...

重要用語リスト 日-越

by user

on
Category: Documents
93

views

Report

Comments

Transcript

重要用語リスト 日-越
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
あ
アークライト
Arkwright
ぶ ん か しんこうほう
Luật Chấn hưng văn hóa Ainu
みんぞく
dân tộc Ainu
アイヌ文化振興法
アイヌ民族
あいぴーえすさいぼう
tế bào iPS
あいてぃきほんほう
Đạo luật về Công nghệ thông tin
iPS細胞
IT基本法
せんげん
Bản tuyên ngôn Russell-Einstein
アインシュタイン・ラッセル宣言
あかじ
lỗ, thâm hụt, bội chi
あ か じ こくさい
trái phiếu bù ngân sách, trái phiếu bù bội chi
あかんたい
á hàn đới
あきさめ
mưa mùa thu
あき
làm rõ, làm sáng tỏ
あくえいきょう
ảnh hưởng xấu
あくじゅんかん
vòng luẩn quẩn
赤字
赤字国債
亜寒帯
秋雨
明らかにする
悪影響
悪循環
けん
quyền truy cập, quyền tiếp cận
あくとくしょうほう
cách thức kinh doanh gian lận
アクセス権
悪徳商法
かいぎ
Hội nghị Á-Phi
アジア・アフリカ会議
たいへいようせんそう
Chiến tranh Châu Á-Thái Bình Dương
アジア通貨危機
つうか き き
Khủng hoảng tài chính tiền tệ Châu Á
アジェンダ21
Chương trình Nghị sự 21
アダム・スミス
Adam Smith
あたら
新しい人権
nhân quyền mới
~あたり
tính trên mỗi (người), trên đầu (người)
アジア太平洋戦争
じんけん
しゅう
tỉnh Aceh
アチェ州
あっか
xấu đi
あっとうてき
một cách áp đảo
あっぱく
áp lực, áp đảo
あつりょく
áp lực
あつりょくだんたい
圧力団体
nhóm áp lực, nhóm lợi ích
アテネ
A-ten
アトリー
Attlee
亜熱帯
あねったい
á nhiệt đới
アパルトヘイト
A-pác-thai
アピール
kêu gọi
悪化
圧倒的に
圧迫
圧力
1
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
アファーマティブ・アクション
Chính sách hỗ trợ các nhóm người thiểu số
アフガニスタン
Áp-gan-ni-xtan
アフリカ
Châu Phi
おうだんせいさく
Chính sách bành trướng châu Phi theo chiều ngang Đông-Tây
アフリカ横断政策
けい
じん
Người Mỹ gốc Phi
アフリカ系アメリカ人
じゅうかんせいさく
Chích sách bành trướng châu Phi theo chiều dọc Nam-Bắc
アフリカ大陸
たいりく
Lục địa Châu Phi
アヘン
Thuốc phiện, nha phiến
アフリカ縦貫政策
せんそう
アヘン戦争
Chiến tranh Nha phiến
アムネスティ・インターナショナル
Ân xá Quốc tế
べい
Mỹ, Hoa Kỳ
アメリカ(米)
せんそう
Chiến tranh Mỹ-Anh
せんそう
Chiến tranh Mỹ-Tây Ban Nha
せんそう
Chiến tranh Mỹ-Mexico
アメリカ・イギリス戦争
アメリカ・スペイン戦争
アメリカ・メキシコ戦争
がっしゅうこくけんぽう
Hiến pháp Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
たいりく
Lục địa Châu Mỹ
どくりつかくめい
Cách mạng Mỹ
どくりつせんげん
Tuyên ngôn Độc lập Mỹ
どくりつせんそう
Chiến tranh giành độc lập Hoa Kỳ
アメリカ合衆国憲法
アメリカ大陸
アメリカ独立革命
アメリカ独立宣言
アメリカ独立戦争
あゆ
歩み
chặng đường, hành trình
アラスカ
A-lát-xca
あらそ
tranh chấp, tranh giành, tranh đấu
争い
しゅう
tiểu bang A-la-ba-ma
アラバマ州
じん
người Ả rập
アラブ人
ちほう
アルザス・ロレーヌ地方
vùng Alsace-Lorraine
アルジェリア
An-giê-ri
アルゼンチン
Ác-hen-ti-na
アルバニア
An-ba-ni
Vành đai kiến tạo sơn Anpơ, Vành đai Anpơ, hệ AnpơHimalaya
ぞうざんたい
アルプス・ヒマラヤ造山帯
せい
A-lếch-xan-đrơ đệ nhất
アレクサンドル1世
せんそう
Chiến tranh Nha phiến lần thứ hai
安価な政府
せいふ
chính phủ ít can thiệp
アングロサクソン
Ăng-glô-xắc-xông
アロー戦争
あんか
2
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
あんさつ
ám sát
暗殺
きゅうせいど
Ancien regime (Chế độ cũ của Pháp)
アンシャン・レジーム(旧制度)【フランス】
あんぜんかんり
quản lý an toàn
あんぜんほしょう
an ninh quốc gia
安全管理
安全保障
あんていせいちょう
ていせいちょう
tăng trưởng ổn định (tăng trưởng thấp)
安定成長 (低成長)
あんていりくかい
nền cổ, khối lục địa
あんらくし
cái chết thanh thản
安定陸塊
安楽死
い
いえがら
家柄
dòng dõi
い お う さんかぶつ
ôxít lưu huỳnh
硫黄酸化物(SOX)
い ぎ
ý nghĩa
意義
い
のこ
(sự) sống xót, tồn tại
生き残り
えい
イギリス(英)
Anh
いくじ
nuôi con, chăm con
育児
いくじ
か い ご きゅうぎょうほう
Luật nghỉ việc để nuôi con nhỏ, chăm sóc người nhà ốm đau
育児・介護休業法
いくせい
nuôi lớn, nuôi trưởng thành
いけんしんさ
thẩm tra trái hiến pháp
い け ん はんけつ
phán quyết về tính vi hiến
い け ん ひょうめい
phát biểu ý kiến, bày tỏ ý kiến
いけんりっぽうしんさけん
quyền thẩm định lập pháp vi hiến
いこう
chuyển
い し
ý định, ý tưởng
育成
違憲審査
違憲判決
意見表明
違憲立法審査権
移行
意思
い じ
維持
duy trì
いじゅう
di trú, chuyển đến sống, di cư, nhập cư
いじょうきしょう
異常気象
khí hậu bất thường
イスラエル
Israel
移住
きょう
đạo Hồi, Hồi Giáo
げんりしゅぎ
Chủ nghĩa Hồi giáo cực đoan
しゅぎ
Chủ nghĩa Hồi Giáo
せかい
thế giới Hồi Giáo
イスラム教
イスラム原理主義
イスラム主義
イスラム世界
いせん
vĩ tuyến
いぞん
phụ thuộc, lệ thuộc
いぞんど
mức độ lệ thuộc
緯線
依存
依存度
3
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
びょう
bệnh itai-itai
イタイイタイ病
いたく
ủy thác
委託
い
Ý, Italia
イタリア(伊)
おうこく
Vương quốc Italia
イタリア統一戦争
とういつせんそう
Chiến tranh Thống nhất nước Ý
イダルゴ
Hidalgo
いちいん
một nguyên nhân
いちいんせい
chế độ một viện
いちじ
năng lượng sơ cấp
い ち じ さんぴん
sản phẩm sơ cấp
いちじてき
nhất thời, tạm thời
いちじる
nổi bật, đáng kể
イタリア王国
一因
一院制
一次エネルギー
一次産品
一時的
著しい
い ち
có vị trí, đứng vị trí
位置づける
いっけん
một ngôi nhà
いっち
nhất trí
いってい
nhất định
いっとうせい
chế độ một đảng
いっとうどくさいたいせい
chế độ độc tài một đảng
いっぱんかいけい
Ngân sách thông thường
いっぱんじこう
nội dung chung
いっぱんしょく
công việc nói chung
いっぱんとっけいかんぜい
ưu đãi thuế quan phổ cập
いっぴょう
phiếu bầu
いっぴょう か く さ
chênh lệch phiếu bầu
いっぽうてき
đơn phương
いてん
chuyển dịch
1軒
一致
一定の~
一党制
一党独裁体制
一般会計
一般事項
一般職
一般特恵関税
一票
一票の格差
一方的に
移転
いでんし
gien
遺伝子
いでんし く
か
biến đổi gien
遺伝子組み換え
い ど
vỹ tuyến
緯度
せいかつ
いとな
(生活を)営む
sinh sống, sinh hoạt
イニシアティブ
đề xướng luật lệ của người dân
い に ん りっぽう
ủy quyền lập pháp
いはん
vi phạm
委任立法
違反
4
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
いぶんか
văn hóa khác
いぶんかしゅぎ
chủ nghĩa liên văn hóa
いほう
vi phạm pháp luật
いみん
dân nhập cư, dân di cư, di cư, nhập cư
異文化
異文化主義
違法
移民
るい
các loại củ
いも類
いやくひん
sản phẩm y dược
意欲
いよく
sự ham muốn
イラク
I-rắc
医薬品
せんそう
イラク戦争
Chiến tranh I-rắc
イラン
I-ran
せんそう
Cuộc chiến Iran-Irắc
イラン・イラク戦争
かくめい
Cách mạng I-ran
イラン革命
いりょう
y tế
いりょうほけん
bảo hiểm y tế
いるい
quần áo, hàng may mặc
医療
医療保険
衣類
ていこく
Đế quốc In-ca
インカ帝国
いんさつ
in, in ấn
い ん し ほう
Đạo luật tem 1765
印刷
印紙法
いんしょくてん
飲食店
nhà hàng
インターネット
internet
インディアン
người Anh-điêng, người da đỏ
インディオ
người da đỏ Nam Mỹ
こくさいえいせいつうしんきこう
Tổ chức Vệ tinh viễn thông Quốc tế
インテルサット(国際衛星通信機構)
いん
Ấn Độ
インド(印)
しゅっぺい
Đội viễn chinh Đông Dương
せんそう
Cuộc chiến tranh Đông Dương
れんぽう
Liên bang Đông Dương
インドシナ出兵
インドシナ戦争
インドシナ連邦
ていこく
インド帝国
Đế quốc Ấn Độ
インドネシア
In-đô-nê-xia
よう
Ấn độ dương
インド連邦
れんぽう
Liên bang Ấn độ
インフラ
cơ sở hạ tầng
インフレーション
lạm phát
インド洋
5
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
う
かいぎ
Đại hội Viên
ぎていしょ
Công ước Viên
たいせい
Hệ thống công ước Viên
ウィーン会議
ウィーン議定書
ウィーン体制
じょおう
Nữ hoàng Victoria
ウィリアム3世
せい
William đệ tam
ウィルソン
Wilson
ヴィクトリア女王
せい
Wilhelm đệ nhất
ヴィルヘルム1世
じょうやく
Hiệp ước Westphalia
ウェストファリア条約
しゃかいしゅぎきょうわこく
Việt Nam (Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
ヴェトナム(ヴェトナム社会主義共和国)
きょうわこく みなみ
Nước Việt Nam cộng hòa (Miềm Nam Việt Nam)
せんそう
Chiến tranh Việt Nam
ヴェトナム共和国(南ヴェトナム)
ヴェトナム戦争
みんしゅきょうわこく
ヴェトナム民主共和国
きた
Nước Việt Nam dân chủ cộng hòa (Miền Bắc Việt Nam)
(北ヴェトナム)
Vơ-ni-dơ
ヴェネツィア
じょうやく
Hiệp ước Vécxai
たいせい
Hệ thống Vécxai
ヴェルサイユ条約
ヴェルサイユ体制
がい
ウォール街
Phố Wall
ウォルポール
Walpole
うおんず
biểu đồ nhiệt độ lượng mưa
う き
mùa mưa
雨温図
雨季
う
い
tiếp nhận
う
つ
kế thừa
受け入れる
受け継がれる
うしな
bị mất, đánh mất
うたが
nghi ngờ
失う
疑い
せいさく
う
だ
(政策を)打ち出す
ra (chính sách)
うちゅう
vũ trụ
うった
tố cáo
宇宙
訴える
う は
cách hữu
右派
うば
cướp
うみぞ
ven biển
奪う
海沿い
う
あ
doanh số bán hàng
売り上げ
う
nghiệp vụ bán hàng
売りオペレーション
う
て
う
わた
người bán, bên bán
売り手
bán giao hàng
売り渡す
6
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ウルグアイ
U-ru-goay
ウルグアイ・ラウンド
Vòng đàm phán U-ru-goay
う
のこ
hàng ế, ế ẩm
売れ残り
うわまわ
vượt
上回る
けいき
うわむ
(kinh tế) đi lên
(景気が)上向きになる
うんえい
điều hành
うんが
kênh đào
うんそう
vận chuyển
うんゆ
vận tải
うんゆぎょう
ngành vận tải
うんよう
vận hành, thao tác
えいきゅうそしゃくけん
quyền nhượng địa vĩnh viễn
えいきゅう
(một cách) vĩnh viễn
えいきゅうふかしんせい
bất khả xâm phạm vĩnh viễn
えいきょうりょく
sức ảnh hưởng
えいじゅうしかく
tư cách vĩnh trú
えいじゅうしゃ
người vĩnh trú
えいせいがぞう
hình ảnh vệ tinh
えいせいちゅうりつこく
nước trung lập vĩnh viễn
えいようすいじゅん
tiêu chuẩn dinh dưỡng
えいようせっしゅ
nạp dinh dưỡng, đảm bảo dinh dưỡng
運営
運河
運送
運輸
運輸業
運用
え
永久租借権
永久に
永久不可侵性
影響力
永住資格
永住者
衛星画像
永世中立国
栄養水準
栄養摂取
ずほう
Bản đồ Eckert's
エジプト共和国
きょうわこく
Nước Cộng hòa Ai-cập
エスカレートする
leo thang
エスノセントリズム
Chủ nghĩa vị chủng
エタノール
ethanol
エチオピア
Ê-ti-ô-pia
エケルト図法
え ど ばくふ
Mạc phủ Ê-đô
江戸幕府
きょうきゅう
cung cấp năng lượng
しげん
tài nguyên năng lượng
エネルギー供給
エネルギー資源
せい
Emmanuel đệ nhị
エマヌエーレ2世
きゅうひんほう
Luật Tế bần Elizabeth
エリザベス救貧法
7
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
エルサレム
Jerusalem
エルニーニョ
El Nino
えんがん
ven bờ
えんがんぎょぎょう
沿岸漁業
đánh bắt ven bờ
エンクロージャー
loa thùng
えんげいのうぎょう
ngành trồng trọt
えんじょ
viện trợ
えんせい
viễn chinh
えんぜつ
diễn thuyết
えんだか
đồng yên tăng giá
えんだかふきょう
suy thái kinh tế do đồng yên tăng giá
えんちょう
gia hạn, kéo dài
えんめいちりょう
điều trị kéo dài tuổi thọ
えんやす
đồng yên mất giá
えんようぎょぎょう
đánh bắt xa bờ
沿岸
園芸農業
援助
遠征
演説
円高
円高不況
延長
延命治療
円安
遠洋漁業
お
せきにん
ふたん
お
chịu (trách nhiệm/gánh nặng)
(責任・負担を)負う
おうい
ngôi vua, vương vị
おうけんしんじゅせつ
Thuyết về Quyền thần thánh của các vị vua
おうしょくじんしゅ
chủng người da vàng (mongoloid)
おうせい
vương quyền, nền quân chủ
おうせいふっこ
khôi phục vương quyền
おうとうは
phái theo Nhà vua, phe bảo hoàng
おうべい
Âu Mỹ
おうよう
ứng dụng
おおがたけいき
kinh tế vĩ mô
おおかぶぬし
cổ đông lớn
おお
chính phủ cồng kềnh, chính phủ can thiệp vào kinh tế
王位
王権神授説
黄色人種 (モンゴロイド)
王政
王政復古
王党派
欧米
応用
大型景気
大株主
せいふ
大きな政府
ごう
Úc, Ốt-xtrây-lia
オーストラリア(豪)
おう
Áo
オーストリア(墺)
ていこく
Đế quốc Áo-Hung
オーストリア・ハンガリー帝国
大手
おおて
công ty lớn
オートバイ
mô tô, xe máy
8
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
おおはば
(một cách) rộng rãi, rộng, đáng kể
おおむぎ
đại mạch
大幅に
大麦
はんざい
おか
phạm (tội)
(犯罪を)犯す
おき
ngoài khơi
おきあいぎょぎょう
nghề lộng
おぎな
bổ sung
おきなわへんかんきょうてい
Hiệp định trao trả Okinawa
おく
trả lại
沖
沖合漁業
補う
沖縄返還協定
かえ
送り返す
おさ
khống chế
抑える
おしょく
tham nhũng, tham ô
汚職
ていこく
オスマン帝国(トルコ)
Đế quốc Osman (Thổ Nhĩ Kỳ)
オセアニア
Châu đại dương
おせん
ô nhiễm
おそ
tấn công
汚染
襲う
そう
tầng ô zôn
オゾン層
しょうひ
けいざい
じだい
き き
お
こ
(tiêu dùng/kinh tế) sụt giảm, sa sút
(消費・経済が)落ち込む
おとず
(thời đại/khủng hoảng) đến
(時代・危機が)訪れる
おも
~ chủ yếu, chính
おやがいしゃ
công ty mẹ
おやしお
Hải lưu Kurile
およ
đến, chạm tới
およ
ảnh hưởng tới, có tác dụng, gây
主な~
親会社
親潮
及ぶ
及ぼす
らん
Hà Lan
オランダ(蘭)
りょうひがし
オランダ領東インド
Đông Ấn Hà Lan
オリーブ
ô liu
おりもの
hàng dệt may
織物
ぬの
お
(布を)織る
dệt vải
オレゴン
Oregon
るい
giống cam, các loại cam
オレンジ類
おんけい
ân huệ, sự ưu ái
おんしつこうか
khí thải nhà kính
おんたい
ôn đới
おんだん
ấm áp
恩恵
温室効果ガス
温帯
温暖
9
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
おんだんしつじゅんきこう
khí hậu cận nhiệt đới ẩm
おんだんとうきしょううきこう
khí hậu cận nhiệt đới với mùa đông khô
温暖湿潤気候
温暖冬季少雨気候
せいど
か
オンブズマン制度
Thiết chế Ombudsman
カートライト
Cartwright
ガーナ
Ga-na
かいうんぎょう
ngành vận tải biển
海運業
か
nghiệp vụ mua hàng
買いオペレーション
かいがいいてん
chuyển ra nước ngoài
かいがいしんしゅつ
xâm chiếm nước ngoài, mở rộng hoạt động ra nước ngoài
かいがいはけん
phái cử đi nước ngoài
海外移転
海外進出
海外派遣
か
か
mua thay thế
買い替え
かいかく
cải cách
かいかくかいほうせいさく
Chính sách Cải cách mở cửa (Trung Quốc)
が い か じゅんび
dự trữ ngoại tệ, dự trữ ngoại hối
が い か じゅんびだか
tổng dự trữ ngoại tệ, tổng dự trữ ngoại hối
かいがん
bờ biển
かいき
phiên họp, kỳ họp
かいきゅうたいりつ
đối kháng giai cấp
かいきょうしょくみんち
Khu thuộc địa Eo biển Malacca
かいけいけんさいん
Viện kiểm toán
かいけつ
giải quyết
がいけん
ngoại hình, bề ngoài
かいご
chăm sóc
かいこう
rãnh đại dương
かいこう
mở cảng
がいこう
ngoại giao
かいこく
mở cửa đất nước
がいこくかわせ
ngoại hối
がいこくかわせしじょう
thị trường ngoại hối
改革
改革開放政策 【中国】
外貨準備
外貨準備高
海岸
会期
階級対立
海峡植民地
会計検査院
解決
外見
介護
海溝
開港
外交
開国
外国為替
外国為替市場
がいこくかわせそうば
がいこくかわせ
tỷ giá hối đoái (tỷ giá trao đổi ngoại tệ)
外国為替相場(外国為替レート)
がいこくきぎょう
doanh nghiệp nước ngoài
がいこくしほん
vốn nước ngoài
外国企業
外国資本
10
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
がいこくじんとうろく
đăng ký người nước ngoài
か い ごほ けん ほう
Luật bảo hiểm sử dụng dịch vụ chăm sóc khi ốm đau
かいさい
tổ chức
かいさん
giải tán
がいさん
khái toán, dự toán
かいさんせいきゅうけん
quyền yêu cầu giải tán
かいさんぶつ
hải sản
かいし
bắt đầu
かいしゅう
thu hồi
かいしょう
xóa bỏ
がいしょう
bộ trưởng Bộ ngoại giao
かいじょうじえいたい
Đội phòng vệ trên biển
かいじょうふうさ
phong tỏa đường biển
かいしょく
sa thải
かいず
hải đồ
かいせい
sửa đổi
かいせつ
thành lập
かいせん
bầu lại
かいせん
khai chiến
かいぜん
cải tiến
かいたい
tháo dỡ, giải thể, giải tán
外国人登録
介護保険法
開催
解散
概算
解散請求権
海産物
開始
回収
解消
外相
海上自衛隊
海上封鎖
解職
海図
改正
開設
改選
開戦
改善
解体
かいたく
開拓
khai hoang
かいたくち
vùng đất khai hoang
かいつう
thông đường, thông tuyến
開拓地
開通
か
て
người mua, bên mua
買い手
がいてきえいりょく
ngoại lực
外的営力
か
と
買い取る
thu mua
かいにゅう
can thiệp
かいにん
bãi nhiệm, cách chức
かいはつ
phát triển
かいはつえんじょ
viện trợ phát triển
かいふく
phục hồi
がいぶけいざい
ngoại ứng tích cực
介入
解任
開発
開発援助
回復
外部経済
11
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
が い ぶふ けい ざい
ngoại ứng tiêu cực
かいほう
giải phóng
外部不経済
解放
しじょう
かいほう
mở cửa thị trường
(市場の)開放
がいむしょう
Bộ Ngoại giao
かいめん
mặt biển
かいよう
đại dương, biển
かいようおせん
ô nhiễm đại dương
外務省
海面
海洋
海洋汚染
かいり
~ hải lý
~海里
かいりゅう
hải lưu
かいりょう
改良
cải tiến
カイロ
Cai-rô
海流
かいだん
Hội đàm Cai-rô
カイロ会談
下院
かいん
Hạ viện
カヴール
Cavour
まめ
hạt ca cao
カカオ豆
かかく
価格
giá
かがく
khoa học
かがくぎじゅつ
khoa học kỹ thuật
かがくこうぎょう
công nghiệp hóa học
かがくしゃ
nhà khoa học
かかくだんりょくせい
độ co giãn giá
科学
科学技術
化学工業
科学者
価格弾力性
かかく
tính cứng nhắc của giá, giá cả cứng nhắc, giá dính, giá cả khô
ng biến động
かほうこうちょくせい
価格の下方硬直性
かがくひりょう
phân bón hóa học
化学肥料
か
không thể thiếu
欠かせない
かか
関わる
liên quan
かがんだんきゅう
bậc thềm sông
かきゅうさいばんしょ
tòa án cấp dưới
かくかくさんぼうしじょうやく
Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân
かくぎ
họp nội các
かくさ
chênh lệch, khoảng cách
かくじっけん
thử hạt nhân
かくじゅう
mở rộng (tổ chức...)
かくせんそう
chiến tranh hạt nhân
河岸段丘
下級裁判所
核拡散防止条約
閣議
格差
核実験
拡充
核戦争
12
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
かくだい
mở rộng (quy mô...)
