...

D1 D2 ホーチミン市ニュータウン・交通量・人口密度マップ

by user

on
Category: Documents
3

views

Report

Comments

Transcript

D1 D2 ホーチミン市ニュータウン・交通量・人口密度マップ
ホーチミン市ニュータウン・交通量・人口密度マップ
D2
KCN
TAN THOI HIEP
34
12区
(50万人)
HOC MON県
(41万人)
リンチュン輸出加工区
クアンチュン
ソフトウェアシティ
23 25 26 27
THU DUC区
(52万人)
(欄外)
GO VAP区
(62万人)
25
35
(欄外)
24
24
23
36
40
タンソンニャット国際空港
14
BINH THANH区
(49万人)
タンビン工業団地
TAN BINH区
(45万人)
33
21
33
32
2
PHU NHUAN区
(18万人)
26
TAN PHU区
(45万人)
27
37
21
13
1 3
3区
(19万人)
5
3
10区
(24万人)
15
34
(欄外)
11区
(23万人)
BINH TAN区
(67万人)
16
2区
(14万人)
アンフー駅
6
5
2
18
11
(欄外)
ベンタン市場 7
29
28
4
19
22
1区
(20万人)
9
10 11 12
4
20
22
10
35
9区
(28万人)
5区
(17万人)
8
1
4区
(19万人)
タントゥアン輸出加工区
17
12
6区
(26万人)
15
38
8区
(43万人)
30
31
39
7区
(31万人)
6
20
7
18
13 14 19
BINH CHANH県
(55万人)
16
(欄外)
28
NHA BE県
(13万人)
17
9
8
交通量調査地点
ニュータウン
31
人口密度(2014年)
2
人口密度 (人/km )
地区
Quận 4
2
40,000人/km 以上
Quận 11
Quận 10
出所:ホーチミン市統計局
2
人口密度 (人/km )
2
20,000人/km 以上
2
10,000人/km 以上
30,000人/km 以上
地区
Quận Bình Tân
1
Quận 2
City Horse
13
Quận Bình Tân
2
Quận 2
Vinaconex Thảo Điền
14
Quận 3
Quận 7
Quận Phú Nhuận
Huyện Hóc Môn
Quận 2
Quận 6
Quận Gò Vấp
2
20,000人/km 以上
アイコン
No.
Quận Thủ Đức
10,000人/km2未満
Quận 9
2.5Km
※正確な尺度を表すものではありません。
32
ニュータウン一覧
Quận Tân Bình
Quận 12
Quận 5
2
地区
0
30 (欄外)
29
名称
アイコン
No.
アイコン
No.
地区
KHU ĐÔ THỊ TÂN TẠO
25
Huyện Hóc Môn
Khu đô thị mới Xuân Thới Sơn
Quận Bình Tân
KHU ĐÔ THỊ E. CITY TÂN TẠO
26
Huyện Hóc Môn
Khu đô thị Đại học Quốc tế Việt Nam
地区
名称
名称
3
Quận 2
Imperia An Phú
15
Quận Bình Tân
KHU ĐÔ THỊ Sông Đà
27
Huyện Hóc Môn
Khu Đô thị An Phú Hưng
4
Quận 2
KDC An Phú - An Khánh
16
Huyện Bình Chánh
Happy City - Khu đô thị Hạnh Phúc
28
Huyện Nhà Bè
Dragon City
5
Quận 2
KDC Thạnh Mỹ Lợi
17
Huyện Bình Chánh
Khu đô thị Nam Sài Gòn
29
Huyện Nhà Bè
Khu đô thị GS Metrocity
6
Quận 7
Phú Mỹ Hưng
18
Huyện Bình Chánh
Khu đô thị Nam Thành phố
30
Huyện Nhà Bè
Khu đô thị Hiệp Phước
7
Quận 7
KDC Nam Viên
19
Huyện Bình Chánh
An Lạc Residence
31
Huyện Nhà Bè
Khu dân cư Nhơn Đức
8
Quận 8
KDC Hoàng quân
20
Huyện Bình Chánh
Khu Dân cư Investco Richland
32
Huyện Nhà Bè
Cotec Phú Xuân Nhà Bè
9
Quận 8
KDC Phú Lợi - Bình Điền
21
Quận Bình Tân
Welife City
33
Quận Tân Phú
Celedon City
Quận Tân Phú
Huyện Bình Chánh
Quận 1
Huyện Nhà Bè
10
Quận 9
Khu đô thị mới Đông Tăng Long
22
Quận Bình Thạnh
Khu đô thị đầu cầu Thủ Thiêm
34
Quận Thủ Đức
Khu đô thị mới Bình Chiểu
Quận Bình Thạnh
Huyện Củ Chi
11
Quận 9
KDC Hoàng quân
23
Huyện Củ Chi
KHU ĐÔ THỊ TÂY BẮC
35
Quận Thủ Đức
Khu đô thị Linh Trung
Quận 8
Huyện Cần Giờ
12
Quận 9
KDC Eastern Sense
24
Quận Gò Vấp
KHU ĐÔ THỊ Gia Tuệ Central Square
※KDC (Khu Dân Cư) = 住宅地域
Fly UP