごうこく Hội Quốc Liên れんごうこく các nước đồng minh (Chiến tranh thế giới lần thứ nhất) れんごうこく các nước đồng minh (Chiến tranh thế giới lần thứ hai) れんごうたい liên hợp れんざせい chế đội chịu trách nhiệm liên đới của ứng cử viên れんぞく liên tục れんたいせきにん trách nhiệm liên đới れんぽうぎかい Hội đồng Liên bang れんぽうこうそさいばんしょ Tòa án Phúc thẩm Liên bang 連合国 連合国(WWⅠ) 連合国(WWⅡ) 連合体 連座制 連続 連帯責任 連邦議会 連邦控訴裁判所 れんぽうこっか 連邦国家 liên bang れんぽうしゅぎ chủ nghĩa liên bang れんぽうせい chế độ liên bang れんぽうせいふ chính phủ liên bang れんぽうちほうさいばんしょ Tòa án Địa phương Liên bang れんりつせいけん liên minh cầm quyền れんりつないかく liên minh nội các 連邦主義 連邦制 連邦政府 連邦地方裁判所 連立政権 連立内閣 ろ ろうか 老化 lão hóa ろうどういよく hăng hái lao động ろうどううんどう phong trào lao động ろうどうかんけいちょうせいほう Luật Điều chỉnh Quan hệ Lao động ろうどうきじゅんほう Luật Lao động tiêu chuẩn ろうどうきほんほう Luật về quyền của người lao động ろうどうくみあい công đoàn ろうどうくみあいほう Luật Công đoàn ろうどうけん quyền lao động ろうどうさいがい tan nạn lao động ろうどうさんけん Ba quyền chính của người lao động ろうどうさんぽう Ba luật lao động chính ろうどうしじょう thị trường lao động ろうどうしゃ người lao động ろうどうじょうけん điều kiện lao động ろうどうせいさんせい năng suất lao động 労働意欲 労働運動 労働関係調整法 労働基準法 労働基本法 労働組合 労働組合法 労働権 労働災害 労働三権 労働三法 労働市場 労働者 労働条件 労働生産性 108 日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越 ろうどうそうぎ tranh chấp lao động ろうどうちんぎん tiền nhân công ろうどうとう Đảng Lao động (Anh) ろうどうもんだい vấn đề lao động ろうどうりょく sức lao động ろうどうりょくじんこう dân số trong độ tuổi lao động ろうどうりょくりつ 労働力率 tỷ lệ tham gia lực lượng lao động ローマ Rôma 労働争議 労働賃金 労働党【イギリス】 労働問題 労働力 労働力人口 じょうやく Hiệp định Locarno ロカルノ条約 ろこうきょうじけん Sự kiện Lư Câu Kiều 盧溝橋事件 ろ Nga ロシア(露) かくめい Cách mạng Nga ロシア革命 ろせん わ きほんほうしん い 路線 *基本方針の意 lộ trình * mang nghĩa "phương châm cơ bản" ロック Locke ロベスピエール Robespierre ロンドン海軍軍縮条約 Hiệp ước Hải quân Luân Đôn たたか Trận Oa-téc-lô ワーテルローの戦い けんぽう Hiến pháp Weimar ワイマール憲法 わかい hòa giải 和解 ほう ぜんこくろうどうかんけいほう ワグナー法(全国労働関係法) Luật Wagner (Luật về quan hệ lao động toàn quốc) ワシントン Washington かいぎ Hội nghị Washington だいこうしん Cuộc diễu hành đến Washington vì Việc làm và Tự do ワシントン体制 たいせい Hệ thống Oasinhtơn ワット Watt わへいこうしょう đàm phán hòa bình わん vịnh わんがん vùng vịnh わんがんせんそう Chiến tranh vùng vịnh ワシントン会議 ワシントン大行進 和平交渉 湾 湾岸 湾岸戦争 109