かくだんとう
đầu đạn hạt nhân
かくとく
giành được, đạt được
かくはいぜつ
hủy triệt vũ khí hạt nhân
かくへいき
vũ khí hạt nhân
確保
かくほ
đảm bảo
かくまう
bao che
かく
tên lửa hạt nhân
かくめい
Cách mạng
かくめいけん
quyền cách mạng
がくもん
tự do học vấn
拡大
核弾頭
獲得
核廃絶
核兵器
核ミサイル
革命
革命権
じゆう
学問の自由
かくりつ
xác lập
かくりょう
thành viên nội các
かけい
hộ gia đình
確立
閣僚
家計
ちきゅう
trái đất duy nhất
かけがえのない地球
かけつ
phê chuẩn, tán thành
可決
かげ
ないかく
Nội các bóng, Nội các đối lập
影の内閣(シャドー・キャビネット)
ひと
か
thiếu (người)
(人が)欠ける
かこう
xuống, rớt
かこう
gia công, chế biến
かこう
cửa sông
かこうぼうえき
mậu dịch gia công chế biến
かざん
núi lửa
かざんたい
vành đai núi lửa
下降
加工
河口
加工貿易
火山
火山帯
か
か
vay mượn
貸し借り
しきん
か
だ
cho vay (vốn)
(資金の)貸し出し
かしだしきん
tiền cho vay
かじつ
quả
貸出金
果実
か
つ
vay, nợ
貸し手
か
て
người cho vay, bên cho vay
カシミール
Kashmir
かじゅえん
vườn cây ăn quả
かしょぶんしょとく
thu nhập sau thuế, thu nhập khả dụng
貸し付け
果樹園
可処分所得
13
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
家事労働
かじろうどう
lao động nội trợ trong gia đình
カストロ
Phiđen Caxtơrô
かぜ
風
gió
かぜい
đánh thuế
かせきねんりょう
nhiên liệu hóa thạch
かせん
độc quyền nhóm
かせんか
độc quyền nhóm hóa
か そ か
dân số giảm, ngày càng thưa dân cư
課税
化石燃料
寡占
寡占化
過疎化
かたむ
dốc, độ nghiêng
傾き
か ち
giá trị
かちかん
giá trị quan
価値
価値観
かちく
家畜
gia súc
がっき
dụng cụ âm nhạc
かっせいか
kích hoạt, làm cho trở nên năng động
かつだんそう
đới đứt gãy hoạt động
かっぱつ
năng động
がっぺい
sát nhập
かつりょく
sinh lực, sức sống
楽器
活性化
活断層
活発
合併
活力
かてい
過程
quá trình
かていさいばんしょ
tòa án gia đình
家庭電化製品
かていでんかせいひん
đồ điện gia đình
カトリック
Công giáo
カナダ
Ca-na-đa
家庭裁判所
かねあま
げんしょう
hiện tượng dư thừa tiền tệ
金余り現象
か
kiêm
兼ねる
かはんすう
過半数
quá bán
かぶ
cổ phần
かぶか
giá cổ phiếu
か ぶき こう
cơ quan cấp dưới
かぶしき
cổ phần
かぶしきがいしゃ
công ty cổ phần
かぶぬし
cổ đông
かぶぬしそうかい
đại hội đồng cổ đông
株
株価
下部機構
株式
株式会社
株主
株主総会
14
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
かへい
tiền tệ
かみ
thần
かみつか
quá tập trung
かめい
gia nhập
かめいこく
nước thành viên
かもつゆそう
vận tải hàng hóa
か
い
vay mượn
借り手
か
て
người vay, bên vay
ガリバルディ
Garibaldi
カリフォルニア
Ca-li-phoóc-ni-a
貨幣
神
過密化
加盟
加盟国
貨物輸送
借り入れ
かい
biển Ca-ri-bê
カリブ海
かりゅう
hạ lưu
かりょくはつでん
火力発電
nhiệt điện
カルカッタ
Kolkata
カルチャー・ショック
sốc văn hóa
下流
きぎょうれんごう
các-ten (liên hiệp các doanh nghiệp)
カルテル(企業連合)
はんらん
Phong trào Carbonari
カルボナリの反乱
か
枯れる
héo
かろうし
chết vì làm việc quá sức
かわせ
hối đoái
かわせいひん
đồ da, hàng thuộc da
かわせしじょう
thị trường hối đoái
かわせそうば
tỷ giá hối đoái
かわせてがた
hối phiếu
かわせ
tỷ giá hối đoái
かんいさいばんしょ
tòa án thương mại
かんえいこうじょう
nhà máy quốc doanh
過労死
為替
革製品
為替市場
為替相場
為替手形
為替レート
簡易裁判所
官営工場
かんき
乾季
mùa khô
かんきょう
môi trường
かんきょう
đánh giá tác động môi trường
かんきょうえいせい
vệ sinh môi trường
かんきょうおせん
ô nhiễm môi trường
かんきょうきほんほう
Luật Môi trường cơ bản
環境
環境アセスメント
環境衛生
環境汚染
環境基本法
15
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
かんきょうぎょうせい
quản lý môi trường
かんきょうけん
quyền môi trường
かんきょうしょう
Bộ Môi trường
かんきょうぜい
thuế môi trường
かんきょうちょう
Cục Môi trường
かんきょうはかい
phá hủy môi trường
かんきょうほご
bảo vệ môi trường
かんきょうほぜん
bảo tồn môi trường
かんきょうもんだい
vấn đề môi trường
かんご
điều dưỡng, chăm sóc
かんこう
tham quan, du lịch
かんこう
visa du lịch
環境行政
環境権
環境省
環境税
環境庁
環境破壊
環境保護
環境保全
環境問題
看護
観光
観光ビザ
かんこく
かん
Hàn Quốc
韓国(韓)
かんこくへいごうじょうやく
Hiệp ước Sát nhập Hàn Quốc
韓国併合条約
かんさ
監査
giám sát
かんさやく
ban kiểm soát
監査役
かんし
監視
giám sát, theo dõi
かんじゃ
bệnh nhân
かんしゅうほう
tập quán pháp
かんしょう
can thiệp
かんぜい
thuế quan
かんぜいじしゅけん
quyền tự chủ thuế quan
かんぜいどうめい
liên minh thuế quan
かんぜいひ
あ
tăng thuế
かんぜいひ
さ
giảm thuế
患者
慣習法
干渉
関税
関税自主権
関税同盟
関税引き上げ
関税引き下げ
かんぜいりつ
thuế suất
かんせつきんゆう
tài chính gián tiếp
かんせつぜい
thuế gián thu
かんせつせんきょ
bầu cử gián tiếp
かんせつてき
gián tiếp
かんせつみんしゅせい
chế độ dân chủ gián tiếp
かんぜんこよう
toàn dụng nhân lực
関税率
間接金融
間接税
間接選挙
間接的
間接民主制
完全雇用
かんそう
khô
乾燥
16
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
かんそうたい
乾燥帯
vùng khô
かんそく
quan trắc
かんたい
hàn đới, vùng cực
かんたいへいようぞうざんたい
Vành đai lửa Thái Bình dương
干拓地
かんたくち
đất lấn biển
ガンディー
Găng-đi
かんとうだいしんさい
Trận động đất Kanto
かんとくけん
quyền giám sát
がんばん
岩盤
nền đá tảng
カンボジア
Cam-pu-chia
かんゆう
mời chào, gạ gẫm
かんらく
rơi, sụt
かんりかかく
giá quy định, giá chỉ đạo
かんりしゃかい
xã hội được kiểm soát
かんりつうかせいど
chế độ tiền pháp định
かんりゅう
dòng hải lưu lạnh
かんりょう
quan chức, công chức
かんりょうせい
bộ máy quan liêu, chế độ quan chức
かんりょうせいじ
chính phủ quan liêu
かんれんきかん
cơ quan chức năng
きあつ
áp suất không khí, khí áp
きいと
tơ tằm
ぎいん
nghị sỹ
ぎ い ん ていすう
số nghị sỹ theo quy định
ぎいんないかくせい
Thể chế Đại nghị
ぎいん
đặc quyền dành cho nghị sỹ
観測
寒帯
環太平洋造山帯
関東大震災
監督権
勧誘
陥落
管理価格
管理社会
管理通貨制度
寒流
官僚
官僚制(ビューロクラシー)
官僚政治
関連機関
き
気圧
生糸
議員
議員定数
議院内閣制
とっけん
議員の特権
ぎいんりっぽう
đạo luật
きおん
nhiệt độ không khí
きかい
cơ hội
ぎかい
cơ quan lập pháp
きかいきんとう
bình đẳng cơ hội
きかいこうぎょう
công nghiệp cơ khí
議員立法
気温
機会
議会
機会均等
機械工業
17
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ぎかいせいみんしゅしゅぎ
chủ nghĩa dân chủ đại nghị
ぎかいは
phái nghị trường
きかきゅうすうてき
cấp số nhân
きかん
cơ quan
き き
khủng hoảng
ききてき
khủng hoảng
きぎょう
doanh nghiệp
きぎょうしゅうえき
lợi ích doanh nghiệp, thu lợi cho đoanh nghiệp
きぎょうしょとく
thu nhập doanh nghiệp
きぎょうぶっかしすう
chỉ số giá hàng hóa doanh nghiệp, chỉ số giá bán buôn
きぎょうべつ ろうどうくみあい
công đoàn của từng doanh nghiệp
きぎょうゆうぐうせいさく
chính sách ưu đãi doanh nghiệp
きぎょうゆうせん
ưu tiên doanh nghiệp
きぎょうりんり
đạo đức doanh nghiệp
ききんぞくせいひん
sản phẩm kim loại quý
ぎけつ
nghị quyết
ぎけつけん
quyền biểu quyết
きこう
khí hậu
きこうくぶん
phân loại khí hậu
議会制民主主義
議会派
幾何級数的
機関
危機
危機的な
企業
企業収益
企業所得
企業物価指数
企業別の労働組合
企業優遇政策
企業優先
企業倫理
貴金属製品
議決
議決権
気候
気候区分
きこうへんどうわくぐ
じょうやく
Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu
気候変動枠組み条約
きこうようそ
yếu tố khí hậu
きじつまえとうひょう
bỏ phiếu sớm
ぎじゅつえんじょ
viện trợ kỹ thuật
ぎじゅつかくしん
đổi mới công nghệ
ぎじゅつきょうりょく
hợp tác kỹ thuật
きじゅん
tiêu chuẩn
きしょう
khí tượng
きず
xây dựng
きせい
quy chế
きせいかんわ
nới lỏng quy chế
き せ いじ ぬし せい
chế độ cấy rẽ
ぎせいしゃ
người hy sinh
ぎせき
ghế nghị sỹ
気候要素
期日前投票
技術援助
技術革新(イノベーション)
技術協力
基準
気象
築く
規制
規制緩和
寄生地主制
犠牲者
議席
18
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ぎせきはいぶん
phân bổ ghế nghị sỹ
議席配分
きせつふう
gió mùa
季節風
き そ
nền móng
きそく
quy định, quy tắc
きぞく
quý tộc
きぞくいん
Viện Quý tộc (Anh)
きそくばんのうしゅぎ
chủ nghĩa nguyên tắc vạn năng
きた
Bắc Ai-len
ぎだい
vấn đề nghị sự, vấn đề đưa ra thảo luận
きたはんきゅう
Bắc bán cầu
基礎
規則
貴族
貴族院【イギリス】
規則万能主義
北アイルランド
議題
北半球
き ち
căn cứ
基地
ぎちょう
chủ tịch
議長
なみ
キチンの波
chu kỳ Kitchin
きてい
quy định
きぬ
lụa
きふく
nhấp nhô, lồi lõm
きほんてきじんけん
quyền cơ bản của con người
規定
絹
起伏
基本的人権
ぎ む
nghĩa vụ
義務
ぎむきょういく
giáo dục nghĩa vụ
義務教育
ぎ む
có nghĩa vụ
きやく
quy ước
義務づける
規約
ぎゃくしんせい
逆進性
tính lũy thoái
ぎゃくたい
ngược đãi
ぎゃくゆにゅう
nhập khẩu ngược
虐待
逆輸入
かたむ
きゅう
(độ nghiêng) dốc
(傾きが)急
きゅう
旧~
~ cũ/cổ
きゅうえんかつどう
hoạt động cứu trợ
きゅうか
ngày nghỉ
救援活動
休暇
きゅうぎじょう
ちか
Lời tuyên thệ Jeu de Paume
球戯場(テニスコート)の誓い
きゅうぎょう
nghỉ kinh doanh, ngừng hoạt động
ぎゆうぐん
đội quân tình nguyện
きゅうげき
đột biến, mạnh mẽ
きゅうさい
cứu trợ
休業
義勇軍
急激に
救済
19
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
きゅうしき
kiểu cũ
きゅうじつろうどう
đi làm ngày nghỉ
きゅうしゅう
hấp thụ
きゅうじょうしょう
tăng nhanh chóng, tăng đột biến
きゅうじょかつどう
hoạt động cứu trợ
きゅうせんきょうてい
hiệp định đình chiến
きゅうぞう
tăng mạnh
旧式
休日労働
吸収
急上昇
救助活動
休戦協定
急増
きゅうそく
急速に
nhanh
キューバ
Cu ba
き き
Khủng hoảng Cu ba
キューバ危機
きゅうふ
trả lương
きゅうよ
lương
きゅうりょう
lương
きょういく
giáo dục
きょういくすいじゅん
tiêu chuẩn giáo dục
きょうか
tăng cường
きょうかい
biên giới, gianh giới
きょうぎ
thảo luận
きょうきゅう
cung, cung cấp
給付
給与
給料
教育
教育水準
強化
境界
協議
供給
きょうきゅうかかく
供給価格
giá cung
きょうきゅうきょくせん
đường cung
きょうきゅうりょう
lượng cung
きょうこう
cưỡng bức, ép buộc
きょうこう
đại suy thoái, đại khủng hoảng
きょうごうしょうひん
hàng cạnh tranh
供給曲線
供給量
強行
恐慌
競合商品
きょうさん
協賛
tán thành
きょうさんか
cộng sản hóa
きょうさんしゅぎ
chủ nghĩa cộng sản
きょうさんとう
Đảng Cộng sản
きょうさんとうしょきちょう
Bí thư Đảng Cộng sản
ぎょうしゅ
loại ngành nghề
きょうしょそうふけん
quyền gửi thông điệp
きょうせい
cùng chung sống
共産化
共産主義
共産党
共産党書記長
業種
教書送付権
共生
20
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
きょうせい
cưỡng chế
強制
ぎょうせい
行政
hành chính
ぎょうせいいいんかい
ủy ban hành chính
ぎょうせいかいかく
cải cách hành chính
ぎょうせいきかん
cơ quan hành chính
ぎょうせいきのう
chức năng hành chính
ぎょうせいけん
quyền lực hành chính
ぎょうせいこっか
nhà nước hành chính
ぎょうせい
dịch vụ hành chính
ぎょうせいしょぶん
sử lý hành chính
ぎょうせいりっぽう
quy phạm hành chính
きょうちょう
nhấn mạnh
きょうちょうがいこう
ngoại giao hiệp đồng
きょうちょうかいにゅう
phối hợp can thiệp
きょうてい
hiệp định
行政委員会
行政改革
行政機関
行政機能
行政権
行政国家
行政サービス
行政処分
行政立法
強調
協調外交
協調介入
協定
きょうと
tín đồ ~, người theo đạo ~
~教徒
きょうどうたい
cộng đồng
きょうとぎていしょ
Nghị định thư Tokyo
きょうふ
nỗi sợ hãi
ぎょうむ
nghiệp vụ, công việc
きょうゆう
chia sẻ
きょうよ
cung cấp, chu cấp
きょうわこく
nước cộng hòa
きょうわせい
chế độ cộng hòa
きょうわせい
chính quyền cộng hòa
きょうわとう
Đảng Cộng hòa (Mỹ)
きょか
duyệt, cấp phép
ぎょかいるい
tôm cá, hải sản
ぎょかくりょう
sản lượng đánh bắt
ぎょぎょう
ngư nghiệp
共同体
京都議定書
恐怖
業務
共有
供与
共和国
共和制
共和政
共和党【アメリカ】
許可
魚介類
漁獲量
漁業
きょじゅう
いてん
じゆう
tự do lựa chọn và chuyển chỗ ở
居住 ・ 移転の自由
ぎょじょう
ngư trường
漁場
ぎょせん
tàu cá
漁船
21
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
きょだいか
mở rộng
きょにんかけん
quyền duyệt cấp phép
きょひ
từ chối, cự tuyệt
きょひけん
quyền phủ quyết
巨大化
許認可権
拒否
拒否権
き
か
切り替える
chuyển đổi
ギリシア
Hy lạp
きょう
キリスト教
Thiên chúa giáo
ぎれいてき
mang tính nghi lễ
きろく
ghi kỉ lục
ぎろん
nghị luận, tranh luận
儀礼的
記録
議論
きん
金
vàng
ぎん
bạc
銀
きん
ゆしゅつ
かいきん
dỡ bỏ lệnh cấm xuất khẩu vàng
金(輸出)解禁
きん
こうかんていし
ngừng đổi vàng/đô la
金・ドル交換停止
きんきゅう
khẩn cấp
きんぎんふくほんいせい
Chế độ hai bản vị vàng và bạc
緊急
金銀複本位制
ごうい
Thỏa thuận Kingston
キングストン合意
ぼくし
mục sư Martin Luther King
キング牧師
きんこう
vàng, quặng vàng
ぎんこう
bạc, quặng bạc
きんこう
thăng bằng, cân bằng
きんこうかかく
giá cân bằng
きんこうてん
điểm cân bằng
きんこうのうぎょう
nông nghiệp ngoại đô
きんこうよさん
ngân sách cân bằng
きんし
cấm
きんしきてい
quy định cấm
きんぞく
kim loại
きんだいいがく
y học hiện đại
きんだいこっか
nhà nước hiện đại
きんだいしゃかい
xã hội hiện đại
きんだいみんしゅせいじ
chính trị dân chủ hiện đại
きんちょうじょうたい
tình trạng khẩn cấp
金鉱
銀鉱
均衡(バランス)
均衡価格
均衡点
近郊農業
均衡予算
禁止
禁止規定
金属
近代医学
近代国家
近代社会
近代民主政治
緊張状態
22
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
きんていけんぽう
Hiến pháp đế quốc Nhật Bản
きん
chế độ bản vị đô la, chế độ bản vị vàng-hối đoái dựa trên USD
欽定憲法
ほんいせい
金ドル本位制
きんねん
những năm gần đây
きんほんいせい
chế độ bản vị vàng
きんゆう
tài chính, tiền tệ
きんゆうかんとくちょう
Cục Giám sát tài chính
きんゆうかんわ
nới lỏng tiền tệ
きんゆうきかん
cơ quan tài chính
きんゆうきき
khủng hoảng tài chính, khủng hoảng tiền tệ
きんゆうきょうこう
khủng hoảng tài chính, khủng hoảng tiền tệ
きんゆうきんきゅうそちれい
Sắc lệnh thực hiện các biện pháp tài chính khẩn cấp
きんゆうしじょう
thị trường tài chính, thị trường tiền tệ
きんゆうせいさく
chính sách tiền tệ
きんゆうちょう
Cục Tài chính
きんゆう
tự do hóa tài chính, tự do hóa tiền tệ
近年
金本位制
金融
金融監督庁
金融緩和
金融機関
金融危機
金融恐慌
金融緊急措置令
金融市場
金融政策
金融庁
じゆうか
金融の自由化
きんゆうはせいしょうひん
sản phẩm tài chính phái sinh
きんゆうひ
thắt chặt tiền tệ
金融派生商品
し
金融引き締め
きんゆう
cải tổ hệ thống tài chính, cải cách tài chính Big Bang
きんゆうふあん
bất ổn tài chính
きんり
lãi suất
きんりせいさく
chính sách lãi suất
きんり
じゆうか
tự do hóa lãi suất
きんろう
ぎ む
nghĩa vụ lao động
きんろう
けんり
quyền lợi lao động
グアム島
とう
đảo Guam
クウェート
Cô-oét
くうちゅうしゃしん
ảnh chụp từ trên không
金融ビッグバン
金融不安
金利
金利政策
金利の自由化
勤労の義務
勤労の権利
く
空中写真
くうばく
空爆
ném bom
クーリングオフ
hủy hợp đồng, cooling-off
せいめい
しつ
chất lượng sống
クオリティー・オブ・ライフ(生命の質)
くさち
đồng cỏ, bãi cỏ
草地
なみ
chu kỳ Kuznet
クズネッツの波
23
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
くず
phá vỡ
ぐたいか
cụ thể hóa
ぐたいてき
cụ thể
くつう
trăn trở
くないちょう
Cơ quan nội chính Hoàng gia
くべつ
phân biệt
くみあい
nghiệp đoàn, công đoàn
崩れる
具体化
具体的
苦痛
宮内庁
区別
組合
く
こ
bao gồm
く
た
lắp ráp
組み込む
組み立てる
お
こうか
クラウディング・アウト(押しのけ効果)
hiệu ứng chèn lấn
クリーンエネルギー
năng lượng sạch
グリーンピース
Tổ chức Hòa Bình Xanh
クリオーリョ
người Criollo
せんそう
Chiến tranh Krym, Chiến tranh Crimea
はんとう
bán đảo Krym, bán đảo Crimea
クリミア戦争
クリミア半島
じん
người Kurd
クルド人
か
グローバル化(グローバリゼーション)
toàn cầu hóa
クローン
nhân bản vô tính
くろじ
lãi, thặng dư
くろしお
黒潮
hải lưu Koroshio
グロティウス
Grotius
クロムウェル
Cromwell
クロンプトン
Crompton
ぐんじ
quân sự
ぐんじえんじょ
viện trợ quân sự
ぐんじ
đảo chính quân sự
ぐんじせいさい
tòa án quân sự
ぐんじどうめい
đồng minh quân sự
ぐんじ
khối quân sự
黒字
軍事
軍事援助
軍事クーデタ
軍事制裁
軍事同盟
軍事ブロック
ぐんしゅく
ぐんびしゅくしょう
giải trừ quân bị
軍縮(=軍備縮小)
くんしゅけん
quyền quân chủ
くんしゅこく
nước theo chế độ quân chủ
くんしゅせい
nhà nước quân chủ
君主権
君主国
君主政
24
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ぐんじりょく
lực lượng quân sự
ぐんじん
người lính
ぐんたい
đội quân
ぐんび
quân bị
ぐんびかくだい
mở rộng quân đội
ぐんぶ
quân đội
ぐんぶだいじん
bộ trưởng quốc phòng
ぐんぽうかいぎ
tòa án quân sự, phiên tòa quân sự
くんりん
ngự trị
けいえい
quản lý, kinh doanh
けいえいしゃ
nhà kinh doanh, nhà quản lý
軍事力
軍人
軍隊
軍備
軍備拡大
軍部
軍部大臣
軍法会議
君臨
け
経営
経営者
けいか
経過
quá trình
けいかくけいざい
nền kinh tế kế hoạch
けいき
(tình trạng) kinh tế
けいきかいふく
phục hồi kinh tế
けいきじゅんかん
chu kỳ kinh tế
けいきたいさく
biện pháp kinh tế
けいきちょうせい
điều chỉnh tình hình hoạt động kinh tế
けいきへんどう
biến động kinh tế
けいけんしゃ
người có kinh nghiệm
けいこうぎょう
công nghiệp nhẹ
けいこく
cảnh báo
けいざい
kinh tế
けいざいあんてい げんそく
9 nguyên tắc ổn định nền kinh tế
けいざいえんじょ
viện trợ kinh tế
けいざいかくさ
khoảng cách kinh tế
けいざいがくしゃ
nhà kinh tế học
けいざいがくせつ
học thuyết kinh tế
けいざいかつどう
hoạt động kinh tế
けいざいきき
khủng hoảng kinh tế
けいざいきばん
nền tảng kinh tế
けいざいきぼ
quy mô kinh tế
計画経済
景気
景気回復
景気循環
景気対策
景気調整
景気変動
経験者
軽工業
警告
経済
経済安定9原則
経済援助
経済格差
経済学者
経済学説
経済活動
経済危機
経済基盤
経済規模
25
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
けいざいけん
khu vực kinh tế, khối thịnh vượng chung
けいざいこうりつ
hiệu quả kinh tế
けいざいさんぎょうしょう
Bộ Kinh tế, thương mại và công nghiệp
けいざいしゃかいりじかい
Hội đồng Kinh tế-xã hội
けいざいしゅたい
chủ thể kinh tế
けいざいじゅんかん
vòng tuần hoàn kinh tế
けいざいすいじゅん
trình độ kinh tế
けいざいせいさい
chế tài kinh tế
けいざいせいちょう
tăng trưởng kinh tế
けいざいせいちょうりつ
tỷ lệ tăng trưởng kinh tế
けいざいてきじゃくしゃ
người yếu thế về kinh tế
けいざいてきじりつ
tự chủ kinh tế
けいざいとっく
đặc khu kinh tế
けいざいなんみん
dân tị nạn kinh tế
けいざい
mô hình kinh tế nhị nguyên
経済圏
経済効率
経済産業省
経済社会理事会
経済主体
経済循環
経済水準
経済制裁
経済成長
経済成長率
経済的弱者
経済的自立
経済特区
経済難民
にじゅうこうぞう
経済の二重構造
けいさつちょう
Cục Cảnh sát
け い さつ よび たい
Đội dự bị cảnh sát
けいしきしゅぎ
chủ nghĩa hình thức
けいしきてき
mang tính hình thức
けいじさいばん
tòa hình sự
け い じひ こく にん
bị cáo trong vụ án hình sự
けいじほしょうせいきゅうけん
quyền yêu cầu bồi thường hình sự
警察庁
警察予備隊
形式主義
形式的
刑事裁判
刑事被告人
刑事補償請求権
ưu tiên sản xuất (chính sách ưu tiên tập trung vào sản xuât ngà
nh sắt thép, than đá, phân bón để vượt khó khăn giai đoạn sau
けいしゃせいさんほうしき
傾斜生産方式
けいじょういてんしゅうし
chuyển nhượng vãng lai, các chuyển khoản
けいじょうしゅうし
cán cân vãng lai, tài khoản vãng lai
けいじょうりえき
lãi định kỳ, lợi nhuận thường xuyên
経常移転収支
経常収支
経常利益
けいせい
形成
hình thành
けいせん
kinh tuyến
けいたいでんわ
điện thoại di động
けいど
kinh độ
けいばつ
hình phạt
経線
携帯電話
経度
刑罰
けいひ
経費
kinh phí
けいもう
dẫn dắt, chỉ đường
啓蒙
26
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
けいやく
hợp đồng
契約
けいやくしゃ
契約者
khách thuê bao
けいやくしゃいん
nhân viên hợp đồng
けいれつきぎょう
系列企業
công ty liên kết
ケインズ
Keynes
契約社員
りろん
Lý thuyết Keynes
ケインズ理論
しょくみんち
ケープ植民地
Vùng thuộc địa Cape
ケープタウン
Cape Town
けおりものこうぎょう
công nghiệp dệt len
けっかんしょうひん
hàng lỗi
けつぎ
nghị quyết
毛織物工業
欠陥商品
決議
けっさい
決済
thanh toán
けっさん
quyết toán
けっせい
hình thành, lập
けっていてき
mang tính quyết định
けってん
欠点
khuyết điểm
ケッペン
Koppen
決算
結成
決定的
えんぜつ
diễn văn Gettysburg
ゲティスバーグの戦い
たたか
Trận Gettysburg
ケニア
Kenya
ケネー
Quesnay
ケネディ
Kennedy
ゲティスバーグの演説
しゅう
ケベック州
bang Quebec
ケマル・パシャ(ムスタファ・ケマル)
Kemal Pasha (Mustafa Kemal)
けむり
煙
khói
下落
げらく
rơi, ngã, rớt
ゲリマンダー
gian lận (trong bầu cử)
ゲルニカ
Guernica
みんぞく
dân tộc Giéc-manh
ゲルマン民族
けんえつ
kiểm duyệt
げんかしょうきゃくひ
chi phí khấu trừ
げんかんぐち
cửa vào, cửa ngõ
げんきん
tiền mặt
検閲
減価償却費
玄関口
現金
27
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
げんきんつうか
tiền mặt
けんげん
quyền hạn
げんご
ngôn ngữ
げんこうはん
phạm tội bắt quả tang
けんこく
thành lập nước
現金通貨
権限
言語
現行犯
建国
げんこく
原告
nguyên cáo
げんざいりょう
nguyên vật liệu
けんさつ
kiểm sát
けんさつかん
kiểm sát viên
原材料
検察
検察官
げんしばくだん
げんばく
bom nguyên tử
原子爆弾(原爆)
げんしょう
hiện tượng
げんじょう
hiện trạng
げんじょういじ
duy trì hiện trạng
げんしりょく
năng lượng hạt nhân
げんしりょくはつでん
điện hạt nhân
げんぜい
giảm thuế
けんせつ
xây dựng
けんせつぎょう
ngành xây dựng
けんせつこくさい
công trái xây dựng
けんぜん
lành mạnh
げんそく
nguyên tắc
げんそく
như một nguyên tắc
けんちくとうし
đầu tư xây dựng
げんてい
hạn định
げんばくとうか
ném bom nguyên tử
げんぱつじこ
sự cố nhà máy điện hạt nhân
けんぽう
hiến pháp
けんぽういはん
vi phạm hiến pháp
けんぽうかいせい
sửa đổi hiến pháp
けんぽう
người bảo vệ hiến pháp
現象
現状
現状維持
原子力
原子力発電
減税
建設
建設業
建設国債
健全
原則
原則として
建築投資
限定
原爆投下
原発事故
憲法
憲法違反
憲法改正
ばんにん
憲法の番人
けんぽうほうてん
bộ luật hiến pháp
げんゆ
dầu thô
けんり
quyền lợi
憲法法典
原油
権利
28
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
げんり
nguyên lý
原理
けんり
しょうてん
Đạo luật về Quyền
けんり
せいがん
Thỉnh nguyện quền
けんり
せんげん
Bản tuyên ngôn nhân quyền
権利の章典
権利の請願
権利の宣言
げんりょう
nguyên liệu
げんりょうけいえい
hợp lý hóa quản lý
げんりょうしげん
nguồn nguyên vật liệu
けんりょく
quyền lực
けんりょくぶんりつ
phân quyền
げんろん
ngôn luận, phát ngôn
原料
減量経営
原料資源
権力
権力分立
言論
げんろん
しゅっぱん じ ゆ う
tự do báo chí và ngôn luận
言論・出版の自由
こ
ご
いちごじけん
ご
しうんどう
Sự kiện 15 tháng 5
五・一五事件
Phong trào mùng 4 tháng 5
五・四運動
こうい
行為
hành vi
ごうい
thỏa thuận
こういけいしょうしゃ
người kế thừa ngai vàng
こういど
vĩ độ cao
ごういん
gượng ép
こうか
tiền xu
こうかい
vùng biển quốc tế
合意
皇位継承者
高緯度
強引
硬貨(コイン)
公海
こうかい
公開
công khai
こうがい
ô nhiễm môi trường
公害
こうかいさいばん
公開裁判
phiên tòa công khai
こうかいしじょうそうさ
nghiệp vụ thị trường mở
こうがいたいさくきほんほう
Luật cơ bản chống ô nhiễm môi trường
こうがくれきか
trình độ học vấn cao
こ う かと うじ けん
Sự kiện Đảo Giang Hoa
こうかん
trao đổi
こうかんひりつ
tỷ lệ trao đổi
こうぎ
phản đối
公開市場操作(オープン・マーケット・オペレーション)
公害対策基本法
高学歴化
江華島事件
交換
交換比率
抗議
こうきあつ
高気圧
khí áp cao
こうきぎょう
doanh nghiệp công
公企業
29
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
こうきこうれいしゃ
người cao tuổi trong độ tuổi 75~85
こうきゅう
vĩnh cửu, thường xuyên, không đổi
こうきゅうかんり
công chức cấp cao
こうきゅうしゅけん
chủ quyền vĩnh viễn
こうきゅうひん
hàng cao cấp
こうきょう
bùng nổ kinh tế, kinh tế hưng thịnh
こうぎょう
công nghiệp
こうぎょう
ngành công nghiệp khai khoáng
こうきょう
dịch vụ công cộng
こうきょうざい
hàng hóa công cộng
こうきょうじぎょう
dự án công trình công cộng
こうぎょうせいひん
hàng công nghiệp
こうぎょうちいき
khu công nghiệp
こうぎょうちたい
vùng công nghiệp
こうきょうとうし
đầu tư công, đầu tư hàng hóa công cộng
こうきょう ふ く し
phúc lợi công cộng
こうきょう り え き
lợi ích công cộng
こうきょうりょうきん
lệ phí công cộng
こうきんりせいさく
chính sách lãi suất cao
こうくうき
thiết bị bay
こうくうず
bản đồ hàng không
こうげい
thủ công mỹ nghệ
こうけいき
bùng nổ kinh tế, kinh tế hưng thịnh
こうけいしゃ
người kế thừa
ごうけいとくしゅしゅっしょうりつ
tổng tỷ suất sinh
こうげき
tấn công
後期高齢者
恒久
高級官吏
恒久主権
高級品
好況
工業
鉱業
公共サービス
公共財
公共事業
工業製品
工業地域
工業地帯
公共投資
公共の福祉
公共の利益
公共料金
高金利政策
航空機
航空図
工芸
好景気
後継者
合計特殊出生率
攻撃
こうげん
高原
cao nguyên
こうこうぎょう
công nghiệp khai thác và chế biến
こうこく
quảng cáo
こうごのうみんせんそう
Phong trào nông dân Đông Học
鉱工業
広告
甲午農民戦争
こうさい
公債
công trái
こうさい
きん
tiền công trái
こうし
thi hành, thực hiện
公債金
行使
30
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
こうしごうどうきぎょう
công ty công tư hợp doanh
こうしゅうえいせい
y tế công cộng
こうしょう
đàm phán, thương lượng
公私合同企業
公衆衛生
交渉
こうじょう
向上
nâng cao
こうじょうふう
gió thổi thường xuyên
こうじょうほう
Luật Nhà máy
こうしょくせんきょほう
Luật Bầu cử công chức
こうすいりょう
lượng giáng thủy, lượng mưa
こうせい
công bằng
こうせい
cơ cấu thành phần, cấu trúc, cơ cấu
こうせいとりひきいいんかい
Ủy ban Thương mại lành mạnh
こうせいろうどうしょう
Bộ Y tế, lao động và phúc lợi
恒常風
工場法
公職選挙法
降水量
公正
構成
公正取引委員会
厚生労働省
こうせきだいち
洪積台地
cao nguyên lũ tích
こうせんけん
quyền giao chiến
こうそう
kháng chiến, kháng cự
こうぞく
hoàng tộc
こうそくつうしん
truyền thông tốc độ cao
こうそくどうろ
đường cao tốc
こうたい
thoái trào, thoái lui, đi xuống, suy thoái
こうだい
rộng lớn
こうちく
xây dựng
こうつうしゅだん
phương tiện giao thông
こうつうもう
mạng lưới giao thông
こうてい
hoàng đế
こうていぶあい
tỷ lệ chiết khấu
こうていぶあいそうさ
nghiệp vụ chiết khấu
こうてき
(thuộc về) công
こうてきしきん
công quỹ
こうてきふじょ
trợ cấp chính phủ
ごうどう
hợp doanh
こうとうさいばんしょ
tòa án cấp cao
こうどく
chất độc hại thải ra trong quá trình khai thác mỏ
こうどけいざいせいちょう
tăng trưởng kinh tế cao độ
交戦権
抗争
皇族
高速通信
高速道路
後退
広大な
構築
交通手段
交通網
皇帝
公定歩合
公定歩合操作
公的
公的資金
公的扶助
合同
高等裁判所
鉱毒
高度経済成長
31
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
こうどじょうほうかしゃかい
xã hội thông tin nhanh
こうどじょうほうつうしん
mạng lưới viễn thông thông tin nhanh
高度情報化社会
高度情報通信ネットワーク
こうにゅう
mua
購入
こうにゅうひ
購入費
chi phí mua hàng hóa
こうひょう
công bố, tuyên bố
公表
こうふ
交付
trao, phát
こうふ
công bố, tuyên bố
こうふきん
tiền trợ cấp
こうふく
đầu hàng
こうぶつしげん
tài nguyên khoáng sản
こうへい
công bằng
こうほうしえん
hậu thuẫn
こ う ほ しゃ
ứng cử viên
こうみんけん
quyền công dân
こうみんけんうんどう
phong trào dân quyền
こうむいん
công chức
ごうめいがいしゃ
công ty hợp danh
ごうもん
tra tấn, tra khảo
こうゆう
sở hữu công
こうようご
ngôn ngữ chính
こうりつか
tăng hiệu quả
こうりつてき
hiệu quả
ごうりてき
hợp lý
こうりゅう
giao lưu
公布
交付金
降伏
鉱物資源
公平
後方支援
候補者
公民権
公民権運動
公務員
合名会社
拷問
公有
公用語
効率化
効率的
合理的
交流
こうれいか
高齢化
già hóa
こうれいかしゃかい
xã hội già hóa
こうれいしゃ
người cao tuổi, người già
こうれいしゃいりょうせいど
chế độ y tế dành cho người cao tuổi
こうれいしゃかい
xã hội dân số già
こうわ
giảng hòa
こうわじょうやく
hòa ước
港湾都市
こうわんとし
đô thị cảng, thành phố cảng
コートジボアール
Ivory Coast
高齢化社会
高齢者
高齢者医療制度
高齢社会
講和
講和条約
32
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
きぎょうとうち
quản trị doanh nghiệp
コーポレート・ガバナンス(企業統治)
こおり
đá
氷
こがいしゃ
công ty con
子会社
ご
ねんけいかく
kế hoạch 5 năm
五ヵ年計画
こ き ぞう ざん たい
vành đai kiến tạo sơn cổ
古期造山帯
こぎって
小切手
séc
こくえき
lợi ích quốc gia
こくおう
quốc vương
こくさい
công trái, trái phiếu chính phủ
こ く さい いそ んど
mức độ lệ thuộc vào công trái
こくさいか
quốc tế hóa
こくさいかしゃかい
xã hội quốc tế hóa
こくさいきかん
cơ quan quốc tế
こくさいきこう
tổ chức quốc tế, cơ quan quốc tế
こくさいきょうそうりょく
khả năng cạnh tranh quốc tế
こくさいきょうちょう
hợp tác quốc tế
こくさいきょうてい
hiệp định quốc tế
こくさいきんゆうしじょう
thị trường tài chính quốc tế
こくさいしゃかい
cộng đồng quốc tế
こくさいしゅうし
cán cân thanh toán quốc tế, cán cân thanh toán
こくさいじょうせい
tình hình quốc tế
こくさいじょうやく
hiệp ước quốc tế
こくさいじんけんきやく
Công ước quốc tế về nhân quyền
こくさいそしき
tổ chức quốc tế
こくさいつうかたいせい
hệ thống tiền tệ quốc tế
こくさいとりひき
giao dịch quốc tế
こくさいひ
tiền thanh toán công trái
こくさいぶんぎょう
phân công lao động quốc tế
こくさいふんそう
tranh chấp quốc tế
こくさいへいわ
hòa bình quốc tế
こくさいへいわきこう
Tổ chức Hòa bình quốc tế
こくさいほう
luật quốc tế
こくさいぼうえき
thương mại quốc tế
国益
国王
国債
国債依存度
国際化
国際化社会
国際機関
国際機構
国際競争力
国際協調
国際協定
国際金融市場
国際社会
国際収支
国際情勢
国際条約
国際人権規約
国際組織
国際通貨体制
国際取引
国債費
国際分業
国際紛争
国際平和
国際平和機構
国際法
国際貿易
33
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
こくさいぼうえきたいせい
hệ thống thương mại quốc tế
こくさいもんだい
vấn đề quốc tế
こくさいれんごうけんしょう
Hiến chương Liên Hợp Quốc
こくさいれんめい
Liên Hợp Quốc
こくじこうい
nghi lễ quốc gia (của Thiên hoàng)
こくしょくじんしゅ
chủng người da đen (negroid)
こくじん
người da đen
こくぜい
thuế quốc gia
こくせいせんきょけん
quyền bầu cử cấp Nhà nước
こくせいちょうさけん
quyền kiểm tra chính quyền
こくせき
quốc tịch
こくそ
tố cáo
こくど
lãnh thổ
こ く ど かいはつ
phát triển đất đai (quốc gia), phát triển xây dựng
こ く ど こうつうしょう
Bộ Đất đai-Cơ sở hạ tầng-Giao thông và Du lịch
こくないひなんみん
dân tị nạn trong nước
こくないほう
luật trong nước
こくふ
của cải của quốc gia, tài sản quốc gia
こくぼう
quốc phòng
こくみん
quốc dân
こくみんかいねんきん
bảo hiểm lương hưu toàn dân
こくみんかいほけん
bảo hiểm y tế toàn dân
国際貿易体制
国際問題
国際連合憲章
国際連盟
国事行為
黒色人種(ネグロイド)
黒人
国税
国政選挙権
国政調査権
国籍
告訴
国土
国土開発
国土交通省
国内避難民
国内法
国富
国防
国民
国民皆年金
国民皆保険
こくみんぎかい
Quốc hội (Pháp)
こくみんこうかい
Hội nghị Quốc ước (Pháp)
国民議会【フランス】
国民公会【フランス】
こくみんこっか
quốc gia dân tộc
こくみん
しゅけん
chủ quyền của nhân dân
こくみん
しょとく
thu nhập quốc dân
こくみんしょとくばいぞうけいかく
Chương trình tăng gấp đôi thu nhập quốc dân
こくみんし ん さ
giám sát quốc dân đối với tòa án tối cao
こくみん
とう
Quốc dân đảng (Trung Quốc)
こくみん
とうひょう
trưng cầu dân ý
こくみんふたんりつ
tỷ lệ đóng góp quốc dân
こ く む だいじん
thành viên nội các
国民国家
国民主権
国民所得
国民所得倍増計画
国民審査
国民党【中国】
国民投票
国民負担率
国務大臣
34
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
こ く む ちょうかん
quốc vụ khanh, bộ trưởng không bộ
こくもつ
ngũ cốc
こくもつほう
Luật về Ngũ cốc
こくゆうか
quốc hữu hóa
こくれんあんぜんほしょうりじかい
Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc
こくれんかいようほうじょうやく
Công ước Liên hợp quốc về Luật biển
国務長官
穀物
穀物法
国有化
国連安全保障理事会
国連海洋法条約
こくれんかんきょうかいはつかいぎ
ちきゅう
Hội nghị Liên hợp quốc về Môi trường và phát triển
国連環境開発会議 (地球サミット<UNCED>)
こくれんぐん
Lực lượng gìn giữ hòa bình Liên hợp quốc
こくれんけんしょう
Hiến chương Liên hợp quốc
こくれんじむそうちょう
Tổng thư ký Liên hợp quốc
こくれんちゅうしんしゅぎ
chủ nghĩa coi trọng Liên Hợp Quốc
国連軍
国連憲章
国連事務総長
国連中心主義
こくれんにんげんかんきょうかいぎ
国連人間環境会議(UNCHE)
Hội nghị Liên hợp quốc về Con người & Môi trường
コケ
rêu, địa y
ごけん
nhóm các nước nói tiếng ~
~語圏
ご さ
khoảng cách, độ chênh lệch
こ さ く にん
tá điền
ごさだつろう
sai số thống kê, mục sai số
ごじゅうごねんたいせい
Thể chế 1955
こじんしゅぎ
chủ nghĩa cá nhân
こじんじょうほうほごほう
個人情報保護法
Luật Bảo vệ thông tin cá nhân
コスタリカ
Costa Rica
コスト
giá thành
こせき
hộ khẩu
誤差
小作人
誤差脱漏
55年体制
個人主義
戸籍
じちしゅう
tỉnh tự trị Kosovo
コソボ自治州
こだい
Hy Lạp cổ đại
古代ギリシア
こだいいせき
di tích cổ đại
こだいぶんめい
văn minh cổ đại
こっか
quốc gia, nhà nước
こづか
tiền tiêu vặt
こっかい
Quốc hội
こっかい
Biển Đen
こっかいぎいん
nghị sỹ quốc hội
こっかかん
quan điểm quốc gia
古代遺跡
古代文明
国家
小遣い(ポケットマネー)
国会
黒海
国会議員
国家観
35
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
こ っ か こうあんい い ん かい
Hội đồng An ninh Quốc gia
こ っ か こうむいん
công chức Trung ương
こ っ か とういつ
うんどう
phong trào thống nhất đất nước
こっかばいしょうせいきゅうけん
quyền yêu cầu bồi thẩm Nhà nước
こっきょう
biên giới
こっきょうちたい
vùng biên giới
こっきょうないせん
Nội chiến Trung Quốc
こっきょう
Đoàn bác sỹ không biên giới
国家公安委員会
国家公務員
国家統一運動
国家賠償請求権
国境
国境地帯
国共内戦
いしだん
国境なき医師団
こっけん
chủ quyền quốc gia
こっこう
quan hệ ngoại giao
こっこうかいふく
khôi phục quan hệ ngoại giao
こっこうせいじょうか
bình thường hóa quan hệ ngoại giao
こっこししゅつきん
chi kho bạc nhà nước
こ て い しさんぜい
thuế tài sản cố định
こていしほんげんもう
hao mòn tài sản cố định
こ て いそ うば せい
chế độ tỷ giá cố định
こていでんわ
điện thoại cố định
こてんはけいざいがく
kinh tế học cổ điển
こと
しゅぎ
chủ nghĩa an thân, nguyên tắc hòa bình bằng mọi giá
けんりじょうやく
Công ước Quyền trẻ em
国権
国交
国交回復
国交正常化
国庫支出金
固定資産税
固定資本減耗
固定相場制
固定電話
古典派経済学
事なかれ主義
こ
子どもの権利条約
こべつてきじえいけん
Quyền tự vệ cá nhân
個別的自衛権
こべつ
個別に
cá nhân
こべつほうもん
thăm từng nhà
戸別訪問
きょうさんとうじょうほうきょく
Ban Thông tin Đảng Cộng sản
コミンフォルム(共産党情報局)
こむぎ
小麦
lúa mỳ
こめ
gạo
米
こゆう
けんり
quyền lợi cố hữu
固有の権利
こよう
việc làm, thuê nhân công
こようしゃしょとく
thu nhập của người lao động
こようほけん
bảo hiểm lao động
孤立主義
こりつしゅぎ
chủ nghĩa biệt lập
ゴルバチョフ
Goóc-ba-chốp
コロンビア
Cô-lôm-bia
雇用
雇用者所得
雇用保険
36
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ふくごうきぎょう
conglomerate (tập đoàn)
コングロマリット(複合企業)
こんごうけいざい
kinh tế hỗn hợp
混合経済
ほうしき
nguyên tắc đồng thuận
コンセンサス方式
きぎょうとうごう
concern (Liêp hiệp công ty, tổ chức độc quyền đa ngành)
コンツェルン(企業統合)
なみ
コンドラチェフの波
Chu kỳ Kondratieff
コントロール
kiểm soát, quản lý
コンピュータネットワーク
mạng máy tính
コンプライアンス
tuân thủ
こんらん
rối loạn
混乱
さ
ぎょう
ngành dịch vụ
ざんぎょう
làm ngoài giờ không tính tiền
サービス業
サービス残業
ざい
của cải vật chất
さいかい
mở lại
財
再開
さいがい
災害
thiên tai
ざいかい
giới tài chính
ざいがいとうひょうせいど
在外投票制度
cơ chế bỏ phiếu ở nước ngoài
サイクル
chu kỳ
サイクロン
lốc, gió xoáy
財界
Nguyên tắc pháp chế về hình sự, Nguyên tắc Nullum crimen
nulla poena sine lege
ざいけいほうていしゅぎ
罪刑法定主義
さいけん
trái phiếu
さいけん
tín dụng
ざいげん
nguồn lực
さいこうきかん
cơ quan cấp cao
さいこうさいばんしょ
tòa án tối cao
さいこうさいばんしょちょうかん
chánh án tòa án tối cao
ざいこちょうせい
điều chỉnh hàng tồn kho
ざいことうし
đầu tư tồn kho
ざいさん
tài sản
ざいさんけん
quyền sở hữu tài sản
ざいさんしょとく
thu nhập tài sản
ざいじゅう
cư trú
さいしゅつ
chi ngân sách nhà nước
債券
債権
財源
最高機関
最高裁判所
最高裁判所長官
在庫調整
在庫投資
財産
財産権
財産所得
在住
歳出
37
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
さいしん
xét xử lại, thẩm định lại, phúc thẩm
再審
ざいせい
財政
tài chính
ざいせいあかじ
thâm hụt ngân sách
ざいせいあっか
tình hình tài chính xấu đi
さいせいいりょう
y học tái sinh
ざいせいかいかく
cải cách tài chính
さいせいかのう
năng lượng tái tạo
さいせいき
thời hoàn kim, thời kỳ sung mãn nhất
財政赤字
財政悪化
再生医療
財政改革
再生可能エネルギー
最盛期
ざいせいきぼ
quy mô tài chính
財政規模
ざいせいししゅつ
chi ngân sách
財政支出
ざいせいせいさく
財政政策
chính sách tài chính
ざいせいとくれいほう
Luật Tài chính đặc biệt
ざいせいなん
khó khăn tài chính
ざいせい
tính cứng nhắc của ngân sách
財政特例法
財政難
こうちょくか
財政の硬直化
さいたく
採択
khai thác
さいていげんど
mức thấp nhất, giới hạn thấp nhất
ざいにちかんこく ちょうせんじん
người Hàn Quốc/Triều Tiên sinh sống ở Nhật
さいにゅう
thu ngân sách nhà nước
さいばい
trồng trọt
ざいばつ
tập đoàn tài phiệt
ざいばつかいたい
giải tán các tập đoàn tài phiệt
最低限度
在日韓国・朝鮮人
歳入
栽培
財閥
財閥解体
さいばん
裁判
tòa án
さいばんいんせいど
chế độ bồi thẩm
さいばんかん
thẩm phán
裁判員制度
裁判官
さいばんしょ
tòa án
裁判所
さいばん
う
けんり
quyền tiếp cận bình đẳng với tòa án, quyền tiếp cận công lý
裁判を受ける権利
さいひ
chi tiêu thường niên
さいぶんぱい
tái phân bổ, phân phối lại
さいへん
tổ chức lại, cải tổ, thay đổi trật tự
さいぼう
tế bào
さいむ
nợ
ざいむしょう
Bộ Tài chính
さいよう
tuyển chọn
歳費
再分配
再編
細胞
債務
財務省
採用
38
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
さいりよう
tái sử dụng
ざいりょく
財力
khả năng tài chính
サウジアラビア
Ả-rập Xê-út
さか
thịnh vượng, phát đạt
さきゅう
đồi cát
さくげん
cắt giảm
さくじょ
xóa bỏ
さくせい
soạn thảo
さくせん
tác chiến
さくもつ
cây trồng
再利用
栄える
砂丘
削減
削除
作成
作戦
作物
さ
避ける
tránh
さこく
bế quan tỏa cảng, đóng cửa
ささ
hỗ trợ
鎖国
支える
ほうりつ
さだ
quy định, định ra (luật pháp)
(法律を)定める
さつえい
chụp ảnh
さっか
nhà văn
撮影
作家
さつじん
殺人
sát nhân
サッチャー
Thát-chơ
サッチャリズム
chủ nghĩa Thát-chơ
サトウキビ
cây mía
さ は
cánh tả
さばく
sa mạc
さば
phân xử
さばくか
sa mạc hóa
さばくかぼうしじょうやく
Công ước Chống sa mạc hóa
砂漠気候
さばくきこう
khí hậu sa mạc
サバナ
Xavan
左派
砂漠
裁く
砂漠化
砂漠化防止条約
きこう
khí hậu xavan
サハラ砂漠
さばく
Sa mạc Sahara
サブプライムローン
khoản vay thế chấp thứ cấp, khoản vay thế chấp "dưới chuẩn"
差別
さべつ
phân biệt đối xử
サヘル
Sahel
サマータイム
quy ước giờ mùa hè, giờ tiết kiệm ánh sáng ngày
サバナ気候
39
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
作用
さよう
tác dụng
サライェヴォ
Sarajevo
おうこく
Vương quốc Sardegna
サルディニア王国
さん
いちどくりつうんどう
三・一独立運動
Phong trào Độc lập mùng 1 tháng 3
サン・マルティン
San Martín
さんかくす
châu thổ, tam giác châu thổ
さんかくぼうえき
tam giác mậu dịch
さんがつかくめい
Cách mạng tháng ba (Phổ và Áo)
さんぎいん
Hạ viện
ざんぎゃくけい
hình phạt dã man
さんぎょう
ngành sản xuất, công nghiệp
ざんぎょう
làm thêm giờ
さんぎょうかくめい
cuộc cách mạng công nghiệp
さんぎょうこうぞう
cơ cấu ngành công nghiệp
三角州
三角貿易
三月革命(プロイセン・オーストリア)
参議院
残虐刑
産業
残業
産業革命
産業構造
さんぎょうこうぞう
こうどか
chuyển dịch cơ cấu kinh tế
産業構造 の 高度化
さんぎょうしほん
tư bản công nghiệp
さんぎょうしほんか
nhà tư bản công nghiệp (giai cấp tư sản)
さんぎょうしほんしゅぎ
chủ nghĩa tư bản công nghiệp
ざんぎょうだい
tiền làm thêm giờ
産業資本
産業資本家(ブルジョワジー)
産業資本主義
残業代
さんぎょう
くうどうか
hang động hóa sản xuất
産業 の 空洞化
さんけんぶんりつ
tam quyền phân lập
さんごくかんしょう
Can thiệp Tay Ba
さんごくきょうしょう
Tam cường Đồng minh Anh-Pháp-Nga
さんごくどうめい
Tam cường Liên minh Đức-Áo-Ý, Liên minh trung tâm
三権分立
三国干渉
三国協商
三国同盟
さんしーせいさく
3C政策
Chính sách 3C
さんじゅうねんせんそう
Chiến tranh Ba mươi năm
さんじゅつきゅうすうてき
cấp số cộng
さんしゅつこく
nước sản xuất
さんしゅ
Ba loại thần cụ
三十年戦争
算術級数的
産出国
じんぎ
三種の神器
さんしんせい
Nguyên tắc ba cấp xét xử
さんしんせいど
chế định hội thẩm nhân dân
さんせいう
mưa a-xít
さんせいけん
quyền tham chính, quyền công dân
三審制
参審制度
酸性雨
参政権
40
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
さんせん
tham chiến
ざんだか
số dư, tổng
参戦
残高
さんち
山地
vùng núi
さんち
nơi sản xuất
さんどう
tán đồng
さんぴ
tán thành và phản đối
産地
賛同
賛否
さんびーせいさく
3B政策
Chính sách 3B
さんぶかい
Hội nghị Ba đẳng cấp, Quốc hội Phong kiến Pháp
三部会
かいぎ
Hội nghị San Francisco
こうわかいぎ
Hội nghị Hòa bình San Francisco
サンフランシスコ平和条約
へいわじょうやく
Hiệp ước Hòa bình San Francisco
サンベルト
Vùng Vành đai Mặt trời
サンフランシスコ会議
サンフランシスコ講和会議
さんみゃく
dãy núi
山脈
さんめんとうか
げんそく
nguyên tắc đẳng giá ba mặt
三面等価の原則
さんゆこく
nước sản xuất dầu mỏ
産油国
し
は
phái Shia
シーア派
し
強いる
ép
しうんてん
lái thử, chạy thử
じえい
tự vệ
じえいけん
quyền tự vệ
自衛隊
じえいたい
Đội phòng vệ
シェールオイル
dầu đá phiến
シェールガス
khí đá phiến
ジェファソン
Jefferson
しえん
hỗ trợ, viện trợ
しがいせん
tia tử ngoại, tia cực tím
じ か しょ うひ ぶん
phần tự sản xuất dùng cho bản thân
試運転
自衛
自衛権
支援
紫外線
自家消費分
し き
bốn mùa
し き
chỉ huy
四季
指揮
しきぎょう
doanh nghiệp tư nhân
しきけん
quyền chỉ huy
じきゅうりつ
tỷ lệ tự cung tự cấp
私企業
指揮権
自給率
41
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
しきん
tiền vốn
しきんちょうたつ
huy động vốn
資金
資金調達
し く
tổ chức, cơ chế, cơ cấu
しけい
án tử hình
仕組み
死刑
しげき
刺激
kích thích
しげん
tài nguyên, nguồn lực
しげんかいはつ
phát triển nguồn lực
しげん
điểm cân bằng thị trường
資源
資源開発
さいてきはいぶん
資源の最適配分
しげんはいぶん
phân phối nguồn lực
しこう
thực hiện
しこくどうめい
Đồng minh bốn nước
じ こふ たん
tự chịu chi phí, tự trả
じ さ
chênh lệch múi giờ
しざい
tài liệu
じさくち
đất riêng (đất canh tác thuộc sở hữu của nông dân)
じさくのう
canh tác trên đất riêng
じさくのうそうせつとくべつそちほう
Luật các biện pháp đặc biệt thành lập đất canh tác riêng
しさん
tài sản
しさんこうにゅう
mua tài sản
資源配分
施行
四国同盟
自己負担
時差
資材
自作地
自作農
自作農創設特別措置法
資産
資産購入
し じ
ủng hộ
しじしゃ
người ủng hộ
じしゅせい
tính tự chủ
支持
支持者
自主性
ししゅつ
支出
chi
ししゅつこくみんしょとく
thu nhập quốc dân theo phương diện chi tiêu
じしゅてき
tự chủ
しじょう
thị trường
しじょうけいざい
kinh tế thị trường
しじょうげんり
nguyên lý thị trường
しじょう
thất bại thị trường
支出国民所得
自主的
市場
市場経済
市場原理
しっぱい
市場の失敗
しじょう
cơ chế thị trường
じしん
động đất
しせいかつ
đời tư
しせいかん
quan điểm về sự sống và cái chết
市場メカニズム
地震
私生活
死生観
42
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
しせつ
cơ sở vật chất, cơ sở
しせつえんげい
trồng trọt trong nhà kính
じぜんうんどう
vận động bầu cử trước khi xin ứng cử
しぜん
năng lượng tự nhiên
しぜんかんきょう
môi trường tự nhiên
しぜんけん
quyền tự nhiên
じぜん
trước
しそう
tư tưởng
施設
施設園芸
事前運動
自然エネルギー
自然環境
自然権
事前に
思想
しそう
りょうしん
じゆう
tự do tư tưởng
思想・良心 の 自由
じぞくかのう
かいはつ
phát triển bền vững
持続可能な開発
しそん
子孫
con cháu
しだい
dần dần
したう
thầu phụ
じ ち
tự trị
次第に
下請け
自治
しちがつおうせい
Quân chủ tháng Bảy
しちがつかくめい
Cách mạng tháng Bảy (Pháp)
じ ち きょ うわ こく
nước cộng hòa tự trị
七月王政
七月革命【フランス】
自治共和国
じ ち じ む
hành chính của chính quyền tự trị địa phương
自治事務
しちゅうぎんこう
ngân hàng thương mại
市中銀行
しちゅうしょうか
げんそく
Nguyên tắc phát hành trái phiếu vào thị trường tài chính
市中消化 の 原則
しちょうそん
các huyện thị
しちょうりつ
視聴率
tỷ lệ khán thính giả theo dõi
シチリア
Sicily
じちりょう
lãnh thổ tự trị
しつぎょう
thất nghiệp
しつぎょうしゃ
người thất nghiệp
しつぎょうりつ
tỷ lệ thất nghiệp
じつげん
thực hiện
じっけん
nắm thực quyền
市町村
自治領
失業
失業者
失業率
実現
実権をにぎる
じっこう
実行
thi hành
じっし
thực hiện
じっしつけいざいせいちょうりつ
tỷ lệ tăng trưởng kinh tế thực
じっしつてき
thực, thực chất
実施
実質経済成長率
実質的
43
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
しつど
độ ẩm
じつぶつしげん
nguồn thực
じつりょく
thực lực
してきりじゅん
tư lợi, lợi nhuận cá nhân
湿度
実物資源
実力
私的利潤
してん
視点
góc nhìn
じてん
tự quay
じどう
nhi đồng
じどうあんていかそうち
công cụ tự ổn định
しどうしゃ
người chỉ huy, người chỉ đạo
じどうちょうせつきのう
chức năng tự điều chỉnh
じどうちょうせつさよう
tác dụng tự điều chỉnh
じどうてき
tự động
しなぶそく
thiếu hàng hóa, tình trạng thiết hụt
じぬし
chủ đất, địa chủ
自転
児童
自動安定化装置
指導者
自動調節機能
自動調節作用
自動的に
品不足
地主
はんらん
Khởi nghĩa Sepoy
シパーヒー(セポイ)の反乱
しはい
cai trị, thống trị
しはいか
dưới ách cai trị
しはいてき
át, trội, chi phối
じはく
xưng tội, thú tội
じばさんぎょう
ngành nghề địa phương
しはらいじゅんびきん
dự trữ bắt buộc
しはらいじゅんびりつ
tỷ lệ dự trữ bắt buộc
しはらいじゅんびりつそうさ
quy định tỷ lệ dự trữ bắt buộc
しひょう
死票
phiếu lãng phí (phiếu đã bỏ cho người thất cử)
ジブチ
Djibouti
シフト
sự dịch chuyển
しへい
tiền giấy
しほう
tư pháp
しほうきかん
cơ quan tư pháp
しほうけん
quyền tư pháp
支配
支配下におく
支配的
自白
地場産業
支払準備金
支払準備率
支払準備率操作
紙幣
司法
司法機関
司法権
しほうけん
どくりつ
nguyên tắc độc lập của quyền tư pháp
司法権の独立
しぼうりつ
tỷ lệ tử vong
死亡率
しほん
しほんきん
tư bản, vốn
資本・資本金
44
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
しほんか
nhà tư bản
しほんしゅうし
cán cân vốn, tài khoản vốn
しほんしゅぎ
chủ nghĩa tư bản
しほんしゅぎけいざい
kinh tế tư bản chủ nghĩa
資本家
資本収支
資本主義
資本主義経済
しほん
けいえい
ぶんり
しほん
じゆうか
tự do hóa các luồng vốn
しほん
しゅうちゅう
tập trung vốn
しほん
ちくせき
tích lũy vốn
độc lập giữa vốn và quản lý
資本と経営の分離
資本の自由化
資本の集中
資本の蓄積
しま
đảo
しまぐに
quốc đảo
しみんかいきゅう
tầng lớp tư bản
しみんかくめい
cách mạng tư sản
しみんけん
quyền công dân
しみんしゃかい
xã hội dân sự
じみんぞくちゅうしんしゅぎ
chủ nghĩa vị chủng
島
島国
市民階級
市民革命
市民権
市民社会
自民族中心主義
じ む
công việc văn phòng, hành chính
事務
じむきょく
こくれん
Văn phòng (của Liên hợp quốc)
事務局(国連)
しめい
chỉ định
しめ
chỉ
指名
示す
し
占める
chiếm
シモン・ボリバル
Simon Bolivar
ほう
はん
ほう
Luật Sherman (Luật chống Tơ-rớt)
シャーマン法(反トラスト法)
しゃかいけいやくせつ
Lý thuyết về Khế ước xã hội
しゃかいけん
quyền xã hội
しゃかいしゅぎ
chủ nghĩa xã hội
しゃかいしゅぎけいざい
kinh tế xã hội chủ nghĩa
しゃかいしゅぎこく
nước xã hội chủ nghĩa
しゃかいてきしゅうかん
tập quán xã hội
し ゃ かい てき ちい
vị trí xã hội, địa vị xã hội
しゃかいてきみぶん
thân phận, địa vị xã hội, đẳng cấp xã hội
しゃかいふくし
phúc lợi xã hội
しゃかいほけん
bảo hiểm xã hội
しゃかいほしょう
an sinh xã hội
社会契約説
社会権
社会主義
社会主義経済
社会主義国
社会的習慣
社会的地位
社会的身分
社会福祉
社会保険
社会保障
45
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
しゃかいほしょうかんけいひ
chi phí dành cho an sinh xã hội
しゃかいほしょうきゅうふ
trợ cấp an sinh xã hội
しゃかいもんだい
vấn đề xã hội
じゃくしゃほご
bảo vệ nhóm yếu thế/thiệt thòi
しゃくど
thước đo
しゃさい
trái phiếu công ty
しゃっかん
nợ
しゃっきん
借金
tiền nợ
ジャム
mứt
社会保障関係費
社会保障給付
社会問題
弱者保護
尺度
社債
借款
せい
シャルル10世
Charles X
ジャングル
rừng rậm nhiệt đới
しゃんはい
Thượng Hải
上海
しゅう
州
bang
しゆう
tư hữu
じゆう し
thành phố tự do
私有
自由市
しゅうい
xung quanh
周囲
しゅうおんらい
Chu Ân Lai
周恩来
しゅうかい けっしゃ
じゆう
tự do hội họp và lập hội
集会・結社の自由
じゅうかがくこうぎょう
công nghiệp nặng và hóa chất
しゅうかく
thu hoạch
しゅうがく
visa đi học
しゅうぎいん
Hạ viện
しゅうぎいんぎいん
nghĩ sỹ Hạ viện
しゅうぎいん ゆうえつ
ưu thế Hạ viện
重化学工業
収穫
就学ビザ
衆議院
衆議院議員
衆議院の優越
しゅうきょう
tôn giáo
宗教
じゅうぎょういん
従業員
nhân viên
じゆうきょうそう
cạnh tranh tự do
しゅうけつ
kết thúc
じゆうけん
quyền tự do
しゅうけんしゅぎ
chủ nghĩa quyền địa phương
じゅうこうぎょう
công nghiệp nặng
しゆうざいさん
tài sản tư hữu
自由競争
終結
自由権
州権主義
重工業
私有財産
しゅうし
thu chi
収支
46
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
じゅうし
coi trọng
じゅうじつ
hoàn thiện, đầy đủ
じゆうしゅぎうんどう
phong trào chủ nghĩa tự do
じゆうしゅぎけいざい
kinh tế tự do
じゅうしょうしゅぎ
chủ nghĩa trọng thương
しゅうしょく
làm việc
しゅうしょくなん
khó xin việc
しゅうしんこよう
chế độ làm việc suốt đời
しゅうしんさいばんしょ
tòa án cấp cao nhất
しゅうせい
điều chỉnh, sửa đổi
じゅうぜい
thuế nặng
しゅうせいしほんしゅぎ
chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước
しゅうせいふ
chính phủ bang
じゆうせんきょ
bầu cử tự do
じゅうたく
nhà ở
じゅうたく
tiền vay ngân hàng mua nhà-đất
しゅうだん
tập đoàn, tập thể, nhóm
しゅうだんあんぜんほしょう
an ninh tập thể
しゅうだんてきじえいけん
集団的自衛権
quyền tự vệ tập thể
ジュート
cây đay
しゅうにゅう
thu nhập
しゅうにゅうげん
nguồn thu nhập
じゅうのうしゅぎ
chủ nghĩa trọng nông
じゆうぼうえき
tự do mậu dịch
じゆうぼうえききょうてい
Hiệp định Tự do mậu dịch (FTA)
じ ゆ う ほうにん
laissez-faire, tự do kinh tế
じゆうみんけんうんどう
phong trào tự do dân quyền
じゅうみんじち
tự trị nhân dân
重視
充実
自由主義運動
自由主義経済
重商主義
就職
就職難
終身雇用
終審裁判所
修正
重税
修正資本主義
州政府
自由選挙
住宅
住宅ローン
集団
集団安全保障
収入
収入源
重農主義
自由貿易
自由貿易協定
自由放任
自由民権運動
住民自治
じゆうみんしゅとう
じみんとう
Đảng Tự do dân chủ (Nhật Bản)
自由民主党(自民党)【日本】
じゅうみんぜい
thuế cư trú
じゅうみんとうひょう
bỏ phiếu địa phương
しゅうやくてきのうぎょう
nông nghiệp tập trung
じゅうようじこう
điều khoản quan trọng
住民税
住民投票
集約的農業
重要事項
47
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
じゅうよんかじょう
へいわげんそく
Nguyên tắc hòa bình 40 điểm
十四ヵ条 の 平和原則
しゅくしょう
thu nhỏ
縮小
なみ
ジュグラーの波
Chu kỳ Juglar
しゅけん
chủ quyền
しゅけんこっか
quốc gia có chủ quyền
しゅけんしゃ
người có chủ quyền
しゅこうぎょうしょくにん
thợ thủ công, nghệ nhân
しゅしょう
thủ tướng
しゅしょく
thức ăn chính
しゅじんこう
nhân vật chính
主権
主権国家
主権者
手工業職人
首相
主食
主人公
こっか
しゅせき
chủ tịch nước (Trung Quốc)
(国家)主席【中国】
しゅだん
phương tiện
しゅちょう
khẳng định, nhấn mạnh, đề xuất, chủ trương
しゅちょう
người đứng đầu
しゅっかがく
lượng xuất hàng
手段
主張
首長
出荷額
しゅっさん
出産
sinh con
しゅっし
đầu tư
しゅっしがく
tiền đầu tư
しゅっしきん
vốn
しゅっししゃ
người bỏ vốn, người đóng góp vốn
しゅっしょうりつ
tỷ lệ sinh sản
しゅつにゅうこくかんり
quản lý xuất nhập cảnh
しゅっぱん
xuất bản
しゅっぱん じ ゆ う
tự do xuất bản
出資
出資額
出資金
出資者
出生率
出入国管理
出版
出版の自由
しゅっぴ
出費
chi
しゅっぺい
xuất quân
しゅと
thủ đô
しゅとく
取得
lấy được
ジュネーブ
Giơ-ne-vơ
出兵
首都
きょとうかいだん
Hội nghị bốn bên tại Giơ-ne-vơ
ジュネーブ4巨頭会談
きゅうせんきょうてい
Hiện định Giơ-ne-vơ
ジュネーブ休戦協定
しゅのう
nguyên thủ
首脳
しゅびへい
lính canh
守備兵
48
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
じゅよう
nhu cầu
じゅよう
lạm phát cầu kéo
じゅようきょくせん
đường cong cầu, đường cầu
需要
需要インフレ(ディマンド・プル・インフレ)
需要曲線
Hội nghị thượng đỉnh các nước công nghiệp hàng đầu
(sammit)
しゅようせんしんこくしゅのうかいぎ
主要先進国首脳会議(サミット)
じゅよう
きょうきゅう
ほうそく
quy luật cung cầu
需要 と 供給 の 法則
じゅようりょう
lượng cầu
じゅりつ
thành lập
じゅんかんがたしゃかいけいせいすいしんきほんほう
Luật cơ bản thúc đẩy hình thành xã hội tuần hoàn
じゅんしょとく
純所得
thu nhập ròng
シュンペーター
Schumpeter
しょう
bộ
じょうい
đứng đầu
じょういん
Thượng viện
しょう
tiết kiệm năng lượng
しょうがいしゃ
người khuyết tật
しょうがいしゃけんりじょうやく
Công ước về Quyền của người khuyết tật
しょうかいせき
Tưởng Giới Thạch
しょうがいみこんりつ
tỷ lệ chưa kết hôn
じょうききかん
động cơ hơi nước
じょうききかんしゃ
đầu máy hơi nước
じょうきせん
tàu thủy chạy bằng hơi nước
しょうきぼ
quy mô nhỏ
しょうぎょう
thương nghiệp
需要量
樹立
循環型社会形成推進基本法
省
上位
上院
省エネルギー
障害者
障害者権利条約
蒋介石
生涯未婚率
蒸気機関
蒸気機関車
蒸気船
小規模
商業
じょうきょう
状況
tình hình
しょうぎょうしゅぎ
mục đích thương mại
しょうきょくこっか
nhà nước tối thiểu
しょうきょくてき
tiêu cực
商業主義(コマーシャリズム)
消極国家
消極的
じょうくう
上空
trên không
しょうけん
chứng khoán
しょうけんしじょう
thị trường chứng khoán
しょうけんとうし
đầu tư chứng khoán
しょうけんとりひきじょ
sở giao dịch chứng khoán
しょうこうぎょう
thương mại công nghiệp
証券
証券市場
証券投資
証券取引所
商工業
49
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
しょうさんしょうし
tỷ lệ sinh và tử vong thấp
しょうし
xã hội già hóa
少産少死
こうれいしゃかい
少子・高齢社会
しょうしか
ngày càng ít trẻ em
少子化
しょうしげん しょう
がたさんぎょう
công nghiệp tiết kiệm tài nguyên và năng lượng
省資源・省エネルギー型産業
しょうしこうれいか
ít trẻ em và già hóa dân số
しょうししゃかい
xã hội ngày càng ít trẻ em
少子高齢化
少子社会
ぎかい
しょうしゅう
triệu tập (hội nghị)
(議会の)召集
じょうしょう
tăng
上昇
しょう
生じる
sinh ra
しょうしん
thăng tiến
しょうすうは
phe/nhóm thiểu số
しょうすうみんぞく
dân tộc thiểu số
じょうせい
tình hình, tình trạng
しょうせいとう
đảng nhỏ
しょうせつ
tiểu thuyết
じょうせつきかん
cơ quan thường trực
しょうせんきょく
khu vực bầu cử
しょうせんきょくひれいだいひょうへいりつせい
chế độ bầu cử song song
しょうせんこく
nước thắng trận
しょうそ
thắng kiện
しょうぞうけん
quyền nhân thân về hình ảnh
しょうちけい
vi địa hình
しょうちょう
tượng trưng, biểu tượng
しょうちょうてんのうせい
Chế độ Thiên hoàng tượng trưng
しょう
Giải pháp nước Đức nhỏ
昇進
少数派
少数民族
情勢
小政党
小説
常設機関
小選挙区
小選挙区比例代表並立制
勝戦国
勝訴
肖像権
小地形
象徴
象徴天皇制
しゅぎ
小ドイツ主義
しょうとうぶんりつ
phân chia thành các đảng nhỏ
しょうとつ
xung đột, đụng độ
しょうにん
chấp nhận, duyệt
しょうにん
nhân chứng
じょうにんいいんかい
ủy ban thường trực
じょうにんりじこく
thành viên thường trực Hội đồng Bảo an
じょうはつりょう
lượng bốc hơi
しょうひ
tiêu thụ
小党分立
衝突
承認
証人
常任委員会
常任理事国
蒸発量
消費
50
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
しょうひかくめい
cách mạng về tiêu dùng
消費革命
しょうひししゅつ
消費支出
chi cho tiêu dùng
しょうひしゃ
người tiêu dùng
しょうひしゃきほんほう
Luật cơ bản về người tiêu dùng
しょうひしゃけいやくほう
Luật Hợp đồng giao kết với người tiêu dùng
しょうひしゃこうどう
hành vi người tiêu dùng
しょうひしゃちょう
Cục Người tiêu dùng
しょうひしゃぶっかしすう
chỉ số giá tiêu dùng
し ょ うひ しゃ ほご
bảo vệ người tiêu dùng
しょうひしゃもんだい
vấn đề người tiêu dùng
しょうひぜい
thuế tiêu dùng
しょうひていめい
tiêu dùng trì trệ
しょうひん
sản phẩm, hàng
しょうぼう
phòng chống cháy
じょうほうかくさ
chênh lệch về thông tin
じょうほうかしゃかい
xã hội thông tin hóa
消費者
消費者基本法
消費者契約法
消費者行動
消費者庁
消費者物価指数
消費者保護
消費者問題
消費税
消費低迷
商品
消防
情報格差
情報化社会
じょうほうこうかい
情報公開
công khai thông tin
じょうほうこうかいほう
Luật Công khai thông tin
じょうほうそうさ
sử dụng thông tin
じょうほうでんたつ
truyền đạt thông tin, đưa thông tin
しょうめつ
xóa bỏ
じょうやく
hiệp ước, công ước, điều ước
じょうやくかいせい
sửa đổi công ước
じょうやく ていけつ
ký kết hiệp ước
しょうり
thắng lợi
じょうりく
lên bờ, cập bến, đổ bộ
じょうりゅう
thượng lưu
じょうれい
điều lệnh
しょくぎょう
nghề nghiệp
情報公開法
情報操作
情報伝達
消滅
条約
条約改正
条約の締結
勝利
上陸
上流
条例
職業
しょくぎょうせんたく
じゆう
tự do lựa chọn nghề nghiệp
職業選択 の 自由
しょくさんこうぎょう
chấn hưng công nghiệp
しょくせい
thảm thực vật
しょくせいかつ
văn hóa ẩm thực
殖産興業
植生
食生活
51
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
しょくば
nơi làm việc
職場
しょくひん
ほう
Luật Tái chế Thực phẩm
食品リサイクル法
しょくぶつ
thực vật
しょくみんち
thuộc địa
しょくみんちせんそう
chiến tranh thuộc địa
しょくむ
chức vụ, công việc
しょくりょう
lương thực
しょくりょうじきゅうりつ
tỷ lệ tự cung tự cấp lương thực
しょくりょうひん
hàng thực phẩm
しょくりょうもんだい
vấn đề thực phẩm
しょくりん
trồng rừng
しょけい
xử phạt
植物
植民地
植民地戦争
職務
食糧
食料自給率
食料品
食料問題
植林
処刑
じょげん
khuyên
助言
しょこく
các nước ~
~諸国
しょこん
lần đầu kết hôn
じょせいさべつてっぱいじょうやく
女性差別撤廃条約
Công ước Loại bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ
ジョセフ・ドッジ
Joseph Dodge
しょち
xử trí
しょとう
các đảo
しょとく
thu nhập
しょとくかくさ
khoảng cách thu nhập
しょとくさいぶんぱい
phân phối lại thu nhập
しょとくしゅうし
cán cân thu nhập
しょとくぜい
thuế thu nhập
しょばつ
xử phạt
しょぶん
xử lý
しょみんいん
Hạ nghị viện (Anh)
しょめい
chữ ký, ký tên
しょめいうんどう
phong trào vận động lấy chữ ký
しょゆう
sở hữu
初婚
処置
諸島
所得
所得格差
所得再分配
所得収支
所得税
処罰
処分
庶民院【イギリス】
署名
署名運動
所有
しょゆう
けいえい
ぶんり
độc lập giữa quản lý và sở hữu
所有と経営の分離
処理
しょり
xử lý
ジョン・ケイ
John Kay
52
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ジョン・ヘイ
John Hay
シリコンバレー
Thung lũng Silicon
じりつ
tự lập
じりつか
tự lập hóa
しりょう
thức ăn gia súc
自立
自立化
飼料
し
けんり
Quyền Được biết
しん
しんこく
Nhà Thanh (nước Thanh)
知る権利
清(清国)
じんいん
nhân sự
じんいんせいり
sắp xếp nhân sự
しん
năng lượng mới
しんがい
xâm hại
しんがいかくめい
辛亥革命
Cách mạng Tân Hợi
シンガポール
Xinh-ga-po
しんかんせん
tàu điện Shinkansen
しんぎ
nghị bàn
しんきぞうざんたい
vành đai kiến tạo sơn thời kỳ mới
しんきょう じ ゆ う
tự do tín ngưỡng, tôn giáo
しんけいざいせいさく
Chính sách Kinh tế mới (NEP)
じんけん
nhân quyền
じんけんせんげん
Tuyên ngôn Nhân quyền
じんけんほしょう
bảo đảm nhân quyền
じんけんようご
bảo vệ nhân quyền
しんこう
tín ngưỡng
しんこう
tấn công, xâm chiếm
しんこう
chấn hưng
しんこう
tiến hành, tiến
じんこう
dân số
じんこうえいせい
vệ tinh nhân tạo
じんこうげんしょうしゃかい
xã hội giảm thiểu dân số
しんこうこく
nước phát triển, nước mới nổi
人員
人員整理
新エネルギー
侵害
新幹線
審議
新期造山帯
信教の自由
新経済政策(ネップ)
人権
人権宣言
人権保障
人権擁護
信仰
侵攻
振興
進行
人口
人工衛星
人口減少社会
新興国
じんこうてき
人工的
nhân công
じんこうばくはつ
bùng nổ dân số
じんこう
tháp dân số
人口爆発
人口ピラミッド
53
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
じんこうみつど
mật độ dân số
じんこうもんだい
vấn đề dân số
しんこく
trầm trọng
しんさ
thẩm định
しんさい
thảm họa động đất
人口密度
人口問題
深刻
審査
震災
じんざい
人材
nhân tài
じんじいん
Cơ quan tổ chức cán bộ quốc gia
じんしゅ
chủng người, chủng tộc
し ん じゆ うし ゅぎ
chủ nghĩa tự do mới
じんしゅさべつ
phân biệt chủng tộc
じんしゅさべつてっぱいじょうやく
Công ước quốc tế vê xóa bỏ các hình thức phân biệt chủng tộc
しんしゅつ
tiến ra, xâm lấn
じんしゅ
tô xa-lát chủng tộc
じんしゅもんだい
vấn đề chủng tộc
しんじゅわんこうげき
Trận chiến Chân Châu Cảng
しんじょう
tín điều
しんしょく
xâm thực
しんせいどうめい
Liên minh Thần thánh
しんぞうし
chết vì bệnh tim
しんたい
cơ thể
しんたいしょうがいしゃ
người khuyết tật
しんたい
tự do thân thể
人事院
人種
新自由主義
人種差別
人種差別撤廃条約
進出
人種のサラダボウル
人種問題
真珠湾攻撃
信条
浸食
神聖同盟
心臓死
身体
身体障害者
じゆう
身体の自由
しんたくとうちりじかい
こくれん
Hội đồng Ủy trị (Liên hợp quốc)
信託統治理事会(国連)
しんちゅう
đồn trú
しんちゅうは
phái thân Trung Quốc
じんてきこうりゅう
giao lưu nhân đạo
じんどうえんじょ
viện trợ nhân đạo
じんどうてき
mang tính nhân đạo
しんにちは
phái thân Nhật
しんにゅう
xâm chiếm
しんにん
tín nhiệm
しんねんど
năm tài chính mới
進駐
親中派
人的交流
人道援助
人道的
親日派
侵入
信任
新年度
じん
người Sinhala
シンハラ人
54
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
じんぶつ
nhân vật
しんぽ
tiến bộ
し ん ほし ゅし ゅぎ
chủ nghĩa bảo thủ mới
しんほしゅしゅぎこっか
quốc qua theo chủ nghĩa bảo thủ mới
しんみん
thần dân
じんみんしゅぎ
chủ nghĩa nhân dân
じんみんしゅけん
quyền làm chủ của người dân
じんみんせんせん
Mặt trận bình dân
しんやろうどう
làm đêm
しんようじゅりん
rừng cây lá kim
しんようそうぞう
thiết lập tín dụng, tạo ra tín dụng
しんらい
niềm tin, uy tín, độ tin cậy
しんりゃく
xâm lược
しんりん
rừng
じんるい
nhân loại
すいい
chuyển dịch
すいいき
vùng nước
すいうん
vận tải đường thủy
すいがい
thiệt hại do mưa lũ
すいさんぎょう
ngành thủy sản
すいさんしげん
tài nguyên thủy sản
すいさんぶつ
thủy sản
すいしつおせん
ô nhiễm nước
すいじゅん
tiêu chuẩn, mức, trình độ
すいじょうき
hơi nước
すいしん
tiến triển, thúc đẩy
すいしん
水深
mực nước, độ sâu của nước
スイス
Thụy Sỹ
人物
進歩
新保守主義
新保守主義国家
臣民
人民主義
人民主権
人民戦線
深夜労働
針葉樹林
信用創造
信頼
侵略
森林
人類
す
推移
水域
水運
水害
水産業
水産資源
水産物
水質汚染
水準
水蒸気
推進
すいそばくだん
すいばく
水素爆弾(水爆)
bom hydro
すいちょくてきぶんぎょう
phân công lao động chiều dọc
すいでん
ruộng nước
すいへいてきぶんぎょう
phân công lao động chiều ngang
垂直的分業
水田
水平的分業
55
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
すいぼつ
ngập
すいりょくはつでん
水力発電
thủy điện
スウェーデン
Thụy Điển
すうじくこく
枢軸国(WWⅡ)
nước phe Trục (Chiến tranh thế giới lần thứ hai)
スーダン
Xu-đăng
すうち
hệ số
すうりょう
số lượng
水没
数値
数量
うんが
スエズ運河
kênh đào Xuy-ê
スカルノ
Xu-các-nô
スコール
mưa giông
スターリン
Xtalin, Xít-ta-lin
スタグフレーション
suy thoái lạm phát
スティーブンソン
Stevenson
ちほう
ズデーテン地方
Sudetenland
ステップ
thảo nguyên
きこう
khí hậu thảo nguyên
ステップ気候
ふじん
ストウ夫人
Harriet Beecher Stowe
ストックホルム・アピール
Kêu gọi Stốckhôm
ストライキ
đình công, bãi công
すなはま
bãi biển cát, bờ cát
砂浜
かん
chai xịt
スプレー缶
せい
Tây Ban Nha
スペイン(西)
ないせん
Nội chiến Tây Ban Nha
とう
đảo Sumatra
スペイン内戦
スマトラ島
きょうてい
Hiệp định Smithsonian
スミソニアン協定
みんぞく
dân tộc Xla-vơ
がい
khu ổ chuột
スラブ民族
スラム街
か
スリム化
tinh giản, hợp lý hóa
スリランカ
Sri Lanka
せい
スルタン制
chế độ Sultan
スローガン
khẩu hiệu
は
phái Sunna
スンナ派
56
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
せ
ぜい
thuế
せいか
thành quả
ぜいがく
tiền thuế
せいかつかんきょう
môi trường sống
せいかつすいじゅん
tiêu chuẩn sống
せいかつひつじゅひん
nhu yếu phẩm
せいかつようしき
phong cách sống
せいがんかいようせいきこう
Khí hậu ôn đới hải dương, Khí hậu hải dương
せいがんけん
quyền yêu cầu, quyền kiến nghị
税
成果
税額
生活環境
生活水準
生活必需品
生活様式(ライフスタイル)
西岸海洋性気候
請願権
せいかんろん
Seikanron
征韓論
せいき
thế kỷ ~
せいきゅう
yêu cầu
せいきゅうけん
quyền khiếu nại
せいきょうとかくめい
Cách mạng Thanh giáo
せいきょうぶんり
tách rời chính trị và tôn giáo
せいきょく
tình hình chính trị
せいきょほういずほう
Phép chiếu đẳng cự thiên đỉnh
ぜいきん
tiền thuế
~世紀
請求
請求権
清教徒革命
政教分離
政局
正距方位図法
税金
せいけい
た
lập kế sinh nhai, sinh sống
生計を立てる
せいけん
chính quyền
せいげん
hạn chế
せいけんこうたい
chuyển giao chính quyền
せいげんせんきょ
bầu cử hạn chế
政権
制限
政権交代
制限選挙
せいさく
政策
chính sách
せいさん
sản xuất
せいさんがく
sản lượng
せいさんかつどう
hoạt động sản xuất
せいさんぎじゅつ
công nghệ sản xuất
せいさんこくみんしょとく
thu nhập quốc dân theo phương diện sản xuất
せいさん
giá thành sản xuất
せいさんしゃぶっかしすう
chỉ số giá sản xuất (PPI)
せいさんしゅだん
phương tiện sản xuất
せいさんせい
năng suất
生産
生産額
生産活動
生産技術
生産国民所得
生産コスト
生産者物価指数
生産手段
生産性
57
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
せいさんせきにんせい
cơ chế Chịu trách nhiệm sản xuất
せいさんだか
sản lượng
せいさんちょうせい
điều phối sản xuất
せいさんぶつ
sản phẩm, hàng hóa
せいさんぶつしじょう
thị trường hàng hóa
生産責任制
生産高
生産調整
生産物
生産物市場
せいさんりょう
sản lượng
生産量
せいさんりょく
năng lực sản xuất
せいし
sản xuất giấy
せいじ
chính trị
せいじか
chính trị gia
せいじきこう
cơ quan chính trị
せいしき
chính thức
せいしき
một cách chính thức
せいしぎょう
ngành sản xuất tơ tằm
せいじせいど
chế độ chính trị
せいじだんたい
tổ chức chính trị
せいじふはい
chính trị thối nát, hủ bại
せいしゃいん
nhân viên chính thức
ぜいしゅうにゅう
nguồn thu từ thuế, tiền thu thuế
せいしょくしゃ
giáo sỹ
せいしん
tinh thần
生産力
製紙
政治
政治家
政治機構
正式な
正式に
製糸業
政治制度
政治団体
政治腐敗
正社員
税収入
聖職者
精神
せいしん
じゆう
tự do tinh thần
精神の自由
せいすう
số nguyên
せいぞう
chế tạo
せいぞうぎょう
ngành chế tạo
せいぞうしゃ
nhà sản xuất (hãng)
せいぞうぶつせきにん
Luật về Trách nhiệm đối với sản phẩm
せいぞんけん
quyền sống
せいたい
chính thể
ぜいたくひん
hàng xa xỉ
せいち
đất thánh
せいつずほう
phép chiếu tương đương
せいてい
quy định, định ra
整数
製造
製造業
製造者(メーカー)
製造物責任(PL)法
生存権
政体
贅沢品
聖地
正積図法
制定
58
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
せいてつじょ
nhà máy sản xuất gang thép
せいとう
chính đảng
せいとうしゅぎ
chủ nghĩa chính thống
せいとうせいじ
chính sách của đảng cầm quyền
せいとうないかく
nội các chính phủ
せいどか
chế đội hóa
製鉄所
政党
正統主義
政党政治
政党内閣
制度化
せいねん
thanh niên
青年
せいねん
青年イタリア
Nhóm Thanh niên Italia
せいび
xây dựng, hoàn thiện
せいふ
chính phủ
せいぶつたようせいじょうやく
Công ước Đa dạng sinh học
せいぶんけんぽう
hiến pháp thành văn
せいぶんほう
luật thành văn
せいべつ
giới tính
せいみつきかいこうぎょう
công nghiệp cơ khí chính xác
せいめい
sinh mạng, cơ thể sống
せいめい
tuyên bố
せいめいこうがく
công nghệ sinh học
せいめいりんり
đạo đức sinh học
せいやく
chế ước
せいりつ
thành lập
ぜいりつ
thuế suất
せいりょく
thế lực
せいりょくきんこう
cân bằng thế lực
せいりょくけん
phạm vi ảnh hưởng
せいれい
nghị định, quy định chính phủ
整備
政府
生物多様性条約
成文憲法
成文法
性別
精密機械工業
生命
声明
生命工学
生命倫理
制約
成立
税率
勢力
勢力均衡
勢力圏
政令
とう
セイロン島
đảo Ceylon
セオドア・ローズヴェルト
Theodore Roosevelt
せかいいさん
Di sản thế giới
せ かい きぼ
quy mô trên toàn thế giới
せかいきょうこう
cuộc đại suy thoái kinh tế thế giới
せかいぎんこう
Ngân hàng Thế giới
せかいしぜんほごききん
Quỹ quốc tế về Bảo vệ thiên nhiên (WWF)
世界遺産
世界規模
世界恐慌
世界銀行
世界自然保護基金(WWF)
59
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
せかいじんけんせんげん
Tuyên ngôn quốc tế về Nhân quyền
せきがいせん
tia hồng ngoại
せきたん
than đá
せきどう
xích đạo
せきにん
trách nhiệm
せきにんないかく
Tập thể nội các chịu trách nhiệm trước Quốc hội
せきゆ
dầu mỏ
せきゆかがく
hóa dầu
せ きゆ きき
khủng hoảng dầu mỏ
石油資源
せきゆしげん
tài nguyên dầu mỏ
セクシャルハラスメント
quấy rối tình dục
ぜせい
chỉnh sửa
せだい
thế hệ
せっきょくこっか
nhà nước tích cực
せっきん
tiếp cận
ぜったいおうせい
quân chủ chuyên chế
ぜったいくんしゅせい
chế độ quân chủ quyên chế
ぜったいしゅぎ
chủ nghĩa chuyên chế
ぜったいゆうい
địa vị tuyệt đối
せっち
lắp đặt, cài đặt
せつび
thiết bị, trang thiết bị
せつびとうし
đầu tư trang thiết bị
せつりつ
thành lập
せとうちしききこう
Khí hậu biển nội địa Seto
せま
迫られる
bị tấn công, bị đuổi sát
セルバ
rừng nhiệt đới Amazon
セルビア
Xéc-bi
世界人権宣言
赤外線
石炭
赤道
責任
責任内閣
石油
石油化学
石油危機
是正
世代
積極国家
接近
絶対王政
絶対君主制
絶対主義
絶対優位
設置
設備
設備投資
設立
瀬戸内式気候
ぜんいき
toàn vùng
全域
せんいひん
せんいせいひん
hàng tơ sợi/hàng dệt may
繊維品・繊維製品
ぜんかいいっち
toàn thể nhất trí
せんぎけん
quyền bàn thảo trước (giữa hai viện Quốc hội)
せんきょ
tuyển cử, bầu cử
せんきょいはん
vi phạm bầu cử
全会一致
先議権
選挙
選挙違反
60
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
せんきょかんりいいんかい
ủy ban bầu cử
せんきょくせい
chế độ về khu vực bầu cử
せんきょけん
quyền bầu cử
せんきょせいど
chế độ bầu cử
せんきょにん
cử tri, người đi bầu cử
せんきょにんめいぼ
danh sách cử tri
せんきょほう
luật bầu cử
選挙管理委員会
選挙区制
選挙権
選挙制度
選挙人
選挙人名簿
選挙法
せんげん
宣言
tuyên ngôn
ぜんけんいにんほう
Đạo luật Trao quyền
せんごしょり
xử lý sau chiến tranh
ぜんざいさん
toàn bộ tài sản
せんさいち
vùng chiến sự
せんじゅうみん
thổ dân, người bản xứ
せんしゅぼうえい
phòng thủ tự vệ
せんじょう
chiến trường
せんしょうこく
nước thắng trận
全権委任法
戦後処理
全財産
戦災地
先住民
専守防衛
戦場
戦勝国
thuyết duy cảm, xu hướng gây giật gân (trong vận động chính
trị)
せんじょうしゅぎ
扇情主義(センセーショナリズム)
せんじょうち
quạt phù sa, quạt châu thổ, quạt bồi tích
せんしんぎじゅつ
kỹ thuật tiên tiến, công nghệ tiên tiến
せんしんこく
nước tiên tiến
せんすいかん
tàu ngầm
せんせい
chuyên chế, chuyên quyền
せんせいこうげき
tấn công phủ đầu
せんせいせいじ
chế độ chuyên quyền, chuyên chế
せんせんふこく
tuyên chiến
せんそう
chiến tranh
せんそうほうき
từ bỏ chiến tranh
ぜんたいしゅぎ
chủ nghĩa toàn trị
せんたんぎじゅつがたさんぎょう
ngành công nghệ cao
せんでん
tuyên truyền
せんとう
chiến đấu
せんどうしゃ
người dẫn dắt, người chủ động
せんとう
đứng đầu
扇状地
先進技術
先進国
潜水艦
専制
先制攻撃
専制政治
宣戦布告
戦争
戦争放棄
全体主義
先端技術型産業
宣伝
戦闘
先導者
た
先頭に立つ
61
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
せんにん
bổ nhiệm
ぜんねんど
năm tài khóa trước
せんぱく
tàu thuyền
ぜんぶん
lời tựa, lời nói đầu
せんもんきかん
cơ quan chuyên môn
選任
前年度
船舶
前文
専門機関
せんもんしょく
専門職
chuyên ngành
せんりゃくかくへいき
vũ khí hạt nhân chiến lược
せんりょう
chiếm, chiếm đóng
せんりょうち
khu chiếm đóng
せんりょうとうち
chiếm đóng và kiểm soát
せんりょく
tiềm lực chiến tranh
せんりょく ふ ほ じ
không duy trì tiềm lực chiến tranh
戦略核兵器
占領
占領地
占領統治
戦力
戦力の不保持
そ
しゃかいしゅぎきょうわこくれんぽう
れん
Liên bang Xô Viết
ソヴィエト社会主義共和国連邦 (ソ連)
せいけん
chính quyền Xô Viết
ソヴィエト政権
そうおん
tiếng ồn
騒音
こくれん
そうかい
Đại hội đồng (Liên hợp quốc)
(国連)総会
そうがく
tổng số
ぞうきいしょく
cấy ghép nội tạng
ぞうきいしょくほう
Luật về Cấy ghép nội tạng
そうぎけん
quyền kháng nghị
ぞうきていきょうしゃ
người hiến tạng
そうきん
gửi tiền
そうげん
thảo nguyên
ぞうげん
tăng giảm
そうごふかんしょう
không can thiệp lẫn nhau
そうさ
tìm kiếm
そうさい
đốc chính
そうさいせいふ
Chính phủ Đốc chính (Pháp)
ぞうざんうんどう
vận động tạo núi
そうじしょく
từ chức tập thể
そうしれいかん
tổng tư lệnh
そうじんこう
tổng dân số
総額
臓器移植
臓器移植法
争議権
臓器提供者(ドナー)
送金
草原
増減
相互不干渉
捜査
総裁
総裁政府【フランス】
造山運動
総辞職
総司令官
総人口
62
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ぞうぜい
tăng thuế
ぞうせん
đóng tàu
そうせんきょ
tổng tuyển cử
そうぞく
thừa kế
そうぞくぜい
thuế thừa kế
ぞうだい
tăng
そうち
biện pháp
そうとう
thống lĩnh, quốc trưởng
そうむしょう
Bộ Nội vụ
ぞうよ
tặng
ぞうりくうんどう
vận đông tạo lục
そうりょうじ
tổng lãnh sự
そうりょくせん
chiến tranh tổng lực
増税
造船
総選挙
相続
相続税
増大
装置
総統
総務省
贈与
造陸運動
総領事
総力戦
そくい
即位
lên ngôi
そくしん
xúc tiến
促進
そこう
粗鋼
thép thô
そしき
tổ chức
そしきうんえい
điều hành tổ chức
そ し き りつ
tỷ lệ công đoàn hóa
そしゃくけん
nhượng địa
そぜい
thuế
そ ぜ いふ たん りつ
thuế suất thuế thu nhập
そな
備える
chuẩn bị sẵn, hội tụ tất cả, có đầy đủ
ソマリア
Xô-ma-lia
組織
組織運営
組織率
租借権
租税
租税負担率
れんかいたい
giải thể Liên bang Xô Viết
ソ連解体
そんがいばいしょう
bồi thường thiệt hại
そんげんし
cái chết tôn nghiêm, cái chết trong nhân phẩm
そん
tồn tại
そんちょう
尊重
tôn trọng
タイ
Thái Lan
損害賠償
尊厳死
存する
た
だい
じょう
Điều thứ ~
だい
とう
Đảng đứng đầu
第~条
第1党
63
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
だい
とう
Đảng thứ hai
第2党
たいい
thoái vị, từ bỏ (chức vụ, quyền lực)
退位
だいいち
こくさいろうどうしゃきょうかい
Đệ nhất Quốc tế (Hiệp hội Lao động Quốc tế)
第一インターナショナル(国際労働者協会)
だいいちじさんぎょう
Khu vực thứ nhất của nền kinh tế, lĩnh vực sản xuất sơ khai
だいいちじせかいたいせん
Chiến tranh thế giới lần thứ nhất
だいいちていせい
Đế chế thứ nhất (Pháp)
だいいっしん
tòa sơ thẩm
たいおう
対応
đáp ứng
タイガ
rừng Tai-ga
たいがいしさんざんだか
số dư tài sản nước ngoài
たいがいてき
đối ngoại
だいかんみんこく かんこく
Đại Hàn dân quốc (Hàn Quốc)
たいき
không khí, khí quyển
たいきおせん
ô nhiễm không khí
だいきぎょう
doanh nghiệp lớn
だいきぼ
quy mô lớn
だいきん
tiền trả
たいけんこうろ
cung vòng lớn
第一次産業
第一次世界大戦
第一帝政【フランス】
第一審
対外資産残高
対外的
大韓民国(韓国)
大気
大気汚染
大企業
大規模
代金
大圏航路
たいけん
こうろ
cung vòng lớn (lộ trình)
大圏コース(航路)
たいこう
chống đối
対抗
たいこくいっち
げんそく
Nguyên tắc nhất trí giữa năm nước ủy viên thường trược
大国一致の原則
たいさく
biện pháp, đối sách
だいさん
Đệ tam Quốc tế (Comintern)
だいさんごく
nước thứ ba
だいさんじさんぎょう
Khu vực thứ ba của nền kinh tế
だいさんせかい
Thế giới thứ ba
対策
第三インターナショナル(コミンテルン)
第三国
第三次産業
第三世界
きぎょう
たいしつきょうか
đẩy mạnh xây dựng văn hóa doanh nghiệp
(企業の)体質強化
だいしほんか
đại tư sản
たいしゅう
đại chúng
たいしゅうしゃかい
công ty đại chúng
たいしょう
đối tượng
たいしょう
đại thắng
たいしょく
thôi việc, về hưu
大資本家
大衆
大衆社会
対象
大勝
退職
64
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
だいじん
bộ trưởng
だいず
đậu tương, đậu lành
たいせい
hệ thống, thể chế
だいせいとう
chính đảng lớn
たいせいよう
Đại Tây Dương
たいせいようけんしょう
Hiến chương Đại Tây Dương
たいせき
bồi tích
だいせんきょくせい
chế độ đại cử tri
だいたいざい
hàng thay thế
だいだげき
cú sốc lớn
大臣
大豆
体制
大政党
大西洋
大西洋憲章
堆積
大選挙区制
代替財
大打撃
だいち
台地
cao nguyên
だいちけい
địa hình bề mặt trái đất
大地形
だい
しゅぎ
Chủ nghĩa nước Đức lớn
大ドイツ主義
たいとう
bình đẳng
たいとう
tiến mạnh, phát triển mạnh
たいとうじょうやく
điều ước bình đẳng
だいとうりょう
tổng thống
だいとうりょうせい
chế độ tổng thống
だいとうりょうせんきょにん
thành viên đại cử tri đoàn
だいとうりょうふ
phủ tổng thống
だいとしけん
vùng đại đô thị
だいにじさんぎょう
Khu vực hai của nền kinh tế
だいにじせかいたいせん
Chiến tranh thế giới lần thứ hai
だいにほんていこくけんぽう
Hiếp pháp Đế quốc Nhật
だいひょうきかん
cơ quan đại diện
だいひょうてき
đại diện, tiêu biểu
だいひょうとりしまりやく
chủ tịch hội đồng quản trị
だいひょうみんしゅせい
chế độ dân chủ đại diện
対等
台頭
対等条約
大統領
大統領制
大統領選挙人
大統領府
大都市圏
第二次産業
第二次世界大戦
大日本帝国憲法
代表機関
代表的な
代表取締役
代表民主制
たいふう
台風
bão
たいへいよう
Thái Bình dương
だいへんかく
đại cách mạng
たいほ
bắt
だいぼうらく
phá sản
太平洋
大変革
逮捕
大暴落
65
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ダイヤモンド
kim cương
たいようこうはつでん
điện mặt trời
だいり
đại diện
たいりく
大陸
địa lục, châu lục
大陸横断鉄道
đường sắt xuyên lục địa
太陽光発電
代理
たいりくだな
thềm lục địa
たいりくふうされい
Lệnh phong tỏa Berlin
たいりつ
đối lập, đối đầu
たいりょうさつじん
thảm sát hàng loạt
たいりょうしょうひ
tiêu thụ lớn
たいりょうせいさん
sản xuất hàng loạt, sản xuất nhiều
たいりょうでんたつ
vận chuyển khối lượng lớn
たいりょうはかいへいき
vũ khí hủy diệt hàng loạt
たいりょうはっこう
phát hành với khối lượng lớn
たいりょうはんばい
bán số lượng lớn
だいれん
Đại Liên
たいわん
台湾
Đài Loan
タウン・ミーティング
town meeting (họp mặt toàn dân để lấy ý kiến về các vấn đề
của địa phương)
大陸棚
大陸封鎖令
対立
大量殺人
大量消費
大量生産
大量伝達
大量破壊兵器
大量発行
大量販売
大連
たがく
số lượng lớn (tiền)
たかくてきけいえい
kinh doanh đa lĩnh vực
たかくてきぼうえきこうしょう
đàm phán mậu dịch đa phương
多額
多角的経営
多角的貿易交渉
ふまん
うんどう
たか
(sự bất mãn/phong trào) dâng cao
(不満・運動が)高まる
だかんしへい
tiền có thể chuyển đổi
だげき
cú sốc
たこくかん
giữa nhiều nước
たこくせきか
đa quốc gia hóa
たこくせききぎょう
công ty đa quốc gia, công ty xuyên quốc gia
たこくせきぐん
quân đội đa quốc gia
たさんしょうし
tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử thấp
た さん たし
tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử cao
たすうけつ
đa số thắng thiểu số, quyết định theo đa số
たすうとう
đảng chiếm đa số ghế trong quốc hội
たすうは
phe đa số
兌換紙幣
打撃
多国間
多国籍化
多国籍企業
多国籍軍
多産少死
多産多死
多数決
多数党
多数派
66
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ただ
sửa, chỉnh, chỉnh sửa
正す
ねんれい
たっ
đến (tuổi)
(年齢に)達する
たっせい
đạt được
だったい
ra khỏi, rút khỏi, li khai
達成
脱退
た
か
た
なお
xây lại
建て替え
xây dựng lại, vực lại
立て直し
せいふ
た
thành lập (chính phủ)
(政府を)立てる
たとうせい
chế độ đa đảng
た に んし こう がた
kiểu thụ động
たはつ
xảy ra liên tiếp, nhiều
多党制
他人指向型
多発
とう
đảo Tahiti
タヒチ島
たぶんかしゅぎ
chủ nghĩa đa văn hóa
たぶんかりかい
hiểu biết về đa văn hóa
多文化主義
多文化理解
と
lừa lấy
だまし取る
じん
người Ta-min
タミル人
多民族国家
た み んぞ くこ っか
quốc gia đa sắc tộc
ダム
đập
たも
được giữ gìn
たも
giữ, có
多様化
たようか
đa dạng hóa
タリバーン
Ta-li-băng
タレーラン
Talleyrand
だんあつ
đàn áp
たんいつかわせ
hối suất đơn nhất
たんいつつうか
tiền tệ đơn nhất
だんがい
luận tội
だんがいさいばん
phiên tòa luận tội
だんがいさいばんしょ
tòa luận tội
たんきゆうし
cho vay ngắn hạn
だんけつ
đoàn kết
だんけつけん
quyền tổ chức
たんさ
điều tra, tìm kiếm
だんしふつうせんきょ
bỏ phiếu phổ thông nam giới
保たれる
保つ
弾圧
単一為替レート
単一通貨
弾劾
弾劾裁判
弾劾裁判所
短期融資
団結
団結権
探査
男子普通選挙
67
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
たんしょ
nhược điểm, điểm yếu, sở đoản
短所
くに
そしき
たんじょう
khai sinh ra (nước, tổ chức…)
(国・組織などが)誕生する
だんじょきょうどうさんかくしゃかいきほんほう
Luật về Bình đẳng giới
だんじょこようきかいきんとうほう
Luật Bình đẳng nam nữ về cơ hội việc làm
だんじょさべつ
phân biệt giới
だんそう
đứt gãy, đới đứt gãy
たんそぜい
thuế các-bon
だんたいこうしょうけん
quyền thương lượng tập thể
だんたいこうどうけん
quyền hành động tập thể
だんたいじち
chính quyền tự trị, chính quyền địa phương
たんでん
mỏ than
たんとう
phụ trách
たんどくせいけん
単独政権
chính quyền một đảng
ダンピング
bán phá giá
だんめん
mặt cắt ngang
だんりゅう
hải lưu nóng
ちあん
trị an
ちあんけいさつほう
Luật Trị an và Cảnh sát
男女共同参画社会基本法
男女雇用機会均等法
男女差別
断層
炭素税
団体交渉権
団体行動権
団体自治
炭田
担当
断面
暖流
ち
治安
治安警察法
ち い
địa vị
ちいき
khu vực
ちいきてきけいざいとうごう
hội nhập kinh tế quốc tế cấp khu vực, liên kết kinh tế khu vực
ちい
小さな政府
chính phủ ít can thiệp, chính phủ nhỏ gọn
チーズ
pho mai
地位
地域
地域的経済統合
せいふ
きょうわこく
nước Cộng hòa Chesnia
チェチェン共和国
きのう
chức năng kiểm tra
チェック機能
ち か
ngầm
ち か
giá đất
地下
地価
ちかくうんどう
vận động vỏ trái đất
ち かし げん
tài nguyên dưới lòng đất
ちきゅう
trái đất
ちきゅうおんだんか
sự nóng lên của trái đất
ちきゅうおんだんかぼうしじょうやく
Công ước khung của Liên hợp quốc về Biến đổi khí hậu
地殻運動
地下資源
地球
地球温暖化
地球温暖化防止条約
68
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ちきゅうぎ
quả địa cầu
ちきゅうきぼ
quy mô toàn cầu
ちくさんぎょう
ngành chăn nuôi gia súc
地球儀
地球規模
畜産業
ちくせき
蓄積
tích lũy
ちけい
địa hình
ちけいず
bản đồ địa hình
ち じ
tỉnh trưởng
地形
地形図
知事
ちしきじんかいきゅう
tầng lớp trí thức
知識人階級
ち ず
bản đồ
地図
ち ず とう えい ほう
phép chiếu bản đồ
ちそう
địa tầng, vỉa, thớ
ちちゅうかい
Địa Trung Hải
ちちゅうかいせいきこう
khí hậu Địa Trung Hải
ちつじょ
trật tự
ち っ そさ んか ぶつ
ôxít nitơ
ちてきざいさんきほんほう
Luật Sở hữu trí tuệ
ちてきざいさんけん
tài sản trí tuệ (quyền sở hữu trí tuệ)
地図投影法
地層
地中海
地中海性気候
秩序
窒素酸化物
知的財産基本法
ちてきしょゆうけん
知的財産権(知的所有権)
ちてき
(thuộc về) trí tuệ
ちねつはつでん
điện địa nhiệt
ちひょうめん ちひょう
地表面(地表)
bề mặt trái đất
チベット
Tây Tạng
ちほうぎかい
hội đồng địa phương
ちほうこうきょうだんたい
chính quyền địa phương
ち ほ うこ うふ ぜい
thuế phân bổ địa phương
ちほうこうふぜいこうふきん
tiền phần bổ thuế phân bổ địa phương
ちほうさい
trái phiếu địa phương
ちほうさいばんしょ
tòa án địa phương
ちほうさんせいけん
quyền tham chính địa phương
ち ほう じち
tự trị địa phương
ちほうじちたい
chính quyền địa phương
ちほうしょうひぜい
thuế thu nhập địa phương
ちほうぜい
thuế địa phương
ちほうせんきょけん
quyền bầu cử địa phương
知的な
地熱発電
地方議会
地方公共団体
地方交付税
地方交付税交付金
地方債
地方裁判所
地方参政権
地方自治
地方自治体
地方消費税
地方税
地方選挙権
69
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ちほうふう
きょくちふう
bão địa phương (bão cục bộ)
地方風(局地風)
ちほうぶんけん
phân quyền địa phương, phân cấp quyền hạn cho địa phương
ちほうぶんけんいっかつほう
Luật tổng hợp về phân quyền địa phương
地方分権
地方分権一括法
うんどう
チャーチスト運動
Phong trào Chartist
チャーチル
Churchill
ちゅうおうぎんこう
ngân hàng trung ương
ちゅうおうしゅうけんか
tập quyền hóa, tập trung hóa quyền lực trung ương
ちゅうおうしょうちょう
các bộ ngành trung ương
ちゅうおうせいふ
chính phủ trung ương
ちゅうかい
môi giới
ちゅうかじんみんきょうわこく
nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
ちゅうかみんこく
Trung Hoa dân Quốc
ちゅうかんせいさんぶつ
sản phẩm trung gian
ちゅうきょりかくせんりょくぜんぱいじょうやく
Hiệp ước Hủy bỏ vũ khí hạt nhân tầm trung và tầm ngắn
ちゅうけいぼうえき
mậu dịch tập trung xuất nhập khẩu
ちゅうごく なか
Trung Quốc
ちゅうごくきょうさんとう
Đảng Cộng sản Trung Quốc
ちゅうしょうきぎょう
các doanh nghiệp vừa và nhỏ
ちゅうしょうきぎょうきほんほう
Luật Doanh nghiệp vừa và nhỏ
ちゅうしょうしほんか
nhà tư bản vừa và nhỏ
ちゅうせきへいや
đồng bằng bồi tích
ちゅうとう
Trung Đông
ちゅうとうせんそう
Chiến tranh Trung Đông
ちゅうとさいよう
tuyển dụng giữa kỳ
ちゅうなんべい
Trung và Nam Mỹ
ちゅうりつ
中立
trung lập
チューリップ
hoa tuy-líp
チュニジア
Tuy-ni-di
ちょう
trưởng ~
ちょういん
ký kết
ちょうかきょうきゅう
thừa cung, tình trạng dư thừa
ちょうかじゅよう
trội cầu, vượt cầu, tình trạng thiếu hụt
ちょうかん
giám đốc
中央銀行
中央集権化
中央省庁
中央政府
仲介
中華人民共和国
中華民国
中間生産物
中距離核戦力全廃条約
中継貿易
中国(中)
中国共産党
中小企業
中小企業基本法
中小資本家
沖積平野
中東
中東戦争
中途採用
中南米(ラテンアメリカ)
長
調印
超過供給
超過需要
長官
70
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ちょうきあんてい
ổn định thời gian dài
ちょうきゆうし
cho vay dài hạn
ちょうきんこうよさん
thặng dư ngân sách
ちょうしょ
ưu điểm, điểm mạnh, sở trường
ちょうせい
điều phối
ちょうせいべん
van điều chỉnh
ちょうせつ
điều tiết
ちょうせん
thử sức
ちょうせん
Triều Tiên
ちょうせんせんそう
Chiến tranh Triều Tiên
ちょうせんそうとくふ
Phủ Tổng toàn quyền Triều Tiên
ちょうぜんないかく
nội các không đảng phái
ちょうせんはんとう
bán đảo Triều Tiên
ちょうせんみんしゅしゅぎじんみんきょうわこく きたちょうせん
nước Cộng hòa dân chủ nhân dân Triều Tiên (Bắc Triều Tiên)
ちょうていきんりせいさく
chính sách lãi suất thấp
長期安定
長期融資
超均衡予算
長所
調整
調整弁
調節
挑戦
朝鮮
朝鮮戦争
朝鮮総督府
超然内閣
朝鮮半島
朝鮮民主主義人民共和国 (北朝鮮)
超低金利政策
ちょうはつ
挑発
khiêu khích
ちょくせつきんゆう
tài chính trực tiếp
ちょくせつぜい
thuế trực thu
ちょくせつせいきゅうけん
quyền yêu cầu trực tiếp
ちょくせつせんきょ
bầu cử trực tiếp
ちょくせつとうし
đầu tư trực tiếp
ちょくせつとうち
cai trị trực tiếp
ちょくせつみんしゅせい
chế độ dân chủ trực tiếp
ちょくぜん
ngay trước
ちょさくけん
quyền tác giả
直接金融
直接税
直接請求権
直接選挙
直接投資
直接統治
直接民主制
直前
著作権
ちょしょ
著書
sách
ちょぞう
cất giữ, tích trữ
ちょちく
tiết kiệm (tiền), tích lũy
ちょちくりつ
tỷ lệ tích lũy
ちょっかんひりつ
直間比率
tỷ trọng giữa thuế trực thu và gián thu
チリ
Chi-lê
ちんぎん
tiền lương, tiền công
ちんすいかいがん
bờ biển ngập nước
貯蔵
貯蓄
貯蓄率
賃金
沈水海岸
71
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
つ
ツァーリズム
chế độ Sa hoàng
ついか
thêm, bổ sung
つうか
tiền tệ, tiền lưu thông
つ うか きき
khung hoảng tiền tệ
つ う か きょうきゅうりょう
lượng cung tiền
つうかせいど
hệ thống tiền tệ
つ う か りょう
lượng tiền mặt trong lưu thông, lượng cung tiền
つうこう
quan hệ hữu hảo, quan hệ thân thiết
つうこうりょう
lệ phí hàng hải
つうじょう
thông thường
つうじょうこっかい じょうかい
họp quốc hội thường lệ
つうしょうじょうやく
hiệp ước thông thương
つうしん
thông tin truyền thông
つうしんえいせい
vệ tinh truyền thông
つか
cách sử dụng
追加
通貨
通貨危機
通貨供給量
通貨制度
通貨量
通交
通航料
通常
通常国会 (常会)
通商条約
通信
通信衛星
みち
使い道
つぎつぎ
liên tiếp
次々と
つ
bổ nhiệm
就ける
ぞく
dân tộc Tutsi
ツチ族
津波
つなみ
sóng thần
ツバル
Tuvalu
つ ゆ
梅雨
mùa mưa
ツンドラ
đài nguyên
きこう
Khí hậu đài nguyên, Khí hậu Tundra
ツンドラ気候
て
ていい
ngôi vị hoàng đế
ていいど
vĩ độ thấp
ていいん
số người quy định
ていか
giảm
ていきょう
cung cấp
ていきんりせいさく
chính sách lãi suất thấp
ていこう
chống đối, phản kháng
ていこうけん
quyền chống đối
帝位
低緯度
定員
低下
提供
低金利政策
抵抗
抵抗権
72
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ていこくぎかい
Nghị viện, quốc hội đế quốc
ていこくしゅぎ
chủ nghĩa đế quốc
ていこくしゅぎこっか
quốc gia theo chủ nghĩa đế quốc
ていじゅう
định cư
ていしょとくしゃ
người có thu nhập thấp
ていすう
定数
số đại biểu quy định cần thiết
ディスクロージャー
tiết lộ, công khai
ていせん
đình chiến
ていたい
đình trệ
ていちんぎん
低賃金
tiền công thấp
ティトー
Tito
ていねんせい
chế độ về lưu
ていねんたいしょく
thôi việc về hưu
てがた
hứa phiếu, lệnh phiếu
帝国議会
帝国主義
帝国主義国家
定住
低所得者
停戦
停滞
定年制
定年退職
手形
らん
Khởi nghĩa của những người tháng Chạp
デカブリストの乱
てき
địch
てきおう
áp dụng
てきこく
敵国
nước thù địch
テキサス
Texas
てき
phù hợp với ~
てきせつ
phù hợp
てきたいしん
thái độ thù địch
てきにん
đúng người đúng việc
てきよう
適用
áp dụng
テクノストレス
stress với công nghệ
デジタル・デバイド
khoảng cách số
敵
適応
適した
適切に
敵対心
適任
て だす
giúp đỡ
手助け
てっけつせいさく
Chính sách sắt và máu
鉄血政策
てっこう
thép
鉄鋼
てっこうぎょう
鉄鋼業
ngành gang thép
てっこうせき
quặng sắt
鉄鉱石
てったい
撤退
rút lui, rút quân
てってい
triệt để
徹底
73
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
てつどう
đường sắt
てつ
鉄のカーテン
Bức màn sắt
デフレーション
giảm phát
デフレスパイラル
xoắn ốc giảm phát
鉄道
かいだん
テヘラン会談
Hội nghị Tehran
テロリスト
khủng bố
てんかい
triển khai
でんかせいひん
đồ điện
てんかん
chuyển đổi
で んき きき
thiết bị điện
てんけいてき
điển hình
で んし きき
thiết bị điện tử
でんしこうぎょう
ngành công nghiệp điện tử
でんししょうとりひき
giao dịch điện tử
でんしとうひょう
bỏ phiếu điện tử
てんしんじょうやく
Hòa ước Thiên Tân
でんせんびょう
bệnh truyền nhiễm
でんとうてき
truyền thống
展開
電化製品
転換
電気機器
典型的な
電子機器
電子工業
電子商取引
電子投票
天津条約
伝染病
伝統的な
てんねん
khí ga thiên nhiên
天然ガス
てんねん
cao su thiên nhiên
天然ゴム
てんねんしげん
tài nguyên thiên nhiên
天然資源
てんのう
と
天皇
Thiên hoàng
電波
でんぱ
sóng điện
デンマーク
Đan Mạch
でんりょく
電力
điện lực
ド・ゴール
De Gaulle
どく
Đức
ドイツ(独)
かくめい
Cách mạng Đức
ドイツ革命
きょうわこく
きょうわこく
nước Cộng hòa Đức
ドイツ共和国(ワイマール共和国)
ていこく
Đế quốc Đức
とういつ
Thống Nhất nước Đức
ドイツ帝国
ドイツ統一
みんしゅきょうわこく ひがし
nước Cộng hòa dân chủ Đức
ドイツ民主共和国 (東ドイツ)
74
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
れんぽう
Liên bang Đức
ドイツ連邦
れんぽうきょうわこく
にし
nước Cộng hòa Liên bang Đức (Tây Đức)
ドイツ連邦共和国 (西ドイツ)
せいさく
Chính sách Đổi Mới
ドイモイ政策
どうい
đồng ý
どういつ
đồng nhất
とうおうかくめい
Cách mạng Đông ÂU
とうか
thả, ném
同意
同一
東欧革命
投下
とうかく
こうろ
đường Lốc-xô (lộ trình)
等角コース(航路)
とうきょう
東京オリンピック
Ô-lim-píc Tokyo
とうけい
thống kê
とうけいちず
bản đồ thống kê
とうごう
hòa nhập
どうこう
quặng đồng
とうざよきん
tiền gửi thanh toán, tài khoản thanh toán, tài khoản vãng lai
とうさん
phá sản
どうざん
mỏ đồng
とうし
đầu tư
とうしか
nhà đầu tư
とうじき
đồ gốm sứ
とうしししゅつ
chi cho đầu tư
とうししゅうし
tài khoản tài chính, tài khoản đầu tư
どうじたはつ
khủng bố 11/9
とうしゅ
thủ lĩnh đảng
とうしょ
ban đầu
とうじょう
xuất hiện
とうせい
quản lý, chỉ đạo
とうせいりょく
tính thống nhất, tính liên kết
とうせん
trúng cử
とうせんしゃ
người trúng cử
とうせんにんずう
số người trúng cử
とうそう
đấu tranh
とうち
thống trị, cai trị
とうちきこう
cơ quan chính quyền
統計
統計地図
統合
銅鉱
当座預金
倒産
銅山
投資
投資家
陶磁器
投資支出
投資収支
同時多発テロ
党首
当初
登場
統制
統制力
当選
当選者
当選人数
闘争
統治
統治機構
75
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
とうなん
Đông Nam Á
どうにゅう
giới thiệu, áp dụng
どうねん
cùng năm
とうひょう
bỏ phiếu
とうひょうけん
quyền bầu cử
とうほうせいきょう
Chính Thống giáo Đông phương
どうめい
同盟
đồng minh
トウモロコシ
ngô
どうよう
giao động
どうりょく
lực chuyển động, động lực
とうろく
登録
đăng ký
ドーハ・ラウンド
Vòng đàm phán Đoha
東南アジア
導入
同年
投票
投票権
東方正教
動揺
動力
と
giải thích
説く
どくさいせいじ
chính trị độc tài
どくじ
riêng có, độc đáo
とくしつ
khác biệt, riêng biệt
どくじはんだん
tự quyết định, tự quyết
とくじゅけいき
bùng nổ kinh tế do nhu cầu đặc biệt
どくせん
độc quyền
どくせんか
độc quyền hóa
どくせんきんしほう
Luật Cấm độc quyền
どくせんしじょう
thị trường độc quyền
どくせんしほんしゅぎ
chủ nghĩa tư bản độc quyền
どく
せん
Chiến tranh Nga-Đức
どく
ふかしんじょうやく
Hiệp ước không xâm phạm Xô-Đức
独裁政治
独自
特質
独自判断
特需景気
独占
独占化
独占禁止法
独占市場
独占資本主義
独ソ戦
独ソ不可侵条約
とくてい
特定フロン
khí CFC
とくひょうすう
số phiếu bầu
とくべつかいけい
ngân sách đặc biệt
得票数
特別会計
とくべつこっかい
とくべつかい
họp quốc hội chỉ định thủ tướng
特別国会 (特別会)
とくべつさいばんしょ
tòa án đặc biệt
どくりつ
độc lập
どくりつうんどう
phong trào đòi độc lập
どくりつこく
nước độc lập
特別裁判所
独立
独立運動
独立国
76
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
どくりつせんげん
Tuyên ngôn Độc lập
独立宣言
と し
đô thị, thành phố
と し ぶ
khu vực đô thị
としもんだい
vấn đề đô thị
都市
都市部
都市問題
とっか
特化
chuyên môn hóa
とっきょけん
特許権
bản quyền sáng chế
トックヴィル
Tocqueville
とっけん
đặc quyền
とっけんみぶん
特権身分
vị trí đặc quyền đặc lợi
ドッジ・デフレ
Giảm phát Dodge
ドッジ・ライン
Đường lối Dodge
とどうふけん
các tỉnh thành
特権
都道府県
とど
で
届け出
khai báo
ととの
chỉnh đốn
整う
そしき
ととの
chỉnh đốn (tổ chức)
(組織を)整える
とな
tung hô, chủ trương, đề xướng
唱える
と
ひ
飛び杼
con thoi
トマス・ペイン
Thomas Paine
トマス・マン
Thomas Mann
とみ
富
của cải
トラスト
Tơ-rớt
と
あつか
sử dụng
取り扱い
と
き
quyết định, dàn xếp
と
く
bắt tay vào
と
け
hủy
と
こわ
phá bỏ
と
し
quản lý
取り決める
取り組む
取り消し
取り壊し
取り締まり
とりしまりやく
thành viên hội đồng quản trị
とりしまりやくかい
hội đồng quản trị
取締役
取締役会
と
のぞ
loại bỏ
取り除く
とりひき
giao dịch
とりひきさき
nơi giao dịch
取引
取引先
と
ま
bao vây, bao quanh
取り巻く
77
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
と
もど
lấy lại, khôi phục
取り戻す
努力義務
どりょくぎむ
nghĩa vụ cố gắng
ドル・ショック
Cú sốc Nixon
トルーマン
Truman
トルーマン・ドクトリン
Học thuyết Truman
き き
khủng hoảng đồng Đô la
ドル危機
つち
Thổ Nhĩ Kỳ
トルコ(土)
かくめい
Cách mạng Thổ Nhĩ Kỳ
トルコ共和国
きょうわこく
nước Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ
トルストイ
Lép Tôn-xtôi
トルコ革命
だか
đồng đô la mạnh
やす
đồng đô la yếu
ドル高
ドル安
どれい
nô lệ
どれいかいほうせんげん
Tuyên ngôn Giải phóng Nô lệ
どれいせい
chế độ nô lệ
奴隷
奴隷解放宣言
奴隷制
せきにん
と
đòi hỏi (chịu trách nhiệm)
(責任を)問われる
ほうしき
Phương pháp D'Hondt
ドント方式
な
ないかく
nội các
ないかくかんぼう
Văn phòng Nội các
ないかくそうりだいじん
thủ tướng
内閣
内閣官房
内閣総理大臣
ないかくそうりだいじん
しめい
chỉ định thủ tướng
内閣総理大臣の指名
ないかくていしゅつほうあん
dự thảo nội các đề xuất
ないかく
nội các từ chức tập thể
内閣提出法案
そうじしょく
内閣の総辞職
ないかくふ
văn phòng nội các
内閣府
ないかくふしんにん
けつぎ
内閣不信任の決議
nghị quyết bất tín nhiệm nội các
ナイジェリア
Ni-giê-ri-a
ないじゅかくだい
mở rộng nhu cầu nội địa
ないせいふかんしょう
không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau
ないせん
内戦
nội chiến
ナイティンゲール
Nightingale
ないてきえいりょく
nội lực
ないらん
nội chiến, cuộc nổi dậy, khởi nghĩa
内需拡大
内政不干渉
内的営力
内乱
78
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ないりく
内陸
nội địa
ナイロビ
Nairobi
なかだ
trung gian, đứng giữa
なか
một nửa, giữa chừng
仲立ち
半ば
ながび
長引く
kéo dài
仲間入り
なかまい
nhập nhóm
ナセル
Nasser
ナチス
Đảng Đức Quốc xã
せい
Napoleon đệ nhất
せい
Napoleon đệ tam
ナポレオン1世
ナポレオン3世
せんそう
Chiến tranh Napoleon
ほうてん
Bộ luật Napoleon, Bộ luật dân sự Pháp
ナポレオン戦争
ナポレオン法典
な
た
thiết lập, hình thành, có thể tồn tại
成り立つ
じんみんしゅぎしゃ
Narodniki (người theo chủ nghĩa dân túy)
ナロードニキ(人民主義者)
しゅぎ
chủ nghĩa địa phương
なわばり主義(セクショナリズム)
なんかせいさく
Chính sách Nam tiến
なんきょく
Nam cực
南下政策
南極
なんきん
南京
Nam Kinh
なんきんじょうやく
Điều ước Nam Kinh
南京条約
なんぐん
なんぼくせんそう
quân miền Nam (Nội chiến Hoa Kỳ)
南軍【アメリカ南北戦争】
なんなんもんだい
Vấn đề Nam-Nam
なんぶ
miền Nam
なんぼくせんそう
Chiến tranh Nam Bắc Mỹ
なんぼくもんだい
vấn đề Nam-Bắc
なんみん
dân tị nạn
南南問題
南部
南北戦争
南北問題
難民
に
もんだいかいけつ
(問題解決に)にあたる
đối mặt để, bắt tay vào (giải quyết vấn đề)
ニート
thanh niên Neet
(hiện tượng thanh niên không học hành, không đào tạo,
không làm việc)
にいんせい
chế độ lưỡng viện
にがつかくめい
二月革命【フランス】
Cách mạng Tháng hai (Pháp)
ニクソン
Nixon
ニクソン・ショック
Cú sốc Nixon
二院制
79
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
にさんかたんそ
khí các-bon-níc
二酸化炭素(CO2)
にし
Tây Á
西アジア
にし
西アフリカ
Tây Phi
にし
quần đảo Tây Ấn
しょとう
西インド諸島
に じ
năng lượng thứ cấp
二次エネルギー
にしがわしょこく
các nước phương Tây
にじゅういっかじょう ようきゅう
Yêu cầu 21 điều khoản
西側諸国
二十一ヵ条の要求
ぞく
thuộc ~
~に属する
にだいせいとうせい
chế độ hai chính đảng lớn
にちえいどうめい
Liên minh Anh-Nhật
にちどくいさんごくどうめい
Khối liên minh Đức-Ý-Nhật, Khối Trục, Phe Trục
にちどくいぼうきょうきょうてい
Hiệp ước Chống quốc tế cộng sản
にちべいあんぜんほしょうじょうやく
Hiệp ước An ninh Nhật-Mỹ
にちべいしゅうこうつうしょうじょうやく
Hiệp ước Hữu nghị và thương mại Nhật-Mỹ
にちべいぼうえきまさつ
ma sát thương mại Nhật-Mỹ
にちべいわしんじょうやく
Hiệp ước Kanagawa
にちろせんそう
Chiến tranh Nga-Nhật
二大政党制
日英同盟
日独伊三国同盟
日独伊防共協定
日米安全保障条約
日米修好通商条約
日米貿易摩擦
日米和親条約
日露戦争
Hiệp định về về các quan hệ cơ bản giữa hai nước Nhật Bản và
Hàn Quốc
にっかんきほんじょうやく
日韓基本条約
にっしょうけん
quyền đảm bảo ánh sáng cho tòa nhà
にっしんしゅうこうじょうき
Hiệp ước Hữu nghị và thương mại Nhật-Thanh
にっしんせんそう
Chiến Tranh Nhật-Thanh
にっ
きょうどうせんげん
Tuyên ngôn chung Nhật-Xô
にっ
ちゅうりつじょうやく
Hiệp ước trung tập Nhật-Xô
日照権
日清修好条規
日清戦争
日ソ共同宣言
日ソ中立条約
にっちゅうきょうどうせいめい
Tuyên bố chung Nhật-Trung
にっちゅうせんそう
Chiến Tranh Trung-Nhật
にっちゅうへいわゆうこうじょうやく
Hiệp ước Hòa bình và hữu nghị Nhật-Trung
にっちょうしゅうこうじょうき
Hiệp ước Ganghwa
日中共同声明
日中戦争
日中平和友好条約
日朝修好条規
ぎろん
にぶん
(thảo luận) không thống nhất ý kiến, bị chia rẽ, bị phân cực
(議論が)2分する
にほん
にち
Nhật Bản
日本(日)
にほんぎんこう
Ngân hàng Nhật Bản
にほんこくけんぽう
Hiến pháp Nhật Bản
にほんしゃかいとう
Đảng Xã hội Nhật Bản
にほんてきけいえいほうしき
phương thức quản lý Nhật Bản
日本銀行
日本国憲法
日本社会党
日本的経営方式
80
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
にほんれっとう
quần đảo Nhật Bản
にほんれっとうかいぞうろん
日本列島改造論
Kế hoạch tổ chức lại quần đảo Nhật Bản
ニュージーランド
New Zealand
にゅうせいひん
sản phẩm từ sữa
日本列島
乳製品
せいさく
ニューディール政策
Chính sách kinh tế mới
ニューメディア
truyền thông kiểu mới
ニューヨーク
New York
にんか
duyệt, cho phép
にんき
nhiệm kỳ
にんげんかんきょうせんげん
Tuyên ngôn Liên hợp quốc về môi trường con người
にんむ
nhiệm vụ
にんめい
bổ nhiệm
認可
任期
人間環境宣言
任務
任命
ぬ
ぬ
だ
thoát khỏi, vượt qua
抜け出す
ぬま
đầm lầy
沼
ね
ね あ
tăng giá
値上げ
ほうしき
nguyên tắc đồng thuận phủ quyết
ネガティブ・コンセンサス方式
ね さ
hạ giá
値下げ
ねったい
nhiệt đới
ねったいうりん
rừng mưa nhiệt đới
ねったいうりんきこう
Khí hậu rừng mưa nhiệt đới
ねったいきこう
Khí hậu nhiệt đới
熱帯
熱帯雨林
熱帯雨林気候
熱帯気候
ねったい
きこう
Khí hậu gió mùa nhiệt đới
熱帯モンスーン気候
ねったいりん
熱帯林
rừng nhiệt đới
ねらう
nhắm tới
ネルー
Nê-ru
ネルソン・マンデラ
Nelson Mandela
ねんきん
tiền hưu trí
ねんきんせいかつしゃ
người sống bằng tiền hưu trí
ねんきんほけん
bảo hiểm hưu trí
ねんこうじょれつがたちんぎん
lương thâm niên
ねんどまつ
cuối năm tài chính
年金
年金生活者
年金保険
年功序列型賃金
年度末
81
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ねんねん
hàng năm
ねんりょう
nhiên liệu
ねんれい
tuổi, tuổi tác
年々
燃料
年齢
の
のうか
農家
nông dân
のうぎょう
nông nghiệp
のうぎょうきほんほう
Luật cơ bản về Nông nghiệp
のうさくもつ
nông sản
のうさんぶつ
sản phẩm nông nghiệp
のうし
chết não
のうぜい
nộp thuế, đóng thuế
のうぜいがく
tiền nộp thuế
のうぜい
nghĩa vụ nộp thuế
農業
農業基本法
農作物
農産物
脳死
納税
納税額
ぎ む
納税の義務
のうそん
農村
nông thôn
のうち
đất nông nghiệp
のうちかいかく
cải cách ruộng đất
のうど
nồng độ
農地
農地改革
濃度
のうど
農奴
nông nô
のうどかいほうれい
Sắc lệnh Giải phóng nông nô
のうどせい
chế độ nông nô
のうにゅう
nộp, đóng
のうりょくきゅう
lương theo năng lực
のうりんすいさんぎょう
nông lâm thủy sản
のうりんすいさんしょう
農林水産省
Bộ Nông lâm thủy sản
ノーマライゼーション
bình thường hóa
農奴解放令
農奴制
納入
能力給
農林水産業
のが
逃れる
thoát
のぞ
trừ, ngoại trừ
のぞ
hy vọng
除く
望む
の
なや
の
き
vượt qua
乗り出す
の
だ
bước chân vào, bắt đầu, bơi ra, nhoài ra, rướn
ノルウェー
Na-uy
trăn trở
伸び悩む
乗り切る
じょうりく
Trận Normandie, Trận chiến vì nước Pháp
ノルマンディー上陸
82
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
は
ハーグ
Hague
きょうてい
ハーグ協定
Công ước Hague
ハーグリーヴズ
Hargreaves
けんりしょうてん
バージニア権利章典
Tuyên ngôn về Quyền của bang Virginia
バーツ
đồng Bạt
ハーディング
Harding
パートタイマー(パート)
làm bán thời gian
バーミンガム
Birmingham
バイオテクノロジー
công nghệ sinh học
バイオ燃料
ねんりょう
nhiên liệu sinh học
バイオマス
sinh khối
はいがいうんどう
phong trào bài ngoại
はいき
khí thải
はいけい
背景
bối cảnh
ハイサーグラフ
đồ thị nhiệt độ-lượng mưa
はいし
hủy
排外運動
排気ガス
廃止
ばいしゅう
買収
thu mua
はいしゅつりょう
lượng phát thải
ばいしょう
bồi thường
ばいしょうきん
tiền bồi thường
ばいしんいん
bồi thẩm
ばいしんせいど
chế độ bồi thẩm
はいせんこく
nước thua trận
ばいぞう
tăng gấp đôi
はいたてきけいざいすいいき
排他的経済水域
vùng đặc quyền kinh tế
ハイチ
Haiti
はいとう
cổ tức
はいとうきん
cổ tức
排出量
賠償
賠償金
陪審員
陪審制度
敗戦国
倍増
配当
配当金
ばいばい
mua bán
売買
ばいばいかかく
売買価格
giá mua bán
ばいばいけいやく
hợp đồng mua bán
はいび
phòng bị
売買契約
配備
83
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
はいぶん
phân phối
はかい
phá hủy
配分
破壊
はか
cố gắng, toan tính, thực hiện
はかる(図る)
じょうやく
は き
(条約の)破棄
hủy bỏ (điều ước)
パキスタン
Pakistan
かいぎ
Hội nghị Pugwash
パグウォッシュ会議
はくがい
bức hại
ばくげき
đánh bom
はくごうしゅぎ
Chính sách nước Úc da trắng
はくしょくじんしゅ
chủng người da trắng (Caucasoid)
はくじんしゅ
白人種
người da trắng
バグダード
Bát-đa
迫害
爆撃
白豪主義
白色人種(コーカソイド)
はけん
phái cử
はけんしゃいん
nhân viên tạm thời
派遣
派遣社員
じけん
Vụ Tẩy chay xe buýt
バス・ボイコット事件
じん
người Baxcơ
バスク人
ろうごく
バスティーユ牢獄
ngục Bastille
バター
bơ
はたけ
lương rẫy, vườn
畑
しこく
Thành Quốc Vatican, Thành Vatican
バチカン市国
はつぎ
đề nghị
ばっきん
tiền phạt
はっきん
bạch kim
発議
罰金
白金(プラチナ)
はつげん
発言
phát ngôn
はつげんけん
quyền phát ngôn
発言権
じょうやく
はっこう
đi vào hiệu lực (công ước)
(条約の)発効
はっこう
発行
phát hành
はっこうがく
tiền phát hành
発行額
はっせい
発生
phát sinh
ばっそく
quy định phạt
はってん
phát triển
はつでん
phát điện
はってんとじょうこく
nước đang phát triển
罰則
発展
発電
発展途上国
84
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
はつめい
発明
phát minh
パナマ
Panama
うんが
kênh đào Panama
ぶんや
lĩnh vực rộng
けいき
nền kinh tế bong bóng
けいざい
nền kinh tế bong bóng
バブル崩壊
ほうかい
vỡ bong bóng
パラグアイ
Pa-ra-goay
パリ・コミューン
Công xã Pa-ri
バリアフリー
không rào cản
ハリケーン
cuồng phong
パナマ運河
はばひろ
幅広い分野
バブル景気
バブル経済
こうわかいぎ
Hội nghị Hòa Bình Pa-ri
パリ条約
じょうやく
Điều ước Pa-ri
ハリス
Harris
パリ講和会議
ふせんじょうやく
Hiệp ước Pa-ri
わへいきょうてい
Hiệp định Hòa Bình Pa-ri
パリ不戦条約
パリ和平協定
はんとう
bán đảo Ban-căng
バルカン半島
ぎゆうへい
lính partisan (lính đánh thuê)
パルチザン(義勇兵)
ごく
バルト3国
các nước Ban-tích
パルプ
bột giấy
もんだい
パレスチナ問題
vấn đề Pa-le-xtin
ハワイ
Ha-oai
しゅぎ
Chủ nghĩa Đại Giéc-manh
パン・ゲルマン主義
しゅぎ
Chủ nghĩa Đại Xlavơ
パン・スラブ主義
はんい
phạm vi
はんえい
phản ánh
はんかく
反核
chống vũ khí hạt nhân
バングラディシュ
Băng-la-đét
範囲
反映
はんけい
bán kính
半径
はん
しゅぎ
chống chủ nghĩa Keynes
反ケインズ主義
はんげき
phản công
はんけつ
phán quyết
はんこうさくせん
phản công tác chiến
反撃
判決
反攻作戦
85
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ばんこんか
tình trạng ngày càng kết hôn muộn
はんざい
tội phạm
はんせい
hối cải, rút kinh nghiệm
はんせいひん
bán thành phẩm
はんせんうんどう
phong trào phản chiến
はんだいとうりょうせい
chế độ bán tổng thống
はんだん
nhận định
はんとう
bán đảo
はんどう
phản động
はんどうたい
bán dẫn
晩婚化
犯罪
反省
半製品
反戦運動
半大統領制
判断
半島
反動
半導体
かいぎ
Hội nghị Bandung
バンドン会議
はんにちうんどう
反日運動
Phong trảo chống Nhật
パンパ
Thảo nguyên Pampas (đồng cỏ đồng bằng ôn đới Nam Mỹ)
はんばいけん
quyền bán sản phẩm, quyền phân phối sản phẩm
はんばいりょう
lượng bán
はんぱつ
phản đối
はん
chống phát xít
はんれい
án lệ
はんろん
phản biện
ぴーけーおーきょうりょくほう
Luật hợp tác PKO
ぴーえるほう
PL法
Luật về trách nhiệm đối với sản phẩm
ヒエラルキー
tôn ti, cấp bậc
ひがい
thiệt hại
ひがいしゃ
người chịu thiệt hại
ひかかくきょうそう
cạnh tranh phi giá
販売権
販売量
反発
反ファシズム
判例
反論
ひ
PKO協力法
被害
被害者
非価格競争
ひかく
比較
so sánh
ひかくさんげんそく
Ba nguyên tắc Phi hạt nhân
ひかくせいさんひせつ
Lý thuyết về chi phí so sánh, Lý thuyết về lợi thế so sánh
ひかくゆうい
lợi thế so sánh
非核三原則
比較生産費説
比較優位
ひがし
かいしゃ
Công ty Đông Ấn
東インド会社
ひがしがわしょこく
các nước Phương Đông
ひがしちちゅうかい
Đông Địa Trung Hải
東側諸国
東地中海
86
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ひがしにほんだいしんさい
東日本大震災
Thảm họa động đất sóng thần vùng Đông Bắc Nhật Bản
ピカソ
Picasso
ひき
dẫn đầu
率いる
ひ
引きおこす
gây ra
ひぎしゃ
người bị tình nghi
被疑者
げんきん
ひ
だ
rút (tiền mặt)
(現金を)引き出す
ひけつ
phủ quyết
ひこく
bị cáo
ひこんか
xu hướng không kết hôn
被災地
ひさいち
vùng chịu thiên tai, thảm họa
ビザンティウム
Byzantium
ひじみんとう
không phải là Đảng tự do dân chủ
否決
被告
非婚化
非自民党
じょうやく
ひじゅん
phê chuẩn (điều ước)
(条約の)批准
ひじょうにんりじこく
あんぽり
非常任理事国(安保理)
các thành viên không thường trực (Hội đồng Bảo an)
ヒスパニック
người Hispanic, người châu Mỹ La-tinh
ビスマルク
Bismarck
ひせいきしょくいん
nhân viên không chính thức
ひせんきょけん
quyền được bầu cử
ひづけへんこうせん
đường thay đổi ngày quốc tế
ひつじ
cừu
ひつようさいしょうげん
cần thiết tối thiểu
ひてい
phủ nhận
ひてつきんぞく
phi kim loại sắt
ひどうめいしょこく
các quốc gia không liên kết
ひと
bằng
非正規職員
被選挙権
日付変更線
羊
必要最小限
否定
非鉄金属
非同盟諸国
等しい
ひとで
人手
nhân công
ヒトラー
Hít-le
ひなん
非難
phê phán
ひなんみん
dân tị nạn
ひにん
phủ nhận
ひばく
bị phơi nhiễm, bị nhiễm
避難民
否認
被爆
ひはん
phê phán
批判
ひ ふ
da
皮膚
87
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ひ ふ
ung thư da
皮膚ガン
ひぼうりょく ふふくじゅううんどう
Phong trào bất bạo động
ひぼうりょくしゅぎ
chủ nghĩa bất bạo động
ひみつけっしゃ
hội kín
ひみつせんきょ
bầu cử bí mật
ひめん
bãi nhiệm
ひめんけん
quyền bãi nhiệm
非暴力・不服従運動
非暴力主義
秘密結社
秘密選挙
罷免
罷免権
せいきょうと
người theo đạo Thanh giáo
ピューリタン(清教徒)
ひよう
費用
chi phí
ひよう
lạm phát chi phí đẩy
ひょうか
đánh giá
ひょうが
sông băng
ひょうき
biểu ký, viết
ひょうけつ
biểu quyết
ひょうげん じ ゆ う
tự do biểu hiện
ひょうこう
cao độ, độ cao so với mực nước biển
ひょうじゅんじ
thời gian tiêu chuẩn, múi giờ
ひょうせつきこう
Khí hậu chỏm băng
びょうどう
bình đẳng
びょうどうけん
quyền bình đẳng
びょうどうせんきょ
bầu cử bình đẳng
ひょうばん
đánh giá, tiếng (xấu, tốt)
ひょうめんせき
表面積
diện tích bề mặt
ピラミッド
tháp Pi-ra-mít
比率
ひりつ
tỷ số
ビルトイン・スタビライザー
công cụ tự ổn định
ビルマ(ミャンマー)
Miến Điện (Myanmar)
ひれい
tỷ lệ
ひれいだいひょうせい
chế độ bầu cử đại biểu theo tỷ lệ
費用インフレ(コスト・プッシュ・インフレ)
評価
氷河
表記
表決
表現の自由
標高
標準時
氷雪気候
平等
平等権
平等選挙
評判
比例
比例代表制
ひんこん
nghèo
貧困
きょう
đạo Hin-đu
ヒンドゥー教
ひんぷ
さ
chênh lệch giàu nghèo
貧富の差
ひんもく
danh mục hàng
品目
88
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ふ
chủ nghĩa Phát xít
ファシズム
じけん
Vụ Fashoda
ファショダ事件
ぶいじこく
thung lũng có mặt cắt hình chữ V
V字谷
ほせいてきざいせいせいさく
フィスカル・ポリシー(補整的財政政策)
Chính sách tài khóa
フィヨルド
vịnh hẹp
せんげん
フィラデルフィア宣言
Tuyên ngôn của Phi-la-đen-phi-a
フィリピン
Phi-líp-pin
フィンランド
Phần Lan
ふうか
風化
phong hóa
ふうがい
bị thiệt hại do gió lớn
ふうりょくはつでん
phát điện bằng sức gió
不衛生
ふえいせい
mất vệ sinh
フェーン
hiện tượng foehn, gió phơn
プエルトリコ
Puerto Rico
フォード
Ford
フォッサマグナ
Fossa Magna
風害
風力発電
ふ か か ち
giá trị gia tăng
ふ か か ち ぜ い
thuế giá trị gia tăng
ふかしん
bất khả xâm phạm
ふかんしへい
tiền không có khả năng hoán đổi
付加価値
付加価値税
不可侵
不換紙幣
ぶ き
武器
vũ khí
ぶきたいよほう
Luật cho vay vũ khí, Luật Lend-Lease
ふきゅう
phổ biến, sử dụng rộng rãi
ふきょう
suy thoái kinh tế
ふきょう
truyền giáo
ふきん
gần
ふきんこう
mất cân bằng
ふくし
phúc lợi
ふくしこっか
nhà mước phúc lợi
ふくすう
số nhiều
ふけいき
nền kinh tế đi xuống
ふこうへい
bất công
武器貸与法
普及
不況
布教
付近
不均衡
福祉
福祉国家
複数
不景気
不公平
89
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ふこくきょうへい
quốc phú cường binh
富国強兵
ぶしょ
部署
phòng ban
ふしょうしゃ
thương binh, người bị thương
ふしんかん
không tin tưởng
ふしんにん
bất tín nhiệm
ふせい
không hợp pháp
不正行為
ふせいこうい
hành vi không hợp pháp
フセイン
Hussein
負傷者
不信感
不信任
不正
ふせ
防ぐ
phòng
ふせんじょうやく
Hiệp định Pa-ri
ぶぞく
bộ tộc
ぶたい
khán đài
ふ た いほ とっ けん
quyền miễn trừ tư pháp
ふたた
lại
ふたん
phụ trách
ふつうせんきょ
bầu cử phổ thông
ふつうせんきょけん
quyền bầu cử phổ thông
ふつうよきん
tiền gửi thông thường, tiền gửi rút tiền tự động
ぶっか
giá cả
ぶっかげらく
hạ giá
ぶっかしすう
chỉ số giá
ぶっかじょうしょう
tăng giá
ふっかつ
phục hồi, trở lại
ふっき
quay trở lại làm việc
ぶっきょう
Phật giáo
ふっこう
chấn hưng
不戦条約
部族
舞台
不逮捕特権
再び
負担
普通選挙
普通選挙権
普通預金
物価
物価下落
物価指数
物価上昇
復活
復帰
仏教
復興
ぶっし
hàng hóa
物資
ちち
Bush (cha)
ブッシュ(父)
ぞく
dân tộc Hutu
フツ族
ふつりょう
仏領インドシナ
Đông Dương thuộc Pháp
ブドウ
nho
ふとうこう
cảng biển không đóng băng
ふとう
không chính đáng, sai trái
不凍港
不当な
90
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ふびょうどう
bất bình đẳng
ふびょうどうじょうやく
điều ước bất bình đẳng
ふぶんけんぽう
hiến phát bất thành văn
ふへんせい
tính phổ quát
ふほうこうい
hành động bất hợp pháp
ふほうしゅうろう
lao động bất hợp pháp
ふほうしゅうろうしゃ
người lao động bất hợp pháp
ふまん
bất mãn
不平等
不平等条約
不文憲法
普遍性
不法行為
不法就労
不法就労者
不満
せいさく
プミプトラ政策
Chính sách Bumiputera
ブライス
Bryce
プライスリーダー
làm chủ giá
プライバシー
riêng tư, cá nhân, đời tư
けんり
quyền riêng tư cá nhân, quyền được bảo vệ đời tư
プライバシーの権利
ごうい
プラザ合意
Thỏa thuận Plaza
ブラジル
Braxin
プラスチック
nhựa
たたか
Trận Plassey
プラッシーの戦い
こくみんぎかい
フランクフルト国民議会
Hội đồng nhân dân Frankfurt
フランクリン・ローズヴェルト
Franklin Roosevelt
しょうぐん
tướng quân Franco
フランコ将軍
ふつ
Pháp
フランス(仏)
かくめい
フランス革命
Cách mạng Pháp
プランテーション
đồn điền
フリーター
người làm tự do
フリードマン
Friedmann
プリマス
Plymouth
ブリュッセル
Brúc-xen
ふりょうさいけん
nợ xấu
ぶりょく
vũ lực
ぶりょくこうげき
tấn công vũ lực
ぶりょくふんそう
武力紛争
xung đột vũ trang
フルシチョフ
Khơ-rút-xốp
フルトン
Fulton
不良債権
武力
武力攻撃
91
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
プレート
mảng kiến tạo
プレーリー
đồng cỏ, đại bình nguyên
じょうやく
Hòa ước Brest-Litovsk
ブレスト・リトフスク条約
きょうてい
Hiệp định Bretton Woods
たいせい
Hệ thống Bretton Woods
ブレトン・ウッズ協定
ブレトン・ウッズ体制
ふ
Phổ
プロイセン(普)
せんそう
Chiến tranh Áo-Phổ
プロイセン・オーストリア戦争
せんそう
Chiến tranh Pháp-Phổ
プロイセン・フランス戦争
けいざい
ブロック経済
khối kinh tế, khối thịnh vượng chung
プロテスタント
Tin lành, Kháng Cách
フロム
Fromm
フロリダ
Florida
フロン
chlorofluorocarbon (CFCs)
フロンガス
khí CFCs
フロンティア
vùng đất mới
ぶんかそうたいしゅぎ
chủ nghĩa tương đối văn hóa
文化相対主義
ぶんかつ
分割
phân chia
ぶんかてきけんぞうぶつ
công trình văn hóa
ぶんかまさつ
đụng độ văn hóa
ぶんぎょう
phân công lao động
ぶんけんてきけいかくけいざい
nền kinh tế kế hoạch giao quyền hạn cho địa phương
ぶんしょか
văn bản hóa
ぶんしょしゅぎ
chủ nghĩa văn bản
ふんそう
tranh chấp, xung đột
ふんそうちいき
vùng tranh chấp
ふんそうとうじこく
nước tranh chấp
ぶんたんきん こくれん
tiền đóng góp cho ngân quỹ Liên Hợp Quốc
文化的建造物
文化摩擦
分業
分権的計画経済
文書化
文書主義
紛争
紛争地域
紛争当事国
分担金(国連)
ふんにょう
糞尿
phân bón
ぶんぱい
phân phối
ぶんぱいこくみんしょとく
thu nhập quốc dân theo phương diện phân phối
ぶんぷ
phân bố
ぶんみん
dân sự
ぶんみんとうせい
chế độ dân sự, chính quyền dân sự
分配
分配国民所得
分布
文民
文民統制
92
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ぶんり
分離
chia tách, li khai
ぶんるい
phân loại
ぶんれつ
chia cắt
分類
分裂
へ
へいきんか
平均化
bình quân hóa
へいきんきおん
nhiệt độ trung bình
へいきんじゅみょう
tuổi thọ trung bình
へいきんち
số trung bình
平均気温
平均寿命
平均値
へいげん
bình nguyên
平原
へいごう
併合
thêm vào
へいせいふきょう
suy thoái kinh tế thời Bình Thành
へいち
đồng bằng
へいねん
năm bình thường
へいみん
bình dân, dân thường
へいや
đồng bằng
へいりょく
binh lực
平成不況
平地
平年
平民
平野
兵力
へいわ
平和
hòa bình
へいわきょうせい
cưỡng chế hòa bình
へいわきょうぞん
cùng chung sống hòa bình, cùng tồn tại hòa bình
へ い わご げん そく
Năm nguyên tắc Hòa Bình
へいわじゅうげんそく
10 nguyên tắc Hòa bình
へいわしゅぎ
chủ nghĩa hòa bình
へいわてきせいぞんけん
平和的生存権
quyền chung sống trong hòa bình
ベオグラード
Belgrade
ぺきん
Bắc Kinh
ぺきんじょうやく
北京条約
Hiệp ước Bắc KInh
ベネズエラ
Venezuela
平和強制
平和共存
平和五原則
平和十原則
平和主義
北京
ごく
Benelux
ベネルクス3国
ほうこく
ベバリッジ報告
Báo cáo Beveridge
ヘミングウェイ
Hemingway
ペリー
Perry
へ
経る
đi qua
ペルー
Pê-ru
93
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
Bỉ
ベルギー
わん
vịnh Péc-xích
ペルシャ湾
せんげん
ヘルシンキ宣言
Tuyên ngôn Helsinki
ベルリン
Béc-lin
かべ
Bức tường Béc-lin
ベルリンの壁
ふうさ
ベルリン封鎖
Cuộc phong tỏa Béc-lin
ペレストロイカ
Cải tổ (Liên Xô)
へんかく
cải cách, sửa đổi
へんかん
chuyển đổi
へんかん
trao trả
べんごにん
người biện hộ, luật sư
へんさい
trả nợ
変革
変換
返還
弁護人
返済
へんせいふう
gió Tây
偏西風
きぎょう
công ty đầu tư mạo hiểm
ベンチャー企業
へんどう
biến động
へんどうそうばせい
chế độ tỷ giá biến động
へんにゅう
sát nhập, hợp nhất
ほう
luật
ほうあん
dự thảo
ほうあんきょひけん
quyền từ chối thẩm định dự thảo
ほうい
phương vị
ぼうえい
phòng vệ
ぼうえいしょう
Bộ Phòng vệ
ぼうえいちょう
Cục Phòng vệ
ぼうえき
mậu dịch
変動
変動相場制
編入
ほ
法
法案
法案拒否権
方位
防衛
防衛省
防衛庁
貿易
ぼうえき
しゅうし
cán cân thương mại hàng hóa và dịch vụ
貿易・サービス収支
ぼうえきあかじ
thâm hụt mậu dịch
ぼ う えき いぞ んど
mức độ phụ thuộc vào mậu dịch
ぼうえきがく
kinh ngạch mậu dịch, kim ngạch thương mại
ぼうえきかくだい
mở rộng mậu dịch
ぼうえきくろじ
thặng dư mậu dịch
ぼうえきこう
cảng mậu dịch
貿易赤字
貿易依存度
貿易額
貿易拡大
貿易黒字
貿易港
94
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ぼうえきちゅうけいきち
đầu mối trung chuyển mậu dịch
ぼうえき
tự do hóa thương mại
貿易中継基地
じゆうか
貿易の自由化
ぼうえきふう
gió mậu dịch
ぼうえきまさつ
ma sát thương mại
ほうかい
đổ vỡ
ぼうがいこうい
hành vi xâm hại
ぼうさい
phòng chống thiên tai
ほうさく
dđược mùa
ぼうし
phòng chống
ほうしゃせいはいきぶつ
rác phóng xạ
ほうしゃせいぶっしつ
chất phóng xạ
ほうしゃのうおせん
ô nhiễm phóng xạ
ほうしん
phương châm, chính sách
ほうじんぜい
thuế doanh nghiệp
ぼうせきき
máy xe sợi
ぼうせきぎょう
ngành sợi
ほうそうえいせい
vệ tinh phát sóng
ほうそく
quy luật
ほうちしゅぎ
chủ nghĩa pháp quyền
ほうていじゅたくじむ
ủy quyền luật pháp
ほうていてつづ
thủ tục pháp lý
ほうてきこうそくりょく
tính bắt buộc của pháp luật
ほうてきせきにん
trách nhiệp pháp lý
ほうてん
bộ luật
ほうどう
tin tức báo chí
ぼうどう
bạo động
ほう
しはい
cai trị bằng luật pháp
ほう
もと
貿易風
貿易摩擦
崩壊
妨害行為
防災
豊作
防止
放射性廃棄物
放射性物質
放射能汚染
方針
法人税
紡績機
紡績業
放送衛星
法則
法治主義
法定受託事務
法定手続き
法的拘束力
法的責任
法典
報道
暴動
法の支配
びょうどう
bình đẳng trước pháp luật
法の下の平等
ぼうふう
bão
暴風
ほうふ
豊富な
phong phú
ほうぼく
chăn thả
ほうむしょう
Bộ Tư pháp
ぼうめい
lưu vong
放牧
法務省
亡命
95
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ぼうめいさき
nơi sống lưu vong
亡命先
ほうめん
về hướng ~
~方面
ほうもんはんばい
bán hàng lưu động
ほうりつ
luật pháp
ほうれい
法令
sắc lệnh, quy định chính phủ
ホー・チ・ミン
Hồ Chí Minh
ボーキサイト
bô xít, quặng bô xít
訪問販売
法律
か
chuyển sang một thế giới không biên giới
ボーダレス化
じょうやく
Hiệp ước Portsmouth
ポーツマス条約
ほう
じ え いの うち ほう
Đạo luật Homestead (Luật Đất cấp đất cho người di cư)
ホームステッド法(自営農地法)
ほ か ん ざい
hàng bổ sung
補完財
ほくぐん
なんぼくせんそう
quân miền Bắc (Chiến tranh Nam Bắc Mỹ)
北軍【アメリカ南北戦争】
ほくしんじへん
Phong trào Nghĩa Hòa Đoàn
ぼくちく
chăn nuôi gia súc
ほくぶ
Bắc bộ
ほけん
bảo hiểm
ほけんえいせい
ngành chăm sóc sức khỏe
ほけんじょ
trạm y tế
北清事変
牧畜
北部
保険
保健衛生
保健所
ほ ご
bảo vệ, bảo hộ
保護
せんげん
ボゴール宣言
Tuyên ngôn Bogor
ほごこく
nước bảo hộ
ほごせいさく
chính sách bảo hộ
ほごぼうえき
bảo hộ mậu dịch
ほこ
niềm tự hào
ほごりょう
lãnh thổ bảo hộ
保護国
保護政策
保護貿易
誇り
保護領
ほ さ
phụ tá
ほしゅ
bảo thủ
ほしゅか
bảo thủ hóa
ほしゅせいとう
đảng chính trị bảo thủ
ほしゅとう
Đảng Bảo thủ (Anh)
ほしょう
bảo lãnh
ほしょう
bảo hành
ほしょう
bồi thường, đền bù
補佐
保守
保守化
保守政党
保守党【イギリス】
保証
保障
補償
96
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
補助金
ほじょきん
tiền trợ cấp
ボストン
Boston
ちゃかいじけん
ボストン茶会事件
Sự kiện Tiệc trà Boston
ボスニア
Bosnia
ほせいよさん
ngân sách bổ sung
ほぞん
lưu, bảo quản
ほっきょく
Bắc cực
ほっそく
bắt đầu, khởi đầu
補正予算
保存
北極
発足
せんげん
ポツダム宣言
Tuyên ngôn Potsdam
ぼっぱつ
勃発
bùng nổ
ホッブス
Hobbes
ほっぽうりょうど
Lãnh thổ phương Bắc
北方領土
ほひつ
phò tá
輔弼
し
ホメイニ師
Ayatollah Khomeini
ほゆうこく
nước sở hữu
保有量
ほ ゆ う りょう
lượng sở hữu
ボランティア
tình nguyện
ポリシー・ミックス
phối hợp chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ
保有国
こだい
と しこ っか
ポリス(古代ギリシアの都市国家)
Polis (thị quốc Hy Lạp cổ đại)
ポリネシア
Pô-li-nê-di
ボリビア
Bolivia
ポルダー
đất lấn biển, polder
ほんかくか
hiện thực hóa, cụ thể hóa
ほんごく
bản quốc, chính quốc
ほんこん
Hồng Kông
ほ ん しょ しご せん
kinh tuyến gốc
本格化する
本国
香港
本初子午線
ぼんち
thung lũng
盆地
おきなわ
ほんどふっき
(Okinawa) được trả về Nhật Bản
(沖縄の)本土復帰
ほんにん
bản thân
本部
ほんぶ
trụ sở chính
マーシャル・プラン
Kế hoạch Marshall (Kế hoạch phục hưng Châu Âu)
本人
ま
こくむ ちょうかん
Bộ trưởng ngoại giao Marshall
マーシャル国務長官
97
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
じょうやく
おうしゅうれんごうじょうやく
Hiệp ước Maastricht (Hiệp ước về Liên minh Châu Âu)
マーストリヒト条約; 欧州連合条約
せいちょう
tăng trưởng âm
マイナス成長
まか
任せる
giao phó
マクドナルド
Macdonald
まごがいしゃ
công ty cháu (doanh nghiệp cấp ba)
まじ
交わる
giao nhau, cắt nhau
マス・コミュニケーション
truyền thông đại chúng
マス・メディア
phương tiện truyền thông đại chúng
マダガスカル
Madagascar
孫会社
まつ
~末
cuối ~
マッカーシズム
Chủ nghĩa McCarthy
マッキンリー
McKinley
マックス・ウェーバー
Max Weber
マッツィーニ
Mazzini
マニフェスト
cương lĩnh
マニュファクチュア
công nghiệp thủ công
マネーサプライ
cung tiền tệ
きのう
ていか
まね
(機能の低下を)招く
dẫn đến (suy giảm chức năng)
マネタリズム
chủ nghĩa tiền tệ
しょとう
マリアナ諸島
quần đảo Marianas
マルクス
Mác
マルサス
Malthus
かいだん
マルタ会談
Hội nghị Malta
マレーシア
Malaysia
はんとう
bán đảo Malay
マレー半島
れんごうしゅう
れんぽう
Liên hiệp Mã Lai (Liên bang Malaysia)
マレー連合州(マライ連邦)
まんしゅう
み
満州
Mãn Châu
まんしゅうじへん
満州事変
Sự kiện Mãn Châu
マンチェスター
Manchester
み あ
gặp mặt
見合う
み
て
見えざる手
bàn tay vô hình
みおく
tạm hoãn, trì hoãn
見送る
98
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
みかいたくち
đất chưa khai hoang
みかこう
chưa gia công
みかた
quân ta, người bên mình
みかめい
chưa gia nhập, phi thành viên
未開拓地
未加工
味方
未加盟
がわ
ミシシッピ川
sông Mississippi
みずうみ
hồ
みずしげん
tài nguyên nước
みっせつ
mật thiết, gần gũi
湖
水資源
密接
かいせん
Trận hải chiến Midway
ミッドウェー海戦
みつりん
rừng rậm
みなと
cảng
みなまたびょう
bệnh Minamata
密林
港
水俣病
みなみ
きょうわこく
みなみ
せんそう
みなみ
れんぽう
nước Cộng hòa Nam Phi
南アフリカ共和国
せんそう
Chiến tranh Nam Phi (Chiến tranh Boer)
南アフリカ戦争(ブール戦争)
南アフリカ連邦
Liên bang Nam Phi
みなみ
Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
みんぞくかいほうせんせん
南ヴェトナム民族解放戦線
みなみ
Nam Xu-đăng
みなみはんきゅう
Nam bán cầu
みなみまんしゅうてつどうかぶしきがいしゃ
Công ty cổ phần đường sắt Nam Mãn Châu
南スーダン
南半球
南満州鉄道株式会社
じょうやく
みはっこう
(Hiệp ước) chưa có hiệu lực
(条約の)未発効
みぶんせいど
chế độ đẳng cấp
みぶんほしょう
bảo lãnh nhân thân
みんえいか
tư nhân hóa
みんかん
tư nhân
みんかんきぎょう
doanh nghiệp tư nhân
みんかんきんゆうきかん
tổ chức tài chính tư nhân
みんかんだんたい
tổ chức tư nhân
みんじさいばん
tòa dân sự
みんしゅか
dân chủ hóa
みんしゅこっか
quốc gia dân chủ
みんしゅしゅぎ
chủ nghĩa dân chủ
みんしゅせいじ
nhà nước dân chủ, nền dân chủ
みんしゅとう
Đảng Dân chủ (Mỹ)
身分制度
身分保障
民営化
民間
民間企業
民間金融機関
民間団体
民事裁判
民主化
民主国家
民主主義
民主政治
民主党【アメリカ】
99
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
みんしゅとう
Đảng dân chủ (Nhật Bản)
みんぞく
dân tộc
みんぞくじけつ
tính tự quyết của mỗi dân tộc
みんぞくふんそう
xung đột sắc tộc
みんぞくもんだい
vấn đề sắc tộc
民主党【日本】
民族
民族自決
民族紛争
民族問題
む
ていこく
Đế quốc Mô-gôn
ムガール帝国
むげんせきにん
trách nhiệm vô hạn
むこう
vô hiệu lực
むざい
vô tội
むさべつ
không phân biệt đối xử
む し
coi thường
無限責任
無効
無罪
無差別
無視
むしょう
không hoàn lại
むじょうけんこうふく
đầu hàng vô điều kiện
むす
sự gắn kết
無償
無条件降伏
結びつき
じょうやく
むす
ký kết (điều ước)
(条約を)結ぶ
むせいげんせんすいかんさくせん
無制限潜水艦作戦
Chiến tranh tàu ngầm không hạn chế
ムッソリーニ
Mussolini
む り し
không lãi suất
無利子
め
せい
Mary II
メアリ2世
めいかく
明確
rõ ràng
めいじいしん
Minh Trị Duy tân
めいじせいふ
chính phủ Minh Trị
めい
ra lệnh
明治維新
明治政府
命じる
ごう
Mayflower
メイフラワー号
めいぼ
名簿
danh sách
めいもくけいざいせいちょうりつ
tỷ lệ tăng trưởng kinh tế danh nghĩa
めいよかくめい
Cách mạng Vinh Quang
めいれい
命令
mệnh lệnh
メキシコ
Mê-hi-cô
名目経済成長率
名誉革命
しゅっぺい
メキシコ出兵
Cuộc viễn chinh Mê-hi-cô
めざす
nhắm tới
100
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
メスチソ
người Mestizo
メセタ
cao nguyên Meseta
メタンガス
khí mê-tan
メッテルニヒ
Metternich
めつぼう
滅亡
diệt vong
メディア・リテラシー
năng lực nhận thức truyền thông, đọc vị truyền thông
ずほう
phép chiếu Mercator
メルカトル図法
めん
bông, cốt-tông
めんおりもの
dệt bông
めんか
bông thô, bông nguyên liệu
めんし
bông sợi, sợi cốt-tông
めんせき
diện tích
めんせきとっけん
quyền miễn trừ trách nhiệm
もう
xây dựng, thành lập
もうたくとう
毛沢東
Mao Trạch Đông
モータリゼーション
xã hội hóa xe ô tô
もくざい
gỗ
もくひけん
quyền giữ im lặng
綿
綿織物
綿花
綿糸
面積
免責特権
も
設ける
木材
黙秘権
も
いえ
も
かぶがいしゃ
nhà riêng
持ち家
công ty riêng
持ち株会社
けいざい
kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu một số sản phẩm thứ cấp
モノカルチャー経済
ものさ
thước
物差し
うんどう
も
あ
(運動が)盛り上がる
(phong trào) dân cao
モルディブ
Maldives
も
漏れ
rò rỉ
モロッコ
Ma-rốc
じけん
Sự kiện Ma-rốc
モロッコ事件
もんこかいほうせんげん
門戸開放宣言
Chính sách Mở cửa đối với Trung Quốc
モンスーン
gió mùa
もんち
門地
dòng dõi
モンテスキュー
Montesquieu
ぎていしょ
Nghị định thư Montreal
モントリオール議定書
101
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
もんぶかがくしょう
文部科学省
Bộ Giáo dục-Văn hóa-Thể thao-Khoa học và Công nghệ
モンロー
Monroe
せんげん
や
モンロー宣言
Tuyên ngôn Monroe
やきはたのうぎょう
đốt nương làm rẫy
焼畑農業
やくわり
vai trò
役割
やくわり
は
đóng vai trò
役割を果たす
やけいこっか
nhà nước bảo vệ, nhà nước hạn chế, nhà nước tối thiểu
やしな
nuôi dưỡng
やせいどうぶつ
động vật hoang dã
やちん
tiền thuê nhà
やっきょく
hiệu thuốc
夜警国家
養う
野生動物
家賃
薬局
やと
雇う
thuê
やとう
đảng đối lập
野党
やくそく
lỡ hẹn
(約束を)やぶる
やぶ
thua, bại trận
敗れる
き
có hứng làm, có động lực làm
やる気
かいだん
Hội đàm Yalta
ヤルタ会談
ゆ
ゆーじこく
thung lũng có mặt cắt hình chữ U
ゆいいつ
duy nhất
ゆうえつ
ưu việt
ゆうかしょうけん
giấy tờ có giá
ゆ う きか ごう ぶつ
hợp chất hữu cơ
ゆうぐうせいさく
chính sách ưu đãi
ゆうけんしゃ
cử tri, người có quyền
ゆうけんしゃすう
số cử tri
ゆうげんせきにん
trách nhiệm hữu hạn
ゆうこう
có hiệu quả
ゆうこうかんけい
quan hệ hữu nghị
ゆうこうこく
nước bạn, nước có quan hệ hữu nghị
ゆうこうじゅよう
cầu hữu hiệu, cầu có hiệu quả
ゆうこうじゅよう そうしゅつ
tạo ra cầu hữu hiệu
U字谷
唯一
優越
有価証券
有機化合物
優遇政策
有権者
有権者数
有限責任
有効
友好関係
友好国
有効需要
有効需要の創出
102
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ユーゴスラヴィア
Nam Tư
ゆうざい
có tội
有罪
ゆうし
tài chính, vay
融資
ゆうしょう
有償
có lãi
ゆうせい
bưu chính
ゆうせん
ưu tiên
ゆうち
hấp dẫn
郵政
優先
誘致
たいりく
lục địa Á-Âu
ユーラシア大陸
ゆうり
có lợi
ゆうりょくきぎょう
công ty mạnh
ゆうれつ
優劣
hơn kém, hay dở
ユーロ
Euro
ゆき
tuyết
有利
有力企業
雪
れいせん
ゆきど
sự tan băng (chiến tranh lạnh)
(冷戦の)雪解け
ゆしゅつ
xuất khẩu
ゆず
nhượng, chuyển nhượng
輸出
わた
譲り渡す
ゆそう
vận chuyển
ゆそうきかん
phương tiện vận chuyển
輸送
輸送機関
きょう
Do Thái giáo
ユダヤ教
じん
người Do Thái
ユダヤ人
ゆでん
giếng dầu
ゆにゅう
nhập khẩu
ゆにゅうせいげん
hạn chế nhập khẩu
油田
輸入
輸入制限
はかば
từ nôi em bé đến nghĩa trang
ゆりかごから墓場まで
かたむ
ゆる
(độ nghiêng) thoải
(傾きが)緩やか
よ
よういく
giáo dưỡng
養育
よういん
要因
nguyên nhân chính
ようきゅう
yêu cầu
ようしょくぎょう
ngành nuôi trồng hải sản
ようせい
yêu cầu
要求
養殖業
要請
ようふうか
洋風化
Âu hóa
ようもう
lông cừu
羊毛
103
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
たたか
Trận Yorktown
ヨークタウンの戦い
おう
Châu Âu
ヨーロッパ(欧)
たいりく
Lục địa Châu Âu
ヨーロッパ大陸
かやくこ
Kho thuốc súng của Châu Âu
ヨーロッパの火薬庫
よきん
tiền gửi ngân hàng, tiền ký gửi
よきんしゃ
người gửi tiền ngân hàng
よきんじゅんびりつそうさ
điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc
よきんつうか
đồng tiền ký gửi
よくせい
kiểm soát và cân bằng
預金
預金者
預金準備率操作
預金通貨
きんこう
抑制と均衡
よくねん
năm sau
翌年
よさん
予算
ngân sách
よさんあん
dự thảo ngân sách
よそう
dự tính
よっかいち
Yokkaichi hen suyễn
よっきゅう
dục vọng
よとう
đảng đối lập
予算案
予想
四日市ぜんそく
欲求
与党
よぼう
予防
phòng
よろん
dư luận
世論操作
よろんそうさ
dẫn dắt dư luận
ラ・ファイエット
La Fayette
らいこう
tàu nước ngoài cập cảng
世論
ら
来航
むぎ
lúa mạch đen
ライ麦
がわ
ライン川
sông Rhine, sông Ranh
ラインラント
Rheinland
ひぶそうちたい
ラインラント非武装地帯
Khu phi quân sự Rheinland
ラオス
Lào
らくせんしゃ
người thất cử
らくのう
酪農
nông trại
ラシャ
đồ dạ, đồ dệt len
落選者
うんどう
Phong trào Luddite
ラダイト運動
ちゅうなんべい
Châu Mỹ La-tinh (Trung Nam Mỹ)
ラテンアメリカ(中南米)
みんぞく
dân tộc La-tin
ラテン民族
104
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ラニーニャ
La Nina
らんぱつ
phát hành quá mức
乱発
り
かいがん
リアス海岸
bờ cắt khía
リースマン
Riesman
リーマン・ショック
Cú sốc Lehman
リヴァプール
Liverpool
せいぜんゆいごん
リヴィング・ウィル(生前遺言)
di chúc
りえき
lợi ích
りえきついきゅう
theo đuổi lợi ích
利益
利益追求
せんげん
リオ宣言
Tuyên ngôn Rio
リオデジャネイロ
Rio de Janeiro
リカード
Ricardo
りがい
lợi hại
りがいたいりつ
mẫu thuẫn về lợi ích
りきしょっき
máy dệt
陸地
りくち
lục địa
リコール
yêu cầu bãi chức
リサイクル
tái chế
利害
利害対立
力織機
り し
lãi suất
りじかい
ban giám đốc
りじゅん
lợi nhuận
りじゅんついきゅう
tìm kiếm lợi nhuận
りすいかいがん
離水海岸
bờ biển nhô lên khỏi mặt nước
リスト
Friedrich List
リストラ
sa thải nhân viên
利子
理事会
利潤
利潤追求
じょうやく
Hiệp định Lisbon
リスボン条約
りっけんくんしゅこっか
nhà nước quân chủ lập hiến
りっけんくんしゅせい
chế độ quân chủ lập hiến
りっけんこっか
nhà nước lập hiến
りっけんしゅぎ
chủ nghĩa lập hiến
りっこうほ
ứng cử
りっちじょうけん
điều kiện vị trí
立憲君主国家
立憲君主制
立憲国家
立憲主義
立候補
立地条件
105
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
りっぽう
lập pháp
りっぽうぎかい
Hội đồng lập pháp (Pháp)
りっぽうきかん
cơ quan lập pháp
りっぽうきのう
chức năng lập pháp
りっぽうけん
quyền lập pháp
りっぽうこっか
立法国家
nhà nước pháp quyền
リベリア
Liberia
りゅういき
lưu vực
りゅういきめんせき
diện tích lưu vực
りゅうこう
thịnh hành, mốt
りゅうしゅつ
dòng chảy ra, rò rỉ
りゅうじょうこじけん
Vụ Liễu Điều Hồ
りゅうつう
lưu thông
立法
立法議会【フランス】
立法機関
立法機能
立法権
流域
流域面積
流行
流出
柳条湖事件
流通
りゅうろ
流路
kênh
りょういき
lãnh thổ
りょういんきょうぎかい
Hội đồng lưỡng viện
りょうかい
vùng biển, lãnh hải
りょうくう
vùng trời
りょうじ
lãnh sự
りょうじかん
lãnh sự quán
りょうじさいばんけん
lãnh sự tài phán quyền
りょうしつ
chất lượng tốt
りょうしん
lương tâm, lương thiện
りょうしん じ ゆ う
tự do tư tưởng
りょうど
vùng đất, vùng lãnh thổ đất liền
りょうとうはんとう
Bán đảo Liêu Đông
りょうゆう
thuộc địa, chiếm hữu
りょうりつ
hài hòa được cả hai
りょかくゆそう
vận chuyển hàng khách
りょじゅん
旅順
lộ trình chuyến đi
リンカーン
Lincoln
りんぎょう
lâm nghiệp
領域
両院協議会
領海
領空
領事
領事館
領事裁判権
良質な
良心
良心の自由
領土
遼東半島
領有
両立
旅客輸送
林業
りんじこっかい
りんじかい
họp quốc hội bất thường
臨時国会(臨時会)
106
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
りんじせいふ
chính phủ lâm thời
りんりもんだい
倫理問題
vấn đề đạo đức
ルイ・フィリップ
Louis-Philippe
臨時政府
る
せい
Louis XVI
ルイ16世
せい
ルイ18世
Louis XVIII
ルイジアナ
Louisiana
るいしんかぜい
thuế lũy tiến
累進課税
ごうい
Thỏa ước Louvre
ルーブル合意
こうぎょうちたい
ルール工業地帯
Khu công nghiệp vùng Ruhr
ルクセンブルク
Lúc-xăm-bua
ルソー
Rousseau
せいさく
れ
ルック・イースト政策
Chính sách "Nhìn về phương Đông"
レアメタル
kim loại hiếm
れいがい
ngoại lệ
れいじょう
giấy lệnh, án lệnh
れいじょうしゅぎ
nguyên tắc án lệnh
れいせん
chiến tranh lạnh
例外
令状
令状主義
冷戦
れいたい
あかんたい
Cận bắc cực (Á hàn đới)
冷帯(亜寒帯)
れいたいきこう
Khí hậu lục địa
れいたいしつじゅんきこう
Khí hậu lục địa ẩm
れいたいとうきしょううきこう
冷帯冬季少雨気候
Khí hậu cận bắc cực
レーガノミックス
Học thuyết Ri-gân
レート
tỷ lệ
レーニン
Lê-nin
歴史学派
れきしがくは
phái kinh tế học lịch sử
レキシントン
Lexington
冷帯気候
冷帯湿潤気候
ていこううんどう
phong trào đối kháng
レジスタンス(抵抗運動)
れっきょう
列強
các cường quốc
レッセフェール
laissez-faire (Tự do kinh tế)
レファレンダム
cuộc trưng cầu dân ý
れんけい
liên kết
連携
107
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
れんごうこく
Hội Quốc Liên
れんごうこく
các nước đồng minh (Chiến tranh thế giới lần thứ nhất)
れんごうこく
các nước đồng minh (Chiến tranh thế giới lần thứ hai)
れんごうたい
liên hợp
れんざせい
chế đội chịu trách nhiệm liên đới của ứng cử viên
れんぞく
liên tục
れんたいせきにん
trách nhiệm liên đới
れんぽうぎかい
Hội đồng Liên bang
れんぽうこうそさいばんしょ
Tòa án Phúc thẩm Liên bang
連合国
連合国(WWⅠ)
連合国(WWⅡ)
連合体
連座制
連続
連帯責任
連邦議会
連邦控訴裁判所
れんぽうこっか
連邦国家
liên bang
れんぽうしゅぎ
chủ nghĩa liên bang
れんぽうせい
chế độ liên bang
れんぽうせいふ
chính phủ liên bang
れんぽうちほうさいばんしょ
Tòa án Địa phương Liên bang
れんりつせいけん
liên minh cầm quyền
れんりつないかく
liên minh nội các
連邦主義
連邦制
連邦政府
連邦地方裁判所
連立政権
連立内閣
ろ
ろうか
老化
lão hóa
ろうどういよく
hăng hái lao động
ろうどううんどう
phong trào lao động
ろうどうかんけいちょうせいほう
Luật Điều chỉnh Quan hệ Lao động
ろうどうきじゅんほう
Luật Lao động tiêu chuẩn
ろうどうきほんほう
Luật về quyền của người lao động
ろうどうくみあい
công đoàn
ろうどうくみあいほう
Luật Công đoàn
ろうどうけん
quyền lao động
ろうどうさいがい
tan nạn lao động
ろうどうさんけん
Ba quyền chính của người lao động
ろうどうさんぽう
Ba luật lao động chính
ろうどうしじょう
thị trường lao động
ろうどうしゃ
người lao động
ろうどうじょうけん
điều kiện lao động
ろうどうせいさんせい
năng suất lao động
労働意欲
労働運動
労働関係調整法
労働基準法
労働基本法
労働組合
労働組合法
労働権
労働災害
労働三権
労働三法
労働市場
労働者
労働条件
労働生産性
108
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越
ろうどうそうぎ
tranh chấp lao động
ろうどうちんぎん
tiền nhân công
ろうどうとう
Đảng Lao động (Anh)
ろうどうもんだい
vấn đề lao động
ろうどうりょく
sức lao động
ろうどうりょくじんこう
dân số trong độ tuổi lao động
ろうどうりょくりつ
労働力率
tỷ lệ tham gia lực lượng lao động
ローマ
Rôma
労働争議
労働賃金
労働党【イギリス】
労働問題
労働力
労働力人口
じょうやく
Hiệp định Locarno
ロカルノ条約
ろこうきょうじけん
Sự kiện Lư Câu Kiều
盧溝橋事件
ろ
Nga
ロシア(露)
かくめい
Cách mạng Nga
ロシア革命
ろせん
わ
きほんほうしん
い
路線 *基本方針の意
lộ trình * mang nghĩa "phương châm cơ bản"
ロック
Locke
ロベスピエール
Robespierre
ロンドン海軍軍縮条約
Hiệp ước Hải quân Luân Đôn
たたか
Trận Oa-téc-lô
ワーテルローの戦い
けんぽう
Hiến pháp Weimar
ワイマール憲法
わかい
hòa giải
和解
ほう
ぜんこくろうどうかんけいほう
ワグナー法(全国労働関係法)
Luật Wagner (Luật về quan hệ lao động toàn quốc)
ワシントン
Washington
かいぎ
Hội nghị Washington
だいこうしん
Cuộc diễu hành đến Washington vì Việc làm và Tự do
ワシントン体制
たいせい
Hệ thống Oasinhtơn
ワット
Watt
わへいこうしょう
đàm phán hòa bình
わん
vịnh
わんがん
vùng vịnh
わんがんせんそう
Chiến tranh vùng vịnh
ワシントン会議
ワシントン大行進
和平交渉
湾
湾岸
湾岸戦争
109
Fly UP